STT
|
Tên hiệu xe
|
Dung tích
|
Nước sản xuất
|
Giá tối thiểu tính
lệ phí trước bạ
|
1
|
AUMARK 198
(1,98 tấn tải thùng lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
379.000.000
|
2
|
AUMARK 250
(2,5 tấn tải thùng
lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
379.000.000
|
3
|
AUMARK FTC345
(3,45 tấn tải thùng
lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
470.000.000
|
4
|
AUMARK FTC450
(4,5 tấn tải thùng
lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
470.000.000
|
5
|
AUMARK FTC700 (7 tấn tải
thùng lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
535.000.000
|
6
|
AUMARK FTC820
(8,2 tấn tải thùng
lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
585.000.000
|
7
|
AUMAN AC820 (Cabin chassis)
|
|
VIỆT NAM
|
645.000.000
|
8
|
AUMAN AC990 (Cabin chassis)
|
|
VIỆT NAM
|
745.000.000
|
9
|
AUMAN AC1290
(Cabin chassis) 6*4
|
|
VIỆT NAM
|
965.000.000
|
10
|
AUMAN FTD1200
|
|
VIỆT NAM
|
1.185.000.000
|
11
|
AUMAN FTD1250 (ben 12,5 tấn)
|
|
VIỆT NAM
|
1.180.000.000
|
12
|
AUMAN FTD1300
|
|
VIỆT NAM
|
1175.000.000
|
13
|
CHIẾN THẮNG
TẢI CÓ MUI CT2,00
|
|
VIỆT NAM
|
158.000.000
|
14
|
CHIẾN THẮNG
TẢI CÓ MUI CT2,50
|
|
VIỆT NAM
|
190.000.000
|
15
|
CHIẾN THẮNG
TẢI CÓ MUI CT750TM1
|
|
VIỆT NAM
|
80.000.000
|
16
|
CHIẾN THẮNG
TẢI TỰ ĐỔ CT2,00
|
|
VIỆT NAM
|
230.000.000
|
17
|
CHIẾN THẮNG
TẢI TỰ ĐỔ CT3,45
|
|
VIỆT NAM
|
300.000.000
|
18
|
CHIẾN THẮNG
TẢI TỰ ĐỔ CT4,50
|
|
VIỆT NAM
|
310.000.000
|
19
|
CHIẾN THẮNG
TẢI TỰ ĐỔ CT7.00D1
|
|
VIỆT NAM
|
365.000.000
|
20
|
CHIẾN THẮNG
TẢI TỰ ĐỔ CT5.00D1
|
|
VIỆT NAM
|
340.000.000
|
21
|
CHIẾN THẮNG
TẢI TỰ ĐỔ CT0,98D1
|
|
VIỆT NAM
|
165.000.000
|
22
|
CHIẾN THẮNG
TẢI TỰ ĐỔ CT2D4
|
|
VIỆT NAM
|
260.000.000
|
23
|
CHIẾN THẮNG
TẢI TỰ ĐỔ 3.45D14X4
|
|
VIỆT NAM
|
340.000.000
|
24
|
CỬU LONG 9670
D2A
|
|
VNLD T. QUỐC
|
388.000.000
|
25
|
CARENS 1.6L
LX (7 chỗ, máy xăng,
số sàn 5 cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
488.000.000
|
26
|
CARENS 2.0L
EX MT (7 chỗ
, máy xăng, số
sàn 5 cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
554.000.000
|
27
|
CARENS 2.0 SX MT (7 chỗ, máy xăng,
số sàn 5 cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
584.000.000
|
28
|
CARENS 2.0 SX AT (7 chỗ, máy xăng, số tự động)
|
|
VIỆT NAM
|
604.000.000
|
29
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU 1,2 T
|
1,809
|
TRUNG QUỐC
|
148.000.000
|
30
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU 2,2T
|
2,540
|
TRUNG QUỐC
|
187.428.000
|
31
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU 2,5 T
|
2,672
|
TRUNG QUỐC
|
255.000.000
|
32
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU 3,45T
|
3,707
|
TRUNG QUỐC
|
320.000.000
|
33
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU 5T
|
4,214
|
TRUNG QUỐC
|
331.048.000
|
34
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU 6T
|
4,214
|
TRUNG QUỐC
|
342.300.000
|
35
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU 7T
|
4,214
|
TRUNG QUỐC
|
405.000.000
|
36
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU 950 KG
|
1,809
|
TRUNG QUỐC
|
162.000.000
|
37
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ 4025DG3B
|
2350KG
|
VIỆT NAM
|
196.152.000
|
38
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA10307D
|
6800KG
|
VIỆT NAM
|
292.500.000
|
39
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA12080D
|
7860KG
|
VIỆT NAM
|
499.500.000
|
40
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA12080D-HD
|
7860KG
|
VIỆT NAM
|
499.500.000
|
41
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA3805D
|
950KG
|
VIỆT NAM
|
175.000.000
|
42
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670DA-1
|
6800KG
|
VIỆT NAM
|
440.000.000
|
43
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670DA-2
|
6800KG
|
VIỆT NAM
|
440.000.000
|
44
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670DA-3
|
6800KG
|
VIỆT NAM
|
440.000.000
|
45
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670DA-4
|
6800KG
|
VIỆT NAM
|
440.000.000
|
46
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670D-T750
|
6800KG
|
VIỆT NAM
|
440.000.000
|
47
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9670D-T860
|
6800KG
|
VIỆT NAM
|
440.000.000
|
48
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9950D-T700
|
4950KG
|
VIỆT NAM
|
400.000.000
|
49
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ DFA9950D-T850
|
4950KG
|
VIỆT NAM
|
402.000.000
|
50
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC3815D-T400
|
1200KG
|
VIỆT NAM
|
161.000.000
|
51
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC3815D-T550
|
1200KG
|
VIỆT NAM
|
170.000.000
|
52
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC6025D-PD
|
2500KG
|
VIỆT NAM
|
251.000.000
|
53
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC6025D-PH
|
2500KG
|
VIỆT NAM
|
260.000.000
|
54
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC6625D
|
2500KG
|
VIỆT NAM
|
265.000.000
|
55
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D
|
3450KG
|
VIỆT NAM
|
330.000.000
|
56
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D-T650A
|
3450KG
|
VIỆT NAM
|
330.000.000
|
57
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D-T750
|
3450KG
|
VIỆT NAM
|
330.000.000
|
58
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC8550D
|
50000KG
|
VIỆT NAM
|
331.000.000
|
59
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC9050D-T600
|
4950KG
|
VIỆT NAM
|
355.000.000
|
60
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC9050D-T700
|
4950KG
|
VIỆT NAM
|
355.000.000
|
61
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC9060D-T600
|
6000KG
|
VIỆT NAM
|
355.000.000
|
62
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ KC9060D-T700
|
6000KG
|
VIỆT NAM
|
355.000.000
|
63
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ ZB3812D3N-T550
|
1200KG
|
VIỆT NAM
|
200.000.000
|
64
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ ZB3812D-T550
|
1200KG
|
VIỆT NAM
|
193.000.000
|
65
|
CỬU LONG BEN 1 CẦU TỰ ĐỔ ZB5220D
|
2200KG
|
VIỆT NAM
|
207.000.000
|
66
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU 5T
|
4,214
|
TRUNG QUỐC
|
361.000.000
|
67
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU 7T
|
4,214
|
TRUNG QUỐC
|
410.000.000
|
68
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ 9650D2A
|
5000KG
|
VIỆT NAM
|
361.000.000
|
69
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ 9670D2A
|
6800KG
|
VIỆT NAM
|
435.000.000
|
70
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ 9670D2A-TT
|
6800KG
|
VIỆT NAM
|
435.000.000
|
71
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC6025D2-PD
|
2500KG
|
VIỆT NAM
|
280.000.000
|
72
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC6025D2-PH
|
2500KG
|
VIỆT NAM
|
287.000.000
|
73
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC6625D2
|
2500KG
|
VIỆT NAM
|
298.000.000
|
74
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2
|
3500KG
|
VIỆT NAM
|
385.000.000
|
75
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2-T550
|
3500KG
|
VIỆT NAM
|
385.000.000
|
76
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2-T650
|
3500KG
|
VIỆT NAM
|
385.000.000
|
77
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2-T650A
|
3500KG
|
VIỆT NAM
|
385.000.000
|
78
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8135D2-T750
|
3500KG
|
VIỆT NAM
|
385.000.000
|
79
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC8550D2
|
5000KG
|
VIỆT NAM
|
367.000.000
|
80
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC9050D2-T600
|
4950KG
|
VIỆT NAM
|
410.000.000
|
81
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC9050D2-T700
|
4950KG
|
VIỆT NAM
|
410.000.000
|
82
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC9060D2-T600
|
6000KG
|
VIỆT NAM
|
392.000.000
|
83
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ KC9060D2-T700
|
6000KG
|
VIỆT NAM
|
392.000.000
|
84
|
CỬU LONG BEN 2 CẦU TỰ ĐỔ ZB5225D2
|
2350KG
|
VIỆT NAM
|
243.000.000
|
85
|
CỬU LONG BEN 4,75 T
|
4,214
|
TRUNG QUỐC
|
300.000.000
|
86
|
CỬU LONG BEN 8T
|
4,257
|
TRUNG QUỐC
|
455.000.000
|
87
|
CỬU LONG TẢI THÙNG 1,2T
|
1,809
|
TRUNG QUỐC
|
153.000.000
|
88
|
CỬU LONG TẢI THÙNG 1,5T
|
2,156
|
TRUNG QUỐC
|
183.333.000
|
89
|
CỬU LONG TẢI THÙNG 2 CẦU 9650T2
|
5000KG
|
VIỆT NAM
|
385.000.000
|
90
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ 2 CẦU 9650T2-MB
|
4750KG
|
VIỆT NAM
|
385.000.000
|
91
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA3.2T3
|
3200KG
|
VIỆT NAM
|
275.000.000
|
92
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA3.2T3-LK
|
3200KG
|
VIỆT NAM
|
275.000.000
|
93
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA3810T1-MB
|
850KG
|
VIỆT NAM
|
125.190.000
|
94
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA3810T-MB
|
850KG
|
VIỆT NAM
|
125.190.000
|
95
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA4215T1-MB
|
1050KG
|
VIỆT NAM
|
205.000.000
|
96
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA4215T-MB
|
1250KG
|
VIỆT NAM
|
205.000.000
|
97
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA6027T-MB
|
2250KG
|
VIỆT NAM
|
228.000.000
|
98
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA7027T3-MB
|
2250KG
|
VIỆT NAM
|
178.095.000
|
99
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA7050T-MB
|
4700KG
|
VIỆT NAM
|
275.000.000
|
100
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA7050T-MB/LK
|
4700KG
|
VIỆT NAM
|
275.000.000
|
101
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA9970T2-MB
|
6800KG
|
VIỆT NAM
|
292.500.000
|
102
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA9970T3-MB
|
6800KG
|
VIỆT NAM
|
292.500.000
|
103
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ DFA9970T-MB
|
7200KG
|
VIỆT NAM
|
358.000.000
|
104
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ ZB3810T1-MB
|
850KG
|
VIỆT NAM
|
155.000.000
|
105
|
CỬU LONG TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ ZB3812T1-MB
|
1000KG
|
VIỆT NAM
|
175.000.000
|
106
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA3.45T2
|
3450KG
|
VIỆT NAM
|
275.000.000
|
107
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA3.45T2-LK
|
3450KG
|
VIỆT NAM
|
275.000.000
|
108
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA3810T
|
950KG
|
VIỆT NAM
|
125.190.000
|
109
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA3810T1
|
950KG
|
VIỆT NAM
|
125.190.000
|
110
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA4215T
|
1500KG
|
VIỆT NAM
|
205.000.000
|
111
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA4215T1
|
1250KG
|
VIỆT NAM
|
205.000.000
|
112
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA6027T
|
2500KG
|
VIỆT NAM
|
228.000.000
|
113
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA7027T2
|
2500KG
|
VIỆT NAM
|
178.095.000
|
114
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA7027T3
|
2250KG
|
VIỆT NAM
|
178.095.000
|
115
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA7050T
|
4950KG
|
VIỆT NAM
|
275.000.000
|
116
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA7050T/LK
|
4950KG
|
VIỆT NAM
|
275.000.000
|
117
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA9970T
|
7000KG
|
VIỆT NAM
|
292.500.000
|
118
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA9970T1
|
7000KG
|
VIỆT NAM
|
292.500.000
|
119
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA9970T2
|
7000KG
|
VIỆT NAM
|
292.500.000
|
120
|
CỬU LONG TẢI THÙNG DFA9970T3
|
7000KG
|
VIỆT NAM
|
292.500.000
|
121
|
CỬU LONG TẢI THÙNG MUI PHỦ ZB3812T3N-MB
|
1000KG
|
VIỆT NAM
|
180.000.000
|
122
|
CỬU LONG TẢI THÙNG ZB3810T1
|
950KG
|
VIỆT NAM
|
155.000.000
|
123
|
CỬU LONG TẢI THÙNG ZB3812T1
|
1200KG
|
VIỆT NAM
|
175.000.000
|
124
|
CỬU LONG TẢI THÙNG ZB3812T3N
|
1200KG
|
VIỆT NAM
|
180.000.000
|
125
|
CỬU LONG THÙNG 3,45T
|
3,707
|
TRUNG QUỐC
|
258.300.000
|
126
|
CỬU LONG THÙNG 4,95T
|
3,707
|
TRUNG QUỐC
|
239.000.000
|
127
|
CỬU LONG THÙNG 7,5 T
|
4,257
|
TRUNG QUỐC
|
347.810.000
|
128
|
CỬU LONG THÙNG 7T
|
4,257
|
TRUNG QUỐC
|
290.000.000
|
129
|
CỬU LONG THÙNG 8 T
|
6,494
|
TRUNG QUỐC
|
470.000.000
|
130
|
DAEWOOLASETTI
|
|
HÀN QUỐC
|
355.000.000
|
131
|
DAEWOOLASETTI
CDX
|
|
HÀN QUỐC
|
355.000.000
|
132
|
DAEWOOLASETTI PRMIE TLX
|
|
HÀN QUỐC
|
520.000.000
|
133
|
DONGFENG BEN 5T
|
4,214
|
TRUNG QUỐC
|
360.000.000
|
134
|
DONGFENG BEN 7 T
|
4,257
|
TRUNG QUỐC
|
390.000.000
|
135
|
DONGFENG BEN 8T
|
5,883
|
TRUNG QUỐC
|
550.000.000
|
136
|
DONGFENG BEN L300 ( 3 CHÂN )
|
8,900
|
TRUNG QUỐC
|
950.000.000
|
137
|
DONGFENG BEN L340 ( 4 CHÂN )
|
8,900
|
TRUNG QUỐC
|
1.230.000.000
|
138
|
DONGFENG BEN L375 ( 3 CHÂN )
|
8,900
|
TRUNG QUỐC
|
995.000.000
|
139
|
DONG BEN DB1020D-2
|
|
TRUNG QUỐC
|
158.000.000
|
140
|
FLC125 (tải thùng lửng
1,25 tấn)
|
|
VIỆT NAM
|
218.000.000
|
141
|
FLC150 (tải thùng lửng
1,5 tấn)
|
|
VIỆT NAM
|
229.000.000
|
142
|
FLC198 (tải thùng lửng
1,98 tấn)
|
|
VIỆT NAM
|
252.000.000
|
143
|
FLC250 (tải thùng lửng
2,5 tấn)
|
|
VIỆT NAM
|
272.000.000
|
144
|
FLC300 (tải thùng lửng 3 tấn)
|
|
VIỆT NAM
|
284.000.000
|
145
|
FLC345A(tải thùng
lửng 3,45tấn)
|
|
VIỆT NAM
|
323.000.000
|
146
|
FLC345/TC345 (tải thùng
lửng 3,45 tấn)
|
|
VIỆT NAM
|
353.000.000
|
147
|
FLC450/TC450(tải thùng
lửng 4,5 tấn)
|
|
VIỆT NAM
|
353.000.000
|
148
|
FLC550/TC550 (tải thùng
lửng 5,5 tấn)
|
|
VIỆT NAM
|
391.000.000
|
149
|
FLC800 (tải thùng lửng 8 tấn tải)
|
|
VIỆT NAM
|
475.000.000
|
150
|
FLC800-4WD (7,5 tấn tải thùng
lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
595.000.000
|
151
|
FLD150 (1,5 tấn ben 1 cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
274.000.000
|
152
|
FLD200 (2 tấn ben 1
cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
287.000.000
|
153
|
FLD200-4WD (2 tấn ben 2 cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
343.000.000
|
154
|
FLD250 (2,5 tấn ben 1 cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
303.000.000
|
155
|
FLD300 (3 tấn ben 1
cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
325.000.000
|
156
|
FLD345/TD345 (3,45
tấn ben 1 cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
381.000.000
|
157
|
FLD345-4WD (3,45
tấn ben 2 cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
413.000.000
|
158
|
FLD450 (4,5 tấn ben 1 cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
385.000.000
|
159
|
FLD499 (4,99 tấn ben 1
cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
417.000.000
|
160
|
FLD499-4WD (4,99
tấn ben 2 cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
477.000.000
|
161
|
FLD500 (5 tấn ben 1
cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
405.000.000
|
162
|
FLD600/TD600 (6 tấn ben 1 cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
429.000.000
|
163
|
FLD600-4WD/TD600-4WD (6 tấn ben 2
cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
495.000.000
|
164
|
FLD750 (7,5 tấn ben 1 cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
495.000.000
|
165
|
FLD750 (mở bửng)
|
|
VIỆT NAM
|
501.000.000
|
166
|
FLD750-4WD(6,5 tấn ben 2 cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
572.000.000
|
167
|
FLD750-4WD(6,5 tấn ben 2 cầu,
mở bửng)
|
|
VIỆT NAM
|
578.000.000
|
168
|
FLD800 (8 tấn ben 1
cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
580.000.000
|
169
|
FLD800 (8 tấn ben 1 cầu, mở bửng)
|
|
VIỆT NAM
|
586.000.000
|
170
|
FLD800-4WD (7,5 tấn ben 2
cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
640.000.000
|
171
|
FLD800-4WD (7,5 tấn ben 2 cầu, mở bửng)
|
|
VIỆT NAM
|
646.000.000
|
172
|
FLD1000
|
|
VIỆT NAM
|
675.000.000
|
173
|
FC099L (tải thùng lửng
990kg)
|
|
VIỆT NAM
|
205.000.000
|
174
|
FC150 (tải thùng
lửng 1,5 tấn)
|
|
VIỆT NAM
|
222.000.000
|
175
|
FC200 (2 tấn tải thùng
lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
252.000.000
|
176
|
FC500 (5 tấn tải thùng
lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
359.000.000
|
177
|
FC700 (7 tấn tải thùng
lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
399.000.000
|
178
|
FD099 (990Kg ben 1 cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
227.000.000
|
179
|
FD125 (1,25
tấn ben 1 cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
246.000.000
|
180
|
FD200 (2 tấn ben 1
cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
284.000.000
|
181
|
FD200B-4WD (2 tấn ben 2
cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
310.000.000
|
182
|
FD345 (3,45
tấn ben 1 cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
327.000.000
|
183
|
FD450 (4,5 tấn ben 1
cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
354.000.000
|
184
|
FD800 (8 tấn ben 1
cầu)
|
|
VIỆT NAM
|
525.000.000
|
185
|
FT148 (cabin chassis)
|
|
VIỆT NAM
|
650.000.000
|
186
|
FV250
|
|
VIỆT NAM
|
530.000.000
|
187
|
FV390
|
|
VIỆT NAM
|
941.000.000
|
188
|
FORD ESCAPE EV24 (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ
TỰ ĐỘNG)
|
2,261
|
NK
|
823.460.000
|
189
|
FORD ESCAPE EV65 (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ
TỰ ĐỘNG)
|
2,261
|
NK
|
739.860.000
|
190
|
FORD EVEREST
UW 151-2 (ÔTÔ CON 7 CHỖ SỐ CƠ KHÍ)
|
2,499
|
NK
|
792.110.000
|
191
|
FORD EVEREST
UW 151-7 (ÔTÔ CON 7 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)
|
2,499
|
NK
|
840.180.000
|
192
|
FORD EVEREST
UW 851-2 (ÔTÔ CON 7 CHỖ SỐ CƠ KHÍ)
|
2,499
|
NK
|
966.000.000
|
193
|
FORD FIESTA
DP09-LAA
|
1,596
|
NK
|
521.750.000
|
194
|
FORD FIESTA
DR75-LAB
|
1,596
|
NK
|
521.750.000
|
195
|
FORD FIESTA
JA8 4D M6JA MT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ SÀN)
|
1,388
|
NK
|
542.000.000
|
196
|
FORD FIESTA
JA8 4D TSJA AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)
|
1,596
|
VIỆT NAM
|
566.500.000
|
197
|
FORD FIESTA
JA8 5D TSJA AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)
|
1,596
|
NK
|
613.000.000
|
198
|
FORD FOCUS DA3 AODB AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)
|
1,999
|
NK
|
721.050.000
|
199
|
FORD FOCUS DA3 G6DH AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)
|
1,997
|
NK
|
785.840.000
|
200
|
FORD FOCUS DA3 QQDD AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)
|
1,798
|
NK
|
649.000.000
|
201
|
FORD FOCUS DB3 AODB AT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)
|
1,999
|
NK
|
717.000.000
|
202
|
FORD FOCUS DB3 QQDD MT (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ CƠ KHÍ)
|
1,798
|
NK
|
609.000.000
|
203
|
FORD MONDEO BA7 (ÔTÔ CON 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)
|
2,261
|
VIỆT NAM
|
992.750.000
|
204
|
FORD RANGER UF4L901 (ÔTÔ TẢI)
|
|
NK
|
581.020.000
|
205
|
FORD RANGER UF4LLAD (ÔTÔ TẢI)
|
|
NK
|
555.940.000
|
206
|
FORD RANGER UF4M901 (ÔTÔ TẢI)
|
|
NK
|
695.970.000
|
207
|
FORD RANGER UF4MLAC (ÔTÔ TẢI)
|
|
NK
|
668.800.000
|
208
|
FORD RANGER UF5F901 (ÔTÔ TẢI)
|
|
NK
|
620.730.000
|
209
|
FORD RANGER UF5F902 (ÔTÔ TẢI)
|
|
NK
|
706.420.000
|
210
|
FORD RANGER UF5FLAA (ÔTÔ TẢI)
|
|
NK
|
593.560.000
|
211
|
FORD RANGER UF5FLAB (ÔTÔ TẢI)
|
|
NK
|
679.250.000
|
212
|
FORD RANGER UG6F901 (ÔTÔ TẢI)
|
|
NK
|
716.870.000
|
213
|
FORD TRANSIT FAC6 PHFA (TẢI VAN)
|
|
VIỆT NAM
|
606.100.000
|
214
|
FORD TRANSIT FCC6 PHFA (ÔTÔ KHÁCH 16
CHỖ)
|
|
VIỆT NAM
|
779.570.000
|
215
|
FORD TRANSIT JX6582T-M3 (ÔTÔ KHÁCH 16 CHỖ)
|
|
VIỆT NAM
|
798.000.000
|
216
|
FUSIN LD 1800 (ÔTÔ TẢI)
|
1800KG
|
VIỆT NAM
|
157.000.000
|
217
|
FUSIN LD 3450 (ÔTÔ TẢI)
|
3450KG
|
VIỆT NAM
|
292.000.000
|
218
|
FUSIN ZD 2000 (ÔTÔ TẢI)
|
2000KG
|
VIỆT NAM
|
157.000.000
|
219
|
HD65 (2,5 tấn xe cabin chassis)
|
|
VIỆT NAM
|
499.000.000
|
220
|
HD72 (3,5 tấn xe cabin chassis)
|
|
VIỆT NAM
|
519.000.000
|
221
|
HC750 (7,5 tấn tải, lốp Đa Nẵng)
|
|
VIỆT NAM
|
899.000.000
|
222
|
HC750A (7,5 tấn tải,
lốp ngoại)
|
|
VIỆT NAM
|
859.000.000
|
223
|
HD270/D340-thùng 15
khối
|
|
VIỆT NAM
|
1.590.000.000
|
224
|
HD270/D380-thùng 16
khối
|
|
VIỆT NAM
|
1.620.000.000
|
225
|
HD370-thùng 20
khối
|
|
VIỆT NAM
|
2.205.000.000
|
226
|
HD65-D
|
|
VIỆT NAM
|
565.000.000
|
227
|
HD120 (Cabin chassis)
|
|
VIỆT NAM
|
790.000.000
|
228
|
HD120L (Cabin chassis)
|
|
VIỆT NAM
|
845.000.000
|
229
|
HD170 (Cabin chassis)
|
|
VIỆT NAM
|
1.265.000.000
|
230
|
HD250 (Cabin chassis)
|
|
VIỆT NAM
|
1.570.000.000
|
231
|
HONDA ACCORD 2.4AT (5 CHỖ)
|
|
THÁI LAN
|
1.435.000.000
|
232
|
HONDA ACEORD 3.5AT (5 CHỖ)
|
|
NK
|
1.780.000.000
|
233
|
HONDA CRV 2.0
|
1,997
|
ĐÀI LOAN
|
740.000.000
|
234
|
HONDA CR-V 2.4AT
|
|
VIỆT NAM
|
1.133.000.000
|
235
|
HONDA CVIC 1.8AT
|
|
VIỆT NAM
|
738.000.000
|
236
|
HONDA CVIC 1.8MT
|
|
VIỆT NAM
|
689.000.000
|
237
|
HONDA CVIC 2.0AT
|
|
VIỆT NAM
|
825.000.000
|
238
|
HUYN DAI TUCSON 2.0
|
1,975
|
HÀN QUỐC
|
450.000.000
|
239
|
HUYN DAI TUCSON 4WD
|
1998cm3
|
HÀN QUỐC
|
890.000.000
|
240
|
HYUNDAI HD65 (KHÔNG THÙNG)
|
|
VIỆT NAM
|
498.300.000
|
241
|
HYUNDAI HD65 (TẢI THÙNG)
|
|
VIỆT NAM
|
521.400.000
|
242
|
HYUNDAI HD72 (KHÔNG THÙNG)
|
|
VIỆT NAM
|
518.100.000
|
243
|
HYUNDAI HD72 (TẢI THÙNG)
|
|
VIỆT NAM
|
544.500.000
|
244
|
HYUNDAI HDK29-K29 (ÔTÔ KHÁCH)
|
|
VIỆT NAM
|
887.000.000
|
245
|
HYUNDAI MIGHTY HD65 (SÁT XI TẢI)
|
|
VIỆT NAM
|
489.000.000
|
246
|
HYUNDAI MIGHTY HD72 (SÁT XI TẢI)
|
|
VIỆT NAM
|
508.000.000
|
247
|
HYUNDAI VERNA
|
|
HÀN QUỐC
|
330.000.000
|
248
|
JRD DAILY PICKUP-I (5 CHỖ) SX NĂM 2007
|
2,8 L
|
VNLD MALAYSIA
|
202.000.000
|
249
|
JRD DAILY PICKUP-I (5 CHỖ) SX NĂM 2008
|
2,8 L
|
VNLD MALAYSIA
|
212.000.000
|
250
|
JRD EXCEL-C (TẢI 1,95 TẤN)
|
2,6 L
|
VNLD MALAYSIA
|
222.300.000
|
251
|
JRD EXCEL-D (TẢI 2,2 TẤN)
|
3,7 L
|
VNLD MALAYSIA
|
235.950.000
|
252
|
JRD EXCEL-I (TẢI 1,45 TẤN)
|
3,2 L
|
VNLD MALAYSIA
|
193.050.000
|
253
|
JRD EXCEL-II
(TẢI BEN 2,5 TẤN)
|
3,3 L
|
VNLD MALAYSIA
|
185.250.000
|
254
|
JRD EXCEL-S (TẢI 4 TẤN)
|
3,9 L
|
VNLD MALAYSIA
|
330.000.000
|
255
|
JRD MANJIA-I (TẢI 600 KG)
|
1,1 L
|
VNLD MALAYSIA
|
123.310.000
|
256
|
JRD MANJIA-II (TẢI 420 KG)
|
1,1 L
|
VNLD MALAYSIA
|
144.300.000
|
257
|
JRD MEGA-I (XE DU LỊCH 7 CHỖ-SPORT MPV)
|
1,1 L
|
VNLD MALAYSIA
|
146.910.000
|
258
|
JRD STORM-I (TẢI 980 KG)
|
1,8 L
|
VNLD MALAYSIA
|
161.850.000
|
259
|
JRD SUV I DAILY- I (7 CHỖ)
|
2,8 L
|
VNLD MALAYSIA
|
247.100.000
|
260
|
JRD SUV II DAILY -II (7 CHỖ) SX NĂM 2007
|
2,8 L
|
VNLD MALAYSIA
|
214.240.000
|
261
|
JRD SUV II DAILY -II (7 CHỖ) SX NĂM 2008
|
2,8 L
|
VNLD MALAYSIA
|
224.240.000
|
262
|
JRD TRAVEL (XE DU LỊCH 5 CHỖ-MPV) SX NĂM 2007
|
1,1 L
|
VNLD MALAYSIA
|
147.810.000
|
263
|
JRD TRAVEL (XE DU LỊCH 5 CHỖ-MPV) SX NĂM 2008
|
1,1 L
|
VNLD MALAYSIA
|
152.810.000
|
264
|
KIA FORTE TDFC 43
|
1591cm3
|
VNLD HÀN QUỐC
|
510.000.000
|
265
|
KIA CERATO
|
1,591
|
HÀN QUỐC
|
329.000.000
|
266
|
KIA FORTE TDFC 42
|
1591cm3
|
VNLD T. QUỐC
|
500.000.000
|
267
|
KIA K
2700 II
|
2665cm3
|
VNLD HÀN QUỐC
|
256.000.000
|
268
|
KIA K
2700 II (CBU)
|
|
|
336.000.000
|
269
|
KIA K3 3000 S
|
2957cm3
|
VNLD HÀN QUỐC
|
292.000.000
|
270
|
KIA MORNING BAH 43F8
|
1086cm3
|
VNLD HÀN QUỐC
|
335.000.000
|
271
|
KIA SORENTO
|
2359cc
|
HÀN QUỐC
|
800.000.000
|
272
|
KIACE RATO
LIMETED
|
|
HÀN QUỐC
|
620.000.000
|
273
|
KIAMONING
|
|
HÀN QUỐC
|
270.000.000
|
274
|
KIA MORNING LX 5MT
|
|
VIỆT NAM
|
322.000.000
|
275
|
KIA CARNIVAL (8 chỗ, máy xăng,
số sàn 5 cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
785.000.000
|
276
|
KIA CANIVAL (8 chỗ, máy
xăng, số tự
động 4 cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
855.000.000
|
277
|
KIA CANIVAL (11 chỗ,
máy dầu, số sàn 5
cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
785.000.000
|
278
|
KIA FORTE 1.6 EX MTL (5 chỗ, máy xăng,
số sàn 5 cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
479.000.000
|
279
|
KIA FORTE 1.6 EX MT
High (5 chỗ, máy xăng,
số sàn 6 cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
514.000.000
|
280
|
KIA FORTE 1.6 SX MT (5 chỗ,
maá xăng, số sàn 6 cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
560.000.000
|
281
|
KIA FORTE 1.6 SX AT (5 chỗ,
máy xăng, số tự động 6 cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
594.000.000
|
282
|
KOUP 2.0 AT (5 chỗ, máy xăng, số tự động 4 cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
751.000.000
|
283
|
KIA SPORTAGER 2.0L-4WD, GAS AT (5 chỗ, số tự
động 6 cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
910.000.000
|
284
|
KIA SPORTAGER 2.0L-2WD GAS AT (5 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số tự
động 6 cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
874.000.000
|
285
|
KIA All- New OPTIMA (5 chỗ, máy xăng, số tự động 6 cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
950.000.000
|
286
|
KIA NEW RIO 5DR 1.4 GAS AT (5 chỗ, máy xăng,
số tự động 4 cấp)
|
|
VIỆT NAM
|
574.000.000
|
287
|
LACTTI CDX 1,6
|
1,599
|
HÀN QUỐC
|
317.000.000
|
288
|
LACTTI SE 1,6
|
1,598
|
HÀN QUỐC
|
311.000.000
|
289
|
MARDA 3
|
1,598
|
ĐÀI LOAN
|
464.000.000
|
290
|
MAZDA BT50
3.0L - 4WD (5 chỗ, máy dầu,
động cơ 3.0L)
|
|
VIỆT NAM
|
604.000.000
|
291
|
MAZDA 2 MT (5 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số sàn,
động cơ 1.5L)
|
|
VIỆT NAM
|
595.000.000
|
292
|
MAZDA 2 AT (5 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số
tự động, động cơ
1.5L
|
|
VIỆT NAM
|
625.000.000
|
293
|
MAZDA 3 MT (5 chỗ, động cơ
1.6L, số sàn)
|
|
VIỆT NAM
|
764.000.000
|
294
|
MAZDA 3 AT (5 chỗ,
động cơ 1.6L, số tự động)
|
|
VIỆT NAM
|
794.000.000
|
295
|
MAZDA 6 AT (5 chỗ, máy xăng, số tự động,
động cơ 2.0L)
|
|
VIỆT NAM
|
1.053.000.000
|
296
|
MORNING SPORTPACK 1,1L SX A/T(5 chỗ, máy xăng, số tự động)
|
|
VIỆT NAM
|
376.000.000
|
297
|
MORNING SPORTPACK 1,1 EX M/T (5 chỗ, máy xăng, số sàn)
|
|
VIỆT NAM
|
352.000.000
|
298
|
MITSUBISHI
CANTER 4.7 LW C&C (ÔTÔ SÁT XI
TẢI)
|
3,908
|
VIỆT NAM
|
568.480.000
|
299
|
MITSUBISHI
CANTER 4.7 LW T.HỞ (ÔTÔ TẢI)
|
3,908
|
VIỆT NAM
|
609.620.000
|
300
|
MITSUBISHI CANTER 4.7 LW T.KÍN (ÔTÔ TẢI)
|
3,908
|
VIỆT NAM
|
640.310.000
|
301
|
MITSUBISHI
CANTER 6.5 WIDE C&C (ÔTÔ SÁT XI TẢI)
|
3,908
|
VIỆT NAM
|
614.460.000
|
302
|
MITSUBISHI
CANTER 6.5 WIDE T.HỞ (ÔTÔ TẢI)
|
3,908
|
VIỆT NAM
|
655.600.000
|
303
|
MITSUBISHI
CANTER 6.5 WIDE T.KÍN (ÔTÔ TẢI)
|
3,908
|
VIỆT NAM
|
686.290.000
|
304
|
MITSUBISHI
CANTER 7.5 GREAT C&C (ÔTÔ SÁT XI
TẢI)
|
3,908
|
VIỆT NAM
|
641.630.000
|
305
|
MITSUBISHI
CANTER 7.5 GREAT T.HỞ (ÔTÔ TẢI)
|
3,908
|
VIỆT NAM
|
688.050.000
|
306
|
MITSUBISHI
CANTER 7.5 GREAT T.KÍN (ÔTÔ TẢI)
|
3,908
|
VIỆT NAM
|
724.570.000
|
307
|
MITSUBISHI GRANDIS (ÔTÔ CON 7 CHỖ)
|
2,378
|
VIỆT NAM
|
1.033.340.000
|
308
|
MITSUBISHI
GRANDIS LIMITED (ÔTÔ CON 7 CHỖ)
|
2,378
|
VIỆT NAM
|
1.074.590.000
|
309
|
MITSUBISHI
L300 (ÔTÔ CỨU THƯƠNG 6+1 CHỖ)
|
1,997
|
NK
|
783.090.000
|
310
|
MITSUBISHI
PAJERO (ÔTÔ CỨU THƯƠNG 4+1 CHỖ)
|
2,972
|
NK
|
1.074.045.000
|
311
|
MITSUBISHI PAJERO GL
(ÔTÔ CON 9 CHỖ)
|
2,972
|
NK
|
1.815.330.000
|
312
|
MITSUBISHI PAJERO GLS
(ÔTÔ CON 7 CHỖ)
|
2,972
|
NK
|
2.066.460.000
|
313
|
MITSUBISHI
PAJERO GLS AT (ÔTÔ CON 7 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG)
|
2,972
|
NK
|
2.138.840.000
|
314
|
MITSUBISHI
PAJERO SPORT D.2WD.MT (ÔTÔ CON 7 CHỖ)
|
2,477
|
VIỆT NAM
|
860.750.000
|
315
|
MITSUBISHI
PAJERO SPORT D.4WD.MT (ÔTÔ CON 7 CHỖ)
|
2,477
|
VIỆT NAM
|
871.310.000
|
316
|
MITSUBISHI
TRITON DC GL (ÔTÔ TẢI)
|
2,351
|
NK
|
527.560.000
|
317
|
MITSUBISHI TRITON DC GLS (ÔTÔ TẢI)
|
2,477
|
NK
|
647.020.000
|
318
|
MITSUBISHI
TRITON DC GLS AT (ÔTÔ TẢI SỐ TỰ
ĐỘNG)
|
2,477
|
NK
|
674.300.000
|
319
|
MITSUBISHI TRITON DC GLX (ÔTÔ TẢI)
|
2,477
|
NK
|
563.640.000
|
320
|
MITSUBISHI ZINGER GLS
(ÔTÔ CON 8 CHỖ)
|
2,351
|
VIỆT NAM
|
707.080.000
|
321
|
MITSUBISHI ZINGER GLS (AT) (ÔTÔ CON 8 CHỖ)
|
2,351
|
VIỆT NAM
|
742.280.000
|
322
|
NISSAN GRAND LIVINA L10A
|
|
VIỆT NAM
|
705.000.000
|
323
|
NISSAN GRAND LIVINA L10M
|
|
VIỆT NAM
|
653.500.000
|
324
|
NISSAN NAVARA
|
|
NK
|
641.550.000
|
325
|
NISSAN TEANA 2.0
|
1,998
|
ĐÀI LOAN
|
616.000.000
|
326
|
OLLIN 150
(1,5 tấn tải thùng
lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
240.000.000
|
327
|
OLLIN 198
(1,98 tấn tải thùng
lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
320.000.000
|
328
|
OLLIN 250
(2,5 tấn tải thùng
lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
320.000.000
|
329
|
OLLIN 345
(3,45 tấn tải thùng
lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
395.000.000
|
330
|
OLLIN 450
(4,5 tấn tải thùng
lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
399.000.000
|
331
|
OLLIN 700 (7 tấn tải
thùng lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
469.000.000
|
332
|
OLLIN 800 (8 tấn tải
thùng lửng)
|
|
VIỆT NAM
|
499.000.000
|
333
|
PORSCHE BOXSTER
|
2,893
|
ĐỨC
|
2.530.000.000
|
334
|
PORSCHE CAYENNE
|
3,598
|
ĐỨC
|
2.750.000.000
|
335
|
PORSCHE CAYENNE S
|
4,806
|
ĐỨC
|
3.740.000.000
|
336
|
PORSCHE CAYENNE S HYBRID
|
2,995
|
ĐỨC
|
3.960.000.000
|
337
|
PORSCHE CAYENNE TURBO
|
4,806
|
ĐỨC
|
5.720.000.000
|
338
|
PORSCHE CAYMAN
|
2,893
|
ĐỨC
|
2.420.000.000
|
339
|
PORSCHE PANAMERA
|
3,605
|
ĐỨC
|
3.799.950.000
|
340
|
PORSCHE PANAMERA S
|
4,806
|
ĐỨC
|
4.840.000.000
|
341
|
SINOTRAK
|
6494cm3
|
TRUNG QUỐC
|
680.000.000
|
342
|
SUZUKI APV GL (ÔTÔ CON 8 CHỖ)
|
1590cm3
|
VIỆT NAM
|
490.119.000
|
343
|
SUZUKI CARRY BLIND VAN SK410BV
(ÔTÔ TẢI VAN)
|
970cm3
|
VIỆT NAM
|
227.407.000
|
344
|
SUZUKI CARRY TRUCK SK410K (ÔTÔ TẢI)
|
970cm3
|
VIỆT NAM
|
192.914.000
|
345
|
SUZUKI CARRY WINDOW VAN SK410WV (ÔTÔ CON
7 CHỖ MÀU BẠC)
|
970cm3
|
VIỆT NAM
|
339.950.000
|
346
|
SUZUKI CARRY WINDOW VAN SK410WV (ÔTÔ CON
7 CHỖ)
|
970cm3
|
VIỆT NAM
|
337.805.000
|
347
|
SUZUKI GAND VITARA (ÔTÔ CON 5 CHỖ)
|
1995cm3
|
NHẬT BẢN
|
877.800.000
|
348
|
SUZUKI SUPER
CARRY PRO (ÔTÔ TẢI CÓ TRỢ LỰC)
|
1590cm3
|
INDONESIA
|
225.020.000
|
349
|
SUZUKI SUPER
CARRY PRO (ÔTÔ TẢI KHÔNG TRỢ LỰC)
|
1590cm3
|
INDONESIA
|
214.783.000
|
350
|
SYM T1000-
SÁT XI TẢI SC2-B
(2365KG)
|
|
VIỆT NAM
|
165.640.000
|
351
|
SYM T1000-
SÁT XI TẢI SC2-B2 (2365KG)
|
|
VIỆT NAM
|
159.960.000
|
352
|
SYM T1000-
TẢI SC2-A (1000KG)
|
|
VIỆT NAM
|
171.330.000
|
353
|
SYM T1000-
TẢI SC2-A2
(1000KG)
|
|
VIỆT NAM
|
165.640.000
|
354
|
SYM T880-
SÁT XI TẢI
SC1-B
(1890KG)
|
|
VIỆT NAM
|
126.030.000
|
355
|
SYM T880-
SÁT XI TẢI
SC1-B2
(1890KG)
|
|
VIỆT NAM
|
122.680.000
|
356
|
SYM T880-
TẢI SC1-A (880KG)
|
|
VIỆT NAM
|
129.380.000
|
357
|
SYM T880-
TẢI SC1-A2
(880KG)
|
|
VIỆT NAM
|
126.030.000
|
358
|
SYM T880-
TẢI TỰ ĐỔ SC1-B-2 (880KG)
|
|
VIỆT NAM
|
167.420.000
|
359
|
SYM T880-
TẢI TỰ ĐỔ SC1-B2-2 (880KG)
|
|
VIỆT NAM
|
161.700.000
|
360
|
SYM VAN -ÔTÔ CON V9-SC3-B2
|
|
VIỆT NAM
|
220.990.000
|
361
|
SYM VAN -ÔTÔ KHÁCH V11-SC3-C2
|
|
VIỆT NAM
|
232.540.000
|
362
|
SYM VAN -TẢI VAN V5-SC3-A2
|
|
VIỆT NAM
|
224.070.000
|
363
|
THA CO FC 500
|
4214 cm3
|
VNLD T. QUỐC
|
340.000.000
|
364
|
THA CO FD 450
|
3856cm3
|
VNLD T. QUỐC
|
340.000.000
|
365
|
THA CO FD 600 A
|
4214cm3
|
VNLD T. QUỐC
|
365.000.000
|
366
|
THA CO FD 600-4WD
|
4214cm3
|
VNLD T. QUỐC
|
400.000.000
|
367
|
THA CO FD 600B -4WD
|
4214cm3
|
VNLD T. QUỐC
|
415.000.000
|
368
|
THA CO FD 800
|
4257cm3
|
VNLD T. QUỐC
|
473.000.000
|
369
|
THA CO FLC 250-MBB
|
2545cm3
|
VNLD T. QUỐC
|
247.000.000
|
370
|
THA CO TD 600
|
4214cm3
|
VNLD T. QUỐC
|
380.000.000
|
371
|
TOYOTA CAMRY 2.0
|
1,998
|
NHẬT BẢN
|
750.000.000
|
372
|
TOYOTA CAMRY 2OE
|
1998cm3
|
ĐÀI LOAN
|
800.000.000
|
373
|
TOYOTA CAMRY ACV40L-JEAEKU 2.4G
|
2,362
|
VIỆT NAM
|
1.093.000.000
|
374
|
TOYOTA CAMRY GSV40L-JETGKU 3.5Q
|
3,456
|
VIỆT NAM
|
1.507.000.000
|
375
|
TOYOTA COROLLA ZRE142L-GEFGKH
1.8MT
|
1,798
|
VIỆT NAM
|
723.000.000
|
376
|
TOYOTA COROLLA ZRE142L-GEXGKH 1.8CVT
|
1,798
|
VIỆT NAM
|
773.000.000
|
377
|
TOYOTA COROLLA ZRE143L-GEXVKH
2.0CVT
|
1,987
|
VIỆT NAM
|
842.000.000
|
378
|
TOYOTA FORTUNER KUN60L-NKMSHU G
|
2,494
|
VIỆT NAM
|
840.000.000
|
379
|
TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU V
|
2,694
|
VIỆT NAM
|
1.060.000.000
|
380
|
TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU V TRD
SPORTIVO
|
2,694
|
VIỆT NAM
|
1.060.000.000
|
381
|
TOYOTA HIACE KDH212L-JEMDYU
|
2,494
|
VIỆT NAM
|
704.000.000
|
382
|
TOYOTA HIACE TRH213L-JDMNKU
|
2,694
|
VIỆT NAM
|
823.000.000
|
383
|
TOYOTA HIACE TRH213L-JEMDKU
|
2,694
|
VIỆT NAM
|
681.000.000
|
384
|
TOYOTA HILUX E-KUN15L-PRMSYM
|
2,494
|
NK
|
579.000.000
|
385
|
TOYOTA HILUX G-KUN26L-PRMSYM
|
2,982
|
NK
|
723.000.000
|
386
|
TOYOTA INNOVA GSRTGN40L-GKMNKU GSR
|
1,998
|
VIỆT NAM
|
754.000.000
|
387
|
TOYOTA INNOVA GTGN40L-GKMNKU G
|
1,998
|
VIỆT NAM
|
715.000.000
|
388
|
TOYOTA INNOVA JTGN40L-GKMRKU J
|
1,998
|
VIỆT NAM
|
640.000.000
|
389
|
TOYOTA INNOVA VTGN40L-GKPNKU V
|
1,998
|
VIỆT NAM
|
790.000.000
|
390
|
TOYOTA LAND CRUISER TX-TRJ150L-GNAEK
|
2,694
|
NK
|
1.923.000.000
|
391
|
TOYOTA LAND CRUISER VX-UZJ200L-GNAEK
|
4,664
|
NK
|
2.608.000.000
|
392
|
TOYOTA VIOS NCP93L-BEMDKU LIMO
|
1,497
|
VIỆT NAM
|
520.000.000
|
393
|
TOYOTA VIOS NCP93L-BEMRKU E
|
1,497
|
VIỆT NAM
|
552.000.000
|
394
|
TOYOTA VIOS NCP93L-BEPGKU G
|
1,497
|
VIỆT NAM
|
602.000.000
|
395
|
TOYOTA YARIS-NCP91L-AHPRKM E
|
1,497
|
NK
|
658.000.000
|
396
|
TOWNER 750
|
|
VIỆT NAM
|
153.000.000
|
397
|
TOWNER 750-TB
|
|
VIỆT NAM
|
168.000.000
|
398
|
TOWNER 700-TB
|
|
VIỆT NAM
|
170.000.000
|
399
|
TOWNER 750-BCR
|
|
VIỆT NAM
|
167.000.000
|
400
|
TRƯỜNG GIANG 2CẦU 85 KW DFM TD5T (SX 2009)
|
5000 KG
|
VIỆT NAM
|
341.000.000
|
401
|
TRƯỜNG GIANG 2CẦU 96 KW DFM TD4,98T
(SX 2009)
|
4980 KG
|
VIỆT NAM
|
349.000.000
|
402
|
TRƯỜNG GIANG 2CẦU 96 KW DFM TD4,98T
(SX 2010)
|
4980 KG
|
VIỆT NAM
|
415.000.000
|
403
|
TRƯỜNG GIANG 2CẦU DFM TD7T (SX 2010)
|
6500 KG
|
VIỆT NAM
|
470.000.000
|
404
|
TRƯỜNG GIANG 2CẦU THÉP 6SỐ DFM TD7TB (SX 2010)
|
7000 KG
|
VIỆT NAM
|
500.000.000
|
405
|
TRƯỜNG GIANG 5 SỐ CẦU GANG DFM TD7T (SX 2010)
|
6980 KG
|
VIỆT NAM
|
345.000.000
|
406
|
TRƯỜNG GIANG 5 SỐ CẦU GANG DFM TD7TA
(SX 2010)
|
6950 KG
|
VIỆT NAM
|
387.000.000
|
407
|
TRƯỜNG GIANG 5 SỐ CẦU THÉP DFM TD7TA
(SX 2010)
|
6950 KG
|
VIỆT NAM
|
400.000.000
|
408
|
TRƯỜNG GIANG 5 SỐ DFM TD2,35TB (SX 2010)
|
2350 KG
|
VIỆT NAM
|
280.000.000
|
409
|
TRƯỜNG GIANG 5 SỐ DFM TD3,45B (SX 2010)
|
3450 KG
|
VIỆT NAM
|
280.000.000
|
410
|
TRƯỜNG GIANG 6 SỐ CẦU THÉP DFM TD7,5TA
(SX 2010)
|
7500 KG
|
VIỆT NAM
|
465.000.000
|
411
|
TRƯỜNG GIANG 6 SỐ CẦU THÉP DFM TD7,5TA
(SX 2011)
|
7500 KG
|
VIỆT NAM
|
475.000.000
|
412
|
TRƯỜNG GIANG 6 SỐ CẦU THÉP DFM TD7TA
(SX 2010)
|
6950 KG
|
VIỆT NAM
|
430.000.000
|
413
|
TRƯỜNG GIANG 6 SỐ CẦU THÉP DFM TD7TB
(SX 2011)
|
6950 KG
|
VIỆT NAM
|
460.000.000
|
414
|
TRƯỜNG GIANG 7 SỐ DFM TD2,35TC (SX 2010)
|
2350 KG
|
VIỆT NAM
|
285.000.000
|
415
|
TRƯỜNG GIANG 7 SỐ DFM TD3,45M (SX
2010)
|
3450 KG
|
VIỆT NAM
|
285.000.000
|
416
|
TRƯỜNG GIANG 8 SỐ CẦU THÉP DFM TD4.99T
(SX 2010)
|
4990 KG
|
VIỆT NAM
|
460.000.000
|
417
|
TRƯỜNG GIANG 85KW DFM TD3,45TB (SX 2009)
|
3450 KG
|
VIỆT NAM
|
295.000.000
|
418
|
TRƯỜNG GIANG 96KW CẦU CHẬM DFM TD3,45TB (SX 2010)
|
3450 KG
|
VIỆT NAM
|
365.000.000
|
419
|
TRƯỜNG GIANG 96KW CẦU CHẬM DFM TD6.9B (SX 2010)
|
6900 KG
|
VIỆT NAM
|
365.000.000
|
420
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD0,97TA (SX 2010)
|
970 KG
|
VIỆT NAM
|
195.000.000
|
421
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD0,98TA (SX 2010)
|
960 KG
|
VIỆT NAM
|
195.000.000
|
422
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD1,25B (SX 2011)
|
1250 KG
|
VIỆT NAM
|
200.000.000
|
423
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD1,8TA (SX 2010)
|
1800 KG
|
VIỆT NAM
|
235.000.000
|
424
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD2,5TA (SX 2010)
|
2500 KG
|
VIỆT NAM
|
235.000.000
|
425
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD4.95T (SX 2009)
|
4950 KG
|
VIỆT NAM
|
320.000.000
|
426
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD4.98TB (SX 2010)
|
4980 KG
|
VIỆT NAM
|
400.000.000
|
427
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD6.5B (SX 2010)
|
6785 KG
|
VIỆT NAM
|
400.000.000
|
428
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD8,180 (SX 2011)
|
7300 KG
|
VIỆT NAM
|
600.000.000
|
429
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TL900A (SX 2010)
|
900 KG
|
VIỆT NAM
|
150.000.000
|
430
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TL900A/KM (SX 2010)
|
900 KG
|
VIỆT NAM
|
150.000.000
|
431
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TT1,25TA (SX
2010)
|
1250 KG
|
VIỆT NAM
|
200.000.000
|
432
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TT1,25TA/KM (SX 2010)
|
1150 KG
|
VIỆT NAM
|
200.000.000
|
433
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TT1,85TB (SX
2010)
|
1850 KG
|
VIỆT NAM
|
200.000.000
|
434
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 38KW DFM-TT1,85TB/KM (SX 2010)
|
1650 KG
|
VIỆT NAM
|
200.000.000
|
435
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 46KW DFM-TT1,8TA (SX 2010)
|
1800 KG
|
VIỆT NAM
|
222.000.000
|
436
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 46KW DFM-TT1,8TA/KM (SX 2010)
|
1600 KG
|
VIỆT NAM
|
222.000.000
|
437
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 46KW DFM-TT2,5B (SX 2010)
|
2500 KG
|
VIỆT NAM
|
222.000.000
|
438
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 46KW DFM-TT2,5TA/KM (SX 2010)
|
2300 KG
|
VIỆT NAM
|
222.000.000
|
439
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 5SỐ CẦU GANG DFM EQ7TA-KM (SX 2010)
|
6900 KG
|
VIỆT NAM
|
338.000.000
|
440
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 5SỐ CẦU THÉP DFM EQ7TA-KM (SX 2010)
|
6900 KG
|
VIỆT NAM
|
351.000.000
|
441
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU GANG DFM EQ7TA-KM (SX 2010)
|
6900 KG
|
VIỆT NAM
|
348.000.000
|
442
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU
THÉP DFM EQ7140TA (SX 2010)
|
7000 KG
|
VIỆT NAM
|
425.000.000
|
443
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU
THÉP DFM EQ7140TA (SX 2011)
|
7000 KG
|
VIỆT NAM
|
435.000.000
|
444
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU THÉP DFM EQ7TA-KM (SX 2010)
|
6900 KG
|
VIỆT NAM
|
361.000.000
|
445
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 6SỐ CẦU THÉP DFM EQ7TB-KM (SX 2011)
|
7000 KG
|
VIỆT NAM
|
405.000.000
|
446
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 96KW DFM EQ4,98T/KM6511
(SX 2010)
|
6500 KG
|
VIỆT NAM
|
360.000.000
|
447
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG 96KW DFM EQ4,98T-KM
(SX 2010)
|
4980 KG
|
VIỆT NAM
|
360.000.000
|
448
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM EQ3,8T-KM (SX 2009)
|
3250 KG
|
VIỆT NAM
|
257.000.000
|
449
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM EQ7TA-TMB (SX
2009)
|
6885 KG
|
VIỆT NAM
|
323.000.000
|
450
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM-EQ3,45T4x4/KM (SX 2011)
|
6250 KG
|
VIỆT NAM
|
385.000.000
|
451
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM-EQ6T4x4/3,45KM (SX 2011)
|
3450 KG
|
VIỆT NAM
|
385.000.000
|
452
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM-EQ8T4x2/KM (SX
2011)
|
7250 KG
|
VIỆT NAM
|
520.000.000
|
453
|
TRƯỜNG GIANG TẢI THÙNG DFM-EQ9T6x2/KM (SX
2011)
|
9400 KG
|
VIỆT NAM
|
640.000.000
|
454
|
VEAM BULL (KHÔNG THÙNG)
|
2490 KG
|
VIỆT NAM
|
312.400.000
|
455
|
VEAM BULL (MUI BẠT)
|
2490 KG
|
VIỆT NAM
|
343.200.000
|
456
|
VEAM BULL (TẢI THÙNG)
|
2490 KG
|
VIỆT NAM
|
324.500.000
|
457
|
VEAM BULL (THÙNG KÍN)
|
2490 KG
|
VIỆT NAM
|
352.000.000
|
458
|
VEAM BULL (XE BEN)
|
2490 KG
|
VIỆT NAM
|
352.000.000
|
459
|
VEAM CUP 1250 (KHÔNG THÙNG)
|
1240 KG
|
VIỆT NAM
|
231.000.000
|
460
|
VEAM CUP 1250 (MUI BẠT)
|
1240 KG
|
VIỆT NAM
|
250.000.000
|
461
|
VEAM CUP 1250 (TẢI THÙNG)
|
1240 KG
|
VIỆT NAM
|
240.000.000
|
462
|
VEAM CUP 1250 (THÙNG KÍN)
|
1240 KG
|
VIỆT NAM
|
254.100.000
|
463
|
VEAM CUP 1250 (XE BEN)
|
1240 KG
|
VIỆT NAM
|
254.100.000
|
464
|
VEAM FOX (KHÔNG THÙNG)
|
1490 KG
|
VIỆT NAM
|
243.100.000
|
465
|
VEAM FOX (MUI
BẠT)
|
1490 KG
|
VIỆT NAM
|
264.000.000
|
466
|
VEAM FOX (TẢI THÙNG)
|
1490 KG
|
VIỆT NAM
|
252.000.000
|
467
|
VEAM FOX (THÙNG KÍN)
|
1490 KG
|
VIỆT NAM
|
268.400.000
|
468
|
VEAM FOX (XE BEN)
|
1490 KG
|
VIỆT NAM
|
268.400.000
|
469
|
VEAM MAZ VM437041 (TẢI
THÙNG)
|
5050 KG
|
VIỆT NAM
|
549.000.000
|
470
|
VEAM MAZ VM533603 (TẢI
THÙNG)
|
8300 KG
|
VIỆT NAM
|
769.000.000
|
471
|
VEAM MAZ VM543203 (ĐẦU KÉO)
|
36000 KG
|
VIỆT NAM
|
699.000.000
|
472
|
VEAM MAZ VM551605
(TẢI BEN)
|
20000 KG
|
VIỆT NAM
|
1.099.000.000
|
473
|
VEAM MAZ VM555102
(TẢI BEN)
|
9800 KG
|
VIỆT NAM
|
659.000.000
|
474
|
VEAM MAZ VM555102 (THÙNG
TO)
|
9800 KG
|
VIỆT NAM
|
699.000.000
|
475
|
VEAM MAZ VM630305 (TẢI
THÙNG)
|
13300 KG
|
VIỆT NAM
|
988.900.000
|
476
|
VEAM MAZ VM642205 (ĐẦU KÉO)
|
44000 KG
|
VIỆT NAM
|
900.000.000
|
477
|
VEAM MAZ VM642208 (ĐẦU KÉO)
|
52000 KG
|
VIỆT NAM
|
949.300.000
|
478
|
VEAM MAZ VM651705
(TẢI BEN)
|
19000 KG
|
VIỆT NAM
|
1.199.000.000
|
479
|
VEAM PUMA (KHÔNG
THÙNG)
|
1990 KG
|
VIỆT NAM
|
295.000.000
|
480
|
VEAM PUMA (MUI
BẠT)
|
1990 KG
|
VIỆT NAM
|
324.500.000
|
481
|
VEAM PUMA (TẢI
THÙNG)
|
1990 KG
|
VIỆT NAM
|
307.000.000
|
482
|
VEAM PUMA (THÙNG
KÍN)
|
1990 KG
|
VIỆT NAM
|
333.300.000
|
483
|
VEAM PUMA (XE
BEN)
|
1990 KG
|
VIỆT NAM
|
333.300.000
|
484
|
VEAM RABBIT (KHÔNG THÙNG)
|
990 KG
|
VIỆT NAM
|
219.000.000
|
485
|
VEAM RABBIT (MUI BẠT)
|
990 KG
|
VIỆT NAM
|
235.400.000
|
486
|
VEAM RABBIT (TẢI THÙNG)
|
990 KG
|
VIỆT NAM
|
226.600.000
|
487
|
VEAM RABBIT (THÙNG KÍN)
|
990 KG
|
VIỆT NAM
|
240.000.000
|
488
|
VEAM RABBIT (XE BEN)
|
990 KG
|
VIỆT NAM
|
240.000.000
|
489
|
VIỆT TRUNG
GIẢI PHÓNG 2500 KG
|
3,856
|
VIỆT NAM
|
274.500.000
|
490
|
VIỆT TRUNG
HOA MAI 10000A
|
2,670
|
VIỆT NAM
|
155.000.000
|
491
|
VIỆT TRUNG
HONOR 950KG
|
1,810
|
VIỆT NAM
|
104.000.000
|
492
|
VIỆT TRUNG
TẢI TỰ ĐỔ DV M8,0
|
|
VIỆT NAM
|
450.000.000
|
493
|
VIỆT TRUNG
TẢI TỰ ĐỔ DVM 3,45
|
|
VIỆT NAM
|
390.000.000
|
494
|
VIỆT TRUNG TẢI TỰ ĐỔ DVM 4,95 T5A
|
|
VIỆT NAM
|
400.000.000
|
495
|
VIỆT TRUNG
TẢI TỰ ĐỔ DVM 7,8
|
|
VIỆT NAM
|
400.000.000
|
496
|
VIỆT TRUNG
TRƯỜNG GIANG 4980KG
|
4,257
|
VIỆT NAM
|
375.000.000
|
497
|
VIỆT TRUNG XE GIẢI PHÓNG 1000 KG
|
1,809
|
VIỆT NAM
|
176.000.000
|
498
|
VIỆT TRUNG
TẢI TỰ ĐỔ 8,0 4X4 A1
|
|
VIỆT NAM
|
518.000.000
|
499
|
VIỆT TRUNG
TẢI TỰ ĐỔ DEM 6.0
|
|
VIỆT NAM
|
390.000.000
|
500
|
VIỆT TRUNG
TẢI TỰ ĐỔ DVM 2.5
|
|
VIỆT NAM
|
290.000.000
|
501
|
VIỆT TRUNG
TẢI TỰ ĐỔ 3.45 4X4
|
|
VIỆT NAM
|
430.000.000
|
502
|
VOLKSWAGEN
NEW BEETLE 1.6 MUI CỨNG (SX 2009)
|
1,595
|
NK
|
995.000.000
|
503
|
VOLKSWAGEN
NEW BEETLE 1.6 MUI CỨNG (SX 2010)
|
1,595
|
NK
|
1.055.000.000
|
504
|
VOLKSWAGEN
NEW BEETLE 2.0 MUI CỨNG (SX 2009)
|
1,984
|
NK
|
1.168.000.000
|
505
|
VOLKSWAGEN PASSAT (SX 2009)
|
1,984
|
NK
|
1.359.000.000
|
506
|
VOLKSWAGEN PASSAT CC (SX 2010)
|
1,984
|
NK
|
1.661.000.000
|
507
|
VOLKSWAGEN PASSAT CC (SX 2009)
|
1,984
|
NK
|
1.595.000.000
|
508
|
VOLKSWAGEN PASSAT CC SPORT (SX 2009)
|
1,984
|
NK
|
1.661.000.000
|
509
|
VOLKSWAGEN SCIROCCO 2.0 TSI SPORT (SX
2010)
|
1,984
|
NK
|
1.393.900.000
|
510
|
VOLKSWAGEN SCIROCCO SPORT (SX 2010)
|
1,394
|
NK
|
796.000.000
|
511
|
VOLKSWAGEN TIGUAN (SX 2009)
|
1,984
|
NK
|
1.495.000.000
|
512
|
VOLKSWAGEN TIGUAN (SX 2010)
|
1,984
|
NK
|
1.525.000.000
|
513
|
VOLKSWAGEN TIGUAN 2.0 TSI 4MOTION (SX 2010)
|
1,984
|
NK
|
1.555.000.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|