Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Số hiệu:
|
33/2005/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Bùi Bá Bổng
|
Ngày ban hành:
|
09/06/2005
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số:
33/2005/QĐ-BNN
|
Hà
Nội, ngày 09 tháng 6 năm 2005
|
QUYẾT ĐỊNH
CỦA
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG
THÔN SỐ 33/2005/QĐ-BNN NGÀY 09 THÁNG 6 NĂM 2005 VỀ
VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC THÚ Y, NGUYÊN LIỆU
LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN
NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2005
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ
Pháp lệnh Thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP
ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định chi tiết
thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP
ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và
cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Chỉ thị số 07/2002/CT-TTg ngày
25/2/2002 của Thủ tướng Chính phủ về
việc "Tăng cường quản lý việc sử
dụng thuốc kháng sinh, hoá chất trong sản xuất,
kinh doanh thực phẩm có nguồn gốc động
vật";
Xét đề nghị của Cục trưởng
Cục Thú y,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công
bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục thuốc
thú y được phép lưu hành đến hết
ngày 31 tháng 12 năm 2005.
Điều 2.
Quyết định này thay thế Quyết định
số 17/2004/QĐ/BNN, ngày 14 tháng 5 năm 2004 của
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về
việc công bố danh mục thuốc thú y năm 2004.
Điều 3.
Quyết định này có hiệu lực sau 15
ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính
phủ.
Điều 4.
Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y,
Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ, Thủ
trưởng các cơ quan có liên quan, tổ
chức, cá nhân trong nước, ngoài
nước có hoạt động liên quan
đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng
thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT.BỘ
TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
|
DANH MỤC THUỐC THÚ Y
ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN HẾT
NGÀY 31/12/2005
(Ban
hành kèm theo Quyết định số
33/2005/QĐ-BNN ngày 09 tháng 6 năm 2005 của
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ
PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tetasulfa
|
Tetracyclin, Sulfaguanidin,
Sulfadimedin, Vit nhóm B
|
Gói
|
10, 100g
|
TWI-X3-1
|
2.
|
Scour Solution
|
Vitamin B, Colistin,
Norfloxacin
|
Ống,lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
TWI-X3-17
|
3.
|
Chlortetradesone
|
Tylosin, Doxycyclin, Kanamycin
|
Ống,lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
TWI-X3-26
|
4.
|
Tetrachloram C
|
Chlortetracyclin, Vitamin C,
Sulfaguanidin, Sulfadimedin, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
TWI-X3-29
|
5.
|
Tetrasulstrep
|
Oxytetracyclin, Streptomycin,
Sulfanamid
|
Gói
|
7, 10, 100g
|
TWI-X3-37
|
6.
|
Coli KN
|
Colistin sulfate, Kanamycin
sulfate, Neomycin sulfate
|
Ống,lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
TWI-X3-69
|
7.
|
Neo. Norflox
|
Norfloxacin, Neomycin
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-70
|
8.
|
Norcoli
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-71
|
9.
|
Antidiarrhoea
|
Actinospectin, Neomycin,
Trimethoprim, Chlotetracyclin
|
Gói,Lọ
|
10, 20, 100g,10, 100ml
|
TWI-X3-75
|
10.
|
Pneumotic
|
Tiamulin, Chlotetracyclin,
Norfloxacin, Dexamethasone
|
Ống,lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
TWI-X3-81
|
11.
|
Coli-vinavet
|
Flumequyne, Norfloxacin,
Tiamulin,
Sulfachlorpyridazin
|
Gói
|
10, 50, 100g
|
TWI-X3-85
|
12.
|
NorfloxKana
|
Norfloxacin, Kanamycin
|
Ống,lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
TWI-X3-92
|
13.
|
Anfloxsultrim
|
Norfloxacin, Sulfadimezin
|
Lọ
|
5, 10, 50, 100ml
|
TWI-X3-119
|
14.
|
Gentanflox
|
Gentamycin sulfate,
Norfloxacin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
TWI-X3-121
|
15.
|
Anflox-T.T.S
|
Tylosin tartrate, Norfloxacin,
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
TWI-X3-122
|
16.
|
Anfloxtilin
|
Tylosin, Norfloxacin
|
Lọ
|
5, 10, 50, 100ml
|
TWI-X3-127
|
17.
|
Trị khẹc vịt
|
Chlortetracyclin, Flumequine,
Norfloxacin
|
Gói
|
10g, 20, 50g
|
TWI-X3-142
|
18.
|
Tiêu chảy heo
|
Berberin HCl, Tylosin,
Chlortetracyclin, Neomycin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
TWI-X3-143
|
19.
|
P.T.L.C
|
Norfloxacin, Colistin sulfate,
Actinospectin
|
Lọ
|
5, 10, 50, 100ml
|
TWI-X3-152
|
20.
|
Vinaquyl A.D.E
|
Imequil, Kanamycin,
Ciprofloxacin, Sulfadiazin
|
Gói
|
50, 100, 200, 500g
|
TWI-X3-160
|
21.
|
Vinalinco
|
Colistin, Sulfonamid,
Ampicillin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
100, 500g
|
TWI-X3-161
|
22.
|
Vinacampell
|
Kanamycin, Enrofloxacin
|
Gói
|
200, 500g
|
TWI-X3-166
|
23.
|
Anti-CRD
|
Tylosin, Erythromycin,
Spiramycin
|
Gói
|
5, 10, 20, 100g
|
TWI-X3-58
|
24.
|
Trisulfon depot
|
Sulfachlopyridazin,
Trimethoprim,Sulfadimedin, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
20g, 100g
|
TWI-X3-59
|
25.
|
Vinacoc. ACB
|
Sulfachlozin, Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Gói
|
20g, 100g
|
TWI-X3-64
|
26.
|
Spectilin
|
Spectinomycin, Lincomycin,
Neomycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
20, 100ml
|
TWI-X3-80
|
27.
|
Anticoccid
|
Diaveridin, Sulfaquinoxalin,
Sulfadimedin, Trimethoprim
|
Gói
|
20, 100g
|
TWI-X3-82
|
28.
|
Ampisep
|
Ampicilin, Sulfadimedin,
Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
TWI-X3-102
|
29.
|
S.T.S
|
Tiamulin, Spectinomycin,
Sulfadimedin
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
TWI-X3-126
|
30.
|
Genta-cosmis
|
Gentamycin,
Sulfachlorpyridazin, Sulfadimedin, Trimethoprim
|
Gói
|
10g, 20, 50g
|
TWI-X3-141
|
31.
|
Gentasul
|
Gentamycin, Trimethoprim,
Sulfadimezin
|
Lọ
|
5, 20, 50, 100, 250ml
|
TWI-X3-154
|
2. CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Số
đăng
ký
|
32.
|
Enteroseptol
|
Colistin sulfate, Tiamulin HF,
Chlortetracyclin HCl
|
Gói,
Lon
|
5 g, 10 g, 50 g,100 g
|
TW-X2-10
|
33.
|
Tetraberin Vit. B-C
|
Oxytetracyclin HCl, Neomycin
sulfate, Berberin
|
Gói
|
5 g, 100 g
|
TW-X2-11
|
34.
|
Chlortylodexa
|
Chlortetracyclin HCl, Tylosin tartrate,
Enrofloxacin
|
Ống,
Lọ
|
5 ml; 10 ml, 100 ml
|
TW-X2-43
|
35.
|
Hamenro-C
|
Ampiciclin trihydrate, Enrofloxacin
|
Gói
|
10 g, 100 g
|
TW-X2-56
|
36.
|
Genorfcoli®
|
Gentamicin sulfate, Norfloxacin,
Colistin
|
Gói
|
10 g, 100 g
|
TW-X2-57
|
37.
|
Genorfcoli®
|
Gentamicin sulfate, Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
TW-X2-67
|
38.
|
K.C.N.D.
|
Kanamycin sulfate, Neomycin,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,100 ml
|
TW-X2-75
|
39.
|
Tylosulfa-Comb.
|
Tylosin tartrate, Sulfadiazin
sodium, Chlortetracyclin
|
Gói
|
10 g, 50 g, 100 g
|
TW-X2-77
|
40.
|
Norfacoli®
|
Norfloxacin HCl, Colistin sulfate
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
TW-X2-83
|
41.
|
Tia-K.C®
|
Tiamulin HF, Colistin sulfate,
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
TW-X2-86
|
42.
|
Thuốc trị lỵ
ỉa chảy
|
Berberin hydrochloride, Neomycin
sulfate
Chlortetracyclin HCl
|
Gói
|
5 g, 10 g, 100 g
|
TW-X2-87
|
43.
|
Synavet
|
Neomycin sulfate, Tetracyclin HCl,
Colistin
|
Gói
|
10 g, 50 g,100 g
|
TW-X2-89
|
44.
|
Hancipro®-50
|
Ciprofloxacin
|
Lọ,
chai
|
10 ml, 50 ml,100 ml
|
TW-X2-96
|
45.
|
AmTyo®
|
Ampicillin trihydrate,
Oxytetracyclin, Tylosin tartrate
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
TW-X2-99
|
46.
|
Ciprocoli-forte
|
Ciprofloxacin, Colistin sulfate
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
TW-X2-101
|
47.
|
Norfacoli®
|
Norfloxacin, Colistin sulfate
|
Gói;Lon
|
10 g, 50 g; 100 g
|
TW-X2-102
|
48.
|
Thuốc T.V.P
|
Chlortetracyclin HCl, Tiamulin HF,
Neomycin
|
Hộp
|
5, 100, 250, 500 ml
|
TW-X2-136
|
49.
|
Hampiseptol
|
Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin,
Trimethoprin
|
Gói,Lon
|
4 g, 50g; 100 g
|
TW-X2-51
|
50.
|
Hampiseptol®
|
Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin,
Trimethoprin
|
Ống;Lọ
|
5 ml;10 ml, 100ml
|
TW-X2-61
|
51.
|
Genta-Costrim®
|
Gentamicin sulfate, Sulfadimidin,
Trimethoprin
|
Gói
|
10 g, 50 g, 100 g
|
TW-X2-62
|
52.
|
CRD-Stop
|
Tylosin tartrate, Erythromycin,
Tiamulin HF
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
TW-X2-70
|
53.
|
Genta-Sulmet
|
Gentamycin sulfate, Sulfadimidin,
Trimethoprin
|
Lọ
|
10 ml
|
TW-X2-71
|
54.
|
Tiakaneolin®
|
Tiamulin HF, Kanamycin, Neomycin
sulfate
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
TW-X2-80
|
55.
|
Trị hen sưng
đầu vịt
|
Tylosin tartrate, Berberin,
Sulfonamid
|
Gói
|
10 g, 50 g, 100 g
|
TW-X2-94
|
3. CÔNG TY TNHH
TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Số
đăng ký
|
56.
|
Bycomycin
|
Chlotetracyclin, Nofloxacin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
UHN-35
|
57.
|
Hupha-Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
UHN-52
|
58.
|
Nhiễm khuẩn
chó mèo
|
Ciprofloxacin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
UHN-58
|
59.
|
Biseptin
|
Streptomycin, Sulfadimedim,
Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 50;100g
|
UHN-7
|
60.
|
H-U-G
|
Lincomycin, Sulfadimedim,
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
UHN-36
|
4. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
61.
|
Colivet
|
Enrofloxacine HCl, Sulfaquinoxaline, Vitamin A, E
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
ND-04
|
62.
|
P.T.H
|
Flumequine,
Sulfadiazine sodium, Trimethoprime
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
ND-09
|
63.
|
Ciflox
2,5%
|
Ciprofloxacine
|
Lọ
|
5;10;20;50;
100ml
|
ND-22
|
64.
|
Flumicin
|
Flumiquine,
Neomycine
|
Gói
|
10;20;50;100g
|
ND-26
|
65.
|
FLU.
Bactrim
|
Flumequine,
Sulfaquinoxaline, Sulfadimidine, Trimethoprime
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
ND 29-
|
66.
|
Coli.plus
|
Norfloxacine,
Sulfamethoxipyridazine, Trimethoprime
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500g
|
ND-37
|
67.
|
Enroflox-B
|
Enrofloxacine, Oxytetracyclin,Vitamin
nhóm B
|
Gói
|
10;20;50;100;400;500g
|
ND-55
|
68.
|
Enroflox-T
|
Enrofloxacine,
Sulfadimidine,Trimethoprim
|
Lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
ND-56
|
69.
|
Genta-Cosflox
|
Gentamycine, Enrofloxcacine
|
Gói
|
10;20;50;100; 500g
|
ND-57
|
70.
|
Kanacolin
|
Kanamycine, Colisin, Neomycine
|
Lọ,
ống
|
10;20;50;100ml
|
ND-69
|
71.
|
Eryseptol
|
Erythromycine, Spectinomycine
Oxytetramycine,
Sulfamethoxazole, Trimethoprime
|
Gói
|
5;10;20;50;
100 g
|
ND-73
|
72.
|
Kanacolin
|
Kanamycine; Colistin;
Tiamuline; Neomycine; B.complex
|
Gói
|
20;50;100;200;
500g
|
ND-75
|
73.
|
Spec.Linco& Dexa.3B
|
Spectinomycine; Lincomycine;
Colistin; Vitamin B1,B6,B12, Dexamethasone
|
Lọ
|
20; 50; 100; 200; 250ml
|
ND-78
|
74.
|
Tia.Plus
|
Norfloxacine;
Colistine, Analgine; Vit: B1,B6,PP
|
Lọ
|
20;50;100;150;200;250ml
|
ND-79
|
75.
|
Enro-Amoxy
|
Amoxycilline; Colistin,
Enrofloxacine; B.complex
|
Gói
|
10;20;50;100; 500g
|
ND-83
|
76.
|
ND-Gentosine
|
Gentamycine;Tylosin,
Norfloxacine; Sulfamethoxazole
|
Gói
|
10;20;50;100 g
|
ND-88
|
77.
|
Doenro-Tylo
|
Doxycycline, Enrofloxacine,
Tylosin
|
Lọ
|
10;20;50;100ml
|
ND-89
|
78.
|
Tylo.Tialin
|
Tylosin,Tiamulin, Doxycycline
|
Lọ
|
10;20;50;100ml
|
ND-92
|
79.
|
Chlor.Colimix
(Kháng sinh vịt)
|
Enrofloxacin, Colistin,
Paracetamol
|
Gói
|
5;10;20;50;100;500g
|
ND-93
|
80.
|
Flumicin (mới)
|
Flumiquine; Neomycine;
Amoxylline
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
ND-99
|
81.
|
Cefadox-T
|
Cefalexine; Doxycycline; B.complex;
Sulfadiazine; Trimethoprime
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
ND-101
|
82.
|
Colidia (mới)
|
Neomycine; Enrofloxacine;
Colistine sulphate; Sulfathiazole
|
Lọ;
Tuýp
|
12; 20; 25; 50; 100g
|
ND-104
|
83.
|
ND Bacteri
|
Tylosin, Colistin, Dipyrone,
Dexamethazone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
ND-136
|
84.
|
ND Tyloquin
|
Tylosin, Flumequin,
Bromhexine, Vitamin C
|
Túi
|
5;10;20;50;100,200; 500g;1kg
|
ND-137
|
85.
|
ND.THF 400
|
Flumequin, Neomycin, Colistin,
Vitamin B1
|
Túi
|
5;10;20;50;100,200;500g;1kg
|
ND-138
|
86.
|
ND.THF 4000
|
Flumequin, Neomycin, Colistin,
Thiamine, Nicotinamide
|
Lọ
|
10;20; 50;100;250ml
|
ND-139
|
87.
|
ND Colicin
|
Norfloxacin, Colistin,
Sulphaguanidin, Vitamin B12
|
Túi
|
5;10;20;50;100,200; 500g;1kg
|
ND-141
|
88.
|
ND Enrocine
|
Enrofloxacin, Colistin,
Thiamine, Nicotinamide
|
Lọ
|
10; 20;50;100;250ml
|
ND-145
|
89.
|
Alpha.doc
|
Flumequin, Neomycin, Colistin,
Dexamethasone SP
|
Lọ
|
10;20;50; 100; 250ml
|
ND-147
|
90.
|
Ricovit
|
Sulfachloropyridazine,
Tiamulin, Trimethoprime, Rigecoccine, B.complex
|
Gói
|
10;50;100;500g
|
ND-03
|
91.
|
Sul-T
|
Ampicillin
Trihydrate, Vit C
Sulfadimidine;
Trimethoprime
|
Gói
|
50;100;400;500g
|
ND-66
|
92.
|
Linco. BACT
|
Lincomycine, Spectinomycine,
Sulfamethoxazol, Trimethoprime
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
ND-74
|
93.
|
Colivet-New
|
Oxytetracycline, Trimethoprim,
Sulfadimidine
|
Gói
|
10; 20; 50; 100, 400; 500g
|
ND-77
|
94.
|
Cefa-coccus
|
Cefalexine;
Sulfadiazine;Sulfachloropyridazine
Trimethoprime;Vit K3
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
ND-80
|
95.
|
ND Neotine
|
Neomycin, Trimethoprim,
Sulphadimidin, Thiamine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
ND-144
|
96.
|
T.C.T
|
Diaveridine; Sulfaquinoxaline;
Sulfadimidine; Trimethoprime
|
Túi
|
20; 50; 100g
|
ND-116
|
5. CÔNG TY DỊCH
VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
TT
|
Tên sản
phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
97.
|
Enrflocin
|
Enrofloxacin, Dexamethaxone, Sulphadimđyin
|
Lọ
|
10, 25, 50ml
|
DKN-15
|
98.
|
Tylokagen
|
Tylosin, Gentamycin, Kanamysin
|
Lọ
|
10, 25, 50ml
|
DKN-10
|
6. CÔNG TY TNHH PHÁT
TRIỂN CHĂN NUÔI THÚ Y (LIVETCO)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
99.
|
Antidia
|
Trimethoprim, Vit B1, C
Sulfamethoxazol, Norfloxacin,
|
Gói
|
10g
|
HTY-8
|
100.
|
Colimix Plus
|
Norfloxacin, Trimethroprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói,
Hộp
|
10g,
50g
|
HTY-16
|
7. CÔNG TY CỔ
PHẦN SÓNG HỒNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích, khối lợng
|
Số
đăng ký
|
101.
|
Tiêu chảy heo
|
Neomycin, Colistin,
Sulfaguanidin
|
Gói,
lon
|
10; 20; 50; 100 g
|
SH-6
|
102.
|
Facicoli
|
Ampicillin, Doxycillin,
Sulphamethoxazol, Colistin,
|
Gói,
lon
|
5; 7; 10; 30; 50; 100; 250 g
|
SH-7
|
103.
|
Tetra Sultrep
|
Tetramycin, Streptomycin,
Sulfachlopyrydazin,
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100 g
|
SH-18
|
104.
|
Sohomycin
|
Enzofloxacin, Trymethoprim,
Sulphamethoxazol, Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100 g
|
SH-19
|
105.
|
Kháng sinh tổng
hợp
|
Tetracyclin, Sulfaguanidin,
Sulfachlopyrydazin,
|
Gói,
lon
|
5; 7; 10; 30; 50; 100 g
|
SH-21
|
106.
|
Coliplum
|
Neomycin, Erythomycin, Flumequin
|
Gói,
lon
|
5; 7; 10; 30; 50; 100 g
|
SH-30
|
107.
|
Thuốc
đặc trị ỉa chảy
|
Colistin, Trymethoprim,
Sulphamethoxazol, Sulfaguanidin
|
Gói
|
10; 30; 50; 100 g
|
SH-31
|
108.
|
T-H-S
|
Norfloxacin, Neomycin,
Doxycilin, Sulfaguanidin
|
Gói,
lon
|
5; 7; 10; 30; 50; 100 g
|
SH-32
|
109.
|
T-Colivet
|
Tiamunin, Norfloxacin,
Neomycin, Trymethoprim
|
Gói,
lon
|
10; 30; 50; 100 g
|
SH-35
|
110.
|
Sohofloxacin
|
Norfloxacin, Enzofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
SH-39
|
111.
|
Eracin
|
Enrofloxacin, Colistin,
Sulfachlopyrydazin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
SH-46
|
112.
|
SH-Enroflox
|
Enrofloxacin, Colistin,
Sulfachlopyrydazin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
SH-57
|
113.
|
SH-Tyflox
|
Norfloxacin, Tiamunin,
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
SH-58
|
114.
|
SH-Norfcoli
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
SH-59
|
115.
|
SH-E-Coligen
|
Enzofloxacin, Gentamycin,
Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
SH-60
|
116.
|
SH-Kanatylogen
|
Kanamycin, Enrofloxacin,
Gentamycin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
SH-64
|
117.
|
SH-Norflox
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 100 ml
|
SH-67
|
118.
|
SH-Colistop
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 100 ml
|
SH-68
|
119.
|
SH-Enrofloxacin
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5; 10; 50; 100 ml
|
SH-69
|
120.
|
SH-Olacovit
|
Oxytetracyclin, Colistin,
Vitamin A, D3, E; Ampicillin, Doxycilin
|
Gói
|
100; 250; 400 g
|
SH-71
|
121.
|
SH-Oxytetravit
|
Vitamin B1, B6, B2, C,
Colistin, Oxytetracyclin, Doxycillin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
SH-73
|
122.
|
SH-Oxytylovit
|
Oxytetracyclin, Tylosin,
Vitamin B1, B2, B6; Cefalecin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
SH-74
|
123.
|
Sul-Strep
|
Sulfaguanidin, Streptomycin,
Sulfachlopyrydazin
|
Gói
|
7; 10; 20; 50; 100 g
|
SH-8
|
124.
|
Dia-coocid
|
Sulfachlopyrydazin,
Trymethoprim, Sulphamethoxazol
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100 g
|
SH-20
|
125.
|
E.P.S vịt
|
Erythomycin, Trymethoprim,
Ampicillin, Sulphamethoxazol
|
Gói,
lon
|
5; 7; 10; 30; 50; 100 g
|
SH-34
|
8. CÔNG TY TNHH
DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
126.
|
Enro-Colivit
|
Enrofloxacin; Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 100g
|
TL-02
|
127.
|
Neodesol
|
Neomycin; Oxytetracyclin;
Streptomycin
|
Gói
|
10; 50 100; 500g
|
TL-04
|
128.
|
Hen-CRD-Stop
|
Tylosin; Tiamulin;
Enrofloxacin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
TL-10
|
9. CÔNG TY TNHH THIỆN
CHÍ I
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
129.
|
Ciprofloxacin 200
|
Ciprofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
TCI-14
|
130.
|
Antidiarrhee
|
Sulfaguanidan, Tetracyclin,
Sulfamethoxazol, Berberin,
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
TCI-16
|
131.
|
TC-Coli-Sal
|
Tiamulin, Ciprofloxacin
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
TCI-31
|
132.
|
EST-Vịt
|
Erythomycin Sulfat,
Sulfamethoxazol, Streptomycin
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
TCI-19
|
10. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y (PHAVETCO)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
133.
|
Antimor
|
Tetracyclin, Norfloxacin,
Trimethoprim
|
Gói
|
10g
|
HCN-6
|
134.
|
Oxylin
|
Tetracyclin, Norfloxacin,
Tylosin
|
Gói
|
10g
|
HCN-17
|
135.
|
E.S.NOR
|
Norfloxacin, Tylosin,
Erythromycin, Tetracyclin
|
Gói
|
10g
|
HCN-20
|
136.
|
Đặc trị
hen và bệnh phổi
|
Tylosin tartrate, Norfloxacin
|
Gói
|
10g, 20g, 50g
|
HCN-28
|
137.
|
Thuốc trị ỉa
chảy
|
Neomycin, Colistin,
Trimethoprim
|
Gói
|
10g
|
HCN-24
|
138.
|
Furabac
|
Furoxanel, Sulfamethoxazol,
Erythromycin, Trimethoprim
|
Gói
|
10g
|
HCN-31
|
139.
|
Trị hen gà,
khẹc vịt, suyễn lợn
|
Tylosin, Erythromycin,
Sulfamid
|
Gói
|
10g
|
HCN-39
|
11. CÔNG TY TNHH THÚ Y
VIỆT NAM
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
140.
|
Đặc trị
CRD
|
Tylosin; Enrofloxacin;
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g
|
VNC-1
|
141.
|
Kháng sinh đặc
trị bệnh vịt, gà, ngan, ngỗng
|
Chlotetracyclin, Norfloxaxin,
Theophylin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 200;500g
|
VNC-2
|
142.
|
Đặc trị
tiêu chảy Anti Diare
|
Chlotetracyclin, Flumequin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
VNC-5
|
143.
|
Tiêu chảy lợn
|
Chlotetracyclin, Norfloxacin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g
|
VNC-6
|
144.
|
Kháng sinh
chữa ho hen và ỉa chảy
|
Tylosin, Norfloxacin,
Theophylin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;
500g,1000g
|
VNC-10
|
145.
|
Trị cầu
trùng I
(Anti Coccid)
|
Sulfaquinoxalin, Diaveridin,
Trimethoprim, Sulfadimidin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
VNC-3
|
146.
|
Cocstop vivetco
|
Sulfadimidin, Sulfachlozin,
Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;
500g,1000g
|
VNC-4
|
12. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT
|
Tên sản
phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
147.
|
Supermotic
|
Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10,20,50,100ml
|
PHAR-02
|
148.
|
Anti-CRD
|
Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin
|
Gói
|
10,
20,50,100g
|
PHAR-03
|
149.
|
Norflo-T.S.S
|
Norfloxacin, Trimethoprim,
Sulfadimidin, Spiramycin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10,20,50,100ml
|
PHAR-04
|
150.
|
Anti-diar
|
Neomycin, Spectinomycin,
Norfloxacin
|
Gói
|
10,
20,50,100g
|
PHAR-07
|
151.
|
Coli-flox
|
Colistin, Norfloxacin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 7, 10,20,50,100ml
|
PHAR-08
|
152.
|
Phar-S.P.D
|
Kanamycin, Neomycin, Colistin,
Dexamethason
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10,20,50,100ml
|
PHAR-11
|
153.
|
Pharcolivet
|
Tiamulin, Norfloxacin, Flumequin, Sulfamid
|
Gói
|
10, 20, 50, 100, 250g
|
PHAR-18
|
154.
|
Enro-bactrim
|
Enrofloxacin,
sulfamid
|
Lọ
|
10, 20, 50,
100ml
|
PHAR-36
|
155.
|
Enroseptyl-L.A
|
Enrofloxacin,
Sulfamid, Tylosin
|
Lọ
|
10, 20, 50,
100ml
|
PHAR-37
|
156.
|
Phar-Coccitop
|
Sulfaclozin, Sulfadimidin,
Diaveridin, Trimethoprim
|
Gói
|
10,
20,50,100g
|
PHAR-01
|
157.
|
Pharticoc-plus
|
Sulfaclopyridazin,
Sulfadimidin, Diaveridin, Gentamycin, Trimethoprim
|
Gói
|
10,
20,50,100 g
|
PHAR-05
|
158.
|
Lincoseptin
|
Lincomycin, Neomycin,
Spectinomycin
|
Ống,lọ
|
5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
PHAR-10
|
13. CÔNG TY PHÁT TRIỂN
CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
159.
|
RTD-Đặc
trị tiêu chảy
|
Streptomycine,
Oxytetraxyline, Sulfaguanidin
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200,500g,1kg
|
RTD-9
|
160.
|
Antidia
|
Norfloxacine, Colistin
sulphate
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200,500g,1kg
|
RTD-11
|
161.
|
RTD-Norcoli
|
Norfloxacine base, Colistin
sulfate
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200,500g,1kg
|
RTD-16
|
162.
|
RTD-Fluspect
|
Actinospectin,
Flumequin, Enrofloxacin
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200,500g,1kg
|
RTD-39
|
163.
|
RTD- Chlosultra
|
Norfloxacin,Sulfa-methoxypyridazin,Trimethoprim
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
RTD-71
|
164.
|
RTD- Noflox T.S.T
|
Tylosin tatra, Norfloxacin,
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
RTD-73
|
165.
|
RTD-Enrosul T
|
Enrofloxacin, Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
RTD-75
|
166.
|
RTD-Norcoli
|
Norfloxacine, Colistin,
Dexamethazon
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
RTD-79
|
167.
|
RTD-ColiQuin Oral
|
Flumequin, Colistin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 60; 100ml
|
RTD-80
|
168.
|
RTD-Cipro-Colis
|
Ciprofloxacin, Colistin
sulfat
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20 ml,50, 100ml
|
RTD-92
|
169.
|
Flumeco RT
|
Flumequine, Colistin
|
Gói
|
5, 10 , 20, 50, 100g
|
RTD-93
|
170.
|
RTD-Spinox
|
Spiramycin,
Norrfloxacin
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
RTD-103
|
171.
|
RTD- Flum-Colistop
|
Flumequin, Colistin
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
RTD-112
|
172.
|
Ofloxacin 10%
|
Ofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
RTD-121
|
173.
|
Ofloxacin 5%
|
Ofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
RTD-123
|
174.
|
RTD-Oflox-350 One
|
Ofloxacin, Vitamin B6
|
Gói
|
1; 10; 15; 20; 100g
|
RTD-125
|
175.
|
Ery-Sulfa
|
Erythomycine thiocyante,
Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g,1kg
|
RTD-18
|
176. 2
|
RTD-Coccicid 2
(RTD-Coccistop)
|
Sulfadimidine,
Sulfadimethoxin, Diaveridine, Trimethoprim
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,
200, 500g,1kg
|
RTD-26
|
177. 3
|
Bicin
|
Sulfamethoxazone,Trimethoprim,Tetracycline,
Vit.B1
|
Gói
|
5, 10,20,
50,100,
200, 500g,1kg
|
RTD-31
|
178. 4
|
E-Biseptol
|
Tiamulin, Trimethoprim,
Streptomycine
Sulfamethoxazone
|
Gói
|
5, 10,20,
50,100,200, 500g,
1kg
|
RTD-32
|
179. 5
|
S.T.P (Sulfotyloprim)
|
Sulfamethoxazone, Tylosin,
Trimethoprim
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200,500g,1kg
|
RTD-33
|
180. 6
|
RTD-
Ampisep Plus
|
Ampicillin trihydrat,
Sulfamethoxazol
Trimethoprim
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,
200, 500g,1kg
|
RTD-41
|
181. 7
|
RTD-TTS
|
Sulfamethoxazole,
Tylosin, Vitamin C
Trimethoprim
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,
200, 500g,1kg
|
RTD-46
|
182. 8
|
RTD- Amptrisep
|
Ampicillin, Sulphamethoxazol
Trimethoprim, Dexamethasone
|
Ống,
lọ
|
2, 5, 10, 20, 50, 100ml
|
RTD-70
|
183. 9
|
RTD- Spira-Prim
|
Spiramycin Adipat, Trimethoprim , Sulfadiazin
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20,50, 100ml
|
RTD-100
|
184.
10
|
RTD-Dipen-Strep L-A
|
Penicillin G
Benzathin,
Penicillin G
Procain , Streptomycin Sulfate
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml,
250, 500 ml, 1 lít
|
RTD-101
|
14. CÔNG TY CỔ PHẦN
THUỐC THÚ Y NAM HẢI
TT
|
Tên sản
phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
185.
|
Kháng sinh ngan
vịt
|
Flumequin, Tylosin, Tiamulin,
Chlortetracyclin,
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NH-02
|
186.
|
Đặc
trị tiêu chảy
|
Neomycin, Flumequin,
Norfloxacin, Chlortetracyclin, Spectinomycin, Tylosin
|
Gói
|
10, 20, 100; 1000g
|
NH-03
|
187.
|
Coli-Nam Hai
|
Tiamulin, Chlortetracyclin,
Norfloxacin, Sulfapirydazin
|
Gói
|
10, 20, 100; 1000g
|
NH-04
|
188.
|
CRD-Nam Hai
|
Spiramycin, Tiamulin, Tylosin,
Erythromycin, Norfloxacin
|
Gói
|
10, 20, 100; 1000g
|
NH-07
|
189.
|
Antidia-Nam
Hai
|
Spectinomycin, Neomycin,
Chlortetracyclin, Tylosin, Flumequin, Sulfadimedin, Sulfaguanidin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NH-08
|
190.
|
Đặc
trị phân trắng lợn con
|
Spectinomycin, Nofloxacin,
Ciprofloxacin
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
NH-10
|
191.
|
Trị viên phổi – Tiêu chảy
|
Tiamulin hydrogen fumarate,
Tylosin tartarte, Nofloxacin HCL, Dexamethasone
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
NH-11
|
192.
|
Enro-Coli
|
Enrofloxacin, Nofloxacin,
Colistin
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
NH-12
|
193.
|
Kana-Cipro
|
Ciprofloxacin, Kanamycin
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
NH-13
|
194.
|
Trị
ỉa chảy
|
Tylosin, Nofloxacin,
Sulfadimedin, Trimethoprim
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
NH-14
|
195.
|
Anti-toca
|
Flumequin, Colistin,
Lincomycin, Kanamycin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100, 500g
|
NH-17
|
196.
|
Tụ
huyết trùng gia súc gia cầm
|
Tetracyclin, Sulfaguanidin,
Colistin, Enrofloxacin, Streptomycin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NH-18
|
197.
|
Trị viêm ruột ỉa chảy
|
Nofloxacin, Colistin,
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NH-25
|
198.
|
Trị cầu
trùng-Nam Hai
|
Sulfachlozyl, Sulfadiazyl,
Sulfadimedin, Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 100; 1000g
|
NH-01
|
199.
|
Genta-Trisul
|
Gentamycin, Sulfaguanidin,
Sulfachlorpyrydazil, Trimethoprim, Sulfadimedin
|
Gói
|
10, 20, 100; 1000g
|
NH-05
|
200.
|
Cầu
trùng cấp
|
Sulfaquinoxalin, Sulfadiazyl,
Diaveridin, Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 100; 1000g
|
NH-06
|
201.
|
Trị
sưng phù đầu
|
S.chlorpyridazil,
S.Methoxazol, S. Guanidin, Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NH-09
|
202.
|
Ampi sep
|
Ampicylin, Sulfachlopiridazil,
Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NH-27
|
203.
|
Tylotrim
|
Tylosin, Sulfachlopiridazil,
Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NH-28
|
15. CÔNG TY TNHH
TRƯỜNG HẰNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
SĐK
|
204.
|
TH-Ox-Ampi
|
Oxytetracyclin; Sulfadimidin;
Ampicillin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
TH-03
|
205.
|
TH-Trị cầu trùng
ỉa chảy
|
Ciprofloxacin, Sulfadimidin,
Trimethoprim, Tylosin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
TH-05
|
206.
|
TH-Mycin
|
Oxytetracyclin; Sulfadimidin;
Sulfamethoxazol
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
TH-06
|
16. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH
VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
207.
|
Norcoli-Plus
|
Norfloxacin, Colistin
|
Chai
|
10, 50, 100, 125, 500ml,
1lít
|
GRV-3
|
208.
|
Colidox
|
Norfloxacin, Colistin
|
Chai
|
10, 50, 100, 125, 500ml,
1lít
|
GRV-4
|
209.
|
Encin-50
|
Norfloxacin, Colistin
|
Chai
|
10, 50, 100, 125, 500ml,
1lít
|
GRV-5
|
210.
|
Coli-200
|
Norfloxacin, Trimethoprim,
Sulphamethoxazol,
|
Gói,
hộp
|
10, 20, 50, 100, 200,
500g;1,10kg
|
GRV-6
|
211.
|
MG-200
|
Tylosin tartrate,
Sulphamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói,
hộp
|
10g, 20g, 50g, 100g, 200g, 500g,1kg,
10kg
|
GRV-7
|
212.
|
Tylan-S
|
Trimethroprim,
Sulfamethoxazol, Tylosin
|
Gói,
Hộp
|
10, 50g
|
GRV-24
|
213.
|
Genta-Colisep
|
Gentamycin,Trimethroprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói,
Hộp
|
10g, 50g
|
GRV-26
|
17. CÔNG TY TNHH SẢN
XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH
VƯỢNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
214.
|
Nor-Etocin
(Đặc trị
cấp tính, đột tử)
|
Norfloxacin, Erythomycin
Gentamycin, Tetracyclin
|
Gói,
bao,
hộp
|
10, 20, 50,10 g
20, 50, 100 gói
|
TH-06
|
215.
|
Antibiotique
(Đặc trị
đường hô hấp)
|
Tylosin, Tetracyclin,
Norfloxacin
Trimethoprim
|
Gói,
bao, hộp
|
10,20,50,100g
30, 50,100 gói
|
THV-07
|
216.
|
Ampi-tracin
(Trị nhiễm
khuẩn toàn thân)
|
Ampicilline, Tetracyclin HCl,
Kanamycin sulfate, Trimethoprim
|
Gói,
bao,
hộp
|
10,20,50,100g
20,50,100 gói
|
THV-08
|
217.
|
Cotin-Neocin
(Đặc trị
tiêu chảy)
|
Colistin sulfate, Neomycin
sulfate
Tetracyclin HCl, Berbrin,
Trimethoprim
|
Gói,
bao, hộp
|
10,20,50,100g
20,50,100 gói
|
THV-09
|
18. CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN
NUÔI
TT
|
Tên
thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt
chất chính (Chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/khối lượng
|
Số
đăng ký
|
218.
|
T&D
đặc trị bệnh phổi (Anti-CRD)
|
Tylosin
tartrate, Enrofloxacin, Vitamin A, D3, E, B1, B6, C
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
TD-1
|
219.
|
T&D thuốc
trị toi gà-vịt-ngan
|
Ampicillin,
Enrofloxacin, Bromhexin, Paracetamol
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
TD-2
|
220.
|
T&D Enrovit
|
Enrofloxacin,
Colistin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
TD-4
|
221.
|
T&D
Dinamicin
|
Erythromycin thiocyante,
Trimethoprim, vitamin A Sulfadiazin sodium,
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
TD-3
|
19. CÔNG
TY TNHH THUỐC THÚ Y BẮC HÀ (HAPHAVET CO-LTD)
TT
|
Tên
thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt
chất chính (Chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/khối lượng
|
Số
đăng ký
|
222.
|
Trị toi gà
Bắc Hà
|
Enrofloxacin, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10g
|
BH-4
|
20. CÔNG TY CỔ
PHẦN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
223.
|
Ciproxacin 250
|
Ciprofloxacin
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
VA-03
|
224.
|
Ciproxacin – 500
|
Ciprofloxacin
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
VA-05
|
21. DOANH NGHIỆP
TƯ NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG CƯỜNG
TT
|
Tên
thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt
chất chính
(Chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
225.
|
Ne.O.T (Neotsol)
|
Neomycin, Trimethoprim,
Oxytetracyclin, Sulfadimidin
|
Gói
|
10g, 20g, 50g, 100g
|
XHC-37
|
226.
|
Norlox Colis
|
Nofloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
XHC-41
|
227.
|
Thuốc tiêm Noflo-Colis
|
Nofloxacin, Colistin
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20,50, 100ml
|
XHC-42
|
22. DOANH NGHIỆP
TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
228.
|
Ecoil-Nor
|
Norfloxacin, Sulfaguadinin,
Colistinsunfat
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-02
|
229.
|
Nor-Tyl
|
Tylosin, Norfloxacin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-03
|
230.
|
Coli-Dazol
|
Colistine, Neomycin, Sulfadimidinsodium
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-04
|
231.
|
Ofluquin
|
Neomycin sulfate, Flumequin,
Sulfachlopyridazine
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-05
|
232.
|
Trị hen vịt-Tụ
huyết trùng
|
Sulfaguanidin, Theophylin,
Flumequin, Tylosintartrat
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-07
|
233.
|
Neoflox
|
Norfloxacin HCL,
Neomycinsulfate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
NGH-14
|
234.
|
Anfloxacin
|
Norfloxacin HCL,
Tylosintatrate, Doxyxyclin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
NGH-17
|
235.
|
Norcoli
|
Norloxacin HCL, Colistin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
NGH-22
|
236.
|
Cipro-Colis
|
Ciprofloxacine
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
NGH-23
|
237.
|
Bactekos
|
Tylosintartrat, Trimethopim,
Sulfadimidin,Thiamin nitrat
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-06
|
23. DOANH NGHIỆP
TƯ NHÂN NGUYỄN CƯỜNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
238.
|
Antidiarhee
|
Spectinomycin, Neomycin
sulfat, Sulfamethoxazol, Trimethroprim,
Chlotetracyclin, Sulfaguanidin
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-02
|
239.
|
Coli-Coc-Stop
|
Sunfadimerazin, Trimethoprim,
Flumequine
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-04
|
240.
|
E-S-T vịt, ngan
|
Erythromycin sulfat,
Sulfaguanidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-06
|
241.
|
Tiêu chảy chó, mèo
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim,
Flumequine
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-07
|
242.
|
Tiêu chảy lợn-NC
|
Sulfadimidin, Trimethoprim, Norfloxacin
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-10
|
243.
|
CRD-Bcomplex
|
Dihydro
Streptomycin, Erythromycin, Trimethoprim, Tylosin tartrate, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
NC-05
|
24. DOANH NGHIỆP
TƯ NHÂN NĂM THÁI
TT
|
Tên sản
phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
244.
|
CRD polyvitamin
|
Tiamulin, Tylosin,
Chlortetracyclin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NT-1
|
245.
|
T.Colivit
|
Flumequine, Norfloxacin,
Tiamulin
|
Gói,
chai
|
10, 20, 50, 100g
10, 20, 50, 100ml
|
NT-4
|
246.
|
T.Avimicin
|
Chlortetracylin, Flumequin,
Actinospectilin, Enrofloxacin
|
Gói,
chai
|
10, 20, 50, 100g
10, 20, 50, 100ml
|
NT-5
|
247.
|
T.Enteron
|
Tylosin, Tiamulin,
Oxytetracyclin,
|
Ống,
chai
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
NT-10
|
248.
|
T.T.S
Năm Thái
|
Tylosin, Norfloxacin
|
Ống,
chai
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
NT-11
|
249.
|
T.I.C
|
Spectinomycin, Neomycin,
Sulphanamid
|
Gói,
chai
|
10, 20, 50, 100g
10, 20, 50, 100ml
|
NT-3
|
250.
|
Cầu
trùng Năm Thái
(T.Eimerin)
|
Sulphachlopyridazin,
Sulphadimedin, Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NT-9
|
25. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y BÌNH MINH
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng
ký
|
251.
|
Trisulfa
|
Sulfachlorpyridazin,
Sulfadimidin, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
BM-02
|
26. CƠ SỞ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y HƯNG BÌNH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Sốđăng
ký
|
252.
|
Tebafuxin
|
Kanamycin, Oxytetracyclin,
Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
HB-01
|
253.
|
Anti-Salco
|
Colistin, Neomycin,
Tetracyclin
|
Gói
|
10; 20; 50g
|
HB-09
|
27. CƠ SỞ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
254.
|
Fuoxit (đặc
trị tiêu chảy)
|
Norfloxacin, hỗn
hợp Sulfa, Berberin
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
TP-11
|
255.
|
ATULO
|
Ciprofloxacin
hydroclrid
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml
|
TP-33
|
256.
|
Thuốc
đặc trị tiêu chảy
|
Enrofloxacin, Sulfaguanidin,
Acid nicotinic, Vit C
|
Gói
|
10g
|
KN-05
|
257.
|
Anticolisal (ATCS) (Takamin)
|
Enrofloxacin, Trimethoprime,
Vit PP
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
KN-02
|
28. CƠ SỞ
THANH THO
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng
ký
|
258.
|
Đặc trị tiêu chẩy chó
mèo
|
Norfloxacin, Tetracycline,Thảo
dược
|
Gói
|
5g,
10g
|
TT-06
|
259.
|
Dipofutin
(Toi thương hàn)
|
Neomycin,
Sulphachloropiridazin, Trimethoprim, Phytoncid
|
Gói
|
5g; 100g
|
TT-01
|
260.
|
Thuốc chữa toi gà vịt (THT)
|
Gentamycin, Sulphadimizin,
Trimethoprim, Phytoncid
|
Gói
|
50g; 100g
|
TT-02
|
29. TRUNG TÂM
CHUYỂNGIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
261.
|
Ciflox-200
|
Ciprofloxacin HCL
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
TCCT-2
|
262.
|
Kháng sinh
|
Actinospectin, Norfloxacin
|
Lọ
|
10ml
|
TCCT-6
|
263.
|
Guaciflox
|
Ciprofloxacin, Guanidan
|
Gói
|
10g
|
TCCT-7
|
264.
|
Hen gà, suyễn lợn,
ỉa chảy
|
Norfloxacin, Trimethoprim,
Sulfadimidine, Tylosin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100g
|
TCCT-9
|
265.
|
Thuốc
đặc trị tiêu chảy heo,
gà
|
Neomycin, Flumequin,
Trimethoprim
|
Túi
|
5; 10; 20g
|
TCCT-14
|
266.
|
Neo-Colis
|
Colistin, Neomycin,
Norfloxacin
|
Gói
|
400g
|
TCCT-16
|
267.
|
Pen-Vet
|
Polymyxin E, Neomycin,
Enrofloxacin
|
Gói
|
50; 100; 200g
|
TCCT-17
|
268.
|
ES-TC úmgia cầm
|
Enrofloxacin, Trimethoprim,
Colistin, Sulfachlopyridazine
|
Gói
|
20; 50; 100; 200g
|
TCCT-18
|
30. CƠ SỞ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y NĂM NGA
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
269.
|
Đặc trị Coli
|
Neomycin, Flumequin
|
Túi
|
10g
|
Đặc
trị bệnh sưng phù đầu, nhiễm trùng ở
gia súc
|
NN-01
|
31. XƯỞNG
SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
270.
|
Tetrafloxacin
|
Tetracyclin, Norfloxacin
|
Gói
|
10; 20; 0; 100; 250; 500g;
1kg
|
VTY-X
-9
|
271.
|
Trị tiêu chẩy
|
Norfloxacin, Colistin
|
Gói
|
5g; 10g; 50g; 100g; 500g
|
VTY-X-11
|
272.
|
NEC
|
Norfloxacin, Erythomycin,
Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 50; 100g
|
VTY-X-36
|
273.
|
VTY-Colino
|
Colistin, Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 200; 500ml
|
VTY-X-38
|
274.
|
Tetrasulfa-prim
|
Tetracyclin, Sulfamid,
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 0; 100; 250; 500g;
1kg
|
VTY-X
-8
|
32. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y MIỀN BẮC
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
275.
|
N-Enrosin
|
Enrofloxacin,
Tylosin tartrate, Theophyllin
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
MB-01
|
276.
|
N-Colimequine
|
Flumequine,
Colistin sulphate
|
Gói
|
10,
20, 50, 100, 200, 500g
|
MB-04
|
277.
|
Norcol
- oral
|
Norfloxacin
HCL, Colistin sulphat
|
Gói
|
10, 20, 50, 100,200,500g
|
MB-05
|
278.
|
N-Tyflox
|
NorfloxacinHCl,
Tylosin tartrate, Methionin.
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
MB-12
|
279.
|
Norprim
|
Norfloxacin
HCl, Sulphadiazin, Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
MB-13
|
280.
|
Norrcin
- SP
|
Norfloxacin
HCl, Spectinomicin
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
MB-17
|
281.
|
N-Norcol
|
Norfloxacin HCl, Colistin sulphate
|
Ống,
Lọ
|
5ml;10, 20, 50, 100ml
|
MB-21
|
HÀ TÂY
33. K69 -
HỌC VIỆN QUÂN Y
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
282.
|
Dispepsia
|
Beberin, Enrofloxacin,
Ampicillin
|
Gói
|
6g
|
QY-02
|
283.
|
Tetrasuvil
|
Beberin, Enrofloxacin, Sulfadimedin
|
Gói
|
6g
|
QY-03
|
284.
|
Oxylidon
|
Enrofloxacin, Sulfa
|
Gói
|
5g
|
QY-04
|
NAM
ĐỊNH
34. CÔNG TY CỔ
PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO3
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
285.
|
Enro-Coli
|
Enrofloxacin; Colistin;
Oxytetracycline HCl
|
Gói
|
10g
|
HACO-05
|
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
35. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y
TWI-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG 4
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
286.
|
NorfloxKana
|
Norfloxacin, Kanamycin
|
Ống;
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
TWI-X3-92
|
287.
|
Trị
khẹc vịt
|
Chlortetracyclin, Flumequyne,
Norfloxacin
|
Gói
|
10g, 20, 50g
|
TWI-X3-142
|
288.
|
Tetrasulstrep
|
Oxytetracyclin, Streptomycin,
Sulfanamid
|
Gói
|
7, 10, 100g
|
TWI-X3-37
|
289.
|
Antidiarrhoea
|
Actinospectin,
Chlotetracyclin, Neomycin,Trimethoprim
|
Gói,
Lọ
|
10, 20, 100g, 10, 100ml
|
TWI-X3-75
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
36. CÔNG TY THUỐC
THÚ Y TRUNG ƯƠNG II
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
290.
|
Enrotylan
|
Enrofloxacin,Tylosin
|
Ống,
Chai
|
5ml, 20, 50, 100ml
|
TWII-46
|
291.
|
Tylo D.E
|
Enrofloxacin, Tylosin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
TWII-54
|
292.
|
Norpysul
|
Norfloxacin, Colistin,
Sulfamid, Pyrimethamin
|
Gói;
Hộp
|
50g , 100g, 1kg
|
TWII-70
|
293.
|
Nor-Coli-C
|
Norfloxacin, Coistin, Vitamin
C
|
Gói;
Hộp
|
50g , 100g; 1kg, 2kg
|
TWII-71
|
294.
|
Nor-Coli-Fort
|
Norfloxacin, Coistin, Vitamin
C
|
Gói,
Xô
|
50g,100g; 1kg,2kg
|
TWII-80
|
295.
|
Coli-Norflox
|
Norfloxacin, Colistin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
TWII-84
|
296.
|
Genta-Norflox
|
Norfloxacin, Gentamycin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
TWII-85
|
297.
|
VIOCLO
|
Gentamycine, Gentian Violet,
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml; 200 ml
|
TWII-87
|
37. CÔNG TY LIEN DOANH
BIO-PHARMECHEMIE
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
298.
|
BIO-FLUCOL
|
Flumequine, Colistin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-23
|
299.
|
NEO-FLUM
|
Flumequine, Neomycin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-36
|
300.
|
BIO-K.N.C
|
Kanamycin, Neomycin, Colistin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-43
|
301.
|
FLUM-COLISTIN ORAL
|
Flumequine, Colistin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
LD-BP-86
|
302.
|
GENTAQUINE
|
Gentamycin, Flumequine
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-94
|
303.
|
GENTA-FLUM
|
Gentamycin, Flumequine
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-121
|
304.
|
FLUM-TYLOSIN
|
Flumequine, Tylosin,
Bromhexine, Paracetamol
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-151
|
305.
|
COLINORXACIN
|
Colistin, Norfloxacin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-152
|
306.
|
ENRO-COLISTIN
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-167
|
307.
|
GENTA-DISULTRIM
|
Gentamycin, Flumequine, Sulfadimidine, Sulfamethoxazole Trimethoprim
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-180
|
308.
|
NORSULTRIM
|
Norfloxacin, Trimethoprim, Ampicilin, Sulfadiazine, Sulfadimidine,
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-181
|
309.
|
ENRO-COLIJECT
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-182
|
310.
|
NORCOGEN
|
Norfloxacin, Colistin, Gentamycin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-184
|
311.
|
GENTA-FLUM O.S
|
Gentamycin, Flumequine
|
Chai, lọ
Can
|
50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml; 1,2,5,20 Lít
|
LD-BP-210
|
312.
|
NORDOXY
|
Norfloxacin, Doxycycline
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-214
|
313.
|
ENRO-KNC
|
Enrofloxacin, Colistin, Kanamycin, Neomycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-215
|
314.
|
ENRO-GENTACOL
|
Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-216
|
315.
|
ENRO-KANEOCOL
|
Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin, Colistin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-218
|
316.
|
ENRO-TRIMECOL
|
Enrofloxacin, Trimethoprim, Colistin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-220
|
317.
|
GENTA-AMPICOL
|
Gentamycin, Ampicillin, Colistin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-221
|
318.
|
MUTIN-TETRACOL
|
Tiamulin, Colistin, Chlortetracycline
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-222
|
319.
|
NEO-COLIXYL
|
Neomycin, Colistin, Oxytetracycline
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-225
|
320.
|
COGENRO
|
Colistin, Gentamycin, Enrofloxacin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-228
|
321.
|
FLUMECOL
|
Flumequine, Colistin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-238
|
322.
|
BIO-FER KNC
|
Fer-Dextran, Kanamycin, Neomycin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-239
|
323.
|
KANEOQUINE ADE
|
Kanamycin, Neomycin, Flumequine
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-244
|
324.
|
KANA-AMPICOL
|
Kanamycin, Ampicillin, Colistin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-247
|
325.
|
NEOTETRACOL-STREP
|
Neomycine, Oxytetracycline, Streptomycin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-249
|
326.
|
E.COLI-STOP
|
Gentamycin, Colistin, Trimethoprim, Sulfachloropyridazine
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-268
|
327.
|
EGC-MYCINE
|
Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
LD-BP-273
|
328.
|
SPIRA-TYLOCOL
|
Spiramycin, Tylosin, Colistin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-281
|
329.
|
ENRO-DOXYCOL
|
Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-294
|
330.
|
ENRO-STREP
|
Enrofloxacin, Streptomycin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-325
|
331.
|
COLI-OXOLINIC
|
Oxolinic acid, Colistin sulfate, Bromhexine HCl
|
Gói, Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-330
|
332.
|
CIPROGEN
|
Ciprofloxacin, Gentamycin sulfate,
Colistin sulfate
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-338
|
333.
|
CIPROTRIM
|
Ciprofloxacin, Trimethoprim,
Bromhexine HCl, Paracetamol
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-339
|
334.
|
BIO-OFLOX ORAL
|
Ofloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
LD-BP-340
|
335.
|
BIO-OFLOXACIN 50
|
Ofloxacin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-349
|
336.
|
BIO-CIPROSONE
|
Ciprofloxacin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-347
|
337.
|
BIO CIPROTRIM-PLUS
|
Ciprofloxacin, Trimethoprim,
Protease…
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-351
|
338.
|
BIO-CIPRO-GENTASONE
|
Ciprofloxacin, Gentamycin, Dexamethasone
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-352
|
339.
|
BIO-CRD COMPLEX
|
Ofloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
LD-BP-355
|
340.
|
BIO-OFLOTIN
|
Ofloxacin, Colistin sulfate
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-359
|
341.
|
BIO-TYCOTRIM
|
Tylosin, Colistin, Sulfadoxine, Trimethoprim
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-362
|
342.
|
BIO-FLUCOL FORT
|
Flumequine, Colistin Sulfate
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-373
|
343.
|
BIO-C.CRD STOP
|
Ciprofloxacin, Amoxicillin,
Bromhexine, Dexamethasone, Paracetamol
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-390
|
344.
|
Bio-Oflosultrim
|
Ofloxacin,
Trimethoprim, Sulfamethoxazole
|
Chai, lọ, can
|
60, 250, 500ml; 1, 5lít
|
LD-BP-418
|
345.
|
BIO-E.T.S
|
Erythromycin, Trimethoprim , Sulfadiazine
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg
|
LD-BP-26
|
346.
|
BIO-TST
|
Tylosin, Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg
|
LD-BP-64
|
347.
|
BIO-GENTATRIM
|
Gentamycin, Sulfadimidine, Trimethoprim
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg
|
LD-BP-72
|
348.
|
ERYSULTRIM
|
Erythromycin, Sulfamethoxy-pyridazin Trimethoprim
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-110
|
349.
|
SPIRASULTRIM
|
Spiramycin, Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg
|
LD-BP-142
|
350.
|
TRIMESUL
|
Trimethoprim, Sulfamethoxy-pyridazin,Sulfadiazine, Sulfadimidine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-153
|
351.
|
GENTA-SULTRIM
|
Gentamycin, Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Ống,Chai, lọ
|
2, 5ml, 10, 20, 50, 100ml,
|
LD-BP-162
|
352.
|
BIO-SCOUR O.S
|
Sulfadimidine, Sulfadiazine,
Sulfaguanidine, Streptomycine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
LD-BP-323
|
353.
|
BIO-SCOUR W.S.P
|
Sulfadimidine, Sulfadiazine,
Neomycine, Streptomycin, Atropin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg
|
LD-BP-324
|
354.
|
TYLOSULFADOXIN-C
|
Tylosin, Sulfadimidine, Sulfadoxin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-353
|
38. CÔNG TY LIÊN DOANH
ANOVA-BIO
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
355.
|
NOVA-ANTI CRD
|
Ciprofloxacin, Amoxicilline.
|
Gói,
Túi
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
LD-AB-2
|
356.
|
NOVA-CRD
|
Trimethoprime, Ofloxacin
|
Gói,
Túi
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
LD-AB-8
|
357.
|
NOVA-GENTAFLOX
|
Norfloxacin, Gentamycin.
|
Gói,
Túi
Hộp,
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
LD-AB-10
|
358.
|
NOVA-AMFLOX
|
Amoxicillin, Ofloxacin.
|
Gói,
Túi
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
LD-AB-18
|
39. XÍ NGHIỆP
DƯỢC THÚ Y - CÔNG TY GIA CẦM THÀNH PHỐ HỒ
CHÍ MINH
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
359.
|
Flugenvet
|
Flumequyl, Gentamycin,
Colistin, Dexamethasone
|
Ống,
lọ, chai
|
5, 10, 20ml; 50, 100ml
|
HCM-X1-28
|
360.
|
Colivet
|
Colistin, Norfloxacin,
Dexamethasone
|
Ống,
lọ, chai
|
5, 10, 20ml; 50, 100ml
|
HCM-X1-30
|
361.
|
Encolis
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Gói,
lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500,1000g
|
HCM-X1-36
|
362.
|
Flumegen
|
Flumequyl, Gentamycin
|
Gói,
lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500,1000g
|
HCM-X1-37
|
363.
|
Encolis-B
|
Enrofloxacin,
Colistin, Vit A, D, E, B, C
|
Gói
|
30, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-46
|
364.
|
Ciprazyme
|
Ciproloxacin, Ampicillin,
Colistin
|
Gói,
Lon
|
10,
20, 30, 50, 100, 250, 500, 1000g
|
HCM-X1-69
|
365.
|
Tylo-Sulfavet
|
Tylosin, Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Ống,
lọ,chai
|
5, 10, 20ml,50, 100ml
|
HCM-X1-29
|
366.
|
Vetcotrim
|
Tylosin, Trimethoprim,
Sulfadiazine
|
Gói,
lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-35
|
367.
|
Khẹc mũi vịt
|
Spiramycin, Tylosin, Vit C, B6,
PP, B1, Neomycin,
|
Gói
Lon
|
10,
20, 30, 50, 100, 250, 500, 1000g
100, 250, 500, 1000g
|
HCM-X1-63
|
40. CÔNG TY CỔ
PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
368.
|
Tylo-DC
|
Tylosin, Dexamethasone,
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-4
|
369.
|
Agimycin 10%
|
Enrofloxacin, Colistin,
Streptomycin.
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg
|
HCM-X2-18
|
370.
|
C.R.D.
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-34
|
371.
|
Enrocol
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g,1kg
|
HCM-X2-35
|
372.
|
Flucogen
|
Gentamycin, Colistin,
Flumequine
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-36
|
373.
|
Neo-colixyl
|
Neomycin, Oxytetra, Colistin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-37
|
374.
|
Tetramutine-plus
|
Tiamulin, Colistin,
Chlotetracycline
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-38
|
375.
|
Flumekanacol ADE
|
Flumequine, Kanamycin,
Colistin, Neomycin, Oxytetracycline
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-42
|
376.
|
Cogenol-P
|
Norfloxacin nicotinate,
Gentamycin sulfate
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-45
|
377.
|
E.colikana
|
Enrofloxacin, Colistin,
Kanamycin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg
|
HCM-X2-48
|
378.
|
Flumecol-plus ADE
|
Neomycin, Flumequine
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg
|
HCM-X2-49
|
379.
|
Gentycotyl
|
Gentamycin, Tylosin, Colistine
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
HCM-X2-50
|
380.
|
Amkacol
|
Ampicillin, Kanamycin,
Colistin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
HCM-X2-51
|
381.
|
Genacol
|
Gentamycin, Ampicillin,
Colistin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-53
|
382.
|
ETS-Plus
|
Enrofloxacin, Tylosin,
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-55
|
383.
|
Tylan-Enrocin
|
Tylosin, Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-62
|
384.
|
Enrotyl-kana-B
|
Enrofloxacin, Tylosin,
Kanamycin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg
|
HCM-X2-68
|
385.
|
Coligen
|
Enrofloxacin, Colistin,
Gentamycin, Bromhexin
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
HCM-X2-74
|
386.
|
Genten-Plus
|
Enrofloxacin, Colistin,
Gentamycin, Amoxyllin
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50ml, 100ml, 250ml
|
HCM-X2-75
|
387.
|
Stero
|
Enrofloxacin, Tylosin,
Oxytetracycline, Streptomycine
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10ml, 20ml, 50ml, 100ml, 250ml
|
HCM-X2-76
|
388.
|
SG.Tylo-Enro-D
|
Tylosin, Dexamethasone,
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-77
|
389.
|
K.C.N
|
Kanamycin, Colistin,
Norfloxacin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-79
|
390.
|
TSC-Vita
|
Tylosin, Colistin, Bromhexine
Spiramycin, Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, K, PP, Paracetamol,
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
100g, 1kg
5kg, 10kg
|
HCM-X2-84
|
391.
|
C.F.G
|
Colistin, Flumequin,
Gentamycin, Kaolin, Spectinomycin
|
Ống
|
2ml, 5ml, 10ml
|
HCM-X2-89
|
392.
|
Spira S.B.C
|
Spiramycin adipaste,
Sulfadimidin, Bromhexin, Colistin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
HCM-X2-94
|
393.
|
E.cogensone
|
Enrofloxacin, Colistin,
Gentamycin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-98
|
394.
|
Encosone
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-99
|
395.
|
Flumecol C
|
Flumequin, Neomycin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g; 1kg
|
HCM-X2-100
|
396.
|
Gencotyl
|
Gentamycin, Colistin, Tylosin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml, 250ml
|
HCM-X2-101
|
397.
|
Genorcin TMP
|
Gentamycin, Norfloxillin,
Trimethoprime
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
HCM-X2-102
|
398.
|
Gentycosone
|
Gentamycin, Tylosin,
Colistine, Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml, 250ml
|
HCM-X2-103
|
399.
|
Norcotrim
|
Norfloxacin, Colistin,
Trimethoprim
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-106
|
400.
|
Coccidyl
|
Sulfadimidine, Diaveridine,
Enrofloxacin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
HCM-X2-113
|
401.
|
Flugentyl-D
|
Flumequine, Dexa, Gentamycin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-114
|
402.
|
Norocol-D
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-115
|
403.
|
Spi-Ecoli-D
|
Spiramycin, Enrofloxacin,
Colistin, Dexa sodium
|
Ống,
lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
HCM-X2-129
|
404.
|
S.G Cyba-S
|
Ciprofloxacin, Bromhexin,
Analgin, Vitamin C, B1, B6, PP, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
HCM-X2-131
|
405.
|
S.G Enrocol - Forte
|
Enrofloxacin HCl, Colistin,
Bromhexin, HCl, Analgin, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
HCM-X2-140
|
406.
|
S.G Blue SP
|
Thiamphenicol, Enrofloxacin,
Neomycin sulfate, Blue Metylen
|
Chai
|
100ml, 200ml, 250ml, 500ml, 1 lít
|
HCM-X2-146
|
407.
|
S.G Enro-colistin
|
Enrofloxacin, Colistin
sulfate, Dexamethasone
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
HCM-X2-149
|
408.
|
S.G Coligen
|
Enrofloxacin HCl, Gentamycin,
Colistin, Bromhexin
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50l, 100; 250; 500ml
|
HCM-X2-151
|
409.
|
S.G Cipro - D
|
Ciprofloxacin, Dexa sodium, Na2S2O5
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
HCM-X2-153
|
410.
|
Tylan-septryl
|
Tylosin,Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-12
|
411.
|
TTS-Plus
|
Tylosin, Trimethoprim,
Sulfadiazine, Vitamin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g,1kg
|
HCM-X2-88
|
412.
|
Ampi-sep
|
Ampicillin,Paracetamol.Sulfamethoxazone,
Sulfadimidine,
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
100g, 1kg, 5kg, 10kg
|
HCM-X2-90
|
413.
|
Elisultrim
|
Erythomycin, Lincomycin,
Sulfadimidin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g , 1kg
|
HCM-X2-117
|
414.
|
ETS-D
|
Erythromycin, Dexa sodium
Trimethoprim, Sulfamethoxazone,
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-118
|
415.
|
Genta-Septryl
|
Gentamycin,
Cabosil Sulfadimidine, TMP, Bromhexine, Paracetamol
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg; 100g, 1kg;5kg, 10kg
|
HCM-X2-52
|
416.
|
Amsepcin
|
Ampicillin, Analgin, TMP,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-54
|
417.
|
Peni-Strep
|
Streptomycin,
Penicillin potassium, Penicillin
|
Chai
|
500ml
|
HCM-X2-56
|
418.
|
S.G Gentasol-TMP
|
Gentamycin, TMP,
Sulfadimidine, Niacin, Bromhexine, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5; 20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
HCM-X2-133
|
41. CƠ SỞ
NÔNG LÂM -TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Số
đăng ký
|
419.
|
Antidiarrhe
|
Norfloxacin, Colistin
|
Gói
|
3; 30; 500g
|
HCM-X3-2
|
42. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
420.
|
Neotribiotic
|
Neomycin, Streptomycin;
Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
HCM-X4-17
|
421.
|
Neotesolsul
(Kháng sinh tổng
hợp)
|
Neomycin sulfat,
Oxytetracycline HCL, Sulfamethoxazol, Vitamin C
|
Gói
|
30g
|
HCM-X4-83
|
422.
|
NorfloxColi
|
Norfloxacin,
Colistin
|
Lọ
|
5, 10, 20,
50, 100ml
|
HCM-X4-88
|
423.
|
Nortimulin
|
Norfloxacin,
Tiamulin
|
Lọ
|
5, 10, 20,
50, 100ml
|
HCM-X4-89
|
424.
|
Genta-Septotrim
|
Sulfamethoxazol,
Gentamycin, Trimethoprim
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200g;
0,5, 1kg
|
HCM-X4-15
|
425.
|
Neopenstrep
|
Neomycin, Streptomycin,
Penicillin, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
HCM-X4-16
|
426.
|
Tylan septotryl
|
Tylosin, Vitamin A,D,
Sulfadimidine,trimethoprim
|
Gói
|
5,10,100g
|
HCM-X4-64
|
427.
|
Ampisep
|
Ampicillin trihydrat,
Sulfamethoxazol,Trimethoprim
|
Gói,Lon
|
5,10,100g;1kg
|
HCM-X4-65
|
428.
|
T.T.S.A
|
Tylosin, Analgin,
Trimethoprim,Sulfadimidin
|
Gói,
lọ, chai
|
5,10,50,100,500,1000g
|
HCM
X4-85
|
429.
|
Tylanseptotryl
|
Tylosin, Trimethoprim,
Sulfamethoxazol,
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X4-91
|
43. CƠ SỞ SẢN
XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
430.
|
NOR-COLISTIN
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
HCM-X5-20
|
431.
|
GENTA-NORFLOX
|
Gentamycin Norfloxacin
|
Lọ
|
5, 10,20,50,100ml
|
HCM-X5-21
|
432.
|
ENROCOLI
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Ông, lọ
|
5, 10,20,50,100ml
|
HCM-X5-26
|
433.
|
ENROKANA
|
Enrofloxacin, Kanamycin
|
Ống, lọ
|
5, 10,20,50,100ml
|
HCM-X5-29
|
434.
|
Flumecolin
|
Flumequin, Colistin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
HCM-X5-32
|
435.
|
ENROKANACIN
|
Enrofloxacin, Kanamycin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
HCM-X5-33
|
436.
|
Apfluquin 2000
|
Apramycin, Flumequin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
HCM-X5-34
|
437.
|
ENCOLIN
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
HCM-X5-39
|
438.
|
Tylanseptryl
|
Tylosin , Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói
|
5g
|
HCM-X5-17
|
439.
|
Ampiseptryl
|
Ampicilline, Trimethoprim ,
Sulfamethoxazol
|
Gói
|
3g
|
HCM-X5-18
|
44. CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ
Y SÀIGÒN (SONAVET)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
440.
|
Chlotesone F
|
Norfloxacin, Tetracyclin HCL,
Dexamethasone
|
Ống,
Lọ
|
5ml, 10,20, 50,100ml
|
HCM
X9-12
|
441.
|
Tylannoro C
|
Tylosin tartrate, Norfloxacin,
Vitamin C
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-19
|
442.
|
Tetracipro C
|
Oxytetracycline,
Ciprofloxacin, Vitamin C
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-20
|
443.
|
Amfuridon
|
Oxytetracycline,
Ciprofloxacin, Vitamin A,E
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20,100g.
|
HCM X9-21
|
444.
|
Streptotetrasulfa
|
Streptomycin, Oxytetracycline,
Sulfaguanidin
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-24
|
445.
|
Neotesol Sul
|
Neomycin, Oxytetracycline,
Sulfaguanidin
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-25
|
446.
|
Corydon CB1
|
Erythromycin, Oxytetracycline,
Colistin sulfate, Vit C, B1
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20, 50, 100g
|
HCM X9-27
|
447.
|
Cotemutin
|
Tiamulin, Colistin sulfate,
Tetracyclin HCL.
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20, 50, 100g
|
HCM X9-28
|
448.
|
Flucotin
|
Flumequine, Neomycin, Colistin
sulfate.
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20, 50, 100g
|
HCM X9-29
|
449.
|
Trị CRD
|
Tiamulin, Oxytetracycline,
Erythomycine, Dexamethasone
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20, 50, 100g
|
HCM X9-30
|
450.
|
| | |