Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 23/2007/QĐ-BNN Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Người ký: Bùi Bá Bổng
Ngày ban hành: 28/03/2007 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

 

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
*****

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
*****

Số: 23/2007/QĐ-BNN

Hà Nội, ngày 28 tháng 03 năm 2007

 

QUYẾT ĐỊNH

 

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG, HẠN CHẾ SỬ DỤNG, CẤM SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

 

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

 

Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ - CP ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật, công bố ngày 08 tháng 08 năm 2001;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật,

 

QUYẾT ĐỊNH

 

Điều 1: Ban hành kèm theo quyết định này;

1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo) gồm:

1.1. Thuốc sử dụng trong Nông nghiệp:

1.1.1 Thuốc trừ sâu: 264 hoạt chất với 832 tên thương phẩm.

1.1.2 Thuốc trừ bệnh: 214 hoạt chất với 572 tên thương phẩm.

1.1.3 Thuốc trừ cỏ: 125 hoạt chất với 377 tên thương phẩm.

1.1.4 Thuốc trừ chuột: 13 hoạt chất với 19 tên thương phẩm.

1.1.5 Thuốc điều hòa sinh trưởng: 40 hoạt chất với 93 tên thương phẩm.

1.1.6 Chất dẫn dụ côn trùng: 04 hoạt chất với 05 tên thương phẩm.

1.1.7 Thuốc trừ ốc: 11 hoạt chất với 58 tên thương phẩm.

1.1.8 Chất hỗ trợ (chất thải): 04 hoạt chất với 05 tên thương phẩm.

1.2. Thuốc trừ mối: 11 hoạt chất với 11 tên thương phẩm.

1.3. Thuốc bảo quản lâm sản: 05 hoạt chất với 06 tên thương phẩm.

1.4. Thuốc khử trùng kho: 05 hoạt chất với 05 tên thương phẩm.

2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo) gồm:

2.1. Thuốc sử dụng trong Nông nghiệp:

2.1.1 Thuốc trừ sâu: 06 hoạt chất với 11 tên thương phẩm.

2.1.2 Thuốc trừ chuột: 01 hoạt chất với 03 tên thương phẩm.

2.2. Thuốc trừ mối: 02 hoạt chất với 02 tên thương phẩm.

2.3. Thuốc bảo quản lâm sản: 04 hoạt chất với 04 tên thương phẩm.

2.4. Thuốc khử trùng kho: 03 hoạt chất với 04 tên thương phẩm.

3. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo) gồm:

3.1. Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 21 hoạt chất.

3.2. Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất.

3.3. Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất.

3.4. Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất.

Điều 2: Việc xuất khẩu, nhập khẩu các loại thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo quyết định này được thực hiện theo Quy định về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa được ban hành kèm theo Nghị định số 12/ 2006/ NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ.

Điều 3: Cục Bảo vệ thực vật chịu trách nhiệm quy định về sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng ở Việt Nam.

Điều 4: Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo.

Các quyết định trước đây trái với quyết này đều bãi bỏ.

Điều 5: Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng

 

 

 

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT  ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số   23 /2007/QĐ-BNN ngày  28  tháng   3     năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).

 

T

TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM          (TRADE NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ                              (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ  (APPLICANT)

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:

      1 

Abamectin                       

Ababetter 1.8 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH TM&DV Minh Kiến

 

 

Abafax                   1.8EC, 3.6EC

sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

Abagro 1.8 EC

dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải

Asiagro Pacific Ltd

 

 

Abakill                           1.8 EC, 3.6 EC, 10WP 

1.8 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/ xoài

3.6 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty DV PTNN        Đồng Tháp

 

 

Abamine                       1.8 EC, 3.6EC

1.8 EC: sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ cam

3.6 EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Thanh Điền

 

 

Abapro 1.8 EC

bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

Abasuper                1.8EC, 3.6EC, 5.55EC

1.8EC, 3.6EC: sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông xoài, sâu ăn bông/ xoài               5.55EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

Công ty TNHH              Phú Nông

 

 

Abatimec                      1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh da láng/ đậu tương                                    3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa      5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng  Xanh

 

 

Abatin 1.8 EC

sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột

Map Pacific PTE Ltd

 

 

Abatox                        1.8EC, 3.6EC

bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

Công ty TNHH               Hoá Nông Á Châu

 

 

Abavec super       1.8EC, 3.6EC

1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa                                                3.6 EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM    Tân Thành

 

 

Aceny                              1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC

1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu                                                3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam           4.2EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Acimetin                        1.8 EC, 3.6EC

1.8 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu        3.6 EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài         5 EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

Agbamex 1.8 EC, 3.6EC, 5EC

1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ chè                                  3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH BVTV    An Hưng Phát

 

 

Agromectin 1.8 EC

nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

Akka 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC

1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu                               5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.

 

 

Alfatin  1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

AMETINannong       1.8EC, 3.6EC, 5.5EC

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu                     5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

 

 

Andomec 1.8 EC, 3.6 EC, 5EC, 5WP

1.8 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam, sâu đục ngọn/ điều

3.6 EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa                              5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài          5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

 

 

Aremec 18EC, 36EC, 45EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Cali - Parimex Inc.

 

 

Azimex 20 EC, 40EC

20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê                 40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

B40 Super                      2.0 EC, 3.6 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

Bamectin 1.8 EC, 5.55EC, 22.2WG

1.8EC: sâu đục thân, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, ruồi/ lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng                                5.55EC, 22.2WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

 

 

Binhtox 1.8 EC; 3.8EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; sâu xanh/ bông vải                                     3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Bailing International Co., Ltd

 

 

Brightin  1.0 EC; 1.8EC; 4.0EC

1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa                                                                  1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi                                                                      4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí

 

 

Bnongduyen 2.0 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH          Nông Duyên

 

 

Car pro 1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC

1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương                                           3.6 EC, 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

Catcher 2 EC

nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi

Sinon Corporation - Taiwan

 

 

Catex                             1.8 EC, 3.6 EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài

Công ty CP Nicotex

 

 

Chitin 2EC, 3.6EC

2EC: sâu cuốn lá/ lúa              3.6EC: nhện đỏ/ chè

Công ty Kim Sơn Nông

 

 

Dibamec 1.8 EC, 3.6EC, 5 WG

sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

 

 

Fanty                               2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 5.0 EC

2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam                                                                       3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu                           4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè                                   5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

 

Haihamec 1.8EC,   3.6 EC

bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH SX TM Hải Hằng

 

 

Hifi 1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

Javitin                      18EC, 36EC, 100WP

18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; rệp sáp/ cà phê  36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè                                     100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP                      Nông dược Nhật Việt

 

 

Jianontin 2 EC, 3.6EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

 

 

Longciannong          1.8 EC, 3.6 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

DNTN Long Hưng

 

 

Longphaba                     1.8 EC, 3.6 EC, 5EC

1.8 EC, 3.6 EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié /lúa                              5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM DV Long Phú

 

 

Melia 0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5WP, 4.5EC, 5.5WP

0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi 3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải        4.5EC; 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải              

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Miktin 3.6 EC

bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài

Công ty CP Minh Khai

 

 

Nimbus 1.8 EC

sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam; sâu đục quả vải

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

 

 

Nockout 1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

Novimec 1.8EC, 3.6EC

1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè                    3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ / dưa hấu; nhện đỏ /cam

Công ty CP Nông Việt

 

 

Oxatin 1.8 EC, 3.6EC

1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải                                        3.6 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

Phi ưng 4.0 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

 

Công ty TNHH           Nông nghiệp Xanh

 

 

Phumai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải

Công ty CP XNK       Phương Mai

 

 

Plutel  0.9 EC, 1.8EC, 3.6 EC, 5EC

0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam                1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na, nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua          

5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié,  sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua

Guizhou CVC INC.                    (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

Queson                         0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5.0EC

sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

 

Reasgant                         1.8 EC; 3.6 EC; 5EC

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông                              5EC: rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/  chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông

Công ty TNHH                Việt Thắng

 

 

Sauaba 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH - TM   Thái Phong

 

 

Sau tiu                1.8EC, 3.6EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ

Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ

 

 

Shertin                           1.8 EC, 3.6 EC, 5.0EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải                                           3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

 

 

Sieusher                          1.8 EC, 3.6 EC, 4.4EC, 6.0 EC

1.8EC, 3.6EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải              4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

 

 

Silsau                       1.8EC, 3.6EC, 10WP

1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt, cây có múi                                    10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt, cây có múi                      

Công ty TNHH ADC

 

 

Sittomectin                3.6EC, 5.0EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Sitto              Việt Nam

 

 

Tập Kỳ 1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải

Viện Di truyền             Nông nghiệp

 

 

Tineromec 1.8EC, 3.6EC, 4.2EC

1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều                                          3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều                                    4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài                                     

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

Tungatin                           1.8 EC; 3.6 EC

1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam                               3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều

Công ty  TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

 

 

Vertimec 1.8 EC

dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

Vibamec 1.8 EC, 3.6EC

1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam

3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Voi thai 2EC, 2.6EC, 3.6EC, 4 EC, 4.7EC, 5.5 EC

2EC, 3.6EC, 4 EC, 5.5 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa           2.6 EC, 4.7 EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM           Nông Phát

 

 

Waba 1.8 EC, 3.6EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Lợi Nông

      2 

Abamectin 1% + Acetamiprid 3%

Acelant 4EC

rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp, bọ trĩ/ bông

Công ty TNHH BVTV                      An Hưng Phát

      3 

Abamectin 18g/l + Alpha Cypermethrin 100g/l

B thai 118 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM        Nông Phát

      4 

Abamectin 17.5g/l +               Alpha - cypermethrin 0.5g/l

Shepatin 18 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hòa Bình

      5 

Abamectin 35g/l +               Alpha - cypermethrin 1g/l

Shepatin 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hòa Bình

      6 

Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%

Azaba 0.8EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

      7 

Abamectin 3.5g/l + Azadirachtin 0.1g/l

Mectinsuper            3.6EC

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

      8 

Abamectin 36g/l + Azadirachtin 1g/l

Mectinsuper            37EC

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

      9 

Abamectin 35.8g/l + Azadirachtin 0.2g/l

Goldmectin 36EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

  10         

Abamectin 41.8g/l + Azadirachtin 0.2g/l

Goldmectin 42EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

  11         

Abamectin 49.8g/l + Azadirachtin 0.2g/l

Goldmectin 50EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

  12         

Abamectin 0.1% + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9%

Kuraba WP

sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

  13         

Abamectin 1.7% + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 0.1%

Kuraba 1.8 EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

  14         

Abamectin 3.5% + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 0.1%

Kuraba 3.6 EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

  15         

Abamectin 0.9 % + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.1 %

ABT 2 WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

  16         

Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19 g/kg

Akido 20WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

  17         

Abamectin 0.18% + Bacillus thuringiensis 0.2% (1010bt/g)

Tridan WP

sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/lúa 

Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành

  18         

Abamectin 0.2 % + Beta – Cypermethrin 0.8%

Smash 1EC

sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

  19         

Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8%

Vibafos 15 EC

sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  20         

Abamectin 0.2 % + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 24.3 %

Song Mã 24.5 EC

sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

  21         

Abamectin 18g/l + Emamectin benzoate 3g/l

Divasusa 21EC

 

bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

  22         

Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate

Hải cẩu 3.0EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH           Nông nghiệp Xanh

  23         

Abamectin 5g/l + Fipronil 50g/l

Michigane 55SC

sâu khoang/ lạc

Cali – Parimex Inc.

  24         

Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%

Abamix 1.45WP

bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nicotex

  25         

Abamectin 1% + Imidacloprid 9.8%

Talor 10.8EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

  26         

Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l

Aba-plus 100EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu

 

 

 

Sieusauray 100 EC

sâu khoang/ bắp cải

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

  27         

Abamectin 15g/l + Imidacloprid 90g/l

Nosauray 105EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM        Nông Phát

  28         

Abamectin 18.5g/l + Imidacloprid 1.5g/l

Vetsemex 20EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Nông dược Việt Nam

  29         

Abamectin 37g/l + Imidacloprid 3g/l

Vetsemex 40EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Nông dược Việt Nam

  30         

Abamectin 0.4% + Lambda - cyhalothrin 1.6%

Karatimec 2EC

sâu xanh/ lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

  31         

Abamectin 19g/l +              Lambda - cyhalothrin 1g/l

Actamec 20EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Vật tư  BVTV Hà Nội

  32         

Abamectin 38g/l +              Lambda - cyhalothrin 2g/l

Actamec 40EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Vật tư  BVTV Hà Nội

  33         

Abamectin 0.2% + Matrine 2%

Abecyny 2.2 EC

bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

  34         

Abamectin 1g/l + Matrine 5g/l

Luckyler 6EC

sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP VT BVTV       Hà Nội

  35         

Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l

Luckyler 25EC

sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP VT BVTV      Hà Nội

 

 

Aga 25 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH TM - SX Gia Phúc

  36         

Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%

Miktox 2.0 EC

bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP Minh Khai

  37         

Abamectin 2.0% + Matrine 0.2 %

 

 

Tramictin 2.2EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

  38         

Abamectin 4.3% + Matrine 0.2 %

Tramictin 4.5EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

  39         

Abamectin 5.4% + Matrine 0.2 %

 

Tramictin 5.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

  40         

Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l

Amara 55 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

Công ty  TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

  41         

Abamectin 17.5g/l + Fipronil 0.5g/l

Scorpion 18 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

  42         

Abamectin 35g/l + Fipronil 1g/l

Scorpion 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

  43         

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%

Koimire 24.5EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

Petis 24.5 EC

nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH Bạch Long

 

 

Soka 24.5 EC

sâu vẽ bùa; nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương                                         

Công ty TNHH           Trường Thịnh

  44         

Abamectin 0.5 % + Petroleum oil 24.5 %

Soka 25 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH         Trường Thịnh

  45         

Abamectin 0.3% + Petroleum oil 39.7%

Sword 40 EC

bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

  46         

Acephate                     (min 97%)

Anitox 40SC, 50 SC

40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa                                  50SC: rệp/ rau; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST             Cần Thơ

 

 

Ansect  72 SP

sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài

Công ty CP BVTV                An Giang

 

 

Appenphate 75 SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

Asataf 75 SP

sâu xanh/ đậu tương

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

Binhmor 40 EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

Bailing International Co., Ltd

 

 

BM Promax  75 WP

rầy nâu/ lúa

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

 

 

Lancer                               4 G; 40 EC; 50 SP; 75SP; 97DF

4G: sâu đục thân/ mía, lúa                                  40EC: rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa                               50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy / cà phê, sâu đục quả/ đậu tương

75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa 97DF: sâu cuốn lá/ lúa                                                    

United Phosphorus Ltd

 

 

Mace 75 SP, 97SP

75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá                                          97SP: Sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều                 

Map Pacific PTE Ltd

 

 

MO - annong

40 EC; 50 SP; 75SP;   300 EC

40EC: bọ xít/ lúa

50SP, 75SP, 300EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Monster                        40 EC,75 WP

40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè                                                                             75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốc

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

 

 

Mytox                                5 H; 40EC; 75SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty  TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

Orthene 75SP,           97 Pellet

75SP: sâu khoang/ lạc         97 Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ cà chua

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

Song hy 75SP

sâu cuốn lá/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

Viaphate                   40EC; 75BHN

40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cam                                                                   75BHN: sâu xanh/ đậu tương                                   

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  47         

Acephate 400g/l + Alpha - cypermethrin 10g/l

Acesuper 410 EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

  48         

Acephate 400g/l + Alpha Cypermethrin 25g/l

Acesuper 425 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

  49         

Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%

Achony 35 WP

sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

  50         

Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%

Acemida 51.8 SP

rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd

  51         

Acetamiprid                 (min 97%)              

Actatoc 200 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

 

 

Ascend 20 SP

bọ phấn/ dưa hấu

Công ty TNHH Alfa     (Sài Gòn)

 

 

Domosphi 10SP,             20 EC

10SP: rầy nâu/ lúa                20EC: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM Thanh Điền

 

 

Melycit 20SP

rệp sáp/ ca cao

Công ty TNHH               Nhất Nông

 

 

Mopride 20 WP

sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH  - TM XNK Hữu Nghị

 

 

Mospilan                          3 EC; 20 SP

3 EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp  cà phê, bọ trĩ  dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa, rầy xanh/ bông vải                                                                       20 SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu                      

Nippon Soda Co., Ltd

 

 

Nired 3 EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Otoxes 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

Sếu đỏ 3 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

  52         

Acetamiprid 30g/l + Alpha  - cypermethrin 50g/l

Mospha 80 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH -TM Đồng Xanh

  53         

Acetamiprid 20% + Buprofezin  20%

Penalty 40WP

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC

  54         

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

Hugo 95SP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hốc Môn

  55         

Acetamiprid 20g/kg + Fipronil 780 g/kg

Dogent 800WG

sâu đục thân lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

  56         

Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2%

Sutin 5 EC

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP BVTV I TW

  57         

Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg

Sachray 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

  58         

Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg

Alfatac 600 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

  59         

Acrinathrin                (min 99.0%)

Rufast 3 EC

nhện đỏ/ chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  60         

Alanycarb                 (min 95 %)

Onic 30 EC

sâu xanh da láng/ lạc

Otsuka Chemical Co., Ltd

  61         

Alpha - cypermethrin                (min 90 %)         

Ace 5 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

Alfacua 10 EC

sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A

 

 

Alfathrin  5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

Alpha                                 5 EC, 10EC, 10SC

5 EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa

10 EC: sâu khoang/ lạc

10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

Alphacide                        50 EC, 100 EC, 170EC, 260EC

50 EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải                                                                          100 EC: bọ xít/ lúa, rệp/  cây có múi                                   170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa                        

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

Alphan 5 EC

sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng

Công ty CP BVTV         An Giang

 

 

Anphatox                      2.5 EC; 5EC; 100SC

 

2.5EC: sâu đục thân/ lúa                                         5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa                                       100SC: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Antaphos                        25 EC; 50 EC; 100EC

25 EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi

50 EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa; sâu đục quả đậu tương

100 EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty  TNHH - TM Hoàng Ân

 

 

Bestox 5 EC

 

bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương

FMC International SA. Philippines

 

 

Bpalatox 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM        Bình Phương

 

 

Cyper - Alpha 5 ND

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

Dantox  5 EC

bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

 

 

Fastac 5 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy/ lúa, rệp/ cà phê

BASF Singapore Pte Ltd

 

 

Fastocid 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Fentac  2.0 EC

sâu đục quả/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

FM-Tox 25EC; 50EC, 100EC

25EC, 50EC: sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê                 100EC: rệp sáp/ cà phê                

Công ty TNHH              Việt Thắng

 

 

Fortac 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

 

 

Fortox 50 EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

 

 

Motox                      2.5EC, 5EC, 10EC

2.5 EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương                                                              5 EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh                                           

10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty  TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

 

 

Pertox 5 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

Sapen - Alpha                    5 EC; 5EW

5EC: sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn                                            5EW: sâu tơ/ rau cải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

Supertox                    25EC; 50EC; 100EC

50EC: sâu đục thân / lúa

25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

 

 

Tiper - Alpha 5 EC

bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn

Công ty TNHH - TM       Thái  Phong

 

 

Unitox  5 EC

bọ xít/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

Vifast                               5 ND, 10 SC

5 ND: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi                                      

10 SC: bọ xít/ lúa, mối/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Visca  5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/  lạc

Công ty CP Long Hiệp

  62         

Alpha - cypermethrin 1% + Chlorpyrifos Ethyl 16%             

Apphe 17EC

sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, sâu đục quả/ bông vải                         

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

  63         

Alpha - cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38%             

Apphe 40EC

sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

  64         

Alpha - Cypermethrin 20 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l

Supertac 250EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

  65         

Abamectin 17.5g/l + Chlorfluazuron 0.5g/l

Confitin 18 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Hóa Nông  Mỹ Việt Đức

  66         

Abamectin 35g/l + Chlorfluazuron 1g/l

Confitin 36 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Hóa Nông  Mỹ Việt Đức

  67         

Alpha - cypermethrin  10 g/l + Dimethoate 140 g/l

Cyfitox 150 EC

sâu đục thân, cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

  68         

Alpha - cypermethrin 15 g/l + Dimethoate 185g/l

Cyfitox  200EC

sâu đục thân, cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

  69         

Alpha - cypermethrin  20 g/l + Dimethoate  280g/l

Cyfitox 300 EC

rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

  70         

Alpha – cypermethrin 1% +Fenobucarb 40% 

Hopfa 41 EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/  lúa                     

BASF Singapore Pte Ltd

  71         

Alpha - cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l

Alphador 50 EC

bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cam

Công ty CP Long Hiệp

  72         

Alpha - cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l

Profast 210EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

  73         

Amitraz                       (min 97%)               

Binhtac 20 EC

nhện đỏ/ cam

Bailing International Co., Ltd

 

 

Mitac 20 EC

nhện/ cây có múi

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

  74         

Artemisinin

Visit  5 EC

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi

Xí nghiệp SX hoá chất NN Hà Nội (PAC)

  75         

Azadirachtin

Agiaza 0.03 EC, 4.5EC

0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà                               4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Viện Di truyền                   Nông nghiệp

 

 

Altivi 0.3EC

sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Aza  0.15 EC

sâu tơ/ bắp cải

Maxgrow  Pte Ltd

 

 

A-Z annong         0.03EC, 0.15EC; 0.3EC

0.03EC; 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê.                                                     0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;  nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH                An Nông

 

 

Bimectin 0.5 EC

sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải xanh    

Công ty TNHH TM – SX          Phước Hưng

 

 

Bizechtin 1.0EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Cây trồng Bình Chánh

 

 

Green bamboo 0.3EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Lợi Nông

 

 

Hoaneem              0.03EC, 0.15EC, 0.3EC

sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; rệp/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi

Công ty CP Vật tư NN  Hoàng Nông

 

 

Jasper  0.3 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

 

 

Kozomi 0.15EC, 0.3EC, 1EC

0.15 EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa                                     0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài                

1 EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Neem Bond - A EC (1000ppm)

sâu tơ/ bắp cải

Rangsit  Agri - Eco. Ltd

 

 

Neem Nim Xoan Xanh green                           0.15 EC; 0.3 EC

0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè                                                      0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông                                

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

Nimbecidine 0.03EC

sâu tơ/ rau

JJ – Degussa Chemicals (S) PTE Ltd

 

 

Vineem  1500 EC

rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  76         

Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%

Biomax 1 EC

sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt

Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn

  77         

Bacillus thuringiensis            var. aizawai                

Aizabin WP

sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải

Công ty TNHH Sản phẩm  Công Nghệ Cao

 

 

Aztron                              DF 35000 DMBU

sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

Bathurin  S                           3 x 109 - 5 x 109              bào tử /ml

sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/ hoa

Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch,           Hà Nội

 

 

Map - Biti WP           50000 IU/mg

sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá

Map Pacific PTE Ltd

 

 

Xentari                              15 FC; 35WDG

15FC: sâu tơ/ bắp cải                                          35WDG : sâu tơ/ bắp cải,  sâu khoang/ nho                   

Valent BioSciences Corporation USA

  78         

Bacillus thuringiensis  var. aizawai  32000IU (16000 IU) + Beauveria bassiana 1 x 10 7 bào tử/g + Nosema sp (nguyên sinh động vật có bào tử) 5 x 10 7 bào tử/g

Cộng hợp 16 BTN; 32BTN

16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục cành/ chè.                                                                      32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/ rau cải; sâu khoang/ rau húng; sâu vẽ bùa/ dưa chuột                                    

Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM

  79         

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

An huy                          (8000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH          Trường Thịnh

 

 

Biobit                               16 K WP; 32 B FC

sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn tạp / bông vải

Forward International Ltd

 

 

Biocin                           16 WP; 8000 SC

16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/  đậu                                    8000 SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng đậu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

Comazol                (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex

 

 

Crymax Ò  35 WP

sâu tơ/ bắp cải

Cali – Parimex. Inc.

 

 

Delfin WG              (32 BIU)

sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông                                   

Certis USA

 

 

Dipel                             3.2 WP, 6.4 DF

3.2 WP: sâu tơ/ rau, sâu xanh da láng/ đậu                             6.4 DF: sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè

Valent BioSciences Corporation USA

 

 

Firibiotox - P             16000 IU/mg bột

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông

Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội

 

 

Firibiotox - C                   3 x 109 bào tử/ml           dịch cô đặc

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự ; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá  lúa; sâu róm/ thông

Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội

 

 

Forwabit                          16 WP; 32 B FC

sâu xanh/ bắp cải,  sâu ăn lá/ bông vải

Forward International Ltd

 

 

Halt 5% WP

(32000 IU/mg)

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP KD VT Nông lâm Thuỷ sản  Vĩnh Thịnh

 

 

Jiabat 15WDG,                    (50000 IU/mg) WP

15WDG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp                        (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải

Jia Non Enterprise Co., Ltd.

 

 

Kuang Hwa Bao WP                 16000 IU / mg

sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải    

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

MVP 10 FS

sâu tơ, sâu xanh/ rau

Cali – Parimex. Inc.

 

 

Newdelpel              (16000 IU/mg) WP;  (32000 IU/mg) WP; (64000 IU/mg) WDG

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH An Nông

 

 

Shian 32 WP              (3200 IU/mg)

sâu tơ/ rau thập tự

Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa

 

 

Thuricide                     HP; OF 36 BIU

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông                                          

Certis USA

 

 

Vbtusa                   (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

Vi - BT                    16000 WP; 32000WP

16000 WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa 

32000 WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

V.K 16 WP, 32 WP

sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau

Công ty CP BVTV I TW

  80         

Bacillus thuringiensis var. kurstaki  16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB

Bitadin WP

sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/  bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH Nông Sinh

  81         

Bacillus thuringiensis var. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 54%

Olong 55WP

sâu xanh/ cải củ

Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn

  82         

Bacillus thuringiensis. var. 7216

 

Amatic                        (1010 bào tử/ml) SC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc,đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH         Trường Thịnh

 

 

 

Pethian                     (4000 IU) SC

sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

  83         

Bacillus thuringiensis             var.  T 36

Cahat 16 WP

(16000 IU/mg)

sâu tơ/ bắp cải; sâu róm/ chè; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH              Nam Nông Phát

 

 

 

TP - Thần tốc         16.000 IU

sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH             Thành Phương

  84         

Bacillus thuringiensis var. osmosisiensis

BTH                              107 bào tử/mg dạng bột hoà nước

sâu tơ, sâu khoang, rệp/ rau họ hoa thập tự; dòi đục lá, sâu khoang, rệp/ đậu phộng; dòi đục lá, sâu khoang, sâu đục quả, rệp/ đậu cô ve; rệp, sâu khoang, sâu đục quả/ cà chua.

Đỗ Trọng Hùng,               80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt

  85         

Beauveria bassiana Vuill

Beauveria

sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/  xoài                  

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

Biovip                            1.5 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa

Viện Lúa đồng bằng  sông Cửu Long

 

 

Boverit                            5.0 x 108 bào tử/g

rầy nâu/ lúa, sâu đo xanh/ đay, sâu róm/ thông, sâu kèn/ keo tai tượng

Viện Bảo vệ thực vật

 

 

Muskardin

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP TST Cần Thơ

  86         

Beauveria + Metarhizium + Entomophthorales

Bemetent                         2 x 109 bào tử/g WP,                    2 x 109 bào tử/g DP

bọ cánh cứng/ dừa;  sâu đục thân, rệp sáp, rầy đen/  mía

Công ty hợp danh sinh học              nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM

  87         

Beta - Cyfluthrin           (min 96.2 %)

Bulldock                      025 EC

sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá /  đậu tương; sâu xanh, rệp thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục  quả/ cà phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi; sâu khoang , sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

Notan 2.8EC

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Nicotex

  88         

Beta - cyfluthrin 12.5g/l  + 250g/l Chlorpyrifos Ethyl

Bull Star  262.5 EC

bọ xít/ nhãn

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  89         

Beta - Cypermethrin          (min 98.0 %)

Chix  2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp  cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu

Cerexagri S.A

 

 

Daphatox  35 EC

sâu keo/ lúa

Công ty TNHH               Việt Bình Phát

 

 

Nicyper 4.5 EC

sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Viserin 4.5 EC

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  90         

Benfuracarb                    (min 92 %)

Oncol                           3G; 5 G; 20EC; 25WP

3G: sâu đục thân/ lúa, mía                                       5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê                                                  20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê.                              

Otsuka Chemical Co., Ltd

  91         

Bifenthrin

(min 97%)

Talstar 10 EC

sâu khoang/ lạc

FMC Chemical International AG

  92         

Buprofezin                   (min 98 %)

Aklaut 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

Annongaplau 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Anso 700DF

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

 

Aperlaur 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

 

 

Apolo                      10WP; 25WP; 25SC

10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê                                          25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài     

Công ty TNHH - TM       Thái Nông

 

 

Applaud                         10 WP, 25 SC

10 WP: rầy/ lúa, rầy xanh chè

25 SC: rầy nâu/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

 

 

Butal 10 WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy chổng cánh/ cây có múi, rệp sáp/ xoài                                  25WP: rầy chổng cánh/ cam, rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

Bailing International Co., Ltd

 

 

Butyl                          10WP,40WDG, 400SC

10 WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè                                    40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Difluent                         10 WP, 25 WP

10 WP: rầy nâu/ lúa                                                     25 WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

 

 

Encofezin               10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

25WP: rầy nâu / lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

Map – Judo 25 WP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

Map Pacific PTE Ltd

 

 

Pajero 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM và DV        Thạnh Hưng

 

 

Profezin 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hốc Môn

 

 

Ranadi 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

 

Sấm sét 25 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Viappla 10 BTN,          25 BTN

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  93         

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

Sable 50EC, 50WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

  94         

Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l      

Dadeci EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  95         

Buprofezin  7 % + Fenobucarb 20 %

Applaud  - Bas              27 BTN

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  96         

Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50 g/kg

Lugens top 300WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu

  97         

Buprofezin  5.0 % + Isoprocarb 20.0 %

Applaud - Mipc               25 BHN

rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Apromip 25 WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu                    

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

  98         

Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%

Superista 25EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm              Công Nghệ Cao

  99         

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Disara 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

100       

Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %        

Jia-ray 15WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

Quada 15 WP

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

101       

Buprofezin 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 450g/kg

Aplougent 500WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

102       

Carbaryl                   (min 99.0 %)

Baryl annong                 85 BTN

sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH An Nông

 

 

Carbavin  85 WP

rệp/  cà chua, rầy/ hoa cảnh                           

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

Comet 85 WP

rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi                    

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

Forvin 85 WP

sâu đục thân / lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi            

Forward International Ltd

 

 

Para  43 SC

sâu đục quả/ nhãn

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

Saivina  430 SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

Sebaryl 85 BHN

rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/  đậu xanh                     

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Sevin                              43 FW, 85 S

43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi                                                                          85S: rầy/  cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài       

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

103       

Carbosulfan              (min 93%)           

Alfasulfan 5 G

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

Afudan 3G; 20 SC

3G: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê                       20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH - TM      Thái Nông

 

 

Carbosan  25 EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

 

 

Coral 5G

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

Dibafon 5G, 200SC

5G: tuyến trùng/ mía           200SC: rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

 

 

Marshal                              3 G; 5 G; 200SC

3G: sâu đục thân/ mía                                                5G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê                                                                     200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê                        

FMC Chemical International AG

104       

Cartap                      (min  97%)

Alfatap                       10G; 95 SP

10G: sâu đục thân/ lúa                                            95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty  TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

Badannong                    4G; 10G,  95 SP

4G: sâu đục thân/ lúa                                                10G: sâu đục thân/ lúa, mía                                   95SP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ lạc                            

Công ty TNHH An Nông

 

 

Bazan 5H

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

Cardan 95 SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/  lúa                           

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

Caral 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

Dantac 950 SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

Gà nòi                             4 G; 95 SP

4G: sâu đục thân/ lúa                                                                          95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

Jiatap  95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

 

 

Ledan  4G, 10 G, 95SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình Phương

 

 

Nicata 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Padan                              4 G;  50 SP; 95 SP

4G: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa                                                                       50 SP: sâu đục thân / lúa, ngô, mía; rầy xanh/ chè                                                                           95 SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá , sâu đục thân, rầy nâu/  lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc

Sumitomo Chemical Takeda Agro  Co., Ltd

 

 

 

Patox                               4 G; 50 SP;  95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía

Công ty CP BVTV I TW

 

 

Wofadan                         4 G; 95BHN

4G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa                                         95 BHN: sâu đục thân lúa, ngô                                             

Công ty CP Hoá chât NN Hoà Bình

 

 

Vicarp                             4 H; 95BHN

4 H: sâu đục thân/ lúa                                                  95 BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

105       

Cartap 470g/kg + Imidacloprid 30g/kg

Abagent 500WP

sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Hoá Nông  Mỹ Việt Đức

106       

Cartap 4 %  + Isoprocarb  2.5 %    

Vipami 6.5 H

sâu đục thân/ lúa        

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

107       

Celastrus angulatus

Agilatus 1EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá

Viện Di truyền           Nông nghiệp

 

 

Emnus 1EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH                Trường Thịnh

108       

Chlorfenapyr

Secure  10 EC, 10SC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi                10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc

BASF Singapore Pte Ltd

109       

Chlorfluazuron            (min 94%)            

Alulinette 50EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

 

 

Atabron 5 EC

sâu tơ/ bắp cải

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd

 

 

Atannong 50 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Cartaprone 5 EC

sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hoá Nông

110       

Chlorpyrifos Ethyl        (min 94 %)

Arusa 480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM              Thái Nông

 

 

Bonus 40 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

Bullet 48 EC

sâu khoang/ lạc

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

Chlorban                         20 EC; 48EC

20EC: sâu cuốn lá/ lúa                                           48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương

United Phosphorus Ltd

 

 

Forfox  400EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHHViệt Thắng

 

 

Lorsban                          15 G; 30EC, 75 WG

 15G: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô                                                                                30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/  đậu tương, lạc                                                                    75WG: sâu đục thân lúa      

Dow  AgroSciences B.V

 

 

Mapy  48 EC

rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

Maxfos 50 EC

rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

 

 

Mondeo 40 EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM         Anh Thơ

 

 

Nycap 15G

rệp sáp/ bưởi

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Pyrinex  20 EC

sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa

Makhteshim Chemical Ltd

 

 

Pyritox  200EC, 400EC, 480EC

200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa                           480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Sanpyriphos                  20 EC, 48 EC

20 EC: sâu đục thân/ lúa                                             48 EC: sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

 

 

Tricel  20 EC

sâu xanh/ đậu tương

Excel Crop Care Limited

 

 

Tipho-sieu 400EC

sâu cuốn lá/ đậu tương

Công ty TNHH – TM  Thái Phong

 

 

Virofos 20 EC

rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Vitashield                      18EC, 40 EC

18 EC: sâu đục thân/ lúa            40 EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV          Thanh Sơn Hoá Nông

111       

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l  +  Cypermethrin  25g/l

Nurelle D  25/2.5 EC

 

sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải, lạc; rệp sáp/ cà phê

Dow  AgroSciences B.V

112       

Chlorpyrifos Ethyl 35% + Cypermethrin  5%

Docytox  40EC

sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH TM và DV        Thạnh Hưng

113       

Chlorpyrifos Ethyl 459g/l + 45.9g/l  Cypermethrin

Subside 505 EC

bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty  TNHH - TM ACP

114       

Chlorpyrifos Ethyl 25%  + Cypermethrin 5% 

Tungcydan 30EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá, rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

115       

Chlorpyrifos Ethyl  40% + Cypermethrin 1%

Tungcydan 41EC

mối/ cà phê, hồ tiêu

Công ty TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

116       

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin  5%

Tungcydan                       55 EC

rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ đậu xanh, bọ trĩ/ thuốc lá, sâu đục thân/ ngô, sâu róm/ điều

Công ty  TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

 

 

Serpal super                 55EC

sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH BVTV                    An Hưng Phát

117       

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l

God 550EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu

118       

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5.5%

Pertrang 55.5EC

sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

119       

Chlorpyrifos Ethyl 53.0%  + 5.5 % Cypermethrin

Dragon  585 EC

rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd

120       

Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%

Visa 5 G

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

121       

Chlorpyrifos Ethyl 4% + Imidacloprid 1%

Losmine 5G

rệp sáp/ hồ tiêu               

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

122       

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + 50g/l

Losmine 250EC

bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

Imidacloprid 

Pro – per 250 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài

Công ty TNHH - TM Nông Phát

123       

Chlorpyrifos Ethyl 30% + Phoxim 18%

Resany 48 EC

rệp sáp/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

124       

Chlorpyrifos Ethyl 25% + Trichlorfon 25%

Medophos 50EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Hoá Nông Mỹ Việt Đức

125       

Chlorpyrifos Methyl  (min 96%)

Monttar                           3 G; 7.5EC; 20 EC; 40EC

3G: sâu đục thân/ ngô

7.5EC; 20EC: sâu cuốn lá/ ngô                                40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Thuốc BVTV            Việt Trung

 

 

Sago - Super                   3 G;  20EC

3G: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa                      20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

Sieusao 40EC

sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê 

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

Taron  50 EC

bọ xít/ lúa

Map  Pacific  PTE Ltd

126       

Chromafenozide     (min 91%)

Phares                           50 EC, 50SC

sâu xanh da láng/ đậu tương

Nippon Kayaku Co., Ltd

127       

Clothianidin               (min 95%)

Dantotsu 16 WSG

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd

128       

Cnidiadin

Hetsau 0.4 EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Bạch Long

129       

Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid  25 g ai/l

ConSupra  050 EC

rệp vảy/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

130       

Cypermethrin                (min 90 %)

Andoril                         50 EC; 100EC; 250EC

50 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa                                               100 EC: sâu keo/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài

250 EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn

Công ty  TNHH - TM Hoàng Ân

 

 

Appencyper              10EC; 35EC

10EC: sâu xanh/ đậu tương                                  35EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

Arrivo                             5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương                                                            10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/  đậu tương

FMC International SA. Philippines

 

 

Biperin 100EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM        Bình Phương

 

 

Carmethrin                    5EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa             10 EC: sâu đục quả/ táo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa                                               25 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

Cymerin                          5 EC, 10 EC, 25 EC

5 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa                  

10 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục  quả/ vải                       25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

Cymkill                         10 EC, 25 EC

10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/  bông vải                          25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang bông vải     

Forward International Ltd

 

 

Cyper  25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

Cyperan                          5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều                             10EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục quả/ vải                                                                                                                                            25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều

Công ty CP BVTV             An Giang

 

 

Cyperkill                          5 EC; 10EC;  25 EC

5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa                                                                    10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây;  sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải                                                               25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/  lúa; bọ xít  vải; sâu đục quả đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây                                

Agriphar S.A. Belgium

 

 

Cypermap                     10 EC, 25 EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/  xoài                           

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ cà phê

Map  Pacific  PTE Ltd

 

 

Cypersect                        5 EC, 10 EC

5 EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê                              10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

Cyrux                              5 EC, 10 EC, 25 EC

5 EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ xít/ lúa                                          10 EC: rệp muội thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp cà phê                                                                               25 EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài

United Phosphorus Ltd

 

 

Dibamerin                       5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam                                   10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam     

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

 

 

Nitrin 10EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

 

 

NP-Cyrin super  100EC; 250EC; 200EC; 480EC

100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa;  sâu đục quả/ xoài                       

200 EC: bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ vải

250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu xanh/ đậu tương                                    480EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

Pankill 10EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

Power 5 EC

bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/  xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

Punisx                          5.5 EC, 25 EC

5.5 EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/  cà phê             

25 EC: sâu cuốn lá / lúa, sâu đục  quả/ xoài

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd

 

 

Pycythrin 5 EC

sâu phao/ lúa, sâu đục  quả/  xoài

Forward International Ltd

 

 

Ralothrin  20 E

sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Rallis India Ltd

 

 

SecSaigon                         5 EC; 5ME; 10EC;  10ME; 25EC; 30EC; 50EC

5 EC: rệp/ cây có múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa                                                                    5ME, 10ME:  sâu tơ/ rau bắp cải                                            

10 EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa                                                                      25 EC: sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa                                               30EC: sâu khoang/ ca cao                                     50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương                  

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

Sherbush                         5 ND, 10 ND, 25ND

5ND: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa                                 10 ND: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa                     25 ND: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Sherpa 10 EC, 25EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

Shertox                            5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC

5EW: sâu phao/ lúa               5 EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê                                               10EW: rệp sáp/ cà phê               10 EC: bọ xít/ lúa            

25 EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Southsher                   5EC; 10EC; 25EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

Superrin                   50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC

50 EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa                                               100 EC:  bọ trĩ/ lúa                                             150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa                           250 EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

 

 

Tiper                             10 EC; 25 EC

10 EC: sâu keo/ lúa                                                    25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều

Công ty TNHH – TM     Thái  Phong

 

 

Tornado                         10 EC; 25EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, ruồi đục quả/ xoài                          25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

Tungrin                     5EC, 10EC, 25EC, 50EC

5EC: sâu đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê

10 EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/ đậu tương

25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

50 EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ , sâu đục bẹ/ lúa

Công ty  TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

 

 

Ustaad                               5 EC, 10 EC

5 EC: rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa                                                                            10 EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê                                              

United Phosphorus Ltd

 

 

Visher                              10 EW;  25ND; 25EW; 50EC

10 EW, 25 EW: sâu xanh/ cà chua, thuốc lá; sâu phao/  lúa; rệp/ cây có múi                            25ND: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài                       

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Wamtox 100EC, 250EC

100EC: sâu khoang/ lạc           250EC: bọ xít/ vải

Công ty TNHH                Việt Thắng

131       

Cypermethrin  2% + Dimethoate 8%

Cypdime (558)             10 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty  CP TM và XNK          Thăng Long

132       

Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0%     

Nitox  30 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cà phê, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu đục bẹ/ lúa, sâu ăn lá/ điều

Công ty CP Nicotex

133       

Cypermethrin  3 % + Dimethoate 37 %

Diditox  40 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê                         

Công ty CP BVTV I TW

134       

Cypermethrin  3 % + Dimethoate 42 %

Fastny 45EC

sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

135       

Cypermethrin  50 g/l + Dimethoate  300g/l

Dizorin 35 EC

bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH – TM   Tân Thành

136       

Cypermethrin 2% + Dimethoate 10 %  + Fenvalerate 3%

Antricis 15 EC

bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

137       

Cypermethrin 2.6%  + Fenitrothion 10.5%  + Fenvalerate 1.9%     

TP - Pentin 15 EC

 

rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH             Thành Phương

138       

Cypermethrin  2.0 % + Isoprocarb 6.0 %

Metox  809  8 EC

 

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

139       

Cypermethrin 3 % + Malathion 42 %

Macyny  45 EC

sâu keo/  lúa, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

140       

Cypermethrin  30 g/l + Phosalone 175 g/l

Sherzol  205 EC

sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

141       

Cypermethrin 40 g/l + Profenofos  400 g/l

Forwatrin C 44 WSC

bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài                   

Forward International Ltd

 

 

Polytrin  P 440 EC

sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi                

Syngenta Vietnam Ltd

142       

Cypermethrin 3 % + Quinalphos  20 %

Kinagold 23 EC

 

sâu  xanh /  thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/  đậu xanh, xoài; sâu đục thân/ lúa

United Phosphorus Ltd

143       

Cypermethrin 5 % + Quinalphos  20 %

Tungrell 25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô

Công ty  TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

144       

Cyromazine

Ajuni 50WP

dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP Nicotex

 

 

Chip 100 SL

sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH TM - DV         Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

Newsgard 75 WP

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

 

Trigard                          75 WP, 100 SL

75 WP: dòi đục lá/ dưa chuột, cà chua                        100 SL: dòi đục lá dưa chuột

Syngenta Vietnam Ltd

145       

Dầu botanic + muối kali

Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 DD

sâu tơ/ bắp cải, rau cải

Công ty hoá phẩm            Thiên nông

146       

Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%

GC - Mite 70 DD

rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

147       

Deltamethrin              (min 98 %)

Appendelta                   2.8 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

Bitam 2.5 EC

bọ xít/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

BM Delta 2.8 EC

rệp/ cam

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

 

 

Daphacis 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH                Việt Bình Phát

 

 

Decis                            2.5 EC, 25 tab, 250WDG

2.5 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam

25 tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/  rau, rệp/ cây có múi, sâu khoang/ rau cải, lạc                         250WDG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

Dersi-s 2.5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

 

 

Delta  2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV            Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

Deltaguard  2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Gharda Chemicals Ltd

 

 

Deltox 2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cam

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

Discid 25EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH                Việt Thắng

 

 

Meta  2.5 EC

sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH - TM        Tân Thành

 

 

Toxcis  2.5 EC, 2.5SC

2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa                         2.5SC:  sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH  An Nông

 

 

Videci 2.5 ND

sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

Wofacis  25 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

148       

Diafenthiuron         (min 97 %)            

Detect 50WP

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nicotex

 

 

Pegasus 500 SC          (Polo 500 SC)

sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

Pesieu 500SC

sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH               Việt Thắng

149       

Diazinon                 (min 95 %)

Agrozinon 60 EC

sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

Azinon 50 EC

sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

Basitox 40 EC

bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều

Công ty CP BVTV I TW

 

 

Basutigi                        10 H; 40ND; 50 ND

10 H, 50 ND: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/  lạc                                                                            40 ND: sâu đục thân/ lúa                                          

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Binhnon 40 EC

bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/ nhãn

Bailing International Co., Ltd

 

 

Cazinon                         10 H; 40ND; 50ND

10 H: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô                                40ND: sâu đục thân/ lúa          50 ND: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía                      

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

Danasu 10 G, 40EC, 50EC

10G: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa  

50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà phê

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

 

 

Diaphos                     10G; 50EC

10G: sâu đục thân lúa, rệp gốc cà phê, bọ cánh cứng dừa                                                                               50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê                                  

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

Diazan                           10 H; 40EC: 50 ND;  60 EC

10H: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều                                                                       40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa                                         50ND: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu tương                                                                          60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương 

Công ty CP BVTV             An Giang

 

 

Diazol                       10G; 60 EC

10G: sâu đục thân/ lúa                                           60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô

Makhteshim Chemical Ltd

 

 

Kayazinon                  5G; 10G; 40 EC; 50EC; 60EC

5G: sâu đục thân/ lúa, mía                                         10G: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu cắn gié/ ngô; sâu đục thân/ mía                                              40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía                                

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi                                 60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Nippon Kayaku Co., Ltd

 

 

Phantom 60 EC

sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

Subaru                          10 H; 40 EC

10 H: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương                                                                       40 EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

Tizonon 50 EC

sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn              

Công ty TNHH – TM    Thái  Phong

 

 

Vibasu                            5 H; 10 H; 10BR;  40ND; 50 ND

5 H: sâu đục thân/ lúa                                                  10 H: sâu đục thân/ lúa, ngô                                        10 BR: sâu xám/ ngô                                                 40 ND: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi                                                                                    50 ND: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi                                                  

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

150       

Diazinon  5%  +          Isoprocarb  5%

Diamix 5/5 G

sâu đục thân, rầy/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

151       

Diazinon  6% + Fenobucarb 4 %

Vibaba 10H

sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây có múi 

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

152       

Diazinon  30% + Fenobucarb 20%

Vibaba 50ND

sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/  đậu tương, rệp sáp/  mãng cầu, cây có múi                 

Công ty CP Thuốc sát trùng  Việt Nam

153       

Dimethoate                (min 95 %)

Arriphos 40 EC

bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH - TM       Thái Nông

 

 

Bai 58  40 EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê                   

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

Bi - 58  40 EC

rệp sáp cây có múi, rệp sáp/ cà phê

BASF Singapore Pte Ltd

 

 

 

Bian 40 EC, 50 EC

bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê

Công ty CP BVTV          An Giang

 

 

 

Binh - 58  40 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/  cây có múi; rệp bông xơ/ mía                     

Bailing International Co., Ltd

 

 

Bini 58  40 EC

rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có múi                      

Công ty CP Nicotex

 

 

Bitox  40 EC, 50 EC

bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài

Công ty CP BVTV I TW

 

 

By  90  40 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH TM - DV           Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

Canthoate 40 EC, 50EC

bọ trĩ/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

Dibathoate                     40 EC, 50 EC

rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương, bọ xít/ vải

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

 

 

Dimecide 40 EC

bọ xít/ lúa, rệp/ xoài

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd