STT
|
TÊN DỊCH VỤ - KỸ THUẬT
|
Mức thu (đồng)
|
|
|
|
Phần C: Khung giá các dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm:
|
|
|
C1
|
Các thủ thuật, tiểu thủ thuật, Nội soi
|
|
|
1
|
Chọc dò tuỷ sống
|
35.000
|
|
2
|
Chọc dò màng tim
|
80.000
|
|
3
|
Rửa dạ dày
|
30.000
|
|
4
|
Đốt mụn cóc
|
30.000
|
|
5
|
Cắt sùi mào gà
|
60.000
|
|
6
|
Tẩy tàn nhang, nốt ruồi
|
65.000
|
|
7
|
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư
|
130.000
|
|
8
|
Đốt mắt cá chân nhỏ
|
70.000
|
|
9
|
Cắt đường rò mông
|
120.000
|
|
10
|
Móng quặp
|
80.000
|
|
11
|
Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ (*)
|
50.000
|
|
12
|
Sinh thiết vú
|
100.000
|
|
13
|
Soi khớp có sinh thiết (*)
|
320.000
|
|
14
|
Soi thực quản dạ dày gắp giun
|
250.000
|
|
15
|
Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu (*)
|
250.000
|
|
16
|
Soi ruột non +/- sinh thiết (*)
|
320.000
|
|
17
|
Soi ruột non + tiêm (hoặc kẹp cầm máu)/ cắt polyp (*)
|
400.000
|
|
18
|
Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu (*)
|
320.000
|
|
19
|
Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ (*)
|
150.000
|
|
20
|
Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng
|
450.000
|
|
21
|
Nội soi tai
|
70.000
|
|
22
|
Nội soi mũi xoang
|
70.000
|
|
23
|
Nội soi tiết niệu có gây mê (kể cả thuốc)
|
595.000
|
|
24
|
Mổ tràn dịch màng tinh hoàn
|
100.000
|
|
25
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
100.000
|
|
26
|
Mở rộng miệng lỗ sáo
|
45.000
|
|
27
|
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) (*)
|
300.000
|
|
28
|
Đặt sonde JJ niệu quản (kể cả Sonde JJ)
|
1.350.000
|
|
29
|
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement (chưa bao gồm cement hoá học)
|
680.000
|
|
30
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín (*)
|
500.000
|
|
31
|
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá (*)
|
552.500
|
|
32
|
Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)
|
80.000
|
|
33
|
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực (*)
|
680.000
|
|
34
|
Điều trị hạ kali/ canxi máu
|
180.000
|
|
35
|
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu
|
552.500
|
|
36
|
Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp
|
200.000
|
|
37
|
Điều trị rắn độc cắn bằng huyết thanh kháng nọc rắn (*)
|
637.500
|
|
38
|
Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý (*)
|
467.500
|
|
39
|
Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hoá chất ngoài da
|
180.000
|
|
40
|
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm (*)
|
120.000
|
|
|
Y học dân tộc - Phục hồi chức năng
|
|
|
41
|
Bàn kéo
|
20.000
|
|
42
|
Bồn xoáy
|
10.000
|
|
43
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
10.000
|
|
44
|
Tập do cứng khớp
|
12.000
|
|
45
|
Tập do liệt ngoại biên
|
10.000
|
|
46
|
Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu
|
15.000
|
|
47
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi
|
5.000
|
|
48
|
Tập với xe đạp tập
|
5.000
|
|
49
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
5.000
|
|
50
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
10.000
|
|
51
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động
|
10.000
|
|
52
|
Tập dưỡng sinh
|
7.000
|
|
53
|
Điện vi dòng giảm đau
|
10.000
|
|
54
|
Xoa bóp bằng máy
|
10.000
|
|
55
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
|
30.000
|
|
56
|
Xoa bóp toàn thân (60 phút)
|
50.000
|
|
57
|
Bó êm cẳng tay
|
7.000
|
|
58
|
Bó êm cẳng chân
|
8.000
|
|
59
|
Bó êm đùi
|
12.000
|
|
60
|
Laser chiếu ngoài
|
10.000
|
|
61
|
Laser nội mạch
|
30.000
|
|
62
|
Sóng xung kích điều trị
|
30.000
|
|
63
|
Nẹp cổ tay- bàn tay
|
300.000
|
|
64
|
áo chỉnh hình cột sống thắt lưng
|
800.000
|
|
65
|
Nẹp đỡ cột sống cổ
|
450.000
|
|
C2
|
Các phẫu thuật, thủ thuật theo chuyên khoa
|
|
|
C2.1
|
Ngoại khoa
|
|
|
66
|
Cố định gãy xương sườn
|
35.000
|
|
67
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
50.000
|
|
68
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
50.000
|
|
69
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
50.000
|
|
70
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
150.000
|
|
71
|
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm
|
120.000
|
|
72
|
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch
|
120.000
|
|
73
|
Phẫu thuật thừa ngón
|
170.000
|
|
74
|
Phẫu thuật dính ngón
|
270.000
|
|
75
|
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng
|
120.000
|
|
76
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang)
|
800.000
|
|
77
|
Phẫu thuật u tim/ vết thương tim …(chưa bao gồm máy tim phổi)
|
5.000.000
|
|
78
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh)
(chưa bao gồm động mạch nhân tạo và máy tim phổi)
|
4.350.000
|
|
79
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
2.250.000
|
|
80
|
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi
|
1.275.000
|
|
81
|
Phẫu thuật trĩ tắc mạch
|
35.000
|
|
82
|
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)
|
680.000
|
|
83
|
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)
(chưa bao gồm máy cắt nối tự động)
|
1.275.000
|
|
84
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng (*)
|
2.250.000
|
|
85
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật
|
1.750.000
|
|
86
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
1.700.000
|
|
87
|
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP
|
1.750.000
|
|
88
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
2.550.000
|
|
89
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít)
|
2.550.000
|
|
90
|
Phẫu thuật chữa vẹo cột sống (cả đợt điều trị) (chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít)
|
10.000.000
|
|
91
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo) (*)
|
2.550.000
|
|
92
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) (*)
|
2.125.000
|
|
93
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo) (*)
|
2.550.000
|
|
94
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) (*)
|
2.125.000
|
|
95
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng (*)
|
1.700.000
|
|
96
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
(chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)
|
2.550.000
|
|
97
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)
|
2.125.000
|
|
98
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân (*)
|
1.700.000
|
|
99
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp
vít, dao cắt sụn và lưỡi bào) (*)
|
1.870.000
|
|
100
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân (chưa bao gồm gân nhân tạo) (*)
|
1.870.000
|
|
101
|
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.020.000
|
|
102
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai vùng
mặt+ tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
|
1.020.000
|
|
103
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
1.750.000
|
|
104
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1.350.000
|
|
105
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
1.750.000
|
|
106
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1.350.000
|
|
C2.2
|
Sản phụ khoa
|
|
|
107
|
Làm thuốc âm đạo
|
5.000
|
|
108
|
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó
|
100.000
|
|
109
|
Hút thai dưới 12 tuần
|
80.000
|
|
110
|
Nạo phá thai 3 tháng giữa
|
350.000
|
|
111
|
Nạo hút thai trứng
|
70.000
|
|
112
|
Hút thai có gây mê tĩnh mạch
|
200.000
|
|
113
|
Đặt/ tháo dụng cụ tử cung
|
15.000
|
|
114
|
Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó
|
80.000
|
|
115
|
Khâu rách cùng đồ
|
80.000
|
|
116
|
Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa
|
12.000
|
|
117
|
Bóc nhân xơ vú
|
150.000
|
|
118
|
Trích ápxe Bartholin
|
120.000
|
|
119
|
Bóc nang Bartholin
|
180.000
|
|
120
|
Triệt sản nam
|
100.000
|
|
121
|
Triệt sản nữ
|
150.000
|
|
122
|
Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán
|
400.000
|
|
123
|
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
595.000
|
|
124
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
1.020.000
|
|
125
|
Phẫu thuật u nang buồng trứng
|
500.000
|
|
126
|
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo
|
1.020.000
|
|
127
|
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa
|
1.105.000
|
|
128
|
Nội xoay thai
|
350.000
|
|
129
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
|
552.500
|
|
130
|
Đo tim thai bằng Doppler
|
35.000
|
|
131
|
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring
|
70.000
|
|
132
|
Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa
|
2.550.000
|
|
C2.3
|
Mắt
|
|
|
133
|
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo
|
15.000
|
|
134
|
Đo thị lực khách quan
|
40.000
|
|
135
|
Đánh bờ mi
|
10.000
|
|
136
|
Chữa bỏng mắt do hàn điện
|
10.000
|
|
137
|
Rửa cùng đồ 1 mắt
|
15.000
|
|
138
|
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)
|
400.000
|
|
139
|
Khoét bỏ nhãn cầu
|
400.000
|
|
140
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
10.000
|
|
141
|
Phẫu thuật cắt bè
|
450.000
|
|
142
|
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon)
|
510.000
|
|
143
|
Phẫu thuật u mi không vá da
|
450.000
|
|
144
|
Phẫu thuật u có vá da tạo hình
|
510.000
|
|
145
|
Phẫu thuật u kết mạc nông
|
300.000
|
|
146
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
400.000
|
|
147
|
Khâu giác mạc đơn thuần
|
220.000
|
|
148
|
Khâu củng mạc đơn thuần
|
270.000
|
|
149
|
Khâu củng giác mạc phức tạp
|
550.000
|
|
150
|
Khâu giác mạc phức tạp
|
400.000
|
|
151
|
Khâu củng mạc phức tạp
|
400.000
|
|
152
|
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ
|
400.000
|
|
153
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
300.000
|
|
154
|
Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
|
510.000
|
|
155
|
Chích mủ hốc mắt
|
230.000
|
|
156
|
Cắt bỏ túi lệ
|
500.000
|
|
157
|
Cắt mộng áp Mytomycin
|
470.000
|
|
158
|
Khâu cò mi
|
190.000
|
|
159
|
Cắt u kết mạc không vá
|
250.000
|
|
160
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân
|
500.000
|
|
161
|
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè
(1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo)
|
600.000
|
|
162
|
Siêu âm chẩn đoán (1 mắt)
|
20.000
|
|
163
|
Cắt chỉ giác mạc
|
15.000
|
|
164
|
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc
|
500.000
|
|
165
|
Phẫu thuật tháo cò mi
|
60.000
|
|
166
|
U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u)
|
80.000
|
|
167
|
U bạch mạch kết mạc
|
40.000
|
|
168
|
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco
(01 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo)
|
1.700.000
|
|
169
|
Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên
|
250.000
|
|
C2.4
|
Tai -Mũi - Họng
|
|
|
170
|
Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc)
|
15.000
|
|
171
|
Lấy dị vật họng
|
20.000
|
|
172
|
Nhét bấc mũi trước cầm máu
|
20.000
|
|
173
|
Nhét bấc mũi sau cầm máu
|
50.000
|
|
174
|
Chọc hút dịch vành tai
|
15.000
|
|
175
|
Chích rạch vành tai
|
25.000
|
|
176
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
25.000
|
|
177
|
Hút xoang dưới áp lực
|
20.000
|
|
178
|
Nâng, nắn sống mũi
|
120.000
|
|
179
|
Khí dung
|
8.000
|
|
180
|
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
|
15.000
|
|
181
|
Bẻ cuốn mũi
|
40.000
|
|
182
|
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ
|
180.000
|
|
183
|
Nhét meche mũi
|
40.000
|
|
184
|
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên
|
40.000
|
|
185
|
Đốt họng hạt
|
25.000
|
|
186
|
Chọc hút u nang sàn mũi
|
25.000
|
|
187
|
Cắt polyp ống tai
|
20.000
|
|
188
|
Sinh thiết vòm mũi họng
|
25.000
|
|
189
|
Soi thực quản bằng ống mềm
|
70.000
|
|
190
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên)
|
150.000
|
|
191
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
220.000
|
|
192
|
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)
|
150.000
|
|
193
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)
|
250.000
|
|
194
|
Nội soi Tai Mũi Họng
|
180.000
|
|
195
|
Đo thính lực đơn âm
|
30.000
|
|
196
|
Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn)
|
35.000
|
|
C2.5
|
Răng - Hàm - Mặt
|
|
|
C2.5.1
|
Phẫu thuật răng, miệng
|
|
|
197
|
Phẫu thuật nhổ răng đơn giản
|
65.000
|
|
198
|
Phẫu thuật nhổ răng khó
|
120.000
|
|
199
|
Phẫu thuật cắt lợi trùm
|
60.000
|
|
200
|
Rạch áp xe trong miệng
|
35.000
|
|
201
|
Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng
|
35.000
|
|
202
|
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
|
130.000
|
|
203
|
Nhổ chân răng
|
50.000
|
|
204
|
Mổ lấy nang răng
|
140.000
|
|
205
|
Cắt cuống 1 chân
|
120.000
|
|
206
|
Nạo túi lợi 1 sextant
|
19.000
|
|
207
|
Nắn trật khớp thái dương hàm
|
25.000
|
|
208
|
Lấy u lành dưới 3cm
|
250.000
|
|
209
|
Lấy u lành trên 3cm
|
300.000
|
|
210
|
Lấy sỏi ống Wharton
|
300.000
|
|
211
|
Nhổ răng ngầm dưới xương
|
280.000
|
|
212
|
Nhổ răng mọc lạc chỗ
|
150.000
|
|
213
|
Bấm gai xương trên 02 ổ răng
|
80.000
|
|
214
|
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả
|
85.000
|
|
215
|
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
|
105.000
|
|
216
|
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng
|
180.000
|
|
217
|
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng
kim loại đúc)
|
640.000
|
|
218
|
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng
|
300.000
|
|
219
|
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên
|
110.000
|
|
C2.5.2
|
Điều trị răng
|
|
|
220
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
60.000
|
|
221
|
Trám bít hố rãnh
|
70.000
|
|
222
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
|
80.000
|
|
223
|
Điều trị tuỷ răng sữa một chân
|
180.000
|
|
224
|
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
|
215.000
|
|
225
|
Chụp thép làm sẵn
|
145.000
|
|
226
|
Răng sâu ngà
|
110.000
|
|
227
|
Răng viêm tuỷ hồi phục
|
120.000
|
|
228
|
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
|
250.000
|
|
229
|
Điều trị tuỷ răng số 4, 5
|
250.000
|
|
230
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
|
400.000
|
|
231
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
|
450.000
|
|
232
|
Điều trị tuỷ lại
|
685.000
|
|
233
|
Hàn composite cổ răng
|
150.000
|
|
234
|
Hàn thẩm mỹ composite (veneer)
|
200.000
|
|
235
|
Phục hồi thân răng có chốt
|
275.000
|
|
236
|
Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) (*)
|
700.000
|
|
237
|
Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) (*)
|
1.050.000
|
|
C2.5.3
|
Răng giả tháo lắp
|
|
|
238
|
Hàm khung đúc (chưa tính răng) (*)
|
575.000
|
|
239
|
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng)
|
552.500
|
|
C2.5.4
|
Răng giả cố định
|
|
|
240
|
Cầu nhựa 3 đơn vị
|
220.000
|
|
C2.5.5
|
Nắn chỉnh răng
|
|
|
241
|
Hàm dự phòng loại tháo lắp
|
385.000
|
|
242
|
Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp
|
185.000
|
|
243
|
Hàm duy trì kết qủa loại cố định
|
325.000
|
|
244
|
Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán (hai hàm)
|
50.000
|
|
C2.5.6
|
Sửa lại hàm cũ
|
|
|
245
|
Làm lại hàm
|
200.000
|
|
246
|
Sửa hàm
|
60.000
|
|
247
|
Gắn lại chụp, cầu ( 1đơn vị )
|
50.000
|
|
C2.5.7
|
Các phẫu thuật hàm mặt
|
|
|
248
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng
máy dò thần kinh (chưa bao gồm máy dò thần kinh)
|
1.785.000
|
|
249
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ (chưa bao gồm nẹp,
vít)
|
1.657.500
|
|
250
|
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.700.000
|
|
251
|
Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn (chưa bao gồm
nẹp, vít)
|
1.870.000
|
|
252
|
Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh
mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô)
|
1.700.000
|
|
253
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít)
|
800.000
|
|
254
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp vít)
|
1.250.000
|
|
255
|
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít)
|
1.350.000
|
|
256
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.500.000
|
|
257
|
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưa bao gồm máy dò thần
kinh)
|
1.550.000
|
|
258
|
Phẫu thuật tạo hình môi một bên
|
900.000
|
|
259
|
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
|
1.000.000
|
|
260
|
Phẫu thuật căng da mặt
|
900.000
|
|
261
|
Cắt u nang giáp móng
|
1.200.000
|
|
262
|
Cắt u nang cạnh cổ
|
1.200.000
|
|
263
|
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm
|
900.000
|
|
264
|
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm
|
1.100.000
|
|
265
|
Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm (*)
|
975.000
|
|
266
|
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt
|
1.050.000
|
|
267
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương
tuyến, mạch, thần kinh.
|
1.125.000
|
|
268
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt
|
750.000
|
|
269
|
Cắt bỏ nang sàn miệng
|
1.225.000
|
|
270
|
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm
|
1.225.000
|
|
271
|
Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội
khí quản )
|
1.050.000
|
|
272
|
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
1.125.000
|
|
273
|
Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn
|
975.000
|
|
274
|
Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
1.125.000
|
|
275
|
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương
|
1.250.000
|
|
C2.6
|
Bỏng
|
|
|
276
|
Thay băng bỏng (1 lần)
|
100.000
|
|
277
|
Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng
|
70.000
|
|
278
|
Ghép da tự thân trong điều trị bỏng
|
52.500
|
|
C3
|
Xét nghiệm và thăm dò chức năng
|
|
|
C3.1
|
Xét nghiệm huyết học-miễn dịch
|
|
|
279
|
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
|
40.000
|
|
280
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
60.000
|
|
281
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser)
|
60.000
|
|
282
|
Độ tập trung tiểu cầu
|
12.000
|
|
283
|
Xét nghiệm hoà hợp (Cross-Match) trong phát máu
|
30.000
|
|
284
|
Định lượng Protein S
|
176.000
|
|
285
|
Định lượng Protein C
|
176.000
|
|
286
|
Điện di miễn dịch
|
360.000
|
|
287
|
Anti-HCV (ELISA)
|
100.000
|
|
288
|
Anti- HIV (ELISA)
|
90.000
|
|
289
|
HBsAg (nhanh)
|
60.000
|
|
290
|
Anti-HCV (nhanh)
|
60.000
|
|
291
|
Anti- HIV (nhanh)
|
60.000
|
|
292
|
Anti-HBs ( ELISA)
|
60.000
|
|
293
|
Anti-HBc IgG (ELISA)
|
60.000
|
|
294
|
Anti- HBc IgM (ELISA)
|
95.000
|
|
295
|
Anti- HBe (ELISA)
|
80.000
|
|
296
|
HBeAg ( ELISA)
|
80.000
|
|
297
|
Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA)
|
90.000
|
|
298
|
Kháng thể kháng giang mai (ELISA)
|
60.000
|
|
299
|
Định lượng virus viêm gan B (HBV) (*)
|
1.080.000
|
|
300
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
|
144.000
|
|
301
|
Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)
|
120.000
|
|
302
|
Định nhóm máu A1
|
30.000
|
|
303
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
|
80.000
|
|
304
|
Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)
|
35.000
|
|
305
|
Thời gian thrombin (TT)
|
35.000
|
|
306
|
Calci
|
12.000
|
|
|
Xét nghiệm hoá sinh
|
|
|
307
|
CPK
|
25.000
|
|
308
|
Calcitonin (*)
|
75.000
|
|
309
|
Nồng độ rượu trong máu
|
28.000
|
|
310
|
Calci ion hoá
|
25.000
|
|
311
|
CK-MB
|
35.000
|
|
312
|
LDH
|
25.000
|
|
313
|
Gama GT
|
18.000
|
|
314
|
CRP hs
|
50.000
|
|
315
|
Apolipoprotein A/B (1 loại) (*)
|
45.000
|
|
316
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) (*)
|
60.000
|
|
317
|
Beta2 Microglobulin
|
70.000
|
|
318
|
RF (Rheumatoid Factor)
|
55.000
|
|
319
|
ASLO
|
55.000
|
|
320
|
Khí máu
|
100.000
|
|
321
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
60.000
|
|
322
|
TSH
|
55.000
|
|
323
|
Alpha FP (AFP)
|
85.000
|
|
324
|
PSA
|
85.000
|
|
325
|
Ferritin (*)
|
75.000
|
|
326
|
CEA
|
80.000
|
|
327
|
Beta - HCG (*)
|
80.000
|
|
328
|
Estradiol (*)
|
75.000
|
|
329
|
CA 19-9 (*)
|
104.000
|
|
330
|
CA 15 - 3 (*)
|
112.000
|
|
331
|
CA 72 -4 (*)
|
100.000
|
|
332
|
CA 125 (*)
|
104.000
|
|
333
|
Alpha Microglobulin
|
90.000
|
|
|
Xét nghiệm vi sinh
|
|
|
334
|
Xét nghiệm tìm BK
|
25.000
|
|
335
|
Cấy máu bằng máy cấy máu Batec (*)
|
96.000
|
|
336
|
Phản ứng CRP
|
30.000
|
|
337
|
Định lượng vi rút viêm gan B (HBV) cho các bệnh nhân
viêm gan B mãn tính (Sử dụng để theo dõi điều trị) (*)
|
1.000.000
|
|
338
|
Định lượng vi rút viêm gan C ( HCV) cho các bệnh nhân
viêm gan C
mạn tính (Sử dụng để theo dõi điều trị) (*)
|
1.008.000
|
|
339
|
Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal
|
80.000
|
|
340
|
Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật ELISA
|
35.000
|
|
341
|
Chẩn đoán Anti HAV-IgM bằng kỹ thuật ELISA (*)
|
90.000
|
|
342
|
Chẩn đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA (*)
|
85.000
|
|
C3.2
|
Xét nghiệm nước tiểu
|
|
|
343
|
Nước tiểu 10 thông số (máy)
|
35.000
|
|
344
|
Micro Albumin (*)
|
50.000
|
|
C3.3
|
Xét nghiệm phân
|
|
|
C3.5
|
Xét nghiệm Giải phẫu bệnh lý
|
|
|
345
|
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật
|
100.000
|
|
346
|
Xét nghiệm cyto (tế bào)
|
70.000
|
|
347
|
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương
|
100.000
|
|
C3.6
|
Xét nghiệm độc chất
|
|
|
C3.7
|
Các thăm dò và điều trị bằng đồng vị phóng xạ
|
|
|
C3.7.1
|
Thăm dò bằng đồng vị phóng xạ (khung giá chưa
bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit)
|
|
|
C3.7.2
|
Điều trị bằng chất phóng xạ (khung giá chưa bao
gồm dược chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
|
|
|
C3.7.3
|
Một số thăm dò chức năng và thăm dò đặc biệt khác
|
|
|
348
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
125.000
|
|
C4
|
Chẩn đoán bằng hình ảnh
|
|
|
C4.1
|
Siêu âm
|
|
|
349
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
115.000
|
|
350
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
20.000
|
|
C4.2
|
Chiếu, chụp X - quang
|
|
|
C4.2.1
|
Chụp X-quang vùng đầu
|
|
|
351
|
Chụp Blondeau + Hirtz
|
40.000
|
|
352
|
Chụp hốc mắt thẳng/ nghiêng
|
45.000
|
|
353
|
Chụp lỗ thị giác 2 mắt
|
40.000
|
|
354
|
Chụp khớp cắn
|
15.000
|
|
C4.2.2
|
Chụp X-quang Răng hàm mặt
|
|
|
355
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama,
Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
50.000
|
|
356
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số.
|
100.000
|
|
C4.2.3
|
Chụp X-quang vùng ngực
|
|
|
357
|
Chụp khí quản
|
30.000
|
|
358
|
Phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic)
|
25.000
|
|
C4.2.4
|
Chụp X-quang hệ niệu, đường tiêu hóa và đường ruột
|
|
|
C4.2.5
|
Một số kỹ thuật chụp X-quang khác
|
|
|
359
|
Chụp mật qua Kehr
|
150.000
|
|
360
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang
|
100.000
|
|
361
|
Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc)
|
300.000
|
|
362
|
Chụp tuyến vú (1 bên)
|
40.000
|
|
363
|
Mammography (1 bên)
|
80.000
|
|
364
|
Chụp tuyến nước bọt
|
40.000
|
|
C5
|
Một số kỹ thuật khác
|
|
|
365
|
Thở máy (thu theo lượng ôxy tiêu thụ và giá mua oxy thực tế)
|
|
|
|
Tổng cộng : 365 dịch vụ kỹ thuật
|
365
|
|
STT
|
STT theo mục
|
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
|
Mức thu
(đồng)
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
|
1
|
PHẦN A: KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH,
KIỂM TRA SỨC KHOẺ
|
|
|
|
A1
|
Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa
Việc xác định và tính số lần khám bệnh thực hiện theo quy định của BYT
|
|
|
1
|
2,1
|
Bệnh viện hạng II (có điều hòa)
|
11.000
|
|
2
|
2,2
|
Bệnh viện hạng II (Không điều hòa)
|
10.000
|
|
3
|
3
|
Bệnh viện hạng III
|
7.000
|
|
4
|
4
|
Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng, các phòng khám đa
khu vực
|
5.000
|
|
5
|
5
|
Trạm y tế xã
|
3.000
|
|
6
|
A2
|
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca)
Chỉ áp dụng đối với hội chẩn liên viện
|
130.000
|
|
7
|
A3
|
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa
(không kể xét nghiệm, X-quang)
|
47.000
|
|
8
|
A4
|
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không
kể xét nghiệm, X-quang)
|
47.000
|
|
9
|
A5
|
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động
(không kể xét nghiệm, X-quang)
|
143.000
|
|
|
2
|
PHẦN B: KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH
|
|
|
|
|
Giá ngày giường điều trị tại Phần B Phụ lục này tính cho 01 người/01
ngày giường điều trị.Trường hợp phải nằm ghép 02 người/01 giường thì chỉ được
thu tối đa 50%,trường hợp nằm ghép từ 03 người trở lên thì chỉ được thu tối
đa 30% mức thu ngày giường điều
|
|
|
10
|
B1
|
Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có.
Áp dụng đối với bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I, hạng II
|
170.000
|
|
|
B2
|
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu
(Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có)
|
|
|
11
|
2
|
Bệnh viện hạng II
|
60.000
|
|
12
|
3
|
Bệnh viện hạng III
|
45.000
|
|
13
|
4
|
Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng
|
30.000
|
|
|
B3
|
Ngày giường bệnh Nội khoa:
|
|
|
|
B3.1
|
Loại 1: Các khoa : Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung
thư, Tim mạch, Thần kinh, Nhi, Tiêu hóa, Thận học; Nội tiết;
|
|
|
|
1
|
Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I
|
|
|
14
|
2
|
Bệnh viện hạng II
|
36.000
|
|
15
|
3
|
Bệnh viện hạng III
|
23.000
|
|
16
|
4
|
Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng
|
18.000
|
|
|
B3.2
|
Loại 2: Các Khoa: Cơ – Xương - Khớp, Da liễu, Dị ứng,
Tai - Mũi Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ - Sản không mổ.
|
|
|
|
1
|
Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I
|
|
|
17
|
2
|
Bệnh viện hạng II
|
25.000
|
|
18
|
3
|
Bệnh viện hạng III
|
21.000
|
|
19
|
4
|
Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng
|
12.500
|
|
|
B3.3
|
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng
|
|
|
|
1
|
Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I
|
|
|
20
|
2
|
Bệnh viện hạng II
|
20.000
|
|
21
|
3
|
Bệnh viện hạng III
|
15.000
|
|
22
|
4
|
Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng
|
10.000
|
|
|
B4
|
Ngày giường bệnh ngoại khoa; bỏng:
|
|
|
|
B4.1
|
Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4
trên 70% diện tích cơ thể
|
|
|
|
1
|
Bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I
|
|
|
23
|
2
|
Bệnh viện hạng II
|
80.000
|
|
|
B4.2
|
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25
-70% diện tích cơ thể;
|
|
|
24
|
2
|
Bệnh viện hạng II
|
50.000
|
|
25
|
3
|
Bệnh viện hạng III
|
40.000
|
|
|
B4.3
|
Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30%
diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dới 25% diện tích cơ thể
|
|
|
26
|
2
|
Bệnh viện hạng II
|
40.000
|
|
27
|
3
|
Bệnh viện hạng III
|
30.000
|
|
|
B4.4
|
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới
30% diện tích cơ thể
|
|
|
28
|
2
|
Bệnh viện hạng II
|
30.000
|
|
29
|
3
|
Bệnh viện hạng III
|
25.000
|
|
30
|
4
|
Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng
|
18.000
|
|
31
|
B5
|
Các phòng khám đa khoa khu vực
|
13.000
|
|
32
|
B6
|
Ngày giường bệnh tại Trạm y tế xã
|
8.000
|
|
|
|
PHẦN C: KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ
THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
C1
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
|
C1.1
|
Siêu âm
|
|
|
33
|
1
|
Siêu âm
|
26.000
|
|
34
|
2
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
|
185.000
|
|
|
C1.2
|
CHIẾU, CHỤP X-QUANG
|
|
|
|
C1.2.1
|
CHỤP X-QUANG CÁC CHI
|
|
|
35
|
1
|
Các ngón tay hoặc ngón chân
|
35.000
|
|
36
|
2
|
Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc
cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (một tư thế)
|
35.000
|
|
37
|
3
|
Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc
cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế)
|
35.000
|
|
38
|
4
|
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (một tư thế)
|
35.000
|
|
39
|
5
|
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (hai tư thế)
|
35.000
|
|
40
|
6
|
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng
(một tư thế)
|
35.000
|
|
41
|
7
|
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng
(hai tư thế)
|
35.000
|
|
42
|
8
|
Khung chậu
|
35.000
|
|
|
C1.2.2
|
CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU
|
|
|
43
|
1
|
Xương sọ (một tư thế)
|
35.000
|
|
44
|
2
|
Xương chũm, mỏm châm
|
35.000
|
|
45
|
3
|
Xương đá (một tư thế)
|
35.000
|
|
46
|
4
|
Khớp thái dương-hàm
|
35.000
|
|
47
|
5
|
Chụp ổ răng
|
35.000
|
|
|
C1.2.3
|
CHỤP X-QUANG CỘT SỐNG
|
|
|
48
|
1
|
Các đốt sống cổ
|
35.000
|
|
49
|
2
|
Các đốt sống ngực
|
35.000
|
|
50
|
3
|
Cột sống thắt lưng-cùng
|
35.000
|
|
51
|
4
|
Cột sống cùng-cụt
|
35.000
|
|
|
C1.2.4
|
CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC
|
|
|
52
|
1
|
Tim phổi thẳng
|
35.000
|
|
53
|
2
|
Tim phổi nghiờng
|
35.000
|
|
54
|
3
|
Xương ức hoặc xương sườn
|
35.000
|
|
|
C1.2.5
|
CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG
MẬT
|
|
|
55
|
1
|
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị
|
42.000
|
|
56
|
2
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
|
240.000
|
|
57
|
3
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc
cản quang
|
240.000
|
|
58
|
4
|
Chụp bụng không chuẩn bị
|
41.000
|
|
59
|
5
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
|
85.000
|
|
60
|
6
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
|
85.000
|
|
61
|
7
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
|
92.000
|
|
|
C1.2.6
|
MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC
|
|
|
62
|
1
|
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)
|
200.000
|
|
63
|
3
|
Chụp vòm mũi họng
|
40.000
|
|
64
|
4
|
Chụp ống tai trong
|
40.000
|
|
65
|
5
|
Chụp họng hoặc thanh quản
|
40.000
|
|
66
|
6
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang)
|
500.000
|
|
67
|
7
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang)
|
859.000
|
|
68
|
16
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58.000
|
|
69
|
17
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
|
70
|
18
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
108.000
|
|
71
|
19
|
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa
|
247.000
|
|
72
|
20
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) bằng số hoá
|
379.000
|
|
73
|
21
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) bằng số hoá
|
347.000
|
|
74
|
22
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang bằng số hoá
|
150.000
|
|
75
|
23
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang bằng số hoá
|
150.000
|
|
76
|
24
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang bằng số hoá
|
155.000
|
|
|
C2
|
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI
|
|
|
77
|
1
|
Thông đái (Bao gồm cả sonde)
|
36.000
|
|
78
|
2
|
Thụt tháo phân
|
36.000
|
|
79
|
3
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
42.000
|
|
80
|
4
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
41.000
|
|
81
|
5
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
63.000
|
|
82
|
7
|
Chọc hút khí màng phổi
|
59.000
|
|
83
|
8
|
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi
|
27.000
|
|
84
|
9
|
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất)
|
77.000
|
|
85
|
10
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái (Bao gồm cả sonde)
|
79.000
|
|
86
|
11
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2
(tính cho 1-5 thương tổn)
|
77.000
|
|
87
|
12
|
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần)
|
460.000
|
|
88
|
16
|
Sinh thiết da
|
61.000
|
|
89
|
17
|
Sinh thiết hạch, u
|
65.000
|
|
90
|
21
|
Nội soi ổ bụng
|
180.000
|
|
91
|
22
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết (Bao gồm cả kim sinh thiết)
|
180.000
|
|
92
|
23
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
90.000
|
|
93
|
24
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.
|
178.000
|
|
94
|
25
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết (*)
|
92.000
|
|
95
|
26
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết (*)
|
165.000
|
|
96
|
27
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (*)
|
85.000
|
|
97
|
28
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết (*)
|
147.000
|
|
98
|
29
|
Nội soi bàng quang không sinh thiết
|
120.000
|
|
99
|
30
|
Nội soi bàng quang có sinh thiết
|
186.000
|
|
100
|
31
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục…
|
186.000
|
|
101
|
32
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê (*)
|
261.000
|
|
102
|
34
|
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (Bao gồm cả ống kendan)
|
290.000
|
|
103
|
35
|
Mở khí quản (Bao gồm cả Canuyn)
|
191.000
|
|
104
|
37
|
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản
|
162.000
|
|
105
|
39
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (Bao gồm cả chi phí
Catheter 2 nòng) (*)
|
685.000
|
|
106
|
40
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng (Bao gồm cả chi phí
Catheter 3 nòng) (*)
|
453.000
|
|
107
|
41
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
203.000
|
|
108
|
42
|
Đặt nội khí quản
|
203.000
|
|
109
|
44
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
226.000
|
|
110
|
55
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
171.000
|
|
111
|
56
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
|
111.000
|
|
112
|
59
|
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần)
|
996.000
|
|
|
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
113
|
60
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
47.000
|
|
114
|
61
|
Châm (các phương pháp châm)
|
30.000
|
|
115
|
62
|
Điện châm
|
31.000
|
|
116
|
63
|
Thuỷ châm(không kể tiền thuốc)
|
25.000
|
|
117
|
64
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
19.000
|
|
118
|
65
|
Hồng ngoại
|
16.000
|
|
119
|
66
|
Điện phân
|
17.000
|
|
120
|
67
|
Sóng ngắn
|
16.000
|
|
121
|
68
|
Laser châm
|
26.000
|
|
122
|
69
|
Tử ngoại
|
16.000
|
|
123
|
70
|
Điện xung
|
14.000
|
|
124
|
71
|
Tập vận động toàn thân (30 phút)
|
14.000
|
|
125
|
72
|
Tập vận động đoạn chi (30 phút)
|
14.000
|
|
126
|
73
|
Siêu âm điều trị
|
21.000
|
|
127
|
74
|
Điện từ trường
|
14.000
|
|
128
|
75
|
Bó Farafin
|
29.000
|
|
129
|
76
|
Cứu (Ngải cứu /túi chườm)
|
15.000
|
|
130
|
77
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
18.000
|
|
|
C3
|
CÁC PHẨU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
|
C3.1
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
131
|
1
|
Cắt chỉ
|
40.000
|
|
132
|
2
|
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
|
35.000
|
|
133
|
3
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
40.000
|
|
134
|
4
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm
|
45.000
|
|
135
|
5
|
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
50.000
|
|
136
|
6
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
55.000
|
|
137
|
7
|
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
60.000
|
|
138
|
8
|
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu
|
12.000
|
|
139
|
9
|
Tháo bột khác
|
12.000
|
|
140
|
10
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm
|
117.000
|
|
141
|
11
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10 cm
|
127.000
|
|
142
|
12
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm
|
127.000
|
|
143
|
13
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10 cm
|
141.000
|
|
144
|
14
|
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da
|
105.000
|
|
145
|
15
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
90.000
|
|
146
|
16
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
|
32.000
|
|
147
|
17
|
Cắt phymosis
|
85.000
|
|
148
|
18
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
59.000
|
|
149
|
19
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)
|
57.000
|
|
150
|
20
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
|
182.000
|
|
151
|
21
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
70.000
|
|
152
|
22
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
160.000
|
|
153
|
23
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)
|
65.000
|
|
154
|
24
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)
|
121.000
|
|
155
|
27
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)
|
180.000
|
|
156
|
28
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
|
480.000
|
|
157
|
29
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
|
70.000
|
|
158
|
30
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
126.000
|
|
159
|
31
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
|
70.000
|
|
160
|
32
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
165.000
|
|
161
|
33
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
|
55.000
|
|
162
|
34
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
126.000
|
|
163
|
35
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)
|
55.000
|
|
164
|
36
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
|
103.000
|
|
|
C3.2
|
SẢN PHỤ KHOA
|
|
|
165
|
1
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
105.000
|
|
166
|
2
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
167.000
|
|
167
|
3
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
330.000
|
|
168
|
4
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
384.000
|
|
169
|
5
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
466.000
|
|
170
|
6
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
358.000
|
|
171
|
7
|
Soi cổ tử cung
|
23.000
|
|
172
|
8
|
Soi ối
|
17.000
|
|
173
|
9
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
31.000
|
|
174
|
10
|
Chích apxe tuyến vú
|
71.000
|
|
175
|
11
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
151.000
|
|
176
|
12
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
907.000
|
|
177
|
15
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
155.000
|
|
178
|
13
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
962.000
|
|
179
|
16
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
|
308.000
|
|
|
C3.3
|
MẮT
|
|
|
180
|
1
|
Đo nhãn áp
|
11.000
|
|
181
|
5
|
Soi đáy mắt
|
13.000
|
|
182
|
6
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt (Chưa tính thuốc tiêm)
|
9.000
|
|
183
|
7
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt (Chưa tính thuốc tiêm)
|
9.000
|
|
184
|
10
|
Chích chắp/ lẹo
|
25.000
|
|
185
|
11
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
19.000
|
|
186
|
12
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
|
21.000
|
|
187
|
13
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
|
139.000
|
|
188
|
15
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
150.000
|
|
189
|
16
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
175.000
|
|
190
|
19
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
|
385.000
|
|
191
|
21
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
|
326.000
|
|
192
|
23
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)
|
460.000
|
|
193
|
24
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)
|
480.000
|
|
|
C3.4
|
TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
194
|
1
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
78.000
|
|
195
|
2
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
78.000
|
|
196
|
3
|
Cắt Amiđan (gây tê)
|
106.000
|
|
197
|
4
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
|
127.000
|
|
198
|
5
|
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)
|
139.000
|
|
199
|
6
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
48.000
|
|
200
|
7
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
84.000
|
|
201
|
8
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
120.000
|
|
202
|
9
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
180.000
|
|
203
|
10
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
|
94.000
|
|
204
|
11
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
|
95.000
|
|
205
|
12
|
Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng
|
111.000
|
|
206
|
13
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
154.000
|
|
207
|
14
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
173.000
|
|
208
|
15
|
Mổ cắt bỏ u bả đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
190.000
|
|
209
|
16
|
Nạo VA gây mê
|
359.000
|
|
210
|
17
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
|
356.000
|
|
211
|
18
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
|
348.000
|
|
212
|
20
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
316.000
|
|
213
|
21
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
387.000
|
|
214
|
22
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
|
387.000
|
|
215
|
23
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
391.000
|
|
216
|
25
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
|
349.000
|
|
217
|
26
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê
|
398.000
|
|
218
|
27
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
535.000
|
|
|
C3.5
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
|
C3.5.1
|
Các kỹ thuật về răng, miệng
|
|
|
219
|
1
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
18.000
|
|
220
|
2
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
92.000
|
|
221
|
3
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
133.000
|
|
222
|
4
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vựng/ một hàm
|
50.000
|
|
223
|
5
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
82.000
|
|
224
|
6
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
29.000
|
|
|
C3.5.2
|
Răng giả tháo lắp
|
|
|
225
|
7
|
Một răng (Từ 02 răng trở lên mỗi răng cộng thêm 50.000
đồng tiền phí gửi labo)
|
212.000
|
|
|
C3.5.3
|
Răng giả cố định
|
|
|
|
C3.5.4
|
Các phẫu thuật, thủ thuật hàm mặt
|
|
|
226
|
11
|
Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm
|
72.000
|
|
227
|
12
|
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm
|
76.000
|
|
228
|
13
|
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm
|
78.000
|
|
229
|
14
|
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm
|
86.000
|
|
|
C5
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
C5.1
|
Xét Nghiệm Huyết Học Miễn Dịch
|
|
|
230
|
1
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
54.000
|
|
231
|
3
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
29.000
|
|
232
|
4
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
23.000
|
|
233
|
5
|
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
|
10.000
|
|
234
|
6
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
11.000
|
|
235
|
8
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
|
29.000
|
|
236
|
9
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm;
trên phiến đá hoặc trên giấy
|
34.000
|
|
237
|
15
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
24.000
|
|
238
|
18
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)
|
11.000
|
|
239
|
19
|
Co cục máu đông
|
13.000
|
|
240
|
25
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
10.000
|
|
241
|
34
|
Điện giải đồ (Na+, K+, CL +)
|
22.000
|
|
242
|
36
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline;
Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, amilaze,…(mỗi chất)
|
12.000
|
|
243
|
38
|
Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc
gián tiếp;
Các xét nghiệm các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT
hoặc GPT…
|
14.000
|
|
244
|
39
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid
toàn phần
hoặc Cholestrol toàn phần hoặc HDL-cholestrol hoặc LDL - cholestrol
|
19.000
|
|
245
|
42
|
Tìm ký sinh trừng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
32.000
|
|
246
|
55
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp
(bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
|
60.000
|
|
|
|
Một số xét nghiệm khác
|
|
|
|
|
Xét nghiệm hóa sinh
|
|
|
247
|
2
|
HbA1C
|
84.000
|
|
|
C5.2
|
Xét nghiệm nước tiểu
|
|
|
248
|
9
|
Amylase niệu
|
27.000
|
|
|
C5.3
|
Xét nghiệm phân
|
|
|
249
|
4
|
Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân
|
32.000
|
|
|
C5.4
|
Xét nghiệm các chất dịch khác của cơ thể (Dịch rỉ viêm,
đờm, mủ, nước ối, dịch não tủy,dịch màng phổi, màng tim, màng bụng, tinh dịch,
dịch âm đạo...)
|
|
|
|
|
Vi khuẩn - Ký sinh trùng
|
|
|
250
|
1
|
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột)
|
35.000
|
|
251
|
2
|
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen)
|
41.000
|
|
252
|
4
|
Kháng sinh đồ
|
85.000
|
|
253
|
5
|
Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường
|
90.000
|
|
|
|
Xét nghiệm tế bào
|
|
|
254
|
1
|
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…)
|
41.000
|
|
255
|
2
|
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào
|
41.000
|
|
|
|
Xét nghiệm dịch chọc dò
|
|
|
256
|
1
|
Protein dịch
|
5.000
|
|
257
|
2
|
Glucose dịch
|
15.000
|
|
258
|
5
|
Rivalta
|
4.000
|
|
|
|
Xét Nghiệm Giải phẩu bệnh lý
|
|
|
259
|
1
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp
nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
163.000
|
|
260
|
8
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp
nhuộm Giem sa
|
138.000
|
|
261
|
9
|
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp
nhuộm Papanicolaou
|
55.000
|
|
262
|
10
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker)
|
114.000
|
|
263
|
11
|
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ
6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học (*)
|
146.000
|
|
264
|
14
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
105.000
|
|
265
|
15
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế
bào bằng kim nhỏ (FNA) (*)
|
136.000
|
|
|
C6
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
266
|
1
|
Điện tâm đồ
|
21.000
|
|
267
|
2
|
Điện não đồ
|
26.000
|
|
268
|
3
|
Lưu huyết não
|
23.000
|
|
269
|
4
|
Đo chức năng hô hấp
|
81.000
|
|
270
|
10
|
Thăm dò các dung tích phổi
|
183.000
|
|
271
|
11
|
Đo dung tích phổi toàn phần với máy Plethysmography
|
173.000
|
|
|
|
Tổng cộng : 271 DVKT
|
|
|
Số TT
|
Mã
|
TÊN KỸ THUẬT
|
PL Phẫu thuật
|
PL Thủ thuật
|
Mức thu
(đồng)
|
|
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
6
|
|
|
I
|
NỘI KHOA
|
|
|
|
|
1
|
NK01
|
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim
|
3
|
|
595.000
|
|
2
|
NK02
|
Bơm rửa màng phổi
|
|
3
|
31.000
|
|
3
|
NK03
|
Đặt ống thông Blakemore (*)
|
|
1
|
141.000
|
|
4
|
NK04
|
Phong bế ngoài màng cứng
|
|
ĐB
|
667.000
|
|
5
|
NK05
|
Bơm rửa màng phổi trong tràn mủ màng phổi
|
|
2
|
275.000
|
|
6
|
NK06
|
Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị (*)
|
|
1
|
115.000
|
|
7
|
NK07
|
Chọc dò u trung thất, u phổi (*)
|
|
1
|
294.000
|
|
|
II
|
NGOẠI THẦN KINH
|
|
|
|
|
|
|
A. THẦN KINH SỌ NÃO
|
|
|
|
|
8
|
TK01
|
Ghép khuyết xương sọ
|
2
|
|
1.275.000
|
|
9
|
TK02
|
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên
|
1
|
|
1.641.000
|
|
10
|
TK03
|
Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch
trên, xoang hơi trán
|
ĐB
|
|
1.648.000
|
|
11
|
TK04
|
Khoan sọ thăm dò
|
2
|
|
1.275.000
|
|
12
|
TK05
|
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng,
trong não
|
1
|
|
2.066.000
|
|
13
|
TK06
|
Phẫu thuật áp xe não
|
1
|
|
2.001.000
|
|
14
|
TK07
|
Phẫu thuật chèn ép tủy
|
1
|
|
1.970.000
|
|
15
|
TK08
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm
|
1
|
|
2.024.000
|
|
16
|
TK09
|
Phẫu thuật thoát vị não và màng não
|
1
|
|
1.970.000
|
|
17
|
TK10
|
Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ
|
1
|
|
2.122.000
|
|
18
|
TK11
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
2
|
|
1.275.000
|
|
19
|
TK12
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
1
|
|
2.295.000
|
|
20
|
TK13
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
3
|
|
1.020.000
|
|
|
III
|
TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
|
|
|
|
|
21
|
TM01
|
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ
|
1
|
|
1.915.000
|
|
22
|
TM02
|
Khâu vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn
|
1
|
|
1.978.000
|
|
23
|
TM03
|
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín
|
1
|
|
1.960.000
|
|
24
|
TM04
|
Khâu vết thương mạch máu chi
|
1
|
|
2.030.000
|
|
25
|
TM05
|
Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5
|
2
|
|
1.275.000
|
|
26
|
TM06
|
Lấy máu cục làm nghẽn mạch (*)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
27
|
TM07
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo (*)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
28
|
TM08
|
Cắt một xương sườn trong viêm xương
|
2
|
|
1.275.000
|
|
29
|
TM09
|
Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan
|
3
|
|
1.020.000
|
|
30
|
TM10
|
Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch
|
3
|
|
1.020.000
|
|
31
|
TM11
|
Khâu kín vết thương thủng ngực
|
3
|
|
1.020.000
|
|
32
|
TM12
|
Thắt các động mạch ngoại vi
|
3
|
|
1.020.000
|
|
33
|
TM13
|
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới (*)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
34
|
TM14
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi
|
2
|
|
1.275.000
|
|
35
|
TM15
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi (*)
|
1
|
|
1.771.000
|
|
36
|
TM16
|
Mở ngực lấy máu cục màng phổi (*)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
37
|
TM17
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng
|
2
|
|
1.275.000
|
|
38
|
TM18
|
Mở màng phổi tối đa
|
2
|
|
1.275.000
|
|
39
|
TM19
|
Khâu vết thương nhu mô phổi
|
2
|
|
1.275.000
|
|
40
|
TM20
|
Cắt phổi không điển hình (Wedge resection)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
41
|
TM21
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
|
1
|
892.500
|
|
42
|
TM22
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
|
3
|
|
1.020.000
|
|
43
|
TM23
|
Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn
|
2
|
|
1.275.000
|
|
44
|
TM24
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương, qua đường
ngực hay bụng
|
2
|
|
1.275.000
|
|
|
IV
|
TIÊU HÓA - BỤNG
|
|
|
|
|
45
|
TH01
|
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính
|
1
|
|
2.158.000
|
|
46
|
TH02
|
Phẫu thuật xoắn dạ dày
|
1
|
|
2.295.000
|
|
47
|
TH03
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành
|
1
|
|
1.908.000
|
|
48
|
TH04
|
Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị
|
1
|
|
1.605.000
|
|
49
|
TH05
|
Mở thông dạ dày
|
2
|
|
1.090.000
|
|
50
|
TH06
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
2
|
|
1.275.000
|
|
51
|
TH07
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
1
|
|
1.453.000
|
|
52
|
TH08
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính
|
1
|
|
1.802.000
|
|
53
|
TH09
|
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng
|
1
|
|
1.376.000
|
|
54
|
TH10
|
Cắt đoạn ruột non
|
1
|
|
1.272.000
|
|
55
|
TH11
|
Cắt lại đại tràng
|
1
|
|
1.301.000
|
|
56
|
TH12
|
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma
|
1
|
|
1.902.000
|
|
57
|
TH13
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng
sinh môn, có cắt ruột
|
1
|
|
1.470.000
|
|
58
|
TH14
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
1
|
|
1.133.000
|
|
59
|
TH15
|
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược
|
1
|
|
1.818.000
|
|
60
|
TH16
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn
|
1
|
|
1.796.000
|
|
61
|
TH17
|
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
1
|
|
2.045.000
|
|
62
|
TH18
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
1
|
|
1.567.000
|
|
63
|
TH19
|
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc
|
1
|
|
1.985.000
|
|
64
|
TH20
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
1
|
|
1.344.000
|
|
65
|
TH21
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột
|
1
|
|
1.985.000
|
|
66
|
TH22
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
2
|
|
1.275.000
|
|
67
|
TH23
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
2
|
|
1.233.000
|
|
68
|
TH24
|
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già
|
1
|
|
1.567.000
|
|
69
|
TH25
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
2
|
|
1.275.000
|
|
70
|
TH26
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2
|
|
1.275.000
|
|
71
|
TH27
|
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc
|
2
|
|
1.275.000
|
|
72
|
TH28
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
|
2
|
|
705.000
|
|
73
|
TH29
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
2
|
|
1.093.000
|
|
74
|
TH30
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
2
|
|
1.275.000
|
|
75
|
TH31
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
2
|
|
1.275.000
|
|
76
|
TH32
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
|
2
|
|
1.275.000
|
|
77
|
TH33
|
Mở bụng thăm dò
|
2
|
|
1.275.000
|
|
78
|
TH34
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
|
2
|
|
1.196.000
|
|
79
|
TH35
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
|
2
|
|
800.000
|
|
80
|
TH36
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
|
1
|
|
1.698.000
|
|
81
|
TH37
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
2
|
|
1.275.000
|
|
82
|
TH38
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
2
|
|
838.000
|
|
83
|
TH39
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
|
2
|
|
1.275.000
|
|
84
|
TH40
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
2
|
|
1.275.000
|
|
85
|
TH41
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
3
|
|
746.000
|
|
86
|
TH42
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
3
|
|
1.020.000
|
|
87
|
TH43
|
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn
|
3
|
|
746.000
|
|
|
V
|
GAN MẬT TUỴ
|
|
|
|
|
88
|
GM01
|
Cắt gan phải hoặc gan trái
|
ĐB
|
|
2.256.000
|
|
89
|
GM02
|
Cắt hạ phần thùy gan
|
1
|
|
2.295.000
|
|
90
|
GM03
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn
|
1
|
|
2.295.000
|
|
91
|
GM04
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
|
1
|
|
2.295.000
|
|
92
|
GM05
|
Phẫu thuật cắt chỏm nang gan bằng mở bụng
|
1
|
|
2.100.000
|
|
93
|
GM06
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan
|
1
|
|
2.295.000
|
|
94
|
GM07
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
3
|
|
1.020.000
|
|
95
|
GM08
|
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan
|
1
|
|
2.077.000
|
|
96
|
GM09
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật
|
1
|
|
2.106.000
|
|
97
|
GM10
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại
|
1
|
|
2.106.000
|
|
98
|
GM11
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ
thắt Oddi (*)
|
1
|
|
2.295.000
|
|
99
|
GM12
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu
|
1
|
|
2.032.000
|
|
100
|
GM13
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
|
1
|
|
1.912.000
|
|
101
|
GM14
|
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách
|
1
|
|
1.995.000
|
|
102
|
GM15
|
Nối ống mật chủ - tá tràng
|
1
|
|
1.971.000
|
|
103
|
GM16
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
1
|
|
1.971.000
|
|
104
|
GM17
|
Dẫn lưu túi mật
|
2
|
|
1.275.000
|
|
105
|
GM18
|
Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật
|
2
|
|
1.275.000
|
|
106
|
GM19
|
Dẫn lưu đường mật qua da
|
|
ĐB
|
1.530.000
|
|
107
|
GM20
|
Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da.
|
|
1
|
892.500
|
|
108
|
GM21
|
Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da (*)
|
|
1
|
892.500
|
|
109
|
GM22
|
Nối tạng tụy- dạ dày
|
1
|
|
1.941.000
|
|
110
|
GM23
|
Nối nang tụy - hỗng tràng
|
1
|
|
1.941.000
|
|
111
|
GM24
|
Nối túi mật - hỗng tràng
|
1
|
|
1.941.000
|
|
112
|
GM25
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
1
|
|
1.941.000
|
|
113
|
GM26
|
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu
|
2
|
|
1.275.000
|
|
114
|
GM27
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ
chức tụy hoại tử
|
1
|
|
1.941.000
|
|
115
|
GM28
|
Cắt lách do chấn thương
|
1
|
|
1.941.000
|
|
|
VI
|
TIẾT NIỆU - SINH DỤC
|
|
|
|
|
116
|
TN01
|
Cắt một nửa thận
|
1
|
|
1.838.000
|
|
117
|
TN02
|
Cắt thận đơn thuần
|
1
|
|
1.838.000
|
|
118
|
TN03
|
Phẫu thuật treo thận (*)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
119
|
TN04
|
Lấy sỏi san hô thận
|
1
|
|
1.707.000
|
|
120
|
TN05
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
1
|
|
1.711.000
|
|
121
|
TN06
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
1
|
|
1.655.000
|
|
122
|
TN07
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang
|
1
|
|
1.666.000
|
|
123
|
TN08
|
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản
|
2
|
|
1.275.000
|
|
124
|
TN09
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
2
|
|
1.275.000
|
|
125
|
TN10
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
1
|
|
1.714.000
|
|
126
|
TN11
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
1
|
|
1.701.000
|
|
127
|
TN12
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
1
|
|
1.672.000
|
|
128
|
TN13
|
Lấy sỏi bàng quang
|
2
|
|
1.275.000
|
|
129
|
TN14
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
1
|
|
1.658.000
|
|
130
|
TN15
|
Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận. (*)
|
|
1
|
892.500
|
|
131
|
TN16
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
|
2
|
511.000
|
|
132
|
TN17
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo; bàng quang-tử cung/
trực tràng
|
1
|
|
2.199.000
|
|
133
|
TN18
|
Cắt nối niệu quản
|
1
|
|
2.199.000
|
|
134
|
TN19
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
1
|
|
2.199.000
|
|
135
|
TN20
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
1
|
|
1.640.000
|
|
136
|
TN21
|
Cắm niệu quản bàng quang (*)
|
1
|
|
1.626.000
|
|
137
|
TN22
|
Cắt cổ bàng quang (*)
|
1
|
|
1.725.000
|
|
138
|
TN23
|
Cắt nối niệu đạo sau (*)
|
1
|
|
1.551.000
|
|
139
|
TN24
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
1
|
|
2.199.000
|
|
140
|
TN25
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu (*)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
141
|
TN26
|
Cắt nối niệu đạo trước (*)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
142
|
TN27
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
2
|
|
1.275.000
|
|
143
|
TN28
|
Dẫn lưu thận qua da
|
2
|
|
1.275.000
|
|
144
|
TN29
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
2
|
|
1.275.000
|
|
145
|
TN30
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
3
|
|
1.020.000
|
|
146
|
TN31
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
3
|
|
1.020.000
|
|
147
|
TN32
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
3
|
|
1.020.000
|
|
148
|
TN33
|
Cắt túi thừa niệu đạo (*)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
149
|
TN34
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
3
|
|
1.020.000
|
|
150
|
TN35
|
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang
|
|
3
|
64.000
|
|
151
|
TN36
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
2
|
|
1.275.000
|
|
152
|
TN37
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
2
|
|
1.275.000
|
|
153
|
TN38
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
|
2
|
|
1.275.000
|
|
154
|
TN39
|
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh
|
|
1
|
814.000
|
|
155
|
TN40
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2
|
|
1.275.000
|
|
156
|
TN41
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
2
|
|
1.275.000
|
|
|
VII
|
CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
|
157
|
CT01
|
Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …)
|
|
2
|
268.000
|
|
158
|
CT02
|
Băng chỉnh hình: băng số 8, băng chỉnh hình bàn chân
khoèo, băng Desault (sơ sinh)
|
|
1
|
58.000
|
|
159
|
CT03
|
Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tuỷ
|
2
|
|
1.275.000
|
|
160
|
CT04
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
1
|
|
1.819.000
|
|
161
|
CT05
|
Phẫu thuật vẹo khuỷu di chứng gẫy đầu dưới xương cánh tay
|
2
|
|
1.275.000
|
|
162
|
CT06
|
Cắt u xương lành
|
2
|
|
1.275.000
|
|
163
|
CT07
|
Phẫu thuật tách ngón một (ngón cái) độ II, III, IV
|
1
|
|
1.362.000
|
|
164
|
CT08
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu (gây mê)
|
2
|
|
1.015.000
|
|
165
|
CT09
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu (gây tê)
|
2
|
|
1.002.000
|
|
166
|
CT10
|
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
2
|
|
1.275.000
|
|
167
|
CT11
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần(me)
|
1
|
|
1.819.000
|
|
168
|
CT12
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần(tê)
|
1
|
|
1.012.000
|
|
169
|
CT13
|
Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối(tê)
|
2
|
|
1.002.000
|
|
170
|
CT14
|
Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối(mê)
|
2
|
|
1.015.000
|
|
171
|
CT15
|
Chọc dò khớp gối
|
|
3
|
53.000
|
|
172
|
CT16
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
2
|
|
1.275.000
|
|
173
|
CT17
|
Chích áp xe phần mềm lớn (gây tê)
|
3
|
|
997.000
|
|
174
|
CT18
|
Chích áp xe phần mềm lớn (gây mê)
|
3
|
|
1.010.000
|
|
175
|
CT19
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
1
|
|
1.528.000
|
|
176
|
CT20
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản khâu cầm máu
|
|
2
|
675.000
|
|
177
|
CT21
|
Bột ngực vai cánh tay (Desault)
|
|
1
|
400.000
|
|
178
|
CT22
|
Bột chậu lưng chân (bột chậu đùi bàn chân)
|
|
1
|
736.000
|
|
179
|
CT23
|
Bột đùi cẳng bàn chân
|
|
1
|
400.000
|
|
180
|
CT24
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp
|
1
|
|
1.607.000
|
|
181
|
CT25
|
Đặt vít gãy trật xương thuyền (chưa bao gồm: nẹp/
vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.022.000
|
|
182
|
CT26
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
(chưa bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.819.000
|
|
183
|
CT27
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai (chưa bao gồm: nẹp/
vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
762.000
|
|
184
|
CT28
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay (chưa bao gồm:
nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.525.000
|
|
185
|
CT29
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu (chưa bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.708.000
|
|
186
|
CT30
|
Tháo khớp háng
|
1
|
|
1.846.000
|
|
187
|
CT31
|
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng (chưa bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.764.000
|
|
188
|
CT32
|
Thay chỏm xương đùi (chưa bao gồm Vật tư thay thế) (*)
|
1
|
|
1.764.000
|
|
189
|
CT33
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) (chưa bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/
kim)
|
1
|
|
1.764.000
|
|
190
|
CT34
|
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liên mấu chuyển hoặc
dưới mấu chuyển (chưa bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.708.000
|
|
191
|
CT35
|
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
(chưa bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.708.000
|
|
192
|
CT36
|
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày
(chưa bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.708.000
|
|
193
|
CT37
|
Ghép trong mất đoạn xương (chưa bao gồm: nẹp/ vít/
đinh/ kim)
|
1
|
|
1.764.000
|
|
194
|
CT38
|
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương (chưa
bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.764.000
|
|
195
|
CT39
|
Chuyển vạt da có cuống mạch
|
1
|
|
1.764.000
|
|
196
|
CT40
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn (chưa bao gồm: nẹp/
vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.340.000
|
|
197
|
CT41
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay (chưa bao gồm:
nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.558.000
|
|
198
|
CT42
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
1
|
|
1.528.000
|
|
199
|
CT43
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp
vít(chưa bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.377.000
|
|
200
|
CT44
|
Phẫu thuật toác khớp mu (chưa bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.764.000
|
|
201
|
CT45
|
Phẫu thuật trật khớp háng (chưa bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.764.000
|
|
202
|
CT46
|
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh
|
1
|
|
1.708.000
|
|
203
|
CT47
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
(chưa bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.708.000
|
|
204
|
CT48
|
Phẫu thuật bàn chân khoèo (gây mê) chưa tính YDC kết
hợp xương
|
1
|
|
1.503.000
|
|
205
|
CT49
|
Phẫu thuật bàn chân khoèo (gây tê) chưa tính YDC kết
hợp xương
|
1
|
|
1.012.000
|
|
206
|
CT50
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ (gây mê)
|
1
|
|
1.025.000
|
|
207
|
CT51
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ (gây tê)
|
1
|
|
1.012.000
|
|
208
|
CT52
|
Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương
|
1
|
|
1.808.000
|
|
209
|
CT53
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ
|
1
|
|
1.708.000
|
|
210
|
CT54
|
Nối gân gấp
|
1
|
|
1.522.000
|
|
211
|
CT55
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
1
|
|
1.645.000
|
|
212
|
CT56
|
Ghép trong mất đoạn xương (chưa bao gồm: nẹp/ vít/
đinh/ kim)
|
1
|
|
1.823.000
|
|
213
|
CT57
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay
(chưa bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.560.000
|
|
214
|
CT58
|
PT gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới
(chưa bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.340.000
|
|
215
|
CT59
|
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng (chưa bao gồm: nẹp/
vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.684.000
|
|
216
|
CT60
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
1
|
|
1.753.000
|
|
217
|
CT61
|
Đóng đinh xương chày mở (chưa bao gồm: nẹp/vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.595.000
|
|
218
|
CT62
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày (chưa bao gồm: nẹp/
vít/đinh/ kim)
|
1
|
|
1.425.000
|
|
219
|
CT63
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày (chưa bao gồm: nẹp/
vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.458.000
|
|
220
|
CT64
|
Phẫu thuật Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn (chưa
bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.482.000
|
|
221
|
CT65
|
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên (chưa bao gồm:
nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.418.000
|
|
222
|
CT66
|
Đặt vít gãy thân xương sên (chưa bao gồm: nẹp/ vít/
đinh/ kim)
|
1
|
|
1.505.000
|
|
223
|
CT67
|
Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên, chi dưới (chưa
bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.595.000
|
|
224
|
CT68
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ (*)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
225
|
CT69
|
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay
|
2
|
|
1.275.000
|
|
226
|
CT70
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
2
|
|
1.275.000
|
|
227
|
CT71
|
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
2
|
|
1.275.000
|
|
228
|
CT72
|
Phẫu thuật chân chữ O (*)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
229
|
CT73
|
Phẫu thuật chân chữ X (*)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
230
|
CT74
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
2
|
|
1.275.000
|
|
231
|
CT75
|
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm (chưa bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/
kim)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
232
|
CT76
|
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng
|
2
|
|
1.275.000
|
|
233
|
CT77
|
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch
|
2
|
|
1.275.000
|
|
234
|
CT78
|
Bột Corset Minerve, Cravate
|
|
1
|
554.000
|
|
235
|
CT79
|
Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (gây tê)
|
|
1
|
795.000
|
|
236
|
CT80
|
Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (gây mê)
|
|
1
|
874.000
|
|
237
|
CT81
|
Nắn gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (gây
mê) (chưa bao gồm: nẹp/vít/đinh/kim)
|
|
1
|
874.000
|
|
238
|
CT82
|
Nắn gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (gây
tê) (chưa bao gồm: nẹp/vít/đinh/kim)
|
|
1
|
516.000
|
|
239
|
CT83
|
Nắn gãy mâm chày, bột đùi cẳng bàn chân (chưa bao gồm:
nẹp/vít/đinh/kim)
|
|
1
|
892.500
|
|
240
|
CT84
|
Nắn bó chỉnh hình chân chữ O, chữ X (trẻ sơ sinh)
|
|
1
|
285.000
|
|
241
|
CT85
|
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles (chưa bao
gồm: nẹp/vít/đinh/kim)
|
|
1
|
892.500
|
|
242
|
CT86
|
Gãy nền xương bàn 1 và Bennet (chưa bao gồm: nẹp/vít/đinh/kim)
|
|
2
|
550.000
|
|
243
|
CT87
|
Phẫu thuật gãy Monteggia
|
1
|
|
1.774.000
|
|
244
|
CT88
|
Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay (gây mê) (chưa
bao gồm: nẹp/ vít/ đinh/ kim)
|
1
|
|
1.609.000
|
|
245
|
CT89
|
Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay (gây tê) (chưa
bao gồm: nẹp/vít/đinh/kim)
|
1
|
|
952.000
|
|
246
|
CT90
|
Nắn bó bột trật chỏm xương quay
|
|
2
|
550.000
|
|
247
|
CT91
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2
|
1
|
|
1.846.000
|
|
248
|
CT92
|
Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay (gây mê) (chưa
bao gồm: nẹp/vít/đinh/ kim)
|
1
|
|
1.702.000
|
|
249
|
CT93
|
Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay (gây tê) (chưa
bao gồm: nẹp/vít/đinh/kim)
|
1
|
|
1.070.000
|
|
250
|
CT94
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (gây mê)
|
1
|
|
1.616.000
|
|
251
|
CT95
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (gây tê)
|
1
|
|
1.213.000
|
|
252
|
CT96
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
1
|
|
952.000
|
|
253
|
CT97
|
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2
|
1
|
|
1.070.000
|
|
254
|
CT98
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương
|
1
|
|
1.479.000
|
|
255
|
CT99
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
1
|
|
1.102.000
|
|
256
|
CT100
|
Phẫu thuật gãy xương đòn (gây mê)
|
1
|
|
1.420.000
|
|
257
|
CT101
|
Phẫu thuật gãy xương đòn (gây tê)
|
1
|
|
898.000
|
|
258
|
CT102
|
Tháo khớp vai
|
1
|
|
1.384.000
|
|
259
|
CT103
|
Nối gân duỗi chi trên (gây mê)
|
1
|
|
1.455.000
|
|
260
|
CT104
|
Nối gân duỗi chi trên (gây tê)
|
1
|
|
815.000
|
|
261
|
CT105
|
Nối gân duỗi chi dưới (gây mê)
|
1
|
|
1.487.000
|
|
262
|
CT106
|
Nối gân duỗi chi dưới (gây tê)
|
1
|
|
990.000
|
|
263
|
CT107
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
1
|
|
1.625.000
|
|
264
|
CT108
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (gây mê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
265
|
CT109
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (gây tê)
|
2
|
|
836.000
|
|
266
|
CT110
|
Phẫu thuật gãy mõm trên ròng rọc xương cánh tay (gây mê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
267
|
CT111
|
Phẫu thuật gãy mõm trên ròng rọc xương cánh tay (gây tê)
|
2
|
|
851.000
|
|
268
|
CT112
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
2
|
|
1.275.000
|
|
269
|
CT113
|
Cắt cụt cẳng tay
|
2
|
|
1.275.000
|
|
270
|
CT114
|
Tháo khớp khuỷu
|
2
|
|
1.275.000
|
|
271
|
CT115
|
Tháo khớp cổ tay
|
2
|
|
1.275.000
|
|
272
|
CT116
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
2
|
|
1.275.000
|
|
273
|
CT117
|
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
2
|
|
1.275.000
|
|
274
|
CT118
|
Tháo khớp gối
|
2
|
|
1.275.000
|
|
275
|
CT119
|
Kéo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
(gây mê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
276
|
CT120
|
Kéo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
(gây tê)
|
2
|
|
987.000
|
|
277
|
CT121
|
Cắt cụt cẳng chân (gây tê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
278
|
CT122
|
Cắt cụt cẳng chân (gây mê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
279
|
CT123
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
2
|
|
1.275.000
|
|
280
|
CT124
|
Tháo một nữa bàn chân trước (gây tê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
281
|
CT125
|
Tháo một nữa bàn chân trước (gây mê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
282
|
CT126
|
Tháo khớp kiểu Pirogoff
|
2
|
|
1.275.000
|
|
283
|
CT127
|
Cắt cụt cánh tay
|
2
|
|
1.275.000
|
|
284
|
CT128
|
Găm Kirschner trong gãy mắt cá (chưa bao gồm: nẹp/ vít/đinh/kim)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
285
|
CT129
|
Kết hợp xương trong gãy xương mác (chưa bao gồm: nẹp/vít/đinh/kim)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
286
|
CT130
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật (Chi trên - gây mê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
287
|
CT131
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật (Chi trên - gây tê)
|
2
|
|
1.174.000
|
|
288
|
CT132
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật (Chi dưới - gây mê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
289
|
CT133
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật (Chi dưới - gây tê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
290
|
CT134
|
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động
|
3
|
|
973.000
|
|
291
|
CT135
|
Tháo đốt bàn chi dưới (gây mê)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
292
|
CT136
|
Tháo đốt bàn chi dưới (gây tê)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
293
|
CT137
|
Tháo đốt bàn chi trên (gây tê)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
294
|
CT138
|
Tháo đốt bàn chi trên (gây mê)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
295
|
CT139
|
Rút đinh các loại
|
3
|
|
1.020.000
|
|
296
|
CT140
|
Nắn bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
|
1
|
892.500
|
|
297
|
CT141
|
Nắn trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật (gây tê)
|
|
1
|
506.000
|
|
298
|
CT142
|
Nắn trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật (gây mê)
|
|
1
|
802.000
|
|
299
|
CT143
|
Nắn bó bột trật khớp gối
|
|
1
|
874.000
|
|
300
|
CT144
|
Nắn bó bột cẳng bàn chân trong trật khớp cổ chân
|
|
1
|
244.000
|
|
301
|
CT145
|
Nắn bó bột cẳng bàn chân trong gãy xương bàn chân, ngón chân
|
|
1
|
554.000
|
|
302
|
CT146
|
Nắn bó bột gãy Dupuytren
|
|
1
|
861.000
|
|
303
|
CT147
|
Nắn bó bột gãy Monteggia
|
|
1
|
554.000
|
|
304
|
CT148
|
Nắn bó bột bong sụn tiếp hợp khớp khuỷu/ khớp cổ tay
|
|
1
|
230.000
|
|
305
|
CT149
|
Nắn bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
|
1
|
242.000
|
|
306
|
CT150
|
Nắn bó bột gãy Pouteau-Colles
|
|
2
|
282.000
|
|
307
|
CT151
|
Nắn bó bột cẳng bàn tay trong gãy xương bàn tay
|
|
2
|
148.000
|
|
308
|
CT152
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm trên 10cm
|
2
|
|
1.136.000
|
|
309
|
CT153
|
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân
|
3
|
|
1.020.000
|
|
310
|
CT154
|
Nắn gãy khớp khuỷu
|
|
1
|
892.500
|
|
311
|
CT155
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
|
2
|
472.000
|
|
312
|
CT156
|
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống
|
|
2
|
550.000
|
|
313
|
CT157
|
Nẹp bột các loại, không nắn
|
|
3
|
221.000
|
|
314
|
CT158
|
Di chuyển các vạt da hình trụ
|
3
|
|
1.020.000
|
|
315
|
CT159
|
Ghép da tự do trên diện hẹp
|
3
|
|
1.020.000
|
|
316
|
CT160
|
Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản
|
3
|
|
1.020.000
|
|
317
|
CT161
|
Tạo hình phủ khuyết với vạt da cơ có cuống
|
1
|
|
2.137.000
|
|
|
VIII
|
PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
|
|
318
|
NS01
|
Lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng
|
1
|
|
1.969.000
|
|
319
|
NS02
|
Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi
|
1
|
|
1.757.000
|
|
320
|
NS03
|
Phẩu thuật thoát vị bẹn qua nội soi (*)
|
1
|
|
1.801.000
|
|
321
|
NS04
|
Cắt ruột thừa qua nội soi
|
1
|
|
1.757.000
|
|
322
|
NS05
|
Cắt chỏm nang gan qua nội soi (*)
|
1
|
|
1.894.000
|
|
323
|
NS06
|
Khâu thủng dạ dày qua nội soi
|
1
|
|
1.812.000
|
|
|
IX
|
BỎNG
|
|
|
|
|
324
|
B01
|
Cắt hoại tử sâu kiểu tiếp tuyến từ 3% diện tích cơ thể
trở lên ở trẻ em
|
2
|
|
1.275.000
|
|
325
|
B02
|
Cắt hoại tử sâu kiểu tiếp tuyến dưới 5% diện tích cơ
thể ở người lớn.
|
3
|
|
1.020.000
|
|
326
|
B03
|
Cắt hoại tử sâu toàn lớp dưới 3% diện tích cơ thể ở
người lớn.
|
3
|
|
1.020.000
|
|
327
|
B04
|
Cắt hoại tử sâu kiểu tiếp tuyến từ 5% diện tích cơ thể
trở lên ở người lớn.
|
2
|
|
1.275.000
|
|
328
|
B05
|
Cắt hoại tử sâu toàn lớp từ 3% diện tích cơ thể trở
lên ở người lớn.
|
2
|
|
1.275.000
|
|
329
|
B06
|
Ghép da tự thân từ 10% diện tích cơ thể trở xuống ở
người lớn.
|
2
|
|
1.275.000
|
|
330
|
B07
|
Ghép da tự thân từ 5% diện tích cơ thể trở xuống ở trẻ
em.
|
3
|
|
1.020.000
|
|
|
X
|
UNG BƯỚU
|
|
|
|
|
|
|
A. ĐẦU - CỔ
|
|
|
|
|
331
|
UB01
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp, một thuỳ có vét hạch cổ cùng
bên
|
1
|
|
1.626.000
|
|
332
|
UB02
|
Cắt ung thư giáp trạng
|
1
|
|
1.625.000
|
|
333
|
UB03
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm
|
1
|
|
1.710.000
|
|
334
|
UB04
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
1
|
|
1.817.000
|
|
335
|
UB05
|
Cắt u lành giáp trạng 1 hoặc 2 thùy
|
2
|
|
1.275.000
|
|
|
|
B. TIÊU HOÁ - BỤNG
|
|
|
|
|
336
|
UB06
|
Cắt dạ dày do ung thư (gây tê)
|
1
|
|
1.700.000
|
|
337
|
UB07
|
Cắt dạ dày do ung thư (gây mê)
|
1
|
|
2.085.000
|
|
338
|
UB08
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn
(mê)
|
1
|
|
2.039.000
|
|
339
|
UB09
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn (tê)
|
1
|
|
1.700.000
|
|
340
|
UB10
|
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch
hệ thống (gây mê)
|
ĐB
|
|
2.011.000
|
|
341
|
UB11
|
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống (gây tê)
|
ĐB
|
|
1.660.000
|
|
342
|
UB12
|
Cắt một nửa đại tràng phải, trái
|
1
|
|
1.750.000
|
|
343
|
UB13
|
Cắt u sau phúc mạc (gây tê)
|
1
|
|
1.684.000
|
|
344
|
UB14
|
Cắt u sau phúc mạc (gây mê)
|
1
|
|
1.688.000
|
|
345
|
UB15
|
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay (
gây tê)
|
1
|
|
1.750.000
|
|
346
|
UB16
|
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay (
gây mê)
|
1
|
|
2.091.000
|
|
347
|
UB17
|
Cắt u mạc treo có cắt ruột (gây tê)
|
1
|
|
1.784.000
|
|
348
|
UB18
|
Cắt u mạc treo có cắt ruột (gây mê)
|
1
|
|
2.094.000
|
|
349
|
UB19
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới (gây tê)
|
1
|
|
1.650.000
|
|
350
|
UB20
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới (gây mê)
|
1
|
|
1.978.000
|
|
351
|
UB21
|
Nối vị tràng (gây tê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
352
|
UB22
|
Nối vị tràng (gây mê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
353
|
UB23
|
Cắt u mạc treo không cắt ruột
|
2
|
|
1.275.000
|
|
|
|
C. GAN - MẬT - TUỴ
|
|
|
|
|
354
|
UB24
|
Cắt thân và đuôi tuỵ (gây mê)
|
1
|
|
2.029.000
|
|
355
|
UB25
|
Cắt thân và đuôi tuỵ (gây tê)
|
1
|
|
1.567.000
|
|
356
|
UB26
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
1
|
|
2.295.000
|
|
357
|
UB27
|
Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật
|
2
|
|
1.275.000
|
|
358
|
UB28
|
Cắt phân thuỳ gan
|
1
|
|
1.938.000
|
|
359
|
UB29
|
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách
|
1
|
|
2.192.000
|
|
|
|
D. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
|
|
|
|
|
360
|
UB30
|
Cắt ung thư thận (gây mê) (*)
|
1
|
|
1.672.000
|
|
361
|
UB31
|
Cắt ung thư thận (gây tê) (*)
|
1
|
|
1.460.000
|
|
362
|
UB32
|
Cắt u thận lành (gây mê)
|
1
|
|
1.733.000
|
|
363
|
UB33
|
Cắt u thận lành (gây tê)
|
1
|
|
1.514.000
|
|
364
|
UB34
|
Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang (gây mê)
|
1
|
|
1.684.000
|
|
365
|
UB35
|
Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang (gây tê)
|
1
|
|
1.465.000
|
|
366
|
UB36
|
Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi (gây mê) (*)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
367
|
UB37
|
Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi (gây tê) (*)
|
2
|
|
1.171.000
|
|
368
|
UB38
|
Cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên (gây mê)
|
1
|
|
1.636.000
|
|
369
|
UB39
|
Cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên (gây tê)
|
1
|
|
1.379.000
|
|
370
|
UB40
|
Cắt u bàng quang đường trên (gây mê)
|
1
|
|
1.651.000
|
|
371
|
UB41
|
Cắt u bàng quang đường trên (gây tê)
|
1
|
|
1.438.000
|
|
372
|
UB42
|
Cắt bỏ ung thư dương vật có vét hạch (gây mê)
|
1
|
|
1.696.000
|
|
373
|
UB43
|
Cắt bỏ ung thư dương vật có vét hạch (gây tê)
|
1
|
|
1.439.000
|
|
374
|
UB44
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng (gây mê)
|
1
|
|
1.542.000
|
|
375
|
UB45
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng (gây tê)
|
1
|
|
1.285.000
|
|
376
|
UB46
|
Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng (gây mê)
|
1
|
|
1.495.000
|
|
377
|
UB47
|
Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng (gây tê)
|
1
|
|
1.238.000
|
|
378
|
UB48
|
Cắt u nang thừng tinh (gây mê)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
379
|
UB49
|
Cắt u nang thừng tinh (gây tê)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
380
|
UB50
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo (gây mê)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
381
|
UB51
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo (gây tê)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
382
|
UB52
|
Cắt u lành dương vật (gây mê)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
383
|
UB53
|
Cắt u lành dương vật (gây tê)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
|
|
E. PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
384
|
UB54
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc
nối lớn (gây tê)
|
1
|
|
1.783.000
|
|
385
|
UB55
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc
nối lớn (gây mê)
|
1
|
|
1.932.000
|
|
386
|
UB56
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (gây mê)
|
1
|
|
2.086.000
|
|
387
|
UB57
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (gây tê)
|
1
|
|
1.900.000
|
|
388
|
UB58
|
Cắt cụt cổ tử cung (gây tê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
389
|
UB59
|
Cắt cụt cổ tử cung (gây mê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
390
|
UB60
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung, vét hạch tiểu khung
(gây mê) (*)
|
ĐB
|
|
2.953.000
|
|
391
|
UB61
|
Thủ thuật Leep (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
|
ĐB
|
1.178.000
|
|
392
|
UB62
|
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản (gây tê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
393
|
UB63
|
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản (gây mê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
394
|
UB64
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn (gây tê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
395
|
UB65
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn (gây mê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
396
|
UB66
|
Cắt u nang hay u vú lành
|
2
|
|
1.275.000
|
|
397
|
UB67
|
Khoét chóp cổ tử cung (gây tê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
398
|
UB68
|
Khoét chóp cổ tử cung (gây mê)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
399
|
UB69
|
Cắt polyp cổ tử cung (gây tê)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
400
|
UB70
|
Cắt polyp cổ tử cung (gây mê)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
401
|
UB71
|
Cắt u thành âm đạo (gây tê)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
402
|
UB72
|
Cắt u thành âm đạo (gây mê)
|
3
|
|
1.020.000
|
|
403
|
UB73
|
Cắt tuyến vú mở rộng (Patey) do ung thư
|
1
|
|
2.295.000
|
|
|
|
F. NỘI SOI
|
|
|
|
|
404
|
UB74
|
Cắt u tuyền tiền liệt phì đại qua nội soi
|
1
|
|
1.852.000
|
|
405
|
UB75
|
Cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng qua nội soi
|
1
|
|
2.096.000
|
|
406
|
UB76
|
Cắt polyp dạ dày qua nội soi (*)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
407
|
UB77
|
Cắt polyp đại tràng sigma qua nội soi (*)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
408
|
UB78
|
Cắt polyp trực tràng qua nội soi (*)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
409
|
UB79
|
Cắt u nhú tai, mũi, họng qua nội soi (*)
|
1
|
|
2.126.000
|
|
|
XI
|
PHỤ SẢN
|
|
|
|
|
410
|
PS01
|
Huỷ thai, cắt thân thai nhi trong ngôi ngang(mê)
|
|
ĐB
|
1.530.000
|
|
411
|
PS02
|
Phẫu thuật Wertheim (*)
|
1
|
|
1.958.000
|
|
412
|
PS03
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung (*)
|
1
|
|
1.876.000
|
|
413
|
PS04
|
Vi phẫu thuật tạo hình vòi (nối lại vòi sau cắt, tắc,
tạo hình loa vòi) (*)
|
1
|
|
1.988.000
|
|
414
|
PS05
|
Nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi (*)
|
1
|
|
2.005.000
|
|
415
|
PS06
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo
|
1
|
|
2.025.000
|
|
416
|
PS07
|
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật gây mê (chưa bao
gồm sonde niệu quản/ sonde JJ)
|
1
|
|
1.839.000
|
|
417
|
PS08
|
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật gây tê (chưa bao
gồm sonde niệu quản/ sonde JJ)
|
1
|
|
1.441.000
|
|
418
|
PS09
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung (*)
|
1
|
|
1.942.000
|
|
419
|
PS10
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (*)
|
1
|
|
2.103.000
|
|
420
|
PS11
|
Phẫu thuật nội soi điều trị chửa ngoài tử cung
|
1
|
|
2.100.000
|
|
421
|
PS12
|
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc
nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
ĐB
|
|
2.618.000
|
|
422
|
PS13
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (*)
|
ĐB
|
|
2.172.000
|
|
423
|
PS14
|
Cắt tử cung không hoàn toàn trong viêm phần phụ, khối
u dính vòi trứng
|
1
|
|
1.983.000
|
|
424
|
PS15
|
Phẫu thuật lấy thai trong bệnh đặc biệt: Tim, thận, gan....
|
1
|
|
1.794.000
|
|
425
|
PS16
|
Phẫu thuật Crossen
|
1
|
|
1.755.000
|
|
426
|
PS17
|
Phẫu thuật Manchester
|
1
|
|
1.755.000
|
|
427
|
PS18
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
1
|
|
2.009.000
|
|
428
|
PS19
|
Phẫu thuật Lefort
|
2
|
|
1.275.000
|
|
429
|
PS20
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
1
|
|
2.060.000
|
|
430
|
PS21
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
2
|
|
1.275.000
|
|
431
|
PS22
|
Huỷ thai: Chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
|
1
|
892.500
|
|
432
|
PS23
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh (*)
|
|
1
|
892.500
|
|
433
|
PS24
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
2
|
|
1.275.000
|
|
434
|
PS25
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
1
|
|
1.844.000
|
|
435
|
PS26
|
Phẫu thuật cắt tử cung bán phần hay cả khối
|
1
|
|
1.692.000
|
|
436
|
PS27
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung lấy máu tụ thành nang
|
1
|
|
1.819.000
|
|
437
|
PS28
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
2
|
|
1.275.000
|
|
438
|
PS29
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung - âm đạo
|
2
|
|
1.275.000
|
|
439
|
PS30
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
3
|
|
1.020.000
|
|
440
|
PS31
|
Làm lại thành âm đạo (phục hồi tầng sinh môn)
|
2
|
|
1.275.000
|
|
441
|
PS32
|
Cấy – Rút mảnh ghép tránh thai nhiều que
|
|
2
|
558.000
|
|
442
|
PS33
|
Cấy – Rút mảnh ghép tránh thai một que
|
|
3
|
300.000
|
|
443
|
PS34
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
|
1
|
562.000
|
|
444
|
PS35
|
Khâu rách tầng sinh môn độ 2
|
2
|
|
985.000
|
|
|
XII
|
MẮT
|
|
|
|
|
445
|
M01
|
Phẫu thuật làm nhuyễn thể thuỷ tinh bằng siêu âm
(Phaco), đặt thể thuỷ tinh nhân tạo.
|
ĐB
|
|
1.684.000
|
|
446
|
M02
|
Lấy thể thuỷ tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại
cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ
|
1
|
|
515.000
|
|
447
|
M03
|
Phẫu thuật mộng tái phát phức tạp có vá niêm mạc hay
ghép giác mạc.
|
1
|
|
601.000
|
|
448
|
M04
|
Cắt mống mắt, lấy thể thuỷ tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch
tiền phòng
|
1
|
|
535.000
|
|
449
|
M05
|
Cắt u mi kết hợp không vá, kể cả chắp toả lan
|
2
|
|
275.000
|
|
450
|
M06
|
Cắt mộng có vá niêm mạc
|
2
|
|
286.000
|
|
|
XIII
|
TAI - MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
|
|
A. TAI
|
|
|
|
|
451
|
MH01
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
1
|
|
1.534.000
|
|
452
|
MH02
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
1
|
|
1.534.000
|
|
453
|
MH03
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
1
|
|
1.534.000
|
|
454
|
MH04
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
1
|
|
1.881.000
|
|
455
|
MH05
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
2
|
|
1.275.000
|
|
456
|
MH06
|
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm
|
2
|
|
1.275.000
|
|
457
|
MH07
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
|
1
|
892.500
|
|
|
|
B. MŨI - XOANG
|
|
|
|
|
458
|
MH08
|
Phẫu thuật rò vùng sống mũi
|
1
|
|
1.839.000
|
|
459
|
MH09
|
Phẫu thuật xoang trán
|
1
|
|
1.091.000
|
|
460
|
MH10
|
Phẫu thuật nạo sàng hàm
|
1
|
|
1.839.000
|
|
461
|
MH11
|
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng
|
1
|
|
1.881.000
|
|
462
|
MH12
|
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi
|
2
|
|
1.275.000
|
|
463
|
MH13
|
Phẫu thuật vách ngăn mũi
|
2
|
|
1.275.000
|
|
464
|
MH14
|
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
3
|
|
1.020.000
|
|
465
|
MH15
|
Tạo hình tháp mũi
|
1
|
|
1.646.000
|
|
466
|
MH16
|
Tạo hình cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da
vành tai
|
2
|
|
1.275.000
|
|
467
|
MH17
|
Sửa gai mũi, góc mũi, môi trên
|
2
|
|
1.275.000
|
|
|
|
C. HỌNG - THANH QUẢN
|
|
|
|
|
468
|
MH18
|
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi
|
2
|
|
1.275.000
|
|
469
|
MH19
|
Lấy dị vật hạ họng
|
|
2
|
675.000
|
|
|
XIV
|
RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
|
|
470
|
R01
|
Nhổ răng khôn mọc lệch 90o hoặc ngầm dưới
lợi, dưới niêm mạc,phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương
pháp phẫu thuật
|
2
|
|
603.000
|
|
471
|
R02
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng
hàng loạt, từ 4 răng trở lên
|
2
|
|
563.000
|
|
472
|
R03
|
Cắt cuống răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên
|
2
|
|
587.000
|
|
473
|
R04
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng
|
2
|
|
702.000
|
|
474
|
R05
|
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45o
|
3
|
|
546.000
|
|
|
|
TỔNG SỐ: 474 DVKT
|
|
|
|
|