Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
26/2005/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Bùi Bá Bổng
|
Ngày ban hành:
|
18/05/2005
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG
NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Số 26/2005/QĐ-BNN, ngày 18 tháng 5 năm 2005
QUYẾT
ĐỊNH CỦA BỘ TRƯỞNG
BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
V/v: Công
bố danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú
y được phép lưu hành tại Việt Nam.
BỘ
TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Pháp lệnh
Thú y ngày 29 tháng 4 năm 2004;
Căn cứ Nghị
định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi
hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị
định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng,
nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn;
Căn cứ Chỉ thị
số 07/2002/CT-TTg ngày 25/2/2002 của Thủ tướng Chính phủ về việc "Tăng cường
quản lý việc sử dụng thuốc kháng sinh, hoá chất trong sản xuất, kinh doanh thực
phẩm có nguồn gốc động vật";
Xét đề nghị
của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ,
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất
dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau
15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ.
Điều 3. Quyết định này thay thế Quyết định
số 17/2004/QĐ-BNN, ngày 14/5/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn về việc công bố danh mục thuốc thú y năm 2004.
Điều 4. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục
Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên
quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan
đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật,
hoá chất dùng trong thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết
định này.
|
KT.BỘ TRƯỞNG
Thứ trưởng
Bùi Bá Bổng
|
DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ
CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 26./ 2005/QĐ-BNN
ngày 18 tháng 5 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A.
DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y
ĐƯƠC PHÉP SẢN XUẤT
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Cồn Methyl salicilat
|
Methyl salicilat
|
Lọ
|
50ml
|
Giảm đau tại chỗ, trị giãn dây chằng, đau gân,
đau khớp, bệnh ghẻ ong
|
TWI-X3-12
|
2.
|
Stimulant 200
|
Vitamin,Acid amin, Men
|
Gói
|
50, 100, 500g
|
Kích thích tăng trọng
|
TWI-X3-76
|
3.
|
Enzymbiosub
|
Men tiêu hoá
|
Gói
|
5, 50, 100, 500g
|
Kích thích tiêu hóa, ổn định hệ vi sinh vật
đường ruột, tiêu chảy
|
TWI-X3-164
|
4.
|
Nước sinh lý 0,9%
|
Natri clorid
|
Lọ
|
100ml
|
Pha vaccin
|
TWI-X3-176
|
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Cồn Iod 2%
|
Iod
|
Chai
|
50 ml
|
Thuốc sát trùng ngoài da.
|
TW-X2-19
|
2.
|
Cồn methylsalysilat 5%
|
Methyl salysilat
|
Chai
|
50 ml
|
Cồn xoa bóp
|
TW-X2-20
|
3.
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
|
2 ml, 20 IU
|
Thuốc thúc đẻ, tiết sữa
|
TW-X2-45
|
4.
|
Oestradiol
|
Oestradiol benzoate
|
Lọ
|
5 ml
|
Hormon sinh dục cái
|
TW-X2-49
|
5.
|
Gona-estrol®
|
Chorionic Gonadotropin,
Oestradiol
|
Lọ
|
4 ml
|
Hormon điều tiết sinh sản, gây động dục
|
TW-X2-58
|
6.
|
Hanvet-K.T.G.®
(Kháng thể Gumboro)
|
Kháng thể Gumboro
|
Chai
|
50 ml, 100 ml
|
Trị bệnh Gumboro. Nâng cao sức đề kháng không
đặc hiệu cho gà
|
TW-X2-93
|
7.
|
Halamid
|
Chloramin-T
|
Gói
|
50;100;500g; 1;5;
25kg
|
Thuốc tẩy trùng
|
TW-X2-117
|
8.
|
Han-iodine
|
Polyvidone iodine
|
Chai;
Can
|
50 ml,
1000 ml;
3 lít
|
Thuốc sát trùng
|
TW-X2-126
|
9.
|
Hanvet-K.T.V.®
(Kháng thể VGSVT vịt, ngan)
|
Kháng thể Viêm gan siêu vi
trùng vịt, ngan
|
Chai
|
50 ml, 100 ml
|
Chữa bệnh viêm gan SVT vịt, ngan; bệnh dịch tả
vịt ngan. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho cơ thể
|
TW-X2-129
|
10.
|
Mỡ Oxyd kẽm
|
ZnO, Methylen blue
Gentian violet
|
Hộp
|
25g, 100 g
|
Chuyên chữa các vết thương ngoài da, mụn ghẻ,
ngứa trầy, cọ xước,…
|
TW-X2-135
|
11.
|
Han-Prost®
|
Cloprostenol sodium
(Prostagladin F2a)
|
Lọ
|
5 ml, 10 ml,
20 ml
|
Chữa lưu tồn thể vàng, vô sinh, không động dục,
động dục ẩn. Kích thích co bóp tử cung,…
|
TW-X2-138
|
12.
|
Han-Lacvet
|
Lactobacillus
acidophilus
|
Túi
|
4,10,50,100,500g
|
Phòng, trị bệnh đường ruột, tăng sức đề kháng cho
gia súc
|
TW-X2-146
|
13.
|
Hanvet K.T.E
|
Kháng thể E.coli
|
Lọ nhựa
|
50; 100 ml
|
Phòng, trị tiêu chảy và sưng phù đầu do E.coli cho Lợn
|
TW-X2-150
|
14.
|
Oxidan - TCA
|
Trichloriocyanuric
|
Túi, hộp, lon
|
100; 500; 1000g
|
Sát trùng, tẩy uế chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi,
môi trường.
|
TW-X2-151
|
15.
|
Progesteron
|
Progesteron,
Vitamin E
|
Lọ,
Ống
|
2; 5; 10ml.
|
Gây động dục hàng loạt, ổn định tử cung, an thai
trong trường hợp đe dọa xảy thai, sảy thai liên tiếp.
|
TW-X2-149
|
3. CÔNG TY TNHH TM &SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN
(HUPHAVET)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Cồn salicylat methyl
10%
|
Salicylat methyl
|
Lọ
|
50ml
|
Xoa bóp, giảm
đau
|
UHN-2
|
4. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Cồn salicilat Methyl
10%
|
Cồn salicilat methyl
|
Lọ
|
50ml
|
Chống viêm
|
HCN-10
|
2.
|
Xanh methylen 1%
|
Xanh methylen
|
Lọ
|
50ml
|
Chống nhiễm trùng
|
HCN-11
|
5. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Phartocin
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ
|
2;5 ml
10;20;50;100ml
|
Điều trị liệt dạ con, sót nhau. Thúc đẻ,
|
PHAR-53
|
2.
|
Cloramin T
|
Chloramin T
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1; 2; 5kg
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi
|
PHAR-43
|
6. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG CƯỜNG
TT
|
Tên thuốc
(nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính
(Chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Xanh metylen 1%
|
Xanh metylen
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Sát trùng ngoài da
|
XHC-9
|
2.
|
Cồn Iod 5%
|
Iod
|
Lọ
|
20, 50ml
|
Sát trùng ngoài da
|
XHC-10
|
3.
|
Cồn metylsalixilat
|
Metyl salixilat
|
Lọ
|
10, 20, 50ml
|
Giảm đau khớp
|
XHC-39
|
7. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Sub Til
|
Nha bào B. subtilis
105-7/1g
|
Gói
|
3, 6, 60; 120; 1200g
|
Chữa ỉa chảy gia súc gia cầm, kích thích
tiêu hoá
|
TP-10
|
2.
|
Thuốc trị ghẻ nấm
|
Sulfure, Kalium
cabonic, Oxít kẽm
|
Lọ, chai
|
50, 150ml
|
Trị ghẻ và nấm ở
trâu, bò, lợn chó
|
KN-01
|
8. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Cồn Methyl Salysilat
(5%; 10%)
|
Methyl Salysilat
|
Lọ
|
50ml
|
Giảm đau, chống viêm, bong gân, chống thấp khấp
|
VTY-X-19
|
2.
|
Cồn iode
2%
|
Iode
|
Lọ
|
50ml
|
Sát trùng ngoài da, vết mổ, vết thương, niêm mạc,…
|
VTY-X-28
|
3.
|
Vacxin Tụ huyết trùng
gia cầm keo phèn
|
Vi khuẩn Tụ huyết
trùng gia cầm, chủng N41
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng gà, vịt, ngan, ngỗng
|
VTY-X-39
|
4.
|
Vacxin Tụ huyết trùng
trâu bò nhũ hóa
|
Vi khuẩn Tụ huyết
trùng trâu bò, chủng IR; P52
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu bò
|
VTY-X-40
|
5.
|
Vacxin Tụ huyết trùng
dê
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng
phân lập từ dê
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng dê
|
VTY-X-41
|
6.
|
Vacxin E.coli phòng bệnh
phù đầu lợn
|
Vi khuẩn E.coli dung
huyết, chủng E1, E2, E3, E4, E5
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh phù đầu lợn
|
VTY-X-42
|
7.
|
Vacxin Lasota chịu nhiệt
|
Chủng virus
Lasota
|
Lọ
|
5; 10; 20ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
VTY-X-43
|
8.
|
VTY-Lugo Iode 3%
|
Iode,
Ioduakali
|
Lọ
|
50;100;250;500;1000ml
|
Thuốc sát trùng, diệt
trùng và chống viêm
|
VTY-X-44
|
9.
|
VTY-Chloramin T
|
Chloramin T
|
Gói
|
10;20;50;100;250;
500;1000g
|
Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong chăn nuôi, thú y
|
VTY-X-45
|
HÀ TÂY
9. XÍ NGHIỆP THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Đóng dấu lợn nhược độc
|
Vi khuẩn đóng dấu lợn
nhược độc
|
Lọ
|
20 liều
|
Phòng bệnh đóng dấu lợn
|
TW-XI-1
|
2.
|
Đóng dấu lợn vô hoạt
|
Vi khuẩn đóng dấu lợn
nhược độc
|
Lọ
|
50 liều
|
Phòng bệnh đóng dấu lợn
|
TW-XI-2
|
3.
|
Tụ dấu lợn nhược độc
|
Vi khuẩn đóng dấu, THT
lợn nhược độc
|
Lọ
|
5; 15 liều
|
Phòng bệnh Tụ đấu lợn
|
TW-XI-3
|
4.
|
Tụ huyết trùng lợn vô hoạt
|
Vi khuẩn tụ huyết trùng
lợn vô hoạt
|
Lọ
|
20 liều
|
Phòng bệnh Tụ huyết trùng lợn
|
TW-XI-4
|
5.
|
Phó thương hàn lợn vô hoạt
|
Vi khuẩn phó thương hàn
lợn vô hoạt
|
Lọ
|
5; 20 liều
|
Phòng bệnh Phó thương hàn lợn
|
TW-XI-5
|
6.
|
Leptospira
|
KN LT
|
Lọ
|
7 liều
|
Phòng bệnh Lép tô
|
TW-XI-6
|
7.
|
Ung khí thán vô hoạt
|
Vi
khuẩn ung khí thán vô hoạt
|
Lọ
|
10
liều
|
Phòng bệnh Ung khí thán
|
TW-XI-7
|
8.
|
Tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt
|
Vi khuẩn tụ huyết trùng
gia cầm vô hoạt
|
Lọ
|
20; 50 liều
|
Phòng bệnh Tụ huyết trùng gia cầm
|
TW-XI-8
|
9.
|
Nhiệt thán vô độc nha bào đông khô
|
Nha báo nhiệt thán vô
hoạt
|
Lọ
|
10 liều
|
Phòng bệnh Nhiệt thán
|
TW-XI-9
|
10.
|
Dại cố định
|
Kháng nguyên Dại
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng bệnh Dại chó
|
TW-XI-11
|
11.
|
Dịch tả lợn đông khô
|
Kháng nguyên DTL
|
Lọ
|
5;10;20;25; 50 liều
|
Phòng bệnh Dịch tả lợn
|
TW-XI-12
|
12.
|
Dịch tả trâu bò đông khô
|
Kháng nguyên Dịch tả
trâu bò
|
Lọ
|
50 liều
|
Phòng bệnh Dịch tả trâu bò
|
TW-XI-13
|
13.
|
Dịch tả vịt đông khô
|
Kháng nguyên dịch tả vịt
|
Lọ
|
150; 500; 1000liều
|
Phòng bệnh Dịch tả vịt
|
TW-XI-14
|
14.
|
Newcastle đông khô
|
Kháng nguyên Newcastle
|
Lọ
|
20; 40; 250 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TW-XI-15
|
15.
|
Lasota đông khô
|
Kháng nguyên Newcastle, chủng Lasota
|
Lọ
|
20; 50; 100 liều
|
Phòng bệnh Lasota
|
TW-XI-16
|
16.
|
Đậu gà đông khô
|
Kháng nguyên đậu gà
|
Lọ
|
100 liều
|
Phòng bệnh Đậu gà
|
TW-XI-17
|
17.
|
Mỡ oxyt kẽm
|
Oxyt Zn
|
Lọ
|
100g
|
Trị các bệnh ngoài da do thiếu kẽm
|
TW-XI-31
|
18.
|
Muối tiêu (sulf
carolinfatitium)
|
Na2SO4 ,
NaHCO3
|
Gói
|
50; 100g
|
Trị táo bón kích thích tiêu hoá
|
TW-XI-32
|
19.
|
Lở mồm long móng
|
Kháng nguyên LMLM
|
Lọ
|
25 liều
|
Phòng bệnh Lở mồm long móng
|
TW-XI-62
|
20.
|
Nhiệt thán vô độc nha bào dạng lỏng
|
Kháng nguyên (nha bào)
nhiệt thán
|
Lọ
|
15; 50 liều
|
Phòng bệnh Nhiệt thán
|
TW-XI-18
|
21.
|
Gumboro đông khô
|
Kháng nguyên Gumboro
|
Lọ
|
100 liều
|
Phòng bệnh Gumboro
|
TW-XI-54
|
22.
|
Tụ huyết trùng trâu bò vô hoạt
|
Kháng nguyên THT trâu
bò
|
Lọ
|
10; 20 liều
|
Phòng bệnh Tụ huyết trùng trâu bò
|
TW-XI-55
|
23.
|
Carre đông khô
|
Kháng nguyên Carre
|
Lọ
|
1; 5 liều
|
Phòng bệnh sài sốt chó
|
TW-XI-57
|
24.
|
Vaccine Parvo
|
Kháng nguyên Parvo
|
Lọ
|
1; 10 liều
|
Phòng bệnh Rối loạn sinh sản lợn
|
TW-XI-58
|
25.
|
Phó thương hàn lợn con nhược độc
|
Kháng nguyên phó thương
hàn
|
Lọ
|
10 liều
|
Phòng bệnh Phó thương hàn lợn
|
TW-XI-59
|
26.
|
Rabisin chia nhỏ liều của MERIAL Pháp
|
Kháng nguyên Dại
|
Lọ
|
1; 10 liều
|
Phòng bệnh Dại chó
|
TW-XI-61
|
27.
|
Dại FLURY – Lép đông khô
|
Kháng nguyên Dại FLURY
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng bệnh Dại
|
TW-XI-56
|
28.
|
Kích dục tố
|
Gravohormon
|
Lọ
|
14ml
|
Kích thích sinh sản
|
TW-XI-63
|
29.
|
Phó thương hàn lợn F
|
Chủng S1, S2
|
Lọ
|
15ml
|
Phòng bệnh Phó thương hàn
|
TW-XI-64
|
30.
|
Dịch tả trâu bò
|
G.globiline đặc hiệu
|
Lọ
|
10 liều
|
Chữa bệnh Dịch tả trâu bò
|
TW-XI-19
|
31.
|
Đóng dấu lợn
|
G.globiline đặc hiệu
|
Lọ
|
10 liều
|
Chữa bệnh Đóng dấu lợn
|
TW-XI-20
|
32.
|
Tụ huyết trùng nhị giá
|
G.globiline đặc hiệu
|
Lọ
|
10 liều
|
Chữa bệnh Tụ huyết trùng
|
TW-XI-21
|
33.
|
Oxy già 3%
|
Oxy già
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Rửa vết thương
|
TW-XI-47
|
34.
|
Cồn Salisilat Methyl
10%
|
Sali sulfat methyl
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh tê thấp, bong gân, sưng
|
TW-XI-49
|
35.
|
Subtilis
|
|
Lọ
|
500ml
|
Ổn định vi khuẩn đường ruột
|
TW-XI-53
|
10. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Lactovet
|
L-Lysine, Tế bào
L.A, Vitamin và tá dược
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g,1kg
|
Giữ cân bằng hệ sinh vật đường ruột, khống
chế sự sinh trưởng của các vi sinh vật có hại, phòng chống tiêu
chảy, kích thích tiêu hoá
|
RTD-38
|
2.
|
Xanh-me-thy-len
|
Xanh methylen
|
Chai
|
10, 20, 50, 100ml
|
Chữa bệnh viêm da toàn phần, mụn nhọt, lở
loét, vết thương, nốt sần, đậu mùa, rộp
|
RTD-43
|
3.
|
Kháng thể Gumboro
|
Kháng thể
|
Lọ, chai
|
20, 50, 100ml,
250 ml 500 ml, 1 lít
|
Phòng và trị bệnh Gumboro trên gia cầm
|
RTD-106
|
4.
|
Kháng thể Newcastle
|
Kháng thể
|
Lọ, chai
|
20, 50, 100ml,
250 ml 500 ml, 1 lít
|
Phòng và trị bệnh Newcastle trên gia
cầm
|
RTD-107
|
5.
|
Kháng thể Newcastle + Gumboro
|
Kháng thể
|
Lọ, chai
|
20, 50, 100ml,
250 ml 500 ml, 1 lít
|
Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle
gia cầm
|
RTD-108
|
6.
|
Kháng thể dịch tả vịt
+ viêm gan vịt (ngan)
|
Kháng thể
|
Lọ, chai
|
20, 50, 100ml,
250 ml 500 ml, 1 lít
|
Phòng và trị bệnh dịch tả vịt, viêm gan
vịt, ngan
|
RTD-109
|
7.
|
RTD-Iodine
|
Povidone iodine
|
Chai
|
100; 500ml
|
Sát trùng, chữa viêm tử cung
|
RTD-124
|
8.
|
RTD-B.K.C
|
Benzalkonium
chloride, Amylacetat
|
Chai, can
|
500ml; 1; 2; 3; 5; 10
lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, phương tiện vận
chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẫu thuật, máy ấp trứng,...
|
RTD-129
|
9.
|
RTD-TC 01
|
Glutararaldehyde,
Alkyl benzyl ammonium chloride
|
Chai, can
|
100ml; 1; 2; 3; 5; 10
lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, phương tiện vận
chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẫu thuật, máy ấp trứng,...
|
RTD-130
|
10.
|
RTD-Kháng thể E.coli
|
Kháng thể E.coli
|
Lọ
|
50,100 ml
|
Phòng, trị bệnh phù đầu và tiêu chảy cho Lợn
|
RTD-139
|
11. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích, khối lợng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Cồn Salisilat Methyl
|
Methylsalisilat
|
Lọ
|
50 ml
|
Giảm đau, thuốc dùng ngoài
|
SH-1
|
2.
|
Xanh Methylen
|
Xanh methylen (1%)
|
Lọ, chai
|
50 ml
|
Chống nhiễm trùng ngoài da
|
SH-53
|
HƯNG YÊN
12. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Mỡ ghẻ
|
Diethyl phtalate,
Vitamin E
|
Lọ
|
30; 40; 50; 100;250g
|
Thuốc mỡ dùng ngoài để trị ghẻ
|
ND-19
|
2.
|
Oxytoxin inj
|
Oxytoxin
|
Ống
|
2;5ml
|
Kích thích đẻ
|
ND-48
|
3.
|
Kích dục tố E.C.P
|
Estradiol, Vitamin E
|
Lọ
|
5;10ml
|
Kích dục
|
ND-64
|
4.
|
Thuốc sát trùng
|
Chloramine B;
Benzalkonium
|
Lọ
|
10;20;50;100;400; 500ml
|
Sát trùng
|
ND-94
|
5.
|
ND. Iodine
|
PVP. Iodine; Potasium
Iodide
|
Lọ; bình xịt
|
50; 100; 400; 500;
1000; 2000ml
|
Sát trùng ngoài da, chuồng trại
|
ND-111
|
NAM ĐỊNH
13. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Thuốc trị ghẻ nấm
|
S, Ca(OH)2
|
Lọ
|
50ml
|
Trị ghẻ, nấm ở lợn, trâu bò, chó, mèo
|
HACO-01
|
2.
|
Xanh Methylen
|
Xanh Methylen
|
Lọ
|
50ml
|
Sát trùng, trị nấm ở trâu bò, chó, mèo
|
HACO-02
|
THÁI BÌNH
14. CÔNG TY LIÊN DOANH BÌNH GIANG
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Thuốc sát trùng số 1
|
Calcium hypochorite,
Sodiumper carbonate, vôi bột
|
Túi
|
190g
|
Sát trùng nhà nuôi, dụng cụ và khu vực nuôi tằm
|
LDBG-1
|
2.
|
Thuốc sát trùng số 2
|
Calciumhypo chorite,
vôi bột
|
Túi
|
200g
|
Sát trùng thân tằm, nong tầm
|
LDBG-2
|
3.
|
Thuốc diệt kiến, dán
|
Phoxim
|
Túi
|
4g
|
Diệt kiến, dán
|
LDBG-4
|
TỈNH KHÁNH HOÀ
15. PHÂN VIỆN THÚ Y MIỀN TRUNG - VIỆN THÚ Y
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vacxin phó thương hàn
lợn con
|
Chủng phó thương hàn
lợn
|
Lọ
|
5, 25, 50liều
(2ml/liều)
|
Phòng bệnh phó thương hàn cho lợn
|
TW IV -1
|
2.
|
Vacxin đậu gà
|
Chủng virus đậu gà
|
Lọ
|
20, 50, 100liều (2ml
đk)
|
Phòng bệnh đậu cho gà
|
TW IV -2
|
3.
|
Vacxin dịch tả lợn
|
Virus dịch tả lợn
chủng C
|
Lọ
|
10, 25, 50liều (2ml
đk)
|
Phòng bệnh dịch tả lợn
|
TW IV -3
|
4.
|
Vacxin tụ huyết
trùng trâu bò
|
Chủng tụ huyết
trùng trâu bò
|
Lọ
|
10, 25, 50liều
(2ml/liều)
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng cho trâu bò
|
TW IV -4
|
5.
|
Vacxin dịch tả vịt
|
Virus dịch tả vịt
|
Lọ
|
100,250, 500, 1000liều
|
Phòng bệnh dịch tả cho vịt
|
TW IV -5
|
6.
|
Vacxin Lasota
|
Virus Newcastle nhược
độc
|
Lọ
|
20, 50, 100liều
(2mlđk)
|
Phòng bệnh newcastle cho gà
|
TW IV -6
|
7.
|
Vacxin Newcastle
|
Virus Newcastle hệ I
|
Lọ
|
20, 50, 100liều
(2mlđk)
|
Phòng bệnh newcastle cho gà
|
TW IV -7
|
8.
|
Vacxin tụ huyết
trùng lợn
|
Vi trùng tụ huyết
trùng lợn
|
Lọ
|
5, 25, 50 liều
(2ml/liều)
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng lợn
|
TW IV -8
|
9.
|
Vacxin tụ huyết
trùng gia cầm
|
Vi trùng tụ huyết
trùng gia cầm
|
Lọ
|
10, 20, 50 và 100
liều (1ml / liều)
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng cho cho gia cầm
|
TW IV -9
|
10.
|
Vacxin kép tụ huyết
trùng - phó thương hàn lợn nhược độc
|
Chủng AvPs -3
Chủng W.H.Smith
|
Lọ
|
10, 25 liều (2ml ĐK)
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng và phó thương hàn cho lợn
|
TW IV -24
|
11.
|
Vacxin Lasota chịu
nhiệt
|
Chủng Lasota
|
Lọ
|
20 liều (5ml)
|
Phòng bệnh newcastle cho gà
|
TW IV-25
|
12.
|
Kháng thể Gumboro - Newcastle
|
Lòng đỏ trứng chứa
kháng thể Gumboro, Newcastle
|
Chai
|
50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle
|
TW IV-20
|
13.
|
Biosubstil
|
Bacillus
subtilis
|
Gói
|
50g
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy, ổn định
VSV đường ruột
|
TW IV-21
|
TỈNH LÂM ĐỒNG
16. VIỆN VẮC XIN CƠ SỞ II – ĐÀ LẠT
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Enzymbiosub
|
Bacillus subtilis, Men
tiêu hoá
|
Gói
|
5, 10, 100g
|
Tăng cường tiêu hóa
|
BC-01
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
17. CÔNG TY THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG II
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1. 1
|
Tụ huyết trùng P52
|
Vi khuẩn Tụ huyết
trùng vô hoạt.
|
Chai
(5-10-25 liều)
|
10,20 ml, 50 ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu bò
|
TWII-12
|
2. 2
|
Nhiệt thán
|
Nha bào Nhiệt thán
nhược độc.
|
Chai
(10-20-40 liều)
|
1 ml
|
Phòng bệnh nhiệt thán.
|
TWII-64
|
3.
|
Dịch tả heo
|
Siêu vi trùng Dịch
tả heo nhược độc
|
Chai
(10-25 liều)
|
1 ml
|
Phòng bệnh dịch tả heo
|
TWII-2
|
4.
|
Tụ huyết trùng heo
|
Vi khuẩn Tụ huyết
trùng vô hoạt.
|
Chai
(5-10-25 liều)
|
10 ml; 20 ml; 50 ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng heo
|
TWII-9
|
5.
|
Thương hàn heo
|
Vi khuẩn Phó thương
hàn vô hoạt.
|
Chai
(5-10-25 liều)
|
10 ml; 20 ml; 50 ml
|
Phòng bệnh thương hàn heo
|
TWII-10
|
6.
|
Newcastle hệ F
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1,5 ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-3
|
7.
|
Newcastle hệ M
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1,5 ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-4
|
8.
|
Laxota
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1,5 ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-5
|
9.
|
Đậu gà
|
Siêu vi trùng đậu
gà nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1ml
|
Phòng bệnh đậu gà
|
TW2-6
|
10.
|
Dịch tả vịt
|
Siêu vi trùng dịch
tả vịt nhược độc
|
Chai
(200,500,1000liều)
|
1 ml
1,5ml
|
Phòng bệnh dịch tả vịt
|
TWII-8
|
11.
|
Gumboro
|
Siêu vi trùng Gumboro
nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1,5 ml
|
Phòng bệnh Gumboro
|
TW2-65
|
12.
|
Newcastle chịu nhiệt
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(25-50 liều)
|
0,8 ml
1 ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-66
|
13.
|
Tụ huyết trùng gia
cầm
|
Vi khuẩn Tụ huyết
trùng vô hoạt.
|
Chai
(10-25 liều)
|
50 ml
20 ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng gia cầm.
|
TWII-72
|
14.
|
Vacxin dịch tả vịt tế
bào đông khô
|
Giống virus Dịch tả vịt
nhược độc trên tế bào
|
Chai
|
4ml
|
Phòng bệnh dịch tả vịt
|
TWII-96
|
15.
|
Oxytocin 10 UI
|
Oxytocin
|
Ống
|
2ml
|
Thuốc dục đẻ
|
TWII-51
|
16.
|
Navet- iodine
|
PVP iodine
|
Bình
|
100; 500ml;
1; 2; 5; 20lít
|
Sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, dụng
cụ, chuồng trại.
|
TWII-100
|
17.21
|
B-K-A
|
Benzalkonium
|
Bình
|
100,500ml, 1;2lít
|
Sát trùng, tiêu độc
|
TWII-86
|
18.
|
Benkocid
|
Benzalkonium,
Glutaradehyde
|
Chai, can
|
500ml; 1; 2; 5 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
TWII-97
|
19.
|
Chloramin T
|
Chloramin T
|
Gói
|
1kg
|
Sát trùng chuồng trại, lò mổ, máy ấp trứng,…,
|
TWII-99
|
18. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMACHEMIE
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
OXYTOCIN
|
Oxytocin
|
Ống
Chai, lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
Đẻ khó, cơ tử cung co bóp
yếu, sót nhau, viêm tử cung, tăng tiết sữa
|
LD-BP-60
|
2.
|
BIO-LACTIC
|
Acid
hữu cơ
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;
250;500g,1kg,10; 20kg
|
Men tiêu hóa phòng bệnh
tiêu chảy.
|
LD-BP-145
|
3.
|
BIODINE
|
P.V.P.Iodine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Tiêu diệt các loài virus,
vi trùng, bào tử nấm móc
|
LD-BP-266
|
4.
|
BIO-BACILAC
|
Bacillus
cereus
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg;
10;20kg
|
Hạn chế sự phát triển vi
khuẩn gây bệnh đường ruột, kích thích khả năng tiêu hóa.
|
LD-BP-290
|
5.
|
BIO-BACILAC
FORT
|
Bacillus
cereus, Organic acid
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;
250; 500g, 1kg
10;
20kg
|
Chận đứng sự phát triển
của vi khuẩn gây bệnh đường ruột, nâng cao tỉ lệ tiêu hóa.
|
LD-BP-320
|
6.
|
POVIDINE
|
1-Vinyl-2-yrrolidinone
polymers, iodine complex
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Thuốc sát trùng chuồng
trại gia súc gia cầm
|
LD-BP-332
|
7.
|
BIO-AGANIC
|
Acid:
Formic, Propionic, Lactic, Citric
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg
10; 20kg
|
Kích thích tiêu hóa, ức
chế vi khuẩn có hại, phòng ngừa bệnh đường ruột trên heo, gà.
|
LD-BP-368
|
8.
|
BIO-PROZYME
|
Bacillus subtilis, Sac. cerevisiae, Enzymes: Protease, Amylase, Lipase, b Glucanase
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30, 50, 100,
250, 500g; 1kg
10kg
|
Bổ sung dinh dưỡng, tăng tiêu hóa, phòng
tiêu chảy
|
LD-BP-399
|
9.
|
BIOXIDE
|
Glutaraldehyde;
Alkylbenzyldimethyl,Ammonium
chloride
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Phổ diệt khuẩn rộng đối
vời virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc.
|
LD-BP-342
|
10.
|
BIOSEPT
|
Glutaraldehyde;
Octyldecyldimethylammonium
chloride …
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml
1,2,5,20 Lít
|
Sát trùng hiệu quả các
mầm bệnh, virus, vi khuẩn G-, G+, bào tử, nấm móc, Mycoplasma.
|
LD-BP-350
|
11.
|
BIO-MULTIZYME
|
Bacillus
subtilis, S. cerevisiae, Enzyme, Vitamin, Khoáng
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg;
10; 20kg
|
Men vi sinh vật kích thích
tăng trọng, tăng trứng, sữa và phòng tiêu chảy trên heo, gà, vịt.
|
LD-BP-367
|
12.
|
Bio-shampoo
1 (Care)
|
Permethrin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml1,2,5,20
Lít
|
Điều trị hiệu quả ghẻ, rận trên heo nái, chó
mèo
|
LD-BP-393
|
13.
|
Bio-shampoo
2 (Skin)
|
Amitraz
|
Chai, lọ
Can
|
60,120,200,
250,500ml 1, 5 Lít
|
Phòng trị ghẻ do demodex, sarcoptes.
|
LD-BP-394
|
14.
|
Bio-shampoo
3
(Pet)
|
Amitraz
|
Chai, lọ
Can
|
60,120,200,
250,500ml 1, 5 Lít
|
Phòng trị ghẻ do demodex, sarcoptes.
|
LD-BP-395
|
15.
|
Bio-shampoo
4 (Jolie)
|
Vitamin
E, B6
|
Chai, lọ
Can
|
60,120,200,
250,500ml 1, 5 Lít
|
Khử mùi hôi, làm sạch lông, chống rụng lông,
tăng sức đề kháng của da với ghẻ và nấm
|
LD-BP-397
|
16.
|
Bio-shampoo
5 (Derma)
|
Amitraz,
Ketoconazole
|
Ống, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100; 250ml
|
Phòng, trị bệnh ghẻ do demodex, Carcoptes, bọ
chét,...
|
LD-BP-426
|
19. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
1.
|
Antivirus-FMB
|
Alkyldimethylbenzyl
ammonium,Glutaraldehyde, Octyldecyldimethyl ammonium chloride,
Dioctyl-dimethylam monium, Didecyl-dimethylam monium chloride,Thymol
|
Lọ, chai
|
10; 20; 60; 100; 120;
250; 500 ml; 1 lít
|
Thuốc sát trùng giúp tiêu diệt virus, vi
khuẩn gây bệnh Gumboro, Newcatle, CRD, FMD
|
HCM-X2-66
|
|
2.
|
S.G Subtyl
|
Bacillus subtillis
|
Gói,
hộp, bao
|
5;20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Chống tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa
|
HCM-X2-142
|
|
3.
|
S.G Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Kích thích co thắt cơ trơn, giúp thú sinh đẻ
dễ dàng
|
HCM-X2-154
|
|
4.
|
Shampoo for pet
|
Permethrin, natri lauryl
sulfate, Chloride etyl sulfate, Glycerin
|
Tuýp
|
190ml
|
Dầu tắm trị ghẻ, ve, bọ chét cho chó
|
HCM-X2- 166
|
20. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
ECP
|
Estradiol
benzoat
|
Lọ, chai
|
4ml
|
Điều hòa sự giảm động dục và thụ thai, rối loại sự rụng
trứng
|
HCM-X4-43
|
2.
|
Xanh methylen
|
Methylen blue
|
Lọ, chai
|
50, 100ml
|
Xát trùng vết thương ngoài da
|
HCM-X4-55
|
3.
|
Cồn Iod
|
Iod, IK
|
Lọ, chai
|
50, 100ml
|
Xát trùng vết thương ngoài da
|
HCM-X4-56
|
21. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
E.C.P
|
Estradiol benzoat,
Vitamin E
|
Lọ
|
5ml
|
Kích thích sinh sản
|
HCM-X5-23
|
2.
|
KN-Yucca
|
Saponin
|
Gói
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Khử mùi hôi và khí amoniac từ chất thải; phân giải
các chất hữu cơ,…
|
HCM-X5-48
|
22. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Lacticomix
|
Lactobacillus,
Acidophilus
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 20; 50 g
100; 500; 1000g
|
Men tiêu hóa trị
tiêu chảy
|
HCM-X7-42
|
2.
|
Xanh malachite
|
Xanh Malachit
|
Hộp
|
50; 100 g
|
Khử trùng
|
HCM-X7-44
|
3.
|
Xanh methylen
|
Xanh Methylen
|
Chai
|
50; 100ml
|
Sát trùng
|
HCM-X7-45
|
23. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC
THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
E C P
|
Estradiol-Benzoat
|
Lọ
|
4ml
|
Kích thích phát triển dạ con âm đạo, buồng
trứng, kích dục, khó thụ thai.
|
HCM X9-33
|
2.
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Kích thích co bóp tử cung - kích thích đẻ nhanh, tiết
sữa,…
|
HCM X9-113
|
24. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Biotyl
|
Bacillus subtilis,
Lactose
|
Gói
|
5, 50, 100, 500g; 1kg
|
Bổ sung men tiêu hóa – giúp tăng tiêu hóa cho heo,
gia cầm
|
HCM-X11-82
|
25. CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ensubtol-PT
|
Lactobacillus
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100;
200; 500; 1000g
|
Kích thích tiêu hóa
|
HCM-X13-29
|
26. CÔNG TY ĐẦU TƯ MIỀN ĐÔNG - BỘ QUỐC PHÒNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Xanh Methylen
|
Xanh Methylen
|
Lọ
|
100ml
|
Trị ghẻ, lở loét ở gia súc, gia
cầm
|
HCM-X14-44
|
27. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT
VIỄN (VIVCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Malachit geen
|
Malachit geen
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100;
200; 500g,1;2;5;10 kg
|
Sát trùng nước trong bể nuôi cá
|
HCM-X15-88
|
2.
|
Thuốc mỡ ghẻ
|
S, CuSO4,
ZnSO4
|
Lọ,chai
|
2,5,10,20,30,50 g
|
Diệt cái ghẻ, bệnh ngoài da
|
HCM-X15-113
|
3.
|
Aquadone-50
|
Polyvinyl pyrolidone
iodine
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít;
2; 5 lít
|
Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và protozoa
gây bệnh
|
HCM-X15-139
|
4.
|
Aquadone-100
|
Polyvinyl pyrolidone
iodine
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít
2; 5 lít
|
Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và
prôtozoa gây bệnh
|
HCM-X15-140
|
5.
|
Kilimax-100
|
[mono,bis (trimethylam moniummethilene]-alkyl(C9-15)
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng
trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma gây ra
|
HCM-X15-141
|
6.
|
Kilimax-200
|
[mono,bis (trimethylam moniummethilene]-alkyl(C9-15)
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng
trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma gây ra
|
HCM-X15-142
|
7.
|
Titandor-50
|
Akylbenzyldimethylammonium chloride
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng
trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma gây ra
|
HCM-X15-143
|
8.
|
Titandor-100
|
Akylbenzyldimethylammonium chloride
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng
trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma gây ra
|
HCM-X15-144
|
9.
|
Biocid-300
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít;
2; 5 lít
|
Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận
chuyển
|
HCM-X15-145
|
10.
|
Biocid-600
|
Sodium
dichloroisocyanurate
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít;2;
5 lít
|
Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận
chuyển
|
HCM-X15-146
|
11.
|
Multi-Germ
|
Sodium hypochloride
|
Túi
|
10; 20; 50; 100;
200;500g;1;2;5kg
|
Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận
chuyển
|
HCM-X15-147
|
28. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ
Y GẤU VÀNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
1.
|
Gavaferm – HG
|
A, D3, E,
nhóm B, Men vi sinh
|
Gói
|
1kg
|
Phòng và chống bệnh thiếu protein, vitamin và
khoáng. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Tăng sức đề kháng, chống
Stress.
|
HCM-X17-95
|
|
2.
|
Gava 7 way
|
Amylase, Lactobacillus,
Streptococcus faecalis
|
Gói
|
20g, 1kg
|
Phòng và trị chứng tiêu chảy heo con theo mẹ
và heo con cai sữa. Phục hồi hệ vi sinh đường ruột, giúp thú ngon
miệng
|
HCM-X17-98
|
|
3.
|
Bacizyme Corn
|
Enzyme, Khoáng
|
Gói
|
50g, 1kg
|
Giúp tiêu hóa tốt, nâng cao hiệu quả sử dụng
thức ăn. Chống trướng hơi, sinh bụng, tiêu chảy
|
HCM-X17-100
|
|
4.
|
Gava Chick
|
Khoáng, Vitamin, Đạm
sinh học
|
Gói
|
1kg
|
Cung cấp và cân bằng các amino acid, khoáng,
hữu cơ vi-đa lượng và các enzyme cho gà 1 ngày tuổi. Chống nhiễm
trùng
|
HCM-X17-103
|
|
5.
|
Gava 100
|
Vitamin, Khoáng,
Enzyme
|
Gói
|
2kg
|
Giúp heo con tập ăn và heo con cai sữa tăng
trọng nhanh. Phòng ngừa tiêu chảy, viêm phổi
|
HCM-X17-123
|
|
6.
|
Gavalactyl
|
Nhóm vi khuẩn lactis
|
Gói
Gói
|
3g
50g
|
Phòng và trị các chứng viêm ruột, tiêu chảy
do E. coli hoặc dùng kháng sinh lâu ngày, rối loạn hệ vi sinh đường
ruột.
|
HCM-X17-128
|
|
7.
|
Gavalact
|
Lactobacillus, B.
subtilis, Sac. cerevisiae Vit B1, B6, C
|
Lon
|
500g
|
Tăng cường sức đề kháng chống lại bệnh nhiễm
trùng. Tăng tỉ lệ tiêu hóa thức ăn. Ngăn ngừa sự phát triển vi
khuẩn có hại trong đường ruột
|
HCM-X17-136
|
|
8.
|
Gavatin
|
Strep. faecalis, Bacillus
mesentericus, Beer yeast, Vit C
|
Lon
|
500g
|
Tăng khả năng tiêu hóa, phòng ngừa sự phát
triển các vi khuẩn có hại trong đường ruột. Tăng trọng nhanh
|
HCM-X17-137
|
|
9.
|
Men B. S
|
Bacillus subtilis
|
Gói
|
100g, 1kg
|
Tăng cường và ổn định hệ vi sinh đường ruột.
Tăng tỉ lệ tiêu hóa, tăng trọng nhanh.
|
HCM-X17-138
|
|
10.
|
Sát Trùng – GB
|
Glutaraldehyd,
Benzalkonium chloride
|
Lọ
Can
|
100ml
1lít, 4lít
|
Thuốc diệt các loại vi trùng, bào tử vi
trùng, Mycoplasma spp.,… nấm mốc và ký sinh trùng gây bệnh cho gia
súc, gia cầm ..
|
HCM-X17-154
|
29. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Entra levure
|
Men tiêu hoá
B.Subtilis
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100g
10,50,1000,1,5 Kg
|
Chống rối loạn tiêu hoá,cân bằng hệ thống men
tiêu hoá
|
HCM-X18-21
|
2.
|
Malachite – Green
|
Malachite green
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100,500,1000g
10,50,100,500,1000g
|
Điều trị bệnh ngoài da, rửa, sát trùng vết
thương
|
HCM-X18-37
|
3.
|
Vilian
|
Tím Gentian, Xanh
Metylen
|
Lọ
|
10,20,50, 100 ml
|
Điều trị các vết lở loét, nhiễm trùng ngoài
da.
|
HCM-X18-50
|
30. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC
THÚ Y ANPHA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Sử dụng cho trường hợp gia súc sinh khó
|
HCM-X19-86
|
31. CÔNG TY TNHH QUỐC MINH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Laczyme Soluble
|
Lactobacillus
Acidophilus
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
10;20kg
|
Cung cấp các vi khuẩn có lợi giúp kích thích
tiêu hóa ngăn ngừa tiêu chảy, tiêu phân sống
|
HCM-X20-14
|
2.
|
QM Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống,
Lọ
|
2 ml, 5 ml
10 ml
|
Điều trị sinh khó do tử cung co bóp
yếu, sót nhau, sa tử cung, viêm tử cung, viêm vú, thuốc kích thích
thải sữa, giúp bầu vú sạch, kích thích tiết sữa trên thú kém sữa
|
HCM-X20-55
|
32.
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THỌ
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Lukenmix
|
L. Bacilus,
Amylase, Proteinase, các Vitamin.
|
Gói-hộp
|
5, 10, 50, 100 g
500, 1000g
10 Kg
|
Chống tiêu chảy, kích thích tiêu hóa. Bổ sung
vitamin cho vật nuôi, kích thích tăng trọng.
|
HCM-X23-11
|
33. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Xanh Methylen
|
Bleu methylen
|
Lọ, Chai
|
60, 100, 500, 1.000ml
|
Thuốc sát trùng ngoài da, sát trùng vết
thương lở loét
|
MNV-67
|
2.
|
Malachitegeen
|
Malachite green
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100g
50,100,500,1.000g
|
Trừ nấm, nguyên sinh động vật và vi khuẩn gây
bệnh
|
MNV-68
|
3.
|
Estradiol benzoate
|
Estradiol benzoate,
Vitamin E
|
ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Kích thích gây động dục ở thú; Điều trị
chứng không rụng trứng, không động dục; Làm tháo sạch tử cung, đặt
biệt ở bò, khi có thai chết lưu, có mủ nội mạc tử cung,
|
MNV-81
|
4.
|
Oxytocin (5UI/ml)
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ
|
2ml
10; 50ml
|
Gây co bóp tử cung có tác dụng đẩy thai lúc
đẻ; Thúc đẩy tiết sữa; Cầm máu sau khi sanh, chống rỉ máu sau khi
mỗ sản khoa,…
|
MNV-87
|
5.
|
Cồn Iod
|
Iod
|
Lọ
|
60; 100; 500; 1000ml
|
Sát trùng vết thương, phẩu thuật, thiến hoạn,
tiêm, và băng rốn heo con sơ sinh
|
MNV-91
|
6.
|
MN Iodine Complex
|
Polyvidone iodine
|
Lọ, bình
|
10;20; 50; 100; 250; 500;
1000; 2000ml
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y
|
MNV-94
|
34. CƠ SỞ HOÀNG ANH
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Dầu tắm chó, mèo
FAY
|
Sodium Lauryl, Ether
Sulfate, hương liệu
|
Chai
|
100; 120; 200; 220;
300; 330; 750ml
|
Khử mùi hôi da, lông của chó mèo
|
HCM-X25-1
|
2.
|
Xà phòng tắm chó,
mèo FAY
|
Xà phòng, hương liệu
|
Hộp
|
50; 90; 100g
|
Khử mùi hôi da, lông của chó mèo, làm sạch ve rận
|
HCM-X25-2
|
3.
|
Nước hoa chó, mèo
FAY
|
Ethylic , hương liệu
|
Chai
|
90; 100; 125; 150ml
|
Khử mùi hôi da, lông của chó mèo, làm sạch ve rận
|
HCM-X25-3
|
4.
|
Nước
hoa chó, mèo Palma
|
Etylic, Tinh dầu họ Citrus
|
Chai
|
90; 100; 120; 150 ml
|
Khử mùi da lông, làm sạch ve rận
|
HCM-X25-4
|
5.
|
Dầu tắm chó, mèo Palma
|
Sodium lauryl Ether
sunfate ( SLSE), Tinh dầu họ Citrus
|
Chai nhựa
|
100; 120; 150; 200 300,
750ml
|
Vệ sinh da lông thú, khử mùi hôi, làm sạch
ve rận
|
HCM-X25-5
|
35. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y-THUỶ SẢN HƯƠNG HOÀNG NAM
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Xanh Methylen 1%
|
Xanh Methylen
|
Lọ
|
10, 50, 100, 250 ml
|
Sát trùng vết thương, vết nứt nẻ ở chân, vú, miệng
cho trâu, bò lợn.
|
HHN - 1
|
2.
|
Mỡ ghẻ
|
Tesyichloramide Na,
Copper sulfate, Zinc sulfate, Parafin
|
Lọ nhựa
|
25; 50; 100 g
|
Đặc trị các bệnh ngoài da của gia súc, gia cầm
như viêm da, xà mâu, hà móng, vết thương lở loét, hoại tử.
|
HHN - 5
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG
36. CÔNG TY LIÊN DOANH ANOVA-BIO
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
NOVAZYME
|
B.subtilis, Sac.
Cerevisiae, Amylase, lipase,protease, hemicellulase, acid amin, phospho,
calcium, khoáng; vitamin B1, B2, B6, E, pantothenic acid, niacin, choline,
folic acid và acid hữu cơ
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100;
250; 500g; 1kg, 5kg
100; 200; 500g; 1kg
10kg; 25kg
|
Ổn định và cân bằng hệ vi sinh đường ruột,
giúp phòng ngừa hữu hiệu các bệnh viêm ruột, tiêu chảy. Nâng cao
khả năng tiêu hóa, phòng ngừa chứng tiêu phân sống, giúp thú mau
lớn, tiết kiệm thức ăn.
|
LD-AB-21
|
2.
|
NOVADINE
|
Iodine
|
Chai, lọ
Can
|
30;50;100;300;500ml;
1lít
1; 2; 4; 10; 20lít.
|
Tiêu diệt hiệu quả các virus, vi khuẩn, bào
tử vi khuẩn, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh
|
LD-AB-40
|
3.
|
NOVACIDE
|
Glutaraldehyde,
Dimethyl Alkylbenzyl C12-C14-C16 ammonium.
|
Chai, lọ
Can
|
30;50;100;300;500ml;
1lít
1; 2; 4; 10; 20lít.
|
Có phổ diệt khuẩn rộng đối với virus, vi
trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc
|
LD-AB-39
|
4.
|
NOVASEPT
|
Alkyldimethylbenzyl
ammonium chloride, Didecyldimethylammonium chloride, Glutaraldehyde.
|
Chai, lọ
Can
|
30;50;100;300;500ml;
1lít
1; 2; 4; 10; 20lít.
|
Thuốc sát trùng đối với các loại mầm bệnh
như virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh.
|
LD-AB-41
|
5.
|
Nova-Acilac
|
Acid Lactic, L-acid
Tartric, acid malic, Orthophosphoric acid, acid citric; Enzyme tiêu hóa:
Amylase, Protease, Lipase, Hemicellulase, Glucanase; Chất khoáng; Vitamin
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10kg;
25kg
|
Nâng cao tỷ lệ tiêu hóa hấp thu dinh dưỡng; tiêu
diệt vi trùng gây bệnh đường ruột; phòng ngừa các bệnh về đường
tiêu hóa
|
LD-AB-71
|
37. CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
De-Odorase
|
Chất khử mùi hôi
chiết xuất từ
cây Yucca schidigera
|
Gói
Xô
Thùng
|
20g; 100g; 500g
750g; 1kg
2,5kg; 5kg; 7,5kg
10kg; 25kg
|
Khử múi amoniac hạn chế ô nhiễm môi trường
không khí và nước.
|
BAS-41
|
38. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH
DŨNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số đăng
ký
|
1.
|
MD Biolaczym
|
Bacillus sustilis
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và trị các bệnh các bệnh đường ruột do vi
khuẩn E. coli, Salmonella, Clostridium, giúp tiêu hoá thức ăn, ngừa rối loạn
tiêu hoá, loạn khuẩn do sử dụng kháng sinh.
|
HCM-X22-23
|
2.
|
MD Bacilac Plus
|
Bacillus; Organic acid; Vit A, D3
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và điều trị các bệnh đường ruột: E.coli,
Salmonella, Clostridium, rối loạn đường ruột.
|
HCM-X22-41
|
3.
|
MD DIODINE
|
P.V.P Iodine
|
Chai, Lọ,can
|
1; 2; 5; 10; 20; 50;
100; 250; 500ml, 1lít
|
Khử trùng nguồn nước uống, sát trùng vết
thương, sát trùng chuồng trại…
|
HCM-X22-55
|
4.
|
MD Prozyme
|
Bacillus subtilis, Saccharomyces
|
Gói, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;
500g; 1; 1; 10kg
|
Trị bệnh tiêu chảy, tăng sức đề kháng
|
HCM-X22-116
|
5.
|
MD Biofat
|
B.subtilis, Lysin, Methionine,
S.cerevisiae.
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g,
1kg; 5; 10kg
|
Ngăn ngừa tiêu chảy, sưng phù mặt do E.coli, giúp
heo ăn nhiều, tiêu hóa tốt, mau lớn,
|
HCM-X22-145
|
39. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN PHẨM NUÔI TRỒNG
(SAFANUTRO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Lactizym
|
Lactobacilus-Acidophilus
|
Gói, bao, hộp
|
5g, 10g, 50g, 100; 200;
500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Men tiêu hoá sống, ngừa tiêu chảy và Ecoli
|
SAFA-21
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỈNH LONG AN
40. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
ENZYM. SUBTYL.B
|
B. subtilic,
L.acidophills, Saccharomyces,Vit B1
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg, 10kg
|
Phòng, Trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn
tính, loạn khuẩn đường ruột, rối loạn tiêu hóa do sử dụng kháng
sinh lâu dài. Kích thích tiêu hóa mạnh giúp hấp thu ...
|
LAV-59
|
2.
|
ENZYM. SUBTYL
Amylase, Protease
|
Bacilus subtilic
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg, 10kg
|
Phòng , trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn
tính, các chứng rối loạn tiêu hóa ...
|
LAV-65
|
TỈNH TIỀN GIANG
41. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
E.C.P
|
Estradiol Cypionate;
Vitamin E
|
Ống
Lọ
|
2ml
5ml
|
Tăng cường khả năng sinh sản: kích thích thành
lập và rụng trứng, kích thích động dục và tăng khả năng thụ thai
ở GS cái.
|
CL-09
|
2.
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10;20;50ml
|
Kích thích đẻ, ra nhau sớm, tiết sữa, tăng
cường co bóp đẩy các chất dơ bẩn hoặc ổ viêm hóa mủ trong tử cung
ra ngoài
|
CL-69
|
3.
|
Calcimix
|
Vitamin A;E ; D3;
Ca; P; khoáng vi lượng; Enzyme
|
Gói
Lon
|
30;50;100;200;500;
1000g 30; 50; 100; 200; 500;1000g
100;200;500;1000g
|
Ngừa và trị chứng còi cọc chậm lớn do suy
dinh dưỡng ở heo con gà vịt con, bê, nghé, phòng chứng mềm xương, xốp
xương, cong xương
|
CL-113
|
4.
|
E.C.P
|
Estradiolcyclopantyl
propionat, vitamin E
|
Ống
Lọ
|
2ml; 5ml
5ml
|
Tăng cường khả năng sinh sản như kích thích
thành lập và rụng trứng, kích thích động dục và khả năng thụ thai
ở GS.
|
CL-122
|
5.
|
Bye-Cilox
|
Colistin sulfate,
Lincomycin
Vi khuẩn acid lactic
Nấm men sống a-amylase
b-glucanase, Protease
Hemicellulase
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100;
200; 500; 1000g
|
Trị và ngừa bệnh tiêu chảy ở heo do nhiễm
khuẩn đường ruột
|
CL-166
|
6.
|
Shampoo-antipara
|
Deltamethrin
|
Chai
|
100;200;250;500; 1000ml
|
Tắm sạch, trị ghẻ, ve, xà
mâu, rận, chí, bọ chét ở heo, chó, mèo và GS khác.
|
CL-243
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
42. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM CẦN
THƠ)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Chai, lọ
ống
|
2-5-10-20-50-100-200ml
2; 5; 10ml
|
Tăng co bóp tử cung, cầm máu trong trường hợp
chảy máu sau khi sinh
|
CT-164
|
2.
|
Vime-Iodin
|
Iodine
|
Chai,
Can
|
20-50-100-250-500ml
1-2-5Lít
|
Thuốc sát trùng vết thương
|
CT-206
|
3.
|
Disinfectant (Disina)
|
Isopropanol,
Glutaraldehyde
Formaldehyde,Didecyldimethyl-ammonium
chloride, Fatalcoholpolyglyco l- ether 9
|
Chai, Can
|
Từ 100ml đến 25Lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
PLM-10-11
|
4.
|
Vime-Subtyl
|
Bacillus subtilis
|
Gói;
Lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100;
200; 500g; 1kg; 100g; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, viêm đại tràng, còi cọc, rối loạn
tiêu hóa
|
CT- 240
|
5.
|
Vime-Baciflor
|
Florfenicol,
Bacilus subtilis
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100;
200; 250; 500g; 1Kg
|
Tiêu chảy heo và hô hấp trâu bò
|
CT- 243
|
6.
|
Vime-Protex
|
Alkyldimethylbenzyl
amonium chloride, 1-5-pentanedial
|
Chai, can
|
100; 200; 500ml; 1; 2;
5; 10; 20 lít
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chuyên chở gia súc,
lò giết mổ, tảy trùng dụng cụ chăn nuôi
|
CT-262
|
7.
|
Spray dog
|
M-phenoxybenzyl-3-
(2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 60;
100; 250; 500ml; 1;-5 lít
|
Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu bò
|
CT-274
|
8.
|
Thuốc diệt ruồi
|
S-methyl
N[(methylcarbamoxyl) oxy] thioacetimidate
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500g; 1kg
|
Diệt ruồi, muỗi trong chăn nuôi thú y
|
CT-275
|
9.
|
Vime-Shampo
|
M-phenoxybenzyl-3-
(2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate, Sod.Lauryl sulfte
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 60;
100; 250; 500ml; 1;-5 lít
|
Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu bò
|
CT-276
|
10.
|
Vizyme
|
Vi khuẩn sinh lactic,
Bacillus subtilis, vitamin C, Lactobacillus spp, NaCl, KCl, Lactose, Lactase
|
Gói, hộp,
Xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100;
200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị rối loạn tiêu hóa sau khi dùng kháng sinh, phòng
chống stress, cân bằng điện giải
|
CT-286
|
11.
|
Vime-Bacilac
|
Nấm men Saccharomyces,
Lactobacillus, Bacillus subtilus
|
Gói, hộp,
Xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100;
200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Phòng chống bệnh tiêu chảy ở lợn, viêm đại tràng,
còi cọc; giữ cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, trị rối loạn tiêu hóa sau
khi dùng kháng sinh
|
CT-288
|
12.
|
Diptivet
|
Tosylchloramide Na, Copper
sulfate, Zinc sulfate
|
Hộp/
tuýp
|
30, 500g
|
Điều trị bệnh ngoài da của gia súc, gia cầm.
|
CT-294
|
B. DANH
MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯƠC
PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
1. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIỆN NGUYỄN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
UGF-2000
|
Men tiêu hoá
|
Gói
|
1kg
|
Femented Product
|
FP-2-3
|
2. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT RUBY
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích, Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Zeolite Poder
|
SiO2, Al2O3,
CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3
|
Bao
|
10; 15; 20; 25kg
|
Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia
|
DPAI-1
|
2
|
Seolite Pallte RouND
|
SiO2, Al2O3,
CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3
|
Bao
|
10; 15; 20; 25kg
|
Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia
|
DPAI-2
|
3
|
Malachitegeen Crystal
100%
|
Malachitegeen Crystal
|
Lon
|
500g; 1kg
|
Teloon Chemical Corporation -Trung Quốc
|
TCC-1
|
4
|
Povidine Iodine
|
Povidine Iodine
|
Lon
|
100; 250; 500g; 1kg
|
Glide Chem Pvt-Canada
|
GCC-1
|
3. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Intercept
|
Glutaraldehyde,
Benzalkonium
|
Chai
|
50; 100; 200; 250;
500ml; 1; 2; 5; 1lít
|
Anupco-England
|
AP-17
|
C.
DANH MỤC VAC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC
PHÉP NHẬP KHẨU
IRELAND
1. CÔNG TY MEDENTECH
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Aquatabs
150
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Vỉ
|
6 viên
|
Sản phẩm khử trùng nước
|
MDT-4
|
2.
|
Aquasept
F
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Hộp
|
60 viên
|
Sản phẩm khử trùng nước
|
MDT-5
|
ẤN ĐỘ (INDIA)
1. CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Qualitrol
|
Ortho-phenylphenol,
ortho-benzyl-para amylphenol, Para-tertiary amylphenol
|
Lọ, chai, can
|
100; 250; 500ml; 1;
5lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
RBXI-4
|
ANH (ENGLAND)
1.CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL
TT
|
Tên thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
DSC 1001
|
Alkyl dimethyl benzyl,
Ammonium chloride, Alkyl alcohol ethoxylate,
non-ionic surfactant
|
Lọ
Chai
Bình
|
10; 20; 25; 50; 100ml
250; 500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25;
50; 200 lít
|
Diệt vi sinh vật, chống vi khuẩn, nấm mốc và
các loại men gây độc
|
ATI-1
|
2.
|
Virudine
|
Iodine, Phosphoric
acid
|
Lọ
Chai
Bình
|
10; 20; 25; 50; 100ml
250; 500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25;
50; 200 lít
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-3
|
3.
|
Farm Fluid S
|
Acetic acid, Tar acid,
Dodecyl benzene, Sulphonic acid
|
Lọ
Chai
Thùng
|
10; 20; 25; 50; 100ml
250; 500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25;
50; 200lít
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-4
|
4.
|
Long Life 250 S
|
Organic acids,
Biocides,
Surfactants
|
Lọ, chai
Thùng
|
10; 20; 25; 50; 100;
250;500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25;
50; 200lít
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-5
|
5.
|
Virkon
|
Peroxygen, Surfactant,
Organic acids, Inorganic buffer system
|
Gói
Túi
|
5; 10; 20; 25; 50g
100; 200; 250; 500;
750g
1; 2,5; 5; 7,5; 10;
25; 50kg
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-6
|
6.
|
Hyperox
|
Peracetic acid, Hydrogen
Peroxide
|
Thùng
|
100; 500ml, 1; 5; 20; 100;
500lít
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y
|
ATI-7
|
2. CÔNG TY ANUPCO
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Intercept
|
Glutaraldehyde,
Benzalkonium
|
Can, thùng
|
5; 25 lít
|
Thuốc sát trùng
|
AP-17
|
3. CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Multicide 150
(Disinfectant)
|
Glutaradehyde,
Dimethylcocobenzym, Ammonia chloride
|
Chai, Can
|
500ml; 1lit; 5;
25lít
|
Thuốc sát trùng
|
MRD-01
|
4. CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
SWC MAXVI-5
|
Glutaraldehyde
|
Can, Thùng
|
5; 25; 200 lít
|
Dùng làm thuốc sát
trùng
|
SWC-01
|
2.
|
SWC BROADOL
|
Glutaraldehyde
|
Can, Thùng
|
5; 25; 200 lít
|
Dùng làm thuốc sát
trùng
|
SWC-02
|
3.
|
SWC MAXIKILEEN
|
Tar.acid
|
Can, Thùng
|
5; 25; 200 lít
|
Dùng làm thuốc sát
trùng
|
SWC-03
|
5. CÔNG TY EVANS VANODINE
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Biocid 30
|
Glutaradehyde, Didecyl
dimethyl, Aminoum chloride, Alcohol Ethoxylate, Phosphoric acid
|
Lọ
Bình, thùng
|
100, 500ml
1; 2; 4 ; 5; 25 lít
|
Thuốc sát trùng
|
EVE-01
|
6. CONVENTRY CHEMICALS
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Omnicide
|
Glutaradyhyde, Coco benzyl Dimethyl Ammonium chloride
|
Bình
|
5; 25; 200 lít
|
Thuốc sát trùng dụng cụ chăn nuôi, chuồng trại gia
súc, gia cầm
|
CVTUK-1
|
AUSTRALIA
1. CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Sectalin
|
Pyrethrins, Piperonyl
sutoxide
|
Chai
|
250ml, 375ml
|
Xà bông tắm, trị ký sinh trùng trên thú nuôi
|
TROY-1
|
BELGIUM
1. CÔNG TY V.M.D.N.V
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
D4+Disinfectant
|
Glyoxal,
Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldiumethyl benzylammonium chloride
|
Chai, thùng
|
1; 5; 10; 200 lít
|
Sát trùng trang thiết bị, chuồng trại
|
VMD-34
|
2.
|
Oxytocin
10
|
Oxytocin
|
Chai
|
10; 30; 50; 100ml
|
Thúc đẻ
|
VMD-37
|
3.
|
Cloprostenol
|
Cloprostenol
|
Chai
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều hòa việc lên giống của gia súc
|
VMD-39
|
2. CÔNG TY OLMIX LE LINTAN
TT
|
Tên thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
| | |