Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
98/2001/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Cao Đức Phát
|
Ngày ban hành:
|
04/10/2001
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số: 98/2001/QĐ-BNN
|
Hà Nội, ngày 04 tháng 10 năm
2001
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH QUYẾT
ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ BỔ SUNG DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT
KHẨU, NHẬP KHẨU, LƯU HÀNH, SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM NĂM 2001
Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức
năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và PTNT;
Căn cứ quy định về thi hành Pháp lệnh Thú y, Điều lệ quản lý thuốc thú y ban
hành kèm theo Nghị định số 93/CP ngày 27/11/1993 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 62/2001/TT-BNN ngày 5/6/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và
PTNT hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thuộc diện quản lý chuyên
ngành nông nghiệp theo Quyết định 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 của Thủ tướng
Chính phủ về quản lý xuất khẩu,nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005.
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Công bố kèm theo quyết định này:
1.
Danh mục bổ sung thuốc thú y được phép sản xuất.
2.
Danh mục bổ sung thuốc thú y được phép nhập khẩu.
3.
Danh mục thuốc thú y hết thời hạn đăng ký nhập khẩu.
Hiệu
đính danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành sử
dụng tại Việt Nam năm 2001 ban hành tại Quyết định số 45/2001/QĐ-BNN-TY ngày
18/4/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT.
Điều 2: Quyết định có hiệu lực sau 15 ngày kể
từ ngày ban hành.
Điều 3: Cục trưởng Cục Thú y, Thủ trưởng các
cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt
động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
THỨ TRƯỞNG
Cao Đức Phát
|
DANH MỤC
THUỐC THÚ
Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 98/2001/QĐ/BNN ngày 04 tháng 10 năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp
và PTNT)
1. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD)
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
PharCalci-F
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Calcigluconat
|
PHAR-19
|
2.
|
PharCalci-C
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Calcigluconat, Vitamin C
|
PHAR-20
|
3.
|
PharCalci-B12
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Calcigluconat; Methionin,
Vitamin B12
|
PHAR-21
|
4.
|
Calci-Mg-B6
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Calcigluconat; Magnesichlorid; VitaminB6
|
PHAR-22
|
5.
|
Lincocin 10%
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Licomycin
|
PHAR-23
|
6.
|
Phargentylo-F
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Gentamicin; Tylosin
|
PHAR-24
|
7.
|
Nấm phổi GVN
Gói thiếc 10; 20; 50; 100; 250g
|
Nystatin
|
PHAR-25
|
8.
|
Phar-Complex C
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Vitamin B, C
|
PHAR-26
|
9.
|
ADE-Bcomplex
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Vitamin A, B, D, E
|
PHAR-27
|
10.
|
Phar nalgin C
ống 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Analgin; Vitamin C; Cafeinbenzoat
|
PHAR-28
|
11.
|
Phartigumb
Gói thiếc 10; 20; 50; 100; 150; 250g
|
Paracetamol, Vit C
|
PHAR-29
|
12.
|
D.T.C - Vịt ngan
Gói thiếc 10; 20; 50; 100; 250g
|
Doyxyclin; Cloramphenicol; Tylosin
|
PHAR-30
|
2. CÔNG TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Genta - Tylosin
Gói 5; 10; 20; 100g
Hộp 50; 100g
|
Gentamycin;
Tylosin
|
TL- 01
|
2.
|
Enro - Colivit
Gói 5; 10; 20; 100g
|
Enrofloxacin;
Colistin
|
TL- 02
|
3.
|
Multi Vitamin B Complex
Gói 20; 50; 100; 1000g
Hộp 100g
|
Vit B1, B2, B5, B6, PP
|
TL- 03
|
3. CÔNG TY TNHH TRƯỜNG HẰNG
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Vitamin B Complex
Túi nhựa 100; 1000g
|
Vit B1, B2, B6, PP
|
TH - 1
|
2.
|
TH - Sul - Coli
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Colistin;
Oxytetracyclin
|
TH - 02
|
3.
|
TH - Ox - Ampi
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Oxytetracyclin; Sulfadimidin;
Ampicillin
|
TH - 03
|
4.
|
TH - Leppin
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Tylosin; Sulfaguanidin;
Theophylin
|
TH - 04
|
5.
|
TH - Trị cầu trùng ỉa chảy
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Sulfaguanidin; Furarolidon; Chloramphenicol;
|
TH - 05
|
6.
|
TH - Mycin
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Oxytetracyclin;
Sulfadimidin; Sulfamethoxazol
|
TH - 06
|
4. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y NAM HẢI
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Trị cầu trùng ESB3
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Sulfachlozin; Sulfadiazin;
Sulfadimedin, Trimethoprim
|
NH - 01
|
2.
|
Kháng sinh ngan vịt
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Flumequin; Tylosin; Tiamulin;
Chlortetracyclin
|
NH - 02
|
3.
|
Đặc trị tiêu chảy
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Neomycin; Flumequin; Norfloxacin; Chlortetracyclin;
Spectinomycin; Metronidazol
|
NH - 03
|
4.
|
Coli - Nam Hai
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Tiamulin; Chlortetracyclin;
Norfloxacin; Sulfapirydazin
|
NH - 04
|
5.
|
Genta - Trisul
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Gentamycin; Sulfachlorpyrydazil; Trimethoprim;
Sulfaguanidin;
Sulfadimedin
|
NH - 05
|
6.
|
Cầu trùng cấp
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Sulfaquinoxalin; Sulfadiazyl; Diaveridin; Trimethoprim
|
NH - 06
|
7.
|
CRD - Nam Hai
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Spiramycin; Tiamulin; Tylosin; Erythromycin; Norfloxacin
|
NH - 07
|
8.
|
Antidia - Nam Hai
Gói 10; 20; 50; 100g
|
Spectinomycin; Neomycin;
Chloramphenicol; Flumequin;
Sulfadimedin; Sulfaguanidin
|
NH - 08
|
9.
|
S3 - TNK
Gói 10; 20; 50; 100g
|
S.chlorpyridazil, S.Methoxazol; S.Guanidin; Trimethoprim
|
NH - 09
|
5. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Tăng lực trâu, bò, ngựa
Gói 50g
|
Glucose; Natri chlorua;
Kalichlorua; Natri cacbonat
|
KN-03
|
2.
|
Tẩy trừ sán lá gan và sán lá tụy (Dectin)
ống tuýp nhựa 4viên
Lọ nhựa 40viên
|
Jenten
|
KN-07
|
6. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Ampi - Colis
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Ampicillin, Colistin
|
NGH-01
|
2.
|
Ecoli - Nor
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Norfloxacin, Furarolidon;
Chloramphenicol; Sulfa Guanidin
|
NGH-02
|
3.
|
Nor-Tyl
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Tylosin; Norfloxacin
|
NGH-03
|
4.
|
Coli - Dazon
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Colistin; Furarolidon; Metronnidazol
|
NGH-04
|
5.
|
Ofluquin
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Oxytetracyclin; Furarolidon; Flumequin
|
NGH-05
|
6.
|
Bactekos
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Sulfamethoxazol;
Tetracyclin; Sulfadimidin
|
NGH-06
|
7.
|
Trị hen vịt - Tụ huyết trùng
Túi thiếc 5; 10; 20; 50g
|
Sulfa Guanidin; Theophylin; Flumequin; Tylosin
|
NGH-07
|
8.
|
Vitamin - Bcomplex
Túi polyetylen 100; 500; 1000g
|
Vit B1, B2, B6, PP
|
NGH-08
|
9.
|
Vitamin B1
Túi polyetylen 100; 500; 1000g
|
Vitamin B1
|
NGH-09
|
10.
|
Vitamin C
Túi polyetylen 100; 500; 1000g
|
Vitamin C
|
NGH-10
|
11.
|
Tetracyclin HCl
Túi polyetylen 100; 500; 1000g
|
Tetracyclin HCl
|
NGH-11
|
12.
|
Furarolidon
Túi polyetylen 100; 500; 1000g
|
Furarolidon
|
NGH-12
|
13.
|
Chloramphenicol
Túi polyetylen 100; 500; 1000g
|
Chloramphenicol
|
NGH-13
|
7. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y HƯNG BÌNH
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Men vi sinh ủ thức ăn H.V.S.80
Gói (dạng bột) 250g
|
Saccaromyces sp
|
HB - 6
|
2.
|
Kích đẻ gia cầm - Layer Premix
Gói 200g
|
Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, K3;
Biotin; Nicotinic acid; Panthothenic acid; Folic acid;
Lysin; Methionin; Choline chloride; Co, Mn, Zn, Ca...
|
HB - 7
|
3.
|
KTS - 97
Gói 20; 200g
|
Vit A, D3, E, C, K3, nhóm B;
Methionin; Lysin; Ca, P, Mg, Cu, Fe, Mn, Zn, Co...
|
HB - 8
|
8. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Respi.fort
Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Tylosine; Sulfadiazine; Trimethoprime; Vit A, C
|
ND-118
|
2.
|
Tiaseptol
Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Tiamulin; Sulfachloropirydazine; Trimethoprime; Vit A, K
|
ND-119
|
3.
|
Doxy-plus
Túi 50; 100; 200; 500g; 1; 2kg
|
Doxycycline; Vit A, D, E, K;
Vitamin nhóm B
|
ND-120
|
4.
|
Effect.A27 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà)
Túi 100; 500g; 1; 2kg
Bao 5; 25kg
|
Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12;
Acid amin; Fe, Cu, Mn, Se, Co,...
|
ND-121
|
5.
|
Effect.A36 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà thịt)
Túi 100; 500g; 1; 2kg
Bao 5; 25kg
|
Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;
Fe, Cu, Mn, Se, Co,...
|
ND-122
|
6.
|
Effect.A42 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà đẻ)
Túi 100; 500g; 1; 2kg
Bao 5; 25kg
|
Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;
Fe, Cu, Mn, Se, Co, I2...
|
ND-123
|
7.
|
Effect.A59 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho gà giống)
Túi 100; 500g; 1; 2kg
Bao 5; 25kg
|
Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;
Fe, Cu, Mn, Se, Co,...
|
ND-124
|
8.
|
Effect.B18 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho lợn con)
Túi 100; 500g; 1; 2kg
Bao 5; 25kg
|
Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;
Fe, Cu, Mn, Se, Co,...
|
ND-125
|
9.
|
Effect.B59 (Premix Vitamin & Khoáng chất cho lợn
giống)
Túi 100; 500g; 1; 2kg
Bao 5; 25kg
|
Vit A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12; Acid amin;
Fe, Cu, Mn, Se, Co,...
|
ND-126
|
10.
|
Clinic.Doc
Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Tiamulin, Flumequine, Colistin sulfate; Sulphaguanidine
|
ND-128
|
11.
|
Stress.Doc
Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Vitamin C, Inositol; Chloride; Sodium; Potassium; Calcium;
Lysine & Glucose
|
ND-129
|
12.
|
Promix
Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Promethazine; Dipyrone; Dexamethasone SP
|
ND-130
|
13.
|
Coli.Doc
Túi 20; 50; 100; 200; 500g
|
Flumequine; Enrofloxacine; Colistine; Vit A, K
Sulphachlopyridazine; Trimethoprime;
|
ND-131
|
14.
|
Trivalent.Doc
Túi 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Amoxycilline; Tylosine; Colistin; Vitamin PP
|
ND-132
|
15.
|
Infla.Doc
Túi 20; 50; 100; 200; 500g
|
Sodium Salicylate; Bromhexine;
Dexamethasone SP
|
ND-133
|
9. TRUNG TÂM CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
L- B Complex
Gói (túi) 50; 100g
|
Vit B1, B2, B5, B6, PP;
Lysine; Methionin
|
TCCT-13
|
2.
|
Thuốc đặc trị tiêu chảy heo, gà
Túi 5; 10; 20g
|
Neomycin; Flumequin;
Trimethoprim
|
TCCT-14
|
3.
|
Pig Premix Vit S002
Gói 200; 400g
|
Vit A, B12, D3, E;
Methionin; Lysin; Cu, Mn, Co, Fe, Zn
|
TCCT-15
|
4.
|
Neo - Colis
Gói 10g
|
Colistin; Neomycin
Norfloxacin
|
TCCT-16
|
5.
|
Pen - Vet
Gói 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Polymyxin E; Neomycin
Enrofloxacin
|
TCCT-17
|
6.
|
ES - TC úm gia cầm
Gói 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Enrofloxacin; Sulfachlopyridazine;
Trimethoprim; Colistin
|
TCCT-18
|
10. CÔNG TY THUỐC THÚ Y (PHARVETCO., LTD)
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Đặc trị E.coli đường ruột
Túi (gói) 10g
|
Tylosin;
Norfloxaxin
|
HCN-35
|
2.
|
Coccitop P.V.
Túi (gói) 10g
|
Trimethoprim; Sulfadimezin;
Sulfaquynoxalin
|
HCN-36
|
3.
|
CRD - MYCO
Túi (gói) 10g
|
Erythromycin; Trimethoprim; Tylosin; Spiramycin
|
HCN-37
|
4.
|
Tyfazol
Túi (gói) 5; 10; 20; 50g
|
Metronidazol;
Chloramphenicol
|
HCN-38
|
5.
|
Đặc trị hen gà, khẹc vịt, suyễn lợn
Túi (gói) 10g
|
Tylosin; Erythromycin;
Sulfamethoprim
|
HCN-39
|
11. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NĂM THÁI
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Kanamycin
ống 5ml
Lọ 10; 20; 100ml
|
Kanamycin Sulphate;
|
NT - 6
|
2.
|
Chloramphenicol
ống 5ml
Lọ 10; 20; 100ml
|
Chloramphenicol
|
NT - 7
|
3.
|
Electrolise
Gói 100; 200; 500; 1000g
|
Manganium Sulphate;
Ferrium Sulfate;
Magnesium Sulfate;
Kalium cloride; Sodium bicarbonat; Sodium citrate; Vit A,
D3, E;
Dextrose
|
NT - 8
|
12. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ
THÚ Y
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Kháng thể viêm gan siêu vi trùng vịt, ngan
Lọ 50; 100ml
|
Kháng thể viêm gan siêu vi trùng
|
TW-X2-129
|
13. CÔNG TY LIÊN DOANH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y BIO-PHARMACHEME
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Bioxide (thuốc sát trùng)
Chai, lọ 60; 250; 500ml
Can 1;
5lít
|
Glutaraldehyde;
Alkylbenzyldimethyl ammonium chloride
|
LD-BP-342
|
2.
|
Trime - Doxine (thuốc tiêm)
Ampoul 2; 5; 10ml
Chai, lọ 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Sulfadoxine; Trimethoprim
|
LD-BP-344
|
3.
|
Aminosol (bột hoà tan, trộn thức ăn)
Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg
Bao
10kg
|
Các axid amin:
L-Lysine; DL-Methionine;
L-Glysine...
|
LD-BP-345
|
4.
|
Biotic (bột hoà tan)
Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg
Bao
10kg
|
Vittamin A, B1, D3
|
LD-BP-346
|
5.
|
Electroject (thuốc tiêm)
Ampoul 2; 5; 10ml
Chai, lọ 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Dextrose monohydrate;
Sorbitol; Sodium lactate;
Sodium chloride;
|
LD-BP-348
|
6.
|
Tylosulfadoxin - C (thuốc bột trộn thức ăn)
Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg
Bao
10kg
|
Tylosin; Sulfadimidine, Sulfadoxin
|
LD-BP-353
|
7.
|
Bio-Oflox Oral
Chai, lọ 60; 250; 500ml
Can 1;
5lít
|
Ofloxacin
|
LD-BP-340
|
8.
|
Bio-Panthenol - B12
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Vit B12;
D-Panthenol; Dextrose
|
LD-BP-341
|
9.
|
Bio-Calci Fort
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Calcium
|
LD-BP-343
|
10.
|
Bio-Ciprosone
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Ciprofloxacin
|
LD-BP-347
|
11.
|
Bio-Ofloxacin 50
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Ofloxacin
|
LD-BP-349
|
12.
|
Bio-Sept
Chai, lọ 60; 250; 500ml
Can 1; 5; 20lít
|
Glutaraldehyde; Octyldecyldimethylammonium chloride...
|
LD-BP-350
|
13.
|
Bio-Ciprotrim-Plus
Hộp, gói 10; 30; 100; 500g; 1kg
Bao, xô 10kg
|
Ciprofloxacin; Trimethoprim; Protease...
|
LD-BP-351
|
14.
|
Bio-Cipro-Gentasone
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Ciprofloxacin; Gentamycin;
Dexamethasone
|
LD-BP-352
|
15.
|
Bio-Lac
Hộp, gói 10; 30; 100; 500g; 1kg
Bao, xô 10kg
|
Digestible Energy; Protein;
Vit A, D3, E, nhóm B...
|
LD-BP-354
|
16.
|
Bio-CRD Complex
Chai, lọ 60; 250; 500ml
Can 1;
5lít
|
Ofloxacin
|
LD-BP-355
|
17.
|
Bio-Sol
Hộp, gói 10; 30; 100; 500g; 1kg
Bao, xô 10kg
|
Vit A, B12, C, D3, E, K3...
Niacinamide; Calcium Pantothenate...
|
LD-BP-356
|
18.
|
Bio-Vitamin E + Selenium
Chai, lọ 60; 250; 500ml
Can 1;
5lít
|
Vit E;
Sodium Selenite
|
LD-BP-357
|
19.
|
Bio-B.Complex Fort
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Vit B1, B2, B5, B6...
|
LD-BP-358
|
20.
|
Bio-Oflotin
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Ofloxacin;
Colistin Sulfate
|
LD-BP-359
|
21.
|
Bio-Dextrose
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Dextrose monohydrate
|
LD-BP-360
|
22.
|
Bio-Prostadin
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Etiproston tromethamine
|
LD-BP-361
|
23.
|
Bio-Tycotrim
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
|
Tylosin; Colistin; Sulfadoxine;
Trimethoprim
|
LD-BP-362
|
24.
|
Bio-Aminolyte
Chai, lọ 60; 250; 500ml
Can 1;
5lít
|
Dextrose; Calcium Chloride;
Potassium Chloride...
Các loại Acid amin
|
LD-BP-363
|
25.
|
Flum-Tylosin
Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg
Bao
10kg
|
Flumequine; Tylosin;
Bromhexine; Paracetamol
|
LD-BP-151
|
26.
|
Electrolytes-Blue
Hộp, gói 10; 30; 100; 500; 1kg
Bao
10kg
|
Sodium Bicarbonate;
Sodium Chloride;
Potassium Chloride;
Dextrose Anhydrous
|
LD-BP-299
|
14. CÔNG TY THUỐC THÚ Y THANH ĐỨC
TT
|
Tên thuốc
|
Qui cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Sinh lý mặn 0,9%
|
ống 5; 10ml
Chai 250; 500ml
|
HCM-X6-6
|
2.
|
Noedesone
|
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-8
|
3.
|
Glucose 5%
|
ống 5; 10ml
Chai 250; 500ml
|
HCM-X6-10
|
4.
|
Vitamin B1 2,5%
|
ống 2; 5; 10ml
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-11
|
5.
|
Vitamin C 10%
|
ống 5; 10ml
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-12
|
6.
|
Vitamin B12 1000mcg
|
ống 2; 5ml
|
HCM-X6-13
|
7.
|
Optalidoze (Analgin)
|
ống 2; 5ml
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-14
|
8.
|
Bromothymol - Blue
|
Chai nhựa 30 100ml
|
HCM-X6-15
|
9.
|
Sacordemo
|
Lọ 10g
|
HCM-X6-16
|
10.
|
Strychnin B1
|
ống 2; 5ml
|
HCM-X6-19
|
11.
|
Gencipr
|
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-20
|
12.
|
Gencipr
|
Gói 5; 10; 20; 50; 100g
|
HCM-X6-21
|
13.
|
Nordex
|
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-22
|
14.
|
Tylogen - Fort
|
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-23
|
15.
|
Hemafort - B12
|
Chai 50; 100ml
|
HCM-X6-24
|
16.
|
Hemafort - B12
|
Gói 5; 10; 100g
|
HCM-X6-25
|
17.
|
Oxytoxin 10UI/1ml
|
ống 2ml
|
HCM-X6-26
|
15. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THỌ
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
C Vibrio F2
Gói, hộp 50; 100; 1000g
|
Vitamin A B1, B2, B5, B6, B12,
C, D, E, PP;
Folic acid; Biotin
|
HCM-X23-01
|
2.
|
Cicotrim Fort
Gói nhựa 5; 10; 20; 50g
Túi 100; 500; 1000g
|
Sulfadiazin; Sulfadimidin;
Trimethoprim; Sulfaganidan;
Ciprofloxacin; Methionin
|
HCM-X23-02
|
3.
|
C Customer Tress
Gói nhựa 5; 10; 20; 50g
Túi 100; 500; 1000g
|
Vitamin C;
Acid Citric
|
HCM-X23-03
|
4.
|
Giải độc gan
Gói nhựa 5; 10; 20; 50g
Túi 100; 500; 1000g
|
Sorbitol; Methionin;
Vitamin C
|
HCM-X23-04
|
5.
|
Ciprofloxzin
Gói nhựa 5; 10; 20; 50g
Túi 100; 500; 1000g
|
Ciprofloxacin
|
HCM-X23-05
|
6.
|
Enrofloxzin
Gói nhựa 5; 10; 20; 50g
Túi 100; 500; 1000g
|
Enrofloxacin
|
HCM-X23-06
|
7.
|
Flumequizin
Gói nhựa 5; 10; 20; 50g
Túi 100; 500; 1000g
|
Flumequin
|
HCM-X23-07
|
16. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DUNG
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
MD B12
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Vitamin (Vit) B12
|
HCM-X21-02
|
2.
|
MD B.Complex
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Vit B1, B1, B6, B12;
D.Panthenol;
Nicotinamide
|
HCM-X21-03
|
3.
|
MD B1B6B12
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Vit B1, B6, B12
|
HCM-X21-04
|
4.
|
MD-C 1000
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Ascorbic acid
|
HCM-X21-05
|
5.
|
MD Calcium
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Calcium gluconate;
Boric acid
|
HCM-X21-06
|
6.
|
MD Selen-E
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Vitamin E;
Sodium Selenite
|
HCM-X21-07
|
7.
|
MD Sorbitol + B12
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Sorbitol; Methionine;
Vit B2, B6, B12
|
HCM-X21-08
|
8.
|
MD Fer 10%
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Iron; Dextran
|
HCM-X21-09
|
9.
|
MD Fer + B12
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Iron; Dextran;
Vit B12
|
HCM-X21-10
|
10.
|
MD Fer + Tylogen
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Iron; Tylosin; Gentamysin
|
HCM-X21-11
|
11.
|
MD Leva 100
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Levamisole
|
HCM-X21-12
|
12.
|
MD Analgin
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Analgine
|
HCM-X21-13
|
13.
|
MD Analgin-C
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Analgin;
Vitamin C
|
HCM-X21-14
|
14.
|
MD Bromhexine
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Bromhexine HCl
|
HCM-X21-15
|
15.
|
MD Atropine
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Atropine Sulfate
|
HCM-X21-17
|
16.
|
Divermectine
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Ivermectin
|
HCM-X21-18
|
17.
|
MD Tylosin 100
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Tylosine Tartrate
|
HCM-X21-19
|
18.
|
MD Genta 100
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Gentamycin
|
HCM-X21-20
|
19.
|
MD Colistin
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Colistin sulfate
|
HCM-X21-21
|
20.
|
MD Enro 50
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Enrofloxacin
|
HCM-X21-22
|
21.
|
MD Nor 100
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Norfloxacin
|
HCM-X21-23
|
22.
|
MD Doc - Sone
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Oxytetracycline; Chloramphenicol; Dexamethasone;
|
HCM-X21-24
|
23.
|
MD Chlotylo.DB
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Tylosin Tartrate;
Chloramphenicol;
Dexamethasone; Bromhexine
|
HCM-X21-30
|
24.
|
MD Lincospec
ống 2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Lincomycin;
Spectinomycin
|
HCM-X21-31
|
25.
|
MD Peni 1T
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Peniciline G Procaine;
Peniciline G Sodium
|
HCM-X21-34
|
26.
|
MD Peni 4T
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Peniciline G Procaine;
Peniciline G Sodium
|
HCM-X21-35
|
27.
|
MD Streptomycine
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Streptomycin sulfate
|
HCM-X21-36
|
28.
|
MD Amoxiciline
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Amoxicilin Trihydrate
|
HCM-X21-37
|
29.
|
MD - Ampi
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Ampiciline sodium
|
HCM-X21-38
|
30.
|
MD Amkana Powder
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Ampicillin;
Kanamysin
|
HCM-X21-39
|
31.
|
MD Peni-Strep
Lọ 10; 20; 50; 100ml
Chai 250; 500; 1000ml
|
Ampicillin Sodium;
Kanamycin Sulfate
|
HCM-X21-40
|
32.
|
MD Dexa
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Dexamethasone
|
HCM-X21-16
|
33.
|
MD Encolixine
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Enrofloxacin; Colistin Sulfate;
Bromhexine HCl
|
HCM-X21-25
|
34.
|
MD Tiacolistin
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Tiamulin; Colistin;
Bromhexine HCl
|
HCM-X21-26
|
35.
|
MD Septrin 240
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Trimethoprim; Sulfamethoxipyridarim
|
HCM-X21-27
|
36.
|
MD Tylocosone
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Tylosin; Colistin; Dexamethasone
|
HCM-X21-28
|
37.
|
MD Coli-Spira
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Colistin; Spiramycine; Bromhexine
|
HCM-X21-29
|
38.
|
MD Tylogenta
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Tylosin;
Gentamycin
|
HCM-X21-32
|
39.
|
MD K.N.CD
Chai, lọ
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Ampoule 2; 5ml
|
Kanamycine;
Neomycine; Colistin; Dexamethasone
|
HCM-X21-33
|
17. CÔNG TY TNHH TM & DV MINH
DŨNG
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
MD Ampcoli plus
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Ampicilin; Colistin;
Vit A, C, B1, B6
|
HCM-X22-01
|
2.
|
MD Anvicoc
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Sulfadimidine Sodium;
Diaveridine HCl;
Vit A, K3
|
HCM-X22-02
|
3.
|
MD Cefalexin 10%
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Cephalexin; Paracetamol; Bromhexine HCl
|
HCM-X22-03
|
4.
|
MD Ciprocephazym
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Colistin sulfate; Vit C Ciprofloxacin; Cephalexine;
Dexamethasone; Bacillus
|
HCM-X22-04
|
5.
|
MD Cipcogen
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Gentamycin Sulfate;
Ciprofloxacin;
Colistin Sulfate
|
HCM-X22-05
|
6.
|
MD Colenro
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Colistin; Sulfate; Enrofloxacin HCl; Bromhexine
|
HCM-X22-06
|
7.
|
MD Colfalexin
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Cephalexin;
Colistin Sulfate
|
HCM-X22-07
|
8.
|
MD Coliflum
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Colistin Sulfate; Flumequine
|
HCM-X22-08
|
9.
|
MD Colineocin
Gói 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Colistin Sulfate; Neomycin;
Sulfate; Vit A, D3
|
HCM-X22-09
|
10.
|
MD CRD Vit
Gói 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Oxytetracyline; Spiramycine; Bromhexine;
Vit A, C, B1, B6
|
HCM-X22-11
|
11.
|
MD Enrocephazym
Gói 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Enrofloxacin; Cephalexine;
Vit C, D3, E;
Balillus; Oranic Acid
|
HCM-X22-12
|
12.
|
MD Gencotrim
Gói 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Sulfadimidine Sodium;
Gentamycin; Trimethoprim;
Niacin
|
HCM-X22-14
|
13.
|
MD Neocoltetrastrep
Gói 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Solistin Sulfate; Streptomycin Sulfate;
Oxytetracyline; Neomycin Sulfate; Furazolidone
|
HCM-X22-15
|
14.
|
MD Strepenro
Gói 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Enrofloxacin HCl;
Streptomycin Sulfate
|
HCM-X22-16
|
15.
|
MD Vitacogenro
Gói 1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g
Bao 1; 10kg
|
Enrofloxacin; Paracetamol;
Gentamycin;
Colistin Sulfate;
Vit A, B1, B6, C
|
HCM-X22-17
|
16.
|
MD Electrolytes
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Sodium Bicarbonate;
Sodium Chloride; Dextrose; Potassium Chloride
|
HCM-X22-21
|
17.
|
MD Vitamin C 5%
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Vitamin C
|
HCM-X22-25
|
18.
|
MD Vita C Premix
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Vitamin C
|
HCM-X22-26
|
19.
|
MD Anti Stress
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Sodium Bicarbonate;
Sodium Chloride; Calcium- Gluconate; Potasium -Chloride;
Magnesium -Sulfate; Vitamin C
|
HCM-X22-27
|
20.
|
MD Vitacalcium
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Vit A, D3, E; Biotin;
Photpho; Canxi; Kẽm
|
HCM-X22-28
|
21.
|
MD Super Egg
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, C, K3; Lysin; Methionin;
Niacin; Oxytetra; Calcium -Pantothenate
|
HCM-X22-29
|
22.
|
MD Milk
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Vit A, B, D3, E; Lysin; Threonin; Methionin; Canxi;
Photpho...
|
HCM-X22-30
|
23.
|
MD Mineral Vita
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3;
Mg; Mn; Zn; Fe...
|
HCM-X22-31
|
24.
|
MD Amino-C Vit
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Vit C; Methionin; Lysin
|
HCM-X22-32
|
25.
|
MD Aminolyte
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Lysin; Calcium Gluconate;
Methionin; Sodium -Bicarbonate; Sodium -Chloride;
Dextrose; Potassium Chloride
|
HCM-X22-34
|
26.
|
MD Vitalyte
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3...;
Phosphate Chloride;
Carbonate...
|
HCM-X22-35
|
27.
|
MD Spiratylocol
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E; Niacin; Colistin;
Spiramycin; Tylosin
|
HCM-X22-36
|
28.
|
MD ADEC Complex
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E;
Folic acid;
|
HCM-X22-37
|
29.
|
MD Promon
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Casein; Iodine
|
HCM-X22-38
|
30.
|
MD OCB Complex
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Vit B1,B2, B5, B6, B12; C; PP
Inositol; Sodium chloride; Olaquindox; Lacto
|
HCM-X22-39
|
31.
|
MD Super Calcivit
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Vit A, B5, B6, D3; Biotin;
Kẽm; Monocanci photphat
|
HCM-X22-40
|
32.
|
MD Bacilac Plus
Gói 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g
Bao 1; 10kg
|
Bacillus; Organic acid;
Vit A, D3
|
HCM-X22-41
|
33.
|
MD Colivit
Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
Bao
10kg
|
Colistin; Potasium;
Sodium chloride
|
HCM-X22-10
|
34.
|
MD Flum 100
Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
Bao
10kg
|
Flumequine;
Vit A, C, B1, B6
|
HCM-X22-13
|
35.
|
MD Biotin Calcium
Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
Bao
10kg
|
Vit A, D3; Biotin;
Calcium Pantothenate;
Calcium gluconate;
Inositol
|
HCM-X22-18
|
36.
|
MD ADE-C
Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
Bao
10kg
|
Vit A, C, D3, E,
|
HCM-X22-19
|
37.
|
MD Vita Electrolytes
Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
Bao 10kg
|
Vit A, B1, B2, B6, B12,
D3, E, K3;
Potassium, Sodium Chloride...
|
HCM-X22-20
|
38.
|
MD Electrolyte
Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
Bao
10kg
|
Sodium Bicarbonate;
Sodium Chloride;
Potasium Chloride;
Đường dextrose
|
HCM-X22-21
|
39.
|
Vita MD
Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
Bao
10kg
|
Vit A,D3, E, K3, B1, B12...
|
HCM-X22-22
|
40.
|
MD Biolaczym
Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
Bao
10kg
|
Bacillus Cereus;
|
HCM-X22-23
|
41.
|
MD Selen E
Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
Bao
10kg
|
Vit E; Sodium Selenite
|
HCM-X22-24
|
42.
|
MD Vita C Soluble
Gói, hộp 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
Bao
10kg
|
Vit C
|
HCM-X22-33
|
18. CÔNG TY LIÊN DOANH VIRBAC VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Multistress
Gói 100g
|
Ammonium chloride;
Methionine; Sorbitol;
Vit A, C
|
LDVV-12
|
2.
|
Respicalm
Gói 100g
|
Spiramycine; Oxytetracycline
|
LDVV-13
|
3.
|
Hostop
Gói 100g
|
Trimethoprim;
Sulfadimidine
|
LDVV-14
|
4.
|
Terralplucine
Gói 100g
|
Josamycine; Oxytetracycline
|
LDVV-15
|
19. CÔNG TY TNHH TM THÚ Y TÂN TIẾN
(ĐÓNG GÓI LẠI)
TT
|
Tên thuốc
và qui cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
Tên
Công ty
|
1.
|
Tylan 40 Premix
100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg
|
EC-1-9/00
|
Elanco Animal Health
USA
|
2.
|
Tylan Soluble
10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
EC-2-9/00
|
Elanco Animal Health
USA
|
3.
|
Apralan Soluble
10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
EC-6-9/00
|
Elanco Animal Health
USA
|
4.
|
Tylan 40 Sulfa G
100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg
|
EC-12-9/00
|
Elanco Animal Health
USA
|
5.
|
CYC
100
100; 500g 1; 2,5; 5; 10kg
|
CAC-6-1/01
|
Choong ang biotech
Korea
|
6.
|
Panacur
4%
12,5; 25; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
IT-101-1/01
|
Intervet
Holand
|
7.
|
Daimenton
Soda
10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
FUJI-3-6/00
|
Daii chi pharmaceutical
(Fuji chemical industry)
Japan
|
20. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN
XUẤT
THUỐC THÚ Y ANPHA
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Ampi-Trim
Hộp, gói, bao 2; 5; 10; 20; 50; 100g
0,5; 1; 5kg
|
Ampicillin; Sulfaguanidin; Trimethoprim
|
HCM-X19-02
|
2.
|
Anti-Stress
Hộp, gói, bao 2; 5; 10; 20; 50; 100g
0,5; 1; 5kg
|
Ascorbic; NaCl; NaHCO3;
MgSO4; Dextrose, Calci gluconate; KCl
|
HCM-X19-04
|
3.
|
Calphovit
Hộp, gói, bao 2; 5; 10; 20; 50; 100g
0,5; 1; 5kg
|
Ca, P, A, D3, E, K3, B1, B2, B6, PP, C, Methionin,
Cholin...
|
HCM-X19-06
|
4.
|
Ciprocol-S
Hộp, gói, bao 2; 5; 10; 20; 50; 100g
0,5; 1; 5kg
|
Ciprofloxacin; Colistin
|
HCM-X19-07
|
5.
|
Colitetravit
Hộp, gói, bao 2; 5; 10; 20; 50; 100g
0,5; 1; 5kg
|
Oxytetracyclin; Colistin; Olaquindox; Vit A, D, K, E, B2,
B5, B12, PP
|
HCM-X19-13
|
6.
|
Flucotrim
Hộp, gói, bao 2; 5; 10; 20; 50; 100g
0,5; 1; 5kg
|
Flumequin; Colistin; Trimethoprim
|
HCM-X19-21
|
7.
|
Genta-Cepha
Hộp, gói, bao 2; 5; 10; 20; 50; 100g
0,5; 1; 5kg
|
Cephalexin; Sulfadiazim; Gentamycin;
Vitamin Bcomplex
|
HCM-X19-23
|
8.
|
Propen 40
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Penicillin G Potassium; Penicillin Procain
|
HCM-X19-45
|
9.
|
AD3E - B12
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Vitamin A, D, E, B12
|
HCM-X19-50
|
10.
|
Cầu trùng gà
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Sulfaquinixalin; Amprolium
|
HCM-X19-51
|
11.
|
Spectin - Oral
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Spectinomycin
|
HCM-X19-54
|
12.
|
AD3E - Oral
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Vitamin A, D, E
|
HCM-X19-57
|
13.
|
Al - Tylo DC
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Chloramphenicol; Dexamethason; Tylosin
|
HCM-X19-60
|
14.
|
Al - Tylo PC
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Chloramphenicol; Prednisolon;Tylosin
|
HCM-X19-61
|
15.
|
Ampidextrim
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Dexamethason; Ampicillin; Trimethoprim; Sulfadimidin
|
HCM-X19-63
|
16.
|
Atropin
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Atropin Sulfate
|
HCM-X19-66
|
17.
|
Blue-Tylo DC
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Chloramphenicol; Dexamethason; Tylosin
|
HCM-X19-68
|
18.
|
(-Colenro
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Enrofloxacin; Colistin;
Dexamethason
|
HCM-X19-72
|
19.
|
Enrodex
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Enrofloxacin; Colistin; Dexamethason
|
HCM-X19-74
|
20.
|
Erysep
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Erithromycin; Sulfadimidin;
Trimethoprim
|
HCM-X19-75
|
21.
|
Fer-B12 Complex
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Inron-Dextran,
Vitamin B6, B12
|
HCM-X19-76
|
22.
|
Fer-dextran
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Inron - dextran
|
HCM-X19-77
|
23.
|
Noxfloxquin
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Norfloxacin; Trimethoprim;
Sulfamethoxazol
|
HCM-X19-84
|
24.
|
Oxytocin
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Oxytocin
|
HCM-X19-86
|
25.
|
Septryl 12%
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Sulfadimidin; Trimethoprim;
|
HCM-X19-87
|
26.
|
Strychnin-B1
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Strychnin sulfate, B1
|
HCM-X19-89
|
27.
|
Tetracin-D
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Tetracyclin; Dexamethason
|
HCM-X19-90
|
28.
|
Tiadox
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Tiamulin; Doxycyclin
|
HCM-X19-91
|
29.
|
Protilac
Túi, hộp 5; 10; 20; 50;100; 500g
1;
5kg
|
Protein, acid amin
|
HCM-X19-102
|
30.
|
Microferm
Túi, hộp 5; 10; 20; 50;100; 500g
1;
5kg
|
Protein; Acid amin
|
HCM-X19-104
|
31.
|
Soluble Vitamix
Túi, hộp 5; 10; 20; 50;100; 500g
1;
5kg
|
Vitamin A, D, E, K, B1, B2,
B5, B6, B12, PP, H, C, Folic acid
|
HCM-X19-105
|
32.
|
Khoáng heo
Túi, hộp 5; 10; 20; 50;100; 500g
1;
5kg
|
Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se
|
HCM-X19-106
|
33.
|
Khoáng gia cầm
Túi, hộp 5; 10; 20; 50;100; 500g
1;
5kg
|
Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se
|
HCM-X19-107
|
34.
|
(-Enroflox
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
* Bột: Enrofloxacin;Colistin;
* Nước pha: Gentamycin;3B
|
HCM-X19-108
|
35.
|
Enrocoligen
ống 2; 5ml
Chai, lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin
|
HCM-X19-110
|
21. TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH NHƠN
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Spi - Ecoli D
Chai 10; 20; 50; 100ml
Ampoule 2; 5; 10ml
|
Spiramycin; Enrofloxacin; Colistin;
Dexamethasone;
|
HCM-X2-129
|
2.
|
S.G. Peni 4T
Lọ 4.000.000UI
|
Penicillin G Sodium 1.000.000UI
Penicillin G Procain 3.000.000UI
|
HCM-X2-130
|
3.
|
S.G. Cyba-S
Gói 5;10; 20; 30; 50; 100g; 1kg
Hộp 100g; 1kg
Bao 5, 10kg
|
Ciprofloxacin; Bromhexin; Analgine;
Vit C, B1, B6, PP;
Cab-o-sil
|
HCM-X2-131
|
4.
|
S.G. Glucose 5%
Chai 100; 250; 500ml
|
Dextrose
|
HCM-X2-132
|
5.
|
S.G. Gentasol-TMP
Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg
Hộp 100g; 1kg
Bao 5, 10kg
|
Gentamycin; Sulfadimidine; Trimethoprim; Niacin;
Bromhexin;
Cab-o-sil
|
HCM-X2-133
|
6.
|
S.G. Biflox 20%
Chai 100; 200; 250; 500ml; 1lít
|
Enrofloxacin HCl;
Bromhexin
|
HCM-X2-134
|
7.
|
Cephacol
Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg
Hộp 100g; 1kg
Bao 5, 10kg
|
Cephalexin; Analgine; Colistin;
Vit C, B1, B2, B6
|
HCM-X2-135
|
8.
|
S.G. Strep
Lọ 1g
|
Streptomycin
|
HCM-X2-136
|
9.
|
Cefa - Dexa
Chai 10; 20; 50; 100ml
Ampoule 2; 5; 10ml
|
Cephalexine; Dexamethasone
|
HCM-X2-137
|
10.
|
S.G.Premix
Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg
Hộp 100g; 1kg
Bao 5; 10kg
|
Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12
Co; Cu; Fe; Zn...
|
HCM-X2-138
|
11.
|
O.D.C
Chai 10; 20; 50; 100ml
Ampoule 2; 5; 10ml
|
Oxytetracyclin HCl; Chloramphenicol; Dexamethasone
|
HCM-X2-139
|
12.
|
S.G. Enrocol - Forte
Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg
Hộp 100g; 1kg
Bao 5; 10kg
|
Enrofloxacin HCl; Colistin sulfate;
Bromhexine HCl; Analgin; Cab-o-sil
|
HCM-X2-140
|
13.
|
Coccisol
Chai 10; 100ml
|
Diaveridine HCl; Sulfadimidine;
Analgine; Vit K3; A; PP;
|
HCM-X2-141
|
14.
|
S.G. Subtyl
Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg
Hộp 100g; 1kg
Bao 5; 10kg
|
Bacillus subtitis
|
HCM-X2-142
|
15.
|
S.G.Levasol
Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg
Hộp 100g; 1kg
Bao 5; 10kg
|
Levamisol HCl;
|
HCM-X2-143
|
16.
|
S.G. Vitamin C 2000
Chai 10; 20; 50; 100ml
Ampoule 2; 5; 10ml
|
Vitamin C
|
HCM-X2-144
|
17.
|
S.G.Cefacol - D
Chai 10; 20; 50; 100ml
Ampoule 2; 5; 10ml
|
Cefalexine; Colistine sulfate;
Dexa sodium
|
HCM-X2-145
|
18.
|
S.G. Blue SP
Chai 100; 200; 250; 500ml; 1lít
|
Chloramphenicol; Enrofloxacin;
Neomycin sulfate; BlueMetylen
|
HCM-X2-146
|
19.
|
S.G. Calcivit AD3E
Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg
Hộp 100g; 1kg
Bao 5; 10kg
|
Vit A, D3, E;
Oxytetracyline HCl; Calcium;
Nicotinamide
|
HCM-X2-147
|
20.
|
S.G.Atropin
Chai 10; 20; 50; 100ml
Ampoule 2; 5; 10ml
|
Atropin sulfate
|
HCM-X2-148
|
21.
|
S.G. Enro-Colistin
Chai 10; 20; 50; 100ml
Ampoule 2; 5; 10ml
|
Enrofloxacin; Colistin sulfate;
Dexamethasone;
|
HCM-X2-149
|
22.
|
Vitamin B1 + B6 + B2
Chai 50; 100; 250; 500ml
Ampoule 5; 10ml
|
Vit B1, B2, B6, C;
Nicotinamide
|
HCM-X2-150
|
23.
|
S.G. Coligen
Chai 50; 100; 250; 500ml
Ampoule 5; 10ml
|
Enrofloxacin HCl; Gentamycin;
Colistin; Bromhexin
|
HCM-X2-151
|
24.
|
S.G. Ampicol. A + C
Gói 5; 10; 20; 30; 50; 100g; 1kg
Hộp 100g; 1kg
Bao 5; 10kg
|
Ampicillin; Colistin sulfate; Analgin;
Vitamin B2; C; Bromhexin; Cab-o-sil
|
HCM-X2-152
|
25.
|
S.G. Cipro - D
Chai 100; 250; 500ml; 1lít
|
Ciprofloxacin; Dexa sodium;
Na2S2O5
|
HCM-X2-153
|
26.
|
S.G. Oxytocin
Chai 5; 10; 50; 100ml
|
Oxytocin
|
HCM-X2-154
|
27.
|
S.G. Sivermectin 1%
Chai 10; 20; 50; 100ml
Ampoule 2; 5; 10ml
|
Ivermectin
|
HCM-X2-155
|
28.
|
S.G. Sivermectin 0.25%
Chai 10; 20; 50; 100ml
Ampoule 2; 5; 10ml
|
Ivermectin
|
HCM-X2-156
|
29.
|
S.G. Analgine 30%
Chai 10; 20; 50; 100ml
|
Analgin
|
HCM-X2-157
|
30.
|
S.G. Colistin - D
Chai 10; 20; 50; 100ml
Ampoule 2; 5; 10ml
|
Colistin; Dexamethasone
|
HCM-X2-158
|
22. XÍ NGHIỆP DƯỢC THÚ Y
CÔNG TY GIA CẦM TP.HỒ CHÍ MINH
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Amocoli
Gói 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Amoxcillin, Colistin
|
HCM-X1-59
|
2.
|
Amp - Colivet
Gói 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Amoxcillin, Colistin
|
HCM-X1-60
|
3.
|
Linco D.C
Chai, lọ 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Lincomycin, Colistin
|
HCM-X1-61
|
4.
|
Gluconate Calci
Chai, lọ 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Gluconate Calcium
|
HCM-X1-62
|
23. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN
XUẤT THUỐC THÚ Y
GẤU VÀNG
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Vitamin ADE + B. Complex C
ống
2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Vit A, D3, E,
nhóm B, C
|
HCM-X17-70
|
2.
|
Vitamin E 50
ống
2; 5ml
Lọ 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Vitamin E acetate
|
HCM-X17-74
|
3.
|
Tornsumix
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Vit A, D3, E; Khoáng
|
HCM-X17-93
|
4.
|
Netrovit B12
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Netromycin, Vitamin
|
HCM-X17-112
|
5.
|
Superstock-C
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Amino acid, Vitamin, Khoáng
|
HCM-X17-114
|
6.
|
Tạo sữa
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Vitamin, Lactic casein
|
HCM-X17-116
|
7.
|
Gavamix 1 New
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Oxytetracycline; Vitamin; Khoáng
|
HCM-X17-117
|
8.
|
Gavamix 2 New
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Carbodox; Vitamin;
Khoáng
|
HCM-X17-118
|
9.
|
Gavamix 3 New
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Furazolidone; Vitamin; Khoáng
|
HCM-X17-119
|
10.
|
Gavamix 9 New
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Vitamin A, D3, E; Khoáng
|
HCM-X17-122
|
11.
|
Gava 100
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Vitamin; Khoáng;
Enzyme
|
HCM-X17-123
|
12.
|
Cefavit 210
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Cefadroxil; Enrofloxacin; Colistin
|
HCM-X17-125
|
13.
|
Ciprozyme 257
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Ciprofloxacin; Cephalexin; Colistin
|
HCM-X17-126
|
14.
|
Mycozyme 288
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Chlortetracycline; Spiramycine; Sulfachlopyridazine;
Colistin; Trimethoprim; Furaltadone; Vitamin
|
HCM-X17-127
|
15.
|
Gavalactyl
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Nhóm vi khuẩn lactic
|
HCM-X17-128
|
16.
|
Cephazyme
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Cephalexin; Enrofloxacin; Vit C
|
HCM-X17-134
|
17.
|
Gavalact
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Lactobacillus;
Bacillus subtilis;
Saccharomyces- cerevisiae; Vit B1,B6,C...
|
HCM-X17-136
|
18.
|
Gavatin
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Streptococus faecalis;
Bacillus mesentericus;
Beer yeast; Vit C
|
HCM-X17-137
|
19.
|
Men B.S
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Bacillus subtilis;
|
HCM-X17-138
|
20.
|
Enrozyme 198
Gói, hộp, lon
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Enrofloxacin, Men sinh học, Vit C
|
HCM-X17-139
|
21.
|
Ciproxin-D
Lọ 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Ciprofloxacin; Cephalexin; Colistin; Dexamethasone
|
HCM-X17-141
|
22.
|
Ciproxin-CCRD
Lọ 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Ciprofloxacin; Cephalexin; Colistin; Bromhexine
|
HCM-X17-142
|
23.
|
Cipro-CT
Lọ 1+ 100ml; 10g + 100ml
|
Cprofloxacin; Spectinomycin; Kanamycin; Colistin;
Bromhexine
|
HCM-X17-143
|
24. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SX
VIỆT VIỄN
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Viv-Norcoli
ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Norfloxaxin;
Colistin sulfate
|
HCM-X15-51
|
2.
|
Ampiseptryl vita
Gói, bao 2; 5; 10; 20; 50;100; 200; 500g
1; 2; 5; 10kg
|
Ampicillin; trihydrate; Sulphadimidin; sodium;
Trimethoprim
|
HCM-X15-65
|
3.
|
Atropin Sulfate
ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Atropin sulfate
|
HCM-X15-93
|
4.
|
Sirepa - B12
ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Vita B1, B12; Amino acid;
Sorbitol
|
HCM-X15-98
|
5.
|
Bcomplex
ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Vit B1, B2, B5, B6, PP
|
HCM-X15-99
|
6.
|
Limequil 10%
ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Limequin
|
HCM-X15-115
|
7.
|
Strychnin sulfate 0,1%
ống, lọ, bình 2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Strychnin sulfate
|
HCM-X15-118
|
8.
|
Cephacin
Gói, bao 2; 5; 10; 20; 50;100; 200; 500g
1; 2; 5; 10kg
|
Cephalexin;
Monohydrate
|
HCM-X15-127
|
25. CƠ SỞ SẢN PHẨM NUÔI TRỒNG
(SAFANUTRO)
TT
|
Tên thuốc
và qui cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Viosol ADE-Soda
Gói 50; 100g
|
Vit A, C, D3, E;
Sodium Carbonat; Acid Citric
|
SAFA-24
|
2.
|
Amilac
Super
Gói,
bao 500; 900g; 1; 2; 15kg
|
Vit A, B Complex, C, D, E;
Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...
|
SAFA-25
|
3.
|
Multi Ferm Super
Gói, bao 450g; 15kg
|
Vit A, B Complex, C, D, E;
Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...
|
SAFA-26
|
4.
|
Multi Ferm MF3
Gói 900g
|
Vit A, B Complex, C, D, E;
Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...
|
SAFA-27
|
5.
|
Multi Ferm MF5
Gói, bao 500g; 15kg
|
Vit A, B Complex, C, D, E;
Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...
|
SAFA-28
|
6.
|
Multi Ferm MF6
Gói, bao 450; 900g; 1; 15kg
|
Vit A, B Complex, C, D, E;
Lysin, Methionine; Cu, Fe, Mn, Co...
|
SAFA-29
|
7.
|
Vita C de Safa
Gói 100g; 1kg
|
Vit C
|
SAFA-30
|
8.
|
Neo Sulfazym
(đặc trị phân trắng vịt)
Gói 5; 100g; 1kg
|
Neomycin; Trimethoprim
|
SAFA-32
|
9.
|
Neo Sulfazym
(chuyên dùng cho gà cút)
Gói 5; 100g; 1kg
|
Neomycin; Trimethoprim
|
SAFA-33
|
10.
|
Chloram Tylanzym
(đặc trị khẹc vịt)
Gói 5; 50; 100g
|
Chloramphenicol; Tylosin
|
SAFA-34
|
26. CÔNG TY GIỐNG VĨNH LONG
TT
|
Tên thuốc
và qui cách đóng gói
|
Đơn vị
|
Số
đăng ký
|
1.
|
ADE 10; 50; 100; 500; 1000g
|
gói, hộp
|
VL - 01
|
2.
|
ADE
7g
|
-
|
VL - 02
|
3.
|
Soluble ADE 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 03
|
4.
|
ADE BC Complex 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 04
|
5.
|
Mialac 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 05
|
6.
|
Tetramysol
2g
|
-
|
VL - 06
|
7.
|
Vitamino 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 07
|
8.
|
Sulfatkẽm 5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 08
|
9.
|
Soluble Vitamix 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 09
|
10.
|
Sulfat
Magne 5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 10
|
11.
|
Neotesol 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 11
|
12.
|
T-T-S 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 12
|
13.
|
Terramycine egg 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 13
|
14.
|
Antigumboro 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 14
|
15.
|
Multivitamin 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 15
|
16.
|
Soluble Vitamin Electrolytes
10; 50; 100; 500; 1000g
|
gói, hộp
|
VL - 16
|
17.
|
Colery 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 17
|
18.
|
Ampicol 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 18
|
19.
|
Neoflox 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 19
|
20.
|
Tetraber 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 20
|
21.
|
Coliflum B Complex 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 21
|
22.
|
Mỡ
ghẻ 10g
|
lọ
|
VL - 22
|
23.
|
Colititrim 10; 50; 100; 500; 1000g
|
gói, hộp
|
VL - 23
|
24.
|
Tiasultrix 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 24
|
25.
|
Colinor B Complex 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 25
|
26.
|
Strepto - Terramycine
10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 26
|
27.
|
Fucosul 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 27
|
28.
|
Amcotrim 10; 50; 100; 500; 1000g
|
-
|
VL - 28
|
27. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
TT
|
Tên thuốc
và quy cách đóng gói
|
Hoạt chất
chính
|
SĐK
|
1.
|
Pig Scour
Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g
|
Streptomycin; Neomycin Chloramphenicol;
|
CT (HG)-60
|
2.
|
Tiêu chảy
Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g
|
Neomycin; Colistin
|
CT (HG)-61
|
3.
|
Tylansep
Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g
|
Sulfamethoxazol; Tylosin; Trimethoprim; Vitamin C
|
CT (HG)-62
|
4.
|
Anticoc
Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g
|
Sulfamethoxypynidazine; Chloramphenicol; Colistin
|
CT (HG)-63
|
5.
|
T-T-S
Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g
|
Sulfamethoxazol; Trimethoprim; Tylosin
|
CT (HG)-64
|
6.
|
Neomix 200:
Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g
|
Neomycin; Streptomycin; Furazolidon
|
CT (HG)-65
|
7.
|
Elisul 500
Gói, lon, hộp 5; 10; 20; 50; 1000g
|
Erythromycin; Lincomycin; Sulfadimidin
|
CT (HG)-66
|
8.
|
Nevelac
Gói, lon, hộp 50; 100; 1000; 2000g
|
Ca, P; Vit A, E
Protit; Lipit
|
CT (HG)-67
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
THỨ TRƯỞNG
Cao Đức Phát
|
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
|
|
DANH MỤC
THUỐC VÀ NGUYÊN LIỆU
LÀM THUỐC
THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
Ban hành kèm theo Quyết định số 98/2001/QĐ/BNN
Ngày 04 tháng 10 năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT
1. Meriden Animal Health (Anh)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Orego-Stim Powder (thảo dược)
Gói, bao (Sachet, bag) 1; 5; 25kg
|
Oreganum Aetheroleum
|
MRD-02-6/01
|
2.
|
Orego-Stim Liquid (thảo dược)
Chai, can (Bottle, can) 1; 5; 25lít
|
Oreganum Aetheroleum
|
MRD-03-6/01
|
2. VMD N.V. (BỈ)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm
Name of products
|
Đóng gói
Packing
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Flumeq - 10S
|
100g; 1kg
|
VMD-19-3/01
|
2.
|
Oxytetracycline - 10
|
10; 30; 50; 100ml
|
VMD-20-3/01
|
3. DEXTRAN PRODUCT. LTD (CANADA)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm
Name of products
|
Đóng gói
Packing
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Iron Dextran 20%
|
Thùng (Drums) 200liter
|
DP-3-4/01
|
4. INTERFEED (CANADA)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm
Name of products
|
Đóng gói
Packing
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Optimal vita - Elec.Plus
|
Bao (Bag) 25kg
|
ITF-2-4/01
|
2.
|
Optimal vita - Elec.16
|
Bao (Bag) 25kg
|
ITF-3-4/01
|
3.
|
Optimal vita - Elec.18
|
Bao (Bag) 25kg
|
ITF-4-4/01
|
|
|
|
|
|
|
5. CHINA BESTAR LABORATORIES (ĐÀI LOAN)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm
Name of products
|
Đóng gói
Packing
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Iron - G 100
|
Bao (Bag) 1; 20; 25kg
|
CBL-1-12/01
|
2.
|
Bestaquam
|
Chai (Bottle) 500ml
Bình (Vase) 1; 5; 20lít
|
CBL-2-12/01
|
6. INTERVET (HÀ LAN)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Solvens Oculo/Nasal (Solvens O/N)
(dung môi pha vaccine)
Chai nhựa (Pet) 36ml
|
Patent Blue V
|
IT-122-6/01
|
BỔ SUNG XUẤT XỨ NƯỚC SẢN XUẤT
STT
|
Tên Công ty
|
Tên thuốc
|
Số đăng ký
|
Nước sản xuất và quy cách đóng gói
bổ sung
|
1.
|
Intervet (Hà lan)
|
Decivac FMD DOE
|
IT-66-3/00
|
ấn Độ
Lọ 20ml
|
|
|
Decivac FMD ALSA
|
IT-71-3/00
|
ấn Độ
Lọ 20; 50ml
|
7. INTERCHEMIE WERKEN
"DE ADELAAR" B.V (HÀ LAN)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Doxin-200 WS
Gói (Sachets) 100; 500; 1000g
|
Doxycycline hydrate;
Tylosin tartrate
|
ICW-22-9/01
|
2.
|
Norflox-200 WS
Gói (Sachets) 100; 500; 1000g
|
Norfloxacin
|
ICW-23-9/01
|
8. PT.SORINI COPORATION TBK (INDONESIA)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Dextrose Monohydrate
Bao (Bag) 25kg
|
Dextrose
|
SRI-01-6/01
|
9. P.T. Medion (Indonesia)
T.T
No
|
Tên sản phẩm - Đóng gói
Name of products - Packing
|
Hoạt chất chính
Active ingredients
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Ferdex 100
20; 50; 100ml
|
Iron (Fe)
|
MDI-39-8/01
|
2.
|
Pignox
5; 10; 25; 100; 500g
1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3;
Ca-D-pantothenate;
Chloine chloride; Methionin; Fe, Cu, Co, Zn,...
|
MDI-40-8/01
|
3.
|
Egg Stimulant
5; 10; 25; 100; 500g
1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
Oxytetracycline;
Vit A, B1, B2, B6, B12, C, D3, E, K; D-panthotenic acid...
|
MDI-41-8/01
|
10. PD. AGRIBISNIS DAN PERTAMBANGAN
(INDONESIA)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Zeolit Gramular
Bao (Bag) 20; 50kg
|
SiO3; Al2O3; CaO; MgO;
Na2O; K2O; Fe2O3
|
PDPI - 01 - 6/01
|
11. ARCHER DANIELS MIDLAND ADM (HOA KỲ)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm
Name of products
|
Đóng gói
Packing
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
L-Threonine 98,5%
|
Bao (Bao) 25kg
|
ADM-02-5/01
|
12. GRAND LABORATORIES, INC (HOA KỲ)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
MYCO SHIELD TM (Vắc xin vô hoạt)
(Mycoplasma Hyopneumonia Bacterin)
Lọ (Vial) 100ml/100liều (Doses)
|
M.Hyopneumonia
|
GRA-13-6/01
|
13. PFIZER ANIMAL HEALTH
(MỸ)
T.T
No
|
Tên sản phẩm - Đóng gói
Name of products - Packing
|
Hoạt chất chính Active ingredient)
|
Nước sản xuất
Origin country
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Neo Terramycin 50/50
Gói (Sachets) 10; 100g; 1kg
|
Neomycin; Terramycin;
|
Australia
|
PFU-26-9/01
|
2.
|
Clamoxyl L.A
Lọ (Vials) 50; 100; 250ml
|
Amoxicillin
|
USA, Italia, England
|
PFU-27-9/01
|
3.
|
Synulox RTU
Lọ (Vials) 10; 40; 50; 100ml
|
Amoxicillin
|
USA, Italia, England
|
PFU-28-9/01
|
14. VIRBAC (PHÁP)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Remanol plus (thuốc sát trùng)
Chai (Bottle) 1lít; Can (Can) 5; 20lít
Thùng (Cask) 200lít
|
Didecyl dimethylammonium;
Formaldehyde; Glutaraldehyde; Glyoxal
|
VB-46-6/01
|
2.
|
Pulmodox PM 50%
Gói (Sachet) 100g
|
Doxycycline;
|
VB-47-6/01
|
15. DOX - AL (PHÁP)
T.T
No
|
Tên sản phẩm
Name of products
|
Đóng gói
Packing
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Robindox
(Robenidine 6,6%)
|
Dạng hạt 20kg
|
DA-1-1/01
|
16. AVITEC (PHÁP)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm
Name of products
|
Đóng gói
Packing
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Biophyl Liquid
|
Lọ 100; 250ml
|
AV-7-10/00
|
2.
|
Biophyl Dry
|
Bao 100g; 1; 25kg
|
AV-16-10/00
|
3.
|
Fad No 21
|
Bao 25kg
|
AV-19-10/00
|
17. BESTAR LABORATORIES (SINGAPORE)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm
Name of products
|
Đóng gói
Packing
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
BAK - ND - EDS
|
Lọ (Vial) 500 liều (Doses)/ 250ml
1000liều (Doses)/ 500ml
|
SP-1-11/01
|
2.
|
BAL - IBD
|
Lọ (Vial) 1000liều (Doses)/ 250ml
2000liều (Doses)/ 500ml
|
SP-2-11/01
|
3.
|
BDK - PM
|
Lọ (Vial) 250 liều (Doses)/ 250ml
500liều (Doses)/ 500ml
|
SP-3-11/01
|
18. LABORATORIOS HIPRA, S.A (TÂY
BAN NHA)
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Ferrohipra-100
Chai (Bottle) 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Iron dextran
|
HP-20-6/01
|
2.
|
Hipravit - AD3E Forte
Chai (Bottle) 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Vit A, D3, E
|
HP-21-6/01
|
19. INVESA
INTERNACIONAL, S.A (TÂY BAN NHA)
T.T
No
|
Tên sản phẩm - Đóng gói
Name of products - Packing
|
Hoạt chất chính
Active ingredients
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Ampidona (Oral Soluble Powder)
Gói 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Ampicillin (trihydrate); Colistin (sulphate);
|
IIS-14-5/01
|
2.
|
Coloxyvit (Oral Powder)
Gói 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Oxytetracycline HCl;
Colistin; Riboflavin; Niacidamine;
Vit A; D3; K; E; B12...
|
IIS-15-5/01
|
3.
|
Tyloflox
Gói 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Tylosin Tartrate; Vit A, C;
Norfoxacin; Bromhexin;
|
IIS-16-5/01
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
THỨ TRƯỞNG
Cao Đức Phát
|
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
|
|
DANH MỤC
THUỐC THÚ Y HẾT THỜI HẠN
ĐĂNG
KÝ NHẬP KHẨU
Ban hành kèm theo Quyết định số 98/2001/QĐ/BNN
Ngày 04 tháng 10 năm 2001 của Bộ
trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT
1. CÔNG TY BIARD (PHÁP)
TT
|
Tên thuốc
|
Số trang
|
Số đăng ký
|
1.
|
Biacalcium
|
47
|
BA-6-6/99
|
2.
|
Sodivitol Proudre
|
47
|
BA-7-6/99
|
3.
|
Biadexane
|
48
|
BA-8-6/99
|
4.
|
Sodigal Enternal Solution
|
48
|
BA-20-6/99
|
5.
|
Biadextran Inj
|
48
|
BA-21-6/99
|
2. CÔNG TY MERIAL (PHÁP)
TT
|
Tên thuốc
|
Số trang
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ariffarti
|
50
|
RP-RM-1-1/01
|
2.
|
Benewvaxidrop
|
50
|
RP-RM-5-1/01
|
3.
|
Bioral H 120
|
50
|
RP-RM-7-1/01
|
4.
|
Bipestos
|
50
|
RP-RM-8-1/01
|
5.
|
Bur 706
|
50
|
RP-RM-9-1/01
|
6.
|
Gumbopest
|
50
|
RP-RM-10-1/01
|
7.
|
Gumboriffa
|
50
|
RP-RM-12-1/01
|
8.
|
Haemovax
|
50
|
RP-RM-13-1/01
|
9.
|
Hepatovax
|
50
|
RP-RM-14-1/01
|
10.
|
Lyomarek
|
50
|
RP-RM-15-1/01
|
11.
|
Myelovax
|
50
|
RP-RM-16-1/01
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
THỨ TRƯỞNG
Cao Đức Phát
|
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
|
|
HIỆU ĐÍNH
DANH MỤC THUỐC THÚ Y
ĐƯỢC
PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU,
LƯU
HÀNH, SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM NĂM 2001
(Ban hành tại Quyết định số
45/2001/QĐ/BNN-TY
ngày 18 tháng 4 năm 2001 của Bộ
Nông nghiệp và PTNT)
I. DANH MỤC
THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT
1. CÔNG TY TNHH MINH HUY
STT
|
Tên thuốc
|
Trang
|
Số đăng ký
|
Bổ sung
quy cách đóng gói
|
1.
|
Tetramycin D
|
74/213
|
HCM-X4-7
|
Chai 250ml
|
2.
|
Sultetrachloram C
(Toi thương hàn)
|
75/213
|
HCM-X4-24
|
Gói 30g
|
3.
|
Tylanchloramvit
(Khẹc mũi vịt)
|
75/213
|
HCM-X4-27
|
Gói 20; 20; 50; 200g
|
4.
|
Terratiamulin
(Đặc trị CRD)
|
76/213
|
HCM-X4-28
|
Gói 30g
|
5.
|
Terramycin 500
|
76/213
|
HCM-X4-30
|
Gói 10; 20; 30; 50; 200g
|
6.
|
Multiforte premix
|
77/213
|
HCM-X4-54
|
Gói 0,1; 0,25; 5
Bao 10; 25kg
|
7.
|
Multiforte vi lượng
(Premix khoáng)
|
77/213
|
HCM-X4-57
|
Gói 0,1; 0,25; 5
Bao 10; 25kg
|
8.
|
Tylan septotryl
(Kháng sinh vịt)
|
77/213
|
HCM-X4-64
|
Gói 30g
|
9.
|
Ampisep
|
77/213
|
HCM-X4-65
|
Gói 30g
|
10.
|
Polyvitamin (Anti Gumboro)
|
78/213
|
HCM-X4-70
|
Gói 30g
|
11.
|
Đạm đậm đặc
|
78/213
|
HCM-X4-74
|
Bao 10; 20; 25kg
|
12.
|
Men tiêu hoá
(Men vi sinh)
|
78/213
|
HCM-X4-75
|
Gói 0,1; 0,25; 5kg
Bao 10; 25kg
|
13.
|
Coliterra (Đặc trị thương hàn - úm gà con, vịt con)
|
78/213
|
HCM X4-78
|
Gói 30g
|
14.
|
Neotesolsul
(Kháng sinh tổng hợp)
|
78/213
|
HCM-X4-83
|
Gói 30g
|
2. BAYER AGRITECH SÀI GÒN
STT
|
Tên thuốc
|
Trang
|
Số đăng ký
|
Bổ sung
quy cách đóng gói
|
1.
|
Bio-mos
|
203/213
|
BAS - 38
|
Gói 100; 500; 750g
Xô 2,5; 5; 7,5kg
Bao 10kg
|
2.
|
Yea-sacc 1026
|
204/213
|
BAS - 39
|
Gói 100; 500; 750g
Xô 2,5; 5; 7,5kg
Bao 10kg
|
3.
|
Acid-Pak 4 - Way
|
204/213
|
BAS - 40
|
Gói 100; 500; 750g
Xô 2,5; 5; 7,5kg
Bao 10kg
|
4.
|
De-odorase
|
204/213
|
BAS - 41
|
Gói 100; 500; 750g
Xô 2,5; 5; 7,5kg
Bao 10kg
|
5.
|
Allzyme Corn/Soya
|
204/213
|
BAS - 42
|
Gói 100; 500; 750g
Xô 2,5; 5; 7,5kg
Bao 10kg
|
6.
|
Mold-zap
|
204/213
|
BAS - 43
|
Gói 100; 500; 750g
Xô 2,5; 5; 7,5kg
Bao 10kg
|
7.
|
Banox E
|
204/213
|
BAS - 44
|
Gói 100; 500; 750g
Xô 2,5; 5; 7,5kg
Bao 10kg
|
8.
|
Bioplex Pig
|
205/213
|
BAS - 60
|
Gói 500; 750g
Xô 2,5; 5; 7,5kg
Bao 10; 25kg
|
9.
|
Egg shell 49
|
205/213
|
BAS - 46
|
Gói 500; 750g
Xô 2,5; 5; 7,5kg
Bao 10; 25kg
|
10.
|
BMD 50 Soluble
(tên cũ)
|
205/213
|
BAS-78
|
Albac 50 Soluble
(tên mới)
|
3. CÔNG TY TNHH TM THÀNH NHƠN
STT
|
Tên thuốc
|
Trang
|
Số đăng ký
|
Bổ sung quy cách
đóng gói, sửa lỗi in ấn
|
1.
|
E.F.L
|
106/213
|
HCM-X2-121
|
Lọ 10ml
|
2.
|
Genten-Plus
|
105/213
|
HCM-X2-75
|
Lọ 250ml
|
3.
|
Stero
|
105/213
|
HCM-X2-76
|
Lọ 250ml
|
4.
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
101/213
|
HCM-X2-27
|
ống 2; 5ml
|
5.
|
Dexaject
|
101/213
|
HCM-X2-39
|
ống 2; 5ml
|
6.
|
B Complex C
|
103/213
|
HCM-X2-71
|
ống 2; 5ml
|
7.
|
Calci B Complex B12
|
103/213
|
HCM-X2-72
|
ống 2; 5ml
|
8.
|
Gencotyl
|
105/213
|
HCM-X2-101
|
Chai 250ml
|
9.
|
Gentycosone
|
105/213
|
HCM-X2-103
|
Chai 250ml
|
10.
|
Vitamin C 1000
|
105/213
|
HCM-X2-109
|
ống 2; 5ml
|
11.
|
S.G.B Complex
|
101/213
|
HCM-X2-41
|
Gói 200, 500g
|
12.
|
Anti-Gumbo
|
106/213
|
HCM-X2-120
|
Gói 20g
|
13.
|
Enro 5.5
|
106/213
|
HCM-X2-123
|
Gói 500g
|
14.
|
Fural Neovit
|
102/213
|
HCM-X2-58
|
Gói 200g
|
15.
|
Tylosin-DC
|
100/213
|
HCM-X2-4
|
Tylo-DC
|
16.
|
C.R.D
Dung dịch cho uống
|
101/213
|
HCM-X2-34
|
Thuốc bột cho uống
|
17.
|
Tylan-Enroxin
|
103/213
|
HCM-X2-62
|
Tylan-Enrocin
|
18.
|
Para + C
Thuốc tăng cường trao đổi chất
|
103/213
|
HCM-X2-67
|
Thuốc hạ sốt giảm đau
|
19.
|
Premix - SF
Thuốc bột bôi ngoài
|
104/213
|
HCM-X2-82
|
Thuốc bột trộn thức ăn
|
20.
|
Eucalyptyl
Thuốc tăng cường trao đổi chất
|
104/213
|
HCM-X2-83
|
Thuốc ho
|
21.
|
Peni-G Inj
Dung dịch, tiêm
|
104/213
|
HCM-X2-86
|
Thuốc bột pha tiêm
|
22.
|
TTS-Plus
Kháng huyết thanh
|
104/213
|
HCM-X2-88
|
Kháng sinh
|
23.
|
Lico-sal Inj
|
104/213
|
HCM-X2-93
|
Linco-sal
|
24.
|
Electrolyte-C
Dung dịch tiêm
|
104/213
|
HCM-X2-95
|
Thuốc bột cho uống
|
25.
|
Encoson
Thuốc bột cho uống
|
105/213
|
HCM-X2-99
|
Dung dịch tiêm
|
26.
|
Norcotrim
Dung dịch tiêm
|
105/213
|
HCM-X2-106
|
Dung dịch cho uống
|
27.
|
Flugentyl
|
105/213
|
HCM-X2-114
|
Flugentyl-D
|
28.
|
Anti-Gumboro
|
106/213
|
HCM-X2-120
|
Anti-Gumbo
|
| |