DANH MỤC
BỔ
SUNG PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 55 /2006/QĐ-BNN ngày 07 tháng 07 năm 2006)
|
|
|
|
|
|
|
I. Phân đơn dùng
bón gốc
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
TÊN PHÂN
BÓN
(TÊN THƯƠNG MẠI)
|
ĐƠN VỊ
|
THÀNH PHẦN, HÀM
LƯỢNG
|
NGUỒN GỐC
|
CÁC YẾU TỐ DINH
DƯỠNG CHÍNH
|
1
|
Percla
|
%
|
N: 20 CaO: 50 MgO: 1,5
|
Công ty Behn Meyer
& Co. (Pte) Ltd. Việt Nam
|
2
|
Calcium Cyanamide
|
%
|
N: 19,8 CaO: 50
|
Từ các nguồn
|
3
|
Magnesium Nitrate
|
%
|
N: 11 MgO: 15
|
4
|
Indo Guano Calcium Phosphate
|
%
|
P2O5(hh):
14,8 Ca: 17,1
|
5
|
Amon Clorua (NH4Cl)
|
%
|
N: 25
|
|
|
|
|
|
II. Phân đa yếu tố
dùng bón gốc
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
TÊN PHÂN
BÓN (TÊN
THƯƠNG MẠI)
|
ĐƠN VỊ
|
THÀNH PHẦN, HÀM
LƯỢNG
|
NGUỒN GỐC
|
CÁC YẾU TỐ DINH
DƯỠNG CHÍNH
|
1
|
Phân Silica dạng
hạt (chuyên dùng cho lúa)
|
%
|
Axit Silic: 25 Ca0:
40 Mg0: 2
|
Công ty Pos
Ceramics Co. Ltd
|
2
|
Magnesium sunphate
|
%
|
MgO: 25 S: 20
|
Từ các nguồn
|
3
|
NPK hoặc NP hoặc NK hoặc PK
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O
≥ 18
|
4
|
NPK bổ sung trung lượng, vi lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O
≥ 18 trung lượng, vi lượng
|
5
|
NPK bổ sung chất hữu cơ
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O
≥ 18 HC < 10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. Phân Vi sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
TÊN PHÂN
BÓN (TÊN
THƯƠNG MẠI)
|
ĐƠN VỊ
|
THÀNH PHẦN, HÀM
LƯỢNG
|
NGUỒN GỐC
|
CÁC VI SINH VẬT CÓ
ÍCH VÀ YẾU TỐ KHÁC
|
1
|
Chế phẩm vi sinh TM 21
|
CFU/g
|
Bacillus Megaterium: 1,2x107
Bacillus Subtilis: 3x105
|
Công ty TNHH TM DV
Đại Vọng Việt Nam
|
2
|
Tricho-MX
|
CFU/g
|
Trichoderma sp: 1x109 Streptomyces
sp: 1x107 Bacillus sp: 1x 108
|
Công ty
TNHH sản xuất và thương mại Mai Xuân
|
%
|
Độ ẩm: 30
|
3
|
Vi.EM - MX
|
CFU/g
|
Bacillus sp: 1x109
Rhotopseudomonas: 1x106 Lactobacillus
sp: 1x107 Sacchromyces sp: 1x106
|
4
|
EM - MX
|
CFU/g
|
Bacillus sp: 1x109
Rhotopseudomonas: 1x106 Lactobacillus
sp: 1x107 Sacchromyces sp: 1x106
|
5
|
Power Ant I
|
CFU/ml
|
(Bacillus, Clostridium, Streptomyces,
Achoromobacter, Aerobacter, Nitrobacter, Nitrosomonas Pseudomonas,
Aspergillus, Fusarium Polyporus, Rhizopus): 1x109
|
Công ty TNHH SA CAI
|
6
|
SP No1
|
CFU/ml
|
(Bacillus, Clostridium, Streptomyces,
Achoromobacter, Aerobacter, Nitrobacter, Nitrosomonas Pseudomonas,
Aspergillus, Fusarium Polyporus, Rhizopus): 1x109
|
Công ty TNHH TM
& DL Thanh Lan
|
|
|
|
|
|
IV. Phân Vi lượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
TÊN PHÂN
BÓN
(TÊN THƯƠNG MẠI)
|
ĐƠN VỊ
|
THÀNH PHẦN, HÀM
LƯỢNG
|
NGUỒN GỐC
|
CÁC YẾU TỐ VI LƯỢNG
|
1
|
Phân vi lượng bón gốc
|
%
|
Hàm lượng tối thiểu của một trong các yếu
tố hoặc nhiều yếu tố: B: 0,02; Cl: 0,1; Co: 0,005; Cu: 0,05; Fe: 0,01; Mn:
0,05; Mo: 0,005; Zn: 0,05
|
Từ các nguồn
|
|
|
|
|
|
V. Phân hữu cơ vi
sinh
|
|
|
TT
|
TÊN PHÂN
BÓN (TÊN
THƯƠNG MẠI)
|
ĐƠN VỊ
|
THÀNH PHẦN, HÀM
LƯỢNG
|
NGUỒN GỐC
|
CÁC YẾU TỐ DINH
DƯỠNG CHÍNH VÀ VI SINH VẬT CÓ ÍCH
|
1
|
Trichomix - DT
|
%
|
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O:
2-2-1 CaO: 1 Mg: 0,5
|
Cơ sở phân
bón Điền Trang
|
CFU/g
|
VSV(N,X): 1x106 mỗi
lọai
|
2
|
Omix (có bổ sung lân)
|
%
|
HC: 15 Axit Humic:
3 P2O5(hh): 3
|
Cơ sở Phân bón HC Long
Khánh
|
CFU/g
|
VSV(P): 1,8x106
|
3
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon I
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
3-1-8 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo:
0,0002 Fe: 0,003
|
Công ty CP Phân bón
Fitohoocmon
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
lọai
|
4
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon II
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
6-4-8 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn:
0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe: 0,003
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
loại
|
5
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon III
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
5-3-5 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo:
0,0002 Fe: 0,003
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
lọai
|
6
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon IV
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
4-2-3 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo:
0,0002 Fe: 0,003
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
lọai
|
7
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon V
|
%
|
HC: 15 P2O5(hh): 3
Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo: 0,0002 Fe:
0,003
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
lọai
|
8
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon VI
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
3-3-3 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo:
0,0002 Fe: 0,003
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
lọai
|
9
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon VII
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
3-3-8 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo:
0,0002 Fe: 0,003
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
lọai
|
10
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon VIII
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
5-2-5 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo:
0,0002 Fe: 0,003
|
Công ty CP Phân bón
Fitohoocmon
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
lọai
|
11
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon IX
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
2-2-0 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo:
0,0002 Fe: 0,003
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
loại
|
12
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon X
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
1-3-1 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo:
0,0002 Fe: 0,003
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
lọai
|
13
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon XI
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
1-4-1 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo:
0,0002 Fe: 0,003
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
loại
|
14
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon XII
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
4-4-1 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo:
0,0002 Fe: 0,003
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
loại
|
15
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon XIII
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
4-2-1 Axit Humic: 0,5 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo:
0,0002 Fe: 0,003
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
loại
|
16
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon I- Lam
Sơn
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
5-3-5 Axit Humic: 0,2 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo:
0,0002 Fe: 0,003
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
loại
|
17
|
Phân bón phức hợp HCVS Fitohoocmon II- Lam
Sơn
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
4-2-2 Axit Humic: 0,2 Cu: 0,006 Zn: 0,006 Mn: 0,0038 B: 0,001 Mo:
0,0002 Fe: 0,003
|
CFU/g
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
loại
|
18
|
MTX
|
%
|
HC: 15
|
Công ty CP CN môi
trường xanh Seraphin
|
CFU/g
|
VSV(N): 5,5x107
|
19
|
TBio
|
%
|
HC: 20 Axit
Humic: 5
|
Công ty TNHH CN SH
TBio
|
CFU/g
|
VSV(N,X): 1x106
|
|
|
|
|
|
VI. Phân hữu cơ
sinh học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
TÊN PHÂN
BÓN
(TÊN THƯƠNG MẠI)
|
ĐƠN VỊ
|
THÀNH PHẦN VÀ HÀM
LƯỢNG
|
NGUỒN GỐC
|
CÁC YẾU TỐ DINH
DƯỠNG CHÍNH
|
1
|
Cugasa 3-2-2
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
3-2-2 Ca0: 5 Mg0: 0,5
|
Công ty TNHH Anh
Việt
|
2
|
BN1
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K2O:
2-2-2 Mg0: 0,5 Ca: 0,5
|
Cơ sở SX&KD
phân bón Bảo Ngọc
|
3
|
BN2
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K2O:
4-2-2 Mg0: 0,5 Ca: 0,5
|
4
|
BN3
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K2O:
2-4-4 Mg0: 0,5 Ca: 0,5
|
5
|
BN4
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K2O:
3-5-4 Mg0: 0,5 Ca: 0,5
|
6
|
HC-02
|
%
|
HC:
23 P205(hh): 6 Ca0: 2
Mg0:1,7 Si0:1,3
|
Công ty TNHH Chấn Hưng
|
ppm
|
Fe: 500 Zn: 200
Mn: 400
|
7
|
CS7
|
%
|
HC:
23,5 N-P205(hh): 1-2 Mg0:
2 Ca: 4
|
8
|
Grow More3-6-6; Flower&Bloom3-6-6
|
%
|
C: 42 N-P2O5(hh)-K2O:
3-6-6 Axit Amin: 25,32
|
C«ng ty
TNHH §¹t N«ng
|
ppm
|
Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76
S: 4700 Mg: 380 Mn: 15
|
9
|
Grow More
6-3-3; Palm Food 6-3-3
|
%
|
C: 42 N-P2O5(hh)-K2O:
6-3-3 axit Amin: 42,12
|
ppm
|
Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S:
4700 Mg: 380 Mn: 15
|
10
|
Grow More
5-5-5; All Purpose Soil
Builder 5-5-5
|
%
|
C: 42 N-P2O5(hh)-K2O:
5-5-5 axit Amin: 31,72
|
ppm
|
Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S:
4700 Mg: 380 Mn: 15
|
11
|
Grow More
8-2-2; Lawn Food 8-2-2
|
%
|
C: 42 N-K2O-Ca:
8-2-2 axit Amin: 50,53
|
ppm
|
Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S:
4700 Mg: 380 Mn: 15
|
12
|
GrowMore4-5-3;
Fruit &Vegetable4-5-3
|
%
|
C: 42 N-P2O5(hh)-K2O:
4-5-3 axit Amin: 32,56
|
ppm
|
Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn:
76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15
|
13
|
Trimix - N1
|
%
|
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O:
3-2-2 CaO: 0,5 MgO: 0,5
|
Cơ sở phân bón Điền
Trang
|
ppm
|
Cu: 50 Zn: 50 B: 150
|
14
|
DOCAMIX (DC – 1)
|
%
|
HC: 25 Axit Humic: 4
N-P2O5(hh)-K2O: 1-2,4-1
|
CT TNHH một thành
viên VT-NN Đồng Nai
|
15
|
HG01
|
%
|
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O:
3-2-2
|
Công ty TNHH SX&TM
DV Hiếu Giang
|
16
|
Hữu cơ sinh học
|
%
|
HC: 23 P2O5(hh): 2
|
Công ty TNHH Phân
bón Hưng Bình
|
17
|
V.I.P - 555
|
%
|
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O:
5-5-5 S: 1,5 Axit Humic: 6 CaO: 9 Al: 0,25 MgO: 0,8
|
DN tư nhân Lưu Ích
|
ppm
|
Cu: 620 Zn: 600 Mn: 480 Fe: 470 B: 180
Na: 210 Si: 215 Cl: 220
|
18
|
V.I.P – Khoáng vi lượng
|
%
|
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O:
2-3,2-1,9 S: 0,6 axit Humic: 6 CaO: 8,9 Al:
0,22 MgO: 1,3
|
ppm
|
Cu: 600 Zn: 580 Mn: 460 Fe: 450
B: 160 Si: 195 Cl: 200
|
19
|
Omix
|
%
|
HC: 23 axit Humic: 3
P2O5(hh): 1
|
Cơ sở phân bón HC
Long Khánh
|
20
|
Domix-BL
|
%
|
HC: 25 N-P205(hh):
1-5
|
Công ty TNHH Miền
Đông
|
ppm
|
VSV(N,P,X): 1x106 mỗi
loại
|
21
|
Bio Minh Hoàng
|
%
|
HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O:
3-1-1
|
Công ty TNHH CN TM
& XNK Minh Hoàng
|
22
|
BPA
|
%
|
HC: 23 P205(hh)-K20:
1-2
|
23
|
Lagamix 2-2-2
|
%
|
HC:23 N-P2O5(hh)-K2O:2-2-2
CaO:5 MgO:5
|
Cơ sở SX PB Trần
Nguyên Khoái
|
ppm
|
Cu: 50 Zn: 50 B: 100
|
24
|
Phù Đổng 2 (PĐ2)
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
3-3-5
|
Công ty TNHH Non
Côi
|
25
|
Phú Điền Super 3-3-3
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
3-3-3
|
Cơ sở phân bón Phú
Điền
|
ppm
|
Ca: 100 Mg: 500 Mn: 500 Fe: 600 Zn:
300 Cu: 200
|
26
|
Quế Lâm
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
1-3-1
|
Công ty CP Quế Lâm
|
27
|
Quốc Việt I
|
%
|
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O:
2-3-1 MgO: 3,5 CaO: 7
|
Công ty TNHH Quốc
Việt
|
ppm
|
Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100
|
28
|
Quốc Việt II
|
%
|
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O:
4-3-4 MgO: 3,5 CaO: 5,6
|
ppm
|
Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100
|
29
|
MTX
|
%
|
HC: 25
|
Công ty CP CN MT xanh Seraphin
|
30
|
Lân hữu cơ sinh học cá Lam Giang
|
%
|
HC: 23,5 P2O5(hh):
3,2 Axit Humic: 5,6
|
Công ty phân bón
Sông Gianh
|
31
|
Tấn Phát
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
2-2-2 Mg0: 3 Ca0: 3
|
Công ty TNHH Tấn
Phát
|
ppm
|
Zn: 100 Cu: 100 B: 100 Fe: 250
|
32
|
Gazeo
|
%
|
HC: 23; N-P205(hh)-K20:
3-1-1
|
Công ty TNHH Sx TM
DV Thanh Chương
|
33
|
Cazedo
|
%
|
HC: 31; N-P205(hh):
2-1
|
34
|
TM-Hữu cơ (TM-Hữu
cơ 2-2-2)
|
%
|
HC:
23 N-P205(hh)-K20: 2-2-2
|
Công ty TNHH Thiên Minh V.N
|
35
|
Thiên Phúc
|
%
|
HC: 23 N-P20(hh)-K20:
2-3-2
|
Công ty TNHH phân
bón Thiên Phúc
|
36
|
Lagamix 2-2-2
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
2-2-2 Ca: 0,5 Mg: 0,5
|
Cơ sở SX phân bón
Trần Nguyên Khoái
|
ppm
|
Cu: 50 Zn: 100 B: 100
|
37
|
Nghệ An
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:1-2-1
|
Công ty CP Hóa chất
Vinh
|
38
|
Wokozim
|
%
|
HC: 25,6 N-K20: 7-1
|
Công ty CP KD Vật
tư NL, TS Vĩnh Thịnh
|
ppm
|
Fe: 900 Cu: 500 Zn: 1.800 Mn: 2.100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII. Phân hữu cơ
khoáng
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
TÊN PHÂN
BÓN
(TÊN THƯƠNG MẠI)
|
ĐƠN VỊ
|
THÀNH PHẦN VÀ HÀM
LƯỢNG
|
NGUỒN GỐC
|
CÁC YẾU TỐ DINH
DƯỠNG CHÍNH
|
1
|
Cugasa 4-5-3
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
4-5-3 Ca0: 5 Mg0: 0,5
|
Công ty TNHH Anh
Việt
|
2
|
Cugasa 6-2-2
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
6-2-2 Ca0: 5 Mg0: 0,5
|
3
|
Cugasa 5-5-5
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
5-5-5 Ca0: 5 Mg0: 0,5
|
4
|
Ban Mai 1 (BM1) NP: 4-21+30HC
|
%
|
HC: 30 N-P2O5(hh):
4-21 Ca: 12,2
|
Công ty CP Ban Mai
Hải Phòng
|
5
|
Ban Mai 3 (BM3) NP: 15-14-5+20HC
|
%
|
HC: 20 N-P2O5(hh)-K2O:
15-14-5 Ca: 9,7
|
6
|
HC-01
|
%
|
HC:
15,8 N-P205(hh)-K20: 4-2-2 Mg0: 0,5
Ca0: 1,2 Si02: 3,6
|
Công ty TNHH Chấn Hưng
|
ppm
|
Cu: 200 Fe: 1100 Zn: 300 Mn: 422
B:98
|
7
|
Bột cá BC-09
|
%
|
HC:
22,5 N-P205(hh): 4-4 Bột cá: 50
|
8
|
Ten Up
|
%
|
C hữu cơ: 35 N-P205(hh):
8-12
|
Công ty TNHH nguyên
liệu SX D.D.P
|
9
|
Super Ten
|
%
|
C hữu cơ: 43 N-P205(hh):
12-4
|
10
|
Trimix - N2
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
6-2-2 Ca0: 1 Mg0: 1
|
Cơ sở phân bón Điền
Trang
|
ppm
|
Cu: 100 Zn: 50 B: 150
|
11
|
HATA Cá 1
|
%
|
HC: 15 N-P205(hh)-K20:
3-5-2
|
Doanh nghiệp tư
nhân Hải Thành
|
12
|
HATA Cá 2
|
%
|
HC: 15 N-P205(hh)-K20:
4-2-3 Ca: 4
|
ppm
|
Zn: 100 Mn: 400
|
13
|
HATA Cá 3
|
%
|
HC: 15 N-P205(hh)-K2O:
3-3-3
|
14
|
HG02
|
%
|
HC: 32 N-P205(hh)-K20:
4-5-3
|
Công ty TNHH
SX&TM DV Hiếu Giang
|
15
|
HG03
|
%
|
HC: 25 N-P205(hh)-K20:
6-2-2
|
16
|
HG04
|
%
|
HC: 34 N-P205(hh)-K20:
5-5-5
|
17
|
Phú Nông
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
3-3-2 Ca0: 3 Mg0: 2
|
Doanh nghiệp tư
nhân TM DV XD Huỳnh Ngân
|
ppm
|
B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600
|
18
|
Phân hữu cơ khoáng hỗn hợp FAVICO
|
%
|
HC: 20 Axit Humic: 2 N-P2O5(hh)-K2O:
4-3-3
|
Công ty TNHH Phân
bón Hưng Bình
|
19
|
Phân hữu cơ tổng hợp HB-Mix FAVICO
|
%
|
HC: 20 Axit Humic: 2 N-P2O5(hh)-K2O:
6-2-3
|
20
|
Phân hữu cơ đa vi lượng FAVICO
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
3-3-2
|
ppm
|
CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,5 Cu: 50 Zn:
100 B: 50 Mn: 40 Fe: 50
|
21
|
Domix-CM
|
%
|
HC: 15 N-P205(hh)-K20:
6-4-5 Mg: 1
|
Công ty TNHH Miền
Đông
|
22
|
Domix-KM
|
%
|
HC: 15 N-P205(hh)-K20:
3-3-6 Ca:1 Mg:1
|
23
|
Domix-ĐP
|
%
|
HC: 15 N-P205(hh)-K20:
2-4-6 Ca:1 Mg: 2
|
24
|
Domix-CSKT
|
%
|
HC: 15 N-P205(hh)-K20:
6-4-3 Mg: 3
|
25
|
Domix-CSKD
|
%
|
HC: 15 N-P205(hh)-K20:
6-5-4 Mg: 4
|
26
|
Bio Minh Hoàng
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
3-3-2
|
Công ty TNHH CN TM
và XNK Minh Hoàng
|
27
|
Hữu cơ HVP 401B (cho các lọai cây trồng)
|
%
|
HC: 18 N-P2O5(hh)-K2O:
3-2-1 Ca: 3 Mg: 2
|
Công ty CP DV KT NN
Tp. Hồ Chí Minh
|
ppm
|
Fe: 460 Cu: 160 Zn: 140 Mn: 90 B:
50
|
28
|
Biofert 7-2-3
|
%
|
HC: 50 N-P205(hh)-K20:
7-2-3 Ca0: 2 Mg0:1
|
DNTN Phú Nông
|
ppm
|
Cu: 20 Zn: 132 Fe: 4.652 Mn: 132
|
29
|
Biofert 2-3-4
|
%
|
HC: 40 N-P205(hh)-K20:
2-3-4 Ca0: 2,7 Mg0: 0,8
|
ppm
|
Cu: 42 Zn: 132 Fe: 4.652 Mn: 132
|
30
|
Biofert 5-10-5
|
%
|
HC: 40 N-P205(hh)-K20:
5-10-5 Ca0: 2 Mg0: 0,7
|
ppm
|
Cu: 10 Zn: 105 Fe: 3.600 Mn: 90
|
31
|
Biofert 8-8-8
|
%
|
HC: 50 N-P205(hh)-K20:
8-8-8 Ca0: 6 Mg0: 3
|
ppm
|
Cu: 50 Zn: 168 Fe: 600 Mn: 202
|
32
|
Họat Tính
|
%
|
HC:23 N-P2O5(hh)-K2O:
2,5-2,5-5 CaO: 0,5 Mg: 0,2 S: 0,3 Cu: 0,01 Fe: 0,01 Zn: 0,01
Mn: 0,01 B: 0,001 Mo: 0,01
|
Công ty TNHH
SX&TM Phước Hưng
|
33
|
Quốc Việt III
|
%
|
HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O:
4-34 MgO: 3,5 CaO: 5,6
|
Công ty TNHH Quốc
Việt
|
ppm
|
Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100
|
34
|
Quế lâm
|
%
|
HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O:
3-3-2
|
Công ty CP Quế Lâm
|
35
|
MTX
|
%
|
HC: 15 N-P205(hh)-K20:
3-3-2
|
Công ty CP CN MT xanh Seraphin
|
36
|
NPK Sông Gianh
|
%
|
HC: 20 N-P2O5(hh)-K2O:
10-5-5
|
Công ty Phân bón
Sông Gianh
|
37
|
Sông Gianh 4-2-3
|
%
|
HC: 15 N-P205(hh)-K20:
4-2-3 Ca0: 4 Mg0: 2
|
ppm
|
B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600
|
CFU/g
|
VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter;
Pseudomonas): 1 x 106; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec;
Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo
(Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106
|
38
|
Sông Gianh 4-2-2
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
4-2-2 Ca+Mg: 3,5
|
Công ty Phân bón
Sông Gianh
|
ppm
|
B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600
|
CFU/g
|
VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter;
Pseudomonas): 1 x 106; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec;
Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo
(Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106
|
39
|
Sông Gianh 1-4-3
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
1-4-3 Ca: 4 Mg0: 2
|
ppm
|
B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Mo:
600
|
CFU/g
|
VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter;
Pseudomonas): 1 x 106 ; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec;
Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo
(Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106
|
40
|
Phân khoáng trộn có
bổ sung HC
|
%
|
HC: 9 N-P2O5(hh)-K2O:
5-10-3
|
41
|
TNC Root 1
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
3-5-2
|
Công ty TNHH SX KD Tài Nguyên
|
42
|
TNC Root 2
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
4-2-3
|
43
|
Trái đất
|
%
|
HC: 15 N-P205(hh)-K20:
1-5-2 Mg0: 3 Ca0: 3
|
Công ty TNHH SX TM
Tấn Phúc
|
ppm
|
Zn: 100 Cu: 100 B: 100 Fe: 250
|
44
|
Thiên Phúc
|
%
|
HC: 20 N-P205(hh)-K20:
3-3-3
|
Công ty TNHH Thiên
Phúc
|
45
|
Japon Ogranic Fertilizer 3-5-3 (Fertilizer
in Pellets)
|
%
|
HC: 73 N-P205(hh)-K20:
3-5-3 Mg0: 0,8
|
DN tư nhân TMDV
& Vật tư NN Tiến Nông
|
46
|
Vimax Fertilizer 3-3-3 (Organic ferilizer
88)
|
%
|
HC: 52 N-P205(hh)-K20:
3-3-3
|
47
|
TM-Trâu vàng (Trâu
vàng 3-3-3; Nông sạch)
|
%
|
HC:
23 N-P205(hh)-K20: 3-3-3 Ca: 0,2 Mg:
0,1
|
Công ty TNHH Thiên Minh
|
ppm
|
B: 100 Cu: 50 Zn: 700 Mn: 90 Mo: 20
|
48
|
Lagamic 4-2-2
|
%
|
HC: 23 N-P205(hh)-K20:
4-2-2 Ca: 0,5 Mg: 0,5
|
Cơ sở SX phân bón
Trần Nguyên Khóai
|
ppm
|
B: 100 Cu: 50 Zn: 50
|
49
|
Ca – Humate
|
%
|
HC: 15 N-P205(hh)-K20:
3-3-3 CaC03: 32 Axit Humic: 2
|
Công ty TNHH Vĩnh
Lợi
|
50
|
Goldmix 8-6-5
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
8-6-5
|
Công ty thuốc sát
trùng Việt Nam
|
51
|
Supergold 9-15-30
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
9-15-30 NAA: 0,4
|
ppm
|
Mg: 60 Mn: 120 Cu: 145
|
52
|
Supermix 12-6-5
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
12-6-5
|
ppm
|
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B:
550 Mo: 10 GA3: 900
|
53
|
Supermix 8-6-5
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
8-6-5
|
ppm
|
Mg: 60 Mn:120 Zn: 145 Cu: 140 B:
550 Mo: 10 GA3: 900
|
54
|
ViNPK 16-16-8
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
16-16-8
|
ppm
|
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B:
550 Mo: 10
|
55
|
ViNPK 7-5-44
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
7-5-44
|
Công ty thuốc sát
trùng Việt Nam
|
ppm
|
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B:
550 Mo: 10
|
56
|
ViNPK 6-30-30
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
6-30-30
|
ppm
|
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B:
550 Mo: 10
|
57
|
ViNPK 8-58-8
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
8-58-8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII. Phân bón lá
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
TÊN PHÂN
BÓN
(TÊN THƯƠNG MẠI)
|
ĐƠN VỊ
|
THÀNH PHẦN VÀ HÀM
LƯỢNG
|
NGUỒN GỐC
|
CÁC YẾU TỐ DINH
DƯỠNG CHÍNH
|
1
|
Super Humate Sen Vàng (Humate Sen Vàng)
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
9-9-9 S: 0,4 Mg: 0,1 K-Humat: 4
|
Công ty TNHH An
Hưng Tường
|
ppm
|
Mn: 300 Fe: 400 Cu: 400 Zn: 200 Mo:
600 B: 300
|
2
|
Super Humate Sen Vàng (Humate Sen Vàng)
|
%
|
P205(hh)-K20:
10-10 S: 0,3 Mg: 0,1 K-Humat: 4
|
ppm
|
Mn: 300 Fe: 500 Cu: 400 Zn: 200 Mo:
600 B: 300
|
3
|
Bio-Humate Super Sen Vàng (Full-Humate
Super Sen Vàng)
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
17-9-20 S: 0,8 Mg: 0,3 Mn: 0,1 Fe: 0,1 Cu: 0,1 Mo: 0,2 K-Humat:
8
|
ppm
|
Zn: 600 B: 700
|
4
|
Bio-Humate Super Sen Vàng (Full-Humate
Super Sen Vàng)
|
%
|
P205(hh)-K20:
15-30 S: 1 Mg: 0,3 Mn: 0,1 Fe: 0,2 Cu: 0,1 Mo: 0,2 B: 0,15
K-Humat: 8
|
ppm
|
Zn: 600
|
5
|
Protifert LMW
|
%
|
C Hữu cơ: 26 N: 8,5 Ca: 0,3 Na: 3
Cl -: 4 S042-: 1,3 Alanine: 4,5
Arginine: 3,2 Axit Aspartic: 2,8 Cysteine: 0,2 Axit Glutamic: 5,2
Glycine: 12,6 Hydroxyproline: 4,1 Histidine: 0,6 Hydroxyproline: 4,1
Histidine: 0,6 Isoleucine: 0,8 Leucine: 1,8 Lysine: 2,2 Methionine:
0,4 Phenylalanine: 1,2 Proline: 6,9 Serine: 0,9 Threonine: 0,5
Tryptophan: 0,2 Tyrosine: 0,7 Valine: 1,3
|
Công ty TNHH XNK An
Thịnh
|
6
|
Protifert Copper
|
%
|
C hữu cơ: 10 N: 3,3 Ca: 0,1 Na: 0,3
Cl -: 0,7 S042-: 7,8 Cu: 5 Alanine:
1,7 Arginine: 1,2 Axit Aspartic: 1,1 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic:
2 Glycine: 4,7 Hydroxyproline: 1,6 Histidine: 0,2 Isoleucine: 0,3
Leucine: 0,7 Lysine: 0,8 Methionine: 0,1 Phenylalanine: 0,4 Proline:
2,6 Serine: 0,3 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,2
Valine: 0,5
|
7
|
Naturbor
|
%
|
C hữu cơ: 11 N: 4,4 Ca: 0,1 Na: 0,4
Cl -: 0,8 S042-: 0,5 B: 5 Alanine:
2,3 Arginine: 1,6 Axit Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic:
2,6 Glycine: 6,3 Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4
Leucine: 0,9 Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6 Proline:
3,5 Serine: 0,4 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,3
Valine: 0,6
|
Công ty TNHH XNK An
Thịnh
|
8
|
Naturcal
|
%
|
C hữu cơ: 13 N: 4 Ca: 6 Na: 2 Cl -:
2,5 S042-: 0,6 Alanine: 2,3 Arginine: 1,6 Axit
Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2,6 Glycine: 6,3
Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4 Leucine: 0,9
Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6 Proline: 3,5 Serine:
0,4 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,3 Valine: 0,6
|
9
|
Naturfer
|
%
|
C hữu cơ: 11 N: 4,4 Ca: 0,1 Na: 0,4
Cl -: 0,8 S042-: 8,9 Fe: 5 Alanine:
2,3 Arginine: 1,6 Axit Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic:
2,6 Glycine: 6,3 Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine:
0,4 Leucine: 0,9 Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6
Proline: 3,5 Serine: 0,4 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine:
0,3 Valine: 0,6
|
10
|
Melspray (Green) 13-3-26+5Mg0+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
13-3-26 Mg0: 5
|
ppm
|
Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B:
100
|
11
|
Melspray (Yellow) 13-40-13+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
13-40-13
|
ppm
|
Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B:
100
|
12
|
Melspray (Blue) 29-10-10+3Mg0+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
29-10-10 Mg0: 3
|
ppm
|
Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B:
100
|
13
|
Melspray (Pink) 18-18-18+3Mg0+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
18-18-18 Mg0: 3
|
ppm
|
Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B:
100
|
14
|
Tradecorp AZ
|
ppm
|
Fe:
75.000 Mn: 35.000 Zn: 7.000 Cu: 2.800 B: 6.500 Mo: 3.000
|
Công ty AGSPEC Management Limited
|
15
|
Trafos K
|
%
|
P205(hh)-K20:
30-20
|
16
|
Maxflow Mg
|
%
|
Mg0:
37
|
17
|
Maxflow Zn+Mn
|
%
|
Zn : 19 Mn: 14
|
18
|
Phân bón lá Fainal
K
|
%
|
N-K20: 3-31 EDTA: 1
|
19
|
Phostrade Mg
|
%
|
P205(hh)-K20: 30-5
Mg0: 6,7
|
Công ty AGSPEC Management Limited
|
20
|
Phân bón lá (hoặc
tưới gốc) Delfan Plus
|
%
|
HC: 37,1 N : 9,4 Axít amin tự do: 24,3
|
21
|
Phân bón lá (hoặc
tưới gốc) Ruter AA
|
%
|
HC: 15 N-P205(hh)-K20: 6-5-4
Axit amin tự do: 7,1
|
ppm
|
Zn: 700 Fe: 300 Mn: 500 Mo: 1000
|
22
|
Phân bón lá (hoặc
tưới gốc) Humistar
|
%
|
HC: 27 Axit humic: 12,3 Axit fulvic: 3,2 P205(hh):
4
|
23
|
Phân bón lá (hoặc
tưới gốc) Tradebor
|
%
|
B: 11,22
|
24
|
Boramin Ca
|
%
|
Ca0: 7 B: 0,2 Axit amin tự do: 5
|
25
|
Aton AZ
|
%
|
Ca0: 1 Zn: 1 Fe: 0,9 Mn: 0,6 Axit amin tự do:
5
|
ppm
|
B: 900 Mo: 800
|
26
|
Aton Fe
|
%
|
Fe: 5,3 Axit amin tự do: 5
|
27
|
Aton Zn
|
%
|
Zn: 4,5 Axit amin tự do: 5
|
28
|
Plan Super 33-11-11
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
33-11-11
|
Công ty TNHH An
Nông
|
ppm
|
B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500
Cu: 500 Mo: 50
|
29
|
Plan Super 18-19-30
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
18-19-30
|
ppm
|
B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500
Cu: 500 Mo: 50
|
30
|
Plan Super 20-30-20
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
20-30-20
|
ppm
|
B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500 Cu:
500 Mo: 50
|
31
|
Plan Super 6-30-30
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
6-30-30
|
ppm
|
B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500
Cu: 500 Mo: 50
|
32
|
Algafarm 25
|
%
|
HC: 13,7 K20: 5 Ca0: 0,75
Mg0: 0,5
|
Công ty TNHH An
Nông
|
33
|
Algafarm powder K
|
%
|
K20: 12 Polysaccharit: 6 Protein: 44
|
34
|
MC Cream
|
%
|
N-K20: 0,2-0,6 Ca0:1
Cacbonhydrat: 7 Axit Alginic: 4
|
ppm
|
Betaine: 40 Cytokinin: 100 Auxin: 10
Gibberillin: 30
|
35
|
Maxprophos
|
ppm
|
P205(hh)-K20:
440-74 Mg0: 100
|
Công ty TNHH An
Nông
|
36
|
Viva T.E
|
%
|
HC: 48
|
ppm
|
Fe: 10.000 Zn: 5.000 Mn: 3.000 B:
2.000
|
37
|
Brexil-Mix
|
%
|
Mg0: 6
|
ppm
|
Cu: 8.000 Fe: 6.000 Zn: 50.000 Mn:
7.000 B: 12.000 Mo: 10.000
|
38
|
NTV 17-17-8
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
17-17-8 Mg: 0,25 Mn: 0,1 Zn: 0,2
|
Công ty TNHH sản
xuất thương mại Ba Con Rồng
|
ppm
|
Mo: 400 Cu: 500
|
39
|
NTV 10-10-15
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-10-15 Mg: 0,2 Cu: 0,1 Zn: 0,15
|
ppm
|
Mo: 400 Mn: 200 B: 100
|
40
|
FBT 5-5-5
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
5-5-5 Axit humic: 7
|
ppm
|
NAA: 50
|
41
|
FBT 2-9-9
|
%
|
Axit humic: 10 N-P205(hh)-K20:
2-9-9
|
ppm
|
GA3: 50
|
42
|
Ban Mai 4 (BM4) NPK:12-12-8+vi lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O:
12-12-8 Mg: 0,5 Cu: 0,07 Zn: 0,05 Mn: 0,02 B: 0,05
|
Công ty CP Ban Mai
Hải Phòng
|
43
|
Ban Mai 5 (BM5) NPK: 4-4-3+ vi lượng
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O:
4-4-3 Mg: 0,5 Cu: 0,07 Zn: 0,05 Mn: 0,02 B: 0,05
|
44
|
BM Bloom Fast
|
%
|
N-P205(hh): 21-52
|
Công ty Behn Meyer & Co.(Pte) Ltd. Việt Nam
|
45
|
BM Fruit Set
|
%
|
P205(hh)-K2O: 52-34
SO42-: 0,3
|
46
|
Nutri-Gro
|
%
|
N-K20: 13-46 Na: 0,3
|
47
|
Nutrimix
|
%
|
N:18 S: 10 Cu: 3 Mn: 4 Zn: 3 Mo: 0,04
|
48
|
Basfoliar Zn35Mn15
|
%
|
Zn: 35 Mn: 15
|
49
|
Omex Arsenal
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-52-10 Mg0: 1 S: 0,8
|
Chi nhánh Công ty
Boly Corporation tại TP. HCM
|
ppm
|
Cu: 16 Zn: 14 Fe: 70 B: 22 Mn: 42
Mo: 14
|
50
|
Omex Chelsea
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
30-10-10
|
ppm
|
Mg: 120 Cu: 16 Zn: 14 Fe: 70 B:
22 Mn: 42 Mo: 14
|
51
|
Omex Manchester
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
15-30-15 S: 2,6
|
Chi nhánh Công ty
Boly Corporation tại TP. HCM
|
ppm
|
Mg: 120 Cu: 16 Zn: 14 Fe: 70 B:
22 Mn: 42 Mo: 14
|
52
|
Omex Leeds
|
%
|
N: 9,5 Mg0: 13 S: 1,5 Mn: 2
|
53
|
Omex Liverpool
|
%
|
N: 6,5 B: 15
|
54
|
Amin-C
|
%
|
N-K20: 9-32 Fe: 0,5 Cu: 0,5 Mg: 0,3
Mn: 0,5 B: 0,2 Zn: 0,5 Axit amin: 9 (Alanine: 1,5 Betaine:1,5
Cystein: 1 Axit glutamic: 2 Istidine: 0,5 Lysine: 1 Methionine: 0,5
Threonine: 0,5 Trytophan: 0,5)
|
Công ty TNHH Chấn Hưng
|
55
|
Tạo mầm hoa TH-01
|
%
|
Axit Fulvic: 14 N-P205(hh)-K20:
12-15-23 Fe: 0,2 Mn: 0,5 Zn: 0,3 NAA: 0,5
|
56
|
Dưỡng trái DT-02
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
4-6-9 CMChitosan: 5
|
ppm
|
Mg: 800 Cu: 500 Fe: 300 Zn: 200 Mn:
100 B: 50
|
57
|
Aminofish
|
%
|
N: 2 Fe: 0,3 Cu: 0,3 Mg:0,15 Mn:0,3 B: 0,5
Zn: 0,3 Axit amin: 5 (Alanine: 0,5 Betaine: 0,5 Cystein: 0,5 Axit
glutamic: 1 Istidine: 0,5 Lysine: 0,5 Methionine: 0,5 Threonine:
0,5 Trytophan: 0,5)
|
ppm
|
GA3: 500
|
58
|
Trimix-DT
|
%
|
N- amin: 0,5 N-P205(hh)-K20:
6-3-2
|
Cơ sở phân bón Điền
Trang
|
ppm
|
Mg: 300 Ca: 300 Mn: 200 Mo: 100 Cu:
200 Zn: 200 B: 200 Fe: 200 GA3: 1.000 NAA: 1.000
|
59
|
Geno – ProZinc
|
%
|
N: 15 Zn: 13
|
Công ty TNHH Phát
triển kỹ thuật mới sinh học Đông Dương
|
60
|
Geno – ProBo
|
%
|
N: 4 B: 14
|
61
|
Geno – CaBo
|
%
|
K20: 12 Ca: 5 B: 1,5
|
62
|
Geno – Ca Super
|
%
|
N: 10 Ca0: 12,5 Axit amin: 10
|
63
|
Lá Dâu Xanh
|
%
|
Đất hiếm: 5-7 trong dung dịch phân bón (gồm
các nguyên tố Ce; Pr; Nd; Sm; Eu; Gd; Y và La) trong đó thành phần chủ yếu là
La: 25-30 đất hiếm; N: 8 Zn: 4 B: 0,1
|
Công ty TNHH Động
Thực Bảo-Liễu Châu tỉnh Quảng Tây, Trung Quôc
|
64
|
Multifeed 18-8-32
|
%
|
N:18 (N-N03: 9 N-NH4:1,5
N-NH2:7,5) P205(hh)-K20: 8-32
|
Công ty Haifa
Chemicals Ltd.
|
65
|
Poly Feed
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O:
15-30-15
|
ppm
|
Fe: 1.000 Mn: 500 B: 200 Zn: 150
Cu: 110 Mo: 70
|
66
|
Poly Feed
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O:
19-19-19
|
ppm
|
Fe: 1.000 Mn: 500 B: 200 Zn: 150
Cu: 110 Mo: 70
|
67
|
Poly Feed
|
%
|
N-P2O5(hh)-K2O:
60-30-30
|
ppm
|
Fe: 500 Mn: 250 B: 100 Zn: 75 Cu:
55 Mo: 35
|
68
|
Magnisal
|
%
|
Mg: 5
|
69
|
Multi - Rice (Multi -KMgO)
|
%
|
N-K2O: 11-40 MgO: 40
|
70
|
Amino Acid-Liquid
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
8-5-1 Ca: 0,03 Mg: 0,06 S042-: 5,5 Cl-: 0,7
Na: 0,75 Alanine: 0,4 Axit glutamic: 2,1 Methionine: 0,1 Betaine:
2,7 Istidine: 0,3 Threonine: 2,8 Cysteine: 0,2 Lysine: 2,1
Tryptophan: 0,01
|
Công ty TNHH Hữu
Nông
|
71
|
Phân bón lá HCR
|
%
|
N: 17 Ca: 5 B: 3,4
|
Công ty TNHH TM
& SX Mai Xuân
|
72
|
Phân bón lá MKZ
|
%
|
K20: 9,5 Mg0: 11 Zn: 6 Mo:
0,6
|
73
|
Magiê - Phos
|
%
|
P205(hh)-K20:
33-20 Mg0: 10
|
ppm
|
B: 50 Zn: 600 Mn: 500 Mo: 5 Cu:
200 Fe: 500
|
74
|
MX – Thiôrê
|
%
|
N-K20: 28-7,5
|
75
|
Kina 204
|
%
|
N-K20: 5-15 Vitamin B1: 0,1
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
ppm
|
GA3: 800 NAA: 500
|
76
|
Kina R206
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
6-6-6 Vitamin B1: 0,1 Na-Humat: 2 Lisine: 2
|
ppm
|
NAA: 500
|
77
|
Kina 03
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
8-4-10 B: 2 Vitamin B1: 0,1 Lisine:1
|
ppm
|
Cu: 200 Zn: 200 GA3: 500
Nitrophenol: 500
|
78
|
Kina 999
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-3-5 Ca0: 20 B: 2 Vitamin B1: 0,1 Lisine: 1 Axit Citric: 2
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
ppm
|
Cu: 200 Zn: 200
|
79
|
Kinafon
|
%
|
N-P205(hh): 4-10
Ethephon: 0,5
|
80
|
Kina 01
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-55-10 B: 2
|
ppm
|
Zn: 200 Mo: 50
|
81
|
Kina 02
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
7-6-7 B: 4 Lisine: 1
|
ppm
|
Cu: 200 Zn: 200 NAA: 500 Nitrophenol:
500
|
82
|
Tăng trưởng MK1
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-26-5
|
Công ty TNHH thương mại dịch vụ SX Minh Kiến
|
ppm
|
Mg: 650 Zn: 1.400 Cu: 1.500 Mn:
1.800 NAA: 2.300
|
83
|
Tăng trưởng MK2
|
%
|
N-P205(hh)-K20: 2-1-1
|
ppm
|
Mg: 750 Zn: 1.500 Mn: 1.400 B: 35.000
NAA: 2.500 NOA: 2.400
|
84
|
Tăng trưởng MK4
|
%
|
N-P205(hh)-K20: 2-1-1
|
ppm
|
Mg: 1.500 Zn: 3.600 Mn: 2.700 GA3:
2.500 NAA: 700 L-cysteine: 300 Thiamin: 300 L-glutamic axit: 400
|
85
|
Tăng trưởng MK5
|
%
|
N-P205(hh)-K20: 2-2-1
|
ppm
|
Mg: 650 Zn: 1.600 Cu: 1.600 Mn:
1.500 GA3: 2.100 Cytokinin: 1.000
|
86
|
Roots Ca8
|
%
|
P205(hh)-K20:
9-8 Ca: 8
|
Công ty TNHH Minh
Phương
|
87
|
Roots Fe8
|
%
|
P205(hh)-K20:
5-8 Fe: 8
|
88
|
Root Lawn Plex
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
4-4-5 S: 6 Fe: 6
|
89
|
Aggrand Natural Fertilizer 4-3-3
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
4-3-3
|
90
|
Expert 18-19-30+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
18-19-30
|
ppm
|
B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo:
5 Zn: 500
|
91
|
Expert 33-11-11+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
33-11-11
|
ppm
|
B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo:
5 Zn: 500
|
92
|
Expert 10-60-10+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-60-10
|
Công ty TNHH Minh
Phương
|
ppm
|
B: 100 Cu: 250 Fe: 250 Mn: 250 Mo:
5 Zn: 250
|
93
|
Expert 20-30-20+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
20-30-20
|
ppm
|
B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo:
5 Zn: 500
|
94
|
Expert 6-30-30+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
6-30-30
|
ppm
|
B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo:
5 Zn: 500
|
95
|
Roots Plant 1
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
3-3-3 Ca: 7 Mg: 1 S: 0,16
|
Công ty TNHH Mosan
|
ppm
|
Mo: 3 Cu: 40 Mn: 600 Zn: 300 B:
10
|
96
|
Roots Plant 2
|
%
|
Mg: 0,2 Zn: 0,15 Axit humic: 7
|
ppm
|
Mo: 400 Mn: 100 S: 200 Vitamin C:
50 Vitamin B1: 50
|
97
|
Roots Plant 3
|
%
|
N: 6 Ca: 8
|
ppm
|
Vitamin C: 50 Vitamin B1: 50
|
98
|
Agriplus
|
%
|
Mg: 1 S: 4 Zn: 0,75 Fe: 3,5 Mn:
0,75 B: 0,2
|
ppm
|
Mo: 30 Vitamin C: 50 Vitamin B1: 50
|
99
|
Mosan 15-30-15
|
%
|
N-P205(hh)-K20:15-30-15
Mg:0,25 Mn:0,1 Zn:0,2
|
ppm
|
Mo: 400 Cu: 500
|
100
|
Mosan 10-30-30
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-30-30 Mg: 0,2 Cu: 0,1 Zn: 0,15
|
ppm
|
S: 200 Mo: 400 Mn: 100
|
101
|
Mosan 10-60-10
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-60-10 Mg: 0,25 Mn: 0,1 Zn: 0,2
|
ppm
|
Mo: 400 Cu: 500
|
102
|
Mosan 33-11-11
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
33-11-11 Mg: 0,25 Mn: 0,1 Zn: 0,2
|
103
|
NBC
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
15-6-5 Mg: 0,05 S: 0,1
|
Công ty TNHH Nam
Bắc
|
ppm
|
Mn: 500 B: 250 Fe: 200 Cu: 100 Zn:
150 Mo: 10
|
104
|
Nông Trang 001
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-10-8 Mg: 0,5
|
Công ty CP Nông
Trang
|
ppm
|
Cu: 772 Bo: 350 Zn: 350 Mn: 250
Mo: 25
|
105
|
Nông Trang 009
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
3-3-3 Mg: 0,5
|
ppm
|
Cu: 772 Bo: 350 Zn: 350 Mn: 250 Mo:
25
|
106
|
Wuxal Ferro
|
%
|
N: 5 Fe: 5 S: 3 Cl-: 0,1
Na: 27
|
Công ty TNHH O.P
|
107
|
Wuxal Microplant
|
%
|
N-K20: 5-10 Fe: 1 Mg0: 3
S: 5
|
ppm
|
B: 0,3 Cu: 0,5 Mn: 1,5 Mo: 0,01 Zn:
1 Cl-: 0,5
|
108
|
Wuxal Polymicro
|
%
|
N-K20: 10-10 S: 3 Mg0: 3 Cl-:
0,2 Cu: 0,5 Mn: 1 Zn: 0,5 Fe: 0,5
|
ppm
|
B: 200 Mo: 10
|
109
|
Wuxal Macromix
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
16-16-12 Cl-: 1,7
|
ppm
|
B: 200 Cu: 500 Mn: 500 Mo: 10 Zn:
500 Fe: 1000
|
110
|
Wuxal Boron
|
%
|
N-P205(hh): 8-10 S:
0,2 Cl-: 0,1 B: 7
|
ppm
|
Cu: 500 Mn: 500 Mo: 10 Zn: 500 Fe:
1000
|
111
|
Super 16-16-12
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
16-16-12
|
Cơ sở phân bón Phú
Điền
|
ppm
|
Ca: 100 Mg: 200 Mn: 200 Fe: 200 Zn:
100 Cu: 100 Tripoly: 80
|
112
|
Super 10-8-6
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-8-6
|
ppm
|
Ca: 100 Mg: 200 Mn: 200 Fe: 200 Zn:
100 Cu: 100 Tripoly: 80
|
113
|
Super 9-9-9
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
9-9-9
|
ppm
|
Ca: 100 Mg: 500 Mn: 500 Fe: 600 Zn:
200 Cu:200 Tripoly: 100
|
114
|
ProExcel
10-52-17+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-52-17
|
DNTN Phú Nông
|
ppm
|
Mg0: 400 Fe: 180 Mn: 200 Cu: 190
Zn: 200 B: 200 Mo: 2
|
115
|
ProExcel 15-30-15+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
15-30-15
|
ppm
|
Mg0: 400 Fe: 100 Mn: 200 Cu: 30 Zn:
50 B: 200 Mo: 2
|
116
|
ProExcel 12-0-43+TE
|
%
|
N-K20: 12-43 Mg0: 2
|
ppm
|
Fe: 80 Mn: 60 Cu: 50 Zn: 40 B: 40
Mo: 1
|
117
|
ProExcel
21-21-21+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
21-21-21
|
ppm
|
Mg0: 400 Fe: 100 Mn: 200 Cu: 30 Zn:
50 B: 200 Mo: 2
|
118
|
ProExcel
30-10-10+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
30-10-10 Mg0: 2
|
ppm
|
Fe: 80 Mn: 60 Cu: 50 Zn: 40 B:
40 Mo: 1
|
119
|
ProExcel 6-32-32+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
6-32-32 Mg0: 0,12 S: 0,96
|
ppm
|
Fe: 200 Mn: 200 Cu: 140 Zn: 100 B:
100 Mo: 4
|
120
|
ProExcel
10-60-10+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-60-10
|
ppm
|
Mg0: 400 Fe: 180 Mn: 200 Cu: 190
Zn: 200 B: 200 Mo: 2
|
121
|
Arrow – Siêu lân
|
g/l
|
P205(hh): 500 K20:
150 Mg0: 75
|
Công ty TNHH TM SX
Quang Nông
|
122
|
Arrow – Siêu Can xi
|
%
|
Ca0: 31 Mg0: 1
|
123
|
Arrow – Siêu Kali
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
7-5-44
|
ppm
|
Mn: 1.500 Fe: 1.500 Zn: 500 Cu: 500
B: 200 Mo: 50
|
124
|
Arrow – Siêu Magiê
|
%
|
Ca0: 1 Mg0: 31
|
125
|
ARROW- KPT
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
8-38-20 Mg: 0.5 Ca: 1 NAA: 0,3 NOA: 0,05 GA3: 0,1
|
ppm
|
Mn: 50 Fe: 1.000 Zn: 50
|
126
|
Arrow - HQ. 204
|
%
|
Mg: 0,2 Vitamin (E: 0,05 B1: 0,05 C:
0,01) Mn: 0,2 Fe: 0,15 Zn: 0,1 Cu: 0,1
|
127
|
Arrow - Super
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
5-5-5 Nitrophenol : 0,1
|
ppm
|
Mn: 100 Fe: 100 Mo: 80 B: 70 Mg:
40 Zn: 20
|
128
|
Arrow - Đẹp trái
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
3-2-18 Nitrophenol: 0,1 NAA: 0,1
|
ppm
|
Mn: 600 Fe: 600 Mo: 5 B: 80 Cu:
200 Zn: 200
|
129
|
Power Ant II
|
%
|
N: 5 Mg0: 0,31 Ca0: 2,3 S: 0,4
|
Công ty TNHH SA CAI
|
ppm
|
B: 80 Cl-: 12,1 Mn: 4 Zn:
34 Fe: 81 Cu: 2 Mo: 2
|
130
|
Pisomix-Y15
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
6-30-6 Mg: 1 S: 2,5 B: 0,5 Zn: 1 Mn: 1 Cu: 1
|
Công ty TNHH chế
biến LTTP Thái Dương
|
ppm
|
NAA: 500
|
131
|
Pisomix-Y25
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
6-1-20 Mg: 2,1 S: 5 B: 0,6 Zn: 3 Mn: 1 Cu: 1,5
|
ppm
|
Mo: 300
|
132
|
Pisomix-Y35
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
5-1-20 Mg: 1 S: 2 B: 2 Zn: 1,5 Mn: 0,5 Cu: 2
|
ppm
|
Mo: 100
|
133
|
Pisomix-Y95
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
4-3-15 Mg: 0,5 S: 0,9 B: 0,3 Zn: 0,5 Mn: 0,2 Cu: 0,2
|
ppm
|
NAA: 100
|
134
|
Pisomix-PTS-9
|
%
|
N-K20: 2-2 Mg: 0,6 S: 0,9
B: 0,15 Zn: 0,7 Cu: 0,4
|
ppm
|
Mn: 500 Mo: 50
|
135
|
Hữu cơ sinh học AH
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
3-4-4 Mg: 0,2 S: 0,4 Axit Humic: 1,2
|
Công ty Cổ phần
Thanh Hà
|
ppm
|
B: 610 Cu: 260 Fe: 370 Zn: 570 Mn:
110 Mo: 30 Co: 10
|
136
|
Hữu cơ sinh học KH
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
3-5-4 Mg: 0,2 S: 1,05 Axit Humic: 1
|
ppm
|
B: 260 Cu: 330 Fe: 520 Zn: 410 Mn:
150 Mo: 50 Co: 10
|
137
|
Hữu cơ sinh học NH
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
4-6-4 Mg: 0,1 S: 0,7 Axit Humic: 1
|
ppm
|
B: 400 Cu: 200 Fe: 480 Zn: 230 Mn:
120 Mo: 60 Co: 10
|
138
|
Phân bón lá SP No.2
|
%
|
N: 5 Mg0: 0,31 Ca0: 2,3 S: 0,4
|
Công ty TNHH TM
& DL Thanh Lan
|
ppm
|
B: 80 Cl-: 12,1 Mn: 4 Zn: 34 Fe:
81 Cu: 2 Mo: 2
|
139
|
TNC Boots
|
%
|
Mg0: 1,2 S: 4 Zn: 1 Fe: 0,4 B: 0,4 Mn: 1
|
Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh Tài Nguyên
|
140
|
TNC Cal
|
%
|
N: 7 Ca0: 9
|
141
|
TNC Hume
|
%
|
Axit humic: 15,5
|
142
|
TNC 3-18-18
|
%
|
N-P205(hh)-K20: 3-18-18
S: 0,5 Fe: 1,15
|
ppm
|
B: 500 Mn: 500 Mo: 50 VitaminB1:
0,2 VitaminE: 0,2
|
143
|
TNC Fish
|
%
|
N-P205(hh)-K20: 6-2-2
Na: 0,6 Ca: 1 Mg: 0,8 S: 0,8 Zn: 0,9 Mn0: 0,9 Cu0: 0,9
|
144
|
TNC Roots
|
%
|
Axit humic: 4 Vitamin (B1,E): 0,6
|
145
|
TNC Micro
|
%
|
Axit Humic: 4 N-P205(hh)-K20:
3-7-3 Vitamin (B1,E): 0,4
|
146
|
TNC F Hume
|
%
|
Axit humic: 4 N-P205(hh)-K20:
6-2-2
|
147
|
TADIMIX
|
%
|
Axit Fulvic: 1,5 axit Humic: 3 axit nucleic: 0,7
axit amin: 0,4 N-P205(hh)-K20: 6-2-2
Axit humic: 4
|
Công ty CP NN Thiên An
|
148
|
TM (TM-Lúa số 1)
|
%
|
N-P205(hh)-K20: 5-5-5
|
Công ty TNHH Thiên Minh Việt Nam
|
ppm
|
Ca: 900 Mg: 950 Fe: 140 Cu: 50 Zn:
750 Mn: 180
|
149
|
TM-1 (F 2000; Ra
hoa đồng loạt)
|
|
N-P205(hh)-K20:
10-10-10
|
ppm
|
Ca: 810 Mg: 850 Fe: 126 Cu: 45 Zn: 675 Mn:
162
|
150
|
TM-2 (K 30; Lớn
trái)
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
17-17-9
|
ppm
|
Ca: 720 Mg: 760 Fe: 112 Cu: 40 Zn:
600 Mn: 144
|
151
|
TM-3
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-30-30
|
ppm
|
Ca: 540 Mg: 570 Fe: 84 Cu: 30 Zn:
450 Mn: 108
|
152
|
TM-Can xi (TM-Đẹp
trái)
|
%
|
N: 5 Ca0: 25 Mg0: 1,5
|
Công ty TNHH Thiên Minh Việt Nam
|
ppm
|
Cu: 50 Zn: 250 Mn: 180 Fe: 140
|
153
|
TM-Vọt bông (Xử lý
rụng trái)
|
%
|
Thioure: 80 K20: 10
|
154
|
TM- 4 (Phân hoá mầm
hoa)
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
5-60-10
|
ppm
|
Ca: 450 Mg: 475 Mn: 90 Cu: 25 Zn:
375 Fe: 70
|
155
|
TM-5 (Lớn trái)
|
%
|
N-K20: 5-40 Mg0: 3 Zn: 2,5
|
156
|
TM-P (Lân đỏ, sáng
trái)
|
%
|
P205(hh)-K20: 33-10
Mg0: 5
|
157
|
TM-Bo (Chống rụng
trái non)
|
%
|
B: 13
|
158
|
TL-Smart 22-22-10+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
22-22-10 Mg0: 1
|
DN tư nhân TMDV
& VT NN Tiến Nông
|
ppm
|
Fe: 150 Mn: 100 Zn: 200 Cu: 100 B:
100 Mo: 10
|
159
|
TL-Smart 30-10-10+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
30-10-10
|
ppm
|
Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 Cu: 100 B: 100
Mo: 10
|
160
|
TL-Smart 29-5-20+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
29-5-20
|
ppm
|
Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn:
200 Zn: 200
|
161
|
TL-Smart 30-10-20+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
30-10-20
|
ppm
|
Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn:
200 Zn: 200
|
162
|
TL-Smart 13-27-27+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
13-27-27
|
ppm
|
Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn:
200 Zn: 200
|
163
|
TL-Smart 15-5-40+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
15-5-40
|
ppm
|
Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 150 Mn:
100 Zn: 200
|
164
|
TL-Smart 20-10-30+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
20-10-30
|
ppm
|
Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn:
200 Zn: 200
|
165
|
TL-Smart 21-21-21+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
21-21-21
|
ppm
|
Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 150 Mn:
100 Zn: 200
|
166
|
TL-Smart 10-50-10+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-50-10
|
DN tư nhân TMDV
& VT NN Tiến Nông
|
ppm
|
Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn:
200 Zn: 200
|
167
|
TL-Smart 18-33-18+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
18-33-18
|
ppm
|
Fe: 150 Mn: 100 Zn: 200 Cu: 100 B:
100 Mo: 10
|
168
|
TL-Smart 10-30-30+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-30-30
|
ppm
|
Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 Cu: 100 B:
100 Mo: 10
|
169
|
TL-Smart 10-20-30+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-20-30
|
ppm
|
Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 Cu: 100 B:
100 Mo: 10
|
170
|
TN 01 (6-6-3)
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
6-6-3
|
Công ty TNHH Vật tư
NN Tây Nguyên
|
ppm
|
Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500
|
171
|
TN Grow (12-12-8)
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
12-12-8
|
ppm
|
Mn: 500 B: 500 Zn: 500 Cu: 500
|
172
|
TN Green (9-6-12)
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
9-6-12
|
ppm
|
B: 500 Ca: 200
|
173
|
Seaweed X.O
|
%
|
HC: 11,3 N-P2O5(hh)-K2O:
1,2-0,46-1,75
|
Công ty TNHH XNK
Việt Gia
|
174
|
Goldmix 8-6-5
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
8-6-5
|
Công ty thuốc sát
trùng Việt Nam
|
175
|
Supergold 9-15-30
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
9-15-30 NAA: 0,4
|
ppm
|
Mg: 60 Mn: 120 Cu: 145
|
176
|
Supermix 12-6-5
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
12-6-5
|
ppm
|
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B:
550 Mo: 10 GA3: 900
|
177
|
Supermix 8-6-5
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
8-6-5
|
Công ty thuốc sát
trùng Việt Nam
|
ppm
|
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B:
550 Mo: 10 GA3: 900
|
178
|
ViNPK 16-16-8
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
16-16-8
|
ppm
|
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B:
550 Mo: 10
|
179
|
ViNPK 7-5-44
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
7-5-44
|
ppm
|
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B:
550 Mo: 10
|
180
|
ViNPK 6-30-30
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
6-30-30
|
ppm
|
Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B:
550 Mo: 10
|
181
|
ViNPK 8-58-8
|
%
|
N: 8; P205(hh): 58; K20:
8
|
182
|
VT16-16-8
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
16-16-8 NAA: 0,1
|
Cơ sở sản xuất phân
bón lá Việt Thôn
|
183
|
Phân bón lá VT 5-5-6+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
5-5-6 NAA: 0,1
|
ppm
|
B: 1.000 Mo: 100
|
184
|
VT 10-8-6+TE
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-8-6
|
ppm
|
Cu: 500 Zn: 400 Mn: 300 B: 100
Mo: 50
|
185
|
Talaska
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
3-4-3
|
Công ty
Cổ phần
Trường Sơn
|
ppm
|
Fe: 5.000 Mn: 3.000 Zn: 6.000
|
186
|
Nasuka
|
%
|
N - P205(hh) - K20:
4-3-3
|
ppm
|
Cu: 2.000 Fe: 5.000 Mn: 2.000 Zn:
6.000
|
187
|
Cateda
|
%
|
P205(hh) - K20:
5-3
|
ppm
|
Cu: 1.000 Fe: 1.000 Mn: 4.000 Zn:
5.000
|
188
|
Gilet
|
%
|
P205(hh)-K20:
1-1 GA3: 0,48
|
ppm
|
Mn: 2.000 Zn: 7.000
|
189
|
Humate 4K
|
%
|
HC: 18 N-P205(hh)-K20:
5-6-7 Axit humic: 4
|
Công ty TNHH Vĩnh
Lợi
|
190
|
Boom Flower-n
|
%
|
Nitrobenzen: 20 Hoạt chất bề mặt: 40 Chất mang, phụ
gia: 40 N: 44 Mg: 0,5 Fe: 0,1
|
Trung tâm tư vấn & hỗ trợ Phát triển Nông nghiệp và
NT
|
ppm
|
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu:
500 Co: 5
|
191
|
Urea-King (44) (Gro-Green 44-0-0)
|
%
|
N: 44 Mg: 0,5 Fe: 0,1
|
Công ty TNHH Thương
mại Vĩnh Thạnh
|
ppm
|
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu:
500 Co: 5
|
192
|
Gro-Green 10-50-10
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
10-50-10 Mg: 0,5 Fe: 0,1
|
ppm
|
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu:
500 Co: 5
|
193
|
Gro-Green 20-20-20
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
20-20-20 Mg: 0,5 Fe: 0,1
|
ppm
|
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu:
500 Co: 5
|
194
|
Gro-Green 11-57-0
|
%
|
N-P205(hh): 11-57
Mg: 0,5 Fe: 0,1
|
ppm
|
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu:
500 Co: 5
|
195
|
Gro-Green 15-30-15
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
15-30-15 Mg: 0,5 Fe: 0,1
|
ppm
|
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu:
500 Co: 5
|
196
|
Gro-Green 5-20-30
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
5-20-30 Mg: 0,5 Fe: 0,1
|
Công ty TNHH Thương
mại Vĩnh Thạnh
|
ppm
|
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu:
500 Co: 5
|
197
|
Gro-Green 28-8-18
|
%
|
N-P205(hh)-K20:
28-8-18 Mg: 0,5 Fe: 0,1
|
ppm
|
Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu:
500 Co: 5
|
198
|
Libfer Iron Eddha
|
%
|
Fe: 6
|
|
|
|
|
|
IX. Phân bón có bổ
sung chất điều hòa sinh trưởng
|
|
TT
|
TÊN PHÂN
BÓN
(TÊN THƯƠNG MẠI)
|
ĐƠN VỊ
|
THÀNH PHẦN VÀ HÀM
LƯỢNG
|
NGUỒN GỐC
|
CÁC YẾU TỐ DINH
DƯỠNG CHÍNH
|
1
|
Chế phẩm tăng năng suất cây trồng
FITOHOOCMON (Hỗn hợp vi lượng cho các cây trồng)
|
%
|
Cu: 10 Zn: 13 Mn: 8 Mo: 7 B: 10
α-NAA: 0,025 β-NOA: 0,025
|
Công ty CP phân bón
Fitohoocmon
|
|
|
|
|
|
X. Chất hỗ trợ cải
tạo đất
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
TÊN PHÂN
BÓN
(TÊN THƯƠNG MẠI)
|
ĐƠN VỊ
|
THÀNH PHẦN VÀ HÀM
LƯỢNG
|
NGUỒN GỐC
|
CÁC YẾU TỐ DINH
DƯỠNG CHÍNH
|
1
|
Chế phẩm GAM- Sorb (Gel giữ nước, điều hoà
độ ẩm đất)
|
%
|
K20: 19 Khối lượng giảm trong
đất sau 9 tháng: 85 Tỷ lệ tinh bột sắn /poly (Axit Acrylic): 1/1 Độ
trương trong nước loại ion (g/g): 200 Kích thước hạt (mm): 0,3-0,7 và 1-3;
pH tại độ trương: 6,8-7
|
Trung tâm NC và
triển khai CN bức xạ
|
2
|
TA Dolomite
|
%
|
Ca: 65; Mg: 30
|
Công ty TNHH
SX&TM Tấn Phúc
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Những chữ viết
tắt
|
|
|
HC: Hữu cơ
|
|
|
|
VSV (NPX): Vi sinh vật cố định đạm, phân
giải lân, phân giải Xellulose
|
|
hh: Hữu hiệu
|
|
|
|