Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
6366/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Long An
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Văn Út
|
Ngày ban hành:
|
17/07/2023
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH LONG AN
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 6366/QĐ-UBND
|
Long An, ngày 17
tháng 7 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT
DANH MỤC CÁC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC GIẢM 50% MỨC THU LỆ PHÍ KHI ÁP DỤNG DỊCH
VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH VÀ DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỘT PHẦN THEO QUY ĐỊNH
TẠI QUYẾT ĐỊNH SỐ 27/2023/QĐ-UBND NGÀY 20/6/2023 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG
AN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức
chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018
của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết
thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày
23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một
số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực
hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 27/2023/QĐ-UBND ngày
20/6/2023 của UBND tỉnh về việc triển khai thực hiện Nghị quyết số
06/2023/NQ-HĐND ngày 30/5/2023 của Hội đồng nhân dân tỉnh về quy định mức thu lệ
phí thực hiện các thủ tục hành chính áp dụng dịch vụ công trực tuyến toàn trình
và dịch vụ công trực tuyến một phần trên địa bàn tỉnh Long An;
Theo đề xuất của các sở, ban, ngành tỉnh và đề
nghị của Chánh Văn phòng UBND tỉnh.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh mục các thủ tục hành
chính được giảm 50% mức thu lệ phí khi áp dụng dịch vụ công trực tuyến toàn
trình và dịch vụ công trực tuyến một phần theo quy định tại Quyết định số
27/2023/QĐ-UBND ngày 20/6/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh (Phụ lục 1, Phụ lục
2 đính kèm).
Điều 2. Căn cứ nội dung danh mục được phê
duyệt tại Điều 1 quyết định này, các sở, ngành và địa phương triển khai thực
hiện, cập nhật mức thu các thủ tục hành chính được nêu tại Quyết định này lên
Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính của tỉnh.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày
01/7/2023 đến hết ngày 30/6/2024.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc
các Sở: Tư pháp, Xây dựng, Kế hoạch và Đầu tư, Tài nguyên và Môi trường, Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn, Lao động - Thương binh và Xã hội; Trưởng Ban
Quản lý khu kinh tế tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Chủ tịch
UBND các xã, phường, thị trấn và các tổ chức, cá nhân có liên quan thi hành
quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- CT.UBND tỉnh;
- CVP, PCVPvx;
- Sở Tài chính;
- Các sở ngành tỉnh;
- UBND các huyện, thị xã, thành phố;
- Trung tâm PVHCC tỉnh;
- Trung tâm CNTT (Sở TTTT);
- VNPT Long An;
- Phòng THKSTTHC;
- Lưu: VT.
QD_PD TTHC GIAM PHI THEO QD27.2023
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
CHỦ TỊCH
Nguyễn Văn Út
|
PHỤ LỤC 1
DANH MỤC CÁC THỦ TỤC
HÀNH CHÍNH THUỘC LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI ÁP DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI QUYẾT ĐỊNH SỐ
27/2023/QĐ-UBND NGÀY 20/6/2023 CỦA UBND TỈNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 6366/QĐ-UBND ngày 17 tháng 7 năm 2023 của
UBND tỉnh Long An)
STT
|
TÊN TTHC
|
Mã số TTHC
|
CÁCH THỨC THỰC
HIỆN DVCTT
|
MỨC LỆ PHÍ THU
THEO QĐ 32/2020/QĐ-UBND NGÀY
|
MỨC LỆ PHÍ THU
THEO QĐ 27/2023/QĐ-UBND NGÀY
|
Một phần
|
Toàn trình
|
Tổ chức
|
Hộ gia đình, cá
nhân tại Tân An, Tx Kiến Tường
|
Hộ gia đình, cá
nhân tại các khu vực khác
|
Tổ chức
|
Hộ gia đình, cá
nhân tại Tân An, Tx Kiến Tường
|
Hộ gia đình, cá
nhân tại các khu vực khác
|
A
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn
bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
1.004238
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
2
|
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn
liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên
hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất
do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa
vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng
ký, cấp Giấy chứng nhận
|
1.004227
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
3
|
Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất
liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm
dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề
|
1.004221
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
4
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
1.004203
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
5
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
1.004199
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
6
|
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp
|
1.004193
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
7
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
1.011616
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
Được miễn giảm
theo Quyết định số 32/2020/QĐ-UBND ngày 07/8/2020 của UBND tỉnh
|
200,000
|
Được miễn giảm
theo Quyết định số 32/2020/QĐ-UBND ngày 07/8/2020 của UBND tỉnh
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
50,000
|
8
|
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử
dụng đất lần đầu
|
2.000983
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
Được miễn giảm
theo Quyết định số 32/2020/QĐ-UBND ngày 07/8/2020 của UBND tỉnh
|
200,000
|
Được miễn giảm
theo Quyết định số 32/2020/QĐ-UBND ngày 07/8/2020 của UBND tỉnh
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
50,000
|
9
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài
sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất
|
1.002255
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
10
|
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào
Giấy chứng nhận đã cấp
|
2.000976
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
11
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận
chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự
án phát triển nhà ở
|
1.002273
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
12
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp
đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển
quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền
theo quy định
|
1.002993
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
13
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở
hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng,
cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu
tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng
thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có
Giấy chứng nhận
|
2.000889
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
14
|
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất
thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm
|
1.001991
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
15
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở
hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp,
khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu
giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp
nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất,
tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử
dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền
sử dụng đất vào doanh nghiệp
|
2.000880
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
16
|
Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ
hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời
gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất
hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất
|
1.001134
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
17
|
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ
sung của Giấy chứng nhận do bị mất
|
1.005194
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
18
|
Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải
xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền
|
1.001045
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
19
|
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử
dụng đất
|
1.001009
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
20
|
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao,
khu kinh tế
|
1.001990
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
21
|
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của
hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu
|
1.004206
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
|
50,000
|
40,000
|
|
25,000
|
20,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
|
28,000
|
22,000
|
|
14,000
|
11,000
|
22
|
Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn
giáo
|
1.004217
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
|
|
200,000
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
|
|
25,000
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
|
|
50,000
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
|
|
15,000
|
|
|
23
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của
cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức
|
1.004257
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
|
|
200,000
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
|
|
25,000
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
|
|
50,000
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
|
|
15,000
|
|
|
24
|
Giao đất, cho thuê đất, không thông qua hình
thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án không phải trình cơ quan nhà
nước có thẩm quyền xét duyệt; dự án không phải cấp giấy chứng nhận đầu tư;
trường hợp không phải lập dự án đầu tư xây dựng công trình mà người xin giao
đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước
ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng
ngoại giao
|
1.002040
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
|
|
200,000
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
|
|
25,000
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
|
|
50,000
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
|
|
15,000
|
|
|
25
|
Thẩm định phương án sử dụng đất của công ty
nông, lâm nghiệp
|
2.000962
|
X
|
|
Không quy định
|
|
|
|
|
|
26
|
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình
thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà nước có
thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng nhận đầu tư mà người xin giao
đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước
ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng
ngoại giao. (Đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất để thực dự án vì mục
đích quốc phòng an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia,
công cộng thì nộp hồ sơ xin giao đất, thuê đất trong thời gian thực hiện
phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đã được phê duyệt mà không phải
chờ đến khi hoàn thành việc giải phóng mặt bằng)
|
1.002253
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
|
|
200,000
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
|
|
25,000
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
|
|
50,000
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
|
|
15,000
|
|
|
27
|
Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ
gia đình, cá nhân
|
2.001761
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
|
100,000
|
80,000
|
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
|
50,000
|
40,000
|
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
|
25,000
|
20,000
|
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
|
28,000
|
22,000
|
|
14,000
|
11,000
|
B
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá
nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất
không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
|
2.000381
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
|
100,000
|
80,000
|
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
|
50,000
|
40,000
|
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
|
25,000
|
20,000
|
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
|
28,000
|
22,000
|
|
14,000
|
11,000
|
2
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của
cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
1.000798
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
|
100,000
|
80,000
|
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
|
50,000
|
40,000
|
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
|
25,000
|
20,000
|
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
|
28,000
|
22,000
|
|
14,000
|
11,000
|
C
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH GHÉP CẤP TỈNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn
bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất kết hợp với
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại
|
1.011229
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn
bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
1.2
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
2
|
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn
bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất kết hợp với
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại đồng thời hợp thửa
|
1.011230
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn
bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
2.2
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
2.3
|
Hợp thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
3
|
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn
bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất kết hợp với
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại đồng thời với chuyển nhượng
tài sản gắn liền với đất thuê.
|
1.001233
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn
bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
3.2
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại đồng
thời chuyển nhượng tài sản gắn liền với đất thuê.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
3.3
|
Chuyển nhượng tài sản gắn liền với đất thuê.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
4
|
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn
liền với đất đối với trường hợp giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên;
thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay
đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng
nhận kết hợp với Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở
hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
1.001234
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản
gắn liền với đất đối với trường hợp giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự
nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính;
thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy
chứng nhận
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
4.2
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
5
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất kết hợp với
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn
bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền
sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành
của chung vợ và chồng.
|
1.001235
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
5.2
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng,
thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn
liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
6
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu
tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa
kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền
với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của
vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng kết hợp với Đăng ký chuyển
mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền
|
1.001236
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển
nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài
sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền
với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
6.2
|
Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không
phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
7
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở
hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng,
thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn
liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng kết hợp với cấp đổi Giấy
chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với
đất
|
1.001237
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng,
thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn
liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
7.2
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
8
|
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn
bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất kết hợp với
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn
bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền
sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành
của chung vợ và chồng.
|
1.001238
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1
|
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn
bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
8.2
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng,
thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền
với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của
vợ hoặc chồng thành của chung vợ vả chồng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
9
|
Tách thửa kết hợp với Đăng ký
biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các
trường hợp cho thuê, cho thuê lại.
|
1.001239
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
9.1
|
Tách thửa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
100,000
|
80,000
|
200,000
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
9.2
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp cho thuê, cho thuê lại.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
10
|
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử
dụng đất kết hợp với Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
1.001240
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
10.1
|
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền
sử dụng đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
|
|
200,000
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
|
|
25,000
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
|
|
50,000
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
|
|
15,000
|
|
|
10.2
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
11
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều
kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất,
điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối
với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao kết
hợp với Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế
|
1.001241
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
11.1
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định
điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng
đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư
đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
|
|
|
Không quy định
|
|
|
Không quy định
|
|
|
11.2
|
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ
cao, khu kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
|
|
200,000
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
|
|
25,000
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
|
|
15,000
|
|
|
12
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều
kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất,
điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối
với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao kết
hợp với Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế đồng
thời với Tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
1.001242
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
12.1
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định
điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng
đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư
đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
|
|
|
Không quy định
|
|
|
Không quy định
|
|
|
12.2
|
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ
cao, khu kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
|
|
25,000
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
|
|
50,000
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
|
|
15,000
|
|
|
12.3
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
|
|
200,000
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
|
|
25,000
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
|
|
50,000
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
|
|
15,000
|
|
|
13
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều
kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất,
điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối
với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao kết
hợp với Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế đồng
thời với Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và
tài sản khác gắn liền với đất
|
1.001243
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
13.1
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định
điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng
đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư
đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
|
|
|
Không quy định
|
|
|
Không quy định
|
|
|
13.2
|
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ
cao, khu kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
|
|
25,000
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
|
|
50,000
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
|
|
15,000
|
|
|
13.3
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
|
|
25,000
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
|
|
50,000
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
|
|
15,000
|
|
|
14
|
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao,
khu kinh tế kết hợp với Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
1.001244
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
14.1
|
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ
cao, khu kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
14.2
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
25,000
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
25,000
|
20,000
|
50,000
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
28,000
|
22,000
|
15,000
|
14,000
|
11,000
|
15
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều
kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất,
điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối
với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao kết
hợp với Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước
có thẩm quyền đối với tổ chức
|
1.001245
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
15.1
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định
điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng
đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư
đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
|
|
|
Không quy định
|
|
|
Không quy định
|
|
|
15.2
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép
của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
|
|
200,000
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
|
|
25,000
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
|
|
50,000
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
|
|
15,000
|
|
|
16
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều
kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất,
điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối
với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao kết
hợp với Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử
dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt
hoặc phải cấp giấy chứng nhận đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ
chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có
vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. (Đối với
trường hợp giao đất, cho thuê đất để thực dự án vì mục đích quốc phòng an
ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng thì nộp hồ
sơ xin giao đất, thuê đất trong thời gian thực hiện phương án bồi thường, hỗ
trợ và tái định cư đã được phê duyệt mà không phải chờ đến khi hoàn thành
việc giải phóng mặt bằng)
|
1.001246
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
16.1
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định
điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng
đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư
đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
|
|
|
Không quy định
|
|
|
Không quy định
|
|
|
16.2
|
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình
thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà nước có
thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng nhận đầu tư mà người xin giao
đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước
ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng
ngoại giao. (Đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất để thực dự án vì mục
đích quốc phòng an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia,
công cộng thì nộp hồ sơ xin giao đất, thuê đất trong thời gian thực hiện
phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đã được phê duyệt mà không phải
chờ đến khi hoàn thành việc giải phóng mặt bằng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
|
|
200,000
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
|
|
25,000
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
|
|
50,000
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
|
|
15,000
|
|
|
17
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều
kiện giao đất đối với cơ sở tôn giáo kết hợp với Gia hạn sử dụng đất
nông nghiệp của cơ sở tôn giáo
|
1.001247
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
17.1
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định
điều kiện giao đất đối với cơ sở tôn giáo
|
|
|
|
Không quy định
|
|
|
Không quy định
|
|
|
17.2
|
Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở
tôn giáo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
400,000
|
|
|
200,000
|
|
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
50,000
|
|
|
25,000
|
|
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
100,000
|
|
|
50,000
|
|
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
30,000
|
|
|
15,000
|
|
|
D
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH GHÉP CẤP HUYỆN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao
đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với
hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư kết hợp với Gia hạn sử dụng đất
ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế
|
1.011221
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét
giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
|
|
|
|
|
Không quy định
|
Không quy định
|
|
Không quy định
|
Không quy định
|
1.2
|
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ
cao, khu kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
|
100,000
|
80,000
|
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
|
50,000
|
40,000
|
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
|
25,000
|
20,000
|
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
|
28,000
|
22,000
|
|
14,000
|
11,000
|
2
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao
đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với
hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư kết hợp với Chuyển mục đích sử
dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia
đình, cá nhân
|
1.011223
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét
giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
|
|
|
|
|
Không quy định
|
Không quy định
|
|
Không quy định
|
Không quy định
|
2.2
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép
của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
|
100,000
|
80,000
|
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
|
50,000
|
40,000
|
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
|
25,000
|
20,000
|
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
|
28,000
|
22,000
|
|
14,000
|
11,000
|
3
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở
hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng,
thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn
liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng kết hợp với Thẩm định
nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình
thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
đồng thời với Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan
nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
1.011224
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển
nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài
sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền
với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
|
100,000
|
80,000
|
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
|
50,000
|
40,000
|
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
|
25,000
|
20,000
|
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
|
28,000
|
22,000
|
|
14,000
|
11,000
|
3.2
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét
giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
|
|
|
|
|
Không quy định
|
Không quy định
|
|
Không quy định
|
Không quy định
|
3.3
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép
của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
|
100,000
|
80,000
|
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
|
50,000
|
40,000
|
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
|
25,000
|
20,000
|
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
|
28,000
|
22,000
|
|
14,000
|
11,000
|
4
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu
tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa
kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền
với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của
vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng kết hợp với Chuyển mục đích
sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hô gia
đình, cá nhân
|
1.011226
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở
hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa
kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền
với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của
vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
|
100,000
|
80,000
|
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
|
50,000
|
40,000
|
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
|
25,000
|
20,000
|
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
|
28,000
|
22,000
|
|
14,000
|
11,000
|
4.2
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép
của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
|
100,000
|
80,000
|
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
|
50,000
|
40,000
|
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
|
25,000
|
20,000
|
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
|
28,000
|
22,000
|
|
14,000
|
11,000
|
5
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất kết hợp với
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho, góp vốn
bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền
sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành
của chung vợ và chồng đồng thời với Chuyển mục đích sử dụng đất phải
được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
1.011227
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
|
100,000
|
80,000
|
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
|
50,000
|
40,000
|
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
|
25,000
|
20,000
|
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
|
28,000
|
22,000
|
|
14,000
|
11,000
|
5.2
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng,
thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn
liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
|
100,000
|
80,000
|
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
|
50,000
|
40,000
|
|
25,000
|
20,000
|
Trường hợp cấp Giấy chứng nhận chỉ có quyền sử
dụng đất
|
|
|
|
|
25,000
|
20,000
|
|
12,500
|
10,000
|
Chứng nhận đăng ký biến động
|
|
|
|
|
28,000
|
22,000
|
|
14,000
|
11,000
|
5.3
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép
của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp cấp mới
|
|
|
|
|
100,000
|
80,000
|
|
50,000
|
40,000
|
Trường hợp cấp lại, cấp đổi
|
|
|
|
| | |