Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 393/QĐ-UB Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Thành phố Hồ Chí Minh Người ký: Vương Hữu Nhơn
Ngày ban hành: 16/03/1993 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
-----

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------

Số: 393/QĐ-UB

TP. Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 3 năm 1993

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG TRỊ GIÁ ĐẤT ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ.

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 30 tháng 6 năm 1989 ;
Căn cứ Luật đất đai được công bố ngày 8/01/1988 ;
Căn cứ Nghị định số 222/HĐBT ngày 5/12/1987 của Hội đồng Bộ trưởng về lệ phí trước bạ và lệ phí chứng thư và Thông tư số 78/TC-TG ngày 8 tháng 12 năm 1992 của Bộ Tài chánh về “Hướng dẫn thu lệ phí trước bạ đối với các trường hợp chuyển quyền sử dụng đất” ;
Xét đề nghị của Liên Sở : Cục Thuế thành phố - Ban Vật giá thành phố - Ban Quản lý đất đai thành phố và Sở Xây dựng tại tờ trình số 136/TT-LS, ngày 8 tháng 2 năm 1993 ;

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1.- Nay ban hành bảng trị giá đất trong phạm vi thành phố để thu lệ phí trước bạ đối với các trường hợp chuyển quyền sử dụng đất.

Điều 2.- Hàng năm khi giá cả có biến động, Cục Thuế thành phố chủ trì cùng Ban Quản lý đất đai, Sở Nhà đất, Sở Xây dựng, Ban Vật giá và các quận, huyện rà soát trình Ủy ban nhân dân thành phố điều chỉnh bổ sung.

Điều 3.- Các đồng chí Chánh Văn phòng UBND thành phố, Cục trưởng Cục Thuế thành phố, Trưởng ban Quản lý đất đai thành phố, Trưởng Ban Vật giá thành phố, Giám đốc Sở Nhà đất, Sở Xây dựng, Sở Tài chánh và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các quận, huyện chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.-

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Vương Hữu Nhơn

 

BẢNG GIÁ

CHUYỂN NHƯỢNG ĐẤT ĐỂ TÍNH TRƯỚC BẠ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

(Ban hành kèm theo Quyết định số 393/QĐ-UB ngày 16/03/1993 của UBND TP Hồ Chí Minh)

QUẬN 1

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

BÙI THỊ XUÂN

Trọn đường

 

3200

 

2

BÙI VIỆN

Trọn đường

 

2100

 

3

BÀ LÊ CHÂN

Trọn đường

 

1400

 

4

BẾN CHƯƠNG DƯƠNG

HỒ TÙNG MẬU

PHÓ ĐỨC CHÍNH

3500

 

 

 

PHÓ ĐỨC CHÍNH

NG THÁI HỌC

3200

 

 

 

NG THÁI HỌC

TRẦN ĐÌNH XU

2600

 

 

 

TRẦN ĐÌNH XU

NG VĂN CỪ

1800

 

5

CAO BÁ NHẠ

Trọn đường

 

1200

 

6

CÁCH MẠNG T.8

Trọn đường

 

4800

 

7

CALMETTE

Trọn đường

 

2800

 

8

CHU MẠNH TRINH

Trọn đường

 

1300

 

9

CAO BÁ QUÁT

Trọn đường

 

1200

 

10

CỐNG QUỲNH

NG. T. M. KHAI

NGUYỄN TRÃI

3180

 

 

 

NGUYỄN TRÃI

TRẦN HƯNG ĐẠO

3180

 

11

CÔ GIANG

NG THÁI HỌC

NG KHẮC NHU

1200

 

 

 

NG KHẮC NHU

NGÃ 3 HỒ H HỚN

1500

 

12

CÔ BẮC

NG THÁI HỌC

ĐỀ THÁM

1600

 

 

 

ĐỀ THÁM

HỒ HẢO HỚN

1400

 

13

CÂY ĐIỆP

Trọn đường

 

860

 

14

ĐẶNG TẤT

Trọn đường

 

1300

 

15

ĐẶNG THỊ NHU

Trọn đường

 

2050

 

16

ĐẶNG DUNG

Trọn đường

 

1300

 

17

ĐẶNG TRẦN CÔN

Trọn đường

 

1200

 

18

ĐẶNG ĐỨC SIÊU

Trọn đường

 

1240

 

19

ĐINH CÔNG TRÁNG

Trọn đường

 

1300

 

20

ĐINH TIÊN HOÀNG

LÊ DUẨN

NG. T. M. KHAI

3400

 

 

 

NG. T. M. KHAI

ĐIỆN BIÊN PHỦ

3400

 

 

 

ĐIỆN BIÊN PHỦ

VÕ THỊ SÁU

3400

 

 

 

VÕ THỊ SÁU

CẦU BÔNG

3500

 

21

ĐIỆN BIÊN PHỦ

HAI BÀ TRƯNG

CẦU Đ. BIÊN PHỦ

3900

 

22

ĐỀ THÁM

PHẠM NGŨ LÃO

TRẦN HƯNG ĐẠO

2500

 

 

 

TRẦN HƯNG ĐẠO

BẾN CHG. DƯƠNG

1830

 

23

ĐỖ QUANG ĐẨU

Trọn đường

 

1830

 

24

ĐỒN ĐẤT

Trọn đường

 

1800

 

25

ĐỒNG KHỞI

Trọn đường

 

10000

 

26

ĐÔNG DU

Trọn đường

 

8460

 

27

HAI BÀ TRƯNG

BẾN BẠCH ĐẰNG

NG. T. M. KHAI

4000

 

 

 

NG. T. M. KHAI

VÕ THỊ SÁU

4620

 

 

 

VÕ THỊ SÁU

NGÃ 3 T. Q. KHẢI

6500

 

 

 

NGÃ 3 T. Q. KHẢI

CẦU KIỆU

3500

 

28

HẢI TRIỀU

Trọn đường

 

2050

 

29

HÀN THUYÊN

Trọn đường

 

3020

 

30

HÀM NGHI

Trọn đường

 

8000

 

31

HỒ HUẤN NGHIỆP

Trọn đường

 

3000

 

32

HỒ HẢO HỚN

TRẦN HƯNG ĐẠO

CÔ BẮC

2400

 

 

 

CÔ BẮC

BẾN CHG. DƯƠNG

1800

 

33

HỒ TÙNG MẬU

BẾN CHG. DƯƠNG

HÀM NGHI

5000

 

 

 

HÀM NGHI

TÔN THẤT THIỆP

7000

 

34

HÒA MĨ

Trọn đường

 

960

 

35

HUỲNH THÚC KHÁNG

NGUYỄN HUỆ

N. K. K. NGHĨA

4600

 

 

 

N. K. K. NGHĨA

QUÁCH THỊ TRANG

5160

 

36

HUỲNH KHƯƠNG NINH

Trọn đường

 

1300

 

37

HUYỀN QUANG

Trọn đường

 

960

 

38

KÝ CON

Trọn đường

 

2500

 

39

LÊ THỊ RIÊNG

Trọn đường

 

2500

 

40

LÊ ANH XUÂN

Trọn đường

 

2500

 

41

LÊ THỊ HỒNG GẤM

Trọn đường

 

2500

 

42

LÊ DUẨN

Trọn đường

 

KHÔNG CÓ NHÀ Ở

43

LÊ LAI

CHỢ B. THÀNH

NG. THỊ NGHĨA

8300

 

 

 

NG. THỊ NGHĨA

NGUYỄN TRÃI

4000

 

44

LÊ THÁNH TÔN

TÔN ĐỨC THẮNG

ĐỒNG KHỞI

2220

 

 

 

ĐỒNG KHỞI

NGÃ 3 P. H. THÁI

8640

 

45

LÊ VĂN HƯU

Trọn đường

 

2500

 

46

LƯƠNG HỮU KHÁNH

Trọn đường

 

1200

 

47

LÝ VĂN PHỨC

Trọn đường

 

1300

 

48

LÝ TỰ TRỌNG

TÔN ĐỨC THẮNG

HAI BÀ TRƯNG

2020

 

 

 

HAI BÀ TRƯNG

TRƯƠNG ĐỊNH

5000

 

 

 

TRƯƠNG ĐỊNH

NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG

8640

 

49

LÊ CÔNG KIỀU

Trọn đường

 

2220

 

50

MAI THỊ LỰU

Trọn đường

 

2230

 

51

MẠC ĐĨNH CHI

Trọn đường

 

2600

 

52

MẠC THỊ BƯỞI

Trọn đường

 

6000

 

53

MÃ LỘ

Trọn đường

 

1300

 

54

NGUYỄN VĂN THỦ

HAI BÀ TRƯNG

MẠC ĐĨNH CHI

2000

 

 

 

MẠC ĐĨNH CHI

NG. BỈNH KHIÊM

1800

 

 

 

NG. BỈNH KHIÊM

THỊ NGHÈ

1300

 

55

NGUYỄN THIỆP

Trọn đường

 

8100

 

56

NGUYỄN VĂN ĐƯỢM

Trọn đường

 

1200

 

57

NGUYỄN HỮU CẦU

HAI BÀ TRƯNG

TRẦN QUANG KHẢI

4500

 

58

NGUYỄN DU

TÔN ĐỨC THẮNG

HAI BÀ TRƯNG

2500

 

 

 

HAI BÀ TRƯNG

CMT8

3500

 

59

NGUYỄN VĂN GIAI

Trọn đường

 

2100

 

60

NGUYỄN THÁI HỌC- NGUYỄN THỊ NGHĨA

Trọn đường

 

3500

 

61

NGUYỄN HỮU CẢNH

Trọn đường

 

1200

 

62

NGUYỄN HẬU

Trọn đường

 

KHÔNG CÓ NHÀ Ở

63

NGUYỄN TRG NGẠN

Trọn đường

 

1200

 

64

NGUYỄN TRG TRỰC

LÊ THÁNH TÔN

LÊ LỢI

4500

 

 

 

LÊ THÁNH TÔN

NGUYỄN DU

4500

 

65

NGUYỄN CƯ TRINH

TRẦN HƯNG ĐẠO

TRẦN ĐÌNH XU

3500

 

 

 

TRẦN ĐÌNH XU

NGUYỄN TRÃI

2220

 

66

NGUYỄN Đ CHIỂU

Trọn đường

 

3000

 

67

NGUYỄN VĂN CỪ

BẾN CHƯƠNG DƯƠNG

TRẦN HƯNG ĐẠO

2870

 

 

 

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN TRÃI

4500

 

 

 

NGUYỄN TRÃI

NGÃ 6 CỘNG HÒA

2540

 

68

NGUYỄN KHẮC NHU

Trọn đường

 

1400

 

69

NGUYỄN HUY TỰ

Trọn đường

 

3500

 

70

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

LÊ THÁNH TÔN

N. T. MINH KHAI

1300

 

 

 

N. T. MINH KHAI

ĐIỆN BIÊN PHỦ

1300

 

71

NGUYỄN SIÊU

Trọn đường

 

1300

 

72

NGUYỄN PHI KHANH

Trọn đường

 

1300

 

73

NGUYỄN THÁI BÌNH

Trọn đường

 

3000

 

74

NGUYỄN CẢNH CHÂN

Trọn đường

 

1550

 

75

PASTEUR

BẾN CHƯƠNG DƯƠNG

HÀM NGHI

2600

 

 

 

HÀM NGHI

N. T. MINH KHAI

4500

 

76

NGUYỄN CÔNG TRỨ

HỒ TÙNG MẬU

PHÓ ĐỨC CHÍNH

2370

 

 

 

PHÓ ĐỨC CHÍNH

NG. THÁI HỌC

2370

 

77

NGUYỄN TRÃI

PHÙ ĐỔNG

NGUYỄN CƯ TRINH

3200

 

 

 

NGUYỄN CƯ TRINH

NGUYỄN VĂN CỪ

2800

 

78

NGUYỄN THÀNH Ý

Trọn đường

 

1200

 

79

NGUYỄN AN NINH

Trọn đường

 

6000

 

80

NGUYỄN VĂN TRÁNG

Trọn đường

 

1800

 

81

NGÔ VĂN NĂM

Trọn đường

 

1600

 

82

NGÔ ĐỨC KẾ

Trọn đường

 

5000

 

83

NAM KỲ KH. NGHĨA

BẾN CHƯƠNG DƯƠNG

HÀM NGHI

3500

 

 

 

HÀM NGHI

LÊ THÁNH TÔN

4600

 

 

 

LÊ THÁNH TÔN

N. T. MINH KHAI

4600

 

84

PHẠM NGŨ LÃO

PHÓ ĐỨC CHÍNH

CALMETTE

5000

 

 

 

TRẦN HƯNG ĐẠO

NG. THÁI HỌC

2600

 

 

 

NG. THÁI HỌC

NGUYỄN TRÃI

2600

 

85

PHAN TÔN

Trọn đường

 

1200

 

86

PHAN NGỮ

Trọn đường

 

1200

 

87

PHÓ ĐỨC CHÍNH

Trọn đường

 

2600

 

88

PHẠM VIẾT CHÁNH

Trọn đường

 

1400

 

89

PHAN BỘI CHÂU

Trọn đường

 

8600

 

90

PHAN CHU TRINH

Trọn đường

 

7000

 

91

PHẠM HỒNG THÁI

Trọn đường

 

3560

 

92

PHAN LIÊM

Trọn đường

 

1300

 

93

PHAN VĂN ĐẠT

Trọn đường

 

2600

 

94

PHAN KẾ BÍNH

Trọn đường

 

1800

 

95

PHẠM NGỌC THẠCH

Trọn đường

 

3700

 

96

PHÙNG KHẮC KHOAN

Trọn đường

 

3000

 

97

SƯƠNG NGUYỆT ANH

Trọn đường

 

3000

 

98

TÔN THẤT THIỆP

Trọn đường

 

8280

 

99

TRẦN CAO VÂN

Trọn đường

 

2200

 

100

TRỊNH VĂN CẤN

Trọn đường

 

1800

 

101

THỦ KHOA HUÂN

NGUYỄN DU

LÝ TỰ TRỌNG

3000

 

 

 

LÝ TỰ TRỌNG

LÊ THÁNH TÔN

3500

 

102

THI SÁCH

Trọn đường

 

1900

 

103

THÁI VĂN LUNG

Trọn đường

 

3020

 

104

TÔN THẤT TÙNG

Trọn đường

 

2300

 

105

TÔN ĐỨC THẮNG

Trọn đường

 

5000

 

106

TRẦN QUANG KHẢI

Trọn đường

 

4000

 

107

TRẦN NHẬT DUẬT

Trọn đường

 

1400

 

108

TRẦN ĐÌNH XU

Trọn đường

 

1800

 

109

TRƯƠNG HÁN SIÊU

Trọn đường

 

2600

 

110

TÔN THẤT ĐẠM

TÔN THẤT THIỆP

HÀM NGHI

8640

 

 

 

HÀM NGHI

B. CHƯƠNG DƯƠNG

3600

 

111

TẠ THU THÂU

Trọn đường

 

7000

 

112

TRẦN KHÁNH DƯ

Trọn đường

 

1550

 

113

TRẦN QUÝ KHOÁCH

Trọn đường

 

1600

 

114

TRẦN HƯNG ĐẠO

QUÁCH T. TRANG

TRẦN ĐÌNH XU

6000

 

 

 

TRẦN ĐÌNH XU

NG CẢNH CHÂN

5000

 

 

 

NG CẢNH CHÂN

NGUYỄN VĂN CỪ

5000

 

115

TRẦN KHẮC CHÂN

Trọn đường

 

1400

 

116

TRẦN DOÃN KHANH

Trọn đường

 

1400

 

117

TRƯƠNG ĐỊNH

LÝ TỰ TRỌNG

NGÃ 3 LÊ LAI

3000

 

 

 

LÝ TỰ TRỌNG

NGUYỄN DU

2600

 

118

THẠCH THỊ THANH

Trọn đường

 

1300

 

119

N. T. MINH KHAI

NGÃ 6 CỘNG HÒA

CỐNG QUỲNH

2900

 

 

 

CỐNG QUỲNH

HAI BÀ TRƯNG

3560

 

 

 

HAI BÀ TRƯNG

CẦU THỊ NGHÈ

3560

 

120

YERSIN

TRẦN HƯNG ĐẠO

NG THÁI BÌNH

2550

 

 

 

NG THÁI BÌNH

NG. CÔNG TRỨ

2700

 

 

 

NG. CÔNG TRỨ

B. CHƯƠNG DƯƠNG

2700

 

121

VÕ THỊ SÁU

Trọn đường

 

4000

 

 

 

 

 

 

 

 

QUẬN 3 

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

BÀ H THANH QUAN

Trọn đường

 

2400

 

2

BÀN CỜ

Trọn đường

 

1200

 

3

CM THÁNG 8

NG T MINH KHAI

VÕ THỊ SÁU

5000

 

 

 

ĐỐI DIỆN CHỢ HÒA HƯNG

4800

 

 

 

VÕ THỊ SÁU

RANH Q T. BÌNH

3400

 

4

CAO THẮNG

Trọn đường

 

4000

 

5

CƯ XÁ ĐÔ THÀNH
Đường chính
Đường số 1, 2, 3, 4


Trọn đường
Trọn đường

 


1000
800

 

6

ĐIỆN BIÊN PHỦ

Trọn đường

 

3900

 

7

HAI BÀ TRƯNG

NG T MINH KHAI

VÕ THỊ SÁU

4600

 

 

 

VÕ THỊ SÁU

LÝ CHÍNH THẮNG

6500

 

 

 

LÝ CHÍNH THẮNG

CẦU KIỆU

3500

 

8

HỒ XUÂN HƯƠNG

Trọn đường

 

1600

 

9

HUỲNH TỊNH CỦA

Trọn đường

 

1200

 

10

HẺM CHỢ BÀN CỜ

Trọn đường

 

1160

 

11

HẺM CHỢ N V TRỖI

Trọn đường

 

1200

 

12

KỲ ĐỒNG

Trọn đường

 

1800

 

13

LÊ VĂN SĨ

T. QUANG DIỆU

RANH Q P NHUẬN

3000

 

 

 

T. QUANG DIỆU

CẦU T M GIẢNG

3500

 

14

LÊ QUÍ ĐÔN

Trọn đường

 

2100

 

15

LÊ NGÔ CÁT

Trọn đường

 

1400

 

16

LÝ CHÍNH THẮNG

N K K NGHĨA

RANH QUẬN 1

2300

 

 

 

N K K NGHĨA

RANH QUẬN 10

2100

 

17

LÝ THÁI TỔ

Trọn đường

 

4800

 

18

N K K NGHĨA

VÕ THỊ SÁU

RANH QUẬN 1

4000

 

 

 

VÕ THỊ SÁU

RANH Q P NHUẬN

4000

 

19

NGÔ THỜI NHIỆM

Trọn đường

 

1600

 

20

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

KHU CHỢ VƯỜN CHUỐI TỪ HẺM 289 ĐẾN VƯỜN CHUỐI

4800

 

 

 

C M THÁNG 8

RANH QUẬN 1

2600

 

 

 

C M THÁNG 8

RANH QUẬN 10

2600

 

21

NGUYỄN THỊ DIỆU

Trọn đường

 

1200

 

22

NGUYỄN THÔNG

LÝ CHÍNH THẮNG

GA HÒA HƯNG

3500

 

 

 

LÝ CHÍNH THẮNG

HỒ XUÂN HƯƠNG

2100

 

23

NGUYỄN TH THUẬT

Trọn đường

 

3000

 

24

NGUYỄN THG HIỀN

Trọn đường

 

1300

 

25

NG T MINH KHAI

NGÃ 6 CỘNG HÒA

CAO THẮNG

2900

 

 

 

CAO THẮNG

HAI BÀ TRƯNG

3560

 

26

NGUYỄN VĂN MAI

Trọn đường

 

1200

 

27

PASTEUR

Trọn đường

 

2400

 

28

PHẠM ĐÌNH TOÁI

Trọn đường

 

1200

 

29

PHẠM NGỌC THẠCH

Trọn đường

 

2800

 

30

SƯ THIỆN CHIẾU

Trọn đường

 

1200

 

31

TRẦN QUANG DIỆU

LÊ VĂN SĨ

RANH Q P NHUẬN

2100

 

 

 

LÊ VĂN SĨ

TRẦN V ĐANG

1700

 

32

TRẦN QUỐC THẢO

Trọn đường

 

2500

 

33

TRẦN QUỐC TOẢN

N K K NGHĨA

RANH QUẬN 1

1850

 

 

 

N K K NGHĨA

TRẦN QUỐC THẢO

1180

 

34

TRẦN VĂN ĐANG

Trọn đường

 

1100

 

35

TRƯƠNG ĐỊNH

Trọn đường

 

2400

 

36

TRƯƠNG QUYỀN

Trọn đường

 

1500

 

37

TÚ XƯƠNG

Trọn đường

 

1550

 

38

VÕ THỊ SÁU

PASTEUR

RANH QUẬN 1

4000

 

 

 

PASTEUR

C M THÁNG 8

3000

 

39

VÕ VĂN TẦN

BÀ H T QUAN

RANH QUẬN 1

2060

 

 

 

BÀ H T QUAN

CAO THẮNG

3200

 

40

VƯỜN CHUỐI

Trọn đường

 

1400

 

 

 

 

 

 

 

 

QUẬN 4

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

BẾN VÂN ĐỒN

NG V THÀNH

ĐOÀN VĂN BƠ

1100

 

 

 

ĐOÀN VĂN BƠ

CẦU DỪA

1300

 

 

 

CẦU DỪA

NGUYỄN KHOÁI

1080

 

 

 

NGUYỄN KHOÁI

CUỐI ĐƯỜNG

970

 

2

ĐOÀN NHƯ HÀI

Trọn đường

 

1100

 

3

ĐOÀN VĂN BƠ

BẾN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

1400

 

 

 

HOÀNG DIỆU

TÔN ĐẢN

1400

 

 

 

TÔN ĐẢN

HẺM 290

900

 

 

 

ĐOÀN VĂN BƠ

NG THUẦN HIẾN

600

 

4

ĐƯỜNG 20 M

Trọn đường

 

600

 

5

HOÀNG DIỆU

Trọn đường

 

1930

 

6

HẺM HÃNG PHÂN

BẾN VÂN ĐỒN

CUỐI LỘ TCXVH

1200

 

7

HẺM 209 T T THUYẾT

TÔN T THUYẾT

BIA TƯỞNG NIỆM P3

 

 

8

LÊ THẠCH

Trọn đường

 

1930

 

9

LÊ VĂN LINH

NG TẤT THÀNH

LÊ QUỐC HƯNG

1900

 

 

 

LÊ QUỐC HƯNG

ĐOÀN VĂN BƠ

1200

 

10

LÊ QUỐC HƯNG

BẾN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

1200

 

 

 

HOÀNG DIỆU

LÊ VĂN LINH

1930

 

11

NG TẤT THÀNH

CẦU KHÁNH HỘI

XÓM CHIẾU

1930

 

 

 

XÓM CHIẾU

CẦU TÂN THUẬN

1500

 

12

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

Trọn đường

 

1300

 

13

NGUYỄN THẦN HIẾN

Trọn đường

 

1180

 

14

NGUYỄN KHOÁI

Trọn đường

 

960

 

15

TÔN ĐẢN

Trọn đường

 

1200

 

16

TÔN THẤT THUYẾT

NG TẤT THÀNH

XÓM CHIẾU

1100

 

 

 

XÓM CHIẾU

KHÁNH HỘI

1300

 

 

 

KHÁNH HỘI

NGUYỄN KHOÁI

1100

 

 

 

NGUYỄN KHOÁI

CUỐI ĐƯỜNG

760

 

17

XÓM CHIẾU

Trọn đường

 

1180

 

 

 

 

 

 

 

 

QUẬN 5

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

AN BÌNH

HÀM TỬ

TRẦN HƯNG ĐẠO

1800

 

 

 

TRẦN HƯNG ĐẠO

TRẦN PHÚ

1500

 

2

AN ĐIỀM

Trọn đường

 

1200

 

3

AN DƯƠNG VƯƠNG

NG VĂN CỪ

TRẦN PHÚ

4800

 

 

 

TRẦN PHÚ

NG TRI PHƯƠNG

6000

 

 

 

NG TRI PHƯƠNG

PHÙ Đ T VƯƠNG

3400

 

 

 

PHÙ Đ T VƯƠNG

CHÂU V LIÊM

9000

 

4

BÀ TRIỆU

Trọn đường

 

1100

 

5

BẠCH VÂN

HÀM TỬ

BÙI HỮU NGHĨA

1952

 

 

 

BÙI HỮU NGHĨA

AN BÌNH

1952

 

6

BẾN HÀM TỬ

NG VĂN CỪ

NG TRI PHƯƠNG

1650

 

7

BÙI HỮU NGHĨA

HÀM TỬ

TRẦN HƯNG ĐẠO

4800

 

 

 

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN TRÃI

2600

 

8

BÃI SẬY

Trọn đường

 

1600

 

9

CAO ĐẠT

Trọn đường

 

1400

 

10

CHÂU VĂN LIÊM

Trọn đường

 

8640

 

11

CHIÊU ANH CÁC

BÙI HỮU NGHĨA

NHIÊU TÂM

3247

 

 

 

NHIÊU TÂM

CUỐI ĐƯỜNG

2060

 

12

DƯƠNG TỬ GIANG

Trọn đường

 

1600

 

13

ĐÀO TẤN

Trọn đường

 

1400

 

14

ĐẶNG THÁI THÂN

Trọn đường

 

1100

 

15

ĐỖ VĂN SỬU

Trọn đường

 

1952

 

16

ĐỖ NGỌC THẠCH

Trọn đường

 

1400

 

17

GIA PHÚ

Trọn đường

 

1900

 

18

GÒ CÔNG

TRẦN VĂN KIỂU

BÃI SẬY

1600

 

 

 

NG VĂN THÀNH

HẢI T L ÔNG

2600

 

19

HÀ TÔN QUYỀN

Trọn đường

 

1560

 

20

HỌC LẠC

NGUYỄN TRÃI

HẢI T L ÔNG

1952

 

 

 

HÙNG VƯƠNG

NGUYỄN TRÃI

1547

 

21

HUỲNH MẪN ĐẠT

Trọn đường

 

1900

 

22

HẢI THƯỢNG L ÔNG

TRẦN VĂN KIỂU

LƯU XUÂN TÍNH

3040

 

 

 

LƯU XUÂN TÍNH

CHÂU VĂN LIÊM

4800

 

 

 

CHÂU VĂN LIÊM

HỌC LẠC

6000

 

23

HÙNG VƯƠNG

NGUYỄN VĂN CỪ

LÝ THƯỜNG KIỆT

3560

 

 

 

LÝ THƯỜNG KIỆT

CHÂU VĂN LIÊM

6000

 

 

 

CHÂU VĂN LIÊM

NGUYỄN THỊ NHỎ

4800

 

24

KHÁNG CHIẾN

HÀM TỬ

TRẦN HƯNG ĐẠO

1247

 

 

 

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN TRÃI

1300

 

25

KÝ HÒA

Trọn đường

 

1200

 

26

KIM BIÊN

TRẦN VĂN KIỂU

BÃI SẬY

1660

 

 

 

NGUYỄN V THÀNH

HẢI T LÃN ÔNG

2074

 

27

LÊ HỒNG PHONG

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN TRÃI

3500

 

 

 

NGUYỄN TRÃI

HÙNG VƯƠNG

3500

 

28

LÝ THƯỜNG KIỆT

ĐOẠN ĐƯỜNG THUỘC QUẬN 5

3350

 

29

LƯU XUÂN TÍNH

Trọn đường

 

1200

 

30

LƯƠNG NHỮ HỌC

HÀM TỬ

AN DƯƠNG VƯƠNG

1200

 

 

 

AN DƯƠNG VƯƠNG

BÀ TRIỆU

1200

 

31

LÃO TỬ

LƯƠNG NHỮ HỌC

CHÂU VĂN LIÊM

1300

 

 

 

CHÂU VĂN LIÊM

PHÙNG HƯNG

2047

 

32

LÊ QUANG ĐỊNH

Trọn đường

 

4800

 

33

MẠC THIÊN TÍCH

Trọn đường

 

1200

 

34

MẠC CỬU

Trọn đường

 

4800

 

35

NGUYỄN CHÍ THANH

HÙNG VƯƠNG

NG TRI PHƯƠNG

3250

 

 

 

NG TRI PHƯƠNG

LÝ THƯỜNG KIỆT

4400

 

 

 

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

3400

 

36

NGUYỄN VĂN CỪ

NGÃ 6 CG. HÒA

NGÃ 4 NG TRÃI

2547

 

 

 

NGUYỄN TRÃI

TRẦN HƯNG ĐẠO

4500

 

 

 

TRẦN HƯNG ĐẠO

BẾN CHƯƠNG DG

2874

 

37

NGUYỄN THỊ NHỎ

Trọn đường

 

2680

 

38

NGUYỄN TRÃI

NGUYỄN VĂN CỪ

HÙNG VƯƠNG

2500

 

39

NGUYỄN DUY DƯƠNG

NGUYỄN TRÃI

HÙNG VƯƠNG

3168

 

 

 

HÙNG VƯƠNG

NG CHÍ THANH

1950

 

40

NGUYỄN VĂN ĐỪNG

Trọn đường

 

1400

 

41

NGUYỄN THỜI TRUNG

Trọn đường

 

1247

 

42

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

HÀM TỬ

TRẦN HƯNG ĐẠO

3074

 

 

 

TRẦN HƯNG ĐẠO

NG CHÍ THANH

6000

 

43

NGUYỄN KIM

Trọn đường

 

1600

 

44

NGUYỄN AN

Trọn đường

 

1100

 

45

NGUYỄN THI

Trọn đường

 

4800

 

46

NGUYỄN AN KHƯƠNG

HÀM TỬ

TRỊNH H ĐỨC

1300

 

 

 

TRỊNH H ĐỨC

HẢI T L ÔNG

1100

 

47

NGUYỄN VĂN THÀNH

Trọn đường

 

4800

 

48

NGÔ VĂN TỊNH

TRANG TỬ

NGUYỄN V THÀNH

3168

 

 

 

BÃI SẬY

TRẦN V KIỂU

2200

 

49

NHIÊU TÂM

H. TỬ - CHIÊU ANH CÁC - TRẦN H ĐẠO

1200

 

50

NGHĨA THỤC

Trọn đường

 

1200

 

51

NGÔ GIA TỰ

Trọn đường

 

3600

 

52

NGÔ QUYỀN

HÀM TỬ

TRẦN HƯNG ĐẠO

1600

 

 

 

TRẦN HƯNG ĐẠO

NG CHÍ THANH

1600

 

53

PHÓ CƠ ĐIỀU

Trọn đường

 

2500

 

54

PHAN VĂN TRỊ

Trọn đường

 

1952

 

55

PHƯỚC HƯNG

Trọn đường

 

1180

 

56

PHAN PHÚ TIÊN

Trọn đường

 

1240

 

57

PHẠM ĐÔN

Trọn đường

 

1180

 

58

PHÙ ĐỔNG T VƯƠNG

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN TRÃI

4800

 

 

 

NGUYỄN TRÃI

AN DƯƠNG VƯƠNG

2200

 

59

PHÚ ĐỊNH

Trọn đường

 

1250

 

60

PHAN HUY CHÚ

Trọn đường

 

1200

 

61

PHẠM HỮU CHÍ

NGUYỄN KIM

THUẬN KIỀU

1150

 

 

 

THUẬN KIỀU

VÕ TRƯỜNG TOẢN

1200

 

62

PHẠM BÂN

Trọn đường

 

1180

 

63

PHÙNG HƯNG

TRẦN V KIỂU

HẢI T. L. ÔNG

3070

 

 

 

HẢI T. L. ÔNG

AN DƯƠNG VƯƠNG

4800

 

64

PHÚ HỮU

Trọn đường

 

3256

 

65

PHÚ GIÁO

Trọn đường

 

1952

 

66

SƯ VẠN HẠNH

Trọn đường

 

1950

 

67

TRANG TỬ

Trọn đường

 

2074

 

68

TRẦN VĂN KIỂU

NGÔ NHÂN TỊNH

HẢI T. L. ÔNG

1347

 

69

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN V CỪ

AN BÌNH

4800

 

 

 

AN BÌNH

TRIỆU Q PHỤC

6000

 

 

 

TRIỆU Q PHỤC

CHÂU V LIÊM

4800

 

 

 

CHÂU V LIÊM

HỌC LẠC

9000

 

70

TRẦN NHÂN TÔN

Trọn đường

 

1180

 

71

TRẦN PHÚ

NGUYỄN V CỪ

AN DƯƠNG VƯƠNG

1200

 

 

 

AN DƯƠNG VƯƠNG

NG TRI PHƯƠNG

1300

 

 

 

NG TRI PHƯƠNG

TRẦN H ĐẠO

1952

 

72

TRẦN BÌNH TRỌNG

Trọn đường

 

1500

 

73

TRẦN TUẤN KHẢI

Trọn đường

 

1247

 

74

TRẦN XUÂN HÒA

Trọn đường

 

1247

 

75

TÂN HÀNG

Trọn đường

 

1180

 

76

TẢN ĐÀ

HÀM TỬ

TRẦN H ĐẠO

1952

 

 

 

TRẦN H ĐẠO

NGUYỄN TRÃI

1500

 

77

TRẦN HÒA

Trọn đường

 

1150

 

78

TRẦN ĐIỆN

Trọn đường

 

1150

 

79

TRẦN CHÁNH CHIẾU

Trọn đường

 

4800

 

80

TỐNG DUY TÂN

Trọn đường

 

 

 

81

TẠ UYÊN

Trọn đường

 

4800

 

82

TĂNG BẠT HỔ

Trọn đường

 

1180

 

83

TRIỆU QUANG PHỤC

HÀM TỬ

NGUYỄN TRÃI

1347

 

 

 

NGUYỄN TRÃI

AN DƯƠNG VƯƠNG

1200

 

 

 

AN DƯƠNG VƯƠNG

BÀ TRIỆU

1180

 

84

TRẦN TƯỚNG CÔNG

Trọn đường

 

1300

 

85

TRỊNH HOÀI ĐỨC

Trọn đường

 

3256

 

86

TÂN THÀNH

THUẬN KIỀU

ĐỖ NGỌC THẠCH

1250

 

 

 

ĐỖ NGỌC THẠCH

HÀ TÔN QUYỀN

3700

 

 

 

HÀ TÔN QUYỀN

NG THỊ NHỎ

1847

 

87

TÂN HƯNG

Trọn đường

 

1180

 

88

THUẬN KIỀU

Trọn đường

 

3256

 

89

VẠN KIẾP

Trọn đường

 

2074

 

90

VŨ CHÍ HIẾU

Trọn đường

 

3256

 

91

VẠN TƯỢNG

TRẦN V KIỂU

TRỊNH H ĐỨC

1200

 

 

 

TRỊNH H ĐỨC

HẢI T. L. ÔNG

2074

 

92

VÕ TRƯỜNG TOẢN

Trọn đường

 

1180

 

93

XÓM VÔI

Trọn đường

 

2074

 

94

YẾT KIÊU

Trọn đường

 

3256

 

95

NGUYỄN BIỂU

Trọn đường

 

1900

 

 

 

 

 

 

 

 

QUẬN 6                                                                                                          

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

AN DƯƠNG VƯƠNG

TÂN HÒA ĐÔNG

HÙNG VƯƠNG

1118

 

 

 

HÙNG VƯƠNG

LÝ CHIÊU HOÀNG

1247

 

2

BÀ HOM

HÙNG VƯƠNG

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

1247

 

 

 

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

AN DƯƠNG VƯƠNG

989

 

3

BẾN LÒ GỐM

HÙNG VƯƠNG

TRẦN VĂN KIỂU

1100

 

4

BẾN PHÚ LÂM

MINH PHỤNG

LÒ GỐM

1100

 

5

BÌNH TÂY

BÃI SẬY

TRẦN VĂN KIỂU

1247

 

6

BÌNH TIÊN

BÃI SẬY

TRẦN VĂN KIỂU

1952

 

7

BÀ LÀI

LÒ GỐM

PHẠM VĂN CHÍ

946

 

8

BÃI SẬY

NGÔ NHÂN TỊNH

MAI X THƯỞNG

3168

 

 

 

MAI X THƯỞNG

MINH PHỤNG

2050

 

 

 

MINH PHỤNG

LÒ GỐM

1032

 

9

CAO VĂN LẦU

LÊ QUANG SUNG

PHAN V KHỎE

2040

 

 

 

BÃI SẬY

TRẦN VĂN KIỂU

1950

 

10

CHU VĂN AN

LÊ QUANG SUNG

PHAN V KHỎE

3168

 

 

 

BÃI SẬY

TRẦN VĂN KIỂU

1747

 

11

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

BÀ HOM

TÂN HÓA

1032

 

12

ĐƯỜNG PHÚ LÂM

MINH PHỤNG

LÒ GỐM

1032

 

13

GIA PHÚ

PHẠM PHÚ THỨ

NGÔ NHÂN TỊNH

1952

 

14

HÙNG VƯƠNG

NG THỊ NHỎ

NG VĂN LUÔNG

3560

 

 

 

NG VĂN LUÔNG

AN DƯƠNG VƯƠNG

2040

 

15

HẬU GIANG

PHẠM ĐÌNH HỔ

MINH PHỤNG

3800

 

 

 

MINH PHỤNG

NG VĂN LUÔNG

2840

 

 

 

NG VĂN LUÔNG

AN DƯƠNG VƯƠNG

2040

 

16

HUỲNH THOẠI YẾN

LÊ QUANG SUNG

THÁP MƯỜI

3400

 

17

LÝ CHIÊU HOÀNG

AN DƯƠNG VƯƠNG

NG VĂN LUÔNG

1118

 

18

LÊ TẤN KẾ

THÁP MƯỜI

PHAN V KHỎE

3400

 

19

LÊ TRỰC

BÃI SẬY

GIA PHÚ

1118

 

20

LÊ QUANG SUNG

PHẠM ĐÌNH HỔ

MINH PHỤNG

1830

 

 

 

MINH PHỤNG

LÒ GỐM

989

 

 

 

NGÔ NHÂN TỊNH

PHẠM ĐÌNH HỔ

3400

 

21

MINH PHỤNG

HÙNG VƯƠNG

PHAN VĂN KHỎE

3168

 

22

MAI XUÂN THƯỞNG

HÙNG VƯƠNG

LÊ QUANG SUNG

1952

 

 

 

LÊ QUANG SUNG

PHAN VĂN KHỎE

2040

 

 

 

BÃI SẬY

TRẦN VĂN KIỂU

1118

 

23

NGUYỄN VĂN LUÔNG

HÙNG VƯƠNG

BẾN ĐÒ P.10

1247

 

24

NGUYỄN PHẠM TUÂN

HÙNG VƯƠNG

NGUYỄN ĐÌNH CHI

946

 

25

NGUYỄN XUÂN PHỤNG

THÁP 10

PHAN VĂN KHỎE

3168

 

26

NGUYỄN THỊ NHỎ

HÙNG VƯƠNG

LÊ QUANG SUNG

3400

 

27

NGÔ NHÂN TỊNH

LÊ QUANG SUNG

PHAN VĂN KHỎE

3168

 

 

 

PHAN VĂN KHỎE

TRẦN VĂN KIỂU

2118

 

28

NGUYỄN ĐÌNH CHI

LÒ GỐM

MINH PHỤNG

1032

 

29

PHẠM ĐÌNH HỔ

HÙNG VƯƠNG

PHẠM VĂN CHÍ

3168

 

30

PHẠM PHÚ THỨ

BÌNH TIÊN

TRẦN VĂN KIỂU

1247

 

31

PHẠM VĂN CHÍ

BÌNH TIÊN

LÒ GỐM

1032

 

 

 

BÌNH TÂY

BÌNH TIÊN

1950

 

32

PHAN VĂN KHỎE

 

 

 

 

 

 

NGÔ NHÂN TỊNH

MAI X THƯỞNG

3200

 

 

 

MAI X THƯỞNG

MINH PHỤNG

2040

 

 

 

MINH PHỤNG

LÒ GỐM

1032

 

33

TÂN HÒA ĐÔNG

HÙNG VƯƠNG

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

1247

 

 

 

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

AN DƯƠNG VƯƠNG

989

 

34

TÂN HÓA

HÙNG VƯƠNG

CẦU TÂN HÓA

1200

 

35

TRẦN BÌNH

THÁP 10

PHAN VĂN KHỎE

3400

 

36

TRẦN VĂN KIỂU

LƯƠNG NHỮ HỌC

LÒ GỐM

1952

 

37

TRẦN TRUNG LẬP

CAO VĂN LẦU

MAI XUÂN THƯỞNG

2840

 

38

THÁP MƯỜI

PHẠM ĐÌNH HỔ

NGÔ NHÂN TỊNH

5000

 

39

VĂN THÂN

BÌNH TIÊN

PHẠM ĐÌNH HỔ

1400

 

 

 

 

 

 

 

 

QUẬN 8                                                                                                          

 STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

AN DƯƠNG VƯƠNG

Trọn đường

 

240

 

2

ÂU DƯƠNG LÂN

NGÃ 3 P. T. HIỂN

NGÃ TƯ ÂU D LÂN

500

 

 

 

NGÃ TƯ ÂU D LÂN

CUỐI ĐƯỜNG

440

 

3

103 ÂU DƯƠNG LÂN

NG THỊ TẦN

ÂU DƯƠNG LÂN

400

 

4

BẾN BA ĐÌNH

Trọn đường

 

320

 

5

BẾN BÌNH ĐÔNG

CẦU XÓM CHỈ

CẦU CHÀ VÀ

530

 

 

 

CẦU CHÀ VÀ

CẦU SỐ 1

580

 

 

 

CẦU SỐ 1

CẦU SỐ 2

500

 

 

 

CẦU SỐ 2

LƯƠNG VĂN CAN

450

 

6

BÀ TƠ

Trọn đường

 

250

 

7

BẾN PHÚ ĐỊNH

Trọn đường

 

250

 

8

BẾN CẦN GIUỘC

CẦU CHÀ VÀ

ĐG CẦN GIUỘC

1000

 

 

 

ĐG CẦN GIUỘC

TÙNG TH VƯƠNG

1050

 

 

 

TÙNG TH VƯƠNG

CẦU PHÁT TRIỂN

1050

 

9

BẾN XÓM CỦI

BÌNH ĐÔNG

TÙNG TH VƯƠNG

600

 

 

 

TRƯỜNG LÝ T TỔ

CẦU PHÁT TRIỂN

700

 

10

BÔNG SAO

Trọn đường

 

300

 

11

BÙI HUY BÍCH

Trọn đường

 

500

 

12

BÙI MINH TRỰC

BÔNG SAO

LIÊN TỈNH 5

300

 

 

 

LIÊN TỈNH 5

DỆT BÌNH MINH

290

 

13

BẾN MỄ CỐC

Trọn đường

 

170

 

14

CHÁNH HƯNG

NGÃ 3 P. T. HIỂN

BÙNG BINH LƯƠNG V CAN

500

 

 

 

TRƯỜNG L V CAN

HỒ BƠI

500

 

 

 

NGÃ TƯ H PHÚ

NGUYỄN DUY

540

 

 

 

NGÃ TƯ H PHÚ

BA ĐÌNH

500

 

15

CẦN GIUỘC

NGÃ 3 BẾN CẦN GIUỘC

TÙNG T VƯƠNG

630

 

 

 

NGÃ TƯ T T VƯƠNG

NGUYỄN DUY

550

 

16

DÃ TƯỢNG

Trọn đường

 

400

 

17

DẠ NAM

Trọn đường

 

600

 

18

DƯƠNG BÁ TRẠC

BÙNG BINH

TRƯỜNG RẠCH ÔNG

450

 

 

 

TRƯỜNG RẠCH ÔNG

CẢNG PHƯỜNG 1

300

 

19

ĐINH HÒA

TÙNG T VƯƠNG

CẦN GIUỘC

700

 

 

 

CẦN GIUỘC

BÌNH ĐÔNG

630

 

20

HOÀNG SĨ KHẢI

Trọn đường

 

300

 

21

HƯNG PHÚ

CẦU CHỮ Y

NGÃ TƯ CHÁNH HƯNG

540

 

 

 

NGÃ TƯ CHÁNH HƯNG

DÃ TƯỢNG

540

 

22

LIÊN TỈNH 5

SUỐT ĐƯỜNG GIÁP BÌNH CHÁNH

630

 

23

LÊ QUANG KIM

Trọn đường

 

500

 

24

LƯƠNG NGỌC QUYẾN

Trọn đường

 

520

 

25

LƯƠNG VĂN CAN

Trọn đường

 

290

 

26

MAI HẮC ĐẾ

Trọn đường

 

240

 

27

MẠC VÂN

Trọn đường

 

500

 

28

NGUYỄN CHẾ NGHĨA

CHỢ N C NGHĨA

BẾN BÌNH ĐÔNG

570

 

 

 

CHỢ N C NGHĨA

NGUYỄN DUY

540

 

29

NGUYỄN NHƯỢC THỊ

Trọn đường

 

520

 

30

NGUYỄN QUYỀN

Trọn đường

 

750

 

31

NGUYỄN VĂN CỦA

Trọn đường

 

700

 

32

NGUYỄN THỊ TẦN

NGÃ 4 DẠ NAM

CHỢ RẠCH ÔNG

650

 

 

 

CHỢ RẠCH ÔNG

ÂU DƯƠNG LÂN
 NỐI DÀI

590

 

33

NGÔ SĨ LIÊN

Trọn đường

 

340

 

34

NGUYỄN DUY

LÊ QUANG KIM

NGÃ 3 CH HƯNG

300

 

 

 

NGÃ 3 CH HƯNG

BÙI HUY BÍCH

450

 

 

 

NGÔ SĨ LIÊN

HOÀNG SĨ KHẢI

290

 

 

 

NG NHƯỢC THỊ

RẠCH CÁT

220

 

35

PHẠM THẾ HIỂN

CẦU RẠCH ÔNG

BÙNG BINH NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

560

 

 

 

BÙNG BINH NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

CẦU BÀ TÀNG

432

 

 

 

CẦU BÀ TÀNG

CUỐI ĐƯỜNG

200

 

36

PHONG PHÚ

Trọn đường

 

600

 

37

RẠCH CÁT

Trọn đường

 

200

 

38

RẠCH CÁT- BẾN LỨC

SUỐT ĐƯỜNG GIÁP H. BÌNH CHÁNH
(HTX PHÚ SƠN - PHƯỜNG 7)

200

 

39

TRẦN NGUYÊN HÃN

Trọn đường

 

630

 

40

TRẦN VĂN THÀNH

Trọn đường

 

400

 

41

TUY LÝ VƯƠNG

Trọn đường

 

630

 

42

TÙNG THIỆN VƯƠNG

CHỢ XÓM CỦI

NGUYỄN V CỦA

1075

 

 

 

NGÃ 4 T L VƯƠNG

NGUYỄN DUY

400

 

 

 

CHỢ XÓM CỦI

UBND QUẬN 8

630

 

 

 

UBND QUẬN 8

CUỐI ĐƯỜNG

530

 

43

ƯU LONG

Trọn đường

 

500

 

44

VÕ TRÍ

Trọn đường

 

460

 

45

VŨ PHẠM HÀN
(BÌNH ĐỨC)

Trọn đường

 

200

 

46

VĨNH NAM

Trọn đường

 

530

 

 

QUẬN 10                                                                                                        

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

ĐƯỜNG 3-2

C M T 8

LÝ THƯỜNG KIỆT

3400

 

2

BÀ HẠT

NGUYỄN LÂM

NGÔ QUYỀN

1400

 

 

 

NGÔ QUYỀN

NGÔ GIA TỰ

1200

 

3

BẮC HẢI

Trọn đường

 

1200

 

4

CÁCH MẠNG THÁNG 8

VÕ THỊ SÁU

RANH Q. T BÌNH

3200

 

5

CAO THẮNG

Trọn đường

 

3600

 

6

ĐÀO DUY TỪ

Trọn đường

 

1400

 

7

ĐIỆN BIÊN PHỦ

NGÃ 6 L T TỔ

NGÃ 3 N T HIỀN

3900

 

 

 

ĐƯỜNG 3-2

NGÃ 6 CỘNG HÒA

3900

 

8

HÒA HẢO

NG TRI PHƯƠNG

NGÔ QUYỀN

1650

 

 

 

NG TRI PHƯƠNG

NG DUY DƯƠNG

1650

 

 

 

NG DUY DƯƠNG

TRẦN NHÂN TÔN

1650

 

 

 

NGUYỄN KIM

LÝ THƯỜNG KIỆT

2500

 

9

HÒA HƯNG

Trọn đường

 

1400

 

10

HÙNG VƯƠNG

NG VĂN CỪ

NG CHÍ THANH

3560

 

11

LÊ HỒNG PHONG

NGÃ BA ĐG 3-2

HÙNG VƯƠNG

3500

 

 

 

LÊ HỒNG PHONG NỐI DÀI

2280

 

12

LÝ THÁI TỔ

ĐƯỜNG 3-2

NGÃ 6 CỘNG HÒA

4800

 

13

LÝ THƯỜNG KIỆT

RANH Q. T BÌNH

NGÃ TƯ NGUYỄN CHÍ THANH

3350

 

14

NGUYỄN CHÍ THANH

HÙNG VƯƠNG

NG TRI PHƯƠNG

3250

 

 

 

NG TRI PHƯƠNG

LÝ THƯỜNG KIỆT

4200

 

15

NGUYỄN DUY DƯƠNG

BÀ HẠT

NG CHÍ THANH

1950

 

16

NGUYỄN LÂM

Trọn đường

 

1200

 

17

NGUYỄN KIM

ĐƯỜNG 3-2

NG CHÍ THANH

1600

 

18

NGUYỄN TIỂU LA

Trọn đường

 

1200

 

19

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

NGÃ 3 TÔ HIẾN THÀNH

ĐƯỜNG 3-2

2600

 

 

 

ĐƯỜNG 3-2

NGÔ GIA TỰ

4800

 

20

NGUYỄN THG HIỀN

Trọn đường

 

1300

 

21

NHẬT TẢO

NG TRI PHƯƠNG

LÝ THƯỜNG KIỆT

1500

 

22

NGÔ GIA TỰ

NGÃ 6 NGUYỄN TRI PHƯƠNG

NGÃ 6 LÝ THÁI TỔ

3600

 

23

NGÔ QUYỀN

ĐƯỜNG 3-2

NG CHÍ THANH

1600

 

24

SƯ VẠN HẠNH

NG CHÍ THANH

ĐƯỜNG 3-2

2200

 

 

 

ĐƯỜNG 3-2

TÔ HIẾN THÀNH

1900

 

25

TÂN PHƯỚC

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGÔ QUYỀN

1300

 

26

TRẦN MINH QUYỀN

Trọn đường

 

1300

 

27

TRẦN NHÂN TÔN

Trọn đường

 

1900

 

28

TRƯỜNG SƠN

Trọn đường

 

1300

 

29

TÔ HIẾN THÀNH

C. M. T. 8

NG TRI PHƯƠNG

1800

 

 

 

NG TRI PHƯƠNG

LÝ THƯỜNG KIỆT

1500

 

30

VĨNH VIỄN

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN KIM

1200

 

 

 

NGUYỄN KIM

NGUYỄN LÂM

1200

 

 

 

NGUYỄN LÂM

NGÔ GIA TỰ

1200

 

 

 

 

 

 

 

 

QUẬN 11                                                                                                        

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

ÂU CƠ

BÌNH THỚI

RANH Q.11-TÂN BÌNH

2350

 

2

ĐƯỜNG 3-2

LÝ THƯỜNG KIỆT

MINH PHỤNG

3350

 

3

BÌNH THỚI

LÊ ĐẠI HÀNH

MINH PHỤNG

2100

 

 

 

MINH PHỤNG

LẠC LONG QUÂN

1600

 

4

CC NGỌC HÂN

ĐƯỜNG 3-2

LÊ ĐẠI HÀNH

1300

 

5

DƯƠNG TỬ GIANG

NG CHÍ THANH

TRẦN QUÍ

1600

 

6

ĐƯỜNG SỐ 3- CƯ XÁ LỮ GIA

LÝ THƯỜNG KIỆT

NG THỊ NHỎ
Dự định

1100

 

7

ĐẶNG MINH KHIÊM

THUẬN KIỀU

NGUYỄN BÁ HỌC

1400

 

8

ĐÀO NGUYÊN PHỔ

TÂN KHAI

NG CHÍ THANH

1400

 

9

ĐỖ NGỌC THẠCH

NG CHÍ THANH

TRẦN QUÍ

1400

 

10

HÙNG VƯƠNG

NG THỊ NHỎ

TÂN HÓA

3560

 

11

HÀN HẢI NGUYÊN

NG THỊ NHỎ

PHÚ THỌ

2100

 

12

HÒA BÌNH

LẠC LONG QUÂN

RANH Q.11-TÂN BÌNH

1900

 

13

HÒA HẢO

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÊ ĐẠI HÀNH

3350

 

14

HÀ TÔN QUYỀN

ĐƯỜNG 3-2

NG CHÍ THANH

1560

 

15

HẺM 281 LÝ THƯỜNG KIỆT

LÝ THƯỜNG KIỆT

NG THỊ NHỎ
Dự định

1100

 

16

HẺM 100 BÌNH THỚI

HẺM 202 DC

BÌNH THỚI

1300

 

17

HOÀNG ĐỨC TƯƠNG

TÂN KHU

NG CHÍ THANH

1400

 

18

HUYỆN TOẠI

CC NGỌC HÂN

TÔN THẤT HIỆP

1100

 

19

LÝ THƯỜNG KIỆT

RANH Q.11-TÂN BÌNH

NG CHÍ THANH

3350

 

20

LÊ ĐẠI HÀNH

BÌNH THỚI

ĐƯỜNG 3-2

3020

 

 

 

ĐƯỜNG 3-2

NG CHÍ THANH

2000

 

21

LÃNH BINH THĂNG

ĐƯỜNG 3-2

LÒ SIÊU

2680

 

 

 

LÒ SIÊU

BÌNH THỚI

3350

 

22

LẠC LONG QUÂN

ÂU CƠ

PHÚ THỌ

2000

 

 

 

PHÚ THỌ

TÂN HÓA

1500

 

23

LÒ SIÊU

ĐƯỜNG 3-2

HÙNG VƯƠNG

2000

 

 

 

ĐƯỜNG 3-2

QUÂN SỰ

1300

 

24

LÝ NAM ĐẾ

ĐƯỜNG 3-2

NG CHÍ THANH

1550

 

25

LỮ GIA

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

1900

 

26

LÊ THỊ BẠCH CÁT

CC NGỌC HÂN

NGUYỄN THỊ NHỎ
Dự định

1300

 

27

LÊ TUNG

LÊ ĐẠI HÀNH

TUỆ TĨNH

770

 

28

MINH PHỤNG

BÌNH THỚI, 3-2

HÙNG VƯƠNG

3350

 

29

NGUYỄN CHÍ THANH

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

3400

 

30

NGUYỄN THỊ NHỎ

ĐƯỜNG 3-2

HÙNG VƯƠNG

2680

 

 

 

BÌNH THỚI

LỮ GIA

1550

 

 

 

LỮ GIA

HẺM 281 LÝ THƯỜNG KIỆT

1500

 

31

NGUYỄN BÁ HỌC

TÂN KHAI

NG CHÍ THANH

1400

 

32

NHẬT TẢO

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÝ NAM ĐẾ

1600

 

33

ÔNG ÍCH KHIÊM

BÌNH THỚI

LẠC LONG QUÂN

3020

 

34

PHÓ CƠ ĐIỀU

ĐƯỜNG 3-2

NG CHÍ THANH

3020

 

35

PHÚ THỌ

HÙNG VƯƠNG

LẠC LONG QUÂN

2100

 

36

PHAN XÍCH LONG

ĐƯỜNG 3-2

DỰ ĐỊNH 48 BIS

1550

 

37

QUÂN SỰ

LÃNH BINH THĂNG

LÒ SIÊU

1100

 

 

 

LÃNH BINH THĂNG

MINH PHỤNG

770

 

38

TRẦN QUÍ

LÊ ĐẠI HÀNH

TẠ UYÊN

2350

 

 

 

TẠ UYÊN

NG THỊ NHỎ

1550

 

39

THUẬN KIỀU

TRẦN QUÍ

NG CHÍ THANH

2350

 

40

TÔN THẤT HIỆP

ĐƯỜNG 3-2

LÊ ĐẠI HÀNH

1900

 

41

THÁI PHIÊN

ĐƯỜNG 3-2

HÙNG VƯƠNG

1900

 

42

TÂN KHAI

THUẬN KIỀU

TẠ UYÊN

1400

 

43

TÂN PHƯỚC

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÝ NAM ĐẾ

1300

 

 

 

LÊ ĐẠI HÀNH

LÊ THỊ RIÊNG

2100

 

44

TÂN HÓA

HÙNG VƯƠNG

RANH Q.11-TÂN BÌNH

1200

 

45

TUỆ TĨNH

ĐƯỜNG 3-2

TÔN THẤT HIỆP

1500

 

46

TỔNG LUNG

CC NGỌC HÂN

TÔN THẤT HIỆP

770

 

47

TẠ UYÊN

ĐƯỜNG 3-2

NG CHÍ THANH

3350

 

48

VĨNH VIỄN

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÊ ĐẠI HÀNH

1550

 

49

XÓM ĐẤT

ĐƯỜNG 3-2

PHÚ THỌ

1550

 

 

 

 

 

 

 

 

QUẬN BÌNH THẠNH                                                                                        

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

BẠCH ĐẰNG

Trọn đường

 

3100

 

2

BÙI HỮU NGHĨA

a. ĐẦU CHỢ BC

CÂY XĂNG

3168

 

 

 

b. CÂY XĂNG

CẦU SẮT

2000

 

3

BÙI ĐÌNH TÚY

Trọn đường

 

1380

 

4

CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH

CHỢ THỊ NGHÈ

 

3168

 

5

CÔNG TR TỰ DO

Trọn đường

 

2218

 

6

CHU VĂN AN

Trọn đường

 

1580

 

7

ĐIỆN BIÊN PHỦ

Trọn đường

 

3350

 

8

ĐINH TIÊN HOÀNG

Trọn đường

 

3350

 

9

ĐINH BỘ LĨNH

BẠCH ĐẰNG

CẦU Đ BỘ LĨNH

2000

 

 

 

CẦU ĐINH B LĨNH

XÔ VIẾT N TĨNH

1580

 

 

 

CỔNG SAU BXMĐ

CẦU BÌNH TRIỆU

1260

 

10

DIÊN HỒNG

Ngang chợ

 

3168

 

 

 

KHU VỰC SAU CHỢ

Xem như Hẻm của
Đường Bùi Hữu Nghĩa

 

 

11

ĐỐNG ĐA 1, 2

XEM NHƯ HẺM CỦA BÙI H NGHĨA

 

 

12

HOÀNG HOA THÁM

a. PHAN ĐG LƯU

NGUYỄN VĂN ĐẬU

1450

 

 

 

b. NG VĂN ĐẬU

HẾT ĐƯỜNG

1300

 

13

HUỲNH MẪN ĐẠT

Trọn đường

 

1260

 

14

HUỲNH TỊNH CỦA

Trọn đường

 

950

 

15

HUỲNH ĐÌNH HAI

Trọn đường

 

1580

 

16

HỒ XUÂN HƯƠNG

Trọn đường

 

950

 

17

LÊ QUANG ĐỊNH

a. NGÃ 3 BẠCH Đ PHAN Đ LƯU

NGÃ 4 NƠ TRANG LONG

2210

 

 

 

b. NGÃ 4 NƠ TRANG LONG

NGÃ 4 NGUYỄN VĂN ĐẬU

2000

 

 

 

c. NGÃ 4 NGUYỄN VĂN ĐẬU

GIÁP RANH Q. GÒ VẤP

1580

 

18

LÊ TRỰC

Trọn đường

 

950

 

19

MAI XUÂN THƯỞNG

XEM NHƯ HẺM CỦA PHAN V TRỊ

 

 

20

MÊ LINH

Trọn đường

 

950

 

21

NƠ TRANG LONG

a. NGÃ 3 P Đ LƯU

NGÃ 4 P V TRỊ

3350

 

 

 

b. NGÃ 4 P V TRỊ

TRẦN QUÍ CÁP

2218

 

 

 

c. TRẦN QUÍ CÁP

ĐƯỜNG RẦY
BÌNH LỢI

1380

 

 

 

d. CẦU ĐỎ

NƠ TRANG LONG

1580

 

22

NGUYỄN VĂN ĐẬU

a. PHAN ĐĂNG LƯU

LÊ QUANG ĐỊNH

1760

 

 

 

b LÊ QUANG ĐỊNH

PHAN VĂN TRỊ

1480

 

23

NGUYỄN VĂN LẠC

Trọn đường

 

1700

 

24

NGÔ TẤT TỐ

a. NGUYỄN VĂN LẠC

CẦU DẦU

1580

 

 

 

b. CẦU DẦU

HẾT ĐƯỜNG

1260

 

 

 

c. ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ CỬU LONG
(Xem như Hẻm a)

 

 

25

NGUYỄN HỮU THOẠI

Trọn đường

 

1267

 

26

NGUYỄN CÔNG TRỨ

Trọn đường

 

950

 

27

NG NGỌC PHƯƠNG

Trọn đường

 

950

 

28

NGUYỄN TH THUẬT

Trọn đường

 

1260

 

29

NGUYỄN HUY LƯỢNG

Trọn đường

 

1480

 

30

NGUYỄN AN NINH

Trọn đường

 

1260

 

31

NGUYỄN TH HIỀN

LÊ QUANG ĐỊNH

HOÀNG HOA THÁM

950

 

 

 

Cuối đường xem như hẻm của HHT

480

 

32

NGUYÊN HỒNG

Trọn đường

 

950

 

33

NGUYỄN TRUNG TRỰC

Trọn đường

 

950

 

34

NGÔ NHÂN TỊNH

Trọn đường

 

2210

 

35

NGUYỄN HUY TƯỞNG

Trọn đường

 

2000

 

36

LAM SƠN

Trọn đường

 

1700

 

37

NGUYỄN LÂM

XEM NHƯ HẺM LOẠI (a) CỦA PHAN ĐĂNG LƯU

950

 

38

NGUYỄN DUY

-nt-

 

950

 

39

NGUYỄN THÁI HỌC

-nt-

 

600

 

40

NGÔ ĐỨC KẾ

XEM NHƯ HẺM LOẠI (a) + (b) CỦA PHAN VĂN TRỊ

470

 

41

PHAN ĐĂNG LƯU

Trọn đường

 

3350

 

42

PHAN VĂN HÂN
(PHƯỜNG 10)

CT TỰ DO

XÔ VIẾT N TĨNH

3168

 

 

 

XÔ VIẾT N TĨNH

ĐIỆN BIÊN PHỦ

1260

 

43

PHAN VĂN TRỊ

LÊ QUANG ĐỊNH

NƠ TRANG LONG

1580

 

 

 

NƠ TRANG LONG

NGUYÊN HỒNG

1260

 

 

 

NGUYÊN HỒNG

GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP

950

 

44

PHẠM VIẾT CHÁNH

Trọn đường

 

950

 

45

PHAN BỘI CHÂU

PHƯỜNG 24

 

1580

 

46

PHAN CHÂU TRINH

-nt-

 

1580

 

47

PHÓ ĐỨC CHÍNH

XEM NHƯ HẺM CỦA VÕ TÙNG (b)

950

 

48

QUỐC LỘ 13

ĐÀI LIỆT SĨ

CẦU BÌNH TRIỆU

3168

 

49

TRẦN VĂN KỶ

Trọn đường

 

1260

 

50

TRỊNH HOÀI ĐỨC

Trọn đường

 

2000

 

51

TRẦN QUÍ CÁP

Trọn đường

 

1260

 

52

TRẦN BÌNH TRỌNG

Trọn đường

 

1260

 

53

TRẦN KẾ XƯƠNG

Trọn đường

 

950

 

54

TĂNG BẠT HỔ

XEM NHƯ HẺM CỦA TR CÔNG ĐỊNH (b) + (c)

660

 

55

VÕ TRƯỜNG TOẢN

PHƯỜNG 24

 

1580

 

56

VẠN KIẾP

Trọn đường

 

950

 

57

VÕ TÙNG

a. P.1 (Đ T HOÀNG ĐẾN CHỢ BÀ CHIỂU)

3168

 

 

 

b. P.2 PHẦN CÒN LẠI

1380

 

58

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

CẦU THỊ NGHÈ

ĐÀI LIỆT SĨ

3350

 

 

 

ĐÀI LIỆT SĨ

CẦU KINH

2210

 

 

 

CẦU KINH

HẾT ĐƯỜNG

3160

 

 

 

ĐÀI LIỆT SĨ

CẦU SÀI GÒN

2210

 

 

 

ĐÀI LIỆT SĨ

CẦU ĐỎ

2210

 

59

ĐƯỜNG Đ1, Đ2, Đ3 (ĐƯỜNG MỚI MỞ THÔNG QUA XVNT)



THUỘC P 25

 

 

 

 

 

a. Trong giai đoạn chưa h chỉnh

1580

 

 

 

b. Sau khi đường đã hoàn chỉnh

2000

 

60

TRỌN ĐƯỜNG HẺM 162

ĐIỆN BIÊN PHỦ

THÔNG QUA XVNT

 

 

 

THÔNG QUA XVNT

a. Trong giai đoạn chưa hoàn chỉnh

1260

 

 

 

b. Sau khi đường đã hoàn chỉnh

1580

 

61

YÊN ĐỖ

XEM NHƯ HẺM CỦA VÕ TÙNG (b)

950

 

 

 

 

 

 

 

 

QUẬN TÂN BÌNH                                                                                             

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

AN TÔN

PHƯỜNG 6

 

1100

 

2

ÂU CƠ

PHƯỜNG 9

 

2350

 

3

BÙI THỊ XUÂN

Trọn đường

 

1708

 

4

BÀNH VĂN TRÂN

PHƯỜNG 7

 

1708

 

5

BA GIA

PHƯỜNG 7

 

1200

 

6

BÁC ÁI

PHƯỜNG 17

 

500

 

7

ĐƯỜNG 30/4

PHƯỜNG 17

 

500

 

8

CHẤN HƯNG

PHƯỜNG 6

 

1200

 

9

CÁCH MẠNG THÁNG 8

RANH QUẬN 10

NGÃ 4 BẢY HIỀN

3350

 

 

 

PHƯỜNG 11

PHƯỜNG 14

2800

 

 

 

PHƯỜNG 14

PHƯỜNG 15

2800

 

10

CHÙA PHẬT BẢO

PHƯỜNG 10

 

840

 

11

CHU VĂN AN

PHƯỜNG 17

 

600

 

12

CÁCH MẠNG

PHƯỜNG 17

 

600

 

13

CHÂN LÝ

PHƯỜNG 17

 

600

 

14

CỘNG HÒA

PHƯỜNG 17

 

600

 

15

ĐƯỜNG DÃY A BÊN HÔNG CHỢ PHẠM VĂN HAI (P 3)

2150

 

16

 ĐƯỜNG THĂNG LONG

PHƯỜNG 5

 

1498

 

17

ĐẤT THÁNH

PHƯỜNG 6

 

1498

 

18

ĐẠT NGHĨA

PHƯỜNG 6

 

1009

 

19

ĐỒNG TÂM

PHƯỜNG 7

 

1498

 

20

ĐÔNG SƠN

PHƯỜNG 7

 

1498

 

21

ĐÔNG HỒ

PHƯỜNG 8

 

1708

 

22

DUY TÂN

PHƯỜNG 8

 

806

 

23

ĐỖ HƯNG VIỄN

PHƯỜNG 12

 

806

 

24

ĐƯỜNG 19-5

PHƯỜNG 15, 16

 

400

 

25

ĐG KHU PHỐ 1-5

 

 

400

 

26

ĐƯỜNG CẦU XÉO

PHƯỜNG 16

 

400

 

27

ĐỘC LẬP

PHƯỜNG 17

 

600

 

28

DÂN TỘC

PHƯỜNG 17

 

600

 

29

DÂN CHỦ

PHƯỜNG 17

 

600

 

30

ĐOÀN KẾT

PHƯỜNG 17

 

600

 

31

ĐƯỜNG SỐ 1

PHƯỜNG 18

 

854

 

32

ĐƯỜNG SỐ 10

PHƯỜNG 18

 

500

 

33

ĐƯỜNG SỐ 1-52

PHƯỜNG 18

 

500

 

34

ĐƯỜNG VƯỜN LÀI

PHƯỜNG 18

 

600

 

35

HOÀNG VĂN THỤ

PHÚ NHUẬN

NGÃ 4 BẢY HIỀN

3350

 

36

HIỆP NHẤT

PHƯỜNG 4

 

1498

 

37

HOÀNG VIỆT

PHƯỜNG 4

 

2260

 

38

HƯNG HÒA

PHƯỜNG 6

 

1008

 

39

HỒNG LẠC

PHƯỜNG 10

 

806

 

40

HƯƠNG LỘ 2

PHƯỜNG 10

 

1450

 

41

HÀN MẠC TỬ

PHƯỜNG 12

 

806

 

42

HOÀNG HOA THÁM

PHƯỜNG 12

 

1714

 

43

HƯƠNG LỘ 2

PHƯỜNG 13

 

1367

 

44

HƯƠNG LỘ 15
(ĐOẠN CUỐI)

PHƯỜNG 13

 

1367

 

45

HƯƠNG LỘ 13

PHƯỜNG 15

 

500

 

46

HƯƠNG LỘ 14

PHƯỜNG 15

 

749

 

47

HÀN MẠC TỬ

PHƯỜNG 17

 

749

 

48

HƯƠNG LỘ 3

PHƯỜNG 18

 

300

 

49

HƯƠNG LỘ 14

PHƯỜNG 14

PHƯỜNG 20

1498

 

 

 

PHƯỜNG 17

PHƯỜNG 19

1367

 

50

HÒA BÌNH

PHƯỜNG 19

 

1367

 

 

 

PHƯỜNG 20

 

500

 

51

ĐƯỜNG 27/3

PHƯỜNG 14

 

600

 

52

ÍCH THIỆN

PHƯỜNG 17

 

500

 

53

KHAI TRÍ

PHƯỜNG 6

 

1008

 

54

LÊ VĂN SĨ

Trọn đường

 

2520

 

55

LỘC VINH

PHƯỜNG 6

 

1008

 

56

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGÃ 4 B. HIỀN

QUẬN 10

3350

 

57

LẠC LONG QUÂN

PHƯỜNG 11

 

1891

 

58

LÊ MINH XUÂN

PHƯỜNG 8

 

1708

 

59

LIÊU QUÁN

PHƯỜNG 11

 

1191

 

60

LÊ LAI

PHƯỜNG 12

 

1191

 

61

LÊ LỢI

PHƯỜNG 12

 

1191

 

62

MAI KHÔI

PHƯỜNG 7

 

1498

 

 

 

LÝ THƯỜNG KIỆT

 LẠC LONG QUÂN

1708

 

63

NGUYỄN VĂN TRỖI

Trọn đường

 

4000

 

64

NGUYỄN TR TUYỂN

Trọn đường

 

1708

 

65

NGUYỄN TH TUYỀN

PHƯỜNG 2

 

1498

 

66

NGHĨA PHÁT

PHƯỜNG 6

 

1498

 

67

NGHĨA HÒA

PHƯỜNG 6

 

1108

 

68

NGHĨA HƯNG

PHƯỜNG 6

 

1108

 

69

NGUYỄN THỊ NHỎ

PHƯỜNG 9

 

1498

 

70

NGUYỄN BÁ TÒNG

PHƯỜNG 11

 

1199

 

71

NGÔ TẤT TỐ

PHƯỜNG 12

 

806

 

72

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

PHƯỜNG 17

 

600

 

73

NGUYỄN BÁ TÒNG

PHƯỜNG 17

 

600

 

74

NGÔ QUYỀN

PHƯỜNG 17

 

600

 

75

PHẠM VĂN HAI

Trọn đường

 

2269

 

76

PHÚ HÒA

PHƯỜNG 7

 

1498

 

 

 

LÝ THƯỜNG KIỆT

LẠC LONG QUÂN

1708

 

77

PHAN CHU TRINH

PHƯỜNG 11

 

1199

 

78

PHẠM PHÚ THỨ

PHƯỜNG 11

 

1199

 

79

PHAN SÀO NAM

PHƯỜNG 11

 

1199

 

80

PHỔ MINH

PHƯỜNG 11

 

1199

 

81

PHÚ TRUNG

PHƯỜNG 11

 

1199

 

82

PHAN CHU TRINH

PHƯỜNG 17

 

600

 

83

PHỐ CHỢ

PHƯỜNG 17

 

600

 

84

PHAN ĐÌNH PHÙNG

PHƯỜNG 17

 

600

 

85

SƠN HƯNG

PHƯỜNG 12

 

806

 

86

THỐNG NHẤT

PHƯỜNG 3

 

1498

 

87

TỰ LẬP

PHƯỜNG 4

 

1498

 

88

TỰ CƯỜNG

PHƯỜNG 4

 

1498

 

89

TỨ HẢI

PHƯỜNG 6

 

1008

 

90

THỦ KHOA HUÂN

PHƯỜNG 8

 

1708

 

91

TÂN PHƯỚC

PHƯỜNG 8

 

1708

 

92

TÂN TIẾN

PHƯỜNG 8

 

1708

 

93

TÂN THỌ

PHƯỜNG 8

 

1008

 

94

TÂN XUÂN

PHƯỜNG 8

 

1008

 

95

TRẦN VĂN QUANG

PHƯỜNG 10

 

1190

 

96

TỊNH XÁ NGỌC PHÚ

PHƯỜNG 10

 

806

 

97

TÁI THIẾT

PHƯỜNG 11

 

1190

 

98

TRUNG LAN

PHƯỜNG 12

 

1190

 

99

TRƯƠNG VĨNH KÝ

PHƯỜNG 12

 

1190

 

100

TRẦN LỤC

PHƯỜNG 12

 

1190

 

101

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

PHƯỜNG 13

 

1307

 

102

TÂN THÀNH

PHƯỜNG 13

 

806

 

103

TÂN KỲ TÂN QUÍ

BÀ QUẸO

RANH P16 - P13

899

 

 

 

PHƯỜNG 15

PHƯỜNG 16

749

 

104

TẤN HẢI

PHƯỜNG 14

 

605

 

105

TÂY THẠNH

PHƯỜNG 15

 

400

 

106

TỰ DO (ĐỘC LẬP NỐI DÀI)

PHƯỜNG 16

 

600

 

107

TRẦN HƯNG ĐẠO

PHƯỜNG 17

 

600

 

108

TRƯƠNG VĨNH KÝ

PHƯỜNG 17

 

600

 

109

THÀNH CÔNG

PHƯỜNG 17

 

600

 

110

THỐNG NHẤT

PHƯỜNG 17

 

600

 

111

THẨM MỸ

PHƯỜNG 17

 

600

 

112

VÂN CÔI

PHƯỜNG 7

 

1008

 

113

VINH SƠN

PHƯỜNG 7

 

1498

 

114

VÕ THÀNH TRANG

PHƯỜNG 11

 

1199

 

115

VẠN HẠNH

PHƯỜNG 17

 

600

 

116

YÊN ĐỖ

PHƯỜNG 17

 

600

 

117

HƯƠNG LỘ 11

PHƯỜNG 15

 

749

 

 

 

 

 

 

 

 

QUẬN PHÚ NHUẬN                                                                                         

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

CAO THẮNG

Trọn đường

 

2816

 

2

CÔ BẮC

Trọn đường

 

1050

 

3

CÔ GIANG

Trọn đường

 

1050

 

4

CẦM BÁ THƯỚC

Trọn đường

 

880

 

5

CHIẾN THẮNG

Trọn đường

 

880

 

6

DUY TÂN

Trọn đường

 

880

 

7

ĐẶNG VĂN NGỮ

Trọn đường

 

1200

 

8

HOÀNG DIỆU

Trọn đường

 

1180

 

9

HỒ BIỂU CHÁNH

Trọn đường

 

1450

 

10

HUỲNH VĂN BÁNH

Trọn đường

 

1400

 

11

HỒ VĂN HUÊ

Trọn đường

 

2800

 

12

HOÀNG VĂN THỤ

Trọn đường

 

3350

 

13

KÝ CON

Trọn đường

 

880

 

14

LÊ QUÍ ĐÔN

Trọn đường

 

880

 

15

LÊ VĂN SĨ

Trọn đường

 

3168

 

16

MAI VĂN NGỌC

Trọn đường

 

880

 

17

NGUYỄN THG HIỀN

Trọn đường

 

900

 

18

NGUYỄN THỊ HUỲNH

Trọn đường

 

1100

 

19

 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

Trọn đường

 

1300

 

20

NHIÊU TỨ

Trọn đường

 

880

 

21

NGUYỄN TRG TUYỂN

Trọn đường

 

1400

 

22

NGUYỄN VĂN ĐẬU

Trọn đường

 

1400

 

23

NGUYỄN VĂN TRỖI

CẦU NG V TRỖI

 

4000

 

24

NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH

Trọn đường

 

1200

 

25

NGUYỄN KIỆM

NGÃ 4 PHÚ NHUẬN

Đ. SẮT T. NHẤT

3168

 

 

 

Đ. SẮT T. NHẤT

GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP

2851

 

26

PHAN ĐĂNG LƯU

NGÃ 4 PHÚ NHUẬN

GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH

3350

 

27

PHAN ĐÌNH PHÙNG

NGÃ 4 PHÚ NHUẬN

CẦU KIỆU

3450

 

28

PHAN XÍCH LONG

PHAN ĐĂNG LƯU

NGUYỄN ĐÌNH CHI

1290

 

 

 

PHAN ĐĂNG LƯU

CÙ LAO PHƯỜNG 2

1050

 

29

PHAN TÂY HỒ

Trọn đường

 

880

 

30

TRẦN KHẮC CHÂN

Trọn đường

 

880

 

31

TRẦN CAO VÂN

Trọn đường

 

880

 

32

TRẦN KẾ XƯƠNG

Trọn đường

 

880

 

33

THÍCH QUẢNG ĐỨC

Trọn đường

 

1180

 

34

TRƯƠNG QUỐC DUNG

Trọn đường

 

1180

 

35

TRẦN HUY LIỆU

HOÀNG VĂN THỤ

GIÁ RANH QUẬN 3 - TRẦN Q DIỆU

1891

 

 

 

HOÀNG VĂN THỤ

Đ. SẮT T. NHẤT

1891

 

36

TRẦN HỮU TRANG

HỒ BIỂU CHÁNH

TRƯƠNG Q DUNG

1400

 

 

 

TRƯƠNG Q DUNG

LÊ VĂN SĨ

1050

 

37

NGÔ TÙNG CHÂU

 

 

1300

 

 

 

 

 

 

 

 

QUẬN GÒ VẤP                                                                                               

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

ĐƯỜNG 26-3

NG THÁI SƠN

CĂN CỨ 61

600

 

 

 

CĂN CỨ 61

NGÃ 3 CÂY DỪA

700

 

 

 

NGÃ 3 CÂY DỪA

N THỜ HOÀNG MAI

700

 

 

 

N THỜ HOÀNG MAI

NGÃ 4 LẠNG SƠN

700

 

 

 

NGÃ 4 LẠNG SƠN

CẦU TRƯỜNG ĐẠI

600

 

2

ĐẠT ĐỨC

Trọn đường

 

660

 

 

 

THỐNG NHẤT

ĐƯỜNG 26-3

 

 

3

ĐƯỜNG NGÃ 3 CÂY DỪA

Trọn đường

 

660

 

 

 

NGUYỄN OANH

ĐƯỜNG 26-3

 

 

4

ĐƯỜNG MỚI MỞ

NGÃ 5

PHAN VĂN TRỊ

700

 

5

HƯƠNG LỘ 11

CẦU BẾN PHÂN

GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH

600

 

6

HUỲNH KHƯƠNG AN

NG VĂN NGHI

TRẦN PHÚ CƯỜNG

860

 

 

 

ĐOẠN CÒN LẠI

 

660

 

7

LÊ LAI

NG THÁI SƠN

LÊ LỢI

600

 

8

LÊ LỢI

NG VĂN NGHI

NG VĂN BẢO

780

 

 

 

NG VĂN BẢO

LÊ LAI

700

 

 

 

LÊ LAI

NGUYỄN KIỆM

600

 

9

LÊ QUANG ĐỊNH

GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH

CẦU HANG

1400

 

10

LÝ THƯỜNG KIỆT

NG VĂN NGHI

PHẠM NGŨ LÃO

660

 

11

NGUYỄN DU

NG VĂN NGHI

PHAN VĂN TRỊ

660

 

12

NGUYỄN KIỆM

RANH PHÚ NHUẬN

NGÃ NĂM

2100

 

13

NGUYỄN OANH

NGÃ NĂM

PHAN VĂN TRỊ

1800

 

 

 

PHAN VĂN TRỊ

CẦU AN LỘC

1300

 

14

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

LÊ QUANG ĐỊNH

ĐẦU VÀO HẺM

560

 

15

NGUYỄN THÁI SƠN

NG VĂN BẢO

TRẦN PHÚ CƯỜNG

1160

 

 

 

NGUYỄN KIỆM

TRƯỜNG CẤP 3

760

 

 

 

TRẦN PHÚ CƯỜNG

ĐƯỜNG 26-3

660

 

16

NGUYỄN VĂN BẢO

LÊ LỢI

NGUYỄN THÁI SƠN

660

 

17

NGUYỄN VĂN NGHI

CẦU HANG

NGÃ NĂM

1600

 

18

NGUYỄN THG HIỀN

LÊ QUANG ĐỊNH

Q. BÌNH THẠNH

780

 

19

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

SÂN BAY

QUANG TRUNG

560

 

 

 

QUANG TRUNG

PHAN VĂN TRỊ

1160

 

 

 

PHAN VĂN TRỊ

DIỆU HIỀN

860

 

20

NGUYÊN HỒNG

LÊ QUANG ĐỊNH

GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH

700

 

21

PHẠM NGŨ LÃO

SUỐT ĐƯỜNG

 

700

 

22

PHAN VĂN TRỊ

THÔNG TÂY HỘI

NGUYỄN OANH

850

 

 

 

NGUYỄN OANH

GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH

900

 

23

QUANG TRUNG

NGÃ NĂM

N THỜ T T HỘI

1600

 

 

 

N THỜ T T HỘI

CHỢ CẦU

1200

 

24

TRƯNG NỮ VƯƠNG

NG VĂN NGHI

LÝ THƯỜNG KIỆT

1160

 

25

TRẦN PHÚ CƯỜNG

HUỲNH KHƯƠNG AN

NG THÁI SƠN

760

 

26

THỐNG NHẤT

ĐƯỜNG ĐẠT ĐỨC

N THỜ HÀ ĐÔNG

650

 

 

 

N THỜ HÀ ĐÔNG

N THỜ HÀ NỘI

860

 

 

 

PHẦN CÒN LẠI

 

560

 

27

TRẦN QUỐC TUẤN

SUỐT ĐƯỜNG

 

660

 

28

THIÊN HỘ DƯƠNG

SUỐT ĐƯỜNG

 

560

 

29

 LƯƠNG NGỌC QUYẾN

SUỐT ĐƯỜNG

 

460

 

30

TRẦN BÌNH TRỌNG

SUỐT ĐƯỜNG

 

560

 

31

LIÊN PHƯỜNG

QUANG TRUNG

NG TRUNG THỂ

660

 

 

 

NG TRUNG THỂ

HƯƠNG LỘ 11

560

 

32

ĐG 26/3 - NG OANH

CHỢ AN NHƠN

BẾN TÀU

560

 

 

 

SÔNG BẾN CÁT

BẾN ĐÒ TỔNG

760

 

 

 

 

 

 

 

 

HUYỆN NHÀ BÈ                                                                                              

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

**

T. TRẤN NHÀ BÈ

 

 

 

 

 1

CHỢ PHÚ XUÂN

a. ĐƯỜNG CHÁNH VÀO CHỢ

780

 

 

 

b. CÁC ĐƯỜNG PHỤ TRONG CHỢ

650

 

2

LT 15

NHÀ MÁY DỤNG CỤ ĐO CK

CẦU RẠCH HÒ

884

 

 

 

CẦU RẠCH HÒ

NGÃ 3 KHO DẦU C

715

 

3

LT 15 VÀO KHO A (CHUYÊN DÙNG 10)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 20 M TRỞ VÀO

650

 

4

LT 15 VÀO KHO B (CHUYÊN DÙNG 11)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

650

 

5

LT 15 VÀO KHO C (CHUYÊN DÙNG 12)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

455

 

6

LT 15 VÀO H ĐOÀN BIÊN PHÒNG
(CHUYÊN DÙNG 9)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 20 M TRỞ VÀO

650

 

7

LT 15 ĐI LÒ GẠCH (ĐƯỜNG H SỐ 4)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 20 M TRỞ VÀO

455

 

8

LT 15 ĐI BÃI CÁT (CẢNG BÌNH THUNG)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 25 M TRỞ VÀO

520

 

9

LT 15 VÀO XÓM BÀ CẢ HỒ

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 VÀO 500 M

390

 

10

MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ DỌC THEO RANH GIỚI TT NHÀ BÈ

104

 

**

XÃ TÂN THUẬN ĐÔNG

 

 

 

11

CHỢ TÂN THUẬN

CÁC TRỤC ĐƯỜNG CHỢ KỂ CẢ BỜ SÔNG

845

 

12

LT 15 (811)

DỌC THEO RANH GIỚI XÃ

910

 

13

LT 15 VÀO KHO 18
(TỚI CẢNG B. NGHÉ)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

884

 

14

LT 15 VÀO CTY TRỤC VỚT (CD 16)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

884

 

15

LT 15 VÀO CTY TÀU CUỐC IF (CD 6)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

845

 

16

LT 15 VÀO KHO RAU QUẢ (CD 7)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

845

 

17

LT 15 ĐI MÂY TRE LÁ

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

780

 

18

MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ- SÔNG SÀI GÒN

DỌC THEO RANH GIỚI XÃ TÂN THUẬN ĐÔNG

104

 

 **

XÃ TÂN THUẬN TÂY :

 

 

 

19

CƯ XÁ NGÂN HÀNG

NỘI BỘ CƯ XÁ

 

390

 

20

ĐƯỜNG HẺM VÀO NHÀ Ô. BẢY RÔ

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M VÀO TỚI ĐG ĐIỆN CAO THẾ NHÀ BÈ - DUYÊN HẢI

325

 

21

HẺM NGỌC TRAI

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M VÀO 300 M

390

 

22

ĐƯỜNG HUYỆN SỐ 1
(DỰ KIẾN BẮC NHÀ BÈ)

LT 15 TỚI RẠCH BẦU ĐƠN (CẦU)

520

 

 

 

RẠCH BẦU ĐƠN

ĐẾN RẠCH BẾN SAO

390

 

23

KHU QUI HOẠCH DÂN CƯ (GIẢI TỎA CẢNG BẾN NGHÉ)

TRỤC ĐƯỜNG CHÍNH (TỪ LT 15 ĐẾN RẠCH BẦU ĐƠN)

455

 

24

LT 15

DỌC RANH GIỚI XÃ

 

910

 

25

TRẦN XUÂN SOẠN

DỌC RANH GIỚI XÃ

 

884

 

26

TRẦN XUÂN SOẠN ĐI T QUI ĐÔNG

CÁCH T X SOẠN TỪ TIM 15 M ĐẾN HẾT RANH GIỚI XÃ

520

 

27

TRẦN XUÂN SOẠN ĐI KHO LƯƠNG TH

CÁCH TIM ĐƯỜNG TRẦN XUÂN SOẠN 15 M ĐẾN TRẠI CHĂN NUÔI CỦA CẢNG SÀI GÒN

520

 

 

 

TỪ TRẠI CHĂN NUÔI CẢNG SG ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG

325

 

**

XÃ TÂN QUI TÂY :

 

 

 

 

28

HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)

CÁCH T X SOẠN TỪ TIM 15 M TỚI RANH GIỚI XÃ TÂN QUI ĐÔNG

780

 

 

 

TỪ RANH GIỚI TÂN QUI ĐÔNG ĐẾN CẦU ĐỒN CŨ

520

 

 

 

CẦU ĐỒN CŨ

CẦU RẠCH BÀNG

325

 

 

 

CẦU RẠCH BÀNG

CẦU RẠCH ĐĨA

260

 

29

TRẦN XUÂN SOẠN

CẦU RẠCH ÔNG DỌC XUỐNG GIÁP RANH GIỚI XÃ TÂN THUẬN TÂY

884

 

30

TRẦN XUÂN SOẠN ĐI TRẠI CƯA PHƯỚC LONG (CH DÙNG 14)

CÁCH TIM ĐƯỜNG TRẦN XUÂN SOẠN TRỞ VÀO

650

 

**

TÂN QUI ĐÔNG :

 

 

 

 

31

CƯ XÁ T Q ĐÔNG

ĐƯỜNG XE 1 M CHÍNH (TỪ HL 33 ĐẾN NGÃ 3 CHỢ CHIỀU)

260

 

 

 

NỘI BỘ CƯ XÁ

 

130

 

32

HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)

RANH GIỚI T QUI TÂY TỚI CẦU ĐỒN

520

 

 

 

CẦU ĐỒN CŨ

CẦU RẠCH BÀNG

325

 

 

 

CẦU RẠCH BÀNG

CẦU RẠCH ĐĨA

260

 

33

ĐƯỜNG HUYỆN SỐ 1 (DỰ KIẾN BẮC NHÀ BÈ)

ĐẬP BẾN SAO RANH GIỚI XÃ PHÚ MỸ

325

 

 

 

TTT ĐẾN HL 34 CŨ

 

 

 

 **

XÃ PHÚ MỸ :

 

 

 

 

34

ĐƯỜNG HUYỆN SỐ 1 (DỰ KIẾN BẮC NHÀ BÈ)

LT 15

RẠCH BẾN ĐỒN

520

 

 

 

RẠCH BẾN ĐỒN

RẠCH BẾN SAO

390

 

35

LT 15

NGÃ TƯ CHIÊU HỒI

NHÀ MÁY DCXK NHÀ BÈ

845

 

36

LT 15 (ĐI KHO RAU QUẢ (CH DÙNG 17)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

845

 

37

LT 15 (ĐI NHÀ MÁY DẦU THỰC VẬT NBÈ)

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

585

 

38

MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ

DỌC RANH GIỚI XÃ PHÚ MỸ

104

 

**

XÃ PHÚ XUÂN :

 

 

 

 

39

HL 34

NGÃ BA BỜ BĂNG XUỐNG TỚI TR HỌC BỜ BĂNG

260

 

40

HL 34 ĐI VITACÔ

CÁCH TIM HƯƠNG LỘ 34 12,5 M TRỞ VÀO

130

 

41

LT 15

CẦU RẠCH HÒ

HÃNG NƯỚC MẮM ĐẠI NAM

650

 

 

 

HÃNG NƯỚC MẮM ĐẠI NAM XUỐNG BẾN PHÀ NHÀ BÈ - DUYÊN HẢI

650

 

42

LT 15 VÀO KHO DẦU

CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO

455

 

43

MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ

DỌC RANH GIỚI XÃ PHÚ XUÂN

104

 

**

XÃ PHƯỚC KIỂN :

 

 

 

 

44

HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)

CẦU RẠCH ĐĨA

CẦU LONG KIỂN

130

 

45

HL 34 ĐI TRẠI HEO THANH VÂN (CD 13)

CÁCH TIM HƯƠNG LỘ 34 : 15 M TRỞ VÀO

91

 

46

HL 34 ĐI XÃ PHƯỚC LỘC (ĐG MỚI)

CÁCH TIM HƯƠNG LỘ 34 : 15 M ĐẾN HẾT RG XÃ PHƯỚC KIỂN

39

 

47

PHƯỚC LONG

HL 34 ĐI BẾN ĐÒ PHƯỚC LONG

26 - 65

 

**

XÃ NHƠN ĐỨC :

 

 

 

 

48

HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)

CẦU LONG KIẾN

CẦU RẠCH DƠI

26 - 52

 

49

HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI)

NGÃ 3 NHƠN ĐỨC

CẦU MƯƠNG CHUỐI

65

 

**

XÃ LONG THỚI :

 

 

 

 

50

ĐƯỜNG HUYỆN 19 (HL 39)

NGÃ 3 ĐƯỜNG 35

CẦU TREO ĐI HIỆP PHƯỚC

19,5 - 32,5

 

51

MẶT TIỀN SÔNG SOÀI RẠP

DỌC THEO RG CŨ

 

13

 

**

XÃ HIỆP PHƯỚC :

 

 

 

 

52

HL 39

CẦU TREO

TR HỌC CẤP 1

26 - 45,5

 

 

 

TR HỌC CẤP 1

KÊNH LÔ (GẦN UBND CŨ)

13 - 19,5

 

53

MẶT TIỀN SÔNG SOÀI RẠP

DỌC THEO RG CŨ

 

5,2

 

**

XÃ PHƯỚC LỘC :

 

 

 

 

54

HL 34 PHƯỚC KIẾN ĐI PHƯỚC LỘC

RANH GIỚI PHƯỚC KIẾN - PHƯỚC LỘC

19,5 - 26,0

 

55

MẶT TIỀN SÔNG CÂY KHÔ

DỌC THEO RANH GIỚI XÃ KÉO DÀI TỚI  CẦU RẠCH ÔNG

6,5

 

 

 

 

 

 

 

HUYỆN BÌNH CHÁNH                                                                                      

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

AN DƯƠNG VƯƠNG

NGÃ 4 DA SÀ

CẦU MỸ THUẬN

500

 

 

 

CẦU MỸ THUẬN

RẠCH CÁT

500

 

2

BA TƠ

NGÃ 3 PHÚ LẠC

CẦU SẬP

172

 

3

BỜ ĐẤT MỚI

QL 1

NGÃ 3 BÌNH GIA

230

 

 

 

QUÁN CƠM

HL 11

230

 

4

CÁC ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ Ở CÁC XÃ BÌNH TRỊ ĐÔNG, BÌNH HƯNG HÒA, VĨNH LỘC A, VĨNH LỘC B

172

 

5

CÁC ĐƯỜNG ĐẤT Ở CÁC XÃ CÒN LẠI TRONG HUYỆN

115

 

6

ĐƯỜNG RANH TÂN BÌNH - BÌNH CHÁNH

GIÁP HÓC MÔN

NGÃ 4 BỐN XÃ

287

 

 

 

NGÃ 4 BỐN XÃ

NGÃ 4 T H ĐÔNG

316

 

 

 

NGÃ 4 T H ĐÔNG

NGÃ 4 DA SÀ

402

 

7

HÙNG VƯƠNG

MŨI TÀU

NGÃ 3 XA LỘ

750

 

8

HƯƠNG LỘ 11

NGÃ 3 T Q TÂY

CẦU TÂN QUÍ

287

 

 

 

CẦU TÂN QUÍ

GIÁP CẦN GIUỘC

230

 

9

HƯƠNG LỘ 5

GIÁP BÌNH TRỊ

RẠCH CÁT

500

 

10

HƯƠNG LỘ 6

NGÃ 3 BÒ NGỰA

HƯNG NHƠN

345

 

11

HƯƠNG LỘ 7

NGÃ 3 TÂN KIÊN

CẦU KINH C

287

 

12

HƯƠNG LỘ 8

CẦU ĐEN

GIÁP HL 9

400

 

 

 

HL 9

GIÁP TÂN BỬU

230

 

13

HƯƠNG LỘ 11

BẾN ĐÒ CHỢ ĐỆM

GIÁP TL 10

287

 

14

HƯƠNG LỘ 9

NGÃ 3 QUÁN CHUỐI

GIÁP TL 8

300

 

15

HƯƠNG LỘ 10

NGÃ 3 TÂN BỬU

VƯỜN BỘ NIỆM

300

 

 

 

VƯỜN BỘ NIỆM

GIÁP TÂN BỬU

230

 

16

HƯƠNG LỘ 80

CHỢ BÀ LÀI

GIÁP HÓC MÔN

200

 

17

QUỐC LỘ SỐ 1

GIÁP HÓC MÔN

NGHĨA TRANG LS

400

 

 

 

NGHĨA TRANG LS

CẦU BÌNH ĐIỀN

600

 

 

 

CẦU BÌNH ĐIỀN

GIÁP LONG AN

500

 

18

TỈNH LỘ 10

GIÁP ĐỨC HÒA

ĐẦU KINH A

400

 

 

 

ĐẦU KINH A

ĐẦU KINH C

300

 

 

 

ĐẦU KINH C

UBND XÃ BH TRỊ

350

 

 

 

UBND XÃ BH TRỊ

NGÃ 4 DA SÀ

450

 

19

TỈNH LỘ 50

GIÁP QUẬN 8

UBND XÃ B HƯNG

400

 

 

 

UBND XÃ B HƯNG

GIÁP LONG AN

300

 

20

TỈNH LỘ 18

CHỢ BÌNH CHÁNH

GIÁP LONG AN

300

 

21

ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ

ĐỒN LONG VĨNH

PHẠM THẾ HIỂN

400

 

22

HƯƠNG LỘ 13

CHỢ VĨNH LỘC

QUẬN TÂN BÌNH

350

 

23

ĐƯỜNG TÂN KỲ- TÂN QUÍ

QUỐC LỘ 1

CHỢ BÀ QUẸO

350

 

24

LỘ LƯƠNG BEO

QUỐC LỘ 1

TỈNH LỘ 10

400

 

25

ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ (NGUYỄN TRI PHƯƠNG NỐI DÀI)

HỒ BƠI HÒA BÌNH

ĐỒN LONG VĨNH

300

 

 

 

 

 

 

 

 

HUYỆN CỦ CHI                                                                                               

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

ĐƯỜNG LÀNG SỐ 3 ĐI PHÚ HÒA ĐÔNG

 

 

5,2

 

2

LỘ 2 TÂN PHÚ ĐI TRUNG LẬP

 

 

19,5

 

3

QUỐC LỘ 22

NGÃ 4 CHỢ CHIỀU

CỐNG GẦN BẾN XE CỦ CHI

57,8

 

 

 

NGÃ 4 CHỢ CHIỀU

UBND XÃ TT HỘI

33,8

 

 

 

UBND XÃ TT HỘI

CẦU BÔNG GIÁP HÓC MÔN

29,8

 

 

 

BẾN XE CỦ CHI

NGÃ 3 BÀU TRE TÂN AN HỘI

57,8

 

 

 

NGÃ 3 BÀU TRE TÂN AN HỘI

SÂN BÓNG XÃ PHƯỚC THẠNH

23,4

 

 

 

SÂN BÓNG XÃ PHƯỚC THẠNH

CỐNG GẦN CHỢ PHÚ TRUNG

29,8

 

 

 

CỐNG GẦN CHỢ PHÚ TRUNG

ĐỒNG MẢ - ĐỒNG CHÙA

20,2

 

4

TỈNH LỘ 7

CẦU TÂN THÁI GIÁP RANH TỈNH LONG AN

GIÁP CHỢ XÃ PHƯỚC THẠNH

11,5

 

 

 

CHỢ XÃ PHƯỚC THẠNH

 

57,8

 

 

 

GIÁP CHỢ XÃ PHƯỚC THẠNH

TRƯỜNG CẤP 2 ẤP ĐỒNG- TRUNG LẬP HẠ

23,1

 

 

 

TRƯỜNG CẤP 2 ẤP ĐỒNG- TRUNG LẬP HẠ

ĐƯỜNG VÀO UB TRUNG LẬP THƯỢNG

28,9

 

 

 

NGÃ 3 VÀO UB T L THƯỢNG

BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY

8,6

 

 

 

BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY

NGÃ 4 A N TÂY

46,2

 

 

 

PHẦN CÒN LẠI

 

8,6

 

5

TỈNH LỘ 15

ĐẦU ĐÒ BẾN SÚC

HẠT KIỂM LÂM H

11,5

 

 

 

HẠT KIỂM LÂM H

LÔ ĐẤT VÀO SAU CHỢ AN N TÂY

52,0

 

 

 

ĐƯỜNG VÀO CỔNG SAU CHỢ A N TÂY

ĐƯỜNG LÀNG SỐ 3 ĐI CỦ CHI

11,5

 

 

 

ĐG LÀNG SỐ 3

ĐƯỜNG ĐI ẤP PHÚ HIỆP

40,4

 

 

 

ĐƯỜNG ĐI ẤP PHÚ HIỆP

CÂY XĂNG TÂN QUI

12,6

 

 

 

KHO LƯƠNG THỰC TÂN QUI

CÂY XĂNG HÓC MÔN

11,5

 

6

TỈNH LỘ 8

CẦU GIÁP LONG AN (NT TAM TÂN)

KHU PHỐ 5 THỊ TRẤN

8,5

 

 

 

KHU PHỐ 5 THỊ TRẤN

TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI

40,4

 

 

 

TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI

NGÃ 4 ĐỒNG DÙ

17,3

 

 

 

NGÃ 4 ĐỒNG DÙ

TÂN QUI

12,7

 

 

 

BẮC HÀ

GIÁP KHU T. TÂM TÂN QUI

8,8

 

 

 

KHU TRUNG TÂM

TÂN QUI

13,0

 

 

 

GIÁP KHU T. TÂM TÂN QUI

CÁCH NGÃ 4 HÒA PHÚ 200 M

8,6

 

 

 

TẠI NGÃ 4 PHẠM VI 400 M

23,1

 

 

 

TIẾP NGÃ 3 VÀO UB BÌNH MỸ

8,6

 

 

 

NGÃ 4 BÌNH MỸ

CẦU PHÚ CƯỜNG

23,1

 

7

HƯƠNG LỘ 9

CẦU XÁNG

UB XÃ BÌNH MỸ

5,7

 

8

HƯƠNG LỘ 4

CẦU XÁNG

NGÃ TƯ PHÚ HÒA

5,7

 

 

 

 

 

 

 

 

HUYỆN CẦN GIỜ

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

TRỤC LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ BÌNH KHÁNH

 BẾN PHÀ BÌNH KHÁNH

KÉO DÀI 1 Km

50

 

2

TRỤC LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ AN THỚI ĐÔNG

NGÃ 3 LIÊN XÃ

NT QUẬN 3

44

 

3

TRỤC LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ LONG HÒA

CẦU ĐÒ LONG HÒA, NGÃ 3 LONG THẠNH, NGÃ 4 ĐƯỜNG HÒA HIỆP, NGÃ 3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ

 

48

 

4

TOÀN BỘ CÁC ĐƯỜNG TRONG NỘI BỘ THỊ TRẤN HUYỆN CẦN GIỜ

 

 

50

 

 

 

 

 

 

 

 

HUYỆN HÓC MÔN                                                                                          

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

QUỐC LỘ 1

CẦU THAM LƯƠNG

NGÃ 4 Q. TRUNG
XA LỘ Đ. HÀN CŨ

229

 

 

 

NGÃ 4 Q. TRUNG

GẦN NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC

142

 

 

 

NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC

NGÃ 4 HÓC MÔN

171

 

 

 

NGÃ 4 HÓC MÔN 0,5 Km
NGÃ BA HỒNG CHÂU

114

 

 

 

ĐOẠN CÒN LẠI ĐẾN RANH H. H MÔN

57

 

2

XA LỘ ĐẠI HÀN
(XA LỘ VÒNG ĐAI)

NGÃ 4 T. LỘ 15

T. HỌC PB CHÂU

229

 

 

 

T. HỌC PB CHÂU

NGÃ 3 BỘT NGỌT THIÊN HƯƠNG

171

 

 

 

NGÃ 3 BỘT NGỌT THIÊN HƯƠNG

NGÃ 4 XÓM MỚI

171

 

 

 

TỪ NGÃ TƯ T.LỘ 15 ĐI PHÚ LÂM

114

 

 

 

NGÃ 4 XÓM MỚI

CẦU BÌNH PHƯỚC

128

 

3

TỈNH LỘ 14

NGÃ 3 TH LƯƠNG

XA LỘ ĐẠI HÀN

128

 

 

 

XA LỘ ĐẠI HÀN

HẾT RANH XÃ BÀ ĐIỂM

93

 

 

 

HẾT RANH XÃ BÀ ĐIỂM

NGÃ 3 GIÒNG XUÂN T THƯỢNG

71

 

4

TỈNH LỘ 15

CHỢ CẦU MỚI-

QUA XA LỘ ĐẠI HÀN 1 Km

114

 

 

 

TẠI NGÃ 3 BẦU (UBND XÃ TT THÔN)

NGÃ 3 CHÙA (TL9)

100

 

5

HƯƠNG LỘ 80

NGÃ 3 CHỢ BÀ ĐIỂM

NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 70

100

 

 

 

NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 70

NGÃ 4 QL 22 (QL 1 CŨ)

100

 

 

 

NGÃ 4 QL 22
(QL 1 CŨ)

NGÃ 4 T. LỘ 15

114

 

 

 

NGÃ BA BẦU QUA XATIMEX ĐẾN TL 16

64

 

6

TỈNH LỘ 9

NGÃ 4 HÓC MÔN

QUA XT SƠN ĐẾN NGÃ 3 GIÒNG

57

 

 

 

NGÃ 3 GIÒNG

CẦU LỚN

10

 

 

 

NGÃ 4 HÓC MÔN

N. HÀNG HÓC MÔN

286

 

 

 

N. HÀNG HÓC MÔN

NGÃ 3 CÂY XĂNG

357

 

 

 

NGÃ 3 CÂY XĂNG

NGÃ 3 CHÙA

428

 

 

 

NGÃ 3 CHÙA

ĐÔNG THẠNH

64

 

 

 

RÕNG GÒ TRAI

CẦU RẠCH TRA

36

 

7

TỈNH LỘ 15 B

NGÃ BA CHỢ HÓC MÔN

BỆNH VIỆN

286

 

 

 

BỆNH VIỆN

NGÃ 4 QL 1

143

 

 

 

NGÃ 3 TL 9

LÒ SÁT SINH

286

 

 

 

LÒ SÁT SINH

QUA THỊ TRẤN, THŠ CẦU XÁNG

29

 

8

HƯƠNG LỘ 60

NGÃ 3 CÂY XĂNG

T. HỌC NGUYỄN ANH KHƯƠNG

286

 

 

 

ĐOẠN CÒN LẠI

NGÃ 3 HỒNG CHÂU

43

 

9

TỈNH LỘ 16

CẦU TRƯỜNG ĐAI

CẦU DỪA

50

 

 

 

CẦU DỪA

NGÃ 3 ĐỒN (HL12)

29

 

10

HƯƠNG LỘ 40

NGÃ 4 TỈNH LỘ 15

HÃNG ĐÀN VIỆT TIẾN

100

 

 

 

HÃNG ĐÀN VIỆT TIẾN

NGÃ 4 QL 22

100

 

 

 

NGÃ 4 TỈNH LỘ 15

NGÃ 3 ĐÌNH

100

 

11

HƯƠNG LỘ 70

NGÃ 3 HL 80

NGÃ 3 QL 22

71

 

12

HƯƠNG LỘ 12

XA LỘ ĐẠI HÀN

NGÃ 3 LÁI THIÊU

14

 

 

 

NGÃ 3 LÁI THIÊU

TRƯỜNG TH ĐIỆN

71

 

 

 

TRƯỜNG TH ĐIỆN

NGÃ 3 CHỢ ĐƯỜNG

86

 

 

 

NGÃ 3 CHỢ ĐƯỜNG

QUA T. LỘC ĐẾN NGÃ 3 ĐỒN

14

 

13

ĐƯỜNG LÁI THIÊU

CẦU AN LỘC

QUA NGÃ 4 GA
TL 0,5 Km

357

 

 

 

QUA NGÃ 4 GA 0,5Km

NGÃ 3 UBND XÃ THẠNH LỘC

71

 

 

 

NGÃ 3 CHỢ ĐƯỜNG

CẦU PHÚ LÂM

71

 

14

ĐOẠN ĐƯỜNG

NGÃ 3 CẦU SA

XÃ VĨNH LỘC
(H. BÌNH CHÁNH)

71

 

15

HƯƠNG LỘ 70

NGÃ 3 BÙI MÔN

QUA XÃ T. XUÂN

100

 

 

 

RANH XÃ T. XUÂN

QUA TT ĐẾN NGÃ 3 CHỢ T. TRẤN
(BẾN XE NGỰA)

114

 

16

ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ

SUỐT TUYẾN

 

428

 

17

TRẦN KHẮC CHÂN

SUỐT TUYẾN

 

428

 

18

NGÔ QUYỀN

SUỐT TUYẾN

 

428

 

19

TRẦN BÌNH TRỌNG

SUỐT TUYẾN

 

428

 

20

QUANG TRUNG

GIỮA 2 CẦU QUANG
(NỘI THỊ TRẤN)

 

428

 

 

 

 

 

 

 

 

HUYỆN THỦ ĐỨC                                                                                           

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

TRỊ GIÁ (Đơn vị 1000/M2)

GHI CHÚ

TỪ

ĐẾN

1

LÝ THÁI TỔ
(DƯƠNG V CAM)

KHA VẠN CÂN

ĐẶNG THỊ RÀNH

700

 

 

 

ĐẶNG THỊ RÀNH

GA XE LỬA

360

 

2

LÊ VĂN TÁCH
(TRẦN BH TRỌNG)

Trọn đường

 

150

 

3

NGÔ QUYỀN
(TRẦN VĂN NỮA)

Trọn đường

 

150

 

4

NGUYỄN TRÃI

Trọn đường

 

150

 

5

ĐẶNG THỊ RÀNH
(TRƯNG NỮ VƯƠNG)

Trọn đường

 

500

 

6

TRƯƠNG VĂN NGƯ
(THỦ KHOA HUÂN)

Trọn đường

 

600

 

7

LÊ VĂN NINH
(THỦ KHOA ĐỨC)

Trọn đường

 

1000

 

8

LAM SƠN

Trọn đường

 

700

 

9

TÔ NGỌC VÂN

NGÃ NĂM

CẦU DONG

1000

 

 

 

CẦU DONG

ĐG RẦY XE LỬA

500

 

 

 

ĐG RẦY XE LỬA

NGÃ 3 ĐG LINH ĐÔNG

500

 

 

 

NGÃ 3 ĐG LINH ĐÔNG

CẦU TRẮNG 1
TAM HÀ

500

 

 

 

CẦU TRẮNG I
TAM HÀ

XA LỘ TRƯỜNG SƠN

500

 

10

ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ
(LINH ĐÔNG)

CÂY XĂNG GÒ DƯA

TÔ NGỌC VÂN

300

 

11

KHA VẠN CÂN

NGÃ 3 NGUYỄN TRÃI

NGÃ NĂM

500

 

 

 

NGÃ NĂM

CẦU NGANG

1000

 

 

 

CẦU NGANG

CỬA HÀNG SỐ 4

500

 

 

 

CỬA HÀNG SỐ 4

CẦU GÒ DƯA

500

 

 

 

CẦU GÒ DƯA

XN THUỐC SÁT TRÙNG

 

 

 

 

 

- Bên có Đ. sắt

200

 

 

 

 

- Bên không có Đường sắt

500

 

 

 

XN THUỐC SÁT TRÙNG

NGÃ TƯ BÌNH TRIỆU

500

 

 

 

NGÃ 4 BÌNH TRIỆU

CẦU BÌNH LỢI

300

 

 

 

 

- Bên có Đ. sắt

300

 

 

 

 

- Bên không có Đường sắt

500

 

 

 

 NGÃ 3 NGUYỄN TRÃI

CÁCH NGÃ 4 L. XUÂN 200 m

500

 

 

 

 CÁCH NGÃ 4 L. XUÂN 200 m

CHÙA CAO ĐÀI

500

 

 

 

CHÙA CAO ĐÀI

CÂY LƠN

300

 

12

HỒ VĂN TƯ
(TẠ DƯƠNG MINH)

NGÃ 3 KHA VẠN CÂN

NGÃ 3 ĐOÀN CÔNG HỚN

500

 

 

 

NGÃ 3 ĐOÀN CÔNG HỚN

CTY ĂN UỐNG

150

 

 

 

CTY ĂN UỐNG

CUỐI ĐƯỜNG

150

 

13

ĐOÀN CÔNG HỚN
(NGUYỄN T HIỀN)

Trọn đường

 

700

 

14

VÕ VĂN NGÂN
(HOÀNG DIỆU)

NGÃ NĂM

NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI

700

 

 

 

NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI

ĐG ĐOÀN KẾT

700

 

 

 

ĐG ĐOÀN KẾT

NGÃ 4 XA LỘ

700

 

 

 

NGÃ 4 XA LỘ

CHỢ NHỎ

500

 

 

 

T TÂM CHỢ NHỎ

UBND XÃ TN PHÚ

300

 

 

 

NGÃ BA

BƯU ĐIỆN + TRG ĐẢNG

300

 

 

 

+ Bưu Điện Chợ Nhỏ

Cầu Bến Nóc

200

 

 

 

Cầu Bến Nóc

Hương lộ 30

150

 

15

ĐẶNG VĂN BI
(NGUYỄNN DU)

Trọn đường

 

500

 

16

HOÀNG DIỆU 2

NGÃ 3 QL 1

NGÃ 3 NHÀ MÁY LỌC NƯỚC

360

 

 

 

NGÃ 3 VÕ V NGÂN

HOÀNG DIỆU 2

360

 

 

 ĐƯỜNG VỊNH THẮNG

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

TRƯỜNG SƠN

360

 

17

 QUỐC LỘ 13 MỚI

CẦU BÌNH TRIỆU

NGÃ 4 BÌNH PHƯỚC

700

 

 

 

NGÃ 4 BÌNH PHƯỚC

RANH SÔNG BÉ

300

 

18

 QUỐC LỘ 13 CŨ

NGÃ 4 QL 13 CŨ

CÁCH CHỢ BÌNH PHƯỚC 100 m

200

 

 

 

CÁCH CHỢ BÌNH PHƯỚC 100 m

XA LỘ TRƯỜNG SƠN

500

 

19

 XA LỘ TRƯỜNG SƠN
 (XA LỘ ĐẠI HÀN)

CẦU BÌNH PHƯỚC

NGÃ TƯ TÔ NGỌC VÂN

600

 

 

 

NGÃ TƯ TÔ NGỌC VÂN

GA SÓNG THẦN

700

 

 

 

GA SÓNG THẦN

NGÃ 3 XA LỘ HÀ NỘI

600

 

20

 XA LỘ HÀ NỘI

CẦU SÀI GÒN

CẦU RẠCH CHIẾC

1000

 

 

 

CẦU RẠCH CHIẾC

CẦU BIÊN HÒA

700

 

21

 ĐƯỜNG TRẦN NÃO

CẦU ĐEN

NGÃ 4 AN KHÁNH

500

 

 

 

NGÃ 4 AN KHÁNH

ĐÔNG LẠNH 6

300

 

22

LƯƠNG ĐÌNH CỦA
(THỦ THIÊM)

KHU CƯ XÁ, TRÊN DỌC ĐƯỜNG KHÔNG CÓ CHỢ

300

 

23

 ĐƯỜNG NHÀ THỜ

ĐỊA ĐIỂM CHỢ + CÓ KINH DOANH

200

 

24

 LIÊN TỈNH LỘ 25

NGÃ 3 CÁT LÁI

NGÃ 3 AN PHÚ

500

 

 

 

NGÃ 3 AN PHÚ QUA CẦU GIỒNG ÔNG TỐ
500 M

350

 

 

 

CÁCH CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 500 M

BẾN PHÀ CÁT LÁI

500

 

25

 HƯƠNG LỘ 33

NGÃ 3 CẦU GIỐNG

UBND XÃ BÌNH TRƯNG

300

 

 

 

UBND XÃ BÌNH TRƯNG

CẦU ÔNG NHIÊU

200

 

 

 

CẦU ÔNG NHIÊU

NGÃ 3 LONG THẠNH MỸ

150

 

26

 LIÊN XÃ PHƯỚC LONG- PH. BÌNH

NGÃ 4 BÌNH THÁI

ĐLỘ III CƯ XÁ PHƯỚC BÌNH

300

 

27

 KHU TRUNG TÂM CHỢ THỦ THIÊM

GẦN CHỢ, MẶT TIỀN CHỢ

 

350

 

 

 

KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO CHIỀU RỘNG HẺM

 

 

28

TRUNG TÂM CHỢ BÌNH TRƯNG

GẦN MẶT TIỀN CHỢ

 

500

 

 

 

KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO CHIỀU RỘNG HẺM

 

 

29

 KHU CƯ XÁ PHƯỚC BÌNH

TRUNG TÂM CHỢ

 

 

 

 

 

ĐƯỜNG I

ĐƯỜNG 8 + ĐOẠN ĐẦU ĐẠI LỘ III

 

 

 

 

ĐƯỜNG 9

ĐẠI LỘ III
(ĐOẠN CUỐI)

 

 

 

 

ĐƯỜNG 12

ĐƯỜNG 14

 

 

30

KHU CƯ XÁ AN KHÁNH

MẶT TIỀN ĐƯỜNG

KHU TRUNG TÂM

200

 

 

 

KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO CHIỀU RỘNG HẺM

 

 

31

 KHU CƯ XÁ THANH BÌNH VÀ BÁO CHÍ AN BÌNH

ĐẦU CÁC ĐƯỜNG

CUỐI CÁC ĐƯỜNG

 

300

 

32

 KHU CƯ XÁ KIẾN THIẾT

KHU TRUNG TÂM CHỢ

200

 

 

 

CÁC ĐƯỜNG KHÁC, ÁP DỤNG THEO CHIỀU RỘNG HẺM

 

 

33

 KHU TRUNG TÂM CHỢ TAM HÀ

KHU TRUNG TÂM MẶT TIỀN CHỢ

 

500

 

 

 

KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO CHIỀU RỘNG HẺM

 

 

34

 KHU TRUNG TÂM CHỢ TAM BÌNH

KHU TRUNG TÂM MẶT TIỀN CHỢ

500

 

 

 

KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO CHIỀU RỘNG HẺM

 

 

35

KHU LÀNG ĐẠI HỌC THUỘC THỊ TRẤN THỦ ĐỨC VÀ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG THUỘC XÃ AN PHÚ



(THEO GIÁ ĐẤT CHUNG CƯ, CƯ XÁ CỦA NỘI THÀNH)

500

300

 

36

 ĐỐI VỚI KHU TRUNG TÂM THỊ TRẤN

(ĐƯỜNG HẺM KHU TRUNG TÂM)

 

 

37

 CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NỘI XÃ, THỊ TRẤN

 

 

200

 

38

 HƯƠNG LỘ 30

NGÃ 3 ĐƯỜNG HÀ NỘI

UBND XÃ LONG BÌNH

300

 

 

 

NGÃ 4 TÂN VẠN

CẦU ĐỒNG TRÒN

250

 

 

 

CẦU ĐỒNG TRÒN

LONG THẠNH MỸ

150

 

39

 ĐƯỜNG TĂNG LONG

Trọn đường

 

150

 

40

 ĐƯỜNG TRƯỜNG TRE

NGÃ 3 CHÙA CAO ĐÀI

XN VLXD THỦY LỢI 4

150

 

41

 ĐƯỜNG PHONG PHÚ

NGÃ 3 VÕ V NGÂN

NGÃ 3 CTY GIỐNG CÂY TRỒNG

150

 

42

 ĐƯỜNG TÂN NHƠN

CHỢ TÂN NHƠN

NGÃ 3 CẦU BẾN NỌC

150

 

43

 ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ

NGÃ 4 ĐƯỜNG HÀ NỘI

 

150

 

 

 

 

 

 

 

 


TRỊ GIÁ ĐẤT TRONG HẺM

1- Hẻm nội thành và thị trấn :                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                       Đơn vị : 1000 đ/m2

Độ rộng của hẻm (m)

Lớn hơn 3 mét (> 3 mét)

Từ 3 mét đến 2 mét (3m+2m)

Nhỏ hơn 2 mét ( < 2m)

                              và có chiều sâu (m)

với trị

giá đất ở mặt

tiền tương ứng

Nhỏ hơn 50m
(> 50m)

Từ 50 đến 100m (50m+100m)

Lớn hơn 100m
(> 100m)

Nhỏ hơn 50m
(< 50m)

Từ 50m đến 100m (50m+100m)

Lớn hơn 100m
(> 100m)

Nhỏ hơn 50m
(< 50m)

Trên 50m
(> 50m)

Lớn hơn hoặc bằng 5 triệu đồng/m2
(≥ triệu đ/m2)

1.600

1.500

1.350

1.500

1.350

1.150

1.000

750

Dưới 5 triệu đến 4 triệu đồng/m2

1.280

1.200

1.080

1.200

1.080

920

800

600

Dưới 4 triệu đến lớn hơn 3 triệu

960

900

810

900

810

690

600

450

Dưới 3 triệu đến 2,5 triệu đồng/m2

800

750

675

750

675

575

500

375

Từ 2,5 triệu đến 2 triệu đ/m2

760

700

640

700

640

560

460

360

Dưới 2 triệu đến 1,5 triệu đồng

570

525

480

525

480

420

345

270

Dưới 1,5 triệu đến 1 triệu

380

350

320

350

320

280

230

180

Dưới 1 triệu đến 500.000 đ/m2

190

175

160

175

160

140

115

100

Dưới 500.000 đ/m2

150

140

130

140

130

100

80

60

+ Mức thấp nhất của hẻm không được dưới 50.000 đ/m2

+ Đối với hẻm đường đất áp dụng mức giảm xuống 10% so với mức quy định trên.

2- Ngoại thành :

a- Khu vực đang được đầu tư quy hoạch phát triển đô thị :

- Không mặt tiền áp dụng bằng 60% so với mặt tiền cao nhất trong phạm vi quy hoạch.

 b- Khu vực chưa được đầu tư quy hoạch :

- Không mặt tiền áp dụng bằng 30% so với mặt tiền đường tương ứng trong phạm vi khoảng cách 300 mét.

- Ngoài phạm vi trên áp dụng theo hạng đất.-

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 393/QĐ-UB ngày 16/03/1993 về bảng trị giá đất trong phạm vi thành phố để thu lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


5.012

DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.42.2
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!