STT
|
Tên dự án
|
Địa điểm xây dựng
|
Năng lực thiết kế
|
Thời gian thực hiện
|
Dự toán chi phí thực hiện
|
Lũy kế TT đến hết năm 2006
|
Kế hoạch 2007
|
Chủ đầu tư
|
Ghi chú
|
Tổng số
|
Riêng năm 2006
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÁI ĐỊNH CƯ
|
|
|
|
17.232
|
3.370
|
2.300
|
3.400
|
|
|
I
|
KHU
TÁI ĐỊNH CƯ
|
|
|
|
2.531
|
1.710
|
800
|
600
|
|
|
1.1
|
Dự
án chuyển tiếp
|
|
|
|
2.531
|
1.710
|
800
|
600
|
|
|
1
|
Xây
dựng Hạ tầng kỹ thuật khu di dân Đền Lừ III
|
Hoàng Mai
|
15ha
|
|
500
|
580
|
100
|
100
|
UBND quận Hoàng Mai
|
|
2
|
Dự
án Khu tái định cư số 1 Cổ Nhuế phục vụ xây dựng khu đô thị mới Tây Hồ Tây
|
Khu Tây Hồ Tây
|
9ha
|
10/2006
|
662
|
630
|
200
|
100
|
Ban QL Đầu tư và XD khu đô thị mới
|
Trước
gọi là Khu tái định cư phục vụ xây dựng khu đô thị mới Hà Nội.
|
3
|
Xây
dựng nhà ở cao tầng phục vụ tái định cư tại ô đất 6,7NO và 6,8 đường Láng Hạ
Thanh Xuân
|
Cầu Giấy – Từ Liêm
|
10000m2 3x9 tầng; 12,15,18 tầng
|
|
569
|
300
|
300
|
100
|
Tổng công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội
|
|
4
|
GPMB
và san nền sơ bộ khu tái định cư phục vụ GPMB đường 5 kéo dài tại phường
Thượng Thanh Quận Long Biên
|
Long Biên
|
|
6/2006
|
250
|
100
|
100
|
100
|
UBND
quận Long Biên
|
|
5
|
Xây
dựng HTKT khu tái định cư phục vụ GPMB đường 5 kéo dài tại phường Thượng
Thanh Quận Long Biên
|
Long Biên
|
|
6/2006
|
250
|
|
|
100
|
UBND quận Long Biên
|
|
6
|
Dự
án xây dựng HTKT khu tái định cư tại phường Phúc Đồng Quận Long Biên (phục vụ
GPMB cầu Vĩnh Tuy)
|
Long Biên
|
|
|
300
|
100
|
100
|
100
|
UBND quận Long Biên
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
1.2.
|
Các
dự án mới
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1
|
Xây
dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư tại xã Mỹ Đình phục vụ GPMB tuyến đường
Dịch Vọng – Phú Mỹ - Cầu Diễn
|
Từ Liêm
|
1,5ha
|
2007
|
|
|
|
100
|
UBND huyện Từ Liêm
|
Văn
bản số 5456/UBND KH&ĐT ngày 23/11/2006
|
2
|
Xây
dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư tại thị trấn Cầu Diễn phục vụ GPMB
tuyến đường từ Trường Đại học mỏ địa chất ra đường Phạm Văn Đồng.
|
Từ Liêm
|
1,5ha
|
2007
|
|
|
|
100
|
UBND huyện Từ Liêm
|
Văn
bản 3821/UBND KH&ĐT ngày 29/8/2006
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
II
|
NHÀ
Ở TÁI ĐỊNH CƯ
|
|
|
|
14.701
|
1.660
|
1.500
|
2.800
|
|
|
II.1
|
Dự
án chuyển tiếp
|
|
|
|
12.142
|
1.660
|
1.500
|
2.300
|
|
|
1
|
Nhà
ở cao tầng khu Đền Lừ III
|
Hoàng Mai
|
|
|
400
|
250
|
50
|
100
|
UBND quận Hoàng Mai
|
|
2
|
Xây
dựng 05 nhà ở cao tầng phục vụ tái định cư tại khu nhà ở tái định cư và công
trình công cộng phường Xuân La
|
Tây Hồ
|
|
6/2006
|
500
|
100
|
100
|
100
|
UBND quận Tây Hồ
|
|
3
|
Xây
dựng nhà ở tái định cư D12, D17 tại Khu đô thị mới Cầu Giấy.
|
Cầu Giấy
|
5 tầng và 7 tầng
|
6/2006
|
500
|
160
|
100
|
100
|
UBND quận Cầu Giấy
|
|
4
|
Xây
dựng HTKT tại khu đất tổ 24, 25 phường Vĩnh Tuy – Quận Hai Bà Trưng
|
Hai Bà Trưng
|
8ha
|
10/2006
|
437
|
100
|
100
|
100
|
UBND quận Hai Bà Trưng
|
|
5
|
Xây
dựng nhà ở chung cư cao tầng phục vụ GPMB tại khu tái định cư Đông Hội
|
Đông Anh
|
2,7ha
|
10/2006
|
1.500
|
|
|
100
|
Ban QLDA hạ tầng Tả Ngạn
|
|
6
|
Xây
dựng nhà ở cao tầng phục vụ GPMB tại khu tái định cư xã Xuân Canh
|
Đông Anh
|
8000m2
|
10/2006
|
1.000
|
|
|
100
|
Ban QLDA hạ tầng Tả Ngạn
|
|
7
|
Xây
dựng nhà ở chung cư cao tầng tại Khu tái định cư phía Tây Nam trường Đại học Thương Mại
|
Cầu Giấy
|
02 nhà 17 tầng và 01 nhà 6 tầng
|
2006
|
775
|
150
|
150
|
100
|
UBND quận Cầu Giấy
|
Đang
hoàn chỉnh theo thông kê thẩm định
|
8
|
Xây
dựng HTKT khu di dân GPMB tại khu đô thị Tây Kim Giang I
|
Thanh trì, Thanh Xuân, Hoàng Mai
|
49,9ha
|
2006
|
500
|
|
100
|
100
|
Sở Tài nguyên môi trường và nhà đất Hà Nội
|
|
9
|
Dự
án khu tái định cư Xuân La phục vụ xây dựng khu đô thị mới Tây Hồ Tây
|
Tây Hồ
|
4ha (876 căn hộ)
|
2006
|
818
|
200
|
200
|
100
|
Ban QL Đầu tư và XD khu Đô thị mới
|
|
10
|
Xây
dựng khu nhà ở di dân tạo ô đất CT5 thuộc dự án GBMB đấu giá quyền sử dụng
đất xã Mỹ Đình
|
Từ Liêm
|
5.176m2 sàn
|
2006-
|
400
|
50
|
50
|
100
|
UBND huyện Từ Liêm
|
Đang
lập dự án
|
11
|
Xây
dựng khu nhà ở di dân tại ô đất C16 thuộc dự án GPMB đấu giá quyền sử dụng
đất xã Mỹ Đình
|
Từ Liêm
|
8.343m2 sàn
|
2006-
|
400
|
50
|
50
|
100
|
UBND huyện Từ Liêm
|
Đang
lập dự án
|
12
|
Xây
dựng nhà ở di dân GPMB tại ô đất CT1 Khu tái định cư tập trung Từ Liêm
|
Từ Liêm
|
21.320m2 sàn
|
2006-
|
400
|
50
|
50
|
100
|
UBND huyện Từ Liêm
|
Đang
lập dự án
|
13
|
Xây
dựng nhà ở di dân GPMB tại ô đất CT2 Khu tái định cư tập trung Từ Liêm
|
Từ Liêm
|
18.565m2 sàn
|
2006-
|
300
|
50
|
50
|
100
|
UBND huyện Từ Liêm
|
Đang
lập dự án
|
14
|
Xây
dựng nhà ở di dân GPMB tại ô đất CT3 Khu tái định cư tập trung Từ Liêm
|
Từ Liêm
|
15.460m2
|
2006-
|
300
|
50
|
50
|
100
|
UBND huyện Từ Liêm
|
Đang
lập dự án
|
15
|
Xây
dựng nhà ở di dân GPMB tại ô đất CT4 Khu tái định cư tập trung Từ Liêm
|
Từ Liêm
|
16.800m2
|
2006-
|
300
|
50
|
50
|
100
|
UBND huyện Từ Liêm
|
Đang
lập dự án
|
16
|
Xây
dựng nhà ở di dân GPMB tại ô đất CT5 Khu tái định cư tập trung Từ Liêm
|
Từ Liêm
|
10.380m2
|
2006-
|
300
|
50
|
50
|
100
|
UBND huyện Từ Liêm
|
Đang
lập dự án
|
17
|
Xây
dựng nhà ở di dân GPMB tại ô đất CT6 Khu tái định cư tập trung Từ Liêm
|
Từ Liêm
|
15.570m2
|
2006-
|
300
|
50
|
50
|
100
|
UBND huyện Từ Liêm
|
Đang
lập dự án
|
18
|
Xây
dựng nhà ở di dân GPMB tại ô đất CT7 Khu tái định cư tập trung Từ Liêm
|
Từ Liêm
|
17.200m2
|
2006-
|
300
|
50
|
50
|
100
|
UBND huyện Từ Liêm
|
Đang
lập dự án
|
19
|
Xây
dựng nhà ở tái định cư của thành phố tại ô đất CT4 thuộc Dự án Khu đô thị mới
Mỹ Đình II – huyện Từ Liêm.
|
Từ Liêm
|
51.833m2 sàn
|
2006-
|
927
|
50
|
50
|
100
|
Ban QLDA thuộc nguồn vốn ngân sách cấp
|
Đang
hoàn chỉnh theo thông báo thẩm định
|
20
|
Xây
dựng nhà ở tái định cư của Thành phố và giải quyết nhu cầu di dân của Bộ Quốc
phòng tại ô đất CT7 thuộc Dự án Khu đô thị mới Mỹ Đình – Mễ Trì huyện Từ Liêm
|
Từ Liêm
|
5.242m2 sàn
|
2006
|
313
|
50
|
50
|
100
|
Sở Tài nguyên môi trường và nhà đất Hà Nội
|
Đang
hoàn chỉnh theo thông báo thẩm định
|
21
|
Xây
dựng nhà ở tái định cư của Thành phố và giải quyết nhu cầu di dân của Bộ Quốc
phòng tại ô đất CT8 thuộc Dự án Khu đô thị mới Mỹ Đình – Mễ Trì huyện Từ Liêm
|
Từ Liêm
|
56.798m2 sàn
|
2006-
|
1.298
|
50
|
50
|
100
|
Sở Tài nguyên môi trường và nhà đất Hà Nội
|
Đang
hoàn chỉnh theo thông báo thẩm định
|
22
|
Phá
dỡ và xây dựng lại nhà B4 khu tập thể Thành Công
|
Ba Đình
|
5 tầng
|
2006-
|
400
|
50
|
50
|
50
|
Sở Tài nguyên môi trường và nhà đất Hà Nội
|
Đang
hoàn chỉnh theo thông báo thẩm định
|
23
|
Phá
dỡ và xây dựng lại nhà B6 khu tập thể Thành Công
|
Ba Đình
|
5 tầng
|
2006-
|
400
|
50
|
50
|
50
|
Sở Tài nguyên môi trường và nhà đất Hà Nội
|
Đang
hoàn chỉnh theo thông báo thẩm định
|
24
|
Xây
dựng nhà ở chung cư cao tầng phục vụ di dân giải phóng mặt bằng đường vành
đai 1 tại ô đất CT1, CT2 thuộc Dự án Khu nhà ở và công trình công cộng tại
phường Yên Hòa – quận Cầu Giấy
|
Cầu Giấy
|
13.750m2 sàn
|
2006-
|
672
|
0
|
0
|
100
|
Sở Tài nguyên môi trường và nhà đất Hà Nội
|
Đang
lập dự án
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
II.2
|
Dự
án mới
|
|
|
|
2.559
|
0
|
0
|
500
|
|
|
1
|
Xây
dựng nhà ở cao tầng tại ô đất CT6b khu di dân GPMB 10,92ha khu đô thị Tây Nam
Kim Giang I
|
Thanh Trì, Thanh Xuân, Hoàng Mai
|
2874,985m2 sàn
|
2.007
|
300
|
|
|
100
|
UBND quận Đống Đa
|
|
2
|
Xây
dựng nhà ở cao tầng tại ô đất CT7 khu di dân GPMB 10,92ha khu đô thị Tây Nam
Kim Giang I
|
Thanh Trì, Thanh Xuân, Hoàng Mai
|
2593,443m2 sàn
|
2.007
|
300
|
|
|
100
|
UBND quận Đống Đa
|
|
3
|
Xây
dựng nhà ở cao tầng tại ô đất CT8 khu di dân GPMB 10,92ha khu đô thị Tây Nam
Kim Giang I
|
Thanh Trì, Thanh Xuân, Hoàng Mai
|
8959,146m2 sàn
|
2.007
|
400
|
|
|
100
|
UBND quận Đống Đa
|
|
4
|
Dự
án xây dựng khu tái định cư X1 tại đầm Diêm – Quận Hoàng Mai phục vụ GPMB kè
cứng hóa bờ sông Hồng
|
Hoàng Mai
|
4500m2
|
2.006
|
581
|
|
|
100
|
Tổng công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội
|
|
5
|
Dự
án xây dựng khu tái định cư tại phường Trần Phú – Quận Hoàng Mai phục vụ GPMB
kè cứng hóa bờ sông Hồng
|
Hoàng Mai
|
1,5ha
|
2.006
|
978
|
|
|
100
|
Tổng công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội
|
|
TT
|
Danh mục công trình
|
Cấp Dự án
|
Địa điểm xây dựng
|
Thời gian KC-HT
|
Năng lực thiết kế
|
Dự án được duyệt
|
TKKT-TDT được duyệt
|
Lũy kế thanh toán KC đến hết 2006
|
Kế hoạch vay vốn năm 2007
|
Dự án trọng điểm
|
Chủ đầu tư
|
Ghi chú
|
A
|
B
|
C
|
Số, ngày Qđịnh
|
Tổng vốn đầu tư
|
Số ngày QĐịnh
|
Tổng dự toán
|
Tổng số
|
Trong đó riêng 2006
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Xây lắp
|
Thiết bị
|
GPMB
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
|
TỔNG CỘNG
|
2
|
72
|
4
|
|
|
|
|
6.751.775
|
|
4.582.526
|
2.133.066
|
426.331
|
796.600
|
268.125
|
47.037
|
95.061
|
12
|
|
|
I
|
Hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư
|
0
|
11
|
1
|
|
|
|
|
1.720.841
|
|
436.362
|
148.387
|
57.741
|
121.000
|
25.800
|
300
|
88.220
|
5
|
|
|
1.1
|
Chuẩn bị thực hiện dự án
|
0
|
2
|
0
|
|
|
|
|
130.242
|
|
0
|
19.927
|
127
|
7.500
|
0
|
0
|
5.000
|
1
|
|
|
1.1.1
|
Dự án chuyển tiếp
|
0
|
2
|
0
|
|
|
|
|
130.242
|
|
0
|
19.927
|
127
|
7.500
|
0
|
0
|
5.000
|
1
|
|
|
1
|
GPMB
và san nền sơ bộ hạ tầng đô thị khu di dân Đền Lừ III
|
|
1
|
|
Hoàng Mai
|
2.007
|
15ha
|
726/QĐ-UBND 15/2/2007
|
130.242
|
|
|
19.800
|
|
2.000
|
|
|
|
|
Ban QLDA Q.Hoàng Mai
|
|
2
|
Xây
dựng hạ tầng kỹ thuật tái định cư phục vụ GPMB xây dựng đường 5 kéo dài và
cầu Nhật Tân tại xã Vĩnh Ngọc
|
|
1
|
|
Huyện Đông Anh
|
|
11ha
|
637/QĐ-UBND 12/02/2007
|
|
|
|
127
|
127
|
5.500
|
|
|
5.000
|
1
|
Ban QLDA hạ tầng Tả Ngạn
|
|
1.1.2
|
Dự
án mới
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1.2
|
Thực
hiện dự án
|
0
|
9
|
1
|
|
|
|
|
1.590.599
|
|
436.362
|
128.460
|
57.614
|
113.500
|
25.800
|
300
|
83.220
|
4
|
|
|
1.2.1
|
Dự
án chuyển tiếp
|
0
|
9
|
1
|
|
|
|
|
1.590.599
|
|
436.362
|
128.460
|
57.614
|
113.500
|
25.800
|
300
|
83.220
|
4
|
|
|
1
|
Hạ
tầng kỹ thuật khu di dân GPMB tại Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
|
1
|
|
Cầu Giấy
|
2000-2005
|
5,03ha
|
175/QĐ-UB 31/3/2003
|
36.091
|
1187/QĐ-GTCC 31/12/2003
|
31.830
|
25.878
|
878
|
1.000
|
600
|
|
200
|
|
Ban QLDA Cầu Giấy
|
|
2
|
Xây
dựng hoàn chỉnh hệ thống hạ tầng kỹ thuật đô thị khu nhà ở phục vụ di dân
GPMB phường Xuân La, quận Tây Hồ
|
|
|
1
|
Tây Hồ
|
2002-2005
|
7872m2
|
2490/QĐ-UB 15/4/2002
|
17.860
|
961/TĐ-GTCC 29/11/2002
299/BC-SCN 03/5/2002
|
17.195
|
7.685
|
1.000
|
9.500
|
800
|
|
8.600
|
|
Ban QLDA xây dựng HTKT xung quanh Hồ Tây
|
|
3
|
Xây
dựng HTKT khu tái định cư phục vụ di dân GOMB phía Tây Nam trường đại học
Thương Mại
|
|
1
|
|
Cầu Giấy
|
2004-2005
|
37728m2
|
6573/QĐ-UB 31/10/2003
|
31.145
|
480/QĐ-GTCC 21/6/2004
|
29.191
|
23.137
|
3.826
|
2.000
|
1.000
|
300
|
420
|
|
Ban QLDA Q. Cầu Giấy
|
Quý II hoàn thành
|
4
|
Xây
dựng HTKT khu tái định cư tại phường Long Biên phục vụ GPMB xây dựng cầu Vĩnh
Tuy (Dự án 2)
|
|
1
|
|
Long Biên
|
2005-2007
|
|
8562/QĐ-UB 30/12/2005
|
42.749
|
01/QĐ-QLDA 18/1/2006
|
33.583
|
19.836
|
19.836
|
1.000
|
900
|
|
|
1
|
BQLDA quận Long Biên
|
BS tại QĐ 3083/QĐ- UBND ngày 04/7/2006
|
5
|
Xây
dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư Đông Hội
|
|
1
|
|
Huyện Đông Anh
|
|
30ha
|
267/QĐ-UB 16/01/2006
|
160.638
|
219/QĐ-BQLDA 26/9/2006
|
76.658
|
14.209
|
14.209
|
23.000
|
2.000
|
|
20.000
|
1
|
Ban QLDA Hạ tầng Tả Ngạn
|
|
6
|
Xây
dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư Xuân Canh, huyện Đông Anh
|
|
1
|
|
Huyện Đông Anh
|
|
21ha
|
529/QĐ-UB 25/01/2006
|
137.991
|
223/QĐ-BQLDA 04/10/2006
|
68.846
|
1.869
|
1.869
|
21.000
|
5.000
|
|
15.000
|
1
|
Ban QLDA hạ tầng Tả Ngạn
|
|
7
|
Xây
dựng công viên cây xanh, kết hợp di chuyển nghĩa trang Tầm Xá phục vụ GPMB
đường 5 kéo dài và cầu Nhật Tân
|
|
1
|
|
Huyện Đông Anh
|
|
10ha
|
Đang trình phê duyệt dự án
|
115.496
|
224/QĐ-BQLDA 09/10/2006
|
61.966
|
1.841
|
1.841
|
27.000
|
2.000
|
|
24.000
|
1
|
Ban QLDA hạ tầng Tả Ngạn
|
|
8
|
Xây
dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư tập trung tại xã Phú Diễn huyện Từ Liêm
|
|
1
|
|
Huyện Từ Liêm
|
2006-2007
|
102.532m2
|
7755/QĐ-UB 24/11/2005
|
79.175
|
126/QĐ-QLDA 04/10/2006
|
44.597
|
346
|
296
|
17.000
|
1.500
|
|
15.000
|
|
Ban QLDA huyện Từ Liêm
|
|
9
|
Khu
nhà ở mở rộng ao Lò Ngói – Ngã Kéo (khu nhà ở Vĩnh Hoàng)
|
|
1
|
|
Hoàng Mai
|
2005-2008
|
|
9428/QĐ-UB 23/12/2004
|
645.895
|
33/QĐ-CT7 14/8/2006
|
26.484
|
28.159
|
12.359
|
7.000
|
7.000
|
|
|
|
Công ty CP ĐT XD phát triển nhà số 7 Hà Nội
|
15.800 triệu đồng GPMB đã thanh toán năm 2005
|
10
|
Khu
nhà ở tại phường Xuân La, quận Tây Hồ
|
|
1
|
|
Tây Hồ
|
2004-2008
|
|
7096/QĐ-UB 25/10/2004
|
323.559
|
87/QĐ-CTT 29/12/2005
|
46.011
|
5.500
|
1.500
|
5.000
|
5.000
|
|
|
|
Công ty CP ĐT XD phát triển nhà số 7 Hà Nội
|
|
1.2.2
|
Dự
án mới
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
II
|
NHÀ
Ở
|
0
|
26
|
0
|
|
|
|
|
2.267.942
|
|
1.841.596
|
784.826
|
189.536
|
308.600
|
242.325
|
44.667
|
6.841
|
4
|
|
|
2.1
|
Chuẩn
bị thực hiện dự án
|
0
|
3
|
0
|
|
|
|
|
132.424
|
|
0
|
3.650
|
0
|
700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2.1.1
|
Dự
án chuyển tiếp
|
0
|
3
|
0
|
|
|
|
|
132.424
|
|
0
|
3.650
|
0
|
700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1
|
Xây
dựng nhà ở chung cư cao tầng phục vụ di dân phường Phương Liên
|
|
1
|
|
Đống Đa
|
2003-2005
|
01 nhà 11 tầng 100 căn; DTS: 8554m2
|
772/QĐ-UB 27/01/2003
|
39.374
|
|
|
1.100
|
0
|
200
|
|
|
|
|
BQLDA quận Đống Đa
|
Đang điều chỉnh Quy hoạch do vướng thiết kế đường VĐI
|
2
|
Xây
dựng nhà ở chung cư cao tầng phục vụ di dân GPMB tại khu công viên hồ Ba
Mẫu-quận Đống Đa
|
|
1
|
|
Đống Đa
|
2003-2005
|
1274m2; DTS: 7639m2; 80 căn hộ
|
08/QĐ-UB 02/01/2003
|
27.559
|
|
|
600
|
0
|
200
|
|
|
|
|
BQLDA quận Đống Đa
|
|
3
|
Xây
dựng nhà ở chung cư cao tầng phục vụ GPMB tại điểm X2 phường Hạ Đình
|
|
1
|
|
Thanh Xuân
|
2004-2005
|
DTXD 1324m2; DTS: 15888 m2; 02 nhà 12 tầng; 165 căn
|
1212/QĐ-UB 05/3/2004
|
65.491
|
|
|
1.950
|
0
|
300
|
|
|
|
|
BQLDA Q. Thanh Xuân
|
|
2.1.2.
|
Dự
án mới
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2.2.
|
Thực
hiện dự án
|
0
|
23
|
0
|
|
|
|
|
2.135.518
|
|
1.841.596
|
781.176
|
189.536
|
307.900
|
242.325
|
44.667
|
6.841
|
4
|
|
|
2.2.1
|
Dự
án chuyển tiếp
|
0
|
23
|
0
|
|
|
|
|
2.135.518
|
|
1.841.596
|
781.176
|
189.536
|
307.900
|
242.325
|
44.667
|
6.841
|
4
|
|
|
1
|
Nhà
ở cao tầng chung cư N07 Khu đô thị 5,03 ha Cầu Giấy
|
|
1
|
|
Cầu Giấy
|
2005-2007
|
130 căn
|
7424/QĐ-UB 06/12/2001
|
39.881
|
8391/QĐ-UB 31/12/2005
|
39.881
|
10.120
|
2.920
|
20.000
|
17.200
|
2.000
|
|
1
|
BQLDA quận Cầu Giấy
|
|
2
|
Xây
dựng cụm nhà ở cao tầng N2A-N2B-N2C-N2D-N2E-N2F thuộc khu đô thị Trung Hóa –
Nhân Chính)
|
|
1
|
|
Cầu Giấy, Thanh Xuân
|
2002-2005
|
6
nhà 9-17 tầng (582 căn hộ)
|
2930/QĐ-UB 05/3/2002
|
188.380
|
40/QĐ-XD 16/1/2004
|
186.948
|
145.450
|
13.200
|
29.600
|
22.000
|
6.500
|
|
1
|
Cty Cổ phần ĐT&PT nhà số 6 HN
|
Kho bạc nhà nước Thanh phố thanh toán
|
3
|
Nhà
ở cao tầng khu đô thị mới Trung Yên
|
|
1
|
|
Cầu Giấy
|
2001-2003
|
2
nhà (16500 m2; 186 hộ)
|
7926/QĐ-UB 20/12/2001
|
66.583
|
1596/QĐ-XD 22/11/2002
|
66.583
|
44.441
|
4.476
|
10.000
|
7.500
|
2.000
|
|
|
BQLDA thuộc nguồn vốn ngân sách
|
Đã hoàn thành năm 2006
|
4
|
Xây
dựng cụm nhà ở cao tầng trên ô đất N3 (N3A-N3B), N4 (N4AB-N4CD),N6 (N6A-N6B-N6C-N6D-N6E)
(thuộc khu đô thị Trung Hòa-Nhân Chính
|
|
1
|
|
Cầu Giấy, Thanh Xuân
|
2002-
|
1150căn; 124.846m2 sàn XD
|
7849/QĐ-UB 18/11/2002 4908/QĐ-UB 09/8/2004
|
358.433
|
1144/QĐ-XD 31/8/2004
|
358.433
|
249.745
|
67.455
|
80.000
|
67.000
|
12.000
|
|
1
|
C.ty Đầu tư và phát triển nhà số 6 HN
|
|
5
|
Xây
dựng khu nhà ở di dân phường Xuân La giai đoạn II
|
|
1
|
|
Tây Hồ
|
2002-2005
|
3 nhà (178 căn hộ)
|
5670/QĐ-UB 16/8/2002
|
57.177
|
219/TĐ-XD 25/02/2003
|
53.204
|
46.970
|
3.675
|
200
|
|
|
|
|
BQLDA xây dựng HTKT xung quanh Hồ Tây
|
|
6
|
Xây
dựng khu nhà ở cao tầng di dân phường Láng Thượng
|
|
1
|
|
Đống Đa
|
2003-2005
|
6896m2; 02 nhà 9-11 tầng; 23.266 m2, 204 căn
|
7252/QĐ-UB 24/10/2002
|
80.700
|
1162/QĐ-SXD 07/9/2004
|
80.700
|
21.600
|
9.100
|
7.000
|
5.000
|
1.800
|
|
|
BQLDA quận Đống Đa
|
Vướng GPMB, bàn giao 84 căn nhà Quý II/2007
|
7
|
Nhà
ở phục vụ di dân, GBMB phường Kim Giang
|
|
1
|
|
Thanh Xuân
|
2002-2003
|
2 nhà 9 tầng (151 căn hộ)
|
4717QĐ-UB 07/5/2002 5756/QĐ-UB 06/9/2004
|
92.418
|
2139/QĐ-XD 16/9/2004
|
92.418
|
11.960
|
260
|
300
|
|
|
|
|
Ban QLDA Q.Thanh Xuân
|
|
8
|
Khu
nhà ở di dân GPMB tại 30 Hoàng Cầu, Đống Đa
|
|
1
|
|
Đống Đa
|
2004-2005
|
02 nhà 6 tầng; 01 nhà 9 tầng; 01 nhà 11 tầng, 433 căn
|
6091QĐ-UB 14/10/2003
5112/QĐ-UBND 14/11/2006
|
180.779
|
234/CPHT-QĐ 17/11/2006
|
166.094
|
20.865
|
4.565
|
10.000
|
9.500
|
|
|
|
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển Hà Thủy
|
|
9
|
Xxd
nhà chung cư A1, A2 phục vụ GPMB phường Phú Thượng, quận Tây Hồ
|
|
1
|
|
Tây Hồ
|
2005
|
1711m2; 10266m2 sàn; 125 căn
|
7631/QĐ-UB 17/12/2003
|
26.887
|
1096/QĐ-SXD 23/8/2004
2389/QĐ-XD 05/11/2004
|
24.358
|
16.804
|
2.320
|
3.600
|
2.925
|
167
|
|
|
Ban QLDA Q. Tây Hồ
|
|
10
|
Xây
dựng khu di dân tái định cư GPMB điểm X2 phường Phú Thượng
|
|
1
|
|
Tây Hồ
|
2005-2006
|
4174m2; 1 nhà 9 tầng-
6269m2; 72 căn
|
1526/QĐ-UB 22/3/2004
|
28.325
|
11/QĐ-QLDA 08/3/2006
74/QĐ-QLDA 29/6/2006
|
27.602
|
1.574
|
1.394
|
6.000
|
3.500
|
1.000
|
|
|
Ban QLDA Q. Tây Hồ
|
|
11
|
Xây
dựng nhà ở di dân GPMB tại điểm X2 phường Xuân La, quận Tây Hồ
|
|
1
|
|
Tây Hồ
|
2005-2006
|
2440m2; DTXD: 1088m2;
SXD: 6528 m2; 1 nhà 6 tầng 60 căn
|
3847/QĐ-UB 21/6/2004
|
21.248
|
119/QĐ-QLDA 30/12/2005
|
21.428
|
1.313
|
1.143
|
10.000
|
8.500
|
1.000
|
|
|
Ban QLDA Q. Tây Hồ
|
|
12
|
Nhà
ở tại lô đất X2, lô CT1 khu nhà ở Bắc Linh Đàm mở rộng phục vụ các đối tượng
chính sách và GPMB
|
|
1
|
|
Ô đất tại điểm X2, lô CT1 khu đô thị Bắc Linh Đafm mở
rộng
|
Quý II/2004- quý III/2005
|
12060m2 sàn Xd
|
2250/QĐ-UB 15/4/2004 78/QĐ-UB 05/1/2006
|
50.688
|
714/QĐ-BQLDA 24/11/2005
|
50.687
|
5.020
|
4.370
|
15.000
|
13.000
|
1.500
|
|
|
BQLDA thuộc nguồn vốn ngân
sách cấp
|
|
13
|
Nhà
ở tại lô đất X2, lô CT2 khu nhà ở Bắc Linh Đàm mở rộng phục vụ các đối tượng
chính sách và GPMB
|
|
1
|
|
Ô đất tại điểm X2 lô CT2 khu đô thị Bắc Linh Đàm mở
rộng
|
Quý II/2004-quý IV/2005
|
12540M2 sàn XD
|
2249/QĐ-UB 15/4/2004
|
50.587
|
826/QĐ-BQLDA 30/12/2005
|
50.240
|
5.072
|
4.472
|
8.000
|
6.000
|
1.500
|
|
|
BQLDA thuộc nguồn vốn ngân
sách cấp
|
|
14
|
Nhà
ở cao tầng CT1 tại khu đô thị Hoàng Văn Thụ
|
|
1
|
|
Lô đất CT1-Hoàng Văn Thụ-Q. Hoàng Mai
|
Quý II/2004- quý III/2005
|
11 tầng, 120 căn hộ
|
1720/QĐ-UB 29/3/2004
|
65.580
|
653/QĐ-BQLDA 17/11/2005
|
51.287
|
7.907
|
3.907
|
8.000
|
6.500
|
1.000
|
|
|
BQLDA thuộc nguồn vốn ngân
sách cấp
|
|
15
|
Nhà
ở cao tầng CT2 tại khu đô thị Hoàng Văn Thụ
|
|
1
|
|
Lô đất CT2-Hoàng Văn Thụ - Q. Hoàng Mai
|
Quý II/2004-quý IV/2005
|
15 tầng, 102 căn hộ
|
1721/QĐ-UB 29/3/2004
|
72.150
|
764/QĐ-BQLDA 12/12/2005
|
47.669
|
7.500
|
4.500
|
12.000
|
10.500
|
1.000
|
|
|
BQLDA thuộc nguồn vốn ngân
sách cấp
|
|
16
|
Nhà
ở A1, A2 phục vụ tái định cư khu Cánh Đồng Mơ, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
1
|
|
Phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Quý II/2004-quý IV/2005
|
02 nhà 9 tầng 104 căn
|
1524/QĐ-UB 22/3/2004
6593/QĐ-UB 23/9/2005
|
50.360
|
715/QĐ-BQL 07/10/2005
|
47.663
|
5.500
|
5.000
|
12.000
|
9.500
|
2.000
|
|
|
BQLDA quận Hai Bà Trưng
|
|
17
|
Xây
dựng nhà ở cao tầng tại lô số 9 Thái Hà – Voi Phuc phục vụ tái định cư
|
|
1
|
|
Đống Đa
|
2005-
|
9 tầng
|
7815/QĐ-UB 19/11/2004
|
28.387
|
66/QĐ-BQL 05/12/2005
|
28.387
|
5.734
|
4.334
|
8.000
|
6.000
|
1.700
|
|
|
BQLDA quận Đống Đa
|
|
18
|
Nhà
ở tại lô đất X1, lô OCT1 khu nhà ở Bắc Linh Đàm mở rộng phục vụ các đối tượng
chính sách và GPMB
|
|
1
|
|
Ô đất tại điểm X1, lô OCT1 khu đô thị Bắc Linh Đàm mở
rộng
|
2007-
|
18589m2
|
2376/QĐ-UB 19/4/2004
|
67.483
|
688/QĐ-BQLDA 28/11/2006
|
83.129
|
727
|
127
|
6.000
|
5.500
|
|
|
|
BQLDA thuộc nguồn vốn ngân sách cấp
|
|
19
|
Xây
dựng nhà ở tái định cư tại lô đất DD2 hồ Ba Giang, phường Quang Trung
|
|
1
|
|
Đống Đa
|
2007-
|
01 chung cư cao 9 tầng, 88 căn hộ với diện tích sàn
9.170m2
|
2452/QĐ-UBND 26/5/2006
|
40.953
|
732/QĐ-BQLDA 16/12/2006
|
40.562
|
890
|
0
|
4.000
|
3.500
|
|
|
|
BQLDA thuộc nguồn vốn ngân sách cấp
|
|
20
|
Xây
dựng khu di dân tái định cư GPMB đểm X1 phường Phú Thượng
|
|
1
|
|
Tây Hồ
|
2005-2006
|
28146,77m2; 5 nhà 9 tầng-59878m2; 528 căn
|
1525/QĐ-UB 22/3/2004
|
240.526
|
Nhà A nhà C
|
89.355
|
1.483
|
483
|
7.200
|
|
|
6.841
|
|
BQLDA quận Tây Hồ
|
Đang điều chỉnh quy hoạch
|
21
|
Xây
dựng nhà ở phục vụ tái định cư tại khu Sống Hoàng
|
|
1
|
|
Hoàng Mai
|
2006-2007
|
2 nhà 9 tầng 94 căn
|
3416/QĐ-UB 01/6/2004
|
37.227
|
404/QĐ-BQL 23/6/2006 562/QĐ-BQL 05/9/2006
|
28.473
|
3.000
|
3.000
|
8.000
|
6.000
|
1.500
|
|
|
BQLDA quận Hoàng Mai
|
Sở XD đã thẩm định TKKT tại văn bản số 106/TĐ-SXD
ngày 26/01/2006
|
22
|
Nhà
ở chung cư cao tầng pục vụ GPMB tại điểm XI phường Hạ Dinh
|
|
1
|
|
Thanh Xuân
|
2006-2007
|
DTXD: 595,5m2;DTS: 5.857m2; Nhà: 12 tầng; 51 căn
|
1421QĐ-UB 15/3/2004 4105/QĐ-UBND 19/9/2006
|
35.385
|
12/KQTĐ-BQL 16/5/2006
|
35.385
|
1.251
|
101
|
3.000
|
2.700
|
|
|
|
Ban QLDA Q. Thanh Xuân
|
|
23
|
Xây
dựng nhà ở cao tầng và các công trình phụ trợ khu di dân Đồng Tầu giai đoạn I
|
|
1
|
|
Thanh Trì
|
2003-2004
|
70.000 m2 sàn … căn hộ, cao từ 9 – 11 tầng
|
7253/QĐ-UB 4/9/2002 và 3267/QĐ-UB ngày
|
255.381
|
Duyệt theo từng gói thầu (5 gói xây lắp và 2 gói
chống mối)
|
171.110
|
166.250
|
48.734
|
40.000
|
30.000
|
8.000
|
|
1
|
BQLDA các CT GTCC
|
|
2.2.2
|
Dự
án khởi công mới
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
III
|
THANH
TOÁN KINH PHÍ ĐẶT HÀNG MUA NHÀ PHỤC VỤ TÁI ĐỊNH CƯ
|
2
|
18
|
2
|
|
|
|
|
1.776.868
|
|
1.448.487
|
456.500
|
134.500
|
267.000
|
0
|
0
|
0
|
3
|
|
|
3.1
|
Danh
mục chuyển tiếp đã có thủ tục đầu tư
|
1
|
11
|
1
|
|
|
|
|
1.728.036
|
|
1.433.779
|
456.500
|
134.500
|
267.000
|
0
|
0
|
0
|
3
|
|
|
1
|
Nhà
ở cao tầng tại khu đô thị mới Pháp Vân-Tử Hiệp
|
|
1
|
|
Huyện Thanh Trì
|
2003
|
80 căn
|
80A/TCT-HĐQT 14/11/2002
|
32.231
|
368/TCT-HĐQT 9/5/2003
|
30.909
|
13.000
|
3.000
|
3.000
|
|
|
|
|
Ban QLDA thuộc nguồn vốn NS
|
|
2
|
Mua
nhà đã xây dựng tại số 62 ngõ 83 đường Trường Chinh phường Phương Liệt
|
|
|
1
|
Quận Thanh Xuân
|
2004
|
32 căn
|
113 TCT/HĐQT 18/5/2001
|
35.926
|
111 TCT/QLKT 1/3/2003
|
26.367
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
|
|
|
|
Ban QLDA thuộc nguồn vốn NS
|
|
3
|
Mua
nhà tại quỹ nhà 30% thuộc lô đất số 15 khu đô thị mới Đại Kim – Định Công
|
|
1
|
|
Quận Hoàng Mai
|
2005
|
125 căn
|
2609/QĐ-UB 13/05/2003
|
45.000
|
2169/QĐ-TCT 26/12/2003
|
40.160
|
13.500
|
6.500
|
3.000
|
|
|
|
|
Ban QLDA thuộc nguồn vốn NS
|
|
4
|
Đặt
hàng mua nhà tại xã Mỹ Đình (30% quỹ nhà)
|
|
1
|
|
Xã Mỹ Đình-Từ Liêm
|
2004-2005
|
32 căn
|
789/QĐ-TCT 2910
|
33.052
|
2192/TD-TCT 21/12/2004
|
18.021
|
3.000
|
0
|
3.000
|
|
|
|
|
Ban QLDA thuộc nguồn vốn NS
|
|
5
|
Đặt
hàng mua nhà tại khu đô thị mới Mễ Trì Hạ (20% quỹ đất)
|
|
1
|
|
Từ Liêm
|
2004-
|
296 căn
|
604/QĐ-TCT 15/04/2004
|
109.250
|
388 và 390/QĐ-CTP 28/04/2005
|
126.962
|
17.000
|
10.000
|
15.000
|
|
|
|
|
Ban QLDA thuộc nguồn vốn NS
|
|
6
|
Đặt
hàng mua nhà tại Ao Giáp Bát (quỹ đất 20%)
|
|
1
|
|
Hoàng Mai
|
2005-
|
28 căn
|
295/QĐ-TCT ngày 8/3/2004
|
31.170
|
41/QĐ-CT7 29/8/2006
|
9.320
|
0
|
0
|
5.000
|
|
|
|
|
Quỹ Đầu tư phát triển thành phố
|
|
7
|
Đặt
hàng mua nhà cao tầng CT13 và CT14 tại khu đô thị mới Nam Thăng Long
|
|
1
|
|
Quận Tây Hồ
|
2005-2007
|
780 căn
|
103/QĐ-TT và 104/QĐ-TT ngày 23/12/2004
|
425.041
|
89/QĐ-ĐT 2/8/2006 (nhà CT14A)
|
230.708
|
0
|
0
|
5.000
|
|
|
|
|
Quỹ Đầu tư phát triển thành phố
|
|
8
|
Đặt
hàng mua nhà tại ô đất B6 và B10 khu tái định cư Nam Trung Yên
|
|
1
|
|
Cầu Giấy
|
2005-2007
|
960 căn
|
3853/QĐ-UB 04/7/2003
|
259.042
|
2910/QĐ-UB và 2911/QĐ-UB 13/5/2005
|
259.042
|
55.000
|
55.000
|
90.000
|
|
|
|
1
|
Quỹ Đầu tư phát triển thành phố
|
|
9
|
Đặt
hàng mua nhà trên lô đất A khu tái định cư Nam Trung Yên
|
|
1
|
|
Cầu Giấy
|
2007-2008
|
752
|
308/QĐ-UB 4/7/2006
|
292.408
|
4283/QĐ-UB
???
|
253.467
|
|
|
60.000
|
|
|
|
1
|
Quỹ Đầu tư phát triển thành phố
|
|
10
|
Đặt
hàng mua nhà chung cư cao tầng tại lô 9B khu đô thị mới Đại Kim- Định Công
|
|
1
|
|
Hoàng Mai
|
2001-2003
|
14.685 m2
|
946/QĐ-TCT 24/12/2001
|
56.853
|
262/QĐ-TCT 29/1/2003
|
56.853
|
20.000
|
20.000
|
15.000
|
|
|
|
|
Quỹ Đầu tư phát triển thành phố
|
|
11
|
Đặt
hàng mua nhà ở tái định cư tại quỹ đất 20% khu nhà ở để bán xã Mễ Trì
|
|
1
|
|
Từ Liêm
|
2006-
|
61
|
441a/QĐ-XDNN 24/11/2006
|
29.888
|
466a/QĐ-XDNN-CTIMT 06/12/2006
|
28.480
|
0
|
0
|
3.000
|
|
|
|
|
Quỹ Đầu tư phát triển thành phố
|
|
12
|
Mua
nhà chung cư cao tầng phục vụ GPMB thuộc dự án Phát triển hạ tầng giao thông
đô thị HN giai đoạn 1
|
1
|
|
|
B3 và B11 khu đô thị Nam Trung Yên
|
2002-2005
|
960 căn
|
3853/QĐ-UB 04/72003 và 6759/QĐ-UB ngày 14/10/2004
|
378.175
|
5779/QĐ-UB ngày 15/8/2005 và 2371/QĐ-UB 07/11/2005
|
352.490
|
330.000
|
35.000
|
55.000
|
|
|
|
1
|
BQL các Dự án trọng điểm phát triển đô thị Hà Nội
|
|
4
|
Đặt
hàng mua nhà tại Ao Lò Ngói-Ngà Kéo
|
|
1
|
|
Hoàng Mai
|
2005-
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
5.000
|
|
|
|
|
Quỹ Đầu tư phát triển thành phố
|
|
3.2
|
Ghi
danh mục theo văn bản chỉ đạo đặt hàng mua nhà của UBND TP, chưa có thủ tục.
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
48.832
|
|
14.708
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1
|
Đặt
hàng mua nhà tại 3.290m2 đất tại thị trấn Cầu Diễn (20% quỹ đất)
|
|
1
|
|
Từ Liêm
|
2005-
|
133 căn
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
BQLDA thuộc nguồn vốn NS
|
|
2
|
Đặt
hàng mua nhà ở tái định cư tại quỹ đất 20% khu đô thị mới Nam Thăng Long giai
đoạn II
|
1
|
|
|
Tây Hồ
|
2006-
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
Quỹ Đầu tư phát triển thành phố
|
|
3
|
Đặt
hàng mua nhà ở tái định cư CT9 khu đô thị mới Mỹ Đình-Mễ Trì
|
|
1
|
|
Từ Liêm
|
2006-
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
Quỹ Đầu tư phát triển thành phố
|
|
4
|
Đặt
hàng mua nhà tại quỹ đất 20% khu đô thị mới Pháp Vân-Tứ Hiệp
|
|
1
|
|
Hoàng Mai
|
2006-2008
|
650 căn
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
Quỹ Đầu tư phát triển thành phố
|
|
5
|
Đặt
hàng mua nhà tại quỹ đất 20% khu đô thị mới Nghĩa Đô
|
|
1
|
|
Cầu Giấy
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
Quỹ Đầu tư phát triển thành phố
|
|
6
|
Mua
30 căn hộ khu nhà ở 9 tầng Khu Hoàng Cầu của Công ty CP DTPT Hà Thủy
|
|
|
1
|
Đống Đa
|
2007-2008
|
30 căn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quỹ Đầu tư phát triển thành phố
|
|
7
|
Đặt
hàng mua 30 căn hộ tại quỹ nhà 30% của dự án Xây dựng nhà ở để bán tại Sài
Đồng
|
|
1
|
|
Long Biên
|
|
|
09/QĐ-TCT 06/1/2005
|
48.832
|
290/QĐ-TCT 04/2/2005
|
14.708
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
BQLDA thuộc nguồn vốn ngân sách cấp
|
|
8
|
Đặt
hàng mua nhà CT3 khu nhà ở Trung Vân của Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng hà Nội
|
|
1
|
|
5
|
|
384 căn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quỹ Đầu tư phát triển thành phố
|
|
9
|
Đặt
hàng mua nhà CT2 khu nhà ở phường Xuân La
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quỹ Đầu tư phát triển thành phố
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
CÁC
DỰ ÁN QUYẾT TOÁN, THANH TOÁN NỢ DỰ PHÒNG
|
0
|
17
|
1
|
|
|
|
|
986.124
|
|
856.081
|
743.353
|
44.554
|
100.000
|
0
|
2.070
|
0
|
0
|
|
|
1
|
Nhà
ở cao tầng chung cư NO1
|
|
1
|
|
|
2001-2004
|
130 căn
|
7064/QĐ-UB 26/11/2001
|
39.182
|
698/QĐ-XD 28/5/2003
|
39.182
|
32.540
|
0
|
966
|
|
966
|
|
|
BQLDA quận Cầu Giấy
|
Quyết toán gói thầu thang máy
|
2
|
Nhà
ở cao tầng chung cư NO2
|
|
1
|
|
|
2001-2004
|
192 căn
|
7065/QĐ-UB 26/11/2001
|
59.522
|
613/QĐ-XD 16/5/2003
|
55.105
|
44.400
|
0
|
|
|
|
|
|
BQLDA quận Cầu Giấy
|
Hoàn thành 2006
|
3
|
Nhà
ở cao tầng chung cư NO3
|
|
1
|
|
Cầu Giấy
|
2001-2006
|
330 căn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BQLDA quận Cầu Giấy
|
Hoàn thành 2006
|
4
|
Nhà
ở cao tầng chung cư NO4
|
|
1
|
|
|
2001-2004
|
104 căn
|
7446/QĐ-UB 06/12/2001
|
26.988
|
446/QĐ-XD 08/5/2003
|
26.295
|
24.314
|
0
|
|
|
|
|
|
BQLDA quận Cầu Giấy
|
Hoàn thành 2006
|
5
|
Nhà
ở cao tầng chung cư NO5
|
|
1
|
|
|
2001-2004
|
130 căn
|
7425/QĐ-UB 06/12/2001
|
42.398
|
612/QĐ-XD 16/5/2003
|
39.322
|
29.450
|
0
|
544
|
|
544
|
|
|
BQLDA quận Cầu Giấy
|
Quyết toán gói thầu thang máy
|
6
|
Nhà
ở cao tầng chung cư NO6
|
|
1
|
|
|
2001-2004
|
130 căn
|
7426/QĐ-UB 06/12/2001
|
40.037
|
614/QĐ-XD 16/5/2003
|
34.221
|
27.355
|
0
|
560
|
|
560
|
|
|
BQLDA quận Cầu Giấy
|
Quyết toán gói thầu thang máy
|
7
|
Dự
án xây dựng mới nhà ở cao tầng NO1 khu đô thị mới Định Công
|
|
1
|
|
Thanh Trì
|
2001-2004
|
286 hộ
|
6003/QĐ-UB 15/10/2001 3885/QĐ-UB 07/7/2003
|
84.599
|
1624/QĐ-XD 06/11/2003
|
84.599
|
76.300
|
0
|
|
|
|
|
|
BQLDA thuộc nguồn vốn ngân sách cấp
|
Kho Bạc nhà nước Thành phố thanh toán
|
8
|
Dự
án xây dựng mới nhà ở cao tầng NO14 khu đô thị mới Định Công
|
|
1
|
|
Thanh Trì
|
2001-2002
|
279 hộ
|
4916/QĐ-UB 24/8/2001 6393/QĐ-UB 16/9/2002
|
97.169
|
1219/QĐ-XD 01/10/2002
|
97.169
|
65.500
|
0
|
|
|
|
|
|
BQLDA thuộc nguồn vốn ngân sách cấp
|
Kho Bạc nhà nước Thành phố thanh toán
|
9
|
Xây
dựng cụm nhà ở cao tầng N1A- N1B (thuộc khu đô thị mới Trung Hòa-Nhân Chính)
|
|
1
|
|
Cầu Giấy-Thanh Xuân
|
2002-2005
|
2 nhà 9 tầng 10.530 m2; 103 căn hộ
|
2039/QĐ-UB 29/3/2002
|
28.502
|
121/QĐ-XD 18/2/2004
|
28.502
|
26.070
|
0
|
|
|
|
|
|
Cty Cổ phần ĐT&PT Nhà số 6 HN
|
Kho Bạc nhà nước Thành phố thanh toán
|
10
|
Xây
dựng cụm nhà ở cao tầng N5A-N5BC-N5D thuộc khu đô thị Trunh Hòa- Nhân Chính
|
|
1
|
|
Cầu Giấy-Thanh Xuân
|
2002-2005
|
2 nhà 9-11 tầng (256 căn hộ)
|
2189/QĐ-UB 04/3/2002
|
78.855
|
1687/QĐ-XD 17/11/2003
|
77.247
|
69.500
|
1.000
|
|
|
|
|
|
Cty Cổ phần ĐT&PT Nhà số 6 HN
|
Kho Bạc nhà nước Thành phố thanh toán, BS tại QĐ
121/2006/QĐ-UBND ngày 20/7/2006
|
11
|
Xây
dựng nhà ở cao tầng thuộc khu đô thị Đền Lừ II (A1, A2, A3, A4, A5)
|
|
1
|
|
Hai Bà Trưng
|
2002-2005
|
5 nhà (639 căn hộ)
|
5027/QĐ-UB ngày 19/7/2002
|
223.246
|
1594/QĐ-XD 22/11/2002
|
206.814
|
170.070
|
0
|
|
|
|
|
|
Ban QLDA Q. Hai Bà Trưng
|
Kho bạc nhà nước Thành phố thanh toán
|
12
|
Mua
nhà đã xây dựng N6A, N6E, tại khu đô thị mới Trung Hòa-Nhân Chính
|
|
1
|
|
Quận Thanh Xuân
|
2004
|
180 căn
|
7849/QĐ-UB 18/11/2002
|
27.890
|
1644, 1645/QĐ-XD ngày 29/11/2002
|
27.849
|
25.000
|
0
|
|
|
|
|
|
Ban QLDA thuộc nguồn vốn NS
|
|
13
|
Mua
nhà đã xây dựng 17T10, 17T11 tại khu đô thị mới Trung Hòa-Nhân Chính
|
|
1
|
|
Quận Thanh Xuân
|
2004
|
336 căn
|
367A VC/ĐT 08/3/2003
|
99.501
|
637A QĐ/VC-ĐT 08/05/2003
|
99.501
|
79.000
|
0
|
|
|
|
|
|
Quỹ đầu tư phát triển thành phố
|
|
14
|
Đặt
hàng mua 44 căn hộ tại CT1A và CT1B (bao gồm cả tầng 1) tại khu nhà ở Xuân La
|
|
1
|
|
Quận Tây Hồ
|
2001-2003
|
44 căn
|
|
|
|
|
7.807
|
507
|
|
|
|
|
|
BQLDA quận Tây Hồ
|
|
15
|
Đặt
hàng mua nhà tại B3, B4, B5, thuộc Khu nhà ở Cầu Diễn và nhà ỡ 9 tầng thuộc
khu nhà ở Xuân Đinh
|
|
1
|
|
Từ Liêm
|
2001-2004
|
220 căn
|
|
|
|
|
31.009
|
31.009
|
|
|
|
|
|
Quỹ đầu tư phát triển thành phố
|
|
16
|
Xây
dựng HTKT khu tái định cư tại phường Long Biên phục vụ GPMB xây dựng cầu Vĩnh
Tuy (Dự án 1; Chuẩn bị mặt bằng và san nền tạm)
|
|
1
|
|
Long Biên
|
2005-2007
|
|
6589/QĐ-UB 23/9/2005
|
26.690
|
670/QĐ-UB 31/05/2005 40/QĐ-QLDA 01/10/2005
|
23.125
|
21.403
|
3.403
|
|
|
|
|
|
BQLDA quận Long Biên
|
BS tại QĐ 3083/QĐ-UBND ngày 04/7/2006
|
17
|
Khu
nhà ở tại phường Hoàng Văn Thụ
|
|
1
|
|
Hoàng Mai
|
2004-2008
|
|
7487/QĐ-UB 04/11/2002
|
100.211
|
39A/QĐ-CT7 20/6/2005
|
5.816
|
5.000
|
0
|
|
|
|
|
|
Cty cổ phần ĐTXD phát triển nhà số 7 HN
|
|
18
|
Đặt
hàng mua 42 căn hộ tại số 37 ngõ 67 Đức Giang, quận Long Biên
|
|
|
1
|
Long Biên
|
2002-2005
|
42 căn
|
|
11.334
|
|
11.334
|
8.635
|
8.635
|
677
|
|
|
|
|
Quỹ đầu tư phát triển thành phố
|
|