T
|
TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
I. THUỐC SỬ
DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:
|
1. Thuốc trừ sâu:
|
1
|
Abamectin
|
Ababetter
1.8 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH
TM&DV Minh Kiến
|
|
|
Abafax
1.8EC, 3.6EC
|
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/
dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH
SX - TM Tô Ba
|
|
|
Abagro
1.8 EC
|
dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải
|
Asiagro
Pacific Ltd
|
|
|
Abakill
1.8 EC, 3.6 EC, 10WP
|
1.8 EC: rầy nâu, bọ
trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/ xoài
3.6 EC: rầy nâu, bọ
trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam
10WP: sâu cuốn lá,
rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty DV
PTNN Đồng Tháp
|
|
|
Abamine
1.8 EC, 3.6EC
|
1.8 EC: sâu xanh/ bắp
cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ cam
3.6 EC: sâu tơ/ bắp
cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH -
TM Thanh Điền
|
|
|
Abapro
1.8 EC
|
bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu
tơ/ bắp cải
|
Sundat (S) Pte
Ltd
|
|
|
Abasuper
1.8EC, 3.6EC, 5.55EC
|
1.8EC, 3.6EC: sâu đục thân,
rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục
lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam;
rầy bông xoài, sâu ăn bông/ xoài 5.55EC: rầy nâu, sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài
|
Công ty
TNHH Phú Nông
|
|
|
Abatimec
1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp
cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh da láng/ đậu
tương 3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện
gié, sâu cuốn lá/ lúa 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
|
|
Abatin 1.8 EC
|
sâu xanh
da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi
đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu
xanh/ dưa chuột
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Abatox
1.8EC, 3.6EC
|
bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá,
sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/
đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/
xoài
|
Công ty
TNHH Hoá Nông Á Châu
|
|
|
Abavec
super 1.8EC, 3.6EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá,
bọ trĩ/ lúa 3.6 EC: sâu
cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Tân Thành
|
|
|
Aceny
1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC
|
1.8EC: bọ trĩ, sâu
cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa
hấu 3.6EC: sâu cuốn lá,
nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam 4.2EC:
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Acimetin
1.8 EC, 3.6EC
|
1.8 EC: sâu cuốn lá/
lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu 3.6 EC: bọ trĩ, nhện gié/
lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài 5 EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít
muỗi/ chè
|
Công ty TNHH Hóa
sinh Á Châu
|
|
|
Agbamex
1.8 EC, 3.6EC, 5EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá/
lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ chè 3.6EC,
5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/
lúa
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Agromectin 1.8
EC
|
nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/
bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho,
nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành
|
Công ty TNHH
Nam Bắc
|
|
|
Akka 1.8EC,
3.6EC, 5.5EC
|
1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà
chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa
hấu 5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Jiangsu
Fengdeng Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
Alfatin 1.8
EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
AMETINannong
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC
|
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp
cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa
hấu 5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải
bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Andomec 1.8
EC, 3.6 EC, 5EC, 5WP
|
1.8 EC: sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam, sâu đục
ngọn/ điều
3.6 EC: sâu tơ/ bắp
cải, sâu cuốn lá/ lúa 5EC: sâu đục bẹ/
lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài 5WP: sâu cuốn lá/ lúa,
sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH –
TM Hoàng Ân
|
|
|
Aremec 18EC,
36EC, 45EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi
đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp,
sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Cali - Parimex
Inc.
|
|
|
Azimex 20 EC,
40EC
|
20EC, 40EC: sâu cuốn lá
nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/
lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam;
nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện
đỏ/ cà phê 40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
B40
Super 2.0 EC, 3.6 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu
phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu
xanh; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
TM DV Tấn Hưng
|
|
|
Bamectin 1.8
EC, 5.55EC, 22.2WG
|
1.8EC: sâu đục thân,
cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/ cải
xanh; sâu xanh, ruồi/ lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm
chôm, sầu riêng 5.55EC, 22.2WG: sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ
bùa/ cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng
|
Công ty TNHH
TM - SX Phước Hưng
|
|
|
Binhtox 1.8
EC; 3.8EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm
trắng/ rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc
lá; sâu xanh/ bông vải 3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu
tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Brightin 1.0
EC; 1.8EC; 4.0EC
|
1.0EC: sâu cuốn lá/
lúa 1.8EC:
sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi 4.0EC:
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục
lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Bnongduyen 2.0
EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/
cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty
TNHH Nông Duyên
|
|
|
Car pro 1.8EC,
3.6EC, 5.4 EC
|
1.8EC: sâu xanh da
láng/ đậu tương 3.6 EC, 5.4EC: sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
Catcher 2 EC
|
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/
bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/
rau bó xôi
|
Sinon
Corporation - Taiwan
|
|
|
Catex
1.8 EC, 3.6 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh;
sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu
xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ
bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Chitin 2EC,
3.6EC
|
2EC: sâu cuốn lá/
lúa 3.6EC: nhện đỏ/ chè
|
Công ty Kim
Sơn Nông
|
|
|
Dibamec 1.8
EC, 3.6EC, 5 WG
|
sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê;
sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu
vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu
tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục
lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa;
rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Fanty
2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 5.0 EC
|
2EC: sâu cuốn lá,
bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh,
nhện đỏ/ cam 3.6EC:
sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ
trĩ/ dưa hấu 4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, bọ
cánh tơ, nhện đỏ/ chè 5.0EC: sâu
cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/
bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH -
TM Thôn Trang
|
|
|
Haihamec
1.8EC, 3.6 EC
|
bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện
gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/
hồ tiêu; bọ trĩ/ điều
|
Công ty TNHH
SX TM Hải Hằng
|
|
|
Hifi 1.8 EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện
gié/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM ACP
|
|
|
Javitin 18EC,
36EC, 100WP
|
18EC: sâu cuốn lá,
nhện gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; rệp sáp/ cà phê 36EC: sâu cuốn lá,
nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài;
bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè 100WP: sâu
xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục
quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty
CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
Jianontin 2
EC, 3.6EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện
gié/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Longciannong
1.8 EC, 3.6 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
|
DNTN Long Hưng
|
|
|
Longphaba
1.8 EC, 3.6 EC, 5EC
|
1.8 EC, 3.6 EC: sâu tơ/ bắp
cải; sâu cuốn lá, nhện gié /lúa 5EC: rầy
nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH
TM DV Long Phú
|
|
|
Melia
0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5WP, 4.5EC, 5.5WP
|
0.2EC: sâu
cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi 3.6EC,
4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp
cải 4.5EC; 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ/
chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Miktin 3.6 EC
|
bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện
đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục
quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy
chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP
Minh Khai
|
|
|
Nimbus 1.8 EC
|
sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp
cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương;
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam; sâu đục
quả vải
|
Công ty TNHH
Vật tư BVTV Phương Mai
|
|
|
Nockout 1.8 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Novimec 1.8EC,
3.6EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá,
đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu
vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/
chè 3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; bọ trĩ / dưa hấu; nhện đỏ /cam
|
Công ty CP Nông
Việt
|
|
|
Oxatin 1.8 EC,
3.6EC
|
1.8 EC: sâu cuốn lá,
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 3.6
EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH
Sơn Thành
|
|
|
Phi ưng 4.0 EC
|
sâu cuốn
lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty
TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
|
Phumai 1.8EC,
3.6EC, 5.4EC
|
sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu
khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục
lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải
|
Công ty CP XNK
Phương Mai
|
|
|
Plutel 0.9
EC, 1.8EC, 3.6 EC, 5EC
|
0.9EC: sâu tơ/ bắp
cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp
cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam 1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn
lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội,
sâu khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na, nhãn;
rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà
chua
5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu
khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/
điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn;
bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua
|
Guizhou CVC
INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung
Quốc)
|
|
|
Queson
0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5.0EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/
cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện
đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
TM & SX Gia Phúc
|
|
|
Reasgant
1.8 EC; 3.6 EC; 5EC
|
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu
xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn
lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít,
sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện
đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu,
nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/
hồ tiêu; sâu róm/ thông 5EC: rệp sáp/ cà
phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/ bắp
cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua; nhện
đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Sauaba 3.6EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Thái Phong
|
|
|
Sau
tiu 1.8EC, 3.6EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié,
bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
|
|
Shertin
1.8 EC, 3.6 EC, 5.0EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp
cải 3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn
lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy
xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/
vải
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Sieusher 1.8
EC, 3.6 EC, 4.4EC, 6.0 EC
|
1.8EC, 3.6EC: bọ trĩ, sâu
cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải 4.4EC,
6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Silsau
1.8EC, 3.6EC, 10WP
|
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá
nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải;
sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt, cây có múi 10WP:
nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục
bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện
đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt, cây có múi
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
Sittomectin
3.6EC, 5.0EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục
lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
|
|
|
Tập Kỳ 1.8 EC
|
sâu tơ/
bắp cải
|
Viện Di
truyền Nông nghiệp
|
|
|
Tineromec
1.8EC, 3.6EC, 4.2EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá,
sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp
cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu
khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/
điều 3.6EC: sâu cuốn lá, sâu
đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/
chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/
điều 4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
|
|
Tungatin
1.8 EC; 3.6 EC
|
1.8EC: bọ trĩ, nhện
gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi
đục lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu
đục quả/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục
quả/ cam 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít
hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/
cây có múi; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/
cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Vertimec 1.8
EC
|
dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Vibamec 1.8
EC, 3.6EC
|
1.8EC: dòi đục lá/
cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương;
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam
3.6 EC: sâu cuốn lá/
lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Voi thai 2EC,
2.6EC, 3.6EC, 4 EC, 4.7EC, 5.5 EC
|
2EC, 3.6EC, 4 EC, 5.5 EC: sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa 2.6 EC, 4.7 EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy
nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu
xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Waba 1.8 EC,
3.6EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện
gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
2
|
Abamectin 1% + Acetamiprid 3%
|
Acelant 4EC
|
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè;
rệp, bọ trĩ/ bông
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
3
|
Abamectin 18g/l + Alpha Cypermethrin
100g/l
|
B thai 118 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
4
|
Abamectin
17.5g/l + Alpha - cypermethrin 0.5g/l
|
Shepatin 18 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Hóa
chất nông nghiệp Hòa Bình
|
5
|
Abamectin 35g/l + Alpha
- cypermethrin 1g/l
|
Shepatin 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Hóa
chất nông nghiệp Hòa Bình
|
6
|
Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%
|
Azaba 0.8EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu
trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ,
rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nông
Sinh
|
7
|
Abamectin 3.5g/l + Azadirachtin 0.1g/l
|
Mectinsuper
3.6EC
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/
bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
8
|
Abamectin 36g/l + Azadirachtin 1g/l
|
Mectinsuper
37EC
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/
bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
9
|
Abamectin 35.8g/l + Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmectin
36EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu
khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ
tiêu
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
10
|
Abamectin 41.8g/l + Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmectin
42EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu
khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ
tiêu
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
11
|
Abamectin 49.8g/l + Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmectin
50EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu
khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ
tiêu
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
12
|
Abamectin 0.1% + Bacillus thuringiensis
var.kurstaki 1.9%
|
Kuraba WP
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/
rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu
tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô;
sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn
lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
13
|
Abamectin 1.7% + Bacillus thuringiensis
var.kurstaki 0.1%
|
Kuraba 1.8 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ,
nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc;
nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
14
|
Abamectin 3.5% + Bacillus thuringiensis
var.kurstaki 0.1%
|
Kuraba 3.6 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ,
nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc;
nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
15
|
Abamectin
0.9 % + Bacillus thuringiensis
var.kurstaki 1.1
%
|
ABT 2 WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc
lá; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
16
|
Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki
19 g/kg
|
Akido 20WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/
bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
17
|
Abamectin
0.18% + Bacillus thuringiensis
0.2% (1010bt/g)
|
Tridan WP
|
sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/
chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi
đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ
xít/lúa
|
Công ty TNHH
TM DV XNK Thuận Thành
|
18
|
Abamectin
0.2 % + Beta – Cypermethrin 0.8%
|
Smash 1EC
|
sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH
VT BVTV Phương Mai
|
19
|
Abamectin 0.2%
+ Chlorpyrifos Ethyl 14.8%
|
Vibafos 15 EC
|
sâu xanh da
láng/ lạc
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
20
|
Abamectin 0.2 % + (dầu khoáng và dầu
hoa tiêu) 24.3 %
|
Song Mã 24.5
EC
|
sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH
Vật tư và Nông sản Song Mã
|
21
|
Abamectin 18g/l + Emamectin benzoate
3g/l
|
Divasusa 21EC
|
bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/
chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
22
|
Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate
|
Hải cẩu 3.0EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/
đậu tương
|
Công ty
TNHH Nông nghiệp Xanh
|
23
|
Abamectin 5g/l + Fipronil 50g/l
|
Michigane 55SC
|
sâu khoang/
lạc
|
Cali – Parimex
Inc.
|
24
|
Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%
|
Abamix 1.45WP
|
bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh
bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP
Nicotex
|
25
|
Abamectin 1% + Imidacloprid 9.8%
|
Talor
10.8EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
26
|
Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Aba-plus 100EC
|
sâu cuốn lá,
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
|
|
Sieusauray 100
EC
|
sâu khoang/ bắp cải
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
27
|
Abamectin
15g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Nosauray 105EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
TM Nông Phát
|
28
|
Abamectin
18.5g/l + Imidacloprid 1.5g/l
|
Vetsemex 20EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang,
rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho;
sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP
Nông dược Việt Nam
|
29
|
Abamectin
37g/l + Imidacloprid 3g/l
|
Vetsemex 40EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP
Nông dược Việt Nam
|
30
|
Abamectin
0.4% + Lambda - cyhalothrin 1.6%
|
Karatimec 2EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP
Nông dược Việt Nam
|
31
|
Abamectin
19g/l + Lambda - cyhalothrin 1g/l
|
Actamec 20EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
32
|
Abamectin
38g/l + Lambda - cyhalothrin 2g/l
|
Actamec 40EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
33
|
Abamectin
0.2% + Matrine 2%
|
Abecyny 2.2 EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp;
rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
34
|
Abamectin
1g/l + Matrine 5g/l
|
Luckyler 6EC
|
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục
bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải
xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/
dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn
lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP VT
BVTV Hà Nội
|
35
|
Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l
|
Luckyler 25EC
|
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục
bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải
xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/
dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn
lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP VT
BVTV Hà Nội
|
|
|
Aga 25 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/
lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/
đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu;
sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/
vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà
phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty TNHH
TM - SX Gia Phúc
|
36
|
Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%
|
Miktox 2.0 EC
|
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/
xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi,
nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty CP
Minh Khai
|
37
|
Abamectin 2.0% + Matrine 0.2 %
|
Tramictin
2.2EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện
gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu
tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH -
TM Thôn Trang
|
38
|
Abamectin 4.3% + Matrine 0.2 %
|
Tramictin
4.5EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện
gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu
tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH -
TM Thôn Trang
|
39
|
Abamectin 5.4% + Matrine 0.2 %
|
Tramictin
5.6EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện
gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu
tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH -
TM Thôn Trang
|
40
|
Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l
|
Amara 55 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu
đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu
xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/
cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
41
|
Abamectin 17.5g/l + Fipronil 0.5g/l
|
Scorpion 18 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
42
|
Abamectin 35g/l + Fipronil 1g/l
|
Scorpion 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
43
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%
|
Koimire 24.5EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ,
rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/
đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/
bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP
Nông dược Nhật Việt
|
|
|
Petis 24.5 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
|
|
Soka
24.5 EC
|
sâu vẽ bùa; nhện đỏ/ cam quýt, nhãn;
nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu
tương
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
44
|
Abamectin 0.5 % + Petroleum oil 24.5 %
|
Soka
25 EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện
lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá;
dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu
cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da
láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
45
|
Abamectin 0.3% + Petroleum oil 39.7%
|
Sword
40 EC
|
bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp
cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam
|
Công ty TNHH
Vật tư và Nông sản Song Mã
|
46
|
Acephate (min 97%)
|
Anitox 40SC,
50 SC
|
40SC: sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa 50SC: rệp/ rau; sâu
cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP
TST Cần Thơ
|
|
|
Ansect 72 SP
|
sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Appenphate 75
SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
Asataf 75 SP
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
Binhmor 40 EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá,
bọ xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
BM Promax 75
WP
|
rầy nâu/
lúa
|
Behn
Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
Lancer
4 G; 40 EC; 50 SP; 75SP; 97DF
|
4G: sâu đục
thân/ mía, lúa 40EC: rệp muội/ cam
quýt, sâu đục thân/ lúa 50SP: sâu đục
thân/ lúa, rệp vảy / cà phê, sâu đục quả/ đậu tương
75SP: rệp vảy/ cà
phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa 97DF: sâu cuốn lá/
lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Mace 75 SP,
97SP
|
75SP: sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ thuốc
lá 97SP: Sâu đục bẹ/ lúa, sâu
xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
MO - annong
40 EC; 50 SP;
75SP; 300 EC
|
40EC: bọ xít/ lúa
50SP, 75SP, 300EC: sâu cuốn lá/
lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Monster
40 EC,75 WP
|
40EC: sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/
chè 75WP:
sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốc lá
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Mytox
5 H; 40EC; 75SP
|
sâu đục
thân/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Orthene 75SP,
97 Pellet
|
75SP: sâu khoang/
lạc 97 Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu
xanh/ cà chua
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
Song hy 75SP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Sinon
Corporation, Taiwan
|
|
|
Viaphate
40EC; 75BHN
|
40EC: sâu đục thân,
sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cam
75BHN:
sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
47
|
Acephate 400g/l + Alpha - cypermethrin
10g/l
|
Acesuper 410
EC
|
sâu đục
thân, sâu cuốn lá,
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
48
|
Acephate 400g/l + Alpha Cypermethrin
25g/l
|
Acesuper 425
EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
49
|
Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%
|
Achony 35 WP
|
sâu đục
quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
50
|
Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%
|
Acemida 51.8
SP
|
rầy nâu/ lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
51
|
Acetamiprid (min
97%)
|
Actatoc 200 WP
|
rầy
nâu/ lúa
|
Công
ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Ascend 20 SP
|
bọ
phấn/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Alfa (Sài Gòn)
|
|
|
Domosphi
10SP, 20 EC
|
10SP: rầy nâu/
lúa 20EC: rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
Melycit
20SP
|
rệp sáp/ ca cao
|
Công ty
TNHH Nhất Nông
|
|
|
Mopride
20 WP
|
sâu xanh/ bắp
cải; sâu cuốn lá, rầy
nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Mospilan
3 EC; 20 SP
|
3 EC: bọ trĩ/ cây
có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa,
rầy xanh/ bông vải 20
SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Nippon Soda
Co., Ltd
|
|
|
Nired
3 EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Otoxes
200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
Sếu
đỏ 3 EC
|
rầy nâu/
lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
52
|
Acetamiprid 30g/l + Alpha -
cypermethrin 50g/l
|
Mospha
80 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
-TM Đồng Xanh
|
53
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%
|
Penalty 40WP
|
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
54
|
Acetamiprid 3% + Cartap 92%
|
Hugo 95SP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Hốc Môn
|
55
|
Acetamiprid 20g/kg + Fipronil 780 g/kg
|
Dogent 800WG
|
sâu đục thân lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
56
|
Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2%
|
Sutin 5 EC
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
57
|
Acetamiprid
70g/kg + Imidacloprid 130g/kg
|
Sachray 200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
58
|
Acetamiprid
50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg
|
Alfatac 600 WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
59
|
Acrinathrin (min 99.0%)
|
Rufast 3 EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
60
|
Alanycarb (min 95 %)
|
Onic 30 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc
|
Otsuka
Chemical Co., Ltd
|
61
|
Alpha - cypermethrin
(min 90 %)
|
Ace 5 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Alfacua 10 EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thanh Sơn A
|
|
|
Alfathrin 5
EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
Alpha
5 EC, 10EC, 10SC
|
5 EC: sâu cuốn lá,
cua/ lúa
10 EC: sâu khoang/
lạc
10SC: bọ trĩ/ dưa
hấu, rầy bông/ xoài
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Alphacide
50 EC, 100 EC, 170EC, 260EC
|
50 EC: sâu cuốn lá,
bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải 100
EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi 170EC,
260EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Alphan 5 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu
riêng
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Anphatox
2.5 EC; 5EC; 100SC
|
2.5EC: sâu đục
thân/ lúa 5EC: sâu khoang/
lạc, bọ xít/ lúa 100SC: bọ
trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Antaphos
25 EC; 50 EC; 100EC
|
25 EC: sâu vẽ bùa/
cây có múi
50 EC: sâu keo, sâu
cuốn lá lúa; sâu đục quả đậu tương
100 EC: sâu đục quả/
cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
- TM Hoàng Ân
|
|
|
Bestox 5 EC
|
bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu
cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương
|
FMC
International SA. Philippines
|
|
|
Bpalatox
50EC
|
sâu cuốn lá/
lúa
|
Công
ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
Cyper - Alpha
5 ND
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Dantox 5 EC
|
bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp
sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Fastac 5 EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy/ lúa, rệp/ cà phê
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
|
|
Fastocid 5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Fentac 2.0 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
FM-Tox 25EC;
50EC, 100EC
|
25EC, 50EC: sâu khoang/
lạc, rệp sáp/ cà phê 100EC: rệp sáp/ cà
phê
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Fortac 5 EC
|
sâu cuốn
lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Fortox 50 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
TM DV Ánh Dương
|
|
|
Motox
2.5EC, 5EC, 10EC
|
2.5 EC: bọ xít, bọ
trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương
5 EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu;
bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu
xanh
10EC: rệp/ bông
vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
|
Công
ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Pertox 5 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Sapen -
Alpha 5 EC; 5EW
|
5EC: sâu hồng/
bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa
cạn 5EW: sâu tơ/ rau cải
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Supertox
25EC; 50EC; 100EC
|
50EC: sâu đục thân
/ lúa
25EC, 100EC: sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
|
Cali – Parimex.
Inc.
|
|
|
Tiper - Alpha
5 EC
|
bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH -
TM Thái Phong
|
|
|
Unitox 5 EC
|
bọ xít/
lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Vifast
5 ND, 10 SC
|
5 ND: sâu cuốn lá/
lúa, rệp/ cây có múi
10 SC: bọ xít/ lúa,
mối/ cao su
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Visca 5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc
|
Công ty CP
Long Hiệp
|
62
|
Alpha - cypermethrin 1% + Chlorpyrifos
Ethyl 16%
|
Apphe 17EC
|
sâu đục
thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, sâu đục quả/ bông
vải
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
63
|
Alpha - cypermethrin 2% + Chlorpyrifos
Ethyl 38%
|
Apphe 40EC
|
sâu đục
quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
64
|
Alpha
- Cypermethrin 20 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l
|
Supertac 250EC
|
sâu
khoang/ lạc
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
65
|
Abamectin
17.5g/l + Chlorfluazuron 0.5g/l
|
Confitin 18 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang,
rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho;
sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Hóa
Nông Mỹ Việt Đức
|
66
|
Abamectin
35g/l + Chlorfluazuron 1g/l
|
Confitin 36 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Hóa
Nông Mỹ Việt Đức
|
67
|
Alpha
- cypermethrin 10 g/l + Dimethoate 140 g/l
|
Cyfitox 150 EC
|
sâu
đục thân, cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
68
|
Alpha
- cypermethrin 15 g/l + Dimethoate 185g/l
|
Cyfitox 200EC
|
sâu
đục thân, cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
69
|
Alpha
- cypermethrin 20 g/l + Dimethoate 280g/l
|
Cyfitox 300 EC
|
rệp
sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
70
|
Alpha – cypermethrin 1% +Fenobucarb 40%
|
Hopfa 41 EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/
lúa
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
71
|
Alpha - cypermethrin 30g/l +
Imidacloprid 20g/l
|
Alphador 50 EC
|
bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa,
rệp/ cam
|
Công ty CP
Long Hiệp
|
72
|
Alpha - cypermethrin 10g/l +
Profenofos 200g/l
|
Profast
210EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
73
|
Amitraz (min
97%)
|
Binhtac 20 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Mitac 20 EC
|
nhện/ cây có múi
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
74
|
Artemisinin
|
Visit 5 EC
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy
xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi
|
Xí nghiệp SX
hoá chất NN Hà Nội (PAC)
|
75
|
Azadirachtin
|
Agiaza 0.03
EC, 4.5EC
|
0.03EC: sâu cuốn lá
nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà 4.5EC:
sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc
lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá
nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy
xanh/ chè
|
Viện Di
truyền Nông nghiệp
|
|
|
Altivi 0.3EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện
đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu
đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Aza 0.15 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Maxgrow Pte
Ltd
|
|
|
A-Z
annong 0.03EC, 0.15EC; 0.3EC
|
0.03EC; 0.15EC: rầy nâu, cuốn
lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà
phê. 0.3EC: sâu
cuốn lá nhỏ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty
TNHH An Nông
|
|
|
Bimectin 0.5
EC
|
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải,
cải thảo; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải xanh
|
Công ty TNHH
TM – SX Phước Hưng
|
|
|
Bizechtin
1.0EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/
bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Cây
trồng Bình Chánh
|
|
|
Green bamboo
0.3EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp
đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
|
|
Hoaneem
0.03EC, 0.15EC, 0.3EC
|
sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; rệp/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/
bưởi
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
|
|
Jasper 0.3 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự,
nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Kozomi 0.15EC,
0.3EC, 1EC
|
0.15 EC: bọ nhảy/ bắp
cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa 0.3EC:
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà
phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài
1 EC: rệp đào/ thuốc
lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Neem Bond - A
EC (1000ppm)
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Rangsit Agri
- Eco. Ltd
|
|
|
Neem Nim Xoan
Xanh green 0.15 EC; 0.3 EC
|
0.15EC: ruồi đục lá/
cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/
chè 0.3EC: ruồi
đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu
xanh da láng/ cải bông
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Nimbecidine
0.03EC
|
sâu tơ/ rau
|
JJ – Degussa
Chemicals (S) PTE Ltd
|
|
|
Vineem 1500
EC
|
rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ
nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/
chè
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
76
|
Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%
|
Biomax 1 EC
|
sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/
bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh
tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt
|
Công ty CP
Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
77
|
Bacillus thuringiensis
var. aizawai
|
Aizabin WP
|
sâu tơ,
sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu
khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu
cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông
vải
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
|
Aztron
DF 35000 DMBU
|
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà
chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi;
sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Bathurin
S 3 x 109 - 5 x 109
bào tử /ml
|
sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu xanh da
láng/ hoa
|
Viện Cơ điện
NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội
|
|
|
Map - Biti
WP 50000 IU/mg
|
sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/
rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Xentari 15
FC; 35WDG
|
15FC: sâu tơ/ bắp
cải 35WDG : sâu tơ/ bắp cải,
sâu khoang/ nho
|
Valent
BioSciences Corporation USA
|
78
|
Bacillus thuringiensis var.
aizawai 32000IU (16000 IU) + Beauveria bassiana 1 x 10 7
bào tử/g + Nosema sp (nguyên sinh động vật có bào tử) 5 x 10 7
bào tử/g
|
Cộng hợp 16
BTN; 32BTN
|
16BTN: sâu đục
thân, sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục cành/
chè. 32BTN:
sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/ rau cải; sâu khoang/ rau húng; sâu
vẽ bùa/ dưa chuột
|
Công ty hợp
danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
|
79
|
Bacillus thuringiensis var.kurstaki
|
An
huy (8000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Biobit
16 K WP; 32 B FC
|
sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn tạp / bông
vải
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Biocin
16 WP; 8000 SC
|
16WP: sâu tơ/ rau
cải, sâu xanh da láng/ đậu 8000 SC: sâu
tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng đậu
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Comazol
(16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh,
nhện đỏ/ chè
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Crymax Ò 35 WP
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Cali – Parimex.
Inc.
|
|
|
Delfin
WG (32 BIU)
|
sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà
chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang,
sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông
|
Certis USA
|
|
|
Dipel
3.2 WP, 6.4 DF
|
3.2 WP: sâu tơ/ rau,
sâu xanh da láng/ đậu 6.4 DF: sâu tơ/ bắp
cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè
|
Valent
BioSciences Corporation USA
|
|
|
Firibiotox -
P 16000 IU/mg bột
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ
thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông
|
Viện Công
nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
Firibiotox -
C 3 x 109 bào tử/ml dịch cô đặc
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ
thập tự ; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông
|
Viện Công
nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
Forwabit
16 WP; 32 B FC
|
sâu
xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Halt 5% WP
(32000 IU/mg)
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty CP KD
VT Nông lâm Thuỷ sản Vĩnh Thịnh
|
|
|
Jiabat
15WDG, (50000 IU/mg) WP
|
15WDG: sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/ cải bắp (50000 IU/mg)WP: sâu
tơ/ bắp cải
|
Jia Non
Enterprise Co., Ltd.
|
|
|
Kuang Hwa Bao
WP 16000 IU / mg
|
sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd
|
|
|
MVP 10 FS
|
sâu tơ, sâu xanh/ rau
|
Cali – Parimex.
Inc.
|
|
|
Newdelpel
(16000 IU/mg) WP; (32000 IU/mg) WP; (64000 IU/mg) WDG
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Shian 32
WP (3200 IU/mg)
|
sâu tơ/ rau thập tự
|
Công ty TNHH
SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
|
|
|
Thuricide
HP; OF 36 BIU
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải;
sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc;
sâu róm/ thông
|
Certis USA
|
|
|
Vbtusa
(16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/
cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Vi - BT
16000 WP; 32000WP
|
16000 WP: sâu ăn lá/
rau, sâu cuốn lá/ lúa
32000 WP: sâu tơ/ bắp
cải, sâu xanh da láng/ đậu
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
V.K 16 WP, 32
WP
|
sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
80
|
Bacillus thuringiensis var.
kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB
|
Bitadin WP
|
sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu
khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục
quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa; sâu róm/ thông;
rệp bông xơ/ mía
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
81
|
Bacillus
thuringiensis var. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap – sodium
(Nereistoxin) 54%
|
Olong 55WP
|
sâu
xanh/ cải củ
|
Công ty TNHH
1TV BVTV Sài Gòn
|
82
|
Bacillus thuringiensis. var.
7216
|
Amatic
(1010 bào tử/ml) SC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
sâu khoang/ lạc,đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Pethian
(4000 IU) SC
|
sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/
bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Nông nghiệp Thiên An
|
83
|
Bacillus thuringiensis
var. T 36
|
Cahat 16 WP
(16000 IU/mg)
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu róm/ chè; sâu
cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty
TNHH Nam Nông Phát
|
|
|
TP - Thần
tốc 16.000 IU
|
sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ,
nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty
TNHH Thành Phương
|
84
|
Bacillus thuringiensis var.
osmosisiensis
|
BTH
107 bào tử/mg dạng bột hoà nước
|
sâu tơ, sâu khoang, rệp/ rau họ hoa
thập tự; dòi đục lá, sâu khoang, rệp/ đậu phộng; dòi đục lá, sâu khoang, sâu
đục quả, rệp/ đậu cô ve; rệp, sâu khoang, sâu đục quả/ cà chua.
|
Đỗ Trọng Hùng,
80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
|
85
|
Beauveria bassiana Vuill
|
Beauveria
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/
xoài
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Biovip
1.5 x 109 bào tử/g
|
rầy, bọ xít/ lúa
|
Viện Lúa đồng
bằng sông Cửu Long
|
|
|
Boverit
5.0 x 108 bào tử/g
|
rầy nâu/ lúa, sâu đo xanh/ đay, sâu
róm/ thông, sâu kèn/ keo tai tượng
|
Viện Bảo vệ
thực vật
|
|
|
Muskardin
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
86
|
Beauveria + Metarhizium
+ Entomophthorales
|
Bemetent
2 x 109 bào tử/g WP, 2 x 109 bào
tử/g DP
|
bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, rệp
sáp, rầy đen/ mía
|
Công ty hợp
danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
|
87
|
Beta -
Cyfluthrin (min 96.2 %)
|
Bulldock
025 EC
|
sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn
lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu tương; sâu xanh,
rệp thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục
quả/ cà phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi; sâu khoang , sâu đục
thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Notan
2.8EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP
Nicotex
|
88
|
Beta - cyfluthrin 12.5g/l + 250g/l
Chlorpyrifos Ethyl
|
Bull Star
262.5 EC
|
bọ xít/ nhãn
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
89
|
Beta - Cypermethrin (min 98.0
%)
|
Chix 2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu
khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu
|
Cerexagri S.A
|
|
|
Daphatox 35
EC
|
sâu keo/ lúa
|
Công ty
TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Nicyper 4.5 EC
|
sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam,
sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Viserin 4.5 EC
|
sâu
vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
90
|
Benfuracarb
(min 92 %)
|
Oncol
3G; 5 G; 20EC; 25WP
|
3G: sâu đục
thân/ lúa, mía 5G: sâu đục thân,
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê 20EC,
25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/
cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê.
|
Otsuka
Chemical Co., Ltd
|
91
|
Bifenthrin
(min 97%)
|
Talstar 10 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
FMC Chemical
International AG
|
92
|
Buprofezin (min 98
%)
|
Aklaut 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Annongaplau
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Anso 700DF
|
rầy nâu/
lúa
|
Công ty TNHH
TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Aperlaur 100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Apolo
10WP; 25WP; 25SC
|
10WP, 25SC: rầy nâu/
lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP:
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Applaud
10 WP, 25 SC
|
10 WP: rầy/ lúa,
rầy xanh chè
25 SC: rầy nâu/ lúa
|
Nihon Nohyaku
Co., Ltd
|
|
|
Butal 10 WP,
25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa,
rệp sáp/ cà phê, rầy chổng cánh/ cây có múi, rệp sáp/
xoài 25WP: rầy chổng cánh/ cam, rầy
nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Butyl
10WP,40WDG, 400SC
|
10 WP: rầy nâu/
lúa, rầy xanh/ chè 40WDG, 400SC:
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Difluent
10 WP, 25 WP
|
10 WP: rầy nâu/
lúa 25 WP: rầy
nâu/ lúa, rệp sáp/ na
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Encofezin
10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa,
bọ xít muỗi/ chè
25WP: rầy nâu / lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
Map – Judo 25
WP
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Pajero 30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Profezin 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hốc
Môn
|
|
|
Ranadi
10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
|
|
Sấm
sét 25 WP
|
rầy
nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Viappla 10
BTN, 25 BTN
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
93
|
Buprofezin
10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%
|
Sable
50EC, 50WP
|
sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
94
|
Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin
6.25g/l
|
Dadeci EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
95
|
Buprofezin 7 % + Fenobucarb 20 %
|
Applaud -
Bas 27 BTN
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
96
|
Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50 g/kg
|
Lugens top
300WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Hoá Nông Á Châu
|
97
|
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %
|
Applaud -
Mipc 25 BHN
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Apromip 25 WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ
tiêu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
98
|
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%
|
Superista 25EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
99
|
Buprofezin
6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Disara 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
100
|
Buprofezin 10% + Tebufenozide 5
%
|
Jia-ray 15WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Jianon Biotech (VN)
|
Quada 15 WP
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Nihon Nohyaku
Co., Ltd
|
101
|
Buprofezin 50g/kg + Thiosultap –
sodium (Nereistoxin) 450g/kg
|
Aplougent
500WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP
Nông dược Việt Nam
|
102
|
Carbaryl (min 99.0
%)
|
Baryl
annong 85 BTN
|
sâu đục
thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Carbavin 85
WP
|
rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd
|
|
|
Comet 85 WP
|
rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có
múi
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Forvin 85 WP
|
sâu đục thân / lúa, sâu vẽ bùa/ cây có
múi
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Para 43 SC
|
sâu đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Saivina
430 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Sebaryl 85 BHN
|
rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu
xanh
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Sevin
43 FW, 85 S
|
43FW: ruồi/ lạc, rầy
chổng cánh / cây có múi 85S:
rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
103
|
Carbosulfan (min
93%)
|
Alfasulfan 5 G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
Afudan 3G; 20
SC
|
3G: sâu đục thân/
ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/
lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Carbosan 25
EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
Coral
5G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM ACP
|
|
|
Dibafon 5G,
200SC
|
5G: tuyến
trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
Marshal
3 G; 5 G; 200SC
|
3G: sâu đục thân/
mía 5G: sâu đục thân,
rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà
phê 200SC:
sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà
phê
|
FMC Chemical
International AG
|
104
|
Cartap (min 97%)
|
Alfatap
10G; 95 SP
|
10G: sâu đục thân/
lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
Badannong
4G; 10G, 95 SP
|
4G: sâu đục thân/
lúa 10G: sâu đục thân/
lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu
ăn lá/ lạc
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Bazan 5H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Cardan 95 SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/
lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Caral 95 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
Dantac 950 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Gà
nòi 4 G; 95 SP
|
4G: sâu đục thân/
lúa 95SP:
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Jiatap 95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Ledan 4G, 10
G, 95SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM
Bình
Phương
|
|
|
Nicata
95 SP
|
sâu đục thân/
lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Padan
4 G; 50 SP; 95 SP
|
4G: sâu đục thân/
mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
50 SP: sâu đục thân / lúa, ngô, mía; rầy xanh/
chè
95 SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá , sâu đục thân, rầy nâu/ lúa;
rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo
Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
|
|
Patox
4 G; 50 SP; 95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/
lúa; sâu đục thân/ mía
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Wofadan
4 G; 95BHN
|
4G: sâu đục
thân, sâu cuốn lá/ lúa 95 BHN: sâu
đục thân lúa, ngô
|
Công ty CP Hoá
chât NN Hoà Bình
|
|
|
Vicarp
4 H; 95BHN
|
4 H: sâu đục thân/
lúa 95 BHN: sâu đục
thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
105
|
Cartap 470g/kg
+ Imidacloprid 30g/kg
|
Abagent 500WP
|
sâu cuốn lá/
lúa
|
Công
ty CP Hoá Nông Mỹ Việt Đức
|
106
|
Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 %
|
Vipami
6.5 H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
107
|
Celastrus angulatus
|
Agilatus 1EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ
trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải;
nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá
|
Viện Di
truyền Nông nghiệp
|
|
|
Emnus 1EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục
lá/ đậu tương
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
108
|
Chlorfenapyr
|
Secure 10 EC,
10SC
|
10EC: sâu xanh da
láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi 10SC:
nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
109
|
Chlorfluazuron (min
94%)
|
Alulinette
50EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Atabron 5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Ishihara
Sangyo Kaisha Ltd
|
|
|
Atannong 50 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Cartaprone 5
EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
110
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Arusa
480EC
|
rệp sáp/ cà
phê
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Bonus 40 EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Bullet 48 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
Chlorban
20 EC; 48EC
|
20EC: sâu cuốn lá/
lúa 48EC: rệp sáp/ cà phê;
sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Forfox
400EC
|
sâu khoang/
lạc
|
Công ty
TNHHViệt Thắng
|
|
|
Lorsban
15 G; 30EC, 75 WG
|
15G: sâu đục thân
lúa; sâu
đục thân,
sâu đục bắp/ ngô 30EC:
sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc
75WG: sâu đục thân lúa
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
Mapy 48 EC
|
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ
bùa/ cam; sâu
xanh/ đậu tương
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Maxfos 50 EC
|
rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
Mondeo 40 EC
|
sâu
khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
TM Anh Thơ
|
|
|
Nycap 15G
|
rệp sáp/
bưởi
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Pyrinex 20 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/
lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
|
|
Pyritox
200EC, 400EC, 480EC
|
200EC,
400EC:
sâu phao đục bẹ/ lúa 480EC: rệp
vảy/ cà phê, sâu
phao đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Sanpyriphos
20 EC, 48 EC
|
20 EC: sâu đục thân/
lúa 48 EC: sâu khoang/ lạc
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Tricel 20 EC
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Excel Crop
Care Limited
|
|
|
Tipho-sieu
400EC
|
sâu cuốn lá/
đậu tương
|
Công
ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
Virofos 20 EC
|
rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/
cam; sâu
xanh da láng/
đậu tương; mối/
cao su
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Vitashield
18EC, 40 EC
|
18 EC: sâu đục
thân/ lúa 40 EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
111
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l +
Cypermethrin 25g/l
|
Nurelle D
25/2.5 EC
|
sâu đục
thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải, lạc; rệp sáp/ cà
phê
|
Dow
AgroSciences B.V
|
112
|
Chlorpyrifos Ethyl 35% + Cypermethrin
5%
|
Docytox 40EC
|
sâu đục thân/ ngô
|
Công
ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
113
|
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l + 45.9g/l
Cypermethrin
|
Subside 505 EC
|
bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
- TM ACP
|
114
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% + Cypermethrin
5%
|
Tungcydan 30EC
|
sâu cuốn
lá/ lúa, sâu xanh da láng, dòi đục
lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ
trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá, rệp
sáp/ cà phê, sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
115
|
Chlorpyrifos Ethyl 40% + Cypermethrin
1%
|
Tungcydan 41EC
|
mối/ cà phê,
hồ tiêu
|
Công
ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
116
|
Chlorpyrifos
Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Tungcydan
55 EC
|
rệp sáp/ cà
phê, sâu
xanh da láng/ đậu xanh, bọ trĩ/ thuốc lá, sâu đục thân/ ngô, sâu róm/ điều
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Serpal
super 55EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
117
|
Chlorpyrifos
Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l
|
God 550EC
|
rầy nâu, sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
118
|
Chlorpyrifos
Ethyl 50% + Cypermethrin 5.5%
|
Pertrang
55.5EC
|
sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH -
TM Thôn Trang
|
119
|
Chlorpyrifos
Ethyl 53.0% + 5.5 % Cypermethrin
|
Dragon 585 EC
|
rệp/ cây
có múi; sâu cuốn
lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
120
|
Chlorpyrifos
Ethyl 3% + Fenobucarb 2%
|
Visa 5 G
|
sâu đục thân/
lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
121
|
Chlorpyrifos Ethyl 4% + Imidacloprid
1%
|
Losmine 5G
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
122
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + 50g/l
|
Losmine 250EC
|
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
|
Imidacloprid
|
Pro – per 250
EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
123
|
Chlorpyrifos Ethyl 30% + Phoxim 18%
|
Resany 48 EC
|
rệp sáp/ cam
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
124
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% + Trichlorfon
25%
|
Medophos 50EC
|
sâu xanh/ đậu xanh
|
Công ty CP Hoá
Nông Mỹ Việt Đức
|
125
|
Chlorpyrifos Methyl (min 96%)
|
Monttar
3 G; 7.5EC; 20 EC; 40EC
|
3G: sâu đục thân/
ngô
7.5EC;
20EC: sâu cuốn
lá/ ngô 40EC: sâu
xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Sago -
Super 3 G; 20EC
|
3G: sâu đục
thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa 20EC: rệp sáp/ cà
phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Sieusao
40EC
|
sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để
trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả,
rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
Taron 50 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
126
|
Chromafenozide (min 91%)
|
Phares
50 EC, 50SC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Nippon Kayaku
Co., Ltd
|
127
|
Clothianidin (min 95%)
|
Dantotsu 16
WSG
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu,
dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam
|
Sumitomo
Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
128
|
Cnidiadin
|
Hetsau 0.4 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ
thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
129
|
Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid
25 g ai/l
|
ConSupra 050
EC
|
rệp vảy/ cà phê
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
130
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Andoril
50 EC; 100EC; 250EC
|
50 EC: sâu cuốn lá,
bọ trĩ/ lúa 100 EC: sâu
keo/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
250 EC: bọ xít/ lúa,
sâu đục quả/ nhãn
|
Công
ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
Appencyper
10EC; 35EC
|
10EC: sâu xanh/ đậu
tương 35EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
Arrivo
5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: bọ trĩ, bọ
xít, rầy xanh/ lúa; sâu
xanh da láng/ đậu tương
10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương
|
FMC
International SA. Philippines
|
|
|
Biperin
100EC
|
sâu cuốn lá/
lúa
|
Công
ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
Carmethrin
5EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: sâu cuốn lá/
lúa 10 EC: sâu đục quả/ táo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 25
EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Cymerin
5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
10 EC: sâu cuốn lá/
lúa, sâu đục quả/ vải 25EC: bọ xít, sâu cuốn
lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Cymkill
10 EC, 25 EC
|
10EC: bọ trĩ/ lúa,
sâu khoang/ bông vải 25EC: sâu vẽ bùa/ cây
có múi, sâu khoang bông vải
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Cyper 25 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Cyperan
5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: sâu cuốn lá/
lúa, bọ xít muỗi/ điều 10EC: sâu cuốn lá/
lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục quả/
vải
25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Cyperkill
5 EC; 10EC; 25 EC
|
5EC: sâu khoang/
đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa
10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy
xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/
vải 25EC: rầy
xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít vải; sâu đục quả đậu tương; sâu đục thân/
khoai tây
|
Agriphar S.A.
Belgium
|
|
|
Cypermap
10 EC, 25 EC
|
10EC: sâu cuốn lá/
lúa, rệp/ xoài
25EC: sâu cuốn lá,
bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ cà phê
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Cypersect
5 EC, 10 EC
|
5 EC: sâu ăn lá/
khoai tây, rệp/ cà phê 10EC: bọ xít lúa,
rệp/ mãng cầu
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd
|
|
|
Cyrux
5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5 EC: sâu xanh/
đậu xanh, bọ xít/ lúa 10 EC:
rệp muội thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp cà
phê
25 EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Dibamerin
5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC, 25EC: sâu đục thân,
sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/
cam 10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít
muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Nitrin 10EC
|
sâu xanh/ đậu xanh
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
NP-Cyrin
super 100EC; 250EC; 200EC; 480EC
|
100EC: sâu keo, sâu
cuốn lá lúa; sâu đục quả/ xoài
200 EC: bọ trĩ/ lúa,
bọ xít/ vải
250 EC: sâu cuốn lá/
lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu xanh/ đậu tương
480EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM Nông Phát
|
|
|
Pankill 10EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Power 5 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
Punisx
5.5 EC, 25 EC
|
5.5 EC: sâu cuốn lá/
lúa, dòi đục lá/ cà phê
25 EC: sâu cuốn lá /
lúa, sâu đục quả/ xoài
|
Zagro
Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
Pycythrin 5 EC
|
sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Ralothrin 20
E
|
sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa
|
Rallis India
Ltd
|
|
|
SecSaigon
5 EC; 5ME; 10EC; 10ME; 25EC; 30EC; 50EC
|
5 EC: rệp/ cây có
múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/
lúa 5ME,
10ME: sâu tơ/ rau bắp cải
10 EC: nhện đỏ/ bông
vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/
lúa 25
EC: sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn, sâu cuốn lá/
lúa 30EC: sâu khoang/ ca
cao 50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn
lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Sherbush
5 ND, 10 ND, 25ND
|
5ND: sâu khoang/
lạc, sâu keo/ lúa 10 ND: rệp/ cây có
múi; bọ xít, sâu keo/ lúa 25 ND: sâu keo/ lúa, bọ
xít/ điều
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Sherpa 10 EC,
25EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Shertox
5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC
|
5EW: sâu phao/ lúa
5 EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà
phê 10EW: rệp sáp/ cà
phê 10 EC: bọ xít/ lúa
25 EC: sâu khoang/
lạc, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Southsher
5EC; 10EC; 25EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Superrin
50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC
|
50 EC: sâu đục
thân, bọ trĩ/ lúa 100 EC:
bọ trĩ/ lúa 150EC, 200EC:
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 250 EC: sâu
khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Cali –
Parimex. Inc.
|
|
|
Tiper
10 EC; 25 EC
|
10 EC: sâu keo/ lúa
25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều
|
Công ty TNHH –
TM Thái Phong
|
|
|
Tornado
10 EC; 25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/
lúa, ruồi đục quả/ xoài 25EC: sâu
cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Tungrin
5EC, 10EC, 25EC, 50EC
|
5EC: sâu đục quả/
xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê
10 EC: bọ xít, sâu
phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/
đậu tương
25EC: sâu phao,
sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều
50 EC: sâu xanh da
láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ , sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Ustaad
5 EC, 10 EC
|
5 EC: rệp/ cà phê,
sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa 10
EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Visher
10 EW; 25ND; 25EW; 50EC
|
10 EW, 25 EW: sâu xanh/ cà
chua, thuốc lá; sâu phao/ lúa; rệp/ cây có
múi 25ND: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/
xoài
50EC: sâu cuốn lá/
lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/ cam
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Wamtox 100EC,
250EC
|
100EC: sâu khoang/ lạc 250EC:
bọ xít/ vải
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
131
|
Cypermethrin
2% + Dimethoate 8%
|
Cypdime
(558) 10 EC
|
sâu
đục thân/ lúa
|
Công ty CP TM
và XNK Thăng Long
|
132
|
Cypermethrin
3.0% + Dimethoate 27.0%
|
Nitox 30 EC
|
sâu
cuốn lá/ lúa, rệp/ cà phê, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu đục bẹ/ lúa, sâu ăn lá/
điều
|
Công ty CP
Nicotex
|
133
|
Cypermethrin 3 % + Dimethoate 37 %
|
Diditox 40 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà
phê
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
134
|
Cypermethrin
3 % + Dimethoate 42 %
|
Fastny 45EC
|
sâu
keo/ lúa
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
135
|
Cypermethrin
50 g/l + Dimethoate 300g/l
|
Dizorin 35 EC
|
bọ
xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương,
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH –
TM Tân Thành
|
136
|
Cypermethrin
2% + Dimethoate 10 % + Fenvalerate 3%
|
Antricis 15 EC
|
bọ
xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH -
TM Hoàng Ân
|
137
|
Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion
10.5% + Fenvalerate 1.9%
|
TP - Pentin 15
EC
|
rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty
TNHH Thành Phương
|
138
|
Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %
|
Metox 809 8
EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
139
|
Cypermethrin 3 % + Malathion 42 %
|
Macyny 45 EC
|
sâu keo/
lúa, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
140
|
Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175
g/l
|
Sherzol 205
EC
|
sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/
lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu
đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
141
|
Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400
g/l
|
Forwatrin C 44
WSC
|
bọ trĩ/ lúa, bọ xít/
xoài
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Polytrin P
440 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có
múi
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
142
|
Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20 %
|
Kinagold 23 EC
|
sâu xanh / thuốc lá; rệp sáp/
cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh, xoài; sâu đục thân/ lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
143
|
Cypermethrin 5 % + Quinalphos 20 %
|
Tungrell 25 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/
lúa, sâu
xanh da láng/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/
ngô
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
144
|
Cyromazine
|
Ajuni 50WP
|
dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Chip 100 SL
|
sâu vẽ
bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Newsgard 75 WP
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Trigard
75 WP, 100 SL
|
75 WP: dòi đục lá/
dưa chuột, cà chua 100 SL: dòi đục lá dưa chuột
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
145
|
Dầu botanic + muối kali
|
Thuốc sâu sinh
học Thiên Nông 1 DD
|
sâu tơ/
bắp cải, rau cải
|
Công ty hoá
phẩm Thiên nông
|
146
|
Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20%
+ dầu tỏi 10%
|
GC - Mite 70
DD
|
rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng,
bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
147
|
Deltamethrin (min 98 %)
|
Appendelta
2.8 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
Bitam
2.5 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd
(BVL)
|
|
|
BM Delta 2.8
EC
|
rệp/ cam
|
Behn
Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
Daphacis
25 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty
TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Decis
2.5 EC, 25 tab, 250WDG
|
2.5 EC: sâu cuốn lá/
lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam
25 tab: bọ xít, sâu
cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau, rệp/ cây có múi, sâu khoang/ rau cải,
lạc 250WDG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Dersi-s 2.5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Delta 2.5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Deltaguard
2.5 EC
|
sâu cuốn
lá, bọ trĩ/ lúa
|
Gharda
Chemicals Ltd
|
|
|
Deltox 2.5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cam
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Discid 25EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Meta 2.5 EC
|
sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu
vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH -
TM Tân Thành
|
|
|
Toxcis 2.5
EC, 2.5SC
|
2.5EC: sâu đục bông/
đậu xanh, bọ xít/ lúa 2.5SC: sâu xanh da
láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Videci 2.5 ND
|
sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Wofacis
25 EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
148
|
Diafenthiuron (min 97
%)
|
Detect 50WP
|
nhện đỏ/
cam
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Pegasus 500
SC (Polo 500 SC)
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ,
bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá bông
vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông
nhung/ vải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Pesieu 500SC
|
sâu xanh
da láng/ lạc
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
149
|
Diazinon (min 95 %)
|
Agrozinon 60
EC
|
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
Azinon 50 EC
|
sâu đục
thân, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Basitox 40 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Basutigi
10 H; 40ND; 50 ND
|
10 H, 50 ND: sâu đục thân/
lúa, sâu đục quả/ lạc 40
ND: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Binhnon 40 EC
|
bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/
nhãn
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Cazinon
10 H; 40ND; 50ND
|
10 H:
sâu đục thân/
lúa, tuyến trùng/ ngô 40ND: sâu đục
thân/ lúa 50 ND: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Danasu 10 G,
40EC, 50EC
|
10G: sâu đục thân/
ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu
40EC: sâu ăn lá/
ngô, sâu đục thân/ lúa
50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục
quả/ cà phê
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Diaphos
10G; 50EC
|
10G: sâu đục thân
lúa, rệp gốc cà phê, bọ cánh cứng dừa
50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Diazan
10 H; 40EC: 50 ND; 60 EC
|
10H: sâu đục thân/
lúa, ngô,
điều 40EC:
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 50ND:
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu
tương
60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Diazol
10G; 60 EC
|
10G: sâu đục thân/
lúa 60EC: rệp sáp/ dứa, sâu
đục thân/ ngô
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
|
|
Kayazinon
5G; 10G; 40 EC; 50EC; 60EC
|
5G: sâu đục thân/
lúa, mía 10G: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/ lúa; sâu cắn gié/ ngô; sâu đục thân/ mía
40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía
50EC: sâu cuốn lá/
lúa, rệp/ cây có múi 60EC: sâu cuốn
lá/ lúa, rệp/ đậu tương
|
Nippon Kayaku
Co., Ltd
|
|
|
Phantom 60 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/
cây có múi; sâu
đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Subaru
10 H; 40 EC
|
10 H: sâu đục
thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu
tương 40
EC: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Tizonon 50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, bọ xít/
nhãn
|
Công ty TNHH –
TM Thái Phong
|
|
|
Vibasu
5 H; 10 H; 10BR; 40ND; 50 ND
|
5 H: sâu đục thân/
lúa 10 H: sâu đục
thân/ lúa, ngô 10 BR: sâu xám/
ngô 40 ND: sâu đục
thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi
50 ND: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
150
|
Diazinon 5% + Isoprocarb
5%
|
Diamix 5/5 G
|
sâu đục thân, rầy/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
151
|
Diazinon 6% + Fenobucarb 4 %
|
Vibaba 10H
|
sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây
có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
152
|
Diazinon 30% + Fenobucarb 20%
|
Vibaba 50ND
|
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu
tương, rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
153
|
Dimethoate (min 95 %)
|
Arriphos 40 EC
|
bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục
thân/ ngô; rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Bai 58 40 EC
|
bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà
phê
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Bi - 58 40 EC
|
rệp sáp cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
|
|
Bian
40 EC, 50 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Binh - 58 40
EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/
đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Bini 58 40 EC
|
rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có
múi
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Bitox 40 EC,
50 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
By 90 40 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Canthoate 40
EC, 50EC
|
bọ trĩ/ lúa, nhện đỏ/ cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Dibathoate
40 EC, 50 EC
|
rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/
đậu tương, bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Dimecide 40 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp/ xoài
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd
|
|
|
|