MINISTRY
OF FINANCE
--------
|
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
No:
149/2013/TT-BTC
|
Hanoi, October
29, 2013
|
CIRCULAR
REGULATION ON RATE OF COLLECTION, REMITTANCE, MANAGEMENT AND
USE OF FEES AND CHARGES OF FOOD HYGIENE AND SAFETY
Pursuant to the Law on Food Safety No.
55/2010/QH12 dated June 17, 2010;
Pursuant to the Ordinance on Charges and Fees
No. 38/2001/PL-UBTVQH10 dated August 28, 2001;
Pursuant to Decree 57/2002/ND-CP dated June
3, 2002 of the Government detailing the implementation of the Ordinance on
Charges and Fees and Decree No. 24/2006/ND-CP dated March 06, 2006 of the
Government amending and supplementing a number of articles of Decree No.
57/2002/ND-CP dated June 3, 2002;
Pursuant to Decree No. 38/2012/ND-CP dated
April 25, 2012 of the Government detailing the implementation of a number of
articles of the Law on Food Safety;
Pursuant to Decree No. 118/2008/ND-CP dated
November 27, 2008 of the Government defining the functions, tasks, powers and
organizational structure of the Ministry of Finance;
At the proposal of Director of the Tax Policy
Department;
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 1. Subjects of fees
and charges
Vietnamese or foreign organizations and
individuals manufacturing, trading or importing food and issued with
certificate, certification, inspection of food hygiene and safety conditions
and testing of food hygiene and safety by the competent state authority must
make payment of fees and charges of management of food hygiene and safety under
the provisions of this Circular.
Article 2. Collection rate
1. The collection rate of fees and charges of
food hygiene and safety management is specified in the Table of collection rate
issued together with this Circular.
2. Fees and charges of food hygiene and safety
management are collected in Vietnam dong (VND).
Article 3. Collection,
remittance and use management
1. Fees and charges of food hygiene and safety
management are revenues of state budget.
2. The fee collection authority may deduct 90%
(ninety percent) of the total amount of fees actually collected to cover the
cost of fee collection by the following contents:
a) Payment of salary (wages), allowances, and
hazardous allowances, work over the time prescribed by the State; workwear and
uniform expenditure for employees as prescribed, expenditure for professional
training; contributions on salary and wages for employees (including outsourced
labor), activities of fee collection (excluding salary costs for staff and
public servants receiving salary from the state budget) under regulations;
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
c) Expenditure for regular repair and overhaul
of assets, machinery and equipment for the collection of fees;
dd) Expenditure for procurement of supplies,
materials, equipment, working tools and other expenses related to the
collection of fees under estimate approved by the competent authority;
e) Expenditure for preparation of appraisal
record, for activities of appraisal and approval Board under the decision of
competent authority;
f) Expenditure for propagation of quality
management of food hygiene and safety
The amount of expense is left by 90% (ninety
percent) to cover the cost of collection of fees after proper settlement. If
this amount remains after expenditure in animal quarantine authority year, it
shall be carried forward to the following year for further expenditure as
prescribed;
The total amount of fees actually collected,
after deducting the amount deducted at the rate specified in Clause 2 of this
Article, the remaining amount of 10% (ten percent) shall be remitted to the
state budget by the fee collection authority according to the current Content
of state budget.
3. The fee collection authority shall remit 100%
(one hundred percent) of the total fees collected to the state budget according
to the current Content of state budget.
4. Where the fees collected from the services
not invested or invested by the State but transferred to organizations and
individuals with accounting principles and financial autonomy are the revenues
which do not belong to the state budget. The amount of fee collected is the
turnover of organizations and individuals collecting fees. These organizations
and individuals have the obligation to pay tax in accordance with the current
regulation of the state of the result of fee collection.
Article 4: Implementation
organization
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Other contents related to the collection,
remittance, management, use and publicity of regulation on collection of fees
and charges not specified in this Circular shall comply with the guidance in
Circular No. 63/2002/TT-BTC dated July 24, 2002 and Circular No. 45/2006/TT-BTC
dated May 25, 2006 amending and supplementing Circular No. 63/2002/TT-BTC dated
July 24, 2002 of the Ministry of Finance guiding the implementation of legal
regulations on fees and charges; Circular No. 28/2011/TT-BTC dated February 28,
2011 of the Ministry of Finance guiding the implementation of a number of
articles of the Law on Tax Management, guiding the implementation of Decree No.
85/2007/ND-CP dated May 25, 2007 and Decree No.106/2010/ND-CP dated October 28,
2010 of the Government detailing the implementation of animal quarantine
authority number of articles of the Law on Tax Management; Circular No.
153/2012/TT-BTC dated September 17, 2012 of the Ministry of Finance guiding the
issuance and use of receipts of fees and charges under the state budget;
Circular No. 64/2013/TT-BTC dated May 15, 2013 of the Ministry of Finance
guiding the implementation of Decree No. 51/2010/ND-CP dated May 14, 2010 of
the Government regulating the invoice of goods sale, service supply and amended
and supplemented documents;
3. Organizations and individuals subject to
payment of fees and charges and agencies concerned are liable to execute this
Circular. Any problem arising during the implementation should be promptly
reported to the Ministry of Finance for consideration and guidance./.
FOR THE
MINISTER
DEPUTY
MINISTER
Vu Thi Mai
TABLE
OF COLLECTION RATE OF FEES AND CHARGES
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Table
1: Collection rate of fees of food safety management
No.
CONTENT OF
REVENUES
UNIT
COLLECTION RATE
(VND)
1
Fees for issuing Certificate of eligibility
for food hygiene and safety of establishment
- First issue
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
01 time of
issue
150,000
150,000
2
Fees for issuing Certificate of announcement
of conformity with food safety regulation
- First issue
- Re-issue (renewal)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
150,000
150,000
3
Fees for issuing Certificate of free sale;
medical Certificate; Certificate of origin, and other relevant Certificates
at the request of exporting enterprise (in English)
01 time of
issue/01 product
150,000
4
Fees for issuing Certificate of satisfactory
requirement for export
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
150,000
5
Fees for issuing Announcement of eligibility
for circulation of imported products subject to stringent inspection
01 time of
issue/01 shipment
150,000
6
Fees for issuing Certificate of list for raw
materials, food additives imported and used within the Enterprise
01 time of
issue/01 list
150,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fees for issuing slip of result of food safety
testing
01 time of issue/01
slip
150,000
8
Fees for issuing Certificate of training on
food safety
01 time of
issue/01 credit
30,000
9
Fees for issuing Certificate of advertising
content of food, food additives and processing aids
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
150,000
10
Fees for issuing registration for circulation
of quick test of food hygiene and safety
01 time of
issue/01 product
150,000
Table 2: Collection rate of fees of food safety management
TT
CONTENT OF
REVENUES
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
COLLECTION RATE
(VND)
1
Appraisal and reviewing fees of record for
conformity announcement of food safety regulation for ordinary products, food
additives, processing aids, packing materials and instruments directly
exposed to food as pre-packaged food for business in the market:
- First announcement
- Re-announcement
01 time /01
product
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500,000
300,000
2
Appraisal and reviewing fees of record for
product announcement for production and business within enterprise for food
materials, food additives, processing aids, packing materials and instruments
directly exposed to imported food.
01 time/01
product
150,000
3
Appraisal and reviewing fees of record for
conformity announcement of food safety regulation for functional foods and
foods with fortified micronutrient
- First announcement
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
01 time/01
product
1.500,000
1,000,000
4
State inspection fees on food safety for
imported food (test fees excluded)
01 time/01
batch of product
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Testing fees by the stringent inspection
method (comprehensive test) on the goods quality for imported products
Time/batch of
product or goods of the same items
According to testing fee of actual
indicators
6
Appraisal and reviewing fees of record for
issuance of Certificate of free sale, medical Certificate, Certificate of
origin and other relevant Certificates at the request of exporting enterprise
(in English)
01 time/01
product
1,000,000
7
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- First announcement
- Re-announcement
01 time/01
product
500,000
300,000
8
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
01 time/01
product
500,000
9
Appraisal and reviewing fees of registration
record for certification of advertisement contents:
- Poster and flyer
- Television and radio
01 time/01
product
1,000,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Appraisal and reviewing fees of record for
issuance of certificate of eligibility for food safety of food production and
business establishments and catering services trading establishments
01 time/01
establishment
500,000
11
Appraisal fees of food production
establishments:
- Small food production establishment
- Food production establishment with turnover
≤ 100 million dong/month
- Food production establishment with turnover
> 100 million dong/month
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,000,000
2,000,000
3,000,000
12
Appraisal fees of food business
establishments:
- Food retail stores
- Food wholesaling agents or stores
01 time/01
establishment
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500,000
1,000,000
13
Appraisal fees of catering services trading
establishments:
- Ready-made serving processing establishment,
collective kitchens, restaurants and hotels serving less than 200 helpings;
street food trading establishment with fixed position
- Ready-made serving processing establishment,
collective kitchens, restaurants and hotels serving from 200 to 500 helpings
- Ready-made serving processing establishment,
collective kitchens, restaurants and hotels serving 500 helpings or more
- Street food trading establishment
01 time/01
establishment
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500,000
600,000
700,000
500,000
14
Fees of periodic inspection:
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Food production establishments with turnover
≤ 100 million dong/month
- Food production establishment with turnover
> 100 million dong/month or more
- Catering services trading establishments
- Street food trading establishment
01 time/01
establishment
500,000
1,000,000
1.500,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
200,000
15
Appraisal and reviewing fees of registration
record for circulation of quick test
01 time/01
/test
3,000,000
Table
3: Collection rate of test fees of food hygiene and safety
No.
TESTING
INDICATOR
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
COLLECTION RATE
(VND)
I
FOOD MICROBIOLOGY
TESTING INDICATORS
1
Total Coliform
BS 5763: 1991
Part 2
105,000
2
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FAO FNP 14/4;
TCVN 5750-93
105,000
3
Aerobic spores
AOAC 2000
(972.45a)
105,000
4
Anaerobic spores
AOAC 2000
(972.45c)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Bacillus Cereus
AOAC 2000;
(980.31)
105,000
6
Clostridium Botulinum
TCVN 186 : 1966
70,000
7
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 4584:
1988; AOAC 2000 (976.30)
105,000
8
Coliform
BS 5763 : 1991
Part 2;
TCVN 4883 - 90;
FAO FNP 14/4
105,000
9
Fecal Coliform
FAO FNP 14/4
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Total Coliform
APHA 20th
ed.1998 (9221B)
105,000
11
Enterococcus group
APHA 20thed.
1998(9230B)
105,000
12
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sanofi SDP
07/1-07 (1993); TCVN 5155-1990
140,000
13
Fecal Streptococcus
APHA 20thed.
1998(9230B)
105,000
14
Listeria
NF V 08-055
(1983)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
Ferment
FAO FNP 14/4
(p. 230) - 1992
105,000
16
Fungus and mold
FAO FNP 14/4;
TCVN 5042: 1994
105,000
17
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 QTTN 171:
1995
105,000
18
Preudomonas aeruginosa
TCVN 4584: 1988
105,000
19
Live worms, beetles, termites
TCVN 1540-86
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
Salmonella
BS 5763 : 1993
Part 4; TCVN 4829: 1989
262,000
21
Shigella
TCVN 5287: 1994
105,000
22
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AOAC 2000
(987.09); TCVN 5042: 1994
105,000
23
Streptococcus faecalis
TCVN 4584 :
1988
105,000
24
Total spore of yeasts and molds
TCVN 5166: 1990
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
Total aerobic bacteria
TCVN 5165-90
105,000
26
Total microorganisms
APHA 20th
ed.1998 (9215B)
105,000
27
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AOAC 2000
(966.23); TCVN 5165-90
105,000
28
Heat-resistant bacteria
TCVN 186: 1966
105,000
29
Bacteria that cause celiac disease
BS 5763 :1991
Part 10
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
H2S Anaerobic bacteria producing hydrogen
sulfide (H2S)
TCVN 4584: 1988
105,000
31
Vibrio Cholerae
AOAC 2000
(988.20)
105,000
32
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BS 5763 :1991
Part 14
105,000
33
Campilobacter
ISO/DIS
10272/1994
175,000
34
Identification of worm eggs
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
Unicellular identification
52,000
36
Total lactobacillus
87,000
37
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN
6189-2:1996
368,000
38
Identification of mold
52 TCVN - TQTP
0009:2004
300,000 dong/1
species
39
Quantification of molds
TCVN 7138:2002;
ISO 13720:1995/
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
Quantification of yeasts
TCVN 7138:2002;
ISO 13720:1995/
160,000
41
Bacillus subtilis
360,000
42
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.160,000
43
Lactobacillus acidophilus
480,000
44
TS Coliforms and E.coli/water
Method of MPN (most probable number)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
250,000
45
Quantification of Coliforms by plating method
TCVN 6848: 2007
200,000
46
Quantification of B-Glucuronidaza-positive
TCVN 7924-2:
2008
200,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Detection of
Salmonella/25g (ml)
TCVN 4992: 2005;
ISO 7932:2004
500,000
48
Detection of V.parahaemolyticus
TCVN 4829:2005;
ISO 6579:2002/
500,000
49
Quantification of Str.Faecalis by membrane
filtration method
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
150,000
50
Detection and quantification of L.
monocytogenes
TCVN
500,000
51
Detection of Campylobater
ISO 11290-1 and
-2:1996
500,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Detection of Shigella spp
TCVN 7902:2008;
ISO 15213:2003/
500,000
53
Detection of E.coli of serogroup O157
ISO 21567:2005
500,000
54
Quantification of Enterobacteriaceae by
colony counting method
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
150,000
55
Detection of V.cholerae
TCVN 5518:2007/
500,000
56
Quantification of Enterobacteriaceae by MPN
technique with pre-enrichment
TCVN 7849:2008;
ISO 20128:2006/
200,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Water quality – Detecting and counting count
the number of anaerobic bacteria spores, sulphide reduction by membrane filtration
method
TCVN 6191-2:
1996
150,000
58
Water quality – Detection and quantification
of total coliforms and E. coli by membrane filtration method
ISO
21527-1:2008, TCVN 6187-1: 2009
250,000
59
Staphylococcal enterotoxin in food and vomit
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
700,000
60
Staphylococci producing enterotoxin -
Staphylococci
HD.PP.
23.01/TT.VS (Test kit 3M Tecra TM )
800,000
61
Bacillus Diarrhoeal Enterotoxin
Subject: Food and vomit
HD.PP.
20.01/TT.VS (Test kit 3M Tecra TM Bacillus Diarrhoeal Enterotoxin
Visual Immunoassay)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
62
Entozoic
parasite on flesh
FDA 2001-
Chapter 19
200,000
63
Detection of microorganisms: E. coli, Bacillus
cereus, Staphylococcus aureus, Clostridium perfringens, Listeria
monocytogenes, Salmonella spp., Shigella spp., V.cholerae, V.parahaemolyticus
in specimen of medical waste: fecal matter, anal swab, throat swab and vomit
HD.PP.21.01
150,000/ 01
indicator
64
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO 21569:
2005, (TCVN 7605:2007)
1.600,000
65
Quantitative GMO in soy-bean
HD.PP.24.01/TT.VS
2.500,000
66
Total Bifidobacterium spp bacteria in milk and
milk products
ISO 29981: 2010
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
67
Total Bifidobacterium spp bacteria in
functional foods
HD.PP.25.01/TT.VS
300,000
II
CHEMICAL INDICATORS
OF FOOD
1
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AOAC 2000 (970.16)
175,000
2
Acidicity
CODEX STAN12-198; TCVN 5448: 1991
70,000
3
Acidicity
TCVN 5777: 1994
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Degree Brix
3QTTN 83: 1988
70,000
5
Acidity
AOAC 2000 (947.05)
70,000
6
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TC 4 (Ajinomoto)
105,000
7
ICUMSA color
FAO FNP 14/8 (p.101) - 1986; GS2/3-9 ICUMSA 1998
87,000
8
lovibond color
AOCS Cc 13e-92 (1997)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
pH scale
Foodstuffs - EC 1994 (p.133); TCVN 4835-2002
105,000
10
pH scale
Analytica-EBC 1987 (4.6)
140,000
11
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53 TCV121 - 1986
175,000
12
Qualitative Amoniac
(NH3)
TCVN 3699: 1981
70,000
13
Qualitative Amylase
ENZYM-VSHND
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
Qualitative Benzoic acid
AOAC 2000 (910.02)
87,000
15
Saccaroza content
AOAC 2000 (910.02)
210,000
16
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FAO FNP 14/8 (p. 149) - 1986
87,000
17
Qualitative
inorganic acidic
TCVN 5042: 1994
87,000
18
Qualitative cellulase
ENZYM-VSHND
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
Qualitative cyclamat
AOAC 2000 (957.09)
87,000
20
Qualitative dulcin
AOAC 2000 (957.11)
87,000
21
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 1051: 1971
87,000
22
Qualitative ammonia
nitrogen
TCVN 3706: 1981
105,000
23
Qualitative protease
ENZYM-VSHND
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24
Qualitative saccarin
AOAC 2000 (941.10)
87,000
25
EBC color
AOAC 2000 (976.08)
105,000
26
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Foodstuffs - EC 1994 (p.133)
70,000
27
Qualitative Hydrogen
Sulfide (H2S)
TCVN 3699: 1981
70,000
28
Insoluble matter in
acid (*)
IS 3988: 1967
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
Acid index
AOCS Cd 3d-63 (1997)
105,000
30
Hydroxyl index
AOCS Cd 13-60 (1997)
350,000
31
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AOCS Cd 1-25 (1997); TCVN 6122-1996
105,000
32
Peroxide index
TCVN 5777: 1994
210,000
33
Peroxide index
AOCS Cd 8-53 (1997); TCVN 6121-1996
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34
Saponification index
AOCS Cd 3-25 (1997); TCVN 2638-1993
140,000
35
Content of poor
alcohol
53 TCV120: 1986 - OIV - 1994 ( gas chromatography gas
chromatography)
87,000
36
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53 TCV118 - 1986 - OIV - 1994 ( gas chromatography )
87,000
37
Reducing sugar content
CODEX STAN12 1981
105,000
38
Total reducing sugar content
TCVN 4075: 1985
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39
Total sugar content
AOAC 2000 (968.28)
140,000
40
Total sugar content
TCVN 4594: 1988
105,000
41
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 3706: 1990
105,000
42
Ethanol content
TCVN 1051: 1971; TCVN 378-86
87,000
43
Acid content
TCVN 3702: 1981
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44
Free fatty acid
content
AOCS Ca 5a-40 (1997)
105,000
45
Benzoic acid content
AOAC 2000 (963.19); BSEN 12856-1999
175,000
46
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 4589: 1988
70,000
47
Cyahydric acid
content (HCN)
AOAC 2000 (915.03)
87,000
48
Volatile acid
content
TCVN 4589: 1988
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
Lactic acid content
AOAC 2000 (947.05)
70,000
50
Sorbic acid content
FAO FNP 14/7 (p. 60) - 1986
175,000
51
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 4589: 1988
70,000
52
Fat content
FAO FNP 14/7 (p. 60) - 1986
140,000
53
Caffeine content
AOAC 2000(979.08); BSEN 12856-1999
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
54
Calcium content
AOAC 2000 (935.13); AOAC 2002(965.09)
140,000
55
Carbon dioxide (CO2)
content
TCVN 5563: 1991
70,000
56
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 5284: 1990
350,000
57
Casein content
AOAC 2000 (927.03)
175,000
58
Fat content
TCVN 4072: 1985
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
59
Extract content
Analytica-EBC 1987 (4.4)
140,000
60
Non-volatile extract content
FAO FNP 14/8 (p.238) -1986
262,000
61
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AOAC 2000 (935.20)
105,000
62
Dry matter content
AOAC 2000 (925.23); TCVN 4414: 1987
70,000
63
Dry matter content
(degree Brix)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
64
Unsaponifiable
matter content
AOCS Ca 6a-40 (1997) TCVN 6123-2-1996
350,000
65
Mineral content
CODEX STAN12 1981
87,000
66
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AOAC 2000 (920.104)
87,000
67
Chlorine content
TCVN 4591:1991
105,000
68
Sodium
chloride (NaCl) content
TCVN 5647: 1992
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
69
Diacetyl content
Analytica-EBC 1987 (9.11) AOAC 2000 ( 978.11 )
175,000
70
Ester content
53 TCV 119 - 86 - OIV - 1994 ( gas chromatography )
87,000
71
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 1273: 1986
87,000
72
Furfurol content
53 TCV121 - 1986 - OIV - 1994 ( gas chromatography )
105,000
73
Wet gluten content
TCVN 1874: 1986
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
74
Glucide content
TCVN 4295:1986
105,000
75
Glycerin content
Cat N0148270-249041-1997 Boehringer Mannheim Paper
1.400,000
76
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FAO FNP 5/Rev.1 (p.186) - 1983
175,000
77
Gum content
IS 3988: 1967
262,000
78
Histamine content
AOAC 2000 (957.07)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
79
Hydroxymethylfuafural
content (H.M.F)
AOAC 2000 (980.23)
140,000
80
Indole content
AOAC 2000 (948.17)
262,000
81
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AOAC 2000 (935.14)
105,000
82
Potassium content
AOAC95 (969.23)
105,000
83
Lactose content
AOAC 2000 (930.28)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
84
Lipid content
FAO FNP 14/7 (p. 60) - 1986
105,000
85
Magnesium content
TCVN 3973: 1984 AOAC 2002 ( 975.03 )
105,000
86
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 1051: 1971 FAO FNP 14/8 ( p.301 )-1986
87,000
87
Monoglyceride
content
FAO FNP 5/Rev.1 (p.185) - 1983
175,000
88
Monosodium glutamate
content
AOAC 2000 (970.37)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
89
Salt content
FAO FNP 14/7 (p. 60) - 1986
105,000
90
Sodium contents
AOAC95 (969.23)
105,000
91
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AOCS Ca 2c-25 (1997)
70,000
92
Nicotine content
AOAC 2000 (960.08)
175,000
93
Amino nitrogen and
ammonia content
TCVN 3707: 1990
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
94
Free amino nitrogen
content
Analytica-EBC 1987 (8.81)
140,000
95
Ammonia nitrogen
content
TCVN 3706: 1990
105,000
96
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 3708: 1990
105,000
97
Formol nitrogen content
TCVN 1764: 1975
87,000
98
Total nitrogen
content
TCVN 1764: 1975
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
Nitrite (NO2) content
AOAC 2000 (973.31) TCVN 5247-90
140,000
100
Phosphorus content
AOAC 2000 (995.11)
140,000
101
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AOAC 2000 (987.07)
350,000
102
Protein content
FAO FNP 14/7 (p. 60) - 1986
210,000
103
Proline content
AOAC 2000 (979.20)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
104
Total protein
content
FAO FNP 14/7 (p.
60) - 1986
105,000
105
Quartery ammonium compound (QAC) content
AOAC 2000 (942.13)
437,000
106
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 1051: 1971
87,000
107
Iron content
AOAC 2000 (937.03); AOAC 2002 (999.11)
105,000
108
Saccharin content
AOAC 2000 (971.30); AOAC 2002(999.11)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
109
Saccaro content
Foodstuffs-EC 1994 (p.552)
105,000
110
Sodiumbicarbonat
(NaHCO3) content
3 QTTN 84:
1986; Vietnamese Pharmacopoeia
87,000
111
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GS2/7-33 iCUMSA 1998
175,000
112
Sulfate content
TCVN 3973: 1984
105,000
113
Sulfur dioxide (SO2)
content
AOAC 2000 (892.02)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
114
Impurity content
AOCS Ca 3a-46 (1997)
105,000
115
Iron impurity
content
TCVN 5614: 1991
52,000
116
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FAO FNP 14/8 (p.238) -1986
175,000
117
Starch content
TCVN 4594: 1988
175,000
118
Trimethylamine
content (T.M.A)
AOAC 2000 (971.14)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
119
Insoluble ash content in hydrochloric acid
(HCl)
FAO FNP 5/Rev.1
105,000
120
Sulfated ash content
Foodstuffs-EC 1994 (p.551); KNLTTP- 1979
105,000
121
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AOCS Ca 11-55 (1997); FOA FNP 14/7(p.228) -
1986
105,000
122
Insoluble
ash content in water
AOAC 2000 (920.23)
105,000
123
Vitamin A, beta carotene content
AOAC 2000 (974.29)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
124
Vitamin B1 content
AOAC 2000 (953.17)
350,000
125
Vitamin B2 content
AOAC 2000 (970.65)
350,000
126
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AOAC 2000 (970.64)
350,000
127
Fiber content
FAO FNP 14/7 (p. 60) - 1986
175,000
128
Xanthophyl content
AOAC 2000 (970.64)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
129
Activity of urea
EEC
140,000
130
Amylase motility
ENZYM-VSHND
262,000
131
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CODEX STAN12 1981
175,000
132
Enzyme motility
Analytica-EBC 1987 (4.12)
262,000
133
Protease motility
ENZYM-VSHND
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
134
EBC color
AOAC 2000 (972.13)
175,000
135
Nutrition energy
3 QTTN 50: 1987
297,000
136
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FAO FNP5/rev.1 (p.105)-1983
105,000
137
Ammonia nitrogen
TCVN 1764: 1975
105,000
138
Nito formon
Formol nitrogen
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
87,000
139
Precipitation reaction
TC(NAGA.INTER)
175,000
140
Insoluble impurity
TCVN 3973: 1984
70,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ash insoluble in acid
FAO FNP5/rev. (p. 25) - 1983
105,000
142
Fat content in milk
52,000
143
Residue of pesticide of Pyrethoid group (the
first matter in the group. From the second matter onwards, the rate of
collection is equal half of the first matter)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
875,000
144
Residue of pesticide of remaining groups (the
first matter in the group. From the second matter onwards, the rate of
collection is equal half of the first matter)
TCVN; AOAC
700,000
145
Heavy metal like
mercury
TCVN; AOAC
525,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Heavy metals for each target Cd, As, Pb
TCVN; AOAC
700,000
147
Antibiotic residue
(for a matter)
TCVN; AOAC
525,000
148
Antibiotic residue
(for a matter)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
525,000
149
Furazolidon residue
TCVN; AOAC
700,000
150
Hormone residue (for
a matter)
TCVN; AOAC
525,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Content of fungal toxin (for a matter)
TCVN; AOAC;
700,000
152
Content of aflatoxin M1
TCVN; AOAC; AOAC (986-16)
787,000
153
Content of 3-MCPD
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
875,000
154
Dioxin content
TCVN; AOAC
36.750,000
155
Fatty acid composition of vegetable oil and
solid fat
AOAC 2000
525,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fatty acid composition of oilseeds
AOAC 2000
700,000
157
Main constituent
composition of essential oil
QTTN 601: 2001
700,000
158
Minor constituent
composition of essential oil
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
700,000
159
Main constituent
composition of products processed from essential oil
QTTN 601: 2001
875,000
160
Flavoring and solvent composition - From 1 to
15 constituents - From 16 to 30 constituents - From 31 flavoring constituents
QTTN 601: 2001
875,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flavoring and solvent composition
QTTN 601: 2001
- From 16 to
30 constituents
700,000
- More than 31
constituents
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
875,000
Flavoring
AOAC -1996
161
Content of volatile
matter at 135oC
TCVN 6470: 1998 AOAC 95(950.65)
87,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wool dying reaction
and identification by paper chromatography
TCVN 5571: 1991 TCVN 6470: 1998
105,000
163
Solute content in water
TCVN 6470: 1998
87,000
164
Solute content in neutral ether
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140,000
165
Insoluble matter content in chloroform
TCVN 6470: 1998
140,000
166
Purity
AOAC 90
140,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,3,5,6 -
Tetrachlorophenol (TeCP)
-11
700,000
168
Caffein
-3
525,000
169
Antioxidant BHT, BHA, TBHQ (for a matter).
GCMS equipment, collecting 1,000,000 Article for the first matter and 300,000
dong for the following matter.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
525,000
170
Volatile organic
compound (VOC)
APHA98
- From 1 to 15
constituents
525,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- More than 15
constituents
700,000
171
Cholesterol in oil
and fat
AOAC 2000; AOAC 2002
700,000
172
DDT pesticide residues
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
612,000
173
Formaldehyde
DIN JIS
525,000
174
Guanylate content
FAO FNP 34
105,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inosinate content
FAO FNP 34
105,000
176
Vanillin content
HDHH
385,000
177
Aflatoxin content for each indicator (B1, B2,
G1, G2)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
875,000
178
EDTA content in
canned food
525,000
179
Azo color
35 LMBG 82.02.2/3/4
1.137,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pentachlorophenol (PCP)
875,000
181
Polychlorinated
Biphenyls (PCBs) (for a matter)
DIN 38407 F2 AOAC 95
1.400,000
182
Polynuclear Aromatic
Hydrocarbons (PAHs) (for a matter)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.050,000
183
Polyphosphate
BS 4401: 1981
5.250,000
184
Theobromine
5.250,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vinylchloride
35 LMBG 80.32.1
5.250,000
186
Natural Toxins
TCVN; AOAC
5.250,000
187
Tannin content
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
175,000
188
Tar content
TCVN; AOAC
210,000
189
Nicotine content
TCVN; AOAC
210,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Weight gain drug content (for a matter)
TCVN; AOAC
525,000
III
CHEMICAL INDICATORS
OF MINERAL WATER AND PURIFIED WATER
1
Dienert clarity
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70,000
2
Turbidity
TCVN 6184:1996 TCVN 7027-90 (E)
87,000
3
Color
TCVN 6185-96
87,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Smell - determined
by sense organs
ISO 7887 -85 (E) APHA 2150 B
17,000
5
Taste- determined by
sense organs
APHA 2160 B TCVN 5501:1991
35,000
6
Insoluble residues
(suspended residues)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
87,000
7
Dissolved residue
APHA 2540 C TCVN 4560:1988
105,000
8
Full residue (drying
at 110oC)
APHA 2540 B TCVN 4560:1988
105,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Full residue (drying
at 105oC)
HACH 1992
105,000
10
pH scale
TCVN 6492:1999 US EPA 150.1
52,000
11
Full hardness
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
105,000
12
Content of chloride
(Cl-)
APHA 4500 TCVN 6194-96
87,000
13
Nitrite (NO2-)
content
APHA 4500 TCVN 6194-96 ISO 6777-84 (E)
87,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nitrate (NO3-)
content
TCVN 6180-96 ISO 7890-3-88 (E)
87,000
15
Ammonia (NH3)
content
APHA 4500 TCVN 5988-95
105,000
16
Sulfate (SO42-)
content
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
87,000
17
Phosphate (PO43-)
content
TCVN 6202-96 ISO 6878-1-86 (E)
105,000
18
Dihydro sulfur content (H2S)
APHA 4500 TCVN 5370:1991 TCVN 4567-88
105,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cyanide (CN-) content
APHA 4500 TCVN 6181-96
105,000
20
Content of phenol & phenol derivatives
GC
875,000
21
Petroleum & petroleum compounds
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
350,000
APHA 5520
525,000
22
Content of organochlorine pesticides
- The first
matter: 500,000 dong
- From the second
matter: additionally collecting 100,000 dong
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Not more than 1,05,000 maximally
23
Content of organophosphate pesticides
- The first
matter: 500,000 dong
- From the second
matter: additionally collecting 100,000 dong
AOAC 1995
Not more than 1,05,000 maximally
24
Content of metals (excluding mercury &
arsenic)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
105,000
25
Mercury (Hg) content
APHA 3500 AOAC 97
140,000
26
Arsenic (As) content
APHA 3500 TCVN 6626-2000
140,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Silicon (Si) content
APHA 4500 TCVN 5501-91
105,000
28
Fluorine (F) content
APHA 4500 TCVN 4568-88
87,000
29
Residue content after calcination
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
122,000
30
KMnO4 disinfectant content
TCVN 5370:1991
105,000
31
Electrical conductivity at 20oC
APHA 2510
70,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Content of residue dried at 180oC
TCVN 4560:1988
122,000
33
Borate content (as boric acid - HBO3)
APHA 4500 TCVN 6635-2000
105,000
34
Pesticide residue; PCB compounds
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.050,000
35
Saturated hydrocarbon compounds
APHA 5520F
1.050,000
36
Determination of oil and fat scum color with
naked eye
TCVN 4560:1988
35,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oil and fat content
APHA 5520
525,000
IV
OTHER INDICATORS
1
Moisture content
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70,000
2
Pipe diameter
TCVN 4285: 1986
35,000
3
Melting Point (open tube)
AOCS Cc 3-25
(1997)
105,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dust content
TCVN 5616: 1991
87,000
5
Percentage of fragment
TCVN 5932: 1995
70,000
6
Moisture content
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140,000
7
Viscosity
IS 3988: 1967
105,000
8
Turbidity point
AOCS Cc 6-25
(1997)
87,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cigarette length
TCVN 4285: 1986
35,000
10
Refractive Index
AOCS Cc 7-25
(1997)
70,000
11
Dust ratio in fiber
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52,000
12
Percentage of glue blistering
TCVN 4285: 1986
35,000
13
General length of cigarette
TCVN 4285: 1986
35,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gravel and sand content
FAO FNP5/rev.
105,000
15
Percentage of top pitting
(p. 25) - 1983
35,000
16
Specific mass
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70,000
17
Organoleptic testing (1 indicator)
AOCS Cc 10a-95
8,000
18
Radioactivity
-1997
350,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Density
70,000
20
Absorbent capacity of powder
70,000
21
Degree Baume
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43,000
22
Determination of LD50
3.500,000
23
Chronic toxicity
8.750,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Content of preservatives (benzoic acid, sorbic
acid, natribenzoat, kalisorbat) (for each matter)
HPLC
500,000
25
Content of sweeteners (saccharin, cyclamat,
aspartame, acesulfame-K) (for each matter)
HPLC
500,000
26
Sucralose content
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500,000
27
Vitamin A content
HPLC
500,000
28
Vitamin E content
HPLC
600,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vitamin Article
content
HPLC
600,000
30
Vitamin C content
HPLC
500,000
31
Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B9, B12 content
(for each matter)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
400,000
32
Taurine content
HPLC
500,000
33
Caffeine content
HPLC
400,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Content of I - G (disodium inosinate, disodium
guanylate)
HPLC
500,000
35
Sugars (sorbitol, glucose, fructose,
saccarose, maltose, lactose) (for each matter)
HPLC
500,000
36
Amino acid content:
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Second indicator:
equal to 50% of the first indicator
- From the
third indicator, additionally collecting 100,000 dong for each matter
HPLC
Not more than 2,700,000 maximally
37
Aflatoxin M1 content
HPLC
1,000,000
38
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HPLC
800,000
39
Patulin content
HPLC
800,000
40
Cloramphenicol
content
LC/MS/MS
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
41
Florfenicol content
LC/MS/MS
1,000,000
42
Content of
Tetracylin, oxytetracyclin, clotetracyclin, docytetracyclin Content of
tetracylin, oxytetracyclin, clotetracyclin, docytetracyclin
-The first matter:
700,00 dong
- From the second
matter, additionally collecting 1,000,000 dong
LC/MS/MS
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43
Dexamethasone
content
LC/MS/MS
1,000,000
44
Content Penicillin
(amoxicillin, ampicillin, penicillin G, penicillin V, oxacillin, cloxacillin)
- First matter:
700,000 dong;
- From the second
matter, additionally collecting 1,000,000 dong
LC/MS/MS
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45
Sudan content (I,
II, III, IV):
- First matter:
700,000 dong;
- From the second
matter, additionally collecting 1,000,000 dong
HPLC
Not more than 1,000,000 maximally
46
Histamine content
HPLC
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
47
Rhodamin B content
HPLC
500,000
48
Melamine content
LC/MS/MS
1,000,000
49
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LC/MS/MS
1,000,000
50
Clenbuterol content
LC/MS/MS
1,000,000
51
Salbutamol content
LC/MS/MS
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52
Ractopamin content
LC/MS/MS
1,000,000
53
Cocain content
LC/MS/MS
1,000,000
54
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LC/MS/MS
800,000
55
Trenbulone content
LC/MS/MS
1,000,000
56
Paraquad content
HPLC
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
57
Diquad content
HPLC
500,000
58
Coloring content
(Tartrazine, Sunset Yellow, Carmoisin, Amaranth, Ponceau 4R, Erythosine,
Idigocarmine, Brilliant Blue FCF) (for each matter)
HPLC
500,000
59
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HPLC
500,000
60
Pesticide of Pyrethoid group in food
- Second indicator: equal to 50% of the first
matter
- From the third indicator:
additionally collecting 100,000 dong for each
indicator
GC/MS/MS
875,000
dong/fist indicator
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pesticide of organic chlorine
in food
- Second indicator: Additionally collecting
350,000 dong
- From the third indicator, additionally
collecting 100,000 dong for each indicator
GC/MS/MS
700,000/fist
indicator
62
Content of pesticide of organophosphor group
in food
- Second indicator: collecting equal to 50% of
the first matter
- From the third indicator, additionally
collecting 100,000 dong for each indicator
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
700,000/fist
indicator
63
Content of pesticide of Carbamate group in
food
- Second indicator: collecting equal to 50% of
the first indicator
- From the third indicator, additionally
collecting 100,000 dong for each indicator
LC/MS/MS
800,000/fist
indicator
64
Antibiotic of sulfonamide group:
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- From the third indicator, additionally
collecting 100,000 dong for each indicator
LC/MS/MS
800,000/fist
indicator
65
Antibiotic content of Macrolide group:
- Second indicator: collecting equal to 50% of
the first indicator
From the third indicator, additionally
collecting 100,000 dong for each indicator
LC/MS/MS
800,000/fist
indicator
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Content of Phthalate (DEHP, DINP…) (for each
matter)
GC/MS/MS
800,000
67
Bisphenol A content
GC/MS/MS
800,000
68
Metanol content
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500,000
69
Ester content
GC
500,000
70
Content of Antioxidants (BHA, BHT, TBHQ ...)
(for each matter)
GC/MS/MS
600,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Content of volatile
toxins
GC/MS/MS
1,000,000
72
Cholesterol
GC/MS/MS
800,000
73
Content of 3-MCPD or
1,3-DCP
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,000,000
74
Phytosterol content
GC/MS/MS
1,000,000
75
Fatty acid content (DHA, EPA, omega 3, omega
6, omega 9 ....) (for each matter)
GC/MS/MS
600,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glucosamine content
HPLC
600,000
77
Choline content
Ion exchange
chromatography
500,000
78
Urea content
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500,000
79
Urea content
Urease
300,000
80
Lycopen content
HPLC
700,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Beta-carotene
content
HPLC
500,000
82
Curcumin content
HPLC
500,000
83
Tryptophan content
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500,000
84
Metal content: copper, iron, zinc (for each
matter)
AAS
600,000
85
Metal content: sodium, potassium, magnesium,
calcium (for each matter)
AAS
500,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metal content: tin, antimony, nickel, chromium
(for each substance)
AAS
700,000
87
Selenium (Se)
content
AAS
700,000
88
Metal content: sodium, potassium, magnesium,
calcium, (for each matter)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
250,000
89
Flavonoid content (Daizdein, genistein, rutin,
myricetin, luteolin, quercetin, Kaempferol, EGCG, ECG) (for each matter)
HPLC
700,000
90
Sibutramine, Furosemide, pyroxicam,
dexamethasone in functional foods (for each matter)
HPLC
500,000
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ginsenoside content
- From second matter:
200.000 dong each
HPLC
1,000,000 dong/first matter
92
Content of Anion (Cl-, F-, NO2-, NO3-, Br-,
SO42-, PO43-) and cations (Li +, Na +, Ca2 +, Mg2 +, NH4 +, K +) in water
(for each matter)
Ion exchange chromatography
150,000
93
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HPLC, GC, GCMS, LCMS, AAS, ICP, PCR, …
3,000,000