|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
157/QĐ-QLD
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Cục Quản lý dược
|
|
Người ký:
|
Trương Quốc Cường
|
Ngày ban hành:
|
19/06/2013
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ Y TẾ
CỤC
QUẢN LÝ DƯỢC
--------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 157/QĐ-QLD
|
Hà Nội,
ngày 19 tháng 06 năm 2013
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 353 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 140
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm
2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày
31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ,
quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày
30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng,
nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi,
bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ
Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý
Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày
24/11/2009 của Bộ Y tế
quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp
số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký
thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 353 thuốc sản xuất
trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 140.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải
in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế
có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu
VD-...-13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn
Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y -
Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao
thông vận tải- Bộ
GTVT;
- Tổng cục Hải quan- Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã
hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế,
Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ
Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng
Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện,
Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục
QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP,
KDD, ĐKT (2b).
|
CỤC TRƯỞNG
Trương
Quốc Cường
|
DANH
MỤC
353
THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 140
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 157/QĐ-QLD ngày 19/6/2013)
1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh
Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ
Chí Minh - Việt
Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Bivicox 200
|
Celecoxib 200 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ (vỉ nhôm -
nhôm) x 10 viên, Hộp
3 vỉ (vỉ nhôm -
PVC) x 10 viên
|
VD-18890-13
|
2
|
Bivitanpo 50
|
Losartan kali 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -
nhôm), Hộp 3 vỉ (vỉ nhôm - PCdC) x 10 viên
|
VD-18891-13
|
3
|
Lasectil
|
Omeprazol (dạng pellet bao tan trong
ruột) 20 mg
|
Viên nang chứa vi hạt bao tan trong
ruột
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ (vỉ nhôm -
nhôm) x 6 viên; Hộp
10 vỉ (vỉ nhôm-nhôm) x 10 viên: Hộp
10 vỉ (vỉ
nhôm-PVC)x10 viên; Hộp
1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE); Chai 500 viên, 1000 viên (chai nhựa HDPE)
|
VD-18892-13
|
4
|
Sibifil 50
|
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat)
50 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ (vỉ nhôm-PVC) x 1 viên; Hộp
1
vỉ,
2 vỉ (vỉ nhôm-PVC) x 2 viên
|
VD-18893-13
|
5
|
Varafil 10
|
vardenafil (dưới dạng
vardenafil
hydroclorid) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ (vỉ nhôm - PVC) x 1 viên; Hộp 1
vỉ, 2 vỉ (vỉ
nhôm - PVC) x
2 viên
|
VD-18894-13
|
6
|
Visartis 40
|
Telmisartan 40 mg
|
viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm - nhôm)
|
VD-18895-13
|
7
|
Visartis 80
|
Telmisartan 80 mg
|
viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -
nhôm)
|
VD-18896-13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt
Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường
số 5, KCN Việt
Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
8
|
Zidimet
|
Trimetazidin dihydroclorid 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-18897-13
|
3. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
9
|
Eganew-S
|
Mỗi viên chứa: Calci
glucoheptonat 200mg; Vitamin
D2 100IU; Vitamin C 50mg; Vitamin PP 8mg
|
Viên nang mềm
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ, 18 vỉ x 5 viên
|
VD-18898-13
|
10
|
Meeredi
|
Mifepriston 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VD-18899-13
|
4. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến
Cát, Bình Dương -
Việt
Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược
Becamex
(Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát,
Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
11
|
Becacold -E
|
Acetaminophen 500mg; Phenylephrin
HCl 5mg;
Cafein 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VD-18900-13
|
12
|
Becaeold-S
|
Acetaminophen 500mg; Phenylephrin
HCl 10mg; Clorpheniramin
maleat 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VD-18901-13
|
13
|
Lessenol kid 80
|
Acetaminophen 80mg
|
Thuốc bột gói
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 1,5g
|
VD-18902-13
|
5. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
14
|
Amitriptylin 10mg
|
Amitriptylin HCl 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 500 viên
|
VD-18903-13
|
15
|
B.Vitab
|
Thiamin
monohydrat; Riboflavin; Pyridoxin hydroclorid; Calci pantothenat;
Nicotinamid; Cyanocobalamin
|
Viên nén bao đường
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 100 viên
bao đường
|
VD-18904-13
|
16
|
Cosaten
|
Perindopril tert-butylamin 4 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18905-13
|
17
|
Dalekine 500
|
Natri valproat 500 mg
|
Viên nén
bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 40 viên
|
VD-18906-13
|
18
|
Sulpirid 200 mg
|
Sulpirid 200 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-18907-13
|
19
|
Vitamin K1 1 mg/1ml
|
Vitamin K1 1 mg
|
Dung dịch tiêm (tiêm bắp)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 1 ml
|
VD-18908-13
|
6. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến,
TP. Biên Hòa, Đồng Nai -
Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến,
TP. Biên Hòa, Đồng Nai -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Glucosamin 500 mg
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin
sulfat kali
clorid 500 mg) 296 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp
20 vỉ x 10 viên
|
VD-18909-13
|
7. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều,
Cần Thơ - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều,
Cần Thơ - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
21
|
Atorlip 20
|
Atorvastaun calcium 20 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18910-13
|
22
|
Bisoprolol
2.5
|
Bisoprolol fumarat 2,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18911-13
|
23
|
Bisoprolol
5
|
Bisoprolol fumarat 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18912-13
|
24
|
Bistin
|
Hyoscin-N-butylbro mid 10 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp
10 vỉ
x
10 viên
|
VD-18913-13
|
25
|
Fubenzon
|
Mebendazol 500 mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VD-18914-13
|
26
|
Hapacol CS Day
|
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 5mg;
Loratadin
5
mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18915-13
|
27
|
Unikids Zinc
|
Kẽm gluconat (tương đương 10 mg Kẽm)
70 mg
|
Thuốc bột uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-18916-13
|
8. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh
Cà Mau - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà
Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Paracetamol 500 mg
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên.
Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-18917-13
|
9. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường
18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q.
Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
29
|
Viên xông hương tràm vim báo gấm
|
Menthol 12mg; Eucalyptol 12mg;
Camphor 12mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ x 20 viên
|
VD-18918-13
|
10. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C,
KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
30
|
Acetylcystein 200 mg
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, chai
100
viên
|
VD-18919-13
|
31
|
Cimedine
|
cimetidin 300mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên,
chai
30
viên
|
VD-18920-13
|
32
|
Cloraxin 0,4%
|
Cloramphenicol 40mg/10ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
12 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 chai 10 ml
|
VD-18921-13
|
33
|
Lansoprazol
|
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt
bao tan
trong
ruột
Lansoprazol
8,54%)
30mg
|
Viên nang cứng chứa
vi
hạt
bao tan
trong
ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18922-13
|
34
|
Terfelic
|
Sắt fumarat 151,6mg;
Acid Folic 0,5mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18923-13
|
35
|
Terfelic B9
|
Sắt fumarat 151,6mg;
Acid Folic
0,35mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18924-13
|
11. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học,
P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long
Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
36
|
Agifovir
|
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18925-13
|
37-
|
Gysudo
|
Đồng sulfat 0,225g/90ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
24 tháng
|
TCCS
|
Chai nhựa PP 90ml, 200ml
|
VD-18926-13
|
12. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái
Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c:
498 Nguyễn Thái Học, Tp.
Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
38
|
Bidi BC Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP,
B5, C
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500
viên
|
VD-18927-13
|
39
|
Bidiferon
|
Sắt (II) Sulfat khô (tương ứng 50mg
sắt) 160,2mg; Acid Folic 350mcg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
BP2007
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp
10 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
VD-18928-13
|
40
|
Bitolysis 1,5%
|
Dexrose monohydrat 1,5g/100ml;
Natri clorid
538mg/100ml;
Natri lactat 448mg/100ml; Calci
clorid 2H2O 25,7mg/100ml; Magnesi clorid 6H2O 5,08mg/100m)
|
Dung dịch thẩm phân phúc mạc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi nhựa 2 lít
|
VD-18929-13
|
41
|
Bitolysis 1,5% low calci
|
Dextro monohydrat 1,5g/100ml;
Natri clorid
538mg/100ml;
Natri lactat 448mg/100ml; Calci clorid 2H2O 18,3mg/100ml; Magnesi
clorid 6H2O
5,08mg/100ml
|
Dung dịch
thẩm phân máu
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi nhựa 2 lít
|
VD-18930-13
|
42
|
Bitolysis 2,5%
|
Dextrose monohydrat 2,5g/100ml;
Natri clorid 538mg/100ml;
Natri lactat
448mg/100ml; Calci clorid 2H2O 25,7mg/100ml; Magnesi clorid 6H2O
5,08mg/100ml
|
Dung dịch thẩm phân phúc mạc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi nhựa 2 lít
|
VD-18931-13
|
43
|
Bitolysis 2,5% Low calci
|
Dextrose monohydrat 2,5g/100ml; Natri
clorid
538mg/100ml; Natri
lactat 448mg/100ml; Calci
clorid 2H2O 18,3mg/100ml; Magnesi clorid 6H2O
5,08mg/100ml
|
Dung dịch thẩm phân phúc mạc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi nhựa 2 lít
|
VD-18932-13
|
44
|
Bitolysis 4,25%
|
Dextro monohydrat 4,25g/100ml; Natri
clorid
538mg/100ml; Natri
lactal 448mg/100ml; Calci clorid 2H2O 25,7mg/100ml; Magnesi
clorid 6H2O 5,08mg/100ml
|
Dung dịch thẩm phân phúc mạc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi nhựa 2 lít
|
VD-18933-13
|
45
|
Bitolysis 4,25% Low calci
|
Dextrose monohydrat
4,25g/100ml; Natri
clorid
538mg/100ml;
Natri lactat
448mg/100ml;
Calci clorid 2H2O 18,3mg/100ml; Magnesi clorid 6H2O
5,08mg/100ml
|
Dung dịch thẩm phân phúc
mạc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi nhựa 2 lít
|
VD-18934-13
|
46
|
Neutrifore
|
Thiamin mononitrat 250mg; Pyridoxin
HCl 250mg;
Cyanocobalamin 1000mcg
|
Viên nén dài bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18935-13
|
47
|
Padolmin
|
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin
maleat 4mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18936-13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: 186-188 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, Tp HCM - Việt
Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2,
KCN Tây Bắc Củ Chi, TpHCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
48
|
Cadigesic codein
|
Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat
30mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18937-13
|
49
|
Cefixim 200 - CGP
|
cefixim 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18938-13
|
50
|
Cefpodoxim 200 - CGP
|
Cefpodoxime 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18939-13
|
14. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi
-
Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c:
1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
51
|
Coldfed
|
Paracetamol 400mg; clorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp
1 lọ 80 viên, lọ 500 viên
|
VD-18940-13
|
52
|
Dầu gió nâu
|
Menthol 0,16g; Methyl salicylat 0,04g; TD. Bạc
hà 1,16g
|
Dầu xoa
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 chai
10 ml, vỉ 1 chai 10 ml, hộp 50 chai 20 ml
|
VD-18941-13
|
53
|
Panthenol
|
D-panthenol 0,5g/10g kem
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-18942-13
|
15. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2,
xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An -
Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
54
|
Cefjidim 1g
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim
pentahydrat + Natri carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
hộp 1 lọ
|
VD-18943-13
|
55
|
Cefjidim 2g
|
Ceftazidim (dưới dạng
Ceftazidim pentahydrat + Natri
carbonat) 2g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
hộp 1 lọ
|
VD-18944-13
|
16. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam -
Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp
Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Cefini 100
|
Cefdinir 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18945-13
|
57
|
Cefini 125
|
Cefdinir 125 mg
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 2,5g
|
VD-18946-13
|
58
|
Cefini 300
|
Cefdinir 300 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18947-13
|
59
|
Glanax 750
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750
mg
|
Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
VD-18948-13
|
60
|
Romcid
|
Cefpirome (dưới dạng hỗn hợp
Cefpirome sulfat và Natri carbonat) 1 g
|
Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
VD-18949-13
|
61
|
Ximedef
|
Ceftizoxim (Dưới dạng Ceftizoxim
natri) 1 g
|
Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm
tĩnh mạch)
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-18950-13
|
17. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội
- Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính -
Hàm
lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Arginin hydroclorid
|
Arginin hydroclorid 1 g
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống x 10 ml
|
VD-18951-13
|
63
|
Chymobest
|
AIphachymotrypsin
(tương ứng 4200 IU) 4,2 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18952-13
|
64
|
Doalgis
|
Bethamethason 0,25
mg;
Dexchlorpheniramin maleat 2 mg
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 60 ml
|
VD-18953-13
|
65
|
Gadacal
|
Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B6;
L-Lysin HCl; Calci (dưới
dạng Calci
glycerophosphat)
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 10 ml
|
VD-18954-13
|
66
|
Hemblood
|
Vitamin B1 115 mg;
Vitamin B6 100 mg; Vitamin B12 50 mcg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18955-13
|
67
|
Neuro-3Bmin
|
Vitamin B1 125 mg;
Vitamin B6 125 mg; Vitamin B12 50 mcg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18956-13
|
68
|
Savijoin 250
|
Cephalexin (dưới dạng
Cephalexin
monohydrat)
250
mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18957-13
|
69
|
Savijoin 500
|
Cephalexin (dưới dạng
Cephalexin
monohydrat)
500 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18958-13
|
70
|
Vitamin B1-B6-B12
|
Vitamin B1; Vitamin B6
115 mg; Vitamin B12 50 mcg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18959-13
|
18. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ,
Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
71
|
Haiphadexa
|
Chloramphenicol 20mg; Dexamethason natri
phosphat 5mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VD-18960-13
|
19. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04 - đường 30/4 - Tp. Cao
Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04 - đường 30/4 - Tp. Cao
Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
72
|
Dikren 50 mg
|
Diclofenac natri 50mg
|
Viên bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18961-13
|
73
|
Lipisans 160
|
Fenofibrat micronized
160 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18962-13
|
19.2. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Imexpharm. (Đ/c: Số 22, đường số
2, KCN Việt Nam-Singapore II, Tx. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
74
|
pms - Imeclor 125 mg
|
Cefaclor 125 mg
|
Thuốc cốm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 1,5g
|
VD-18963-13
|
20. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha
Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh
Hòa, TP. Nha
Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
75
|
Katrypsin
|
alphachymotrypsin 21 microkatals
|
Viên nén
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18964-13
|
76
|
Khaterban
|
Terpin hydrat 150mg; Natri berizoat
50mg;
Dextromethorphan
HBr 5mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18966-13
|
77
|
Khaterban
|
Terpin hydrat 150mg; Natri benzoat
50mg; Dextromechorphan HBr 5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp
1 chai 100 viên
|
VD-18965-13
|
78
|
Magnesi-B6
|
Magnesi lactat dihydrat
475mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-18967-13
|
79
|
Nergamdicin
|
Acid nalidixic 500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18968-13
|
80
|
Primezane
|
Metoclopramid
hydroclorid 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ x 20 viên
|
VD-18969-13
|
81
|
Trimetazidin
|
Trimetazidin
dihydroclorid 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ x 20 viên
|
VD-18970-13
|
21. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định
- Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
82
|
Cefaclor 250mg
|
Cefaclor (dưới dạng
Cefaclor
monohydrat)
250
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18971-13
|
83
|
Cefadroxil 500mg
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil
monohydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18972-13
|
84
|
Midaclo 250
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 250
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18973-13
|
85
|
Midampi 500
|
Mỗi viên chứa: Amoxicillin (dưới dạng
Amoxicillin trihydrat) 250mg; Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin natri
monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp chứa 1 túi nhôm x 2 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-18974-13
|
22. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 -
TP. Hồ Chí
Minh
- Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Chi
nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp,
huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
86
|
Dầu gió loan
|
Eucalyptol 1,6g/5ml;
Menthol 2g/5ml; Camphor 0,05g/5ml; Methyl Salicylat 0,2g/5ml
|
Dầu xoa
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai thủy tinh 5ml
|
VD-18975-13
|
87
|
Dầu khuynh diệp OPC
|
Eucalyptol 12,44g
|
Dầu xoa
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai thủy tinh 15ml, hộp hoặc
vỉ 1 chai thủy tinh 25ml
|
VD-18976-13
|
88
|
Dung dịch Milian
|
Xanh Methylen 400mg/20ml; Tím Gentian
50mg/20ml
|
Thuốc nước dùng ngoài
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 20ml
|
VD-18977-13
|
89
|
Eucarose viên trị ho
|
Eucalyptol 100 mg; Tinh dầu tần dày
lá 0,6 mg; Tinh dầu gừng 1 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-18978-13
|
90
|
Linh chi sâm trà túi lọc
|
Linh chi 500 mg; Nhân sâm 125 mg;
Rau má 500 mg; Lạc tiên 500 mg; Trần bì 10 mg
|
Trà túi lọc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 túi x 1g
|
VD-18979-13
|
91
|
Op.Calife Viên Canh Niên An
|
Mẫu đơn bì 33 mg; Hà thủ ô đỏ 50 mg;
Ngũ vị tử 50 mg; Trạch tả 50 mg; Địa hoàng 50 mg; Huyền
sâm 50 mg; Mạch môn 50 mg; Thục địa 50 mg; Câu đằng 100 mg; Thủ ô đằng 100
mg; Phục linh 100 mg; Tiên mao
100 mg; Từ thạch 100 mg; Trân châu mẫu 100 mg; Phù tiểu mạch 100 mg
|
Viên bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-18980-13
|
23. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai
- Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
92
|
Ametuss
|
Oxomemazin 19,8mg/60ml; Guaifenesin 399,6mg/60ml
|
Si rô
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VD-18981-13
|
|
93
|
Ibucet
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
VD-18982-13
|
|
94
|
Limogil 150
|
Lamotrigin 150mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-18983-13
|
|
95
|
Limogil 200
|
Lamotrigin 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-18984-13
|
|
96
|
Limogil 25
|
Lamotrigin 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-18985-13
|
|
97
|
Man-axcio 20
|
Tadalafil (dưới dạng cốm
Tadalafil 8%) 20mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VD-18986-13
|
|
98
|
Myocur
|
Mephenesin 250 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
nén dài bao phim
|
VD-18987-13
|
|
99
|
Opegino 100
|
Lamotrigin 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp
10 vỉ x 10 viên
nén
|
VD-18988-13
|
|
100
|
Opegino 150
|
Lamotrigin 150mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp
10 vỉ
x
10 viên
|
VD-18989-13
|
|
101
|
Opegino 200
|
Lamotrigin 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp
10 vỉ
x
10 viên nén
|
VD-18990-13
|
102
|
Re-zoom 20
|
Tadalafil (dưới dạng cốm Tadalafil 8%) 20mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp
2 vỉ x 2 viên
|
VD-18991-13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số
2 KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số
2 KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
103
|
Daysamin
|
Vitamin E, B1, B2, B6,
PP; Calci glycerophosphat;
Acid
glycerophosphoric; Lysin HCl
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên
|
VD-18992-13
|
104
|
Fudcadex 10 ml
|
Calci
glucoheptonat; Vitamin D2; Vitamin C; Vitamin PP
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml
|
VD-18993-13
|
105
|
Goodkey
|
Vitamin E; B1; B2; B6; PP; Calci
glycerophosphat; Acid glycerophosphoric; Lysin HCl
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên
|
VD-18994-13
|
106
|
Tunrit
|
Vitamin B1; Vitamin
B6; Vitamin B12; sắt (dưới
dạng sắt sulfat)
|
Viên nén dài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên
|
VD-18995-13
|
107
|
Viemit
|
Vitamin B1; B2; B6; E; PP; Calci
(dưới dạng Calci glycerophosphat); Acid glycerophosphoric; Lysin
hydroclorid
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói,
50 gói, 100 gói
|
VD-18996-13
|
25. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị
- TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng
Bình - Việt Nam)
26. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Sa Vi. (Savipharm J.S.C) (Đ/c: Lô Z01-02-03a
KCN/KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Sa Vi. (Savipharm J.S.C) (Đ/c: Lô
Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp.
HCM. - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
110
|
Calcium SaVi 500
|
Calcium lactate gluconate 2940 mg;
Calcium carbonate 300 mg
|
Viên nén sủi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 20 viên
|
VD-18999-13
|
111
|
Fexofenadine SaVi 60
|
Fexofenadine HCl 60 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp
1 chai 100 viên
|
VD-19000-13
|
112
|
Lodegald
|
Guaifenesin 50 mg; Dextromethorphan
HBr (dạng monohydrate) 5 mg; Chlorpheniramine maleate 1 mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 gói x 1,5g
|
VD-19001-13
|
113
|
SaVi Trimetazidine 20
|
Trimetazidine dihydrochloride
20
mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19002-13
|
114
|
SaViDome 10
|
Domperidon (dưới dạng
Domperidon
maleat)
10 mg
|
Viên nén dài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp
1 chai 200 viên; chai 500 viên, chai 1000 viên
|
VD-19003-13
|
115
|
Trimetazidine SaVi 20
|
Trimetazidine dihydrochloride
20
mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19004-13
|
27. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường
Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm
Tenamyd
(Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân
Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Cefurofast 250 (CSNQ: Labesfal
Laboratorios Almiro S.A- đ/c: 3465-157 Santiago de Besteiros, Portugal)
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
natri) 250mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống nước cất pha
tiêm 5ml; hộp 10 lọ
thuốc tiêm bột
|
VD-19005-13
|
117
|
Cefurofast 750 (CSNQ: Labesfal
Laboratorios Almiro S.A- đ/c: 3465-157 Santiago de Besteiros,
Portugal)
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
natri) 750mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống nước
cất pha tiêm 10ml; Hộp 10
lọ thuốc tiêm bột
|
VD-19006-13
|
118
|
Taxibiotic 1000 (CSNQ: Labesfal
Laboratorios Almiro S.A- đ/c: 3465-157 Santiago de Besleiros, Portugal)
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim
natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống nước
cất pha tiêm 10ml; Hộp 10
lọ thuốc tiêm bột
|
VD-19007-13
|
119
|
Taxibiotic 2000 (CSNQ: Labesfal
Laboratorios Almiro S.A- đ/c: 3465-157 Santiago de besleiros,
Portugal)
|
Cefotaxim
natri 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống nước
cất pha tiêm 10ml; hộp 10
lọ thuốc tiêm bột
|
VD-19008-13
|
120
|
Taxibiotic 500 (CSNQ: Labesfal
Laboratorios Almiro S.A- đ/c: 3465-157 Santiago de Besteiros;
Portugal)
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim
natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống nước
cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột
|
VD-19009-13
|
121
|
Triaxobiotic 1000 (CSNQ: Labesfal
Laboratorios Almiro
S.A- đ/c: 3465-157 Santiago de Besteiros, Portugal)
|
Ceftriaxon (dưới dạng
Ceftriaxon
natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống nước
cất pha tiêm 10ml; hộp 10
lọ thuốc tiêm bột
|
VD-19010-13
|
122
|
Triaxobiotic 500 (CSNQ; Labesfal
Laboratorios Almiro S.A- đ/c: 3465-157 Santiago de Besteiros, Portugal)
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon
natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống nước
cất 5ml, Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột
|
VD-19011-13
|
123
|
Zidimbiotic 1000 (CSNQ: Labesfal Laboratorios
Almiro S.A.- đ/c: 3465-157 Santiago de Besteiros, Portugal)
|
Ceftazidim 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống nước
cất tiêm 10ml; hộp 10
lọ thuốc tiêm bột
|
VD-19012-13
|
124
|
Zidimbiotic 2000 (CSNQ: Labesfal
Labovatorios Almiro S.A- đ/c: 3465-157 Santiago de Besteiros,
Portugal)
|
Ceftazidim 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ 1 thuốc tiêm bột + 1 ống nước
cất pha tiêm, hộp 10 lọ thuốc tiêm bột
|
VD-19013-13
|
28. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2,
thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
- Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh
Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
125
|
Vitamin B6 250mg
|
Pyridoxin
hydroclorid 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1
chai 100 viên
|
VD-19014-13
|
29. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức
Thẳng - Đống Đa - Hà Nội
- Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm trung
ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Adkold-new for children
|
Mỗi viên chứa: Phenylephrin HCl 2,5mg;
Triprolidin HCl 0,625mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói 1,5g
|
VD-19015-13
|
127
|
Billerol 900
|
Glutathion 900mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ
|
VD-19016-13
|
128
|
Cevirflo
|
Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin HCl) 400mg/
250ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 250ml
|
VD-19017-13
|
129
|
Ginoxen
|
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/
250ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 250ml
|
VD-19018-13
|
130
|
Itaban
|
Mỗi lọ chứa: Imipenem 500mg;
Cilastatin 500mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ
|
VD-19019-13
|
131
|
Loviza 500
|
Levofoxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat)
500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-19020-13
|
132
|
Loviza 750
|
Levofoxacin (dưới dạng Levofoxacin hemihydrat)
750mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-19021-13
|
133
|
Loviza 750
|
Levofoxacin (dưới dạng
Levofloxacin
hemihydrat) 750mg/ 150ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 150ml
|
VD-19022-13
|
134
|
Solmiran
|
Amikacin (dưới dạng
Amikacin sulfat) 500mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VD-19023-13
|
30. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần
Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
(Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
135
|
Biacefpo 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng
Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-19024-13
|
136
|
Biacefpo 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-19025-13
|
137
|
Farinceft-125
|
Cefuroxim (dưới dạng
Cefuroxim
axetil)
125 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-19026-13
|
138
|
Farinceft-250
|
Cefuroxim (dưới dạng
Cefuroxim
axetil)
250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-19027-13
|
139
|
Farinceft-500
|
Cefuroxim (dưới dạng
Cefuroxim
axetil)
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-19028-13
|
140
|
Genatreson
|
Clotrimazol; Gentamicin sulfat; Dexamethason acetat
|
Thuốc kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
VD-19029-13
|
141
|
Glucosamin
|
Glucosamin sulfat (Glucosamin
sulfat
Natri
clorid) 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19030-13
|
142
|
Morphin 30 mg
|
Morphin sulfat 30 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 7 viên
|
VD-19031-13
|
143
|
Newcimax
|
Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin
trihydrat)
500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ
500
viên
|
VD-19032-13
|
144
|
Penicilin V Kali 1.000.000
IU
|
Penicilin (dưới dạng Phenoxymethylpeni cilin Kali) 1.000.000
IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19033-13
|
145
|
Topsea 500
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén dài
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19034-13
|
146
|
Vialexin-F1000
|
Cephalexin (dưới dạng
Cephalexin
monohydrat)
1000
mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19035-13
|
147
|
Vifamox-F1000
|
Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin
trihydrat)
1000 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19036-13
|
148
|
Vitamin B1 10 mg
|
Thiamin mononitrat 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 100 viên, 2000 viên
|
VD-19037-13
|
149
|
Vitamin B12 500 mcg/1 ml
|
Cyanocobalamin 500 mcg
|
Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp)
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 ống
x 1 ml
|
VD-19038-13
|
31. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ,
Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: ấp Tân
Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
150
|
Brown & Burk
Cefalexin capsules 250mg
|
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin
monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng (đỏ - vàng)
|
36 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên,
chai 100 viên, chai 200 viên
|
VD-19039-13
|
151
|
Brown & Burk Cefalexin capsules
250mg
|
Cetalexin (dưới dạng
Cefalexin monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng (xanh dương dậm xanh dương
nhạt)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên;
chai 100 viên, chai 200 viên
|
VD-19040-13
|
152
|
Newgenstoguardcap
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp
1 chai 100 viên
|
VD-19041-13
|
32. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ,
F. 9. TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà
Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
153
|
Cetirizin 10mg
|
Cetirizin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19042-13
|
154
|
Cor-F
|
Dexamethason acetat 0,5mg
|
Viên nén dài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên, 300 viên, 500 viên
|
VD-19044-13
|
155
|
Cor-F
|
Dexamethason acetat 0,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 vỉ x 20 viên
nén tròn
|
VD-19043-13
|
156
|
Telmisartan
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ nhôm/ nhôm
x 10 viên; Hộp
4 vỉ nhôm/ nhôm x 7 viên
|
VD-19045-13
|
157
|
Travinat
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
natri) 1,5g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-19046-13
|
33. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c:
448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
158
|
Cefaclor 250 mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat)
250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VD-19047-13
|
159
|
Dianvita
|
Paracetamol 400 mg; Codein phosphat
30mg; Cafein 30mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-19048-13
|
160
|
Predne-VT
|
Prednisolon 5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
chai 500 viên
|
VD-19049-13
|
161
|
VT - Lexin
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin
monohydrat) 500 mg
|
Viên nang
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai
100 viên
|
VD-19050-13
|
162
|
VTCEFIX
|
Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat
2mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên,
chai 500 viên
|
VD-19051-13
|
34. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội - Việt
Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
163
|
Cefmetazol VCP
|
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri)
1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất
pha tiêm 5 ml
|
VD-19052-13
|
164
|
Cefpirom 1g
|
Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống
nước cất pha tiêm 5 ml
|
VD-19053-13
|
165
|
Ceftezol VCP
|
Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml
|
VD-19054-13
|
166
|
Cloxacilin (NQ: Công ty CPDP Trung
ương 1 - pharbaco)
|
Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin
Natri) 500 mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
CP 2005
|
Hộp 10 lọ, 50 lọ
|
VD-19055-13
|
167
|
Piperacilin VCP
|
Piperacilin (dưới dạng
Piperacilin natri) 1 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước
cất pha tiêm 5 ml
|
VD-19056-13
|
168
|
Vibatazol
|
Cefoperazon (dưới dạng
Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
CP 2005
|
Hộp 1,5, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước
cất pha tiêm 5 ml
|
VD-19057-13
|
169
|
Viciperan
|
Piperacilin (dưới dạng
Piperacilin natri) 1 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; hộp 01 lọ + 01 ống
nước cất pha tiêm 5ml
|
VD-19058-13
|
170
|
Vimotram
|
amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri) 1g;
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 02
ống nước cất
pha tiêm 5ml
|
VD-19059-13
|
171
|
Vitabactam
|
Cefoperazon (dưới dạng
Cefoperazon natri) 1g;
Sulbactam (dưới dạng
Sulbactam natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
CP 2005
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 02
ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VD-19060-13
|
172
|
Vitazidim 0,5g
|
Ceftazidim 0,5 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước
cất pha tiêm 5 ml
|
VD-19061-13
|
173
|
Viticalat
|
Ticarcilin (dưới dạng
ticarcilin dinatri) 3 g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali
clavulanat) 0,2 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống nước
cất pha tiêm 5 ml
|
VD-19062-13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường
Mê Linh, Phường
Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP.
Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
174
|
Vinphazam
|
Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-19063-13
|
36. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương
Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược TW
Mediplantex (Đ/c:
Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
175
|
Chlorpheniramin maleat
|
Chlorpheniramin maleat. 4 mg
|
Viên nén dài
|
48 tháng
|
DĐVN IV
|
lọ 200 viên, 1000 viên
|
VD-19064-13
|
176
|
Datisoc 16mg
|
Methyl prednisolon 16mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
TCCS
|
hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-19065-13
|
177
|
Ducpro 10
|
Alendronic acid (dưới dạng
Alendronat natri trihydrat) 10mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
USP 34
|
hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-19066-13
|
178
|
Ibatony
|
Lysin hydroclorid; Calci gluconat Kẽm
gluconat Vitamin D3; Vitamin C; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin A;
Vitamin PP
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-19067-13
|
179
|
Orthin
|
L-Orithin L-Aspartat
500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19068-13
|
36.2. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược TW Mediplantex. (Đ/c: 356 Đường
Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
180
|
Cepobay
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
USP 30
|
hộp 10 gói x 3 gam
|
VD-19069-13
|
37. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan
Thiết - Bình Thuận
- Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội
- Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
181
|
Phacoidorant
|
Acid mefenamic 200 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ
bấm)
|
VD-19070-13
|
182
|
Povidone Iodine 10 %
|
Povidon Iod 10 g/100 ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Chai (lọ) nhựa 20 ml, 90 ml, 125 ml
|
VD-19071-13
|
38. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt
Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP.
Tân An, Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
183
|
Metronidazol 500
|
Metronidazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp
4 vỉ x 7 viên, hộp
25 vỉ x 4 viên,
chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-19073-13
|
184
|
Metronidazol 500
|
Metronidazol 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp
4 vỉ x 7 viên, hộp
25 vỉ x 4 viên,
chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-19072-13
|
185
|
Terp-cod 5
|
Terpin hydrat 100mg; Codein
base 5 mg
|
viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp
2 vỉ, 20 vỉ x 15 viên, chai 50
viên, 100 viên
|
VD-19074-13
|
186
|
Vacodomtium 10
|
Domperidon (dưới dạng
Domperidon maleat) 10 mg
|
Viên rang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp
3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên,
chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-19075-13
|
187
|
Vacodomtium 20
|
Domperidon (dưới dạng
Domperidon
maleat)
20mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 3
vỉ, 5
vỉ,
10 vỉ, 100 vỉ
x
10 viên, chai
100
viên, 200
viên,
500 viên
|
VD-19076-13
|
39. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành
phố Hải Dương -
Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phổ Hải
Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thộ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
188
|
Bổ phế chỉ khái lộ
|
Mạch môn 6 g; Bách bộ 20 g; Cam thảo
2 g; Cát cánh 4 g; Trần bì 6 g; Tỳ
bà lá 5 g;
Tang bạch bì 8 g; Ma hoàng
0,4 g
|
Siro thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 125 ml
|
VD-19077-13
|
189
|
Bravine
|
Cao bạch quả 40 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19078-13
|
190
|
Bravine - Fort
|
Cao bạch quả 80 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19079-13
|
191
|
Ginkgo 40
|
Cao bạch quả 40mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp
5 vỉ x 10 viên, hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19080-13
|
192
|
Ho hen PQA
|
Ma hoàng 26,67 g/100ml; Quế chi
20,00 g/100ml; Khổ hạnh
nhân 26,67 g/100ml; Cam thảo
13,33g/100ml
|
Siro thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 ml, hộp 1 lọ 125
ml
|
VD-19081-13
|
193
|
Incix
|
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat)
100 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 6
vỉ x 10 viên, hộp
3 vỉ x 10 viên, hộp
1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-19082-13
|
194
|
Kẽm oxyd 10%
|
Kẽm oxyd 0,5g/tuýp 5g
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 15g
|
VD-19083-13
|
195
|
Mộc hoa trắng
|
Mộc hoa trắng (tương đương 100mg cao đặc
1/10) 1000mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-19084-13
|
196
|
Odigas
|
Cao đặc Sơn tra (tương đương 1g sơn tra)
100 mg; Cao đặc chỉ thực (tương đương 0,5g chỉ thực) 50 mg; Cao đặc vỏ quýt (tương
đương 1g vỏ quýt)
100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-19085-13
|
197
|
Odituss
|
Eucalyptol 100 mg; Tinh dầu gừng 0,5
mg; Tinh dầu húng
chanh 0,18 mg; Menthol 0,5 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19086-13
|
198
|
Qyliver 103
|
L-ornithin L-spartat 500mg/5ml
|
Dung dịch thuốc tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống 5 ml
|
VD-19087-13
|
40. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú,
Thanh Hóa - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường
Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Aspirin 81mg
|
Acid acetylsalicylic 81 mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19088-13
|
200
|
Atazeny Sachet
|
Acetylcystein 200 mg
|
Thuốc bột uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 2g
|
VD-19089-13
|
201
|
Carbithepharm
|
Carbimazole 5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19090-13
|
202
|
Diclofenac
|
Diclofenac natri 75mg/3ml
|
Dung dịch thuốc tiêm
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 ống x 3ml
|
VD-19091-13
|
203
|
Eyethepharm
|
Natri clorid 0,033g
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 15 ml
|
VD-19092-13
|
204
|
Futiamine 500mg
|
Hesperidine 50 mg;
Diosmine 450
mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VD-19093-13
|
205
|
Gentamicin 80 mg
|
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80
mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 50 ống x 2 ml
|
VD-19094-13
|
206
|
Lantota
|
Lansoprazol (dưới dạng lansoprazol pellet
8,5%) 30mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19095-13
|
207
|
Thenvita B New
|
Vitamin B1 5 mg;
Vitamin B2 5 mg; Vitamin B6 5 mg; Vitamin E 20 mg; Vitamin PP 7 mg; Caicium glycerophosphat
5 mg; Acid
glycerophosphoric 5 mg;
Lysine HCl 25 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19096-13
|
41. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội -
Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Hóa dược Việt
Nam
(Đ/c: 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
208
|
Calci clorid
|
Calci oxyd 9kg; Acid hydrocloric
19,2 lít
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
36 tháng
|
BP 2009
|
Can nhựa 10 lít, 20 lít,
30 lít
|
VD-19097-13
|
209
|
Calci hydrogen phosphat
|
Calci oxyd 8,85kg; Acid phosphoric 11,25kg
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
36 tháng
|
BP 2009
|
túi PE 15 kg, 20 kg, 30 kg
|
VD-19098-13
|
210
|
Cồn 96
|
Ethanol 94%
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
Chai 500 ml, 650 ml, can 20 lít
|
VD-19099-13
|
211
|
Cồn tuyệt đối
|
Ethanol 96%; Calci oxyd
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
chai 500 ml, 650 ml, can 5 lít, 10
lít, 20 lít, 30 lít, phuy 220 lít
|
VD-19100-13
|
212
|
Magnesi carbonat
base
|
Magnes Clorid. 6H2O 12,5kg;
Natri carbonat 7kg; Natri hydroxyd
0,2kg
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
túi PE 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg
|
VD-19101-13
|
213
|
Magnesi stearat
|
acid stearic; Magnesi clorid;
Natrihyroxyd
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
tới PE 8 kg, 10 kg, 15 kg
|
VD-19102-13
|
214
|
Magnesi sulfat
|
Magnesi sulfat thô 1,3kg
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
Túi PE 1 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-19103-13
|
215
|
Magnesi trisilicat
|
Natri silicat lỏng 24kg; Magnesi
Clorid. 6H2O 22kg;
Natri hydroxyd 2kg
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
túi PE 10kg, 15 kg,
20 kg
|
VD-19104-13
|
216
|
Natri clorid tiêm
|
Natr clorid thô 1,25kg; Nước
tinh khiết 3 lít
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
túi 1 kg, 2 kg, 4 kg, 5 kg, 20 kg
|
VD-19105-13
|
217
|
Terpin hydrat
|
Tinh dầu Thông; Acid Sulfuric;
Ethanol 96%
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
Túi PE 10 kg, 15 kg, 20
kg, 25 kg
|
VD-19106-13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c:
297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần hóa-dược phẩm
Mekophar.
(Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
218
|
Acid folic MKP
|
Acid folic 5 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp
10 vỉ x 20 viên,
chai 100 viên
|
VD-19107-13
|
219
|
Arthrobic 15
|
Meloxicam 15 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp
1 lọ 30 viên
|
VD-19108-13
|
220
|
Arthrobic 7,5
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp
1 lọ 50 viên
|
VD-19109-13
|
221
|
Griseofulvin 250mg
|
Griseofulvin 250 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 30 vỉ x 12 viên
|
VD-19110-13
|
222
|
Griseofulvin 5%
|
Griseofulvin 500 mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp nhôm x 10 g, hộp
1 tuýp nhựa 10
g
|
VD-19111-13
|
223
|
Mekofloquin 250
|
Mefloquine HCl 250 mg
|
Viên bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, chai
100 viên
|
VD-19112-13
|
224
|
Mekozitex 10
|
Cetirizine dihydrochloride
10
mg
|
Viên bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 5 viên, hộp 2
vỉ x 15 viên
|
VD-19113-13
|
225
|
Vitamin B1 250mg
|
Thiamin nitrate 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên nang
|
VD-19114-13
|
43. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên -
Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
226
|
Alorax
|
Loratadin 10 mg
|
Viên nén dài
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19115-13
|
227
|
Cepoxitil 100 Sachet
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil)
100 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói 3g, hộp 25 gói x 3g
|
VD-19116-13
|
228
|
Prencoid
|
Prednisolon 5 mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
TCCS
|
Lọ 500 viên
|
VD-19117-13
|
229
|
Pyme FUCAN
|
Fluconazol 150 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VD-19118-13
|
230
|
Pyme-IBU
|
Ibuprofen 400 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19119-13
|
44. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A,
Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q.
Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần sản xuất - thương mại
Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
231
|
Donaintra 50 mg
|
Diphenhydramin HCl 50 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên,
chai 30, 60, 100, 250, 500 viên
|
VD-19120-13
|
232
|
Doparexib 100 mg
|
Celecoxib 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2, 3, 6, 10 vỉ x 10 viên,
Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên
|
VD-19121-13
|
233
|
Dopropy 1200mg
|
Piracetam 1200 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3, 6,10 vỉ x 10 viên,
Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên
|
VD-19122-13
|
234
|
Dothoprim 7,5 mg
|
Biphenyl Dimethyl Dicarboxylat 7,5
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên,
Chai 100,
200, 250, 500
viên
|
VD-19123-13
|
235
|
Drofime 100 mg
|
Celecoxib 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2, 3, 6, 10 vỉ x 10 viên,
Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên
|
VD-19124-13
|
236
|
Drofime 200 mg
|
Celecoxib 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1, 2, 3, 6, 10
vỉ x 10 viên;
chai 30, 60,
100,
200, 250, 500 viên
|
VD-19125-13
|
237
|
Fudplasma
|
Vitamin E 15 UI; Vitamin B1 5 mg;
Vitamin B2 3 mg; Vitamin B6 6 mg; Vitamin PP 10 mg; Calci glycerophosphat
5 mg; Acid
glycerophosphoric
5 mg; Lysin HCl 75 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, Hộp
12, 20 vỉ x 5 viên,
Chai 60, 100, 200, 250, 500 viên
|
VD-19126-13
|
238
|
Orieso 20 mg
|
esomeprazol (dưới dạng
esomeprazol magnesi dihydrat, dạng vi hạt tan trong ruột) 20 mg
|
Viên nang chứa vi hạt bao tan trong
ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2, 4, 6, 8, 10 vỉ x 7 viên, Hộp
3, 6, 10 vỉ x 10 viên,
Chai 28, 100, 200, 500 viên
|
VD-19127-13
|
239
|
Orieso 40 mg
|
esomeprazol (dưới dạng
esomeprazol magnesi dihydrat,
dạng vi hạt tan trong ruột) 40 mg
|
Viên nang chứa vi hạt bao tan trong
ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2, 4, 6, 8, 10 vỉ x 7 viên, Hộp
3, 6, 10 vỉ x 10 viên,
Chai 28, 100, 200, 500 viên
|
VD-19128-13
|
45. Công ty đăng ký: Công
ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu,
Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty
Cổ phần sinh học
dược phẩm Ba Đình (Đ/c:
KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế
Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
240
|
Emidexa 4
|
Methyl prednisolon 4mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19129-13
|
241
|
Vinathyrox 100 mcg
|
levothyroxin natri 100 mcg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
nén
|
VD-19130-13
|
46. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo-
Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần SPM
(Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
242
|
Dailyvit multivitamin
|
Vitamin C, B1, B2, B5, B6, B8,
B9, E, PP
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Tuýp 10 viên, tuýp 20 viên
|
VD-19131-13
|
243
|
Devomir
|
Cinnarizin 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp
5 vỉ x 10 viên,
chai 500 viên, chai
1000 viên
|
VD-19132-13
|
244
|
Furostyl 40
|
furosemid 40 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên,
chai 500 viên, chai 1000 viên nén
|
VD-19133-13
|
245
|
Mypara extra
|
Paracetamol 500mg; Codein phosphat
hemihydrat 30mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp
2 tuýp x 10 viên, hộp
4 vỉ x 4 viên
|
VD-19134-13
|
246
|
Mypara flu day
|
Paracetamol 500mg; Phenylephrin
HCl 10mg; Dextromethorphan
HBr 15mg;
Guaifenesin
200mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19135-13
|
247
|
Mypara Flu Night
|
Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 10mg; Dextromethorphan
HBr 15mg; Clorpheniramin
maleat 2mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19136-13
|
47. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện
Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn
Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
248
|
Metodex
|
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin
sulfat) 15mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-19137-13
|
249
|
Osla
|
Natri clorid 33mg/15ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 lọ 15 ml
|
VD-19138-13
|
48. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
250
|
Cebraton
|
Cao đinh lăng 300mg; Cao bạch quả 100mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-19139-13
|
251
|
Livbilnic-Plus
|
Cao khô diệp hạ châu đắng 185mg; Cao
khô đại hoàng 7mg; Cao khô nhân trần 45mg; Cao khô chi tử 65mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-19140-13
|
48.2. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần TRAPHACO- (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng
Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
252
|
Haloperidol 1,5 mg
|
Haloperidol 1,5 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên
|
VD-19141-13
|
253
|
Siro ho Methorphan
|
Guaiphenesin 0,2%(kl/tt);
Chlopheniramin maleat 0,267% (kl/tt); Dextromethorphan
HBr 0,1%(kl/tt)
|
siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60 ml, 100 ml
|
VD-19142-13
|
254
|
Trimetazidin
|
Trimetazidin dihydroclorid 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-19143-13
|
49. Công ty đăng ký: Công
ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ
30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt
Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất
nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ
Phú-TP. Cao
Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
255
|
Cinnarizin 25 mg
|
Cinnarizin 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp
100 vỉ x 50 viên,
chai 1000 viên
|
VD-19144-13
|
256
|
Dorover plus
|
Perindopril tert-butylamin 4 mg;
Indapamid 1,25mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 vỉ x 30 viên
|
VD-19145-13
|
257
|
Dotium
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10
mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ (vỉ xé) x 10 viên, hộp
10 vỉ (vỉ bấm) x 10 viên
|
VD-19146-13
|
258
|
Dotoux Extra
|
Paracetamol 500mg;
Phenylephrin hydroclorid 10mg; Chlorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén dài bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-19147-13
|
50. Công ty đăng ký: Công
ty CPDP Bến Tre (Đ/c: Số 6A3, Quốc lộ 60, Phường
Phú Tân, TP. Bến
Tre, Tỉnh Bến Tre)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty
CPDP Bến Tre
(Đ/c: Số 6A3, Quốc lộ
60, Phường Phú Tân, TP. Bến
Tre, Tỉnh Bến Tre)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
259
|
Becoridone
|
Domperidon maleat 38,1 mg
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30 ml
|
VD-19148-13
|
51. Công ty đăng ký: Công
ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18,
đường số 13, KCN Tân
Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty
liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18,
đường số 13, KCN Tân
Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
260
|
Lengaza
|
Hỗn hợp Probiotic (gồm Lactobacillus
acidophilus, Bifidobacterium longum, Lactobacillus rhamnosus) 100.000.000 CFU
|
Thuốc bột uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1g
|
VD-19149-13
|
261
|
Nutrios
|
Calci carbonat 750 mg;
Cholecalciferol 100 IU
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 vỉ x 5 viên
|
VD-19150-13
|
52. Công ty đăng ký: Công
ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường
Phú Tân, TP. Bến
Tre, tỉnh Bến Tre -
Việt
Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty
Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường
Phú Tân, TP. Bến
Tre, tỉnh Bến Tre -
Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
262
|
Beclopi 75
|
clopidogrel (dưới dạng clopidogrel
bisulfat) 75 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên
|
VD-19151-13
|
263
|
Becovita
|
Acid ascorbic 50 mg;
Thiamin mononitrat 2 mg;
Pyridoxin HCl 1 mg, Riboflavin 2 mg;
Nicotinamid 20 mg; Calci pantothenat 2 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên:
Chai 50 viên, 100 viên
|
VD-19152-13
|
264
|
Befaprofen
|
Paracetamol 325 mg;
Ibuprofen 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp
1 chai 100 viên
|
VD-19153-13
|
265
|
Begaba 300
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-19154-13
|
2õ6
|
Captopril 25mg
|
Captopril 25mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19155-13
|
267
|
Digesie Meyer
|
Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19156-13
|
268
|
Forclamide
|
Glimepiride 3 mg
|
viên nén dài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19157-13
|
269
|
Postervita
|
Thiamin mononitrat 100 mg; Pyridoxin
HCl 200 mg;
Cyanocobalamin 200 mcg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1
chai 100 viên
|
VD-19158-13
|
270
|
Latyz
|
Lamivudine 100 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19159-13
|
271
|
Mepred 4
|
Methyl prednisolon 4mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Chai 100 viên nén
|
VD-19160-13
|
272
|
Meyeramic
|
Acid tranexamic 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19161-13
|
273
|
Meyerbroxol
|
Ambroxol hydroclorid 30 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 1g
|
VD-19162-13
|
274
|
Qumichil - 40
|
Omeprazol (dạng viên nang bao
tan trong ruột) 40mg
|
Viên nang chứa vi hạt bao tan trong
ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 2 vỉ x 10 viên; Hộp
1 chai 30 viên
|
VD-19163-13
|
275
|
Zinc 15 Meyer
|
Kẽm gluconat (tương đương 15 mg Kẽm) 105 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19164-13
|
276
|
Zinobaby
|
Kẽm gluconat (tương đương
10 mg Kẽm) 70 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 1g
|
VD-19165-13
|
53. Công ty đăng ký: Công
ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty
Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường Số 3, KCN
Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
277
|
Casalmux P
|
Carbocystein 250mg
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói 2g
|
VD-19166-13
|
278
|
Glucasel
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCl) 500mg
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói 2g
|
VD-19167-13
|
54. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà
Nội - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
279
|
HD Plus 8,4 B
|
Natri Bicarbonat 340,0 g
|
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
|
12 tháng
|
TCCS
|
Thùng 2 can nhựa 10 lít
|
VD-19168-13
|
55. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước,
tỉnh Bình Dương
- Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước,
tỉnh Bình Dương
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
280
|
Colchicine
|
Colchicin 1mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19169-13
|
281
|
Katies
|
Tiropramid HCl 100mg
|
Viên nén tròn bao
phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19170-13
|
282
|
Kem Cefloxac
|
Bufexamac 1g/20g
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 20g
|
VD-19171-13
|
283
|
Magrax-F
|
Etoricoxib 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
VD-19172-13
|
56. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324/10F
Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt
Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c:
324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
284
|
JordapolUltra
|
Paracetamol 500 mg; Cafein 50 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19173-13
|
285
|
Tranlacol
|
Dexamethason acetac 4 mg; Cloramphenicol 160 mg
|
Thuốc kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-19174-13
|
57. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 366 CMT8, phường Bùi Hữu Nghĩa,
quận Bình Thủy, Cần Thơ)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần
Thơ)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
286
|
Dung dịch PovidonSP 10%
|
Povidon iod 2g/20 ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 20ml. Chai 90ml, chai
125ml, chai 500ml. Bình 2 lít, bình 5 lít
|
VD-19175-13
|
58. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường
9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai -
Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường
9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên
Hòa, Đồng Nai -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm
lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
287
|
Bactapezone
|
Cefoperazon
(dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-19176-13
|
288
|
SP Cefuroxime
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
natri) 750 mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-19177-13
|
289
|
Tazicef
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim
pentahydrat + Natri carbonat) 2g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-19178-13
|
59. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng
An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH Ha san - Dermapharm Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng
An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
290
|
Acehasan 200
|
Acetylcystein 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19179-13
|
291
|
DH-Captohasan 25
|
Captopril 25 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19180-13
|
292
|
Flutonin 10
|
Fluoxetin (dưới dạng
Fluoxetin
hydroclorid)
10 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19181-13
|
293
|
Flutonin 20
|
Fluoxetin (dưới dạng
Fluoxetin
hydroclorid) 20 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19182-13
|
294
|
Haneuvit
|
Vitamin B1, B6, B12
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ
xé x 10 viên
|
VD-19183-13
|
295
|
Hasanloc 40
|
Pantoprazol (dưới dạng
Pantoprazol
natri
sesquihydrat)
40
mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19184-13
|
296
|
Irbehasan 150
|
Irbesartan 150 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén
|
VD-19185-13
|
297
|
Rosuvas Hasan 10
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin
calcium)
10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-19186-13
|
298
|
Sucrahasan
|
Sucrafat 1000
mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 2g
|
VD-19187-13
|
60. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại
lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH LD Stada-Việt Nam Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
299
|
Bisoplus Stada 10 mg/25 mg
|
Bisopiolol fumarat 10 mg; Hydroclorothiazid 25 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai
30
viên
|
VD-19188-13
|
300
|
Irbesartan Stada 150 mg
|
Irbesartan 150 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-19189-13
|
61. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ
Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp.
HCM - Việt Nam)
61.2. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2,
xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp.
HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
301
|
Erystad
|
Erythromycin 0,4 g
|
Gel bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1
tuýp 20g, hộp 1 tuýp 30g
|
VD-19190-13
|
302
|
Fexostad 180
|
Fexofenadin HCl 180mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-19191-13
|
303
|
Pranstad 1
|
Repaglinid 1 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp
6 vỉ x
10
viên
|
VD-19192-13
|
304
|
Zengesic
|
Paracetamol 500 mg; Diclofenac natri
50 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1
chai 100 viên
|
VD-19193-13
|
62. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An,
Bình Dương - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An,
Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
305
|
Gelactive
|
Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd
gel hỗn dịch 20%) 300 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch
30%) 400 mg
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20 gói,
30 gói x 10 ml
|
VD-19194-13
|
306
|
Labavie
|
Lactobacillus acidophilus (tương
đương 100.000.000 CFU) 0,7 mg; Bacllus subtilis (tương đương 100.000.000 CFU)
2,6 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 1 g
|
VD-19195-13
|
307
|
Mibecerex
|
Celecoxib 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19196-13
|
308
|
Sucrahasan gel
|
Sucralfat (dưới dạng hỗn dịch 30%
Sucrafat) 1 g
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 5 ml
|
VD-19197-13
|
63. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê
Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15
Lê Thánh Tông, P.
Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
309
|
Eskar
|
Natri clorid 42mg/15ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 lọ 15 ml
|
VD-19198-13
|
310
|
Otivacin
|
Neomycin (dưới dạng
Neomycin sulfat)
28.000IU: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8mg
|
Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 8 ml
|
VD-19199-13
|
311
|
Pandex
|
Tobramycin (dưới dạng
Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng
Dexamethason natri phosphat) 5mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-19200-13
|
312
|
Spaylax
|
Xylometazolin hydroclorid 7,5mg;
Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 52.500IU; Dexamethason phosphat
(dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 15mg
|
Dung dịch xịt mũi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 15 ml
|
VD-19201-13
|
313
|
Tobradico
|
Tobramycin (dưới dạng
Tobramycin sulfat) 15mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-19202-13
|
64. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô
Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô II - 18, đường số 13, Khu công
nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
314
|
Anphamitasin
|
Chymotrypsin 4200 đơn vị
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
|
VD-19203-13
|
315
|
AustrapharmMesone
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên nén dài
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19204-13
|
316
|
AustraphamiMesone 16
|
Methylprednisolon 16mg
|
Viên nén dài
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19205-13
|
317
|
Bilipa
|
Lamivudine 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19206-13
|
318
|
Dainakol
|
Diphenhydramin HCl 0,1%
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 5ml
|
VD-19207-13
|
319
|
Diclofenac 75mg
|
Diclofenac natri 75mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Chai
200
viên
|
VD-19208-13
|
320
|
Vatzatel
|
Trimetazidin dihydrochlorid 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-19209-13
|
65. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt
Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công
TNHH một thành
viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
321
|
Cetecolekaton
|
Pseudoephedrin HCl 60 mg;
triprolidin HCI 2,5 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19210-13
|
322
|
Papiseus
|
Pseudoephedrin HCl 60 mg;
Loratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ
100 viên
|
VD-19211-13
|
66. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại
lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu
Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
67. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt
Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH Phil Inter Pnarma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt
Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
325
|
Ajuakinol
|
Isotretinoin 10mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19212-13
|
326
|
Betaderm - Neomycin
|
Betamethason valerat tương đương
Betamethason 10mg,
Necmycin sulfat 35mg hoạt lực/10gam kem
|
kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 tuýp 10 gam, 15 gam
|
VD-19213-13
|
327
|
Kibaluron
|
Econazol nitrat 100mg;
Triamcinolon acetonid
10mg;
Gentamicin sulfat 10mg hoạt lực/10gam kem
|
kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam
|
VD-19215-13
|
328
|
Philcell
|
Biphenyl dimethyl dicarboxylat 3mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-19216-13
|
329
|
Philiver
|
Cao cardus marianus; Thiamin nitrat;
Pyridoxin HCl; Riboflavin;
Nicotinamid;
Calci pantothenat
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-19217-13
|
330
|
Silkeroncreme
|
Betamethason dipropionat 6,4 mg;
Clotrimazol 100
mg;
Gentamicin
sulfat
10mg
|
kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-19219-13
|
68. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D
đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường
C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
331
|
Aspirin pH8
|
Aspirin 500 mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
|
VD-19220-13
|
332
|
Becolizyn
|
Cao nhân sâm; Vitamin B1; B2; B6;
Tricalci phosphat; Magnesi sulfat
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19221-13
|
333
|
Cotrimnicpharma
|
Trimethoprim 160 mg; Sulfamethoxazol
800 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén
|
VD-19222-13
|
334
|
Honaramin Ginseng
|
Cao nhân sâm; Vitamin A, B1, B2, B5,
B6, B12, PP, C,
D3
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên. Hộp
10 vỉ x
3
viên
|
VD-19223-13
|
335
|
Methylprednisolone
|
Methylprednisolon 16 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19224-13
|
336
|
Phargington
|
Cao nhân sâm; Vitamin A, B1, B2, B5,
B6, B12, PP, C
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp
5 vỉ x 15 viên; Hộp
12 vỉ x 5 viên
|
VD-19225-13
|
337
|
Primverine
|
Metoclopramid hydroclorid 10 mg
|
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên
nén
|
VD-19226-13
|
69. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P.
Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam -
Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
338
|
Ripaingesic
|
Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg;
Diclofenac natri 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19227-13
|
339
|
Sulfaguanidine
|
Sulfaguanidin 500mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19228-13
|
70. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Thai Nakorn Patana, Việt Nam (Đ/c: Km số 3 Quốc lộ 1
Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất:
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana, Việt Nam (Đ/c: Km số 3 Quốc lộ 1
Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
340
|
Tiffy dey (CSNQ: Công ty TNHH Thai
Nakorn Patana (Thái
Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakob), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan)
|
Paracetamol 500mg;
Chlorpheniramin maleat 2mg; Phenylephrin HCl 10mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VD-19229-13
|
71. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore
II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh
Bình Dương - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công
nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình
Dương, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
341
|
Ceelin
|
Vitamin C 100 mg
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 15 ml
|
VD-19230-13
|
342
|
Ceelin mới
|
Vitamin C 100 mg
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 30 ml 60 ml, 120
ml
|
VD-19231-13
|
343
|
Ferlin
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt sulfat);
Vitamin B1,
B6,
B12
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 30 ml, 60
ml
|
VD-19232-13
|
344
|
Solmux TL
|
Carbocistein
200 mg
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60 ml
|
VD-19233-13
|
72. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường
D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN
Tây
Bắc
Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
345
|
Anbirip
|
triprolidin HCl 2,5 mg;
Pseudoephedrin HCl 60 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19234-13
|
346
|
Cadirizin
|
Cetirizine dihydrochloride 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19235-13
|
347
|
Cinnarizin
|
Cinnarizin 25mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19236-13
|
348
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin 750 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19237-13
|
349
|
Clopidogrel 75 - MV
|
clopidogrel (dưới dạng clopidogrel
bisulfat) 75 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-19238-13
|
350
|
Gargalex
|
Acetylcystein 200 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 14 gói x 1g
|
VD-19239-13
|
351
|
Tidosir
|
Vitamin B1 (Thiamin
nitrat) 125 mg;
Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125 mg; Vitamin B12
(Cyanocobalamin) 50 mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 6 vỉ x 10 viên,
chai 100 viên
|
VD-19240-13
|
352
|
Ustrivit
|
Vitamin B1 (Thiamin nitrat)
125 mg; Vitamin
B6 (Pyridoxin HCl) 125 mg;
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 6 vỉ x 10 viên,
chai 100 viên
|
VD-19241-13
|
7.3. Công ty đăng ký: Fresenius
Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H-
Germany)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui
Nhơn, tỉnh Bình Định -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
353
|
Aminosteril 10%
|
các acid amin
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Chai 250ml hoặc 500ml
|
VD-19242-13
|
Quyết định 157/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 353 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 140 do Cục Quản lý dược ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 157/QĐ-QLD ngày 19/06/2013 danh mục 353 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 140 do Cục Quản lý dược ban hành
14.315
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|