STT
|
Tên phẫu thuật
|
Loại phẫu thuật
|
Mức thu (đồng)
|
I
|
Ung thư
|
|
|
1
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên
|
ĐB
|
1.700.000
|
2
|
Cắt bỏ các tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng
trở lên
|
ĐB
|
1.700.000
|
3
|
Cắt một nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch
hệ thống
|
ĐB
|
1.700.000
|
4
|
Phẫu thuật vét hạch cổ trong ung thư.
|
I
|
1.300.000
|
5
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do K.
|
I
|
1.300.000
|
6
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thuỳ có vét hạch
cổ 1 bên
|
I
|
1.300.000
|
7
|
Cắt K thận.
|
I
|
1.300.000
|
8
|
Cắt tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu
khung.
|
I
|
1.300.000
|
9
|
Cắt ung thư môi có tạo hình.
|
I
|
1.300.000
|
10
|
Cắt tinh hoàn K lạc chỗ có vét hạch ổ bụng.
|
I
|
1.300.000
|
11
|
Cắt ung thư giáp trạng
|
I
|
1.250.000
|
12
|
Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng.
|
I
|
1.250.000
|
13
|
Cắt K buồng trứng + cắt tử cung mạc nối
lớn.
|
I
|
1.250.000
|
14
|
Cắt bỏ dương vật có vét hạch.
|
I
|
1.200.000
|
15
|
Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch
|
I
|
1.200.000
|
16
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai.
|
I
|
1.200.000
|
17
|
Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn.
|
I
|
1.200.000
|
18
|
Cắt tổ chức phần mềm chi trên, dưới đ.
kính ≥ 5cm.
|
I
|
1.200.000
|
19
|
Cắt K da có vá da rộng đường kính >5cm
|
I
|
1.050.000
|
20
|
Thắt động mạch gan do K hoặc chảy máu đường
mật.
|
II
|
800.000
|
21
|
Phẫu thuật vét hạch nách.
|
II
|
700.000
|
22
|
Cắt u giáp trạng.
|
II
|
700.000
|
23
|
Cắt tinh hoàn K lạc chỗ không vét hạch.
|
II
|
700.000
|
24
|
Cắt K phần mềm chi trên dưới đường kính ≤
5cm
|
II
|
700.000
|
25
|
Cắt u lành phần mềm đường kính ≥5cm
|
II
|
600.000
|
26
|
Cắt Polip cổ tử cung.
|
III
|
600.000
|
27
|
Cắt u thành âm đạo.
|
II
|
600.000
|
II
|
Thần kinh sọ não
|
|
|
1
|
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới
màng cứng, trong não.
|
I
|
1.300.000
|
2
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm.
|
I
|
1.300.000
|
3
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
I
|
1.300.000
|
4
|
Khoan sọ thăm dò
|
II
|
800.000
|
5
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
II
|
800.000
|
6
|
Cắt u da đầu đường kính > 5cm
|
II
|
750.000
|
7
|
Ghép khuyết xương sọ
|
II
|
750.000
|
8
|
Cắt u da đầu đường kính 2-5cm
|
II
|
700.000
|
9
|
Cắt u da đầu đường kính < 2cm
|
III
|
600.000
|
10
|
Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em
|
III
|
600.000
|
11
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
III
|
550.000
|
III
|
Mắt
|
|
|
1
|
Cắt mống mắt, lấy thuỷ tinh thể vỡ, bơm
hơi, bơm dịch tiền phũng
|
I
|
1.200.000
|
IV
|
Tai , mũi, họng
|
|
|
1
|
Cắt thần kinh Vidienne
|
I
|
1.200.000
|
2
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
I
|
1.200.000
|
3
|
Cắt toàn bộ thanh quản
|
I
|
1.200.000
|
4
|
Khâu phục hồi thanh quản do chấn thương
|
I
|
1.200.000
|
5
|
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh XII
|
I
|
1.150.000
|
6
|
Khoét mê nhĩ
|
I
|
1.150.000
|
7
|
Phẫu thuật đường dò vùng bẩm sinh cổ bên
|
I
|
1.150.000
|
8
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
I
|
1.150.000
|
9
|
Phẫu thuật dò vùng sống mũi
|
I
|
1.150.000
|
10
|
Cắt 1/2 thanh quản
|
I
|
1.150.000
|
11
|
Cắt dây thanh
|
I
|
1.150.000
|
12
|
Thắt động mạch bướm- khẩu cái
|
I
|
1.150.000
|
13
|
Mở khí quản sơ sinh
|
I
|
1.150.000
|
14
|
Khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương
|
I
|
1.150.000
|
15
|
Tạo hình vành tai
|
I
|
1.150.000
|
16
|
Nạo sàng hàm
|
I
|
1.100.000
|
17
|
Thay thế xương bàn đạp
|
I
|
1.100.000
|
18
|
Phẫu thuật xoang trán
|
I
|
1.100.000
|
19
|
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
|
I
|
1.100.000
|
20
|
Cắt dính thanh quản
|
I
|
1.100.000
|
21
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
I
|
1.050.000
|
22
|
Cắt u tuyến mang tai
|
I
|
1.050.000
|
23
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc
tĩnh mạch bên
|
I
|
1.050.000
|
24
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
I
|
1.050.000
|
25
|
Dẫn lưu áp xe thực quản
|
I
|
1.050.000
|
26
|
Mở túi nội dịch tai trong
|
I
|
1.000.000
|
27
|
Thắt động mạch hàm trong
|
I
|
1.000.000
|
28
|
Thắt động mạch sàng
|
I
|
1.000.000
|
29
|
Thắt động mạch cảnh trong
|
I
|
1.000.000
|
30
|
Phẫu thuật đường dò vùng bẩm sinh giáp
móng
|
I
|
1.000.000
|
31
|
Mở khí quản trong u tuyến giáp
|
I
|
1.000.000
|
32
|
Thắt động mạch cảnh ngoài
|
I
|
1.000.000
|
33
|
Phẫu thuật chữa ngáy
|
I
|
900.000
|
34
|
Phẫu thuật vách ngăn mũi
|
II
|
750.000
|
35
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
II
|
750.000
|
36
|
Cắt Amidan gây mê hoặc gây tê
|
II
|
750.000
|
37
|
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm
|
II
|
750.000
|
38
|
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em
|
II
|
750.000
|
39
|
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi
|
II
|
750.000
|
40
|
Vi phẫu thuật thanh quản gây mê
|
II
|
750.000
|
41
|
Phẫu thuật khí quản người lớn
|
II
|
750.000
|
42
|
Cắt u nang phẫu thuật tuyến giáp
|
II
|
750.000
|
43
|
Nạo VA qua nội soi
|
III
|
650.000
|
44
|
Cắt Polip dây thanh qua nội soi
|
III
|
650.000
|
45
|
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
III
|
650.000
|
V
|
Răng hàm mặt
|
|
|
1
|
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm
|
I
|
1.050.000
|
2
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ
nhiều răng
|
II
|
700.000
|
3
|
Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên
|
II
|
700.000
|
4
|
Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương
điều trị gãy xương vùng hàm mặt
|
II
|
700.000
|
5
|
Cắt bỏ xương lồi vòm miệng
|
II
|
700.000
|
6
|
Nắn sai khớp thái dương hàm 1 bên đến muộn
|
II
|
700.000
|
7
|
Phẫu thuật cắm bộ phận cấy ( implan)
|
II
|
700.000
|
8
|
Mài răng có chọn lọc
|
III
|
700.000
|
9
|
Cấy lại răng
|
III
|
600.000
|
10
|
Cố định xương hàm gãy bằng dây, nẹp, hoặc
bằng máng, có một đường gãy
|
III
|
600.000
|
11
|
Ghép da rời mỗi chiều >, =2cm
|
III
|
600.000
|
12
|
Chuyển trụ filatov, đính trụ filatov
|
III
|
600.000
|
13
|
Phẫu thuật sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ
|
III
|
600.000
|
VI
|
Tim mạch lồng ngực
|
|
|
1
|
Khâu vết thương tim
|
I
|
1.300.000
|
2
|
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín
|
I
|
1.300.000
|
3
|
Phẫu thuật u máu lớn đường kính > 10 cm
|
I
|
1.250.000
|
4
|
Khâu vết thương mạch máu chi
|
I
|
1.250.000
|
5
|
Cắt một phần tuyến giáp trong bệnh Basedow
|
I
|
1.250.000
|
6
|
Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương
|
I
|
1.250.000
|
7
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
I
|
1.250.000
|
8
|
Bóc nhân tuyến giáp
|
II
|
750.000
|
9
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu chạy thận nhân
tạo
|
II
|
750.000
|
10
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương,
qua đường ngực hay bụng
|
II
|
750.000
|
11
|
Phẫu thuật u máu lớn đường kính 5- 10 cm
|
II
|
750.000
|
12
|
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới
|
II
|
750.000
|
13
|
Cắt u xương sườn : 1 xương
|
II
|
750.000
|
14
|
Dẫn lưu màng ngoài tim qua đường cắt sụn
sườn 5
|
II
|
750.000
|
15
|
Cắt 1 xương sườn trong viêm xương
|
II
|
750.000
|
16
|
Thắt các động mạch ngoại vi
|
III
|
600.000
|
17
|
Phẫu thuật khâu kín vết thương ngực
|
III
|
600.000
|
18
|
Dẫn lưu màng ngoài tim qua đường Marfan
|
III
|
400.000
|
VII
|
Lao và bệnh phổi
|
|
|
1
|
Cắt thuỳ phổi, phổi, vét hạch TT và một
mảng thành ngực.
|
ĐB
|
1.850.000
|
2
|
Cắt một phổi
|
I
|
1.400.000
|
3
|
Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi
|
I
|
1.400.000
|
4
|
Mở rộng lồng ngực trong tràn khí màng phổi
có cắt thuỳ phổi
|
I
|
1.400.000
|
5
|
Bóc màng phổi trong dầy dính màng phổi
|
I
|
1.400.000
|
6
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi
|
I
|
1.300.000
|
7
|
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng
phổi ( Schede)
|
I
|
1.300.000
|
8
|
Cắt xẹp thành ngực từ sườn1 đến sườn 3
|
I
|
1.300.000
|
9
|
Phẫu thuật khớp vai, khuỷu, háng, nạo lao
khớp
|
I
|
1.300.000
|
10
|
Cắt xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống
|
I
|
1.250.000
|
11
|
Mở rộng lồng ngực trong tràn khí màng phổi,
khâu lỗ thủng
|
II
|
750.000
|
12
|
Mở lồng ngực lấy máu cục màng phổi
|
II
|
750.000
|
13
|
Nạo áp xe lạnh hố chậu
|
II
|
750.000
|
14
|
Nạo áp xe lạnh hố lưng
|
II
|
750.000
|
15
|
Khâu vết thương nhu mô phổi
|
II
|
750.000
|
16
|
Cắt phổi không điển hình
|
II
|
750.000
|
17
|
Cắt bỏ và vét hạch lao trung bình vùng cổ
nách
|
II
|
600.000
|
18
|
Khâu lại vết thương lồng ngực bị nhiễm
khuẩn
|
III
|
550.000
|
19
|
Nạo hạch lao nhuyễn hoá hoặc phá dò
|
III
|
550.000
|
20
|
Mở màng phổi tối đưa
|
II
|
550.000
|
VIII
|
Tiêu hoá ổ bụng
|
|
|
1
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
ĐB
|
1.800.000
|
2
|
Cắt bỏ thực quản tạo hình
|
ĐB
|
1.800.000
|
3
|
Cắt toàn bộ đại tràng
|
ĐB
|
1.800.000
|
4
|
Cắt đoạn dạ dày
|
I
|
1.400.000
|
5
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính
|
I
|
1.400.000
|
6
|
Cắt một nửa đại tràng
|
I
|
1.400.000
|
7
|
Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn
|
I
|
1.400.000
|
8
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
I
|
1.400.000
|
9
|
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng
|
I
|
1.400.000
|
10
|
Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo
|
I
|
1.400.000
|
11
|
Đóng HMNT trong phúc mạc
|
I
|
1.400.000
|
12
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng
sinh môn
|
I
|
1.350.000
|
13
|
Cắt u sau phúc mạc tái phát
|
I
|
1.350.000
|
14
|
Cắt u mạc treo có cắt ruột
|
I
|
1.350.000
|
15
|
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành
|
I
|
1.350.000
|
16
|
Cắt u đại tràng ống HM đường dưới
|
I
|
1.350.000
|
17
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
I
|
1.350.000
|
18
|
Phẫu thuật rò HM phức tạp hay PT lại
|
I
|
1.350.000
|
19
|
Nội soi khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng
|
II
|
1.000.000
|
20
|
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng xích ma
|
I
|
1.300.000
|
21
|
Cắt 1/2 dạ dày
|
I
|
1.300.000
|
22
|
Cắt đoạn ruột non
|
I
|
1.300.000
|
23
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng
|
II
|
800.000
|
24
|
Nối vị tràng
|
II
|
800.000
|
25
|
Cắt u mạc treo không cắt ruột
|
II
|
800.000
|
26
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
II
|
800.000
|
27
|
Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường
|
II
|
800.000
|
28
|
Cắt ruột thừa kèm túi meckel
|
II
|
800.000
|
29
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng
|
II
|
800.000
|
30
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
II
|
800.000
|
31
|
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc
|
II
|
800.000
|
32
|
Phẫu thuật dò hậu môn các loại
|
II
|
800.000
|
33
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn
|
II
|
800.000
|
34
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
II
|
800.000
|
35
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư
|
II
|
800.000
|
36
|
Mở thông dạ dày
|
II
|
800.000
|
37
|
Cắt trĩ từ 2 bó
|
II
|
800.000
|
38
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn có mở lỗ dò
|
II
|
800.000
|
39
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
II
|
800.000
|
40
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
|
II
|
800.000
|
41
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn
|
II
|
750.000
|
42
|
Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
|
II
|
750.000
|
43
|
Mở bụng thăm dò
|
II
|
600.000
|
44
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
|
II
|
500.000
|
45
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
III
|
500.000
|
IX
|
gan mật tụy
|
|
|
1
|
Cắt khối tá tuỵ
|
ĐB
|
1.800.000
|
2
|
Lấy sỏi mật kèm cắt gan và màng tim có dẫn
lưu
|
ĐB
|
1.800.000
|
3
|
Lấy sỏi mật kèm cắt gan và thuỳ phổi có dẫn
lưu
|
ĐB
|
1.800.000
|
4
|
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan–hỗng
tràng
|
ĐB
|
1.800.000
|
5
|
Cắt gan phải hoặc trái
|
ĐB
|
1.800.000
|
6
|
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thuỳ gan
|
I
|
1.400.000
|
7
|
Lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu kerh kèm cắt
túi mật
|
I
|
1.400.000
|
8
|
Lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu kerh phẫu
thuật lại
|
I
|
1.400.000
|
9
|
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách
|
I
|
1.400.000
|
10
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách
|
I
|
1.400.000
|
11
|
Cắt lách do chấn thương
|
I
|
1.400.000
|
12
|
Dẫn lưu túi mật, dẫn lưu hậu cung mạc nối
lấy tổ chức tuỵ hoại tử
|
I
|
1.400.000
|
13
|
Dẫn lưu áp xe tuỵ
|
I
|
1.400.000
|
14
|
Nối ống mật chủ - tá tràng
|
I
|
1.400.000
|
15
|
Mở ống Wirsung lấy sỏi, nối Wirsung- hỗng
tràng
|
I
|
1.400.000
|
16
|
Nối nang tuỵ dạ dày
|
I
|
1.400.000
|
17
|
Nối túi mật – hỗng tràng
|
I
|
1.400.000
|
18
|
Cắt phân thuỳ gan
|
I
|
1.400.000
|
19
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan
lớn
|
I
|
1.400.000
|
20
|
Nối ống mật chủ hỗng tràng dẫn lưu trong
gan và cắt gan
|
I
|
1.400.000
|
21
|
Lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu kerh lần đầu
|
I
|
1.400.000
|
22
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương
gan
|
I
|
1.400.000
|
23
|
Nối ống mật chủ- hỗng tràng
|
I
|
1.400.000
|
24
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
|
I
|
1.400.000
|
25
|
Cắt thân và đuôi tuỵ
|
I
|
1.400.000
|
26
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan
nhỏ
|
I
|
1.400.000
|
27
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu kerh kèm
tạo hình cắt cơ Oddi
|
I
|
1.400.000
|
28
|
Dẫn lưu túi mật
|
II
|
800.000
|
29
|
Lấy sỏi dẫn lưu túi mật
|
II
|
800.000
|
30
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
III
|
600.000
|
X
|
Tiết niêu sinh dục
|
|
|
1
|
Cắt toàn bộ bàng quang cắm niệu quản vào
ruột
|
ĐB
|
1.800.000
|
2
|
Cắt toàn bộ bàng quang tạo hình ruột bàng
quang
|
ĐB
|
1.800.000
|
3
|
Nối dương vật
|
ĐB
|
1.800.000
|
4
|
Cắt u tuyến thượng thận
|
I
|
1.400.000
|
5
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
I
|
1.400.000
|
6
|
Phẫu thuật rò bàng quang âm đạo, bàng quang
tử cung, trực tràng
|
I
|
1.400.000
|
7
|
Cắt bàng quang đưa niệu quản ra ngoài
|
I
|
1.400.000
|
8
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
I
|
1.400.000
|
9
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình 1
thì
|
I
|
1.400.000
|
10
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
I
|
1.300.000
|
11
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2 đóng lỗ dò bàng
quang
|
I
|
1.300.000
|
12
|
Cắt cổ bàng quang
|
I
|
1.300.000
|
13
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
I
|
1.300.000
|
14
|
Mổ lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
I
|
1.300.000
|
15
|
Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
I
|
1.300.000
|
16
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đưa
nang
|
I
|
1.300.000
|
17
|
Cắt nối niệu quản
|
I
|
1.300.000
|
18
|
Cắt u thận lành
|
I
|
1.300.000
|
19
|
Lấy sỏi thận
|
I
|
1.300.000
|
20
|
Nối niệu quản đài thận
|
I
|
1.300.000
|
21
|
Mở bể thận trong xoang lấy sỏi
|
I
|
1.300.000
|
22
|
Cắt thận bán phần
|
I
|
1.300.000
|
23
|
Cắt u bàng quang đờng trên
|
I
|
950.000
|
24
|
Lấy sỏi niệu quản 2 bên
|
II
|
800.000
|
25
|
Lấy sỏi bàng quang
|
II
|
800.000
|
26
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
II
|
800.000
|
27
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt 1/2
|
II
|
800.000
|
28
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
II
|
800.000
|
29
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
II
|
800.000
|
30
|
Phẫu thuật xoắn vỡ tinh hoàn
|
II
|
800.000
|
31
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
II
|
700.000
|
32
|
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
|
II
|
700.000
|
33
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do dò nước
tiểu
|
II
|
700.000
|
34
|
Lấy sỏi niệu quản 1 bên
|
II
|
700.000
|
35
|
Phẫu thuật treo thận
|
II
|
700.000
|
36
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
II
|
700.000
|
37
|
Cấp cứu đứt niệu đạo do vỡ xương chậu
|
II
|
700.000
|
38
|
Dẫn lưu thận qua da
|
II
|
700.000
|
39
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
|
II
|
700.000
|
40
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
III
|
600.000
|
41
|
Cắt u nang thừng tinh
|
III
|
600.000
|
42
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
III
|
600.000
|
43
|
Cắt u lành dương vật
|
III
|
600.000
|
44
|
Cắt hẹp bao qui đầu
|
III
|
600.000
|
45
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
III
|
600.000
|
46
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
III
|
600.000
|
47
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
III
|
600.000
|
48
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
III
|
600.000
|
49
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật
|
III
|
600.000
|
50
|
Cắt túi thừa niệu đạo
|
III
|
600.000
|
51
|
Phẫu thuật đưa 1 đầu niệu đạo ra ngoài da
|
III
|
600.000
|
52
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
I
|
800.000
|
53
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
I
|
800.000
|
54
|
Phẫu thuật nang nước thừng tinh
|
II
|
800.000
|
55
|
Phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
II
|
800.000
|
XI
|
Phụ sản
|
|
|
1
|
Cắt u tử cung thuộc tử cung buồng trứng to
dính cắm sâu trong tiểu khung
|
ĐB
|
1.600.000
|
2
|
Mổ lấy thai trong bệnh tim, gan, thận
|
I
|
1.400.000
|
3
|
Đóng lỗ dò trực tràng âm đạo hoặc bàng
quang âm đạo
|
I
|
1.400.000
|
4
|
Cắt 1/2 tử cung trong viêm phần phụ, khối u
dính
|
I
|
1.300.000
|
5
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng
|
I
|
1.250.000
|
6
|
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai
biến phẫu thuật
|
I
|
1.250.000
|
7
|
Mở thông vòi trứng 2 bên
|
I
|
1.250.000
|
8
|
Lấy khối máu tụ thành nang
|
I
|
1.200.000
|
9
|
Cắt tử cung đường bụng
|
I
|
1.100.000
|
10
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
II
|
600.000
|
11
|
Khâu rách tầng sinh môn phức tạp
|
II
|
600.000
|
12
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
II
|
600.000
|
13
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
II
|
600.000
|
14
|
Phẫu thuật lấy vòng trong ổ bụng qua đường
rạch nhỏ
|
II
|
600.000
|
15
|
Làm lại thành âm đạo
|
II
|
600.000
|
16
|
Cắt polip cổ tử cung
|
III
|
500.000
|
17
|
Lấy khối máu tụ âm đạo tầng sinh môn
|
III
|
400.000
|
XII
|
Nhi
|
|
|
1
|
Phẫu thuật tháo lồng ruột
|
II
|
800.000
|
2
|
Cắt ruột thừa viêm trẻ em dưới 6 tuổi
|
II
|
800.000
|
XIII
|
Chấn thương chỉnh hình
|
|
|
1
|
Nối gân các loại ( gấp duỗi )
|
I
|
1.300.000
|
2
|
Sửa chữa di chứng sau chấn thương can lệch
xương
|
I
|
1.300.000
|
3
|
Gỡ dính gân
|
I
|
1.300.000
|
4
|
Phẫu thuật cứng khớp các loại
|
I
|
1.300.000
|
5
|
Phẫu thuật viêm xương, tuỷ xương mãn
|
I
|
1.300.000
|
6
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ
|
I
|
1.300.000
|
7
|
Phẫu thuật viêm xương khớp háng
|
I
|
1.300.000
|
8
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
I
|
1.300.000
|
9
|
Mở khoang giải phóng mạch bị chèn ép của
các chi
|
I
|
1.300.000
|
10
|
Vá da dầy toàn bộ diện tích >10cm2
|
I
|
1.250.000
|
11
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương
phức tạp
|
I
|
1.250.000
|
12
|
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp
|
I
|
1.250.000
|
13
|
PT can lệch không có kết hợp xương
|
I
|
1.250.000
|
14
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt da che
phủ
|
I
|
1.250.000
|
15
|
Vá da dày toàn bộ diện tích < 10cm2
|
I
|
1.250.000
|
16
|
Tạo hình các vạt da che phủ
|
I
|
1.250.000
|
17
|
PT u máu lan toả đường kính 5-10cm
|
I
|
1.250.000
|
18
|
Cắt u xơ cơ xâm lấn
|
I
|
1.250.000
|
19
|
Cắt u thần kinh
|
I
|
1.250.000
|
20
|
Gỡ dính thần kinh
|
I
|
1.250.000
|
21
|
Cắt u xương sụn
|
I
|
1.250.000
|
22
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống
thắt lưng
|
I
|
1.250.000
|
23
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
I
|
1.250.000
|
24
|
Cắt u nang tiêu xương ghép xương
|
I
|
1.250.000
|
25
|
Cắt cụt chi dưới mấu chuyển xương đùi
|
I
|
1.250.000
|
26
|
PT Bong lóc da và cơ sau chấn thương
|
I
|
1.200.000
|
27
|
Đặt vis gẫy thân xương sên
|
I
|
1.200.000
|
28
|
Đặt vis gẫy trật xương thuyền
|
I
|
1.200.000
|
29
|
Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh
|
I
|
1.200.000
|
30
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ
|
I
|
1.200.000
|
31
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
I
|
1.200.000
|
32
|
Phẫu thuật trật khớp
|
I
|
1.200.000
|
33
|
Cắt u bạch mạch đường kính 5-10cm
|
I
|
1.200.000
|
34
|
Cắt cụt chi ( cẳng chân, cánh tay, cẳng
tay)
|
II
|
800.000
|
35
|
Tháo khớp gối
|
II
|
800.000
|
36
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
II
|
800.000
|
37
|
Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
II
|
700.000
|
38
|
Cắt lọc vết thương bàn tay
|
II
|
700.000
|
39
|
Cắt u xương lành
|
II
|
700.000
|
40
|
Cắt bỏ ngón thừa đơn thuần
|
III
|
700.000
|
41
|
Phẫu thuật viêm xương lấy xương chết dẫn
lưu
|
II
|
700.000
|
42
|
Cắt u máu khu trú đường kính < 5cm
|
II
|
700.000
|
43
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
II
|
700.000
|
44
|
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
II
|
700.000
|
45
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
II
|
700.000
|
46
|
Cắt u bao gân
|
II
|
700.000
|
47
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm > 10cm
|
II
|
600.000
|
48
|
Cắt cụt ngón tay chân
|
III
|
500.000
|
49
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm 5- 10cm
|
III
|
500.000
|
XIV
|
Bỏng
|
|
|
1
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến > 15% diện tích
cơ thể
|
I
|
1.000.000
|
2
|
Ghép da tự thân >10% diện tích cơ thể
|
I
|
1.000.000
|
3
|
Cắt lọc da, cơ, cân > 5% diện tích cơ
thể
|
I
|
800.000
|
4
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến < 10% diện tích
cơ thể
|
III
|
800.000
|
5
|
Ghép da tự thân 5-10% diện tích cơ thể
|
II
|
800.000
|
6
|
Cắt lọc da, cơ, cân 3- 5% diện tích cơ thể
|
II
|
700.000
|
7
|
Cắt lọc da, cơ, cân < 3% diện tích cơ
thể
|
III
|
600.000
|
8
|
Ghép da tự thân < 5% diện tích cơ thể
|
III
|
600.000
|
9
|
Ghép da dị loại độc lập
|
III
|
600.000
|
10
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến 1% diện tích cơ thể
|
III
|
500.000
|
XV
|
Giải phẫu bệnh
|
|
|
1
|
Khám nghiệm tử thi sau chết 24 giờ và chết
do AIDS
|
ĐB
|
1.500.000
|
2
|
Khám nghiệm tử thi các bệnh khác
|
I
|
1.000.000
|
STT
|
Tên thủ thuật
|
Loại thủ thuật
|
Mức thu (đồng)
|
I
|
Ung thư
|
|
|
1
|
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung
thư
|
I
|
150.000
|
2
|
Chọc dò, sinh thiết gan qua siêu âm
|
I
|
150.000
|
3
|
Chọc dò u phổi,trung thất
|
I
|
150.000
|
4
|
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm
|
I
|
120.000
|
5
|
Chọc thăm dò nước màng phổi
|
III
|
80.000
|
6
|
Tiêm truyền hoá chất độc tế bào đường tĩnh
mạch, động mạch điều trị ung thư
|
III
|
70.000
|
II
|
Mắt
|
|
|
1
|
Tiêm dưới kết mạc cạnh nhãn cầu, hậu nhãn
cầu
|
I
|
150.000
|
2
|
Lấy bệnh phẩm tiền phòng,dịch kính,tiêm
kháng sinh vào buồng dịch kính
|
I
|
150.000
|
3
|
Cắt chỉ khâu kết mạc, giác mạc
|
III
|
50.000
|
III
|
Tai , mũi, họng
|
|
|
1
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
I
|
350.000
|
2
|
Đăt ống thông khí hòm tai
|
II
|
300.000
|
3
|
Sinh thiết tai giữa
|
II
|
300.000
|
4
|
Chích rạch màng nhĩ
|
III
|
200.000
|
5
|
Soi, sinh thiết vòm họng, hạ họng, thanh
quản, hốc mũi lấy dị vật
|
I
|
250.000
|
6
|
Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ
|
I
|
250.000
|
7
|
Đốt cuốn mũi
|
II
|
200.000
|
8
|
Chích áp xe quanh amidan
|
I
|
150.000
|
9
|
Sinh thiết hốc mũi
|
I
|
250.000
|
10
|
Sinh thiết u miệng
|
I
|
250.000
|
11
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
III
|
150.000
|
12
|
Tiêm thuốc vào cuốn mũi
|
III
|
150.000
|
IV
|
Răng hàm mặt
|
|
|
1
|
Hàm nắn điều trị khe hở môi, hở hàm ếch
|
I
|
500.000
|
2
|
Nắn răng xoay trên 60°
|
I
|
400.000
|
3
|
Chỉnh hình khớp cắn lệch lạc
|
I
|
400.000
|
4
|
Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới
hàm bằng bơm rửa qua ống tuyến nhiều lần
|
II
|
350.000
|
5
|
Chọc sinh thiết u vùng hàm mặt
|
II
|
150.000
|
V
|
Tiêu hoá ổ bụng, gan mật tuỵ
|
|
|
1
|
Chọc hút áp xe gan dẫn lưu qua da
|
I
|
500.000
|
2
|
Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường
mật qua da
|
I
|
500.000
|
3
|
Bơm rửa đường mật qua Kehr, qua ống thông
chữa sót sỏi sau phẫu thuật
|
II
|
250.000
|
4
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
II
|
200.000
|
VI
|
Phụ sản
|
|
|
1
|
Đẻ chỉ huy
|
I
|
500.000
|
2
|
Giác hút
|
I
|
400.000
|
3
|
Đẻ fooccep
|
I
|
400.000
|
4
|
Đỡ đẻ ngôi ngược có thủ thuật lấy đầu hậu
|
I
|
400.000
|
5
|
Chích áp xe vú
|
I
|
200.000
|
6
|
Nạo sảy thai
|
I
|
200.000
|
7
|
Nạo thai > 12 tuần
|
I
|
200.000
|
8
|
Cắt và khâu tầng sinh môn
|
I
|
150.000
|
VII
|
Nhi
|
|
|
1
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
ĐB
|
550.000
|
2
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết
thương đơn giản khâu cầm máu
|
II
|
250.000
|
VIII
|
Chấn thương chỉnh hình
|
|
|
1
|
Nắn trật khớp háng không có chỉ định phẫu
thuật
|
I
|
450.000
|
2
|
Nắn bó bột thân xương đùi, lồi cầu đùi
|
I
|
450.000
|
3
|
Nắn bó gẫy thân xương cánh tay
|
I
|
450.000
|
4
|
Nắn cố định gẫy trên nồi cầu xương cánh tay
trẻ em độ III, IV
|
I
|
450.000
|
5
|
Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối khớp háng
|
I
|
400.000
|
6
|
Nắn trong bong sôn khíp khuûu, khíp cæ tay
|
I
|
400.000
|
7
|
Nắn trong g·y Pouteau-Colles
|
II
|
250.000
|
8
|
Bó bột ống trong gẫy xương bánh chè
|
II
|
200.000
|
9
|
Nẹp bột các loại không nắn
|
III
|
100.000
|
IX
|
Hồi sức cấp cứu, gây mê hồi sức,
lọc máu
|
|
|
1
|
Lọc màng bụng chu kỳ
|
II
|
550.000
|
2
|
Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở
có kết quả
|
I
|
400.000
|
3
|
Đặt nội khí quản khó: co thắt khí quản, đe
doạ ngạt thở
|
I
|
400.000
|
4
|
Chọc dịch màng tim
|
II
|
350.000
|
5
|
Rửa màng tim,
|
II
|
350.000
|
6
|
Đặt cathete trên khớp vệ, dẫn lưu nước
tiểu
|
II
|
350.000
|
7
|
Bơm rửa màng phổi trong tràn mủ màng phổi
|
II
|
250.000
|
8
|
Dẫn lưu, chọc tháo dịch màng bụng
|
II
|
200.000
|
9
|
Bơm rửa bàng quang lấy máu cục do chảy máu
|
III
|
150.000
|
10
|
Đặt ống thông bàng quang
|
III
|
150.000
|
11
|
Hạ huyết áp chỉ huy
|
I
|
500.000
|
12
|
Đặt ống thông dạ dày
|
II
|
250.000
|
13
|
Đặt ống thông dạ dày làm lạnh
|
I
|
300.000
|
14
|
Mở màng phổi, hút dịch hoặc khí liên tục
|
I
|
300.000
|
15
|
Sốc điện cấp cứu có kết quả
|
I
|
300.000
|
16
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
I
|
300.000
|
17
|
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn nhịp nhanh
|
I
|
400.000
|
18
|
Đo áp lực ổ bụng qua bàng quang
|
II
|
200.000
|
19
|
Chạy thận nhân tạo chu kỳ
|
II
|
400.000
|
20
|
Chọc rửa ổ bụng chẩn đoán
|
II
|
150.000
|
X
|
Siêu âm
|
|
|
1
|
Siêu âm tim qua thực quản
|
II
|
200.000
|
2
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
II
|
150.000
|
3
|
Siêu âm trên bàn mổ, chỉnh hình
|
II
|
150.000
|
4
|
Siêu âm dopler có thuốc đối quang
|
II
|
400.000
|
5
|
Siêu âm tại giường bệnh
|
III
|
120.000
|
XI
|
Tiết niệu sinh dục
|
|
|
1
|
Nong hẹp bao qui đầu trẻ em
|
III
|
150.000
|
2
|
Rút ống JJ
|
III
|
150.000
|
3
|
Nong niệu đạo do hẹp
|
III
|
100.000
|
4
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất
|
II
|
150.000
|
5
|
Mở màng nhẫn giáp cấp cứu
|
II
|
300.000
|
XII
|
Nội soi
|
|
|
1
|
Soi trực tràng cắt u có sinh thiết
|
I
|
250.000
|
2
|
Soi dạ dày – tá tràng
|
I
|
150.000
|
3
|
Soi đại tràng
|
I
|
150.000
|
4
|
Soi thực quản dạ dày lấy dị vật
|
I
|
200.000
|
5
|
Soi bàng quang lấy dị vật , sỏi
|
I
|
150.000
|
6
|
Soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ
|
I
|
150.000
|
7
|
Soi trực tràng ống mềm
|
II
|
100.000
|
8
|
Soi bàng quang
|
II
|
100.000
|
XIII
|
Huyết học
|
|
|
1
|
Rút máu của những bệnh nhân đưa hồng cầu
|
II
|
100.000
|
2
|
Chọc tuỷ làm tuỷ đồ
|
III
|
100.000
|