|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
77/2004/QĐ-BCN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Công nghiệp
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Xuân Thuý
|
Ngày ban hành:
|
10/08/2004
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ CÔNG NGHIỆP
********
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số: 77/2004/QĐ-BCN
|
Hà Nội, ngày 10 tháng 8 năm 2004
|
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP SỐ 77/2004/QĐ-BCN NGÀY 10 THÁNG 8 NĂM 2004
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT VÀ SỬ DỤNG
TẠI VIỆT NAM NĂM 2004
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP
Căn cứ Nghị định
số 55/2003/NĐ-CP ngày 28 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ,
quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công nghiệp;
Căn cứ Nghị định số 27/CP ngày 20 tháng 4 năm 1995 của Chính phủ
về quản lý, sản xuất, cung ứng và sử dụng vật liệu nổ công nghiệp.
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Ban hành kèm
theo Quyết định này "Danh mục vật liệu nổ công nghiệp được phép sản xuất
và sử dụng tại Việt Nam năm 2004".
Điều 2. Quyết định này
có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng công báo.
Điều 3. Chánh Văn phòng
Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, các Cục trưởng, Vụ trưởng, Thủ trưởng các đơn vị thuộc
Bộ, Giám đốc Sở Công nghiệp và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này.
DANH MỤC
VẬT LIỆU NỔ
CÔNG NGHIỆP ĐƯỢC SẢN XUẤT VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM NĂM 2004
(Ban hành kèm theo Quyết định số 77/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp
ngày 10 tháng 8 năm 2004)
I. CÁC LOẠI THUỐC NỔ CÔNG NGHIỆP
TT
|
Tên sản phẩm
|
Chỉ tiêu chất lượng
|
Quy cách
|
Nguồn gốc
|
A
|
Thuốc nổ các loại
|
|
|
|
I
|
Sản xuất trong nước
|
|
|
|
1
|
Thuốc nổ ANFO
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì trong ống thép (mm)
- Tỷ trọng rời (g/cm3)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn bảo quản (tháng)
|
320 – 330
3,5 - 4,0
15 - 20
0,8 - 0,9
Theo HDSD
03
|
- Dạng rời
- Bao 25 kg
|
Sản xuất: IEMCO
|
2
|
Thuốc nổ ANFO bao gói
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (ống thép)
- Tỷ trọng rời (g/cm3)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn bảo quản
|
320 – 330
3,5 - 4,0
15 - 20
1,0 - 1,1 mm
Theo HDSD
03 tháng
|
- F 80mm; 2,5 kg
- F 90mm; 2,5 kg
- F 160mm; 10 kg
- F 180 mm; 5 kg
- F 180 mm; 14 kg
|
Sản xuất: IEMCO
|
3
|
Thuốc nổ SOFANIT 15(AFST-15)
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn bảo quản (tháng)
|
300
2,7 - 3,0
16 - 20
0,8 -0,9
Mồi nổ
03
|
- Các loại bao gói đường kính trên 70 mm.
|
Sản xuất: Z115
|
4
|
Thuốc nổ ANFO chịu nước
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì trong ống thép (mm)
- Tỷ trọng rời (g/cm3)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn bảo quản (tháng)
|
300 – 310
3,5 - 3,8
14 - 17
0,85 - 0,9
Theo HDSD
03
|
- Bao 25 kg
|
Sản xuất: IEMCO
|
5
|
Thuốc nổ ANFO chịu nước bao gói
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì trong ống thép (mm)
- Tỷ trọng rời (g/cm3)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn bảo quản (tháng)
|
300 – 310
3,5 - 3,8
14 - 17
1,1 - 1,15
Theo HDSD
03
|
loại túi
- F 90mm; 3kg
- F 120mm; 6 kg
- F 160mm; 10 kg
- F 180 mm; 14 kg
- F 200mm; 14 kg
|
Sản xuất: IEMCO
|
6
|
Thuốc nổ ANFO chịu nước (ANFO-15WR)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn bảo quản (tháng)
|
1,1 - 1,15
300 - 310
3,5 - 3,8
14 -17
Theo HDSD
03
|
- Túi đường kính lớn
|
Sản xuất: Z115
|
7
|
Thuốc nổ ZECNO 79/21
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn bảo quản (tháng)
|
350 - 360
3,2 - 4,0
14 - 16
Theo HDSD
6
|
- Đóng túi PE và PP
|
Sản xuất: IEMCO
|
8
|
Thuốc nổ an toàn AH1
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Phương tiện kích nổ
- An toàn trong môi trường mêtan
- Thời hạn bảo quản (tháng)
|
250 - 260
2,6 - 2,8
10
5
Theo HDSD
Không cháy mêtan
03
|
- Thỏi F36 x 200 mm; 200 gam
- Vỏ giấy và vỏ PE
|
Sản xuất: IEMCO
|
9
|
Thuốc nổ an toàn AH2
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Tỷ trọng (gam/cm3)
- Khoảng cách truyền nổ (cm)
- Phương tiện kích nổ
- Tính an toàn trong môi trường khí mê tan (TCVN 6570-99)
- Thời hạn bảo quản (tháng)
|
285 – 295
3,2 - 3,3
14 ± 0,5
1,0 – 1,1
8
Theo HDSD
không cháy
04
|
- Thỏi F36 x 200 mm; 200 gam
- Vỏ giấy và vỏ PE
|
Sản xuất: IEMCO
|
10
|
Thuốc nổ nhũ tương NT.13
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Khả năng chịu nước
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
280 - 310
1,0 -1,2
3,5 - 3,7
12 - 14
4 - 6
Chịu nước tốt
Theo HDSD
6
|
- F32x205mm, 180 gam
- F60x195mm, 600gam
- F80x218mm, 1,2 kg
- F90x215mm, 1,5 kg
- F120x202mm, 2,5 kg
- F150x206mm, 4,0 kg
- F180x223mm, 5,0 kg
|
Sản xuất: Z113
|
11
|
Thuốc nổ nhũ tương P113
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Khả năng chịu nước
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
320 -330
1,1 -1,25
4,2 -4,5
14 - 16 mm
6
Chịu nước tốt
Theo HDSD
6
|
- F32x220mm; 200gam
- F60x180mm; 600gam
- F70x200mm; 900gam
- F80x205mm; 1,2 kg
- F90x205mm; 1,5 kg
- F120x190mm; 2,5 kg
- F150x200mm; 4,0 kg
- F180x210mm; 6,0 kg
|
Sản xuất: Z113
|
12
|
Thuốc nổ nhũ tương P113L
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Khả năng chịu nước
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
320 -330
1,1 -1,25
4,2 - 4,5
14 - 16
6
Chịu nước tốt
Theo HDSD
6
|
- F80x205mm; 1,2 kg
- F90x205mm; 1, 5 kg
- F120x190mm; 2,5 kg
- F150x200mm; 4 kg
- F180x210mm; 6 kg
|
Sản xuất: Z113
|
13
|
Thuốc nổ AN - 13
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Khả năng chịu nước
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
320 - 330
1,25 -1,30
3,5
14 - 16
4 - 6
Chịu nước tốt
Theo HDSD
6
|
- F80x25mm, 1500 gam
- F90x262mm, 2000 gam
- F110x220mm, 2500 gam
- F120x221mm, 3000 gam
- F150x236mm, 5000 gam
- F180x200mm, 6000 gam
|
Sản xuất: Z113
|
14
|
Thuốc nổ nhũ tương EE.31
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Khả năng chịu nước (giờ)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
280 - 310
1,1-1,25
3,8 - 4,5
14 - 16
3 -6
24
Theo HDSD
6
|
- F32 x200 mm, 180gam
|
Sản xuất: Z131
|
15
|
Thuốc nổ nhũ tương EE.31
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Khả năng chịu nước (giờ)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
280 - 310
1,1-1,25
3,8 - 4,5
14 - 16
3 -6
24
Theo HDSD
6
|
- F60x320 mm, 1000 gam
- F80x360 mm, 2000 gam
- F100x380 mm, 3000 gam
- F180x180 mm, 5000 gam
|
Sản xuất: Z 131
|
16
|
Thuốc nổ nhũ tương EE.31 - A
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (gam/cm3)
- Khả năng chuyền nổ (cm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
4,7 ¸ 5,0
18 - 20
330 – 340
1,05 – 1,25
06
Theo HDSD
06
|
- F32 x215 mm, 200gam
- F35x180 mm, 200 gam
- F50x240 mm,500 gam
- F60x330 mm, 1,0 kg
- F80x350 mm, 2,0 kg
- F90x320 mm, 2,0 kg
- F100x280 mm, 2,5 kg
- F120x240 mm, 3,0 kg
- F140x230 mm, 3,0 kg
- F180x240 mm, 5,0 kg
|
Sản xuất: Z 131
|
17
|
Thuốc nổ TNT-AĐ
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
0,9 - 1,1
310 - 330
5,8
16 - 17
Theo HDSD
24
|
|
Sản xuất: Z131
|
18
|
Thuốc nổ WATER GEL TFD - 15
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì - ống thép (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
- Phương tiện kích nổ
|
1,05 - 1,1
300
4,0 - 4,4
22
6
Theo HDSD
|
- Thỏi F36x160mm, 200gam
- Thỏi F36x240mm, 500gam
- Thỏi F110x170mm, 2,0 kg
- Bao 25 và 50 kg
|
Sản xuất: Z115
|
19
|
Thuốc nổ TNT - 15
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
- Phương tiện kích nổ
|
1,05
260
5,0
15
12
Theo HDSD
|
- Thỏi F36x160mm, 200gam
- Thỏi F36x240mm, 500gam
- Thỏi F110x170mm, 2,0 kg
- Bao 25 và 50 kg
|
Sản xuất: Z115
|
20
|
Thuốc nổ Amonit phá đá AĐ1
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Độ nhậy va đập
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
320 - 360
0,90 -1,15
3,6 - 4,2
13 - 15
4 - 7
£ 32%
Theo HDSD
6
|
loại
- F 32x250 mm, 200 gam
- F 50 mm,
- F 60x350 mm, 1,0 kg
- F 70 mm,
- F 80 mm,
- F 90x310 mm, 2,0 kg
- F120x265 mm, 3,0 kg
- F140x200 mm, 3,0 kg
- F160x250 mm, 5,0 kg
|
Sản xuất: Z121; Z131; Z115; Z113
Cung ứng: IEMCO; Gaet
|
21
|
Thuốc nổ TNP-1
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
330
1,15
4,2 - 4,8
12,5
6
Theo HDSD
6
|
Dạng rời
- F80x400 mm; 2,5 kg
- F90x 450mm; 3,1 kg
- F180 mm; 5kg
|
Sản xuất: Viện TPTN
|
22
|
Thuốc nổ TNT hạt tái chế
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
310 - 330
5,8 - 6,0
16 - 17
Theo HDSD
24
|
|
Sản xuất: Z131
|
23
|
Thuốc nổ TNT vẩy tái chế
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Khoảng cách chuyền nổ (cm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
1,05 - 1,15
290 - 305
5,8 - 6,0
13
5 - 7
Theo HDSD
12
|
- F 32x248mm, 200 gam
- F 60x330mm, 1,0 kg
- F 90x300 mm, 2,0 kg
- F120x225 mm, 3,0 kg
|
Sản xuất: Z113, Z131
|
24
|
Mìn phá đá quá cỡ
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
350 - 360
3,6 - 3,9
13 - 15
Theo HDSD
24
|
- Khối lượng từ 0,3 - 9 kg/quả
|
Sản xuất: Z113; Z131;
|
II
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
1
|
Thuốc nổ GOMA 2 ECO
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Cường độ khối lượng, MJ/kg
- Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
- Cường độ thể tích tương đối (RBS)
- Áp lực nổ,Gpa
- Phương tiện kích nổ
|
1.48
5,3
4.09
104
193
20,4
Theo HDSD
|
- F32 x220 mm, 230gam (vỏ giấy chống ẩm)
|
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
2
|
Thuốc nổ GOMA 2 ECO
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Cường độ khối lượng, MJ/kg
- Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
- Cường độ thể tích tương đối (RBS)
- Áp lực nổ,Gpa
- Phương tiện kích nổ
|
1.48
5,3
4.09
193
193
20,4
Theo HDSD
|
- F40 x240 mm, 410gam (vỏ giấy chống ẩm)
|
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
3
|
Thuốc nổ RIOGEL EP
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Cường độ khối lượng, MJ/kg
- Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
- Cường độ thể tích tương đối (RBS)
- Áp lực nổ,Gpa
- Phương tiện kích nổ
|
1,15
4,5
3.85
98
141
12.5
Theo HDSD
|
- F32 x220 mm, 190gam (vỏ giấy chống ẩm)
|
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
4
|
Thuốc nổ RIOGEL EP
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Cường độ khối lượng (MJ/kg)
- Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
- Cường độ thể tích tương đối (RBS)
- Áp lực nổ,Gpa
- Phương tiện kích nổ
|
1,15
4,5
3.85
98
141
12.5
Theo HDSD
|
- F40 x240 mm, 350gam (vỏ giấy chống ẩm)
|
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
5
|
Thuốc nổ an toàn SEGURIDAD
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Cường độ khối lượng (MJ/kg)
- Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
- Cường độ thể tích tương đối (RBS)
- Áp lực nổ,Gpa
- Phương tiện kích nổ
|
1.2
2,0
1.967
50
75
6.4
Theo HDSD
|
- Loại 20 RS
F32x200, 217gam
|
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
6
|
Thuốc nổ an toàn SEGURIDAD
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Cường độ khối lượng (MJ/kg)
- Cường độ khối lượng tương đối (RWS)
- Cường độ thể tích tương đối (RBS)
- Áp lực nổ,Gpa
- Phương tiện kích nổ
|
1.65
4,0
2.433
62
128
12.5
Theo HDSD
|
- Loại số 9
F32x200, 250 gam
|
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
7
|
Thuốc nổ nhũ tương Superdyne
- Khả năng sinh công (cm3)
- Tốc độ nổ km/giây
- Sức nén trụ chì (mm)
- Phương tiện kích nổ
|
300
3,2 - 3,5
13 - 14
Theo HDSD
|
Thỏi thuốc F32 mm
|
Sản xuất: Hãng IDL -ấn Độ
Nhập khẩu: IEMCO
|
8
|
Thuốc nổ Powergel magnum P3151
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Phương tiện kích nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
1,23
5,4
16
Theo HDSD
24
|
- Đường kính F25, 29, 32 và 35 mm
|
Sản xuất: Orica Australia.
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
9
|
Thuốc nổ Powergel pulsa -3131
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
|
1,18 - 1,23
5,5 - 5,7
|
- Đường kính từ 25 - 32mm
- Đường kính lớn: 45, 55, 65, 80 và 90 mm
|
Sản xuất: Orica Australia.
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
10
|
Thuốc nổ nhũ tương Trimex-3000
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Phương tiện kích nổ
|
1,1
4,3
Theo HDSD
|
- Đường kính 19 mm, dài 900 mm
|
Sản xuất: Orica Australia.
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
11
|
Thuốc nổ Powergel P 2521 và P2541
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Phương tiện kích nổ
|
1,2
5,6 - 5,8
Mồi nổ
|
- Đường kính thỏi thuốc: F75, 90, 180 và 200 mm.
|
Sản xuất: Orica Australia.
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
12
|
Thuốc nổ nhũ tương
- Powergel 2560
- Energold 2640
- Energold 2620
|
Kích nổ theo HDSD
|
- Thuốc nổ rời, bơm trực tiếp xuống lỗ khoan
|
Sản xuất: ICI Australia
|
B
|
Kíp nổ các loại
|
|
|
|
I
|
Sản xuất trong nước
|
|
|
|
1
|
Kíp điện số 8 (KĐ8-N)
- Cường độ nổ
- Dòng điện khởi nổ (A)
- Dòng điện an toàn (A)
- Điện trở của kíp (W)
|
Số 8
1,0
0,05
2,0 - 3,2
|
|
Sản xuất: Z121
|
2
|
Kíp nổ điện vi sai KVD-8N
- Tổng điện trở (W)
- Dòng điện khởi nổ (A)
- Cường độ nổ
- Số vi sai
- Thời hạn bảo quản (tháng)
|
2 - 3,2
DC - 1,2; AC - 2,5
Số 8
8 số
24
|
Số vi sai
- Số 1 : 0 miligiây
- Số 2 : 25 -
- Số 3 : 50 -
- Số 4 : 75 -
- Số 5 : 110 -
- Số 6 : 150 -
- Số 7 : 200 -
- Số 8 : 250 -
|
Sản xuất: Z121
|
3
|
Kíp nổ đốt số 8
- Cường độ nổ
- Đường kính ngoài (mm)
- Chiều dài kíp (mm)
|
Số 8
6,7
47
|
|
Sản xuất: Z121
|
4
|
Kíp nổ điện vi sai an toàn
- Cường độ nổ
- An toàn trong môi trường mêtan
- Điện trở (W)
- Dòng điện an toàn (A)
- Dòng khởi nổ (A)
- Số vi sai
|
Số 8
An toàn
2 -3
0,18
1,2
6 số (25, 50, 75, 100, 125 và 150
miligiây)
|
- Vỏ đồng
- Dây dẫn điện: 2m
- Đường kính ngoài: 7,3mm
- Chiều dài: 58 mm
|
Sản xuất: Z121
|
5
|
Kíp vi sai phi điện KVP8
- Đường kính ngoài (mm)
- Tốc độ dẫn nổ (km/giây)
- Độ bền kéo (N)
- Phương tiện tích nổ
- Số vi sai
|
3
1,7-2,0
180
kíp nổ số 8
8 số
|
- Các số vi sai 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 có thời gian vi sai
tương ứng là: 0, 25, 50, 75, 110, 150, 200, 250 miligiây.
- Các số vi sai 9, 10, 11, 12, 13, 14,15 có thời gian giữ chậm tương ứng là:
310; 380; 460; 550; 650; 760; 880 miligiây.
|
Sản xuất: Z121
|
6
|
Dây tín hiệu sơ cấp (LIL)
- Tốc độ chuyền tín hiệu (km/giây)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
2,0
24
|
- Cuộn 60 m
- Cuộn 150 m
- Cuộn 300 m
|
Sản xuất: Z121
|
II
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
1
|
Kíp nổ điện vi sai an toàn
- Cường độ nổ
- Điện trở (W)
- Dòng điện khởi nổ (A)
- Dòng điện an toàn (A)
- Hạn sử dụng (tháng)
|
Số 8
1,8 - 2,2
1,2
0,18
24
|
Các số vi sai 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thời gian vi sai tương ứng
25, 50, 75, 100, 125 và 150 miligiây
|
Sản xuất: IDL- ấn Độ
Nhập khẩu: IEMCO; Gaet
|
2
|
Kíp nổ điện vi sai an toàn
- Cường độ nổ
- Điện trở (W)
- Dòng điện khởi nổ (A)
- Dòng điện an toàn (A)
- Hạn sử dụng (tháng)
|
Số 8
3-6
1,2
0,18
24
|
Vỏ đồng
|
Sản xuất: T.Quốc
Nhập khẩu: IEMCO; Gaet
|
3
|
Kíp nổ vi sai an toàn Carrick-8
- Cường độ nổ
- Số vi sai
- Độ bền kéo (N)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
Số 8
15 số
600
48
|
Vỏ đồng
Chiều dài dây dẫn: 3,6 m
|
Sản xuất: Orica (ICI) - Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
4
|
Kíp nổ chậm trên dây chính -
primadet TLD
- Cường độ nổ
- Thời gian nổ chậm (miligiây)
- Độ bền kéo (N)
- Thời hạn sử dụng
|
Số 8
5, 9, 17, 42, 100
130
48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói
|
- Độ dài 3,6; 4,9; 6,1; 9; 12; 15; 18 m
|
Sản xuất: Orica (ICI) - Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
5
|
Ngòi nổ chậm phi điện Raydet-HS; Raydet -MS; Raydet -DTH;
Raydet-TLD
- Cường độ nổ
- Vận tốc chuyền tín hiệu (km/giây)
- Hạn sử dụng (tháng)
|
Số 8
1,8 - 2,0
48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói
|
|
Sản xuất: IDL - ấn độ.
Nhập khẩu: IEMCO
|
6
|
Kíp nổ chậm -Primadet LLHD
- Cường độ nổ
- Độ bền kéo (N)
- Chiều dài tiêu chuẩn (m)
- Số nổ chậm
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
Số 8
180
9, 12, 15, 18, 24, 30, 36, 45, 60
1 - 30
48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói
|
|
Sản xuất: Orica -Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
7
|
Kíp nổ hầm lò EXEL
- Đường kính (mm)
- Độ bền kéo (N)
- Độ dài tiêu chuẩn (m)
- Phương tiện kích nổ
- Số vi sai
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
3
450
3,6; 4,9; 6,1
kíp số 8, dây nổ
1 - 36
48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói
|
- Dây tín hiệu mầu hồng
|
Sản xuất: Orica -Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
8
|
Kíp nổ chậm EXEL-LP
- Đường kính (mm)
- Độ bền kéo (N)
- Độ dài tiêu chuẩn (m)
- Phương tiện kích nổ
- Số nổ chậm
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
3
450
3,6; 4,9; 6,1
kíp số 8, dây nổ
1 - 15
48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói
|
|
Sản xuất: Orica -Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
9
|
Bộ liên kết Primadet MS
- Độ bền kéo (N)
- Số nổ chậm
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
130
7
48 - đủ bao gói; 12 - mở bao gói
|
- Khoảng cách nổ chậm từ 17 - 200 miligiây
|
Sản xuất: Orica -Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
10
|
Hạt nổ khởi động không điện
- Cường độ nổ
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
Số 2
24
|
|
Sản xuất: Orica -Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
11
|
Dây dẫn tín hiệu Conectadets
- Độ bền kéo (N)
- Độ dài tiêu chuẩn
- Thuốc nạp khởi nổ
- Đường kính ngoài (mm)
|
570
3,6; 4,9; 6,1; 9,0; 12; 15; 18
190 mg (Azit chì)
3
|
Độ vi sai (miligiây) - mầu dây: 9 - Xanh lá cây; 17 - Vàng;
25 - Đỏ; 42 - Trắng; 65 - Xanh lam; 100 - Da cam; 125 - Kem; 150 - Vàng sẫm;
175 - Vàng chanh;
200 - Vàng chanh
|
Sản xuất: Orica -Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
12
|
Dây tín hiệu sơ cấp (LIL)
- Tốc độ chuyền tín hiệu (km/giây)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
2,0
24
|
- Cuộn 60 m
- Cuộn 150 m
- Cuộn 300 m
|
Sản xuất: Orica -Australia; IDL - ấn Độ.
Nhập khẩu: IEMCO; Gaet
|
13
|
Kíp vi sai an toàn Riodet - S
- Cường độ nổ
- Điện trở cầu (W)
- Dòng điện an toàn (A)
- Dòng điện khởi nổ (A)
|
Số 8
1,2 - 1,6
0,18
1,2
|
- Vỏ đồng
|
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO
|
14
|
Kíp vi sai an toàn Riodet - LP
- Cường độ nổ
- Điện trở cầu (W)
- Dòng điện an toàn (A)
- Dòng điện khởi nổ (A)
- Số vi sai
|
Số 8
1,2 - 1,6
0,18
1,2
1 - 12
|
- Vi sai dài dây mầu đỏ- Xanh
nước biển
- Vỏ đồng
|
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO
|
15
|
Kíp vi sai an toàn Riodet - MS
- Cường độ nổ
- Điện trở cầu (W)
- Dòng điện an toàn (A)
- Dòng điện khởi nổ (A)
- Số vi sai
|
Số 8
1,2 - 1,6
0,18
1,2
1 - 18
|
- Vi sai ngắn dây mầu đỏ - vàng
- Vỏ đồng
|
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO
|
16
|
Kíp vi sai phi điện PRIMADET - MS
- Cường độ nổ
- Khả năng chịu kéo (N)
- Độ dãn (%)
- Tốc độ truyền tín hiệu (km/giây)
|
Số 8
100
346
2,0
|
- Số vi sai: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 16,
18, 20, 22, 24, 26, 28, 30
- Thời gian vi sai: 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 225, 250, 300, 350,
400, 450, 500, 550, 600, 650, 700, 750
- ống tín hiệu mầu da cam
|
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO
|
17
|
Kíp vi sai phi điện PRIMADET - LP
- Cường độ nổ
- Khả năng chịu kéo (N)
- Độ dãn (%)
- Tốc độ truyền tín hiệu (km/giây)
|
Số 8
100
346
2,0
|
- Số vi sai: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 16,
18, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60, 70, 80, 90
- Thời gian vi sai:100, 200, 300, 400, 500, 600, 700, 800, 900, 1000,
1200, 1400, 1600, 1800, 2000, 2500, 3000, 3500, 4000, 4500, 5000, 5500, 6000,
7000, 8000, 9000 (miligiây)
- Ống tín hiệu mầu vàng
|
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO
|
18
|
Kíp vi sai phi điện PRIMADET
- EZTMTL
- Cường độ nổ
|
Số 8
|
- Độ dài: 3,6; 4,2; 4,8; 6; 7,2; 7,8; 9; 12; 15; 18; 21;
24; 30 mét
- Thời gian vi sai : 9 - Xanh lá cây; 17 - Vàng; 25 - Đỏ; 42 - Trắng; 67
- Đen; 10 - Xanh biển
|
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO
|
C
|
Dây dẫn nổ các loại
|
|
|
|
I
|
Sản xuất trong nước
|
|
|
|
1
|
Dây cháy chậm
- Tốc độ cháy (giây/mét)
- Đường kính ngoài của dây (mm)
- Đường kính lõi thuốc (mm)
- Khả năng chịu nước (giờ)
|
100-125
5,5
2,5 - 3,5
2
|
- Cuộn 50 mét
|
Sản xuất: Z121
|
2
|
Dây nổ loại 5 gam/mét
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Đường kính ngoài (mm)
- Độ bền kéo (N)
- Mật độ thuốc (g/m)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
6,5-7,0
4
500
5
48
|
- Cuộn 200 mét
|
Sản xuất: Z121
|
3
|
Dây nổ thường
- Đường kính ngoài (mm)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Độ bền kéo (N)
- Khả năng chịu nước (giờ)
- Mật độ thuốc (g/m)
|
4,8 - 6,2
6,5-7,0
500
12
10
|
|
Sản xuất: Z121
|
4
|
Dây nổ chịu nước
- Đường kính ngoài (mm)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Độ bền kéo (N)
- Khả năng chịu nước (giờ)
- Mật độ thuốc (g/m)
|
5,8 - 6,2
6,5-7,0
500
24
10
|
Vỏ nhựa, mầu đỏ
|
Sản xuất: Z121
|
II
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
1
|
Dây nổ Riocord loại 6 gam/mét
- Mật độ lõi thuốc (g/m)
- Đường kính (mm)
- Cường độ kháng kéo (kg/cm2)
|
6
3,6
60
|
- Mầu sắc: vàng
- Bao gói: 2x400m; 2x200m
- Khối lượng tịnh: 10,6 kg
- Khối lượng tổng: 12 kg
|
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO
|
2
|
Dây nổ Riocord loại 100 gam/mét
- Mật độ lõi thuốc (g/m)
- Đường kính (mm)
- Cường độ kháng kéo (kg/cm2)
|
100
11,2
100
|
- Mầu sắc: đỏ
- Bao gói: 2 x 50 m
- Khối lượng tịnh: 12,6 kg
- Khối lượng tổng: 14 kg
|
Sản xuất: UEB - Tây Ban Nha
Nhập khẩu: IEMCO
|
3
|
Dây nổ chịu nước
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Độ bền kéo (N)
- Mật độ thuốc (g/cm)
- khả năng chịu nước (giờ)
|
6,5
500
11
24
|
- Đường kính dây: 5,4 mm
|
Sản xuất: T.Quốc
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
4
|
Dây nổ loại 6 gam/mét
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Mật độ thuốc (g/m)
- Đường kính dây (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
6,8
6
3,9
24
|
Vỏ nhựa, mầu vàng
|
Sản xuất: IDL - ấn độ
Nhập khẩu: IEMCO
|
5
|
Dây nổ Corrtex
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Độ dãn tối thiểu (%)
- Độ bền kéo (N)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
6,5
8
700
60
|
- Loại 3,5 gam/m
- Loại 5 gam/m
- Loại 10 gam/m
|
Sản xuất: Orica -Australia
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
D
|
Mồi nổ các loại
|
|
|
|
I
|
Sản xuất trong nước
|
|
|
|
1
|
Mồi nổ MN-31
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
1,61 - 1,7
7,2 - 7,8
22
60
|
- F37x120mm, 175 gam
- F54x120mm, 400 gam
- F85x105mm, 850 gam
|
Sản xuất: Z131.
|
2
|
Mồi nổ TMN-15
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
1,52 - 1,59
6,0
14,5
24
|
- 100x54x25mm, 175 gam (khối chữ nhật)
- F70x70mm, 400 gam (trụ)
|
Sản xuất: Z115
|
3
|
Mồi nổ TX-1A
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
1,45 - 1,55
6,4 - 6,8
16 - 19
24
|
Đường kính thỏi: F65 - 100 mm
Chiều cao : 153-320 mm
Khối lượng: 1,0 - 4,0 kg
|
Sản xuất: Z131
|
4
|
Mồi nổ VE05
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
1,61
7,4
24
24
|
- F58x95mm; 400gam
|
Sản xuất: Viện TPTN
|
5
|
Mồi nổ VE 05A
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
1,61
7,4-7,6
22
24
|
Loại
- F34x128 mm, 175 gam
- F54x128 mm, 400 gam
- F66x128 mm, 800 gam
|
Sản xuất: Viện TPTN
|
6
|
Mồi nổ TMN - 15H
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Khả năng sinh công (g/cm3)
- Sức nén trụ chì (mm)
- Thời hạn sử dụng (tháng)
|
1,65 - 1,70
7,2-7,5
350
24
24
|
Loại
- F38x118 mm, 175 gam
- F54x118 mm, 400 gam
|
Sản xuất: Z115
|
II
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
1
|
Power primer “plus” PPP-400g (Anzomex)
- Áp lực nổ (GPa)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Hạn sử dụng (tháng)
|
21,6
1,6
7,2
60
|
- F50x122 mm, 400 gam
|
Sản xuất: ICI Australia.
Nhập khẩu: IEMCO, Gaet
|
2
|
Pentolite
- Tốc độ nổ (km/giây)
- Tỷ trọng (g/cm3)
- áp lực nổ (KBar)
|
7,8
1,55 -1,61
240
|
- F50x53 mm, 150 gam
- F50x80 mm, 250 gam
- F75x70 mm, 500 gam
|
Sản xuất: IDL - ấn Độ
Nhập khẩu: IEMCO; Gaet
|
|
|
|
|
|
|
II. THUỐC NỔ ĐƠN CHẤT NGUYÊN LIỆU
TT
|
Tên sản phẩm
|
Công thức hoá học
|
Quy cách
|
Nguồn gốc
|
1
|
Hexogen
(G, RDX,T4,Cyclonite,Trimethylen -trinitrmin)
|
- C3H6N6O6
- C6H2N6N3(NO2)3
|
|
Nhập khẩu
|
2
|
Pentrit
(Pentaerythrol-tetranitrate,Tetranitro pentaeritrit,
Corpent,PENT hoặc TEN)
|
- C(CH2ONO2)4
- C5H8(ONO2)
|
|
Nhập khẩu
|
3
|
Octogen
(HMX - Cyclotetramethylene tetratrramine,
Homocyclonit)
|
- C4H8N8O8
|
|
Nhập khẩu
|
4
|
Nitrôglyxêrin (NG)
|
- C3H5(ONO2)3
|
|
Nhập khẩu
|
5
|
Trinitrotoluen (TNT)
|
- C7H5NO2
|
|
Nhập khẩu
|
6
|
Dinitro toluen (DNT)
|
- C6H3CH3(NO2)2
|
|
Nhập khẩu
|
7
|
Nitroglycol (glycoldinitrat)
|
- C2H4(ONO2)2
|
|
Nhập khẩu
|
8
|
Hexanitro stilben
|
- C14H6(NO2)6
|
|
Nhập khẩu
|
|
Dinitrophenol
|
C6H3(NO2)2OH
|
|
Nhập khẩu
|
9
|
Tetryl
(Trinitro phenyl methyl nitratmine, tetranitrro
- methylanilin Pyronite)
|
- C6H2(NO3)3NO2NCH3
- C3H2(NO2)4CH3N
|
|
Nhập khẩu
|
10
|
Fuminat thuỷ ngân (F-T)
|
- Hg(ONC)2
|
|
|
11
|
Azotua chì (azit chì, lead azide - AC)
|
- Pb(N3)2
|
|
Sản xuất: Z 121
|
12
|
Stipnat chì (lead styphnat, trinitrozenzorsinat
chì - SC)
|
C6H(O2Pb)(NO2)3H2O
|
|
Sản xuất: Z 121
|
13
|
Tetraxen (Terazolyl guanyl tetrazene hydrate)
|
- C2H8ON10
|
|
Sản xuất: Z 121
|
14
|
Diazodinit rophenol (DDNP)
|
- C6H2O5N4.
|
|
Nhập khẩu
|
Ghi chú:
· Viện TPTN: Viện thuốc phóng thuốc nổ - Bộ Quốc phòng
· Z115 - Công ty Điện - Cơ - Hoá chất 15 - Bộ Quốc phòng
· Z113 - Công ty Cơ khí - Hoá chất 13 - Bộ Quốc phòng
· Z121 - Công ty Cơ khí hoá chất 21 - Bộ Quốc phòng
· Z131 - Công ty Cơ điện và vật liệu nổ 31 - Bộ Quốc phòng
· IEMCO - Công ty Vật liệu nổ công nghiệp - Tổng Công ty Than Việt Nam
· Gaet - Công ty Vật tư công nghiệp quốc phòng - Bộ Quốc phòng
· HDSD - Hướng dẫn sử dụng
Quyết định 77/2004/QĐ-BCN ban hành Danh mục vật liệu nổ công nghiệp được phép sản xuất và sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Công nghiệp ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 77/2004/QĐ-BCN ngày 10/08/2004 ban hành Danh mục vật liệu nổ công nghiệp được phép sản xuất và sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Công nghiệp ban hành
5.179
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|