STT
|
LOẠI XE
|
Mức giá
|
1
|
2
|
3
|
|
CHƯƠNG I: XE Ô TÔ
NHẬT
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU
TOYOTA
|
|
I
|
TOYOTA LEXUS
|
|
1
|
Loại IS 250
|
1.400
|
2
|
Loại LS 430 (4.3)
|
2.800
|
3
|
Loại LS 400 (4.0)
|
2.000
|
4
|
Loại LS 460 (4.6) sản xuất năm 2011
|
2.800
|
5
|
Loại LS 600
|
3.000
|
6
|
Loại GS, ES 3.5
|
1.700
|
7
|
Loại GS, ES 300
|
1.600
|
8
|
Loại LX 470
|
2.300
|
9
|
Loại LX 570 (5.7) sản xuất năm 2011
|
3.500
|
10
|
Loại GX 470
|
2.200
|
11
|
Loại GX 460 (URJ150L-GKTZKV), 7 chỗ, số tự
động 6 cấp, Đ.cơ xăng, DT 4.608 cm3 (NK)
|
3.766
|
12
|
Loại RX 350 AWD (GGL15L-AWTGKW), 5 chỗ, số
tự động 6 cấp, Đ.cơ xăng, DT 3.456 cm3 (NK)
|
2.932
|
13
|
Loại xe LS 460L (USF41L-AEZGHW), 5 chỗ, số
tự động 8 cấp, Đ.cơ xăng, DT 4.608 cm3 (NK)
|
5.673
|
14
|
Loại xe GS 350 (GRL10L-BEZQH), 5 chỗ, số tự
động 8 cấp, Đ.cơ xăng, DT 3.456 cm3 (NK)
|
3.595
|
15
|
Loại xe ES 350 (GSV 60L-BETGKV), 5 chỗ, số
tự động 6 cấp, Đ.cơ xăng, DT 3.456 cm3 (NK)
|
2.571
|
16
|
Loại xe LX 570 (URJ201L-GNTGKV), 8 chỗ, số
tự động 6 cấp, Đ.cơ xăng, DT 5.663 cm3 (NK)
|
5.354
|
17
|
Loại xe RX 350 (GGL15L-AWTGKW), 5 chỗ, số
tự động 6 cấp, Đ.cơ xăng, DT 3.456 cm3 (NK)
|
2.932
|
18
|
Loại RX 330
|
1.500
|
19
|
Loại RX 350
|
1.600
|
20
|
Loại RX 450H
|
1.705
|
21
|
Lexus GKUN26L-PRMSYM chở người 5 chỗ và
hàng 530Kg 2.982cc3
|
578
|
II
|
TOYOTA CROWN
|
|
22
|
Loại Super Saloon 3.0
|
1.100
|
23
|
Loại Royal Saloon 3.0 tính bằng 110% loại
Super Saloon 3.0
|
1.210
|
24
|
Loại STD dung tích xy lanh 2.4
|
800
|
25
|
Loại STD dung tích xy lanh 2.2
|
700
|
III
|
TOYOTA CRESSIDA
|
|
26
|
Loại dung tích xy lanh 3.0
|
1.000
|
27
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống
|
800
|
IV
|
TOYOTA AVALON
|
|
28
|
TOYOTA AVALON 3.0
|
1.100
|
29
|
TOYOTA AVALON 3.5
|
1.300
|
V
|
TOYOTA CAMRY
|
|
30
|
Loại dung tích xy lanh 3.0 - 3.5
|
1.200
|
31
|
Loại dung tích xy lanh 2.4
|
1.100
|
32
|
Loại dung tích xy lanh 2.2
|
1.000
|
33
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
850
|
34
|
Camry .LE 2362 cc, sản xuất tại Mỹ, nhập
khẩu
|
1.200
|
35
|
Camry .LE 2494 cc, sản xuất tại Mỹ, nhập
khẩu
|
1.400
|
VI
|
TOYOTA SUPRA
|
|
36
|
TOYOTA SUPRA 3.0
|
1.500
|
VII
|
TOYOTA LOẠI COROLLA
|
|
37
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
550
|
38
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
700
|
39
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 AT 5 chỗ
|
800
|
40
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
800
|
41
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
850
|
42
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
950
|
VIII
|
TOYOTA LOẠI KHÁC:
CORONA, CARINA
|
|
|
STARLET, CELICA,
MARKII, CRESTA (04 CỬA)
|
|
43
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
550
|
44
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
700
|
45
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
800
|
46
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
850
|
47
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
950
|
48
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa có
cùng dung tích
|
|
IX
|
TOYOTA 4 RUNER (HILUX SUF)
|
|
49
|
Loại 04 cửa, 3.0
|
1.000
|
50
|
Loại 04 cửa, 2.4
|
850
|
51
|
Loại Hilux G-KUN26L-PRMSYM 4x4 động cơ dầu
dung tích 2982cm3, 520 kg
|
723
|
52
|
Loại Hilux E-KUN15L-PRMSYM 4x2 động cơ dầu
dung tích 2494cm3
|
579
|
53
|
Loại Hilux G ôtô tải, pick up cabin kép, số
tay 5 cấp, máy dầu DT 2982cm3, t.tải 520 kg
|
723
|
54
|
Loại Hilux E ôtô tải, pick up cabin kép, số
tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, t.tải 585 kg
|
627
|
55
|
Loại Hilux ôtô tải, pick up cabin kép, số
tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, t.tải 585 kg
|
627
|
56
|
Loại Hilux E-KUN35L-PRMSHM 4x2 cabin kép,
số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, trọng tải 585 kg
|
637
|
57
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng
dung tích
|
|
X
|
TOYOTA LAND CRUISER
|
|
58
|
Loại 4.5, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1.550
|
59
|
Loại 4.2, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1.400
|
60
|
Loại STD 4.0 trở xuống, 05 cửa
|
1.100
|
61
|
Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1.500
|
62
|
Loại Prado 4.0, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1.600
|
63
|
Toyota Land Cruiser Prado TX-L 7 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, 2,694 cm3
|
1.956
|
64
|
Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ
4.7 cm3
|
2.608
|
65
|
Toyota Land Cruiser 5.7 (nhập khẩu), SX năm
2014, 2015
|
4.940
|
66
|
Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08
chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc
|
2.658
|
67
|
Toyota Land Cruiser Prado TX-L
TRJ150L-GKPEK, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 4x4, đ.cơ xăng dt 2,694 cm3
|
2.071
|
68
|
Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNTEK 08
chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc, số TĐ 6 cấp
|
2.702
|
69
|
Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08
chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép
|
2.410
|
70
|
Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính bằng 80% loại
thân to, lốp to
|
|
71
|
Loại Land Cruiser II tính bằng 80% loại
Land Cruiser cùng
|
|
72
|
dung tích, cùng kiểu dáng
|
|
73
|
Loại 03 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng
loại, dung tích
|
|
74
|
Toyota rav4
|
1.000
|
75
|
Toyota Zace
|
650
|
76
|
Toyota Previa, Trevia
|
1.400
|
77
|
Toyota Siena o7 chỗ 3.3
|
1.200
|
78
|
Toyota Town - Ace, Lite - Ace
|
840
|
XI
|
TOYOTA HIACE
|
|
79
|
Loại 12 chỗ
|
550
|
80
|
Loại 15, 16 chỗ
|
600
|
81
|
Toyota Hiace máy dầu (16 chỗ, số tay 5 cấp,
động cơ 2.494 cm3)
|
1.145
|
82
|
Toyota Hiace máy dầu KDH222L-LEMDY(16 chỗ,
số tay 5 cấp, động cơ dầu, DT 2.494 cm3)
|
1.164
|
83
|
Toyota Hiace máy xăng TRH223L-LEMDK(16 chỗ,
số tay 5 cấp, động cơ xăng, DT 2.693 cm3)
|
1.084
|
84
|
Toyota Hiace máy xăng (16 chỗ, số tay 5
cấp, động cơ 2.693 cm3)
|
1.066
|
85
|
Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4X2) 2.494 -
545Kg 5 chỗ
|
579
|
86
|
Toyota Hilux KUN26L-PRMSYM 2.982Cm3-5
chỗ-chở hàng
|
600
|
87
|
Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4X2) 2.5 -
550Kg 5 chỗ (TLan)
|
568
|
88
|
Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4X4) 2,982 -
520Kg 5 chỗ, Đ.Cơ dầu, số tay 5 cấp
|
735
|
89
|
Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4X4) 3,0 -
530Kg 5 chỗ (T.Lan)
|
711
|
XII
|
TOYOTA COASTER
|
|
90
|
Loại 24, 26 chỗ
|
1.000
|
91
|
Loại 30 chỗ
|
1.100
|
XIV
|
TOYOTA FORTUNER
|
|
92
|
FORTUNER TRD 4x4 TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x4, SXTN
|
1.115
|
93
|
FORTUNER TRD 4x2 TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x2, SXTN
|
1.009
|
94
|
FORTUNER V 4x4 TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x4, SXTN
|
1.056
|
95
|
FORTUNER V 4x2 TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x2, SXTN
|
950
|
96
|
FORTUNER 2.7
|
950
|
XIII
|
TOYOTA YARIS
|
|
97
|
TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.1
|
500
|
98
|
TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.3
|
550
|
99
|
TOYOTA YARIS NC91L-AHPRKM 5 chỗ, 5 cửa, số
tự động, 1.497cm3
|
658
|
100
|
TOYOTA Yaris RS NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5
cửa, số tự động, ghế da), SX năm 2013
|
699
|
101
|
TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5
cửa, số tự động 4 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.497 cm3, ghế nỉ), SX năm
2013, 2014 (NK)
|
661
|
102
|
TOYOTA Yaris RS (Hatchback, 5 cửa, số tự
động, động cơ 1497 cm3 ghế da)
|
688
|
103
|
TOYOTA Yaris G NCP151L-AHPGKU (5 chỗ, số tự
động 4 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.299 cm3), NK, SX 2014
|
669
|
104
|
TOYOTA Yaris E NCP151L-AHPRKU (5 chỗ, số tự
động 4 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.299 cm3), NK, SX 2014
|
620
|
105
|
TOYOTA Yaris E
|
650
|
106
|
TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5
cửa, số tự động, ghế nỉ, dt 1,497 cm3), SX 2013
|
661
|
107
|
TOYOTA 86 (Coupé, 2 cửa, 4 chố ngồi, số tự
động 6 cấp, động cơ 1998 cm3)
|
1.651
|
108
|
TOYOTA 86 ZN6-ALE7(Coupé, 2 cửa, 4 chố
ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1998 cm3), SX 2013
|
1.678
|
XIV
|
TOYOTA VENZA
|
|
109
|
TOYOTA VenZa 2.7
|
950
|
110
|
TOYOTA VenZa T3.5
|
1.200
|
XV
|
TOYOTA HIGHLANDER
|
|
111
|
TOYOTA HIGHLANDER 2.7 sản xuất năm 2011
|
1.180
|
|
B. XE Ô TÔ
HIỆU NISSAN
|
|
I
|
NISSAN CEDRIC
|
|
112
|
NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA 3.0
|
1.100
|
II
|
NISSAN INFINITI
|
|
113
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 3.0
|
1.800
|
114
|
QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C-, Đ. Cơ xăng, DT
3696 cc, số tự động, 5 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, SX năm 2013, 2014
|
3.099
|
115
|
QX80 JPKNLHLZ62EQ7, Đ. Cơ xăng, DT 5552 cc,
số tự động, 7 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, SX năm 2013, 2014
|
4.499
|
116
|
QX60 JLJNLVWL50EQ7, Đ.cơ xăng 3498cc, 7
chỗ, số vô cấp 2 cầu, năm SX 2015, 2016 (nhập khẩu)
|
2.700
|
117
|
QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C-, Đ. Cơ xăng, DT
3696 cc, số tự động, 5 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, SX năm 2015, 2016
|
3.100
|
118
|
QX80 JPKNLHLZ62EQ7, Đ. Cơ xăng, DT 5552 cc,
số tự động, 7 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, SX năm 2015, 2016
|
4.500
|
119
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0 đến 4.5
|
2.000
|
III
|
NISSAN LOẠI KHÁC: CEFIRO, LAUREL,
BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)
|
|
120
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
650
|
121
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
700
|
122
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
750
|
123
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
1.000
|
124
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
1.200
|
125
|
NISSAN SUNNY N17 XV, lắp ráp trong nước,
năm SX 2013, 2014, 2015
|
565
|
126
|
NISSAN SUNNY N17 XL, lắp ráp trong nước,
năm SX 2013, 2014, 2015
|
515
|
127
|
NISSAN SUNNY N17, lắp ráp trong nước, năm
SX 2013, 2014, 2015
|
483
|
128
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa
cùng dung tích
|
|
IV
|
NISSAN PATROL, SAFARI
|
|
129
|
Loại dung tích xy lanh 4.2, thân to, lốp
to, 04 cửa
|
1.300
|
130
|
Loại dung tích xy lanh 2.8, 04 cửa
|
1.100
|
131
|
Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính bằng 80%
loại thân to, lốp to
|
|
132
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa
cùng dung tích
|
|
V
|
NISSAN PATHFINDER, TERRANO, MURANO
|
|
133
|
Loại dung tích xy lanh 2.4, 05 cửa
|
900
|
134
|
Loại dung tích xy lanh 2.7, 05 cửa
|
1.000
|
135
|
Loại 03 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa
cùng loại, dung tích
|
|
VI
|
NISSAN URVAN
|
|
136
|
Loại 12 chỗ
|
500
|
137
|
Loại 15 chỗ
|
550
|
VII
|
NISSAN CIVILIAN
|
|
138
|
Loại 26 chỗ
|
900
|
139
|
Loại 30 chỗ
|
1.000
|
140
|
NISSAN Teana 2.0 - 5 chỗ
|
750
|
141
|
NISSAN Teana 2.5 - 5 chỗ
|
1.000
|
142
|
Nissan Teana 2.5 SL(BDBALVZL33EWABCD,
BDBALVZL33EWAABDFG), máy xăng 2.488cc, 5 chỗ, số TĐ, 1 cầu (N.Khẩu)
|
1.400
|
143
|
Nissan Teana 3.5 SL(BLJALVWL33EWAB), Đ.cơ
xăng, dt 3.498cc, 5 chỗ, số TĐ, 1 cầu (N.Khẩu)
|
1.695
|
144
|
NISSAN NAVA RA
(nhập khẩu Thái Lan)
|
642
|
145
|
Nissan Grand Livina L10A, SX năm 2011, 2012
loại xe CKD
|
635
|
146
|
Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2012, loại
xe CKD
|
655
|
147
|
Nissan Grand Livina L10M, SX năm 2011, loại
xe CKD
|
614
|
148
|
Nissan Grand Livina L10M, SX năm 2012, loại
xe CKD
|
634
|
149
|
Nissan Navara LE, Máy dầu 2488 cc, bán tải,
số sàn 6 cấp, 2 cầu (CBU)
|
687
|
150
|
Nissan Navara XE, máy dầu 2488 cc, bán tải,
số tự động 5 cấp, 2 cầu (CBU)
|
770
|
151
|
Nissan 370Z 7AT VQ37LUX, 02 chỗ, model:
GLSALHLZ34EWA-U (CBU), SX 2012,2013, NK
|
2.802
|
152
|
Nissan Murano (Murano CVT VQ35 LUX), 05
chỗ, model: TLJNLWWZ51ERA-ED (CBU), SX năm 2012,2013, 2014, NK
|
2.489
|
153
|
Nissan Teana VQ35 LUX (Teana 350XV),
BLJULGWJ32ELAK-C-A, 05 chỗ, máy xăng 3498cc, số tự động vô cấp (CBU)
|
2.125
|
154
|
Nissan X-Trail CVT QR25 LUX, 05 chỗ, 2 cầu,
model: TDBNLJWT31EWABKDL
|
1.511
|
155
|
Nissan Juke CVT HR16 UPPER
FDTALUZF15EWCCADJB, Đ.cơ xăng, DT 1598cc, hộp số vô cấp CVT, 5 chỗ, 1 cầu, SX
năm 2012, nhập khẩu từ Anh
|
1.060
|
156
|
Nissan Juke CVT HR16 FDTALCZF15EWA-CCMB,
Đ.cơ xăng, DT 1598cc, số tự động vô cấp CVT, 5 chỗ, SX năm 2014, 2015, nhập
khẩu từ Anh
|
1.060
|
157
|
Nissan Juke CVT HR16 UPPER
FDTALUZF15EWCCADJB, Đ.cơ xăng, DT 1598cc, hộp số vô cấp CVT, 5 chỗ, 1 cầu, SX
năm 2013
|
1.186
|
158
|
Nissan Juke MT MR16DDT Upper, 05 chỗ, số
sàn: FDPALUYF15UWCC-DJA
|
1.195
|
159
|
Nissan Juke CVT HR16 Upper, 05 chỗ, số tự
động: FDTALUZF15EWCC-DJB
|
1.219
|
|
C. XE Ô TÔ
HIỆU HONDA
|
|
I
|
Honda Legend, Accura , Accord, Straem,
CR -V 2.4 LATRE
|
|
160
|
Honda Legend,
|
1.500
|
161
|
Honda Accura 3.0 - 3.7
|
2.000
|
162
|
Honda Accord 2.4
|
1.100
|
163
|
Honda Accord 2.4 AT, Accord 2.4S, 5 chỗ
ngồi số tự động
|
1.470
|
164
|
Honda Straem 2,0 07 chỗ
|
800
|
165
|
Honda -CR -V 2.4 LATRE 3
|
860
|
166
|
Honda Accord 3.5 AT 5 chỗ số tự động
|
1.780
|
II
|
HONDA ACCORD, INSPIRE, VIGOR
|
|
167
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
900
|
168
|
Loại dung tích xy lanh 2.2
|
1.000
|
169
|
Loại dung tích xy lanh 2.7
|
1.200
|
III
|
HONDACIVIC
|
|
170
|
Civic, Integra 1.6
|
650
|
171
|
Civic 1.8l 5 MT FD1
|
495
|
172
|
Civic 1.8l 5AMT FD1
|
515
|
173
|
Civic 2.0l 5AT FD2
|
605
|
174
|
Xe điểm I, II, III mục C là xe 04 cửa, nếu
là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại ,dung tích
|
|
175
|
Honda Passport gầm cao
|
1.000
|
176
|
Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ
|
900
|
177
|
Honda Minica 06 chỗ
|
500
|
|
D. XE Ô TÔ HIỆU
MITSUBISHI
|
|
I
|
MITSUBISHI 04, 05 CHỖ, 04 CỬA
|
|
178
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
600
|
179
|
MIRAGE - 1.2 - MT, nhập khẩu; SX năm 2014,
2015
|
440
|
180
|
MIRAGE - 1.2 - AT, nhập khẩu, SX năm 2014,
2015
|
510
|
181
|
ATTRAGE - 1.2 - MT, nhập khẩu, SX năm 2014,
2015
|
468
|
182
|
ATTRAGE - 1.2 - AT, nhập khẩu, SX năm 2014,
2015
|
548
|
183
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
650
|
184
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
700
|
185
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
900
|
186
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
1.100
|
187
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng
dung tích
|
|
II
|
MITSUBISHI MONTERO, PAJERO, 04, 05
CỬA, GẦM CAO
|
|
188
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống
|
900
|
189
|
Loại dung tích xy lanh 2.6 đến 3.0
|
1.100
|
190
|
Loại 3.0 chuyên dùng chở tiền
|
510
|
191
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0
|
1.200
|
192
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa
cùng dung tích
|
|
193
|
Mtsubishi Expo RVR, Derica 07, 8 chỗ
|
900
|
194
|
Mtsubishi Mni Car 06 chỗ
|
500
|
195
|
Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ số tự động
(V93WLRXVQL) NK, SX 2012, 2013
|
2.071
|
196
|
Mitsubishi Pajero GLS MT 7 chỗ (V93WLNXVQL)
NK, SX 2012, 2013
|
1.932
|
197
|
Mitsubishi Pajero GLS 7 chỗ dung tích
2.972cm3 NK
|
2.025
|
198
|
Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ (V93WLNDVQL) NK,
SX 2012, 2013
|
1.671
|
199
|
Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ
|
600
|
III
|
XE CỨU THƯƠNG MITSUBISHI
|
|
200
|
Mitsubishi Pajero cứu thương 4+1 chỗ 2972cc
NK, SX 2012, 2013
|
960
|
201
|
Mitsubishi L300 cứu thương 6+1 chỗ 1997cc
NK
|
783
|
202
|
Mitsubishi Pajero xe cứu thương 4+1 chỗ
(V93WLNDVQL) NK
|
983
|
203
|
Mitsubishi L300 xe cứu thương 6+1 chỗ
(P13WHLNEKL) NK
|
724
|
IV
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH MITSUBISHI
|
|
204
|
Mitsubishi Triton DC GLS AT xe tải 640Kg số
tự động (pick-up cabin kép) NK, SX 2012, 2013
|
687
|
205
|
Mitsubishi Triton DC GLS xe tải 650Kg
(pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013
|
660
|
206
|
Mitsubishi Triton DC GLX xe tải 680Kg
(pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013
|
573
|
207
|
Mitsubishi Triton DC GL xe tải 715Kg
(pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013
|
527
|
208
|
Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025Kg
(pick-up ca bin kép) NK
|
460
|
209
|
Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 895Kg
(pick-up ca bin kép) NK
|
380
|
V
|
XE MITSUBISHI KHÁCH
|
|
210
|
Loại 26 chỗ
|
800
|
211
|
Loại 30 chỗ
|
1.000
|
|
E. XE Ô TÔ HIỆU
MAZDA
|
|
I
|
MAZDA
|
|
212
|
MAZDA 3 - 2.0
|
630
|
II
|
MAZDA 929, SENTIA
|
|
213
|
Loại dung tích xy lanh 3.0
|
1.200
|
214
|
Loại dung tích xy lanh dưới 3.0
|
1.000
|
III
|
MAZDA 626
|
|
215
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
800
|
216
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0
|
1.000
|
217
|
Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 2.488 lít, số tự
động 6 cấp, 5 chỗ) CBU
|
1.215
|
218
|
Mazda CX-9 AWD (4 cửa, máy xăng 3.7 lít, số
tự động 6 cấp, 7 chỗ) CBU
|
1.695
|
219
|
Mazda CX-9 AWD (5 cửa, máy xăng 3.726 cm3,
số tự động 6 cấp, 7 chỗ) CBU
|
1.745
|
220
|
Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 1,998 lít, số tự
động 6 cấp, 5 chỗ) CBU
|
1.079
|
IV
|
MAZDA 323
|
|
221
|
Loại dung tích xy lanh 1.3
|
600
|
222
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
650
|
223
|
Mazda MPV 07 - 08 chỗ
|
900
|
224
|
Mazda E 2000 12 đến 15 chỗ
|
600
|
225
|
Mazda 24 đến 26 chỗ
|
800
|
226
|
Mazda 27 đến 30 chỗ
|
1.000
|
227
|
Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lit, số
sàn 6 cấp, 1 cầu
|
820
|
228
|
Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lit,
số tự động 4 cấp, 1 cầu
|
840
|
229
|
Mazda MX-5 ROADSTER, 02 chỗ, 2 cửa, máy
xăng 2 lít, số sàn, 1 cầu
|
1.590
|
230
|
Mazda MX-5, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít,
số tự động 6 cấp
|
1.590
|
231
|
Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2
lít, số tự động 6 cấp, 1 cầu (lLoại CKD)
|
1.009
|
232
|
Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2
lít, số tự động 6 cấp, 2 cầu (loại CKD)
|
1.049
|
233
|
Mazda 2 DE-MT(RN2DE5YM5) 5 chỗ, 5 cửa, máy
xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp
|
539
|
234
|
Mazda 2 DE-AT(RN2DE5YA4) 5 chỗ, 5 cửa, máy
xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp
|
568
|
235
|
Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số
sàn 5 cấp
|
470
|
236
|
Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số
tự động 4 cấp
|
499
|
237
|
Mazda 2 MT (2 DE-MT) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng
1,5 lít, số sàn 5 cấp (loại CKD)
|
494
|
238
|
Mazda 2 AT (2 DE-AT) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng
1,5 lít, số tự động 4 cấp (loại CKD)
|
529
|
239
|
Mazda3MT(Phiên bản nâng cấp Facelift) 5
chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp
|
730
|
240
|
Mazda3AT(Phiên bản nâng cấp Facelift) 5
chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số TĐ 4 cấp
|
782
|
241
|
Mazda3MT, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít,
số sàn 5 cấp, SX TN
|
720
|
242
|
Mazda 3 BL-AT (RN2BL4ZA4), 5 chỗ, 4 cửa,
máy xăng 1,6 lít, tự động 4 cấp
|
639
|
243
|
Mazda 3 BL-MT (RN2BL4ZM5), 5 chỗ, 4 cửa,
máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp
|
624
|
244
|
Mazda 3, 5 cửa, máy xăng 1496 cm3,
số tự động 6 cấp (loại CBU)
|
778
|
245
|
Mazda 3, 4 cửa, máy xăng 1496 cm3,
số tự động 6 cấp (loại CBU)
|
758
|
246
|
Mazda 3, 4 cửa, máy xăng 1998 cm3,
số tự động 6 cấp (loại CBU)
|
890
|
247
|
Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1998 cm3,
số tự động 6 cấp (CKD)
|
928
|
248
|
Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 2488 cm3,
số tự động 6 cấp (CKD)
|
1.079
|
249
|
Mazda 3 BL-MT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6
lít, số tự động
|
704
|
250
|
Mazda 3, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số
sàn 5 cấp
|
705
|
251
|
MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2,2 lít,
số sàn 6 cấp
|
630
|
252
|
MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3,2 lít,
số tự động 6 cấp
|
720
|
253
|
Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5
chỗ, 4 cửa, máy dầu 2.2 lít, số sàn 6 cấp) CBU
|
645
|
254
|
Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5
chỗ, 4 cửa, máy dầu 3.2 lít, số tự động 6 cấp) CBU
|
750
|
|
F. XE Ô TÔ HIỆU
ISUZU
|
|
I
|
ISUZU 04, 05 CHỖ, 04 CỬA
|
|
255
|
Loại dung tích xy lanh 1.6 trở xuống
|
500
|
256
|
Loại dung tích xy lanh 1.8, 2.0
|
600
|
257
|
Loại Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa
|
1.000
|
258
|
LOẠI 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa
cùng loại, dung tích
|
|
II
|
ISUZU CHỞ NGƯỜI TỪ 08 ĐẾN 30 CHỖ
|
|
259
|
Loại 08 đến 10 chỗ
|
500
|
260
|
Loại 11 đến 16 chỗ
|
550
|
261
|
Loại 17 đến 26 chỗ
|
700
|
262
|
Loại 26 đến 30 chỗ
|
800
|
|
G. XE Ô TÔ HIỆU
DAIHATSU
|
|
263
|
Daihatsu Charader 1.0
|
400
|
264
|
Daihatsu Charader 1.3
|
500
|
265
|
Daihatsu Applause
|
700
|
266
|
Aihatsu Rugger 2.8 gầm cao
|
800
|
267
|
Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm cao
|
600
|
268
|
Daihatsu Mini Car 06 chỗ
|
500
|
|
H. XE Ô TÔ HIỆU
SUZUKI
|
|
I
|
Suzuki 04, 05 chỗ 04 cửa
|
|
269
|
Loại dung tích xi lanh 1.0
|
400
|
270
|
Loại dung tích xi lanh 1.3
|
500
|
271
|
Loại dung tích xi lanh 1.5, 1.6
|
600
|
272
|
Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.3
|
600
|
273
|
Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.5, 1.6
|
700
|
274
|
Suzuki Grand VITARA
2.0, 05 chỗ, nhập khẩu
|
870
|
275
|
Suzuki ERTIGA GLX, dung tích 1373cc, SX tại
Ấn Độ
|
575
|
276
|
Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.7, 07 chỗ
|
800
|
277
|
Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ
|
400
|
278
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa
cùng loại, dung tích
|
|
279
|
Suzuki SWIFT 1.5AT 5 chỗ
|
605
|
280
|
Suzuki SWIFT 1.5MT 5 chỗ
|
570
|
281
|
Suzuki APV GLB 8 chỗ
|
371
|
282
|
Suzuki APV GLXS 7 chỗ
|
411
|
283
|
Suzuki SWIFT GL, 5 chỗ ngồi, dung tích
1372cc, nhập khẩu
|
599
|
|
J. XE Ô TÔ
HIỆU SABARU, FUJI
|
|
284
|
Legacy
|
850
|
285
|
Imprera
|
750
|
|
K. XE Ô TÔ BUS CÁC
HÃNG CỦA NHẬT
|
|
286
|
Xe Bus 31 đến 40 chỗ
|
1.400
|
287
|
Xe Bus 41 đến 50 chỗ
|
1.500
|
|
L. XE Ô TÔ TẢI CÁC
HÃNG CỦA NHẬT
|
|
I
|
XE TẢI MUI KÍN
|
|
288
|
(kiểu xe khách khoang hàng liền cabin) tính
bằng 80% xe cùng loại, cùng dung tích
|
|
II
|
XE PICKUP HIỆU
TOYOTA, NISSAN 04 CỬA
|
|
289
|
Loại dung tích xy lanh 2.0 trở xuống
|
400
|
290
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 đến dưới 2.8
|
520
|
291
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 đến 3.0
|
500
|
292
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa
cùng dung tích
|
|
III
|
XE TẢI
|
|
293
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
300
|
294
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn
|
400
|
295
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 02 tấn
|
450
|
296
|
Loại trọng tải trên 02 tấn đến 03 tấn
|
500
|
297
|
Loại trọng tải trên 03 tấn đến 05 tấn
|
600
|
298
|
Loại trọng tải trên 05 tấn đến 07 tấn
|
750
|
299
|
Loại trọng tải trên 07 tấn đến 09 tấn
|
950
|
300
|
Loại trọng tải trên 09 tấn đến 11 tấn
|
1100
|
301
|
Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn
|
1300
|
302
|
Loại trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn
|
1500
|
303
|
Loại trọng tải trên 20 tấn
|
1800
|
304
|
Loại MITSUBISHI loại 650 Kg
|
520
|
|
M. XE Ô TÔ CÁC
HÃNG CỦA NHẬT
|
|
305
|
Loại 1.6 trở xuống, nhập khẩu, sản xuất từ
năm 1995 trở về trước
|
300
|
306
|
Loại từ 1.6 đến 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ
năm 1995 trở về trước
|
350
|
307
|
Loại từ 2.0 đến 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ
năm 1995 trở về trước
|
500
|
308
|
Loại trên 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm
1995 trở về trước
|
600
|
309
|
Loại 1.6 trở xuống, nhập khẩu, sản xuất từ
năm 1996 đến năm 2000
|
400
|
310
|
Loại từ 1.6 đến 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ
năm 1996 đến năm 2000
|
450
|
311
|
Loại từ 2.0 đến 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ
năm 1996 đến năm 2000
|
600
|
312
|
Loại trên 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm
1996 đến năm 2000
|
700
|
|
CHƯƠNG II: XE Ô TÔ
ANH SẢN XUẤT
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU
RANGE - ROVER
|
|
313
|
RANGE - ROVER 2.0, nhập khẩu, Sản xuất từ
năm 2013 trở về trước
|
1.800
|
314
|
RANGE - ROVER 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ
năm 2012 trở về trước
|
4.300
|
315
|
RANGE - ROVER - SPORT 3.0, nhập khẩu, sản
xuất từ năm 2014 về sau
|
4.500
|
316
|
RANGE ROVER EVOGUE PURE TD4 2.2 MT, nhập
khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau
|
2.500
|
317
|
RANGEROVER - EVOGUE 3.0, nhập khẩu, sản
xuất từ năm 2014 về sau
|
3.000
|
318
|
RANGEROVERAUTOBIOGRA PHYLR SDV8 3.0, nhập
khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau
|
5.450
|
319
|
RANGEROVER SUPERC HARGEDV8 AT 5.0, nhập
khẩu, sản xuất từ năm 2012 trở về trước
|
5.600
|
320
|
RANGE ROVER SUPERC HARGEDV8 AT 5.0, nhập
khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
6.700
|
321
|
RANGEROVER VOGUESE 4.4 AT, nhập khẩu, sản
xuất từ năm 2011 trở về trước
|
2.500
|
322
|
RANGEROVER VOGUESE 4.4 AT, nhập khẩu, sản
xuất từ năm 2012 về sau
|
3.000
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU
JAGUAR
|
|
323
|
JAGUAR 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013
trở về trước
|
1.800
|
324
|
JAGUAR 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013
trở về trước
|
2.600
|
325
|
JAGUAR 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013
trở về sau
|
4.800
|
326
|
JAGUAR 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013
trở về sau
|
2.300
|
327
|
JAGUAR 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013
trở về sau
|
7.700
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU
ROLLS-ROYCE
|
|
328
|
ROLLS ROYCE - PHANTOM, nhập khẩu, sản xuất
từ năm 2010 về sau
|
26.000
|
329
|
ROLLS ROYCE - PHANTOM EWB, nhập khẩu, sản
xuất từ năm 2010 về sau
|
26.000
|
330
|
ROLLS ROYCE - PHANTOM Drophead Coupe, nhập
khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau
|
31.000
|
331
|
ROLLS ROYCE - PHANTOM COUPE, nhập khẩu, sản
xuất từ năm 2010 về sau
|
28.000
|
332
|
ROLLS ROYCE - GHOSH, nhập khẩu, sản xuất từ
năm 2010 về sau
|
17.000
|
333
|
ROLLS ROYCE - GHOST EWB, nhập khẩu, sản
xuất từ năm 2010 về sau
|
19.000
|
334
|
ROLLS ROYCE -WRAITH, nhập khẩu, sản xuất từ
năm 2010 về sau
|
18.000
|
|
CHƯƠNG III: XE Ô TÔ
ĐỨC
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU
MERCEDES - BENZ
|
|
335
|
Mercedes E180
|
1.200
|
336
|
Mercedes E190
|
1.300
|
337
|
Mercedes E200 5 chỗ
|
1.352
|
338
|
Mercedes E220
|
1.500
|
339
|
Mercedes E230 tính bằng 105 % Mercedes E220
|
1.575
|
340
|
Mercedes E240 ( 5 chỗ) tính bằng 110 %
Mercedes E220
|
1.650
|
341
|
Mercedes E250, E260 tính bằng 115 %
Mercedes E220
|
1.725
|
342
|
Mercedes E280 ( 5 chỗ) tính bằng 120 %
Mercedes E220
|
1.800
|
343
|
Mercedes E300
|
1.800
|
344
|
Mercedes E320, E350, E380
|
2.000
|
345
|
Mercedes BENZ S 350
|
3.200
|
346
|
Mercedes E400
|
2.100
|
347
|
Mercedes E420, E430, E450
|
2.200
|
348
|
Mercedes S500, S560
|
2.700
|
349
|
Mercedes S600
|
2.900
|
350
|
Mercedes CLS 350
|
2.400
|
351
|
Mercedes CLS 500
|
2.900
|
352
|
Mercedes - GL 550
|
3.200
|
353
|
Mescedes Model C tính bằng 80% Model E
|
|
354
|
Mescedes Model ML tính bằng 90% Model E
|
|
355
|
Mescedes Model S tính bằng 130% Model E
|
|
356
|
Mescedes Model G tính bằng 150% Model E
|
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU BMW
|
|
I
|
BMW SERIES 3
|
|
357
|
BMW 316i
|
1.000
|
358
|
BMW 318i
|
1.100
|
359
|
BMW 320i
|
1.200
|
360
|
BMW 323i, 324i, 325i
|
1.250
|
361
|
BMW 328i
|
1.400
|
II
|
BMW SERIES 5
|
|
362
|
BMW 518i
|
1.200
|
363
|
BMW 520i
|
1.300
|
364
|
BMW 525i
|
1.400
|
365
|
BMW 528i, 530i
|
1.500
|
366
|
BMW 535i
|
1.600
|
367
|
Ô tô hiệu BMW 535i, 5 chỗ, dung tích 2979 cm3,
SX tại Đức
|
2.830
|
368
|
BMW 540i
|
1.800
|
369
|
BMW 528i 3.0/16
|
2.500
|
370
|
BMW 535i G Turismo 3.0/16
|
3.000
|
III
|
BMW SERIES 7
|
|
371
|
BMW 725i, 728i
|
1.500
|
372
|
BMW 730i, 735i
|
1.700
|
373
|
BMW 740i
|
1.900
|
374
|
BMW 750i
|
2.400
|
375
|
BMW 760i
|
4.500
|
376
|
BMW 730Li 3.0/16
|
4.000
|
377
|
BMW 740Li 3.0/16
|
4.500
|
378
|
BMW 750Li 4.4/V8
|
5.500
|
379
|
BMW X6 35i 3.3/16
|
3.000
|
IV
|
BMW SERIES 8
|
|
380
|
BMW 840 G
|
2.100
|
381
|
BMW 850 G
|
2.200
|
V
|
BMW 2 CẦU GẦM CAO
|
|
382
|
BMW X5 3.0
|
1.900
|
383
|
BMW X5 4.0
|
2.000
|
384
|
BMW X5 4.4
|
2.100
|
385
|
BMW X3 2.3
|
1.400
|
386
|
BMW X1 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014
về sau
|
1.500
|
387
|
BMW X3 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014
về sau
|
2.150
|
388
|
BMW X5 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014
về sau
|
3.467
|
389
|
BMW X6 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014
về sau
|
3.388
|
390
|
BMW Z 4, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về
sau
|
2.378
|
391
|
BMW6 GRAN COUPE, nhập khẩu, sản xuất từ năm
2014 về sau
|
3.825
|
|
C. XE Ô TÔ
HIỆU AUDI
|
|
392
|
AUDI A1 - 1.4, nhập khẩu, SX năm 2010 về
sau
|
800
|
393
|
AUDI A3, nhập khẩu, SX năm 2010 về sau
|
1.200
|
394
|
AUDI A4 1.8 L/14
|
1.400
|
395
|
AUDI A6 2.8
|
1.600
|
396
|
AUDI A6 2.0 L/14
|
1.800
|
397
|
AUDI 3.6 Q7
|
2.000
|
398
|
AUDI A8 2.5
|
2.000
|
399
|
AUDI S6
|
2.100
|
400
|
AUDI V8
|
2.200
|
401
|
AUDI Q7 3.0 L/V6
|
3.200
|
402
|
AUDI A8 3.0 L/V6
|
4.000
|
403
|
AUDI A8 4.2 L/V8
|
5.000
|
|
D. XE Ô TÔ HIỆU
VOLKSWAGEN, OPEL
|
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
404
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
600
|
405
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6
|
650
|
406
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0
|
750
|
407
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5
|
850
|
408
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
1.200
|
409
|
Volkswagen New Beetle 1.6 AT 2 cửa, 4 chỗ
|
995
|
410
|
Volkswagen New Beetle 1.6 dung tích 1595 cm2
6 số tự đông, động cơ xăng (SX 2010)
|
1.055
|
411
|
Volkswagen Passat CC 1.984 cm3 số tự động -
6 số động cơ xăng
|
1.595
|
412
|
Volkswagen Passat CC 1.984 cm3 số tự động 6
số động cơ xăng (SX 2010)
|
1.661
|
413
|
Volkswagen Passat CC Sport 1.984 cm3 số tự
động-6 số động cơ xăng
|
1.661
|
414
|
Volkswagen Scirocco Sport 1.394 cm3, 7 số
tự động- động cơ xăng (2010)
|
796
|
415
|
Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự
động - 6 số động cơ xăng
|
1.495
|
416
|
Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự
động - 6 số động cơ xăng SX 2010
|
1.525
|
417
|
Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự
động - 7 số động cơ xăng SX 2011
|
1.555
|
418
|
Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự
động - 6 số động cơ xăng SX 2011
|
1.555
|
419
|
Volkswagen New Beetle 2.0 cm3 số
tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.168
|
420
|
Volkswagen Passat 1.984 cm3 số tự động - 6
số động cơ xăng
|
1.359
|
421
|
Volkswagen Touareg R5 2.461 cm3 số tự động
- 6 số động cơ dầu
|
2.222
|
422
|
Volkswagen CC1.984 cm3 số tự động - 6 số
động cơ xăng
|
1.595
|
|
Đ. XE Ô TÔ HIỆU
PORSCHE
|
|
423
|
Porsche Boxste, 2 chỗ, loại 2893 cc, sản
xuất năm 2010, 2011
|
2.300
|
424
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2893 cc, sản
xuất năm 2010, 2011
|
2.200
|
425
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản
xuất năm 2013
|
3.215
|
426
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản
xuất năm 2013, 2014, đời xe 2013
|
3.215
|
427
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản
xuất năm 2014, đời xe 2014
|
3.153
|
428
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản
xuất năm 2014, 2015 đời xe 2015
|
3.090
|
429
|
Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản
xuất năm 2013
|
4.075
|
430
|
Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản
xuất năm 2014, đời xe 2014
|
4.013
|
431
|
Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản
xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
3.885
|
432
|
Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3598 cc, sản
xuất năm 2010, 2011
|
2.500
|
433
|
Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3598 cc, sản
xuất năm 2013, 2014; đời xe 2014
|
3.124
|
434
|
Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản
xuất năm 2010, 2011
|
3.400
|
435
|
Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 3604 cc, sản
xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
4.206
|
436
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 5 chỗ, loại 2995
cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
3.600
|
437
|
Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4806 cc,
sản xuất năm 2010, 2011
|
5.200
|
438
|
Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4806 cc,
sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
6.559
|
439
|
Porsche Panamara S, 4 chỗ, loại 4806 cc,
sản xuất năm 2010, 2011
|
4.400
|
440
|
Porsche Panamara , 4 chỗ, loại 3605 cc, sản
xuất năm 2010, 2011
|
3.454
|
441
|
Porsche Panamara , 4 chỗ, loại 3605 cc, sản
xuất năm 2014, đời xe 2014, 2015
|
4.426
|
442
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản
xuất năm 2012
|
3.068
|
443
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản
xuất năm 2013
|
3.040
|
444
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản
xuất năm 2013, đời xe 2014
|
3.091
|
445
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản
xuất năm 2014, đời xe 2014
|
3.032
|
446
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản
xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
3.012
|
447
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản
xuất năm 2012
|
3.899
|
448
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản
xuất năm 2013
|
3.787
|
449
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản
xuất năm 2013
|
3.848
|
450
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản
xuất năm 2014, đời xe 2014
|
3.791
|
451
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản
xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
3.731
|
452
|
Porsche Boxster 911
Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2011, 2012
|
5.636
|
453
|
Porsche Boxster 911
Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013
|
5.609
|
454
|
Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc,
sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
5.522
|
455
|
Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc,
sản xuất năm 2014, 2015 đời xe 2015
|
5.440
|
456
|
Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại
3436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015
|
5.525
|
457
|
Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại
3800 cc, sản xuất năm 2012
|
6.488
|
458
|
Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại
3800 cc, sản xuất năm 2013
|
6.465
|
459
|
Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc,
sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.365
|
460
|
Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc,
sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
6.281
|
461
|
Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại
3800 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015
|
6.380
|
462
|
Porsche Boxster 911
Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2012
|
6.386
|
463
|
Porsche Boxster 911
Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013
|
6.351
|
464
|
Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4
chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015
|
6.267
|
465
|
Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4
chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2012
|
7.245
|
466
|
Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4
chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2013
|
7.215
|
467
|
Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại
3436 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.255
|
468
|
Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại
3436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
6.170
|
469
|
Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ,
loại 3800 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
7.104
|
470
|
Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ,
loại 3800 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
7.018
|
471
|
Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4
chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015
|
7.129
|
472
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản
xuất năm 2011, 2012
|
3.207
|
473
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản
xuất năm 2013
|
3.170
|
474
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản
xuất năm 2013, 2014, đời xe 2014
|
3.124
|
475
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản
xuất năm 2014, 2015, đời xe 2016
|
3.466
|
476
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc,
sản xuất năm 2011, 2012
|
4.268
|
477
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc,
sản xuất năm 2013
|
4.183
|
478
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc,
sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
4.241
|
479
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc,
sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
4.129
|
480
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995
cc, sản xuất năm 2012
|
4.727
|
481
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995
cc, sản xuất năm 2013
|
4.492
|
482
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995
cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
4.543
|
483
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995
cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
4.453
|
484
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806
cc, sản xuất năm 2012
|
6.668
|
485
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806
cc, sản xuất năm 2013
|
6.546
|
486
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806
cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.641
|
487
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806
cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
6.464
|
488
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc,
sản xuất năm 2012
|
5.105
|
489
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc,
sản xuất năm 2013
|
4.968
|
490
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc,
sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
5.041
|
491
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc,
sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
4.908
|
492
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 3604 cc,
sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2016
|
5.276
|
493
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản
xuất năm 2012
|
4.224
|
494
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời
2012, sản xuất năm 2011
|
4.224
|
495
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời
2012, sản xuất năm 2012
|
4.224
|
496
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời
2013, sản xuất năm 2012
|
4.178
|
497
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời
2013, sản xuất năm 2013
|
4.178
|
498
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời
2013, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2014
|
4.426
|
499
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản
xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
4.357
|
500
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc,
sản xuất năm 2012
|
4.528
|
501
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc,
sản xuất năm 2013
|
4.479
|
502
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc,
sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
4.633
|
503
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc,
sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
4.510
|
504
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc,
sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
4.411
|
505
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc,
sản xuất năm 2012
|
6.071
|
506
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc,
sản xuất năm 2013
|
5.973
|
507
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc,
sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.074
|
508
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2997 cc,
sản xuất năm 2014, đời xe 2014
|
5.923
|
509
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2997 cc,
sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
5.952
|
510
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc,
sản xuất năm 2012
|
6.393
|
511
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc,
sản xuất năm 2013
|
6.272
|
512
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc,
sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.381
|
513
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 2997 cc,
sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2014, 2015
|
6.252
|
514
|
Porsche Panamera GTS, 04 chỗ, loại 4806 cc,
sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
6.870
|
515
|
Porsche Macan, 05 chỗ, loại 1984 cc, sản
xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
2.687
|
516
|
Porsche Macan S, 05 chỗ, loại 2997 cc, sản
xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
3.197
|
517
|
Porsche Macan Turbo, 05 chỗ, loại 3604 cc,
sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015
|
4.296
|
518
|
Porsche Bentley Flying Spur, nhập khẩu, SX
từ năm 2013 về sau
|
13.000
|
519
|
Porsche Continen Tal GT, nhập khẩu, SX từ
năm 2013 về sau
|
13.800
|
|
E. XE Ô TÔ BUS CÁC
HÃNG CỦA ĐỨC
|
|
520
|
Tính bằng giá xe Bus cùng loại do Nhật sản
xuất
|
|
|
F. XE Ô TÔ TẢI CÁC
HÃNG CỦA ĐỨC
|
|
521
|
Tính bằng giá xe tải hàng Toyota sản xuất
|
|
|
CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ
PHÁP
|
|
|
A. XE Ô TÔ
HIỆU PEUGEOT
|
|
522
|
Peugeot 106
|
320
|
523
|
Peugeot 205
|
370
|
524
|
Peugeot 306, 309
|
420
|
525
|
Peugeot 405
|
500
|
526
|
Peugeot 406
|
550
|
527
|
Peugeot 208, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1598cc,
số tự động 4 cấp (CBU)
|
898
|
528
|
Peugeot 508, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1598cc,
số tự động 6 cấp (CBU)
|
1.495
|
529
|
Peugeot 408, 20G AT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L,
số tự động 6 cấp, nhập khẩu.
|
919
|
530
|
Peugeot 408, 20G AT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L,
số tự động 6 cấp (CKD)
|
865
|
531
|
Peugeot 5008 GAT, 5 chỗ, máy xăng 1598 cm
Turbo, số tự động 6 cấp (CBU)
|
1.355
|
532
|
Peugeot RCZ 1,6L Turbo GAT, 4 chỗ, máy xăng
1598 cm3 turbo, số tự động 6 cấp (CBU)
|
1.855
|
533
|
Peugeot 505
|
600
|
534
|
Peugeot 605
|
650
|
|
B. XE Ô TÔ
HIỆU RENAULT
|
|
535
|
Renault 19
|
400
|
536
|
Renault 21
|
500
|
537
|
Renault 25
|
550
|
538
|
Renault Safrane
|
700
|
539
|
Renault Espace; Cl10
|
350
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU
CITROEL
|
|
540
|
Citroel AX
|
350
|
541
|
Citroel ZX
|
400
|
542
|
Citroel BX
|
450
|
543
|
Citroel XM 2.0
|
550
|
544
|
Citroel XM 3.0
|
700
|
|
D. XE Ô TÔ BUS CÁC
HÃNG CỦA PHÁP
|
|
545
|
Tính bằng 90% giá xe Bus các hãng Nhật sản
xuất
|
|
|
E. XE Ô TÔ TẢI CÁC
HÃNG CỦA PHÁP
|
|
546
|
Tính bằng 90% giá xe tải các hãng Nhật sản
xuất
|
|
|
CHƯƠNG V: XE Ô TÔ
Ý, THUỴ ĐIỂN, MỸ, ÚC
|
|
|
A. XE Ô TÔ
HIỆU FIAT
|
|
547
|
Fiat 1.3 trở xuống
|
350
|
548
|
Fiat trên 1.3 đến 1.6
|
400
|
549
|
Fiat trên1.6 đến 2.0
|
500
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO
|
|
550
|
Volvo 960 3.0
|
1.000
|
551
|
Volvo 940 2.3
|
900
|
552
|
Volvo 2.5 ( 07 chỗ)
|
850
|
|
C. XE Ô TÔ
HIỆU FORD
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
553
|
Ford 1.3 trở xuống
|
400
|
554
|
Ford trên 1.3 đến 1.6
|
500
|
555
|
Ford trên 1.6 đến 2.0
|
650
|
556
|
FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng
1.596cm3 5 cửa DR75-LAB
|
522
|
557
|
FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng
1.596cm3 4 cửa DP09-LAA
|
522
|
558
|
Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ xăng, 5 chỗ
|
979
|
II
|
Xe tải Ford Ranger Pick up
|
|
559
|
Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có
nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
492
|
560
|
Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có
nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
621
|
561
|
Ford Ranger UF4M901 Xe tải cabin kép, có
nóc che, số tự động, 4x2, Điesel XLT
|
696
|
562
|
Ford Ranger UF4L901 Xe tải cabin kép, có
nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
581
|
563
|
Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có
nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
525
|
564
|
Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có
nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
706
|
565
|
Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có
nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
640
|
566
|
Ford Ranger UF4MLAC Xe tải cabin kép, số tự
động, 4x2, Điesel XLT
|
669
|
567
|
Ford Ranger UF4FLLAD Xe tải cabin kép, số
sàn, 4x2, Điesel XL
|
556
|
568
|
Ford Ranger UF5FLAB Xe tải cabin kép, số
sàn, 4x4, Điesel XLT
|
679
|
569
|
Ford Ranger UF5FLAA Xe tải cabin kép, số
sàn, 4x4, Điesel XL
|
594
|
570
|
Ford Ranger UF5F903 Xe tải cabin kép, số
sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak
|
669
|
571
|
Ford Ranger UG6F901 Xe tải cabin kép, số
sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak
|
717
|
|
D. XE VẬN TẢI
|
|
572
|
Xe đầu kéo mỹ, nhập khẩu, sản xuất từ năm
2000 về sau
|
1.500
|
|
E. XE HIỆU KHÁC
|
|
573
|
CheVrolel-Camaro 300C Hemi 5.7 (Mỹ sx)
|
4.000
|
574
|
CAM RY-LE -2.494cc
(Mỹ sx)
|
1.400
|
|
CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ
HÀN QUỐC
|
|
|
A. XE HIỆU DAEWOO
|
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
575
|
Loại Lacetti - 1.6 CDX
|
600
|
576
|
Loại Lacetti - 1.6 SE
|
450
|
577
|
Loại Matiz 1.0
|
350
|
578
|
DAEWOO-Matiz dung tích 796cc, nhập khẩu từ
Hàn quốc
|
260
|
II
|
LOẠI KHÁC
|
|
579
|
Loại dung tích xy lanh 1.0 trở xuống
|
250
|
580
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3
|
300
|
581
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6
|
440
|
582
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0
|
470
|
583
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5
|
580
|
584
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
700
|
III
|
XE GẦM CAO
|
|
585
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống
|
570
|
586
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
680
|
587
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0
|
830
|
IV
|
XE BUS
|
|
588
|
Loại Mini Car dưới 1.0
|
320
|
589
|
Loại 07 đến 09 chỗ
|
420
|
590
|
Loại 10 đến 12 chỗ
|
520
|
591
|
Loại 13 đến 15 chỗ
|
620
|
592
|
Loại 16 đến 26 chỗ
|
720
|
593
|
Loại 27 đến 30 chỗ
|
820
|
594
|
Loại 31 đến 40 chỗ
|
1.020
|
595
|
Loại 41 đến 50 chỗ
|
1.223
|
596
|
Loại 50 đến 60 chỗ
|
1.420
|
597
|
Loại trên 60 chỗ (cả chỗ ngồi, chỗ đứng)
|
1.450
|
598
|
buýt BS090Đ 30+1 ghế hoặc 31+1ghế động cơ
Điezel Đ1146
|
800
|
599
|
buýt BS090ĐL 25 ghế và 47 chỗ đứng động cơ
Điezel Đ1146
|
800
|
600
|
buýt GDW 6900 25 ghế và 64 chỗ đứng động cơ
YC4G180-20
|
595
|
601
|
buýt BS106Đ 28 ghế và 55 chỗ đứng động cơ
Điezel ĐE08TIS
|
1.189
|
602
|
XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG LIỀN CABIN)
|
|
603
|
+ Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích
|
|
V
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
604
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
250
|
605
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn
|
350
|
606
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn
|
400
|
607
|
Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn
|
500
|
608
|
Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn
|
750
|
609
|
Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn
|
950
|
610
|
Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn
|
1.100
|
611
|
Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn
|
1.400
|
612
|
Loại trọng tải trên 15 tấn
|
1.700
|
|
B. XE HIỆU HYUNDAI
|
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
613
|
Velna - 1.4 - 5 chỗ
|
400
|
614
|
J30 - 1.6 - 5 chỗ
|
550
|
615
|
Tuson - 2.0 - 5 chỗ
|
700
|
616
|
Hyundai EON 5 chỗ SX năm 2011,2012
|
328
|
617
|
Hyundai VELOSTE 1.6 SX năm 2011
|
550
|
618
|
Hyundai ACCENT 5
chỗ (máy xăng 1400)
|
420
|
619
|
Hyundai ACCENT 5
chỗ (máy dầu 1400)
|
470
|
620
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1100)
|
320
|
621
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1400)
|
340
|
622
|
Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1400)
|
360
|
623
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599)
|
370
|
624
|
Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1.599)
|
395
|
625
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1600)
|
505
|
626
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1797cc)
|
601
|
627
|
Hyundai ELANTRA 5
chỗ (máy xăng 1600)
|
440
|
628
|
Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.8, số
sàn 6 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
732
|
629
|
Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.6, số
tự động 6 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
675
|
630
|
Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.6, số
sàn 6 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
618
|
631
|
Hyundai GRAND
STAREX 6 chỗ (máy dầu 2400)
|
502
|
632
|
Hyundai GRAND
STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)
|
538
|
633
|
SONATA 2.0 - 5 chỗ máy xăng
|
800
|
634
|
Santafe 2.0 - 7 chỗ
|
900
|
635
|
Hyundai SANTAFE gold 7 chỗ
|
730
|
636
|
Hyundai 2.0 - 7 chỗ
|
510
|
637
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200)
|
718
|
638
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ xăng 2.700)
|
682
|
639
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số
tự động 6 cấp 4x4, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
1.358
|
640
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số
tự động 6 cấp 4x2, SX 2011
|
1.091
|
641
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số
tự động 6 cấp 4x4, SX 2011
|
1.111
|
642
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy dầu 2.0L, số tự
động 6 cấp 4x2, SX 2011
|
1.091
|
643
|
Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500)
|
601
|
644
|
Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy dầu 3000)
|
1.242
|
645
|
Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy xăng 3800)
|
1.150
|
646
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy xăng 2700)
TC1
|
898
|
647
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2200)
TC1
|
952
|
648
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu
2.700) TC2
|
790
|
649
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu
2.200) TC2
|
820
|
650
|
Hyundai SANTAFE 2WD, 7 chỗ, máy xăng 2.4L,
số tự động 6 cấp 4x2, SX 2014 tại Việt Nam
|
1.076
|
651
|
Hyundai SANTAFE 4WD, 7 chỗ, máy xăng 2.4L,
số tự động 6 cấp 4x4, SX 2014 tại Việt Nam
|
1.190
|
652
|
Hyundai SANTAFE 4WD, 7 chỗ, máy dầu 2.2L,
số tự động 6 cấp 4x2, SX 2014 tại Việt Nam
|
1.123
|
653
|
Hyundai SANTAFE 4WD, 7 chỗ, máy dầu 2.2L,
số tự động 6 cấp 4x4, SX 2014 tại Việt Nam
|
1.238
|
654
|
Hyundai Xeent, 5 chỗ, máy xăng 1.2L, số
tay 5 cấp 4x2, SX 2014 tại Ấn Độ
|
380
|
655
|
Hyundai GRAND
STAREX 8 chỗ (máy xăng 2400)
|
603
|
656
|
Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ tự động (máy
xăng 2500)
|
664
|
657
|
Hyundai GRAND
STAREX 9 chỗ (máy dầu 2400)
|
605
|
658
|
Hyundai GRAND
STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)
|
605
|
659
|
Hyundai Eon, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy
xăng 0,8L, SX 2011 tại Ấn Độ
|
328
|
660
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5
cấp, máy xăng 1.0L, SX 2013, 2015 tại Ấn Độ
|
334
|
661
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động
4 cấp, máy xăng 1.0L, SX 2013, 2015 tại Ấn Độ
|
397
|
662
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động
4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2013, 2015 tại Ấn Độ
|
435
|
663
|
Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy
xăng 1.1L, SX 2011 tại Ấn Độ
|
354
|
664
|
Huyndai Grand I10 1.0 MT, lắp ráp trong
nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
345
|
665
|
Huyndai Grand I10 1.0 AT, lắp ráp trong
nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
405
|
666
|
Huyndai Grand I10 1.2 AT, lắp ráp trong
nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
450
|
667
|
Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp,
máy xăng 1.2L, SX 2011tại Ấn Độ
|
354
|
668
|
Hyundai i20, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp,
máy xăng 1.4L, SX 2011tại Ấn Độ
|
508
|
669
|
Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4
cấp, máy xăng 1.6L, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
721
|
670
|
Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4
cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011
|
646
|
671
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động vô
cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
541
|
672
|
Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động
vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, Chiều dài 4.115 mm
|
542
|
673
|
Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số sàn 6
cấp, máy xăng 1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, Chiều dài 4.370 mm
|
525
|
674
|
Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động
vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, Chiều dài 4.370 mm
|
570
|
675
|
Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động
vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
570
|
676
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp,
máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
522
|
677
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp,
máy xăng 1.4L, SX 2011
|
510
|
678
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4
cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011
|
540
|
679
|
Hyundai ACCENT 1.4 AT, lắp ráp trong nước,
sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
550
|
680
|
Hyundai ACCENT Blue 1.4 AT, lắp ráp trong
nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
590
|
681
|
Huyndai Clich 1.1, nhập khẩu, sản xuất từ
năm 2014 trở về sau
|
320
|
682
|
Huyndai Clich 1.4, nhập khẩu, sản xuất từ
năm 2014 trở về sau
|
360
|
683
|
Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6
cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
924
|
684
|
Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6
cấp, máy xăng 2.0L, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
1.009
|
685
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6
cấp, máy xăng 2.0L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
890
|
686
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6
cấp, máy xăng 2.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
1.047
|
687
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6
cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
883
|
688
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0 T, 4 chỗ, số tự
động 5cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
1.056
|
689
|
EQUUS VS380 5 chỗ, số tự động 6 cấp máy
xăng 3.8 L, SX năm 2011
|
2.626
|
690
|
EQUUS VS460 5 chỗ, số tự động 6 cấp máy
xăng 4.6L, SX năm 2011
|
3.131
|
691
|
Hyundai H-1, xe ô tô 6 chỗ, động cơ xăng
2.4L, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
733
|
692
|
Hyundai H-1, xe ô tô 6 chỗ, động cơ diesel
2.5L, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
762
|
693
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ diesel
2.5L, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
866
|
694
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng
2.4L, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
822
|
695
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng
2.4L, số tự động 4 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc, DxRxC (mm) 5125x1920x1925, SX
2015 tại Hàn Quốc
|
885
|
696
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng
2.4L, số tự động 4 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc, DxRxC (mm) 5125x2010x2215, SX
2015 tại Hàn Quốc
|
1.350
|
697
|
Hyundai H-1, ô tô cứu thương, động cơ xăng
2.4L, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
622
|
698
|
Hyundai H-1, ô tô cứu thương, động cơ
diesel 2.5L, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
650
|
699
|
Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy
xăng 2.5L, SX 2011
|
|
700
|
Hyundai H-1, 6 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy
xăng 2.4L, SX 2011
|
707
|
701
|
Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy
xăng 2.5L, SX 2011
|
620
|
702
|
Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy xăng
2.5L, SX 2011
|
768
|
703
|
Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy dầu
2.5L, SX 2011
|
828
|
704
|
Hyundai Veloster, 4 chỗ, số tự động 6 cấp,
máy xăng 1.6L, SX 2011
|
798
|
II
|
XE CỨU THƯƠNG
HYUNDAI
|
|
705
|
Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu thương máy dầu 2.500)
|
429
|
706
|
Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu thương máy xăng
2.400)
|
459
|
707
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)
|
459
|
708
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400)
LUX
|
538
|
709
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400)
|
538
|
III
|
XE TẢI HYUNDAI
|
|
|
XE TẢI VAN
|
|
710
|
Hyundai GRAND STAREX (máy dầu 2,500)
|
441
|
|
XE TẢI THÙNG HÃNG HYUNDAI
|
|
711
|
Hyundai loại dưới 1 tấn
|
200
|
712
|
Hyundai loại 1 tấn
|
250
|
713
|
Hyundai loại 1,5 tấn
|
300
|
714
|
Hyundai loại 2,5 tấn
|
350
|
715
|
Hyundai loại 3,5 tấn
|
400
|
716
|
Hyundai MEGA 4,5 TON sản xuất 2006 dung
tích 6.606cm3 4500 Kg
|
520
|
717
|
Hyundai loại 5 tấn HD120/THACO-L-MBB
|
810
|
718
|
Hyundai loại 5,5 tấn HD120/THACO-L
|
765
|
719
|
Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn Hyundai
HD/270/THACO-TB
|
1.490
|
720
|
HD - 270 trọng tải 15 tấn
|
1.330
|
721
|
HD 370/THACO-TB xe tự đổ trọng tải 18 tấn
|
2.105
|
722
|
Hyundai loại 24 tấn
|
1.350
|
723
|
Hyundai loại 25,5 tấn
|
1.300
|
724
|
HD - 206 trọng tải 27 tấn
|
1.200
|
725
|
HD -520 trọng tải 36 tấn
|
1.500
|
IV
|
XE HÃNG HYUNDAI CHỞ KHÁCH
|
|
726
|
Hyundai Aero 45 chỗ (cả chỗ đứng, ngồi)
|
1.100
|
727
|
Hyundai 47 chỗ hyundai UNIVERSELX
|
2.598
|
728
|
Hyundai 47 chỗ
hyundai UNIVERSE NB
|
2.938
|
729
|
Hyundai Global 900, 54 chỗ (cả chỗ đứng,
chỗ ngồi)
|
780
|
730
|
Hyundai Aero trên 60 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ
ngồi)
|
1.450
|
731
|
Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo
cùng loại
|
|
V
|
XE HÃNG HYUNDAI CHUYÊN DÙNG
|
|
732
|
Santafe 2.0 chở tiền
|
600
|
733
|
hyundai Teracam 3.5 2 cầu chuyên dụng chở
tiền
|
360
|
734
|
Xe chở xăng dầu dung tích 6557cm3 FAW
|
750
|
735
|
Xe trộn bê tông
|
1.200
|
736
|
Xe đầu kéo
|
1.200
|
737
|
Xe sát xi có buồng lái HD 170
|
1.179
|
738
|
Xe sát xi có buồng lái HD 250
|
1.489
|
739
|
Xe sát xi có buồng lái HD 320
|
1.669
|
740
|
Xe sát xi có buồng lái HD 700
|
1.309
|
741
|
Xe sát xi có buồng lái HD 1000
|
1.489
|
|
C. XE HIỆU KIA
|
|
I
|
XE CON
|
|
742
|
FCRTDLI 5 chỗ
|
350
|
743
|
PRIDELX dung tích 1399 cm3
|
226
|
744
|
CERATO SLX 5 chỗ 1591cm3
|
550
|
745
|
5 chỗ máy xăng số sàn 2.0 cm3 CERATO -KOUP
(KNAFW612BA)
|
652
|
746
|
5 chỗ động cơ xăng (số sàn) RIO (4 cửa
KNADE223)
|
454
|
747
|
5 chỗ động cơ xăng RIO (5 cửa KNADE243296)
|
407
|
748
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động RIO (5 cửa
KNADE243386)
|
423
|
749
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động RIO (5 cửa
KNADH513AA)
|
421
|
750
|
KIA RIO (KNADN412BC), 5 chỗ, động cơ xăng
1,4 LIT, số tự động 4 cấp
|
529
|
751
|
Kia Sportage
|
874
|
752
|
SORENTO EX
|
560
|
753
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động OPTIMAEX
|
576
|
754
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động CERATO (5
cửa-KNAFW511BB)
|
589
|
755
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động OPTIMA
(KNAGN411BB)
|
809
|
756
|
5 chỗ máy xăng 1.4lít số tự động PICANTO
TA 1.2 L (KNABX512BC)
|
459
|
757
|
5 chỗ động cơ xăng, số sàn CARENS
(KNAHH81AAA)
|
456
|
758
|
7 chỗ động cơ xăng, số sàn CARENS
(KNAFG521287)
|
477
|
759
|
7 chỗ động cơ xăng số tự động CARENS
(KNAFG521387)
|
500
|
760
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự động) SORENTO
2WD GASAT (KNAKU811BA)
|
875
|
761
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự động) SORENTO
2WD GASAT (KNAKU811BB)
|
890
|
762
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD
GASMT (KNAKU811AA)
|
845
|
763
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD
DSLMT (KNAKU814AA)
|
865
|
764
|
7 chỗ máy dầu 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD
DSLMT (KNAKU814AA)
|
865
|
765
|
7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO
4WD GASAT (KNAKU811DA)
|
910
|
766
|
7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO
4WD GASAT (KNAKU811DB)
|
925
|
767
|
7 chỗ máy dầu (số sàn) CARENS (KNAFG524287)
|
490
|
768
|
7 chỗ máy dầu (số tự động) CARENS
(KNAFG524387)
|
513
|
769
|
7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX
(KNAJC521385) 2WD
|
700
|
770
|
7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX
(KNAJC521885) 4WD
|
713
|
771
|
7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO EX
(KNAKU814AA)
|
835
|
772
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn) CERATO-EX
(KNAFU411AA)
|
443
|
773
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) CERATO-EX
(KNAFU411BA)
|
480
|
774
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) CERATO-SX
(KNAFW411BA)
|
504
|
775
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL
(KNAJT811AA)
|
480
|
776
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL
(KNAJT811BA)
|
485
|
777
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16L) CAENS
(KNHH81AAA)
|
456
|
778
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL
(KNAJT811AA)
|
497
|
779
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL
(KNAJT811BA)
|
497
|
780
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự động, mâm 18) SOUL
(KNAJT811BA)
|
522
|
781
|
5 chỗ động cơ xăng, số sàn RJO (4 cửa
KNADG413AA)
|
396
|
782
|
5 chỗ động cơ xăng, số sàn RJO (5 cửa
KNADG513AA)
|
421
|
783
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động RJO (5 cửa
KNADG513BA)
|
439
|
784
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động MAGENTIS (
KNAGH417BA)
|
704
|
785
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động MAGENTIS (
KNAGH417BB)
|
704
|
786
|
5 chỗ máy xăng,2 cầu số sàn SPORTAGE (
KNAPC811CB)
|
790
|
787
|
5 chỗ máy xăng,2 cầu số tự động SPORTAGE (
KNAPC811DB)
|
815
|
788
|
7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO
(KNAFU811BA)
|
780
|
789
|
7 chỗ máy xăng, 2 cầu, số sàn SORENTO 4WD
GASMT (KNAKU811CA)
|
882
|
790
|
8 chỗ máy xăng số tự động CARNIVAL
(KNAMH812BB)
|
820
|
791
|
8 chỗ máy xăng số sàn CARNIVAL
(KNHMH812AA)
|
750
|
792
|
11 chỗ máy dầu số sàn CARNIVAL
(KNHMD371AA)
|
750
|
793
|
Forte - 1.6
|
500
|
794
|
LOTZE - LEX 2.0
|
650
|
795
|
Moning - 999 cc
|
360
|
796
|
Moning - trên 1.0 cc
|
360
|
797
|
KIA Moning 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm
2013 về sau
|
450
|
798
|
KIA Moning Van 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ
năm 2010 về trước
|
290
|
799
|
KIA Moning Van 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ
năm 2011 về sau
|
350
|
800
|
SOUL 5 chỗ 1.6
|
500
|
801
|
Kia PICANTO (KNABK513BAT), 5 chỗ, số tự
động, máy xăng 1,1 lít (CBU)
|
317
|
II
|
XE TẢI
|
|
802
|
Kia loại 1 tấn
|
230
|
803
|
Kia loại 1,4 tấn
|
270
|
|
D. XE HIỆU KHÁC
|
|
804
|
Sang Yong Chairman 3.2
|
540
|
805
|
Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo
cùng loại
|
|
|
Đ. XE TẢI CỦA HÀN
QUỐC
|
|
806
|
Trọng tải dưới 1 T, nhập khẩu, sản xuất từ
năm 2000 về sau
|
250
|
807
|
Trọng tải 1T - 2,5 T, nhập khẩu, sản xuất
từ năm 2000 về sau
|
400
|
808
|
Trọng tải trên 2,5T - 4,5 T, nhập khẩu, sản
xuất từ năm 2000 về sau
|
550
|
809
|
Trọng tải trên 4,5T - 6,5 T, nhập khẩu, sản
xuất từ năm 2000 về sau
|
850
|
810
|
Trọng tải trên 6,5T - 8,5 T, nhập khẩu, sản
xuất từ năm 2000 về sau
|
1.000
|
811
|
Trọng tải trên 8,5T - 12,5 T, nhập khẩu,
sản xuất từ năm 2000 về sau
|
1.200
|
812
|
Trọng tải trên 12,5T - 15,5 T, nhập khẩu,
sản xuất từ năm 2000 về sau
|
|