Mã
hàng
|
Mô
tả hàng hoá
|
Thuế
suất (%)
|
7202
|
|
|
Hợp
kim fero
|
|
|
|
|
- Fero -
mangan:
|
|
7202
|
11
|
00
|
- - Có hàm lượng
carbon trên 2% trọng lượng
|
0
|
7202
|
19
|
00
|
- - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Fero -
silic:
|
|
7202
|
21
|
00
|
- - Có hàm lượng
silic trên 55% trọng lượng
|
0
|
7202
|
29
|
00
|
- - Loại
khác
|
0
|
7202
|
30
|
00
|
- Fero -
silic - mangan
|
0
|
|
|
|
- Fero -
crom:
|
|
7202
|
41
|
00
|
- - Có hàm lượng
carbon trên 4% trọng lượng
|
0
|
7202
|
49
|
00
|
- - Loại
khác
|
0
|
7202
|
50
|
00
|
- Fero -
silic - crom
|
0
|
7202
|
60
|
00
|
- Fero -
niken
|
0
|
7202
|
70
|
00
|
- Fero -
molipđen
|
0
|
7202
|
80
|
00
|
- Fero -
vonfram và fero - silic - vonfram
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
7202
|
91
|
00
|
- - Fero -
titan và fero - silic - titan
|
0
|
7202
|
92
|
00
|
- - Fero -
vanadi
|
0
|
7202
|
93
|
00
|
- - Fero -
niobi
|
0
|
7202
|
99
|
00
|
- - Loại
khác
|
0
|
7206
|
|
|
Sắt
và thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sản phẩm có chứa
sắt thuộc nhóm 72.03)
|
|
7206
|
10
|
00
|
- Ở dạng
thỏi đúc
|
0
|
7206
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
7206
|
90
|
10
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên
|
0
|
7206
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
7207
|
|
|
Sắt
hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm
|
|
|
|
|
- Có hàm lượng
các bon dưới 0,25% trọng lượng:
|
|
7207
|
11
|
00
|
- - Mặt cắt
ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều
dầy
|
0
|
7207
|
12
|
|
- - Loại
khác có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông):
|
|
7207
|
12
|
10
|
- - - Phôi
dẹt (dạng phiến)
|
0
|
7207
|
12
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7207
|
19
|
00
|
- - Loại
khác
|
0
|
7207
|
20
|
|
- Có hàm lượng
carbon từ 0,25% trọng lượng trở lên:
|
|
|
|
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7207
|
20
|
11
|
- - - Phôi
dẹt (dạng phiến)
|
0
|
7207
|
20
|
12
|
- - - Sắt
hoặc thép dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm bằng sắt hoặc
thép (kể cả loại tráng thiếc)
|
0
|
7207
|
20
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7207
|
20
|
91
|
- - - Phôi
dẹt (dạng phiến)
|
0
|
7207
|
20
|
92
|
- - - Sắt
hoặc thép dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm bằng sắt hoặc
thép (kể cả loại tráng thiếc)
|
0
|
7207
|
20
|
99
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7208
|
|
|
Các
sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm
trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng
|
|
7208
|
10
|
|
- Ở dạng
cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi:
|
|
7208
|
10
|
10
|
- - Chiều
dầy từ 10mm đến 125mm; chiều dầy dưới 3mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6%
trọng lượng
|
0
|
7208
|
10
|
20
|
- - Chiều
dầy từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng;
chiều dầy dưới 3mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên
|
0
|
7208
|
10
|
30
|
- - Chiều
dầy từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên
|
0
|
7208
|
10
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Loại khác,
dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ:
|
|
7208
|
25
|
|
- - Chiều
dầy từ 4,75mm trở lên:
|
|
7208
|
25
|
10
|
- - - Dạng
cuộn để cán lại
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7208
|
25
|
91
|
- - - - Thép
tấm và thép lá không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng
|
0
|
7208
|
25
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7208
|
26
|
|
- - Chiều
dày từ 3mm đến dưới 4,75mm:
|
|
7208
|
26
|
10
|
- - - Thép
tấm và thép lá có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng
|
0
|
7208
|
26
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7208
|
27
|
|
- - Chiều
dày dưới 3mm:
|
|
|
|
|
- - - Chiều
dầy dưới 1,5mm:
|
|
7208
|
27
|
11
|
- - - - Thép
tấm và thép lá có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên
|
0
|
7208
|
27
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7208
|
27
|
91
|
- - - - Thép
tấm và thép lá có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên
|
0
|
7208
|
27
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Loại khác,
dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng:
|
|
7208
|
36
|
00
|
- - Chiều
dày trên 10mm
|
0
|
7208
|
37
|
|
- - Chiều
dày từ 4,75mm đến 10mm:
|
|
7208
|
37
|
10
|
- - - Thép
tấm và thép lá có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng
|
0
|
7208
|
37
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7208
|
38
|
|
- - Chiều
dày từ 3mm đến dưới 4,75mm:
|
|
7208
|
38
|
10
|
- - - Thép
tấm và thép lá có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng
|
0
|
7208
|
38
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7208
|
39
|
|
- - Chiều
dày dưới 3mm:
|
|
|
|
|
- - - Chiều
dầy dưới 1,5mm:
|
|
7208
|
39
|
11
|
- - - - Thép
tấm và thép lá có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên
|
0
|
7208
|
39
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7208
|
39
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7208
|
40
|
00
|
- Ở dạng
không cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt
|
0
|
|
|
|
- Loại khác,
ở dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nóng:
|
|
7208
|
51
|
00
|
- - Chiều
dày trên 10mm
|
0
|
7208
|
52
|
00
|
- - Chiều
dày từ 4,75mm đến 10mm
|
0
|
7208
|
53
|
00
|
- - Chiều
dày từ 3mm đến dưới 4,75mm
|
0
|
7208
|
54
|
00
|
- - Chiều
dày dưới 3mm
|
0
|
7208
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
7208
|
90
|
10
|
- - Chiều
dày từ 10mm đến 125mm; chiều dày dưới 3mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6%
trọng lượng
|
0
|
7208
|
90
|
20
|
- - Chiều
dày từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng;
chiều dày dưới 3mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên
|
0
|
7208
|
90
|
30
|
- - Chiều
dày từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên
|
0
|
7208
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
7209
|
|
|
Các
sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm
trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng
|
|
|
|
|
- Ở dạng
cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội):
|
|
7209
|
15
|
00
|
- - Có chiều
dày từ 3mm trở lên
|
0
|
7209
|
16
|
00
|
- - Có chiều
dày trên 1mm đến dưới 3mm
|
0
|
7209
|
17
|
00
|
- - Có chiều
dày từ 0,5mm đến 1mm
|
0
|
7209
|
18
|
|
- - Có chiều
dày dưới 0,5mm:
|
|
7209
|
18
|
10
|
- - - Tấm
thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin - mill blackplate - TMBP)
|
0
|
7209
|
18
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Ở dạng
không cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội):
|
|
7209
|
25
|
00
|
- - Có chiều
dày từ 3mm trở lên
|
0
|
7209
|
26
|
00
|
- - Có chiều
dày trên 1mm đến dưới 3mm
|
0
|
7209
|
27
|
00
|
- - Có chiều
dày từ 0,5mm đến 1mm
|
0
|
7209
|
28
|
00
|
- - Có chiều
dày dưới 0,5mm
|
0
|
7209
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
0
|
7210
|
|
|
Các
sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm
trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng
|
|
|
|
|
- Được mạ
hoặc tráng thiếc:
|
|
7210
|
11
|
00
|
- - Có chiều
dày từ 0,5mm trở lên
|
0
|
7210
|
12
|
00
|
- - Có chiều
dày dưới 0,5mm
|
0
|
7210
|
20
|
00
|
- Được mạ
hoặc tráng chì, kể cả hợp kim chì thiếc
|
0
|
7210
|
30
|
|
- Được mạ
hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân:
|
|
|
|
|
- - Có hàm
lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng:
|
|
7210
|
30
|
11
|
- - - Chiều
dầy không qúa 1,2mm
|
0
|
7210
|
30
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Có hàm
lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7210
|
30
|
91
|
- - - Chiều
dầy không quá 1,2mm
|
0
|
7210
|
30
|
99
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Được mạ
hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác:
|
|
7210
|
41
|
|
- - Hình lượn
sóng:
|
|
7210
|
41
|
10
|
- - - Chiều
dầy không quá 1,2 mm
|
0
|
7210
|
41
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7210
|
49
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7210
|
49
|
10
|
- - - Chiều
dầy không quá 1,2 mm
|
0
|
7210
|
49
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7210
|
50
|
00
|
- Được mạ
hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom
|
0
|
|
|
|
- Được mạ
hoặc tráng nhôm:
|
|
7210
|
61
|
|
- - Được mạ
hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm:
|
|
7210
|
61
|
10
|
- - - Chiều
dầy không quá 1,2 mm
|
0
|
7210
|
61
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7210
|
69
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7210
|
69
|
10
|
- - - Chiều
dầy không quá 1,2 mm
|
0
|
7210
|
69
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7210
|
70
|
|
- Được sơn,
quét hoặc tráng plastic:
|
|
|
|
|
- - Không
phủ, mạ hoặc tráng kim loại:
|
|
7210
|
70
|
11
|
- - - Chiều
dầy từ 4,75mm đến 125mm
|
0
|
7210
|
70
|
12
|
- - - Chiều
dầy dưới 4,75mm hoặc trên 125mm
|
0
|
7210
|
70
|
20
|
- - Được mạ
hoặc tráng thiếc, chì, oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom
|
0
|
7210
|
70
|
30
|
- - Được mạ
hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy không qúa 1,2mm
|
0
|
7210
|
70
|
40
|
- - Được mạ
hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy trên 1,2mm
|
0
|
7210
|
70
|
50
|
- - Đuợc mạ
hoặc tráng kẽm hoặc nhôm bằng phương pháp khác, chiều dầy trên 1,2 mm
|
0
|
7210
|
70
|
60
|
- - Được mạ
hoặc tráng kẽm hoặc nhôm, chiều dầy không quá 1,2mm
|
0
|
7210
|
70
|
70
|
- - Được mạ
hoặc tráng kim loại khác, chiều dầy không quá 1,2mm
|
0
|
7210
|
70
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
7210
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Chưa được
phủ, mạ hoặc tráng kim loại:
|
|
7210
|
90
|
11
|
- - - Chiều
dầy từ 4,75mm đến 125mm
|
0
|
7210
|
90
|
12
|
- - - Chiều
dầy dưới 4,75mm hoặc trên 125mm
|
0
|
7210
|
90
|
20
|
- - Được mạ
hoặc tráng thiếc, chì hoặc oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom
|
0
|
7210
|
90
|
30
|
- - Được mạ
hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy không qúa 1,2mm
|
0
|
7210
|
90
|
40
|
- - Được mạ
hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy trên 1,2mm
|
0
|
7210
|
90
|
50
|
- - Được mạ
hoặc tráng kẽm hay nhôm bằng phương pháp khác, chiều dầy trên 1,2 mm
|
0
|
7210
|
90
|
60
|
- - Được mạ
hoặc tráng kẽm hay nhôm, chiều dầy không quá 1,2mm
|
0
|
7210
|
90
|
70
|
- - Được mạ
hoặc tráng kim loại khác, chiều dầy không quá 1,2mm
|
0
|
7210
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
7211
|
|
|
Các
sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa
phủ, mạ hoặc tráng
|
|
|
|
|
- Không được
gia công quá mức cán nóng:
|
|
7211
|
13
|
|
- - Được cán
4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều rộng trên 150mm và chiều dày không
dưới 4mm, không ở dạng cuộn và không có hình nổi:
|
|
|
|
|
- - - Có hàm
lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7211
|
13
|
11
|
- - - - Thép
tấm thông dụng
|
0
|
7211
|
13
|
12
|
- - - - Dạng
đai và dải
|
0
|
7211
|
13
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7211
|
13
|
91
|
- - - - Thép
tấm thông dụng
|
0
|
7211
|
13
|
92
|
- - - - Dạng
lượn sóng
|
0
|
7211
|
13
|
93
|
- - - - Dạng
đai và dải
|
0
|
7211
|
13
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7211
|
14
|
|
- - Loại
khác, có chiều dày từ 4,75mm trở lên:
|
|
|
|
|
- - - Chứa
hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7211
|
14
|
11
|
- - - - Thép
tấm thông dụng
|
0
|
7211
|
14
|
12
|
- - - - Dạng
đai và dải
|
0
|
7211
|
14
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7211
|
14
|
91
|
- - - - Thép
tấm thông dụng
|
0
|
7211
|
14
|
92
|
- - - -
Dạng cuộn để cán lại
|
0
|
7211
|
14
|
93
|
- - - - Dạng
lượn sóng
|
0
|
7211
|
14
|
94
|
- - - - Loại
khác, dạng đai và dải
|
0
|
7211
|
14
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7211
|
19
|
|
- - Loại
khác:
|
|
|
|
|
- - - Có
hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7211
|
19
|
11
|
- - - -
Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm
|
0
|
7211
|
19
|
12
|
- - - - Loại
khác, dạng đai và dải
|
0
|
7211
|
19
|
19
|
- - - -
Loại khác
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7211
|
19
|
91
|
- - - - Dạng
băng và nẹp, chiều rộng trên 100mm
|
0
|
7211
|
19
|
92
|
- - - -
Dạng cuộn để cán lại
|
0
|
7211
|
19
|
93
|
- - - - Dạng
lượn sóng
|
0
|
7211
|
19
|
94
|
- - - - Loại
khác, dạng đai và dải
|
0
|
7211
|
19
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Chưa được
gia công quá mức cán nguội (ép nguội):
|
|
7211
|
23
|
|
- - Có hàm lượng
carbon dưới 0,25% trọng lượng:
|
|
7211
|
23
|
10
|
- - - Dạng lượn
sóng
|
0
|
7211
|
23
|
20
|
- - - Dạng băng
và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm
|
0
|
7211
|
23
|
30
|
- - - Loại
khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7211
|
23
|
40
|
- - - Loại
khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm
|
0
|
7211
|
23
|
50
|
- - - Loại
khác, chiều dày trên 40mm
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7211
|
23
|
91
|
- - - -
Chiều dày từ 0,170mm trở xuống
|
0
|
7211
|
23
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7211
|
29
|
|
- - Loại
khác:
|
|
|
|
|
- - - Chứa
hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng:
|
7211
|
29
|
11
|
- - - - Dạng
lượn sóng
|
0
|
7211
|
29
|
12
|
- - - - Dạng
băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm
|
0
|
7211
|
29
|
13
|
- - - - Loại
khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7211
|
29
|
14
|
- - - - Loại
khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm
|
0
|
7211
|
29
|
15
|
- - - - Loại
khác, chiều dày từ 0,170mm trở xuống
|
0
|
7211
|
29
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - - Chứa
hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7211
|
29
|
21
|
- - - - Dạng
băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm
|
0
|
7211
|
29
|
22
|
- - - - Loại
khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7211
|
29
|
23
|
- - - - Loại
khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm
|
0
|
7211
|
29
|
29
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7211
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Chứa hàm
lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng:
|
|
7211
|
90
|
11
|
- - - Dạng băng
và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá
100mm
|
0
|
7211
|
90
|
12
|
- - - Loại
khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7211
|
90
|
13
|
- - - Loại
khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm
|
0
|
7211
|
90
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7211
|
90
|
91
|
- - - Dạng lượn
sóng
|
0
|
7211
|
90
|
92
|
- - - Dạng băng
và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm
|
0
|
7211
|
90
|
93
|
- - - Loại
khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7211
|
90
|
94
|
- - - Loại
khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm
|
0
|
7211
|
90
|
95
|
- - - Loại
khác, chiều dày từ 0,170mm trở xuống
|
0
|
7211
|
90
|
99
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7212
|
|
|
Các
sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã
phủ, mạ hoặc tráng
|
|
7212
|
10
|
|
- Được mạ
hoặc tráng thiếc:
|
|
|
|
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7212
|
10
|
11
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
10
|
12
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá
500mm
|
0
|
7212
|
10
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7212
|
10
|
91
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
10
|
92
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá
500mm
|
0
|
7212
|
10
|
99
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7212
|
20
|
|
- Được mạ
hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân:
|
|
|
|
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, lượn sóng:
|
7212
|
20
|
11
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
20
|
12
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm
|
0
|
7212
|
20
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, chưa làm lượn sóng (có múi):
|
|
7212
|
20
|
21
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
20
|
22
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm
|
0
|
7212
|
20
|
29
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác, được làm lượn sóng:
|
|
7212
|
20
|
31
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
20
|
32
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá
500mm
|
0
|
7212
|
20
|
33
|
- - - Loại
khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống
|
0
|
7212
|
20
|
39
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác, lượn sóng:
|
|
7212
|
20
|
91
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
20
|
92
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá
500mm
|
0
|
7212
|
20
|
93
|
- - - Loại
khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống
|
0
|
7212
|
20
|
99
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7212
|
30
|
|
- Được mạ
hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác:
|
|
|
|
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, lượn sóng:
|
7212
|
30
|
11
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
30
|
12
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm
|
0
|
7212
|
30
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Chứa hàm
lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, không lượn sóng:
|
|
7212
|
30
|
21
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
30
|
22
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm
|
0
|
7212
|
30
|
29
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác, lượn sóng:
|
|
7212
|
30
|
31
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
30
|
32
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm
|
0
|
7212
|
30
|
33
|
- - - Loại
khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống
|
0
|
7212
|
30
|
39
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác, không lượn sóng:
|
|
7212
|
30
|
91
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
30
|
92
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm
|
0
|
7212
|
30
|
93
|
- - - Loại
khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống
|
0
|
7212
|
30
|
99
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7212
|
40
|
|
- Được sơn,
quét hoặc tráng plastic:
|
|
|
|
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7212
|
40
|
11
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
40
|
12
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm
|
0
|
7212
|
40
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7212
|
40
|
21
|
- - - Dạng đai
hoặc dải, chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
40
|
22
|
- - - Dạng đai
hoặc dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm
|
0
|
7212
|
40
|
23
|
- - - Loại
khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống
|
0
|
7212
|
40
|
29
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7212
|
50
|
|
- Được mạ
hoặc tráng bằng phương pháp khác:
|
|
|
|
|
- - Mạ hoặc
tráng hợp kim nhôm-kẽm:
|
|
|
|
|
- - - Có hàm
lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7212
|
50
|
11
|
- - - - Dạng
đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
50
|
12
|
- - - - Dạng
đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá
500mm
|
0
|
7212
|
50
|
13
|
- - - - Loại
khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống
|
0
|
7212
|
50
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7212
|
50
|
21
|
- - - - Dạng
đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
50
|
22
|
- - - - Dạng
đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá
500mm
|
0
|
7212
|
50
|
23
|
- - - - Loại
khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống
|
0
|
7212
|
50
|
29
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Mạ hoặc
tráng oxit crom hoặc crom và oxit crom (kể cả thép không tráng thiếc
(tin-free)):
|
|
|
|
|
- - - Có hàm
lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7212
|
50
|
31
|
- - - - Dạng
đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
50
|
32
|
- - - - Dạng
đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá
500mm
|
0
|
7212
|
50
|
39
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7212
|
50
|
41
|
- - - - Dạng
đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
50
|
42
|
- - - - Dạng
đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá
500mm
|
0
|
7212
|
50
|
43
|
- - - - Loại
khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống
|
0
|
7212
|
50
|
49
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
|
|
|
- - - Có hàm
lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng:
|
|
7212
|
50
|
51
|
- - - - Dạng
đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
50
|
52
|
- - - - Dạng
đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá
500mm
|
0
|
7212
|
50
|
59
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
7212
|
50
|
61
|
- - - - Dạng
đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
50
|
62
|
- - - - Dạng
đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá
500mm
|
0
|
7212
|
50
|
63
|
- - - - Loại
khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống
|
0
|
7212
|
50
|
69
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7212
|
60
|
|
- Được dát
phủ:
|
|
|
|
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7212
|
60
|
11
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
60
|
12
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá
500mm
|
0
|
7212
|
60
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7212
|
60
|
21
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm
|
0
|
7212
|
60
|
22
|
- - - Dạng đai
và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá
500mm
|
0
|
7212
|
60
|
23
|
- - - Loại
khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống
|
0
|
7212
|
60
|
29
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7213
|
|
|
Sắt hoặc
thép không hợp kim dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng
|
|
7213
|
10
|
|
- Có răng
khía, rãnh, gân và các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán:
|
|
7213
|
10
|
10
|
- - Có tiết
diện mặt cắt ngang hình tròn không quá 50 mm2
|
0
|
7213
|
10
|
20
|
- - Có chiều
rộng mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không quá 20mm
|
0
|
7213
|
10
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
7213
|
20
|
|
- Loại khác,
bằng thép dễ cắt gọt:
|
|
7213
|
20
|
10
|
- - Loại có đường
kính trung bình từ 5mm đến 20mm
|
0
|
7213
|
20
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
7213
|
91
|
|
- - Có đường
kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14mm:
|
|
7213
|
91
|
10
|
- - - Loại để
làm que hàn
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7213
|
91
|
91
|
- - - - Thép
làm cốt bê tông
|
0
|
7213
|
91
|
92
|
- - - - Thép
tán nguội ở dạng cuộn
|
0
|
7213
|
91
|
93
|
- - - - Thép
thanh trục; thép mangan
|
0
|
7213
|
91
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7213
|
99
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7213
|
99
|
10
|
- - - Để làm
que hàn
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7213
|
99
|
91
|
- - - - Thép
làm cốt bê tông
|
0
|
7213
|
99
|
92
|
- - - - Thép
tán nguội ở dạng cuộn
|
0
|
7213
|
99
|
93
|
- - - - Thép
thanh trục; thép mangan
|
0
|
7213
|
99
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7214
|
|
|
Sắt
hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng,
kéo nóng hoặc ép đùn nóng kể cả công đoạn xoắn sau khi cán
|
|
7214
|
10
|
|
- Đã qua
rèn:
|
|
7214
|
10
|
10
|
- - Có hàm lượng
carbon dưới 0,6% trọng lượng
|
0
|
7214
|
10
|
20
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên
|
0
|
7214
|
20
|
00
|
- Có răng
khía răng, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán
hoặc xoắn sau khi cán
|
0
|
7214
|
30
|
00
|
- Loại khác,
bằng thép dễ cắt gọt
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
7214
|
91
|
|
- - Mặt cắt
ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông):
|
|
|
|
|
- - - Có hàm
lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng:
|
|
7214
|
91
|
11
|
- - - - Loại
làm cốt bê tông
|
0
|
7214
|
91
|
12
|
- - - - Thép
thanh trục; thép mangan
|
0
|
7214
|
91
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - - Có hàm
lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7214
|
91
|
21
|
- - - - Loại
làm cốt bê tông
|
0
|
7214
|
91
|
22
|
- - - - Thép
thanh trục; thép mangan
|
0
|
7214
|
91
|
29
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7214
|
99
|
|
- - Loại
khác:
|
|
|
|
|
- - - Có hàm
lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng:
|
|
7214
|
99
|
11
|
- - - - Thép
làm cốt bê tông
|
0
|
7214
|
99
|
12
|
- - - - Thép
thanh trục; thép mangan
|
0
|
7214
|
99
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - - Có hàm
lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng:
|
|
7214
|
99
|
21
|
- - - - Thép
làm cốt bê tông
|
0
|
7214
|
99
|
22
|
- - - - Thép
thanh trục; thép mangan
|
0
|
7214
|
99
|
29
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - - Có hàm
lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7214
|
99
|
31
|
- - - - Thép
làm cốt bê tông
|
0
|
7214
|
99
|
32
|
- - - - Thép
thanh trục; thép mangan
|
0
|
7214
|
99
|
39
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7215
|
|
|
Sắt
hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác
|
|
7215
|
10
|
00
|
- Bằng thép
dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội
|
0
|
7215
|
50
|
00
|
- Loại khác,
mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội
|
0
|
7215
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Có hàm lượng
carbon dưới 0,6% trọng lượng:
|
|
7215
|
90
|
11
|
- - - Loại
khác, trừ thép mangan hoặc thép thanh trục
|
0
|
7215
|
90
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7215
|
90
|
20
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên
|
0
|
7216
|
|
|
Sắt
hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình
|
|
7216
|
10
|
00
|
- Hình chữ
U, I hoặc H không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều
cao dưới 80mm
|
0
|
|
|
|
- Hình chữ L
hoặc chữ T, không được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có
chiều cao dưới 80mm:
|
|
7216
|
21
|
00
|
- - Hình chữ
L
|
0
|
7216
|
22
|
00
|
- - Hình chữ
T
|
0
|
|
|
|
- Hình chữ
U, I, H, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn có chiều cao
từ 80mm trở lên:
|
|
7216
|
31
|
|
- - Hình chữ
U:
|
|
|
|
|
- - - Có hàm
lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7216
|
31
|
11
|
- - - - Có
chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm
|
0
|
7216
|
31
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7216
|
31
|
91
|
- - - - Có
chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm
|
0
|
7216
|
31
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7216
|
32
|
|
- - Hình chữ
I:
|
|
|
|
|
- - - Có hàm
lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7216
|
32
|
11
|
- - - - Có
chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm
|
0
|
7216
|
32
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7216
|
32
|
91
|
- - - - Có
chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm
|
0
|
7216
|
32
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7216
|
33
|
|
- - Hình chữ
H:
|
|
|
|
|
- - - Có hàm
lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7216
|
33
|
11
|
- - - - Có
chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm
|
0
|
7216
|
33
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7216
|
33
|
91
|
- - - - Có
chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm
|
0
|
7216
|
33
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7216
|
40
|
|
- Hình chữ L
hoặc chữ T, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều
cao từ 80mm trở lên:
|
|
|
|
|
- - Có hàm lượng
các bon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7216
|
40
|
11
|
- - - Hình
chữ L có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm
|
0
|
7216
|
40
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7216
|
40
|
91
|
- - - Hình
chữ L có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm
|
0
|
7216
|
40
|
99
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7216
|
50
|
|
- Góc,
khuôn, hình khác, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua
khuôn:
|
|
|
|
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7216
|
50
|
11
|
- - - Có
chiều cao dưới 80 mm
|
0
|
7216
|
50
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7216
|
50
|
91
|
- - - Có
chiều cao dưới 80 mm
|
0
|
7216
|
50
|
99
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Góc,
khuôn, hình khác, không gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết
thúc nguội:
|
|
7216
|
61
|
00
|
- - Thu được
từ các sản phẩm cán phẳng
|
0
|
7216
|
69
|
|
- - Loại
khác:
|
|
|
|
|
- - - Góc,
trừ góc có rãnh:
|
|
7216
|
69
|
11
|
- - - - Có
hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên và chiều cao từ 80mm trở lên
|
0
|
7216
|
69
|
12
|
- - - - Có
chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên và chiều cao dưới 80 mm
|
0
|
7216
|
69
|
13
|
- - - - Loại
khác, chiều cao từ 80 mm trở lên
|
0
|
7216
|
69
|
14
|
- - - - Loại
khác, chiều cao dưới 80 mm
|
0
|
|
|
|
- - - Góc,
khuôn và hình khác:
|
|
7216
|
69
|
21
|
- - - -
Chiều dầy từ 5 mm trở xuống
|
0
|
7216
|
69
|
29
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
7216
|
91
|
|
- - Được tạo
hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội từ các sản phẩm cán mỏng:
|
|
|
|
|
- - - Góc, trừ
góc có rãnh:
|
|
7216
|
91
|
11
|
- - - - Có
chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng và chiều cao từ
80 mm trở lên
|
0
|
7216
|
91
|
12
|
- - - - Có
chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng và chiều cao dưới
80 mm
|
0
|
7216
|
91
|
13
|
- - - - Loại
khác, chiều cao từ 80 mm trở lên
|
0
|
7216
|
91
|
14
|
- - - - Loại
khác, chiều cao dưới 80 mm
|
0
|
7216
|
91
|
20
|
- - - Góc có
rãnh, được cán định hình từ dải thép đột, đã hoặc chưa sơn hoặc mạ
|
0
|
|
|
|
- - - Khuôn
và hình khác:
|
|
7216
|
91
|
31
|
- - - -
Chiều dày từ 5mm trở xuống
|
0
|
7216
|
91
|
39
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7216
|
99
|
00
|
- - Loại
khác
|
0
|
7217
|
|
|
Dây
sắt hoặc thép không hợp kim
|
|
7217
|
10
|
|
- Không được
mạ hoặc tráng, đã hoặc chưa được đánh bóng:
|
|
7217
|
10
|
10
|
- - Có hàm lượng
carbon dưới 0,25% trọng lượng
|
0
|
|
|
|
- - Có chứa
hàm lượng các bon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng:
|
|
7217
|
10
|
21
|
- - - Dây
thép làm nan hoa
|
0
|
7217
|
10
|
22
|
- - - Dây
tanh, thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt
|
0
|
7217
|
10
|
29
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7217
|
10
|
31
|
- - - Dây
thép làm nan hoa, dây tanh, thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây
thép dễ cắt gọt
|
0
|
7217
|
10
|
39
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7217
|
20
|
|
- Được mạ
hoặc tráng kẽm:
|
|
7217
|
20
|
10
|
- - Có chứa
hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng
|
0
|
|
|
|
- - Có chứa
hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% trọng lượng:
|
7217
|
20
|
21
|
- - - Được
tráng bằng phương pháp điện phân và dây thép làm nan hoa
|
0
|
7217
|
20
|
22
|
- - - Thép
dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; thép dây có hàm lượng silic không dưới
0,1%, trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240g/m2
|
0
|
7217
|
20
|
29
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,45% đến dưới 0,6% trọng lượng:
|
7217
|
20
|
31
|
- - - Được
tráng bằng phương pháp điện phân và dây thép làm nan hoa
|
0
|
7217
|
20
|
32
|
- - - Thép
dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; thép dây có hàm lượng silic không dưới
0,1%, được mạ kẽm với trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240g/m2
|
0
|
7217
|
20
|
33
|
- - - Dây
thép carbon cao để làm lõi cáp nhôm dẫn điện chịu lực (ACSR)
|
0
|
7217
|
20
|
39
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
7217
|
20
|
41
|
- - - Được
tráng bằng phương pháp điện phân và dây thép làm nan hoa
|
0
|
7217
|
20
|
42
|
- - - Thép
dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; thép dây có hàm lượng silic không dưới
0,1%, được mạ kẽm với trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240g/m2
|
0
|
7217
|
20
|
43
|
- - - Dây
thép carbon cao để làm lõi cáp nhôm dẫn điện chịu lực (ACSR)
|
0
|
7217
|
20
|
49
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7217
|
30
|
|
- Được mạ
hoặc tráng kim loại cơ bản khác:
|
|
7217
|
30
|
10
|
- - Có hàm lượng
carbon dưới 0,25% trọng lượng
|
0
|
7217
|
30
|
20
|
- - Có hàm lượng
carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng
|
0
|
|
|
|
- - Có chứa
hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
|
|
|
|
|
- - - Dây
tanh (dây thép carbon cao phủ hợp kim đồng để làm tanh lốp):
|
|
7217
|
30
|
31
|
- - - - Dây
tanh (dây thép carbon cao phủ đồng thau để làm tanh lốp)
|
0
|
7217
|
30
|
32
|
- - - - Dây
tanh (phủ hợp kim đồng khác, dây thép carbon cao để làm tanh lốp)
|
0
|
7217
|
30
|
33
|
- - - - Được
mạ hoặc tráng thiếc
|
0
|
7217
|
30
|
39
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7217
|
30
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
7217
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
7217
|
90
|
10
|
- - Có hàm lượng
silic không dưới 0,1% trọng lượng và được mạ kẽm với trọng lượng lớp kẽm mạ
không dưới 240 g/m2, ngoài bọc bằng PVC
|
0
|
7217
|
90
|
20
|
- - Loại
khác có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng, trừ hàng hoá thuộc mã số
7217.90.10
|
0
|
7217
|
90
|
30
|
- - Loại
khác có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% trọng lượng, trừ hàng hoá
thuộc mã số 7217.90.10
|
0
|
7217
|
90
|
40
|
- - Loại
khác có hàm lượng carbon từ 0,45% đến dưới 0,6% trọng lượng, trừ hàng hoá
thuộc mã số 7217.90.10
|
0
|
7217
|
90
|
50
|
- - Loại
khác có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, trừ hàng hoá thuộc mã
số 7217.90.10
|
0
|
7223
|
|
|
Dây
thép không gỉ
|
|
7223
|
00
|
10
|
- Có kích thước
mặt cắt ngang trên 13mm
|
0
|
7223
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
0
|
7301
|
|
|
Cọc
cừ (sheet piling) bằng sắt hoặc thép đã hoặc chưa được khoan lỗ, đục lỗ hoặc
ghép bằng các bộ phận lắp ráp; sắt hoặc thép ở dạng góc, khuôn, và các dạng
hình đã được hàn
|
|
7301
|
10
|
00
|
- Cọc cừ
|
0
|
7301
|
20
|
00
|
- Dạng góc,
khuôn và hình
|
0
|
7303
|
|
|
Các
loại ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng bằng gang đúc
|
|
|
|
|
- Các loại
ống và ống dẫn:
|
|
7303
|
00
|
11
|
- - Loại có đường
kính ngoài không quá 100mm
|
0
|
7303
|
00
|
12
|
- - Loại có đường
kính ngoài trên 100 mm nhưng không quá 150mm
|
0
|
7303
|
00
|
13
|
- - Loại có đường
kính ngoài trên 150 mm nhưng không quá 600mm
|
0
|
7303
|
00
|
19
|
- - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Loại khác,
bằng gang cầu:
|
|
7303
|
00
|
21
|
- - Loại có đường
kính ngoài không quá 100mm
|
0
|
7303
|
00
|
22
|
- - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
7303
|
00
|
91
|
- - Loại có đường
kính ngoài không quá 100mm
|
0
|
7303
|
00
|
92
|
- - Loại
khác
|
0
|
7304
|
|
|
Các
loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng, không nối, bằng sắt (trừ
gang đúc) hoặc thép
|
|
7304
|
10
|
00
|
- ống dẫn sử
dụng cho đường ống dẫn dầu và khí
|
0
|
|
|
|
- ống chống,
ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí:
|
|
7304
|
21
|
00
|
- - ống
khoan
|
0
|
7304
|
29
|
00
|
- - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Loại khác,
có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim:
|
|
7304
|
31
|
|
- - Được kéo
nguội hoặc cán nguội:
|
|
7304
|
31
|
10
|
- - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7304
|
31
|
20
|
- - - Cần
khoan, ống chống có ren và ống nối ren, dùng để khoan
|
0
|
7304
|
31
|
30
|
- - - ống
thép không hàn để sản xuất xích máy kéo
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7304
|
31
|
91
|
- - - - Có đường
kính ngoài dưới 140 mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng
|
0
|
7304
|
31
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7304
|
39
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7304
|
39
|
10
|
- - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7304
|
39
|
20
|
- - - ống
thép không hàn để sản xuất xích máy kéo
|
0
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7304
|
39
|
91
|
- - - - Có đường
kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng
|
0
|
7304
|
39
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Loại khác,
có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ:
|
|
7304
|
41
|
|
- - Được kéo
nguội hoặc cán nguội:
|
|
7304
|
41
|
10
|
- - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7304
|
41
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7304
|
49
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7304
|
49
|
10
|
- - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7304
|
49
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Loại khác,
có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:
|
|
7304
|
51
|
|
- - Được kéo
nguội hoặc cán nguội:
|
|
7304
|
51
|
10
|
- - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7304
|
51
|
20
|
- - - Cần
khoan, ống chống, ống có chốt và hộp ren, dùng để khoan
|
0
|
7304
|
51
|
30
|
- - - ống
thép không hàn để sản xuất xích máy kéo
|
0
|
7304
|
51
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7304
|
59
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7304
|
59
|
10
|
- - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7304
|
59
|
20
|
- - - ống
thép không hàn để sản xuất xích máy kéo
|
0
|
7304
|
59
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7304
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
7304
|
90
|
10
|
- - ống dẫn
chịu được áp lực cao
|
0
|
7304
|
90
|
20
|
- - ống thép
không hàn để sản xuất xích máy kéo
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7304
|
90
|
91
|
- - - Có đường
kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng
|
0
|
7304
|
90
|
99
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7305
|
|
|
Các
loại ống và ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ: được hàn, tán bằng đinh
hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự) có mặt cắt hình tròn, đường kính mặt
cắt ngoài trên 406,4mm
|
|
|
|
|
- ống dẫn được
sử dụng cho đường ống dẫn dầu và khí:
|
|
7305
|
11
|
00
|
- - Hàn chìm
theo chiều dọc bằng hồ quang
|
0
|
7305
|
12
|
00
|
- - Loại
khác hàn theo chiều dọc
|
0
|
7305
|
19
|
00
|
- - Loại
khác
|
0
|
7305
|
20
|
00
|
- ống chống,
sử dụng trong khoan dầu hoặc khí
|
0
|
|
|
|
- Loại khác,
được hàn:
|
|
7305
|
31
|
|
- - Hàn theo
chiều dọc:
|
|
|
|
|
- - - ống và
ống dẫn bằng thép không gỉ:
|
|
7305
|
31
|
11
|
- - - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7305
|
31
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
7305
|
31
|
91
|
- - - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7305
|
31
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
0
|
7305
|
39
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7305
|
39
|
10
|
- - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7305
|
39
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7305
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
7305
|
90
|
10
|
- - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
0
|
7305
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
7306
|
|
|
Các
loại ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ:
nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự)
|
|
7306
|
10
|
00
|
- ống dẫn
thuộc loại cho ống dẫn dầu hoặc khí
|
0
|
7306
|
20
|
00
|
- ống chống
và ống sử dụng cho khoan dầu hoặc khí
|
0
|
7306
|
30
|
|
- Loại khác,
được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim:
|
|
|
|
- - Có đường
kính trong dưới 12,5mm:
|
|
7306
|
30
|
11
|
- - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7306
|
30
|
12
|
- - - ống
dùng cho nồi hơi
|
0
|
7306
|
30
|
13
|
- - - ống
thép vách đơn hoặc kép được mạ đồng hoặc tráng nhựa flo (FRC) hoặc phủ kẽm -
crom (ZMC3), có đường kính ngoài không quá 15mm
|
0
|
7306
|
30
|
14
|
- - - ống được
bọc vỏ, dùng cho các bộ phận phát nhiệt của bàn là điện phẳng và nồi cơm điện,
có đường kính ngoài không quá 12mm
|
0
|
7306
|
30
|
15
|
- - - Loại
khác, có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng
|
0
|
7306
|
30
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Có đường
kính trong từ 12,5mm trở lên:
|
|
7306
|
30
|
21
|
- - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7306
|
30
|
22
|
- - - ống
dùng cho nồi hơi
|
0
|
7306
|
30
|
23
|
- - - ống
thép vách đơn hoặc kép được mạ đồng hoặc tráng nhựa flo (FRC) hoặc phủ kẽm -
crom (ZMC3), có đường kính ngoài không quá 15mm
|
0
|
7306
|
30
|
24
|
- - - Loại
khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng
lượng
|
0
|
7306
|
30
|
25
|
- - - Loại
khác, có đường kính ngoài từ 140 mm trở lên và có hàm lượng các bon dưới
0,45% trọng lượng
|
0
|
7306
|
30
|
26
|
- - - Loại
khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng các bon từ 0,45% trọng
lượng trở lên
|
0
|
7306
|
30
|
27
|
- - - Loại
khác, có đường kính ngoài từ 140 mm trở lên và có hàm lượng các bon từ 0,45%
trọng lượng trở lên
|
0
|
7306
|
40
|
|
- Loại khác,
được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ:
|
|
7306
|
40
|
10
|
- - ống
dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong không quá 12,5 mm
|
0
|
7306
|
40
|
20
|
- - ống
dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong trên 12,5 mm
|
0
|
7306
|
40
|
30
|
- - ống
bằng thép không gỉ có đường kính ngoài trên 105 mm
|
0
|
7306
|
40
|
40
|
- - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
0
|
7306
|
40
|
50
|
- - ống và
ống dẫn có chứa hàm lượng niken thấp nhất là 30% trọng lượng, có đường kính
ngoài không quá 10mm
|
0
|
7306
|
40
|
80
|
- - Loại
khác, có đường kính trong không quá 12,5mm
|
0
|
7306
|
40
|
90
|
- - Loại
khác, có đường kính trong trên 12,5mm
|
0
|
7306
|
50
|
|
- Loại khác,
được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:
|
|
7306
|
50
|
10
|
- - ống dẫn
dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong không quá 12,5 mm
|
0
|
7306
|
50
|
20
|
- - ống dẫn
dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong trên 12,5 mm
|
0
|
7306
|
50
|
30
|
- - ống dẫn
chịu áp lực cao
|
0
|
7306
|
50
|
40
|
- - Loại
khác, có đường kính trong không quá 12,5 mm
|
0
|
7306
|
50
|
50
|
- - Loại
khác, có đường kính trong trên 12,5mm
|
0
|
7306
|
60
|
|
- Loại khác,
được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn:
|
|
|
|
|
- - Có đường
kính trong dưới 12,5mm:
|
|
7306
|
60
|
11
|
- - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7306
|
60
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7306
|
60
|
91
|
- - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7306
|
60
|
99
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7306
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Có đường
kính trong dưới 12,5mm:
|
|
7306
|
90
|
11
|
- - - ống và
ống dẫn vách kép được hàn nối hai lớp
|
0
|
7306
|
90
|
12
|
- - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7306
|
90
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7306
|
90
|
91
|
- - - ống và
ống dẫn vách kép hàn nối hai lớp
|
0
|
7306
|
90
|
92
|
- - - ống
dẫn chịu áp lực cao
|
0
|
7306
|
90
|
93
|
- - - Loại
khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng
lượng
|
0
|
7306
|
90
|
94
|
- - - Loại
khác, có đường kính ngoài từ 140 mm trở lên và chứa hàm lượng các bon dưới
0,45% trọng lượng
|
0
|
7306
|
90
|
99
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7307
|
|
|
Các loại ống
nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ: khớp nối, khuỷu, măng sông) bằng sắt hoặc
thép
|
|
|
|
|
- ống nối,
cút nối dạng vật đúc:
|
|
7307
|
11
|
00
|
- - Bằng
gang không dẻo
|
0
|
7307
|
19
|
00
|
- - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Loại khác,
bằng thép không gỉ:
|
|
7307
|
21
|
|
- - Loại có
mặt bích để ghép nối:
|
|
7307
|
21
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 mm
|
0
|
7307
|
21
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7307
|
22
|
|
- - Loại ống
khuỷu, khuỷu nối ống, măng sông có ren để ghép nối:
|
|
7307
|
22
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 mm
|
0
|
7307
|
22
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7307
|
23
|
|
- - Loại hàn
nối đối đầu:
|
|
7307
|
23
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 mm
|
0
|
7307
|
23
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7307
|
29
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7307
|
29
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 mm
|
0
|
7307
|
29
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
7307
|
91
|
|
- - Loại có
mặt bích để ghép nối:
|
|
7307
|
91
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 mm
|
0
|
7307
|
91
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7307
|
92
|
|
- - Loại ống
khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông có ren:
|
|
7307
|
92
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 mm
|
0
|
7307
|
92
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7307
|
93
|
|
- - Loại hàn
nối đầu:
|
|
7307
|
93
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 mm
|
0
|
7307
|
93
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7307
|
99
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7307
|
99
|
10
|
- - - Có đường
kính trong dưới 150 mm
|
0
|
7307
|
99
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7308
|
|
|
Các
cấu kiện bằng sắt hoặc thép (trừ các cấu kiện nhà làm sẵn thuộc nhóm 94.06)
và các bộ phận rời của các cấu kiện (ví dụ: cầu, nhịp cầu, cửa cống, cột lưới,
mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra
vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột khác) bằng sắt hoặc thép;
tấm, thanh, góc, khuôn, hình ống và các loại tương tự đã được gia công để
dùng làm cấu kiện xây dựng, bằng sắt hoặc thép
|
|
7308
|
10
|
|
- Cầu và
nhịp cầu:
|
|
7308
|
10
|
10
|
- - Dạng cấu
kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối
|
0
|
7308
|
10
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
7308
|
20
|
|
- Tháp và
cột lưới:
|
|
|
|
|
- - Tháp:
|
|
7308
|
20
|
11
|
- - - Dạng
cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối
|
0
|
7308
|
20
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Cột lưới:
|
|
7308
|
20
|
21
|
- - - Dạng
cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối
|
0
|
7308
|
20
|
29
|
- - - Loại
khác
|
0
|
7308
|
30
|
00
|
- Cửa ra
vào, cửa sổ, các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào
|
0
|
7308
|
40
|
|
- Thiết bị
dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò:
|
|
7308
|
40
|
10
|
- - Dạng cấu
kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối
|
0
|
7308
|
40
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
7308
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
7308
|
90
|
10
|
- - Khung xưởng
và khung kho
|
0
|
7308
|
90
|
20
|
- - Loại
khác, dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối
|
0
|
7308
|
90
|
30
|
- - Tấm mạ
kẽm, đã được uốn cong hoặc làm lượn sóng, dùng để lắp ráp với các đường ống
hoặc đường dẫn ngầm
|
0
|
7308
|
90
|
40
|
- - Bộ phận
của ống hoặc đường ống làm bằng các tấm sắt hoặc thép đã định hình và làm lượn
sóng hoặc lượn cong
|
0
|
7308
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|