|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
55/2001/QĐ-BNN/KNKL
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Ngô Thế Dân
|
Ngày ban hành:
|
11/05/2001
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN
NÔNG THÔN
******
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số: 55/2001/QĐ-BNN/KNKL
|
Hà Nội, ngày 11 tháng 05 năm
2001
|
QUYẾT ĐỊNH
V/V CÔNG BỐ DANH MỤC
THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU
VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ 2001 – 2005
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG
NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày
01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ
máy của Bộ Nông nghiệp và PTNT;
Căn cứ Nghị định 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn
nuôi;
Để thực hiện quyết định số 46/2001/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế
điều hành xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005.
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm;
QUYẾT
ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm
theo quyết định này:
Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên
liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2001-2005. Danh mục gồm 3 phần:
Phần 1: Loại cấm nhập khẩu
Phần 2: Các loại nguyên liệu đơn
nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng.
Phần 3: Thức ăn chăn nuôi, thức ăn
bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi nhập khẩu theo danh mục (61 đơn vị đã được
đăng ký chất lượng).
Điều 2. Vào tháng
01 và tháng 7 hàng năm Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn bổ sung mặt hàng
mới và có thể loại bỏ mặt hàng đã có nếu thấy không còn tiếp tục dùng làm
nguyên liệu TĂCN và TĂCN.
Điều 3. Quyết định
này có hiệu lực từ ngày ký.
Điều 4. Danh mục
này thay cho danh mục TĂCN, nguyên liệu làm TĂCN được xuất khẩu, nhập khẩu vào
Việt Nam năm 2000 (công bố kèm theo quyết định số 35/2000-QĐ-BNN-KNKL ngày
5/4/2000).
Điều 5. Cục trưởng
Cục Khuyến nông và Khuyến lâm, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, các tổ
chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất kinh
doanh thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
THỨ TRƯỞNG
Ngô Thế Dân
|
DANH MỤC
THỨC ĂN CHĂN NUÔI,
NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ
2001 - 2005
(Ban hành kèm theo quyết định số 55/2001/QĐ/BNN-KNKL
ngày 11 tháng 5 năm 2001)
Phần 1: Loại cấm nhập khẩu
1- Thức ăn
chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn có chứa hoocmôn hoặc kháng hoocmôn,các độc
tố và các chất có hại trên mức qui định (Mục 5 , điều 12, Nghị định 15/CP, ngày
19/3/1996 về Quản lý Thức ăn chăn nuôi)
Phần 2: Loại nhập
khẩu theo yêu cầu chất lượng
Tên nguyên liệu
|
Yêu cầu chất lượng
|
1- Ngô :
- Ngô hạt
- Ngô mảnh
- Ngô bột
|
- Màu, mùi đặc
trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc
- Hàm lượng AFLATOXIN
Max 100 PPb
- Độ ẩm Max 14%
|
2- Thóc, gạo:
- Thóc
- Tấm
- Cám gạo (cám Y, Cám
lau có dạng bột hoặc đã ép thành viên)
|
- Màu, mùi đặc trưng
của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc
- Hàm lượng AFLATOXIN
Max 50 PPb
- Độ ẩm: + Thóc, tấm
Max 12%
+ Cám Max 13%
|
3- Lúa mì :
- Mì hạt
- Bột mì ( Loại dùng
trong chăn nuôi)
- Cám mì (dạng bột hoặc
viên)
|
- Màu, mùi đặc
trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc
- Hàm lượng
AFLATOXIN Max 50 PPb
- Độ ẩm: + Hạt, bột Max
12%
+ Cám Max 13%
|
4- Một số loại khác
(Đại mạch, Yến mạch, Cao lương…)
- Dạng hạt
- Dạng bột
- Cám
|
- Màu, mùi đặc
trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng
AFLATOXIN Max 50 PPb
- Độ ẩm: + Hạt, bột Max
12%
+ Cám Max 13%
|
5- Sắn khô:
|
- Màu, mùi đặc trưng
của sắn khô theo từng loại, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng
AFLATOXIN Max 50 PPb
- Độ ẩm: Max 12%
|
6- Đậu tương:
- Đậu tương hạt
- Bột đậu tương nguyên
dầu (Cả vỏ hoặc tách vỏ)
-Khô dầu đậu tương
(phần còn lại sau khi ép hoặc chiết, có dạng bánh, mảnh hoặc bột)
|
Màu, mùi đặc
trưng của đậu tương, khô dầu đậu tương không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng AFLATOXIN:
Max 50 PPb
- Độ ẩm: Max 12%
- Đối với bột đậu
tương, khô dầu đậu tương hoạt lực urease activity từ 0,05- 0,35 mg N2/mg mẫu
trong 1 phút ở 30oC
|
7- Các loại khô dầu
khác (phần còn lại sau khi ép, hoặc chiết dầu, có dạng bột, mảnh, viên)
- Khô dầu lạc
- Khô dầu cọ
- Khô dầu hạt cải
-Khô dầu vừng
- Khô dầu hướng dương
- Khô dầu lanh
- Khô dầu dừa
- Khô dầu bông
- Khô dầu lupin
|
- Màu, mùi đặc
trưng của từng loại không có mùi chua, mốc
- Hàm lượng
AFLATOXIN: Max 100 PPb
- Độ ẩm: Max12%
|
8- Nguyên liệu có nguồn
gốc thuỷ sản:
- Bột cá
- Bột vỏ sò
- Bột đầu tôm
- Bột phụ phẩm chế
biến thuỷ sản
|
- Độ ẩm Max 10%
- Không có E coli và
Salmonella
- Bột cá chỉ nhập
loại: + Đạm thô Min 60%
+ Muối ăn Max 3%
+ Hàm lượng Nitơ bay
hơi Max 130mg/100g mẫu
|
9- Nguyên liệu có nguồn
gốc gia súc, gia cầm:
- Bột xương
- Bột thịt xương
- Bột sữa gầy
- Bột máu
- Bột lông vũ
- Bột phụ phẩm chế biến
thịt
|
- Độ ẩm: + Bột sữa gầy
Max 5%
+ Loại khác Max 10%
- Không có E coli và
Salmonella
- Khi nhập khẩu các sản
phẩm có nguồn gốc từ gia súc, gia cầm phải thực hiện các quy định hiện hành
của Bộ Nông nghiệp và PTNT về An toàn dịch bệnh
|
10- Các a xít amin tổng
hợp:
- L-Lysine
- DL- Methionine
- Threonine
- Triptophan
- Các a xít amin tổng
hợp khác
|
Độ tinh khiết Min 98%
|
11- Dầu, mỡ:
- Dầu thực vật
- Dầu cá
- Mỡ
|
- Độ ẩm Max 0,5%
- Chất béo Min 98%
|
12- Các loại viatmin
đơn dùng bổ sung vào thức ăn:
- VitaminA
- Vitamin E
- Vitamin D3
- Vitamin đơn
khác
|
|
Phần 3:
Thức ăn chăn nuôi,
thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu
theo danh mục
(61 đơn vị đã được đăng ký chất lượng)
1-Văn phòng
đại diện tại Viet Nam KEMIN VIETNAM
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
1
|
BAROX LIQUID
|
KM-15-10/99-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
25kg ,190kg
|
KEMIN
|
2
|
MYCO CURB DRY
|
KM-16-10/99-KNKL
|
Chống mốc
|
25kg
|
INDUSTRY (ASIA)
|
3
|
MYCO CURB LIQUID
|
KM-17-10/99-KNKL
|
Chống mốc
|
25kg, 200kg, 1tấn
|
PTE LIMITED
|
4
|
SAL CURB DRY
|
KM-18-10/99-KNKL
|
Kháng khuẩn & chống
mốc
|
25kg
|
SINGAPORE
|
5
|
SAL CURB LIQUID
|
KM-19-10/99-KNKL
|
Kháng khuẩn & chống
mốc
|
25kg, 200kg, 1tấn
|
|
6
|
KEMZYME HF
|
KM-20-10/99-KNKL
|
Cung cấpmen tiêu hoá
|
1kg, 5kg, 25kg
|
|
7
|
KEMZYME PS
|
KM-21-10/99-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
cho lợn con
|
1kg, 5kg, 25kg
|
KEMIN
INDUSTRY (ASIA)
|
8
|
KEMZYME PLUS DRY
|
KM-23-10/99-KNKL
|
Cung cấpmen tiêu hoá
|
1kg, 5kg, 25kg
|
PTE LIMITED
|
9
|
KEMZYME
W DRY
|
KM-24-10/99-KNKL
|
Cung cấpmen tiêu hoá
|
1kg, 5kg, 25kg
|
SINGAPORE
|
10
|
PIG LURE
( PIG LURE TM DRY)
|
KM-80-3/01-KNKL
|
Chất tạo hương và
tạo sự ngon miệng,tăng khả năng tiêu thụ thức ăn.
|
- Dạng bột, màu nâu
nhạt
- Bao : 20Kg
|
KEMIN
INDUSTRIES
( ASIA)
PTE, LTD
SINGAPORE
|
11
|
ACID LAC LIQUID
(ACID LAC TM LIQUID)
|
KM-81-3/01-KNKL
|
Chất điều chỉnh độ PH
trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức
hoạt động của các men tiêu hoá
|
- Dạng lỏng, màu nâu
- Thùng: 25Kg
|
|
12
|
ORO GLO DRY
(ORO GLOR DRY )
|
KM-82-3/01-KNKL
|
Chất chiết từ hoa
cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho thức ăn CN.
|
- Dạng bột, màu vàng
đậm
- Bao : 20Kg
|
KEMIN
INDUSTRIES
( ASIA)
PTE, LTD
SINGAPORE
|
13
|
KEM GLO DRY
( KEM GLO TM DRY)
|
KM-83-3/01-KNKL
|
Chất chiết
từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu đỏ
- Bao : 20Kg
|
|
14
|
MYCO CURB M
DRY
( MYCO CURBR M
DRY)
|
KM-84-3/01-KNKL
|
Chất chống mốc
|
- Dạng bột, màu trắng
- Bao : 25Kg
|
|
15
|
KEM TRACE TM CHROMIUM
DRY 0,04%
|
KM-85-3/01-KNKL
|
Tăng năng suất vật nuôi
|
- Dạng bột, màu lục
nhạt
- Bao : 25Kg
|
|
16
|
PIG SAVOR LIQUID
(PIG SAVORR LIQUID)
|
KM-86-3/01-KNKL
|
Cải thiện hệ vi sinh
đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn
|
- Dạng lỏng, màu lục
hơi
nâu
-Thùng:25Kg
|
|
17
|
1-BUTTER VANILLA
DRY
|
KM-121-4/01-KNKL
|
Chất tạo hương:
Tạo mùi bơ, mùi vani
|
-Dạng bột mịn, màu vàng
nhạt
- Bao: 25kg
|
KEMIN INDUSTRIES ( ASIA)
Pte, Ltd
SINGAPORE
|
18
|
2- SAL CURB RM
LIQUID
|
KM-122-4/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn
|
-Dạng lỏng, màu nâu
nhạt
- Thùng:200kg
|
|
19
|
3- KEM
TRACE CHROMIUM DRY 4,0%
|
KM-123-4/01-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi
lượng
|
-Dạng bột mịn, màu lục
nhạt
- Bao: 25kg
|
|
20
|
4 - KEMZIN
2000 DRY
|
KM-124-4/01-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi
lượng
|
-Dạng bột mịn, màu
trắng nhạt
- Bao: 1kg
|
|
21
|
5- BIO CURB DRY
|
KM-125-4/01-KNKL
|
Chất ức chế hoạt động
của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng tính ngon miệng
|
-Dạng bột mịn, màu
trắng nhạt
- Bao: 25kg
|
|
2- Công ty GUYOMARCH
NUTRITION ANIMAL
và Công ty Liên doanh
GUYO MARCH- VCN (Viện Chăn Nuôi)
TT
|
Tên ng. liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng vàquy cách bao gói
|
Hãng, nước SX
|
22
|
ANTITOX
|
GUYO-60-1/2000-KNKL
|
Bổ sung vitamin,phòng
ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
|
100g, 1kg,5kg và25kg
|
GUYOMARCH
NUTRITION
ANIMAL
- PHAP
|
23
|
HIT
|
GUYO-61-1/2000-KNKL
|
Bổ sung vitamin &
chống Stress
|
100g, 1kg,5kg và25kg
|
|
24
|
TICOL
|
GUYO-62-1/2000-KNKL
|
Bổ sung vitamin,phòng
ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
|
100g, 1kg,5kg và25kg
|
|
25
|
POLYVIT
|
GUYO-63-1/2000-KNKL
|
Bổ sung vitamin &
axit amin
|
100g, 1kg,5kg và25kg
|
|
26
|
EUROTIOXP-07
|
NS-126-5/00-KNKL
|
Chất chông oxy
hoá (ANTIOXIDANT)
|
25kg
|
NUTRITEC
S.A
Bỉ
|
27
|
EUROTIOXP-BP
|
NS-127-5/00-KNKL
|
Chất chông oxy
hoá (ANTIOXIDANT)
|
25kg
|
|
28
|
EUROMOLDP -PLUS
|
NS-128-5/00-KNKL
|
Chất chông
mốc (ANTIMOLD)
|
25kg
|
|
29
|
DETOX
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng độc tố aflatoxin
(Aflatoxin inactivating
agent )
|
40kg
|
|
30
|
EUROPENLIN HC PB.1402
|
NS-259-8/00-KNKL
|
Chất kết dính và tăng
độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability)
|
- Bột, màu vàng nhạt
-Bao: 25kg
|
|
31
|
PRIMOLAC
|
*GUY-5-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein, a xít
amin, chất khoáng
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
GUYOMARCH Nutrition
Animale- Pháp
|
32
|
EUROTIOXR 32 Premix
|
NS-322-11/00-KNKL
|
Chất chông oxy
hoá (ANTIOXIDANT)
|
- Dạng bột, màu nhựa
thông sáng
- Bao: 25kg
|
NUTRITEC
S.A
Bỉ
|
33
|
EUROACID OPCLP
|
NS-323-11/00-KNKL
|
Chất chông nấm
mốc (ANTIMOLD)
|
- Dạng bột, màu nâu
sáng
- Bao: 25kg
|
|
34
|
EUROTIOXR 32
|
NS-324-11/00-KNKL
|
Chất chông oxy
hoá (ANTIOXIDANT)
|
- Dạng lỏng, màu nâu
xẩm
- 25kg/bao,
190kg/thùng, 900kg/phi
|
|
3-Văn phòng đại diện công ty
RHODIA KOFRAN
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng và quy cách bao
gói
|
Hãng , nước sản xuất
|
35
|
TIXOLEX 28F
|
RK-66-3/2000-KNKL
|
Chất chống
vón (Anticaking)
|
- Bao : 25kg
|
RHODIA
KOFRAN Co, Ltd
- Korea
|
36
|
VITALTMFOR ALL POULTRY
|
AN-155-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng
cho gia cầm
|
- Bao : 20kg
|
AVENTIS
ANIMAL
NUTRITION
úc
|
37
|
VITALTMFOR CHICKEN
& PULLET
|
AN-156-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng
cho gà
|
Bao : 20kg
|
|
38
|
HOGRO FOR ALL PIGS
|
AN-157-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng
cho lợn
|
Bao : 20kg
|
|
39
|
PRECIPITATED
SILICA
-
TIXOSIL 38
|
Rh-15-1/01-KNKL
|
Chất chống kết vón
|
- Bột màu trắng
- Bao: 20kg
|
RHODIA KOFRAN
Co, Ltd
Hàn Quốc
|
4- XI NGHIÊP
NUTRIWAY VIETNAM
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng , nước sản xuất
|
40
|
NUTRIDOX
|
NW-22-10/99-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
25kg/bao
|
Franklin Products Int. B.V-Hà Lan
|
41
|
COBALT 5% BMP
|
NW-29-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
Hãng DOXAL - Pháp
|
142
|
IODINE 10% BMP
|
NW-30-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
|
43
|
SELENIUM 4,5% BPM
|
NW-31-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
|
44
|
MANGANESE SULPHATE 98%
|
NW-48-1/2000-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
Guangxi Quangzhou
|
45
|
MANGANESE CONCENTRATED
62%
(MANGANESE OXIDE 62%)
|
NW-49-1/2000-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
Changsha Industry
Trung Quốc
|
46
|
ORANGE FLAVOUR
|
NW-53-1/2000-KNKL
|
Chất tạo hương
|
25kg/bao
|
TECHNIC AROES - Pháp
|
47
|
TUBERMINE
|
NW-54-1/2000-KNKL
|
Bổ sung đạm và axít
amin
|
25kg/bao
|
ROQUETTE
-Pháp
|
48
|
VANILLE CREME S193
|
PHO-350-12/00-KNKL
|
Chất tạo hương
|
- Dạng lỏng, màu vàng
- Thùng 25kg
|
Phodé S.A
Pháp
|
49
|
FRUIT ROUGE S07
|
PHO-351-12/00-KNKL
|
Chất tạo hương
|
- Dạng lỏng,
Không màu
- Thùng 25kg
|
|
50
|
FERROUS SULPHATE
MONOHYDRATE
|
NW-55-1/2000-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
FUJI- Nhật
|
51
|
COPPER SULPHAT
PENTAHYDRATE
|
NW-56-1/2000-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
TIMNA- ISRAEL
|
52
|
THEPAX POUDRE
|
NW-57-1/2000-KNKL
|
Thức ăn bổ sung hỗ trợ
hệ vi sinh vật đường ruột
|
25kg/bao
|
DOXAL - Pháp
|
53
|
THEPAX SPRAY
|
NW-58-1/2000-KNKL
|
Thức ăn bổ sung hỗ trợ
hệ vi sinh vật đường ruột
|
25kg/bao
|
|
54
|
THEPAX LIQUID
|
NW-59-1/2000-KNKL
|
Thức ăn bổ sung hỗ trợ
hệ vi sinh vật đường ruột
|
25kg/thùng
|
|
55
|
ZINC OXIDE 99,5%
|
NW-68-3/2000-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg/bao
|
YINLI GROUP -
Trung Quốc
|
56
|
POISSON S69
|
PF-217-7/00-KNKL
|
Chất tạo hươngcá cho
thức ăn chăn nuôi
|
25kg/thùng
|
Phodé aromas &
Nutrition - Pháp
|
|
|
|
|
|
|
|
5- VPĐD công ty DEGUSSA
HULS (S) PTE tại Việt Nam.
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhậP
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản
xuất
|
57
|
VITAMIN E 50 Feed grade
|
DHG-67-3/2000-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
25kg/bao
|
DEGUSSA HULS-
Đức
|
58
|
LECITHIN
NUTRIPUR-G)
|
LM-154-5/00-KNKL
|
Nhũ hoá mỡ làm tăng khả
năng tiêu hoá, hấp thu lipit
|
25kg/hộp
|
LUCAS MEYER-Đức
|
59
|
HP100
|
HP-158-5/00-KNKL
|
Bột đậu tương cao đạm
|
25kg/bao
|
HAMLET PROTEIN
Đan mạch
|
60
|
HP300
|
HP-159-5/00-KNKL
|
Bột đậu tương cao đạm
|
25kg/bao
|
|
61
|
FEEDOX DRY
|
IT-160-5/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
25kg/bao
|
IMPEXTRACO- Bỉ
|
62
|
TECHNOLAT EXTRA 42
|
MP-179-6/00-KNKL
|
Chất thay thê bột sữa
gầy
|
25kg/bao
|
MILVOKA PRODUCTS
Hà lan
|
63
|
Bột váng
sữa (Whey powder Permeate )
|
AD-216-7/00-KNKL
|
Bổ sung đường lacto và
các chất dinh dưỡng
|
25kg/bao
( 50Lb)
|
ALTO DAIRY COOPERATIVE-
Hoa kỳ
|
64
|
Chất thay thê sữa
(PORCOLAC 20)
|
MP-243-7/00-KNKL
|
Chất thay thê bột sữa
dùng trong thức ăn cho lợn
|
25kg/bao
( 50Lb)
|
MILVOKA PRODUCTS
Hà lan
|
65
|
Calprona P-CAR-65
|
VB-257-8/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
- Bột mịn,màu trắng
- Bao : 25kg
|
VERDUGT
B.V
Hà lan
|
66
|
Calprona
C/CA
(Calcium propionate)
|
VB-258-8/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
- Bột mịn,màu trắng
- Bao : 25kg
|
|
67
|
SQUID LIVER OIL
(Dầu gan mực)
|
EG-305-10/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung chất
béo
|
- Dung dịch, màu nâu
đậm
- Thùng: 200kg
|
EAST GULF INDUSTRIAL
PRODUCT- Hàn quốc
|
68
|
DINITOLMIDE 98% (D.O.T
98%)
|
MI-64-2/01-KNKL
|
Trộn vào thức ăn gia
cầm để kháng cầu trùng
|
- Dạng bột mịn, màu
kem, vàng nhạt
- Thùng: 50kg
|
Hãng MPEXTRACO
của Bỉ tại ấn Độ
|
69
|
KILLOX 160 DRY
|
IT-97-3/01-KNKL
|
Chất chống o xy
hoá
|
- Dạng bột mịn, màu nâu
- Bao : 25kg,
|
IMPEXTRACO- Bỉ
|
70
|
TRUBEN (Bentonite,
Sodium Bentontie)
|
AB-75-3/01-KNKL
|
- Chất kết dính
- Chất đệm, điều hoà
axit trong đường tiêu hoá
|
- Dạng bột mịn, màu ghi
nhật
- Bao 25 kg
|
AUSTRALIN BENTONITE
úc
|
6- Văn phòng đại diện công ty
Action Chimique et Terapeutique ( A.C.T)
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng , nước sản xuất
|
71
|
BIACALCIUM
|
BA-1- 1999-KNKL
|
Premix vitamin-khoáng
|
500g, 3kg
|
Hãng BIARD
PHáP
|
72
|
WOU
|
BA-2- 1999-KNKL
|
Premix vitamin-khoáng
|
500g
|
|
7- Công ty trách nhiệm
hữu hạn thương mại Thành Nhơn
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng , nước sản xuất
|
73
|
SWEET WHEY POWDER
|
HW-151-5/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa
|
50Lb/bao; 2250Lb/tải
hoặc hàng rời
|
Hoogwegt U.S In
Hoa kỳ
|
74
|
COMBILAC
|
MG-152-5/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa
|
25kg/bao
|
Meggle GMBH- Đức
|
75
|
SUPER -VIT FOR LAYERS
|
FP-167-6/00-KNKL
|
Chất bổ sung vitamin,
khoáng vi lượng
|
Bao : 100g, 200g, 500g,
1kg, 25kg
|
FRANKLIN PHARMACEUTICALS-
IRELAND
|
76
|
DIGESTASE ADO
|
FP-300-10/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Dạng bôt, màu nâu
- Bao: 25kg
|
FRANKLIN PRODUCT INTERNATINAL- B.V-
Hà Lan
|
77
|
15%
chlortetracycline Feed
grade
|
FA-312-11/00-KNKL
|
Chất kháng khuẩn, có
tác dụng làm tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
- Bột hoặc hạt màu nâu
|
Fuzhou Antibiotic Group
Corp- Trung Quốc
|
78
|
Acid
Whey Powder HF
|
PR-313-11/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa
|
- Bột màu trắng, màu
kem
- Bao : 25kg, 50kg,
1200kg hoặc hàng rời
|
PROTILACT
Pháp
|
79
|
Sweet
Whey Powder HF
|
PR-314-11/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa
|
- Bột màu kem sữa
- Bao : 25kg
|
PROTILACT- Pháp
|
80
|
ORGANIC GREEN CULTURE
ZS
|
NS-325-11/00-KNKL
|
Bổ sung các chủng vi
sinh vật có lợi
|
- Dạng bột, màu vàng
nâu
- Bao: 1kg
|
Han Poong Industry Co,
Ltd- Hàn Quốc
|
81
|
SOWLAC
|
*HP-7-12/00-KNKL
|
Thức ăn thay thế sữa
cho lợn
|
- Bột
- 25kg/bao
|
Holland Dairy pact- Hà
Lan
|
82
|
SOGEVIT
|
*SG-8-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho vật
nuôi
|
- Bột
- 1kg/bao
|
SOGEVAL- Pháp
|
83
|
FRARMOULD V DRY
|
FP-20-2/01-KNKL
|
Chất chông mốc chỉ dùng
bảo quản thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu TĂCN
|
- Bột
- 25kg/bao
|
FRANKLIN PRODUCT INTERNATINAL-
B.V- Hà Lan
|
84
|
OVUM PLUS
|
DN-111-4/01-KNKL
|
Bổ
sungkhoáng đa vi lượng
|
- Dạng bột mịn, màu ghi
sáng
-Bao: 25kg
|
DIVERSIFIED
NUTRI-AGRI
TECHNOLOGIES INC.
(DNATEC)
Hoa Kỳ
|
85
|
DINAFERM
|
DN-112-4/01-KNKL
|
Bổ sung men và
vitamin B
|
- Dạng bột
-Bao: 25kg
|
|
86
|
DINAMUNE
|
DN-113-4/01-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho
vật nuôi
|
- Dạng bột , màu kem
-Bao: 25kg
|
|
87
|
DINASE 30 FA
|
DN-114-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac, giảm mùi
hôi của chất thải vật nuôi
|
- Dạng bột , màu
hổ phách nâu
-Bao: 25kg
|
|
88
|
DINASE 1000 IR DRY
|
DN-115-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac, giảm
mùi hôi của chất thải vật nuôi
|
- Dạng bột , màu
hổ phách nâu
-Bao: 25kg
|
|
89
|
DINASE 10 LIQUID
|
DN-116-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac và các
khí độc khác
|
- Dạng lỏng , màu nâu
xẩm
-Thùng:25kg, 200kg
|
|
90
|
FRA ACID DRY
|
FP-117-4/01-KNKL
|
Chất điều hoà axit,
ngăn cản sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại
|
- Dạng bột , màu nâu
nhạt
-Bao: 25kg
|
FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL
Hà Lan
|
8- Công ty liên doanh việt pháp
sản xuất thức ăn gia súc (PROCONCO)
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng , nước sản xuất
|
91
|
FLUTEC 10
|
SA-36-1/2000-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng
vi lượng
|
25kg
|
SANDRES
ALIMENTS - Pháp.
|
92
|
LIGNOBOND 2X-US
|
LT- 37-1/2000-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong sản xuất thức ăn viên
|
25kg
|
Hãng LIGNOTECH
- Hoa kỳ
|
93
|
Sun phát đồng ngậm nước
(Copper sulphate
pentahydrate )
|
MS-38-2/2000-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
50kg
|
MANICA S.P.A
ý
|
94
|
AVELUT POWDER
A-7263-004
|
PV-101-4/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Dạng bột, màu nâu
sáng
- Bao: 25kg
|
Pigmentos Vegetables del Centro S.A de C.V- MEXICO
|
95
|
Đậu Lupin
|
PRO-356-12/00-KNKL
|
Chế biến thức ăn gia
súc
|
-Dạng hạt
- Đóng bao đay hoặc
hàng rời
|
úc
(Australia)
|
96
|
DAIRY CONCENTRATE FOR
PIGLETS C882
|
VO-57-2/01-KNKL
|
Sản phẩm giầu đạm sữa,
đạm thực vật dùng trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột
- bao: 25kg
|
VOREAL-Pháp
|
9- Văn phòng đại diện công ty
TAIWAN CHYUAN NONG CORP
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng , nước sản xuất
|
97
|
NUTRIMAC
|
NV-27-11/99-KNKL
|
Sản phẩm thay thế sữa
|
1kg,5kg
10kg,25kg
|
Công ty
NUTRIFEED
|
98
|
PORCO SWEET
|
NV-27-11/99-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho lợn
con
|
1kg,5kg
10kg,25kg
|
VEGHEL
Hà Lan
|
99
|
PCS 21%
(Monocalcium phosphate)
|
CBR-7- 8/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
25kg,50kg
hoặc rời
|
CONNELLBROS
Co.LTD-Hoa kỳ
|
100
|
PRELAC
|
NV-353-12/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa
|
- Bột màu vàng nhạt
- Bao: 1kg, 25kg
|
NUTRIFEED VEGHEL- Hà
Lan
|
10- Công ty TNHH Thương
mại và Sản xuất Thiện Nguyễn
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước SX
|
101
|
PLASTIN
|
TN-14-8/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng;
Ca,P
|
0,5kg,1kg,50kg
|
BIOVETA, a-s - nước CH
séc
|
102
|
MENHADEN FISH OIL
|
TN-25-11/99-KNKL
|
Bổ sung năng lượng
|
1lít, 200lít
|
OMEGA PROTEIN
INC. HAMMOND
Hoa kỳ
|
103
|
MENHADEN CONDENSED FISH
SOLUBLE
|
TN-26-11/99-KNKL
|
Bổ sung a xít amin,
khoáng chất, vitamin
|
1lít, 5lít,
10lít, 200lít
|
|
104
|
MEAT & BONE MEAL
55% Protein, low fat
|
TN-39-1/2000-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng
|
25kg, 50kg
|
Hãng
INTRACO
Bỉ
|
105
|
BLOOD MEAL
88-90% Protein
|
TN-40-1/2000-KNKL
|
Bổ sung đạm
|
25kg, 50kg
|
|
106
|
SUPERGRO 72 (FISH MEAL
ANALOGUE 72%)
|
TN-41-1/2000-KNKL
|
Bổ sung đạm
|
25kg, 50kg
|
|
107
|
MEAT & BONE MEAL
50% Protein, low fat
|
TN-42-1/2000-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng
|
25kg, 50kg
|
|
108
|
Flo Bond Plus
|
BrA-172-6/00-KNKL
|
Chất chống kết vón
|
500g, 1kg, 5kg
|
BROOKSIDE
AGRA
Hoa kỳ
|
109
|
Spray Dried Porcine
digest
|
BrA-173-6/00-KNKL
|
Cung cấp protein
|
10kg, 25kg
|
|
110
|
Agra Bond
|
BrA-174-6/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong chê biên thức ăn viên
|
|
|
111
|
Agra Yucca Meal 15%
|
BrA-175-6/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung
|
181,44kg (400Pounds)
|
|
112
|
Pro-fat
|
BrA-176-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
(nguyên liệu giầu năng lượng)
|
1Lít, 5Lít,10Lít, 20Lít
|
|
113
|
Pro-Kcal
|
BrA-177-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
(nguyên liệu giầu năng lượng)
|
240ml/ chai
|
|
114
|
HEADSTART
|
MG-221-7/00-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con tập
ăn
|
500g, 1kg, 5kg, 10kg,
25kg
|
MEGGLE
GMBH- Đức
|
115
|
ANILAC
|
MG-222-7/00-KNKL
|
Chất thay thế, sữa dùng
cho lợn con, bê, cừu non
|
500g, 1kg, 5kg, 10kg,
25kg
|
|
116
|
PERMEAT
(PERMEATPULVER)
|
MG-223-7/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn
con
|
500g, 1kg, 5kg, 10kg,
25kg
|
|
117
|
DRIED PORCINE SOLUBLE
(DPS)
|
*NP-1-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein, a xít
amin
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
NUTRA FLO
Hoa kỳ
FERMENTED
PRODUCT
Hoa kỳ
|
118
|
BIOKING
|
*NP-2-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
|
119
|
DESERT GOLD DRY
|
*NP-3-8/00-KNKL
|
Nâng cao năng suất vật
nuôi, hạn chê mùi của chất thải
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
|
120
|
DESERT GOLD
LIQUID
|
*NP-4-8/00-KNKL
|
Nâng cao năng suất vật
nuôi, hạn chê mùi của chất thải
|
- Dạng lỏng
- Thùng 200Lít
|
FERMENTED
PRODUCT
Hoa kỳ
|
121
|
KULACTIC PLUS
|
FP-301-10/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Bột màu vàng đậm
-Bao:500g, 1kg, 5kg,
10kg, 25kg
|
|
122
|
ULTRAPHOS
( DCP)
|
YP-304-10/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
- Bột màu trắng
-Bao:500g, 1kg, 5kg,
10kg, 25kg,40kg,50kg
|
YUNNAN PHOSPHATE-Co-Trung Quốc
|
123
|
PROTEXIN
CONCENTRATE
|
PI-69-2/01-KNKL
|
Dạng men vi sinh, cung
cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi
|
- Dạng bột, màu trắng
kem.
- Bao: 100g, 500g, 1kg,
25kg, 50kg
|
PROBIOTICS
International
Limited- Vương Quốc
Anh
|
124
|
PROTEXIN ELECTROZYME
|
PI-70-2/01-KNKL
|
Chất cân bằng điện
giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn
|
- Dạng lỏng
- Chai nhựa: 250ml,
5lít
|
|
125
|
PROTEXIN LIFESTART
|
PI-71-2/01-KNKL
|
Cung cấp cho lợn
con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng
|
- Dạng lỏng, màu vàng
nhạt
- ống xịt : 200ml
|
|
126
|
PROTEXIN NUTRICIN FOR
PIGLETS
|
PI-72-2/01-KNKL
|
Cung cấp cho lợn con
các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn
|
- Dạng lỏng, màu
vàng đậm
- ống xịt : 200ml
|
|
127
|
DK SARSAPONIN 30
|
NB-96-3/01-KNKL
|
Chất chiết thực vật
dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá
|
- Dạng bột, màu nâu
nhạt
- Bao: 100g, 500g, 1kg,
25kg, 50kg
|
NATURE S
BEST INGREDIENTS INC.- Hoa Kỳ
|
128
|
BIOPOWDERMR
|
AGR-127-5/01-KNKL
|
Là chất chiết cây YUCCA
SCHIDIGERA có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại
khác, làm giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
|
- Dạng bột, màu nâu
- Bao :100g, 500g,
1kg, 25 kg, 50kg
|
AGROINDUSTRIAS
EL ALANO S.A
CALIFORNIA
MEXICO CP
Hoa Kỳ
|
11- Công ty TNHH Thương mại Thú
Y Tân Tiến
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
129
|
Chlortetracyline feed
grade15% (Citifac 15%)
|
HuC-10-8/99-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho
vật nuôi
|
25kg
|
Huazhong Chia Tai Co,
LTD - Trung Quốc
|
12- Công ty Phát triển
công nghệ nông thôn
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng , nước sản xuất
|
130
|
LIVFIT VET
(Concentrate premix)
|
DAY-11-8/99-KNKL
|
Tăng cường sức đề
kháng, kháng độc tố aflatoxin
|
500g
5kg
|
Công ty
DABUR
AYURVET LTD
ấn độ
|
131
|
TOXIROAK Premix
|
DAY-12-8/99-KNKL
|
Tăng cường sức đề
kháng, kháng độc tố Mycotoxin
|
2,5kg,10kg
25kg
|
|
132
|
AYUCAL D
Premix
|
DAY-13-8/99-KNKL
|
Bổ sung Ca, P,
VitaminD3.....
|
500g
10kg
|
|
13- Văn phòng đại diện Công ty
RHÔNE-POULENC tại Việt Nam
Tên mới : Aventis Animal
Nutrition (AAN)
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
133
|
MICROVIT B12
Promix 10000
|
RhP-8-8/99-KNKL
|
Cung cấp Vitamin
|
20kg
25kg
|
Công ty RHÔNE POULENC
tại Pháp
|
134
|
WIT DL- ETHIONINE
|
RhP-9-8/99-KNKL
|
Cung cấp A xít amin
|
25kg
|
Công ty RHÔNE
POULENC tại Trung Quốc
|
14- Văn phòng đại diện tại Việt
Nam DIETHELM & CO,LTD
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Quy cách bao gói
|
Hãng , nước sản xuất
|
135
|
NUKLOSPRAY K10
|
SL-31-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường
Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
|
25kg
|
CÔNG TY
SLOTEN B.V
Hà Lan
|
136
|
NUKLOSPRAY K09
|
SL-32-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường
Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
|
25kg
|
|
137
|
NUKLOSPRAY K53
|
SL-33-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường
Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn
|
25kg
|
|
138
|
SPRAYFO PORC MILK
|
SL-34-12/99-KNKL
|
Chất thay thế sữa dùng
cho lợn con
|
10kg
|
|
139
|
SPRAYFO PORC MILK
|
SL-35-12/99-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con tập
ăn
|
25kg
|
|
140
|
PIG STARTER PREMIX
|
AN-283-9/00-KNKL
|
Premix Vitamin, khoáng
cho lợn con
|
- Dạng bột, màu nâu xẩm
- Bao: 2,5kg, 25kg
|
ANGLIAN NUTRITION
PRODUCTS
COMPANY
(ANUPCO)- Anh
|
141
|
PIG GROWER PREMIX
|
AN-284-9/00-KNKL
|
Premix Vitamin, khoáng
cho lợn
|
- Dạng bột, màu nâu xẩm
- Bao: 2,5kg, 25kg
|
|
15- Văn phòng đại diện
Cty NEO AGRO BUSINESS CO, LTD
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
dạng &qui cách Bao
gói
|
Công dụng
|
Xuất sứ
|
142
|
Premix Pig Stater S111
|
NE-69-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin
& chất khoáng cho lợn con
|
TOP FEED
MILLS
CO,, LTD
Thái lan
|
143
|
Premix Pig Grower S222
|
NE-70-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho lợn choai
|
|
144
|
Premix Hog Finisher
S333
|
NE-71-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho lợn thịt
|
|
145
|
Pig Breeder
Premix S444
|
NE-72-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho lợn giống
|
|
146
|
Broiler stater Premix
B111
|
NE- 94-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin
&chất khoáng cho gà con
|
|
147
|
Broiler Premix
B444
|
NE- 95-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho gà thịt
|
|
148
|
Layer
Premix L444
|
NE- 96-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho gà đẻ
|
|
149
|
Duck Premix D111
|
NE- 97-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho vịt
|
|
150
|
ROVIMIX 33-9515
|
RT-220-7/00-KNKL
|
Bao:20kg
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng
|
ROVITHAI LIMITED- Thái
Lan
|
151
|
KEMZYME DRY
|
KM-265-8/00-KNKL
|
- Màu trắng ngà
-Bao: 1kg, 25kg
|
Bổ sung men
|
Kemin Industries
(Asia) Pte,
Ltd-
Singapore
|
152
|
ACIDLAC DRY
|
KM-265-8/00-KNKL
|
- Màu nâu nhạt
-Bao: 1kg, 25kg
|
Ngăn sự phát triển của
vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt động của các men
|
|
153
|
FEED CURB DRY
|
KM-276-9/00-KNKL
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Chất chống mốc
|
|
154
|
ENDOX DRY
|
KM-277-9/00-KNKL
|
- Bột màu nâu
nhạt
- Bao: 25kg
|
Chất chống oxy
hoá
|
|
16- CTY TNHH thương mại
sản xuất thuốc thú y ruby
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhậpkhẩu
|
Dạng &qui cách Bao
gói
|
Công dụng
|
Xuất sứ
|
155
|
MILK REPLACER C882
|
RUBY-73-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chất thay thế sữa dùng
cho lợn con
|
VOREAL
Pháp
|
156
|
MOLD - NIL DRY
|
RUBY-74-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chống mốc
|
NUTRI-AD
INTERNATIONAL
BVBA
Bỉ
|
157
|
OXY - NIL DRY
|
RUBY-75-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chống oxy hoá
|
|
158
|
NUTRIBIND
|
RUBY-76-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chất kết dính
|
|
159
|
ULTRACID DRY
|
RUBY-77-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chất axit hoá
|
|
160
|
ULTRACIDLAC DRY
|
RUBY-78-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chất axit hoá
|
|
161
|
LACTOSE TECHNICAL
FINE POWDER
|
RUBY-79-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Bổ sung đường lacto
|
BORCULO DOMO
INGREDIENTS
Hà lan
|
162
|
TASTEX F/30F
|
RUBY-80-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chất tạo mùi
|
EXQUIM , S.&
JOAN BUSCALA
Tây Ban Nha
|
163
|
TASTEX B/30F
|
RUBY-81-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chất tạo mùi sữa
|
|
164
|
TASTEX F1/10
|
RUBY-82-3/2000-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Chất tạo mùi cá
|
|
165
|
HF WHEY POWDER
|
PL-153-5/00-KNKL
|
Bao 25 kg
|
Cung cấp đường
sữa (Đường lacto)
|
PROTILAC-Pháp
|
166
|
DICALCIUM PHOSPHATE
FEED GRADE (DCP)
|
GC-242-7/00-KNKL
|
Bao 50 kg
|
Bổ sung can xi, phốt
pho
|
GUIZHOU CHIA TAI
ENTERPRICE Co, Ltd - Trung Quốc ( China)
|
167
|
NUTRI-ZYM TM DRY
|
NI-268-8/00-KNKL
|
- Bột màu trắng ngà tới
nâu nhạt
- Bao: 1kg, 25kg
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
NUTRI-AD INTERNATIONAL
B.V.B.A - Bỉ
|
168
|
NUTRI-ZYM TM S DRY
|
NI-268-8/00-KNKL
|
- Bột màu trắng
ngà tới nâu nhạt
- Bao: 1kg, 25kg
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
|
169
|
DICALCIUM PHOSPHATE 17%
|
SL-319-11/00-KNKL
|
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 1kg, 25kg
|
Bổ sung can xi, phốt
pho
|
Sichuan Lomon Limited
Corporation- Trung Quốc
|
170
|
RED ROCKIES
|
TL-73-2/01-KNKL
|
- Dạng khối, màu đỏ
hồng
- Khối: 2x20kg
|
Dạng tảng liếm, bổ sung
khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu
|
TITHEBARN LIMITED -
Anh ( England)
|
171
|
PHOSRICH ROCKIES
|
TL-73-2/01-KNKL
|
- Dạng khối
- Khối: 2x20kg
|
Dạng tảng liếm, bổ sung
khoáng vi lượng cho bò sữa, cừu mẹ
|
|
172
|
PYGGYLAC
|
SB-126-4/01-KNKL
|
Chất thay thế bột sữa
|
- Dạng bột, màu trắng
- Bao : 25 kg
|
SCHILS BV
Hà Lan
|
173
|
CHOLINE CHLORIDE 60%
POWDER
|
Hiệu quả-129-4/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng bột, màu nâu
vàng
- Bao : 25 kg
|
HELEN QINGDAO F.T.Z
CO, LTD
Trung Quốc
|
17- CÔNG TY TNHH
Việt áo
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Bao gói
|
Công dụng
|
Xuất sứ
|
174
|
Stater Premix BA111
(Premix cho gà thịt 1-21 ngày BA111)
|
BIO-83 -3/2000-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin,
khoáng
|
Công ty
BIOMIN
ở áo hoặc
Chi nhánh
của
Công ty ở Singapore
hay ở Malaysia
|
175
|
Broiler Premix BA112
(Premix cho gà thịt (21-42 ngày BA112)
|
BIO-84 -3/2000-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
|
|
176
|
Finisher Broiler Premix
BA113 (Premix cho gà thịt từ 42 ngày BA113)
|
BIO-85 -3/2000-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
|
|
177
|
Breeder Premix BA 120
(Premix cho gà giống (1-9 tuần) BA120)
|
BIO-86 -3/2000-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
|
|
178
|
Breeder Premix BA 121
(Premix cho gà giống (10-20 tuần) BA121)
|
BIO-87 -3/2000-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
|
|
179
|
Breeder Premix BA 122
(Premix cho gà giống (Từ 21 tuần) BA122)
|
BIO-88 -3/2000-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
|
|
180
|
Piglet Premix BA 131
(Premix cho lợn con (Đến 15 kg ) BA131)
|
BIO-89 -3/2000-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
|
|
181
|
Pig Premix BA 132
(Premix cho lợn lứa
(15-30 kg) BA132)
|
BIO-90 -3/2000-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
|
|
182
|
Premix cho lợn thịt
BA133
|
BIO-91 -3/2000-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin,
khoáng
|
|
183
|
Sows Premix BA142
(Premix cho lợn chửa,
nái đẻ &nuôi con BA140, BA 141, BA142)
|
BIO-92 -3/2000-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
|
|
184
|
Duck Premix BA 151
(Premix cho vịt
BA 151)
|
BIO-93 -3/2000-KNKL
|
1kg, 20kg, 25kg
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
|
|
185
|
MYCOFIX PLUS
|
BIO-102 -4/00-KNKL
|
20kg, 25kg, 30kg
|
Kháng độc tố nấm mốc
mycotoxin
|
|
186
|
ECOSTAT
|
BIO-103 -4/00-KNKL
|
20kg, 25kg, 30kg
|
Tăng sức đề kháng, tăng
năng suất cho lợn con
|
|
187
|
BIOTRONIC SE
|
BIO-104 -4/00-KNKL
|
20kg, 25kg, 30kg
|
Kháng khuẩn gram (-)
|
|
188
|
BIOTRONIC P
|
BIO-105 -4/00-KNKL
|
20kg, 25kg, 30kg
|
Tăng tiết dịch tiêu
hoá, tăng sự ngon miệng
|
|
18- VPĐD công ty BEHN
MEYER tại Việt Nam.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
189
|
SODIUM BICARBONATE
|
PS-125-4/00-KNKL
|
Cân bằng ion, chống
Stres
|
Bao: 25kg
|
PENRICE SODA
PRODUCTS PTY, LTD-úc
|
190
|
KINOFOS 21 FINES
(Monocalcium phosphate feed grade)
|
KKA-180-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
- Bao: 50kg, 1050kg,
hàng rời đóng conterner
|
KK ANIMAL
|
191
|
KINOFOS
18
(Dicalcium phosphate dihydrate feed grade)
|
KKA-181-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
- Bao: 50kg, 1050kg,
hàng rời đóng conterner
|
NUTRITION
Nam Phi
|
192
|
BOLIFOR
DPC-P
(Dicalcium phosphate dihydrate feed grade)
|
KKA-182-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
- Bao: 50kg, 1000kg,
hàng rời
|
KK Animal Nutrition
Thuỵ Điển
|
193
|
BOLIFOR
DPC-S (Dicalcium
phosphate dihydrate feed grade structured)
|
KKA-183-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
- Bao: 50kg, 1000 kg
|
KK Animal
Nutrition Đan Mạch
|
194
|
KLINOFEED
|
UA-168-6/00-KNKL
|
Bất hoạt độc tố nấm mốc
Mycotoxin, chống kết vón
|
- Bao: 25kg
|
UNIPOINT
A.G
Thuỵ Sĩ
|
195
|
KLINO-ACID
|
UA-169-6/00-KNKL
|
Chống mốc,bất hoạt độc
tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella
|
- Bao: 25kg
|
|
196
|
KLINOSAN
|
UA-170-6/00-KNKL
|
Bất hoạt độc tố nấm mốc
Mycotoxin, phục hồi chức năng gan
|
- Bao: 25kg
|
|
197
|
STANDARD QPH1
|
FI-171-6/00-KNKL
|
Ngăn chặn sự phát triển
của nấm mốc vầ vi khuẩn
|
- Bao: 25kg
|
FEED Industry Service-
ý
|
198
|
MERITOSE 200
|
GL-233-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường đơn
dextrose
|
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
|
AMYLUM
Bungari
|
199
|
Refined Edible Lactose
100 mesh
|
GL-234-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường lacto
|
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
|
GLANBIA
Hoa kỳ
|
200
|
Refined Edible Lactose
200 mesh
|
GL-235-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường
Lacto
|
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
|
|
201
|
Edible Coarse
Lactose
|
GL-236-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường
Lacto
|
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
|
|
202
|
BM-ZEO 157
|
HD-250-8/00-KNKL
|
Kết dính các độc tố
mycotoxin, cation độc ammonium
|
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
|
PT. Hasmindo Dinamika- Indonesia
|
203
|
Manganese Sulphate 98%
|
CX-327-12/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
( Mn)
|
- Bột màu xám
-25kg/bao
|
Changsha Xianben Chemical Plant
Trung Quốc
|
204
|
Manganous oxide
|
AUS-352-12/00-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng
|
- Bột màu nâu có ánh
xanh
-25kg/bao
|
AUSMINCO
Pty, Ltd- úc
|
205
|
SQUID LIVER OIL
|
YP-55-2/01-KNKL
|
Dầu gan mực bổ sung
chất beo giầu năng lượng cho thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng lỏng, màu vàng
nâu
- thùng : 190kg
|
YOUNG POUNG PRECISION
CO,..LTD- Hàn Quốc
|
206
|
SQUID LIVER
PASTE
|
YP-56-2/01-KNKL
|
Dầu gan mực bổ sung
chất beo giầu năng lượng cho thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng sệt, màu vàng
,nâu xẩm
- thùng : 200kg
|
|
207
|
AMYTEX 100
(Vital Wheat Gluten)
|
AG-58-2/01-KNKL
|
Sản phẩm giầu
đạm
(protein) dùng trong
thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu vàng
kem
-Bao: 25kg
|
AMYLUM GROUP -Bỉ
(hoặc của hãng này
nhưng sản xuất tại Pháp
hay Hà Lan)
|
208
|
ZINC OXIDE
72%
|
ALL-109-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Zn)
|
- Dạng bột, màu xám
- Bao : 25 kg
|
QUANGXI CHEMICAL IMPORT
AND EXPORT
Trung Quốc
|
209
|
MANGANOUS CXIDE 62%
|
NV-110-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
(Mn)
|
- Dạng bột, màu nâu
xanh
- Bao : 25 kg
|
NAG VIDARBHA CHAMBER OF
COMMERCE- Ân Độ
|
19- Công ty TNHH Chăn nuôi
C.P Việt Nam
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
210
|
Dicalcium phosphate
feed grade ( DCP)
|
GC-238-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
(Ca, P)
|
Bao: 50kg
|
GUIZHOW Chia Tai
Enterprice Co, Ltd- Trung Quốc
|
211
|
Biofos
(Monocalcium phosphate for feed)
|
IA-239-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
(Ca, P)
|
Bao: 22,67kg, 25kg,
30kg, 40kg, 50kg và hàng rời
|
IMC-Agro Company
Hoa kỳ
|
212
|
SucramR/ Pigor
Tek TM
217
(code 6217)
|
PF-240-7/00-KNKL
|
Tạo hương sữa, hương
hoa quả và vị ngọt
|
Bao: 25kg
|
Pancosma S.A- Pháp
|
213
|
Soy Lecithin
Yelkin R TS
|
GC-241-7/00-KNKL
|
Cung cấp các phốt pho
lipítd có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá
|
Thùng:
450Lb, hoặc 1 tấn
|
ADM- Hoa Kỳ
|
214
|
Vital Wheat Gluten Meal
(Gluten lúa mì)
|
CH-270-8/00-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế
biến thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg, 50kg
|
Cargill-
Hà Lan
|
215
|
SQUID LIVER
POWDER ( Bột gan mực)
|
HS-271-8/00-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế
biến thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu nâu đậm và
dính
- Bao: 25kg,
|
Hyundai Special
Feed Ind. Co, Ltd- Hàn Quốc
|
216
|
PIGOR MAGNASWEET R 219
|
PM-288-9/00-KNKL
|
Tạo hương thơm, vị ngọt
cho thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu hồng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Pancosma S.A- Pháp
|
217
|
FEED GRADE FLUID
LECITHIN
( F1-100 -7999)
|
CS-302-10/00-KNKL
|
Cung cấp phospholipid,
a xít béo,có tác dụng nhũ tương hoá
|
- Dung dịch , màu nâu,
vàng
- Thùng: 450kg, 1000kg
|
CENTRAL SOYA COMPANY
INC. - Hoa Kỳ
|
218
|
Choline Chloride 75%
(AKZO Nobel CC75)
|
AN-303-10/00-KNKL
|
Cung cấp Vitamin nhóm B
|
- Dung dịch, trong
- Thùng: 230kg, 250kg
|
AKZO
NOBEL-
Hà Lan
|
219
|
Choline Chloride 60%
|
AN-340-12/00-KNKL
|
Bổ sung
vitamin nhóm B
|
- Dạng bột, màu nâu, vàng
nhạt
-Bao: 25kg
|
AKZO NOBEL
ý
|
220
|
TR-EGG Formula Premix
For Layer 5X
|
AP-341-12/00-KNKL
|
Premix bổ sung Vitamin,
khoáng cho gà đẻ
|
- Bột thô, màu nâu nhạt
-Bao: 450g, 500g
|
ADVANCE
PHARMA
Co, LTD
Thái Lan
|
221
|
TR-EGG Formula Premix
For Duck Layer 5X
|
AP-342-12/00-KNKL
|
Premix bổ sung Vitamin,
khoáng cho vịt đẻ
|
- Bột thô, màu nâu nhạt
-Bao: 450g, 500g
|
|
222
|
Biofac-200 5X
|
AP-343-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ sung
vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm
|
- Bột thô, màu nâu nhạt
-Bao: 450g, 500g
|
|
223
|
Hogtonal 10X
|
AP-344-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ sung
vitamin, khoáng cho lợn
|
- Bột mịn, màu
hồng tới da cam
-Bao: 450g, 500g
|
|
224
|
Mineral 10X
|
AP-345-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ sung
khoáng cho vật nuôi
|
- Bột mịn, màu
hồng.
-Bao: 1kg
|
|
20- Công ty TNHH CARGILL
Việt Nam.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
225
|
Monocalcium phosphate
|
CF-218-7/00-KNCKL
|
Bổ sung
khoáng (Ca,P)
|
- Hàng rời
|
Cargill Fertilizer Inc-
Hoa Kỳ
|
226
|
Lactose
|
UD-219-7/00-KNCKL
|
Bổ sung đường
sữa (Đường Lacto)
|
-Bao: 25kg
|
United Dairymen of
Arizona- Hoa Kỳ
|
227
|
Leprino Le-Pro Lactose
|
LF-320-11/00-KNKL
|
Bổ sung đường
sữa (Đường Lacto)
|
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
|
Leprino Food
Hoa Kỳ
|
228
|
Bột gan mực
( SQUID LIVER POWDER)
|
MR-134-5/01-KNKL
|
Bổ sung Protein và chất
béo
|
-Dạng bột, màu
xám tới xám đen
- Bao: 50 kg
|
MILAE
RESOURCES ML CO. LTD-
Hàn Quốc
|
229
|
Bột phụ phẩm gia
cầm (POULTRY BY PRODUCT MEAL )
|
GI-135-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung
Chất chống kết vón
|
-Dạng bột , màu
vàng nhạt đến vàng đậm
- Hàng rời ( Hàng xá)
|
GRIFFIN
INDUSTRIES INC.- Hoa Kỳ
|
21- Công ty TNHH Thương mại
& Dịch vụ APC.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
230
|
DIAMOND V
"XP"TM Yeast Culture
|
DV-187-7/00-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả sử
dụng thức ăn chăn nuôi
|
1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
Diamond Mills Co, Ltd-
Hoa Kỳ
|
231
|
AP920TM SPRAY DRIED
Animal Plasma
|
AP-188-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
|
1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
American
Protein
Corporation - Hoa
Kỳ
|
232
|
AppeteinTM, AP920 SPRAY
DRIED Animal Plasma
|
AP-189-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
|
1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
|
233
|
AP 301 TM &
AP 301G TM SPRAY DRIED
BLOOD CELLS
|
AP-190-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các
chất dinh dưỡng khác
|
1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
|
22- Công ty TNHH Thức ăn chăn
nuôi HOA Kỳ
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
234
|
D ry Fish Krave
|
FF-142-5/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
25kg, 50kg
|
Feed Flavor Inc.
Hoa Kỳ
|
235
|
AFC Super Pig Flavor
|
FF-143-5/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
25kg, 50kg
|
|
236
|
999N Swine Premix
|
ADM-144-5/00KNKL
|
Premix cung cấp khoáng
đa , vi lương cho lợn
|
25kg, 50kg
|
Animal Health
And
Nutrition
Trung Quốc
|
237
|
888N Broiler Premix
|
ADM-145-5/00-KNKL
|
Premix cung cấp khoáng
đa , vi lương cho gà thịt
|
25kg, 50kg
|
|
238
|
111N Pig Premix
|
ADM-146-5/00-KNKL
|
Premix cung cấp khoáng
đa , vi lương cho lợn
|
25kg, 50kg
|
|
239
|
Choline Chloride 60%
Dry
|
ADM-147-5/00-KNKL
|
Chất bổ sung Vitamin
nhóm B
|
25kg, 50kg
|
|
240
|
Bioprotect Plus
|
ACG-178-6/00-KNKL
|
Chất bổ sung các loại
Vitamin
|
Lọ, bình
|
ACG Product LTD- Hoa Kỳ
|
241
|
Dry Butter
Scotch- Ade 02080
|
FF-289-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo
mùi kem
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Feed
Flavor
INC.- Hoa Kỳ
|
242
|
D ry Pig Krave 16091
|
FF-290-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo
mùi sữa
|
- Bột màu nâu
nhạt
- Bao: 25kg
|
|
243
|
Dry Sweet Milk Replace- 13044
|
FF-291-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo
mùi sữa
|
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
|
|
244
|
Dry
Strawberry
Ade- 18010
|
FF-292-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo
mùi dâu
|
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
|
|
245
|
Dry Rum Butter
Maple- 18004
|
FF-293-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi
bơ
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
|
23- Công ty TNHH Thương
mại và Sản xuất Thú Y Nam Long
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
246
|
BIO-PSN-30
|
AME-113-4/00-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho lợn
con
|
25kg/bao
|
Công ty
AMECO-BIOS
AND CoHoa Kỳ
|
247
|
BIO-PSN-35
|
AME-114-4/00-KNKL
|
Nguyên liệu cao đạm,
giầu a xít amin
|
25kg/bao
|
|
248
|
BIO-PSN-50
|
AME-115-4/00-KNKL
|
Bổ sung đạm
|
25kg/bao
|
|
249
|
DFS-42
|
AME-116-4/00-KNKL
|
Bổ sung đạm của cá
|
25kg/bao
|
|
250
|
COZYME 10X
|
AME-117-4/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
25kg/bao
|
|
251
|
AMECO-ACIDS
|
AME-118-4/00-KNKL
|
Chất a xít hoá
|
25kg/bao
|
|
252
|
ECORGEN
|
AME-119-4/00-KNKL
|
Tăng khả năng miễn
dịch, tăng năng suất vật nuôi
|
25kg/bao
|
|
253
|
ECOFERM-MIX
|
AME-120-4/00-KNKL
|
Giầu khoáng vi lượng và
men tiêu hoá
|
25kg/bao
|
|
254
|
BIO- ACTOR
|
AME-121-4/00-KNKL
|
Tăng năng suất và sức
khoẻ vật nuôi
|
25kg/bao
|
|
255
|
CATOXI-BIO
|
AME-122-4/00-KNKL
|
Ngăn ngừa độc tố nấm
mốc Mycotoxins
|
25kg/bao
|
|
256
|
MYCOBLOCK
|
BIA-123-4/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
25kg/bao
|
BIAKON N.V
Bỉ
|
257
|
BIANOX
|
BIA-124-4/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
25kg/bao
|
|
258
|
LACTOGEN
|
NB-191-7/00-KNKL
|
Sản phẩm lên men dùng
cho lợn
|
25kg/bao
|
NUTRIBIOS
CORPORATION
CANADA
|
259
|
NUTRAGEN PCW
|
NB-192-7/00-KNKL
|
Sản phẩm lên men
dùng gia cầm
|
25kg/bao
|
|
260
|
NUTRAGEN- P
|
NB-193-7/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
25kg/bao
|
|
261
|
NUTRAMIX
|
NB-194-7/00-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả sử
dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc
|
25kg/bao
|
|
262
|
FERM MOS
|
NB-195-7/00-KNKL
|
Bổ sung các men tiêu
hoá peptides, carbohydrate
|
25kg/bao
|
NUTRIBIOS
CORPORATION
CANADA
|
263
|
NUTRIACID
DRY TM
|
NB-196-7/00-KNKL
|
Điều hoà độ PH, tăng
khả năng tiêu hoá
|
25kg/bao
|
|
264
|
Acidmix Water Soluble
TM
|
NB-197-7/00-KNKL
|
Điều hoà độ PH, tăng
khả năng tiêu hoá
|
25kg/bao
|
|
265
|
NUTRIPROP
|
NB-198-7/00-KNKL
|
Chất chống môc
|
25kg/bao
|
|
266
|
NUTRASEL YR
|
NB-199-7/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
25kg/bao
|
|
267
|
NUTRACRO YR
|
NB-200-7/00-KNKL
|
Hoạt hoá một số enzyme,
giảm stress
|
25kg/bao
|
|
268
|
NUTRIZYME-V
|
NB-201-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng tăng
trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn
|
25kg/bao
|
|
269
|
NUTRIZYME CS-V
|
NB-202-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng tăng
trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn
|
25kg/bao
|
|
270
|
NUTRASAC -T-PAK
|
NB-203-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng tăng
trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn
|
25kg/bao
|
|
271
|
NUTRIOX
|
NB-204-7/00-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
25kg/bao
|
|
272
|
ODORSTOP
|
NB-205-7/00-KNKL
|
Khử mùi hôi trong chăn
nuôi lợn và gia cầm
|
25kg/bao
|
|
273
|
PIG FLAV-R
|
NB-206-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho
thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
25kg/bao
|
|
274
|
PIG FLAV-R-ULTRASWEET
|
NB-207-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho
thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
25kg/bao
|
|
275
|
SWEET FLARV-R-V
|
NB-208-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho
thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
25kg/bao
|
NUTRIBIOS CORPORATION.-
CANADA
|
276
|
FISH FERM 42*
|
NB-209-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin,
canxi, a xít amin
|
25kg/bao
|
|
277
|
FISHFACTOR 48*
|
NB-210-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin,
canxi, a xít amin
|
25kg/bao
|
|
278
|
SEAPRO 40*
|
NB-211-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin,
canxi, Kali, a xít amin
|
25kg/bao
|
|
279
|
SANOLAC R
|
NB-212-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, Chất
koáng, a xít amin
|
25kg/bao
|
|
280
|
PIGIPLUS R
|
NB-213-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, Chất béo,
Chất khoáng, a xít amin
|
25kg/bao
|
|
281
|
PROTILAC R 20/40
|
NB-214-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, Chất béo,
chất khoáng, a xít amin
|
25kg/bao
|
|
282
|
WHEYLACTIC
|
NB-215-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa, đạm
sữa, a xít lactíc.
|
25kg/bao
|
|
283
|
NUTRIACID LIQUID
|
NB-237-7/00-KNKL
|
Giúp giảm độ PH trong
ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non
|
25kg/bình
|
|
284
|
MICROFERM II
WITH ENZYME
|
IN-7-1/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
INTER- NATIONAL
NUTRITION
Hoa Kỳ
|
285
|
POULTRY AMINO ACID
PREMIX
|
IN-8-1/01-KNKL
|
Bổ sung a xít
amin cho gia cầm
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
|
286
|
JUMBO BICAL
|
IN-9-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
chất khoáng
|
- Bột màu xám
- Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
|
287
|
AVIAN V-E-T PAK
|
IN-10-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, chất
khoáng
|
- Bột màu trắng
- Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
INTERNATIONAL
NUTRITION
Hoa Kỳ
|
288
|
VITAMINO 14
|
IN-11-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, chất
khoáng
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
|
289
|
FISH FAC
|
IN-12-1/01-KNKL
|
Chất thay thế bột cá
|
- Bột màu nâu đậm
Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
|
290
|
SWINE AMINO ACID PREMIX
|
IN-13-1/01-KNKL
|
Bổ sung a xít amin cho
g lợn
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
|
291
|
FAMILY PIG
BALANCE PLUS
|
IN-14-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
chất khoáng, a xít amin
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói: 1kg, 10kg, 25kg
|
|
292
|
ACIDIFIER COPPER
SULPHATE
|
IN-23-2/01-KNKL
|
Bổ sung Cu,súc tác hệ
enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu
|
- Màu xanh
- Bao: 453,6g, 5kg,
10kg, 12kg, 20kg,25kg
|
|
293
|
CITRIC ACID
|
IN-24-2/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn, có
tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin
|
- Màu trắng
- Bao: 453,6g, 10kg
|
|
294
|
VAC-PROTEC+
|
IN-25-2/01-KNKL
|
Sản phẩm đạm sữa trung
tính
|
- Màu trắng
- Bao: 453,6g, 5kg,
10kg, 12kg, 20kg,25kg
|
|
295
|
VAC-PROTEC
|
IN-26-2/01-KNKL
|
Sản phẩm đạm sữa trung
tính
|
- Màu trắng
- Bao: 453,6g, 5kg,
10kg, 20kg,25kg
|
|
296
|
GP HYDRAID
|
IN-27-2/01-KNKL
|
Chất cân bằng điện giải,
điều hoà thân nhiệt
|
|
|
Đơn vị đứng tên đăng ký :
24: Công ty XNK và đầu tư chợ lớn ( Cholimex)
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
297
|
MINTAI FEED ANTIMOLD
|
MC-223-7/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
30kg/ thùng
|
MINTAI
CHONG
QING
CHEMICAL
INDUSTRY
CO,.LTD -
Trung Quốc
|
298
|
MINTAI FLAVOUR
|
MC-224-7/00-KNKL
|
Chất tạo hương cho thức
ăn
|
100g/gói
|
|
299
|
MINTAIFISH FLAVOURS
|
MC-298-10/00-KNKL
|
Chất tạo hương: tạo mùi
cá
|
- Bột màu vàng
- 1kg/gói, 20 kg/
thùng
|
|
300
|
MINTAI SWEETENING
|
MC-299-10/00-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt cho
thức ăn
|
- Bột màu trắng
-
1kg/gói,
20kg/ thùng
|
|
25- Công ty TNHH Phát
triển chăn nuôi PETER HAND Hà Nội.
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
301
|
PIG VITAMIN
(BOO5)
|
QP-252-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho lợn
|
15kg/ thùng
|
QUANGXI
PETER HAND
Trung Quốc
|
302
|
PIG MINERAL
(BOO2)
|
QP-253-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng cho
lợn
|
25kg/bao
|
|
303
|
PIG FLAVOUR
(DOO9)
|
QP-254-8/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
20kg/bao
|
YILIANG CHEMICAL
Trung Quốc
|
304
|
DICALCIUM PHOSPHATE
(COO1)
|
YC-255-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Ca,
P
|
40kg/bao
|
|
305
|
LUPROSIL SALT
(CALCIUM PROPIONATE)
|
BC-256-8/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
25kg/bao
|
BASF
COMPANY-
Đức
|
306
|
FEED GRADE
CHOLINE CHLORIDE
|
LT-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin
nhóm B
|
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
|
LOUTA FEED ADDITIVE
PLANT- Trung Quốc
|
307
|
FEED GRADE
COPPER SULPHATE
|
GP-273-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Cu)
|
- Bột màu xanh nhạt
- Bao:25kg, 40kg, 50kg.
|
QUANGXI
PETER HAND
PREMIX
FEED COMPANY LTD
Trung Quốc
|
308
|
FEED GRADE
MANGANESE SULPHATE
|
GP-274-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng (Mn)
|
- Bột màu trắng hoặc
hồng
- Bao:25kg, 40kg, 50kg.
|
|
309
|
FEED GRADE
FERROUS SULPHATE
|
GP-275-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng (Fe)
|
- Bột màu trắng sữa
- Bao:25kg,40kg, 50kg.
|
|
310
|
FEED GRADE
LECITHIN
|
FA-280-9/00-KNKL
|
Nhũ hoá các chất dinh
dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh
dưỡng
|
- Bột màu vàng
- Bao:25kg
|
FRONTLINE ANIMAL HEALTH TECHNOLOGY CENTER - Trung Quốc
|
311
|
FEED GRADE
ETHOXYQUIN
|
FA-281-9/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Bột màu nâu
- Bao:25kg
|
NANTONG CITY
FENGTIAN AUXILIARY FACTORY-Trung Quốc
|
312
|
AQUATIC FEED BINDING
AGENT
|
HJ-282-9/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế biến thức ăn viên
|
- Bột màu trắng hoặc
vàng
- Bao:20kg ( trong chứa
20 túi nhỏ mỗi túi 1kg )
|
HUZHOU JINGBAO
GROUP ORPORATION LTD- Trung Quốc
|
313
|
|
ZH-313-11/00-KNKL
|
Chất kháng khuẩn có tác
dụng tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
- Bột màu nâu đậm
- Bao:25kg
|
ZHUMADIAN HUAZHONG
CHIATAI Co, Ltd- Trung Quốc
|
26- Công ty BETAGRO
Company Limited.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
314
|
LUCTAPLUS
35999Z
|
LC-285-9/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá,
tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau
cai sữa
|
- Bột trơn màu nâu
nhạt.
- Bao: 1kg, 5kg,10kg,
25kg
|
LUCTA S.A-
Tây Ban Nha
|
315
|
ACTIMIX PIG STATER
|
BP-294-9/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng
cho lợn con
|
- Bột màu nâu lẫn
đốm xanh.
- Bao: 1kg, 5kg,10kg,
20kg
|
BETTERPHARMA
Co, Ltd-
Thái Lan
|
316
|
ACTIMIX PIG
BREEDER
|
BP-295-9/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng
cho lợn giống
|
- Bột thô màu nâu .
- Bao: 1kg, 5kg,10kg,
20kg
|
|
317
|
LUCTAROM SUCKLERS
"S" 33091-Z
|
LS-309-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo
mùi bơ sữa, mùi vani
|
- Bột màu
trắng
- Bao: 1kg, 5kg,10kg,
25kg
|
LUCTA
S.A
Tây Ban Nha
|
318
|
LUCTAROM SUCKLERS
"S" 31933Z
|
LS-310-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo
mùi thơm trái mâm xôi
|
- Bột màu
trắng
- Bao: 1kg, 5kg,10kg,
25kg
|
|
319
|
LUCTAROM SUCKLERS
"S" 1775-Z
|
LS-311-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo
mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây
|
- Bột màu
vàng nhạt
- Bao: 1kg, 5kg,10kg,
25kg
|
|
320
|
LUCTAMOLD LS
1491-Z
|
LS-355-12/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
-Dạng lỏng, không màu
- Lọ, thùng : 1lít,
25lít, 1000lít, 1 gallon
|
|
321
|
LUCTANOX LG
1680-Z
|
LS-356-12/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
-Dạng lỏng, màu
nâu
- Lọ, thùng : 1lít,
25lít, 1000lít, 1 gallon
|
|
27- Công ty TNHH Thương mại
Quang Dũng.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
322
|
FISMATE
|
AC-184-6/00-KNKL
|
Cung cấp đạm
|
- Bao 40kg hoặc hàng
rời
|
Arrow Commodities úc
|
323
|
MONOCALCIUM PHOSPHATE
|
CB-185-6/00-KNKL
|
Bổ sung
khoáng (Ca,P)
|
- Bao 40kg hoặc hàng
rời
|
Connell Bros Company
Ltd
Hoa Kỳ
|
28- Tổng công ty Chăn nuôi Việt
Nam
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
324
|
IDEAL FISHY FLAVOUR
|
GI-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương :
Tạo mùi cá
|
- Bột màu vàng
- Gói: 1kg
|
Guangzhou Ideal Feed Development-Trung Quốc
|
325
|
JIAMEI FLAVOUR
|
CJ-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương :
Tạo mùi sữa
|
- Bột màu vàng nhạt
- Gói: 1kg
|
Chongoing Jiamei
essence Material Co, Ltd- Trung Quốc
|
326
|
KANGYUE FLAVOUR
|
NK-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương :
Tạo mùi thơm
|
- Bột màu vàng
- Bao: 20kg
|
Nanning Kangyue Co, Ltd
- Trung Quốc
|
29- Công ty giống Thuỷ
cầm Trung Ương.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
327
|
FARMWIN PIG GROWER- 312
|
FW-244-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
đalượng, vi lượng cho lợn
|
Bao:25kg
|
FARMWIN
B.V
Hà Lan
|
328
|
FARMWIN PIG G STATER -
315
|
FW-245-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
đalượng, vi lượng cho lợn con
|
Bao:25kg
|
|
329
|
FARMWIN BROILER-
322
|
FW-246-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
đalượng, vi lượng cho gà thịt
|
Bao:25kg
|
|
30- Công ty XNK Nông lâm
hải sản ( AGRIMEXCO)
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
330
|
CMO-FACTORS 013
( 6013)
|
PM-134-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương hoa quả
|
Bao: 25kg
|
Hãng
PANCOSMA
Pháp
|
331
|
CMO-FACTORS 022
( 6022)
|
PM-135-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương sữa
|
Bao: 25kg
|
|
332
|
VANILLE-PAN870.051
( 6051)
|
PM-136-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương kem
|
Bao: 25kg
|
|
333
|
PAN-FISH 136( 6136)
|
PM-137-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương cá
|
Bao: 25kg
|
|
334
|
PAN-FISH 139( 6139)
|
PM-138-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương cá
|
Bao: 25kg
|
|
335
|
PIGOR 757 (6757)
|
PM-139-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương thơm tự
nhiên
|
Bao: 25kg
|
|
336
|
CHOCOLATE 019
( 6019)
|
PM-140-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương
sô cô la
|
Bao: 25kg
|
|
337
|
SUCRAM 200 (6830)
|
PM-141-5/00-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt
|
Bao: 25kg
|
|
338
|
PIGOR R 730
Code; 6730
|
PM-296-9/00-KNKL
|
Chất tạo mùi bơ
|
- Bột màu trắng ngà đến
hồng nhạt
-Bao: 25kg
|
|
31- Công ty XNK Nông sản III.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
339
|
COPRA EXPELLET CAKE MEAL
|
CP-260-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa( Bã cơm
dừa)
Phụ phẩm chế biến dầu
dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi
|
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng
rời
|
COPRA
PHILIPPIN
|
32- Công ty Thương mại tổng hợp
Sài gòn.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
340
|
COPRA EXTRACTION PELLET
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa( Bã cơm
dừa)
Phụ phẩm chê biên dầu
dừa được dùng làm nguyên liệu chê biên thức ăn chăn nuôi
|
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng
rời
|
COPRA
PHILIPPIN
(hoặc Indonesia hoặc Malaysia hoặc Trung Quốc)
|
33- Công ty TNHH Thương
mại Song Hằng.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
341
|
PEDIGREE BEEF
|
SH-106-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
|
- Viên ,khô
- Bao: 2kg, 8kg,15kg,
|
EFFEM
FOODS-
Thái Lan
|
342
|
PEDIGREE PUPPY
|
SH-107-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
|
- Viên, khô
- Bao: 1,5kg, 12kg,
|
|
343
|
PEDIGREE Chicken
|
SH-108-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
|
-Viên, khô
- Bao: 2kg, 12kg,
|
EFFEM
FOODS-
Thái Lan
|
344
|
PEDIGREE BEEF
|
SH-109-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
|
- Sệt
- Lon: 400g, 700g
|
Uncle Ben s
úc
|
345
|
PEDIGREE CHICKEN
|
SH-110-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
|
- Sệt
- Lon: 400g, 700g
|
|
346
|
Whiskas ocean
Fish
|
SH-111-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho mèo
|
- Viên , khô
- Hộp: 500g
|
EFFEM
FOODS-
Thái Lan
|
347
|
Whiskas Tuna and
Anchovy
|
SH-112-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho mèo
|
- Viên , khô
- Hộp: 500g
|
|
348
|
CHAPPI BEEF 16 kg
|
EF-271-8/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho chó
|
- Dạng viên nhiều hình,
nhiều màu; Bao 16 kg
|
|
349
|
PEDIGREE CHICKEN
AND VEGETABLE FLAVOUR
|
EF-336-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho
chó
|
- Viên ,khô
- Bao:15kg,
|
|
350
|
WHISKAS BEEF MINCE
|
EF-337-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho mèo
|
- Dạng sệt
- Hộp: 400g
|
Uncle Ben s
úc
|
351
|
WHISKAS CHICKEN AND
LIVERR MINCE
|
EF-338-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng
cho mèo
|
- Dạng sệt
- Hộp: 400g
|
|
352
|
PEDIGREE TASTY BONE
|
EF-94-3/01-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó
|
- Dạng viên
- Bao: 1,2kg
|
EFFEM FOODS
Thái Lan
|
353
|
KITEKAT CHICKEN GOURMET
|
EF-95-3/01-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho mèo
|
- Dạng viên
- Bao: 8kg
|
|
354
|
PEDIGREE 5 KINDS OF
MEAT
|
UB-128-4/01-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Dạng sệt
- Hộp :400g,
|
UNCLE BEN S
úc
|
355
|
PEDIGREE PUPPY
|
UB-129-4/01-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Dạng sệt
- Hộp :400g,
|
|
34- Công ty LNB International-
Hà Lan
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
356
|
LNB PIG PRESTATER
CONCENTRATE
|
LNB-286-9/00-KNKL
|
Thức ăn đậm đặc dùng
cho lợn con
|
- Dạng bột, màu nâu
- Bao: 50kg
|
LNB International- Hà
Lan
|
35- VPĐD Công ty AUM IMPEX (
PVT), LTD
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
357
|
CHOLINE CHLORIDE 60%
DRY
|
VO-251-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
|
- Dạng bột, màu nâu
- Bao: 25kg
|
VAM ORGANIC CHEMICALS
LTD - Ân Độ
|
36- VPĐD Công ty RUDOLF LIETZ,
INC.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
358
|
EDIBLE LACTOSE
# 400A
|
FD-262-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh
dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
- Dạng tinh thể, màu
trắng, màu kem phớt
- 25kg/bao(
50Lb)
|
FIRST
DISTRICT
ASSOCIATION
Hoa Kỳ
|
359
|
EDIBLE LACTOSE
# 1000A
|
FD-263-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh
dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
- Dạng tinh thể, màu
trắng, màu kem phớt
- 25kg/bao(
50Lb)
|
|
360
|
EDIBLE LACTOSE
# 2000A
|
FD-264-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh
dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
- Dạng tinh thể, màu
trắng, màu kem phớt
- 25kg/bao(
50Lb)
|
|
37- VPĐD Công ty SHANGHAI
UCB-SBC Choline Chloride Co, Ltd.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
361
|
choline Chloride
(Veg 50%)
|
SC-247-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
SHANGHAI UCB-SCB
choline Chloride
CO, LTD
Trung Quốc
|
362
|
choline Chloride
(Veg 60%)
|
SC-248-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
|
363
|
Choline Chloride
(Liquid 75%)
|
SC-249-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng lỏng màu trong
suốt
- Phuy: 220kg
|
|
38- VPĐD Công ty NOVARTIS
CONSULTING AG
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
364
|
MYCOSTATINR -20
|
NO-278-9/00-KNKL
|
Phòng chống nấm mốc
|
- Bột màu nâu nhạt,
vàng kem.
- Gói: 100g, 1kg, 50kg
|
NOVATIS
CO,
LTD- Đài Loan
|
365
|
CHLORSTECLIN
(Chlortetracycline 15% Feed grade)
|
NC-69-3/2000-KNKL
|
Chất kháng khuẩn
|
Bao: 25 kg
|
Zhumadian Huazhong
ChiaTai Co.Ltd Trung Quốc
|
39- VPĐD Công ty HELM AG
tại Hà Nội.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
366
|
VITAMIN A
5.000.000UI/G
|
XK-306-11/00-KNKL
|
Bổ sung VitaminA
|
- Bột màu nâu nhạt
-Bao: 25kg
|
XIAMEN KINGDOMWAY
vitamin Ltd- Trung Quốc
|
367
|
FERROUS SULPHATE MONO
|
NK-307-11/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
( Fe)
|
- Bột màu nâu nhạt
-Bao: 25kg
|
Nanning Kangmu
Trung Quốc
|
368
|
MANGANESSE OXIDE
|
QT-308-11/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
( Mn)
|
- Bột màu nâu tro
-Bao: 25kg
|
Quangzhou Tianxing-
Trung Quốc
|
40- VPĐD Công ty Suchiang
Chemical & Pharmaceutical tại T.P Hồ Chí Minh.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
369
|
NOVASILTM
ALUMINOSILICATE FEED ADDITIVE (1327-36-2)
|
EC-148-5/00-KNKL
|
Chất chống kết vón
|
- Bao : 22,68kg
|
ENGELHARD
CORP -
Hoa Kỳ
|
370
|
PORCINE PLASMA 780
( 09594711)
|
DA-149-5/00-KNKL
|
Cung cấp protein
|
- Bao: 25kg
|
DUCOA
Hoa Kỳ
|
371
|
PROTIMAXR FOR SWINE
|
DA-150-5/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung,cung
cấp protein cho lợn
|
- Bao: 25kg
(trong gồm nhiều gói nhỏ mỗi gói 1kg)
|
|
372
|
MYCOBLOCKR DRY
|
DA-161-5/00-KNKL
|
Chống mốc cho thức ăn
chăn nuôi
|
- Bao: 18,14kgkg
|
|
373
|
CALCIUM
PROPIONATE FEED GRADE
|
DA-162-5/00-KNKL
|
Chất bảo quản, chống
mốc
|
- Bao: 25kg
|
|
41- Công ty TNHH Nông Lâm Đài
Loan.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
374
|
PRELAC
(Skimmed Milk powder
replacer)
|
NF-317-11/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa dùng
trong thức ăn cho lợn con
|
- Bột mịn, màu vàng
nhạt
- Bao: 25kg
|
NUTRIFEED
Hà Lan
|
375
|
DCP (Dicalcium
phosphate)
|
TS-318-11/00-KNKL
|
Chất bổ sung
khoáng
(Ca, p)
|
- Hạt nhỏ, màu
trắng ngà
- Bao: 40kg
|
TSOU SEEN Chemical
Industries corporation
Đài Loan
|
42- Công ty TNHH Thương mại Bảo
Tượng.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
376
|
SQUID LIVER OIL
|
GC-321-11/00-KNKL
|
Dầu gan mực làm nguyên
liệu bổ sung chất béo
|
- Dạng lỏng, màu nâu
xẩm
-Thùng: 190kg
|
GEM CORPORATION - Hàn
Quốc
|
43- Công ty XNK Súc sản &
Gia cầm I.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
377
|
BERGAFAT HPL-106
|
BS-163-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
Bao: 25kg
|
BERG & SCHIMIDT
Malaysia
|
378
|
BERGAFAT DLN-2
|
BS-164-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
Thùng: 185kg
|
|
379
|
CALFOSTONIC
|
IS-165-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
Goi, hộp: 1kg, 5kg,
25kg
|
INVESA
Tây Ban Nha
|
380
|
BERGAFAT HTL-306
|
BS-186-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo giầu
năng lượng
|
Bao: 25kg
|
BERG& SCHIMiDT- Malaysia
|
381
|
BERGAMEAL
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp chất đạm và
chất béo
|
- Dạng bột thô, màu nâu
- Bao: 25 kg
|
|
382
|
BERGAMEAL (Khô dầu cọ
thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp đạm và chất
béo
|
- Dạng bột thô, màu nâu
- Bao 25 kg
|
BERG &
SCHIMIDT Malaysia
|
44- Công ty TNHH Nam Quốc
Minh.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
383
|
AQUA STAB
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
- Bao: 25kg
|
LEKO CHEMICAL PTE, LTD-
SINGAPORE
|
45- Công ty TNHH Hà Việt.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
384
|
DRIED GRASS WASTE
|
TN-225-7/00-KNKL
|
Bột bã rau khô , bổ
sung đạm thực vật
|
Bao: 50kg
|
QUY CHÂU
Trung Quốc
|
385
|
DICALCIUM
PHOSPHATE
FEED GRADE
|
YC-226-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
(Ca,P)
|
Bao: 40kg,50kg
|
Yunfeng Chemical
Industry Company - Trung Quốc
|
386
|
COPPER SULPHATE
PENTAHYDRATE
|
KV-227-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (
Cu)
|
Bao: 40kg
|
Khang Vu
Trung Quốc
|
387
|
FERROUS SULPHATE
|
KV-228-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Fe)
|
Bao: 40kg
|
|
388
|
ZINC SULPHATE
|
KV-229-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Zn)
|
Bao: 40kg
|
|
389
|
MANGANESE SULPHATE
|
KV-230-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Mn)
|
Bao: 40kg
|
|
390
|
FISHY FLAVOUR
|
IG-231-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
Thùng: 20kg
Túi: 1kg, 5kg
|
IDEAL Group
Trung Quốc
|
391
|
TIANXIANGSU
|
VH-232-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi sữa
|
Thùng: 20kg
|
VÂn HOA
Trung Quốc
|
46- Công ty C.J
CORPORATION
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
392
|
CHOLINE CHLORIDE
60%
|
TJ-326-12/00-KNKL
|
Bổ sung
vitamin nhóm B
|
- Dạng bột, màu
vàng
- Bao 25 kg
|
Tianjin
Trung Quốc
|
47- Công ty TNHH Thương mại và
Dịch vụ Minh Dũng
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
393
|
LNB BIOPROTEIN
|
LNB-346-12/00-KNKL
|
Bổ sung đạm dễ tiêu hoá
cho gia cầm, cho lợn con
|
- Mầu vỏ trấu
-
Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg
|
LNB
INTERNATIONAL
FEED
Hà Lan
|
394
|
LNB ELECTROLYTE BLEND
|
LNB-347-12/00-KNKL
|
Chất cân bằng điện
giải, cân bằng sự mất nước
|
- Mầu xanh lá mạ
-
Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg
|
|
395
|
LNB VITAPLUS PREMIUM
|
LNB-348-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin, ngăn
ngừa stress
|
- Mầu trắng
ngà
-
Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg
|
|
396
|
LNB VITAPLUS SOLUBLE
|
LNB-349-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin, ngăn
ngừa stress
|
- Mầu vàng nhạt
-
Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg
|
|
397
|
LNB SPECILAC
|
LNB-287-9/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa dùng
trong thức ăn cho gia súc non
|
- Dạng bột, màu sữa
- Bao:
500g, 1kg, 10kg, 25kg
|
|
48- Công ty TNHH
Thương mại và Dịch vụ QNA
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
398
|
AMPI
LACTOSE
(Spray Dried Lactose
Powder)
|
AMPI-2-1/01-KNKL
|
Bổ sung đường sữa
( Đường lac to)
|
- Dạng bột, màu trắng
- Bao: 25kg
|
AMPI
Hoa Kỳ
|
49-: Công ty TNHH Thương Mại và
Dịch vụ Khánh Anh
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
399
|
BZTR WASTE
DIGESTER
|
UT-3-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào
làm thức ăn bổ sung
|
- Bột, màu trắng sữa
- Gói thiếc :8 Ounce,
thùng nhựa:20Pound
|
UNITED-TECH INC.
Hoa kỳ
|
400
|
BZTR AQUACULTURE
|
UT-4-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào
làm thức ăn bổ sung
|
- Bột, màu trắng sữa
- Gói thiếc :8 Ounce,
thùng nhựa:20Pound
|
|
401
|
BZTR
EXTRA-WET
|
UT-5-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào
làm thức ăn bổ sung
|
- Bột, màu trắng sữa
- Hộp nhựa: 1 Pound,
thùng nhựa:20Pound
|
|
402
|
BZTR OBT (OBTTM
OIL DEGRADATION TREATMENT)
|
UT-6-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào
và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung
|
- Bột, màu trắng sữa
- Hộp nhựa: 1 Pound ,
thùng nhựa:20Pound
|
|
50- VPĐD Công ty BASF Singâpore
tại T.P Hồ Chí Minh.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
403
|
NATUPHOS 5000G
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg,
20kg,25kg
|
BASF-
Đức
|
404
|
NATUPHOS 10.000G
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg,
25kg
|
|
405
|
LUCANTIN RED
|
BASF-331-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Bột, màu đỏ tím -
Bao: 1kg, 5kg, , 25kg
|
|
406
|
LUCANTIN YELLOW
|
BASF-332-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Bột, màu vàng cam
- Bao: 1kg, 5kg, , 25kg
|
|
407
|
LUCANTIN CX
FORT
|
BASF-333-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg, , 25kg
|
|
408
|
LUCANTIN PINK
|
BASF-334-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg, , 25kg
|
|
409
|
CHOLINE CHORIDE
60%N
|
BASF-335-12/00-KNKL
|
Chất bổ sung Vitamin B
|
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 25kg
|
BASF-
Thái Lan
|
410
|
LUTAVIT BLEND VB-0499
|
BASF-87-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng
trộn vào thức ăn cho gà thịt
|
- Dạng bột, màu
vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg.
25kg, 50kg
|
BASF
THAI LAN
|
411
|
LUTAVIT BLEND
VBB -0499
|
BASF-88-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng
trộn vào thức ăn cho gà giống hướng thịt
|
- Dạng bột, màu
vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg.
25kg, 50kg
|
|
412
|
LUTAVIT BLEND
VL - 0499
|
BASF-89-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùngtrộn
vào thức ăn chogà đẻ
|
- Dạng bột, màu
vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg.
25kg, 50kg
|
|
413
|
LUTAVIT BLEND
VS - 0499
|
BASF-90-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng
trộn
vầo thức ăn cho
lợn
|
- Dạng bột, màu vàng,
nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg.
25kg, 50kg
|
|
414
|
AMASIL
DRY
(FORMIC ACID 62% )
|
BASF-91-3/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn
|
- Dạng bột, màu
trắng
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg.
25kg, 50kg
|
BASF
GERMANY
|
51- Công ty TNHH Thương
mại N và M
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
415
|
COPPER SULPHATE
PENTAHYDRATE (Feed Grade G Code : 8-118)
|
AC-21-2/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vào thức
ăn chăn nuôi
|
- Dạng tinh thể, màu
xanh nhạt
- Bao dệt PP: 25kg,
500kg
|
ASIAN
CHEMICAL
Co, LTD
Thái lan
|
416
|
COPPER SULPHATE
PENTAHYDRATE (Feed Grade FNAC Code : 8-113 )
|
AC-22-2/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vào thức
ăn chăn nuôi
|
- Dạng tinh thể, màu
xanh
- Bao dệt PP: 25kg,
500kg
|
|
52- VPĐDCông ty Hoffmann-
La Roche Ltd
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
417
|
ROVIMIX VB 0499
|
RO-30-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ
sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu vàng
nâu
- 20kg/túi plastic để
trong thùng carton
|
ROVITHAI
LIMITED
Thái lan
|
418
|
ROVIMIX VS 0499
|
RO-31-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ
sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu vàng
nâu
- 20kg/túi plastic để
trong thùng carton
|
|
419
|
ROVIMIX VL 0499
|
RO-32-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ
sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu vàng
nâu
- 20kg/túi plastic để
trong thùng carton
|
|
420
|
ROVIMIX VBBR0499
|
RO-33-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ
sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu vàng
nâu
- 20kg/túi plastic để
trong thùng carton
|
|
421
|
RONOZYME R WX
(CT)
|
NO-118-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
|
- Dạng hạt, màu nâu
nhạt
- Bao: 10kg,
20kg, 40kg
|
NOVO NORDISK A/S
Đan Mạch
|
422
|
RONOZYME R WX
(L)
|
NO-119-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
|
-Dạng lỏng, màu nâu
nhạt
- Can: 25 lít, 210lít
|
|
423
|
ROVIMIXR B2 80-SD
|
HR-120-4/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin B2
|
-Dạng bột, màu vàng,
vàng nâu
- Bao: 20kg
|
Hofmann - La Roche AG-
Đức
|
53- VPĐD Công ty
ALLTECH INC.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
424
|
ALLPLEX W
|
ALL-59-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi
lượng cho gia súc non
|
- Dạng bột, màu nâu
nhạt
- Thùng carton, thùng
sắt: 25kg
|
ALLTECH INC.
Hoa kỳ
|
425
|
ALLPLEX GF
|
ALL-60-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi
lượng cho lợn thịt
|
- Dạng bột, màu nâu xẫm
- Thùng carton, thùng
sắt: 25kg
|
|
426
|
ALLPLEX S
|
ALL-61-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi
lượng cho lợn chửa
|
- Dạng bột, màu nâu
nhạt
- Thùng carton, thùng
sắt: 25kg
|
|
427
|
ALLPLEX LS
|
ALL-62-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi
lượng cho lợn mẹ đang cho con bú
|
- Dạng bột, màu nâu
nhạt
- Thùng carton, thùng
sắt: 25kg
|
|
428
|
DE-ODORASE
|
ALL-67-2/01-KNKL
|
Là chất chiết từ cây
Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm hạn chế mùi khó
chịu của phân vật nuôi
|
- Dạng bột thô, màu nâu
- Bao, thùng carton:
1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg, 1000kg
|
|
429
|
ALLPLEX B
|
ALL-92-3/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng
|
- Dạng bột, màu nâu
nhạt
- Bao, Thùng: 25kg
|
ALLTECH
INC.
Hoa Kỳ
|
430
|
ALLZYME VEGPRO
LIQUID
|
ALL-93-3/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Dạng lỏng, màu nâu
-Thùng:19lít, 200lít
|
|
431
|
ALLZYME PS
|
ALL-108-4/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Dạng bột, màu nâu
nhạt
- 25 kg/bao (hoặc thùng
carton, thung sắt)
|
|
54- Chi nhánh Công ty
TNHH ADC Thành phố Cần Thơ
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
432
|
MICROVIT TM A
SUPRA 500
|
AA-34-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu nâu vàng
- Bao: 25kg, 500kg
|
AVENTIS
ANIMAL
NUTRITION
Pháp
|
433
|
MICROVIT TM A
PROSOL 500
|
AA-35-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu vàng cam
- Bao: 20kg,
|
|
434
|
MICROVIT TM A
OIL PROPIONATE
2.5
|
AA-36-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu vàng
- Bao: 25kg, 500kg
|
|
435
|
MICROVIT TM D3
PROSOL 500
|
AA-37-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin D3 cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng
kem .
- Bao: 25kg,
|
|
436
|
MICROVIT TM E
PROMIX 50
|
AA-38-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu
trắng kem
- Bao: 25kg, 500kg
|
|
437
|
MICROVIT TM E
PROSOL 50
|
AA-39-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng
kem .
- Bao: 25kg,
|
|
438
|
MICROVIT TM E
OIL ACETATE
EP/USP
|
AA-40-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho
thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng lỏng, màu
vàng.
- Bao: 25kg
|
|
439
|
MICROVIT TM B12
PROMIX 1000
|
AA-41-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12 cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu hồng đỏ
.
- Bao: 25kg,
|
|
450
|
MICROVIT TM
B12
PROSOL 1000
|
AA-42-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12 cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu hồng đỏ
.
- Bao: 25kg,
|
|
451
|
MICROVIT TM H
PROMIX 2000
|
AA-43-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin H cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng
kem .
- Bao: 5kg, 25kg,
|
AVENTIS
ANIMAL
NUTRITION
Pháp
|
452
|
MICROVIT TM B2
SUPRA 80
|
AA-44-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B2 cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu vàng cam
- Bao: 20kg,
|
|
453
|
MICROVIT TM B3
PROMIX (Niacin)
|
AA-45-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B3 cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng
kem .
- Bao: 25kg,
|
|
454
|
HETRAZEEN TM VITAMIN K
3
|
AA-46-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin K3 cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu
kem, xanh lá cây .
- Bao: 25kg,
|
|
455
|
HETRAZEEN TM S VITAMIN
K 3
|
AA-47-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin K3 cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng
kem .
- Bao: 25kg,
|
|
456
|
MICROVIT TM B5
PROMIX
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu
trắng .
- Bao: 25kg,
|
|
457
|
MICROVIT TM B1
PROMIX
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B1cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu
trắng kem .
- Bao: 25kg,
|
|
458
|
MICROVIT TM B6
PROMIX
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6 cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu
trắng kem .
- Bao: 25kg,
|
|
459
|
POLIC ACID VITAMIN B9
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9 cho
thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu vàng cam
- Bao: 25kg,
|
|
460
|
RHODIMET NP 99
|
AA-52-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm (protein)
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg,
1000kg, hàng rời
|
|
461
|
RHODIMET AT 88
|
AA-53-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm (protein)
cho thức ăn chăn nuôi
|
-Dạng lỏng, màu trắng
kem .
- Bao: 25kg,
1000kg, hàng rời
|
|
462
|
ROVABIO
EXCEL AP
|
AA-54-2/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
(enzyme)cho thức ăn
chăn nuôi
|
-Dạng bột, màu trắng .
- Bao: 25kg,
|
|
55- Chi nhánh Công ty TNHH
An Cường
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
463
|
NUTRI-BINDERR
SUPER POWDER
|
IG-63-2/01-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
-Dạng bột thô,
màu nâu vàng
- Bao: 22,68kg
|
INDUSTRIAL
GRAIN PRODUCTS
Hoa Kỳ
|
56- VPĐD Công
ty CONNELL BROS
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập
khẩu
|
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
464
|
SOYCOMIL P
|
ADM-65-2/01-KNKL
|
Sản phẩm cao đạm, dùng
bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột thô, màu
vàng nhạt
- Bao : 25kg
|
ARCHER DANIELS
MIDLAND Co
(ADM)- (USA)
tại Hà Lan
|
465
|
SOYCOMIL K
|
ADM-66-2/01-KNKL
|
Sản phẩm cao đạm,
dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột mịn, màu
vàng nhạt
- Bao : 25kg
|
|
57- Công ty
Dịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp Hải Phòng.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
466
|
CALCIUM HYDRAGEN
PHOSPHATE
( CaHPO4 2H2O )
|
VP-68-2/01-KNKL
|
Nguyên liệu bổ sung
khoáng : Ca, P
|
- Dạng bột, màu trắng
- Bao: 40kg
|
Hãng Con rồng
(Vân Phi) Côn Minh, Vân
Nam- Trung Quốc
|
58- Công ty TNHH thương
mại Đại Địa
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
467
|
OASIS HATCH SUPPLEMENT
|
*NI-77-3/01-KNKL
|
Dùng cho gà mới nở
|
Hộp: 20 kg
|
NOVUS INTERNATIONAL
INC. Hoa Kỳ
|
468
|
FATPAK 100
|
*MS-78-3/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
- Màu trắng
- Hộp: 25kg, 50kg
|
MILK SPECIALTIES Co.
Hoa Kỳ
|
469
|
SANTOQUIN MIXTURE 6
(03000-000)
|
SI-76-3/21-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Dạng hạt, màu nâu
xẫm.
- Bao 25 kg
|
SOLUTIA INC.
Hoa Kỳ
|
59- Công ty Vật và Giống
gia súc- TCty Chăn nuôi Việt Nam
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
470
|
1- PRODUMIX MEGA 200
|
PR-98-4/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn
con
|
- Bao : 20 kg
|
PRODUMIX
Tây Ban Nha
|
471
|
2- PRODUMIX MEGA 120
|
PR-99-4/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn
con
|
- Bao : 24 kg
|
|
472
|
3- PRODUMIX MEGA
65
|
PR-100-4/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn
con
|
- Bao : 32,5 kg
|
|
473
|
4- PRODUMIX MEGA
40
|
PR-101-4/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn
con
|
- Bao : 40 kg
|
|
474
|
5- PRODUMIX MEGA
25
|
PR-102-4/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn
con
|
- Bao : 25 kg
|
|
475
|
6- PRODUMIX MEGA
11
|
PR-103-4/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn
con
|
- Bao : 27,5 kg
|
|
476
|
7- PRODUMIX ST 10
|
PR-104-4/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn
con
|
- Bao : 30kg
|
|
477
|
8- PREMIX PROVIPOR 3
|
PR-106-4/01-KNKL
|
Premix vitamin-
khoáng cho lợn
|
- Dạng bột, màu nâu
nhạt
- Bao: 30 kg
|
|
478
|
9- PREMIX
REPRODUMIX 7
|
PR-107-4/01-KNKL
|
Premix vitamin-
khoáng cho lợn nái
|
- Dạng bột, màu nâu
nhạt
- Bao: 28 kg
|
|
60- DNTN Thương mại dịch vụ Văn
Khoa- Sài gòn
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
479
|
MOLD
INHIBITOR
(DMX-7)
|
DEL-110-4/01-KNKL
|
Chất chống mốc
|
- Dạng lỏng, không màu
hoặc màu hổ phách nhạt
- Thùng phi : 227,3 kg
|
DELST INC.
Hoa Kỳ
|
61- Cty TNHH Phước Lộc
TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách bao
gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
480
|
BETAFIN S1
|
FF-130-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung
Chất chống kết vón
|
-Dạng kết tinh ,
màu nâu nhạt
- Bao: 25kg ( 55LB)
|
FINNFEEDS
INTERNATIONAL LTD
Anh
(Singapore)
|
481
|
BETAFIN S6
|
FF-131-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung
Chất chống kết vón
|
-Dạng kết tinh ,
màu nâu nhạt
- Bao: 25kg (55LB)
|
|
482
|
BETAFIN BT
|
FF-132-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung
Chất chống kết vón
|
-Dạng kết tinh ,
màu nâu nhạt
- Bao: 25kg (55LB)
|
|
483
|
PORZYME
tp 100- (HP) PTPC
|
FF-133-5/01-KNKL
|
Sản phẩm lên men dùng
bổ sung các men tiêu hoá
|
-Dạng bột , màu
vàng,nâu
- Bao: 25kg (55LB)
|
|
|
KT.
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
THỨ TRƯỞNG
Ngô Thế Dân
|
Quyết định 55/2001/QĐ-BNN/KNKL về việc công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Namthời kỳ 2001-2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 55/2001/QĐ-BNN/KNKL ngày 11/05/2001 về việc công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Namthời kỳ 2001-2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
7.159
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|