Mã
hàng
|
Mô
tả hàng hoá
|
Đơn
vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
7301
|
|
|
Cọc cừ (shet
piling) bằng sắt hoặc thép đã hoặc chưa
được khoan lỗ, đục lỗ hoặc ghép
bằng các bộ phận lắp ráp; sắt hoặc thép ở
dạng góc, khuôn, và các dạng hình đã được
hàn
|
|
7301
|
|
|
Shet piling of iron or
stel, whether or not driled, punched or made from asembled elements; welded
angles, shapes and sections, of iron or stel.
|
|
7301
|
10
|
00
|
- Cọc cừ
|
kg
|
7301
|
10
|
00
|
- Shet piling
|
kg
|
7301
|
20
|
00
|
- Dạng góc, khuôn và
hình
|
kg
|
7301
|
20
|
00
|
- Angles, shapes and sections
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7302
|
|
|
Vật liệu xây
dựng đường ray xe lửa hoặc xe
điện bằng sắt hoặc thép như: ray, ray
dẫn hướng và ray có răng, lưỡi ghi, ghi chéo
(cóc đường ray), cần bẻ ghi, các đoạn
nối chéo khác, tà vẹt, thanh nối ray, gối ray,
tấm đệm ray, tấm xiết (kẹp ray), thanh
chống xô, bệ đỡ (bedplate) và vật liệu
chuyên dùng khác cho việc ghép hoặc định vị
đường ray
|
|
7302
|
|
|
Railway or tramway track
construction material of iron or stel, the folowing: rails, check‑rails
and rack rails, switch blades, crosing frogs, point rods and other crosing
pieces, slepers (cros‑ties), fish‑plates, chairs, chair wedges,
sole plates (base plates), rail clips, bedplates, ties and other material
specialized for jointing or fixing rails.
|
|
7302
|
10
|
00
|
- Ray
|
kg
|
7302
|
10
|
00
|
- Rails
|
kg
|
7302
|
30
|
00
|
- Lưỡi ghi, ghi
chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi và các
đoạn nối khác
|
kg
|
7302
|
30
|
00
|
- Switch‑blades, crosing
frogs, point rods and other crosing pieces
|
kg
|
7302
|
40
|
00
|
- Thanh nối ray và
tấm đệm ray (tà vẹt dọc)
|
kg
|
7302
|
40
|
00
|
- Fish‑plates and sole
plates
|
kg
|
7302
|
90
|
00
|
- Các loại khác
|
kg
|
7302
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7303
|
|
|
Các loại ống,
ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng bằng
gang đúc
|
|
7303
|
|
|
Tubes, pipes and holow
profiles, of cast iron.
|
|
|
|
|
- Các loại ống và
ống dẫn:
|
|
|
|
|
- Tubes and pipes:
|
|
7303
|
00
|
11
|
- - Loại có
đường kính ngoài không quá 100m
|
kg
|
7303
|
00
|
11
|
- - With an external diameter
not exceding 100 m
|
kg
|
7303
|
00
|
12
|
- - Loại có
đường kính ngoài trên 100 m nhưng không quá 150m
|
kg
|
7303
|
00
|
12
|
- - With an external diameter
exceding 100 m but not exceding 150 m
|
kg
|
7303
|
00
|
13
|
- - Loại có
đường kính ngoài trên 150 m nhưng không quá 600m
|
kg
|
7303
|
00
|
13
|
- - with an external diameter
exceding 150 m but not more than 600 m
|
kg
|
7303
|
00
|
19
|
- - Loại khác
|
kg
|
7303
|
00
|
19
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác, bằng
gang cầu:
|
kg
|
|
|
|
- Other, of ductile cast iron:
|
kg
|
7303
|
00
|
21
|
- - Loại có
đường kính ngoài không quá 100m
|
kg
|
7303
|
00
|
21
|
- - With an external diameter
not exceding 100 m
|
kg
|
7303
|
00
|
22
|
- - Loại khác
|
kg
|
7303
|
00
|
22
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác:
|
kg
|
|
|
|
- Other:
|
kg
|
7303
|
00
|
91
|
- - Loại có
đường kính ngoài không quá 100m
|
kg
|
7303
|
00
|
91
|
- - With an external diameter
not exceding 100 m
|
kg
|
7303
|
00
|
92
|
- - Loại khác
|
kg
|
7303
|
00
|
92
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7304
|
|
|
Các loại ống,
ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng, không
nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép
|
|
7304
|
|
|
Tubes, pipes and holow
profiles, seamles, of iron (other than cast iron) or stel.
|
|
7304
|
10
|
00
|
- ống dẫn sử
dụng cho đường ống dẫn dầu và khí
|
kg
|
7304
|
10
|
00
|
- Line pipe of a kind used for
oil or gas pipelines
|
kg
|
|
|
|
- ống chống,
ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu
hoặc khí:
|
|
|
|
|
‑ Casing, tubing and
dril pipe, of a kind used in driling for oil or gas:
|
|
7304
|
21
|
00
|
- - ống khoan
|
kg
|
7304
|
21
|
00
|
- - Dril pipe
|
kg
|
7304
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
7304
|
29
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác, có
mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép
không hợp kim:
|
|
|
|
|
‑ Other, of circular
cros‑section, of iron or non‑aloy stel:
|
|
7304
|
31
|
|
- - Được kéo
nguội hoặc cán nguội:
|
|
7304
|
31
|
|
- - Cold‑drawn or cold‑roled
(cold‑reduced):
|
|
7304
|
31
|
10
|
- - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7304
|
31
|
10
|
- - - High presure conduits
|
kg
|
7304
|
31
|
20
|
- - - Cần khoan,
ống chống có ren và ống nối ren, dùng để
khoan
|
kg
|
7304
|
31
|
20
|
- - - Dril rod, casing and
tubing with pin and box threads
|
kg
|
7304
|
31
|
30
|
- - - ống thép không hàn
để sản xuất xích máy kéo
|
kg
|
7304
|
31
|
30
|
- - - Seamles stel tubes used
for manufacture of track chains for tractors
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
kg
|
|
|
|
- - - Other:
|
kg
|
7304
|
31
|
91
|
- - - - Có
đường kính ngoài dưới 140 m và hàm
lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng
|
kg
|
7304
|
31
|
91
|
- - - - Of external diameter
measuring les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of carbon
|
kg
|
7304
|
31
|
99
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
7304
|
31
|
99
|
- - - - Other
|
kg
|
7304
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
7304
|
39
|
|
- - Other:
|
|
7304
|
39
|
10
|
- - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7304
|
39
|
10
|
- - - High presure conduits
|
kg
|
7304
|
39
|
20
|
- - - ống thép không hàn
để sản xuất xích máy kéo
|
kg
|
7304
|
39
|
20
|
- - - Seamles stel tubes used
for manufacture of track chains for tractors
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
kg
|
|
|
|
- - - Other:
|
kg
|
7304
|
39
|
91
|
- - - - Có
đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm
lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng
|
kg
|
7304
|
39
|
91
|
- - - - Of external diameter
measuring les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of carbon
|
kg
|
7304
|
39
|
99
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
7304
|
39
|
99
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác, có
mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ:
|
|
|
|
|
‑ Other, of circular
cros‑section, of stainles stel:
|
|
7304
|
41
|
|
- - Được kéo
nguội hoặc cán nguội:
|
|
7304
|
41
|
|
- - Cold‑drawn or cold‑roled
(cold‑reduced):
|
|
7304
|
41
|
10
|
- - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7304
|
41
|
10
|
- - - High presure conduits
|
kg
|
7304
|
41
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7304
|
41
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7304
|
49
|
|
- - Loại khác:
|
|
7304
|
49
|
|
- - Other:
|
|
7304
|
49
|
10
|
- - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7304
|
49
|
10
|
- - - High presure conduits
|
kg
|
7304
|
49
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7304
|
49
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác, có
mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:
|
|
|
|
|
‑ Other, of circular
cros‑section, of other aloy‑stel:
|
|
7304
|
51
|
|
- - Được kéo
nguội hoặc cán nguội:
|
|
7304
|
51
|
|
- - Cold‑drawn or cold‑roled
(cold‑reduced):
|
|
7304
|
51
|
10
|
- - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7304
|
51
|
10
|
- - - High presure conduits
|
kg
|
7304
|
51
|
20
|
- - - Cần khoan,
ống chống có ren và ống nối ren, dùng để
khoan
|
kg
|
7304
|
51
|
20
|
- - - Dril rod, casing and
tubing with pin and box threads
|
kg
|
7304
|
51
|
30
|
- - - ống thép không hàn
để sản xuất xích máy kéo
|
kg
|
7304
|
51
|
30
|
- - - Seamles stel tubes used
for manufacture of track chains for tractors
|
kg
|
7304
|
51
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7304
|
51
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7304
|
59
|
|
- - Loại khác:
|
|
7304
|
59
|
|
- - Other:
|
|
7304
|
59
|
10
|
- - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7304
|
59
|
10
|
- - - High presure conduits
|
kg
|
7304
|
59
|
20
|
- - - ống thép không hàn
để sản xuất xích máy kéo
|
kg
|
7304
|
59
|
20
|
- - - Seamles stel tubes used
for manufacture of track chains for tractors
|
kg
|
7304
|
59
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7304
|
59
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7304
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
7304
|
90
|
|
- Other:
|
|
7304
|
90
|
10
|
- - ống dẫn
chịu được áp lực cao
|
kg
|
7304
|
90
|
10
|
- - High presure conduits
|
kg
|
7304
|
90
|
20
|
- - ống thép không hàn
để sản xuất xích máy kéo
|
kg
|
7304
|
90
|
20
|
- - Seamles stel tubes used
for manufacture of track chains for tractors
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
kg
|
|
|
|
- - Other:
|
kg
|
7304
|
90
|
91
|
- - - Có
đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm
lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng
|
kg
|
7304
|
90
|
91
|
- - - Of external diameter
measuring les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of carbon
|
kg
|
7304
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7304
|
90
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7305
|
|
|
Các loại ống và
ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ:
được hàn, tán bằng đinh hoặc ghép với
nhau bằng cách tương tự) có mặt cắt hình
tròn, đường kính mặt cắt ngoài trên 406,4m
|
|
7305
|
|
|
Other tubes and pipes (for
example, welded, riveted or similarly closed), having circular cros‑sections,
the external diameter of which exceds 406.4 m, of iron or stel.
|
|
|
|
|
- ống dẫn
được sử dụng cho đường ống
dẫn dầu và khí:
|
|
|
|
|
‑ Line pipe of a kind
used for oil or gas pipelines:
|
|
7305
|
11
|
00
|
- - Hàn chìm theo chiều
dọc bằng hồ quang
|
kg
|
7305
|
11
|
00
|
- - Longitudinaly submerged
arc welded
|
kg
|
7305
|
12
|
00
|
- - Loại khác hàn theo
chiều dọc
|
kg
|
7305
|
12
|
00
|
- - Other, longitudinaly
welded
|
kg
|
7305
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
7305
|
19
|
00
|
- - Other
|
kg
|
7305
|
20
|
00
|
- ống chống,
sử dụng trong khoan dầu hoặc khí
|
kg
|
7305
|
20
|
00
|
- Casing of a kind used in
driling for oil or gas
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác,
được hàn:
|
|
|
|
|
‑ Other, welded:
|
|
7305
|
31
|
|
- - Hàn theo chiều
dọc
|
|
7305
|
31
|
|
- - Longitudinaly welded:
|
|
|
|
|
- - - ống và ống
dẫn bằng thép không gỉ:
|
|
|
|
|
- - - Stainles stel pipes and tubes:
|
|
7305
|
31
|
11
|
- - - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7305
|
31
|
11
|
- - - - High presure conduits
|
kg
|
7305
|
31
|
19
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
7305
|
31
|
19
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Other:
|
|
7305
|
31
|
91
|
- - - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7305
|
31
|
91
|
- - - - High presure conduits
|
kg
|
7305
|
31
|
99
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
7305
|
31
|
99
|
- - - - Other
|
kg
|
7305
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
7305
|
39
|
|
- - Other:
|
|
7305
|
39
|
10
|
- - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7305
|
39
|
10
|
- - - High presure conduits
|
kg
|
7305
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7305
|
39
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7305
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
7305
|
90
|
|
- Other:
|
|
7305
|
90
|
10
|
- - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7305
|
90
|
10
|
- - High presure conduits
|
kg
|
7305
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
7305
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7306
|
|
|
Các loại ống,
ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng khác
bằng sắt hoặc thép (ví dụ: nối mở, hàn,
tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự)
|
|
7306
|
|
|
Other tubes, pipes and
holow profiles (for example, open seam or welded, riveted or similarly
closed), of iron or stel.
|
|
7306
|
10
|
00
|
- ống dẫn
thuộc loại cho ống dẫn dầu hoặc khí
|
kg
|
7306
|
10
|
00
|
- Line pipe of a kind used for
oil or gas pipelines
|
kg
|
7306
|
20
|
00
|
- ống chống và
ống sử dụng cho khoan dầu hoặc khí
|
kg
|
7306
|
20
|
00
|
- Casing and tubing of a kind
used in driling for oil or gas
|
kg
|
7306
|
30
|
|
- Loại khác,
được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng
sắt hoặc thép không hợp kim:
|
|
7306
|
30
|
|
- Other, welded, of circular
cros‑section, of iron or non‑aloy stel:
|
|
|
|
|
- - Có đường
kính trong dưới 12,5m:
|
|
|
|
|
- - With internal diameter les
than 12.5 m:
|
|
7306
|
30
|
11
|
- - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7306
|
30
|
11
|
- - - High presure conduits
|
kg
|
7306
|
30
|
12
|
- - - ống dùng cho
nồi hơi
|
kg
|
7306
|
30
|
12
|
- - - Boiler tubes
|
kg
|
7306
|
30
|
13
|
- - - ống thép vách
đơn hoặc kép được mạ đồng
hoặc tráng nhựa flo (FRC) hoặc phủ kẽm - crom
(ZMC3), có đường kính ngoài không quá 15m
|
kg
|
7306
|
30
|
13
|
- - - Single or double-waled,
coper-plated or fluororesin-coated (FRC) or zinc- chromated (ZMC3) stel tubes
of an external diameter not exceding 15 m
|
kg
|
7306
|
30
|
14
|
- - - ống
được bọc vỏ, dùng cho các bộ phận
phát nhiệt của bàn là điện phẳng và nồi
cơm điện, có đường kính ngoài không quá 12m
|
kg
|
7306
|
30
|
14
|
- - - Sheath pipe (heater
pipe) for heating elements of electric flat iron and rice coker, of an
external diameter not exceding 12 m
|
kg
|
7306
|
30
|
15
|
- - - Loại khác, có hàm
lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng
|
kg
|
7306
|
30
|
15
|
- - - Other, containing by
weight les than 0.45% of carbon
|
kg
|
7306
|
30
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7306
|
30
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Có đường
kính trong từ 12,5m trở lên:
|
|
|
|
|
- - With internal diameter of
12.5 m or more:
|
|
7306
|
30
|
21
|
- - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7306
|
30
|
21
|
- - - High presure conduits
|
kg
|
7306
|
30
|
22
|
- - - ống dùng cho
nồi hơi
|
kg
|
7306
|
30
|
22
|
- - - Boiler tubes
|
kg
|
7306
|
30
|
23
|
- - - ống thép vách
đơn hoặc kép được mạ đồng
hoặc tráng nhựa flo (FRC) hoặc phủ kẽm - crom
(ZMC3), có đường kính ngoài không quá 15m
|
kg
|
7306
|
30
|
23
|
- - - Single or double-waled,
coper-plated or fluororesin-coated (FRC) or zinc- chromated (ZMC3) stel tubes
of an external diameter not exceding 15 m
|
kg
|
7306
|
30
|
24
|
- - - Loại khác, có
đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm
lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng
|
kg
|
7306
|
30
|
24
|
- - - Other, of external
diameter les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of carbon
|
kg
|
7306
|
30
|
25
|
- - - Loại khác, có
đường kính ngoài từ 140 m trở lên và có hàm
lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng
|
kg
|
7306
|
30
|
25
|
- - - Other, of external
diameter 140 m or more and containing by weight les than 0.45% of carbon
|
kg
|
7306
|
30
|
26
|
- - - Loại khác, có
đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm
lượng các bon từ 0,45% trọng lượng
trở lên
|
kg
|
7306
|
30
|
26
|
- - - Other, of external
diameter les than 140 m and containing by weight 0.45% or more of carbon
|
kg
|
7306
|
30
|
27
|
- - - Loại khác, có
đường kính ngoài từ 140 m trở lên và có hàm
lượng các bon từ 0,45% trọng lượng
trở lên
|
kg
|
7306
|
30
|
27
|
- - - Other, of external
diameter 140 m or more and containing by weight 0.45% or more of carbon
|
kg
|
7306
|
40
|
|
- Loại khác,
được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng
thép không gỉ:
|
|
7306
|
40
|
|
- Other, welded, of circular
cros‑section, of stainles stel:
|
|
7306
|
40
|
10
|
- - ống dùng cho
nồi hơi, được hàn, có đường kính
trong không quá 12,5 m
|
kg
|
7306
|
40
|
10
|
- - Welded boiler tubes with
internal diameter not exceding 12.5 m
|
kg
|
7306
|
40
|
20
|
- - ống dùng cho
nồi hơi, được hàn, có đường kính
trong trên 12,5 m
|
kg
|
7306
|
40
|
20
|
- - Welded boiler tubes with
internal diameter exceding 12.5 m
|
kg
|
7306
|
40
|
30
|
- - ống bằng thép
không gỉ có đường kính ngoài trên 105 m
|
kg
|
7306
|
40
|
30
|
- - Stainles stel pipes and
tubes, with external diameter exceding 105 m
|
kg
|
7306
|
40
|
40
|
- - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7306
|
40
|
40
|
- - High presure conduits
|
kg
|
7306
|
40
|
50
|
- - ống và ống
dẫn có chứa hàm lượng niken thấp nhất là
30% trọng lượng, có đường kính ngoài không quá
10m
|
kg
|
7306
|
40
|
50
|
- - Pipes and tubes containing
by weight at least 30% of nickel, of external diameter not exceding 10 m
|
kg
|
7306
|
40
|
80
|
- - Loại khác, có
đường kính trong không quá 12,5m
|
kg
|
7306
|
40
|
80
|
- - Other, with internal
diameter not exceding 12.5 m
|
kg
|
7306
|
40
|
90
|
- - Loại khác, có
đường kính trong trên 12,5m
|
kg
|
7306
|
40
|
90
|
- - Other, with internal
diameter exceding 12.5 m
|
kg
|
7306
|
50
|
|
- Loại khác,
được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng
thép hợp kim khác:
|
|
7306
|
50
|
|
- Other, welded, of circular
cros‑section, of other aloy stel:
|
|
7306
|
50
|
10
|
- - ống dẫn dùng
cho nồi hơi, được hàn, có đường
kính trong không quá 12,5 m
|
kg
|
7306
|
50
|
10
|
- - Welded boiler tubes with
internal diameter not exceding 12.5 m
|
kg
|
7306
|
50
|
20
|
- - ống dẫn dùng
cho nồi hơi, được hàn, có đường
kính trong trên 12,5 m
|
kg
|
7306
|
50
|
20
|
- - Welded boiler tubes with
internal diameter exceding 12.5 m
|
kg
|
7306
|
50
|
30
|
- - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7306
|
50
|
30
|
- - High presure conduits
|
kg
|
7306
|
50
|
40
|
- - Loại khác, có
đường kính trong không quá 12.5 m
|
kg
|
7306
|
50
|
40
|
- - Other, with internal
diameter not exceding 12.5 m
|
kg
|
7306
|
50
|
50
|
- - Loại khác, có
đường kính trong trên 12.5m
|
kg
|
7306
|
50
|
50
|
- - Other, with internal
diameter exceding 12.5 m
|
kg
|
7306
|
60
|
|
- Loại khác,
được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình
tròn:
|
|
7306
|
60
|
|
- Other, welded, of non‑circular
cros‑section:
|
|
|
|
|
- - Có đường
kính trong dưới 12.5m:
|
|
|
|
|
- - With internal diameter of
les than 12.5 m:
|
|
7306
|
60
|
11
|
- - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7306
|
60
|
11
|
- - - High presure conduits
|
kg
|
7306
|
60
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7306
|
60
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
kg
|
|
|
|
- - Other:
|
kg
|
7306
|
60
|
91
|
- - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7306
|
60
|
91
|
- - - High presure conduits
|
kg
|
7306
|
60
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7306
|
60
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
7306
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
7306
|
90
|
|
- Other:
|
|
|
|
|
- - Có đường
kính trong dưới 12.5m:
|
|
|
|
|
- - With internal diameter of
les than 12.5 m:
|
|
7306
|
90
|
11
|
- - - ống và ống
dẫn vách kép được hàn nối hai lớp
|
kg
|
7306
|
90
|
11
|
- - - Bundy-weld pipes and
tubes
|
kg
|
7306
|
90
|
12
|
- - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7306
|
90
|
12
|
- - - High presure conduits
|
kg
|
7306
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7306
|
90
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
7306
|
90
|
91
|
- - - ống và ống
dẫn vách kép hàn nối hai lớp
|
kg
|
7306
|
90
|
91
|
- - - Bundy-weld pipes and
tubes
|
Kg
|
7306
|
90
|
92
|
- - - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
kg
|
7306
|
90
|
92
|
- - - High presure conduits
|
Kg
|
7306
|
90
|
93
|
- - - Loại khác, có
đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm
lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng
|
kg
|
7306
|
90
|
93
|
- - - Other, of external
diameter measuring les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of
carbon
|
Kg
|
7306
|
90
|
94
|
- - - Loại khác, có
đường kính ngoài từ 140 m trở lên và chứa
hàm lượng các bon dưới 0,45% trọng
lượng
|
kg
|
7306
|
90
|
94
|
- - - Other, of external
diameter measuring 140 m or more and containing by weight les than 0.45% of
carbon
|
kg
|
7306
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7306
|
90
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7307
|
|
|
Các loại ống
nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ:
khớp nối, khuỷu, măng sông) bằng sắt
hoặc thép
|
|
7307
|
|
|
Tube or pipe fitings (for
example, couplings, elbows, sleves), of iron or stel.
|
|
|
|
|
- ống nối, cút
nối dạng vật đúc:
|
|
|
|
|
‑ Cast fitings:
|
|
7307
|
11
|
00
|
- - Bằng gang không
dẻo
|
kg
|
7307
|
11
|
00
|
- - Of non‑maleable cast
iron
|
kg
|
7307
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
7307
|
19
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác, bằng
thép không gỉ:
|
|
|
|
|
- Other, of stainles stel:
|
|
7307
|
21
|
|
- - Loại có mặt
bích để ghép nối:
|
|
7307
|
21
|
|
- - Flanges:
|
|
7307
|
21
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 m
|
kg
|
7307
|
21
|
10
|
- - - With an internal diameter
of les than 150 m
|
kg
|
7307
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7307
|
21
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7307
|
22
|
|
- - Loại ống
khuỷu, khuỷu nối ống, măng sông có ren
để ghép nối:
|
|
7307
|
22
|
|
- - Threaded elbows, bends and
sleves:
|
|
7307
|
22
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 m
|
kg
|
7307
|
22
|
10
|
- - - With an internal
diameter of les than 150 m
|
kg
|
7307
|
22
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7307
|
22
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7307
|
23
|
|
- - Loại hàn nối
đối đầu:
|
|
7307
|
23
|
|
- - But welding fitings:
|
|
7307
|
23
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 m
|
kg
|
7307
|
23
|
10
|
- - - With an internal
diameter of les than 150 m
|
kg
|
7307
|
23
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7307
|
23
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7307
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
7307
|
29
|
|
- - Other:
|
|
7307
|
29
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 m
|
kg
|
7307
|
29
|
10
|
- - - With an internal
diameter of les than 150 m
|
kg
|
7307
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7307
|
29
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
7307
|
91
|
|
- - Loại có mặt
bích để ghép nối:
|
|
7307
|
91
|
|
- - Flanges:
|
|
7307
|
91
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 m
|
kg
|
7307
|
91
|
10
|
- - - With an internal
diameter of les than 150 m
|
kg
|
7307
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7307
|
91
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7307
|
92
|
|
- - Loại ống
khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông có ren:
|
|
7307
|
92
|
|
- - Threaded elbows, bends and
sleves:
|
|
7307
|
92
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 m
|
kg
|
7307
|
92
|
10
|
- - - With an internal
diameter of les than 150 m
|
kg
|
7307
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7307
|
92
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7307
|
93
|
|
- - Loại hàn nối
đầu:
|
|
7307
|
93
|
|
- - But welding fitings:
|
|
7307
|
93
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 m
|
kg
|
7307
|
93
|
10
|
- - - With an internal
diameter of les than 150 m
|
kg
|
7307
|
93
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7307
|
93
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7307
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
7307
|
99
|
|
- - Other:
|
|
7307
|
99
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 m
|
kg
|
7307
|
99
|
10
|
- - - With an internal
diameter of les than 150 m
|
kg
|
7307
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7307
|
99
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7308
|
|
|
Các cấu kiện
bằng sắt hoặc thép (trừ các cấu kiện nhà
làm sẵn thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời
của các cấu kiện (ví dụ: cầu, nhịp cầu,
cửa cống, cột lưới, mái nhà, khung mái,
cửa ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa,
ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột
trụ và các loại cột khác) bằng sắt hoặc
thép; tấm, thanh, góc, khuôn, hình ống và các loại
tương tự đã được gia công để
dùng làm cấu kiện xây dựng, bằng sắt hoặc
thép
|
|
7308
|
|
|
Structures (excluding
prefabricated buildings of heading 94.06) and parts of structures (for
example, bridges and bridge‑sections, lock‑gates, towers, latice
masts, rofs, rofing frame-works, dors and windows and their frames and
thresholds for dors, shuters, balustrades, pilars and columns), of iron or
stel; plates, rods, angles, shapes, sections, tubes and the like, prepared
for use in structures, of iron or stel.
|
|
7308
|
10
|
|
- Cầu và nhịp
cầu:
|
|
7308
|
10
|
|
- Bridges and bridge‑sections:
|
|
7308
|
10
|
10
|
- - Dạng cấu
kiện tiền chế được lắp ráp bằng
các khớp nối
|
kg
|
7308
|
10
|
10
|
- - Prefabricated modular type
joined by shear conectors
|
kg
|
7308
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
7308
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
7308
|
20
|
|
- Tháp và cột
lưới:
|
|
7308
|
20
|
|
- Towers and latice masts:
|
|
|
|
|
- - Tháp:
|
|
|
|
|
- - Towers:
|
|
7308
|
20
|
11
|
- - - Dạng cấu
kiện tiền chế được lắp ráp bằng
các khớp nối
|
kg
|
7308
|
20
|
11
|
- - - Prefabricated modular
type joined by shear conectors
|
kg
|
7308
|
20
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7308
|
20
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Cột
lưới:
|
|
|
|
|
- - Latice masts:
|
|
7308
|
20
|
21
|
- - - Dạng cấu
kiện tiền chế được lắp ráp bằng
các khớp nối
|
kg
|
7308
|
20
|
21
|
- - - Prefabricated modular
type joined by shear conectors
|
kg
|
7308
|
20
|
29
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7308
|
20
|
29
|
- - - Other
|
kg
|
7308
|
30
|
00
|
- Cửa ra vào, cửa
sổ, các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra
vào
|
kg
|
7308
|
30
|
00
|
- Dors, windows and their
frames and thresholds for dors
|
kg
|
7308
|
40
|
|
- Thiết bị dùng
cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột
trụ chống hầm lò:
|
|
7308
|
40
|
|
- Equipment for scafolding,
shutering, proping or pit‑proping:
|
|
7308
|
40
|
10
|
- - Dạng cấu
kiện tiền chế được lắp ráp bằng
các khớp nối
|
kg
|
7308
|
40
|
10
|
- - Prefabricated modular type
joined by shear conectors
|
kg
|
7308
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
7308
|
40
|
90
|
- - Other
|
kg
|
7308
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
7308
|
90
|
|
- Other:
|
|
7308
|
90
|
10
|
- - Khung xưởng và
khung kho
|
kg
|
7308
|
90
|
10
|
- - Frameworks for workshop
and store-house
|
kg
|
7308
|
90
|
20
|
- - Loại khác,
dạng cấu kiện tiền chế được
lắp ráp bằng các khớp nối
|
kg
|
7308
|
90
|
20
|
- - Other, prefabricated
modular type joined by shear conectors
|
kg
|
7308
|
90
|
30
|
- - Tấm mạ
kẽm, đã được uốn cong hoặc làm
lượn sóng, dùng để lắp ráp với các
đường ống hoặc đường dẫn
ngầm
|
kg
|
7308
|
90
|
30
|
- - Corugated, curved or bent
galvanized plate for asembly into underground conduits and culverts
|
kg
|
7308
|
90
|
40
|
- - Bộ phận
của ống hoặc đường ống làm bằng
các tấm sắt hoặc thép đã định hình và làm
lượn sóng hoặc lượn cong
|
kg
|
7308
|
90
|
40
|
- - Parts of tubes or tunels,
made of formed and bended corugated shet of iron or stel
|
kg
|
7308
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
7308
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7309
|
00
|
00
|
Các loại bể
chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương
tự dùng để chứa mọi loại vật
liệu (trừ ga nén, ga lỏng), bằng sắt hoặc
thép, có dung tích trên 300 lít, đã hoặc chưa
được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt,
nhưng chưa được lắp ráp với thiết
bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt
|
chiếc
|
7309
|
00
|
00
|
Reservoirs, tank, vats and
similar containers for any material (other than compresed or liquefied gas),
of iron or stel, of a capacity exceding 300 l, whether or not lined or
heated-insulated, but not fited with mechanical or thermal equipment.
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7310
|
|
|
Các loại
đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình trống,
hình hộp, lon và các loại đồ chứa
tương tự dùng để chứa mọi loại
vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng), bằng sắt
hoặc thép dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa
được lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa
được ghép với thiết bị cơ khí
hoặc thiết bị nhiệt
|
|
7310
|
|
|
Tanks, casks, drums, cans,
boxes and similar containers, for any material (other than compresed or
liquefied gas), of iron or stel, of a capacity not exceding 300 l, whether or
not lined or heat‑insulated, but not fited with mechanical or thermal
equipment.
|
|
7310
|
10
|
|
- Có dung tích từ 50 lít
trở lên:
|
chiếc
|
7310
|
10
|
|
- Of a capacity of 50 l or
more:
|
unit
|
7310
|
10
|
10
|
- - Dùng trong vận
chuyển hoặc làm đông rắn nhựa, mủ cao su
|
chiếc
|
7310
|
10
|
10
|
- - For transporting or
coagulating latex
|
unit
|
7310
|
10
|
20
|
- - Loại khác,
bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô
|
chiếc
|
7310
|
10
|
20
|
- - Other, of iron or stel
casting in the rough state
|
unit
|
7310
|
10
|
30
|
- - Loại khác,
bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô
|
chiếc
|
7310
|
10
|
30
|
- - Other, of iron or stel
forging or stamping in the rough state
|
unit
|
7310
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
7310
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Có dung tích dưới
50 lít:
|
|
|
|
|
‑ Of a capacity of les
than 50 l:
|
|
7310
|
21
|
|
- - Lon, hộp
được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp
nếp (vê mép):
|
|
7310
|
21
|
|
Cans which are to be closed by
soldering or crimping:
|
|
|
|
|
- - - Có dung tích
dưới 1 lít:
|
|
|
|
|
- - - Of a capacity of les
than 1 l:
|
|
7310
|
21
|
11
|
- - - - Bằng sắt
hoặc thép đúc, ở dạng thô
|
chiếc
|
7310
|
21
|
11
|
- - - - Of iron or stel
casting in the rough state
|
unit
|
7310
|
21
|
12
|
- - - - Bằng sắt
hoặc thép rèn hay dập, dạng thô
|
chiếc
|
7310
|
21
|
12
|
- - - - Of iron or stel
forging or stamping in the rough state
|
unit
|
7310
|
21
|
19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
7310
|
21
|
19
|
- - - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
chiếc
|
|
|
|
- - - Other:
|
unit
|
7310
|
21
|
91
|
- - - - Bằng sắt
hoặc thép đúc, ở dạng thô
|
chiếc
|
7310
|
21
|
91
|
- - - - Of iron or stel
casting in the rough state
|
unit
|
7310
|
21
|
92
|
- - - - Bằng sắt
hoặc thép rèn hay dập, dạng thô
|
chiếc
|
7310
|
21
|
92
|
- - - - Of iron or stel
forging or stamping in the rough state
|
unit
|
7310
|
21
|
99
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
7310
|
21
|
99
|
- - - - Other
|
unit
|
7310
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
7310
|
29
|
|
- - Other:
|
|
|
|
|
- - - Có dung tích
dưới 1 lít:
|
|
|
|
|
- - - Of a capacity of les
than 1 l:
|
|
7310
|
29
|
11
|
- - - - Bằng sắt
hoặc thép đúc, ở dạng thô
|
chiếc
|
7310
|
29
|
11
|
- - - - Of iron or stel
casting in the rough state
|
unit
|
7310
|
29
|
12
|
- - - - Bằng sắt
hoặc thép rèn hay dập, dạng thô
|
chiếc
|
7310
|
29
|
12
|
- - - - Of iron or stel
forging or stamping in the rough state
|
unit
|
7310
|
29
|
19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
7310
|
29
|
19
|
- - - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Other:
|
|
7310
|
29
|
91
|
- - - - Bằng sắt
hoặc thép đúc, ở dạng thô
|
chiếc
|
7310
|
29
|
91
|
- - - - Of iron or stel
casting in the rough state
|
unit
|
7310
|
29
|
92
|
- - - - Bằng sắt
hoặc thép rèn hay dập, dạng thô
|
chiếc
|
7310
|
29
|
92
|
- - - - Of iron or stel
forging or stamping in the rough state
|
unit
|
7310
|
29
|
99
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
7310
|
29
|
99
|
- - - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7311
|
|
|
Các loại thùng
chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt hoặc
thép
|
|
7311
|
|
|
Containers for compresed or
liquefied gas, of iron or stel.
|
|
|
|
|
- Dạng hình trụ
bằng thép đúc liền, trừ loại chứa khí gas
hoá lỏng (LPG):
|
|
|
|
|
- Seamles stel cylinders,
except for LPG:
|
|
7311
|
00
|
11
|
- - Có dung tích
dưới 30 lít
|
chiếc
|
7311
|
00
|
11
|
- - Of a capacity of les than
30 l
|
unit
|
7311
|
00
|
12
|
- - Có dung tích từ 30
lít đến dưới 110 lít
|
chiếc
|
7311
|
00
|
12
|
- - Of a capacity of 30 l or
more but les than 110 litres
|
unit
|
7311
|
00
|
19
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
7311
|
00
|
19
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- Other:
|
|
7311
|
00
|
91
|
- - Có dung tích
dưới 30 lít
|
chiếc
|
7311
|
00
|
91
|
- - Of a capacity of les than
30 l
|
unit
|
7311
|
00
|
92
|
- - Có dung tích từ 30
lít đến dưới 110 lít
|
chiếc
|
7311
|
00
|
92
|
- - Of a capacity of 30 l or
more but les than 110 litres
|
unit
|
7311
|
00
|
99
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
7311
|
00
|
99
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7312
|
|
|
Dây bện tao, dây
thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại
tương tự bằng sắt hoặc thép, chưa cách
điện
|
|
7312
|
|
|
Stranded wire, ropes,
cables, plaited bands, slings and the like, of iron or stel, not electricaly
insulated.
|
|
7312
|
10
|
|
- Dây bện tao, dây
thừng và cáp:
|
|
7312
|
10
|
|
- Stranded wire, ropes and
cables:
|
|
7312
|
10
|
10
|
- - Cuộn dây bện
tao kiểu cài khoá, dây tao dẹt và dây bện thừng không
xoay
|
kg
|
7312
|
10
|
10
|
- - Locked coil, flatened
strands and non-rotating wire ropes
|
kg
|
7312
|
10
|
20
|
- - Loại
được mạ hoặc tráng bằng đồng
thau và có đường kính danh định không quá 3m
|
kg
|
7312
|
10
|
20
|
- - Plated or coated with bras
and of a nominal diameter not exceding 3 m
|
kg
|
7312
|
10
|
30
|
- - Dây bện tao có
đường kính trên 64m
|
kg
|
7312
|
10
|
30
|
- - Stranded wire of diameter
of more than 64 m
|
kg
|
7312
|
10
|
40
|
- - Dây bện tao có
đường kính dưới 3m
|
kg
|
7312
|
10
|
40
|
- - Stranded wire of diameter
of les than 3 m
|
kg
|
7312
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
7312
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
7312
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
7312
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7313
|
00
|
00
|
Dây sắt hoặc
thép gai, dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt có
gai hoặc không, dây đôi xoắn dùng làm hàng rào bằng
sắt hoặc thép
|
kg
|
7313
|
00
|
00
|
Barbed
wire of iron or stel; twisted hop or single flat wire, barbed or not, and
losely twisted double wire, of a kind used for fencing, of iron or stel.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7314
|
|
|
Tấm đan
(kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm
bằng dây sắt hoặc thép; sắt hoặc thép
được dát và kéo thành mắt lưới (expanded
metal)
|
|
7314
|
|
|
Cloth (including endles
bands), gril, neting and fencing, of iron or stel wire; expanded metal of
iron or stel.
|
|
|
|
|
- Tấm đan:
|
|
|
|
|
‑ Woven cloth:
|
|
7314
|
12
|
00
|
- - Loại đai
liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ
|
kg
|
7314
|
12
|
00
|
- - Endles bands for
machinery, of stainles stel
|
kg
|
7314
|
13
|
00
|
- - Đai liền
loại khác dùng cho máy móc
|
kg
|
7314
|
13
|
00
|
- - Other endles bands for
machinery
|
kg
|
7314
|
14
|
00
|
- - Tấm đan
loại khác, bằng thép không gỉ
|
kg
|
7314
|
14
|
00
|
- - Other woven cloth, of
stainles stel
|
kg
|
7314
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
7314
|
19
|
00
|
- - Other
|
kg
|
7314
|
20
|
00
|
- Phên, lưới và rào
được hàn ở mắt nối, bằng dây
sắt hoặc thép với kích thước mặt cắt
tối đa từ 3m trở lên và có cỡ mắt
lưới từ 100 cm² trở lên
|
kg
|
7314
|
20
|
00
|
- Gril, neting and fencing,
welded at the intersection, of wire with a maximum cros‑sectional
dimension of 3 m or more and having a mesh size of l00 cm² or more
|
kg
|
|
|
|
- Các loại phên,
lưới và rào khác, được hàn ở các mắt
nối:
|
kg
|
|
|
|
‑ Other gril, neting and
fencing, welded at the intersection:
|
kg
|
7314
|
31
|
00
|
- - Được
mạ hoặc tráng kẽm
|
kg
|
7314
|
31
|
00
|
- - Plated or coated with zinc
|
kg
|
7314
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
7314
|
39
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Tấm đan, phên,
lưới, rào loại khác:
|
kg
|
|
|
|
‑ Other cloth, gril,
neting and fencing:
|
kg
|
7314
|
41
|
00
|
- - Được
mạ hoặc tráng kẽm
|
kg
|
7314
|
41
|
00
|
- - Plated or coated with zinc
|
kg
|
7314
|
42
|
00
|
- - Được tráng
plastic
|
kg
|
7314
|
42
|
00
|
- - Coated with plastics
|
kg
|
7314
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
7314
|
49
|
00
|
- - Other
|
kg
|
7314
|
50
|
00
|
- Sắt hoặc thép
được dát hoặc kéo thành mắt lưới
(expanded metal)
|
kg
|
7314
|
50
|
00
|
- Expanded metal
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7315
|
|
|
Xích và các bộ
phận rời của xích, bằng sắt hoặc thép
|
|
7315
|
|
|
Chain and parts thereof, of
iron or stel.
|
|
|
|
|
- Xích gồm nhiều
mắt được nối bằng khớp dạng
bản lề và các bộ phận của nó:
|
|
|
|
|
‑ Articulated link chain
and parts thereof:
|
|
7315
|
11
|
|
- - Xích con lăn:
|
|
7315
|
11
|
|
- - Roler chain:
|
|
|
|
|
- - - Bằng thép
mềm:
|
|
|
|
|
- - - Of mild stel:
|
|
7315
|
11
|
11
|
- - - - Xích xe đạp
|
kg
|
7315
|
11
|
11
|
- - - - Chain for bicycles
|
kg
|
7315
|
11
|
12
|
- - - - Xích xe môtô
|
kg
|
7315
|
11
|
12
|
- - - - Chain for motorcycles
|
kg
|
7315
|
11
|
19
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
7315
|
11
|
19
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Other:
|
|
7315
|
11
|
21
|
- - - - Xích xe đạp
|
kg
|
7315
|
11
|
21
|
- - - - Chain for bicycles
|
kg
|
7315
|
11
|
22
|
- - - - Xích xe môtô
|
kg
|
7315
|
11
|
22
|
- - - - Chain for motorcycles
|
kg
|
7315
|
11
|
23
|
- - - - Xích truyền khác
có độ dài mắt xích từ 6m đến 32m
|
kg
|
7315
|
11
|
23
|
- - - - Other transmision type
of pitch length not les than 6 m but not more than 32 m
|
kg
|
7315
|
11
|
24
|
- - - - Xích tải
hoặc xích công nghiệp có độ dài mắt xích
từ 75m đến 152m
|
kg
|
7315
|
11
|
24
|
- - - - Industrial or conveyor
type of pitch length not les than 75 m nut not more than 152 m
|
kg
|
7315
|
11
|
29
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
7315
|
11
|
29
|
- - - - Other
|
kg
|
7315
|
12
|
|
- - Các loại xích khác:
|
|
7315
|
12
|
|
- - Other chain:
|
|
7315
|
12
|
10
|
- - - Bằng thép
mềm
|
kg
|
7315
|
12
|
10
|
- - - Of mild stel
|
kg
|
7315
|
12
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7315
|
12
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7315
|
19
|
|
- - Các bộ phận:
|
|
7315
|
19
|
|
- - Parts:
|
|
7315
|
19
|
10
|
- - - Của xích xe
đạp
|
kg
|
7315
|
19
|
10
|
- - - Of chain for bicycles
|
kg
|
7315
|
19
|
20
|
- - - Của xích xe môtô
khác
|
kg
|
7315
|
19
|
20
|
- - - Of other chain for
motorcycles
|
kg
|
7315
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7315
|
19
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7315
|
20
|
00
|
- Xích trượt
|
kg
|
7315
|
20
|
00
|
- Skid chain
|
kg
|
|
|
|
- Xích khác:
|
|
|
|
|
‑ Other chain:
|
|
7315
|
81
|
00
|
- - Nối bằng
chốt có ren hai đầu
|
kg
|
7315
|
81
|
00
|
- - Stud‑link
|
kg
|
7315
|
82
|
00
|
- - Loại khác, nối
bằng cách hàn
|
kg
|
7315
|
82
|
00
|
- - Other, welded link
|
kg
|
7315
|
89
|
|
- - Loại khác:
|
|
7315
|
89
|
|
- - Other:
|
|
|
|
|
- - - Bằng thép
mềm:
|
|
|
|
|
- - - Of mild stel:
|
|
7315
|
89
|
11
|
- - - - Xích xe đạp
|
kg
|
7315
|
89
|
11
|
- - - - Chain for bicycles
|
kg
|
7315
|
89
|
12
|
- - - - Xích xe môtô
|
kg
|
7315
|
89
|
12
|
- - - - Chain for motorcycles
|
kg
|
7315
|
89
|
19
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
7315
|
89
|
19
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Other:
|
|
7315
|
89
|
21
|
- - - - Xích xe đạp
|
kg
|
7315
|
89
|
21
|
- - - - Chain for bicycles
|
kg
|
7315
|
89
|
22
|
- - - - Xích xe môtô
|
kg
|
7315
|
89
|
22
|
- - - - Chain for motorcycles
|
kg
|
7315
|
89
|
29
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
7315
|
89
|
29
|
- - - - Other
|
kg
|
7315
|
90
|
|
- Các bộ phận
khác:
|
|
7315
|
90
|
|
- Other parts:
|
|
7315
|
90
|
10
|
- - Của xích xe
đạp và xích xe môtô
|
kg
|
7315
|
90
|
10
|
- - Chain for motorcycles and
bicycles
|
kg
|
7315
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
7315
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7316
|
00
|
00
|
Neo, móc và các bộ
phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép
|
kg
|
7316
|
00
|
00
|
Anchors, grapnels and parts
thereof, of iron or stel.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7317
|
|
|
Đinh, đinh
bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp,
ghim rập (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 83.05) và
các sản phẩm tương tự, bằng sắt
hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật
liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng
đồng
|
|
7317
|
|
|
Nails, tacks, drawing pins,
corugated nails, staples (other than those of heading 83.05) and similar
articles, of iron or stel, whether or not with heads of other material, but
excluding such articles with heads of coper.
|
|
7317
|
00
|
10
|
- Đinh dây
|
kg
|
7317
|
00
|
10
|
- Wire nails
|
kg
|
7317
|
00
|
20
|
- Ghim rập
|
kg
|
7317
|
00
|
20
|
- Staples
|
kg
|
7317
|
00
|
30
|
- Đinh ghim tà vẹt,
đinh đầu bẹt dùng cho máy dệt, đinh
kẹp, đinh nối và đinh chống xô
|
kg
|
7317
|
00
|
30
|
- Dog spikes for rail slepers;
carding tacks for textile carding machines; gang nails, conector and
anti-spliting
|
kg
|
7317
|
00
|
40
|
- Đinh đầu to
để đóng giày dép, đinh vòng
|
kg
|
7317
|
00
|
40
|
- Hob nails for fotwear, ring
nails
|
kg
|
7317
|
00
|
50
|
- Đinh móc
|
kg
|
7317
|
00
|
50
|
- Hoknails
|
kg
|
7317
|
00
|
60
|
- Đinh gấp, đinh
ấn (đinh rệt), đinh bấm
|
kg
|
7317
|
00
|
60
|
- Corugated nails, drawing
pins and tacks
|
kg
|
7317
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
kg
|
7317
|
00
|
90
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7318
|
|
|
Vít, bu lông, đai
ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm,
chốt định vị, vòng đệm (kể cả
vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương
tự bằng sắt hoặc thép
|
|
7318
|
|
|
Screws, bolts, nuts, coach
screws, screw hoks, rivets, coters, coter‑pins, washers (including
spring washers) and similar articles, of iron or stel.
|
|
|
|
|
- Các sản phẩm
đã ren:
|
|
|
|
|
‑ Threaded articles:
|
|
7318
|
11
|
00
|
- - Vít đầu vuông
|
kg
|
7318
|
11
|
00
|
- - Coach screws
|
kg
|
7318
|
12
|
|
- - Vít gỗ khác:
|
|
7318
|
12
|
|
- - Other wod screws:
|
|
7318
|
12
|
10
|
- - - Có đường
kính ngoài không quá 16m
|
kg
|
7318
|
12
|
10
|
- - - Of an external diameter
not exceding 16 m
|
kg
|
7318
|
12
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7318
|
12
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7318
|
13
|
|
- - Đinh móc, đinh
vòng:
|
|
7318
|
13
|
|
- - Screw hoks and screw
rings:
|
|
7318
|
13
|
10
|
- - - Có đường
kính ngoài không quá 16m
|
kg
|
7318
|
13
|
10
|
- - - Of an external diameter
not exceding 16 m
|
kg
|
7318
|
13
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7318
|
13
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7318
|
14
|
|
- - Vít tự hãm:
|
|
7318
|
14
|
|
- - Self‑taping screws:
|
|
7318
|
14
|
10
|
- - - Có đường
kính ngoài không quá 16m
|
kg
|
7318
|
14
|
10
|
- - - Of an external diameter
not exceding 16 m
|
kg
|
7318
|
14
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7318
|
14
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7318
|
15
|
|
- - Đinh vít và bu lông
khác có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đệm:
|
|
7318
|
15
|
|
- - Other screws and bolts,
whether or not with their nuts or washers:
|
|
|
|
|
- - - Có đường
kính ngoài không quá 16m:
|
|
|
|
|
- - - Of an external diameter
not exceding 16 m:
|
|
7318
|
15
|
11
|
- - - - Vít cho kim loại
|
kg
|
7318
|
15
|
11
|
- - - - Screws for metal
|
kg
|
7318
|
15
|
12
|
- - - - Bu lông cho kim
loại có hoặc không có đai ốc
|
kg
|
7318
|
15
|
12
|
- - - - Bolts for metal, with
or without nuts
|
kg
|
7318
|
15
|
19
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
7318
|
15
|
19
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Other:
|
|
7318
|
15
|
91
|
- - - - Vít cho kim loại
|
kg
|
7318
|
15
|
91
|
- - - - Screws for metal
|
kg
|
7318
|
15
|
92
|
- - - - Bu lông cho kim
loại có hoặc không có đai ốc
|
kg
|
7318
|
15
|
92
|
- - - - Bolts for metal, with
or without nuts
|
kg
|
7318
|
15
|
99
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
7318
|
15
|
99
|
- - - - Other
|
kg
|
7318
|
16
|
|
- - Đai ốc:
|
|
7318
|
16
|
|
- - Nuts:
|
|
7318
|
16
|
10
|
- - - Có đường
kính ngoài không quá 16m
|
kg
|
7318
|
16
|
10
|
- - - Of an external diameter
not exceding 16 m
|
kg
|
7318
|
16
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7318
|
16
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7318
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
7318
|
19
|
|
- - Other:
|
|
7318
|
19
|
10
|
- - - Có đường
kính ngoài không quá 16m
|
kg
|
7318
|
19
|
10
|
- - - Of an external diameter
not exceding 16 m
|
kg
|
7318
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7318
|
19
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Các sản phẩm
không có ren:
|
|
|
|
|
‑ Non‑threaded
articles:
|
|
7318
|
21
|
|
- - Vòng đệm lò xo
vênh và vòng đệm hãm khác:
|
|
7318
|
21
|
|
- - Spring washers and other
lock washers:
|
|
7318
|
21
|
10
|
- - - Có đường
kính ngoài không quá 16m
|
kg
|
7318
|
21
|
10
|
- - - Of an external diameter
not exceding 16 m
|
kg
|
7318
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7318
|
21
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7318
|
22
|
|
- - Vòng đệm khác:
|
|
7318
|
22
|
|
- - Other washers:
|
|
7318
|
22
|
10
|
- - - Có đường
kính ngoài không quá 16m
|
kg
|
7318
|
22
|
10
|
- - - Of an external diameter
not exceding 16 m
|
kg
|
7318
|
22
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7318
|
22
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7318
|
23
|
|
- - Đinh tán:
|
|
7318
|
23
|
|
- - Rivets:
|
|
7318
|
23
|
10
|
- - - Có đường
kính ngoài không quá 16m
|
kg
|
7318
|
23
|
10
|
- - - Of an external diameter
not exceding 16 m
|
kg
|
7318
|
23
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7318
|
23
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7318
|
24
|
|
- - Chốt hãm và
chốt định vị:
|
|
7318
|
24
|
|
- - Coters and coter‑pins:
|
|
7318
|
24
|
10
|
- - - Có đường
kính ngoài không quá 16m
|
kg
|
7318
|
24
|
10
|
- - - Of an external diameter
not exceding 16 m
|
kg
|
7318
|
24
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
7318
|
24
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
7318
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
7318
|
29
|
|
- - Other:
|
|