TÓM TẮT HIỆP ĐỊNH ĐỐI TÁC XUYÊN
THÁI BÌNH DƯƠNG (TPP)
Vào ngày 4/10/2015, Bộ trưởng của
12 nước tham gia TPP gồm Úc, Brunei Darussalam, Canada, Chile, Nhật Bản,
Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore, Mỹ, và Việt Nam đã tuyên bố kết
thúc đàm phán với kết quả là một Hiệp định có những tiêu chuẩn cao,
tham vọng, toàn diện và cân bằng với mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hỗ
trợ tạo ra và duy trì việc làm; tăng cường đổi mới, năng suất, và sức cạnh
tranh; nâng cao mức sống; giảm đói nghèo ở các nước ký kết; đồng thời thúc đẩy
quản lý hiệu quả, minh bạch, bảo vệ người lao động, và bảo vệ môi trường.
Chúng tôi kỳ vọng rằng việc ký kết TPP với các tiêu chuẩn cao mới cho thương mại
và đầu tư tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương sẽ là một bước gần hơn đến mục
tiêu cuối cùng là mở cửa thương mại và hội nhập cho toàn khu vực.
NỘI DUNG CHÍNH
Có năm đặc điểm chính đã làm TPP
trở thành một Hiệp định quan trọng của thế kỷ 21, đặt ra các tiêu chuẩn mới cho
thương mại toàn cầu, đồng thời tiếp tục giải quyết các vấn đề của thời đại mới.
Những đặc điểm đó bao gồm:
- Tiếp cận thị trường toàn
diện. TPP đã xóa bỏ hoặc giảm thuế quan và các rào cản phi thuế
quan một cách đáng kể đối với mua bán hàng hóa và dịch vụ, bao trùm một
mảng lớn về thương mại, bao gồm hàng hóa, dịch vụ, và đầu tư nhằm tạo ra
các cơ hội mới và lợi ích cho doanh nghiệp, công nhân, và người tiêu dùng
của các nước ký kết.
- Cách tiếp cận các cam kết
khu vực. TPP hỗ trợ sự phát triển sản xuất, chuỗi cung
ứng, và thương mại liền mạch, tăng cường hiệu quả, tạo và hỗ trợ việc làm,
nâng cao mức sống, tăng cường các nỗ lực bảo tồn, hỗ trợ hội nhập xuyên
biên giới, cũng như mở cửa thị trường trong nước.
- Giải quyết các thách thức
thương mại mới. TPP thúc đẩy sự đổi mới, năng suất, và tính cạnh
tranh nhờ vào việc xem xét giải quyết các vấn đề mới, trong đó có phát
triển kinh tế kỹ thuật số và vai trò của các doanh nghiệp nhà nước trong
nền kinh tế toàn cầu.
- Thương mại toàn diện.
TPP bao gồm các yếu tố mới nhằm đảm bảo các nền kinh tế ở các mức độ phát
triển khác nhau và các doanh nghiệp có quy mô khác nhau đều có thể đạt
được lợi ích từ thương mại. Hiệp định bao gồm cam kết giúp đỡ các
doanh nghiệp vừa và nhỏ hiểu được Hiệp định, nắm bắt các cơ hội, và buộc
chính quyền các nước tham gia TPP phải chú ý đến những thách thức đặc thù
của mình. Hiệp định cũng bao gồm những cam kết cụ thể về phát triển
và xây dựng năng lực thương mại để đảm bảo rằng tất cả các Bên có thể tuân
thủ cam kết trong Hiệp định và tận dụng được những lợi ích.
- Nến tảng hội nhập khu vực.
TPP được định hình như một nền tảng cho hội nhập kinh tế khu vực và nhắm
đến cả những nền kinh tế khác trong khu vực Châu Á – Thái Bình
Dương.
Phạm vi áp dụng
- TPP bao gồm 30 chương về
thương mại và các vấn đề liên quan đến thương mại, từ thương mại hàng hóa
đến hải quan và trợ giúp thương mại; biện pháp vệ sinh dịch tễ; rào cản kỹ
thuật đối với thương mại; biện pháp phòng vệ thương mại; đầu tư; dịch vụ;
thương mại điện tử; mua sắm công; sở hữu trí tuệ; lao động; môi trường;
các chương “ngang” nhằm mục đích đảm bảo TPP tận dụng được các tiềm năng
về phát triển, năng lực cạnh tranh, và sự toàn diện; giải quyết tranh
chấp, các điều khoản ngoại lệ, và điều khoản thi hành.
- Ngoài cập nhật các phương pháp
truyền thống đối với vấn đề của các hiệp định thương mại tự do trước đây,
TPP còn đưa vào các vấn đề thương mại mới và các vấn đề xuyên suốt, bao
gồm các vấn đề liên quan đến Internet và nền kinh tế kỹ thuật số, sự tham
gia của các doanh nghiệp nhà nước trong đầu tư và thương mại quốc tế , khả
năng của các doanh nghiệp nhỏ để tận dụng lợi thế của các hiệp định thương
mại, và các chủ đề khác.
- TPP kết nối một nhóm gồm nhiều
nước đa dạng về mặt địa lý, ngôn ngữ và lịch sử, kích thước và mức độ phát
triển. Tất cả các nước ký kết TPP nhận thấy rằng sự đa dạng là một tài sản
đặc thù, nhưng cũng đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ, xây dựng năng lực cho các
nước TPP kém phát triển hơn, và phát triển năng lực để thực hiện những
nghĩa vụ mới trong một số trường hợp trong thời gian chuyển tiếp đặc biệt
và có cơ chế cho phép một số Bên thêm thời gian.
ĐẶT RA CÁC QUY ĐỊNH
THƯƠNG MẠI TRONG KHU VỰC
Dưới đây là tóm tắt của 30
chương trong TPP. Các bảng biểu và phụ lục được đính kèm các chương của Hiệp định
liên quan đến thương mạihàng hóa và dịch vụ , đầu tư, mua sắm công, và tạm nhập
cảnh cho doanh nhân. Ngoài ra, chương về doanh nghiệp nhà nước cũng bao gồm phụ
lục về các quốc gia ngoại lệ cụ thể.
1. Quy định
chung và các định nghĩa
Nhiều Bên ký kết TPP (sau đây gọi
là Bên) hiện đã có các thỏa thuận với nhau. Các quy định ban đầu và định nghĩa
chung trong chương này thừa nhận rằng TPP có thể tồn tại song song với các thỏa
thuận thương mại quốc tế giữa các Bên, bao gồm Hiệp định WTO, các hiệp định
song phương và khu vực. Chương này cũng cung cấp định nghĩa của các thuật ngữ
được sử dụng trong nhiều chương khác của Hiệp định.
2. Thương mại
hàng hóa
Các Bên đồng ý xoá bỏ và cắt giảm
thuế quan và các rào cản phi thuế quan đối với hàng hóa công nghiệp, xóa bỏ hoặc
cắt giảm thuế quan và các chính sách hạn chế khác về hàng hoá nông nghiệp. Các
tiếp cận ưu đãi được cung cấp thông qua TPP sẽ tăng cường thương mại giữa các
quốc gia TPP trong một thị trường gồm 800 triệu người và sẽ hỗ trợ việc làm chất
lượng cao trong tất cả 12 nước thành viên. Hầu hết việc loại bỏ thuế quan đối
hàng công nghiệp sẽ được thực hiện ngay lập tức, mặc dù thuế đối với một số sản
phẩm sẽ được loại bỏ theo một khung thời gian dài hơn như các Bên đã thỏa thuận.
Việc cắt giảm thuế cụ thể theo thỏa thuận của các Bên có trong lịch trình bao gồm
tất cả các mặt hàng. Các Bên sẽ công bố tất cả các sắc thuế và thông tin khác
liên quan đến thương mại hàng hóa để đảm bảo rằng các doanh nghiệp nhỏ và vừa
cũng như các công ty lớn có thể tận dụng lợi thế của TPP. Các Bên cũng đồng ý
không áp đặt các yêu cầu bao gồm những điều kiện như tỷ lệ sản xuất của địa
phương do một số nước áp đặt mà các công ty cần tuân thủ để có lợi ích thuế
quan. Ngoài ra, các Bên cũng đồng ý không áp đặt các hạn chế và thuế không đồng
nhất của WTO đối với nhập khẩu và xuất khẩu , bao gồm cả hàng hóa tái sản xuất
– vốn sẽ thúc đẩy việc tái chế các bộ phận thành các sản phẩm mới. Các Bên giữ
nguyên các yêu cầu về nhập khẩu hoặc giấy phép xuất khẩu sẽ thông báo cho nhau
về các thủ tục để tăng tính minh bạch và tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy
thương mại.
Các Bên sẽ loại bỏ hoặc cắt giảm
thuế quan và chính sách hạn chế khác đối với các sản phẩm nông nghiệp nhằm mục
đích tăng cường thương mại nông nghiệp trong khu vực và tăng cường an ninh
lương thực. Ngoài loại trừ hoặc cắt giảm thuế quan, các Bên đồng ý thúc đẩy cải
cách chính sách, kể cả việc loại bỏ trợ cấp xuất khẩu nông nghiệp, làm việc
cùng nhau trong WTO để xây dựng quy định về doanh nghiệp xuất khẩu thương mại
nhà nước , tín dụng xuất khẩu, và giảm thời gian hạn chế xuất khẩu lương thực để
cải thiện an ninh lương thực trong khu vực. Các Bên cũng đã đồng ý tăng tính
minh bạch và hợp tác trên một số hoạt động liên quan đến công nghệ sinh học
nông nghiệp.
3. Dệt may
Các Bên đồng ý xoá bỏ thuế quan
đối với hàng dệt và may mặc, các ngành công nghiệp có đóng góp quan trọng cho
tăng trưởng kinh tế tại thị trường của một số Bên. Hầu hết các sắc thuế sẽ được
xóa bỏ ngay lập tức, mặc dù thuế đối với một số sản phẩm nhạy cảm sẽ được xóa bỏ
trong khung thời gian dài hơn theo thỏa thuận của các Bên. Chương này cũng bao
gồm các quy định cụ thể xuất xứ, trong đó có yêu cầu về việc sử dụng của các loại
sợi và vải trong khu vực TPP nhằm thúc đẩy chuỗi cung ứng và đầu tư vào lĩnh vực
này trong khu vực nhờ cơ chế áp dụng "danh sách ngắn các nhà cung cấp"
cho phép việc sử dụng các loại sợi và vải nhất định vốn không có sẵn trong khu
vực. Ngoài ra, chương này cũng bao gồm các cam kết về hợp tác hải quan và thực
thi để ngăn chặn tình trạng trốn thuế, buôn lậu và gian lận, cũng như các biện
pháp tự vệ đặc biệt đối với ngành dệt để ứng phó với thiệt hại nghiêm trọng hoặc
đe dọa thiệt hại nghiêm trọng cho ngành công nghiệp trong nước trong trường hợp
nhập khẩu ồ ạt.
4. Quy tắc
xuất xứ
Để cung cấp các quy tắc xuất xứ
đơn giản, thúc đẩy chuỗi cung ứng khu vực, và giúp đảm bảo rằng các nước tham
gia TPP là những Bên hưởng lợi chính của Hiệp định chứ không phải các nước
khác, 12 Bên đã nhất trí về một bộ quy tắc xuất xứ để xác định liệu một hàng
hóa cụ thể có xuất xứ từ TPP và do đó đủ điều kiện để nhận được ưu đãi thuế
quan TPP. Các quy tắc xuất xứ cụ thể được đính kèm với toàn văn Hiệp định. TPP
có quy định về "tích lũy", cho nên nói chung, nguyên liệu đầu vào từ
một trong các các nước ký kết được xem như nguyên vật liệu từ một nước ký kết
khác nếu nguyên liệu đó được sử dụng để sản xuất ra một sản phẩm tại bất kỳ nước
ký kết nào. Các Bên cũng đã đặt ra các quy tắc nhằm đảm bảo doanh nghiệp có thể
dễ dàng hoạt động trên toàn khu vực TPP bằng cách tạo ra một hệ thống chung
trong TPP cho phép hiển thị và xác minh hàng hoá sản xuất trong khu vực TPP đáp
ứng các quy tắc xuất xứ. Nhà nhập khẩu sẽ có thể yêu cầu áp dụng ưu đãi thuế
quan, miễn là họ có tài liệu chứng minh đủ điều kiện áp dụng. Ngoài ra, chương
này cũng cung cấp cho cơ quan có thẩm quyền các thủ tục để xác minh các yêu cầu
này một cách thích hợp.
5. Hải quan
và thuận lợi hóa thương mại
Nhằm bổ sung cho các nỗ lực tạo
thuận lợi cho thương mại khi gia nhập WTO , các Bên đã nhất trí về quy định tăng
cường thuận lợi hóa thương mại, nâng cao tính minh bạch trong thủ tục hải quan,
và đảm bảo sự chính trực của cơ quan hải quan. Những quy định này sẽ giúp các
doanh nghiệp thuộc TPP, bao gồm cả các doanh nghiệp nhỏ và vừa, bằng cách khuyến
khích việc đơn giản hóa thủ tục hải quan và thủ tục tại biên giới, và thúc đẩy
chuỗi cung ứng khu vực. Các Bên đã nhất trí về các nguyên tắc minh bạch, bao gồm
xuất bản quy định pháp luật về hải quan của mình, ban hành quy định về giải
phóng hàng mà không có những trì hoãn không cần thiết, và quy định về khế ước
hoặc 'thanh toán bắt buộc’ nếu cơ quan nơi hải quan vẫn chưa có quyết định về số
tiền thuế hoặc phí còn nợ. Các Bên đồng ý về quy tắc xác định trước trị giá hải
quan và các vấn đề khác có thể giúp doanh nghiệp lớn nhỏ có thể dự đoán trước
trong thương mại. Các Bên cũng đồng ý với các quy định về xử phạt trong lĩnh vực
hải quan nhằn đảm bảo các chế tài được thực hiện một cách công bằng và minh bạch.
Do tầm quan trọng của vận chuyển nhanh đối với các ngành kinh doanh bao gồm cả
các công ty nhỏ và vừa, các nước TPP đã đồng ý thực hiện thủ tục hải quan rút gọn
cho các lô hàng nhanh. Để giúp phòng chống buôn lậu và trốn thuế, các Bên đồng
ý cung cấp thông tin khi được yêu cầu để giúp đỡ nhau thực thi pháp luật hải
quan tương ứng của mình.
6. Biện pháp
vệ sinh dịch tễ (VSDT)
Khi xây dựng các quy định về
VSDT, các Bên đã nêu mối quan tâm chung trong việc bảo đảm sự minh bạch, quy tắc
không phân biệt đối xử dựa trên khoa học, và tái khẳng định quyền của các nước
đối với việc bảo vệ con người và động thực vật ở nước mình. TPP được xây dựng dựa
trên các quy tắc VSDT của WTO để xác định và quản lý rủi ro sao cho không có hạn
chế thương mại quá mức cần thiết. Các Bên đồng ý cho phép công chúng đóng góp ý
kiến về các biện pháp VSDT được đề xuất trong quá trình ra quyết định của mình,
và để đảm bảo thương nhân hiểu các quy tắc mà họ cần tuân thủ. Các Bên đồng ý rằng
các chương trình nhập khẩu được xây dựng dựa trên các rủi ro liên quan đến nhập
khẩu, và việc kiểm tra ở khâu nhập khẩu được thực hiện mà không có những trì
hoãn không cần thiết. Các Bên cũng nhất trí rằng các biện pháp khẩn cấp cần thiết
để bảo vệ con người, động vật có thể được áp dụng với điều kiện nước thực hiện
phải thông báo cho tất cả các Bên còn lại. Một nước khi áp dụng một biện pháp
khẩn cấp sẽ rà soát cơ sở khoa học của biện pháp đó trong vòng sáu tháng và
công bố kết quả cho các Bên khác theo yêu cầu. Ngoài ra, các Bên cam kết cải
thiện việc trao đổi thông tin liên quan đến các yêu cầu về tương đương hoặc khu
vực hóa các yêu cầu và thúc đẩy kiểm toán dựa trên các hệ thống để đánh giá
tính hiệu quả về kiểm soát quy định của nước xuất khẩu. Trong nỗ lực nhanh
chóng giải quyết các vấn đề VSDT phát sinh, các nước đã nhất trí thiết lập một
cơ chế tham vấn giữa các chính phủ.
7. Rào cản kỹ
thuật đối với thương mại (RCKTTM)
Trong quá trình xây dựng các quy
định về RCKTTM, các Bên đã nhất trí về nguyên tắc minh bạch và không phân biệt
đối xử trong việc phát triển các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, và quy trình
đánh giá sự phù hợp, đồng thời vẫn cho phép các Bên theo đuổi những mục tiêu
chính đáng của mình. Các Bên đồng ý hợp tác để đảm bảo rằng các tiêu chuẩn, quy
chuẩn kỹ thuật này không tạo ra các rào cản không cần thiết đối với thương mại.
Nhằm giảm chi phí cho các doanh nghiệp TPP, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ,
các Bên đồng ý với các quy định tạo thuận lợi cho việc chấp nhận các kết quả của
quy trình đánh giá sự phù hợp từ các tổ chức đánh giá sự phù hợp của các nước
TPP khác, tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty tiếp cận các thị trường
TPP. Theo TPP, các Bên phải cho phép công chúng đóng góp ý kiến về các
tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, và các thủ tục đánh giá sự phù hợp được đề xuất
để thông báo cho các quy trình quản lý của mình và đảm bảo thương nhân hiểu các
quy định mà họ sẽ cần phải tuân thủ. Các Bên cũng sẽ đảm bảo một khoảng thời
gian hợp lý giữa thời điểm công bố các quy chuẩn kỹ thuật và quy trình đánh giá
sự phù hợp và thời điểm có hiệu lực của các quy chuẩn, quy trình này để
doanh nghiệp có đủ thời gian để đáp ứng những yêu cầu mới. Ngoài ra, TPP có
đính kèm các phụ lục liên quan đến quy định về những ngành cụ thể để thúc đẩy
cách tiếp cận pháp lý chung trên toàn khu vực TPP. Các ngành này gồm mỹ phẩm,
thiết bị y tế, dược phẩm, các sản phẩm công nghệ thông tin và truyền thông, rượu
và thức uống chưng cất, công thức độc quyền cho các loại thực phẩm đóng gói sẵn
và phụ gia thực phẩm, và các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ.
8. Biện pháp
phòng vệ thương mại
Chương về biện pháp phòng vệ
thúc đẩy tính minh bạch và quy trình chuẩn trong thủ tục tố tụng về phòng vệ
thương mại thông qua việc công nhận các quy trình tốt nhất mà không làm ảnh hưởng
đến quyền và nghĩa vụ các Bên trong khuôn khổ WTO. Chương này quy định một cơ
chế tự vệ chuyển tiếp cho phép một Bên áp dụng một biện pháp tự vệ chuyển tiếp
trong một khoảng thời gian nhất định khi nhập khẩu tăng do cắt giảm thuế quan
theo TPP gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành công nghiệp trong nước. Những biện
pháp này có thể được duy trì đến hai năm và có thể gia hạn một lần thêm một
năm, nhưng phải dần dần tự do hóa nếu kéo dài hơn một năm. Các Bên áp dụng các
biện pháp phòng vệ phải tuân thủ yêu cầu về thông báo và tham vấn. Chương
này cũng đưa ra các quy định yêu cầu một Bên áp dụng biện pháp tự vệ chuyển tiếp
bồi thường theo thỏa thuận. Các Bên chỉ được phép áp dụng một trong những biện
pháp bảo vệ được TPP cho phép đối với cùng một sản phẩm tại một thời điểm. Các
Bên không được áp dụng một biện pháp tự vệ chuyển tiếp đối với bất kỳ sản phẩm
nào nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan TPP, và có thể loại trừ các sản phẩm TPP
ra khỏi một biện pháp phòng vệ trong khuôn khổ WTO nếu các sản phẩm nhập khẩu
đó không phải là nguyên nhân gây ra thiệt hại nghiêm trọng hoặc có nguy cơ gây
thiệt hại nghiêm trọng.
9. Đầu tư
Đối với việc thiết lập các quy tắc
trong lĩnh vực đầu tư, các nước tham gia hiệp định TPP phải ban hành các chính
sách đầu tư và các biện pháp bảo hộ trên cơ sở không phân biệt đối xử, đảm bảo
nguyên tắc cơ bản trong việc bảo vệ pháp luật. Bên cạnh đó, các nước thành viên
cũng phải bảo đảm các chính phủ thành viên sẽ đạt được các mục tiêu chính sách
công theo đúng qui định. Hiệp định TPP quy định các nguyên tắc bảo hộ đầu tư cơ
bản tương tự như các nguyên tắc trong các hiệp định liên quan đến đầu tư khác,
bao gồm nguyên tắc đối xử quốc gia; đối xử tối huệ quốc; chuẩn mực ứng xử tối
thiểu trong đầu tư phù hợp với các nguyên tắc luật pháp quốc tế; nghiêm cấm các
hành vi thu hồi tài sản không phục vụ cho mục đích công, không đảm bảo đúng
trình tự, thủ tục quy định hoặc không thực hiện bồi thường; nghiêm cấm những
yêu cầu về thực hiện như yêu cầu về hàm lượng nội địa hay nội địa hóa công nghệ;
tự do chuyển giao nguồn vốn thực hiện đầu tư phù hợp với những điều khoản ngoại
lệ quy định trong Hiệp định TPP nhằm đảm bảo các chính phủ thành viên được phép
quản lý các dòng vốn vãng lai một cách linh hoạt thông qua các biện pháp bảo hộ
tạm thời (như các biện pháp kiểm soát vốn) nhằm hạn chế hành vi chuyển vốn đầu
tư trong trường hợp xảy ra khủng hoảng cán cân thanh toán hoặc những mối đe dọa,
suy thoái kinh tế khác, cũng như nhằm bảo vệ tính thống nhất và ổn định của hệ
thống tài chính; bảo đảm quyền tự chủ của các quốc gia thành viên trong việc bổ
nhiệm các vị trí quản lý cao cấp.
Các nước thành viên của TPP phải
ban hành các quy định về danh mục cấm để bảo đảm thị trường của các quốc gia
luôn công khai đối với các nhà đầu tư ngoại, trừ trường hợp nhà đầu tư chấp nhận
một điều khoản ngoại lệ (biện pháp không tương thích) nào đó được quy định tại
một trong hai phụ lục cụ thể của từng quốc gia thành viên như sau: (1) các biện
pháp hiện hành quy định nước thành viên có nghĩa vụ không áp đặt thêm bất kỳ biện
pháp chế tài nào khác trong tương lai cũng như tuân thủ thỏa thuận tự do hóa
trong các hoạt động đầu tư sau này, và (2) các biện pháp và chính sách quy định
nước thành viên có đầy đủ quyền tự quyết trong các hoạt động trong tương
lai.
Chuơng này cũng đưa ra những quy
định mang tính trung lập và minh bạch về vấn đề trọng tài quốc tế để giải quyết
các tranh chấp liên quan đến đầu tư cùng với các biện pháp bảo hộ nghiêm ngặt
nhằm ngăn chặn các tuyên bố vi phạm và không phù hợp với quy định cũng như nhằm
bảo đảm quyền của mỗi chính phủ thành viên trong việc ban hành các quy định phục
vụ cho những lợi ích công cộng, bao gồm quy định về y tế, an toàn và bảo vệ môi
trường. Các biện pháp bảo hộ về quy trình, thủ tục bao gồm quy định về sự minh
bạch trong thủ tục khởi kiện, tham gia tòa án với tư cách bạn của tòa án
(amicus curiae), tham gia toà án với tư cách không phải là Bên liên quan tranh
chấp; xúc tiến quá trình xem xét các tuyên bố sai trái và thanh toán phí luật
sư; minh bạch trong quy định về thủ tục xem xét một quyết định tạm thời; quy định
ràng buộc để các nước TPP đạt được sự thông hiểu lẫn nhau; quy định thời hạn nộp
đơn lên toà; và các nguyên tắc không cho phép Bên nguyên đơn tham gia một vụ kiện
tương tự và diễn ra song song với vụ kiện mà Bên đó đang tham gia.
10. Thương
mại dịch vụ xuyên biên giới
Xét thấy tầm quan trọng ngày
càng tăng của các dịch vụ trong quan hệ thương mại giữa các nước TPP, 12 quốc
gia thành viên sẽ cùng nhau cam kết thực hiện thương mại tự do trong lĩnh vực
này. Hiệp định TPP bao gồm những nghĩa vụ cốt lõi đã được thỏa thuận trong Hiệp
định WTO and các hiệp định thương mại khác như nghĩa vụ đối xử quốc gia, đối xử
tối huệ quốc; gia nhập thị trường, trong đó quy định các quốc gia không phải
thành viên của TPP có thể áp đặt những biện pháp chế tài việc cung cấp dịch vụ
(chẳng hạn như giới hạn số lượng nhà cung cấp hoặc số lượng giao dịch) hoặc có
thể yêu cầu quy định một hình thái tư cách pháp nhân đặc trưng hoặc liên doanh;
và sự hiện diện của các yêu tố quốc nội, trong đó quy định không một quốc gia
nào có thể yêu cầu nhà cung cấp từ quốc gia khác thành lập văn phòng hay chi
nhánh, hoặc phải là đối tượng cư trú trong lãnh thổ của mỗi quốc gia để cung cấp
dịch vụ. Các nước thành viên của TPP có nghĩa vụ ban hành các danh mục cấm để bảo
đảm thị trường của các quốc gia luôn công khai đối với các nhà đầu tư ngoại, trừ
trường hợp nhà đầu tư chấp nhận một điều khoản ngoại lệ (biện pháp không tương
thích) nào đó được quy định tại một trong hai phụ lục cụ thể của từng quốc gia
như sau: (1) các biện pháp hiện hành quy định các nước tham gia phải có nghĩa vụ
không áp đặt thêm bất kỳ biện pháp chế tài nào khác trong tương lai cũng như
tuân thủ thỏa thuận tự do hóa trong các hoạt động sau này, và (2) các lĩnh vực
và chính sách quy định quốc gia thành viên có đầy đủ quyền tự quyết trong các
hoạt động trong tương lai.
Các nước thành viên của TPP cũng
sẽ thống nhất thực hiện các biện pháp áp dụng chung trên cơ sở đảm bảo tính hợp
lý, khách quan và không thiên vị; chấp nhận các điều kiện về tính minh bạch
trong triển khai các quy định liên quan đến các dịch vụ mới. Các quyền lợi nêu
ra trong chương này có thể sẽ bị từ chối nhằm bảo vệ cho các công ty và nhà
cung cấp dịch vụ do những Bên không phải là thành viên của TPP sở hữu có một
vài giao dịch mà các nước TPP ngăn cấm thực hiện. Các nước TPP nhất trí thừa nhận
việc chuyển vốn liên quan đến việc cung cấp dịch vụ. Ngoài ra, chương này bao gồm
phần phụ lục về các dịch vụ chuyên môn nhằm khuyến khích hoạt động
hợp tác về công nhận qua việc cấp giấy phép và các
vấn đề chính sách khác cũng như phụ lục về dịch vụ chuyển phát nhanh.
11. Dịch vụ
tài chính
Chương dịch vụ tài chính của TPP
cung cấp nhiều cơ hội tiếp cận thị trường qua biên giới và đầu tư quan trọng
nhưng vẫn đảm bảo rằng các nước TPP vẫn
có đủ năng lực điều hành thị trường và các tổ chức tài chính cũng như thực hiện các biện pháp khẩn cấp trong trường hợp khủng hoảng. Chương
này bao gồm các nghĩa vụ cốt lõi tìm thấy trong các hiệp định thương mại
khác, bao gồm đối xử quốc gia; đối xử tối huệ quốc; tiếp cận thị trường; và một
vài quy định cụ thể của chương Đầu tư bao gồm Tiêu chuẩn đối xử tối thiểu. Chương
này cũng quy định việc cung cấp dịch vụ tài chính qua biên giới cho một nước
TPP từ một nhà cung cấp của một nước TPP khác mà không yêu cầu
nhà cung cấp dịch vụ phải thành lập cơ sở hoạt động tại một nước khác để bán
các dịch vụ của mình nhưng phải phù hợp với quy định đăng ký hoặc ủy quyền
cho các nhà cung cấp dịch vụ tài chính qua biên giới của một nước TPP khác nhằm
đảm bảo cho công tác điều hành và giám sát phù hợp. Một nhà cung cấp dịch vụ của
một nước TPP có thể cung cấp một dịch vụ tài chính mới tại thị trường
của nước TPP khác nếu các công ty trong nước hoạt động tại
thị trường này được phép cung cấp dịch vụ đó. Các nước thành viên của
TPP phải ban hành quy định trường hợp ngoại lệ đối với một số quy tắc trong hai
phụ lục đính kèm theo TPP phù hợp với điều kiện của từng nước: (1) các biện
pháp hiện hành quy định Bên tham gia phải có nghĩa vụ không áp đặt thêm bất kỳ
biện pháp chế tài nào khác trong tương lại cũng như tuân thủ thỏa thuận tự do
hóa trong các hoạt động sau này, và (2) các biện pháp và chính sách quy định
Bên tham gia có đầy đủ quyền tự quyết trong tương lai.
Các nước TPP cũng đặt ra các
nguyên tắc công nhận chính thức tầm quan trọng của các quy trình thủ tục pháp
lý nhằm khuyến khích việc cung cấp các dịch vụ bảo hiểm của các nhà cung cấp được
cấp phép và các quy trình để đạt được mục tiêu này. Ngoài ra, Hiệp định
TPP cũng đề cập đến các cam kết cụ thể về quản lý danh mục đầu tư, các dịch vụ
thẻ thanh toán điện tử và chuyển giao thông tin để phục vụ mục đích xử lý dữ liệu.
Chương về các dịch vụ tài chính
cũng qui định cách thức giải quyết các tranh chấp phát sinh liên quan đến một số
điều khoản thông qua quy định trung lập và minh bạch về trọng tài đầu tư.
Chương này cũng đưa ra những điều khoản cụ thể về các tranh chấp trong đầu tư
liên quan đến tiêu chuẩn đối xử tối thiểu và các điều khoản yêu cầu các trọng
tài phải có chuyên môn về các dịch vụ tài chính và các điều khoản về cơ chế đối
xử đặc biệt giữa các quốc gia thành viên nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc
áp dụng các quy định ngoại lệ mà từng quốc gia thành viên cần xem xét một cách
thận trọng và các quy định ngoại lệ được đề cập trong chương này trong trường hợp
phát sinh tranh chấp trong đầu tư. Cuối cùng, chương
này cũng đề cập đến các trường hợp ngoại lệ trong việc bảo hộ quyền tự chủ của
các nhà quản lý tài chính của các nước TPP, trong đó họ sẽ được quyền chủ động
thực hiện các biện pháp củng cố tính ổn định tài chính và tính thống nhất của hệ
thống tài chính của mình, bao gồm những quy định ngoại lệ mà các quốc gia thành
viên xem xét một cách thận trọng và những quy định ngoại lệ về các biện pháp
không phân biệt đối xử trong quá trình thiết lập và thực thi các chính sách tiền
tệ hay các chính sách khác.
12. Nhập cảnh
tạm thời cho doanh nhân
Chương về nhập cảnh tạm thời cho
doanh nhân khuyến khích các cơ quan có thẩm quyền của các nước TPP cung cấp
thông tin về hồ sơ đăng ký nhập cảnh tạm thời nhằm đảm bảo phí đăng ký ở mức hợp
lý và đưa ra các quyết định về hồ sơ đăng ký và thông báo người nộp đơn đăng ký
về kết quả giải quyết hồ sơ trong thời gian sớm nhất có thể. Các nước TPP
thỏa thuận với nhau để đảm bảo thông tin liên quan đến các điều kiện nhập cảnh
tạm thời luôn được công khai đến với toàn dân, trong đó bao gồm việc công bố
thông tin sớm nhất hay nếu được thì có thể công bố qua mạng, song song đó phải
cung cấp các tài liệu rõ ràng, dễ hiểu. Các nước TPP thỏa thuận tiếp tục hợp
tác về các vấn đề nhập cảnh tạm thời như hợp tác trong quá trình giải quyết hồ
sơ xin thị thực. Hầu hết tất cả các nước TPP đã tham gia cam kết cho phép nhập
cảnh của các doanh nhân của nước thành viên khác tùy thuộc vào các phụ lục của
riêng từng nước.
13. Viễn
thông
Các nước TPP đều bày tỏ quan tâm
đến việc đảm bảo tính hiệu quả và tin cậy của mạng viễn thông của
mình. Các mạng này đóng vai trò quan trọng đối với các công ty cung cấp dịch
vụ bất kể quy mô hoạt động lớn hay nhỏ. Các nhà cung cấp dịch vụ di động
cũng thuộc đối tượng điều chỉnh của các quy tắc truy cập mạng cạnh tranh hơn được
thỏa thuận trong Hiệp định TPP. Các nước TPP cam kết đảm bảo các nhà cung cấp dịch
vụ viễn thông lớn ở mỗi quốc gia sẽ cung cấp các dịch vụ kết nối, thuê dây dẫn
truyền của nhau, cho thuê chỗ đặt máy chủ và được phép sử dụng cột phát tín hiệu
và các trang thiết bị khác theo đúng với các điều khoản liên quan và đúng thời
điểm. Các quốc gia cũng cam kết là khi được cấp giấy phép thì mỗi quốc gia sẽ đảm
bảo các quy trình và quy định pháp lý của mình không phân biệt đối xử với bất kỳ
công nghệ cụ thể nào. Bên cạnh, họ cũng cam kết thực hiện các quy trình phân bổ
và sử dụng các nguồn tài nguyên viễn thông độc đáo của riêng mình, bao gồm tần
số, số hiệu và quyền ưu tiên trên cơ sở khách quan, đúng lúc, minh bạch và
không phân biệt đối xử. Các nước TPP công nhận tầm quan trọng của các tác nhân
thị trường và các thỏa thuận thương mại trong lĩnh vực viễn thông. Các quốc
gia cũng thỏa thuận sẽ hành động thao các bước nhằm khuyến khích cạnh tranh
trong các dịch vụ chuyển vùng di động quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi cho việc
sử dụng các giải pháp thay thế cho dịch vụ chuyển vùng quốc tế. Các nước
TPP cũng thống nhất rằng trong trường hợp một nước thành viên quy định mức thuế
suất áp dụng cho việc bán buôn các dịch vụ chuyển vùng di động quốc tế, nước đó
sẽ cho phép các nhà khai thác dịch vụ của các nước TPP không quy định mức thuế
suất này có được cơ hội nhận được ưu đãi khi áp dụng mức thuế thấp hơn.
14. Thương
mại điện tử
Trong chương về thương mại điện
tử, các nước TPP cam kết bảo đảm luồng thông tin và dữ liệu mang tính toàn cầu
được lưu hành một cách tự do giúp phát triển nền kinh tế Internet và kỹ thuật số
đáp ứng các mục tiêu chính sách công liên quan như chính sách bảo mật thông tin
cá nhân. 12 nước TPP cũng thống nhất không ràng buộc các công ty của các nước
TPP phải xây dựng các trung tâm dữ liệu như một điều kiện cần thiết để hoạt động
trong thị trường của nhau cũng như không yêu cầu phải có mã nguồn phần mềm khi
cần chuyển giao hay truy cập. Chương này cũng nghiêm cấm việc áp đặt các loại
thuế xuất nhập khẩu đối với việc truyền tin điện tử và ngăn không cho các nước
TPP ưu đãi cho các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm truyền tin điện tử nội
địa bằng cách áp dụng các biện pháp mang tính phân biệt đối xử hay khóa chặn
hoàn toàn việc truyền tin. Nhằm mục đích bảo vệ người tiêu dùng, các nước TPP
thống nhất thông qua và duy trì các điều luật liên quan đến các hoạt động giả mạo,
gian dối trên mạng cũng như đảm bảo các biện pháp bảo vệ tính riêng tư và các
biện pháp bảo vệ người tiêu dùng khác có thể được áp dụng vào thị trường của
các nước TPP. Các nước TPP cũng phải đưa ra các biện pháp nhằm chấm dứt các tin
nhắn rác. Nhằm mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại điện tử,
chương này bao gồm các điều khoản khuyến khích các nước TPP phát triển hình thức
giao dịch thương mại giữa các doanh nghiệp và chính phủ như các hình thức hải
quan điện tử cũng như đưa ra các quy định về chứng thực và chữ ký điện tử trong
các giao dịch thương mại. Một số nghĩa vụ trong chương này phải phù hợp với các
biện pháp không tương thích của từng nước thành viên TPP. Tất cả 12 nước
TPP đồng ý phối hợp cùng nhau để hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc
tận dụng lợi thế thương mại điện tử. Chương này cũng khuyến khích sự hợp tác về
các quy chế liên quan đến bảo mật thông tin cá nhân, bảo vệ người tiêu dùng
tham gia thương mại qua mạng, các mối đe dọa đến an toàn thông tin và năng lực
bảo vệ an toàn thông tin.
15. Mua sắm công
Các nước TPP chia
sẽ lợi ích chung trong việc tiếp cận thị trường mua sắm công của nhau thông qua
những qui định minh bạch, có thể dự đoán, và không phân biệt đối xử. Trong
chương về mua sắm công, các nước TPP sẽ cam kết những
nguyên tắc quan trọng về đối xử và không phân biệt đối xử giữa các quốc
gia. Các nước TPP cũng thống nhất việc công bố kịp thời các thông tin liên
quan nhằm giúp cho các nhà cung cấp có đủ thời gian nhận hồ sơ mời thầu và tham
gia dự thầu, tiếp nhận và xử lý hồ sơ dự thầu một cách công bằng và không thiên
vị, đồng thời bảo mật thông tin trong đó. Ngoài ra, các nước TPP thỏa thuận
sử dụng thông số kỹ thuật một cách công bằng và khách quan, chỉ lựa chọn nhà thầu
(ký hợp đồng) dựa trên các tiêu chí đánh giá được ghi trong các thông báo và hồ
sơ mời thầu, và xây dựng các thủ tục pháp lý phù hợp để chất vấn hoặc xem xét
những kiến nghị về việc lựa chọn nhà thầu. Mỗi nước TPP đồng ý đưa ra danh
sách các tổ chức và hoạt động được điều chỉnh trong chương này (trong phụ
lục đính kèm).
16. Chính sách cạnh tranh
Các nước TPP có một
mối quan tâm chung trong việc đảm bảo một khuôn khổ cạnh tranh công bằng trong
khu vực thông qua các qui định đòi hỏi các nước TPP phải duy trì các chế độ
pháp lý ngăn cấm hành vi kinh doanh phi cạnh tranh cũng như các hoạt động
thương mại gian lận và lừa đảo làm tổn hại đến người tiêu dùng.
Các nước TPP đồng ý
áp dụng hoặc duy trì luật cạnh tranh nhằm ngăn cấm hành vi kinh doanh phi cạnh tranh và áp dụng luật này vào tất cả các hoạt động thương
mại trong lãnh thổ của mình. Để đảm bảo các luật này được thực thi một
cách hiệu quả, các nước TPP đồng ý thiết lập hoặc duy trì các cơ quan chịu
trách nhiệm thi hành luật cạnh tranh quốc gia, áp dụng hoặc duy trì pháp luật
hoặc qui định chống lại các hoạt động thương mại gian lận và lừa đảo làm tổn hại
đến khách hàng. Các nước TPP cũng đồng ý hợp tác về những vấn đề vì lợi ích đôi
bên liên quan đến các hoạt động cạnh tranh nếu phù hợp.
Ngoài ra, các nước
TPP đồng ý hợp tác trong chính sách cạnh tranh và thi hành luật cạnh tranh
thông qua việc thông báo, tư vấn và trao đổi thông tin. Chương này không thuộc
các điều khoản giải quyết tranh chấp của TPP nhưng các nước TPP có thể tham khảo
những vấn đề mình quan tâm liên quan đến chương này.
17. Các doanh nghiệp nhà nước và các đơn vị độc quyền
Tất cả các nước
TPP đều có doanh nghiệp nhà nước đóng vai trò cung cấp dịch vụ công và các hoạt
động khác nhưng các nước cũng nhận ra lợi ích của việc thống nhất một khung
pháp lý về các doanh nghiệp nhà nước. Chương này điều chỉnh những doanh nghiệp
nhà nước lớn tham gia vào các hoạt động thương mại. Các bên cùng đảm bảo rằng
các doanh nghiệp nhà nước của mình sẽ thực hiện việc mua bán trên cơ sở các xem
xét thương mại trừ khi việc làm đó không nhất quán với bất kỳ một nhiệm vụ nào
mà một doanh nghiệp nhà nước đang hoạt động theo đó. Các nước TPP còn thỏa
thuận sẽ đảm bảo các doanh nghiệp nhà nước hoặc những đơn vị độc quyền của mình
không phân biệt đối xử đối với các doanh nghiệp, hàng hóa và dịch vụ của các nước
còn lại. Các nước TPP đồng ý trao cho tòa án quyền tài phán đối với các hoạt
động thương mại của các DNNN nước ngoài trên lãnh thổ của mình, và bảo đảm rằng
các cơ quan hành chính quản lý của các DNNN và doanh nghiệp tư nhân cũng làm
như vậy một cách công bằng. Các Nước TPP đồng ý sẽ không tạo ra những ảnh
hưởng tiêu cực đối với lợi ích của các nước TPP khác khi
cung cấp hỗ trợ phi thương mại cho các DNNN, hay làm tổn hại đến ngành công
nghiệp trong nước của thành viên khác thông qua việc cung cấp các hỗ trợ phi
thương mại cho DNNN sản xuất và bán hàng hóa trên lãnh thổ nước đó. Nước
TPP đồng ý chia sẻ danh sách các DNNN của mình với các nước TPP khác và khi được
yêu cầu sẽ cung cấp các thông tin bổ sung về mức độ sở hữu hoặc kiểm soát của
chính phủ và những hỗ trợ phi thương mại cung cấp cho các DNNN. Chương này cũng
quy định về các trường hợp ngoại lệ , ví dụ trong trường hợp khẩn cấp quốc gia
hoặc toàn cầu, cũng như những ngoại lệ cụ thể của từng nước được nêu cụ theể
trong các phụ lục kèm theo.
18. Sở hữu trí tuệ
Sở hữu trí tuệ
trong TPP bao gồm bằng sáng chế, thương hiệu, bản quyền, thiết kế công nghiệp, chỉ
dẫn địa lý, bí mật thương mại, các hình thức sở hữu trí tuệ khác, và thực thi
quyền sở hữu trí tuệ cũng như các lĩnh vực mà các nước TPP đồng ý hợp tác.
Chương này sẽ giúp cho các doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm, đăng
ký và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong những thị trường mới vốn đặc biệt quan
trọng cho các doanh nghiệp nhỏ.
Chương này cũng
thiết lập những chuẩn mực cho các bằng sáng chế dựa trên Hiệp định WTO về các
khía cạnh liên quan tới thương mại của quyền sở hữu trí tuệ của
(TRIPS Agreement) và những thông lệ quốc tế tốt nhất. Về
thương hiệu, nó giúp bảo vệ các nhãn hiệu và những biểu tượng đặc thù khác mà
các doanh nghiệp và cá nhân sử dụng cho hàng hóa của mình trên thị trường. Chương
này đòi hỏi sự minh bạch nhất định và các quy trình bảo vệ phù hợp liên quan đến
việc bảo vệ những chỉ dẫn địa lý mới kể cả những chỉ dẫn địa lý được công nhận
hoặc được bảo vệ thông qua các điều ước quốc tế. Việc bảo vệ này bao gồm cả
việc phân định rõ mối quan hệ giữa thương hiệu và chỉ dẫn địa lý, cũng như việc
bảo vệ việc sử dụng những thuật ngữ thường dùng.
Ngoài ra, chương
này còn có những điều khoản liên quan đến dược phẩm thúc đẩy sự phát triển các
loại thuốc cứu sinh mới cũng như việc phổ biến các thuốc gốc (generic
medicines), có tính đến thời gian từng thành viên cần để
đáp ứng được các tiêu chuẩn này. Chương này có cả những cam kết liên quan đến
việc bảo vệ kết quả thử nghiệm và những dữ liệu khác đã được đệ trình để xin cấp
phép lưu hành một sản phẩm dược hoặc hóa chất nông nghiệp mới . Chương
này còn tái khẳng định cam kết của các bên về Tuyên bố của WTO năm 2001 về Hiệp
Ước TRIPS và Sức Khỏe cộng đồng, và xác nhận một cách cụ thể rằng các bên không
bị ngăn cản sử dụng các biện pháp bảo vệ sức khỏe cộng đồng, bao gồm cả trong
trường hợp có những đại dịch như HIV/AIDS.
Về bản quyền,
chương sở hữu trí tuệ xây dựng những cam kết liên quan đến việc bảo hộ đối với
các tác phẩm và công trình như bài hát, phim, sách, và phần mềm, và bao gồm những
điều khoản cân đối và hiệu quả về các biện pháp bảo vệ công nghệ và thông tin
quản lý bản quyền.
Chương này còn bao
gồm một nghĩa vụ cho tất cả các nước TPP tiếp tục cố gắng đạt được sự cân bằng
trong hệ thống bản quyền thông qua những ngoại lệ và hạn chế, bao gồm cả
những nội dung trong môi trường số, và các biện pháp khác. Chương này yêu
cầu các thành viên phải thông qua hoặc duy trì một khuôn
khổ về vùng an toàn cho các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP). Các nghĩa vụ
này không cho phép các nước TPP tạo ra các vùng an toàn ngẫu nhiên để giám sát
hệ thống của các IPS tìm kiếm nội dung vi phạm.
Cuối cùng, các nước
TPP đồng ý cung cấp các hệ thống chế tài mạnh, bao gồm cả những
quy trình thủ tục dân sự, các biện pháp tạm thời, các biện phảp quản lý biên giới,
các thủ tục và chế tài hình sự đối với tội giả mạo thương hiệu mang tính thương
mại và vi phạm bản quyền hoặc các quyền liên quan. Chương này yêu cầu các nước
TPP cung cấp các công cụ hợp pháp để ngăn ngừa việc lạm dụng các bí mật thương
mại, xây dựng các thủ tục và xử phạt hình sự đối với tội phạm trộm cắp bí mật
thương mại, bao gồm cả trộm cắp qua mạng hoặc quay phim.
19. Lao động
Tất cả các nước
TPP đều là thành viên của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) và công
nhận tầm quan trọng của việc thúc đẩy các quyền lao động được quốc tế công nhận. Trong
TPP, các thành viên đồng ý thông qua và duy trì trong luật
và thông lệ của mình các quyền cơ bản của người lao động như được thừa nhận
trong Tuyên bố 1998 của ILO, đó là quyền tự do liên kết và quyền thương lượng tập
thể; xóa bỏ lao động cưỡng bức; xóa bỏ lao động trẻ em và cấm các hình thức lao
động trẻ em tồi tệ nhất; và loại bỏ sự phân biệt đối xử về việc làm và nghề
nghiệp. Các thành viên cũng đồng ý có luật quy định mức lương tối thiểu, số
giờ làm việc, an toàn và sức khỏe nghề nghiệp. Những cam kết này áp dụng cả với
các khu chế xuất. Mười hai nước TPP đồng ý không miễn trừ hoặc giảm hiệu lực của
pháp luật quy định việc thực thi các quyền cơ bản của người lao động để thu hút
thương mại hoặc đầu tư, và thực thi một cách hiệu quả pháp luật liên quan đến
lao động một cách bền vững hoặc đều đặn có thể có ảnh hưởng tới thương mại hoặc
đầu tư giữa các nước TPP. Bên cạnh các cam kết của các nước TPP nhằm xóa bỏ
lao động cưỡng bức trong nước mình, chương Lao động còn bao gồm những cam kết
không khuyến khích việc nhập khẩu hàng hóa được sản xuất bằng lao động cưỡng bức
hoặc lao động trẻ em, hoặc sử dụng nguyên liệu đầu vào được sản xuất ra bằng
lao động cưỡng bức, bất kể nước xuất xứ có phải là nước TPP hay không. Mỗi
nước TPP đều cam kết bảo đảm khả năng tiếp cận với hệ thống thủ tục hành chính
và tư pháp công bằng, không thiên vị và minh bạch và sẽ cung cấp các biện pháp
khắc phục hiệu quả những vi phạm luật lao động của mình. Các thành viên cũng đồng
ý cho phép sự tham gia của công chúng vào việc thực thi chương Lao động, bao gồm
cả việc xây dựng cơ chế tiếp nhận ý kiến đóng góp của công chúng.
Các cam kết tại
chương này phải tuân thủ các thủ tục giải quyết tranh chấp được quy định tại
chương Giải quyết tranh chấp. Để thúc đẩy việc giải quyết nhanh các vấn đề
về lao động giữa các nước TPP, chương Lao động còn xây dựng cơ chế đối thoại mà
các thành viên có thể lựa chọn áp dụng để giải quyết mọi vấn đề về lao động giữa
các thành viên. Cơ chế đối thoại này cho phép xem xét
nhanh các vấn đề và cho phép các thành viên cùng nhất trí
với chương trình hành động để xử lý vấn đề. Chương Lao động tạo ra một cơ chế hợp
tác về các vấn đề về lao động, bao gồm cả các cơ hội để các nhà đầu tư xác định
phạm vi hợp tác và tham gia vào các hoạt động hợp tác nều thấy phù hợp và cùng
thống nhất.
20. Môi trường
Với tư cách là các
quốc gia chiếm một phần đáng kể về dân số, động vật hoang dã, thực vật và sinh
vật biển trên thế giới, các nước TPP cùng ký một bản cam kết bền vững về việc bảo
vệ và bảo tồn môi trường, bao gồm hợp tác trong việc giải quyết các thách thức
về môi trường như ô nhiễm môi trường, buôn bán trái phép động vật hoang dã,
khai thác gỗ bất hợp pháp và trong việc bảo vệ môi trường biển. 12 nước nhất
trí thực thi có hiệu quả pháp luật về môi trường của nước mình và không đi ngược
lại với hệ thống pháp luật về môi trường để khuyến khích thương mại và đầu tư.
Các nước cũng đồng ý thực hiện nghĩa vụ của mình theo Công ước về Buôn
bán quốc tế các loài hoang dã động thực vật (CITES), có biện pháp đối phó và hợp
tác ngăn chặn buôn bán động trái phép vật hoang dã. Ngoài ra, các nước thống
nhất đẩy mạnh quản lý rừng bền vững và để bảo vệ và bảo tồn động thực vật hoang
dã và thực vật mà các quốc gia đã xác định là đang gặp nguy hiểm trong lãnh thổ
của mình, kể cả các biện pháp để bảo tồn tính toàn vẹn sinh thái của khu vực tự
nhiên được bảo vệ đặc biệt, chẳng hạn như vùng đầm lầy. Với nỗ lực để bảo
vệ đại dương chung của mình, các nước TPP thống nhất về quản lý bền vững nghề
cá, thúc đẩy bảo tồn các loài sinh vật biển quan trọng, bao gồm loài cá mập, để
chống lại việc đánh bắt cá trái phép và để ngăn chặn một số trợ cấp nghề cá có
tác động nguy hại nhất, tiếp tay cho các hoạt động đánh bắt cá trái phép, không
được báo cáo và không được quy định, tạo ra ảnh hưởng tiêu cực dẫn đến nguồn cá
bị khai thác quá mức dẫn đến cạn kiệt. Các nước cũng đồng ý nâng cao tính minh
bạch liên quan đến các chương trình trợ cấp nêu trên và nỗ lực hết mình để
không đưa ra các khoản trợ cấp mới cho việc khai thác quá mức hoặc quá tải nguồn
cá.
Các nước TPP cũng
thỏa thuận bảo vệ môi trường biển từ ô nhiễm tàu thủy và bảo vệ tầng ô zôn khỏi
các chất phá hủy ozone. Các nước xác nhận lại cam kết của mình trong việc
thực hiện các Hiệp định đa phương về môi trường (MEAs) mà mình gia nhập.
Các nước cam kết minh bạch trong việc đưa ra quyết định, thực hiện và thi
hành các quyết định về môi trường. Bên cạnh đó, các nước thỏa thuận tạo
cơ hội cho cộng đồng đóng góp vào việc thực hiện chương về Môi trường, kể cả
thông qua việc đệ trình và các buổi họp công khai của Ủy ban Môi trường để giám
sát việc thực hiện của nội dung chương này. Chương này cũng phải tuân thủ quy
trình giải quyết tranh chấp trong chương Giải quyết tranh chấp. Các nước
cũng nhất trí khuyến khích các sáng kiến môi trường tự nguyện, chẳng hạn như
các chương trình trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Cuối cùng, các nước cam kết
hợp tác giải quyết các vấn đề quan tâm chung , kể cả trong các lĩnh vực bảo tồn
và sử dụng bền vững đa dạng sinh học, và quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế
ít phát thải và chóng phục hồi.
21. Nâng cao năng lực và hợp tác
Các nền kinh tế của
12 nước tham gia TPP rất đa dạng. Tất cả các nước công nhận rằng các nước
TPP kém phát triển hơn có thể phải đối mặt với thách thức trong việc thực hiện
Hiệp định và trong việc tận dụng các cơ hội mà Hiệp định tạo ra. Đề giải quyết
các thách thức trên, chương về Nâng cao năng lực và hợp tác thiết lập một Ủy
ban Nâng cao năng lực và hợp tác nhằm xác định và xem xét các khu vực có
tiềm năng cho những nỗ lực hợp tác và nâng cao năng lực. Hoạt động của các
nước là trên cơ sở đồng thuận và tùy thuộc vào nguồn tài nguyên sẵn có. Ủy
ban này sẽ tạo thuận lợi cho việc trao đổi thông tin để hỗ trợ theo yêu cầu
liên quan tới nâng cao năng lực và hợp tác.
22. Tạo thuận lợi trong kinh doanh và năng lực cạnh tranh
Tạo thuận lợi
trong kinh doanh và năng lực cạnh tranh nhằm giúp cho TPP đạt được tiền năng của
mình để cải thiện khả năng cạnh tranh của các nước tham gia và toàn bộ khu vực
châu Á – Thái Bình Dương. Chương này tạo ra cơ chế chính thức để xem xét
tác động của TPP lên khả năng cạnh tranh của các nước thông qua các cuộc đối
thoại giựa chính phủ các nước và giữa chính phủ, doanh nghiệp, và xã hội dân sự,
đặc biệt tập trung đào sâu chuỗi cung ứng khu vực, đánh giá tiến độ, tận dụng
cơ hội mới và giải quyết tất cả thách thức có thể nảy sinh một khi TPP có hiệu
lực. Cơ chế này bao gồm cả Ủy ban Tạo thuận lợi kinh doanh và năng lực cạnh
tranh có nhiệm vụ gặp gỡ thường xuyên để xem xét tác động của TPP lên khả năng
cạnh tranh trong khu vực và quốc gia và hội nhập kinh tế khu vực. Ủy ban sẽ
xem xét lời khuyên và khuyến nghị từ các nhà đầu tư của các nước về cách thức
TPP có thể tiếp tục tăng cường khả năng cạnh tranh, bao gồm tăng cường sự tham
gia của doanh nghiệp vi mô, doanh nghiệp nhỏ và vừa trong chuỗi cung ứng khu vực.
Chương này cũng thiết lập một khuôn khổ cơ bản cho Ủy ban để đánh giá hiệu suất
của chuỗi cung ứng theo Hiệp định này, bao gồm cách để thúc đẩy sự tham gia của
doanh nghiệp các nước và chuyên gia .
23. Phát triển
Các nước TPP tìm
cách đảm bảo rằng TPP sẽ là một mô hình cao cấp cho thương mại và hội nhập kinh
tế, và đặc biệt để đảm bảo rằng tất cả các nước TPP có thể có được những lợi
ích đầy đủ của TPP hoàn toàn có thể thực hiện các cam kết của mình và trở nên
phồn thịnh hơn với thị trường mạnh mẽ. Chương Phát triển bao gồm ba lĩnh vực cụ
thể được xem xét cho công việc hợp tác một khi TPP có hiệu lực đối với mỗi nước:
(1) tăng trưởng kinh tế trên diện rộng, bao gồm phát triển bền vững, xóa đói giảm
nghèo và sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ; (2) phụ nữ và việc tăng trưởng
kinh tế , bao gồm cả việc giúp phụ nữ nâng cao năng lực và kỹ năng, tăng cường
tiếp cận của phụ nữ với các thị trường, đạt được công nghệ và tài chính, thiết
lập mạng lưới lãnh đạo nữ, và xác định các thông lệ tốt nhất trong sự linh hoạt
tại nơi làm việc; và (3) giáo dục, khoa học và công nghệ, nghiên cứu và đổi mới.
Chương này thiết lập một Ủy ban Phát triển TPPcó nhiệm vụ họp thường xuyên nhằm
thúc đẩy việc hợp tác tự nguyện trong các lĩnh vực này và các cơ hội mới.
24. Doanh nghiệp vừa và nhỏ
Các nước TPP có mối
quan tâm chung tới việc thúc đẩy sự tham gia của các doanh nghiệp nhỏ và vừa
trong thương mại nhằm đảm bảo rằng các doanh nghiệp nhỏ và vừa chia sẻ những lợi
ích của TPP. Cùng với các cam kết trong các chương khác của TPP về tiếp cận
thị trường, giảm công việc giấy tờ, truy cập Internet, thuận lợi thương mại,
chuyển phát nhanh, v.v,…, nội dung chương về các Doanh nghiệp nhỏ và vừa bao gồm
các cam kết của mỗi nước TPP để tạo ra một trang web thân thiện với người dùng,
nhằm vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa để cung cấp thông tin TPP có thể dễ dàng
truy cập và cách mà các công ty nhỏ có thể tận dụng nó, bao gồm mô tả các quy định
của TPP có liên quan đến doanh nghiệp nhỏ và vừa; các quy định và thủ tục liên
quan đến quyền sở hữu trí tuệ; quy định đầu tư nước ngoài; thủ tục đăng ký kinh
doanh; quy định việc làm; và thông tin thuế. Ngoài ra, chương này sẽ thiết lập
một Ủy ban Doanh nghiệp nhỏ và vừa, tổ chức này sẽ gặp gỡ thường xuyên để xem
xét khả năng phục vụ doanh nghiệp nhỏ và vừa của TPP, xem xét cách để nâng cao
hơn nữa lợi ích của nó, và giám sát việc hoạt động nâng cao năng lực và hợp tác
để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa thông qua tư vấn xuất khẩu, hỗ trợ, và các
chương trình đào tạo cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa; chia sẻ thông tin; tài trợ
thương mại và các hoạt động khác.
25. Sự đồng nhất về quy định
Chương sự đồng nhất
về quy định sẽ giúp đảm bảo một môi trường pháp lý mở, công bằng, và có thể dự
đoán cho các doanh nghiệp hoạt động trong thị trường TPP bằng cách khuyến khích
sự minh bạch, công bằng, và phối hợp giữa các chính phủ để đạt được một cách tiếp
cận quản lý chặt chẽ. Chương này nhằm mục đích tạo điều kiện cho sự chặt chẽ của
các quy định ở mỗi nước TPP bằng cách thúc đẩy cơ chế tham vấn liên ngành có hiệu
quả và sự phối hợp của các cơ quan. Nó khuyến khích các thông lệ quản lý tốt được
chấp nhận rộng rãi, chẳng hạn như đánh giá tác động của các biện pháp quản lý đề
xuất, truyền thông trong những căn cứ để lựa chọn các giải pháp thay thế quy định
lựa chọn và bản chất của các quy định đang được ban hành. Chương này cũng bao gồm
các điều khoản để đảm bảo các quy định được viết rõ ràng và chính xác, công
chúng có thể tiếp cận thông tin về các biện pháp quản lý mới ( trực tuyến nếu
có thể), và các biện pháp quản lý hiện tại theo định kỳ được xem xét để xác định
xem liệu các biện pháp này vẫn là phương tiện hiệu quả nhất để đạt được mục
tiêu mong muốn hay không. Ngoài ra, chương này khuyến khích các nước TPP
cung cấp một thông báo công khai hàng năm về tất cả các biện pháp quản lý dự kiến
sẽ áp dụng. Hướng tới những mục tiêu này, chương này thiết lập một Ủy ban có
nhiệm vụ cung cấp cho các nước TPP, doanh nghiệp và xã hội dân sự cơ hội liên tục
để báo cáo về việc thực hiện, chia sẻ kinh nghiệm về các thông lệ tốt nhất, và
xem xét các khu vực tiềm năng hợp tác. Chương này, dưới bất kì hình thức nào,
không ảnh hưởng đến quyền lợi của các nước TPP trong việc đưa ra quy định
về sức khỏe cộng đồng, an toàn, an ninh, lợi ích công cộng và các lý do khác.
26. Sự minh bạch và công tác chống tham nhũng
Chương về Sự minh
bạch và công tác chống tham nhũng trong TPP nhằm mục đích thúc đẩy mục tiêu
chung của tất cả các nước TPP trong việc tăng cường quản trị tốt và giải quyết
những tác động tiêu cực của việc hối lộ và tham nhũng có thể gây nên cho nền
kinh tế của các nước. Theo chương này, các nước TPP cần phải đảm bảo rằng các
luật, quy định và các quyết định hành chính áp dụng chung đối với bất kỳ vấn đề
nào quy định trong TPP được công bố công khai và, ở mức độ có thể, các quy định
có khả năng ảnh hưởng đến thương mại và đầu tư giữa các nước có thể được nhận
thấy và nhận xét. Các nước TPP thỏa thuận đảm bảo các quyền lợi theo đúng thủ tục
cho các nhà đầu tư của các nước TPP với các tranh chấp hành chính, bao gồm việc
xem xét nhanh chóng thông qua tòa án hoặc thủ tục công bằng về tư pháp hoặc
hành chính. Các nước cũng đồng ý thông qua hoặc duy trì pháp luật về hình sự
hóa các đề nghị, hoặc yêu cầu, các lợi ích không chính đáng của công chức, cũng
như các hành vi tham nhũng ảnh hưởng đến thương mại và đầu tư quốc tế. Các nước
cũng cam kết thực thi hiệu quả các luật và các quy định của các nước về chống
tham nhũng. Ngoài ra, các nước đồng ý nỗ lực áp dụng hoặc duy trì các quy
tắc hoặc các tiêu chuẩn về ứng xử của công chức nước mình, cũng như các biện
pháp để xác định và quản lý xung đột lợi ích nhằm tăng cýờng đŕo tạo công chức,
thực hiện các býớc để ngăn chặn việc tặng quŕ, khuyến khích việc báo cáo
các hŕnh vi tham nhũng vŕ quy định các biện pháp kỷ luật hoặc các biện pháp
khác đối với công chức tham gia vŕo các hŕnh vi tham nhũng. Trong một phụ
lục của chýőng nŕy, các nýớc TPP cũng đồng ý với các điều khoản thúc đẩy tính
minh bạch và công bằng về thủ tục liên quan đến việc niêm yết và bồi hoàn cho
các sản phẩm dược phẩm hoặc các thiết bị y tế. Các cam kết trong phụ lục này
không phải tuân thủ quy trình giải quyết tranh chấp.
27.
Các điều khoản về hành chính và thể chế
Chương về Các điều
khoản hành chính và thể chế xây dựng một khuôn khổ thể chế theo đó các nước TPP
sẽ đánh giá và hướng dẫn việc thi hành hoặc hoạt động của TPP, cụ thể là thông
qua việc thành lập Ủy ban Quan hệ Đối tác xuyên Thái Bình Dương, bao gồm các Bộ
trưởng hoặc các quan chức cấp cao, để giám sát việc thực hiện hoặc hoạt động của
Hiệp định và định hướng sự phát triển tương lai của nó. Định kỳ, Ủy ban
này sẽ xem xét các mối quan hệ kinh tế và quan hệ đối tác giữa các nước TPP để
đảm bảo nội dung Hiệp định luôn giữ mối liên kết với những thách thức thương mại
và đầu tư mà các nước TPP phải đối mặt. Mỗi Bên phải chỉ định một cơ quan đầu mối
duy trì thông tin liên lạc giữa các nước TPP, và tạo ra một cơ chế để những Bên
có thời hạn chuyển tiếp cụ thể đối với một nghĩa vụ nào đó có thể báo cáo về kế
hoạch và lộ trình thực hiện nghĩa vụ. Điều này đảm bảo các nước TPP thực hiện
nghĩa vụ một cách minh bạch hơn.
28.
Giải quyết tranh chấp
Chương về Giải quyết
tranh chấp nhằm cho giúp đỡ các nước TPP nhanh chóng giải quyết các tranh chấp
giữa họ trong quá trình thực hiện Hiệp định TPP. Các nước TPP sẽ thực hiện
mọi nỗ lực để giải quyết tranh chấp thông qua hợp tác, tham vấn và những cơ chế
giải quyết tranh chấp thay thế phù hợp khác. Khi những nỗ lực trên thất bại,
tranh chấp được giải quyết thông qua các Ban hội thẩm công bằng. Cơ chế giải
quyết tranh chấp quy định trong Chương này áp dụng cho toàn bộ Hiệp định, ngoại
trừ một số trường hợp cụ thể. Công chúng của mỗi nước TPP có thể theo dõi
tiến trình tố tụng vì tất cả các đệ trình, các phiên điều trần (trừ khi các nước
TPP có thỏa thuận khác) đến báo cáo cuối cùng của ban hội thẩm đều được công
khai với công chúng. Các Ban hội thẩm sẽ xem xét các yêu cầu cung cấp quan
điểm liên quan đến vụ tranh chấp từ các tổ chức phi chính phủ nằm trong lãnh thổ
của nước có tranh chấp.
Nếu quá trình tham
vấn thất bại, các nước TPP có quyền yêu cầu thành lập một ban hội thẩm trong
vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu tham vấn hoặc trong vòng 30 ngày nếu
tranh chấp có liên quan đến hàng hóa dễ hỏng. Ban hội thẩm gồm 3 chuyên
gia về thương mại quốc tế và lĩnh vực liên quan đến vụ tranh chấp, độc lập với
các nước TPP tranh chấp, cùng với quy chế thành lập ban hội thẩm kể cả trường hợp
một nước thành viên không bổ nhiệm hội thẩm viên trong một thời hạn nhất định. Các
hội thẩm viên phải tuân thủ một bộ quy tắc ứng xử để đảm bảo tính thống nhất của
cơ chế giải quyết tranh chấp. Ban hội thẩm sẽ gửi báo cáo đầu tiên cho các
nước TPP tranh chấp trong vòng 150 ngày kể từ ngày bổ nhiệm hội thẩm viên cuối
cùng hoặc 120 ngày trong trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như các trường hợp liên
quan đến hàng hóa dễ hỏng. Báo cáo đầu tiên sẽ được giữ bí mật để nước TPP
tham gia đóng góp ý kiến. Báo cáo cuối cùng phải được gửi không quá 30
ngày sau báo cáo thứ nhất và phải được công khai trong thời hạn 15 ngày, tùy
thuộc vào độ bảo mật của báo cáo.
Để tối đa hóa sự
tuân thủ Hiệp định, chương này cho phép áp dụng trả đũa thương mại (ví dụ, tạm
dừng cung cấp các lợi ích) nếu một bên không tuân thủ các nghĩa vụ mình và cũng
không có biện pháp khắc phục. Trước khi biện pháp trả đũa thương mại được
áp dụng, bên vi phạm có thể thương lượng hoặc yêu cầu một khoảng thời gian hợp
lý để khắc phục vi phạm.
29.
Trường hợp ngoại lệ
Chương về Trường hợp
ngoại lệ đảm bảo các nước TPP có quyền linh hoạt áp dụng TPP miễn là các nước
TPP đảm bảo đầy đủ các lợi ích công cộng, kể cả lợi ích an ninh thiết yếu và lý
do phúc lợi công cộng khác. Chương này kết hợp các trường hợp ngoại lệ
chung được quy định tại Điều XX của Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại
1994 quy định về thương mại hàng hóa, theo đó Hiệp định này không ngăn cản các
nước TPP áp dụng hoặc thi hành các biện pháp cần thiết để bảo vệ đạo đức
công cộng, bảo vệ cuộc sống và sức khỏe của con người, động vật hoặc thực vật,
bảo vệ tài sản trí tuệ, thực thi các biện pháp liên quan đến các sản phẩm do tù
nhân tạo ra, và các biện pháp liên quan đến bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên
nhiên có thể bị cạn kiệt.
Chương này cũng
bao gồm các trường hợp ngoại lệ chung tương tự quy định tại Điều XIV của Hiệp định
chung về Thương mại dịch vụ liên quan đến các quy định thương mại dịch vụ.
Chương này quy định
một ngoại lệ tự đánh giá áp dụng cho toàn bộ Hiệp định TPP. Theo đó, một Bên có
quyền dùng bất cứ biện pháp cần thiết nào để bảo vệ lợi ích an ninh cơ bản của
mình. Chương này cũng xác định hoàn cảnh và điều kiện mà một Bên có thể áp
dụng các biện pháp tự vệ tạm thời (chẳng hạn như kiểm soát vốn) để hạn chế giao
dịch - như góp vốn, chuyển lợi nhuận và cổ tức, thanh toán lãi hoặc tiền bản
quyền, và các khoản thanh toán theo hợp đồng - liên quan để đầu tư theo Hiệp định
để đảm bảo các chính phủ linh hoạt quản lý các dòng vốn biến động, tùy thuộc
vào tình hình cán cân thanh toán hoặc các cuộc khủng hoảng kinh tế khác hoặc mối
đe dọa từ khủng hoảng. Ngoài ra, các nước TPP không có nghĩa vụ phải cung cấp
thông tin theo TPP nếu nó trái với pháp luật của mình hoặc lợi ích công cộng,
hoặc làm phương hại đến lợi ích thương mại hợp pháp của các doanh nghiệp cụ thể.
Một nước TPP được quyền phủ quyết lợi ích của việc giải quyết tranh chấp giữa
nhà đầu tư và nhà nước đối với một vụ việc liên quan đến một biện pháp kiểm
soát thuốc lá của nước thành viên đó.
30. Điều khoản thi hành
Chương này quy định
hiệu lực thi hành của TPP, cách thức sửa đổi, các quy tắc thiết lập quy trình để
các quốc gia hay vùng lãnh thổ khác tham gia TPP trong tương lai, hình thức rút
khỏi Hiệp định TPP, và ngôn ngữ chính thức của TPP. Hiệp định cũng thành lập một
cơ quan lưu chiểu có trách nhiệm tiếp nhận và phổ biến các tài liệu.
Chương này đảm bảo
rằng TPP có thể được sửa đổi với điều kiện tất cả các nước TPP đồng ý và sau
khi mỗi nước TPP đã hoàn thành thủ tục pháp lý của mình và thông báo cho Cơ
quan lưu chiểu bằng văn bản. Hiệp định TPP cho phép các thành viên của Diễn
đàn Hợp tác Kinh tế châu Á-Thái Bình Dương và các nước khác hoặc vùng lãnh thổ
khác gia nhập nếu được các nước TPP đồng thuận, sau khi hoàn tất các thủ tục
pháp lý được áp dụng tại mỗi nước TPP. Chương này cũng quy định các thủ tục
cần thực hiện khi một Bên muốn rút khỏi Hiệp định TPP.
SUMMARY OF THE TRANS-PACIFIC PARTNERSHIP AGREEMENT
On October 4, 2015, Ministers of the 12
Trans-Pacific Partnership (TPP) countries – Australia, Brunei Darussalam, Canada,
Chile, Japan, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore, United States,
and Vietnam – announced conclusion of their negotiations. The result is a
high-standard, ambitious, comprehensive, and balanced agreement that will
promote economic growth; support the creation and retention of jobs; enhance
innovation, productivity and competitiveness; raise living standards; reduce
poverty in our countries; and promote transparency, good governance, and
enhanced labor and environmental protections. We envision conclusion of
this agreement, with its new and high standards for trade and investment in the
Asia Pacific, as an important step toward our ultimate goal of open trade and
regional integration across the region.
KEY FEATURES
Five defining features make the Trans-Pacific
Partnership a landmark 21st-century agreement, setting a new
standard for global trade while taking up next-generation issues. These
features include:
Comprehensive market access. The
TPP eliminates or reduces tariff and non-tariff barriers across substantially
all trade in goods and services and covers the full spectrum of trade,
including goods and services trade and investment, so as to create new
opportunities and benefits for our businesses, workers, and consumers.
Regional approach to commitments.
The TPP facilitates the development of production and supply chains, and
seamless trade, enhancing efficiency and supporting our goal of creating and
supporting jobs, raising living standards, enhancing conservation efforts, and
facilitating cross-border integration, as well as opening domestic
markets.
Addressing new trade challenges.
The TPP promotes innovation, productivity, and competitiveness by addressing
new issues, including the development of the digital economy, and the role of
state-owned enterprises in the global economy.
Inclusive trade. The TPP includes
new elements that seek to ensure that economies at all levels of development
and businesses of all sizes can benefit from trade. It includes
commitments to help small- and medium-sized businesses understand the
Agreement, take advantage of its opportunities, and bring their unique
challenges to the attention of the TPP governments. It also includes
specific commitments on development and trade capacity building, to ensure that
all Parties are able to meet the commitments in the Agreement and take full
advantage of its benefits.
Platform for regional integration.
The TPP is intended as a platform for regional economic integration and
designed to include additional economies across the Asia-Pacific region.
SCOPE
- The TPP includes 30 chapters covering trade
and trade-related issues, beginning with trade in goods and continuing through
customs and trade facilitation; sanitary and phytosanitary measures; technical
barriers to trade; trade remedies; investment; services; electronic commerce;
government procurement; intellectual property; labour; environment;
‘horizontal’ chapters meant to ensure that TPP fulfils its potential for
development, competitiveness, and inclusiveness; dispute settlement,
exceptions, and institutional provisions.
- In addition to updating traditional approaches
to issues covered by previous free trade agreements (FTAs), the TPP
incorporates new and emerging trade issues and cross-cutting issues. These
include issues related to the Internet and the digital economy, the
participation of state-owned enterprises in international trade and investment,
the ability of small businesses to take advantage of trade agreements, and
other topics.
TPP unites a diverse group of countries –
diverse by geography, language and history, size, and levels of
development. All TPP countries recognize that diversity is a unique
asset, but also one which requires close cooperation, capacity-building for the
lesser-developed TPP countries, and in some cases special transitional periods
and mechanisms which offer some TPP partners additional time, where warranted,
to develop capacity to implement new obligations.
SETTING REGIONAL TRADE RULES
Below is a summary of the TPP’s 30 chapters.
Schedules and annexes are attached to the chapters of the Agreement
related to goods and services trade, investment, government procurement, and
temporary entry of business persons. In addition, the State-Owned
Enterprises chapter includes country-specific exceptions in annexes.
1. Initial Provisions
and General Definitions
Many TPP Parties have existing agreements with
one another. The Initial Provisions and General Definitions Chapter
recognizes that the TPP can coexist with other international trade agreements
between the Parties, including the WTO Agreement, bilateral, and regional
agreements. It also provides definitions of terms used in more than one
chapter of the Agreement.
2. Trade in Goods
TPP Parties agree to eliminate and reduce
tariffs and non-tariff barriers on industrial goods, and to eliminate or reduce
tariffs and other restrictive policies on agricultural goods. The
preferential access provided through the TPP will increase trade between the
TPP countries in this market of 800 million people and will support
high-quality jobs in all 12 Parties. Most tariff elimination in
industrial goods will be implemented immediately, although tariffs on some
products will be eliminated over longer timeframes as agreed by the TPP
Parties. The specific tariff cuts agreed by the TPP Parties are included
in schedules covering all goods. The TPP Parties will publish all tariffs
and other information related to goods trade to ensure that small- and
medium-sized businesses as well as large companies can take advantage of the
TPP. They also agree not to use performance requirements, which are
conditions such as local production requirements that some countries impose on
companies in order for them to obtain tariff benefits. In addition, they
agree not to impose WTO-inconsistent import and export restrictions and duties,
including on remanufactured goods – which will promote recycling of parts into
new products. If TPP Parties maintain import or export license requirements,
they will notify each other about the procedures so as to increase transparency
and facilitate trade flows.
On agricultural products, the Parties will
eliminate or reduce tariffs and other restrictive policies, which will increase
agricultural trade in the region, and enhance food security. In addition
to eliminating or reducing tariffs, TPP Parties agree to promote policy
reforms, including by eliminating agricultural export subsidies, working
together in the WTO to develop disciplines on export state trading enterprises,
export credits, and limiting the timeframes allowed for restrictions on food
exports so as to provide greater food security in the region. The TPP
Parties have also agreed to increased transparency and cooperation on certain
activities related to agricultural biotechnology.
3. Textiles and
Apparel
The TPP Parties agree to eliminate tariffs on
textiles and apparel, industries which are important contributors to economic
growth in several TPP Parties’ markets. Most tariffs will be eliminated
immediately, although tariffs on some sensitive products will be eliminated
over longer timeframes as agreed by the TPP Parties. The chapter also
includes specific rules of origin that require use of yarns and fabrics from
the TPP region, which will promote regional supply chains and investment in
this sector, with a “short supply list” mechanism that allows use of certain
yarns and fabrics not widely available in the region. In addition, the
chapter includes commitments on customs cooperation and enforcement to prevent
duty evasion, smuggling and fraud, as well as a textile-specific special
safeguard to respond to serious damage or the threat of serious damage to
domestic industry in the event of a sudden surge in imports.
4. Rules of Origin
To provide simple rules of origin, promote
regional supply chains, and help ensure the TPP countries rather than
non-participants are the primary beneficiaries of the Agreement, the 12 Parties
have agreed on a single set of rules of origin that define whether a particular
good is “originating” and therefore eligible to receive TPP preferential tariff
benefits. The product-specific rules of origin are attached to the text
of the Agreement. The TPP provides for “accumulation,” so that in
general, inputs from one TPP Party are treated the same as materials from any
other TPP Party, if used to produce a product in any TPP Party. The TPP
Parties also have set rules that ensure businesses can easily operate across
the TPP region, by creating a common TPP-wide system of showing and verifying
that goods made in the TPP meet the rules of origin. Importers will be
able to claim preferential tariff treatment as long as they have the
documentation to support their claim. In addition, the chapter provides
the competent authorities with the procedures to verify claims appropriately.
5. Customs
Administration and Trade Facilitation
Complementing their WTO efforts to facilitate
trade, the TPP Parties have agreed on rules to enhance the facilitation of
trade, improve transparency in customs procedures, and ensure integrity in
customs administration. These rules will help TPP businesses, including
small- and medium-sized businesses, by encouraging smooth processing in customs
and border procedures, and promote regional supply chains. TPP Parties
have agreed to transparent rules, including publishing their customs laws and
regulations, as well as providing for release of goods without unnecessary
delay and on bond or ‘payment under protest’ where customs has not yet made a
decision on the amount of duties or fees owed. They agree to advance
rulings on customs valuation and other matters that will help businesses, both
large and small, trade with predictability. They also agree to disciplines
on customs penalties that will help ensure these penalties are administered in
an impartial and transparent manner. Due to the importance of express
shipping to business sectors including small- and medium-sized companies, the
TPP countries have agreed to provide expedited customs procedures for express
shipments. To help counter smuggling and duty evasion, the TPP Parties
agree to provide information, when requested, to help each other enforce their
respective customs laws.
6. Sanitary and
Phytosanitary (SPS) Measures
In developing SPS rules, the TPP Parties have
advanced their shared interest in ensuring transparent, non-discriminatory
rules based on science, and reaffirmed their right to protect human, animal or
plant life or health in their countries. The TPP builds on WTO SPS rules
for identifying and managing risks in a manner that is no more trade
restrictive than necessary. TPP Parties agree to allow the public to
comment on proposed SPS measures to inform their decision-making, and to ensure
traders understand the rules they will need to follow. They agree
that import programmes are based on the risks associated with importations, and
that import checks are carried out without undue delay. The Parties also
agree that emergency measures necessary for the protection of human, animal, or
plant life or health may be taken provided that the Party taking them notifies
all other Parties. The Party adopting an emergency measure will review
the scientific basis of that measure within six months and make available the
results of these reviews to any Party on request. In addition, TPP
Parties commit to improve information exchange related to equivalency or
regionalisation requests and to promote systems-based audits to assess the
effectiveness of regulatory controls of the exporting Party. In an effort
to rapidly resolve SPS matters that emerge between them, they have agreed to
establish a mechanism for consultations between governments.
7. Technical Barriers to
Trade (TBT)
In developing TBT rules, the TPP Parties have
agreed on transparent, non-discriminatory rules for developing technical
regulations, standards and conformity assessment procedures, while preserving
TPP Parties’ ability to fulfill legitimate objectives. They agree to
cooperate to ensure that technical regulations and standards do not create
unnecessary barriers to trade. To reduce costs for TPP businesses,
especially small businesses, TPP Parties agree to rules that will facilitate
the acceptance of the results of conformity assessment procedures from the
conformity assessment bodies in the other TPP Parties, making it easier for
companies to access TPP markets. Under the TPP, Parties are required to
allow for the public to comment on proposed technical regulations, standards,
and conformity assessment procedures to inform their regulatory processes and
to ensure traders understand the rules they will need to follow. They
also will ensure a reasonable interval between publication of technical
regulations and conformity assessment procedures, and their entry into force,
so that businesses have sufficient time to meet the new requirements. In
addition, the TPP includes annexes related to regulation of specific sectors to
promote common regulatory approaches across the TPP region. These sectors
are cosmetics, medical devices, pharmaceuticals, information and communications
technology products, wine and distilled spirits, proprietary formulas for
prepackaged foods and food additives, and organic agricultural products.
8. Trade Remedies
The Trade Remedies chapter promotes transparency
and due process in trade remedy proceedings through recognition of best
practices, but does not affect the TPP Parties’ rights and obligations under
the WTO. The chapter provides for a transitional safeguard mechanism,
which allows a Party to apply a transitional safeguard measure during a certain
period of time if import increases as a result of the tariff cuts implemented
under the TPP cause serious injury to a domestic industry. These measures
may be maintained for up to two years, with a one-year extension, but must be
progressively liberalized if they last longer than a year. Parties
imposing safeguard measures must follow notification and consultation
requirements. The chapter also sets out rules requiring that a TPP Party
applying a transitional safeguard measure provide mutually-agreed compensation.
The Parties may not impose more than one of the safeguards allowed under
TPP on the same product at the same time. The Parties may not impose a
transitional safeguard measure on any product imported under a TPP tariff rate
quota, and may exclude TPP products from a WTO safeguard measure if such
imports are not a cause or threat of serious injury.
9. Investment
In establishing investment rules, the TPP
Parties set out rules requiring non-discriminatory investment policies and
protections that assure basic rule of law protections, while protecting the
ability of Parties’ governments to achieve legitimate public policy
objectives. TPP provides the basic investment protections found in other
investment-related agreements, including national treatment;
most-favored-nation treatment; “minimum standard of treatment” for investments
in accordance with customary international law principles; prohibition of
expropriation that is not for public purpose, without due process, or without
compensation; prohibition on “performance requirements” such as local
content or technology localization requirements; free transfer of funds related
to an investment, subject to exceptions in the TPP to ensure that governments
retain the flexibility to manage volatile capital flows, including through
non-discriminatory temporary safeguard measures (such as capital controls)
restricting investment-related transfers in the context of a balance of
payments crisis or the threat thereof, and certain other economic crises or to
protect the integrity and stability of the financial system; and freedom to
appoint senior management positions of any nationality.
TPP Parties adopt a “negative-list” basis, meaning
that their markets are fully open to foreign investors, except where they have
taken an exception (non-conforming measure) in one of two country-specific
annexes: (1) current measures on which a Party accepts an obligation not
to make its measures more restrictive in the future and to bind any future
liberalization, and (2) measures and policies on which a Party retains full
discretion in the future.
The chapter also provides for neutral and
transparent international arbitration of investment disputes, with strong
safeguards to prevent abusive and frivolous claims and ensure the right of
governments to regulate in the public interest, including on health, safety,
and environmental protection. The procedural safeguards include:
transparent arbitral proceedings, amicus curiae submissions,
non-disputing Party submissions; expedited review of frivolous claims and
possible award of attorneys’ fees; review procedure for an interim award;
binding joint interpretations by TPP Parties; time limits on bringing a claim;
and rules to prevent a claimant pursuing the same claim in parallel
proceedings.
10. Cross-Border
Trade in Services
Given the growing importance of services trade
to TPP Parties, the 12 countries share an interest in liberalized trade in this
area. TPP includes core obligations found in the WTO and other trade
agreements: national treatment; most-favoured nation treatment; market access,
which provides that no TPP country may impose quantitative restrictions on the
supply of services (e.g., a limit on the number of suppliers or number
of transactions) or require a specific type of legal entity or joint venture;
and local presence, which means that no country may require a supplier from
another country to establish an office or affiliate, or to be resident, in its
territory in order to supply a service. TPP Parties accept these
obligations on a “negative-list basis,” meaning that their markets are fully
open to services suppliers from TPP countries, except where they have taken an
exception (non-conforming measure) in one of two country-specific annexes
attached to the Agreement : (1) current measures on which a Party accepts
an obligation not to make its measures more restrictive in the future, and to
bind any future liberalisation, and (2) sectors and policies on which a country
retains full discretion in the future.
TPP Parties also agree to administer measures of
general application in a reasonable, objective, and impartial manner; and to
accept requirements for transparency in the development of new services
regulations. Benefits of the chapter can be denied to shell companies and
to a service supplier owned by non-Parties with which a TPP Party prohibits
certain transactions. TPP Parties agree to permit free transfer of funds
related to the cross-border supply of a service. In addition, the chapter
includes a professional services annex encouraging cooperative work on
licensing recognition and other regulatory issues, and an annex on express
delivery services.
11. Financial
Services
The TPP Financial Services chapter will provide
important cross-border and investment market access opportunities, while
ensuring that Parties will retain the ability to regulate financial markets and
institutions and to take emergency measures in the event of crisis. The
chapter includes core obligations found in other trade agreements, including:
national treatment; most-favored nation treatment; market access; and certain
provisions under the Investment chapter, including the minimum standard of treatment.
It provides for the sale of certain financial services across borders to a TPP
Party from a supplier in another TPP Party rather than requiring suppliers to
establish operations in the other country in order to sell their service –
subject to registration or authorization of cross-border financial services
suppliers of another TPP Party in order to help assure appropriate regulation
and oversight. A supplier of a TPP Party may provide a new financial
service in another TPP market if domestic companies in that market are allowed
to do so. TPP Parties have country-specific exceptions to some of these
rules in two annexes attached to the TPP: (1) current measures on which a
Party accepts an obligation not to make its measures more restrictive in the
future and to bind any future liberalization, and (2) measures and policies on
which a country retains full discretion in the future.
TPP Parties also set out rules that formally
recognize the importance of regulatory procedures to expedite the offering of
insurance services by licensed suppliers and procedures to achieve this
outcome. In addition, the TPP includes specific commitments on portfolio
management, electronic payment card services, and transfer of information for
data processing.
The Financial Services chapter provides for the
resolution of disputes relating to certain provisions through neutral and
transparent investment arbitration. It includes specific provisions on
investment disputes related to the minimum standard of treatment, as well as
provisions requiring arbitrators to have financial services expertise, and a
special State-to-State mechanism to facilitate the application of the
prudential exception and other exceptions in the chapter in the context of
investment disputes. Finally, it includes exceptions to
preserve broad discretion for TPP financial regulators to take measures to
promote financial stability and the integrity of their financial system,
including a prudential exception and exception of non-discriminatory measures
in pursuit of monetary or certain other policies.
12. Temporary Entry for
Business Persons
The Temporary Entry for Business Persons chapter
encourages authorities of TPP Parties to provide information on applications for
temporary entry, to ensure that application fees are reasonable, and to make
decisions on applications and inform applicants of decisions as quickly as
possible. TPP Parties agree to ensure that information on requirements
for temporary entry are readily available to the public, including by
publishing information promptly and online if possible, and providing
explanatory materials. The Parties agree to ongoing cooperation on
temporary entry issues such as visa processing. Almost all TPP Parties have made
commitments on access for each other’s business persons, which are in
country-specific annexes.
13. Telecommunications
TPP Parties share an interest in ensuring
efficient and reliable telecommunications networks in their countries.
These networks are critical to companies both large and small for providing
services. TPP’s pro-competitive network access rules cover mobile
suppliers. TPP Parties commit to ensure that major telecommunications
services suppliers in their territory provide interconnection, leased circuit
services, co-location, and access to poles and other facilities under
reasonable terms and conditions and in a timely manner. They also commit,
where a license is required, to ensure transparency in regulatory processes and
that regulations do not generally discriminate against specific
technologies. And they commit to administer their procedures for the
allocation and use of scarce telecommunications resources, including
frequencies, numbers and rights-of-way, in an objective, timely, transparent
and non-discriminatory manner. TPP Parties recognize the importance of
relying on market forces and commercial negotiations in the telecommunications
sector. They also agree that they may take steps to promote competition
in international mobile roaming services and facilitate the use of alternatives
to roaming. TPP Parties agree that, if a Party chooses to regulate rates
for wholesale international mobile roaming services, that Party shall permit
operators from the TPP countries that do not regulate such rates the
opportunity to also benefit from the lower rates.
14. Electronic Commerce
In the Electronic Commerce chapter, TPP Parties
commit to ensuring free flow of the global information and data that drive the
Internet and the digital economy, subject to legitimate public policy
objectives such as personal information protection. The 12 Parties also
agree not to require that TPP companies build data centers to store data as a
condition for operating in a TPP market, and, in addition, that source code of
software is not required to be transferred or accessed. The chapter
prohibits the imposition of customs duties on electronic transmissions, and
prevents TPP Parties from favoring national producers or suppliers of such
products through discriminatory measures or outright blocking. To protect
consumers, TPP Parties agree to adopt and maintain consumer protection laws
related to fraudulent and deceptive commercial activities online and to ensure
that privacy and other consumer protections can be enforced in TPP
markets. Parties also are required to have measures to stop unsolicited
commercial electronic messages. To facilitate electronic commerce, the
chapter includes provisions encouraging TPP Parties to promote paperless
trading between businesses and the government, such as electronic customs
forms; and providing for electronic authentication and signatures for
commercial transactions. A number of obligations in this chapter are
subject to relevant non-conforming measures of individual TPP members.
The 12 Parties agree to cooperate to help small- and medium-sized business take
advantage of electronic commerce, and the chapter encourages cooperation on
policies regarding personal information protection, online consumer protection,
cybersecurity threats and cybersecurity capacity.
15. Government
Procurement
TPP Parties share an interest in accessing each
other’s large government procurement markets through transparent, predictable,
and non-discriminatory rules. In the Government Procurement chapter, TPP
Parties commit to core disciplines of national treatment and
non-discrimination. They also agree to publish relevant information in a
timely manner, to allow sufficient time for suppliers to obtain the tender
documentation and submit a bid, to treat tenders fairly and impartially, and to
maintain confidentiality of tenders. In addition, the Parties agree to
use fair and objective technical specifications, to award contracts based
solely on the evaluation criteria specified in the notices and tender
documentation, and to establish due process procedures to question or review
complaints about an award. Each Party agrees to a positive list of
entities and activities that are covered by the chapter, which are listed in
annexes.
16. Competition Policy
TPP Parties share an interest in ensuring a
framework of fair competition in the region through rules that require TPP
Parties to maintain legal regimes that prohibit anticompetitive business
conduct, as well as fraudulent and deceptive commercial activities that harm
consumers.
TPP Parties agree to adopt or maintain national
competition laws that proscribe anticompetitive business conduct and work to
apply these laws to all commercial activities in their territories. To
ensure that such laws are effectively implemented, TPP Parties agree to
establish or maintain authorities responsible for the enforcement of national
competition laws, and adopt or maintain laws or regulations that proscribe
fraudulent and deceptive commercial activities that cause harm or potential
harm to consumers. Parties also agree to cooperate, as appropriate, on
matters of mutual interest related to competition activities. The 12
Parties agree to obligations on due process and procedural fairness, as well as
private rights of action for injury caused by a violation of a Party’s national
competition law. In addition, TPP Parties agree to cooperate in the area
of competition policy and competition law enforcement, including through
notification, consultation and exchange of information. The chapter is
not subject to the dispute settlement provisions of the TPP, but TPP Parties
may consult on concerns related to the chapter.
17. State-Owned
Enterprises (SOEs) and Designated Monopolies
All TPP Parties have SOEs, which often play a
role in providing public services and other activities, but TPP Parties
recognize the benefit of agreeing on a framework of rules on SOEs. The
SOE chapter covers large SOEs that are principally engaged in commercial
activities. Parties agree to ensure that their SOEs make commercial
purchases and sales on the basis of commercial considerations, except when
doing so would be inconsistent with any mandate under which an SOE is operating
that would require it to provide public services. They also agree to ensure
that their SOEs or designated monopolies do not discriminate against the
enterprises, goods, and services of other Parties. Parties agree to
provide their courts with jurisdiction over commercial activities of foreign
SOEs in their territory, and to ensure that administrative bodies regulating
both SOEs and private companies do so in an impartial manner. TPP Parties
agree to not cause adverse effects to the interests of other TPP Parties in
providing non-commercial assistance to SOEs, or injury to another Party’s
domestic industry by providing non-commercial assistance to an SOE that
produces and sells goods in that other Party’s territory. TPP Parties
agree to share a list of their SOEs with the other TPP Parties and to provide,
upon request, additional information about the extent of government ownership
or control and the non-commercial assistance they provide to SOEs.
There are some exceptions from the obligations in the chapter, for example,
where there is a national or global economy emergency, as well as
country-specific exceptions that are set out in annexes.
18. Intellectual Property
TPP’s Intellectual Property (IP) chapter covers
patents, trademarks, copyrights, industrial designs, geographical indications,
trade secrets, other forms of intellectual property, and enforcement of
intellectual property rights, as well as areas in which Parties agree to
cooperate. The IP chapter will make it easier for businesses to search,
register, and protect IP rights in new markets, which is particularly important
for small businesses.
The chapter establishes standards for patents,
based on the WTO’s TRIPS Agreement and international best practices. On
trademarks, it provides protections of brand names and other signs that
businesses and individuals use to distinguish their products in the
marketplace. The chapter also requires certain transparency and due
process safeguards with respect to the protection of new geographical
indications, including for geographical indications recognized or protected
through international agreements. These include confirmation of
understandings on the relationship between trademarks and geographical
indications, as well as safeguards regarding the use of commonly used
terms.
In addition, the chapter contains pharmaceutical-related
provisions that facilitate both the development of innovative, life-saving
medicines and the availability of generic medicines, taking into account the
time that various Parties may need to meet these standards. The chapter
includes commitments relating to the protection of undisclosed test and other
data submitted to obtain marketing approval of a new pharmaceutical or
agricultural chemicals product. It also reaffirms Parties’ commitment to
the WTO’s 2001 Declaration on the TRIPS Agreement and Public Health, and in
particular confirms that Parties are not prevented from taking measures to
protect public health, including in the case of epidemics such as
HIV/AIDS.
In copyright, the IP chapter establishes
commitments requiring protection for works, performances, and phonograms such
as songs, movies, books, and software, and includes effective and balanced
provisions on technological protection measures and rights management
information. As a complement to these commitments, the chapter includes an
obligation for Parties to continuously seek to achieve balance in copyright
systems through among other things, exceptions and limitations for legitimate
purposes, including in the digital environment. The chapter requires
Parties to establish or maintain a framework of copyright safe harbors for
Internet Service Providers (ISPs). These obligations do not permit
Parties to make such safe harbors contingent on ISPs monitoring their systems
for infringing activity.
Finally, TPP Parties agree to provide strong
enforcement systems, including, for example, civil procedures, provisional
measures, border measures, and criminal procedures and penalties for
commercial-scale trademark counterfeiting and copyright or related rights
piracy. In particular, TPP Parties will provide the legal means to prevent the
misappropriation of trade secrets, and establish criminal procedures and
penalties for trade secret theft, including by means of cyber-theft, and for
cam-cording.
19. Labour
All TPP Parties are International Labour
Organization (ILO) members and recognize the importance of promoting
internationally recognized labour rights. TPP Parties agree to adopt and
maintain in their laws and practices the fundamental labour rights as
recognized in the ILO 1998 Declaration, namely freedom of association and the
right to collective bargaining; elimination of forced labour; abolition of
child labour and a prohibition on the worst forms of child labour; and
elimination of discrimination in employment. They also agree to have laws
governing minimum wages, hours of work, and occupational safety and health.
These commitments also apply to export processing zones. The 12
Parties agree not to waive or derogate from laws implementing fundamental
labour rights in order to attract trade or investment, and not to fail to
effectively enforce their labour laws in a sustained or recurring pattern that
would affect trade or investment between the TPP Parties. In addition to
commitments by Parties to eliminate forced labour in their own countries, the
Labour chapter includes commitments to discourage importation of goods that are
produced by forced labour or child labour, or that contain inputs produced by
forced labour, regardless of whether the source country is a TPP Party.
Each of the 12 TPP Parties commits to ensure access to fair, equitable and
transparent administrative and judicial proceedings and to provide effective
remedies for violations of its labour laws. They also agree to public
participation in implementation of the Labour chapter, including establishing
mechanisms to obtain public input.
The commitments in the chapter are subject to
the dispute settlement procedures laid out in the Dispute Settlement
chapter. To promote the rapid resolution of labour issues between TPP
Parties, the Labour chapter also establishes a labour dialogue that Parties may
choose to use to try to resolve any labour issue between them that arises under
the chapter. This dialogue allows for expeditious consideration of
matters and for Parties to mutually agree to a course of action to address
issues. The Labour chapter establishes a mechanism for cooperation on
labour issues, including opportunities for stakeholder input in identifying
areas of cooperation and participation, as appropriate and jointly agreed, in
cooperative activities.
20. Environment
As home to a significant portion of the world’s
people, wildlife, plants and marine species, TPP Parties share a strong
commitment to protecting and conserving the environment, including by working
together to address environmental challenges, such as pollution, illegal
wildlife trafficking, illegal logging, illegal fishing, and protection of the
marine environment. The 12 Parties agree to effectively enforce their
environmental laws; and not to weaken environmental laws in order to encourage
trade or investment. They also agree to fulfil their obligations under
the Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and
Flora (CITES), and to take measures to combat and cooperate to prevent trade in
wild fauna and flora that has been taken illegally. In addition, the
Parties agree to promote sustainable forest management, and to protect and
conserve wild fauna and flora that they have identified as being at risk in their
territories, including through measures to conserve the ecological integrity of
specially protected natural areas, such as wetlands. In an effort to
protect their shared oceans, TPP Parties agree to sustainable fisheries
management, to promote conservation of important marine species, including
sharks, to combat illegal fishing, and to prohibit some of the most harmful
fisheries subsidies that negatively affect overfished fish stocks, and that
support illegal, unreported, or unregulated fishing. They also agree to
enhance transparency related to such subsidy programs, and to make best efforts
to refrain from introducing new subsidies that contribute to overfishing or
overcapacity.
TPP Parties also agree to protect the marine
environment from ship pollution and to protect the ozone layer from ozone
depleting substances. They reaffirm their commitment to implement the
multilateral environmental agreements (MEAs) they have joined. The
Parties commit to provide transparency in environmental decision-making, implementation
and enforcement. In addition, the Parties agree to provide opportunities
for public input in implementation of the Environment chapter, including
through public submissions and public sessions of the Environment Committee
established to oversee chapter implementation. The chapter is subject to the
dispute settlement procedure laid out in the Dispute Settlement chapter.
The Parties further agree to encourage voluntary environmental initiatives,
such as corporate social responsibility programs. Finally, the Parties
commit to cooperate to address matters of joint or common interest, including
in the areas of conservation and sustainable use of biodiversity, and
transition to low-emissions and resilient economies.
21. Cooperation and
Capacity Building
The economies of the 12 TPP Parties are
diverse. All Parties recognise that the TPP lesser-developed Parties may
face particular challenges in implementing the Agreement, and in taking full
advantage of the opportunities it creates. To address these challenges, the
Cooperation and Capacity Building chapter establishes a Committee on
Cooperation and Capacity Building to identify and review areas for potential
cooperative and capacity building efforts. Parties’ activities are on a
mutually agreed basis and subject to the availability of resources. This
Committee will facilitate exchange of information to help with requests related
to cooperation and capacity building.
22. Competitiveness and
Business Facilitation
The Competitiveness and Business Facilitation
chapter aims to help the TPP reach its potential to improve the competitiveness
of the participating countries, and the Asia-Pacific region as a whole.
The chapter creates formal mechanisms to review the impact of the TPP on
competitiveness of the Parties, through dialogues among governments and between
government, business, and civil society, with a particular focus on deepening
regional supply chains, to assess progress, take advantage of new
opportunities, and address any challenges that may emerge once the TPP is in
force. Among these will be the Committee on Competitiveness and Business
Facilitation, which will meet regularly to review the TPP’s impact on regional
and national competitiveness, and on regional economic integration. The
Committee will consider advice and recommendations from stakeholders on ways
the TPP can further enhance competitiveness, including enhancing the
participation of micro, small- and medium-sized enterprises in regional supply
chains. The chapter also establishes a basic framework for Committee to
assess supply chain performance under the Agreement, including ways to promote
SME participation in supply chains; and review of stakeholder and expert
input.
23. Development
The TPP Parties seek to ensure that the TPP will
be a high-standard model for trade and economic integration, and in particular
to ensure that all TPP Parties can obtain the complete benefits of the TPP, are
fully able to implement their commitments, and emerge as more prosperous
societies with strong markets. The Development chapter includes three
specific areas to be considered for collaborative work once TPP enters into
force for each Party: (1) broad-based economic growth, including sustainable
development, poverty reduction, and promotion of small businesses; (2) women
and economic growth, including helping women build capacity and skill,
enhancing women’s access to markets, obtaining technology and financing,
establishing women’s leadership networks, and identifying best practices in
workplace flexibility; and (3) education, science and technology, research, and
innovation. The chapter establishes a TPP Development Committee, which
will meet regularly to promote voluntary cooperative work in these areas and
new opportunities as they arise.
24. Small- and
Medium-Sized Enterprises
TPP Parties have a shared interest in promoting
the participation of small- and medium-sized enterprises in trade and to ensure
that small- and medium-sized enterprises share in the benefits of the
TPP. Complementing the commitments throughout other chapters of the TPP
on market access, paperwork reduction, Internet access, trade facilitation,
express delivery and others, the Small- and Medium-Sized Enterprise chapter includes
commitments by each TPP Party to create a user-friendly websites targeted at
small- and medium-sized enterprise users to provide easily accessible
information on the TPP and ways small firms can take advantage of it, including
description of the provisions of TPP relevant to small- and medium-sized
enterprises; regulations and procedures concerning intellectual property
rights; foreign investment regulations; business registration procedures;
employment regulations; and taxation information. In addition, the
chapter establishes a Small- and Medium-Sized Enterprises Committee that will
meet regularly to review how well the TPP is serving small- and medium-sized
enterprises, consider ways to further enhance its benefits, and oversee
cooperation or capacity building activities to support small- and medium-sized
enterprises through export counseling, assistance, and training programs for
small- and medium-sized enterprises; information sharing; trade finance; and
other activities.
25. Regulatory Coherence
TPP’s Regulatory Coherence chapter will help
ensure an open, fair, and predictable regulatory environment for businesses
operating in the TPP markets by encouraging transparency, impartiality, and
coordination across each government to achieve a coherent regulatory
approach. The chapter aims to facilitate regulatory coherence in
each TPP country by promoting mechanisms for effective interagency consultation
and coordination for agencies. It encourages widely-accepted good
regulatory practices, such as impact assessments of proposed regulatory
measures, communication of the grounds for the selection of chosen regulatory
alternatives and the nature of the regulation being introduced. The
chapter also includes provisions to help ensure regulations are written clearly
and concisely, that the public has access to information on new regulatory
measures, if possible online, and that existing regulatory measures are
periodically reviewed to determine if they remain the most effective means of
achieving the desired objective. In addition, it encourages TPP Parties
to provide an annual public notice of all regulatory measures it expects to
take. Toward these ends, the chapter establishes a Committee which will
give TPP countries, businesses, and civil society continuing opportunities to
report on implementation, share experiences on best practices, and consider
potential areas for cooperation. The chapter does not in any way affect the
rights of TPP Parties to regulate for public health, safety, security, and
other public interest reasons.
26. Transparency
and Anti-Corruption
The TPP’s Transparency and Anti-Corruption
chapter aims to promote the goal, shared by all TPP Parties, of strengthening
good governance and addressing the corrosive effects bribery and corruption can
have on their economies. Under the Transparency and Anti-Corruption
chapter, TPP Parties need to ensure that their laws, regulations, and
administrative rulings of general application with respect to any matter
covered by the TPP are publicly available and that, to the extent possible,
regulations that are likely to affect trade or investment between the Parties
are subject to notice and comment. TPP Parties agree to ensure certain
due process rights for TPP stakeholders in connection with administrative
proceedings, including prompt review through impartial judicial or
administrative tribunals or procedures. They also agree to adopt or
maintain laws criminalising offering to, or solicitation of, undue advantages
by a public official, as well as other acts of corruption affecting
international trade or investment. Parties also commit to effectively enforce
their anticorruption laws and regulations. In addition, they agree to
endeavor to adopt or maintain codes or standards of conduct for their public
officials, as well as measures to identify and manage conflicts of interest, to
increase training of public officials, to take steps to discourage gifts, to
facilitate reporting of acts of corruption, and to provide for disciplinary or
other measures for public officials engaging in acts of corruption.
In an Annex to this chapter, TPP Parties also agree to provisions that promote
transparency and procedural fairness with respect to listing and reimbursement
for pharmaceutical products or medical devices. Commitments in this annex
are not subject to dispute settlement procedures.
27. Administrative
and Institutional Provisions
The Administrative and Institutional Provisions
Chapter sets out the institutional framework by which the Parties will assess
and guide implementation or operation of the TPP, in particular by establishing
the Trans-Pacific Partnership Commission, composed of Ministers or senior level
officials, to oversee the implementation or operation of the Agreement and
guide its future evolution. This Commission will review the economic
relationship and partnership among the Parties on a periodic basis to ensure
that the Agreement remains relevant to the trade and investment challenges
confronting the Parties. The chapter also requires each Party to designate
an overall contact point to facilitate communications between the
Parties, and creates a mechanism through which a Party that has a specific
transition period for an obligation must report on its plans for, and progress
toward, implementing that obligation. This ensures greater transparency with
respect to the implementation of Parties’ obligations.
28. Dispute
Settlement
The Dispute Settlement chapter is intended to
allow Parties to expeditiously address disputes between them over implementation
of the TPP. TPP Parties will make every attempt to resolve disputes
through cooperation and consultation and encourage the use of alternative
dispute resolution mechanisms when appropriate. When this is not
possible, TPP Parties aim to have these disputes resolved through impartial,
unbiased panels. The dispute settlement mechanism created in this chapter
applies across the TPP, with few specific exceptions. The public in each
TPP Party will be able to follow proceedings, since submissions made in
disputes will be made available to the public, hearings will be open to the
public unless the disputing Parties otherwise agree, and the final report
presented by panels will also be made available to the public. Panels
will consider requests from non-governmental entities located in the territory
of any disputing Party to provide written views regarding the dispute to panels
during dispute settlement proceedings.
Should consultations fail to resolve an issue,
Parties may request establishment of a panel, which would be established within
60 days after the date of receipt of a request for consultations or 30 days
after the date of receipt of a request related to perishable goods.
Panels will be composed of three international trade and subject matter experts
independent of the disputing Parties, with procedures available to ensure that
a panel can be composed even if a Party fails to appoint a panelist within a
set period of time. These panelists will be subject to a code of conduct
to ensure the integrity of the dispute settlement mechanism. They will
present an initial report to the disputing Parties within 150 days after the
last panelist is appointed or 120 days in cases of urgency, such as cases
related to perishable goods. The initial report will be confidential, to
enable Parties to offer comments. The final report must be presented no
later than 30 days after the presentation of the initial report and must be
made public within 15 days, subject to the protection of any confidential information
in the report.
To maximize compliance, the Dispute Settlement
chapter allows for the use of trade retaliation (e.g., suspension of
benefits), if a Party found not to have complied with its obligations fails to
bring itself into compliance with its obligations. Before use of trade
retaliation, a Party found in violation can negotiate or arbitrate a reasonable
period of time in which to remedy the breach.
29. Exceptions
The Exceptions Chapter ensures that
flexibilities are available to all TPP Parties that guarantee full rights to
regulate in the public interest, including for a Party’s essential security
interest and other public welfare reasons. This chapter incorporates the
general exceptions provided for in Article XX of the General Agreement on
Tariffs and Trade 1994 to the goods trade-related provisions, specifying that
nothing in the TPP shall be construed to prevent the adoption or enforcement by
a Party of measures necessary to, among other things, protect public morals,
protect human, animal or plant life or health, protect intellectual property,
enforce measures relating to products of prison labour, and measures relating
to conservation of exhaustible natural resources.
The chapter also contains the similar general
exceptions provided for in Article XIV of the General Agreement on Trade in
Services with respect to the services trade-related provisions.
The chapter includes a self-judging exception,
applicable to the entire TPP, which makes clear that a Party may take any
measure it considers necessary for the protection of its essential security
interests. It also defines the circumstances and conditions under which a
Party may impose temporary safeguard measures (such as capital controls)
restricting transfers – such as contributions to capital, transfers of profits
and dividends, payments of interest or royalties, and payments under a contract
– related to covered investments, to ensure that governments retain the
flexibility to manage volatile capital flows, in the contexts of balance of
payments or other economic crises, or threats thereof. In addition, it
specifies that no Party is obligated to furnish information under the TPP if it
would be contrary to its law or public interest, or would prejudice the
legitimate commercial interests of particular enterprises. A Party
may elect to deny the benefits of Investor-State dispute settlement with
respect to a claim challenging a tobacco control measure of the Party.
30. Final Provisions
The Final Provisions chapter defines the way the
TPP will enter into force, the way in which it can be amended, the rules that
establish the process for other States or separate customs territories to join
the TPP in the future, the means by which Parties can withdraw, and the
authentic languages of the TPP. It also designates a Depositary for the
Agreement responsible for receiving and disseminating documents.
The chapter ensures that the TPP can be amended,
with the agreement of all Parties and after each Party completes its applicable
legal procedures and notifies the Depositary in writing. It specifies
that the TPP is open to accession by members of the Asia-Pacific Economic
Cooperation Forum and other States or separate customs territories as agreed by
the Parties, again after completing applicable legal procedures in each
Party. The Final Provisions chapter also specifies the procedures under
which a Party can withdraw from the TPP.