STT
|
Tên và quy cách vật liệu
|
ĐVT
|
Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ)
|
|
|
A
|
CÁC VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT TƯ THIẾT BỊ BÁN TRÊN PHƯƠNG
TIỆN BÊN MUA TẠI NƠI KHAI THÁC, ĐIỂM TẬP KẾT VẬT LIỆU HOẶC NHÀ MÁY SẢN
XUẤT
|
|
|
Cát,
sạn tại bãi tập kết vật liệu xây dựng (VLXD) Sông Hiếu, Đông Hà
|
|
|
1
|
Cát
xây
|
M3
|
90.000
|
|
2
|
Cát
tô trát
|
M3
|
80.000
|
|
3
|
Cát
đổ nền
|
M3
|
65.000
|
|
4
|
Sạn
xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
140.000
|
|
|
Cát, sạn tại các địa điểm khai
thác khu vực Vĩnh Linh cách Trung tâm thị trấn Hồ Xá khoảng 16 - 17 km
|
|
5
|
Cát
xây, tô (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm)
|
M3
|
85.000
|
|
6
|
Cát
đổ nền (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm)
|
M3
|
65.000
|
|
7
|
Sạn
xô bồ (xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm, thị trấn Bến Quan)
|
M3
|
130.000
|
|
|
Cát, sạn tại địa điểm khai thác
chợ Kênh, tại xã Trung Hải (Km 736 + 500 Quốc lộ 1A rẽ vào 150 m). Đá khai
thác tại miền Tây Gio Linh cách thị trấn Gio Linh khoảng 08 - 10 km
|
|
8
|
Cát
xây, tô
|
M3
|
85.000
|
|
9
|
Cát
đúc bê tông
|
M3
|
100.000
|
|
10
|
Sạn
xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
130.000
|
|
11
|
Đá
chẻ 10 x 18 x 25
|
Viên
|
6.500
|
|
12
|
Sạn 1
x 2
|
M3
|
200.000
|
|
13
|
Sạn 2
x 4
|
M3
|
180.000
|
|
14
|
Sạn 4
x 6
|
M3
|
145.000
|
|
|
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Mò Ó, xã Đakrông cách
thị trấn Krông Klang khoảng 6 - 8 km
|
|
15
|
Cát
xây
|
M3
|
80.000
|
|
16
|
Cát
tô trát
|
M3
|
75.000
|
|
17
|
Sạn
xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
95.000
|
|
|
Cát, sạn tại địa điểm khai thác xã Cam Thành cách trung
tâm thị trấn Cam Lộ 5 km
|
|
18
|
Cát
xây, tô
|
M3
|
80.000
|
|
19
|
Cát
đổ nền
|
M3
|
65.000
|
|
20
|
Sạn
xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
95.000
|
|
21
|
Đất
đắp bình quân
|
M3
|
6.500
|
|
|
Cát,
sạn tại địa điểm khai thác sông Thạch Hãn thị xã Quảng Trị
|
|
|
|
22
|
Cát
xây
|
M3
|
90.000
|
|
23
|
Cát
vàng đúc bê tông
|
M3
|
110.000
|
|
24
|
Cát
đổ nền
|
M3
|
65.000
|
|
25
|
Sạn
xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
140.000
|
|
26
|
Đất
đắp (tại khu vực xã Hải Lệ)
|
M3
|
10.000
|
|
|
Cát,
sạn tại địa điểm khai thác sông Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng
|
|
|
|
27
|
Cát
xây
|
M3
|
80.000
|
|
28
|
Cát
đổ nền
|
M3
|
65.000
|
|
|
Đá các loại tại Xí nghiệp sản
xuất VLXD thuộc Công ty CP Xây dựng Giao thông Quảng Trị (Km 28, Quốc lộ 9,
Cam Thành, Cam Lộ)
|
|
29
|
Đá
xay 1 x 2
|
M3
|
200.000
|
|
30
|
Đá
xay 2 x 4
|
M3
|
195.000
|
|
31
|
Đá
xay 4 x 6
|
M3
|
145.000
|
|
32
|
Đá
xay 0,5 x 1
|
M3
|
90.000
|
|
34
|
Cấp
phối đá dăm Dmax 25
|
M3
|
113.000
|
|
35
|
Cấp
phối đá dăm Dmax 37,5
|
M3
|
100.000
|
|
|
Đá
các loại tại mỏ khai thác đá Đầu Mầu (Km 29, Quốc lộ 9)
|
|
|
|
36
|
Đá
dăm 1 x 2
|
M3
|
200.000
|
|
37
|
Đá
dăm 2 x 4
|
M3
|
195.000
|
|
38
|
Đá
dăm 4 x 6
|
M3
|
145.000
|
|
39
|
Đá mi
0 - 5 (mm)
|
M3
|
105.000
|
|
40
|
Đá mi
5 - 10 (mm)
|
M3
|
100.000
|
|
41
|
Cấp
phối đá dăm Dmax 25
|
M3
|
113.000
|
|
42
|
Cấp
phối đá dăm Dmax 37,5
|
M3
|
100.000
|
|
43
|
Đá
nguyên liệu sản xuất xi măng
|
M3
|
44.000
|
|
44
|
Đá xô
bồ
|
M3
|
88.000
|
|
45
|
Đá
hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm
|
M3
|
125.000
|
|
|
Đá
xẻ tự nhiên
|
|
|
|
46
|
Đá xẻ
200 x 200 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
284.000
|
|
47
|
Đá xẻ
200 x 300 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
284.000
|
|
48
|
Đá xẻ
300 x 300 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
284.000
|
|
49
|
Đá xẻ
200 x 200 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
266.000
|
|
50
|
Đá xẻ
200 x 300 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
266.000
|
|
51
|
Đá xẻ
300 x 300 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
266.000
|
|
52
|
Đá xẻ
300 x 400 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
298.000
|
|
53
|
Đá xẻ
300 x 600 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
298.000
|
|
54
|
Đá xẻ
300 x 400 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
280.000
|
|
55
|
Đá xẻ
300 x 600 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
280.000
|
|
56
|
Đá xẻ
500 x <1000 x ≤ 50 mm (có băm mặt)
|
M2
|
370.000
|
|
57
|
Đá xẻ
500 x < 1000 x ≤ 50 mm (không băm mặt)
|
M2
|
351.000
|
|
|
Đá các loại tại bãi tập kết vật liệu Công ty CP Khoáng sản
Quảng Trị (huyện Vĩnh Linh)
|
|
58
|
Đá
xay 1 x 2
|
M3
|
250.000
|
|
59
|
Đá
xay 2 x 4
|
M3
|
229.000
|
|
60
|
Đá
xay 4 x 6
|
M3
|
196.000
|
|
61
|
Đá
Dmax 25
|
M3
|
167.000
|
|
62
|
Đá
Dmax 37,5
|
M3
|
156.000
|
|
63
|
Đá
hộc
|
M3
|
156.000
|
|
64
|
Đá
bột
|
M3
|
115.000
|
|
|
Cuội sỏi nghiền của Công ty Xây
dựng Thống nhất (Cam Tuyền, Cam Lộ)
|
|
|
65
|
Cuội
sỏi nghiền 1 x 2
|
M3
|
178.146
|
|
66
|
Cuội
sỏi nghiền 2 x 4
|
M3
|
171.000
|
|
67
|
Cấp
phối cuội sỏi nghiền Dmax 25 mm
|
M3
|
102.454
|
|
68
|
Cấp
phối cuội sỏi nghiền Dmax 37,5 mm
|
M3
|
88.181
|
|
|
Sản
phẩm cột điện bê
tông ly tâm
tại Công ty 384
|
|
|
|
1
|
Cột
điện bê tông ly tâm 6,5 m B
|
Cột
|
1.250.000
|
|
2
|
Cột
điện bê tông ly tâm 7,5 m A
|
Cột
|
1.450.000
|
|
3
|
Cột
điện bê tông ly tâm 7,5 m B
|
Cột
|
1.500.000
|
|
4
|
Cột
điện bê tông ly tâm 7,5 m C
|
Cột
|
1.700.000
|
|
5
|
Cột
điện bê tông ly tâm 8,4 m A
|
Cột
|
1.900.000
|
|
6
|
Cột
điện bê tông ly tâm 8,4 m B
|
Cột
|
2.100.000
|
|
7
|
Cột
điện bê tông ly tâm 8,4 m C
|
Cột
|
2.400.000
|
|
8
|
Cột
điện bê tông ly tâm 10,5 m A
|
Cột
|
3.000.000
|
|
9
|
Cột
điện bê tông ly tâm 10,5 m B
|
Cột
|
3.200.000
|
|
10
|
Cột
điện bê tông ly tâm 10,5 m C
|
Cột
|
3.500.000
|
|
11
|
Cột
điện bê tông ly tâm 12 m A
|
Cột
|
4.100.000
|
|
12
|
Cột
điện bê tông ly tâm 12 m B
|
Cột
|
4.300.000
|
|
13
|
Cột
điện bê tông ly tâm 12 m C
|
Cột
|
4.700.000
|
|
|
Ống
bê tông ly tâm tại Công ty 384
|
|
|
|
14
|
D400,
dài 02 m, 01 lớp thép 6, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm
|
Mét
|
230.000
|
|
15
|
D400,
dài 02 m, 01 lớp thép 8, 01 đầu loe, thành ống dày φ50 mm
|
Mét
|
275.000
|
|
16
|
D600,
dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm
|
Mét
|
390.000
|
|
17
|
D600,
dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm
|
Mét
|
540.000
|
|
18
|
D800,
dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm
|
Mét
|
600.000
|
|
19
|
D800,
dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm
|
Mét
|
780.000
|
|
20
|
D1000,
01 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm
|
Mét
|
1.050.000
|
|
21
|
D1000,
02 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm
|
Mét
|
1.400.000
|
|
22
|
D1250,
01 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm
|
Mét
|
1.400.000
|
|
23
|
D1250,
02 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm
|
Mét
|
2.000.000
|
|
24
|
D1500,
01 m, 02 lớp thép, 02 đầu âm dương
|
Mét
|
2.590.000
|
|
|
Ống bê tông ly tâm tại Công ty CP Đầu tư và Phát triển cơ sở hạ tầng
Quảng Trị
|
|
25
|
D400,
dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
266.000
|
|
26
|
D400,
dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
344.000
|
|
27
|
D600,
dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
456.000
|
|
28
|
D600,
dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
592.000
|
|
29
|
D800,
dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
679.000
|
|
30
|
D800,
dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
865.000
|
|
31
|
D800,
dài 02 m, 01 lớp thép φ8, 01 đầu loe
|
Mét
|
797.000
|
|
32
|
D800,
dài 02 m, 02 lớp thép φ8, 01 đầu loe
|
Mét
|
1.074.000
|
|
33
|
D1000,
01 lớp thép φ8, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống
|
Mét
|
1.068.000
|
|
34
|
D1000,
02 lớp thép φ8, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống
|
Mét
|
1.377.000
|
|
35
|
D1000,
01 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống
|
Mét
|
1.210.000
|
|
36
|
D1000,
02 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống
|
Mét
|
1.642.000
|
|
37
|
D1250,
02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01 m/ống
|
Mét
|
2.175.000
|
|
38
|
D1500,
02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01 m/ống
|
Mét
|
3.007.000
|
|
39
|
Bê
tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm
|
M3
|
1.180.000
|
|
40
|
Bê
tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm
|
M3
|
1.250.000
|
|
41
|
Bê
tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm
|
M3
|
1.320.000
|
|
42
|
Bê
tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm
|
M3
|
1.410.000
|
|
|
Ống cống ly tâm của Công ty CP Xây
dựng Giao thông Quảng Trị (Km753+100 Quốc lộ 1A)
|
|
43
|
Cống
D400, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm
|
Mét
|
252.000
|
|
44
|
Cống
D400, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 50 mm
|
Mét
|
240.000
|
|
45
|
Cống D600,
L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm
|
Mét
|
448.000
|
|
46
|
Cống
D600, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 60 mm
|
Mét
|
419.000
|
|
47
|
Cống
D800, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm
|
Mét
|
629.000
|
|
48
|
Cống
D800, L = 4 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm
|
Mét
|
1.033.000
|
|
49
|
Cống
D800, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm
|
Mét
|
670.000
|
|
50
|
Cống
D800, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 80 mm
|
Mét
|
1.073.000
|
|
51
|
Cống
D1000, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 90 mm
|
Mét
|
1.060.000
|
|
52
|
Cống
D1000, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe ,thành ống dày 90 mm
|
Mét
|
1.374.000
|
|
|
Ống bê tông cốt thép của Công ty
TNHH Xây dựng Thuận Đức II (hàng tại kho Công ty Tư vấn Đầu tư vad Xây dựng
Đường Sáng)
|
|
53
|
Ống
D400-65 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
300.000
|
|
54
|
Ống
D600-75 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
500.000
|
|
55
|
Ống
D800-95 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
825.000
|
|
56
|
Ống
D1000-115 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
1.250.000
|
|
57
|
Ống
D1200-125 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
1.850.000
|
|
58
|
Ống
D400-65 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
250.000
|
|
59
|
Ống
D600-75 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
450.000
|
|
60
|
Ống
D800-95 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
650.000
|
|
61
|
Ống
D1000-115 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
1.050.000
|
|
62
|
Ống
D1200-125 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
1.500.000
|
|
|
GẠCH
CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
Gạch
tuynel Đông Hà và Linh Đơn
|
|
|
|
|
Gạch
tuynel Linh Đơn
|
|
|
|
1
|
Gạch
02 lỗ (05 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
636
|
|
2
|
Gạch
04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.363
|
|
3
|
Gạch
06 lỗ (10 cm x 15 cm x 20 cm)
|
Viên
|
2.000
|
|
4
|
Gạch
06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm)
|
Viên
|
1.272
|
|
5
|
Gạch
đặcss (06 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.454
|
|
|
Gạch
tuynel Đông Hà
|
|
|
|
6
|
Gạch
02 lỗ (05 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
636
|
|
7
|
Gạch
04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.363
|
|
8
|
Gạch
06 lỗ (10 cm x 15 cm x 20 cm)
|
Viên
|
2.000
|
|
9
|
Gạch
06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm)
|
Viên
|
1.272
|
|
10
|
Gạch
đặc (06 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.454
|
|
|
Gạch của Xí nghiệp Sản xuất vật liệu và Xây dựng số 5
(huyện Hướng Hóa)
|
|
17
|
Gạch
06 lỗ A1 10 cm x 20 cm x 15 cm
|
Viên
|
2.181
|
|
18
|
Gạch
04 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 10 cm)
|
Viên
|
1.454
|
|
19
|
Gạch
đặc (10 cm x 20 cm x 6 cm)
|
Viên
|
1.545
|
|
20
|
Gạch
06 lỗ 1/2 (10 cm x 20 cm x 5 cm)
|
Viên
|
1.363
|
|
|
Gạch
của Công ty Gạch ngói Quảng Trị
|
|
|
|
21
|
Gạch
nung 02 lỗ A
|
Viên
|
636
|
|
22
|
Gạch
nung 02 lỗ B
|
Viên
|
363
|
|
23
|
Gạch
nung 04 lỗ A
|
Viên
|
1.363
|
|
24
|
Gạch
nung 04 lỗ B
|
Viên
|
909
|
|
25
|
Gạch
nung 06 lỗ A
|
Viên
|
2.272
|
|
26
|
Gạch
nung 06 lỗ B
|
Viên
|
1.454
|
|
27
|
Gạch
06 lỗ nửa
|
Viên
|
1.363
|
|
28
|
Gạch
đặc A1
|
Viên
|
1.454
|
|
29
|
Gạch
đặc A2
|
Viên
|
1.272
|
|
|
Gạch
Tuynel Minh Hưng
|
|
|
|
30
|
Gạch
Tuynel 06 lỗ (210 x 150 x 100) mm
|
Viên
|
2.000
|
|
31
|
Gạch
Tuynel 04 lỗ (210 x 100 x 100) mm
|
Viên
|
1.318
|
|
32
|
Gạch
Tuynel 02 lỗ (210 x 150 x 65) mm
|
Viên
|
636
|
|
33
|
Gạch
Tuynel đặc (210 x 100 x 65) mm
|
Viên
|
1.409
|
|
34
|
Gạch
Tuynel 06 lỗ nữa (105 x 150 x 100) mm
|
Viên
|
1.090
|
|
|
Sản
phẩm gạch Block (phường 1, thị xã Quảng Trị)
|
|
|
|
35
|
Gạch
Block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2
|
M2
|
72.727
|
|
36
|
Gạch
Block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2
|
M2
|
74.545
|
|
37
|
Gạch
Block thủy lực Hoa thị không màu
|
M2
|
72.727
|
|
38
|
Gạch
Block thủy lực Hoa thị có màu
|
M2
|
74.545
|
|
39
|
Gạch
Block thủy lực Sân khấu không màu
|
M2
|
72.727
|
|
40
|
Gạch
Block thủy lực Sân khấu có màu
|
M2
|
74.545
|
|
41
|
Gạch
Block tráng men Zíc Zắc không màu
|
M2
|
75.455
|
|
42
|
Gạch
Block tráng men Zíc Zắc có màu
|
M2
|
77.273
|
|
43
|
Gạch
Block tráng men Hoa thị không màu
|
M2
|
75.455
|
|
44
|
Gạch
Block tráng men Hoa thị có màu
|
M2
|
77.273
|
|
45
|
Gạch
Block tráng men 25 x 25 không màu
|
M2
|
75.455
|
|
46
|
Gạch
Block tráng men 25 x 25 có màu
|
M2
|
77.273
|
|
47
|
Gạch
Terazzo 30 x 30 các màu
|
M2
|
78.182
|
|
48
|
Gạch
Terazzo 40 x 40 các màu
|
M2
|
81.181
|
|
49
|
Ngói
màu 10 viên/m2
|
M2
|
113.636
|
|
50
|
Ngói
màu 20 viên/m2
|
M2
|
127.273
|
|
51
|
Gạch
Block đặc 02 lỗ
|
Viên
|
3.364
|
|
52
|
Gạch
Block rỗng 02 lỗ
|
Viên
|
3.818
|
|
53
|
Gạch
Block rỗng 03 lỗ
|
Viên
|
4.273
|
|
|
Gạch
Terrazzo Công ty TNHH Một thành viên Hoàng Huy Đông Hà
|
|
|
|
54
|
Gạch
Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu đỏ)
|
M2
|
78.443
|
|
55
|
Gạch
Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu xám)
|
M2
|
76.755
|
|
56
|
Gạch
Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu đỏ)
|
M2
|
79.794
|
|
57
|
Gạch
Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu xanh)
|
M2
|
80.434
|
|
B
|
CÁC VẬT LIỆU TÍNH ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY LẮP TẠI ĐỊA BÀN
THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ
|
|
1
|
Blô
Xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm
|
Viên
|
3.000
|
|
2
|
Blô
Xi măng M > 75 (12 x 20 x 30) cm
|
Viên
|
3.500
|
|
3
|
Đá
Granito nhỏ (đen, trắng)
|
Kg
|
1.818
|
|
4
|
Xi
măng Quảng Trị PCB 30 (bán tại nhà máy)
|
Kg
|
1.000
|
|
5
|
Xi
măng Bỉm Sơn PCB 30
|
Kg
|
1.240
|
|
6
|
Xi
măng Nghi Sơn PCB 40
|
Kg
|
1.310
|
|
7
|
Xi
măng Sông Gianh PCB40 (50 kg/bao)
|
Kg
|
1.300
|
|
8
|
Xi
măng Kim Đỉnh PCB 25
|
Kg
|
964
|
|
9
|
Xi
măng Kim Đỉnh PCB 30
|
Kg
|
1.055
|
|
10
|
Xi
măng Kim Đỉnh PCB 40
|
Kg
|
1.146
|
|
11
|
Tấm
lợp Fribrô 1 m2
|
Tấm
|
30.000
|
|
12
|
Tấm
lợp Fribrô 1 m5
|
Tấm
|
34.000
|
|
13
|
Tấm
lợp Fribrô 1 m8
|
Tấm
|
40.000
|
|
14
|
Kính
trắng 4,5 mm Đáp cầu
|
M2
|
90.000
|
|
15
|
Kính
màu các loại 4,5 mm Đáp cầu
|
M2
|
110.000
|
|
16
|
Kính
trắng thành phẩm 03 ly Đáp cầu
|
M2
|
66.000
|
|
17
|
Kính
Liên doanh 07 ly màu trà
|
M2
|
145.000
|
|
18
|
Vôi
nông nghiệp rời
|
Tấn
|
527.272
|
|
19
|
Vôi
nông nghiệp bao
|
Tấn
|
572.727
|
|
|
NHỰA
ĐƯỜNG
|
|
|
|
1
|
Nhựa
đường 60/70 PLC SINGAPORE - 190 kg/phuy
|
Kg
|
17.700
|
|
2
|
Nhựa
đường đặc nóng 60/70 - SINGAPORE (xe Sitec)
|
Kg
|
16.200
|
|
3
|
Nhựa
đường Carboncor Asphalt
|
Kg
|
3.340
|
|
|
GIÁ
XĂNG, DẦU
|
|
|
|
1
|
Xăng
RON 95 (từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7)
|
|
22.463.63
|
|
|
Xăng
RON 95 (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7)
|
|
22.881.82
|
|
2
|
Xăng
RON 92 (từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7)
|
|
22.009.09
|
|
|
Xăng
RON 92 (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7)
|
|
22.427.27
|
|
3
|
Dầu
hỏa ((từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7)
|
|
19.663.63
|
|
|
Dầu
hỏa (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7)
|
|
20.045.45
|
|
4
|
Diesel
0,05S (từ 0h00 ngày 01/7 đến 20h00 ngày 17/7)
|
|
19.900.00
|
|
|
Diesel
0,05S (từ 20h00 ngày 17/7 đến 24h00 ngày 31/7)
|
|
20.327.27
|
|
|
Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí
xăng, dầu (xăng: 1.000 đồng/lít; diesel 500 đồng/lít; dầu hỏa 300 đồng/lít
|
|
|
GẠCH
VIGLACERA
|
|
|
|
1
|
Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E611 màu
đen, E645 màu xám 04 viên/hộp
|
M2
|
209.000
|
|
2
|
Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E600 màu
trắng sọc, F600 màu trắng kẻ ô 04 viên/hộp
|
M2
|
200.000
|
|
3
|
Gạch cotto (40 x 40) D401, D402, D403, D404, D408, D411 06
viên/hộp
|
Hộp
|
98.000
|
|
4
|
Gạch sân vườn (40 x 40) S409, S411, S412, S421 06 viên/hộp
|
Hộp
|
90.000
|
|
|
Gạch,
ngói Đồng Tâm
|
|
|
|
5
|
Procelain
80*80 8080 DB016, loại A
|
M2
|
204.000
|
|
6
|
Procelain
80*80 8080 DB028, loại A
|
M2
|
204.000
|
|
7
|
Procelain
80*80 8080 DB100 - NANO, loại A
|
M2
|
245.000
|
|
8
|
Procelain
60*60 6060 CLASSIC001 loại A
|
M2
|
160.000
|
|
9
|
Procelain
60*60 6060 CREMANOVA001, loại A
|
M2
|
233.000
|
|
10
|
Procelain
60*60 6060 CREMANOVA001 - NANO ,loại A
|
M2
|
244.000
|
|
11
|
Procelain
50*50 5050 DB002, loại A
|
M2
|
148.000
|
|
12
|
Procelain
50*50 5050 GOSAN001, loại A
|
M2
|
110.000
|
|
13
|
Procelain
50*35 CT35027, loại A
|
M2
|
211.000
|
|
14
|
Procelain
40*40 4040 CATTIEN001, loại A
|
M2
|
116.000
|
|
15
|
Procelain
40*40 4040 DAHATIEN001, loại A
|
M2
|
120.000
|
|
16
|
Procelain
33*66 3366 HAIVAN001, loại A
|
M2
|
154.000
|
|
17
|
Procelain
30*60 3060 DB010, loại A
|
M2
|
153.000
|
|
18
|
Procelain
30*30 3030CLASSIC001, loại A
|
M2
|
148.000
|
|
19
|
Procelain
30*30 3030 FOSSIL001, loại A
|
M2
|
117.000
|
|
20
|
Ceramic
40*40, loại 1
|
M2
|
127.000
|
|
21
|
Ceramic
25*40, loại 1
|
M2
|
123.000
|
|
22
|
Ceramic
20*25 2025 ROSE001, loại 1
|
M2
|
125.000
|
|
23
|
Ceramic
25*25 5201, loại 1
|
M2
|
124.000
|
|
24
|
Ceramic
25*25 2525 DAISY003, loại 1
|
M2
|
105.000
|
|
25
|
Ceramic
20*20 2020MIAMI001, loại 1
|
M2
|
100.000
|
|
26
|
Ceramic
20*20 2020PALACE001, loại 1
|
M2
|
114.000
|
|
27
|
Ngói
màu 10viên/m2
|
Viên
|
13.500
|
|
28
|
Ngói
bò (ngói úp nóc) loại to
|
Viên
|
25.000
|
|
29
|
Ngói
chạc 3; chạc 4
|
Viên
|
45.000
|
|
|
GẠCH
VIVAT
|
|
|
|
30
|
Gạch nhóm I: V5001, V5006, V5009, V5010, V5105, V5061 (50
x 50) 04 viên/hộp
|
Hộp
|
74.500
|
|
31
|
Gạch
nhóm II: V5005, V5201, V5204... Loại (50 x 50) 04 viên/hộp
|
Hộp
|
80.000
|
|
32
|
Gạch nhóm I: V419, V420, V4630, V4631, V4401, V4403,
V4001, V4002, V4003…loại (40 x 40) 06 viên/hộp
|
Hộp
|
66.000
|
|
33
|
Chân
tường (13x40): CT01, CT02…
|
Viên
|
4.100
|
|
|
GẠCH
GỐM ĐẤT VIỆT
|
|
|
|
34
|
Gạch
lát nền (40 x 40) cm màu chocolate, đỏ đậm 06 viên/hộp
|
Hộp
|
115.000
|
|
35
|
Gạch
lát nền (40 x 40) cm màu đỏ nhạt 06 viên/hộp
|
Hộp
|
90.000
|
|
36
|
Gạch
lát nền (30 x 30) cm màu chocolate, đỏ đậm 11 viên/hộp
|
Hộp
|
100.000
|
|
37
|
Gạch
lát nền (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp
|
Hộp
|
75.000
|
|
38
|
Gạch
bậc thềm (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp
|
Hộp
|
29.000
|
|
|
GẠCH
VICENZA
|
|
|
|
39
|
Gạch (40 x 40) FH457, FH488, FH494, FH4818, FH4838,
FH4848, 06 viên/hộp
|
Hộp
|
66.300
|
|
40
|
Gạch (40 x 40) FH460, FH464, FH471, FH473, FH405, FH451...
06 viên/hộp
|
Hộp
|
65.500
|
|
41
|
Gạch
ốp tường (25 x 40) V251 đến V259
|
Hộp
|
66.300
|
|
42
|
Gạch
chân tường (13 x 40) CT12, CT12, CT14…
|
Viên
|
4.200
|
|
|
Gạch
DORIC LA
|
|
|
|
43
|
Gạch
LA - 01 (30 x 30 x 05)
|
M2
|
77.272
|
|
44
|
Gạch
LA - 02 (30 x 30 x 03)
|
M2
|
66.363
|
|
45
|
Gạch
LA - 03 (40 x 40 x 3,5)
|
M2
|
68.181
|
|
|
GẠCH
LÁT NỀN NM THẠCH BÀN
|
|
|
|
46
|
Gạch
KT (60 x 60) cm MMT - 001
|
M2
|
190.909
|
|
47
|
Gạch
KT (60 x 60) cm MMT - 043
|
M2
|
218.182
|
|
|
GẠCH
HÃNG PRIME
|
|
|
|
48
|
Gạch
lát vệ sinh (25 x 25) cm PE302
|
M2
|
72.000
|
|
49
|
Gạch
ốp tường (25 x 40) A2546
|
M2
|
72.000
|
|
50
|
Gạch
viền tường
|
Viên
|
6.000
|
|
|
SƠN
CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
Sản
phẩm sơn Alex
|
|
|
|
1
|
Super
Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít//lon/35 - 40 m2
|
Lon
|
875.000
|
|
2
|
Sơn
Alex 5 in 1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2
|
Thùng
|
1.210.000
|
|
3
|
Alex
3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2
|
Thùng
|
656.000
|
|
4
|
Sơn
Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2
|
Thùng
|
540.000
|
|
5
|
Alex Prevent-Sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT
- 11 22 kg/thùng/100 - 130m2
|
Thùng
|
1.850.000
|
|
6
|
Lót
chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2
|
Thùng
|
1.290.000
|
|
7
|
Sơn
siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2
|
Thùng
|
1.014.000
|
|
8
|
Bột
bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2
|
Bao
|
256.000
|
|
|
Sản
phẩm sơn KOVA
|
|
|
|
9
|
Matít
bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/2 lớp 25 kg/bao
|
Bao
|
153.000
|
|
10
|
Matít
bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao
|
Bao
|
180.000
|
|
11
|
Sơn
trong nhà đa màu K180 (80 m2/2lớp) 20kg/thùng
|
Thùng
|
590.000
|
|
12
|
Sơn
mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/2 lớp)
|
Thùng
|
690.000
|
|
13
|
Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20 kg/thùng
(100 - 110 m2/2 lớp)
|
Thùng
|
1.426.000
|
|
14
|
Sơn
lót kháng kiềm trong K 109 100 - 110 m2/2 lớp (20
kg/thùng)
|
Thùng
|
850.000
|
|
15
|
Sơn
ngoài nhà mịn đa màu K261 (80 - 90 m2/2 lớp) (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.345.000
|
|
16
|
Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/2
lớp) (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.263.000
|
|
17
|
Chất
chống thấm co giãn cao cấp CT-11 (20 kg/thùng) (50 - 60 m2/2 lớp)
|
Thùng
|
1.580.000
|
|
|
Sản
phẩm sơn Tập đoàn đa quốc gia Nauy Jotun
|
|
|
|
18
|
Sơn
lót nội thất Jotasealer 03
|
05 lít
|
422.000
|
|
19
|
Sơn
lót nội thất Jotasealer 03
|
18 lít
|
1.209.000
|
|
20
|
Sơn
lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07
|
05 lít
|
495.000
|
|
21
|
Sơn
lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07
|
18 lít
|
1.650.000
|
|
22
|
Sơn
trắng và phủ kinh tế Jotatough
|
05 lít
|
409.000
|
|
23
|
Sơn
trắng và phủ kinh tế Jotatough
|
17 lít
|
1.086.000
|
|
24
|
Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 02 lần - ít bám bụi - 100% nhựa
nguyên chất Jotashield
|
05 lít
|
945.000
|
|
25
|
Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 02 lần - ít bám bụi - 100% nhựa
nguyên chất Jotashield
|
15 lít
|
2.500.000
|
|
26
|
Sơn
phủ nội thất màu tiêu chuẩn và siêu trắng Jotaplast
|
10 lít
|
463.000
|
|
|
Sơn
phủ nội thất màu tiêu chuẩn và siêu trắng Jotaplast
|
17 lít
|
740.000
|
|
|
SƠN
NOVA
|
|
|
|
27
|
Matít
bột (bả) nội thất 60 m2 40 kg/bao
|
Bao
|
145.455
|
|
28
|
Matít
bột (bả) ngoài trời 60 m2 40kg/bao
|
Bao
|
181.818
|
|
29
|
Sơn
nội thất SAM (65 m2/18 lít) 18lít/thùng
|
Thùng
|
288.182
|
|
30
|
Sơn
nội thất đa màu SAM 3,6 lít/lon
|
Lon
|
77.273
|
|
31
|
Sơn
nội thất đa màu SILK KOTE 18 lít/thùng/70 m2
|
Thùng
|
320.000
|
|
32
|
Sơn
nội thất đa màu NUVIX 18 lít/thùng/70 m2
|
Thùng
|
481.818
|
|
33
|
Sơn
ngoại thất đa màu WIN KOTE 90 m2/18l ít/thùng
|
Thùng
|
572.727
|
|
34
|
Sơn
ngoại thất đa màu STYLUX 90 m2/18 lít/thùng
|
Thùng
|
760.000
|
|
35
|
Sơn
bán bóng chống thấm SMART 100 m2/18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.250.000
|
|
36
|
Sơn
chống thấm cao cấp HI-SHEEN 100 m2/18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.653.636
|
|
|
Sản
phẩm sơn TERRACO
|
|
|
|
37
|
Bột
bả ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao
|
Kg
|
5.800
|
|
38
|
Bột
bả ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao
|
Kg
|
6.400
|
|
39
|
Sơn
FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban công
|
20 kg
|
1.081.000
|
|
40
|
Sơn
FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu
|
25 kg
|
1.606.000
|
|
41
|
Sơn
ngoại thất VICOAT các màu
|
06 kg
|
616.000
|
|
42
|
VICOAT
SUPER các màu ngoại thất
|
06 kg
|
671.000
|
|
43
|
TERRALAST
Sơn nước nội thất
|
25 kg
|
715.000
|
|
44
|
CONTRACT
Sơn nước nội thất
|
25 kg
|
555.000
|
|
45
|
TERRAMATT
Sơn nước nội thất
|
25 kg
|
458.000
|
|
46
|
PENETRATING
PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính
|
18 kg
|
751.000
|
|
47
|
FLEXPA
VA COATING TEXTURED
|
20 kg
|
1.408.000
|
|
48
|
TERRATOP
nước cao cấp dùng nội thất
|
20 kg
|
1.156.000
|
|
|
Sản
phẩm sơn NIPPON
|
|
|
|
49
|
Sơn
lót chống kiềm
|
|
|
|
50
|
Sumo
sealer (gốc nước) ngoại thất 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.509.000
|
|
51
|
Sumo
sealer (gốc nước) ngoại thất 05 lít/thùng
|
Thùng
|
436.000
|
|
52
|
Nippon
Vinilex 5101 (gốc nước) nội thất 05 lít/thùng
|
Thùng
|
318.000
|
|
53
|
Sơn
phủ nội thất
|
|
|
|
54
|
Vatex
17 lít/thùng
|
Thùng
|
432.000
|
|
55
|
Matex
18 lít/thùng
|
Thùng
|
744.000
|
|
56
|
Hitex
chống nóng 05 lít/thùng
|
Thùng
|
717.000
|
|
57
|
Super
Matex 05 lít/thùng
|
Thùng
|
336.000
|
|
58
|
Sơn
chống thấm
|
|
|
|
59
|
NIPPON
WP 100
|
05 kg
|
460.000
|
|
60
|
NIPPON
WP 100
|
18 kg
|
1.622.000
|
|
|
Sản
phẩm sơn AIKAZA
|
|
|
|
61
|
Sơn
trong nhà mịn VS201 (24 kg/thùng)
|
Thùng
|
564.000
|
|
62
|
Sơn
trong nhà mịn cao cấp VS116 (23 kg/thùng)
|
Thùng
|
793.000
|
|
63
|
Sơn
bóng mờ trong nhà VS124 (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.806.000
|
|
64
|
Sơn
lót kháng kiềm cao cấp CK241 (22 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.157.000
|
|
65
|
Sơn
bóng cao cấp ngoài trời BS315 (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.363.000
|
|
66
|
Chất
chống thấm trộn xi măng DS600 (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.770.000
|
|
67
|
Bột
bả CORBAN trong nhà MATIT (40 kg/bao)
|
Bao
|
188.000
|
|
|
Sản
phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA
|
|
|
|
68
|
Bột
trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong nhà)
|
40 kg
|
308.000
|
|
69
|
Chất
chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.651.000
|
|
70
|
Sơn
lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18 lít/21 kg)
|
Thùng
|
1.725.000
|
|
71
|
Sơn
Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (05 lít/6,5 kg)
|
lon
|
1.035.000
|
|
72
|
Sơn
Maxilite ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.110.000
|
|
73
|
Sơn
Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.432.000
|
|
74
|
Sơn
Maxilite A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
857.000
|
|
75
|
Sơn
lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.623.000
|
|
76
|
Sơn
Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) (05 lít/6 kg)
|
Lon
|
823.000
|
|
77
|
Sơn
Toa NanoClean (trong nhà) (05 lít/6,5 kg)
|
Lon
|
727.000
|
|
78
|
Sơn
Toa 4seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
910.000
|
|
79
|
Toa
chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg)
|
Thùng
|
1.500.000
|
|
80
|
Toa
Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh) (18 lít/18 kg)
|
Thùng
|
649.000
|
|
|
Biển báo giao thông của Công ty CP
Quản lý và Xây dựng Giao thông Nam Hiếu
|
|
1
|
Biển
báo phản quang thép
|
|
|
|
a)
|
Loại
tam giác 0,7 m, dày 02 mm
|
Cái
|
327.000
|
|
b)
|
Loại
tròn đường kính 0,7m, dày 02 mm
|
Cái
|
554.000
|
|
c)
|
Loại
hình vuông, chữ nhật, không sườn 02 mm
|
M2
|
1.236.000
|
|
d)
|
Loại
chữ nhật, có sườn V50, dày 02 mm
|
M2
|
1.563.000
|
|
2
|
Biển
báo phản quang nhôm
|
|
|
|
a)
|
Loại
tam giác 0,7 m, dày 02 mm
|
Cái
|
390.000
|
|
b)
|
Loại
tròn đường kính 0,7 m, dày 02 mm
|
Cái
|
700.000
|
|
c)
|
Loại
vuông, chữ nhật; cạnh 1,2 m; dày 2 mm
|
M2
|
1.481.000
|
|
d)
|
Loại
vuông, chữ nhật, cạnh > 1,2 m, dày 02 mm
|
M2
|
1.836.000
|
|
3
|
Cột
đỡ biển báo mạ kẽm hai lớp
|
|
|
|
a)
|
Loại
φ80, dày 2,1 mm, dài 2,8 - 3 m
|
Cột
|
436.000
|
|
b)
|
Loại
φ80, dày 2,3 mm, dài 2,8 - 3 m
|
Cột
|
463.636
|
|
c)
|
Loại
φ80, dày 2,5 mm, dài 2,8 - 3 m
|
Cột
|
490.000
|
|
d)
|
Loại
φ80, dày 2,9 mm, dài 2,8 - 3 m
|
Cột
|
609.000
|
|
|
SẢN
PHẨM TÔN
|
|
|
|
|
Tôn
VN Thăng Long
|
|
|
|
1
|
Tôn
màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.30d khổ 1.08 m TL 2,45 kg
|
Md
|
66.000
|
|
2
|
Tôn
màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.32d khổ 1.08 m TL 2,70 kg
|
Md
|
70.000
|
|
3
|
Tôn
màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.35d khổ 1.08 m TL 2,95 kg
|
Md
|
76.000
|
|
|
Tôn
lạnh ZACS (AZ70) màu hàng mềm G300
|
|
|
|
4
|
Loại
xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m
|
Md
|
68.000
|
|
5
|
Loại
xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,41 khổ 1,08 m
|
Md
|
73.000
|
|
6
|
Loại
xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m
|
Md
|
78.000
|
|
7
|
Loại
xanh đỏ 3,3d trọng lượng 2,83 khổ 1,08 m
|
Md
|
84.000
|
|
8
|
Loại
xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,1 khổ 1,08 m
|
Md
|
90.000
|
|
9
|
Loại
xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m
|
Md
|
97.000
|
|
10
|
Loại
xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,55 khổ 1,08 m
|
Md
|
101.000
|
|
|
Tôn
AUSTNAM
|
|
|
|
11
|
Tôn
thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,40 mm
|
M2
|
154.000
|
|
12
|
Tôn
thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm
|
M2
|
160.000
|
|
13
|
Tôn
thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm
|
M2
|
169.000
|
|
14
|
Tôn
thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm
|
M2
|
172.000
|
|
15
|
Tôn
thường AS880 sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150
|
M2
|
206.000
|
|
16
|
Tôn
thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150
|
M2
|
243.000
|
|
17
|
Tôn
thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12
|
M2
|
217.000
|
|
18
|
Tôn
thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12
|
M2
|
213.000
|
|
19
|
Tôn
ASEAM - 0,47mm lớp mạ Az 150
|
M2
|
215.000
|
|
20
|
Tôn
APU 06 sóng K = 1065 - 0,40 mm
|
M2
|
238.000
|
|
21
|
Tôn
APU 06 sóng K = 1065 - 0,42 mm
|
M2
|
243.000
|
|
22
|
Tôn
APU 06 sóng K = 1065 - 0,45 mm
|
M2
|
252.000
|
|
23
|
Tôn
APU 06 sóng K = 1065 - 0,47 mm
|
M2
|
256.000
|
|
|
Phụ
kiện
|
|
|
|
24
|
Ống
nước
|
|
|
|
25
|
Ống
nước AC11/AK106/sóng ngói K362 mm - 0,45
|
Md
|
72.000
|
|
26
|
Ống
nước AC11/AK106/sóng ngói K522 mm - 0,45
|
Md
|
104.000
|
|
|
Tôn
SUNTEK
|
|
|
|
27
|
Tôn
múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm
|
M2
|
84.000
|
|
28
|
Tôn
múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm
|
M2
|
94.000
|
|
29
|
Tôn
múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm
|
M2
|
102.000
|
|
30
|
Tôn
ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,35 mm
|
M2
|
100.000
|
|
31
|
Tôn
ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm
|
M2
|
108.000
|
|
32
|
Tôn
Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,30 mm
|
M2
|
160.000
|
|
33
|
Tôn
Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,35 mm
|
M2
|
171.000
|
|
34
|
Tôn
Mát - S2 06 sóng K.1065 m dày 0,40 mm
|
M2
|
181.000
|
|
35
|
Tôn
Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,30 mm
|
M2
|
176.000
|
|
36
|
Tôn
Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,35 mm
|
M2
|
187.000
|
|
37
|
Tôn
Mát - S1 06 sóng K.1065 m dày 0,40 mm
|
M2
|
197.000
|
|
|
TÔN
LẠNH ECODEK
|
|
|
|
38
|
Tôn
lạnh màu ECODEK APEX 0,40 mm APT (mái và vách)
|
M2
|
250.000
|
|
39
|
Tôn
lạnh màu ECODEK APEX 0,46 mm APT (mái và vách)
|
M2
|
272.000
|
|
40
|
Tôn
lạnh mạ màu ECODEKPzac VN 0,40 mmAPT G550 - AZ50
|
M2
|
220.000
|
|
41
|
Tôn
lạnh mạ màu ECODEKPzac VN 0,46 mm APT G550 - AZ50
|
M2
|
241.000
|
|
42
|
Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56 mm APT
G550 - AZ150
|
M2
|
407.000
|
|
|
Tấm
lợp sinh thái GUTTA (Italia)
|
|
|
|
43
|
Guttapral
Acrylic dạng sóng (2000*950*23) mm
|
M2
|
138.000
|
|
44
|
Tấm
úp nóc có nẹp chống bão (1050*480) mm
|
Md
|
180.000
|
|
45
|
Tấm
lấy sáng Resin Glass (2000*950) mm
|
M2
|
210.000
|
|
46
|
Đinh
vít 12 # 75 mm
|
Cây
|
1.050
|
|
47
|
Chống
thấm tường Guttabeta PT
|
M2
|
271.182
|
|
48
|
Chống
thấm móng, dầm, sàn Guttabeta Star 530KN
|
M2
|
96.000
|
|
49
|
Chống
thấm nền Guttabeta T20
|
M2
|
239.000
|
|
50
|
Nhũ
tương chống thấm PV 8686 (01 kg, 05 kg, 30 kg)
|
Kg
|
100.000
|
|
|
Tấm
lợp Onduline (Pháp)
|
|
|
|
1
|
Dạng
sóng (2.000 x 950 x 3 mm) màu xanh, đỏ, nâu
|
M2
|
125.000
|
|
2
|
Tấm
lấy sáng dạng sóng sợi thủy tinh (2.000 x 950 x 1,5 mm)
|
Tấm
|
390.000
|
|
3
|
Tấm úp
nóc onduline (900 x 480 x 3 mm)
|
Tấm
|
110.000
|
|
4
|
Bulon
vít cho xà gồ gổ, sắt có mũ PVC bảo vệ
|
Cái
|
1.140
|
|
5
|
Diềm
mái onduline (1.100 x 380) mm
|
Tấm
|
132.000
|
|
6
|
Ngói
onduvila (1060 x 400) mm
|
Tấm
|
75.000
|
|
|
THIẾT
BỊ VỆ SINH
|
|
|
|
1
|
Bồn
nhựa Bạch Đằng Loại ngang 500 lít
|
Cái
|
954.000
|
|
2
|
Bồn
nhựa Bạch Đằng Loại ngang 1.000 lít
|
Cái
|
1.590.000
|
|
3
|
Bồn
HWANTA Loại ngang 500 lít, Taiwan
|
Cái
|
1.863.000
|
|
4
|
Bồn
HWANTA Loại ngang 1.500 lít, Taiwan
|
Cái
|
4.136.000
|
|
5
|
Bồn
nước inox Tân Á loại đứng TA 1000
|
Cái
|
2.818.000
|
|
6
|
Bồn
nước inox Tân Á loại đứng TA 1300
|
Cái
|
3.536.000
|
|
7
|
Bồn
nước inox Tân Á loại đứng TA 2500
|
Cái
|
7.127.000
|
|
8
|
Bồn
nước inox Tân Á loại đứng TA 3000
|
Cái
|
8.346.000
|
|
9
|
Bồn
nước inox Tân Á loại đứng TA 4500
|
Cái
|
11.927.000
|
|
10
|
Bồn
nước inox Tân Á loại ngang TA 500
|
Cái
|
1.855.000
|
|
11
|
Bồn
nước inox Tân Á loại ngang TA 2500
|
Cái
|
7.309.000
|
|
12
|
Bồn
nước inox Tân Á loại ngang TA 3000
|
Cái
|
8.564.000
|
|
13
|
Bồn
nước inox Tân Á loại ngang TA 4500
|
Cái
|
12.400.000
|
|
14
|
Bồn
nước inox Tân Á loại ngang TA 30000
|
Cái
|
95.455.000
|
|
15
|
Bồn
nhựa Tân Á loại ngang TA 500 T
|
Cái
|
1.000.000
|
|
16
|
Bồn
nhựa Tân Á loại ngang TA 1000 LT
|
Cái
|
1.481.000
|
|
17
|
Bồn
nhựa Tân Á loại ngang TA 2000 T
|
Cái
|
2.927.000
|
|
18
|
Bồn
nhựa Tân Á loại đứng TA 500 T
|
Cái
|
1.190.000
|
|
19
|
Bồn
nhựa Tân Á loại đứng TA 1000 T
|
Cái
|
1.872.000
|
|
20
|
Bồn
nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 500 EX
|
Cái
|
1.272.000
|
|
21
|
Bồn
nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 1000 EX
|
Cái
|
1.990.000
|
|
22
|
Bồn
nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 500 EX
|
Cái
|
1.463.000
|
|
23
|
Bồn
nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 1000 EX
|
Cái
|
2.409.000
|
|
24
|
Bồn
nước inox Sơn Hà loại ngang 2.500lít
|
Cái
|
7.800.000
|
|
25
|
Bồn
đứng chứa nước I nox Đại Thành 310 (φ630 - φ770)
|
Cái
|
1.318.000
|
|
26
|
Bồn
đứng chứa nước I nox Đại Thành 500 (φ770)
|
Cái
|
1.746.000
|
|
27
|
Bồn
đứng chứa nước I nox Đại Thành 1200 (φ980)
|
Cái
|
3.155.000
|
|
28
|
Bồn
ngang chứa nước I nox Đại Thành 310N (φ630 - φ770)
|
Cái
|
1.482.000
|
|
29
|
Bồn
ngang chứa nước I nox Đại Thành 700N (φ770)
|
Cái
|
2.264.000
|
|
30
|
Bồn
ngang chứa nước I nox Đại Thành 1000N (φ960)
|
Cái
|
3.000.000
|
|
|
Chậu
rửa inox Tân Á
|
|
|
|
31
|
Chậu
rửa inox Tân Á 01 hố không bàn TA31 (450 x 370 x 165 mm)
|
Cái
|
240.000
|
|
32
|
Chậu
rửa inox Tân Á 01 hố 01 bàn TA21 (695 x 385 x 180 mm)
|
Cái
|
349.000
|
|
33
|
Chậu
rửa inox Tân Á 02 hố không bàn TA11 (810 x 470 x 180 mm)
|
Cái
|
574.000
|
|
34
|
Chậu
rửa inox Tân Á 02 hố 01 bàn TA3 (1005 x 470 x 180 mm)
|
Cái
|
589.000
|
|
35
|
Chậu
rửa inox Tân Á 01 hố 01 bàn TP60 (715 x 385 x 205 mm)
|
Cái
|
777.000
|
|
36
|
Chậu
rửa inox Tân Á 02 hố không bàn TP51 (645 x 405 x 205 mm)
|
Cái
|
1.047.000
|
|
37
|
Chậu
rửa inox Tân Á 02 hố 01 bàn TP41 (980 x 420 x 205 mm)
|
Cái
|
1.137.000
|
|
38
|
Chậu
dập liền 02 hố không bàn TX80 (800 x 430 x 200 mm)
|
Cái
|
2.208.000
|
|
|
Bình
nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp
|
|
|
|
39
|
Bình
gián tiếp Star-Pro 15 lít
|
Cái
|
2.136.000
|
|
40
|
Bình
gián tiếp Pro 15 lít
|
Cái
|
2.427.000
|
|
41
|
Bình
gián tiếp Ti pro 15 lít
|
Cái
|
2.263.000
|
|
42
|
Bình
gián tiếp Star - Pro 30 lít
|
Cái
|
2.450.000
|
|
43
|
Bình
gián tiếp Pro 30 lít
|
Cái
|
2.840.000
|
|
44
|
Bình
gián tiếp Ti pro 30 lít
|
Cái
|
2.668.000
|
|
45
|
Bình
gián tiếp Ti-SS 15 lít
|
Cái
|
3.072.000
|
|
|
Bình
nước nóng TANA - TITAN
|
|
|
|
46
|
Bình
nước nóng TANA - Titan BT 15 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
1.955.000
|
|
47
|
Bình
nước nóng TANA - Titan BT 20 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
2.045.000
|
|
48
|
Bình
nước nóng TANA - Titan BT 30 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
2.180.000
|
|
|
Bình
nước nóng ROSSI
|
|
|
|
49
|
Bình
nước nóng ROSSI Titan R15 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
1.500.000
|
|
50
|
Bình
nước nóng ROSSI Titan R20 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
1.590.000
|
|
51
|
Bình
nước nóng ROSSI Titan R30 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
1.727.000
|
|
52
|
Bình
nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R15 - HQ (2500 W)
|
Bộ
|
1.681.000
|
|
53
|
Bình
nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R20 - HQ (2500 W)
|
Bộ
|
1.772.000
|
|
54
|
Bình
nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Quality R30 - HQ (2500 W)
|
Bộ
|
1.909.000
|
|
55
|
Bình
nước nóng trực tiếp ROSSI R450
|
Bộ
|
1.727.000
|
|
56
|
Bình
nước nóng trực tiếp ROSSI R450P (có bơm tăng áp)
|
Bộ
|
2.272.000
|
|
57
|
Bình
nước nóng trực tiếp ROSSI R500
|
Bộ
|
1.818.000
|
|
58
|
Bình
nước nóng trực tiếp ROSSI R500P (có bơm tăng áp)
|
Bộ
|
2.363.000
|
|
|
Bồn
tắm ROSSI
|
|
|
|
59
|
Bồn
tắm thẳng có yếm RB810 (1600 x 750 mm)
|
Cái
|
3.454.000
|
|
60
|
Bồn
tắm thẳng không có yếm RB810 (1600 x 750 mm)
|
Cái
|
2.500.000
|
|
61
|
Bồn
tắm góc RB801 (1460 x 1460 mm)
|
Cái
|
5.772.000
|
|
62
|
Bồn
tắm góc có matxa đôi RB801P (1460 x 1460 mm)
|
Cái
|
15.818.000
|
|
63
|
Bồn
tắm thẳng có matxa RB806P (1500 x 810 mm)
|
Cái
|
11.090.000
|
|
|
Sen
vòi ROSSI
|
|
|
|
|
Mã
số R801
|
|
|
|
64
|
Sen
vòi 01 chân R801 V1
|
Cái
|
1.072.000
|
|
65
|
Sen
vòi 02 chân R801 V2
|
Cái
|
1.163.000
|
|
66
|
Sen
vòi chậu R801 C1
|
Cái
|
1.036.000
|
|
|
Mã
số R802
|
|
|
|
67
|
Sen
vòi 01 chân R802 V1
|
Cái
|
1.209.000
|
|
68
|
Sen
vòi 02 chân R802 V2
|
Cái
|
1.263.000
|
|
69
|
Sen
vòi chậu R802 C1
|
Cái
|
1.081.000
|
|
|
Mã
số R803
|
|
|
|
70
|
Sen
vòi 01 chân R803 V1
|
Cái
|
1.300.000
|
|
71
|
Sen
vòi 02 chân R803 V2
|
Cái
|
1.363.000
|
|
72
|
Sen
vòi tường R803 C2
|
Cái
|
1.163.000
|
|
73
|
Sen
R803 - S (cụm xã 02 chế độ + dây sen + bát sen)
|
Bộ
|
1.600.000
|
|
74
|
Vòi
xã nước bằng đồng FI 15
|
cái
|
35.000
|
|
|
Vòi
+ Bệ cầu CAESAR
|
|
|
|
75
|
Bàn
cầu hai khối CT1325
|
Bộ
|
1.500.000
|
|
76
|
Bàn
cầu hai khối CTS1325
|
Bộ
|
1.611.000
|
|
77
|
Bàn
cầu hai khối CD1325
|
Bộ
|
1.660.000
|
|
78
|
Bàn
cầu hai khối CDS1325
|
Bộ
|
1.771.000
|
|
79
|
Bàn
cầu hai khối CT1328
|
Bộ
|
1.716.000
|
|
80
|
Bàn
cầu hai khối CT1338
|
Bộ
|
1.627.000
|
|
81
|
Bàn
cầu hai khối CTS1338
|
Bộ
|
1.739.000
|
|
82
|
Bàn
cầu hai khối CD1338
|
Bộ
|
1.805.000
|
|
83
|
Bệ
tiểu nam dạng treo U0210
|
Cái
|
314.000
|
|
84
|
Bệ
tiểu nam dạng treo U0221
|
Cái
|
349.000
|
|
85
|
Lavabo
treo tường L2150
|
Cái
|
374.000
|
|
86
|
Lavabo
treo tường L2220
|
Cái
|
432.000
|
|
87
|
Lavabo
treo tường L2230
|
Cái
|
610.000
|
|
88
|
Vòi
nước B100C
|
Cái
|
900.000
|
|
89
|
Vòi
nước B102C
|
Cái
|
1.027.000
|
|
90
|
Vòi
sen S300C
|
Cái
|
880.000
|
|
91
|
Vòi
sen S350C
|
Cái
|
1.200.000
|
|
92
|
Gương
soi M110
|
Cái
|
245.000
|
|
93
|
Gương
soi M900
|
Cái
|
1.090.000
|
|
|
THIẾT
BỊ VỆ SINH HÃNG INAX
|
|
|
|
94
|
Chậu
xí bệt C - 108VR màu trắng
|
Cái
|
1.684.545
|
|
95
|
Vòi
xịt CFV - 102 A màu trắng
|
Cái
|
237.273
|
|
96
|
Lavabo
L - 2395 V màu trắng
|
Cái
|
597.273
|
|
97
|
Vòi
nóng lạnh LFV 1102S - 1
|
Cái
|
1.128.282
|
|
98
|
Dây
cáp nóng lạnh A - 703 - 5
|
Cái
|
82.727
|
|
99
|
Ống
thải chử P+ xã chậu (A - 675PV)
|
Cái
|
424.545
|
|
100
|
Chặn
nước (A - 016V)
|
Cái
|
305.909
|
|
101
|
Chậu
tiểu nam U - 41V màu trắng
|
Bộ
|
3.270.909
|
|
102
|
Van
xã tiểu tự động OKUV - 32SM
|
Bộ
|
4.039.091
|
|
103
|
Chậu
tiểu treo U - 116 màu trắng
|
Cái
|
378.636
|
|
104
|
Van
xã tiểu xã ấn UF - 6V
|
Bộ
|
870.000
|
|
105
|
Gương
soi KF - 5075VA
|
Cái
|
615.000
|
|
106
|
Giá
gương KF - 412V màu trắng
|
Cái
|
432.273
|
|
107
|
Thanh
treo khăn H - 485V
|
Cái
|
333.182
|
|
108
|
Hộp
đựng giấy vệ sinh CF - 22H màu trắng
|
Cái
|
45.909
|
|
109
|
Máy
sấy tay KS370
|
Cái
|
4.389.091
|
|
110
|
Sen
đơn PVF - 10 (cụm xã 01 chế độ + dây sen + bát sen)
|
Bộ
|
600.000
|
|
|
SẮT,
THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI
|
|
|
|
1
|
Thép
tròn cuộn CT3 φ6 - φ8 Tisco
|
Kg
|
14.200
|
|
2
|
Thép
φ10 Tisco
|
Kg
|
14.500
|
|
3
|
Thép
φ12 Tisco
|
Kg
|
14.300
|
|
4
|
Thép
φ14 - φ32 Tisco
|
Kg
|
14.200
|
|
5
|
Thép
buộc 01 ly
|
Kg
|
17.200
|
|
6
|
Thép
lưới B40
|
Kg
|
17.200
|
|
7
|
Thép
gai
|
Kg
|
17.200
|
|
8
|
Đinh
|
Kg
|
17.500
|
|
9
|
Que
hàn sắt bình quân
|
Kg
|
20.000
|
|
11
|
Thép
(L 40 x 40 x 3 ly)
|
Kg
|
14.100
|
|
12
|
Thép
chữ I 200 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.200
|
|
13
|
Thép
chữ I 100 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.300
|
|
14
|
Thép
chữ H 100 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.700
|
|
15
|
Thép
chữ H 200 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.800
|
|
16
|
Thép
chữ U 100 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
14.500
|
|
17
|
Thép
chữ U 160 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.100
|
|
18
|
Thép
V2 (4,5 kg)
|
Cây
|
68.000
|
|
19
|
Thép
V3 (06 kg)
|
Cây
|
88.000
|
|
20
|
Thép
V4 (09 kg)
|
Cây
|
125.000
|
|
21
|
Thép
tấm 04 ly x 1500 x 6000 (282,6 kg)
|
Kg
|
15.000
|
|
22
|
Thép
tấm 05 ly x 1500 x 6000 (353,2 kg)
|
Kg
|
15.000
|
|
23
|
Thép
tấm 06 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg)
|
Kg
|
15.000
|
|
24
|
Thép
tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg)
|
Kg
|
15.000
|
|
25
|
Gỗ
Kiền kiền thành khí chiều dài < 3,5m
|
M3
|
19.100.000
|
|
26
|
Gỗ
Kiền kiền thành khí chiều dài
3,5m
|
M3
|
20.030.000
|
|
27
|
Gỗ
Lim thành khí chiều dài 3,5m
|
M3
|
25.600.000
|
|
28
|
Gỗ
Lim thành khí chiều dài < 3,5m
|
M3
|
22.260.000
|
|
29
|
Gỗ Gõ
thành khí chiều dài 3,5m
|
M3
|
16.300.000
|
|
30
|
Gỗ Gõ
thành khí chiều dài < 3,5 m
|
M3
|
12.630.000
|
|
31
|
Gỗ
Dổi thành khí chiều dài < 3,5m
|
M3
|
11.530.000
|
|
32
|
Gỗ
Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5m
|
M3
|
10.430.000
|
|
33
|
Gỗ
Chua + Trường |