DANH MỤC PHỤ TÙNG, LINH KIỆN Ô TÔ
|
|
(Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2006/TT-BTC ngày 15 tháng 03 năm
2006 của Bộ Tài chính)
|
|
Stt
|
Mô tả hàng hoá
|
Thuộc mã hàng
|
|
|
1
|
2
|
3
|
|
1
|
Các chi tiết
bằng nhựa dùng trong trang trí nội thất xe ô tô
|
3926.30.xx
|
|
2
|
Bu lông bằng
nhựa các loại (kể cả bu lông chữ U, đầu vít ...) dùng trong trang trí nội
thất hoặc nội thất xe khách
|
3926.30.xx
|
|
3
|
Lốp cao su
mới loại bơm hơi dùng cho ô tô con [kể cả xe hòm và xe đua]
|
4011.10.xx
|
|
4
|
Lốp cao su
mới loại bơm hơi dùng cho xe ô tô tải, xe buýt
|
4011.20.xx
|
|
5
|
Vành lăn bằng
cao su
|
4012.90.xx
|
|
6
|
Săm cao su
dùng cho ô tô
|
4013.10.xx
|
|
7
|
Gioăng, đệm
cao su lưu hoá, trừ cao su cứng
|
4016.93.xx
|
|
8
|
Phớt dầu bằng
cao su lưu hoá, trừ cao su cứng
|
4016.93.xx
|
|
9
|
Phớt bằng cao
su lưu hoá, trừ cao su cứng
|
4016.93.xx
|
|
10
|
Tấm chắn bùn
của ôtô làm bằng cao su lưu hoá, chưa làm cứng, không xốp
|
4016.99.xx
|
|
11
|
Đệm giảm chấn
cao su cho ôtô, lưu hoá, chưa làm cứng, không xốp
|
4016.99.xx
|
|
12
|
Đệm cao su
bàn đạp trên xe ôtô
|
4016.99.xx
|
|
13
|
Đầu nối bằng
cao su lưu hoá, chưa làm cứng, chưa làm xốp
|
4016.99.xx
|
|
14
|
Đai giữ hành
lý, bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng
|
4016.99.xx
|
|
15
|
Đệm cách
bằng cao su lưu hoá dùng cho ô tô, trừ cao su cứng
|
4016.99.xx
|
|
16
|
Lưỡi gạt nước
bằng cao su lưu hoá
|
4016.99.xx
|
|
17
|
Cao su dùng
trên khung xe ô tô
|
4016.99.xx
|
|
18
|
Dây viền mép
bằng cao su
|
4016.99.xx
|
|
19
|
Động cơ kiểu
piston chuyển động tịnh tiến, dùng cho ô tô thuộc chương 87 có dung tích xy
lanh trên 250 cm3 nhưng không quá 1000 cm3.
|
8407.33.xx
|
|
20
|
Động cơ kiểu
piston chuyển động tịnh tiến, dùng cho ô tô thuộc chương 87 có dung tích xy
lanh trên 1000 cm3.
|
8407.34.xx
|
|
21
|
Động cơ đốt
trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén dùng làm nguồn động lực cho xe ô tô
thuộc chương 87
|
8408.20.xx
|
|
22
|
Thân của động
cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện
|
8409.91.xx
|
|
23
|
Bộ chế hoà
khí cho động cơ piston đốt trong kiểu đánh lửa bằng tia lửa điện
|
8409.91.xx
|
|
24
|
Ống lót (Sơ
mi) xy lanh của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện
|
8409.91.xx
|
|
25
|
Tay biên của động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện
|
8409.91.xx
|
|
26
|
Hộp các te
của động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện
|
8409.91.xx
|
|
27
|
Nắp quy lát
của động cơ piston đốt trong
|
8409.91.xx
|
|
28
|
Xy lanh của
động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện
|
8409.91.xx
|
|
29
|
Thước đo dầu
các te của động cơ ô tô nhóm 8407
|
8409.91.xx
|
|
30
|
Vòi phun
nhiên liệu cho động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện
|
8409.91.xx
|
|
31
|
Bộ xéc măng
dùng cho động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện
|
8409.91.xx
|
|
32
|
Pít tông của
động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện
|
8409.91.xx
|
|
33
|
Cụm ống hút
của động cơ cháy do nén hay tia lửa điện
|
8409.91.xx
|
|
34
|
Xu páp cho
động cơ kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện
|
8409.91.xx
|
|
35
|
Khối cân bằng
của động cơ diesel
|
8409.99.xx
|
|
36
|
Bộ chế hoà
khí của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén
|
8409.99.xx
|
|
37
|
Tay biên của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén
|
8409.99.xx
|
|
38
|
Hộp các te
động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén
|
8409.99.xx
|
|
39
|
Thân động cơ
đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén
|
8409.99.xx
|
|
40
|
Nắp quy lát
của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén
|
8409.99.xx
|
|
41
|
Ống lót
(semi) xylanh của động cơ diesel
|
8409.99.xx
|
|
42
|
Xy lanh của
động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén
|
8409.99.xx
|
|
43
|
Buồng nạp khí
vào của động cơ diesel
|
8409.99.xx
|
|
44
|
Buồng khí xả
của động cơ diesel
|
8409.99.xx
|
|
45
|
Nắp hộp số
cho động cơ diesel
|
8409.99.xx
|
|
46
|
Thước đo dầu
các te của động cơ ô tô thuộc nhóm 8408
|
8409.99.xx
|
|
47
|
Vòi phun
nhiên liệu, của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén
|
8409.99.xx
|
|
48
|
Các te dầu động
cơ diesel
|
8409.99.xx
|
|
49
|
Bộ xéc măng
cho động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén
|
8409.99.xx
|
|
50
|
Pít tông cho
động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén
|
8409.99.xx
|
|
51
|
Xu páp (nạp,
xả) của động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng sức nén
|
8409.99.xx
|
|
52
|
Bình nước làm
mát có gắn bơm của động cơ diesel
|
8409.99.xx
|
|
53
|
Bơm nhiên
liệu của ôtô
|
8413.30.xx
|
|
54
|
Bơm cao áp
của động cơ đốt trong
|
8413.30.xx
|
|
55
|
Bơm dầu bôi
trơn động cơ đốt trong kiểu piston
|
8413.30.xx
|
|
56
|
Máy nén khí
dùng cho xe ô tô
|
8414.80.xx
|
|
57
|
Quạt gió ly
tâm dùng cho ô tô
|
8414.80.xx
|
|
58
|
Máy nén của
hệ điều hòa không khí dùng cho ô tô
|
8414.80.xx
|
|
59
|
Máy nén khí
để bơm lốp ô tô
|
8414.80.xx
|
|
60
|
Quạt gió khử
đọng sương không gồm bộ sưởi điện cho ô tô
|
8414.80.xx
|
|
61
|
Turbô tăng áp
dùng cho ô tô lắp động cơ diesel
|
8414.80.xx
|
|
62
|
Hệ thống
thông gió để xả bớt khí thừa của hệ sưởi ấm ra ngoài, gồm quạt gió điện và
ống dẫn dùng cho ô tô
|
8414.80.xx
|
|
63
|
Rôto và cánh gạt của máy nén dùng cho ô tô
|
8414.90.xx
|
|
64
|
Rôto và cánh gạt của máy bơm không khí hoặc chân không
|
8414.90.xx
|
|
65
|
Cánh gạt của
máy bơm không khí, máy nén khí, cánh quạt của quạt gió
|
8414.90.xx
|
|
66
|
Cánh quạt của quạt thông gió
|
8414.90.xx
|
|
67
|
Bộ cánh quạt
(impellers) của máy bơm không khí, quạt gió hoặc máy nén khí
|
8414.90.xx
|
|
68
|
Các linh kiện của máy nén khí hoặc khí gas, chưa được chi tiết ở
chỗ khác
|
8414.90.xx
|
|
69
|
Các linh kiện của bộ hút gió, chưa được chi tiết ở chỗ khác
|
8414.90.xx
|
|
70
|
Các linh kiện của quạt gió, chưa được chi tiết ở chỗ khác
|
8414.90.xx
|
|
71
|
Linh kiện máy
bơm không khí, chưa được chi tiết ở chỗ khác
|
8414.90.xx
|
|
72
|
Linh kiện
quạt gió kiểu cơ khí, chưa được chi tiết ở chỗ khác
|
8414.90.xx
|
|
73
|
Pit tông máy
nén khí
|
8414.90.xx
|
|
74
|
Pit tông máy
bơm không khí hoặc chân không
|
8414.90.xx
|
|
75
|
Pit tông máy
bơm không khí, máy nén hoặc quạt gió
|
8414.90.xx
|
|
76
|
Rô to của máy
bơm không khí, máy nén khí hoặc quạt gió
|
8414.90.xx
|
|
77
|
Rô to quạt
gió
|
8414.90.xx
|
|
78
|
Con lăn cánh gạt của máy nén khí
|
8414.90.xx
|
|
79
|
Con lăn cánh gạt của máy bơm không khí hoặc máy hút chân không
|
8414.90.xx
|
|
80
|
Con lăn cánh quạt của quạt gió
|
8414.90.xx
|
|
81
|
Xu páp máy
nén khí
|
8414.90.xx
|
|
82
|
Xu páp máy
bơm không khí hoặc chân không
|
8414.90.xx
|
|
83
|
Van hút, van
áp suất của máy nén khí, gas
|
8414.90.xx
|
|
84
|
Cánh quạt của
máy nén khí, máy hút chân không hoặc quạt gió
|
8414.90.xx
|
|
85
|
Máy điều hòa
không khí gồm quạt gió chạy bằng mô tơ, các phụ kiện để thay đổi nhiệt độ và
độ ẩm loại dùng cho hành khách trong xe
|
8415.20.xx
|
|
86
|
Bộ lọc nhiên
liệu động cơ đốt trong
|
8421.23.xx
|
|
87
|
Bộ lọc dầu
dùng cho ôtô
|
8421.23.xx
|
|
88
|
Bộ lọc gió
dùng cho ô tô
|
8421.31.xx
|
|
89
|
Vách ngăn của
bộ lọc
|
8421.99.xx
|
|
90
|
Màng lọc kiểu
áp lực dùng cho các bộ lọc không phải loại ly tâm
|
8421.99.xx
|
|
91
|
Ruột của bộ
lọc chất lỏng
|
8421.99.xx
|
|
92
|
Ruột để thay
thế của bộ lọc dầu, gồm một hộp có lỗ bằng kim loại hoặc bằng carton
|
8421.99.xx
|
|
93
|
Vỏ bộ lọc khí
|
8421.99.xx
|
|
94
|
Van xả nước
két nước động cơ
|
8481.80.xx
|
|
95
|
Van hằng
nhiệt của két nước sưởi ấm trung tâm
|
8481.80.xx
|
|
96
|
Van lốp xe
|
8481.80.xx
|
|
97
|
Van săm xe
|
8481.80.xx
|
|
98
|
Vòng đệm làm
kín, gồm nhiều lớp lá kim loại kết hợp với vật liệu khác như amiăng, giấy
cáctông, nỉ
|
8484.10.xx
|
|
99
|
Ổ bi
|
8482.10.xx
|
|
100
|
Vòng bi côn
bao gồm cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn
|
8482.20.xx
|
|
101
|
Vòng bi có
con lăn hình trống
|
8482.30.xx
|
|
102
|
Vòng bi cầu
|
8482.30.xx
|
|
103
|
Vòng bi kim
|
8482.40.xx
|
|
104
|
Vòng bi lăn
hình trụ, trừ vòng bia đũa
|
8482.50.xx
|
|
105
|
Ổ đũa trụ
|
8482.50.xx
|
|
106
|
Ổ đũa khác,
trừ ổ bi cầu, bi kim, bi đũa
|
8482.80.xx
|
|
107
|
Ổ chặn bi
hoặc đũa dùng cho bộ ly hợp
|
8482.80.xx
|
|
108
|
Ổ đỡ hỗn hợp
bi đũa
|
8482.80.xx
|
|
109
|
Ổ đỡ gồm ổ
lăn hỗn hợp
|
8482.80.xx
|
|
110
|
Bi kim của ổ
bi
|
8482.91.xx
|
|
111
|
Viên bi cầu
bằng kim loại của vòng bi
|
8482.91.xx
|
|
112
|
Viên bi bằng
nhựa của vòng bi
|
8482.91.xx
|
|
113
|
Viên bi cầu
bằng thép có kích thước định sẵn của vòng bi
|
8482.91.xx
|
|
114
|
Viên bi cầu
bằng đồng có kích thước định sẵn của vòng bi
|
8482.91.xx
|
|
115
|
Viên bi cầu
bằng nhựa có kích thước định sẵn của vòng bi
|
8482.91.xx
|
|
116
|
Con lăn vòng
bi
|
8482.91.xx
|
|
117
|
Bi đũa dùng
cho vòng bi
|
8482.91.xx
|
|
118
|
Bi côn dùng
cho vòng bi
|
8482.91.xx
|
|
119
|
Bạc (có bi,
con lăn v.v..)
|
8482.99.xx
|
|
120
|
Vòng cách
dùng cho vòng bi
|
8482.99.xx
|
|
121
|
Ca trong và
ca ngoài dùng cho vòng bi
|
8482.99.xx
|
|
122
|
Các linh kiện
khác dùng cho vòng bi
|
8482.99.xx
|
|
123
|
Trục truyền
động của động cơ
|
8483.10.xx
|
|
124
|
Trục cam
(động cơ)
|
8483.10.xx
|
|
125
|
Trục trung
gian (động cơ)
|
8483.10.xx
|
|
126
|
Trục khuỷu
(động cơ)
|
8483.10.xx
|
|
127
|
Bộ trích
công suất
|
8483.10.xx
|
|
128
|
Dây công tơ
mét (ô tô)
|
8483.10.xx
|
|
129
|
Trục bơm nước
|
8483.10.xx
|
|
130
|
Giá đỡ ổ bi,
đã lắp sẵn vòng bi
|
8483.20.xx
|
|
131
|
Vòng bi bao
gồm cả ổ đỡ
|
8483.20.xx
|
|
132
|
Ổ đỡ trục đã
lắp vòng bi
|
8483.20.xx
|
|
133
|
Đĩa có gắn ổ
bi hoặc được thiết kế để lắp vòng bi
|
8483.20.xx
|
|
134
|
Giá đỡ bạc
của bộ truyền động có lắp bạc hoặc có chỗ để lắp bạc hoặc vòng bi
|
8483.20.xx
|
|
135
|
Ổ đỡ, chưa
gắn vòng bi
|
8483.30.xx
|
|
136
|
Nắp đầu to
tay biên
|
8483.30.xx
|
|
137
|
Bạc tay biên
|
8483.30.xx
|
|
138
|
Bạc lót của
một số chi tiết bên trong động cơ đốt trong
|
8483.30.xx
|
|
139
|
Bạc lót
chuyên dùng cho trục truyền nằm ngang
|
8483.30.xx
|
|
140
|
Bạc lót
chuyên dùng cho trục truyền thẳng đứng
|
8483.30.xx
|
|
141
|
Ổ bi đỡ trục
khuỷu
|
8483.30.xx
|
|
142
|
Đĩa xích dùng
cho động cơ đốt trong
|
8483.40.xx
|
|
143
|
Bánh tỳ xích
dùng cho động cơ
|
8483.40.xx
|
|
144
|
Bánh răng
|
8483.40.xx
|
|
145
|
Khớp nối thuỷ
lực
|
8483.40.xx
|
|
146
|
Khớp nối có
xích hoặc dây đai
|
8483.40.xx
|
|
147
|
Vành lăn cho
bi hoặc con lăn
|
8483.40.xx
|
|
148
|
Khớp nối côn
ma sát
|
8483.40.xx
|
|
149
|
Khớp nối đĩa
ma sát
|
8483.40.xx
|
|
150
|
Vành răng
dùng cho bánh đà
|
8483.40.xx
|
|
151
|
Bộ chuyển
đổi tốc độ kiểu thuỷ lực
|
8483.40.xx
|
|
152
|
Bánh vít
|
8483.40.xx
|
|
153
|
Bánh đà động
cơ
|
8483.50.xx
|
|
154
|
Puli
|
8483.50.xx
|
|
155
|
Hộp puli
|
8483.50.xx
|
|
156
|
Tay quay có
ngõng trục
|
8483.50.xx
|
|
157
|
Khớp Các đăng
|
8483.60.xx
|
|
158
|
Khớp nối trục
kiểu mặt bích
|
8483.60.xx
|
|
159
|
Khớp nối trục
thuỷ lực
|
8483.60.xx
|
|
160
|
Khớp nối trục
|
8483.60.xx
|
|
161
|
Bánh răng cam
|
8483.90.xx
|
|
162
|
Linh kiện và
phụ tùng trục truyền động thuộc nhóm 8483
|
8483.90.xx
|
|
163
|
Linh kiện và
phụ tùng bạc đỡ thuộc nhóm 8483
|
8483.90.xx
|
|
164
|
Linh kiện ố
đỡ vòng bi
|
8483.90.xx
|
|
165
|
Linh kiện
trục khuỷu
|
8483.90.xx
|
|
166
|
Linh kiện
bánh đà
|
8483.90.xx
|
|
167
|
Linh kiện ổ
bi đỡ trục
|
8483.90.xx
|
|
168
|
Linh kiện
cụm puli
|
8483.90.xx
|
|
169
|
Linh kiện
puli
|
8483.90.xx
|
|
170
|
Linh kiện
khớp nối trục
|
8483.90.xx
|
|
171
|
Linh kiện
trục truyền động
|
8483.90.xx
|
|
172
|
Bộ linh kiện
dùng để sửa chữa xylanh phanh ôtô
|
8484.90.xx
|
|
173
|
ắc quy chì
|
8507.xx.xx
|
|
174
|
ắc quy nickel
cadmium
|
8507.30.xx
|
|
175
|
ắc quy nickel
sắt
|
8507.40.xx
|
|
176
|
vỏ bình ắc
quy
|
8507.90.xx
|
|
177
|
Nắp bình ắc
quy
|
8507.90.xx
|
|
178
|
Bản cực ắc
quy
|
8507.90.xx
|
|
179
|
Linh kiện của
ắc quy
|
8507.90.xx
|
|
180
|
Tấm cách điện
dùng trong ắc quy
|
8507.90.xx
|
|
181
|
Bu gi dùng
cho động cơ đốt trong
|
8511.10.xx
|
|
182
|
Máy phát
điện, dùng cho động cơ đốt trong
|
8511.20.xx
|
|
183
|
Mâm điện,
dùng cho hệ thống đánh lửa của động cơ đốt trong
|
8511.20.xx
|
|
184
|
Cuộn dây
điện, lõi từ dùng cho bộ đề, máy phát của ô tô
|
8511.30.xx
|
|
185
|
Cuộn dây, bu
gi, dùng cho ô tô
|
8511.30.xx
|
|
186
|
Cuộn cao áp
của hệ thống đánh lửa động cơ
|
8511.30.xx
|
|
187
|
Bộ chia điện
dùng cho ô tô
|
8511.30.xx
|
|
188
|
Máy khởi động
kiêm máy phát, dùng cho động cơ đốt trong
|
8511.40.xx
|
|
189
|
Máy khởi
động, dùng cho động cơ đốt trong
|
8511.40.xx
|
|
190
|
Máy phát
điện, dùng cho động cơ đốt trong
|
8511.50.xx
|
|
191
|
Cuộn cao áp,
hệ thống đánh lửa động cơ đốt trong
|
8511.80.xx
|
|
192
|
Bugi sấy nóng
để khởi động động cơ diesel
|
8511.80.xx
|
|
193
|
Bộ chuyển
mạch dùng cho máy phát ô tô
|
8511.80.xx
|
|
194
|
Thiết bị
chuyên dụng để sấy nóng khởi động động cơ
|
8511.80.xx
|
|
195
|
Bộ điền khiển
điện tử (ECU) hệ thống đánh lửa
|
8511.80.xx
|
|
196
|
Bộ tiết chế
máy phát
|
8511.80.xx
|
|
197
|
Bu gi sấy
dùng cho động cơ đốt trong
|
8511.80.xx
|
|
198
|
Cuộn dây sấy
động cơ
|
8511.80.xx
|
|
199
|
Cuộn dây sấy
dùng để khởi động động cơ diesel
|
8511.80.xx
|
|
200
|
Tiếp điểm của
má vít đánh lửa
|
8511.80.xx
|
|
201
|
Bộ sấy động
cơ Diesel
|
8511.80.xx
|
|
202
|
Bộ chiết áp
có gắn rơ le ngắt mạch, dùng cho máy phát, động cơ đốt trong
|
8511.80.xx
|
|
203
|
Tiếp điểm của
bộ chia điện
|
8511.90.xx
|
|
204
|
Bộ chia, bộ
ngắt, bộ tiếp điểm dùng cho động cơ đốt trong
|
8511.90.xx
|
|
205
|
Cuộn dây bộ
đề và máy phát động cơ
|
8511.90.xx
|
|
206
|
Phụ tùng và
linh kiện trang thiết bị điện đánh lửa cho động cơ kiểu đốt cháy bằng tia lửa
điện hoặc bằng sức nén.
|
8511.90.xx
|
|
207
|
Linh kiện bộ tiết
chế
|
8511.90.xx
|
|
208
|
Linh kiện máy
phát
|
8511.90.xx
|
|
209
|
Linh kiện bộ
đánh lửa
|
8511.90.xx
|
|
210
|
Linh kiện của
bugi sấy động cơ đốt trong
|
8511.90.xx
|
|
211
|
Linh kiện máy
phát động cơ đốt trong
|
8511.90.xx
|
|
212
|
Linh kiện của
máy khởi động
|
8511.90.xx
|
|
213
|
Rô to bộ chia
điện
|
8511.90.xx
|
|
214
|
Đèn sương mù
dùng cho ôtô
|
8512.20.xx
|
|
215
|
Đèn báo lùi
dùng cho ô tô
|
8512.20.xx
|
|
216
|
Đèn báo nguy
hiểm khi đèn phanh bị hỏng dùng cho ô tô
|
8512.20.xx
|
|
217
|
Đèn báo mức
dầu phanh
|
8512.20.xx
|
|
218
|
Đèn báo phanh
dùng cho ô tô
|
8512.20.xx
|
|
219
|
Đèn báo lắp
trên thanh chống va (ba đờ sốc) của ô tô
|
8512.20.xx
|
|
220
|
Đèn chiếu
sáng lắp ở cửa xe
|
8512.20.xx
|
|
221
|
Đèn báo lắp
trên bảng táp lô
|
8512.20.xx
|
|
222
|
Đèn báo rẽ
dùng cho ô tô
|
8512.20.xx
|
|
223
|
Đèn báo tốc
độ động cơ quá cao
|
8512.20.xx
|
|
224
|
Đèn báo vị
trí giới hạn ngoài của ô tô
|
8512.20.xx
|
|
225
|
Đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu dùng cho ô tô
|
8512.20.xx
|
|
226
|
Đèn báo trạng
thái động cơ
|
8512.20.xx
|
|
227
|
Đèn pha dùng
cho ô tô
|
8512.20.xx
|
|
228
|
Bộ điều khiển
và đèn báo bu gi sấy
|
8512.20.xx
|
|
229
|
Đèn nội thất
trong xe ô tô
|
8512.20.xx
|
|
230
|
Đèn chiếu
sáng biển số dùng cho ô tô
|
8512.20.xx
|
|
231
|
Đèn từ tính
dùng cho ô tô
|
8512.20.xx
|
|
232
|
Đèn xin vượt
dùng cho ô tô
|
8512.20.xx
|
|
233
|
Hộp bảng đèn trên mui xe của xe taxi, xe cảnh sát, xe chữa cháy…
|
8512.20.xx
|
|
234
|
Đèn báo đỗ
dùng cho ô tô
|
8512.20.xx
|
|
235
|
Đèn hoa tiêu
dùng cho ô tô
|
8512.20.xx
|
|
236
|
Đèn trần để chiếu sáng bên trong ôtô
|
8512.20.xx
|
|
237
|
Đèn rọi lắp trên ôtô
|
8512.20.xx
|
|
238
|
Đèn đọc sách
trong ô tô
|
8512.20.xx
|
|
239
|
Đèn soi quét
dùng cho xe cảnh sát hoặc mục đích tương tự
|
8512.20.xx
|
|
240
|
Đèn báo trạng
thái của dây đai an toàn trên ô tô
|
8512.20.xx
|
|
241
|
Đèn báo bên
sườn xe ô tô
|
8512.20.xx
|
|
242
|
Đèn báo phanh
dùng cho rơ móc
|
8512.20.xx
|
|
243
|
Đèn hậu dùng
cho ô tô
|
8512.20.xx
|
|
244
|
Đèn hậu dùng
cho rơ móc
|
8512.20.xx
|
|
245
|
Đèn cảnh báo
dùng cho xe rơ móc
|
8512.20.xx
|
|
246
|
Đèn báo nguy
hiểm hình tam giác dùng cho ô tô đang kéo rơmoóc
|
8512.20.xx
|
|
247
|
Còi hơi chạy
điện dùng cho ô tô
|
8512.30.xx
|
|
248
|
Hệ thống điện
tử chống trộm nối với hệ thống đánh lửa của xe ô tô
|
8512.30.xx
|
|
249
|
Thiết bị cảnh báo khi ô tô ra, vào gara
|
8512.30.xx
|
|
250
|
Cụm báo lùi
xe gồm có đèn nháy báo lùi và tín hiệu âm thanh
|
8512.30.xx
|
|
251
|
Còi bíp dùng
cho ô tô
|
8512.30.xx
|
|
252
|
Còi hú dùng
cho ô tô
|
8512.30.xx
|
|
253
|
Còi điện
|
8512.30.xx
|
|
254
|
Thiết bị báo
thời điểm đánh lửa của động cơ bằng âm thanh
|
8512.30.xx
|
|
255
|
Còi hơi dùng
cho ô tô
|
8512.30.xx
|
|
256
|
Thiết bị báo
trạng thái hoạt động của động cơ bằng âm thanh
|
8512.30.xx
|
|
257
|
Bộ sấy kính
chắn gió làm tan băng dùng điện, dùng cho ô tô
|
8512.40.xx
|
|
258
|
Bộ sấy kính
chắn gió chống đọng sương dùng điện, dùng cho ô tô
|
8512.40.xx
|
|
259
|
Bộ gạt nước
mưa kính chắn gió dùng điện, dùng cho ô tô
|
8512.40.xx
|
|
260
|
Cần gạt nước
kính chắn gió, loại chạy bằng điện
|
8512.90.xx
|
|
261
|
Cần gạt nước
có gắn lưỡi cao su
|
8512.90.xx
|
|
262
|
Cam bộ chia
điện
|
8512.90.xx
|
|
263
|
Nắp bộ chia
điện
|
8512.90.xx
|
|
264
|
Màng còi điện
dùng cho ô tô
|
8512.90.xx
|
|
265
|
Bộ điều khiển
điện tử (ECU) của đèn tín hiệu
|
8512.90.xx
|
|
266
|
Thanh tỳ tăng
áp lực gạt nước lên kính chắn gió
|
8512.90.xx
|
|
267
|
Đèn cảnh báo
nhấp nháy dùng cho ô tô
|
8512.90.xx
|
|
268
|
Linh kiện của
bộ sấy kính làm tan băng bằng điện dùng cho ô tô, chưa chi tiết ở nơi khác
|
8512.90.xx
|
|
269
|
Linh kiện của
đèn chiếu sáng, đèn tín hiệu dùng cho xe ô tô
|
8512.90.xx
|
|
270
|
Linh kiện của
bộ gạt nước kính chắn gió chạy bằng điện, dùng cho xe ô tô, chưa chi tiết ở
nơi khác
|
8512.90.xx
|
|
271
|
Vành đèn
chiếu sáng phía trước
|
8512.90.xx
|
|
272
|
Radio
Cassette dùng cho ô tô
|
8519.93.xx
|
|
273
|
Đầu đĩa CD
dùng cho ô tô
|
8519.99.xx
|
|
274
|
Thiết bị âm
thanh kiểu dùng đầu đọc tia laser khác, dùng cho ô tô
|
8519.99.xx
|
|
275
|
Đèn pha ô tô
kiểu liền khối, dùng cho ô tô
|
8539.10.xx
|
|
276
|
Đèn Halogen dùng
cho ô tô
|
8539.21.xx
|
|
277
|
Bóng đèn ô tô
|
8539.29.xx
|
|
278
|
Bóng đèn
Xenon
|
8539.39.xx
|
|
279
|
Bộ dây điện
đánh lửa dùng cho ô tô
|
8544.30.xx
|
|
280
|
Dây cao áp nối bộ chia điện với bugi và các bộ dây khác dùng trong
các phương tiện vận tải
|
8544.30.xx
|
|
281
|
Bộ dây điện
dùng cho ô tô
|
8544.30.xx
|
|
282
|
Dây cáp ắc
quy bọc cách điện, có gắn đầu nối
|
8544.41.xx
|
|
283
|
Bộ nối cấp
nguồn điện nạp điện thoại di động từ bộ châm thuốc lá của ô tô
|
8544.41.xx
|
|
284
|
Khung gầm
ôtô khách có gắn động cơ
|
8706.00.xx
|
|
285
|
Khung gầm
ôtô tải có gắn động cơ
|
8706.00.xx
|
|
286
|
Khung gầm có
gắn động cơ dùng cho ô tô chuyên dụng
|
8706.00.xx
|
|
287
|
Khung gầm có
gắn động cơ dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8706.00.xx
|
|
288
|
Khung gầm xe
cứu hoả có gắn động cơ
|
8706.00.xx
|
|
289
|
Khung gầm xe
tải lớn có gắn động cơ
|
8706.00.xx
|
|
290
|
Khung gầm xe
buýt chạy điện có gắn động cơ điện
|
8706.00.xx
|
|
291
|
Thân xe dùng
cho ô tô thuộc nhóm 8703
|
8707.10.xx
|
|
292
|
Thân xe dùng
cho phương tiện giao thông đường bộ (trừ xe máy, trừ xe dưới 10 người)
|
8707.90.xx
|
|
293
|
Thân xe ô tô
buýt
|
8707.90.xx
|
|
294
|
Cabin dùng
cho ô tô trên 9 chỗ
|
8707.90.xx
|
|
295
|
Cabin dùng
cho ô tô thuộc các nhóm 8702, 8704 và 8705
|
8707.90.xx
|
|
296
|
Thanh chống
va (Ba đờ sốc) dùng cho ô tô
|
8708.10.xx
|
|
297
|
Tấm chắn dùng
làm ba đờ sốc của ô tô
|
8708.10.xx
|
|
298
|
Dây đai an
toàn dùng trong ô tô
|
8708.21.xx
|
|
299
|
Bộ cửa kính
acrylic đã có khung, sẵn sàng để lắp lên ô tô
|
8708.29.xx
|
|
300
|
Tấm hướng
gió, giá bảo vệ xe ô tô bằng vật liệu kết cấu 1 mảnh để bảo vệ nắp khoang
động cơ (cabô) và kính chắn gió của xe
|
8708.29.xx
|
|
301
|
Nội thất
thông gió xe ô tô
|
8708.29.xx
|
|
302
|
Tay nắm dùng
cho xe ô tô
|
8708.29.xx
|
|
303
|
Bộ cửa hậu
gồm đế gắn nhanh, vít kẹp bằng thép cácbon, tấm ốp dùng để lắp tấm ốp cửa hậu
trên xe pick-up
|
8708.29.xx
|
|
304
|
Phụ tùng
thân xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.29.xx
|
|
305
|
Dây cáp mở
nắp khoang động cơ và cáp mở nắp đậy ống rót nhiên liệu
|
870829/1xx
|
|
306
|
Nắp khoang
động cơ dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.29.xx
|
|
307
|
Thanh giằng
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.29.xx
|
|
308
|
Móc khóa và ổ
cắm của dây an toàn dùng cho ghế dành riêng cho trẻ em lắp cố định trên ô tô
|
8708.29.xx
|
|
309
|
Tấm chắn nắng
cửa kính hậu, bằng polymer chịu nhiệt cao, dùng để bảo vệ hành khách ngồi
phía sau và bên trong xe chống tia cực tím
|
8708.29.xx
|
|
310
|
Thảm trải
khoang chở hàng hoặc đệm sàn bằng nhựa đặc chuyên dùng để trải lên khu vực
để hàng trên ôtô để bảo vệ khu vực chở hàng phía sau tránh hư hại và vấy bẩn
|
8708.29.xx
|
|
311
|
Máng, rãnh
trượt dùng cho cửa sổ kiểu trượt trên ôtô
|
8708.29.xx
|
|
312
|
Mui xe ô tô,
loại xếp lại đuợc
|
8708.29.xx
|
|
313
|
Bảng táp lô
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.29.xx
|
|
314
|
Bộ sấy kính,
loại không dùng điện, dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.29.xx
|
|
315
|
Bộ sấy kính
bằng không khí nóng, loại không dùng điện, dùng cho ô tô
|
8708.29.xx
|
|
316
|
Cửa xe dùng
cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.29.xx
|
|
317
|
Khung cửa kính của máy kéo hoặc ôtô
|
8708.29.xx
|
|
318
|
Chắn bùn
(khoang bánh xe) dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.29.xx
|
|
319
|
Sàn xe cho ô
tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.29.xx
|
|
320
|
Tấm lót sàn
xe bằng nhựa
|
8708.29.xx
|
|
321
|
Khung kính
cửa sổ dùng cho ô tô
|
8708.29.xx
|
|
322
|
Kính chắn gió
có gắn khung
|
8708.29.xx
|
|
323
|
Bộ sưởi ấm,
không dùng điện (kết nối với và sử dụng nguồn nhiệt của động cơ) cho ôtô
thuộc các nhóm từ 8702 đến 8705
|
8708.29.xx
|
|
324
|
Bảng tablô,
không gắn các đồng hồ, dùng cho ô tô
|
8708.29.xx
|
|
325
|
Giá lắp biển
số dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.29.xx
|
|
326
|
Dầm dọc của khung xe ôtô
|
8708.29.xx
|
|
327
|
Khoang hành
lý dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.29.xx
|
|
328
|
Giá để hành
lý bên ngoài ô tô
|
8708.29.xx
|
|
329
|
Bậc lên xuống cho máy kéo hoặc ôtô
|
8708.29.xx
|
|
330
|
Thảm, tấm lót
dùng cho ô tô
|
8708.29.xx
|
|
331
|
Bộ linh kiện
ô tô, trong đó thân xe chưa hoàn chỉnh
|
8708.29.xx
|
|
332
|
Chắn bùn dùng
cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705, trừ loại bằng cao su
|
8708.29.xx
|
|
333
|
Bộ bảo vệ đèn
hậu bằng nhựa dùng bảo vệ có hiệu quả đèn hậu đắt tiền nhưng vẫn cho phép
thấy được ánh sáng đèn phanh qua các lỗ thiết kế riêng
|
8708.29.xx
|
|
334
|
Giá lắp radio
hoặc cassette trong ô tô
|
8708.29.xx
|
|
335
|
Lưới chắn két
nước (Calăng) dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.29.xx
|
|
336
|
Nắp két nước
dùng cho ô tô
|
8708.29.xx
|
|
337
|
Tấm nối -
vách ngăn sau xe tải đồng thời là sàn nâng có hoặc không có cơ cấu nâng
|
8708.29.xx
|
|
338
|
Vách (panel)
cửa sổ sau loại không nhìn qua được
|
8708.29.xx
|
|
339
|
Bộ phản quang
cho xe tải
|
8708.29.xx
|
|
340
|
Giá chở hàng
trên nóc xe
|
8708.29.xx
|
|
341
|
Tấm hướng gió
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.29.xx
|
|
342
|
Tấm chắn nắng
dùng cho ô tô
|
8708.29.xx
|
|
343
|
Cửa nóc mui
xe ô tô
|
8708.29.xx
|
|
344
|
Lưới cửa sau
bằng nhựa, dùng thay thế vách sau trên khoang chở hàng của xe tải pick-up
|
8708.29.xx
|
|
345
|
Dàn dốc bằng
ở cửa sau xe/rơmoóc lắp vào xe tải có cửa sau dùng để tạo sàn dốc bốc xếp
hàng hoặc khi thêm bánh xe và móc kéo sẽ chuyển thành rơmoóc
|
8708.29.xx
|
|
346
|
Kính an toàn
loại tôi có gắn khung dùng cho ôtô
|
8708.29.xx
|
|
347
|
Vòm che bánh
xe tải
|
8708.29.xx
|
|
348
|
Tấm chắn có
kết cấu chắc khoẻ tạo dáng khí động lực học dùng để khử tiếng huýt gió khi
mở cửa nóc mui xe.
|
8708.29.xx
|
|
349
|
Máng thoát
nước trên trần xe ô tô
|
8708.29.xx
|
|
350
|
Phần mở rộng
khoang bánh xe, thiết bị tuỳ chọn cho ô tô
|
8708.29.xx
|
|
351
|
Khung cửa sổ
dùng cho ô tô
|
8708.29.xx
|
|
352
|
Kính cửa sổ,
có gắn điện trở sấy, dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.29.xx
|
|
353
|
Kính chắn gió
có gắn bộ sấy kính bằng điện của ô tô
|
8708.29.xx
|
|
354
|
Kính chắn gió
có gắn khung dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
|
8708.29.xx
|
|
355
|
Hệ thống phanh cho ôtô và các linh kiện
|
8708.3x.xx
|
|
356
|
Bộ trợ lực phanh cho ôtô và các linh kiện
|
87083x.xx
|
|
357
|
Má phanh đã được gắn sẵn (mounted brake lining) dùng cho ô tô
|
8708.31.xx
|
|
358
|
Hệ thống
phanh hơi của ô tô
|
8708.39.xx
|
|
359
|
Cáp phanh
dùng cho ô tô
|
8708.39.xx
|
|
360
|
Bộ đầu nối hệ
thống phanh dùng cho xe rơ móc
|
8708.39.xx
|
|
361
|
Xy lanh phanh
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.39.xx
|
|
362
|
Đĩa phanh
dùng cho ô tô
|
8708.39.xx
|
|
363
|
Tang trống
phanh dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.39.xx
|
|
364
|
Bình chứa dầu
phanh dùng cho ô tô
|
8708.39.xx
|
|
365
|
Bánh răng
phanh (và linh kiện của nó) dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
|
8708.39.xx
|
|
366
|
Má phanh đĩa
(brake pads) dùng cho ô tô
|
8708.39.xx
|
|
367
|
Đòn nối hệ
thống phanh dùng cho ô tô
|
8708.39.xx
|
|
368
|
Bộ trợ lực phanh
dùng cho ô tô
|
8708.39.xx
|
|
369
|
Hệ thống
phanh dùng cho ô tô
|
8708.39.xx
|
|
370
|
Phanh động
học, không phải loại dùng năng lượng điện dùng cho ô tô
|
8708.39.xx
|
|
371
|
Dây cáp phanh
tay dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.39.xx
|
|
372
|
Cần phanh tay
dùng cho ô tô
|
8708.39.xx
|
|
373
|
Hệ thống
phanh thuỷ lực dùng cho ô tô
|
8708.39.xx
|
|
374
|
Hệ thống
phanh cơ khí dùng cho ô tô
|
8708.39.xx
|
|
375
|
Bình chứa dầu
phanh dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.39.xx
|
|
376
|
Bàn đạp phanh
dùng cho ô tô
|
8708.39.xx
|
|
377
|
Phanh tang
trống dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.39.xx
|
|
378
|
Bình chứa khí
nén dùng cho hệ thống phanh ô tô
|
8708.39.xx
|
|
379
|
Bộ trợ lực
phanh chân không dùng cho ô tô
|
8708.39.xx
|
|
380
|
Hộp số tự
động dùng cho ô tô
|
8708.40.xx
|
|
381
|
Bộ biến đổi mô men dùng cho ôtô
|
8708.40.xx
|
|
382
|
Hộp số dùng
cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.40.xx
|
|
383
|
Núm cần sang
số
|
8708.40.xx
|
|
384
|
Bánh răng
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.40.xx
|
|
385
|
Đòn nối cần
sang số dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.40.xx
|
|
386
|
Bánh răng
dùng cho ô tô
|
8708.40.xx
|
|
387
|
Bánh răng hộp
số dùng cho ô tô
|
8708.40.xx
|
|
388
|
Hộp số thuỷ
lực dùng cho ô tô
|
8708.40.xx
|
|
389
|
Cần sang số và cần phanh tay cho máy kéo hoặc ôtô
|
8708.40.xx
|
|
390
|
Cầu xe chủ
động có gắn bộ vi sai dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.50.xx
|
|
391
|
Cầu sau chủ
động có gắn bộ vi sai dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.50.xx
|
|
392
|
Bạc đỡ trục
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.60.xx
|
|
393
|
Dầm cầu xe
dùng cho ô tô
|
8708.60.xx
|
|
394
|
Moay ơ, loại
dùng cho cầu bị động, dùng cho ô tô (trừ môtô)
|
8708.60.xx
|
|
395
|
Cầu bị động
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.60.xx
|
|
396
|
Giá đỡ trục
láp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.60.xx
|
|
397
|
Trục láp dùng
cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.60.xx
|
|
398
|
Nắp đầu trục
xe ô tô
|
8708.70.xx
|
|
399
|
Moay ơ bánh
bị động dùng cho ô tô
|
8708.70.xx
|
|
400
|
nắp che moay
ơ bánh xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.70.xx
|
|
401
|
Nan hoa bánh
xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.70.xx
|
|
402
|
Bộ truyền
động bánh xích dùng cho ô tô
|
8708.70.xx
|
|
403
|
Trang trí
bánh xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.70.xx
|
|
404
|
Miếng kẹp cân
bằng bánh xe
|
8708.70.xx
|
|
405
|
Vành bánh xe
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.70.xx
|
|
406
|
Moay ơ dùng
cho ô tô
|
8708.70.xx
|
|
407
|
Bánh xe đã
lắp lốp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.70.xx
|
|
408
|
Bánh xe dùng
cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.70.xx
|
|
409
|
Bánh xe có
nan hoa dùng cho ô tô
|
8708.70.xx
|
|
410
|
Các cụm của
hệ thống treo khí dùng cho ô tô
|
8708.80.xx
|
|
411
|
Bộ giảm chấn
kiểu ma sát, lắp cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.80.xx
|
|
412
|
Các linh kiện
của hệ thống treo kiểu khí- thuỷ lực dùng cho ô tô
|
8708.80.xx
|
|
413
|
Giảm chấn
dạng đòn bẩy dùng cho ô tô
|
8708.80.xx
|
|
414
|
Bộ giảm chấn
kiểu khí dùng cho ô tô
|
8708.80.xx
|
|
415
|
Giảm chấn
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.80.xx
|
|
416
|
Bộ giảm chấn
của cơ cấu lái của ô tô
|
8708.80.xx
|
|
417
|
Bộ giảm chấn
của hệ thống treo dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.80.xx
|
|
418
|
Bộ giảm chấn
kiểu ống lồng dùng cho ô tô
|
8708.80.xx
|
|
419
|
Hệ thống sưởi
ấm ôtô không dùng điện mà lấy nhiệt từ động cơ của xe
|
8708.91.xx
|
|
420
|
Két nước làm
mát dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.91.xx
|
|
421
|
ống xả dùng
cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.92.xx
|
|
422
|
Bộ giảm thanh
ống xả dùng cho ô tô
|
8708.92.xx
|
|
423
|
Bộ ly hợp tự
động dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.93.xx
|
|
424
|
Dây cáp ly
hợp cắt theo chiều dài thích hợp để nối cân chân côn với ly hợp của ôtô
|
8708.93.xx
|
|
425
|
Cơ cấu chấp
hành điều khiển ly hợp dùng cho ô tô
|
8708.93.xx
|
|
426
|
Vỏ bộ ly hợp
dùng cho ô tô
|
8708.93.xx
|
|
427
|
Chụp hình nón
của ly hợp dùng cho ô tô
|
8708.93.xx
|
|
428
|
Nắp bộ ly hợp
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.93.xx
|
|
429
|
Càng cắt ly
hợp dùng cho ô tô
|
8708.93.xx
|
|
430
|
Đĩa ly hợp
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.93.xx
|
|
431
|
Vỏ bộ ly hợp
dùng cho ô tô
|
8708.93.xx
|
|
432
|
Đĩa ly hợp
dùng cho ô tô
|
8708.93.xx
|
|
433
|
Linh kiện bộ
ly hợp dùng cho ô tô
|
8708.93.xx
|
|
434
|
Đòn nối bộ ly
hợp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.93.xx
|
|
435
|
Đĩa ly hợp có
lắp tấm ma sát dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.93.xx
|
|
436
|
Bàn đạp ly
hợp dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.93.xx
|
|
437
|
Ly hợp hình
nón dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.93.xx
|
|
438
|
Đòn dẫn động
hệ thống ly hợp dùng cho ô tô thuộc 8702 đến 8705
|
8708.93.xx
|
|
439
|
Ly hợp vấu
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.93.xx
|
|
440
|
Ly hợp kiểu
cơ khí dùng cho ôtô thuộc nhóm 87.02 đến 8705
|
8708.93.xx
|
|
441
|
Ly hợp kiểu
thuỷ lực dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.93.xx
|
|
442
|
Cơ cấu ngắt
ly hợp cơ khí chuyên dùng cho ôtô thuộc nhóm 87.02 đến 8705
|
8708.93.xx
|
|
443
|
Bộ ly hợp
dạng đĩa dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.93.xx
|
|
444
|
Hệ thống lái
kỹ thuật số, thiết bị điều khiển bổ trợ lái để gắn với ôtô tạo thuận lợi khi
lái cho người tàn tật
|
8708.94.xx
|
|
445
|
Hệ thống lái
trợ lực dầu dùng cho ô tô
|
8708.94.xx
|
|
446
|
Hộp cơ cấu
lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.94.xx
|
|
447
|
Cột lái dùng
cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.94.xx
|
|
448
|
Vành tay lái
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.94.xx
|
|
449
|
Vành tay lái
gồm cả trục vôlăng cho ôtô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.94.xx
|
|
450
|
Dây ga dùng
cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
451
|
Bàn đạp ga
dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
452
|
Cửa ống thông
gió dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
453
|
ống dẫn không
khí dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
454
|
Thanh chống
lật xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
455
|
Trục các đăng
ôtô
|
8708.99.xx
|
|
456
|
Trục lái dạng
khớp nối dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
457
|
Trục láp cầu
chủ động
|
8708.99.xx
|
|
458
|
Trục láp của
cầu xe ô tô
|
8708.99.xx
|
|
459
|
Giá treo cầu
xe ô tô
|
8708.99.xx
|
|
460
|
Rô tuyn trên
cầu xe dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
461
|
Khớp nối cầu
của cơ cấu lái dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
462
|
Khớp nối cầu
của cơ cấu móc kéo dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
463
|
Tấm che két
nước làm mát dùng cho ô tô (loại không nhìn qua được)
|
8708.99.xx
|
|
464
|
Cụm giá
chuyển hướng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
465
|
Biểu tượng
gắn trên nắp khoang động cơ ô tô
|
8708.99.xx
|
|
466
|
Giá đỡ các
loại dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
467
|
Đòn dẫn động
cơ cấu phanh dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
468
|
Đòn nối cơ
cấu phanh dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
469
|
Trục bàn đạp
phanh dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
470
|
Bàn đạp phanh
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
471
|
Bạc đồng dùng
cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
472
|
Bạc lót dùng
cho ô tô, không phải loại dùng cho động cơ đốt trong
|
8708.99.xx
|
|
473
|
Nắp bình
xăng, gồm cả loại có khóa, dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
474
|
Cơ cấu kết
nối chế hòa khí dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
475
|
Trục các đăng
dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
476
|
Vỏ hộp số
dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
477
|
Đĩa xích dùng
cho ô tô, không phải loại dùng trong động cơ đốt trong
|
8708.99.xx
|
|
478
|
Khung gầm xe
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705, chưa gắn động cơ hoặc có cabin
|
8708.99.xx
|
|
479
|
ổ đỡ chặn ly
hợp dùng cho ô tô, trừ ổ bi và ổ đũa
|
8708.99.xx
|
|
480
|
Đòn dẫn động
phanh dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
481
|
Cánh tản
nhiệt dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
482
|
Bình nước làm
mát phụ dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
483
|
Dầm ngang của
khung xe ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
484
|
Biểu tượng
gắn trên nắp khoang động cơ ô tô
|
8708.99.xx
|
|
485
|
Vòi sấy kính
dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
486
|
Vỏ vi sai
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
487
|
Bộ vi sai
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
488
|
Bán trục có
khớp nối ở 2 đầu
|
8708.99.xx
|
|
489
|
Bán trục dùng
cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 (không thuộc chi tiết của động cơ)
|
8708.99.xx
|
|
490
|
Giá treo động
cơ và hộp số ô tô
|
8708.99.xx
|
|
491
|
Giá treo động
cơ
|
8708.99.xx
|
|
492
|
Tấm chắn bụi
cho động cơ ô tô
|
8708.99.xx
|
|
493
|
Bánh răng các
loại dùng trong ôtô
|
8708.99.xx
|
|
494
|
Bộ phản xạ
nhiệt dùng cho ống xả ô tô
|
8708.99.xx
|
|
495
|
Bình chứa phụ
nước làm mát dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
496
|
Đầu nối mâm
kéo moóc dùng cho máy kéo
|
8708.99.xx
|
|
497
|
Khớp nối thuỷ
lực dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
498
|
Bình chứa dầu
phanh dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
499
|
Bậc lên xuống
xe, loại gấp lại được, dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
500
|
Nắp cửa lấy
gió trời, không phải loại bằng cao su, dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
501
|
Nắp bình
nhiên liệu (loại có khóa) dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
502
|
Bình xăng
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
503
|
Bàn đạp ga
dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
504
|
Bình gas dùng
cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
505
|
Giá treo hộp
số dùng cho ôtô
|
8708.99.xx
|
|
506
|
Cần sang số
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
507
|
Hộp để vật
dụng, có nắp, dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
508
|
Bán trục dùng
cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
509
|
Cơ cấu lái
thuỷ tĩnh dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
510
|
Quang treo
nhíp ô tô
|
8708.99.xx
|
|
511
|
Bình chứa gas
LPG dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
512
|
Chắn bùn bằng
nhựa dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
513
|
Két làm mát
dầu dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
514
|
Chụp bàn đạp,
không phải bằng cao su, dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
515
|
Bàn đạp các
loại dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
516
|
Bình nhiên
liệu dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
517
|
Vòng bi trục
trơn dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
518
|
Sàn lắp trên
xe ôtô tải có cơ cấu ben nâng hạ để đổ hàng
|
8708.99.xx
|
|
519
|
Trục các đăng
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
520
|
Thước lái
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
521
|
Nắp két nước
làm mát dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
522
|
Thân két nước
làm mát dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
523
|
Bình chứa phụ
nước làm mát dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
524
|
Bộ cánh tản
nhiệt của két nước dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
525
|
Cái chụp bao
két nước làm mát dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
526
|
Chụp bao két
nước dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
527
|
Các ống của
két nước làm mát, đã chế sẵn để lắp dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
528
|
Mành xếp che
két nước dùng cho ô tô (loại không nhìn qua được)
|
8708.99.xx
|
|
529
|
Đòn nối cong
dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
530
|
Cụm bánh răng
giảm tốc dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
531
|
Đòn dẫn động
trong cơ cấu lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
532
|
Cơ cấu trợ
lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
533
|
Sườn thân xe,
xương khung sườn xe dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
534
|
Giá để dụng
cụ trượt tuyết bằng kim loại, lắp bên ngoài ô tô
|
8708.99.xx
|
|
535
|
Vỏ che ống xả
|
8708.99.xx
|
|
536
|
Trục chữ thập
của hệ trục các đăng dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
537
|
Quang treo
nhíp ô tô
|
8708.99.xx
|
|
538
|
Vỏ hộp cơ cấu
lái dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
539
|
Rô tuyn lái
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
540
|
Thanh răng cơ
cấu lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
541
|
Trục cơ cấu
lái dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
542
|
Bọc vành tay
lái
|
8708.99.xx
|
|
543
|
Bánh răng mặt
trời, hành tinh (vi sai) dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
544
|
Giá lắp hệ
thống treo dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
545
|
Bàn đạp chân
ga dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
546
|
Rô tuyn dùng
cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
547
|
Bộ chuyển đổi
momen dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
548
|
Trục truyền
động/ trục các đăng dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
549
|
Thanh xoắn
dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
550
|
Đòn nối dùng
để kéo xe
|
8708.99.xx
|
|
551
|
Khớp nối kéo
xe
|
8708.99.xx
|
|
552
|
Móc kéo xe
|
8708.99.xx
|
|
553
|
Cụm bánh xích
dùng cho xe thuộc các nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
554
|
Trục truyền
dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705 ( không thuộc chi tiết bên trong động
cơ)
|
8708.99.xx
|
|
555
|
Tấm phản
quang hình tam giác dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
556
|
Khớp vạn năng
thuộc hệ truyền động dùng cho ô tô thuộc nhóm 8702 đến 8705
|
8708.99.xx
|
|
557
|
Nắp cửa thông
gió dùng cho ô tô, không phải loại bằng cao su
|
8708.99.xx
|
|
558
|
Cửa thoát
hiểm bằng nhựa dùng cho ô tô
|
8708.99.xx
|
|
559
|
Đồng hồ đo
quãng đường đã chạy của ô tô
|
9029.10.xx
|
|
560
|
Máy đếm km
|
9029.10.xx
|
|
561
|
Đồng hồ đo
quãng đường theo dặm (mile)
|
9029.10.xx
|
|
562
|
Đồng hồ đo
quãng đường
|
9029.10.xx
|
|
563
|
Đồng hồ đo
tốc độ
|
9029.10.xx
|
|
564
|
Máy ghi dùng
cho ô tô
|
9029.10.xx
|
|
565
|
Đồng hồ đo số
vòng quay của động cơ
|
9029.10.xx
|
|
566
|
Đồng hồ taxi
|
9029.10.xx
|
|
567
|
Hệ thốngdùng
bộ vi xử lý lắp trên xe để ghi quãng đường chạy, tốc độ, thời gian chạy thời
gian chờ v.v..
|
9029.20.xx
|
|
568
|
Đồng hồ đo số
vòng quay kiểu tia chớp
|
9029.20.xx
|
|
569
|
Đồng hồ đo
thời gian, tốc độ
|
9029.20.xx
|
|
570
|
Linh kiện
đồng hồ đo tốc độ
|
9029.90.xx
|
|
571
|
Linh kiện
đồng hồ đo số vòng quay
|
9029.90.xx
|
|
572
|
Linh kiện
đồng hồ taxi
|
9029.90.xx
|
|
573
|
Ghế dài dùng
trên ôtô
|
9401.20.xx
|
|
574
|
Ghế băng dùng
cho xe ôtô
|
9401.20.xx
|
|
575
|
Ghế dùng cho
ô tô
|
9401.20.xx
|
|
576
|
Ghế dành cho
trẻ em ngồi trên ôtô
|
9401.20.xx
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
|
|
|
1. Phụ tùng, linh kiện ô tô theo Danh mục này được chi tiết theo
phân nhóm 6 số hoặc nhóm 4 số. Các chữ số "xx" sau mã HS 6 số là ký
hiệu 2 chữ số của phân nhóm 8 số. Sau khi xác định mặt hàng thuộc phân nhóm 6
số cần xác định mặt hàng đó (xx) thuộc phân nhóm 8 số nào trong phân nhóm 6
số đó để phân loại.
|
|
|
|
|
Ví dụ: mặt hàng nhập khẩu là "Bình chứa dầu phanh dùng cho ô tô 24
chỗ ngồi". Theo Danh mục trên, được xác định vào phân nhóm 6 số 8708.39
(số thứ tự 378). Sau đó căn cứ vào Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, mặt hàng này
được phân loại vào phân nhóm 8 số 8708.39.30.
|
|
2. Những loại phụ tùng, linh kiện được dùng cho xe nhưng không được
nêu chi tiết trong Danh mục này thì sẽ dựa trên Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi và
hướng dẫn phân loại hàng hoá tại Thông tư này để xác định mã số chi tiết của
mặt hàng đó.
|
|
|
|