Chịu trách nhiệm toàn diện về số
liệu, quy trình thẩm định, trình phê duyệt Ban hành giá dịch vụ tại Quyết định
này; chịu trách nhiệm toàn diện về các kết luận của các cơ quan có thẩm quyền
khi thực hiện thanh tra, kiểm tra, kiểm toán và các cơ quan pháp luật của Nhà
nước; đồng thời chủ động chỉ đạo thanh tra, kiểm tra, nếu phát hiện có sai phạm
thì kịp thời xử lý theo thẩm quyền hoặc báo cáo UBND tỉnh để xem xét quyết định.
Quyết định này có hiệu lực thi
hành kể từ ngày ký./.
STT
|
Đối tượng (Áp dụng đối với từng loại hình)
|
Đơn vị tính
|
Giá cụ thể (ĐVT: đồng)
|
THÀNH
PHỐ SƠN LA
|
|
|
A
|
CHỢ TẠI
XÃ CHIỀNG XÔM
|
|
|
I
|
Đơn giá đối với hộ thuê điểm
kinh doanh cố định thường xuyên
|
|
|
1
|
Kiot (nhà xây cấp 4)
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
2
|
Điểm kinh doanh trong nhà chợ
chính (nhà khung thép có mái che, cửa cuốn)
|
Đ/m2/tháng
|
25.000
|
3
|
Điểm kinh doanh trong nhà chợ
chính (nhà bán mái, khung cột lợp tôn, không có tường, vách ngăn)
|
Đ/m2/tháng
|
15.000
|
II
|
Đơn giá đối với hộ kinh
doanh không cố định không thường xuyên
|
|
|
1
|
Điểm kinh doanh ngoài nhà chợ
chính (nhà bán mái, khung cột sắt lợp tôn, không có tường, vách ngăn)
|
Đ/m2/tháng
|
4.000
|
2
|
Điểm bán hàng tự tiêu tự sản
(đối với các hộ kinh doanh sử dụng phương tiện xe máy, xe đạp, gánh bộ)
|
Đ/m2/tháng
|
2.000
|
3
|
Điểm bán hàng tự tiêu tự sản
(đối với các hộ kinh doanh theo hình thức ô tô lưu động)
|
Đ/m2/tháng
|
10.000
|
B
|
CHỢ TẠI
PHƯỜNG QUYẾT TÂM
|
|
|
I
|
Đơn giá đối với hộ thuê địa
điểm kinh doanh cố định thường xuyên
|
|
|
1
|
Quầy Ki ốt được phân theo
gian (12m2/gian)
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
2
|
Quầy khu nhà mái tôn không
phân theo gian (3m2/quầy)
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
3
|
Quầy Khu sân bê tông không có
mái che (2,2m2/quầy)
|
Đ/m2/tháng
|
20.000
|
II
|
Đơn giá đối với hộ thuê địa
điểm kinh doanh không cố định không thường xuyên
|
|
|
1
|
Hàng hoa tươi
|
Đ/cơ sở/ngày
|
5.000
|
2
|
Hàng gà, vịt, chó mổ sẵn
|
Đ/cơ sở/ngày
|
4.000
|
3
|
Hàng giò, chả, bún, đậu phụ
|
Đ/cơ sở/ngày
|
3.000
|
4
|
Hàng nông sản tự sản tự tiêu
|
Đ/cơ sở/ngày
|
2.000
|
C
|
CHỢ
NOONG ĐÚC TẠI PHƯỜNG CHIỀNG SINH
|
|
|
I
|
Đơn giá đối với hộ kinh doanh
cố định, thường xuyên
|
|
|
1
|
Khu vực trong nhà mái che
|
Đ/ô (3 đến 5 m2)/tháng
|
110.000
|
2
|
Khu vực ngoài nhà mái che
|
|
|
2.1
|
Kinh doanh hàng thực phẩm
tươi sống; thức ăn chín; hàng hoa, quả; hàng cá, gà, vịt sống
|
Đ/ô (3 đến 5 m2)/tháng
|
85.000
|
2.2
|
Kinh doanh hàng rau
|
Đ/ô (<4 m2)/tháng
|
55.000
|
II
|
Đơn giá đối với hộ kinh
doanh không cố định, không thường xuyên (khu vực ngoài nhà mái che)
|
|
|
1
|
Kinh doanh hàng thực phẩm
tươi sống; hàng thức ăn chín; hàng hoa, quả; Đồng/cơ sở hàng cá, gà, vịt sống
|
Đồng/cơ sở (<4 m2)/ngày
|
4.000
|
2
|
Kinh doanh hàng rau, củ (có sạp
bày hàng).
|
Đồng/cơ sở (<4 m2)/ngày
|
3.000
|
3
|
Bán hàng nông sản tự sản tự
tiêu
|
Đ/cơ sở/ngày
|
2.000
|
D
|
CHỢ TẠI
PHƯỜNG CHIỀNG AN
|
|
|
I
|
Đơn giá đối với hộ thuê địa
điểm kinh doanh cố định, thường xuyên
|
|
|
1
|
Nhà chợ chính (Nhà mái che có
tường bao)
|
Đ/m2/tháng
|
55.000
|
2
|
Nhà chợ ngoài (Nhà mái che
không tường bao)
|
Đ/m2/tháng
|
25.000
|
II
|
Đơn giá đối với hộ kinh
doanh không cố định, không thường xuyên
|
|
|
1
|
Hàng hoa tươi
|
Đ/cơ sở/lượt
|
5.000
|
2
|
Hàng quả, cá tươi, gia cầm,
chó mổ sẵn
|
Đ/cơ sở/ngày
|
4.000
|
3
|
Điểm bán hàng nông sản tự
tiêu
|
Đ/cơ sở/lượt
|
2.000
|
4
|
Hàng giò, chả, bún, đậu
|
Đ/cơ sở/lượt
|
3.000
|
E
|
CHỢ TẠI
PHƯỜNG QUYẾT THẮNG
|
|
|
I
|
Đơn giá đối với hộ thuê địa
điểm kinh doanh cố định, thường xuyên
|
|
|
1
|
Tại khu Ki ốt
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
2
|
Tại khu nhà có mái che không
tường
|
Đ/m2/tháng
|
25.000
|
II
|
Đơn giá đối với hộ thuê địa
điểm kinh doanh không cố định, không thường xuyên
|
|
|
1
|
Hàng hoa tươi
|
Đ/cơ sở/ ngày
|
5.000
|
2
|
Hàng hoa quả, cá tươi, gia cầm,
chó mổ sẵn
|
Đ/cơ sở/ ngày
|
4.000
|
3
|
Hàng giò, chả, bún, đậu phụ
|
Đ/cơ sở/ ngày
|
3.000
|
4
|
Hàng nông sản tự sản tự tiêu
|
Đ/cơ sở/ ngày
|
2.000
|
F
|
CHỢ TẠI
XÃ CHIỀNG CỌ
|
|
|
I
|
Đơn giá đối với hộ thuê địa
điểm kinh doanh cố định, thường xuyên
|
|
|
1
|
Trong nhà chợ chính
|
Đ/m2/tháng
|
1.000
|
2
|
Tại các vị trí khác ngoài nhà
chợ (sân)
|
Đ/cơ sở/Phiên
|
30.000
|
II
|
Đơn giá đối với hộ thuê địa
điểm kinh doanh không cố định, không thường xuyên
|
|
|
1
|
Hàng nông sản tự sản tự tiêu
|
Đồng/cơ sở/phiên
|
5.000
|
2
|
Điểm bán hàng quả, cá tươi,
gia cầm, thịt... đồ ăn nấu sẵn
|
Đồng/cơ sở
|
15.000
|
3
|
Điểm bán hàng (đối với các hộ
kinh doanh theo hình thức ô tô lưu động)
|
Đồng/xe
|
20.000
|
G
|
CHỢ
7/11
|
|
|
I
|
Đơn giá dịch vụ sử dụng diện
tích bán hàng tại chợ đối với hộ kinh doanh cố định thường xuyên
|
|
|
1
|
Nhà chợ chính
|
|
|
1.1
|
Tầng I (áp dụng cho các
ngành)
|
|
|
|
Quầy loại A1 + hiên
|
Đ/m2/tháng
|
75.000
|
|
Quầy loại A2
|
Đ/m2/tháng
|
62.000
|
|
Quầy loại A3
|
Đ/m2/tháng
|
49.000
|
1.2
|
Tầng II (áp dụng cho các
ngành hàng)
|
|
|
|
Quầy loại A1
|
Đ/m2/tháng
|
31.000
|
|
Quầy loại A2
|
Đ/m2/tháng
|
21.000
|
|
Quầy loại A3
|
Đ/m2/tháng
|
17.000
|
2
|
Dãy Ki ốt ngoài nhà chợ
chính (Nhà do dân tự làm)
|
|
|
|
Quầy loại A1
|
Đ/m2/tháng
|
62.000
|
3
|
Dãy Ki ốt ngoài nhà chợ
chính (Nhà do dân tự làm)
|
|
|
3.1
|
Khu A. (Hàng thịt lợn, thịt
bò)
|
Đ/m2/tháng
|
|
|
Quầy loại A1
|
Đ/m2/tháng
|
63.000
|
|
Quầy loại A2
|
Đ/m2/tháng
|
49.000
|
|
Quầy loại A3
|
Đ/m2/tháng
|
34.000
|
3.2
|
Khu B. (Hàng gà, chó, dê)
|
|
|
|
Quầy loại B1
|
Đ/m2/tháng
|
63.000
|
|
Quầy loại B2
|
Đ/m2/tháng
|
49.000
|
|
Quầy loại B3
|
Đ/m2/tháng
|
34.000
|
3.3
|
Khu C. (Hàng Cá, Đông lạnh)
|
|
|
|
Quầy loại C1
|
Đ/m2/tháng
|
34.000
|
|
Quầy loại C2
|
Đ/m2/tháng
|
27.000
|
|
Quầy loại C3
|
Đ/m2/tháng
|
17.000
|
3.4
|
Khu D. (Hàng Lòng lợn, lòng
bò)
|
|
|
|
Quầy loại D1
|
Đ/m2/tháng
|
23.000
|
|
Quầy loại D2
|
Đ/m2/tháng
|
19.000
|
3.5
|
Khu G. (Hàng Cá tươi sống)
|
|
|
|
Quầy loại G1
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
|
Quầy loại G2
|
Đ/m2/tháng
|
21.000
|
|
Quầy loại G3
|
Đ/m2/tháng
|
17.000
|
4
|
Nhà hàng Cơm phở
|
|
|
|
Quầy loại A1
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
|
Quầy loại A2
|
Đ/m2/tháng
|
23.000
|
|
Quầy loại A3
|
Đ/m2/tháng
|
20.000
|
5
|
Nhà hàng rau, củ quả
|
|
|
|
Quầy loại A1
|
Đ/m2/tháng
|
52.000
|
|
Quầy loại A2
|
Đ/m2/tháng
|
34.000
|
6
|
Khu hàng hoa quả, hàng mã(
nhà do dân tự làm)
|
|
|
|
Quầy loại A1
|
Đ/m2/tháng
|
64.000
|
7
|
Khu giết mổ gia cầm( nhà
do dân tự làm)
|
|
|
|
Quầy loại A1
|
Đ/m2/tháng
|
23.000
|
|
Quầy loại A2
|
Đ/m2/tháng
|
18.000
|
|
Quầy loại A3
|
Đ/m2/tháng
|
16.000
|
II
|
Đơn giá dịch vụ sử dụng diện
tích bán hàng tại chợ đối với hộ kinh doanh không
cố định không thường xuyên
|
|
|
1
|
Hàng thức ăn chín
|
Đ/quầy/ngày
|
12.000
|
2
|
Hàng giò chả
|
Đ/quầy/ngày
|
10.000
|
3
|
Hàng hoa, quả
|
|
|
3.1
|
Các quầy thuộc nhà mái tôn +
hàng hoa bên ngoài
|
Đ/quầy/ngày
|
6.000
|
3.2
|
Các hàng quả bên ngoài không
thuộc nhà mái tôn
|
Đ/quầy/ngày
|
6.000
|
4
|
Hàng rau, gà sống, bún tươi,
vàng mã và các hàng khác
|
Đ/quầy/ngày
|
6.000
|
5
|
Hàng đậu phụ
|
Đ/quầy/ngày
|
5.000
|
6
|
Hàng nông sản - tự sản, tự
tiêu không cố định
|
Đ/quầy/ngày
|
4.000
|
H
|
CHỢ TRUNG
TÂM
|
|
|
I
|
Đơn giá dịch vụ sử dụng diện
tích bán hàng tại chợ đối với hộ kinh doanh cố định thường xuyên
|
|
|
1
|
Dãy Ki ốt trước nhà Chợ chính
|
Đ/m2/tháng
|
98.000
|
2
|
Nhà Chợ Chính
|
|
|
2.1
|
Quầy loại A1
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
2.2
|
Quầy loại A2
|
Đ/m2/tháng
|
39.000
|
2.3
|
Quầy loại A3
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
2.4
|
Quầy loại B
|
Đ/m2/tháng
|
31.000
|
2.5
|
Quầy loại C
|
Đ/m2/tháng
|
27.000
|
3
|
Diện tích mái vẩy (mặt sân chợ)
|
|
|
3.1
|
Dẫy Ki ốt + phía trước và hai
đầu hồi nhà chợ chính
|
Đ/m2/tháng
|
41.000
|
3.2
|
Hàng khô 12 gian ngoài
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
3.3
|
Phía sau nhà chợ chính
|
Đ/m2/tháng
|
31.000
|
4
|
Nhà hàng thực phẩm khô (12
gian ngoài)
|
|
|
|
Quầy loại A1
|
Đ/m2/tháng
|
47.000
|
|
Quầy loại A2
|
Đ/m2/tháng
|
37.000
|
|
Quầy loại A3
|
Đ/m2/tháng
|
29.000
|
5
|
Nhà hàng Cơm phở
|
|
|
|
Quầy loại A1
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
|
Quầy loại A2
|
Đ/m2/tháng
|
26.000
|
6
|
Nhà hàng thực phẩm tươi sống
|
|
|
|
Quầy loại A1
|
Đ/m2/tháng
|
47.000
|
|
Quầy loại A2
|
Đ/m2/tháng
|
37.000
|
|
Quầy loại A3
|
Đ/m2/tháng
|
26.000
|
7
|
Nhà hàng thuốc lào
|
Đ/m2/tháng
|
26.000
|
8
|
Các quầy thuốc dãy Ki ốt Công
ty thương nghiệp
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
9
|
Nhà mái tôn 6 gian
|
|
|
|
Quầy loại A1
|
Đ/m2/tháng
|
49.000
|
|
Quầy loại A2
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
|
Quầy loại A3
|
Đ/m2/tháng
|
34.000
|
10
|
Hàng cá tươi sống cố định
(nhà do dân tự làm)
|
Đ/m2/tháng
|
32.000
|
11
|
Khu giết mổ gia cầm (nhà do
dân tự làm)
|
|
|
|
Quầy loại A1
|
Đ/m2/tháng
|
25.000
|
|
Quầy loại A2
|
Đ/m2/tháng
|
16.000
|
II
|
Đơn giá dịch vụ sử dụng diện
tích bán hàng tại chợ đối với hộ kinh doanh không cố định, không thường xuyên
(Áp dụng cho các hộ kinh doanh ngoài sân chợ)
|
|
|
1
|
Hàng hoa
|
Đ/quầy/ngày
|
6.000
|
2
|
Hàng quả,cá,gà,vịt, chó mổ sẵn
|
Đ/quầy/ngày
|
6.000
|
3
|
Hàng giò, chả, bún tươi
|
Đ/quầy/ngày
|
6.000
|
4
|
Hàng rau và các hàng khác ngồi
cố định
|
Đ/quầy/ngày
|
6.000
|
5
|
Hàng đậu phụ
|
Đ/quầy/ngày
|
5.000
|
6
|
Hàng nông sản tự sản, tự tiêu
không cố định
|
Đ/quầy/ngày
|
4.000
|
I
|
CHỢ TẠI
PHƯỜNG CHIỀNG CƠI
|
|
|
I
|
Đơn giá đối với hộ thuê địa
điểm kinh doanh cố định, thường xuyên
|
|
|
1
|
Kiot (nhà xây cấp 4)
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
2
|
Điểm kinh doanh trong nhà chợ
chính (nhà khung thép có mái che, cửa cuốn)
|
Đ/m2/tháng
|
25.000
|
3
|
Điểm kinh doanh ngoài nhà nhà
chợ chính (nhà bán mái, khung cột lớp tôn, khung có tường, vách ngăn)
|
Đ/m2/tháng
|
15.000
|
II
|
Đơn giá đối với hộ kinh
doanh không cố định, không thường xuyên
|
|
|
1
|
Điểm kinh doanh ngoài nhà chợ
chính (nhà bán mái, khung cột sắt lợp tôn, không có tường, vách ngăn)
|
Đ/cơ sở/ngày
|
4.000
|
2
|
Điểm bán hàng tự tiêu tự sản
(đối với các hộ kinh doanh sử dụng phương tiện xe máy, xe đạp, gánh bộ)
|
Đ/cơ sở/ngày
|
2.000
|
3
|
Điểm bán hàng tự tiêu tự sản
(đối với các hộ kinh doanh theo hình thức ô tô lưu động)
|
Đ/cơ sở/ngày
|
10.000
|
J
|
CHỢ
GỐC PHƯỢNG THUỘC PHƯỜNG TÔ HIỆU
|
|
|
I
|
Đơn giá đối với hộ thuê địa
điểm kinh doanh cố định, thường xuyên
|
Đ/m2/tháng
|
|
|
Quầy loại A (Ki ốt 7 gian)
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
|
Quầy loại B (khu nhà mái tôn
khung cột sắt không tường vách)
|
Đ/m2/tháng
|
25.000
|
|
Quầy loại C (Khu sân bê tông
không có mái che)
|
Đ/m2/tháng
|
15.000
|
II
|
Đơn giá đối với hộ thuê địa
điểm kinh doanh không cố định, không thường xuyên
|
|
|
|
Hàng hoa tươi
|
Đ/cơ sở/ngày
|
4.000
|
|
Hàng gà, vịt, chó mổ sẵn
|
Đ/cơ sở/ngày
|
3.000
|
|
Hàng giò, chả, bún, đậu phụ
|
Đ/cơ sở/ngày
|
2.000
|
|
Hàng nông sản tự sản tự tiêu
|
Đ/cơ sở/ngày
|
2.000
|
K
|
CHỢ RẶNG TẾCH THUỘC PHƯỜNG
CHIỀNG LỀ
|
|
|
I
|
Đơn giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại
chợ đối với hộ kinh doanh cố định, thường xuyên
|
|
|
1
|
Dãy ki ốt ngoài mặt tiền nhà đơn nguyên 1, nhà
đơn nguyên 2, nhà đơn nguyên 3 và xung quanh nhà đơn nguyên 1
|
Đ/m2/tháng
|
60.000
|
2
|
Dãy ki ốt mặt trong nhà đơn nguyên 1, nhà đơn
nguyên 2, nhà đơn nguyên 3
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
II
|
Đơn giá đối với hộ thuê địa điểm kinh doanh
không cố định, không thường xuyên
|
|
|
1
|
Hàng hoa tươi
|
Đ/cơ sở/buổi
|
5.000
|
2
|
Hàng cá tươi, gà, vịt, chó mổ sẵn
|
Đ/cơ sở/buổi
|
5.000
|
3
|
Hàng giò, chả, bún, đậu phụ
|
Đ/cơ sở/buổi
|
4.000
|
4
|
Hàng nông sản tự sản tự tiêu
|
Đ/cơ sở/buổi
|
3.000
|
HUYỆN
MƯỜNG LA
|
|
|
|
CHỢ TRUNG TÂM THỊ TRẤN ÍT ONG
|
|
|
1
|
Hàng khô, tạp hoá
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
2
|
Hàng thịt lợn, thịt bò
|
Đ/m2/tháng
|
2.000
|
3
|
Hàng giết mổ gia cầm
|
Đ/m2/tháng
|
5.000
|
4
|
Hàng cá tươi
|
Đ/m2/tháng
|
5.000
|
5
|
Hàng trứng, hoa quả
|
Đ/m2/tháng
|
4.000
|
6
|
Hàng gà sống
|
Đ/m2/tháng
|
2.000
|
7
|
Hàng rau, các loại khác
|
Đ/m2/tháng
|
2.000
|
HUYỆN
MAI SƠN
|
|
|
A
|
CHỢ TRUNG TÂM HUYỆN
|
|
|
1
|
Dãy Ki-ốt
|
|
|
|
Dãy ki ốt tiếp giáp với đường vào cổng chính (Phố
Lò Văn Muôn) từ ô 35 - 40
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
45.600
|
|
Dãy ki ốt tiếp giáp (Phố Hà
Văn Ắng) từ ô 63 - 67
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
45.600
|
|
Dãy ki ốt tiếp giáp với đường
phía Bắc chợ
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
42.700
|
|
Dãy ki ốt tiếp giáp sân bê
tông
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
42.700
|
|
Dãy ki ốt tầng 1 nhà Ban Quản
lý chợ
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
42.700
|
|
Dãy ki ốt tiếp giáp đường vào
cổng số 5
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
42.700
|
|
Dãy ki ốt xung quanh còn lại
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
39.600
|
2
|
Nhà bán hàng số 1
|
|
|
|
Các ô tiếp giáp với đường trục
chính từ ô 101 - 120
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
38.000
|
|
Các ô tiếp giáp đường trục cổng
số 3 đến 6 từ ô 20 - 100
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
33.000
|
|
Các ô xung quanh còn lại
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
33.000
|
|
Các ô phía trong còn lại
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
25.800
|
3
|
Nhà bán hàng số 2
|
|
|
|
Các ô tiếp giáp với đường trục
chính 46 đến ô 54
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
38.000
|
|
Các ô tiếp giáp đường trục cổng
3 đến 6 bao gồm từ ô 01; 10; 19; 28; 37.
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
38.000
|
|
Các ô xung quanh còn lại
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
33.000
|
|
Các ô phía trong còn lại
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
25.800
|
4
|
Nhà bán hàng số 3
|
|
|
|
Các ô tiếp xúc với đường trục
chính từ ô số 01 đến 12
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
38.000
|
|
Các ô phía sau có lợi thế bán
hai mặt bao gồm: 13; 17;18; 22; 23; 24.
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
33.000
|
|
Các ô phía trong còn lại
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
25.800
|
B
|
CHỢ CẤU MỚI (TIỂU KHU 8)
THỊ TRẤN HÁT LÓT
|
|
|
1
|
Điểm kinh doanh cố định
|
|
|
|
Quầy hàng
|
Đ/m2/tháng
|
20.000
|
|
Hàng ăn uống, quà sáng, giải
khát, kinh doanh khác
|
Đ/cơ sở/ngày
|
3.000
|
|
Hàng rau, hoa quả, đậu phụ
|
Đ/cơ sở/ngày
|
2.000
|
|
Hàng tươi sống cá, thịt gia
súc, gia cầm
|
Đ/cơ sở/ngày
|
3.000
|
2
|
Điểm bán hàng không cố định
|
|
|
|
Hàng rau, hoa quả
|
Đ/cơ sở/ngày
|
2.000
|
|
Hàng tươi sống cá, gà, thịt
|
Đ/cơ sở/ngày
|
3.000
|
C
|
CHỢ NÀ SY (XÃ HÁT LÓT)
|
|
|
|
Điểm bán hàng không cố định
|
|
|
|
Hàng rau, củ quả các loại
|
Đ/cơ sở/ngày
|
5.000
|
|
Đậu phụ và thực phẩm chế biến
sẵn
|
Đ/cơ sở/ngày
|
5.000
|
|
Hàng tươi thịt, cá, thịt gia
súc, gia cầm
|
Đ/cơ sở/ngày
|
7.000
|
|
Hàng ăn uống, quà sáng, giải
khát, kinh doanh khác
|
Đ/cơ sở/ngày
|
5.000
|
HUYỆN SÔNG MÃ
|
|
|
A
|
CHỢ TRUNG TÂM THỊ TRẤN
SÔNG MÃ
|
|
|
I
|
Đơn giá dịch vụ sử dụng diện
tích bán hàng tại chợ đối với hộ kinh doanh cố định thường xuyên
|
|
|
1
|
Nhà chợ chính
|
|
|
1.1
|
Loại 1: 36 gian hàng (A2 đến
A11, B2 đến B11, C2 đến C11)
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
1.2
|
Loại 2: 20 gian hàng (gồm:
C1, C20, C21, C30, C38, B1, B20, B21, B30, B38, A1, A20, A21, A30, A38, A39,
D1, D20, D21,D30)
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
1.3
|
Loại 3: 80 gian hàng còn lại
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
2
|
Nhà thực phẩm tươi sống
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
3
|
Các điểm kinh doanh xung
quanh nhà thực phẩm tươi sống
|
|
|
3.1
|
13 gian hàng bên trong chợ:
|
|
|
|
02 gian hàng đối diện nhà mái
tôn
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
|
11 gian hàng còn lại
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
3.2
|
03 gian hàng mặt đường Lò Văn
Giá
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
4
|
Các gian hàng tiếp giáp đường
19/5
|
|
|
4.1
|
02 gian nhà thực phẩm sạch
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
4.2
|
01 gian hàng cạnh nhà thực phẩm
sạch
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
5
|
Gian hàng tiếp giáp 02 đường
19/5 và đường Lò Văn giá ( 01 gian)
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
6
|
Các gian hàng tại cổng phụ
(đường 19/5) (03 gian)
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
7
|
Các điểm kinh doanh trong
nhà mái tôn
|
|
|
7.1
|
Các điểm kinh doanh tiếp giáp
đường từ cổng phụ vào nhà chợ chính (cổng phụ bên đường Hồ Xuân Hương và cổng
phụ bên đường Lò Văn Giá)
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
7.2
|
Các điểm kinh doanh đối diện
gian hàng C1 đến C10 và C11 đến C30 của nhà chợ chính
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
7.3
|
Các điểm kinh doanh còn lại
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
8
|
Các điểm kinh doanh hàng
giò, gà tiếp giáp đường từ cổng phụ vào nhà chợ chính (cổng phụ bên đường Lò
Văn Giá) (15 điểm)
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
II
|
Đối với các điểm kinh
doanh không thường xuyên, không cố định (vé ngày)
|
|
|
|
Kinh doanh quà sáng, giải
khát, bán cá tươi, gia cầm, ăn uống
|
Đ/ngày/điểm
|
10.000
|
|
Kinh doanh khác
|
Đ/ngày/điểm
|
5.000
|
III
|
Các ki ốt
|
|
|
1
|
Ki ốt 9B1
|
Đ/m2/tháng
|
120.000
|
2
|
Ki ốt 1A1, 19B1, 8B1
|
Đ/m2/tháng
|
100.000
|
3
|
Ki ốt 24A2
|
Đ/m2/tháng
|
85.000
|
4
|
Ki ốt 2A1, 3A, 4A, 5A, 6A,
7A, 8A, 9A, 10A1, 11A1, 12A, 13A, 14A, 10B1, 11B1, 12B1, 13B1, 14B1, 15B1,
16B1, 17B1, 18B1, 15A1, 24A1
|
Đ/m2/tháng
|
80.000
|
5
|
Ki ốt 16A, 17A, 20A
|
Đ/m2/tháng
|
72.000
|
6
|
Ki ốt 19A, 18A1, 21A1, 22A1, 23A1,
1B1, 2B1, 3B1, 4B1, 5B1, 6B1, 7B1
|
Đ/m2/tháng
|
70.000
|
7
|
Ki ốt 19A2, 20A2, 21A2
|
Đ/m2/tháng
|
65.000
|
8
|
Ki ốt 1A2, 2A2, 10A2, 11A2,
15A2, 1B2, 2B2, 3B2, 4B2, 5B2, 7B2, 8B2, 9B2, 10B2, 11B2, 12B2, 13B2, 14B2,
15B2
|
Đ/m2/tháng
|
58.000
|
9
|
Ki ốt 6B2, 17A2
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
B
|
CHỢ CHIỀNG KHƯƠNG
|
|
|
I
|
Đơn giá dịch vụ sử dụng diện
tích bán hàng tại chợ đối với hộ kinh doanh cố định, thường xuyên
|
|
|
1
|
Nhà chợ chính
|
|
|
1.1
|
Nhà A1 Tạp Hoá: 33 gian hàng
(Từ 1 đến Gian hàng số 33)
|
Đ/m2/tháng
|
12.000
|
1.2
|
Nhà A2 Hàng vải: 33 Gian
hàng( từ 34 đến 66)
|
Đ/m2/tháng
|
12.000
|
1.3
|
Ki ốt một mặt có 20 ki ốt
|
Đ/m2/tháng
|
12.000
|
2
|
Các điểm kinh doanh còn lại
|
|
|
|
Gian hàng hoa quả có 6 gian
|
Đ/m2/tháng
|
12.000
|
III
|
Đối với các điểm kinh
doanh không thường xuyên, không cố định (vé ngày)
|
|
|
1
|
Gian hàng tươi sống (Thịt lợn,
trâu, bò); Quầy hàng ăn sáng
|
Ngày
|
10.000
|
2
|
Các điểm bán hàng tươi sống
còn lại
|
Ngày
|
5.000
|
3
|
Các điểm bán hàng rau, và các
loại mặt hàng khác
|
Ngày
|
2.000
|
HUYỆN SỐP CỘP
|
|
|
|
CHỢ TRUNG TÂM HUYỆN
|
|
|
I
|
Ki ốt nhà trực
|
|
|
|
Dãy A1: Từ ô số 1 đến ô số 4
|
Đ/m2/tháng
|
60.000
|
|
Dãy A1: Từ ô số 5 đến ô số 7
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
|
Dãy A2: Từ ô số 8 đến ô số 13
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
|
Dãy B1: Từ ô số 1 đến ô số 3
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
|
Dãy B1: Từ ô số 4 đến ô số 7
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
|
Dãy B2: Từ ô số 8 đến ô số 11
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
|
Dãy B2: Từ ô số 12 đến ô số
14
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
II
|
Nhà chợ chính
|
|
|
1
|
Dãy C1: Từ ô số 1 đến ô số 5
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
2
|
Dãy C1: Ô số 6
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
3
|
Dãy C1: Từ ô số 7 đến ô số 11
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
4
|
Dãy Cl: Ô số 12
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
5
|
Dãy C2: Từ ô số 1 đến ô số 6
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
6
|
Dãy C2: Từ ô số 7 đến ô số 12
|
|
|
|
Ki ốt số 7
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
|
Ki ốt số 8
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
|
Ki ốt số 9
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
|
Ki ốt số 10
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
|
Ki ốt số 11
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
|
Ki ốt số 12
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
7
|
Dãy C3: Ô số 1
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
8
|
Dãy C3: Từ ô số 2 đến ô số 6
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
9
|
Dãy C3: Từ ô số 7 đến ô số 12
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
10
|
Dăy C4: Từ ô số 1 đến ô số 5
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
11
|
Dãy C4: Ô số 6
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
12
|
Dãy C4: Từ ô số 7 đến ô số 11
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
13
|
Dãy C4: Ô số 12
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
III
|
Các gian hàng kinh doanh
khác
|
|
|
1
|
Dãy E: Nhà bán hàng rau, hoa
quả, thực phẩm cố định
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
2
|
Dãy F: Nhà bán hàng tươi sống
(hàng thịt)
|
Đ/m2/tháng
|
10.000
|
3
|
Dãy G: Bản hàng cá, mổ gà, đồ
tươi sống
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
4
|
Khu bán hàng ngoài trời kinh
doanh cố định
|
Đ/cơ sở/ngày
|
5.000
|
5
|
Khu bán hàng ngoài trời kinh
doanh không cố định
|
Đ/cơ sở/ngày
|
2.000
|
6
|
Dãy nhà E và dãy nhà bên cổng
phụ: Bán hàng rau, củ quả, thực phẩm không cố định
|
Đ/cơ sở/ngày
|
5.000
|
HUYỆN YÊN CHÂU
|
|
|
A
|
CHỢ TRUNG TÂM HUYỆN
|
|
|
I
|
Đối với hộ hoạt động thường
xuyên (dãy ki ốt, nhà chợ chính)
|
|
|
1
|
Quầy ki ốt dọc quốc lộ 6 (ô số
3; 4; 10; 11; 17; 18)
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
2
|
Quầy ki ốt dọc quốc lộ 6 (ô số
1; 2; 5; 6; 7; 8; 9; 12; 13; 14; 15; 16; 19; 20)
|
Đ/m2/tháng
|
48.000
|
3
|
Quầy nhà chợ chính (ô số 21;
23; 24; 29; 30; 32; 33; 44)
|
Đ/m2/tháng
|
42.000
|
4
|
Quầy nhà chợ chính (ô số 22;
25; 26; 27; 28; 31; 45; 56; 57; 68; 69; 80; 81)
|
Đ/m2/tháng
|
38.000
|
5
|
Quầy nhà chợ chính (ô số 35;
36; 41; 42; 47; 48; 53; 54; 59; 60; 65; 66; 71; 72; 77; 78; 83; 84; 89; 90;
92)
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
6
|
Quầy nhà chợ chính (ô số 34;
37; 38; 39; 40; 43; 46; 49; 50; 51; 52; 55)
|
Đ/m2/tháng
|
32.000
|
7
|
Quầy nhà chợ chính (ô số 58;
61; 62; 63; 64; 67; 70; 73; 74; 75; 76; 79)
|
Đ/m2/tháng
|
31.000
|
8
|
Quầy sau ki ốt (ô số 82; 85;
86; 87; 88; 91)
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
9
|
Quầy sau ki ốt (ô số 2; 3; 4;
5; 6; 9; 10; 11; 12; 13)
|
Đ/m2/tháng
|
42.000
|
10
|
Quầy sau ki ốt (ô số 1; 14)
|
Đ/m2/tháng
|
38.000
|
11
|
Quầy kinh doanh ăn uống (Ô số
7; 8)
|
Đ/m2/tháng
|
24.000
|
12
|
Quầy KD TPTS (ô số 1; 2; 3)
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
13
|
Quầy KD TPTS (ô số 1; 2; 19;
20)
|
Đ/m2/tháng
|
28.000
|
14
|
Quầy KD hàng rau (ô số 3; 4;
5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18)
|
Đ/m2/tháng
|
24.000
|
15
|
Quầy KD hàng rau (ô số 1; 2;
3; 4)
|
Đ/m2/tháng
|
23.000
|
16
|
Quầy KD hàng rau (ô số 5; 6)
|
Đ/m2/tháng
|
22.000
|
17
|
Quầy kinh doanh hàng Rau (ô số
7; 8)
|
Đ/m2/tháng
|
21.000
|
18
|
Quầy kinh doanh giải khát (ô
số 9; 10)
|
Đ/m2/tháng
|
24.000
|
19
|
Quầy kinh doanh giải khát (ô
số 1: 2)
|
Đ/m2/tháng
|
17.000
|
II
|
Đối với người buôn bán
không thường xuyên, không cố định
|
|
|
1
|
Kinh doanh hàng ăn uống; quà
ăn sáng, giết mổ gia súc, nước giải khát, bán cá tươi, gia cầm, giò chả, hàng
lòng
|
Đ/cơ sở/ngày
|
10.000
|
2
|
Rau, củ quả và hàng khác
|
Đ/cơ sở/ngày
|
5.000
|
B
|
CHỢ TẠM TIỂU KHU 1
|
|
|
I
|
Đối với các hộ kinh doanh
buôn bán cố định, thường xuyên
|
Đ/quầy/m2/tháng
|
56.000
|
II
|
Đối với người buôn bán
không thường xuyên, không cố định
|
|
|
1
|
Kinh doanh hàng ăn uống; quà ăn
sáng, giết mổ gia súc, nước giải khát, bán cá tươi, gia cầm, giò chả, hàng
lòng
|
Đ/cơ sở/ngày
|
10.000
|
2
|
Rau, củ quả và hàng khác
|
Đ/cơ sở/ngày
|
5.000
|
C
|
CHỢ XÃ PHIÊNG KHOÀI
|
|
|
I
|
Đối với các hộ kinh doanh
cố định, thường xuyên
|
|
|
1
|
Dãy ki ốt
|
Đ/m2/tháng
|
60.000
|
2
|
Chợ chính
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
II
|
Đối với các hộ kinh doanh
không thường xuyên
|
|
|
1
|
Gian bán thịt gia súc, gia cầm
|
Đ/tháng
|
200.000
|
2
|
Gian giết mổ gia cầm, cá
|
Đ/tháng
|
150.000
|
3
|
Gian bán đậu phụ và thực phẩm
chế biến sẵn
|
Đ/tháng
|
150.000
|
4
|
Bán rau, đậu, củ quả các loại
|
Đ/ngày
|
3.000
|
D
|
CHỢ CHIỀNG PẰN
|
|
|
I
|
Đối với các hộ kinh doanh
cố định, thường xuyên
|
Đ/m2/tháng
|
21.000
|
II
|
Đối với các hộ kinh doanh
không thường xuyên
|
|
|
1
|
Gian bán thịt gia súc, gia cầm
|
Đ/tháng
|
200.000
|
2
|
Gian bán cá
|
Đ/tháng
|
150.000
|
3
|
Gian bán đậu phụ và thực phẩm
chế biến sẵn
|
Đ/tháng
|
150.000
|
4
|
Gian bán rau, đậu, củ quả các
loại
|
Đ/ngày
|
2.000
|
E
|
CHỢ MƯỜNG LỰM, CHIỀNG ON,
YÊN SƠN, CHIỀNG ĐÔNG
|
|
|
I
|
Đối với các hộ kinh doanh
cố định, thường xuyên
|
Đ/m2/tháng
|
21.000
|
II
|
Đối với các hộ kinh doanh
không thường xuyên
|
|
|
1
|
Gian bán thịt gia súc, gia cầm
|
Đ/m2/tháng
|
200.000
|
2
|
Gian bán cá
|
Đ/m2/tháng
|
150.000
|
3
|
Gian bán đậu phụ và thực phẩm
chế biến sẵn
|
Đ/m2/tháng
|
150.000
|
4
|
Gian bán rau, đậu, củ quả các
loại
|
Đ/ngày
|
2.000
|
F
|
CHỢ PHIÊN LAO KHÔ
|
|
|
1
|
Giết mổ gia súc, ăn uống
|
Đ/cơ sở/ngày
|
10.000
|
2
|
Kinh doanh quà sáng, giải
khát, cá tươi, gia cầm
|
Đ/cơ sở/ngày
|
10.000
|
3
|
Kinh doanh khác (tạp hóa, quần
áo, nhôm sắt, giày dép)
|
Đ/cơ sở/ngày
|
10.000
|
4
|
Hàng rau, hoa quả
|
Đ/cơ sở/ngày
|
2.000
|
|
HUYỆN QUỲNH
NHAI
|
|
|
|
CHỢ TRUNG TẤM HUYỆN
|
|
|
I
|
Ki ốt nhà chính
|
|
|
1
|
Dãy N1: Ki ốt số 1 đến ô số
16
|
Đ/m2/tháng
|
60.000
|
2
|
Dãy N4: Ki ốt số 1 đến ô số
11
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
II
|
Nhà chợ mái tre
|
|
|
1
|
Dãy N2A: Từ ô số 1 đến ô số 9
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
2
|
Dãy N2A: Từ ô số 1 đến ô số 9
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
3
|
Dãy C4: Ô số 12
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
III
|
Các gian hàng kinh doanh
khác
|
|
|
1
|
Nhà bán hàng rau, hoa quả, thực
phẩm cố định
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
2
|
Nhà bán hàng tươi sống (hàng
thịt)
|
Đ/bàn/ngày
|
10.000
|
3
|
Bán hàng cá, mổ gà, đồ tươi sống
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
4
|
Khu bán hàng ngoài trời kinh
doanh cố định
|
Đ/cơ sở/ngày
|
5.000
|
5
|
Khu bán hàng ngoài trời kinh
doanh không cố định
|
Đ/cơ sở/ngày
|
2.000
|
|
HUYỆN MỘC
CHÂU
|
|
|
A
|
CHỢ KM 70
|
|
|
I
|
Nhà chợ chính
|
|
|
1
|
Các quầy 4; 5; 6; 7; 8; 9;
10; 11; 12; 13
|
Đ/m2/tháng
|
60.000
|
2
|
Các quầy 20; 21; 27; 28; 29;
30; 31; 32; 114; 115; 116; 117; 118; 119; 120; 121; 122; 123; 125; 126
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
3
|
Các quầy 1; 2; 16; 25; 33; 43;
53; 63; 73; 83; 42; 52; 62; 72; 82; 92; 105; 106
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
4
|
Các quầy 15; 26; 17; 18; 19;
22; 23; 24; 99; 100; 104; 107; 111; 112
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
5
|
Các quầy 34; 41; 84; 91; 101;
102; 103; 108; 109; 110; 110; 104; 36; 46; 56; 66; 76; 86; 93; 94; 37; 47;
57; 67; 77; 87; 95; 38; 48; 58; 68; 78; 88; 96; 39; 49; 59; 69; 79; 89; 97;
98
|
Đ/m2/tháng
|
25.000
|
6
|
Các quầy 44; 54; 64; 74; 35;
45; 55; 65; 75; 85; 40; 50; 60; 70; 80; 90; 51; 61; 71; 81; 113; 124
|
Đ/m2/tháng
|
20.000
|
7
|
Diện tích mái vẩy (mặt sân
chợ)
|
|
|
7.1
|
Dãy phía trước và 4 đầu hồi
nhà chợ chính
|
|
|
|
Quầy 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10;
11; 12; 13
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
|
Quầy 01; 02; 125; 126
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
|
Quầy 15; 26; 99; 112
|
Đ/m2/tháng
|
25.000
|
7.2
|
Dãy quầy hàng khô
|
|
|
|
Quầy 114; 116; 117; 118; 119;
120; 121; 122; 123
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
7.3
|
Dãy quầy hai bên nhà chợ
chính
|
|
|
|
Các quầy 33; 43; 53; 63; 73;
83; 42; 52; 62; 72; 82; 92
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
II
|
HÀNG RAU, THỰC PHẨM TƯƠI SỐNG
|
|
|
1
|
Rau xanh, củ, quả
|
|
|
1.1
|
Nhà số 1
|
|
|
|
Các ô số 1; 13
|
Đ/m2/tháng
|
60.000
|
|
Các ô số 2; 3; 14; 15; 16;
17; 18; 19; 20; 21; 22; 23
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
|
Các ô số 4; 5; 6; 7; 8; 9;
10; 11; 12; 24; 25; 26
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
|
Diện tích mái vẩy (mặt sân chợ)
ô số 13 đến 26
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
1.2
|
Nhà số 2
|
|
|
|
Các ô số 1; 13
|
Đ/m2/tháng
|
60.000
|
|
Các ô số 2; 3; 4; 14; 15; 16;
17
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
|
Các ô số 5; 6; 7; 8; 9; 10;
11; 12; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 25; 26
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
2
|
Hàng tươi sống
|
|
|
2.1
|
Nhà số 1
|
|
|
|
Các ô số 1; 13
|
Đ/m2/tháng
|
60.000
|
|
Các ô số 2; 3; 4; 14; 15; 16;
17
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
|
Các ô số 5; 6; 7; 8; 9; 10;
11; 12; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 25; 26
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
2.2.
|
Nhà số 2
|
|
|
|
Các ô số 1; 13
|
Đ/m2/tháng
|
60.000
|
|
Các ô số 2; 3; 4; 14; 15; 16;
17
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
|
Các ô số 4; 5; 6; 7; 8; 9;
10; 11; 12; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 25; 26
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
III
|
Quầy ki ốt loại II
|
|
|
1
|
Dãy A
|
|
|
|
Ki ốt A1; A2
|
Đ/m2/tháng
|
75.000
|
|
Ki ốt A3; A4
|
Đ/m2/tháng
|
65.000
|
|
Ki ốt A5; A6; A7
|
Đ/m2/tháng
|
55.000
|
|
Diện tích mái vẩy (mặt sân chợ):
ki ốt A1 đến A7
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
2
|
Dãy B
|
|
|
|
Ki ốt B1
|
Đ/m2/tháng
|
65.000
|
|
Ki ốt B2; B3; B4; B5; B6; B7
|
Đ/m2/tháng
|
55.000
|
3
|
Dãy C
|
|
|
|
Ki ốt C7
|
Đ/m2/tháng
|
65.000
|
|
Ki ốt C1; C2; C3; C4; C5; C6
|
Đ/m2/tháng
|
55.000
|
|
Diện tích mặt sân đầu hồi quầy
ki ốt loại 2: C7, D7
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
4
|
Dãy D
|
|
|
|
Ki ốt D7
|
Đ/m2/tháng
|
55.000
|
|
Ki ốt D5, D6
|
Đ/m2/tháng
|
45.000
|
|
Ki ốt D1; D2; D3; D4
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
IV
|
Hàng chợ tạm
|
|
|
1
|
Hàng ăn
|
|
|
|
Quầy 1; 2; 3; 4
|
Đ/m2/tháng
|
60.000
|
|
Quầy 5; 6; 7; 8; 9; 10; 11;
12; 13; 14
|
Đ/m2/tháng
|
50.000
|
|
Quầy 15; 16; 17; 18; 19; 20;
21; 22; 23
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
2
|
Hàng giò, chả, cá
|
|
|
|
Quầy 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8;
9; 10; 11
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
|
Quầy 14; 15; 16; 17
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
|
Quầy 12; 13; 18; 19
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
3
|
Hàng tôm, tép, gia cầm
|
|
|
|
Quầy 1; 2; 3; 4; 5; 6; 9; 14;
15; 24
|
Đ/m2/tháng
|
40.000
|
|
Quầy 16; 23
|
Đ/m2/tháng
|
35.000
|
|
Quầy 7; 8; 10; 11; 12; 13; 17;
18; 19; 20; 21; 22
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
B
|
CHỢ CHIỀNG SƠN
|
|
|
|
Dãy ki ốt mặt đường tỉnh lộ
102
|
Đ/m2/tháng
|
33.000
|
|
Quầy trong nhà chợ chính
|
Đ/m2/tháng
|
20.000
|
C
|
CHỢ THỊ TRẤN
|
|
|
I
|
Đơn giá đối với hộ thuê địa
điểm kinh doanh cố định thường xuyên
|
|
|
1
|
Dãy ki ốt
|
|
|
1.1
|
Dãy ki ốt mặt đường quốc lộ 6
(A1 đến A9)
|
Đ/m2/tháng
|
33.000
|
1.2
|
Dãy ki ốt mặt đường Phan Đình
Giót (B1đến B2)
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
1.3
|
Tất cả các ki ốt xung quanh mặt
chợ
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
2
|
Quầy trong nhà chợ chính
|
|
|
2.1
|
Khu A
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
2.2
|
Khu B
|
Đ/m2/tháng
|
28.000
|
2.3
|
Khu C
|
Đ/m2/tháng
|
25.000
|
2.4
|
Khu D
|
Đ/m2/tháng
|
27.000
|
3
|
Quầy theo thời vụ (quầy cố
định)
|
|
|
3.1
|
Khu nhà tôn
|
|
|
|
Ô mặt đường quốc lộ
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
|
Ô số 1
|
Đ/m2/tháng
|
30.000
|
|
Ô số 2
|
Đ/m2/tháng
|
28.000
|
|
Ô số 3, 4
|
Đ/m2/tháng
|
26.000
|
|
Ô số 5, 6
|
Đ/m2/tháng
|
24.000
|
|
Ô số 7
|
Đ/m2/tháng
|
22.000
|
3.2
|
Dãy thương nghiệp
|
|
|
|
TN01 - TN05
|
Đ/m2/tháng
|
28.000
|
|
TN16 - TN20
|
Đ/m2/tháng
|
25.000
|
II
|
Đơn giá đối với hộ thuê địa
điểm kinh doanh không cố định, không thường xuyên
|
|
|
|
Hàng nông sản tự tiêu không cố
định và các hàng khác
|
Đ/m2/tháng
|
80.000
|
|
HUYỆN PHÙ
YÊN
|
|
|
|
CHỢ TRUNG TÂM HUYỆN
|
|
|
1
|
Tầng 1 nhà chợ chính
|
|
|
|
Các ki ốt từ ô số 01 đến ô số
74
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
45.000
|
2
|
Tầng 2 nhà chợ chính
|
|
|
|
Các ki ốt từ ô số 01 đến ô số
74
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
35.000
|
3
|
Các ki ốt xung quanh còn lại
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
35.000
|
4
|
Khu nhà cầu sắt
|
|
|
4.1
|
Khu nhà cầu sắt 6 gian (4
dãy)
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
35.000
|
4.2
|
Khu nhà cầu sắt 5 gian (2 dãy)
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
35.000
|
II
|
Chợ thực phẩm tươi sống
|
|
|
1
|
Hàng rau
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
35.000
|
2
|
Hàng thịt
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
35.000
|
3
|
Hàng thịt gà, vịt
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
35.000
|
4
|
Hàng cá
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
35.000
|
|
HUYỆN BẮC YÊN
|
|
|
I
|
Đơn giá đối với hộ thuê điểm
kinh doanh cố định thường xuyên
|
|
|
1
|
Dãy khu A
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
45.000
|
2
|
Dãy khu B
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
45.000
|
3
|
Dãy khu C
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
45.000
|
4
|
Dãy khu D
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
45.000
|
5
|
Dãy khu E
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
40.000
|
6
|
Dãy khu F
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
90.000
|
7
|
Dãy khu G
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
25.000
|
8
|
Dãy khu H
|
Đ/m2/tháng/hộ
|
40.000
|
II
|
Hàng thực phẩm, thức ăn
chín
|
Đ/cơ sở/ngày
|
10.000
|
III
|
Kinh doanh khác, hàng quà
ăn sáng
|
Đ/cơ sở/ngày
|
5.000
|
IV
|
Nông sản tự tiêu, giải
khát
|
Đ/cơ sở/ngày
|
5.000
|