|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
80/2002/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Bùi Bá Bổng
|
Ngày ban hành:
|
06/09/2002
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------
|
Số: 80/2002/QĐ-BNN
|
Hà Nội, ngày 06
tháng 09 năm 2002
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH
MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP
KHẨU VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ 2002 – 2005
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN
NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của
Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Bộ Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức
ăn chăn nuôi;
Để thực hiện Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg
của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế điều hành xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời
kỳ 2001 – 2005.
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Khuyến nông và
Khuyến lâm.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố kèm theo
quyết định này:
Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng
chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt nam thời kỳ 2002 – 2005.
Danh mục gồm 3 phần:
Phần 1: Loại cấm nhập khẩu
Phần 2: Các loại nguyên liệu đơn nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng
Phần 3: Thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn
chăn nuôi nhập khẩu theo danh mục.
Điều 2. Mặt
hàng thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi khi nhập
khẩu đều phải được kiểm tra chất lượng.
Điều 3. Quyết định
này có hiệu lực sau 15
ngày kể từ ngày ký. Bãi bỏ Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng làm
thức ăn chăn nuôi được xuất khẩu, nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2001-2005 và
Quyết định số 55/2001/QĐ/BNN – KNKL.
Điều 4. Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm, Thủ trưởng các cơ
quan có liên quan, các tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có hoạt động
trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng làm thức ăn chăn
nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
THỨ
TRƯỞNG
Bùi
Bá Bổng
|
THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG HẾ BIẾN THỨC ĂN
CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM HỜI KỲ 2002-2005
(Ban hành kèm theo quyết định số /2002/QĐ/BNN-KNKL ngày tháng
9 năm 2002 hay cho Quyết định số 55/2001/QĐ/BNN-KNKL ngày 11/5/2001)
Phần 1: Loại
cấm nhập khẩu
1-
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có chứa hoocmôn hoặc kháng
hoocmôn, các độc tố và các chất có hại trên mức qui định (Mục 5, điều 12, Nghị
định 15/CP, ngày 19/3/1996 về Quản lý Thức ăn chăn nuôi)
Phần 2: Loại nhập
khẩu theo yêu cầu chất lượng
Tên nguyên liệu
|
Yêu cầu chất lượng
|
1- Ngô :
- Ngô hạt
- Ngô mảnh
- Ngô bột
|
- Màu, mùi đặc trưng
của ngô, không có mùi chua, mùi mốc
- Hàm lượng
AFLATOXIN Max 100 PPb
- Độ ẩm Max 14%
|
2- Thóc, gạo:
- Thóc
- Tấm
- Cám gạo (cám Y, Cám lau có dạng bột hoặc
đã ép thành viên)
|
- Màu, mùi đặc
trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc
- Hàm lượng
AFLATOXIN Max 50 PPb
- Độ ẩm: + Thóc,
tấm Max 12%
+ Cám Max 13%
|
3- Lúa mì :
- Mì hạt
- Bột mì ( Loại dùng trong chăn nuôi)
- Cám mì (dạng bột hoặc viên)
|
- Màu, mùi đặc
trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc
- Hàm lượng
AFLATOXIN Max 50 PPb
- Độ ẩm: + Hạt, bột
Max 12%
+ Cám Max 13%
|
4- Một số loại khác (Đại mạch, Yến
mạch, Cao lương…)
- Dạng hạt
- Dạng bột
- Cám
|
- Màu, mùi đặc
trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng
AFLATOXIN Max 50 PPb
- Độ ẩm: + Hạt, bột
Max 12%
+ Cám Max 13%
|
5- Sắn khô:
|
- Màu, mùi đặc
trưng của sắn khô theo từng loại, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng
AFLATOXIN Max 50 PPb
- Độ ẩm: Max 12%
|
6- Đậu tương:
- Đậu tương hạt
- Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách
vỏ)
- Khô dầu đậu tương (phần còn lại sau khi
ép hoặc chiết, có dạng bánh, mảnh hoặc bột)
|
Màu, mùi đặc trưng
của đậu tương, khô dầu đậu tương không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng
AFLATOXIN: Max 50 PPb
- Độ ẩm: Max 14%
- Đối với bột đậu
tương, khô dầu đậu tương hoạt lực urease activity từ 0,05- 0,35 mg N2/mg
mẫu trong 1 phút ở 30oC
|
7- Các loại khô dầu khác (phần còn lại sau
khi ép, hoặc chiết dầu, có dạng bột, mảnh, viên)
- Khô dầu lạc
- Khô dầu cọ
- Khô dầu hạt cải
- Khô dầu vừng
- Khô dầu hướng dương
- Khô dầu lanh
- Khô dầu dừa
- Khô dầu bông
- Khô dầu lupin
|
- Màu, mùi đặc
trưng của từng loại không có mùi chua, mốc
- Hàm lượng
AFLATOXIN: Max 100 PPb
- Độ ẩm: Max12%
|
8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ
sản:
- Bột cá
- Bột vỏ sò
- Bột đầu tôm
- Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản
|
- Độ ẩm Max 10%
- Không có E coli
và Salmonella
- Bột cá chỉ nhập
loại: + Đạm thô Min 60%
+ Muối ăn Max 3%
+ Hàm lượng Nitơ
bay hơi Max 130mg/100g mẫu
|
9- Nguyên liệu có nguồn gốc gia súc,
gia cầm:
- Bột xương
- Bột thịt xương
- Bột sữa gầy
- Bột máu
- Bột lông vũ
- Bột phụ phẩm chế biến thịt
|
- Độ ẩm: + Bột sữa
gầy Max 5%
+ Loại khác Max
10%
- Không có E coli
và Salmonella
- Khi nhập khẩu các
sản phẩm có nguồn gốc từ gia súc, gia cầm phải thực hiện các quy định hiện
hành của Bộ Nông nghiệp và PTNT về An toàn dịch bệnh
|
10- Các axít amin tổng hợp:
- L-Lysine
- DL- Methionine
- Threonine (L-Threonine...)
- Triptophan
- Các a xít amin tổng hợp khác
|
Độ tinh khiết Min
98%
|
11- Dầu, mỡ:
- Dầu thực vật
- Dầu cá
- Mỡ
|
- Thuỷ phần Max
0,5%
- Chất béo Min 98%
|
12- Các loại vitamin đơn dùng bổ
sung vào thức ăn:
- Vitamin A
- Vitamin E
- Vitamin D3
- Vitamin đơn khác
|
|
Phần 3: Thức ăn chăn
nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu theo danh mục
MỌI DOANH NGHIỆP ĐỀU ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU
DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐÃ ĐĂNG KÝ TẠI DANH MỤC NÀY
1.
Công ty Action Chimique et Terapeutique (A.C.T)
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
BIACALCIUM
|
BA-1- 1999-KNKL
|
Premix
vitamin-khoáng
|
500g, 3kg
|
HÃNG BIARD
PHÁP
|
2
|
WOU
|
BA-2- 1999-KNKL
|
Premix
vitamin-khoáng
|
500g
|
2. Công ty ALLTECH INC.
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước SX
|
1
|
ALLPLEX W
|
ALL-59-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi
lượng cho gia súc non
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
ALLTECH INC.HOA KỲ
|
2
|
ALLPLEX GF
|
ALL-60-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi
lượng cho lợn thịt
|
- Dạng bột, màu nâu xẫm
- Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
3
|
ALLPLEX S
|
ALL-61-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi
lượng cho lợn chửa
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
4
|
ALLPLEX LS
|
ALL-62-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang
cho con bú
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
ALLTECH INC.HOA KỲ
|
5
|
DE-ODORASE
|
ALL-67-2/01-KNKL
|
Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng
bổ sung vào thức ăn chăn nuôinhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi
|
- Dạng bột thô, màu nâu
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg,
50kg, 200kg, 1000kg
|
ALLTECH INC.HOA KỲ
|
6
|
ALLPLEX B
|
ALL-92-3/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Bao, Thùng: 25kg
|
-
|
7
|
ALLZYME VEGPRO LIQUID
|
ALL-93-3/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Dạng lỏng, màu nâu
-Thùng:19lít, 200lít
|
8
|
ALLZYME PS
|
ALL-108-4/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- 25 kg/bao (hoặc
thùng carton, thung sắt)
|
-
|
9
|
BIOPLEX CREEP/STARTER FORMULA
|
AU-367-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn con
|
25 kg/bao
|
-
|
10
|
BIOPLEX GROWER/FINISHER FORMULA
|
AU-368-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn choai
|
25 kg/bao
|
-
|
11
|
BIOPLEX SOW FORMULA
|
AU-369-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn nái
|
25 kg/bao
|
-
|
12
|
BIOPLEX POULTRY BREEDER FORMULA
|
AU-370-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho gà giống
|
25 kg/bao
|
-
|
13
|
BIOPLEX BROILER FORMULA
|
AU-371-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho gà thịt
|
25 kg/bao
|
-
|
14
|
BIOPLEX LAYER FORMULA
|
AU-372-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho gà đẻ
|
25 kg/bao
|
-
|
15
|
MTB-100 (MYCOSORB)
|
AU-252-7/01-KNKL
|
Là chất có khả năng chống kết dính, dùng
hấp thụ độc tố nấm Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu nâu sáng
- 25 kg/bao, thùng giấy carton & thùng
sắt
|
ALLTECH INC. USA
& các chi nhánh ở TRUNG QUỐC, CANADA, IRELAND
|
16
|
BIOPLEX COBALT
|
AL-455-02/02-KNKL
|
Bổ sung cobalt cho gia súc
|
Bao, thùng carton 1kg, 10kg, 20kg, 25kg,
50kg, 200kg, 1000kg
|
ALLTECH INC., USA
và các chi nhánh
|
17
|
SELENIUM PREMIX
|
AL-456-02/02-KNKL
|
Bổ sung selen cho gia súc
|
18
|
BIOPLEX ZINC
|
AL-457-02/02-KNKL
|
Bổ sung kẽm cho gia súc
|
19
|
BIOPLEX MAGANESE 10%
|
AL-458-02/02-KNKL
|
Bổ sung mangan cho gia súc
|
20
|
BIOPLEX IRON
|
AL-459-02/02-KNKL
|
Bổ sung sắt cho gia súc
|
21
|
BIOPLEX COPPER
|
AL-460-02/02-KNKL
|
Bổ sung đồng cho gia súc
|
22
|
BIOPLEX MAGNESIUM
|
AL-461-02/02-KNKL
|
Bổ sung magie cho gia súc
|
23
|
BIO-CHROM
|
AL-462-02/02-KNKL
|
Bổ sung crom cho gia súc
|
3. Công ty AUM IMPEX (PVT), LTD
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
CHOLINE CHLORIDE
60% DRY
|
VO-251-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin
nhóm B
|
- Dạng bột, màu nâu
- Bao: 25kg
|
VAM ORGANIC
CHEMICALS LTD - ÂN ĐỘ
|
4. Công ty Aventis Animal Nutrition (AAN)
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
MICROVIT B12
PROMIX 10000
|
RhP-8-8/99-KNKL
|
Cung cấp Vitamin
|
20kg
25kg
|
CÔNG TY RHÔNE
POULENC TẠI PHÁP
|
2
|
WIT DL- ETHIONINE
|
RhP-9-8/99-KNKL
|
Cung cấp A xít amin
|
25kg
|
CÔNG TY RHÔNE POULENC
TẠI TRUNG QUỐC
|
5. Công ty BASF Singapore tại T.P Hồ Chí Minh
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
NATUPHOS 5000G
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg,25kg
|
BASF-
Đức
|
2
|
NATUPHOS 10.000G
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg, 25kg
|
3
|
LUCANTIN RED
|
BASF-331-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Bột, màu đỏ tím - Bao: 1kg, 5kg, 25kg
|
BASF-
Đức
|
4
|
LUCANTIN YELLOW
|
BASF-332-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Bột, màu vàng cam
- Bao: 1kg, 5kg, , 25kg
|
5
|
LUCANTIN CX FORT
|
BASF-333-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg, , 25kg
|
BASF-
Đức
|
6
|
LUCANTIN PINK
|
BASF-334-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg, , 25kg
|
7
|
CHOLINE CHORIDE 60%N
|
BASF-335-12/00-KNKL
|
Chất bổ sung
Vitamin B
|
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 25kg
|
BASF- Thái Lan
|
8
|
LUTAVIT BLEND VB-0499
|
BASF-87-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà
thịt
|
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg
|
BASF
THÁI LAN
|
9
|
LUTAVIT BLEND
VBB -0499
|
BASF-88-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà
giống hướng thịt
|
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg
|
10
|
LUTAVIT BLEND
VL - 0499
|
BASF-89-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ
|
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg
|
BASF
THAI LAN
|
11
|
LUTAVIT BLEND
VS - 0499
|
BASF-90-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho
lợn
|
- Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg
|
12
|
AMASIL DRY (FORMIC ACID 62%)
|
BASF-91-3/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn
|
- Dạng bột, màu trắng
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg
|
BASF
GERMANY
|
6.
Công ty BEHN MEYER
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
SODIUM BICARBONATE
|
PS-125-4/00-KNKL
|
Cân bằng ion, chống
Stres
|
Bao: 25kg
|
PENRICE SODA
PRODUCTS PTY, LTD-ÚC
|
2
|
KINOFOS 21 FINES
(MONOCALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE)
|
KKA-180-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
- Bao: 50kg,
1050kg, hàng rời đóng conterner
|
KK ANIMAL
NUTRITION
NAM PHI
|
3
|
KINOFOS 18 (DICALCIUM
PHOSPHATE DIHYDRATE FEED GRADE)
|
KKA-181-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
- Bao: 50kg,
1050kg, hàng rời đóng conterner
|
4
|
BOLIFOR DPC-P (DICALCIUM
PHOSPHATE DIHYDRATE FEED GRADE)
|
KKA-182-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
- Bao: 50kg,
1000kg, hàng rời
|
KK ANIMAL NUTRITION
THUỴ ĐIỂN
|
5
|
BOLIFOR DPC-S (DICALCIUM
PHOSPHATE DIHYDRATE FEED GRADE STRUCTURED)
|
KKA-183-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
- Bao: 50kg, 1000
kg
|
KK ANIMAL NUTRITION
ĐAN MẠCH
|
6
|
KLINOFEED
|
UA-168-6/00-KNKL
|
Bất hoạt độc tố nấm
mốc Mycotoxin, chống kết vón
|
- Bao: 25kg
|
UNIPOINT
A.G
THUỴ SĨ
|
7
|
KLINO-ACID
|
UA-169-6/00-KNKL
|
Chống mốc,bất hoạt
độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella
|
- Bao: 25kg
|
8
|
KLINOSAN
|
UA-170-6/00-KNKL
|
Bất hoạt độc tố nấm
mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan
|
- Bao: 25kg
|
9
|
STANDARD QPH1
|
FI-171-6/00-KNKL
|
Ngăn chặn sự phát
triển của nấm mốc vầ vi khuẩn
|
- Bao: 25kg
|
FEED INDUSTRY
SERVICE- Ý
|
10
|
MERITOSE 200
|
GL-233-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường đơn
dextrose
|
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
|
AMYLUM
BUNGARI
|
11
|
REFINED EDIBLE
LACTOSE 100 MESH
|
GL-234-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường
lacto
|
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
|
GLANBIA
HOA KỲ
|
12
|
REFINED EDIBLE
LACTOSE 200 MESH
|
GL-235-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường Lacto
|
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
|
13
|
EDIBLE COARSE
LACTOSE
|
GL-236-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường Lacto
|
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
|
14
|
BM-ZEO 157
|
HD-250-8/00-KNKL
|
Kết dính các độc tố
mycotoxin, cation độc ammonium
|
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
|
PT. HASMINDO
DINAMIKA- INDONESIA
|
15
|
MANGANESE SULPHATE 98%
|
CX-327-12/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
( Mn)
|
- Bột màu xám
-25kg/bao
|
CHANGSHA XIANBEN
CHEMICAL PLANT
TRUNG QUỐC
|
16
|
MANGANOUS OXIDE
|
AUS-352-12/00-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng
|
- Bột màu nâu có ánh xanh
-25kg/bao
|
AUSMINCO
PTY, LTD- ÚC
|
17
|
SQUID LIVER OIL
|
YP-55-2/01-KNKL
|
Dầu gan mực bổ sung
chất beo giầu năng lượng cho thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng lỏng, màu vàng nâu
- thùng : 190kg
|
YOUNG POUNG
PRECISION CO,..LTD- HÀN QUỐC
|
18
|
SQUID LIVER PASTE
|
YP-56-2/01-KNKL
|
Dầu gan mực bổ sung
chất beo giầu năng lượng cho thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm
- thùng : 200kg
|
19
|
AMYTEX 100
(VITAL WHEAT
GLUTEN)
|
AG-58-2/01-KNKL
|
Sản phẩm giầu đạm
(protein) dùng
trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu vàng kem
-Bao: 25kg
|
AMYLUM GROUP -BỈ
hoặc của hãng này nhưng sản xuất tại PHÁP, HÀ LAN
|
20
|
ZINC OXIDE 72%
|
ALL-109-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Zn)
|
- Dạng bột, màu xám
- Bao : 25 kg
|
QUANGXI CHEMICAL
IMPORT AND EXPORT
TRUNG QUỐC
|
21
|
MANGANOUS CXIDE 62%
|
NV-110-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Mn)
|
- Dạng bột, màu nâu xanh
- Bao : 25 kg
|
SUPERFINE MINERALS
– ẤN ĐỘ
|
22
|
BIGAROL SUPRA SWEET
P
|
HR-153-6/01-KNKL
|
Tạo vị ngọt
|
25 kg/bao, 25 kg/thùng
|
CHLB ĐỨC
|
23
|
BIGAROL CREMAROM PE
|
HR-154-6/01-KNKL
|
Tạo mùi
|
25 kg/bao, 25 kg/thùng
|
CHLB ĐỨC
|
24
|
BIGAROL
PODAROM PE
|
HR-155-6/01-KNKL
|
Tạo mùi
|
25 kg/bao, 25 kg/thùng
|
CHLB ĐỨC
|
25
|
BIGAROL
ANAROM PE
|
HR-156-6/01-KNKL
|
Tạo mùi
|
25 kg/bao, 25 kg/thùng
|
CHLB ĐỨC
|
26
|
BIGAROL
BAVAROM PE
|
HR-157-6/01-KNKL
|
Tạo mùi
|
25 kg/bao, 25 kg/thùng
|
CHLB ĐỨC
|
27
|
BIGAROL HIMBAROM PE
|
HR-158-6/01-KNKL
|
Tạo mùi
|
25 kg/bao, 25 kg/thùng
|
CHLB ĐỨC
|
28
|
BIGAROL WAVAROM P
|
HR-159-6/01-KNKL
|
Tạo mùi
|
25 kg/bao, 25 kg/thùng
|
CHLB ĐỨC
|
29
|
BIGAROL PECOVAROM
PE
|
HR-160-6/01-KNKL
|
Tạo mùi
|
25 kg/bao, 25 kg/thùng
|
CHLB ĐỨC
|
30
|
BIGAROL MANDAROM PE
|
HR-161-6/01-KNKL
|
Tạo mùi
|
25 kg/bao, 25 kg/thùng
|
CHLB ĐỨC
|
31
|
BIGAROL
KIBAROM PE
|
HR-162-6/01-KNKL
|
Tạo mùi
|
25 kg/bao, 25 kg/thùng
|
CHLB ĐỨC
|
32
|
BIGAROL CREMAROM PE
SWEET
|
HR-163-6/01-KNKL
|
Tạo mùi, tạo vị
ngọt
|
25 kg/bao, 25 kg/thùng
|
CHLB ĐỨC
|
33
|
LECSAMN
(SOY LECITHIN)
|
BB-249-7/01-KNKL
|
Cung cấp
Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá
|
Chất lỏng, 200 kg/thùng
|
BUNGE ALIMENTOS,
BRAXIN
|
34
|
HEMICELL- D
|
US-282-8/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu
hoá
|
Dạng bột, nâu nhạt. bao 25 kg
|
USA
|
35
|
HEMICELL- L
|
US-283-8/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu
hoá
|
Dạng lỏng, nâu sậm, 208 lít/thùng
|
USA
|
36
|
BOLIFOR MSP
|
KT-338-10/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng
trong thức ăn chăn nuôi
|
Dạng bột. Bao 25 kg, 50 kg
|
KEMIRA-
THỤY ĐIỂN
|
37
|
VITOSAM TEC
|
BI-358-10/01-KNKL
|
Bổ sung
phốtpholipit, acid béo trong thức ăn chăn nuôi
|
20 kg/thùng
|
BUNGE ALIMENTOS
(BRAZIL)
|
38
|
BM-ZEO 157 ZEOLITE
GREEN ACTIVATED POWDER
|
BI-329-10/01-KNKL
|
Làm giảm độc tố nấm
trong thức ăn chăn nuôi
|
25kg/bao
|
BINTANG BARU,
INDONESIA
|
39
|
BM-ZEO 157 ZEOLITE
GREEN ACTIVATED GRANULAR
|
BI-330-10/01-KNKL
|
Làm giảm độc tố nấm
trong thức ăn chăn nuôi
|
25kg/bao
|
BINTANG BARU,
INDONESIA
|
40
|
DEXTROSE
MONOHYDRATE
(30-100 MESH)
|
BI-390-11/01-KNKL
|
Cung cấp năng lượng
trong thức ăn chăn nuôi
|
25kg/bao
|
PURE CHEM (THÁI
LAN)
|
41
|
STALEYDEX 333
|
AU-494-3/02-KNKL
|
Cung cấp năng lượng
trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu trắng. Bao 25kg.
|
A.E STALEY MANUFACTURING
USA
|
42
|
AZOMITER
|
PU-495-3/02-KNKL
|
Chống ẩm và kết
dính trong TĂCN
|
Bột màu hơi hồng. Bao 20kg.
|
PEAK MINERALS
AZOMITE., INC USA
|
43
|
CHOLESTEROL
|
HL-473-3/02-KNKL
|
Tạo acid mật trong
TĂCN
|
50kg/thùng
|
HÀ LAN
|
44
|
FERROUS SULPHATE
MONOHYDRATE
|
FN-528-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng
trong TĂCN
|
Dạng bột. Bao 25 kg
|
FUJI KASEI (NHẬT
BẢN)
|
45
|
COPPER SULPHATE
PENTAHYDRATE
|
TI-529-5/02-KNKL
|
TIMNA COPPER
(ISRAEL)
|
46
|
INOSITOL NF12
|
CT-560-6/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
|
Bao hoặc thùng 25kg
|
China National
Chemical Construction Corporation
(TRUNG QUỐC)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
Công ty TNHH BETAGRO
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
LUCTAPLUS
35999Z
|
LC-285-9/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu
hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và
sau cai sữa
|
- Bột trơn màu nâu
nhạt.
- Bao: 1kg,
5kg,10kg, 25kg
|
LUCTA S.A-
TÂY BAN NHA
|
2
|
ACTIMIX PIG STATER
|
BP-294-9/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho lợn con
|
- Bột màu nâu lẫn
đốm xanh.
- Bao: 1kg,
5kg,10kg, 20kg
|
BETTERPHARMA
CO, LTD-
THÁI LAN
|
3
|
ACTIMIX PIG
BREEDER
|
BP-295-9/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho lợn giống
|
- Bột thô màu nâu .
- Bao: 1kg,
5kg,10kg, 20kg
|
BETTERPHARMA CO,
LTD-THÁI LAN
|
4
|
LUCTAROM SUCKLERS
"S" 33091-Z
|
LS-309-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương :
Tạo mùi bơ sữa, mùi vani
|
- Bột màu trắng
- Bao: 1kg,
5kg,10kg, 25kg
|
LUCTA
S.A
TÂY BAN NHA
|
5
|
LUCTAROM SUCKLERS
"S" 31933Z
|
LS-310-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương :
Tạo mùi thơm trái mâm xôi
|
- Bột màu trắng
- Bao: 1kg,
5kg,10kg, 25kg
|
6
|
LUCTAROM SUCKLERS
"S" 1775-Z
|
LS-311-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương :
Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây
|
- Bột màu vàng nhạt
- Bao: 1kg,
5kg,10kg, 25kg
|
7
|
LUCTAMOLD LS 1491-Z
|
LS-355-12/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
-Dạng lỏng, không màu
- Lọ, thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1
gallon
|
LUCTA
S.A
TÂY BAN NHA
|
8
|
LUCTANOX LG 1680-Z
|
LS-356-12/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
-Dạng lỏng, màu nâu
- Lọ, thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1
gallon
|
9
|
BETTER DIET PUPPY
|
TT-387-11/01-KNKL
|
Thức ăn dạng viên
dùng cho chó con
|
Bao 500g; 1kg; 2,5kg, 5kg, 10kg, 20kg,
25kg, 50 kg
|
THÁI LAN
|
10
|
BETTER DIET ADULT
|
TT-388-11/01-KNKL
|
Thức ăn dạng viên
dùng cho chó lớn
|
Bao 500g; 1kg; 2,5kg, 5kg, 10kg, 20kg,
25kg, 50 kg
|
THÁI LAN
|
11
|
BETAMIX A
|
TL-416-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bao: 250gr; 500gr; 1; 5;
10 và 20 kg
|
12
|
BETAMIX 3
|
TL-417-01/02-KNKL
|
13
|
BETAMIX 1
|
TL-418-01/02-KNKL
|
14
|
BETAMIX 2
|
TL-419-01/02-KNKL
|
15
|
BETAMIX 4
|
TL-420-01/02-KNKL
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Công ty CONNELL BROS
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
SOYCOMIL P
|
ADM-65-2/01-KNKL
|
Sản phẩm cao đạm,
dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột thô, màu vàng nhạt
- Bao : 25kg
|
ARCHER DANIELS
MIDLAND CO (ADM)- USA) TẠI HÀ LAN
|
2
|
SOYCOMIL K
|
ADM-66-2/01-KNKL
|
Sản phẩm cao đạm, dùng
bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
- Bao : 25kg
|
ARCHER DANIELS
MIDLAND CO (ADM)- (USA) TẠI HÀ LAN
|
3
|
DICALCIUM PHOSPHATE 18% (DCP 18%)
|
SG-184-6/01-KNKL
|
Phụ gia thức ăn gia
súc
|
25 kg
|
SHANDONG MACHINERY
IMP & EXP. GROUP CORPORATION- TRUNG QUỐC
|
9. Công ty DEGUSSA HULS (S) PTE
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
VITAMIN E 50 FEED
GRADE
|
DHG-67-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
25kg/bao
|
DEGUSSA HULS-
ĐỨC
|
2
|
LECITHIN NUTRIPUR-G)
|
LM-154-5/00-KNKL
|
Nhũ hoá mỡ làm tăng
khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit
|
25kg/hộp
|
LUCAS MEYER-ĐỨC
|
3
|
HP100
|
HP-158-5/00-KNKL
|
Bột đậu tương cao
đạm
|
25kg/bao
|
HAMLET PROTEIN
ĐAN MẠCH
|
4
|
HP300
|
HP-159-5/00-KNKL
|
Bột đậu tương cao
đạm
|
25kg/bao
|
5
|
FEEDOX DRY
|
IT-160-5/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
25kg/bao
|
IMPEXTRACO- BỈ
|
6
|
TECHNOLAT EXTRA 42
|
MP-179-6/00-KNKL
|
Chất thay thê bột
sữa gầy
|
25kg/bao
|
MILVOKA PRODUCTS
HÀ LAN
|
7
|
BỘT VÁNG SỮA (WHEY POWDER PERMEATE )
|
AD-216-7/00-KNKL
|
Bổ sung đường lacto
và các chất dinh dưỡng
|
25kg/bao
( 50Lb)
|
ALTO DAIRY
COOPERATIVE- HOA KỲ
|
8
|
CHẤT THAY THẾ SỮA
(PORCOLAC 20)
|
MP-243-7/00-KNKL
|
Chất thay thế bột
sữa dùng trong thức ăn cho lợn
|
25kg/bao
( 50Lb)
|
MILVOKA PRODUCTS
HÀ LAN
|
9
|
CALPRONA P-CAR-65
|
VB-257-8/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
- Bột mịn,màu trắng
- Bao : 25kg
|
VERDUGT
B.V
HÀ LAN
|
10
|
CALPRONA C/CA (Calcium
propionate)
|
VB-258-8/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
- Bột mịn,màu trắng
- Bao : 25kg
|
11
|
MEN PHYTASE
(FINASE L)
|
RF-143-6/01- KNKL
|
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ
hấp thu.
- Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung.
- Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng
khác
|
Dạng lỏng, thùng 25
kg (PE canister) 1.000 kg (container)
|
AB ENZYMES
GMBH
DO JJ- DEGUSSA-
HULS PHÂN PHỐI TẠI VIỆT NAM
|
12
|
MEN PHYTASE
(FINASE P)
|
RF-144-6/01- KNKL
|
Dạng bột. Thùng 20
kg (20 kg bag- in- box)
|
13
|
LECITHIN (EMULBESTO TM 100A)
|
LU-327-9/01-KNKL
|
Nhũ hoá mỡ
|
Lỏng sệt, màu vàng
nâu. thùng 200 kg
|
Lucas Meyer, Inc
(Division of Degussa Texturant Systems)- USA
|
14
|
MONENSIN SODIUM (ECOX 200- MICRO GRANULE)
|
EA-342-10/01-KNKL
|
Phòng bệnh cấu
trùng cho gà
|
Bao 20kg, 25 kg
|
ECO ANIMAL HEALTH
(ANH)
|
15
|
SILICON DIOXIDE (SIPERNAT 22 S)
|
EA-357-10/01-KNKL
|
Chất chống vón
trong thức ăn chăn nuôi
|
Bao 12,5 kg
|
UNITED SILICA
INDUSTRIAL. LTD (ĐÀI LOAN)
|
16
|
SQUID LIVER OIL (DẦU GAN MỰC)
|
EG-305-10/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung
chất béo
|
- Dung dịch, màu
nâu đậm
- Thùng: 200kg
|
East Gulf
Industrial Product-HÀN QUỐC
|
17
|
DINITOLMIDE 98% (D.O.T 98%)
|
MI-64-2/01-KNKL
|
Trộn vào thức ăn
gia cầm để kháng cầu trùng
|
- Dạng bột mịn, màu
kem, vàng nhạt
- Thùng: 50kg
|
HÃNG MPEXTRACO CỦA
BỈ TẠI ẤN ĐỘ
|
18
|
KILLOX 160 DRY
|
IT-97-3/01-KNKL
|
Chất chống o xy hoá
|
- Dạng bột mịn, màu
nâu
- Bao : 25kg,
|
IMPEXTRACO- BỈ
|
19
|
TRUBEN (BENTONITE, SODIUM BENTONTIE)
|
AB-75-3/01-KNKL
|
- Chất kết dính
- Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu
hoá
|
- Dạng bột mịn, màu
ghi nhật
- Bao 25 kg
|
AUSTRALIN BENTONITE
ÚC
|
10. Công ty DIETHELM & CO,LTD
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
NUKLOSPRAY K10
|
SL-31-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường
Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
|
25kg
|
CÔNG TY
SLOTEN B.V
HÀ LAN
|
2
|
NUKLOSPRAY K09
|
SL-32-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường
Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
|
25kg
|
3
|
NUKLOSPRAY K53
|
SL-33-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường
Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
|
25kg
|
4
|
SPRAYFO
PORC MILK
|
SL-34-12/99-KNKL
|
Chất thay thế sữa
dùng cho lợn con
|
10kg
|
5
|
SPRAYFO PORC MILK
|
SL-35-12/99-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con
tập ăn
|
25kg
|
6
|
PIG
STARTER PREMIX
|
AN-283-9/00-KNKL
|
Premix Vitamin, khoáng cho lợn con
|
- Dạng bột, màu nâu
xẩm
- Bao: 2,5kg, 25kg
|
ANGLIAN NUTRITION
PRODUCTS
COMPANY (ANUPCO)-
ANH
|
7
|
PIG GROWER PREMIX
|
AN-284-9/00-KNKL
|
Premix Vitamin,
khoáng cho lợn
|
- Dạng bột, màu nâu
xẩm
- Bao: 2,5kg, 25kg
|
8
|
DIGESINT
|
SY-364-10/01-KNKL
|
Bổ sung các acid có
lợi cho đường tiêu hoá
|
25kg/bao
|
SINTOFARM S.P.A (Ý)
|
9
|
SINTOPLASMA
|
SY-365-10/01-KNKL
|
Làm giảm Amoniac và
mùi hôi chuồng nuôi
|
25kg/bao
|
SINTOFARM S.P.A (Ý)
|
10
|
SINTONYSE
|
SY-366-10/01-KNKL
|
Làm giảm Amoniac và
mùi hôi chuồng nuôi
|
25kg/bao
|
SINTOFARM S.P.A (Ý)
|
11. Công ty HELM AG
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
VITAMIN A
5.000.000UI/G
|
XK-306-11/00-KNKL
|
Bổ sung VitaminA
|
- Bột màu nâu nhạt
-Bao: 25kg
|
XIAMEN KINGDOMWAY
VITAMIN LTD- TRUNG
QUỐC
|
2
|
FERROUS SULPHATE
MONO
|
NK-307-11/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
( Fe)
|
- Bột màu nâu nhạt
-Bao: 25kg
|
NANNING KANGMU
TRUNG QUỐC
|
3
|
MANGANESSE OXIDE
|
QT-308-11/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
( Mn)
|
- Bột màu nâu tro
-Bao: 25kg
|
QUANGZHOU TIANXING-
TRUNG QUỐC
|
12. Công ty Hoffmann- La Roche Ltd
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
ROVIMIX VB 0499
|
RO-30-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng
bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu
- 20kg/túi plastic
để trong thùng carton
|
ROVITHAI LIMITED THÁI
LAN
|
2
|
ROVIMIX VS 0499
|
RO-31-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng
bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu
- 20kg/túi plastic
để trong thùng carton
|
3
|
ROVIMIX VL 0499
|
RO-32-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng
bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu
- 20kg/túi plastic
để trong thùng carton
|
ROVITHAI LIMITED THÁI
LAN
|
4
|
ROVIMIX VBBR0499
|
RO-33-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng
bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu
- 20kg/túi plastic
để trong thùng carton
|
ROVITHAI LIMITED THÁI
LAN
|
5
|
RONOZYME R WX
(CT)
|
NO-118-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu
hoá
|
- Dạng hạt, màu nâu nhạt
- Bao: 10kg, 20kg, 40kg
|
NOVO ZYME A/S
ĐAN MẠCH
|
6
|
RONOZYME R WX
(L)
|
NO-119-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu
hoá
|
-Dạng lỏng, màu nâu nhạt
- Can: 25 lít,
210lít
|
7
|
ROVIMIXR
B2 80-SD
|
HR-120-4/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin B2
|
-
Dạng bột, màu vàng, vàng
nâu
- Bao: 20kg
|
HOFFMANN VITAMINE
GMBH
|
8
|
PREMIX VITAMIN
(PV1)
|
RV-143-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin
cho gia súc
|
25kg/bao
|
ROVITHAI THÁI LAN
|
9
|
PREMIX VITAMIN
(PV2)
|
RV-144-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin
cho gia súc
|
25kg/bao
|
10
|
PREMIX VITAMIN
(PV3)
|
RV-145-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin
cho gia súc
|
25kg/bao
|
-
|
11
|
PREMIX VITAMIN
(PV4)
|
RV-146-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin
cho gia súc
|
25kg/bao
|
-
|
12
|
PREMIX VITAMIN
(ROVIMIX 2116)
|
RV-147-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin
cho gia súc
|
25kg/bao trong thùng cartton
|
-
|
13
|
PREMIX VITAMIN
(ROVIMIX 2118)
|
RV-148-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin
cho gia súc
|
25kg/bao trong thùng cartton
|
-
|
13. Công ty KEMIN VIETNAM
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
BAROX LIQUID
|
KM-15-10/99-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
25kg ,190kg
|
KEMIN INDUSTRY
(ASIA) PTE LIMITED SINGAPORE
|
2
|
MYCO CURB DRY
|
KM-16-10/99-KNKL
|
Chống mốc
|
25kg
|
3
|
MYCO CURB LIQUID
|
KM-17-10/99-KNKL
|
Chống mốc
|
25kg, 200kg, 1tấn
|
4
|
SAL CURB DRY
|
KM-18-10/99-KNKL
|
Kháng khuẩn &
chống mốc
|
25kg
|
KEMIN INDUSTRY
(ASIA) PTE LIMITED SINGAPORE
|
5
|
SAL CURB LIQUID
|
KM-19-10/99-KNKL
|
Kháng khuẩn &
chống mốc
|
25kg, 200kg, 1tấn
|
6
|
KEMZYME HF
|
KM-20-10/99-KNKL
|
Cung cấpmen tiêu
hoá
|
1kg, 5kg, 25kg
|
7
|
KEMZYME PS
|
KM-21-10/99-KNKL
|
Cung cấp men tiêu
hoá cho lợn con
|
1kg, 5kg, 25kg
|
KEMIN INDUSTRY (ASIA)
PTE LIMITED SINGAPORE
|
8
|
KEMZYME PLUS DRY
|
KM-23-10/99-KNKL
|
Cung cấpmen tiêu
hoá
|
1kg, 5kg, 25kg
|
9
|
KEMZYME W DRY
|
KM-24-10/99-KNKL
|
Cung cấpmen tiêu
hoá
|
1kg, 5kg, 25kg
|
10
|
PIG LURE
( PIG LURE TM
DRY)
|
KM-80-3/01-KNKL
|
Chất tạo hương và
tạo sự ngon miệng,tăng khả năng tiêu thụ thức ăn.
|
- Dạng bột, màu nâu
nhạt
- Bao : 20kg
|
KEMIN
INDUSTRIES
( ASIA)
PTE, LTD
SINGAPORE
|
11
|
ACID LAC LIQUID
(ACID LAC TM
LIQUID)
|
KM-81-3/01-KNKL
|
Chất điều chỉnh độ
PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng
sức hoạt động của các men tiêu hoá
|
- Dạng lỏng, màu
nâu
- Thùng: 25kg
|
12
|
ORO GLO DRY
(ORO GLOR DRY
)
|
KM-82-3/01-KNKL
|
Chất chiết
từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu
vàng đậm
- Bao : 20kg
|
13
|
KEM GLO DRY
( KEM GLO TM
DRY)
|
KM-83-3/01-KNKL
|
Chất chiết từ ớt
quả, dùng làm chất tạo màu cho thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu đỏ
- Bao : 20kg
|
KEMIN
INDUSTRIES
( ASIA)
PTE, LTD
SINGAPORE
|
14
|
MYCO CURB M DRY
( MYCO CURBR
M DRY)
|
KM-84-3/01-KNKL
|
Chất chống mốc
|
- Dạng bột, màu
trắng
- Bao : 25kg
|
15
|
KEM TRACE TM
CHROMIUM DRY 0,04%
|
KM-85-3/01-KNKL
|
Tăng năng suất vật
nuôi
|
- Dạng bột, màu lục
nhạt
- Bao : 25kg
|
16
|
PIG SAVOR LIQUID
(PIG SAVORR
LIQUID)
|
KM-86-3/01-KNKL
|
Cải thiện hệ vi
sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn
|
- Dạng lỏng, màu
lục hơi nâu
-Thùng:25kg
|
KEMIN INDUSTRIES
(ASIA)
PTE, LTD
SINGAPORE
|
17
|
1-BUTTER VANILLA
DRY
|
KM-121-4/01-KNKL
|
Chất tạo
hương:
Tạo mùi bơ,
mùi vani
|
- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
- Bao: 25kg
|
18
|
2- SAL CURB RM
LIQUID
|
KM-122-4/01-KNKL
|
Chất kháng
khuẩn
|
-Dạng lỏng, màu nâu nhạt
- Thùng:200kg
|
19
|
3- KEM TRACE
CHROMIUM DRY 4,0%
|
KM-123-4/01-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng
vi lượng
|
- Dạng bột mịn, màu lục nhạt
- Bao: 25kg
|
20
|
4 - KEMZIN 2000 DRY
|
KM-124-4/01-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng
vi lượng
|
- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
- Bao: 1kg
|
KEMIN INDUSTRIES
(ASIA)
PTE, LTD
SINGAPORE
|
21
|
5- BIO CURB DRY
|
KM-125-4/01-KNKL
|
Chất ức chế hoạt
động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng ngon miệng
|
- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
- Bao: 25kg
|
22
|
KEMZYMETM CS
DRY
|
KS-250-7/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu
hoá trong thức ăn chăn nuôi
|
Bao 25kg
|
KEMIN INDUSTRIES
(ASIA) PTE, LTD
SINGAPORE
|
23
|
ENDOX C DRY
|
KS-251-7/01-KNKL
|
Chống oxy hoá thức
ăn chăn nuôi
|
Bao 25kg
|
24
|
ORO GLOTM
20 DRY
|
KS-218-6/01-KNKL
|
Chất tạo màu cho
da, chân và lòng đỏ trứng gà
|
Bao 20 kg
|
25
|
TOXI BINDTM
DRY
|
KS-219-6/01-KNKL
|
Chất hấp thụ độc tố
nấm
|
Bao 25kg
|
26
|
VANILLA AROMAC DRY
|
KS-220-6/01-KNKL
|
Chất tạo mùi và vị
vanilla sữa cho thức ăn chăn nuôi
|
Bao 20kg và 1 kg
|
27
|
DAIRY LURETM
BRAND DRY
|
KS-221-6/01-KNKL
|
Chất tạo mùi cỏ
tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật dạ dày đơn
|
Bao 25kg
|
28
|
SWEET VANILLA B DRY
|
KS-222-6/01-KNKL
|
Chất tạo mùi và vị
vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho bê
|
Bao 25kg
|
KEMIN INDUSTRIES
(ASIA) PTE, LTD
SINGAPORE
|
29
|
SAL CURBTM
RM LIQUID
|
KS-223-6/01-KNKL
|
Khống chế
samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi
|
Thùng 200 kg
|
30
|
KEMBIND DRY
|
KB-224-6/01-KNKL
|
Chất kết dính dùng
cho các loại thức ăn ép viên
|
Bao 25kg
|
KEMIN EUROPA N.V-
BELGIUM
|
14. Công ty NEO AGRO BUSINESS CO, LTD
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Dạng &qui cách
Bao gói
|
Công dụng
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
PREMIX PIG STATER
S111
|
NE-69-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin
& chất khoáng cho lợn con
|
TOP FEED
MILLS
CO, LTD
THÁI LAN
|
2
|
PREMIX PIG GROWER
S222
|
NE-70-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin
& chất khoáng cho lợn choai
|
3
|
PREMIX HOG FINISHER
S333
|
NE-71-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin
& chất khoáng cho lợn thịt
|
4
|
PIG BREEDER PREMIX
S444
|
NE-72-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin
& chất khoáng cho lợn giống
|
TOP FEED
MILLS
CO, LTD
THÁI LAN
|
5
|
BROILER STATER
PREMIX B111
|
NE- 94-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin
&chất khoáng cho gà con
|
6
|
BROILER PREMIX B444
|
NE- 95-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin
& chất khoáng cho gà thịt
|
7
|
LAYER PREMIX L444
|
NE- 96-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin
& chất khoáng cho gà đẻ
|
8
|
DUCK PREMIX D111
|
NE- 97-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin
& chất khoáng cho vịt
|
9
|
ROVIMIX 33-9515
|
RT-220-7/00-KNKL
|
Bao:20kg
|
Bổ sung vitamin
& chất khoáng
|
ROVITHAI LIMITED-
THÁI LAN
|
10
|
KEMZYME DRY
|
KM-265-8/00-KNKL
|
- Màu trắng ngà
-Bao: 1kg, 25kg
|
Bổ sung men
|
KEMIN INDUSTRIES
(ASIA) PTE, LTD- SINGAPORE
|
11
|
ACIDLAC DRY
|
KM-265-8/00-KNKL
|
- Màu nâu nhạt
-Bao: 1kg, 25kg
|
Ngăn sự phát triển
của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt động của các men
|
12
|
FEED CURB DRY
|
KM-276-9/00-KNKL
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Chất chống mốc
|
13
|
ENDOX DRY
|
KM-277-9/00-KNKL
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Chất chống oxy hoá
|
14
|
CHEIL COLISTIN
|
CK-478-3/02-KNKL
|
Ngăn ngừa tiêu chảy trong TĂCN
|
Bao:300g, 500g,
1kg,20kg
|
CHEIL BIO CO., LTD-
KOREA
|
15
|
SACCHARO CULTURE
|
CK-479-3/02-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 300g, 500g,
1kg,20kg
|
15. Công ty NISSHO IWAI
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
SAPONIFIED MARIGOLD
EXTRACT (GP-ORO/20)
|
AP-152-6/01-KNKL
|
Làm vàng da và lòng
đỏ trứng
|
25 kg
|
AGROBASE PERE
|
16. Công ty NOVARTIS CONSULTING AG
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
MYCOSTATINR-20
|
NO-278-9/00-KNKL
|
Phòng chống nấm mốc
|
- Bột màu nâu nhạt, vàng kem.
- Gói: 100g, 1kg, 50kg
|
NOVATIS
CO, LTD- ĐÀI LOAN
|
2
|
CHLORSTECLIN
(CHLORTETRACYCLINE 15% FEED GRADE)
|
NC-69-3/00-KNKL
|
Chất kháng khuẩn
|
Bao: 25 kg
|
ZHUMADIAN HUAZHONG
CHIATAI CO.LTD TRUNG QUỐC
|
3
|
CLINACOX 0,5%
|
JB-336-10/01-KNKL
|
Phòng ngừa bệnh cầu
trùng
|
Dạng bột Premix. Bao 10kg, 20kg, 25 kg
|
JANSSEN (BỈ)
|
17. Công ty PEJA
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
SUPER PRESTATER
PROVILAT
|
PH-391-11/01-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho
lợn con
|
Bao: 25 kg
|
PROVIMI B.V (HÀ
LAN)
|
2
|
PIG STARTER
CONCENTRATE
|
PH-392-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức
ăn cho lợn choai
|
Bao: 25 kg
|
-
|
3
|
PIG FINISHER
CONCENTRATE
|
PH-393-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức
ăn cho lợn vỗ béo
|
Bao: 25 kg
|
-
|
4
|
BREEDER GESTATION CONCENTRATE
|
PH-394-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức
ăn cho lợn nái mang thai
|
Bao: 30 kg
|
-
|
5
|
MILD ACID DRY
|
CB-575-7/02-KNKL
|
Bổ sung acid hữu cơ
trong thức ăn chăn nuôi
|
Bao: 25 kg
|
BIAKON
(BỈ)
|
6
|
BREEDER LACTATION CONCENTRATE
|
PH-395-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức
ăn cho lợn nái nuôi con
|
Bao: 30 kg
|
PROVIMI B.V (HÀ
LAN)
|
18. Công ty RHODIA
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng và quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
TIXOLEX 28F
|
RK-66-3/00-KNKL
|
Chất chống vón (Anticaking)
|
- Bao : 25kg
|
RHODIA KOFRAN CO,
LTD - KOREA
|
2
|
VITALTMFOR
ALL POULTRY
|
AN-155-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho gia cầm
|
- Bao : 20kg
|
AVENTIS ANIMAL NUTRITION
ÚC
|
3
|
VITALTMFOR
CHICKEN & PULLET
|
AN-156-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho gà
|
Bao : 20kg
|
AVENTIS ANIMAL NUTRITION
ÚC
|
4
|
HOGRO FOR ALL PIGS
|
AN-157-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho lợn
|
Bao : 20kg
|
5
|
PRECIPITATED SILICA
- TIXOSIL 38
|
Rh-15-1/01-KNKL
|
Chất chống kết vón
|
- Bột màu trắng
- Bao: 20kg
|
RHODIA KOFRAN
CO, LTD
HÀN QUỐC
|
6
|
ORFFAVIT- VITAMIN E
50% ADSORBATE
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix
|
25kg, 50kg, 500 kg
|
Orffa Nederland
Feed B.V Burgstraat 12, 4283 GG Giessen HÀ LAN, ĐỨC, PHÁP, BỈ
|
7
|
DIGEST’ION
|
CF-210-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn
chăn nuôi
|
25 kg
|
CCA NUTRITION
FRANCE
|
8
|
PAL’ACID
|
CF-211-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn
chăn nuôi
|
25 kg
|
CCA NUTRITION
FRANCE
|
9
|
V & V
|
CF-212-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn
chăn nuôi
|
25 kg
|
CCA NUTRITION
FRANCE
|
10
|
VFAPPETITE
|
CF-213-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn
chăn nuôi
|
25 kg
|
CCA NUTRITION
FRANCE
|
11
|
INITIATION
|
CF-214-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn
chăn nuôi
|
25 kg
|
CCA NUTRITION
FRANCE
|
12
|
BISCOBLÉ (BISCO-
WHEAT)
|
VF-215-6/01-KNKL
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
20 kg
|
VITALAC FRANCE
|
13
|
KARNO RENOL
|
VF-216-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng và vitamin cho thức ăn chăn
nuôi
|
Bao:1kg, 5 kg,
20kg.200kg
|
VITALAC FRANCE
|
14
|
KARNO PHOS
|
VF-217-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho thức ăn chăn nuôi
|
1lít, 5lít, 20 lít,
200lít
|
VITALAC FRANCE
|
15
|
KARNO- GROW
|
VP-253-7/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin vào
thức ăn chăn nuôi
|
1lít, 5 lít, 20lít,
200lít
|
VITALAC FRANCE
|
16
|
KARNO- CHOL
|
VP-254-7/01-KNKL
|
Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo
|
1lít, 5 lít, 20lít,
200lít
|
VITALAC FRANCE
|
17
|
HYPAL A
(CONCENTRATE A)
|
VP-255-7/01-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin vào thức ăn chăn nuôi
|
25 kg/bao
|
VITALAC FRANCE
|
18
|
HYPAL B
(CONCENTRATE B)
|
VP-256-7/01-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin vào thức ăn chăn nuôi
|
25 kg/bao
|
VITALAC FRANCE
|
19
|
ANTI- OX HP
|
CP-267-8/01-KNKL
|
Bổ sung các chất chống oxy hoá
|
25 kg
|
CCA- NUTRITON PHÁP
|
20
|
MICROLACTA ANT
|
VP-268-8/01-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho heo con
|
25 kg
|
VITALAC- PHÁP
|
21
|
DIGEST- ACID PLUS
|
CP-247-7/01-KNKL
|
Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào thức ăn
chăn nuôi
|
25 kg
|
CCA- NUTRITON PHÁP
|
22
|
KARNO-RENOL
|
VP-337-10/01-KNKL
|
Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà
|
Dung dịch màu
trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít, 200 lít
|
VITALAC PHÁP
|
23
|
COPPER SULFATE
(Sulfate de cuive)
|
OP-515-4/02-KNKL
|
Cung cấp Cu trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 500kg,
1000kg, 1500kg
|
OLMIX (PHÁP)
|
24
|
PREMIX PTS 200
|
MP-532-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái
|
Bao: 1, 5, 10 và 25
kg
|
MG2MIX (PHÁP)
|
25
|
PREMIX PTX 240
|
MP-533-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con
|
26
|
PREMIX PTS 120
|
MP-534-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt
|
|
|
|
|
|
|
|
19. Công ty RUDOLF LIETZ, INC.
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
EDIBLE LACTOSE
# 400A
|
FD-262-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh
dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
25kg/bao (50Lb)
|
FIRST
DISTRICT
ASSOCIATION
HOA KỲ
|
2
|
EDIBLE LACTOSE
# 1000A
|
FD-263-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh
dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
25kg/bao (50Lb)
|
3
|
EDIBLE LACTOSE
# 2000A
|
FD-264-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh
dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
25kg/bao (50Lb)
|
4
|
FERROUS SULFATE
MONO FE 31% MIN
|
GT-389-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bao 25 kg
|
GOLDENTIN
DEVELOPING CO.LTD ZHAOQING GUANGDONG (TRUNG QUỐC)
|
5
|
ZINC OXIDE 72%
|
YT-363-10/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bao 25 kg
|
YINLI GROUP,
LIUZHOU, GUANG (TRUNG QUỐC)
|
6
|
MANGANESE CONCENTRATE
57%
|
QC-312-9/10-KNKL
|
Bổ sung khoáng
trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu nâu đất Bao 25 kg
|
QUANGZHOU CHEMICAL
PLANT, QUANGZHOU GUANGXI, CHINA
|
7
|
CC 50 CHOLINE
CHLORIDE, 50% on Vegetable carrier
|
YC-476-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline
Chloride trong TĂCN
|
25kg/bao
|
YIXING AKZO NOBEL
SANYUAN CHEMACALS CO., LTD- CHINA
|
8
|
CC 60 CHOLINE
CHLORIDE, 60% on Vegetable carrier
|
YC-477-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline
Chloride trong TĂCN
|
25kg/bao
|
9
|
CC 50 CHOLINE
CHLORIDE, 50% on Silica
|
AN-478-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline
Chloride trong TĂCN
|
25kg/bao
|
AKZO NOBEL
FUNTIONAL CHEMICALS BV, ARMERSFOORT- NETHERLANDS
|
20. Công ty SEGHERS BETTER TECHNOLOGY GROUP
NV
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
VITALIFE (87597210)
|
VB-181-6/01-KNKL
|
Dinh dưỡng bổ sung
cho lợn nái, lợn con
|
10 kg
|
VITAMEX.- BỈ
|
2
|
VITAPUNCH
(87596510)
|
VB-182-6/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho
lợn nái
|
10 kg
|
VITAMEX.- BỈ
|
3
|
BABITO (87916725)
|
VB-183-6/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho
lợn con
|
25 kg
|
VITAMEX.- BỈ
|
4
|
VITASTART 12%
|
CB-522-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn
choai
|
Bao 20kg, 30kg
|
CÔNG TY VITAMEX
(BỈ)
|
5
|
VITASOW LACTO 5%
|
CB-523-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con
|
Bao 20kg, 40kg
|
6
|
VITAMANNA 5%
|
CB-524-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn nái
chửa
|
21. Công ty SHANGHAI UCB-SBC Choline Chloride
Co, Ltd
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
CHOLINE CHLORIDE
(VEG 50%)
|
SC-247-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin
nhóm B
|
- Dạng bột màu nâu
nhạt
- Bao: 25kg
|
SHANGHAI UCB-SCB
CHOLINE CHLORIDE
CO, LTD
TRUNG QUỐC
|
2
|
CHOLINE CHLORIDE
(VEG 60%)
|
SC-248-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin
nhóm B
|
- Dạng bột màu nâu
nhạt
- Bao: 25kg
|
3
|
CHOLINE CHLORIDE
(LIQUID 75%)
|
SC-249-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin
nhóm B
|
- Dạng lỏng màu
trong suốt
- Phuy: 220kg
|
22. Công ty Suchiang Chemical & Pharmaceutical
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
NOVASILTM
ALUMINOSILICATE FEED ADDITIVE (1327-36-2)
|
EC-148-5/00-KNKL
|
Chất chống kết vón
|
- Bao : 22,68kg
|
ENGELHARD CORP - MỸ
|
2
|
PORCINE PLASMA 780
( 09594711)
|
DA-149-5/00-KNKL
|
Cung cấp protein
|
- Bao: 25kg
|
DUCOA HOA KỲ
|
3
|
PROTIMAXR
FOR SWINE
|
DA-150-5/00-KNKL
|
Thức ăn bổ
sung,cung cấp protein cho lợn
|
Bao: 25kg ( gồm
nhiều gói nhỏ mỗi gói 1kg)
|
4
|
MYCOBLOCKR
DRY (MYCOBLOCKR)
|
DA-161-5/00-KNKL
|
Chống mốc cho thức
ăn chăn nuôi
|
- Bao: 18,1 kg
(40pounds)
|
DUCOA HOA KỲ
|
5
|
CALCIUM
PROPIONATE FEED
GRADE
|
DA-162-5/00-KNKL
|
Chất bảo quản,
chống mốc
|
- Bao: 25kg
|
6
|
GUSTOR XXI B-40
|
NS-407-12/01-KNKL
|
Chất Acid hoá
|
Bột màu trắng. Bao
25 kg
|
NATURE S.A (SPAIN)
|
7
|
BIOMET FE 10%
|
NS-408-12/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp
khoáng
|
Bột màu nâu. Bao 25
kg
|
23. Công ty TAIWAN CHYUAN NONG CORP
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng , nước sản
xuất
|
1
|
NUTRIMAC
|
NV-27-11/99-KNKL
|
Sản phẩm thay thế
sữa
|
1kg,5kg, 10kg,25kg
|
NUTRIFEED VEGHEL
(HÀ LAN)
|
2
|
PORCO SWEET
|
NV-27-11/99-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho
lợn con
|
1kg,5kg, 10kg,25kg
|
3
|
PCS 21%
(MONOCALCIUM
PHOSPHATE)
|
CBR-7- 8/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg,50kg, hoặc rời
|
CONNELLBROS
CO.LTD-HOA KỲ
|
4
|
PRELAC
|
NV-353-12/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa
|
Bột màu vàng nhạt
- Bao: 1kg, 25kg
|
NUTRIFEED VEGHEL-
HÀ LAN
|
5
|
WELLAC (MILK
REPLACER)
|
HT-248-7/01-KNKL
|
Chất thay thế sữa
trong thức ăn chăn nuôi
|
Dạng bột. Bao
25kg/bao
|
HUI SHUNG
AGRICULTURE& FOOD CORP TAIWAN
|
6
|
POPUP (SOYA
PROTEIN)
|
HF-142-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm trong
thức ăn chăn nuôi
|
25kg/bao
|
7
|
SEROLAT
|
NV-281-8/01-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con
|
Dang bột, vàng
nhạt. bao 25kg
|
NUTRIFEED VEGHEL,
THE NETHERLANDS
|
24.
Công ty TNHH Dinh dưỡng Á Châu
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
BREEDER VITAMIN
PREMIX (A9300V)
|
MA-343-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bao 25 kg
|
GREAT WALL
NUTRITION TECHNOLOGIES SDN BHD (MAYLAYSIA)
|
2
|
BROILER/LAYER
GROWER/BREEDER GROWER VITAMIN PREMIX (A9200V)
|
MA-344-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bao 25 kg
|
3
|
BROILER MINERAL
PREMIX (A9205M)
|
MA-345-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bao 25 kg
|
4
|
DUCK VITAMIN PREMIX
(A9500V)
|
MA-346-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bao 25 kg
|
5
|
DUCK BREEDER
VITAMIN PREMIX (A9510V)
|
MA-347-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bao 25 kg
|
6
|
DUCK MINERAL PREMIX
(A9505M)
|
MA-348-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bao 25 kg
|
7
|
LAYER VITAMIN
PREMIX (A9400V)
|
MA-349-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bao 25 kg
|
8
|
SWINE BREEDER MINERAL
PREMIX (A9155M)
|
MA-350-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bao 25 kg
|
9
|
SWINE BREEDER VITAMIN
PREMIX (A9150V)
|
MA-351-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bao 25 kg
|
10
|
SWINE
GROWER/FINISHER MINERAL PREMIX (A9135M)
|
MA-352-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bao 25 kg
|
11
|
SWINE
GROWER/FINISHER VITAMIN PREMIX (A9130V)
|
MA-353-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bao 25 kg
|
GREAT WALL
NUTRITION TECHNOLOGIES SDN BHD (MAYLAYSIA)
|
12
|
SWINE STARTER
MINERAL PREMIX (A9125M)
|
MA-354-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bao 25 kg
|
13
|
SWINE STARTER
VITAMIN PREMIX (A9120V)
|
MA-355-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bao 25 kg
|
14
|
SOYA PROTEIN
|
AT-526-5/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong
TĂCN
|
Bột, bao 25kg
|
AGRICAULTURE FOOD
CORP (TAIWAN)
|
15
|
DICALCIUM PHOSPHATE
|
TT-527-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng
trong TĂCN
|
Bột, bao 40kg
|
Tsou seen chemical
industries corporation (TAIWAN)
|
16
|
FAT PAK 50
|
MU-545-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất béo
trong TĂCN
|
Bao 20kg
|
Milk specialties
Company (USA)
|
17
|
SPRAY DRIED
MOLASSES YEAST
|
IB-546-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất đạm
trong TĂCN
|
Bao 20kg
|
Industrial comercio
exportacao E Importacao ltda (BRAZIL)
|
18
|
BORMOFETT 50
|
BN-547-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất béo và
protein trong TĂCN
|
Bao 25kg
|
Borculo Domo
Ingredients (NETHELANDS)
|
25. Công ty TNHH ADC
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
|
1
|
MICROVIT TM A
SUPRA 500
|
AA-34-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu nâu vàng
- Bao: 25kg, 500kg
|
AVENTIS ANIMAL
NUTRITION
PHÁP, MỸ, ĐỨC, HÀ
LAN, THUỴ SĨ, TÂY BAN NHA, IRELAND, TRUNG QUỐC
|
|
2
|
MICROVIT TM A
PROSOL 500
|
AA-35-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu vàng cam
- Bao: 20kg,
|
AVENTIS ANIMAL
NUTRITION
PHÁP, MỸ, ĐỨC, HÀ
LAN, THUỴ SĨ, TÂY BAN NHA, IRELAND, TRUNG QUỐC
|
|
3
|
MICROVIT TM A
OIL PROPIONATE 2.5
|
AA-36-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu vàng
- Bao: 25kg, 500kg
|
|
4
|
MICROVIT TM D3
PROSOL 500
|
AA-37-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin D3
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng kem
- Bao: 25kg,
|
|
5
|
MICROVIT TM E
PROMIX 50
|
AA-38-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng kem
- Bao: 25kg, 500kg
|
|
6
|
MICROVIT TM E
PROSOL 50
|
AA-39-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng kem .
- Bao: 25kg,
|
|
7
|
MICROVIT TM E
OIL ACETATE
EP/USP
|
AA-40-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E
cho thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng lỏng, màu vàng.
- Bao: 25kg
|
|
8
|
MICROVIT TM B12
PROMIX 1000
|
AA-41-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu hồng đỏ .
- Bao: 25kg,
|
|
9
|
MICROVIT TM B12
PROSOL 1000
|
AA-42-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu hồng đỏ .
- Bao: 25kg,
|
|
10
|
MICROVIT TM H
PROMIX 2000
|
AA-43-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin H
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng kem .
- Bao: 5kg, 25kg,
|
AVENTIS
ANIMAL
NUTRITION
PHÁP
|
|
11
|
MICROVIT TM B2
SUPRA 80
|
AA-44-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B2
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu vàng cam
- Bao: 20kg,
|
|
12
|
MICROVIT TM B3
PROMIX (NIACIN)
|
AA-45-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B3
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng kem .
- Bao: 25kg,
|
|
13
|
HETRAZEEN TM VITAMIN K 3
|
AA-46-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin K3
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu kem, xanh lá cây .
- Bao: 25kg,
|
|
14
|
HETRAZEEN TM S VITAMIN K 3
|
AA-47-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin K3
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng kem .
- Bao: 25kg,
|
|
15
|
MICROVIT TM B5
PROMIX
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng .
- Bao: 25kg,
|
|
16
|
MICROVIT TM B1
PROMIX
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin
B1cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng kem .
- Bao: 25kg,
|
AVENTIS
ANIMAL
NUTRITION
PHÁP
|
17
|
MICROVIT TM B6
PROMIX
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng kem .
- Bao: 25kg,
|
18
|
POLIC ACID VITAMIN B9
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu vàng cam
- Bao: 25kg,
|
19
|
RHODIMET NP 99
|
AA-52-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm
(protein) cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời
|
20
|
RHODIMET AT 88
|
AA-53-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm
(protein) cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng lỏng, màu trắng kem .
- Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời
|
21
|
ROVABIO
EXCEL AP
|
AA-54-2/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu
hoá
(enzyme)cho thức ăn
chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng .
- Bao: 25kg,
|
22
|
MICROVIT BLEND SWINE V
|
AP-185-6/01-KNKL
|
Bổ sung các vitamin
cho thức ăn gia súc
|
25 kg
|
AVENTIS
ANIMAL
NUTRITION ASIA
PACIFIC PTE LTD. SINGAPORE
|
23
|
MICROVIT BLEND POULTRY V
|
AP-186-6/01-KNKL
|
Bổ sung các vitamin
cho thức ăn gia súc
|
25 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26. Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ APC
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
DIAMOND V
"XP"TM YEAST CULTURE
|
DV-187-7/00-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả
sử dụng thức ăn chăn nuôi
|
1kg, 5kg, 10kg,
25kg
|
DIAMOND MILLS CO,
LTD- HOA KỲ
|
2
|
AP920TM
SPRAY DRIED ANIMAL PLASMA
|
AP-188-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
|
Dạng bao 1kg, 5kg,
10kg, 25kg
|
AMERICAN
PROTEIN
CORPORATION - HOA
KỲ, CANADA, ARGENTINA)
|
3
|
APPETEINTM,
AP920 SPRAY DRIED ANIMAL PLASMA
|
AP-189-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
|
1kg, 5kg, 10kg,
25kg
|
4
|
AP 301 TM
& AP 301G TM SPRAY DRIED BLOOD CELLS
|
AP-190-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
|
Dạng bao 1kg, 5kg, 10kg,
25kg
|
5
|
PEKIN BREWERS DRIED
YEAST 43-P
|
BU-259-8/01-KNKL
|
Cung cấp đạm và
nâng cao hiệu quả thức ăn chăn nuôi
|
Bao: 1kg, 5 kg,
10kg; 22,7kg
|
WILLIAMS BIO
PRODUCTS- USA
|
6
|
GRANULAR WHEY
|
IU-260-8/01-KNKL
|
Cung cấp năng lượng
và các dinh dưỡng khác
|
Bao: 1kg, 5 kg,
10kg, 25kg
|
INTERNATIONAL
INGREDIENT CORPORATION- USA
|
7
|
DAIRYLAC 80
|
IU-261-8/01-KNKL
|
Cung cấp năng lượng
và các dinh dưỡng khác
|
Bao: 1kg, 5 kg,
10kg, 25kg
|
8
|
PROLIANTTM
5000 NATURAL LACTOSE
|
AU-336-10/01-KNKL
|
Bổ sung đường
Lactose cho gia súc, gia cầm
|
Dạng bột, trắng
ngà. bao 25 kg
|
AMERICAN PROTEIN
CORPORATION USA
|
27. Công ty TNHH An Cường
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
NUTRI-BINDERR
SUPER POWDER
|
IG-63-2/01-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
-Dạng bột thô, màu nâu vàng
- Bao: 22,68kg
|
INDUSTRIAL GRAIN
PRODUCTS
HOA KỲ
|
28. Công ty TNHH Thương mại Bảo Tượng
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
SQUID LIVER OIL
|
GC-321-11/00-KNKL
|
Dầu gan mực làm
nguyên liệu bổ sung chất béo
|
- Dạng lỏng, màu
nâu xẩm
-Thùng: 190kg
|
GEM CORPORATION -
HÀN QUỐC
|
29. Công ty TNHH CARGILL Việt Nam.
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
MONOCALCIUM
PHOSPHATE
|
CF-218-7/00-KNCKL
|
Bổ sung khoáng (Ca,P)
|
- Hàng rời
|
CARGILL FERTILIZER
INC- HOA KỲ
|
2
|
LACTOSE
|
UD-219-7/00-KNCKL
|
Bổ sung đường sữa (Đường
Lacto)
|
-Bao: 25kg
|
UNITED DAIRYMEN OF
ARIZONA- HOA KỲ
|
3
|
LEPRINO LE-PRO
LACTOSE
|
LF-320-11/00-KNKL
|
Bổ sung đường sữa (Đường
Lacto)
|
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
|
LEPRINO FOOD
HOA KỲ
|
4
|
BỘT GAN MỰC ( SQUID LIVER POWDER)
|
MR-134-5/01-KNKL
|
Bổ sung Protein và chất béo
|
-Dạng bột, màu xám tới xám đen
- Bao: 50 kg
|
MILAE RESOURCES ML CO.
LTD- HÀN QUỐC
|
5
|
Bột phụ phẩm gia cầm (POULTRY BY PRODUCT
MEAL)
|
GI-135-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung
Chất chống kết vón
|
-Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm
- Hàng rời ( Hàng xá)
|
GRIFFIN INDUSTRIES INC.-
HOA KỲ
|
6
|
CHẤT KẾT DÍNH PEGABIND
|
BU-316-9/01-KNKL
|
Chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu trắng. Bao 25 kg
|
BENTOLI AGRICULTURE
PRODUCTS. USA
|
7
|
ZINC OXIDE
|
MT-356-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng trong thức ăn chăn
nuôi
|
Bao 25 kg
|
MEB METAL (THỔ NHĨ
KỲ)
|
8
|
SODIUM
BICARBONATE
|
IT-400-01/02-KNKL
|
Cân bằng Ion
|
Bao: 25kg
|
INNER MONGOLIA
IHJU CHEMICAL
(TRUNG QUỐC)
|
9
|
GLUTEN lúa mì (GLUVITAL)
|
TT-516-4/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao 25kg, 50kg
|
CERESTAR BENELUX BV (HÀ LAN)
|
10
|
LECITHIN
|
CB-574-7/02-KNKL
|
Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN
|
Thùng: 200kg
|
CARGILL N.V (BỈ)
|
11
|
DICALCIUM PHOSPHATE (DCP)
|
TT-517-4/02-KNKL
|
Cung cấp Cu trong TĂCN
|
Bao 25kg, 50kg
|
TANGSHAN SANYOU (TRUNG QUỐC)
|
12
|
PROLIANT LACTOSE
|
PU-559-6/02-KNKL
|
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
|
Bao 25kg
|
PROLIANT INC HILMAR WHEY PROTEIN (USA)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30.
Công ty TNHH Chăn nuôi C.P Việt Nam
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
|
1
|
DICALCIUM PHOSPHATE
FEED GRADE (DCP)
|
GC-238-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
(Ca, P)
|
Bao: 50kg
|
GUIZHOW CHIA TAI
ENTERPRICE CO, LTD- TRUNG QUỐC
|
|
2
|
BIOFOS (MONOCALCIUM PHOSPHATE FOR FEED)
|
IA-239-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
(Ca, P)
|
Bao: 22,67kg, 25kg,
30kg, 40kg, 50kg và hàng rời
|
IMC-AGRO COMPANY-
HOA KỲ
|
|
3
|
SUCRAMR/ PIGOR TEK TM
217 (CODE 6217)
|
PF-240-7/00-KNKL
|
Tạo hương sữa,
hương hoa quả và vị ngọt
|
Bao: 25kg
|
PANCOSMA S.A- PHÁP
|
|
4
|
SOY LECITHIN YELKIN R TS
|
GC-241-7/00-KNKL
|
Cung cấp các phốt
pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá
|
Thùng: 450Lb, hoặc
1 tấn
|
ADM- HOA KỲ
|
|
5
|
VITAL WHEAT GLUTEN
MEAL (GLUTEN lúa mì)
|
CH-270-8/00-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu trắng ngà. Bao: 25kg, 50kg
|
CARGILL- HÀ LAN
|
|
6
|
SQUID LIVER POWDER
(Bột gan mực)
|
HS-271-8/00-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế
biến thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu nâu đậm và dính
- Bao: 25kg,
|
HYUNDAI SPECIAL FEED
IND. CO, LTD- HÀN QUỐC
|
|
7
|
GLUTEN lúa mì
(Amytex 100)
|
HS-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein
trong TĂCN
|
Bao 25kg, 50kg
|
AMYLUM EUROPE N.V
(Bỉ, Pháp, Hà lan)
|
|
8
|
GLUTEN ngô (US Corn
Gluten Meal)
|
HS-273-8/00-KNKL
|
MILL BROS
INTERNATIONAL INC - USA
|
|
7
|
PIGOR MAGNASWEETR 219
|
PM-288-9/00-KNKL
|
Tạo hương thơm, vị
ngọt cho thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu hồng
nhạt.
- Bao: 25kg
|
PANCOSMA S.A- PHÁP
|
8
|
FEED GRADE FLUID
LECITHIN
( F1-100 -7999)
|
CS-302-10/00-KNKL
|
Cung cấp
phospholipid, a xít béo,có tác dụng nhũ tương hoá
|
- Dung dịch , màu
nâu, vàng
- Thùng: 450kg, 1000kg
|
CENTRAL SOYA
COMPANY INC. - HOA KỲ
|
9
|
CHOLINE CHLORIDE
75% (AKZO NOBEL CC75)
|
AN-303-10/00-KNKL
|
Cung cấp Vitamin
nhóm B
|
- Dung dịch, trong
- Thùng: 230kg,
250kg
|
AKZO NOBEL- HÀ LAN
|
10
|
CHOLINE CHLORIDE
60%
|
AN-340-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm
B
|
- Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt
- Bao: 25kg, 450g, 500g
|
AKZO NOBEL
Ý
|
11
|
TR-EGG FORMULA
PREMIX FOR LAYER 5X
|
AP-341-12/00-KNKL
|
Premix bổ sung
Vitamin, khoáng cho gà đẻ
|
- Bột thô, màu nâu nhạt
-Bao: 25kg, 450g, 500g
|
ADVANCE
PHARMA
CO, LTD
THÁI LAN
|
12
|
TR-EGG FORMULA
PREMIX FOR DUCK LAYER 5X
|
AP-342-12/00-KNKL
|
Premix bổ sung
Vitamin, khoáng cho vịt đẻ
|
- Bột thô, màu nâu nhạt
-Bao: 25kg, 450g, 500g
|
13
|
BIOFAC-200 5X
|
AP-343-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ sung
vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm
|
- Bột thô, màu nâu nhạt
-Bao: 25kg, 450g, 500g
|
ADVANCE PHARMA
CO, LTD THÁI LAN
|
14
|
HOGTONAL 10X
|
AP-344-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ sung vitamin,
khoáng cho lợn
|
- Bột mịn, màu hồng tới da cam
-Bao: 25kg, 450g, 500g
|
ADVANCE
PHARMA
CO, LTD
THÁI LAN
|
15
|
MINERAL 10X
|
AP-345-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ sung khoáng
cho vật nuôi
|
- Bột mịn, màu hồng.
-Bao: 1kg, 25 kg
|
16
|
DK SARSAPO NIN 30
|
DU-187-6/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả sử
dụng thức ăn, khử mùi hôi
|
Thùng 25 kg
|
DESERT KING
INTERNATIONAL USA
|
17
|
Bột trái minh quyết
(CAROMIC)
|
GS-474-3/02-KNKL
|
Chống tiêu chảy,
tăng chất điện giải trong TĂCN
|
25kg/bao
|
G.A TORRES, S.L
(SPAIN)
|
18
|
Bột váng sữa (DRY
WHEY EXTRA GRADE)
|
FU-475-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
|
25kg/bao
|
WESTFARM FOODS, INC
(USA)
|
19
|
DEPROTEINZED WHEY
POWDER
|
OU-488-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
|
22,7kg/bao
|
LAND OLAKES, INC
(USA)
|
20
|
PREMIX TW-IN
(Premic khoáng)
|
CT-489-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
25kg; 25,35kg/bao
|
CHAROEN POKPHAND
FOODS PUBLIC CO., LTD- THÁI LAN
|
21
|
PREMIX 9011 E-V
(Premic Vitamin)
|
CT-490-3/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin
trong TĂCN
|
25kg; 25,35kg/bao
|
22
|
LECITHIN Đỗ tương
(LECSAM N-SOY LECITHIN)
|
BB-500-4/02-KNKL
|
Cung cấp chất
Lecithin, Phospholipid trong TĂCN
|
18kg/hộp, 200kg/thùng, 900kg/container
|
BUNGE ALIMENTOS S/A
(BRAZIL)
|
23
|
SOYA LECITHIN
LIQUID
|
RA-501-4/02-KNKL
|
Chống ôxy hoá trong
TĂCN
|
200kg/thùng
|
RUCHI SOYA
INDUSTRIES LIMITED (ẤN ĐỘ)
|
24
|
VITAL WHEAT GLUTEN
|
MH-502-4/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
|
25kg/bao
|
MELUNIE B.V
AMSTERDAM (HÀ LAN)
|
25
|
VITAL WHEAT GLUTEN
|
CĐ-525-5/02-KNKL
|
Bổ sung Protein
trong TĂCN
|
Bao: 25, 50, 500, 1000 kg
|
CERESTAR
DEUTSCHLAND GMBH (ĐỨC)
|
26
|
Bột váng sữa
(NU-CENTURY WHEY)
|
CU-526-5/02-KNKL
|
Bổ sung đường
Lactose trong TĂCN
|
Bao 25 kg
|
CENTURY FOODS
INTERNATIONAL (USA)
|
27
|
MONO DICALCIUM
PHOSPHATE (MDCP)
|
GT-527-5/02-KNKL
|
Bổ sung P, Ca trong
TĂCN
|
Bột, màu trắng. Bao 25, 50 kg
|
GUIZHOU CHIA TAI
CO., LTD (TRUNG QUỐC)
|
28
|
GLUTEN lúa mì
(VITAL WHEAT GLUTEN Or VITEN)
|
RP-591-08/02-KNKL
|
Bổ sung Protein
trong TĂCN
|
Bao 25, 50, 1000kg
|
ROQUETTE FRERES
(PHÁP)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31. Công ty TNHH Thương mại Đại Địa
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
OASIS HATCH
SUPPLEMENT
|
*NI-77-3/01-KNKL
|
Dùng cho gà mới nở
|
Hộp: 20 kg
|
NOVUS INTERNATIONAL
INC. HOA KỲ
|
2
|
FATPAK 100
|
*MS-78-3/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
- Màu trắng
- Hộp: 25kg, 50kg
|
MILK SPECIALTIES
CO.
HOA KỲ
|
3
|
SANTOQUIN MIXTURE 6
(03000-000)
|
SI-76-3/21-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Dạng hạt, màu nâu xẫm.
- Bao 25 kg
|
SOLUTIA INC.
HOA KỲ
|
32. Công ty TNHH Nông Lâm Đài Loan
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
PRELAC
(Skimmed Milk
powder replacer)
|
NF-317-11/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa
dùng trong thức ăn cho lợn con
|
- Bột mịn, màu vàng
nhạt
- Bao: 25kg
|
NUTRIFEED
HÀ LAN
|
2
|
DCP (DICALCIUM
PHOSPHATE)
|
TS-318-11/00-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng
(Ca, p)
|
- Hạt nhỏ, màu trắng
ngà
- Bao: 40kg
|
TSOU SEEN CHEMICAL
INDUSTRIES CORPORATION
ĐÀI LOAN
|
33.
Công ty TNHH Đông Dương T.T.C
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
MERITOSE 200
|
MB-380-11/01-KNKL
|
Cung cấp đường đơn
trong thức ăn chăn nuôi
|
Bao 25kg
|
BULGARIA
|
34.
Công ty TNHH Dinh dưỡng Nông nghiệp Quốc tế
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
BISCUIT MEAL
|
PM-266-8/01-KNKL
|
Cung cấp năng
lượng, đạm và chất béo
|
Bao: 50 kg
|
PROFEED
AGRONUTRITION- MALAYSIA
|
35. Công ty TNHH Hà Việt
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
DRIED GRASS WASTE
|
TN-225-7/00-KNKL
|
Bột bã rau khô , bổ
sung đạm thực vật
|
Bao: 50kg
|
QUY CHÂU
TRUNG QUỐC
|
2
|
DICALCIUM PHOSPHATE
FEED GRADE
|
YC-226-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
(Ca,P)
|
Bao: 40kg,50kg
|
YUNFENG CHEMICAL
INDUSTRY COMPANY - TRUNG QUỐC
|
3
|
COPPER SULPHATE
PENTAHYDRATE
|
KV-227-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Cu)
|
Bao: 40kg
|
KHANG VU
TRUNG QUỐC
|
4
|
FERROUS SULPHATE
|
KV-228-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Fe)
|
Bao: 40kg
|
5
|
ZINC SULPHATE
|
KV-229-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Zn)
|
Bao: 40kg
|
6
|
MANGANESE SULPHATE
|
KV-230-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Mn)
|
Bao: 40kg
|
7
|
FISHY FLAVOUR
|
IG-231-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
Thùng: 20kg
Túi: 1kg, 5kg
|
IDEAL GROUP
TRUNG QUỐC
|
8
|
TIANXIANGSU
|
VH-232-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi sữa
|
Thùng: 20kg
|
VÂN HOA- TRUNG QUỐC
|
36. Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi HOA KỲ
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
|
1
|
D RY FISH KRAVE
|
FF-142-5/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
25kg, 50kg
|
FEED FLAVOR INC.
HOA KỲ
|
|
2
|
AFC SUPER PIG
FLAVOR
|
FF-143-5/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
25kg, 50kg
|
|
3
|
999N SWINE PREMIX
|
ADM-144-5/00KNKL
|
Premix cung cấp
khoáng đa, vi lương cho lợn
|
25kg, 50kg
|
ANIMAL HEALTH AND NUTRITION
TRUNG QUỐC
|
|
4
|
888N BROILER PREMIX
|
ADM-145-5/00-KNKL
|
Premix cung cấp
khoáng đa, vi lương cho gà thịt
|
25kg, 50kg
|
|
5
|
111N PIG PREMIX
|
ADM-146-5/00-KNKL
|
Premix cung cấp
khoáng đa , vi lương cho lợn
|
25kg, 50kg
|
|
6
|
CHOLINE CHLORIDE
60% DRY
|
ADM-147-5/00-KNKL
|
Chất bổ sung
Vitamin nhóm B
|
25kg, 50kg
|
|
7
|
BIOPROTECT PLUS
|
ACG-178-6/00-KNKL
|
Chất bổ sung các
loại Vitamin
|
Lọ, bình
|
ACG PRODUCT LTD-
HOA KỲ
|
|
8
|
DRY BUTTER SCOTCH- ADE
02080
|
FF-289-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương :
Tạo mùi kem
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
FEED
FLAVOR
INC.- HOA KỲ
|
|
9
|
D RY PIG KRAVE
16091
|
FF-290-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương :
Tạo mùi sữa
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
|
10
|
DRY SWEET MILK
REPLACE- 13044
|
FF-291-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo
mùi sữa
|
-Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
|
|
11
|
DRY STRAWBERRY ADE-
18010
|
FF-292-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương :
Tạo mùi dâu
|
-Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
|
|
12
|
DRY RUM BUTTER
MAPLE- 18004
|
FF-293-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương :
Tạo mùi bơ
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
|
13
|
PROFINE F
|
CU-313-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein
trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu trắng, bao
25 kg
|
CENTRAL SOYA
CO.INC. USA
|
|
14
|
PROFINE VF
|
CU-314-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein
trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu trắng, bao
25 kg
|
CENTRAL SOYA
CO.INC. USA
|
15
|
ENHANCE 97
|
CU-315-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein
trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu trắng, bao
25 kg
|
CENTRAL SOYA
CO.INC. USA
|
16
|
CHROMAX TM
0,04%
|
GU-409-01/02-KNKL
|
Bỏ sung Crôm trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột, màu đỏ nhạt
25kg/bao
|
GREAT RIVER FOUNDATION
(USA)
|
17
|
LACTOFEED 70 TM
|
VE-410-01/02-KNKL
|
Nguyên liệu thay thế sữa gày
|
Bột, màu nhạt
25kg/bao
|
VOLAC INTERNATIONAL LTD., ENGLAND
|
18
|
MAX EMUL TM 110
|
CU-411-01/02-KNKL
|
Cung cấp Lecithin trong thức ăn chăn nuôi
|
Dung dịch mạu hổ phách. 25kg/bao
|
CENTRAL SOYA CO., INC
(USA)
|
37. Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Khánh
Anh
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
BZTR WASTE DIGESTER
|
UT-3-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn
bào làm thức ăn bổ sung
|
- Bột, màu trắng sữa. Gói thiếc: 8 Ounce,
thùng nhựa: 20Pound
|
UNITED-TECH INC.
HOA KỲ
|
2
|
BZTR AQUACULTURE
|
UT-4-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn
bào làm thức ăn bổ sung
|
- Bột, màu trắng sữa. Gói thiếc: 8 Ounce,
thùng nhựa: 20Pound
|
3
|
BZTR EXTRA-WET
|
UT-5-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn
bào làm thức ăn bổ sung
|
- Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound,
thùng nhựa: 20Pound
|
4
|
BZTR OBT (OBTTM OIL
DEGRADATION TREATMENT)
|
UT-6-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn
bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung
|
- Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound,
thùng nhựa: 20Pound
|
38.
Công ty TNHH Thức ăn gia súc Lái Thiêu
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
VITAL WHEAT GLUTEN
(GTULEN lúa mì)
|
MU-285-8/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế
biến thức ăn chăn nuôi
|
Dạng bột, màu nâu
nhạt. Bao 25 kg
|
MANILDRA FLOUR
MILLS- ÚC
|
2
|
CORN GLUTEN MEAL
(GLUTEN ngô)
|
MU-530-5/02-KNKL
|
Bổ sung protein
trong TĂCN
|
Bột rời đóng
contener
|
MINNESOTA CORN
PROCESSORS (USA)
|
39. Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Minh
Dũng
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
LNB BIOPROTEIN
|
LNB-346-12/00-KNKL
|
Bổ sung đạm dễ tiêu
hoá cho gia cầm, cho lợn con
|
- Mầu vỏ trấu
- Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg
|
LNB
INTERNATIONAL
FEED
HÀ LAN
|
2
|
LNB ELECTROLYTE
BLEND
|
LNB-347-12/00-KNKL
|
Chất cân bằng điện
giải, cân bằng sự mất nước
|
- Mầu xanh lá mạ
- Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg
|
3
|
LNB VITAPLUS
PREMIUM
|
LNB-348-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
ngăn ngừa stress
|
- Mầu trắng ngà
- Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg
|
4
|
LNB VITAPLUS
SOLUBLE
|
LNB-349-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
ngăn ngừa stress
|
- Mầu vàng nhạt
- Bao:500g, 1kg, 10kg,25kg
|
5
|
LNB SPECILAC
|
LNB-287-9/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa
dùng trong thức ăn cho gia súc non
|
- Dạng bột, màu sữa
- Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg
|
6
|
VITAMIN PREMIX FOR
POULTRY
|
DK-281-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho
gia cầm
|
Bao giấy craft 20kg
|
DAONE CHEMICAL-
KOREA
|
7
|
VITAMIN PREMIX FOR
SWINE
|
DK-282-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho
lợn
|
Bao giấy craft 20kg
|
40. Công ty TNHH Thương mại N và M
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
COPPER SULPHATE
PENTAHYDRATE (FEED GRADE G CODE : 8-118)
|
AC-21-2/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vào
thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng tinh thể, màu xanh nhạt
- Bao dệt PP: 25kg, 500kg
|
ASIAN CHEMICAL
CO, LTD THÁI LAN
|
2
|
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (FEED GRADE
FNAC CODE : 8-113)
|
AC-22-2/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vào
thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng tinh thể, màu xanh
- Bao dệt PP: 25kg, 500kg
|
ASIAN CHEMICAL
CO, LTD THÁI LAN
|
3
|
CHOLINE CHLORIDE (Corncob base)
|
TC-564-7/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B
trong TĂCN
|
Bao 25kg
|
Tiain No.2
Veterinary Pharmaceutical Factory (CHINA)
|
41. Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thú Y
Nam Long
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
BIO-PSN-30
|
AME-113-4/00-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho
lợn con
|
25kg/bao
|
CÔNG TY
AMECO-BIOS
AND CO
HOA KỲ
|
2
|
BIO-PSN-35
|
AME-114-4/00-KNKL
|
Nguyên liệu cao
đạm, giầu a xít amin
|
25kg/bao
|
3
|
BIO-PSN-50
|
AME-115-4/00-KNKL
|
Bổ sung đạm
|
25kg/bao
|
4
|
DFS-42
|
AME-116-4/00-KNKL
|
Bổ sung đạm của cá
|
25kg/bao
|
5
|
COZYME 10X
|
AME-117-4/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu
hoá
|
25kg/bao
|
6
|
AMECO-ACIDS
|
AME-118-4/00-KNKL
|
Chất a xít hoá
|
25kg/bao
|
7
|
ECORGEN
|
AME-119-4/00-KNKL
|
Tăng khả năng miễn
dịch, tăng năng suất vật nuôi
|
25kg/bao
|
8
|
ECOFERM-MIX
|
AME-120-4/00-KNKL
|
Giầu khoáng vi
lượng và men tiêu hoá
|
25kg/bao
|
9
|
BIO- ACTOR
|
AME-121-4/00-KNKL
|
Tăng năng suất và
sức khoẻ vật nuôi
|
25kg/bao
|
10
|
CATOXI-BIO
|
AME-122-4/00-KNKL
|
Ngăn ngừa độc tố
nấm mốc Mycotoxins
|
25kg/bao
|
11
|
MYCOBLOCK
|
BIA-123-4/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
25kg/bao
|
BIAKON N.V
BỈ
|
12
|
BIANOX
|
BIA-124-4/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
25kg/bao
|
13
|
LACTOGEN
|
NB-191-7/00-KNKL
|
Sản phẩm lên men
dùng cho lợn
|
25kg/bao
|
NUTRIBIOS
CORPORATION
CANADA
|
14
|
NUTRAGEN PCW
|
NB-192-7/00-KNKL
|
Sản phẩm lên men
dùng gia cầm
|
25kg/bao
|
15
|
NUTRAGEN- P
|
NB-193-7/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu
hoá
|
25kg/bao
|
16
|
NUTRAMIX
|
NB-194-7/00-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả
sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc
|
25kg/bao
|
17
|
FERM MOS
|
NB-195-7/00-KNKL
|
Bổ sung các men
tiêu hoá peptides, carbohydrate
|
25kg/bao
|
NUTRIBIOS
CORPORATION
CANADA
|
18
|
NUTRIACID DRY TM
|
NB-196-7/00-KNKL
|
Điều hoà độ PH,
tăng khả năng tiêu hoá
|
25kg/bao
|
19
|
ACIDMIX WATER
SOLUBLE TM
|
NB-197-7/00-KNKL
|
Điều hoà độ PH,
tăng khả năng tiêu hoá
|
25kg/bao
|
20
|
NUTRIPROP
|
NB-198-7/00-KNKL
|
Chất chống môc
|
25kg/bao
|
21
|
NUTRASEL YR
|
NB-199-7/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
25kg/bao
|
22
|
NUTRACRO YR
|
NB-200-7/00-KNKL
|
Hoạt hoá một số
enzyme, giảm stress
|
25kg/bao
|
23
|
NUTRIZYME-V
|
NB-201-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng
tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn
|
25kg/bao
|
24
|
NUTRIZYME CS-V
|
NB-202-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng
tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn
|
25kg/bao
|
NUTRIBIOS
CORPORATION
CANADA
|
25
|
NUTRASAC
T-PAK
|
NB-203-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng
tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn
|
25kg/bao
|
26
|
NUTRIOX
|
NB-204-7/00-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
25kg/bao
|
27
|
ODORSTOP
|
NB-205-7/00-KNKL
|
Khử mùi hôi trong
chăn nuôi lợn và gia cầm
|
25kg/bao
|
28
|
PIG FLAV-R
|
NB-206-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho
thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
25kg/bao
|
NUTRIBIOS
CORPORATION
CANADA
|
29
|
PIG
FLAV-R-ULTRASWEET
|
NB-207-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho
thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
25kg/bao
|
30
|
SWEET FLARV-R-V
|
NB-208-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho
thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
25kg/bao
|
NUTRIBIOS
CORPORATION- CANADA
|
|
31
|
FISH FERM 42*
|
NB-209-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm,
vitamin, canxi, a xít amin
|
25kg/bao
|
|
32
|
FISHFACTOR 48*
|
NB-210-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm,
vitamin, canxi, a xít amin
|
25kg/bao
|
|
33
|
SEAPRO 40*
|
NB-211-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm,
vitamin, canxi, Kali, a xít amin
|
25kg/bao
|
|
34
|
SANOLAC R
|
NB-212-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, Chất
koáng, a xít amin
|
25kg/bao
|
|
35
|
PIGIPLUS R
|
NB-213-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, Chất
béo, Chất khoáng, a xít amin
|
25kg/bao
|
|
36
|
PROTILAC R 20/40
|
NB-214-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, Chất
béo, chất khoáng, a xít amin
|
25kg/bao
|
|
37
|
WHEYLACTIC
|
NB-215-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa,
đạm sữa, a xít lactíc.
|
25kg/bao
|
|
38
|
NUTRIACID LIQUID
|
NB-237-7/00-KNKL
|
Giúp giảm độ PH
trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non
|
25kg/bình
|
|
39
|
MICROFERM II WITH ENZYME
|
IN-7-1/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu
hoá
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
INTER- NATIONAL
NUTRITION
HOA KỲ
|
|
40
|
POULTRY AMINO ACID
PREMIX
|
IN-8-1/01-KNKL
|
Bổ sung a xít amin
cho gia cầm
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
|
41
|
JUMBO BICAL
|
IN-9-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
chất khoáng
|
- Bột màu xám
- Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
|
42
|
AVIAN V-E-T PAK
|
IN-10-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
chất khoáng
|
- Bột màu trắng
- Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
INTERNATIONAL
NUTRITION
HOA KỲ
|
|
43
|
VITAMINO 14
|
IN-11-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
chất khoáng
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
|
44
|
FISH FAC
|
IN-12-1/01-KNKL
|
Chất thay thế bột
cá
|
- Bột màu nâu đậm
Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
INTERNATIONAL
NUTRITION
HOA KỲ
|
45
|
SWINE AMINO ACID
PREMIX
|
IN-13-1/01-KNKL
|
Bổ sung a xít amin
cho gà, lợn
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
46
|
FAMILY PIG BALANCE PLUS
|
IN-14-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
chất khoáng, a xít amin
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
47
|
ACIDIFIER COPPER SULPHATE
|
IN-23-2/01-KNKL
|
Bổ sung Cu,súc tác
hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu
|
- Màu xanh
- Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 12kg, 20kg,25kg
|
INTERNATIONAL
NUTRITION
HOA KỲ
|
48
|
CITRIC ACID
|
IN-24-2/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn,
có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin
|
- Màu trắng
- Bao: 453,6g, 10kg
|
49
|
VAC-PROTEC+
|
IN-25-2/01-KNKL
|
Sản phẩm đạm sữa
trung tính
|
- Màu trắng
- Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 12kg, 20kg,25kg
|
50
|
VAC-PROTEC
|
IN-26-2/01-KNKL
|
Sản phẩm đạm sữa
trung tính
|
- Màu trắng
- Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 20kg,25kg
|
51
|
GP HYDRAID
|
IN-27-2/01-KNKL
|
Chất cân bằng điện
giải, điều hoà thân nhiệt
|
|
52
|
ACIDMIX
(NB 73450)
|
NC-360-10/01-KNKL
|
Làm giảm độ PH
trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá
|
200kg/phi
|
NUTRIBIOS CORP
(CANADA)
|
53
|
MYCOBLOCK DRY
|
BIA-123-4/00-KNKL
|
Chất chống mốc
(Mould Inhibitor)
|
Bao 25 kg
|
BIAKON N.V- BỈ
|
54
|
BIANOX DRY
|
BIA-124-4/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
(Antioxidant)
|
Bao 25 kg
|
BIAKON N.V- BỈ
|
42.
Công ty TNHH NEW HOPE Tp. Hồ Chí Minh
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
COLISTIN SULPHATE
|
TQ-165-6/01-KNKL
|
Phòng bênh, thúc
đẩy sinh trưởng
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
2
|
SALINOMYCIN SODIUM
PREMIX
|
TQ-166-6/01-KNKL
|
Tăng sức đề kháng
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
3
|
ARSANILIC ACID
|
TQ-167-6/01-KNKL
|
Tăng sắc tố, ngăn
ngừa cầu trùng
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
4
|
MADURAMICIN
AMMONIUM
|
TQ-168-6/01-KNKL
|
Ngăn ngừa cầu trùng
gà
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
5
|
SULFAMETHAZINE
|
TQ-169-6/01-KNKL
|
Chống cầu trùng,
chống khuẩn
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
6
|
DICLAZURIL PREMIX
|
TQ-170-6/01-KNKL
|
Cung cấp chất dinh
dưỡng
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
7
|
CHLORTECRACYCLIN
|
TQ-172-6/01-KNKL
|
Tăng hàm lượng đạm,
đường, khoáng
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
8
|
TYLOSIN TARTRATE
|
TQ-173-6/01-KNKL
|
Ngăn ngừa bệnh hô
hấp
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
9
|
CHOLIM CHLORIUM
|
TQ-174-6/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
nhóm B
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
10
|
VITAMIN AD3E
|
TQ-175-6/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
AD3E
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
11
|
FEED SWEETER
|
TQ-176-6/01-KNKL
|
Tăng độ ngọt, kích
thích gia cầm ăn
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
12
|
FEED FLAVOUR
|
TQ-177-6/01-KNKL
|
Chất tạo hương mùi
sữa
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
13
|
BIBASIC CALCIUM
PHOPHATE (CaHPO4)
|
TQ-178-6/01-KNKL
|
Cung cấp calcium
lân
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
14
|
ANTI-OXIDANT
|
TQ-179-6/01-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
15
|
FEED INHIBITTING
MOULD
|
TQ-180-6/01-KNKL
|
Chống mốc
|
25 kg
|
TRUNG QUỐC
|
16
|
CAROPHYLL (RED)
|
TQ-181-6/01-KNKL
|
Cung cấp sắc tố
|
25 kg
|
SINGAPORE
|
43. Công ty TNHH Phát triển chăn nuôi PETER
HAND Hà Nội
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
PIG VITAMIN (BOO5)
|
QP-252-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho
lợn
|
15kg/ thùng
|
QUANGXI PETER HAND TRUNG
QUỐC
|
2
|
PIG MINERAL (BOO2)
|
QP-253-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
cho lợn
|
25kg/bao
|
3
|
PIG FLAVOUR (DOO9)
|
QP-254-8/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
20kg/bao
|
YILIANG CHEMICAL
TRUNG QUỐC
|
4
|
DICALCIUM PHOSPHATE
(COO1)
|
YC-255-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Ca, P
|
40kg/bao
|
5
|
LUPROSIL SALT
(CALCIUM
PROPIONATE)
|
BC-256-8/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
25kg/bao
|
BASF COMPANY-
ĐỨC
|
6
|
FEED GRADE CHOLINE
CHLORIDE
|
LT-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin
nhóm B
|
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
|
LOUTA FEED ADDITIVE
PLANT- TRUNG QUỐC
|
7
|
FEED GRADE
COPPER SULPHATE
|
GP-273-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Cu)
|
- Bột màu xanh nhạt
- Bao:25kg, 40kg, 50kg.
|
QUANGXI
PETER HAND
PREMIX
FEED COMPANY LTD
TRUNG QUỐC
|
8
|
FEED GRADE
MANGANESE SULPHATE
|
GP-274-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Mn)
|
- Bột màu trắng hoặc hồng
- Bao:25kg, 40kg,50kg
|
9
|
FEED GRADE
FERROUS SULPHATE
|
GP-275-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Fe)
|
- Bột màu trắng sữa
- Bao:25kg,40kg,50kg
|
10
|
FEED GRADE
LECITHIN
|
FA-280-9/00-KNKL
|
Nhũ hoá các chất
dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất
dinh dưỡng
|
- Bột màu vàng
- Bao:25kg
|
FRONTLINE ANIMAL HEALTH
TECHNOLOGY CENTER - TRUNG QUỐC
|
11
|
FEED GRADE
ETHOXYQUIN
|
FA-281-9/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Bột màu nâu
- Bao:25kg
|
NANTONG CITY
FENGTIAN AUXILIARY FACTORY-TRUNG QUỐC
|
12
|
AQUATIC FEED
BINDING AGENT
|
HJ-282-9/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế biến thức ăn viên
|
- Bột màu trắng hoặc vàng
- Bao:20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi
1kg)
|
HUZHOU JINGBAO
GROUP ORPORATION LTD- TRUNG QUỐC
|
13
|
|
ZH-313-11/00-KNKL
|
Chất kháng khuẩn có
tác dụng tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
- Bột màu nâu đậm
- Bao: 25kg
|
ZHUMADIAN HUAZHONG
CHIATAI CO, LTD- TRUNG QUỐC
|
|
|
|
|
|
|
|
44. Công ty TNHH Phước Lộc
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
BETAFIN S1
|
FF-130-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung
Chất chống kết vón
|
-Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
- Bao: 25kg ( 55LB)
|
FINNFEEDS
INTERNATIONAL LTD-
ANH
(SINGAPORE)
|
2
|
BETAFIN S6
|
FF-131-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung
Chất chống kết vón
|
-Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
- Bao: 25kg (55LB)
|
3
|
BETAFIN BT
|
FF-132-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung
Chất chống kết vón
|
-Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
- Bao: 25kg (55LB)
|
4
|
PORZYME
TP 100- (HP)
|
FF-133-5/01-KNKL
|
Sản phẩm lên men dùng bổ sung các men tiêu
hoá
|
-Dạng bột , màu vàng,nâu
- Bao: 25kg (55LB)
|
FINNFEEDS
INTERNATIONAL LTD-
ANH
(SINGAPORE)
|
5
|
FLAVODAN CV-514
|
ĐM-307-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
Bột màu kem. Bao 20 kg
|
ĐAN MẠCH
|
6
|
FLAVOSWEET SW- 2514
|
ĐM-308-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
Bột màu nâu nhạt. Bao 20 kg
|
ĐAN MẠCH
|
7
|
FLAVOSWEET SW 2100
|
ĐM-309-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
Bột màu kem. Bao 20 kg
|
ĐAN MẠCH
|
8
|
PORZYME TP100
|
FA-296-8/01-KNKL
|
Bổ sung vào thức ăn chăn nuôi
|
Dang bột, màu nâu nhạt. bao 25 kg
|
FINNFEEDS
INTERNATIONAL PTE. LTD- ANH, PHẦN LAN
|
9
|
PORZYME 9302
|
FP-512-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
|
Bột, bao 25kg
|
FINNFEEDS
INTERNATIONAL LTD (PHẦN LAN, ANH, SINGAPORE)
|
10
|
AVIZYME 1502
|
FP-513-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
|
Bột, bao 25kg
|
11
|
FINNSTIM S
|
FP-514-4/02-KNKL
|
Chất chống kết vón trong TĂCN
|
Dạng kết tinh, bao 25kg
|
12
|
PHYZYME
5000 G
|
FP-497-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bột, bao 20kg
|
FINNFEEDS
INTERNATIONAL LTD (PHẦN LAN, ANH, SINGAPORE)
|
13
|
PHYZYME
5000 L
|
FP-498-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Dạng lỏng. Thùng 25kg, 100kg, 1000kg
|
14
|
PHYZYME
40000 G
|
FP-499-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂ chăn nuôiI
|
Bột, bao 10kg
|
15
|
CHROMINATE
|
SM-525-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bột, màu xám nhạt. 25kg/bao
|
SUNROUTE NUTRITECH
(MALAYSIA)
|
45. Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ QNA
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
AMPI LACTOSE
(Spray Dried
Lactose Powder)
|
AMPI-2-1/01-KNKL
|
Bổ sung đường sữa
(Đường lacto)
|
- Dạng bột, màu
trắng
- Bao: 25kg
|
AMPI
HOA KỲ
|
46. Công ty TNHH Thương mại Quang Dũng
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
FISMATE
|
AC-184-6/00-KNKL
|
Cung cấp đạm
|
- Bao 40kg hoặc hàng rời
|
ARROW COMMODITIES
ÚC
|
2
|
MONOCALCIUM
PHOSPHATE
|
CB-185-6/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Ca,P)
|
- Bao 40kg hoặc hàng rời
|
CONNELL BROS
COMPANY LTD HOA KỲ
|
3
|
FISHMATE (CHẤT THAY
THẾ BỘT CÁ)
|
AU-164-6/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế
biến thức ăn chăn nuôi
|
Hàng rời hoặc bao 50 kg
|
AUSTRALIA
|
4
|
MCP/DCP MONO
CALCIUM PHOSPHATE/MONO DICALCIUM PHOSPHATE/ DICALCIUM PHOSPHATE
|
BG-165-6/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế
biến thức ăn chăn nuôi
|
Hàng rời hoặc bao 50, 40, 20 kg
|
TRUNG QUỐC, ĐÀI
LOAN, MỸ, NAM PHI
|
5
|
Khô dầu dừa (COPRA
EXPELLERS, COPRA EXTRACTION PELLETS, COPRA EX-PELLETS)
|
BG-166-6/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế
biến thức ăn chăn nuôi
|
Hàng rời hoặc bao 50 kg
|
PHILIPPIN,
INDONESIA, MALAYSIA, CHINA
|
47. Công ty TNHH Quảng nam
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
DICALCIUM
PHOSPHATE (DCP)
|
XT-385-11/01-KNKL
|
Bổ sungphotpho và
can xi trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bao: 25kg;
40 kg
|
XUÂN HOÁ, NGỌC KHUÊ
VÂN NAM
TRUNG QUỐC
|
2
|
BỘT GLUTEN NGÔ
(CORN GLUTEN MEAL)
|
TQ-627-8/02-KNKL
|
Bổ sung đạng trong
TĂCN
|
Bao 40kg. Hàng bột
rời
|
TRUNG QUỐC
|
3
|
DICALCIUM PHOSPHATE
(DCP)
|
TT-386-11/01-KNKL
|
Bổ sung photpho và
canxi trong thức ăn chăn nuôi
|
Bao 40 kg
|
Tập đoàn sản nghiệp
Long Phi, Phú Dân, Vân Nam- Trung Quốc
|
48. Công ty TNHH Nam Quốc Minh
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
AQUA STAB
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
- Bao: 25kg
|
LEKO CHEMICAL PTE,
LTD- SINGAPORE, HÀ LAN, ĐỨC
|
49. Công ty TNHH Thương mại sản xuất thuốc
thú y RUBY
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Dạng &qui cách
Bao gói
|
Công dụng
|
Hãng, nước sản xuất
|
|
1
|
MILK REPLACER C882
|
RUBY-73-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chất thay thế sữa
dùng cho lợn con
|
VOREAL PHÁP
|
|
2
|
MOLD - NIL DRY
|
RUBY-74-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chống mốc
|
NUTRI-AD
INTERNATIONALBVBA-
BỈ
|
|
3
|
OXY - NIL DRY
|
RUBY-75-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chống oxy hoá
|
NUTRI-AD
INTERNATIONAL
BVBA- BỈ
|
|
4
|
NUTRIBIND
|
RUBY-76-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chất kết dính
|
|
5
|
ULTRACID DRY
|
RUBY-77-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chất axit hoá
|
|
6
|
ULTRACIDLAC DRY
|
RUBY-78-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chất axit hoá
|
NUTRI-AD
INTERNATIONAL
BVBA- BỈ
|
|
7
|
LACTOSE TECHNICAL
FINE POWDER
|
RUBY-79-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung đường lacto
|
BORCULO DOMO
INGREDIENTS
HÀ LAN
|
|
8
|
TASTEX F/30F
|
RUBY-80-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chất tạo mùi
|
EXQUIM , S.&
JOAN BUSCALA
TÂY BAN NHA
|
|
9
|
TASTEX B/30F
|
RUBY-81-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chất tạo mùi sữa
|
|
10
|
TASTEX F1/10
|
RUBY-82-3/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chất tạo mùi cá
|
|
11
|
HF WHEY POWDER
|
PL-153-5/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Cung cấp đường sữa
(Đường lacto)
|
PROTILAC và VOREAL-
PHÁP
|
12
|
DICALCIUM PHOSPHATE
FEED GRADE (DCP)
|
GC-242-7/00-KNKL
|
Bao 50 kg
|
Bổ sung can xi,
phốt pho
|
Guizhou Chia Tai
Enterprice Co, Ltd - TRUNG QUỐC
|
13
|
NUTRI-ZYM TM
DRY
|
NI-268-8/00-KNKL
|
- Bột màu trắng ngà
tới nâu nhạt
- Bao: 1kg, 25kg
|
Bổ sung men tiêu
hoá
|
NUTRI-AD
INTERNATIONAL
B.V.B.A - BỈ
|
14
|
NUTRI-ZYM TM
S DRY
|
NI-268-8/00-KNKL
|
- Bột màu trắng ngà
tới nâu nhạt
- Bao: 1kg, 25kg
|
Bổ sung men tiêu
hoá
|
15
|
DICALCIUM PHOSPHATE
17%
|
SL-319-11/00-KNKL
|
- Bột màu trắng
- Bao: 1kg, 25kg
|
Bổ sung can xi,
phốt pho
|
SICHUAN LOMON
LIMITED CORPORATION- TRUNG QUỐC
|
16
|
RED ROCKIES
|
TL-73-2/01-KNKL
|
- Dạng khối, màu đỏ
hồng
- Khối: 2x20kg;
2x10kg
|
Dạng tảng liếm, bổ
sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu
|
TITHEBARN LIMITED -
ANH ( ENGLAND)
|
17
|
PHOSRICH
ROCKIES
|
TL-73-2/01-KNKL
|
- Dạng khối,
- Khối: 2x20kg;
2x10 kg
|
Dạng tảng liếm, bổ
sung khoáng vi lượng cho
Bò sữa, cừu
|
TITHEBARN LIMITED -
ANH ( ENGLAND)
|
18
|
PYGGYLAC
|
SB-126-4/01-KNKL
|
Chất thay thế bột
sữa
|
- Dạng bột, màu trắng
- Bao : 25 kg
|
SCHILS BV
HÀ LAN
|
19
|
CHOLINE CHLORIDE 60% POWDER
|
HQ-129-4/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng bột, màu nâu vàng
- Bao : 25 kg
|
HELEN QINGDAO F.T.Z
CO, LTD
TRUNG QUỐC
|
20
|
OXY- NIL LIQUID
|
BG-149-6/01-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
25kg, 200kg, 1000 kg PE drums (can)
|
BELGIUM
|
21
|
MOLD- NIL LIQUID
|
BG-150-6/01-KNKL
|
Chống mốc
|
25kg, 200kg, 1000 kg PE drums (can)
|
BELGIUM
|
22
|
MONO-DICALCIUM PHOSPHATE (Feed Grade,
Granular Form)
|
GC-288-8/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng Ca, P... trong thức ăn chăn
nuôi
|
Bao 25kg, 50 kg
|
GUIZHOU CHINA TAI
ENTERPRISE CO.LTD (CHIA TAI GROUP)- CHINA
|
23
|
DEXTROSE MONOHYDRATE ROFEROSE
STANDARD
|
PY-310-9/01-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc
|
25kg/bao
|
ROQUETTE FRERES
(ROQUITE) PHÁP- Ý
|
24
|
VITAL WHEAT GLUTEN
|
PY-311-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc
|
25kg/bao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50.
Công ty TNHH Thương mại và Kỹ nghệ Siêu Kỷ
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
PIG VITAMIN
|
TQ-225-6/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho
lợn
|
Nâu nhạt, vàng. 15
kg/thùng
|
TIANFU TECHNOLOGY
FEED CO.,LTD TRUNG QUỐC
|
2
|
PIG MINERAL PREMIX
|
TQ-226-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho
lợn
|
Nâu 25 kg
|
3
|
COPPER SULPHATE
FEED GRADE
|
TQ-227-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho
lợn
|
Màu xanh nhạt.
Bao: 25; 40;50kg
|
TIANFU TECHNOLOGY
FEED CO.,LTD TRUNG QUỐC
|
4
|
CHLORTETRACYCLINE
FEED GRADE
|
TQ-228-6/01-KNKL
|
Bổ sung kháng sinh
|
Vàng nhạt 25kg/bao,
10kg/bao, 5kg/bao, 1kg/bao; 0,5kg/bao
|
ZHUMADIAN VLUAZHONG
ZNEUGDA CO.,LTD - TRUNG QUỐC
|
5
|
PIG PLAVOUR
|
TQ-229-6/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu
|
Vàng 20 kg/bao
|
TIANFU TECHNOLOGY
FEED CO.,LTD- TRUNG QUỐC
|
6
|
ETHOXYQUIN FEED
GRADE
|
TQ-230-6/01-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Nâu 25kg/bao
|
FENGTIAN AUXILARY
FACTORY-TRUNG QUỐC
|
7
|
FERROUS SUEPHATE
FEED GRADE
|
TQ-231-6/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
(Fe)
|
Trắng sữa, hồng
25kg/bao, 40kg/bao, 50kg/bao
|
TIANFU TECHNOLOGY
FEED CO.,LTD- TRUNG QUỐC
|
8
|
DICALCIUM PHOSPHATE
FEED GRADE
|
TQ-232-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng Ca,
P
|
Trắng 40kg/bao
|
9
|
CHOLINE CHLORIDE
FEED GRADE
|
TQ-233-6/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin
nhóm B
|
Trắng hoặc nâu
25kg/bao
|
FENGXIAN SHANGHAI
SEBICUFUCI CHOLINC CHORIDE COMPANY- TRUNG QUỐC
|
10
|
CHOLINE CHLORIDE
60%
|
TJ-362-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin
nhóm B
|
Dạng bột, màu vàng.
Bao 25kg
|
TIANJIN (TRUNG
QUỐC)
|
51. Công ty TNHH Thương mại Song Hằng
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
PEDIGREE
BEEF
|
SH-106-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho chó
|
- Viên ,khô
- Bao: 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg,
|
EFFEM
FOODS-
THÁI LAN
|
2
|
PEDIGREE PUPPY
|
SH-107-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho chó
|
- Viên, khô
- Bao: 110g; 1,5kg, 12kg,
|
3
|
PEDIGREE CHICKEN
|
SH-108-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho chó
|
- Viên, khô
- Bao: 150g; 2kg, 15kg,
|
EFFEM
FOODS-
THÁI LAN
|
4
|
PEDIGREE BEEF
|
SH-109-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho chó
|
- Sệt
- Lon: 400g, 700g
|
UNCLE BEN S
ÚC
|
5
|
PEDIGREE
CHICKEN
|
SH-110-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho chó
|
- Sệt
- Lon: 400g, 700g
|
6
|
WHISKAS
OCEAN FISH
|
SH-111-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho mèo
|
- Viên , khô
- Hộp: 500g
|
EFFEM
FOODS-
THÁI LAN
|
7
|
WHISKAS
TUNA AND ANCHOVY
|
SH-112-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho mèo
|
- Viên , khô
- Hộp: 500g
|
8
|
CHAPPI BEEF 16 KG
|
EF-271-8/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho chó
|
- Dạng viên nhiều hình, nhiều màu; Bao 16
kg
|
9
|
PEDIGREE CHICKEN AND VEGETABLE FLAVOUR
|
EF-336-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho chó
|
- Viên ,khô
- Bao:15kg,
|
EFFEM
FOODS-
THÁI LAN
|
10
|
WHISKAS BEEF MINCE
|
EF-337-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho mèo
|
- Dạng sệt
- Hộp: 400g
|
UNCLE BEN S
ÚC
|
11
|
WHISKAS CHICKEN AND LIVERR MINCE
|
EF-338-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho mèo
|
- Dạng sệt
- Hộp: 400g
|
12
|
PEDIGREE TASTY BONE
|
EF-94-3/01-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó
|
- Dạng viên
- Bao: 1,2kg
|
EFFEM FOODS
THÁI LAN
|
13
|
KITEKAT CHICKEN GOURMET
|
EF-95-3/01-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho mèo
|
- Dạng viên
- Bao: 8kg
|
14
|
PEDIGREE 5 KINDS OF MEAT
|
UB-128-4/01-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Dạng sệt
- Hộp :400g,
|
UNCLE BEN S
ÚC
|
15
|
PEDIGREE PUPPY
|
UB-129-4/01-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Dạng sệt
- Hộp :400g,
|
16
|
WHISKAS KITTEN OCEAN FISH
|
TL-568-7/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
Gói: 120g; 1,5kg. Hộp 500g
|
THÁI LAN
|
17
|
WHISKAS POCKET OCEAN FISH
|
TL-569-7/02-KNKL
|
Gói: 120g; 1,5kg. Hộp 500g. Bao 8kg
|
18
|
WHISKAS POCKET TUNA
|
TL-570-7/02-KNKL
|
Hộp 500g
|
19
|
WHISKAS POCKET MACKEREL
|
TL-571-7/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 1,5kg
|
52. Công ty TNHH Thương mại Thú Y Tân Tiến
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
CHLORTETRACYCLINE
FEED GRADE
(CITIFAC 15% &
20%)
|
HuC-10-8/99-KNKL
|
Tăng sức đề kháng
cho vật nuôi
|
25kg
|
HUAZHONG CHIA TAI
CO, LTD - TRUNG QUỐC
|
2
|
DICALCIUM
PHOSPHATE (DCP)
|
TT-413-01/02-KNKL
|
Cung cấp P, Ca trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột, màu trắng. Bao: 50kg
|
TRUNG QUỐC
|
3
|
MONOCALCIUM
PHOSPHATE (MCP)
|
TT-414-01/02-KNKL
|
Cung cấp P, Ca trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột, màu trắng. Bao: 50kg
|
TRUNG QUỐC
|
4
|
MONO-DICALCIUM
PHOSPHATE (MDCP)
|
TT-415-01/02-KNKL
|
Cung cấp P, Ca trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột, màu trắng. Bao: 50kg
|
TRUNG QUỐC
|
5
|
PAYEAN 20
|
EU-589-08/02-KNKL
|
Cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng trọng nhanh, dùng
cho heo thịt
|
Bao 10kg
|
ELANCO ANIMAL HEALTH bộ phận của tập đoàn Eli Lilly and
Company Limited UK
|
6
|
PAYEAN 100
|
EU-560-08/02-KNKL
|
53.
Công ty TNHH Thương mại- Dịch vụ Thái Sinh
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
CHẤT KẾT DÍNH LPS
BINDER
|
ZC-291-8/01-KNKL
|
Tạo độ kết dính
trong thức ăn gia súc
|
20kg/bao
|
ZHANGPU XINSHENG
FEED CO.LTD (CHINA)
|
2
|
VITAMIN PREMIX
"MAX-ONE"
|
FT-258-7/01-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng,
vitamin, khoáng giúp phòng bệnh
|
Dạng bột. Bao 25kg
|
F.T.I CO.LTD (THÁI
LAN)
|
54. Công ty TNHH thương mại Thành Nhơn
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
SWEET WHEY POWDER
|
HW-151-5/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa
|
50Lb/bao;
2250Lb/tảihoặc
|
HOOGWEGT U.S IN HOA
KỲ
|
2
|
COMBILAC
|
MG-152-5/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa
|
25kg/bao
|
MEGGLE GMBH- ĐỨC
|
3
|
SUPER -VIT FOR
LAYERS
|
FP-167-6/00-KNKL
|
Chất bổ sung
vitamin, khoáng vi lượng
|
Bao : 100g, 200g,
500g, 1kg, 25kg
|
FRANKLIN
PHARMACEUTICALS- IRELAND
|
4
|
DIGESTASE ADO
|
FP-300-10/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu
hoá
|
- Dạng bôt, màu nâu
- Bao: 25kg
|
FRANKLIN PRODUCT
INTERNATINAL- B.V-
HÀ LAN
|
5
|
15%
CHLORTETRACYCLINE FEED GRADE
|
FA-312-11/00-KNKL
|
Chất kháng khuẩn,
có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
- Bột hoặc hạt màu nâu
|
FUZHOU ANTIBIOTIC
GROUP CORP- TRUNG QUỐC
|
6
|
ACID WHEY POWDER HF
|
PR-313-11/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa
|
- Bột màu trắng, màu kem. Bao : 25kg, 50kg,
1200kg hoặc hàng rời
|
PROTILACT
PHÁP
|
7
|
SWEET WHEY POWDER
HF
|
PR-314-11/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa
|
- Bột màu kem sữa
- Bao : 25kg
|
PROTILACT- PHÁP
|
8
|
ORGANIC GREEN
CULTURE ZS
|
NS-325-11/00-KNKL
|
Bổ sung các chủng
vi sinh vật có lợi
|
- Dạng bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg
|
HAN POONG INDUSTRY
CO, LTD- HÀN QUỐC
|
9
|
SOWLAC
|
*HP-7-12/00-KNKL
|
Thức ăn thay thế
sữa cho lợn
|
- Bột
- 25kg/bao
|
NUTRIFEED VEGEL- HÀ
LAN
|
10
|
SOGEVIT
|
*SG-8-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho
vật nuôi
|
- Bột. 1kg/bao
|
SOGEVAL- PHÁP
|
11
|
FRARMOULD
V DRY
|
FP-20-2/01-KNKL
|
Chất chông mốc
trongthức ăn chăn nuôi
|
- Bột
- 25kg/bao
|
FRANKLIN PRODUCT
INTERNATINAL-
B.V- HÀ LAN
|
12
|
OVUM PLUS
|
DN-111-4/01-KNKL
|
Bổ sungkhoáng đa vi lượng
|
- Dạng bột mịn, màu ghi sáng
-Bao: 25kg
|
DIVERSIFIED
NUTRI-AGRI
TECHNOLOGIES
INC.
(DNATEC)-
HOA KỲ
|
13
|
DINAFERM
|
DN-112-4/01-KNKL
|
Bổ sung men và vitamin B
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
14
|
DINAMUNE
|
DN-113-4/01-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
- Dạng bột , màu kem
-Bao: 25kg
|
DIVERSIFIED
NUTRI-AGRI
TECHNOLOGIES
INC.
(DNATEC)-
HOA KỲ
|
15
|
DINASE 30 FA
|
DN-114-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất
thải vật nuôi
|
- Dạng bột , màu hổ phách nâu
-Bao: 25kg
|
16
|
DINASE 1000 IR DRY
|
DN-115-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất
thải vật nuôi
|
- Dạng bột , màu hổ phách nâu
-Bao: 25kg
|
DIVERSIFIED
NUTRI-AGRI
TECHNOLOGIES
INC.
(DNATEC)-
HOA KỲ
|
17
|
DINASE 10 LIQUID
|
DN-116-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac và các khí độc khác
|
- Dạng lỏng , màu nâu xẩm
-Thùng:25kg, 200kg
|
18
|
FRA ACID DRY
|
FP-117-4/01-KNKL
|
Chất điều hoà axit, ngăn cản sự phát triển
của các chủng vi khuẩn có hại
|
- Dạng bột , màu nâu nhạt. Bao: 100g, 500g
và 1kg
|
FRANKLIN PRODUCTS
INTERNATIONAL
HÀ LAN
|
19
|
MICRO AID FEED
GRADE CONCENTRATE
|
US-236-6/01-KNKL
|
Giúp hạn chế mùi hôi
|
Dạng bột. Gói 100g, 500g, 1 kg
|
DISTIBUTORS
PROCESSING INC (USA)
|
20
|
MICRO AID A
|
US-237-6/01-KNKL
|
Bột. 100g, 200g, 500g, 1 kg
|
21
|
MICRO AID LIQUID
|
US-238-6/01- KNKL
|
Nước. 100ml, 500ml, 1 lít,2lít, 5 lít
|
22
|
COCCI GUARD
CONCENTRATE POWDER
|
US-239-6/01- KNKL
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
Bột. 100g, 200g, 500g, 1 kg
|
23
|
COCCI GUARD LIQUID CONCENTRATE
|
US-240- 6/01- KNKL
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
Nước 100ml, 500ml, 1 lít,2lít, 5 lít
|
DISTIBUTORS
PROCESSING INC (USA)
|
24
|
MAXI- BOND
|
US-151-6/01- KNKL
|
Chất kết dính dùng trong thức ăn gia súc
|
25 kg/bao
|
USA
|
25
|
NUTRIVAL POWDER
|
SF-235-6/01- KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin
|
Bột 1kg/gói, 150 g/gói
|
SOGEVAL
LABORATOIRES - PHÁP
|
26
|
MILK FLAVOUR
|
AU-164-6/01-KNKL
|
Tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi
|
25 kg/bao
|
AUSTRALIA
|
27
|
MINI JUNIOR
|
RF-188-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg
|
ROYAL CANIN S.A
FRANCE
|
28
|
MINI ADULT
|
RF-189-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg
|
-
|
29
|
MINI ENERGY
|
RF-190-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg
|
-
|
30
|
MINI MATURE
|
RF-191-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg
|
-
|
31
|
MEDIUM JUNIOR
|
RF-192-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg
|
-
|
32
|
MEDIUM ENERGY
|
RF-193-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg
|
-
|
33
|
MEDIUM ADULT
|
RF-194-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg
|
-
|
34
|
MEDIUM MATURE
|
RF-195-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg
|
-
|
35
|
MAXI JUNIOR
|
RF-196-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg
|
-
|
36
|
MAXI ADULT
|
RF-197-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg
|
-
|
37
|
MAXI ENERGY
|
RF-198-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg
|
-
|
38
|
MAXI MATURE
|
RF-199-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg
|
ROYAL CANIN S.A
FRANCE
|
39
|
GIANTMAXI JUNIOR
|
RF-200-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg
|
-
|
40
|
GIANT MAXI ADULT
|
RF-201-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg
|
-
|
41
|
INDOOR 27
|
RF-202-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên 400g, 2kg,
4kg, 10kg, 15 kg
|
-
|
42
|
KITTEN 34
|
RF-203-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên 400g, 2kg,
4kg, 10kg, 15 kg
|
-
|
43
|
FIT 32
|
RF-204-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên 400g, 2kg,
4kg, 10kg, 15 kg
|
-
|
44
|
SENSIBLE 33
|
RF-205-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên 400g, 2kg,
4kg, 10kg, 15 kg
|
-
|
45
|
HAIR & SKIN 33
|
RF-206-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên 400g, 2kg,
4kg, 10kg, 15 kg
|
-
|
46
|
SLIM 37
|
RF-207-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên 400g, 2kg,
4kg, 10kg, 15 kg
|
-
|
47
|
PERSIAN 30
|
RF-208-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên 400g, 2kg,
4kg, 10kg, 15 kg
|
-
|
48
|
SENIOR 28
|
RF-209-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên 400g, 2kg,
4kg, 10kg, 15 kg
|
-
|
49
|
FRA MYCOBIND PLUS
|
FN-451-02/02-KNKL
|
Hấp thụ độc tố nấm
trong TĂCN
|
25kg/bao
|
FRANKLIN
INTERNATIONAL BV- (NETHERLANDS)
|
50
|
CALPHOVIT
|
ZS-542-5/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin và
khoáng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 1kg,
20kg
|
ZAGRO SNGAPORE LTD
(SINGAPORE)
|
51
|
ANA MONODON VITAMIN
PREMIX- 188
|
ZS-543-5/02-KNKL
|
52
|
ORGANIC GREEN
CULTURE
|
HK-544-5/02-KNKL
|
Bổ sung men vi sinh
vật trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 20kg
|
HAN POONG UIDUSTRY
CO., LTD (KOREA)
|
55. Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thiện
Nguyễn
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng
ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
PLASTIN
|
TN-14-8/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng;
Ca,P
|
0,5kg,1kg,50kg
|
BIOVETA, A-S - NƯỚC
CH SÉC
|
2
|
MENHADEN FISH OIL
|
TN-25-11/99-KNKL
|
Bổ sung năng lượng
|
1lít, 200lít
|
OMEGA PROTEIN
INC. HAMMOND
HOA KỲ
|
3
|
MENHADEN CONDENSED
FISH SOLUBLE
|
TN-26-11/99-KNKL
|
Bổ sung a xít amin,
khoáng chất, vitamin
|
1lít, 5lít,
10lít, 200lít
|
4
|
MEAT & BONE
MEAL 55% PROTEIN, LOW FAT
|
TN-39-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng
|
25kg, 50kg
|
HÃNG
INTRACO- BỈ
|
5
|
BLOOD MEAL
88-90% PROTEIN
|
TN-40-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm
|
25kg, 50kg
|
HÃNG
INTRACO
BỈ
|
6
|
SUPERGRO 72 (FISH
MEAL ANALOGUE 72%)
|
TN-41-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm
|
25kg, 50kg
|
7
|
MEAT & BONE
MEAL 50% PROTEIN, LOW FAT
|
TN-42-1/2000-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng
|
25kg, 50kg
|
8
|
SPRAY DRIED PORCINE
DIGEST
|
BrA-173-6/00-KNKL
|
Cung cấp protein
|
10kg, 25kg
|
9
|
AGRA BOND
|
BrA-174-6/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong chê biên thức ăn viên
|
|
10
|
AGRA YUCCA MEAL 15%
|
BrA-175-6/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung
|
181,44kg
(400Pounds)
|
11
|
HEADSTART
|
MG-221-7/00-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con
tập ăn
|
500g, 1kg, 5kg,
10kg, 25kg
|
MEGGLE
GMBH- ĐỨC
|
12
|
ANILAC
|
MG-222-7/00-KNKL
|
Chất thay thế, sữa
dùng cho lợn con, bê, cừu non
|
500g, 1kg, 5kg,
10kg, 25kg
|
13
|
PERMEAT
(PERMEATPULVER)
|
MG-223-7/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho
lợn con
|
500g, 1kg, 5kg,
10kg, 25kg
|
14
|
DRIED PORCINE
SOLUBLE (DPS)
|
*NP-1-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein, a
xít amin
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
NUTRA FLO
HOA KỲ
FERMENTED
PRODUCT
HOA KỲ
|
15
|
BIOKING
|
*NP-2-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu
hoá
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
16
|
DESERT GOLD DRY
|
*NP-3-8/00-KNKL
|
Nâng cao năng suất
vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
17
|
DESERT GOLD LIQUID
|
*NP-4-8/00-KNKL
|
Nâng cao năng suất
vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải
|
- Dạng lỏng
- Thùng 200Lít
|
FERMENTED
PRODUCT
HOA KỲ
|
18
|
KULACTIC PLUS
|
FP-301-10/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu
hoá
|
- Bột màu vàng đậm
-Bao:500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
19
|
ULTRAPHOS
( DCP)
|
YP-304-10/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
- Bột màu trắng
-Bao:500g, 1kg,
5kg, 10kg, 25kg,40kg,50kg
|
YUNNAN PHOSPHATE-CO
TRUNG QUỐC
|
20
|
PROTEXIN CONCENTRATE
|
PI-69-2/01-KNKL
|
Dạng men vi sinh,
cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg, 50kg
|
PROBIOTICS
INTERNATIONAL
LIMITED- VƯƠNG QUỐC
ANH
|
21
|
PROTEXIN
ELECTROZYME
|
PI-70-2/01-KNKL
|
Chất cân bằng điện
giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn
|
- Dạng lỏng
- Chai nhựa: 250ml, 5lít
|
22
|
PROTEXIN LIFESTART
|
PI-71-2/01-KNKL
|
Cung cấp cho lợn
con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt
- Ống xịt : 200ml
|
23
|
PROTEXIN NUTRICIN
FOR PIGLETS
|
PI-72-2/01-KNKL
|
Cung cấp cho lợn
con các chất giầu năng lượng,chất kháng khuẩn
|
- Dạng lỏng, màu vàng đậm
- Ống xịt : 200ml
|
24
|
DK SARSAPONIN 30
|
NB-96-3/01-KNKL
|
Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi
sinh trong đường tiêu hoá
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Bao: 100g,500g, 1kg, 25kg, 50kg
|
NATURE S BEST
INGREDIENTS INC.- HOA KỲ
|
25
|
BIOPOWDERMR
|
AGR-127-5/01-KNKL
|
Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác
dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất
thải vật nuôi
|
- Dạng bột, màu nâu. Bao :100g, 500g, 1kg,
25 kg, 50kg
|
AGROINDUSTRIAS
EL ALANO S.A
CALIFORNIA
MEXICO CP- USA
|
26
|
DRIED PORCINE SULUBLES 40 (DPS 40)
|
NP-140-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm và Acide amin
|
Dạng bao 25 kg, 1kg, 500gr, 200gr
|
NUTRA- FLO PROTEIN
PRODUCTS
USA
|
27
|
DRIED PORCINE SULUBLES 50 RD (DPS 50 RD)
|
CD-141-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm và Acide amin
|
Dạng bao 25kg, 1kg, 500gr, 200gr
|
|
28
|
KULACTIC
|
FU-298-8/01-KNKL
|
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích
tăng trọng
|
Bột màu vàng nhạt: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg,
25kg/bao
|
Fermented Product
P.O. Box 1483 Mason City Iowa 50402- USA
|
29
|
UGF-2000
|
AU-299-8/01-KNKL
|
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích
tăng trọng
|
Bột màu vàng nâu: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg,
25kg/bao
|
Theo đơn đặt hàng
AMERCAN VETERINARY LABORATORIES (USA)
|
30
|
CONDITION ADE TM
|
OA-284-8/01-KNKL
|
Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong
thức ăn chăn nuôi
|
Dang bột màu xám tro, bao 100g, 500g, 1kg,
25kg, 50 kg
|
OIL-DRI CORPORATION
OF AMERICA (USA)
|
31
|
A-MAX YEAST
CULTURE TM
|
VU-412-01/02-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá trong thức ăn
chăn nuôi
|
Bột, màu nâu. Bao: 0,5; 1; 5; 10 và 25kg
|
VARIED INDUSTRIES
CORPORATION
(USA)
|
32
|
UGF-2002
|
AU-362-10/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá trong thức ăn chăn
nuôi
|
Bao: 0,5 kg, 1kg, 5kg,10kg, 25 kg
|
AMERICAN VETERINARY
LABORATORIES (USA)
|
56.
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc thú y Thịnh Á
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
ORIGINAL ADULT
FORMULA 25%/15% (PROTEIN/FAT)
|
EPU-234-6/01-KNKL
|
Dùng cho chó săn và
chó làm việc
|
25 kg/bao
|
EAGLE PACK- USA
|
57. Công ty TNHH Việt-Áo
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng
ký nhập khẩu
|
Quy cách, bao gói
|
Công dụng
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
STATER PREMIX BA111
(PREMIX CHO GÀ THỊT 1-21 NGÀY BA111)
|
BIO-83 -3/00-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
|
CÔNG TY
BIOMIN- ÁO
HOẶC
CHI NHÁNH
TẠI SINGAPORE,
MALAYSIA
|
2
|
BROILER PREMIX
BA112 (PREMIX CHO GÀ THỊT (21-42 NGÀY BA112)
|
BIO-84 -3/00-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin,
khoáng
|
3
|
FINISHER BROILER
PREMIX BA113 (Premix cho gà thịt từ 42 ngày BA113)
|
BIO-85 -3/00-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin,
khoáng
|
4
|
BREEDER PREMIX BA
120 (PREMIX CHO GÀ GIỐNG (1-9 TUẦN) BA120)
|
BIO-86-3/00-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin,
khoáng
|
CÔNG TY
BIOMIN- ÁO
HOẶC
CHI NHÁNH
TẠI SINGAPORE,
MALAYSIA
|
5
|
BREEDER PREMIX BA
121 (Premix cho gà giống (10-20 tuần) BA121)
|
BIO-87-3/00-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin,
khoáng
|
6
|
BREEDER PREMIX BA 122
(Premix cho gà giống (Từ 21 tuần) BA122)
|
BIO-88-3/00-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin,
khoáng
|
7
|
PIGLET PREMIX BA
131 (Premix cho lợn con
(Đến 15 kg ) BA131)
|
BIO-89-3/00-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin,
khoáng
|
CÔNG TY
BIOMIN- ÁO
HOẶC
CHI NHÁNH
TẠI SINGAPORE,
MALAYSIA
|
8
|
PIG PREMIX BA 132
(Premix cho lợn lứa
(15-30 kg) BA132)
|
BIO-90 -3/00-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin,
khoáng
|
9
|
PREMIX cho lợn thịt
BA133
|
BIO-91-3/00-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
|
10
|
SOWS PREMIX BA142
(Premix cho lợn
chửa, nái đẻ &nuôi con BA140, BA 141, BA142)
|
BIO-92-3/00-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin,
khoáng
|
11
|
DUCK PREMIX BA 151
(Premix cho vịt BA
151)
|
BIO-93-3/00-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin,
khoáng
|
12
|
MYCOFIX PLUS
|
BIO-102-4/00-KNKL
|
20kg, 25kg, 30kg
|
Kháng độc tố nấm
mốc mycotoxin
|
13
|
ECOSTAT
|
BIO-103-4/00-KNKL
|
20kg, 25kg, 30kg
|
Tăng sức đề kháng,
tăng năng suất cho lợn con
|
14
|
BIOTRONIC SE
|
BIO-104-4/00-KNKL
|
20kg, 25kg, 30kg
|
Kháng khuẩn gram
(-)
|
15
|
BIOTRONIC P
|
BIO-105-4/00-KNKL
|
20kg, 25kg, 30kg
|
Tăng tiết dịch tiêu
hoá, tăng sự ngon miệng
|
16
|
MYCOFIX ECO 3.0
|
BI-269-8/01-KNKL
|
Chống độc tố nấm
mốc
|
1-5 kg, 20 kg,
25kg, 30 kg
|
BIOMIN ÁO, ĐỨC,
MALAYSIA, SINGAPORE, MEXICO, MỸ
|
17
|
MYCOFIX SELECT 3.0
|
BI-270-8/01-KNKL
|
Chống độc tố nấm
mốc
|
1-5 kg, 20 kg,
25kg, 30 kg
|
18
|
MYCOFIX PLUS 3.0
|
BI-271-8/01-KNKL
|
Chống độc tố nấm
mốc
|
1-5 kg, 20 kg,
25kg, 30 kg
|
BIOMIN ÁO, ĐỨC,
MALAYSIA, SINGAPORE, MEXICO, MỸ
|
19
|
BIOMIN P.E.P 125
|
BI-272-8/01-KNKL
|
Kích thích tính
thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
|
1kg, 5kg, 25kg
|
20
|
BIOMIN P.E.P 1000
|
BI-273-8/01-KNKL
|
Kích thích tính
thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
|
1kg, 5kg, 25kg
|
BIOMIN ÁO, ĐỨC,
MALAYSIA, SINGAPORE, MEXICO, MỸ
|
21
|
BIOMIN P.E.P LIQUID
|
BI-274-8/01-KNKL
|
Phòng trị tiêu chảy
ở lợn con
|
250ml, 100ml, 20
lít
|
22
|
BIOMIN P.E.P SOL
|
BI-275-8/01-KNKL
|
Phòng trị tiêu chảy
ở lợn con
|
250ml, 100ml, 20
lít
|
23
|
TROPAROM
|
BI-276-8/01-KNKL
|
Hương dâu
|
1kg, 5kg, 25kg
|
24
|
LACTOVAROM
|
BI-277-8/01-KNKL
|
Hương sữa
|
1kg, 5kg, 25kg
|
25
|
MASKAROM
|
BI-278-8/01-KNKL
|
Hương hoa quả
|
1kg, 5kg, 25kg
|
26
|
EXTAROM
|
BI-279-8/01-KNKL
|
Hương hoa quả
|
1kg, 5kg, 25kg
|
27
|
EXTAVAROM
|
BI-280-8/01-KNKL
|
Hương liệu
|
1kg, 5kg, 25kg
|
28
|
BIODOR CREAM
|
BI-316-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu
hoa quả trong TĂCN
|
1-5 kg, 20 kg, 25kg
|
BIOMIN ÁO
SINGAPORE
|
29
|
BIODOR FRUIT
|
BI-317-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu
quả dâu trong TĂCN
|
1-5 kg, 20 kg, 25kg
|
-
|
30
|
BIODOR LACT
|
BI-318-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu
sữa trong thức ăn chăn nuôi
|
1-5 kg, 20 kg, 25kg
|
-
|
31
|
BIODOR VANILLA
|
BI-319-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu
mùi vani trong TĂCN
|
1-5 kg, 20 kg, 25kg
|
-
|
32
|
BIODOR MILK
|
BI-320-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu
sữa trong thức ăn chăn nuôi
|
1-5 kg, 20 kg, 25kg
|
-
|
33
|
RED PIXAFIL DRY 540
|
IM-535-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho
gà đẻ
|
Bao 5, 10, 20, 25,
50 kg
|
INDUSTRIAS ALCOSA.
SA De CV MEXICO
|
34
|
RED PIXAFIL LAYING
HEN LIQUID
|
IM-536-5/02-KNKL
|
Thùng 50, 100, 200,
1000, 20000kg
|
35
|
RED PIXAFIL LAYING
HEN
|
IM-537-5/02-KNKL
|
Bao 5, 10, 20, 25,
50 kg
|
36
|
YELLOW PIXAFIL LZ
LIQUID
|
IM-538-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho
gà đẻ, gà thịt
|
Thùng 50, 100, 200,
1000, 20000kg
|
37
|
YELLOW PIXAFIL DRY
LZ
|
IM-539-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho
gà đẻ
|
Bao 5, 10, 20, 25,
50 kg
|
38
|
YELLOW PIXAFIL
LIQUID
|
IM-540-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho
gà đẻ, gà thịt
|
Thùng 50, 100, 200,
1000, 20000kg
|
ALCOSA
INDUSTRIAS INC
MEXICO
|
39
|
YELLOW PIXAFIL DRY 15
|
IM-541-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho
gà đẻ
|
Bao 5, 10, 20, 25,
50 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
58. Công ty TNHH UNI PRESIDENT Việt Nam
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
SPRAY DRIED MOLASSES YEAST
|
IB-463-02/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
|
25kg/bao
|
ICC INDUSTRIAL
COMERCIO EXPORTACAO E IMPROTACAO LTDA- BRAZIL
|
2
|
CHOLESTE ROL FEED GRADE
|
NN-464-02/02-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả
trong TĂCN
|
50kg/thùng
|
NIPPONFINE
CHEMICAL- NHẬT BẢN
|
3
|
LECCITHIN thô
|
TT-465-02/02-KNKL
|
Nhũ hoá các chất
dinh dưỡng trong TĂCN
|
180kg/thùng
|
TTET UNIO- TAIWAN
|
59. Công ty TNHH Thương mại Đại An
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
AQUA- STAB
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong công nghệ làm thức ăn dạng viên
|
25kg/bao
|
LEKO CHEMICAL
(PTE). LTD- SINGAPORE, ĐỨC
|
60. Công ty TNHH Nam Phương
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
MILK POWDER REPLACER (MILK LAC)
|
CS-471-03/02-KNKL
|
Bổ sung Protein,
dinh dưỡng trong TĂCN
|
25kg/bao
|
CÔNG TY CYT TRADING
& LOGISTICS- SINGAPORE
|
61. Công ty TNHH Long Sinh
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
BIO- AGENT No.1 (CHOONGBUK 65-1)
|
GH-491-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng,
vitamin trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 100kg,
500kg
|
GENEY BIO- HÀN QUỐC
|
2
|
BIO- AGENT No.3 (CHOONGBUK 65-3)
|
GH-492-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng,
vitamin trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 100kg,
500kg
|
3
|
NO. SCOUR
|
WH-519-4/02-KNKL
|
Nâng cao sức đề
kháng cho vật nuôi
|
Bao giấy: 10kg,
25kg,50kg, 100 kg
|
WOOGENNE B&G
(HÀN QUỐC)
|
4
|
PHOTO- PLUS
|
WH-520-4/02-KNKL
|
Nâng cao khả năng
miễn dịch và tiêu hoá của vật nuôi
|
5
|
PHOSPHOR OMEGA 500
|
WH-521-4/02-KNKL
|
Tăng khả năng hấp
thụ thức ăn
|
62. Công ty TNHH GUYOMARCH Việt Nam
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng và quy cách
bao gói
|
Hãng, nước SX
|
1
|
PICTACID
|
BF-496-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
|
Màu vàng nhạt.Bao
25kg
|
BONILAIT PROTEINES
(FRANCE)
|
63. Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Phước
Thịnh
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng vàquy cách bao
gói
|
Hãng, nước SX
|
1
|
Nhân cọ dầu ép viên
(thức ăn cho bò thịt)
|
CM-486-3/02-KNKL
|
Thức ăn cho bò thịt
|
50kg/bao
|
CARGILL FEED
SDN. BHD (MALAYSIA)
|
2
|
Nhân cọ dầu ép viên
(thức ăn cho bò sữa)
|
CM-487-3/02-KNKL
|
Thức ăn cho bò sữa
|
50kg/bao
|
64. Công ty TNHH Việt Pháp
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng vàquy cách bao
gói
|
Hãng, nước SX
|
1
|
COMWELL (For Pig
Breeder)
|
MR-552-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng
trong TĂCN
|
Bao 20, 25 kg
|
MORE- WIN
ENTERPRISE TRADING CO., LTD TAIWAN, R.O.C
|
2
|
COMWELL (For
Porker)
|
MR-553-6/02-KNKL
|
3
|
FERROBOY
|
MR-554-6/02-KNKL
|
4
|
ZINEBOY
|
MR-555-6/02-KNKL
|
5
|
MICROVIT AD3 SUPRA
500-1 000
|
AP-561-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin
trong TĂCN
|
Bao 25kg, 500kg
|
ADISSEO (PHÁP)
|
6
|
HYDROVIT AD3 E 100-20-20
|
AP-562-6/02-KNKL
|
Bình 1 lít, 5 lít,
25 lít, 200 lít
|
7
|
MICROVIT A SUPRA
1000
|
AP-563-6/02-KNKL
|
Bao 25kg, 50kg
|
65. Công ty TNHH Thương mại và Kinh doanh Thú
y Nam Thái
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng vàquy cách bao
gói
|
Hãng, nước SX
|
1
|
LUCTAMOLD HC 1777Z
|
LT-556-6/02-KNKL
|
Chống mốc trong
thức ăn chăn nuôi
|
Bao: 1; 5; 15; 20;
25; 50kg
|
LUCTA SA
(TÂY BAN NHA)
|
2
|
LUCTAMOLD L 1473Z
|
LT-557-6/02-KNKL
|
Bao: 1; 5; 20; 225;
1.000kg
|
66. Công ty TNHH An Huy
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng và quy cách
bao gói
|
Hãng, nước SX
|
1
|
ZINC BACITRACIEN
15%
|
CC-571-7/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng
trong TĂCN
|
25kg/bao
|
CHINA
|
2
|
3 NITRO (ROXARSONE)
98%
|
ID-572-7/02-KNKL
|
Bổ sung kháng sinh
trong TĂCN
|
25kg/bao
|
INDIA
|
67. Tổng công ty Chăn nuôi Việt Nam
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng&quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
IDEAL FISHY FLAVOUR
|
GI-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương:Tạo
mùi cá
|
- Bột màu vàng
- Gói: 1kg
|
GUANGZHOU IDEAL
FEED DEVELOPMENT-TRUNG QUỐC
|
2
|
JIAMEI FLAVOUR
|
CJ-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương:Tạo
mùi sữa
|
- Bột màu vàng nhạt
- Gói: 1kg
|
CHONGOING JIAMEI
ESSENCE MATERIAL CO, LTD- TRUNG QUỐC
|
3
|
KANGYUE FLAVOUR
|
NK-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương:Tạo
mùi thơm
|
- Bột màu vàng
- Bao: 20kg
|
NANNING KANGYUE CO,
LTD - TRUNG QUỐC
|
68- Công ty Vật tư và Giống gia súc (AMASCO)-
TCty Chăn nuôi Việt Nam
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
PRODUMIX MEGA 200
|
PR-98-4/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
|
- Bao : 20 kg
|
PRODUMIX
TÂY BAN NHA
|
2
|
PRODUMIX MEGA 120
|
PR-99-4/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
|
- Bao : 24 kg
|
3
|
PRODUMIX MEGA 65
|
PR-100-4/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
|
- Bao : 32,5 kg
|
4
|
PRODUMIX MEGA 40
|
PR-101-4/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
|
- Bao : 40 kg
|
5
|
PRODUMIX MEGA 25
|
PR-102-4/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
|
- Bao : 25 kg
|
6
|
PRODUMIX MEGA 11
|
PR-103-4/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
|
- Bao : 27,5 kg
|
7
|
PRODUMIX ST 10
|
PR-104-4/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
|
- Bao : 30kg
|
8
|
PREMIX PROVIPOR 3
|
PR-106-4/01-KNKL
|
Premix vitamin- khoáng cho lợn
|
- Dạng bột, màu nâu
nhạt. Bao: 30 kg
|
9
|
PREMIX REPRODUMIX 7
|
PR-107-4/01-KNKL
|
Premix vitamin- khoáng cho lợn nái
|
- Dạng bột, màu nâu
nhạt. Bao: 28 kg
|
10
|
SQUID LIVER OIL
|
SK-246-7/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo thức ăn gia súc
|
Nước, 190 kg/thùng
|
SEIL INDUSTRIAL
COMPANY- KOREA
|
11
|
SQUID LIVER POWDER
|
SC-305-9/01-KNKL
|
Tạo mùi thức ăn gia súc
|
Bột màu nâu đậm.
bao 25 kg
|
12
|
JEM SOYAPRO DEFATTED FLOUR DOFTF 50
|
SP-334-10/01-KNKL
|
Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu vàng nhạt.
bao 25-50-75 kg
|
SONIC BIOCHEM
EXTRACTIONS PVT,. LTD (ẤN ĐỘ)
|
13
|
SOYA LECITHIN (P) LIQIUD FOOD GRADE
|
SP-335-10/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo trong thức ăn chăn nuôi
|
Nước màu nâu đậm.
1-10-200kg/thùng
|
14
|
YUCCOLITE
|
YT-373-11/01-KNKL
|
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
|
Bao 20 kg
|
EFFECTIVE MARKETING
INTERNATIONAL
CO.LTD
(THÁI LAN)
|
15
|
ALPHA- DOLOMITE
|
AT-374-11/01-KNKL
|
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
|
Bao 20 kg
|
16
|
ALPHA-ZEOLITE
|
AT-375-11/01-KNKL
|
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
|
Bao 20 kg
|
EFFECTIVE MARKETING
INTERNATIONAL CO.LTD (THÁI LAN)
|
17
|
TEA SEED MEAL
|
TT-376-11/01-KNKL
|
Khử mùi hôi trong thức ăn chăn nuôi
|
Bao 20kg, 25 kg, 50
kg
|
NINGBO UNITE PLANT
TECHNOLOGY CO.LTD (TRUNG QUỐC)
|
18
|
L- ASCORBATE- 2- MONOPHOSPHATE
|
LT-377-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
Hộp 25 kg
|
STONE
PHARMACEUTICAL CO.LTD (TRUNG QUỐC)
|
19
|
DE ODOR ZEOLITE POWDER
|
DI-378-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bao 25kg, 50 kg
|
PT. BUANAINTI
SENTOSA- BISCHEM. LTD (INDONESIA)
|
20
|
DE ODOR ZEOLITE GRANULAR
|
DI-379-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bao 25kg, 50 kg
|
21
|
C-PAK
|
ET-421-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi
|
0,5kg, 1kg, 25kg
|
EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONAL CO.,LTD-
THAI LAN
|
22
|
THAI SQUID LIVER OIL
|
ET-422-01/02-KNKL
|
Tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi
|
1lít, 2lít, 190lít/bình
|
23
|
BIOLIQUID 3000
|
AM-423-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
1,3lít, 8lít, 200lít/bình
|
AGROINDUSTRIAS EL ALAMO- MEXICO
|
24
|
BIOPOWDER
|
AM-424-01/02-KNKL
|
1,25kg/bao
|
25
|
BIOQUA PMR
|
AM-425-01/02-KNKL
|
25kg
|
26
|
DP 73
|
DC-426-01/02-KNKL
|
Cung cấp protein trong thức ăn chăn nuôi
|
1kg, 10kg, 20kg, 25kg/bao
|
DESPRO (Desarrollo De Proteinas S.A)
CHI LÊ
|
27
|
DP 87
|
DC-427-01/02-KNKL
|
28
|
DP 92
|
DC-428-01/02-KNKL
|
29
|
BREWER’S YEAST
|
DC-429-01/02-KNKL
|
30
|
MAGICOH HJ-1TM
|
HC-452-02/02-KNKL
|
Làm chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi
|
25kg/bao
|
HUZHOU INTERNATIONAL TRADE CO., LTD CHINA
|
31
|
EGG POWDER SPRAY DRIED
|
DU-453-02/02-KNKL
|
Cung cấp Protein trong thức ăn chăn nuôi
|
15kg/bao
|
DESPRO CAMINO ARIEL 5444 MONTEVIDEO- URUGUAY
|
32
|
PEGABIND
|
BU-466-02/02-KNKL
|
Chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi
|
1, 20, 25, 50kg/bao
|
BENTOLI- USD
|
33
|
AQUA SAVOR
|
BU-467-02/02-KNKL
|
Tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi
|
34
|
SQUID LIVER OIL
|
AT-468-02/02-KNKL
|
Bổ sung chất béo trong thức ăn chăn nuôi
|
200kg/thùng
|
ASIA PACRIM MERCANTILE INC- TAIWAN
|
35
|
SQUID LIVER OIL
|
GK-470-03/02-KNKL
|
Bổ sung chất béo trong TĂCN
|
190kg/thùng
|
GEM CORPORATION- KOREA
|
36
|
DP BILIE
|
DC-515-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bột, bao 1kg, 20kg, 25kg, 50kg
|
DESPRO- Chilê
|
37
|
Bột gan Mực
|
KN-516-4/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bột, bao 25kg
|
KAIKOH (Nhật Bản)
|
38
|
MORE UGF
|
NU-517-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bột, bao 1kg, 20kg, 25kg, 50kg
|
NORCHEM INDUSTRIES- USA
|
39
|
Bột gan Sò
|
KN-518-4/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bột, bao 20kg, 25kg
|
KAIKOH (Nhật Bản)
|
40
|
TEA SAPONIN
|
NT-531-5/02-KNKL
|
Hấp thụ NH3 trong TĂCN
|
Bột. Bao 1, 10, 20, 25 kg
|
NINGBO UNITED PLANT TECHNOLOGY CO., LTD (TRUNG QUỐC)
|
41
|
ECOLAC
|
EP-575-5/02-KNKL
|
Thức ăn dùng cho heo con tập ăn
|
Bao: 25kg
|
ECOLAC (PHÁP)
|
42
|
Bột Gluten ngô (Corn gluten meal)
|
MM-567-5/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Hàng bột rời
|
MỸ
|
43
|
VITA GOLD SUPER
|
SK-568-5/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin trong TĂCN
|
Bao 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg
|
KOREA
|
|
|
|
|
|
|
|
69. Công ty Cổ phần ứng dụng và Chuyển giao
công nghệ Long Hải
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng , nước sản
xuất
|
1
|
DICALCIUM
PHOSHPHATE FEED GRADE
|
GC-286-8/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng Ca,
P...
|
Bột màu trắng ngà.
Bao 25kg, 40kg, 50kg
|
CHINA
|
2
|
KHÔ DẦU HẠT CẢI
|
HQ-283-8/01-KNKL
|
Cung cấp dinh dưỡng
cho thức ăn chăn nuôi
|
Bao: 60 kg
|
TRUNG QUỐC
|
3
|
MONO- DICALCIUM
PHOSPHATE FEED GRADE (MDCP)
|
TQ-506-4/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng (P,
Ca) trong TĂCN
|
Bao 25kg
|
TRUNG QUỐC
|
70. Công ty Thuốc thú y Cửu Long
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng , nước sản
xuất
|
1
|
BIOSAPONIN-P
|
BT-381-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi
trong chất thải chăn nuôi
|
Dạng bột. Bao 100g,
500g, 1kg, 15kg, 25kg, 50kg
|
S.A.ALNISER (TÂY BAN
NHA)
|
2
|
YUCCA EXTRACT
POWDER 30%
|
YA-382-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi
trong chất thải chăn nuôi
|
Dạng bột. Bao 100g,
500g, 1kg, 15kg, 25kg, 50kg
|
STAN CHEM
INTERNATIONAL LIMITED (ANH)
|
3
|
YUCCA LIQUID L-50
|
YA-383-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi
trong chất thải chăn nuôi
|
Dung dịch màu nâu:
250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít, 220lít.
|
4
|
GREEN ZEOLITE
(POWDER/ROUND PELLET)
|
ZI-384-11/01-KNKL
|
Kết dính các độc tố
trong thức ăn chăn nuôi
|
Dạng bột. Bao 25kg,
50kg
|
PB. KURNIA
(INDONESIA)
|
71. Công ty Phát triển công nghệ nông thôn
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng , nước sản
xuất
|
1
|
LIVFIT VET (CONCENTRATE
PREMIX)
|
DAY-11-8/99-KNKL
|
Tăng cường sức đề
kháng, kháng độc tố aflatoxin
|
500g, 5kg
|
CÔNG TY
DABUR
AYURVET LTD
ẤN ĐỘ
|
2
|
TOXIROAK PREMIX
|
DAY-12-8/99-KNKL
|
Tăng cường sức đề
kháng, kháng độc tố Mycotoxin
|
2,5kg,10kg. 25kg
|
3
|
AYUCAL D PREMIX
|
DAY-13-8/99-KNKL
|
Bổ sung Ca, P,
VitaminD3.....
|
500g, 10kg
|
72. Công ty XNK và đầu tư Chợ lớn (Cholimex)
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
MINTAI FEED
ANTIMOLD
|
MC-223-7/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
30kg/ thùng
|
MINTAI CHONG QING CHEMICAL
INDUSTRY CO,.LTD -TRUNG QUỐC
|
2
|
MINTAI FLAVOUR
|
MC-224-7/00-KNKL
|
Chất tạo hương cho
thức ăn
|
100g/gói
|
3
|
MINTAIFISH FLAVOURS
|
MC-298-10/00-KNKL
|
Chất tạo hương: tạo
mùi cá
|
Bột màu vàng. 1kg/gói, 20 kg/thùng
|
4
|
MINTAI SWEETENING
|
MC-299-10/00-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt
cho thức ăn
|
- Bột màu trắng
- 1kg/gói, 20kg/ thùng
|
MINTAI CHONG QING CHEMICAL INDUSTRY
CO,.LTD - TRUNG QUỐC
|
5
|
COMPLEX- ENZYME FOR
FORAGE (MAKATA)
|
HE-328-10/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu
hoá trong TĂCN
|
20kg/bao; 100g, 1.000g/bao
|
HAOFA
BIOENGINEERING EXPLOITATION CO.LTD (TRUNG QUỐC)
|
6
|
FEED ANTIMOLD
|
SC-262-8/01-KNKL
|
Chống mốc trong
TĂCN
|
25kg/ctn
|
SAN WEI FEED
CO.LTD- SHANG HAI- CHINA
|
7
|
SWEETENING
|
SC-263-8/01-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt
|
25kg/ctn, 20kg/carton, 1kg/gói
|
8
|
FEED FLAVORS (MILK)
|
SC-264-8/01-KNKL
|
Chất tạo hương vị
sữa
|
25kg/ctn, 20kg/carton, 1kg/gói
|
9
|
FISH LFAVORS
|
SC-265-8/01-KNKL
|
Chất tạo hương vị
cá
|
25kg/ctn, 20kg/carton, 1kg/gói
|
10
|
FEEDSTUFF COMPOUND
ACDIFIER
|
BC-454-02/02-KNKL
|
Hỗ trợ tăng trưởng
axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN
|
Từ 20-25kg/bao; 1kg/bao
|
BENGBU ZHENGZHENG
SIENTIFIC FEEDSTUFF CO., LTD- CHINA
|
11
|
FEEDSTUFF COMPOUND
ACDIFIER (ACIDLACTIC)
|
BT-472-3/02-KNKL
|
Hỗ trợ tăng trưởng
acid lactic trong TĂCN
|
Từ 20-25kg/bao; 1kg/bao
|
73.
Công ty giống Thuỷ cầm Trung Ương.
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
FARMWIN PIG GROWER-
312
|
FW-244-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin,
khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn
|
Bao:25kg
|
FARMWIN
B.V
HÀ LAN
|
2
|
FARMWIN PIG G
STATER - 315
|
FW-245-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin,
khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con
|
Bao:25kg
|
3
|
FARMWIN BROILER-
322
|
FW-246-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin,
khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt
|
Bao:25kg
|
74. Công ty XNK Nông lâm hải sản (AGRIMEXCO)
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
CMO-FACTORS 013
(6013)
|
PM-134-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương hoa
quả
|
Bao: 25kg
|
HÃNG
PANCOSMA- PHÁP
|
2
|
CMO-FACTORS 022
(6022)
|
PM-135-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương sữa
|
Bao: 25kg
|
3
|
VANILLE-PAN870.051
(6051)
|
PM-136-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương kem
|
Bao: 25kg
|
4
|
PAN-FISH 136 (6136)
|
PM-137-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương cá
|
Bao: 25kg
|
5
|
PAN-FISH 139 (6139)
|
PM-138-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương cá
|
Bao: 25kg
|
6
|
PIGOR 757 (6757)
|
PM-139-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương thơm
tự nhiên
|
Bao: 25kg
|
7
|
CHOCOLATE 019
(6019)
|
PM-140-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương sô
cô la
|
Bao: 25kg
|
8
|
SUCRAM 200 (6830)
|
PM-141-5/00-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt
|
Bao: 25kg
|
9
|
PIGOR R
730, CODE; 6730
|
PM-296-9/00-KNKL
|
Chất tạo mùi bơ
|
- Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt. Bao:
25kg
|
75- Công ty XNK Nông sản III.
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
COPRA EXPELLET CAKE
MEAL
|
CP-260-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm
dừa)
Phụ phẩm chế biến
dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi
|
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng rời
|
COPRA
PHILIPPIN
|
76- Công ty Thương mại tổng hợp Sài gòn.
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
COPRA EXTRACTION
PELLET
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm
dừa)
Phụ phẩm chế biến
dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi
|
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng rời
|
COPRA PHILIPPIN
(hoặc Indonesia
hoặc Malaysia hoặc Trung Quốc)
|
77- Công ty XNK Súc sản & Gia cầm I
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
BERGAFAT HPL-106
|
BS-163-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
Bao: 25kg
|
BERG & SCHIMIDT
MALAYSIA
|
2
|
BERGAFAT DLN-2
|
BS-164-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
Thùng: 185kg
|
3
|
CALFOSTONIC
|
IS-165-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
Goi, hộp: 1kg, 5kg,
25kg
|
INVESA, TÂY BAN NHA
|
4
|
BERGAFAT HTL-306
|
BS-186-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
giầu năng lượng
|
Bao: 25kg
|
BERG& SCHIMIDT-
MALAYSIA
|
5
|
BERGAMEAL
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp chất đạm
và chất béo
|
- Dạng bột thô, màu
nâu
- Bao: 25 kg
|
6
|
BERGAMEAL (Khô dầu
cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp đạm và
chất béo
|
- Dạng bột thô, màu
nâu
- Bao 25 kg
|
BERG & SCHIMIDT
MALAYSIA
|
78. Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp Hải
Phòng
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
CALCIUM HYDROGEN PHOSPHATE (CAHPO4
2H2O)
|
VP-68-2/01-KNKL
|
Nguyên liệu bổ sung
khoáng : Ca, P
|
- Dạng bột, màu trắng
- Bao: 40kg
|
HÃNG CON RỒNG
(VÂN PHI) CÔN MINH,
VÂN NAM- TRUNG QUỐC
|
79. Công ty GUYOMARCH NUTRITION ANIMAL và
Công ty Liên doanh GUYO MARCH- VCN (Viện Chăn Nuôi)
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng vàquy cách bao
gói
|
Hãng, nước SX
|
1
|
ANTITOX
|
GUYO-60-1/00-KNKL
|
Bổ sung
vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
|
100g, 1kg,5kg và
25kg
|
GUYOMARCH NUTRITION
ANIMAL - PHÁP
|
2
|
HIT
|
GUYO-61-1/00-KNKL
|
Bổ sung
vitamin& chống Stress
|
100g, 1kg,5kg và
25kg
|
GUYOMARCH NUTRITION
ANIMAL - PHÁP
|
3
|
TICOL
|
GUYO-62-1/00-KNKL
|
Bổ sung
vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
|
100g, 1kg,5kg và
25kg
|
4
|
POLYVIT
|
GUYO-63-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin
& axit amin
|
100g, 1kg,5kg và
25kg
|
5
|
EUROTIOXP-07
|
NS-126-5/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
|
25kg
|
NUTRITEC
S.A
BỈ
|
6
|
EUROTIOXP-BP
|
NS-127-5/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
|
25kg
|
7
|
EUROMOLDP -PLUS
|
NS-128-5/00-KNKL
|
Chất chống mốc (ANTIMOLD)
|
25kg
|
8
|
DETOX
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng độc tố
aflatoxin
(Aflatoxin inactivating
agent)
|
40kg
|
9
|
EUROPENLIN HC
PB.1402
|
NS-259-8/00-KNKL
|
Chất kết dính và
tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability)
|
- Bột, màu vàng nhạt
-Bao: 25kg
|
10
|
PRIMOLAC
|
*GUY-5-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein, a
xít amin, chất khoáng
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
GUYOMARCH NUTRITION
ANIMALE- PHÁP
|
11
|
EUROTIOXR
32 Premix
|
NS-322-11/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
|
- Dạng bột, màu nhựa thông sáng
- Bao: 25kg
|
NUTRITEC
S.A
BỈ
|
12
|
EUROACID OPCLP
|
NS-323-11/00-KNKL
|
Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD)
|
- Dạng bột, màu nâu sáng
- Bao: 25kg
|
13
|
EUROTIOXR 32
|
NS-324-11/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
|
- Dạng lỏng, màu nâu xẫm
- 25kg/bao, 190kg/thùng, 900kg/phi
|
-
|
14
|
KHÔ CỎ LINH LĂNG
|
ED-242-6/01-KNKL
|
Nguyên liệu thức ăn
chăn nuôi
|
25kg/bao, 40kg/bao, 50 kg/bao
|
EUROTEC
(NUTRITION)- BỈ
|
15
|
EUROMOLDR L PLUS
|
GV-241-6/01-KNKL
|
Chống mốc
|
Lỏng, màu nhựa thông 200kg/thùng;
1000kg/két
|
NUTRITEC SA (VƯƠNG
QUỐC BỈ)
|
16
|
TROIVIT
|
CF-292-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A,
D3, E
|
Lỏng, chai 100ml
|
CTY FRANVET S.A FRANCE
|
17
|
BIOVITAL
|
CF-293-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
nguyên tố vi lượng
|
Viên và bột. Thùng 1,5kg; 4kg; 15kg;
30kg; 45kg
|
CÔNG TY FRANVET S.A
FRANCE
|
18
|
SERVITOL
|
CF-294-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
Bột mềm, ống 15ml
|
CÔNG TY FRANVET S.A
FRANCE
|
19
|
AD3E HYDROSOL
|
EP-319-9/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A,
D3, E
|
Nước: 1 lít, 5 lít
|
EVIALIS- PHÁP
|
20
|
FER DEXTRAN B12
|
EP-320-9/01-KNKL
|
Bổ sung sắt, chống
thiếu máu
|
Nước: 100ml
|
21
|
B- MAX AVIAIRE
|
EP-321-9/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
Nước: 100ml, 500ml
|
EVIALIS- PHÁP
|
22
|
CARNITOL
|
EP-322-9/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả tiêu
hoá
|
Nước: 1 lít, 5 lít
|
EVIALIS- PHÁP
|
23
|
GENOX
|
EP-323-9/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả tiêu
hoá
|
Bột 500g, 5 kg
|
EVIALIS- PHÁP
|
24
|
ANTIDIUM
|
EP-324-9/01-KNKL
|
Bổ sung nguyên tố
vi lượng
|
Bột: 100g, 500g, 2,5kg, 5 kg, 10 kg
|
-
|
25
|
BICALPHOS
|
EP-325-9/01-KNKL
|
Bổ sung nguyên tố
vi lượng
|
Nước: 5 lít; 25 lít
|
-
|
26
|
DICALCIUM PHOSPHATE
|
TT-480-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng
trong TĂCN
|
Bao 40kg
|
Tập đoàn sản nghiệp
Long Phi- Phú Dân- Vân Nam- Trung Quốc
|
27
|
AQUATEX CUIT 8071
|
PP-548-5/02-KNKL
|
Bổ sung Protein
trong TĂCN
|
Bao 25kg, 40kg
|
PHÁP
|
28
|
PONGO
|
GUY-4-98-KN
|
Thức ăn nuôi chó
|
Bao 5kg, 25kg
|
CÔNG TY GUYOMARCH
NUTRITION ANIMAL (PHÁP)
|
80. Công ty LNB International- Hà Lan
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
LNB PIG PRESTATER
CONCENTRATE
|
LNB-286-9/00-KNKL
|
Thức ăn đậm đặc
dùng cho lợn con
|
- Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg
|
LNB INTERNATIONAL-
HÀ LAN
|
81. Công ty CHEIL JEDANG CORPORATION
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
CHOLINE CHLORIDE 60%
|
TJ-326-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm
B
|
- Dạng bột, màu vàng
- Bao 25 kg
|
TIANJIN TRUNG QUỐC
|
2
|
VITAMIN PREMIX FOR POULTRY
|
DK-281-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho
gia cầm
|
Bao giấy craft 20kg
|
DAONE CHEMICAL- KOREA
|
3
|
VITAMIN PREMIX FOR SWINE
|
DK-282-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho
lợn
|
Bao giấy craft 20kg
|
DAONE CHEMICAL-
KOREA
|
4
|
CHOLINE CHLORIDE 60% (Corncob)
|
DC-565-7/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B
trong TĂCN
|
Bao 25kg
|
DAYANG VETERINARY
PHARMACY CO., LTD (CHINA)
|
82. Công ty liên doanh Việt- Pháp sản xuất
thức ăn gia súc (PROCONCO)
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
FLUTEC 10
|
SA-36-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
khoáng vi lượng
|
25kg
|
SANDRES ALIMENTS -
PHÁP
|
2
|
LIGNOBOND 2X-US
|
LT- 37-1/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong thức ăn viên
|
25kg
|
HÃNG LIGNOTECH
- HOA KỲ
|
3
|
Sun phát đồng ngậm
nước
(COPPER SULPHATE
PENTAHYDRATE)
|
MS-38-2/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
50kg
|
MANICA S.P.A-
Ý
|
4
|
AVELUT POWDER
A-7263-004
|
PV-101-4/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Dạng bột, màu nâu sáng
- Bao: 25kg
|
PIGMENTOS
VEGETABLES DEL CENTRO S.A DE C.V- MEXICO
|
5
|
ĐẬU LUPIN
|
PRO-356-12/00-KNKL
|
Chế biến thức ăn
gia súc
|
-Dạng hạt
- Đóng bao đay hoặc hàng rời
|
ÚC
(AUSTRALIA)
|
6
|
DAIRY CONCENTRATE
FOR PIGLETS C882
|
VO-57-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm sữa
Trong TĂCN
|
- Dạng bột
- bao: 25kg
|
VOREAL-PHÁP
|
7
|
NOYAU 1ER AGE
PROCONCO
|
SP-287-8/01-KNKL
|
Bổ sung vào thức ăn
cho heo con
|
Dạng bột, bao 25kg, 1000 kg
|
SANDERS ALIMENTS-
PHÁP
|
8
|
NOYAU 30 SOUS LA
MERE
|
PRO-243-7/01-KNKL
|
Cung cấp thức ăn
cho lợn con cai sữa
|
Túi 25 kg, hoặc 1000kg
|
SANDERS ALIMENTS-
PHÁP
|
9
|
FISH HYDROLYSATE
(C.P.S.P.90)
|
SP-339-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm cho
heo con
|
Bao 25 kg
|
SOPROPECHE (PHÁP)
|
10
|
FISH HYDROLYSATE
(C.P.S.P.90 SPECIAL G)
|
SP-340-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm cho
heo con
|
Bao 25 kg
|
-
|
11
|
SOYA PROTEIN
CONCENTRATE (ESTRILVO)
|
SP-341-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm cho
heo con
|
Bao 25 kg
|
SOPROPECHE (PHÁP)
|
12
|
BỘT VỎ TÔM
(SHRIMP SHELL
MEAL/CARAPACES DE CREVETTE)
|
SP-359-10/01-KNKL
|
Cung cấp chất sắc
tố cho thức ăn gà
|
Bao 25 kg
|
-
|
13
|
DICALCIUM PHOSPHATE
(DCP)
|
TT-386-11/01-KNKL
|
Bổ sung photpho và
canxi trong thức ăn chăn nuôi
|
Bao 40 kg
|
Tập đoàn sản nghiệp
Long Phi, Phú Dân, Vân Nam- Trung Quốc
|
14
|
A Concentre Porc
05/0.5%
|
PP-549-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
Bao: 25kg, 1000kg
|
PRIMIS SANDES SA
(PHÁP)
|
15
|
A Concentre Porc
Phy 96/0.5%
|
PP-550-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
16
|
B Croissance Porc
Phy 97/0.25%
|
PP-551-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
17
|
B Croissance Porc
06/0.25%
|
PP-552-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
18
|
C Finition Porc
07/0.25%
|
PP-553-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
19
|
C Finition Porc Phy
98/0.25%
|
PP-554-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
20
|
D Repro Porc
08/0.25%
|
PP-555-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
21
|
D Repro Porc Phy
99/0.25%
|
PP-556-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
22
|
E Concentre Broiler
DC 09/0.5%
|
PP-557-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
23
|
E Concentre Broiler
Phy DC 00/0.5%
|
PP-558-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
24
|
F Concentre Ponte
10/0.5%
|
PP-559-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
25
|
F Concentre Ponte
Phy 01/0.5%
|
PP-560-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
Bao: 25kg, 1000kg
|
PRIMIS SANDES SA
(PHÁP)
|
26
|
I Complet Caille et
Ponte Phy 11/0.25%
|
PP-561-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
27
|
I Complet Caille et
Ponte Phy 02/0.25%
|
PP-562-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
28
|
J Complet Canard
Phy 12/0.25%
|
PP-563-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
29
|
J Complet Canard
Phy 03/0.25%
|
PP-564-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
30
|
E Concentre Broiler
SA 13/0.5%
|
PP-565-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
31
|
E Concentre Broiler
Phy SA 04/0.5%
|
PP-566-5/02-KNKL
|
-
|
-
|
-
|
32
|
CORN GLUTEN MEAL
(GLUTEN ngô- CGM)
|
CN-573-7/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong
TĂCN
|
Bột rời và bao 40kg
|
CHINA
|
|
|
|
|
|
|
|
83. Công ty JAPFA Comfeed Việt Nam
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
BỘT GLUTEN NGÔ
(CORN GLUTEN MEAL)
|
CT-244-7/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu sản
xuất thức ăn chăn nuôi
|
Bao PP (20kg, 25kg,
40kg, 50kg và 60kg)
|
CÔNG TY ZHUCHENG
XINGMAO CORN DEVELOPING- TRUNG QUỐC
|
84. Xí nghiệp NUTRIWAY VIETNAM
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
NUTRIDOX
|
NW-22-10/99-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
25kg/bao
|
Franklin Products
Int. B.V-HÀ LAN
|
2
|
COBALT 5% BMP
|
NW-29-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
HÃNG DOXAL - PHÁP
|
3
|
IODINE 10% BMP
|
NW-30-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
4
|
SELENIUM 4,5% BPM
|
NW-31-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
5
|
MANGANESE SULPHATE 98%
|
NW-48-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
GUANGXI QUANGZHOU
|
6
|
MANGANESE CONCENTRATED 62% (MANGANESE OXIDE
62%)
|
NW-49-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
CHANGSHA INDUSTRY
TRUNG QUỐC
|
7
|
ORANGE FLAVOUR
|
NW-53-1/00-KNKL
|
Chất tạo hương
|
25kg/bao
|
TECHNIC AROES -
PHÁP
|
8
|
TUBERMINE
|
NW-54-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm và axít
amin
|
25kg/bao
|
ROQUETTE
-PHÁP
|
9
|
VANILLE CREME S193
|
PHO-350-12/00-KNKL
|
Chất tạo hương
|
Dạng lỏng, màu
vàng. Thùng 25kg
|
PHODES
S.A
PHÁP
|
10
|
FRUIT ROUGE S07
|
PHO-351-12/00-KNKL
|
Chất tạo hương
|
- Dạng lỏng,
- Thùng 25kg
|
11
|
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE
|
NW-55-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
FUJI- Nhật
|
12
|
COPPER SULPHAT PENTAHYDRATE
|
NW-56-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
TIMNA- ISRAEL
|
13
|
THEPAX POUDRE
|
NW-57-1/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung hỗ
trợ hệ vi sinh vật đường ruột
|
25kg/bao
|
DOXAL - Pháp
|
14
|
THEPAX SPRAY
|
NW-58-1/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung hỗ
trợ hệ vi sinh vật đường ruột
|
25kg/bao
|
DOXAL - Pháp
|
15
|
THEPAX LIQUID
|
NW-59-1/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung hỗ
trợ hệ vi sinh vật đường ruột
|
25kg/thùng
|
16
|
ZINC OXIDE 99,5%
|
NW-68-3/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
YINLI GROUP - Trung
Quốc
|
17
|
POISSON S69
|
PF-217-7/00-KNKL
|
Chất tạo hươngcá
cho TĂCN
|
5kg/thùng
|
Phodes aromas &
Nutrition - Pháp
|
18
|
BACTOCELL PA
|
LP-331-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển
hoá thức ăn
|
Dạng bột trắng, bao 5 kg
|
LALLEMAND SA, PHÁP
|
19
|
LEVUCELL SB 10 ME
|
LP-332-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển
hoá thức ăn
|
Dạng bột trắng bao 20 kg
|
20
|
LEVUCELL SB 20
|
LP-333-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển
hoá thức ăn
|
Dạng bột trắng bao 20 kg
|
21
|
DEXTROSE MONOHYDRATE ROFEROSE M
|
PY-245-7/01-KNKL
|
Chất mang cho phụ
gia thức ăn gia súc
|
25 kg, 50 kg và 1.000 kg
|
ROQUETTE (PHÁP, Ý)
|
22
|
CHOLESTEROL
|
HL-493-3/02-KNKL
|
Tạo acid mật trong
TĂCN
|
50kg/thùng
|
SOLVAY PHARMACEUTICALS
(HÀ LAN)
|
23
|
SWEET WHEY POWDER LACTOSERUM DOUX (HF)
|
VP-343-2/02-KNKL
|
Bổ sung sữa trong
TĂCN
|
Bao 25kg
|
VOREAL (PHÁP)
|
24
|
BIOSAPONIN PV
|
BN-500-4/02-KNKL
|
Tạo mùi trong TĂCN
|
Bột màu nâu, bao 15kg
|
BIOQUIMEX- TÂY BAN
NHA
|
25
|
ZY PHYTASE II
|
LD-500-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu
hoá trong TĂCN
|
Hạt màu nâu nhạt 25kg/bao
|
LOHMANN ANIMAL
HEALTH GMBH& CO.K,G- ĐỨC
|
26
|
EUROTIOXP-07
|
NS-126-5/00-KNKL
|
Chất chống ôxy hoá
|
Bao 25kg
|
NUTRITEC S.A
(BỈ)
|
27
|
EUROMOLDP- BP
|
NS-128-5/00-KNKL
|
28
|
DETOX
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng độc tố
Aflatoxin
|
Bao 40kg
|
29
|
EUROPENLIN HC PB.142
|
NS-259-8/00-KNKL
|
Chất kết dính và
tăng độ cứng cho TĂ viên
|
Bao 25kg
|
30
|
SWEET WHEY POWDER
|
LL-570-7/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng
trong TĂCN
|
Túi, bao 25kg
|
LNB INTERNATIONAL
FEED (ANH)
|
85. Công ty Nông sản Bắc Ninh
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
FRAGRANT NUTRIOUS ALIMENT (Elegant)
|
TQ-443-01/02-KNKL
|
Chất tạo mùi thơm
trong thức ăn chăn nuôi
|
20kg/bao
|
TRUNG QUỐC
|
86. Công ty PFIZER HCP
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
PET- TABS PLUS
|
PU-508-4/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
acidamin và khoáng cho chó
|
Lọ: 60 viên, 180
viên
|
PFIZER HCP (USA)
|
2
|
PET-CALTM
|
PU-509-4/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
acidamin và khoáng cho chó
|
Lọ: 60 viên, 180
viên
|
87. Chi nhánh Công ty Du lịch thương mại Nông
nghiệp
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
ZINC OXIDE
|
MT-482-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng
trong TĂCN
|
25kg/bao
|
MEB METAL (THỔ NHĨ
KỲ)
|
2
|
CALCIUM IODATE
|
WA-483-3/02-KNKL
|
Bổ sung Iot trong
TĂCN
|
25kg/thùng
|
W.M.BLYTHE, CHURCH,
ACCRING LANCASHIRE- ANH
|
3
|
BNP-COBALT 5%
|
AA-484-3/02-KNKL
|
Bổ sung Cobalt
trong TĂCN
|
25kg/bao hoặc
25kg/thùng
|
A.B PHARMACEUTICA
LS., LTD- ANH
|
4
|
BMP- SELENIUM 1%
|
AA-485-3/02-KNKL
|
Bổ sung Selenium
trong TĂCN
|
25kg/bao
|
5
|
COPPER SULPHATE FREE FLOWING
|
PP-551-6/02-KNKL
|
Bổ sung Sulphate
đồng trong TĂCN
|
Bao 25, 50, 1000,
1250kg
|
PHÁP
|
88. Công ty TNHH hoá chất Long Phi
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
DICALCIUM PHOSPHATE (CaHPO4)
|
TT-507-4/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng (P,
Ca) trong TĂCN
|
Bao 40 kg
|
Tập đoàn sản nghiệp
Long Phi- Phú Dân- Vân Nam- Trung Quốc
|
2
|
KHÔ DẦU HẠT CẢI
|
CT-692-8/02-KNKL
|
Cung cấp protein
trong TĂCN
|
Bao 60 kg
|
Công ty TNHH Lương
Dần- Nghênh Tiên Tân Tân- Thành Đô- Tứ Xuyên- Trung Quốc
|
Quyết định 80/2002/QĐ-BNN công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2002 – 2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 80/2002/QĐ-BNN ngày 06/09/2002 công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2002 – 2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
10.960
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|