STT
|
Tên
cửa hàng
|
Chủ
đầu tư
|
Địa
điểm
|
Diện
tích (m2)/ trọng tải (tấn)
|
Cấp
cửa hàng
|
A
|
Thành phố Hạ Long
|
I
|
Cửa hàng xăng dầu đang hoạt động
|
|
|
|
|
|
Trên bộ
|
25
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng XD Đại Yên
|
Công ty CP xăng dầu dầu khí Quảng
Ninh,
|
Tổ 3, Cầu Trắng, P. Đại Yên.
|
1000
|
3
|
2
|
Cây xăng dầu Tuần Châu
|
Công ty cổ phần Hải Dương
|
Tổ 91, Thôn Đồn Điền, phường Hà Khẩu.
|
5494
|
2
|
3
|
Cửa hàng số 58
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh-CT XD
B12
|
Tổ 1, Đồn Điền, P. Việt Hưng.
|
1875
|
3
|
4
|
Cửa hàng số 12
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh-CT XD
B12
|
Tổ 65, khu 6, phường Hà Khẩu.
|
650
|
3
|
5
|
Cửa hàng số 13
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh-CT XD
B12
|
Tổ 7, Vạn Yên, P. Việt Hưng.
|
500
|
3
|
6
|
Cửa hàng số 11
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh-CT XD B12
|
Tổ 8, khu 6, phường Giếng Đáy.
|
1200
|
3
|
7
|
Cửa hàng xăng dầu Bãi Cháy
|
CN Công ty TNHH vật liệu xây dựng
và xây lắp thương mại BMC Quảng Ninh
|
(Tổ 6, khu 5), Đường Hạ Long, P.
Bãi Cháy.
|
1000
|
3
|
8
|
Trạm xăng dầu
|
Công ty CP dịch vụ thương mại Hạ
Long
|
Tổ 2, Khu 2, phường Giếng Đáy.
|
1000
|
3
|
9
|
Cửa hàng số 48
|
XNXD Quảng Ninh - Công ty Xăng dầu
B12
|
Tổ 54, khu 4b, phường Cao Xanh
|
1062
|
3
|
10
|
Cửa hàng XD Hà Khánh
|
Công ty CP Thương mại dịch vụ Bạch
Đằng Hạ Long
|
Tổ 33, khu 5, phường Hà Khánh.
|
2100
|
2
|
11
|
Cửa hàng số 52
|
XNXD Quảng Ninh - Công ty Xăng dầu
B12
|
Tổ 43, khu 4, phường Cao Thắng.
|
718
|
3
|
12
|
Cửa hàng số 50
|
XNXD Quảng Ninh - Công ty Xăng dầu
B12
|
Tổ 3, khu 1, phường Hà Trung
|
700
|
3
|
13
|
Cửa hàng XD Hà Trung
|
DNTN Xí nghiệp TM Ngọc Hiền
|
Tổ 1, khu 1, phường Hà Trung.
|
600
|
3
|
14
|
Cửa hàng cấp phát dầu Diezel
|
Công ty cổ phần Hoa Sơn
|
Tổ 108, khu 11, phường Hà Tu
|
500
|
3
|
15
|
Cửa hàng số 10
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh - CT
XD B12
|
Tổ 32, khu 4, phường Hà Phong.
|
717
|
3
|
16
|
Cửa hàng XD Hà Tu
|
Công ty TNHH TM-DV Hà Tu
|
Tổ 78, khu 8, phường Hà Tu
|
545
|
3
|
17
|
Cửa hàng BLXD biên phòng Hà Tu
|
Công ty TNHH TM và DV Sao Việt
|
Tổ 4, khu 6, Hà Tu khu đất BCH Bộ đội
Biên phòng tỉnh
|
800
|
3
|
18
|
Cửa hàng xăng dầu Đại Yên
|
CN Công ty cổ phần vật tư xăng dầu
Hải Dương tại Quảng Ninh
|
Khu 5, phường Đại Yên (Ga Yên Cư)
|
3000
|
3
|
19
|
Cửa hàng xăng dầu số 1 Cái Lân
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh-CT XD
B12
|
Khu 10, phường Bãi Cháy (đường đi cầu
Bãi Cháy)
|
3000
|
3
|
20
|
Cửa hàng xăng dầu Hạ Long
|
CN Công ty CP Vật tư TKV- Xí nghiệp
Vật tư Hòn Gai
|
Khu 7, tỉnh lộ 337, khu vực Hóa chất
mỏ, phường Hà Khánh
|
2000
|
3
|
21
|
Cửa hàng xăng dầu Cái Lân
|
Công ty TNHH TMD&DV Bắc Dương
|
Khu 10, phường Bãi Cháy, trong KCN
Cái Lân
|
1500
|
3
|
22
|
Cửa hàng xăng dầu đảo Tuần Châu
|
Công ty CP Hải Dương.
|
Khu 5, phường Tuần Châu
|
1500
|
3
|
23
|
Cửa hàng xăng dầu Hà Khánh
|
Công ty TNHH Hưng Bình
|
Khu 5, P.Hà Khánh, đường công vụ đi
Dương Huy
|
1500
|
3
|
24
|
Cửa hàng xăng dầu số 1
|
Công ty cổ phần Vân Đồn Đ&T
|
Phía đông khu Cột 5 - Cột 8 mở rộng
phường Hồng Hà
|
2000
|
2
|
25
|
CHXD số 125 - Hà Tu
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh-CT XD B12
|
phường Hà Tu, thành phố Hạ Long
|
2000
|
3
|
|
Trên biển
|
10
|
|
|
|
26
|
Tàu TH01-QN4076
|
Cty TNHH 1 Tviên VIPCO Hạ Long
|
(neo đậu ven Vịnh Hạ Long (100t)) Bến
Đoan, Phường Hồng Gai
|
200
|
3
|
27
|
Tàu H 22-QN 7210
|
Cty TNHH 1 Tviên VIPCO Hạ Long
|
Vông Trương Me
|
200
|
3
|
28
|
Tàu TH08- QN4078
|
Cty TNHH 1 Tviên VIPCO Hạ Long
|
Vông Trương Me, Vịnh Hạ Long (200t)
|
110
|
3
|
29
|
Tàu H24-QN4075
|
Cty TNHH 1 Tviên VIPCO Hạ Long
|
Luồng Hòn Gai
|
200
|
3
|
30
|
Tàu bán lẻ XD - Tàu QN- 1580
|
Công ty TNHH dầu khí Trường Anh
|
Luồng Bài Thơ, Đầu Mối, Phường Bạch
Đằng - TP Hạ Long
|
150
|
3
|
31
|
Tàu Hạ Long 02-QN4050
|
Công ty CP thương mại vật tư.
|
Cảng mới, phường Bạch Đằng, thành
phố Hạ Long
|
105
|
3
|
32
|
Tàu Trường Giang QN -1568
|
Công ty TNHH MTV xăng dầu Trường
Giang Quảng Ninh
|
Khu Hòn Hang Tiên, Luồng Bài Thơ,
TP.Hạ Long
|
140
|
3
|
33
|
Tàu SVSQN-1656
|
DNTN - XN TM Hương An
|
QN-1656, Khu Sa Tô,
|
130
|
3
|
34
|
Tàu Diệp Dềng
02 QN -3438
|
Công ty TNHH VT SB Diệp Dềng
|
Luồng Hòn Tôm, Hòn Đềa Tại Bến Đoan
Hạ Long
|
270
|
1
|
35
|
Tàu BC 02 QN- 1124
|
Cảng dầu B12 - Công ty Xăng dầu
B12.
|
Tàu BC 02 QN- 1124, tại cột 5.
|
60
|
3
|
II
|
Cửa hàng xăng dầu hiện có
|
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng xăng dầu Cao Xanh Hà Khánh
|
Công ty CP VTSB Diệp Dũng
|
Khu đô thị Cao Xanh - Hà Khánh
|
2380
|
3
|
2
|
Cửa hàng xăng dầu Hùng Thắng
|
Công ty Vân Đồn Đ&T
|
phường Hùng Thắng
|
2000
|
3
|
3
|
Cửa hàng xăng dầu khu công nghiệp
Việt Hưng
|
Công ty TNHH MTV Minh Khuê
|
Trong KCN Việt Hưng, Việt Hưng
|
1000
|
3
|
4
|
Cửa hàng XD Âu tầu 2, cảng khách quốc
tế Tuần Châu
|
Công ty Cp Tuần Châu
|
Âu tầu 2, cảng khách quốc tế Tuần
Châu, khu 5, phường tuần Châu
|
1500
|
3
|
5
|
Cửa hàng xăng dầu Việt Hưng
|
Công ty CP Việt Phát
|
Khu 6, phường Việt Hưng, tp Hạ Long
|
9475
|
2
|
6
|
CHXD Hà Khẩu
|
|
Khu 2, phường Hà Khẩu (đường 279 từ
XN Viglacera đến cầu Búp Sê)
|
2000
|
3
|
7
|
CHXD CCN Hà Khánh
|
|
Trong Cụm CN phường Hà Khánh
|
1500
|
3
|
8
|
CHXD Giếng Đáy
|
|
trong Bến xe Bãi Cháy mới thuộc khu
4a, phường Hùng Thắng
|
3000
|
3
|
9
|
CHXD Tuần Châu
|
|
phường Tuần Châu, tp Hạ Long
|
2000
|
3
|
10
|
CHXD Đại Đán
|
|
CHXD khu Đại Đán, phường Đại Yên,
tp Hạ Long
|
8000
|
3
|
11
|
CHXD Cầu Trắng
|
|
khu Cấu Trắng, phường Đại Yên, tp Hạ
Long
|
15000
|
2
|
12
|
CHXD Vựng Đâng
|
|
Vựng Đâng, phường Yết Kiêu, tp Hạ
Long
|
3500
|
2
|
13
|
CHXD Hà Phong
|
|
phường Hà Phong, tp Hạ Long
|
2000
|
3
|
14
|
CHXD Bãi Cháy
|
|
Khu cảng tàu Sungroup, phường Bãi
Cháy, thành phố hạ Long
|
2000
|
3
|
B
|
Thành phố Móng Cái
|
I
|
Cửa hang xăng dầu đang hoạt đồng
|
|
|
|
|
|
Trên bộ
|
11
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng số 54
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh - Công
ty Xăng dầu B12
|
Tổ 8, phường Hải Hòa.
|
1734
|
3
|
2
|
Cửa hàng số 53
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh -
Công ty Xăng dầu B12
|
Km2 QL 18, phường Hải Yên.
|
1000
|
3
|
3
|
Cửa hàng số 8
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh -
Công ty Xăng dầu B12
|
Km 9, xã Hải Đông, TP. Móng Cái
|
950
|
3
|
4
|
Cửa hàng số 96
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh -
Công ty Xăng dầu B12
|
Khu vực đài phát hình quốc gia, phường
Ninh Dương
|
652
|
3
|
5
|
Cửa hàng 110 - Hải Tiến
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh - Công
ty Xăng dầu B12
|
Km 14, Thôn 6, xã Hải Tiến.
|
1000
|
3
|
6
|
Cửa hàng số 9
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh -
Công ty Xăng dầu B12
|
Phường Ka Long.
|
3425
|
3
|
7
|
CHXD Ka Long
|
Công ty TNHH MTV TM XNK Minh Hạnh
|
Đ.Hùng Vương,
phường Ka Long.
|
300
|
3
|
8
|
CHXD Ninh Dương
|
Công ty TNHH vận tải thủy bộ Hải Hà
|
Tổ 4, khu Hồng
Phong, p Ninh Dương.
|
500
|
3
|
9
|
CHXD số 22
|
Công ty TNHH XNK Thương mại xây dựng
Tiến Hoàng
|
Đại lộ Hoà Bình, P. Hoà Lạc, TP,
Móng Cái
|
2700
|
3
|
10
|
CHXD Ninh Dương
|
Công ty CP xăng dầu dầu khí Cái Lân
|
Thác Hàn, Ninh Dương, MC
|
2000
|
3
|
11
|
CHXD Hải Sơn
|
Công ty CP đầu tư và XNK Hải Sơn
|
Xã Hải Sơn, thành phố Móng Cái
|
1000
|
3
|
|
Trên
biển
|
4
|
|
|
|
12
|
CHBLXD Tàu 250 QN 2568
|
Công ty CP đầu tư và phát triển
HaLo
|
Khu vực Vạn Gia, xã Vĩnh Thực
|
|
2
|
13
|
Tàu Cửa Lục 06 - QN3790
|
Công ty TNHH thương mại Minh Đăng
|
Khu chuyển tải Vạn Gia, Vĩnh Thực
|
|
2
|
14
|
CH xăng dầu nổi TB - 1115 (HH388)
|
Công ty TNHH vận tải thủy bộ Hải Hà
|
Cảng cá Cửa Đại thuộc xã Vĩnh Trung
|
500
|
1
|
15
|
Tàu Hưng Bình Sao Xanh BP.01.05 01
|
Công ty cổ phần Minh Phú 689
|
Bến Công Cách, Vĩnh Thực, TP.Móng
Cái
|
|
3
|
II
|
Các cửa hàng xăng dầu hiện có
|
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng xăng dầu Quảng Nghĩa
|
|
Km 20, xã Quảng
Nghĩa
|
5000
|
1
|
2
|
CHXD Km7 Hải Yên
|
Để di chuyển
CHXD Ka Long
|
Km 7, Phường Hải Yên
|
2000
|
3
|
3
|
CHXD Hải Yên (đường đi Bắc Sơn)
|
|
Khu 7, Phường Hải Yên
|
2000
|
3
|
4
|
CHXD Nam Cầu Máng
|
|
Thôn Cầu Máng, xã Hải Xuân
|
1500
|
3
|
5
|
CHXD Bình Ngọc
|
|
Thôn 1, phường Bình Ngọc
|
1000
|
3
|
6
|
CHXD Vạn Gia
|
|
Cảng Vạn Gia, xã Vĩnh Thực
|
1000
|
3
|
7
|
CHXD Hải Xuân
|
|
Phường Hải Xuân, tp Móng Cái
|
2000
|
3
|
8
|
CHXD trên biển Mũi Ngọc
|
|
Mũi Ngọc, phường Bình Ngọc, tp Móng
Cái
|
200
tấn
|
3
|
9
|
CHXD Km4, phường Hải Yên
|
|
Km4, phường Hải Yên, tp Móng Cái
|
1000
|
3
|
10
|
CHXD Km5, phường Hải Yên
|
|
Km5, phường Hải Yên, tp Móng Cái
|
2000
|
3
|
C
|
Thành phố Cẩm Phả
|
I
|
Các cửa hàng xăng dầu đang hoạt
động
|
|
|
|
|
|
Trên bộ
|
30
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng XD Đảo Bụt
|
Công ty TNHH Hiền Dung
|
Tổ 13, khu 10,
km 14, Quang Hanh.
|
2500
|
3
|
2
|
CHXD Quang Hanh
|
Công ty CP xăng dầu dầu khí Quảng Ninh
|
Tổ 6, K9, km
12, Quang Hanh.
|
600
|
3
|
3
|
Cửa hàng XD số 1 Quang Hanh
|
Công ty Đầu tư xây dựng và thương mại
(Tặng Cty Đông Bắc)
|
Tổ 2 khu 8, km
10, Quang Hanh
|
3800
|
1
|
4
|
CHXD than Quang Hanh
|
Công ty TNHH 1TV
than Quang Hanh - Vinacomin
|
Km 9, Quang Hanh
|
1000
|
3
|
5
|
Cửa hàng XD Quang Hanh
|
Công ty CP Thương mại và DV Thái
Gia
|
Tổ 1, khu 4,
km 8, Quang Hanh.
|
620
|
|
6
|
Cửa hàng XD Quang Hanh
|
Công ty CP TM & DV-Du lịch Cẩm
Phả
|
Số 66, Đường Lê Thanh Nghị, p.
Quang Hanh, Cẩm Phả
|
354
|
3
|
7
|
Cửa hàng số 2 Cẩm Thạch
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh
|
Km 5, phường Cẩm Thạch.
|
400
|
3
|
8
|
Cửa hàng XD Cẩm Thủy
|
CCty TNHH Hợp tác và Đầu tư sản xuất
Quảng Ninh
|
Tổ 1, khu Tân Lập 3, phường Cẩm Thủy
|
1100
|
3
|
9
|
Cửa hàng XD Cẩm Trung
|
Công ty CP TM & DV-Du lịch Cẩm
Phả
|
Đường Trần Phú, P.Cẩm Trung, TP Cẩm
Phả
|
273
|
3
|
10
|
Cửa hàng số 51
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh
|
Vũng Đục, phường Cẩm Đông.
|
3000
|
3
|
11
|
Cửa hàng XD Cẩm Đông
|
Công ty CP TM & DV-Du lịch Cẩm
Phả
|
Đường Hoàng Quốc Việt P. Cẩm Đông,
TP.Cẩm Phả
|
393
|
3
|
12
|
Cửa hàng Tú Linh
|
Công ty CP Tú
Linh
|
Tổ 03 khu Đông Sơn, P.Cẩm Sơn
|
460
|
3
|
13
|
Cửa hàng XD Hàng Hải
|
C.ty CP Hàng Hải Quảng Hưng
|
Mốc 178, khai trường Đông Cao Sơn,
phường Cẩm Phú.
|
500
|
3
|
14
|
Cửa hàng số 3 Cẩm Thịnh
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh
|
Tổ 8 c, phường Cẩm Thịnh.
|
500
|
3
|
15
|
Cửa hàng số 4 - Cửa Ông
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh
|
Khu 2, phường Cửa Ông.
|
300
|
3
|
16
|
Cửa hàng số 1 Cửa Ông
|
Công ty Đầu tư xây dựng và thương mại
|
Tổ 2, khu 1, phường Cửa Ông.
|
2023
|
3
|
17
|
Cửa hàng XD Mông Dương
|
Công ty CP TM & DV-Du lịch Cẩm
Phả
|
Tổ 2 khu 6, P. Mông Dương, TP. Cẩm
Phả
|
465
|
3
|
18
|
Cửa hàng XD Bàng Tẩy
|
Công ty CP Thương mại và DV Thái
Gia
|
Khu 9, phường Mông Dương.
|
2000
|
3
|
19
|
Cửa hàng XD Dương Huy
|
Công ty CP TM & DV-Du lịch Cẩm
Phả
|
Thôn Tân Tiến, xã Dương Huy.
|
2000
|
2
|
20
|
Cửa hàng Cộng Hòa 1
|
Cty TM và DVDL Cẩm Phả
|
Thôn Khe, Xã Cộng Hoà
|
2000
|
1
|
21
|
Cửa hàng XD Dương Huy
|
Công ty TNHH MTV Than Quang
Hanh-Vinacomin.
|
Thôn Khe Sim, xã Dương Huy
|
1900
|
3
|
22
|
Cửa hàng xăng dầu Cẩm Hải
|
Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Cẩm Phả
|
Thôn 3, Xã Cẩm Hải
|
2000
|
3
|
23
|
Cửa hàng xăng dầu Mông Dương I
|
Công ty CP TM DV Thái Gia
|
Km163 + 900, khu 11, phường Mông
Dương
|
2000
|
3
|
24
|
Cửa hàng XD Mông Dương
|
Xí nghiệp vật tư vận tải Cẩm Phả
|
phường Mông Dương.
|
800
|
3
|
25
|
Cửa hàng XD Cẩm Phả
|
Xí nghiệp vật tư vận tải Cẩm Phả
|
phường Cẩm Tây.
|
1000
|
3
|
26
|
Cửa hàng xăng dầu Quang Hanh
|
Công ty TNHH MTV Petro Bình Minh Cẩm
Phả
|
Đường tránh Quang Hanh, phường
Quang Hanh
|
3000
|
2
|
27
|
CHXD số 126 -
Cẩm Sơn
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh
|
Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả
|
3000
|
3
|
28
|
Cửa hàng xăng dầu Mông Dương.
|
Công ty cổ phần đầu tư Việt Phát
|
Địa chỉ: Km 167+100, phường Mông
Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
5000
|
2
|
29
|
CHXD Cái Tân
|
Công ty TNHH MTV Petro Bình Minh Cẩm
Phả
|
thôn Cái Tân, xã Cộng Hòa, tp Cẩm
Phả
|
5000
|
2
|
30
|
CHXD Cẩm Thịnh
|
Công ty TNHH Tâm Thành
|
phường Cẩm Thịnh, tp Cẩm Phả
|
3000
|
3
|
|
Trên biển
|
7
|
|
|
|
31
|
CHBL XD Tàu QN-1206H
|
Công ty TNHH Hoàng Khoát
|
QN- 1206H, Vũng Đục.
|
150
|
3
|
32
|
CHBL XD Tàu QN6595
|
Công ty CP Halomobil
|
Vũng Đục,Cẩm Phả
|
105
|
3
|
33
|
CH xăng dầu nổi TB-1114 (HH288)
|
Công ty TNHH vận tải thủy bộ Hải Hà
|
Luồng (Cảng) Vũng Đục, phường Cẩm
Đông, thị xã Cẩm Phả
|
200
|
2
|
34
|
CHBL XD Tàu Trường Ánh 08 QN6338
|
Công ty TNHH DV thương mại Trường
Ánh
|
TH09-QN4077, Cửa Ông.
|
200
|
2
|
35
|
CHXD Sao Xanh 02 - QN 7886
|
Công ty CP Hoàng Hà 789.
|
Khu vực Cảng KM6, phường Quang Hanh
|
200
|
3
|
36
|
CHXD tàu QN 2335
|
Công ty TNHH về Xuân Lâm
|
Khu vực Cửa Võng
|
80
|
3
|
37
|
CHXD Tầu Mạnh về QN - 7509
|
Công ty TNHH Mạnh về QN.
|
Khu vực Hòn Cặp Liềm
|
120
|
3
|
II
|
Các cửa hàng xăng dầu hiện có
|
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng xăng dầu Mông Dương II
|
Công ty CP đầu tư TLT
|
Phường Mông Dương(đường tránh Mông
Dương)
|
3000
|
2
|
2
|
Cửa hàng xăng dầu Đường tránh Cửa
Ông
|
DNTN Toàn Thắng
|
Đường tránh Cửa Ông
|
2000
|
3
|
3
|
CHXD tàu QN 2335
|
Công ty TNHH Vũ Xuân Lâm
|
Khu vực Cửa Võng
|
80
|
3
|
4
|
Cửa hàng xăng dầu Cộng Hòa 2
|
|
Gần cầu Gốc Thông, Xã Cộng Hòa
|
2000
|
3
|
5
|
CHXD cảng Km6
|
|
Cụm cảng Km6, phường Quang Hanh, tp
Cẩm Phả
|
2000
|
3
|
6
|
CHXD trên biển tại cảng Km6
|
|
Tọa độ 20050’42”N 107014’10”E tại cảng
Km6, phường Quang Hanh, tp Cẩm Phả
|
500
tấn
|
1
|
7
|
CHXD Quang Hanh
|
|
Địa điểm nghiên cứu dự kiến khoảng km
10 - 11, tuyến đường bao biển Hạ Long - Cẩm Phả, phường Quang Hanh, thành phố
Cẩm Phả
|
5000
|
|
D
|
Thành phố Uông Bí
|
I
|
Các cửa hàng xăng dầu đang hoạt
động
|
|
|
|
|
|
Trên
bộ
|
14
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng XD Thành Đạt
|
Công ty TNHH Thành Đạt
|
Phường Phương Nam, TP.Uông Bí
|
8000
|
1
|
2
|
Cửa hàng XD Phương Nam
|
DN TN Phương Nam
|
Thôn Hợp Thành, Phương Nam (Km 2,
QL 10)
|
951
|
3
|
3
|
Cửa hàng XD Xan Da
|
Công ty TNHH XANDA
|
Thôn Hồng Hà, Phương Nam. (QL 10).
|
1000
|
3
|
4
|
Cửa hàng XD Phúc Xuyên
|
Công ty TNHH Phúc Xuyên
|
Tổ 7, khu 1,
Yên Thanh
|
2000
|
3
|
5
|
Cửa hàng BLXD
|
Công ty TNHH TM và DV Phúc An
|
Khu 1, Phường Yên Thanh
|
2000
|
3
|
6
|
Cửa hàng XD Khe Ngát
|
Công ty cổ phần SX và TM than Uông Bí.
|
Tổ 10, Khe Ngát, Bắc Sơn,
|
1715
|
3
|
7
|
Cửa hàng xăng dầu T98
|
Sư đoàn 395 Quân khu III
|
Thôn Nam Tân, P Nam Khê
|
1150
|
3
|
8
|
Cửa hàng số 16
|
XN Xăng dầu Quảng Ninh - Công ty XD
B12
|
Khu 7, Phường Trưng Vương
|
973
|
3
|
9
|
Cửa hàng số 60 Vàng Danh - XN Xăng
dầu Quảng Ninh - Công ty xăng dầu B12
|
XN Xăng dầu Quảng Ninh - Công ty
xăng dầu B12
|
Khu 1, phường Vàng Danh
|
1250
|
3
|
10
|
Cửa hàng XD đô thị mới Chạp Khê
|
Công ty TNHH Nam Long
|
Khu đô thị, phường Trưng Vương, thành
phố Uông Bí
|
2000
|
3
|
11
|
Cửa hàng xăng dầu Nam Khê
|
CN Công ty CP xăng dầu dầu khí Hà Nội
tại Quảng Ninh
|
Khu Nam Trung, Phường Nam Khê
|
2000
|
3
|
12
|
Cửa hàng số 61
Quang Trung
|
XN Xăng dầu Quảng Ninh - Công ty
xăng dầu B12
|
phường Quang Trung
|
1250
|
3
|
13
|
Cửa hàng số 17
|
XN Xăng dầu Quảng Ninh - Công ty xăng dầu B12
|
Cầu Sến, phường Yên Thanh
|
396
|
3
|
14
|
Cửa hàng xăng dầu Uông Thương
|
Công ty CP SX và TM than Uông Bí
|
Khe thần, Phường Vàng Danh
|
2000
|
3
|
|
Trên biển
|
1
|
|
|
|
15
|
CHBL XD Hoàng Hưng 16
|
Công ty TNHH Đầu tư TM DV Thành
Phát
|
Luồng Sông sinh, Khu vực Cảng Điền
Công
|
70
|
3
|
II
|
Các cửa hàng xăng dầu hiện có
|
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng xăng dầu Nam Mẫu
|
Công ty xăng dầu B12
|
Thôn Nam Mẫu, Xã Thượng Yên Công
|
2000
|
2
|
2
|
Cửa hàng xăng dầu bến xe Phương
Đông-đường 10
|
XNTM Minh Huệ
|
phường Phương Đông
|
2000
|
2
|
3
|
CHXD trên biển
|
XNTM Cao Xanh
|
sông Đá Bạc
|
0
|
0
|
4
|
CHXD Miếu Bòng
|
|
Thôn Miếu Bòng, Xã Thượng Yên Công
|
2000
|
3
|
5
|
CHXD cảng Điền Công
|
|
cảng Điền Công, xã Điền Công
|
1000
|
3
|
6
|
CHXD Than Thùng
|
|
CHXD tại khu vực Thanh Thùng, xã
Thượng Yên Công, TP Uông Bí
|
1000
|
3
|
7
|
CHXD Quang Trung
|
|
Khu 11 phường Quang Trung, thành phố
Uông Bí
|
2000
|
3
|
E
|
Thị xã Đông Triều
|
I
|
Các cửa hàng xăng dầu đang hoạt
động
|
|
|
|
|
|
Trên bộ
|
21
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng XD Hồng Phong
|
Công ty CP thương mại và du lịch
Thái Bình
|
Thôn Bình Lục, xã Hồng Phong.
|
1653
|
3
|
2
|
Cửa hàng số 67 -Xí nghiệp Xăng dầu
Quảng Ninh - Công ty XD B12
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Khu 4, Thị trấn Đông Triều
|
846
|
3
|
3
|
Cửa hàng số 19
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Thôn Mễ Xá, xã Hưng Đạo
|
400
|
3
|
4
|
Cửa hàng XD Kim Sơn
|
DNTN - Xí nghiệp TM Kim Sơn
|
Thôn Nhuệ Hổ, xã Kim Sơn
|
906
|
3
|
5
|
Cửa hàng XD Hải Tân
|
Công ty TNHH Hải Tân
|
Cụm CN Kim Sơn, Xã Kim Sơn
|
1020
|
3
|
6
|
Cửa hàng số 18 (Điểm bán số 2)
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Khu Vĩnh Hòa, TT Mạo Khê.
|
1600
|
3
|
7
|
Cửa hàng XD Yên Thọ - DNTN - Xí
nghiệp TM Minh Huệ
|
DNTN - Xí nghiệp TM Minh Huệ
|
Thôn Yên Trung, xã Yên Thọ.
|
792
|
3
|
8
|
Cửa hàng XD Hoàng Quế
|
DNTN - XN TM Kim Khánh
|
Tràng Bạch, xã Hoàng Quế
|
496
|
|
9
|
Cửa hàng số 69
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Thôn 7, xã Hồng Thái Tây
|
664
|
3
|
10
|
Cửa hàng XD Tân Yên
|
CN Công ty CP xăng dầu Thành Phúc
|
Thôn Tân Yên, xã Hồng Thái Đông.
|
5000
|
1
|
11
|
Cửa hàng BLXD Thanh Tuyền
|
Công ty TNHH XDựng Thanh Tuyền.
|
Thôn 3, xã Đức Chính
|
1447
|
3
|
12
|
Cửa hàng CHXD Bình Khê
|
Công ty TNHH 1TV thương mại và dịch
vụ Trung Hải
|
Trại Mới, xã
Bình Khê
|
690
|
3
|
13
|
Cửa hàng BL XD- CN Tập đoàn Công
nghiệp Than- Khoáng sản Việt Nam
|
Công ty than Mạo Khê - TKV
|
Khu Đoàn Kết, Mạo Khê
|
2000
|
3
|
14
|
Cửa hàng BL XD- CN Tập đoàn Công
nghiệp Than- Khoáng sản Việt Nam
|
Công ty than Mạo Khê - TKV
|
Khu Vĩnh Xuân, Mạo Khê.
|
2000
|
3
|
15
|
Cửa hàng XD Yên Thọ
|
Công ty CP kỹ thuật TM Đại An
|
Thôn Xuân Quang, xã Yên Thọ
|
1200
|
3
|
16
|
Cửa hàng xăng dầu Tràng An
|
Công ty TNHH xây dựng Nhật Quang
|
Tràng Bàng 2, Tràng An (Phía nam đường
huyện lộ 186)
|
3000
|
3
|
17
|
Cửa hàng xăng dầu Yên Đức
|
Công ty TNHH Long Hải
|
Thôn Yên Khánh, xã Yên Đức, huyện
Đông Triều
|
3000
|
3
|
18
|
CHXD Cổng tỉnh
|
Cty CP tập đoàn Hoàng Hà
|
Xã Bình Dương, Đông Triều
|
3000
|
3
|
19
|
Cửa hàng số 18(Điểm bán số 1)
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Hoàng Hoa Thám, TT Mạo Khê
|
300
|
3
|
20
|
CHXD Long Hải
|
Công ty TNHH 1TV đầu tư xây dựng Long Hải Quảng Ninh
|
khu Vĩnh Tuy I, phường Mạo Khê, thị
xã Đồng Triều
|
971
|
3
|
21
|
CHXD 123 - Tràng Lương
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh
|
xã Tràng Lương, thị xã Đông Triều
|
3000
|
2
|
|
Trên biển
|
1
|
|
|
|
22
|
Cửa hàng bán lẻ xăng dầu trấn biển
Hường Minh 01
|
CN công ty TNHH Hường Minh
|
Khu vực Bến Cân, Sông Mạo Khê
|
90
|
3
|
II
|
Các cửa hàng xăng dầu hiện có
|
|
|
|
|
1
|
CHXD điểm dừng chân cổng tỉnh 2
|
Cty CP tập đoàn Hoàng Hà
|
xã Bình Dương, huyện Đông Triều
|
3852
|
3
|
2
|
CHXD Nguyễn Huệ
|
|
Thôn Đồng Phết, xã Nguyễn Huệ
|
2000
|
3
|
3
|
CHXD Bình Khê
|
|
Thôn Đông Sơn-Xã Bình Khê
|
7000
|
3
|
4
|
CHXD Mạo Khê
|
|
Vĩnh Tuy II (Đường tránh Mạo Khê-Hải
Dương
|
5000
|
2
|
5
|
CHXD Hồng Phong
|
|
thôn Đoàn Xá, xã Hồng Phong
|
2000
|
3
|
6
|
CHXD An Sinh
|
|
Nằm trên tuyến tỉnh lộ 345 thuộc thôn
Mai Long xã An Sinh, thị xã Đông Triều
|
5000
|
2
|
7
|
CHXD Yên Lãng
|
|
Bên trái hướng Mạo Khê - Yên Thọ
trên tuyến đường tránh Mạo Khê, thôn Yên Lãng, xã Yên Thọ, TX Đông Triều
|
8000
|
1
|
8
|
CHXD Vĩnh Hòa
|
|
Bên trái hướng Mạo Khê - Yên Thọ
trên tuyến đường tránh Mạo Khê, khu Vĩnh Hòa, phường Mạo Khê.
|
5000
|
3
|
9
|
CHXD Bình Sơn Đông
|
|
thôn Bình Sơn Đông, xã Bình Dương
và thôn Đạm Thỳ xã Thủy An, TX Đông Triều
|
20000
|
2
|
10
|
CHXD Tràng Bạch
|
|
thôn Tràng Bạch, xã Hoàng Quế, TX
Đông Triều
|
2638
|
3
|
F
|
Thị xã Quảng Yên
|
I
|
Các cửa hàng xăng dầu đang hoạt động
|
|
|
|
|
|
Trên bộ
|
11
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng số 59
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Km 89, Thôn Đường Ngang, xã Minh
Thành
|
1200
|
3
|
2
|
Cửa hàng XD Đông Mai
|
Công ty CP thương mại và du lịch
Thái Bình
|
Km 92, Thôn Tân Mai, Đông Mai.
|
2000
|
3
|
3
|
Cửa hàng số 25 Đông Mai
|
Xí nghiệp Xăng
dầu Quảng Ninh
|
Km 7, Thôn Trại Tháp, xã Đông Mai
|
3200
|
3
|
4
|
Cửa hàng số 100 Cộng Hòa
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Km 9, cầu Kim Lăng, Cộng Hòa
|
3000
|
3
|
5
|
Cửa hàng số 15 Hà An
|
Công ty TNHH thương mại Quảng Long
|
Bến Đò Lá, xã Hà An
|
1100
|
3
|
6
|
Cửa hàng BLXD - Trạm xăng dầu số
147
|
Công ty xăng dầu Quân Đội Khu vực I
|
Km 11, Đường Trần Khánh Dư, TT Quảng
Yên.
|
1300
|
3
|
7
|
Cửa hàng số 14
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Km 12, Đường Lê Lợi, TT Quảng Yên
|
340
|
3
|
8
|
Cửa hàng Yên
Đông
|
Công ty CP TMDV Thái Gia
|
Đường Liên xã, xã Yên Hải
|
1350
|
3
|
9
|
Cửa hàng xăng dầu Hiệp Hòa
|
Công ty cổ phần kinh doanh Tùng
Lâm.
|
Đường cầu sông Chanh-Uông Bí, xã Hiệp
Hòa
|
15000
|
1
|
10
|
CH KD XD Bình Minh
|
Công ty CP PT TM Bình Minh
|
Cát Thành, phường Minh Thành
|
5500
|
2
|
11
|
CHXD Tiền An
|
Công ty CP TMDV Thái Gia
|
Thôn Xóm Đanh, xã Tiền An
|
2000
|
3
|
|
Trên biển
|
4
|
|
|
|
12
|
Tàu bán lẻ QN-3002
|
DNTN Hưng Dung
|
Hà An
|
40
|
3
|
13
|
CH xăng dầu nổi TB-1220
|
Công ty TNHH vận tải thủy bộ Hải
Hà.
|
Luồng sông Chanh tuyến đi Hải
Dương, xã Nam Hòa
|
500
|
1
|
14
|
Tàu Quang Trung, QN-1585
|
DNTN-Xí nghiệp TM Cao Xanh
|
Tuyến Sông Bạch Đằng
|
60
|
3
|
15
|
Tàu Sao Biển QN-7226
|
Công ty TNHH Du lịch dịch vụ thương
mại Thúy Nga
|
Cống cửa Đình, Thôn 5, xã Hoàng Tân
|
120
|
3
|
II
|
Các cửa hàng xăng dầu hiện có
|
|
|
|
|
1
|
CHBL XD (02 điểm bán lẻ) XD thuộc dự
án Trạm dừng nghỉ Km6+750 -Km7+150 đường nối Hạ Long với đường cao tốc Hà Nội
- Hải Phòng
|
|
phường Tân An
|
2000
|
3
|
2
|
CHBL XD trên tuyến đường phong Hải
tới Khu CN Nam Tiền phong
|
|
thôn 8, xã Liên Hòa
|
3600
|
3
|
3
|
Cửa hàng xăng dầu Lạch Huyện
|
|
Khu Công nghiệp Lạch Huyện, Xã Tiền
Phong
|
1500
|
3
|
4
|
Cửa hàng xăng dầu Liên Hòa
|
|
Xóm 3, thôn Trung Bản, xã Liên Hòa
|
1500
|
3
|
5
|
Cửa hàng xăng dầu Yên Lập
|
|
Khu Yên Lập, phường Minh Thành.
|
5000
|
1
|
6
|
Cửa hàng xăng dầu khu Yên Lập
|
|
Khu Yên Lập, phường Minh Thành.
|
3000
|
3
|
7
|
Cửa hàng xăng dầu Bến Giang (đường
chợ Rộc đi Hoàng Tân)
|
|
Bến Giang, Xã
Tân An
|
1000
|
3
|
8
|
CHXD chợ Rộc
|
Tiền Phong, phường Phong Hải
|
2000
|
3
|
9
|
CHXD Tiền Phong
|
|
Trên đường quy hoạch mới Phong Hải
đi Tiền Phong, xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên
|
5000
|
3
|
10
|
CHXD trên sông Liên vị
|
|
Trên tuyến sông Rút, khu vực Cống
Lò Vôi, xã Liên Vị, thị xã Quảng Yên
|
100
tấn
|
3
|
IV
|
Các cửa hàng xăng dầu đề nghị bỏ
ra khỏi QH 2913
|
|
|
|
|
G
|
Huyện Hoành Bồ
|
I
|
Các cửa hàng xăng dầu đang hoạt
động
|
|
|
|
|
|
Trên bộ
|
8
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng số 86
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Thôn Đồng Cao, xã Thống Nhất
|
2700
|
3
|
2
|
Cửa hàng số 103
|
Cửa hàng số 103 - Xí nghiệp Xăng dầu
Quảng Ninh - Công ty XD B13
|
Thôn 3, xã Quảng
La.
|
3250
|
3
|
3
|
Cửa hàng XD Vĩnh Phương
|
DN TN Tuấn Ninh
|
Tổ 5, khu 7, Thị trấn Trới.
|
1200
|
3
|
4
|
Cửa hàng số 120
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Thôn Chợ, xã Lê Lợi
|
3406
|
3
|
5
|
Cửa hàng xăng dầu Thống Nhất
|
Cửa hàng xăng dầu Thống Nhất - Công
ty cổ phần xây dựng Thành Hiếu
|
Thộn Xích Thổ, Xã Thống Nhất.
|
5000
|
3
|
6
|
Cửa hàng số 120
|
Xí nghiệp Xăng
dầu Quảng Ninh
|
Thôn Chợ, Xã Thống Nhất.
|
3150
|
3
|
7
|
Cửa hàng xăng dầu Tân Dân
|
Công ty TNHH Hưng Bình
|
Thôn Bằng Anh, xã Tân Dân, huyện
Hoành Bồ
|
2000
|
3
|
8
|
Cửa hàng xăng dầu Vũ Oai
|
Công ty TNHH MTV Trường Phát Hạ
Long
|
Thôn Đồng Sang, xã Vũ Oai
|
5000
|
2
|
|
Trên biển
|
3
|
|
|
|
9
|
Tàu bán lẻ SV 405 QN-1030
|
Cảng dầu B12 - Công ty Xăng dầu B12
|
Phục vụ cụm cảng
|
110
|
2
|
10
|
CHBLXD Tầu Hải Nam 01- QN6093
|
Công ty TNHH Hải Nam
|
khu vực nhà máy xi măng
|
500
|
1
|
11
|
CHBLXD Tầu QN5292
|
Công ty TNHH nhiên liệu Đức Đạt
|
khu vực đảo
Hòn Gạc
|
90
|
3
|
II
|
Các cửa hàng xăng dầu hiện có
|
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng xăng dầu thị trấn Trới
|
|
Khu 2 -Thị trấn Trới
|
3000
|
2
|
2
|
CHXD Vườn Rậm
|
|
Thôn Vườn Rậm, xã Sơn Dương
|
3000
|
3
|
3
|
Cửa hàng xăng dầu Nán Dè
|
|
Thôn Nán Dè, Xã Vũ Oai
|
5000
|
1
|
4
|
CHXD Hà Lùng
|
|
thôn Hà Lùng, xã Sơn Dương
|
5000
|
3
|
5
|
CHXD Thống Nhất
|
Công ty CP Việt Phát
|
xã Thống Nhất,
huyện Hoành Bồ
|
5000
|
2
|
6
|
CHXD thuộc dự án Trạm dừng nghỉ đường
cao tốc Hạ Long - Vân Đồn
|
|
0
|
0
|
0
|
7
|
CHXD Xích Thổ I
|
|
Thôn Xích Thổ, Xã Thống Nhất.
|
5000
|
2
|
8
|
CHXD An Biên 1
|
|
Thôn An Biên, xã Lê Lợi
|
4264
|
3
|
9
|
CHXD A Biên 2
|
Công ty TNHH Đại Tuấn Toàn
|
Thôn An Biên, xã Lê Lợi
|
6000
|
2
|
10
|
CHXD Lê Lợi
|
|
Đối diện nhà máy xi măng Thăng
Long, xã Lê Lợi
|
3000
|
3
|
11
|
CHXD Ngã 3 Đồng Đặng
|
|
Thôn Đoồng Đặng, xã Sơn Dương
|
5000
|
3
|
12
|
CH bán lẻ xăng dầu trên biển huyện
Hoành Bồ
|
|
tọa độ 20059’54”N 107005’06”E bờ phải
luồng ĐTND sông Diễn Vọng, huyện Hoành Bồ
|
200
tấn
|
2
|
H
|
Huyện Vân Đồn
|
I
|
Các cửa hàng xăng dầu đang hoạt
động
|
|
|
|
|
|
Trên
bộ
|
2
|
|
|
|
1
|
CHXD Bãi Dài Hạ Long
|
Công ty TNHH thủy sản Vân Đồn
|
xã Hạ Long, huyện Vân Đồn
|
|
|
2
|
CHXD Đông Hà
|
Công ty TNHH thủy sản Vân Đồn
|
Thôn Đông Hà, xã Đông Xá, huyện Vân
Đồn
|
3000
|
2
|
|
Trên biển
|
6
|
|
|
|
3
|
CHXD Tầu Đông Bắc 02/QN - 8836
|
Công ty CP xăng dầu Hải Hà Petro
|
Phía Nam Hòn Đông Bìa.
|
105
|
2
|
4
|
Huyền Trang 05QN -2364H
|
Công ty TNHH dịch vụ Thủy sản Huyền
Trang
|
Neo đậu tại cảng Cái Rong
|
300
|
2
|
5
|
CHBLXD Tầu QN 0222
|
CHBLXD Tầu QN
0222 TS - Công ty TNHH MTV xăng dầu Hưng Khánh Cô Tô.
|
Tại khu vực Cửa Đối - Cửa Vành, xã
Minh Châu
|
60
|
3
|
6
|
CHBLXD Tàu Sao Xanh 01 - QN5833
|
Công ty CP Minh Phú 689
|
Khu vực Cảng Vạn Hoa
|
40
|
3
|
7
|
Tàu bán lẻ XD Tuấn Anh 18 QN- 8518
|
Công ty TNHH Về Xuân Lâm
|
Khu vực Đảo Cống
Tây, xã Thắng Lợi
|
|
3
|
8
|
Tàu bán lẻ XD Tuấn Anh 15
|
Công ty TNHH Về Xuân Lâm
|
Khu vực Cảng Cát Vân Hải
|
|
3
|
II
|
Các cửa hàng xăng dầu hiện có
|
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng xăng dầu Hạ Long (khu vực
Hòn Cặp Xe)
|
|
Thôn 11, xã Hạ
Long
|
3000
|
3
|
2
|
Cửa hàng xăng dầu Đồng Cậy
|
|
Thôn Đồng Cậy, xã Đoàn Kết
|
3000
|
2
|
3
|
Cửa hàng xăng dầu Thôn Cái Bầu
|
|
Thôn Cái Bầu, xã Vạn Yên
|
2000
|
3
|
4
|
Cửa hàng xăng dầu Quan Lạn (Khu vực bến cảng)
|
|
Thôn Thái Hòa, xã Quan Lạn
|
2000
|
3
|
5
|
CHXD Đồng Tiến
|
|
thôn Đồng Tiến, xã Đông Xá
|
0
|
3
|
6
|
CHXD Đầm Tròn
|
|
thôn Đầm Tròn, xã Bình Dân
|
0
|
3
|
7
|
CHXD Đài Làng
|
|
thôn Đài Làng, xã Vạn Yên
|
0
|
3
|
8
|
CHXD Ngọc Nam
|
|
thôn Ngọc Nam, xã Ngọc Vừng
|
0
|
3
|
9
|
CHXD Đoàn Kết
|
|
Thôn Khe Ngái, xã Đoàn Kết, huyện
Vân Đồn
|
5000
|
2
|
I
|
Huyện Tiên Yên
|
I
|
Các cửa hàng xăng dầu đang hoạt
động
|
|
|
|
|
|
Trên bộ
|
12
|
|
|
|
1
|
CH xăng dầu Hải Lạng
|
Công ty TNHH Petro Bình Minh
|
Thôn Thống Nhất, Xã Hải Lạng, Tiên
Yên
|
700
|
3
|
2
|
Cửa hàng số 81
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Thôn Khe Tiên, Xã Yên Than.
|
1000
|
3
|
3
|
Cửa hàng Tân Hòa
|
Công ty cổ phần thương mại Tân Hòa
|
Đường tránh phố Lí Thường Kiệt, Thị
trấn Tiên Yên
|
1200
|
3
|
4
|
Cửa hàng số 5
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Phố Lí Thường Kiệt, TT Tiên Yên
|
500
|
3
|
5
|
Cửa hàng số
116
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Cầu dốc Đá, xã Tiên Lãng.
|
1000
|
3
|
6
|
Cửa hàng xăng dầu 01 Tiên Yên
|
Công ty CP Tú Linh
|
Đội 9, xã Hải Lạng
|
3000
|
1
|
7
|
Cửa hàng xăng dầu Đông Hải
|
Công ty TNHH Thanh Huyền
|
Thông Làng Đài, xã Đông Hải
|
2000
|
3
|
8
|
Cửa hàng số 118 Phong Dụ
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Thôn Tành Phò, Xã Phong Dụ
|
2000
|
3
|
9
|
Cửa hàng CHXD Long Tiên
|
Công ty TNHH Petro Bình Minh
|
Phố Long Tiên,
TT. Tiên Yên
|
1000
|
3
|
10
|
CHXD Đông Ngũ
|
Công ty CP PGQN
|
Thôn Kếnh Cốc, xã Đông Ngũ
|
2000
|
3
|
11
|
CHXD số 124 - Điền Xá
|
Xí nghiệp xăng dầu Quảng Ninh
|
xã Điền Xá, huyện Tiên Yên
|
2000
|
1
|
12
|
Cửa hàng xăng dầu Nán Dè
|
|
Thôn Nán Dè, Xã Vũ Oai
|
5000
|
1
|
|
Trên biển
|
3
|
|
|
|
13
|
CHBLXD Tàu Quang Trung QN- 6655
|
DNTN - Xí nghiệp TM Cao Xanh.
|
Luồng sông Tiên Yên (Xã Tiên Lãng, huyện
Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh)
|
130
|
2
|
14
|
Tàu Nguyễn Tuấn 19 QN-1189
|
Công Ty TNHH MTV Nguyễn Tuấn 18
|
Luồng Tiên Yên -Vân Đồn (Khu vực Cảng
Mũi chùa
|
60
|
3
|
15
|
CHBLXD Tầu Hưng Bình 22 - QN7485
|
Công ty TNHH Hưng Bình
|
Luồng Tiên Yên -Đầm Hà
|
120
|
3
|
K
|
Huyện Đầm Hà
|
I
|
Các cửa hàng xăng dầu, kho xăng
dầu đang hoạt động
|
|
|
|
|
|
Trên bộ
|
6
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng xăng dầu Dực Yên
|
Công ty CP xăng dầu dầu khí Quảng
Ninh
|
Thôn 2, xã Dục Yên
|
800
|
3
|
2
|
Cửa hàng XD TT Đầm Hà
|
Xí nghiệp Thương mại Đầm Hà
|
Khu 2, Trần Phú, TT Đầm Hà
|
836
|
3
|
3
|
Cửa hàng số 106 Tân Bình
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Phố Chu Văn An, Thị trấn Đầm Hà
|
3000
|
2
|
4
|
Cửa hàng xăng dầu Tân Bình
|
Cửa hàng xăng dầu Tân Bình - DNTN
Ngọc Linh
|
Thôn 3, xã Tân Bình,
|
700
|
3
|
5
|
Cửa hàng XD Đầm Buôn
|
Xí nghiệp Thương mại Đầm Hà
|
Thôn 5, xã Đầm Hà
|
200
|
3
|
6
|
Cửa hàng xăng dầu Tân hà
|
CN Công ty cổ phần
Halomobil
|
Thôn Tân Hà, Xã Tân Bình
|
2000
|
3
|
|
Trên biển
|
2
|
|
|
|
7
|
CHBLXD tàu QN6046
|
Công ty TNHH MTV Toàn Thắng Quảng
Ninh
|
Khu vực Cửa Vàng.
|
80
|
3
|
8
|
CHBLXD tàu Thiện Hải - QN5865
|
Công ty TNHH MTV Thiện Hải
|
Khu vực đảo Vạn
Vược
|
95
|
3
|
II
|
Các
cửa hàng xăng dầu hiện có
|
|
|
|
|
1
|
CHXD Bến tàu Đại
Bình
|
Xí nghiệp Thương mại Đầm Hà
|
|
|
|
L
|
Huyện Hải hà
|
|
|
|
|
I
|
Các cửa hàng xăng dầu đang hoạt
động
|
|
|
|
|
|
Trên bộ
|
7
|
|
|
|
1
|
CHXD Quảng Long
|
DNTN Phạm Lí
|
Thôn 8, xã Quảng Long
|
2000
|
3
|
2
|
Cửa hàng số 117
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Thôn Minh Tân, Quảng Minh
|
1500
|
3
|
3
|
Cửa hàng số 6 Quảng Hà
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Số 2, Đường Nguyễn Du Thị Trấn Quảng
Hà
|
1200
|
3
|
4
|
Cửa hàng số 7 Hải Tân -
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Thôn Bắc, Xã Phú Hải
|
900
|
3
|
5
|
Cửa hàng số
122
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Km 252, Xã Đường Hoa
|
2000
|
2
|
6
|
Cửa hàng số 15 Quảng Chính
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Km 262, Xã Quảng Chính
|
1000
|
3
|
7
|
Cửa hàng số 29 Quảng Thành
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Km 272, Xã Quảng Thành
|
1800
|
3
|
|
Trên
biển
|
4
|
|
|
|
8
|
Tàu bán lẻ XD Xuân Lâm QN- 5848
|
Công Ty TNHH Về Xuân Lâm
|
Cửa Đại
|
120
|
3
|
9
|
CHBLXD Tầu Hồng Gai 18-QN6329
|
Công ty CP thương mại vật tư
|
Khu vực xã Tiến Tới
|
80
|
3
|
10
|
CHBLXD Tàu QN 6606
|
Công ty TNHH MTV Xuân Hòe
|
Khu vực xã Quảng Thắng
|
100
|
3
|
11
|
CHBL XD Tàu Diệp Dềng 01 QN-3268
|
Công ty TNHH VT SB Diệp Dềng
|
Khu vực xã Quảng
Minh
|
500
|
1
|
II
|
Các cửa hàng xăng dầu hiện có
|
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng xăng dầu Quảng Thành
|
|
Thôn Hải Đông, km272, Xã Quảng
Thành
|
1500
|
3
|
2
|
Cửa hàng xăng dầu Quảng Phong
|
|
Thôn 9, Xã Quảng Phong
|
1600
|
3
|
3
|
Cửa hàng xăng dầu Quảng Điền
|
|
Thôn 3, Xã Quảng Điền
|
1200
|
3
|
4
|
Cửa hàng xăng dầu Bắc Phong Sinh
|
|
Km 15 quốc lộ 18B, Xã Quảng Đức
|
1000
|
3
|
M
|
Huyện Bình Liêu
|
I
|
Các cửa hàng xăng dầu đang hoạt
động
|
|
|
|
|
|
Trên bộ
|
|
|
|
|
1
|
CHXD cấp I
Hoành Mô
|
Công ty CP TM&DV Bình Liêu
|
Thôn Đồng Mễ Xá Hoành Mô
|
4500
|
1
|
2
|
CHXD Bình Liêu
|
Công ty CP TM&DV Bình Liêu
|
Khu Bình Công I, TT Bình Liêu
|
3000
|
3
|
II
|
Các cửa hàng xăng dầu hiện có
|
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng xăng dầu Vô Ngại
|
|
Thôn Cầu Sắt,
Xã Vô Ngại
|
3000
|
3
|
2
|
Cửa hàng xăng dầu Lục Hồn
|
|
Thôn Cáng Bắc, Xã Lục Hồn
|
3000
|
3
|
3
|
Cửa hàng xăng dầu Đồng Văn
|
Cty CP PGQN
|
Khu kinh tế CK Hoành Mô - Đồng Văn, thôn Nà Pò, xã Hoành Mô.
|
3000
|
3
|
N
|
Huyện Ba Chẽ
|
I
|
Các cửa hàng xăng dầu đang hoạt động
|
|
|
|
|
|
Trên bộ
|
2
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng XD Ba Chẽ
|
Công ty CP xăng dầu dầu khí Quảng
Ninh
|
Khu 7, TT Ba Chẽ
|
3000
|
3
|
2
|
Cửa hàng số
119
|
Xí nghiệp Xăng dầu Quảng Ninh
|
Khu 6, TT Ba Chẽ
|
3000
|
2
|
II
|
Các cửa hàng xăng dầu hiện có
|
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng xăng dầu Nam Sơn
|
|
Thôn Khe Sâu, xã Nam Sơn
|
2000
|
3
|
2
|
Cửa hàng xăng dầu Khe Xa
|
|
Thôn Khe Xa, Xã Đạp Thanh
|
2000
|
3
|
3
|
Cửa hàng xăng dầu Đồng Giảng
|
|
Thôn Đồng Giảng, Xã Lương Mông
|
1500
|
3
|
O
|
Huyện Cô Tô
|
|
|
|
|
I
|
Các cửa hàng xăng dầu đang hoạt
động
|
|
|
|
|
|
Trên bộ
|
1
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng BL xăng dầu Cô Tô
|
Công ty CP XD và thương mại Ánh Sao
|
Thị Trấn Cô Tô
|
1000
|
3
|
|
Trên biển
|
4
|
|
|
|
2
|
CHBLXD Tàu QN-1466H -
|
DNTN - Xí nghiệp xăng dầu Hạ Long
|
Tàu Hạ Long 01, QN-1466H, Xã Thanh
Lâm Huyện Cô Tô.
|
60
|
3
|
3
|
Cửa hàng BL xăng dầu Đức Đạt 68 -
QN6392
|
Công ty TNHH một MTVmại Đức Đạt
|
Cảng Bắc Vàng, xã Đồng Tiến
|
100
|
3
|
4
|
CHBLXD Tầu Đông Bắc 01
|
Công ty cổ phần Đông Bắc - BQP
|
Cảng Cô Tô
|
250
|
2
|
5
|
CHBLXD Tàu Đức Đạt 19- QN7347
|
Công ty CP XD và thương mại Ánh Sao
|
Gần khu vực Hậu cần nghề cá Vịnh Bắc
Bộ, thị trấn Cô Tô
|
187,4
|
2
|
II
|
Các cửa hàng xăng dầu hiện có
|
|
|
|
|
1
|
Cửa hàng xăng dầu Thanh Lân
|
|
Xã Thanh Lân
|
1000
|
3
|
2
|
Cửa hàng xăng dầu Đồng Tiến
|
|
Xã Đồng Tiến
|
1000
|
3
|
3
|
CHXD tại khu hậu cần nghề cá Vịnh Bắc
Bộ
|
|
CHXD tại khu hậu cần nghề cá Vịnh Bắc
Bộ, thuộc khu 4, thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô, có tọa độ 20057’51,7”N
107045’6,2”E
|
200
tấn
|
3
|
4
|
CHXD Thanh Lân
|
|
Xã Thanh Lân, huyện Cô Tô, có tọa độ
20057’51,7”N 107045’6,2 E
|
100
tấn
|
3
|