Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
36/2011/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Kon Tum
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Ngày ban hành:
|
11/11/2011
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
UỶ
BAN NHÂN DÂN
TỈNH KON TUM
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
36/2011/QĐ-UBND
|
Kon
Tum, ngày 11 tháng 11 năm 2011
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC QUY ĐỊNH GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ, XE GẮN MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
KON TUM
UỶ
BAN NHÂN DÂN TỈNH KON TUM
Căn
cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn
cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ.
Căn
cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ
phí trước bạ.
Xét
đề nghị của Liên ngành: Tài chính – Cục thuế tại Tờ trình số 57 /TTr-LN ngày
25/10/2011 về việc đề nghị Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành bảng giá tính lệ phí
trước bạ xe ôtô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum,
QUYẾT
ĐỊNH:
Điều
1. Ban hành kèm theo Quyết định này bảng giá xe ô tô, xe gắn máy làm
cơ sở để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Kon
Tum (chi tiết tại phụ lục kèm theo).
Trường
hợp tài sản có giá ghi trên hoá đơn bán hàng hợp pháp cao hơn giá được quy định
trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản đó là giá ghi trên
hoá đơn bán hàng.
Đối
với xe ô tô, xe máy chưa quy định giá trong bảng giá này thì giá tính lệ phí
trước bạ là giá ghi trên hoá đơn hợp pháp theo quy định của pháp luật
Điều
2. Giao Cục Thuế phối hợp với các đơn vị có liên quan tổ chức hướng
dẫn triển khai thực hiện theo quy định hiện hành.
Điều
3. Các Ông (Bà): Chánh văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở
Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành
phố; Thủ trưởng các đơn vị và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
|
TM.
UỶ BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Nguyễn Văn Hùng
|
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI Ô TÔ
(Ban
hành kèm theo Quyết định số: 36/2011/QĐ-UBND ngày 11/11/2011 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Kon Tum)
ĐVT:
Triệu đồng
STT
|
LOẠI
XE Ô TÔ
|
Giá
mới
|
Ghi
chú
|
I
|
CHIẾN THẮNG
|
|
|
1
|
CHIẾN THẮNG - 2D1, sản xuất
2006
|
146,0
|
|
2
|
CHIẾN THẮNG - 3D3A, sản xuất
2006
|
156,0
|
|
3
|
CHIẾN THẮNG - 3T4X4, sản xuất
2006
|
184,0
|
|
4
|
CHIẾN THẮNG - 3TDA4X4, sản xuất
2006
|
184,0
|
|
5
|
CHIẾN THẮNG - CT0.98T3/KM, tải có
mui 0,8 tấn, năm 2011, VNam
|
150,0
|
|
6
|
CHIẾN THẮNG - CT1.25D1, sản xuất
2006
|
130,0
|
|
7
|
CHIẾN THẮNG - CT2.00D1/4x4, tải
2 tấn
|
225,0
|
|
8
|
CHIẾN THẮNG - CT2.00D2/4x4, tải
2 tấn
|
225,0
|
|
9
|
CHIẾN THẮNG - CT2.5T1, tải 2,5 tấn,
sx năm 2011, Việt Nam
|
190,0
|
|
10
|
CHIẾN THẮNG - CT3.25D1, sản xuất
2006
|
162,0
|
|
11
|
CHIẾN THẮNG - CT3.25D1/4X4, sản
xuất 2006
|
190,0
|
|
12
|
CHIẾN THẮNG - CT3.25D1/4x4, tải
3,25 tấn
|
218,0
|
|
13
|
CHIẾN THẮNG - CT3.25D2, sản xuất
2006
|
164,0
|
|
14
|
CHIẾN THẮNG - CT3.25D2/4X4, sản
xuất 2006
|
186,0
|
|
15
|
CHIẾN THẮNG - CT3.45D/4x4, tải
tự đỗ 3,45 tấn, năm 2011, VNam
|
340,0
|
|
16
|
CHIẾN THẮNG - CT3.45D1/4x4, tải
3,45 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
315,0
|
|
17
|
CHIẾN THẮNG - CT3.45D1/4x4, tải
3,5 tấn
|
279,5
|
|
18
|
CHIẾN THẮNG - CT3.45D1/4x4, tải
3,76 tấn, năm 2009, Việt Nam
|
316,0
|
|
19
|
CHIẾN THẮNG - CT3.48D1/4x4, tải
3,48 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
310,0
|
|
20
|
CHIẾN THẮNG - CT4.00D1/4x4, tải
ben 4 tấn
|
210,0
|
|
21
|
CHIẾN THẮNG - CT4.25D/4x4, tải
5,75 tấn
|
247,0
|
|
22
|
CHIẾN THẮNG - CT4.25D2 4x4, tải
4,25 tấn, tự đổ
|
230,0
|
|
23
|
CHIẾN THẮNG - CT4.5D1 4x4
|
217,0
|
|
24
|
CHIẾN THẮNG - CT4.95D1/4x4, tải
4,95 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
320,0
|
|
25
|
CHIẾN THẮNG - CT4.95D1/4x4, tải
tự đỗ 4,95 tấn, năm 2011, VNam
|
340,0
|
|
26
|
CHIẾN THẮNG - CT5.00D1/4x4
|
313,0
|
|
27
|
CHIẾN THẮNG - CT5.00D1/4x5, tải
5 tấn
|
368,0
|
|
28
|
CHIẾN THẮNG - CT8D1,4x4, tải tự
đổ 6,8 tấn, Việt Nam, năm 2010
|
440,0
|
|
29
|
CHIẾN THẮNG, tải 3 tấn, sản xuất
2005
|
165,0
|
|
30
|
CHIẾN THẮNG, tải 3,25 tấn, sản
xuất 2005
|
190,0
|
|
31
|
CHIẾN
THẮNG, tải 4,5 tấn
|
215,0
|
|
II
|
DAEWOO:
|
|
|
1
|
DAEWOO - LUXURY BUS, 45 chỗ, sản
xuất 2005
|
753,0
|
|
2
|
DAEWOO - LUXURY BUS, 41 chỗ, sản
xuất 2005
|
773,0
|
|
3
|
DAEWOO - STANDAR BUS, 45 chỗ, sản
xuất 2005
|
723,0
|
|
4
|
DAEWOO BH115E-G2,
Động cơ Diezel DE08TIS, 45 chỗ
|
1.338,0
|
|
5
|
DAEWOO BL3TC, tải 17 tấn, đầu
kéo, năm 2008, Hàn Quốc
|
1.854,0
|
|
6
|
DAEWOO
BS090-HGF, Động cơ Diezel DE08TIS, 33 chỗ
|
1.004,0
|
|
7
|
DAEWOO Buýt, 34 Chỗ, Động cơ
Diesel DOOSAN D1146
|
952,0
|
|
8
|
DAEWOO
Buýt, 46 Chỗ, Động cơ Diesel DOOSAN DE12T
|
1.344,0
|
|
9
|
DAEWOO Buýt, Động cơ Diesel
DOOSAN D1146, 34 Chỗ
|
952,0
|
|
10
|
DAEWOO
Buýt, Động cơ Diesel DOOSAN DE12T, 46 Chỗ
|
1.344,0
|
|
11
|
DAEWOO CHEVROLET
CAPTIVANCLAC 1ff, 7 chỗ
|
540,0
|
|
12
|
DAEWOO Động cơ Diezel D1146,
công suất 130KW/2500 vòng phút, xe Buýt BS090D, 31 hoặc 32 chỗ ngồi.
|
800,0
|
|
13
|
DAEWOO Động cơ Diezel D1146, công
suất 130KW/2500 vòng phút, xe Buýt BS090DL, 25 chỗ ngồi và 47 chỗ đứng.
|
800,0
|
|
14
|
DAEWOO Động cơ Diezel D1146, xe
Buýt BS090D, 31 hoặc 32 chỗ
|
800,0
|
|
15
|
DAEWOO Động cơ Diezel D1146, xe
Buýt BS090DL, 25 chỗ ngồi và 47 chỗ đứng.
|
800,0
|
|
16
|
DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS,
công suất 240ps/2300 vòng phút, xe Buýt 28 chỗ ngồi và 55 chỗ đứng.
|
1.188,6
|
|
17
|
DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS,
công suất 240ps/2300 vòng phút, xe khách 46 chỗ.
|
1.222,5
|
|
18
|
DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS,
xe Buýt 28 chỗ ngồi và 55 chỗ đứng.
|
1.188,6
|
|
19
|
DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS,
xe khách 46 chỗ.
|
1.222,5
|
|
20
|
DAEWOO Động cơ YC4G180-20, công
suất 175KW/2300 vòng phút, xe Buýt GDW6900, 25 chỗ ngồi và 64 chỗ đứng.
|
713,2
|
|
21
|
DAEWOO Động cơ YC4G180-20, xe
Buýt GDW6900, 25 chỗ ngồi và 64 chỗ đứng
|
713,2
|
|
22
|
DAEWOO GENTRA SX, 5 chỗ, năm
2010, Hàn Quốc
|
265,0
|
|
23
|
DAEWOO GENTRA SX, 5 chỗ, năm
2011, Hàn Quốc
|
270,0
|
|
24
|
DAEWOO
GENTRASF69Y-2-1, 5 chỗ
|
314,0
|
|
25
|
DAEWOO K4DVF, tải 15 tấn, 5 chỗ,
năm 2010, Hàn Quốc
|
1.500,0
|
|
26
|
DAEWOO
LACETTI CDX, 5 chỗ
|
365,0
|
|
27
|
DAEWOO LACETTI
CDX, 5 chỗ, năm 2010
|
609,0
|
|
28
|
DAEWOO
LACETTI PREMIERE CDX, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc
|
500,0
|
|
29
|
DAEWOO
LACETTI PREMIERE SE, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
335,0
|
|
30
|
DAEWOO
LACETTI SE, 5 chỗ
|
315,0
|
|
31
|
DAEWOO LACETTI
SE, 5 chỗ, năm 2010
|
506,0
|
|
32
|
DAEWOO
LACETTI SE, xe con 5 chỗ
|
315,0
|
|
33
|
DAEWOO
LACETTI SE-1, 5 chỗ
|
350,0
|
|
34
|
DAEWOO
LUXURY BUS, 45 chỗ
|
753,0
|
|
35
|
DAEWOO
LUXURY BUS, 41 chỗ
|
773,0
|
|
36
|
DAEWOO MAGNUS LF69Z, 5 chỗ, Việt
nam, năm 2003
|
472,0
|
|
37
|
DAEWOO
MATIZ JOY, 5 chỗ
|
150,0
|
|
38
|
DAEWOO
NUBIRA II CDX , 5 chỗ
|
305,0
|
|
39
|
DAEWOO
NUBIRI II CDX, 5 chỗ
|
236,3
|
|
40
|
DAEWOO NUBIRIA II-S, 5 chỗ
|
305,0
|
|
41
|
DAEWOO
STANDAR BUS 45 chỗ
|
723,0
|
|
42
|
DAEWOO
V3TVF, tải 25,7 tấn
|
1.300,0
|
|
43
|
DAEWOO
VIVANT KLAUFZU, 7 chỗ
|
350,0
|
|
44
|
DAEWOO xe khách BH116, Động cơ
DE12TIS, 46 Chỗ
|
1.907,0
|
|
45
|
DAEWOO xe khách BS090A, Động cơ
DE08TIS, 33 +1 Chỗ
|
1.207,0
|
|
46
|
DAEWOO,
45 chỗ, sản xuất 2006
|
863,0
|
|
47
|
DAEWOO,
tải 0,8 tấn
|
150,0
|
|
48
|
DAEWOO,
tải 8 tấn
|
150,0
|
|
49
|
DEAWOO, tải 25 tấn, năm 1994,
Hàn Quốc
|
120,0
|
|
III
|
HONDA
|
|
|
1
|
CIVIC 1.8L
5AT FD1
|
605,0
|
|
2
|
CIVIC
1.8L 5MT FD1
|
545,0
|
|
3
|
CIVIC
2.0L 5AT FD2
|
684,0
|
|
4
|
HONDA
ACCORD 3.5AT
|
1.780,0
|
|
5
|
HONDA
CIVIC 1.8AT
|
754,0
|
|
6
|
HONDA CIVIC 1.8L 5AT FD1, 5 chỗ,
sản xuất 2006
|
682,0
|
|
7
|
HONDA CIVIC 1.8L 5MT FD1, 5 chỗ,
sản xuất 2006
|
613,0
|
|
8
|
HONDA CIVIC 1.8L5AT FD1, 5 chỗ
|
535,0
|
|
9
|
HONDA
CIVIC 1.8MT
|
689,0
|
|
10
|
HONDA
CIVIC 2.0AT
|
850,0
|
|
11
|
HONDA CIVIC 2.0L 5AT FD2, 5 chỗ
ngồi, sản xuất 2006
|
772,0
|
|
12
|
HONDA CR-V 2.0, 5 chỗ, năm
2010, Đài Loan
|
700,0
|
|
13
|
HONDA
CR-V 2.4 AT
|
1.133,0
|
|
14
|
HONDA CR-V 2.4L AT RE3
|
1.007,0
|
|
15
|
HONDA CR-V-SX, 5 chỗ, năm 2009,
Việt Nam
|
625,8
|
|
IV
|
VIDAMCO
DAEWOO:
|
|
|
1
|
CIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LT (dầu)-Maxx
|
725,4
|
|
2
|
CIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LTZ (dầu)-Maxx
|
781,8
|
|
3
|
CIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LT
(xăng)-Maxx
|
735,9
|
|
4
|
CIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LTZ
(xăng)-Maxx
|
792,3
|
|
5
|
CIDAMCO
DAEWOO CRUZE 1.6 LS
|
487,0
|
|
6
|
CIDAMCO
DAEWOO CRUZE 1.6 LTZ
|
623,0
|
|
7
|
CIDAMCO
DAEWOO CRUZE 1.8 LT
|
591,6
|
|
8
|
CIDAMCO
DAEWOO GENTRA 1.5 SX
|
399,3
|
|
9
|
CIDAMCO
DAEWOO LACETTI 1.6 EX
|
434,8
|
|
10
|
CIDAMCO DAEWOO SPARK 1.0 LT
SUPER
|
334,5
|
|
11
|
CIDAMCO
DAEWOO SPARK LT
|
303,1
|
|
12
|
CIDAMCO DAEWOO SPARK LT AT
|
334,5
|
|
13
|
CIDAMCO
DAEWOO SPARK VAN
|
213,2
|
|
14
|
CIDAMCO DAEWOO VIVANT 2.0 CDX
AT
|
572,8
|
|
15
|
CIDAMCO
DAEWOO VIVANT 2.0 CDX MT
|
547,7
|
|
16
|
CIDAMCO
DAEWOO VIVANT 2.0 SE
|
508,0
|
|
V
|
FORD
|
|
|
1
|
FORD ESCAPE 1EZ, 5 chỗ, năm
2009, Trung Quốc
|
500,0
|
|
2
|
FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 4x2,
XLS, chạy xăng, 2.3L, Euro II.
|
607,7
|
|
3
|
FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 4x2, XLT,
chạy xăng, 2.3L, Euro II.
|
621,6
|
|
4
|
FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 4x4,
chạy xăng, 2.3L, Euro II.
|
673,8
|
|
5
|
FORD ESCAPE EV24, 5chỗ, động cơ
xăng 2261 cc, hộp số tự động, 2 cầu, XLT
|
829,0
|
|
6
|
FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, 4x2, XLS,
chạy xăng, 2.3L, Euro II.
|
557,2
|
|
7
|
FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, động
cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 1 cầu, XLS
|
752,0
|
|
8
|
FORD ESCAPE XLT, 5 chỗ, năm
2002, Việt Nam
|
934,0
|
|
9
|
FORD ESCAPPE EV24, 5 chỗ, động cơ
xăng 2.3L, hộp số tự động, 4x4, XLT
|
642,9
|
|
10
|
FORD ESCAPPE EV65, 5 chỗ, động
cơ xăng 2.3L, hộp số tự động, 4x2, XLT
|
578,5
|
|
11
|
FORD EVEREST 2.5L D 4x4 AT CDi
|
840,0
|
|
12
|
FORD EVEREST 2.5L D 4x4 MT
|
961,2
|
|
13
|
FORD EVEREST 2.5L D 4x4 MT CDi
|
792,0
|
|
14
|
FORD EVEREST UV9F, 7 chỗ, năm
2005, VN
|
548,0
|
|
15
|
FORD
EVEREST UV9G, 7 chỗ
|
500,0
|
|
16
|
FORD
EVEREST UV9H, 7 chỗ
|
670,0
|
|
17
|
FORD
EVEREST UV9P, 7 chỗ
|
548,0
|
|
18
|
FORD EVEREST UV9R, 7 chỗ, 2.5L,
dầu
|
532,0
|
|
19
|
FORD EVEREST UV9R, tải 1,8 tấn
|
533,0
|
|
20
|
FORD
EVEREST UV9S, 7 chỗ
|
670,0
|
|
21
|
FORD EVEREST UW 151-2, 7 chỗ, 1
cầu, diesel 2.5L
|
620,7
|
|
22
|
FORD EVEREST UW 151-2, 7 chỗ, năm
2009, Việt Nam
|
657,0
|
|
23
|
FORD EVEREST UW 151-2, 7chỗ, DT
2499cc
|
796,0
|
|
24
|
FORD EVEREST UW 151-7, 7 chỗ, 1
cầu, diesel 2.5L
|
659,8
|
|
25
|
FORD EVEREST UW 151-7, 7chỗ,
4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số tự động
|
674,1
|
|
26
|
FORD EVEREST UW 151-7, 7chỗ, DT
2499cc
|
845,0
|
|
27
|
FORD EVEREST UW 152-2, 7 chỗ,
4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số cơ khí
|
624,9
|
|
28
|
FORD
EVEREST UW 851-2, 7 chỗ
|
782,0
|
|
29
|
FORD EVEREST UW 851-2, 7 chỗ, 2
cầu, diesel 2.5L
|
746,5
|
|
30
|
FORD EVEREST UW 851-2, 7 chỗ,
DT 2499cc
|
966,0
|
|
31
|
FORD EVEREST UW 852-2, 7 chỗ,
4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số cơ khí
|
777,4
|
|
32
|
FORD EVEREST UW 852-2, 7 chỗ,
4x4
|
684,0
|
|
33
|
FORD
EVEREST XLS 2.3 4x2
|
739,9
|
|
34
|
FORD
EVEREST XLT 2.3 4x4
|
823,5
|
|
35
|
FORD
FIESTA JA8 4D M6TA MT, 5 chỗ, DT 1388cc, 4 cửa
|
542,0
|
|
36
|
FORD FIESTA JA8 4D TSJA AT, 5
chỗ, DT 1596cc, 5 cửa
|
572,0
|
|
37
|
FORD FIESTA JA8 4D TSJA, 5 chỗ,
DT 1596cc, 4 cửa
|
566,5
|
|
38
|
FORD FIESTA JA8 5D TSJA AT, 5
chỗ, DT 1596cc, 5 cửa
|
606,0
|
|
39
|
FORD FIESTA, 5 chỗ, DT 1596cc,
4 cửa, loại DP09-LAA
|
521,8
|
|
40
|
FORD FIESTA, 5 chỗ, DT 1596cc,
5 cửa, loại DR75-LAB
|
521,8
|
|
41
|
FORD FOCUS
1.8 AT 5 cửa
|
620,7
|
|
42
|
FORD
FOCUS 1.8 MT 4 cửa
|
581,0
|
|
43
|
FORD FOCUS 2.0 AT 4 cửa (dầu)
|
785,8
|
|
44
|
FORD FOCUS 2.0 AT 4 cửa (xăng)
|
685,5
|
|
45
|
FORD FOCUS 2.0 AT 5 cửa (xăng)
|
721,0
|
|
46
|
FORD FOCUS DA3 AODB AT MT, chạy
xăng, 2.0L, 5 chỗ, Euro II
|
630,0
|
|
47
|
FORD FOCUS DA3 AODB AT, 5 chỗ,
số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 5 cửa, MCA
|
721,1
|
|
48
|
FORD FOCUS DA3 AODB AT, Ôtô con,
động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động,5 cửa, 5 chỗ ngồi
|
559,5
|
|
49
|
FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ,
động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động, 5 cửa
|
610,5
|
|
50
|
FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ, số
tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1997 cc, 5 cửa, ICA2
|
787,0
|
|
51
|
FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ,
số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1997 cc, 5 cửa, MCA
|
733,0
|
|
52
|
FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ, số
tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1999 cc, 5 cửa, MCA
|
675,0
|
|
53
|
FORD FOCUS DA3 G6DH AT, Ôtô
con, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động,5 cửa, 5 chỗ ngồi
|
610,5
|
|
54
|
FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5 chỗ, số
tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, ICA2
|
643,0
|
|
55
|
FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5 chỗ,
số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 4 cửa, ICA2
|
717,0
|
|
56
|
FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5chỗ, số
tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, MCA
|
579,0
|
|
57
|
FORD FOCUS DA3 QQDD MT, 5 chỗ,
số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2
|
600,3
|
|
58
|
FORD FOCUS DB3 AODB AT, 5 chỗ
|
550,0
|
|
59
|
FORD FOCUS DB3 AODB AT, 5 chỗ,
số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 4 cửa, ICA2
|
720,0
|
|
60
|
FORD FOCUS DB3 BZ MY, 7 chỗ, Việt
nam, năm 2007
|
432,0
|
|
61
|
FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ,
động cơ xăng 1.8L, hộp số cơ khí MT, 4 cửa
|
420,0
|
|
62
|
FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ,
số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2
|
603,0
|
|
63
|
FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ,
số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, MCA
|
542,0
|
|
64
|
FORD FOCUS DB3 QQDD MT, chạy
xăng, 1.8L, 5 chỗ, Euro II
|
493,8
|
|
65
|
FORD FOCUS DB3 QQDD MT, Ôtô
con, động cơ xăng 1.8L, hộp số cơ khí MT, 4cửa, 5 chỗ ngồi
|
420,0
|
|
66
|
FORD LASER GHI, 5 chỗ, năm
2004, Việt Nam
|
933,3
|
|
67
|
FORD LASER GHIA AT, 5 chỗ, năm
2009, Việt Nam
|
470,0
|
|
68
|
FORD
MONDEO 2.3 AT CKD
|
992,8
|
|
69
|
FORD MONDEO BA7 , chạy xăng,
2261cc, 5 chỗ
|
799,1
|
|
70
|
FORD MONDEO BA7 DB3 QQDD MT, chạy
xăng, 2.3L, 5 chỗ, Euro II
|
939,6
|
|
71
|
FORD MONDEO BA7, 5 chỗ, động cơ
xăng, DT 2261 cc, số tự động
|
994,2
|
|
72
|
FORD MONDEO BA7, 5 chỗ, động cơ
xăng, DT 2261cc
|
877,0
|
|
73
|
FORD
RANGER 2AW 1F2-2
|
439,3
|
|
74
|
FORD RANGER 2AW 1F2-2, Diesel XL,
Euro II, ôtô tải 1 cầu, nắp che thùng sau
|
430,2
|
|
75
|
FORD
RANGER 2AW 1F2-2, 4x2 Diesel XL, Euro II, ôtô tải
|
422,8
|
|
76
|
FORD RANGER 2AW 1F2-2, 4x2
Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP, nắp che thùng sau
|
439,3
|
|
77
|
FORD RANGER
2AW 8F2-2, 2 cầu Diesel XLT, ôtô du lịch
|
552,1
|
|
78
|
FORD RANGER 2AW 8F2-2, 2 cầu
Diesel XLT, ôtô thể thao
|
543,6
|
|
79
|
FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x2
Diesel XL, ôtô tải
|
465,7
|
|
80
|
FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x2
Diesel XLT
|
521,6
|
|
81
|
FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4
Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP
|
475,6
|
|
82
|
FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4
Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP, nắp che thùng sau
|
500,4
|
|
83
|
FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel
XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP
|
533,4
|
|
84
|
FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4
Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP Du lịch cao cấp
|
563,1
|
|
85
|
FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4
Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP thể thao cao cấp
|
554,9
|
|
86
|
FORD RANGER 2AW 8F2-2, Diesel
XL, Euro II, ôtô tải 2 cầu, nắp che thùng sau
|
489,5
|
|
87
|
FORD RANGER 2AW, 5 chỗ, năm
2001, Việt Nam
|
400,0
|
|
88
|
FORD RANGER 2AW, tải 0,7 tấn
|
410,0
|
|
89
|
FORD RANGER 2AW, tải 0,7 tấn, cabin
kép, 5 chỗ, năm 2004, Việt Nam
|
500,0
|
|
90
|
FORD RANGER BU XL D 4x2
|
555,9
|
|
91
|
FORD RANGER BU XL D 4x2 Canopy
|
581,0
|
|
92
|
FORD RANGER BU XL D 4x4
|
593,6
|
|
93
|
FORD RANGER BU XL D 4x4 Canopy
|
620,7
|
|
94
|
FORD RANGER BU XLT 4x2 AT
|
668,8
|
|
95
|
FORD RANGER BU XLT 4x2 AT
Canopy
|
696,0
|
|
96
|
FORD RANGER BU XLT D 4x4
|
679,3
|
|
97
|
FORD RANGER BU XLT D 4x4 Canopy
|
706,4
|
|
98
|
FORD RANGER BU XLT D 4x4
Wildtrack
|
716,9
|
|
99
|
FORD RANGER
UF4L901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x2 Diesel XL
|
582,2
|
|
100
|
FORD RANGER UF4LLAD, Cabin kép,
4x2 Diesel XL
|
557,2
|
|
101
|
FORD
RANGER UF4M901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x2 Diesel XLT
|
696,0
|
|
102
|
FORD RANGER UF4MLAC, Cabin kép,
số tự động, 4x2 Diesel XLT
|
670,2
|
|
103
|
FORD
RANGER UF5F901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x4 Diesel XL
|
622,2
|
|
104
|
FORD
RANGER UF5F902, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x4 Diesel XLT
|
708,2
|
|
105
|
FORD RANGER UF5F903, Cabin kép,
4x4 Diesel XLT Wildtrak
|
669,0
|
|
106
|
FORD RANGER UF5FLAA 4X4 LX, Ôtô
PICK UP chở hàng cabin kép, 5 chỗ, tải 7,37 tấn
|
516,0
|
|
107
|
FORD
RANGER UF5FLAA, Cabin kép, 4x4 Diesel XL
|
595,2
|
|
108
|
FORD RANGER UF5FLAA4X4.LX, Ôtô
PICK UP chở hàng cabin kép, 5 chỗ, 7.37 tấn
|
516,0
|
|
109
|
FORD
RANGER UF5FLAB, Cabin kép, 4x4 Diesel XLT
|
681,2
|
|
110
|
FORD RANGER UG6F901, cabin kép,
4x4 Diesel XLT Wildtrak
|
718,2
|
|
111
|
FORD RANGER UV7B, Ôtô PICK UP
chở hàng cabin kép, 4x2 Diesel XL
|
409,3
|
|
112
|
FORD RANGER UV7B, Ôtô PICK UP
chở hàng cabin kép, 4x2 Diesel XL, nắp che thùng
|
425,4
|
|
113
|
FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP
chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XL
|
460,8
|
|
114
|
FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP
chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XL, nắp che thùng.
|
485,0
|
|
115
|
FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP
chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT
|
517,2
|
|
116
|
FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở
hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT, cao cấp Du Lịch
|
546,2
|
|
117
|
FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP
chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT, cao cấp Thể Thao
|
538,2
|
|
118
|
FORD RANGER XLT(4X4)MT, tải
0,67 tấn
|
575,0
|
|
119
|
FORD
RANGER, 5 chỗ
|
521,0
|
|
120
|
FORD RANGER, tải 0,74 tấn,
cabin kép ( đông lạnh), 5 chỗ, năm 2010, sx Thái lan
|
1.140,0
|
|
121
|
FORD
RANGER+B230Ranger 2AW 1F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 1 cầu
|
413,2
|
|
122
|
FORD TRANSIT
FAC6 PHFA, tải VAN, 3 chỗ, Diesel, Euro II
|
599,0
|
|
123
|
FORD
TRANSIT FAC6 SWFA, tải VAN, 3 chỗ, Diesel, Euro II
|
465,7
|
|
124
|
FORD TRANSIT FCA6 PHFA, 9 chỗ,
Diesel, Euro II
|
627,5
|
|
125
|
FORD TRANSIT FCC6 GZFA, 16 chỗ,
Petrol, Euro II
|
597,8
|
|
126
|
FORD TRANSIT FCC6 PHFA, 16 chỗ
|
779,6
|
|
127
|
FORD
TRANSIT FCC6 PHFA, 16 chỗ, Diesel, Euro II
|
770,0
|
|
128
|
FORD
TRANSIT FCC6 PHFA, tải Van, Diesel, Euro II
|
606,0
|
|
129
|
FORD TRANSIT FFCCY.HFFA, 16 chỗ
|
600,0
|
|
130
|
FORD TRANSIT FFCCY.HFFA, 16 chỗ,
năm 2003, Việt Nam
|
500,0
|
|
131
|
FORD
TRANSIT JX6582T-M3, 16 chỗ, Diesel, Euro II
|
798,0
|
|
132
|
FORD
V348 16s Diesel
|
779,6
|
|
133
|
FORLAND BJ1022V3JA3-2A, trọng tải
990 kg
|
100,0
|
|
134
|
FORLAND BJ3032D8JB5, tải ben 1
tấn
|
100,0
|
|
VI
|
HUYNDAI:
|
|
|
1
|
HUYNDAI HD 65/THANH CÔNG 2,5 tấn
|
330,0
|
|
2
|
HUYNDAI HD320, Ôtô sat-xi buồng
lái
|
1.100,0
|
|
3
|
HUYNDAI HD320/DOL-STD, tải
18,07 tấn
|
1.500,0
|
|
4
|
HUYNDAI
SANTA FE , 08 chỗ
|
660,5
|
|
5
|
HUYNDAI SANTA FE GOLD, 7 chỗ
|
400,0
|
|
6
|
HUYNDAI
SANTA FE MLX, 7 chỗ
|
500,0
|
|
7
|
HUYNDAI
SANTA FE SLX
|
600,0
|
|
8
|
HUYNDAI STAREX GRX, 6 chỗ, tải
0.8 tấn
|
352,0
|
|
9
|
HUYNDAI
STHREX, 9 chỗ
|
450,0
|
|
10
|
HUYNDAI, Gắn Cẩu, tải 17 tấn
|
711,0
|
|
11
|
HUYNDAI,
tải 14,5 tấn
|
850,0
|
|
12
|
HYUNDAI
130CW, 5 chỗ
|
371,0
|
|
13
|
HYUNDAI 15TON, tải tự đỗ 15 tấn,
năm 2010, Việt Nam
|
1.900,0
|
|
14
|
HYUNDAI
ACCENT BLUE, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc
|
450,0
|
|
15
|
HYUNDAI
ACCENT, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
558,0
|
|
16
|
HYUNDAI AVANTE HD-16G-M4, 5 chỗ,
năm 2011, Việt Nam
|
561,0
|
|
17
|
HYUNDAI
AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ, năm 2011
|
558,0
|
|
18
|
HYUNDAI
AVANTE HD-20GS-A5, 5 chỗ, năm 2011
|
594,3
|
|
19
|
HYUNDAI AVANTE HD-26G-M4, 5 chỗ,
năm 2011, Việt Nam
|
504,0
|
|
20
|
HYUNDAI
đầu kéo
|
1.130,0
|
|
21
|
HYUNDAI đầu kéo, tải 14.5 tấn
|
|
|
22
|
HYUNDAI
ELANTRA 1.6 - AT, 5 chỗ, xăng
|
581,0
|
|
23
|
HYUNDAI
ELANTRA 1.6 - MT, 5 chỗ, xăng
|
536,0
|
|
24
|
HYUNDAI
ELANTRA 3.8 - AT, 5 chỗ, xăng
|
2.535,0
|
|
25
|
HYUNDAI ELANTRA 4.6 - AT VIP, 5
chỗ, xăng
|
3.023,0
|
|
26
|
HYUNDAI
ELANTRA 4.6 - AT, 5 chỗ, xăng
|
2.867,0
|
|
27
|
HYUNDAI
ELANTRA HD-16-M4, 5 chỗ, năm 2011
|
445,8
|
|
28
|
HYUNDAI GENESIS COUPE 2.0 - AT,
5 chỗ, xăng
|
1.014,0
|
|
29
|
HYUNDAI
GENESIS COUPE 2.0T, 4 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
|
1.055,0
|
|
30
|
HYUNDAI GENESIS SEDAN 3.3 - AT,
5 chỗ, xăng
|
1.550,0
|
|
31
|
HYUNDAI
GETZ
|
220,0
|
|
32
|
HYUNDAI GETZ 1.1 MT, 5 chỗ, năm
2011
|
368,0
|
|
33
|
HYUNDAI
GETZ 1.1-MT-Opition 1, 5 chỗ, xăng
|
341,0
|
|
34
|
HYUNDAI
GETZ 1.1-MT-Opition 3, 5 chỗ, xăng
|
330,0
|
|
35
|
HYUNDAI GETZ 1.4 - AT, 5 chỗ,
xăng
|
419,0
|
|
36
|
HYUNDAI GETZ, 5 chỗ, năm 2010,
Hàn Quốc
|
350,0
|
|
37
|
HYUNDAI
GRAND STAREX, 9 chỗ
|
650,0
|
|
38
|
HYUNDAI H100 PORTER 1.25-2/TK,
tải 1 tấn, năm 2008, Việt Nam
|
260,0
|
|
39
|
HYUNDAI H100 PORTER 1.25-2TB, tải
1,15 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
296,0
|
|
40
|
HYUNDAI HD 1000 nhập, tải 81,94
tấn
|
1,529,0
|
|
41
|
HYUNDAI HD 120 nhập, tải 5 tấn,
lốp xe(8.25-16)
|
833,6
|
|
42
|
HYUNDAI HD 120L nhập, tải 5 tấn,
lốp xe(8.25-16)
|
892,7
|
|
43
|
HYUNDAI HD 170 nhập, tải 10,78
tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.330,5
|
|
44
|
HYUNDAI HD 250 nhập, tải 19,18 tấn,
lốp xe(12-22.5)
|
1.638,1
|
|
45
|
HYUNDAI HD 270 CKD-340Ps, tải
12,9 tấn, lốp xe(12R22.5), thùng 15m3
|
1.575,0
|
|
46
|
HYUNDAI HD 270 CKD-380Ps, tải
12,9 tấn, lốp xe(12R22.5), thùng 15m3
|
1.609,0
|
|
47
|
HYUNDAI HD 270 nhập, tải ben, tải
12,9 tấn, thùng 15m3
|
1.550,0
|
|
48
|
HYUNDAI HD 270, tải tự đỗ 15 tấn,
năm 2010, Hàn Quốc
|
1.630,0
|
|
49
|
HYUNDAI HD 270, tải tự đỗ 15 tấn,
năm 2011, Hàn Quốc
|
1.630,0
|
|
50
|
HYUNDAI HD 310, tải 17,6 tấn,
năm 2009, Hàn Quốc
|
1.700,0
|
|
51
|
HYUNDAI HD 320 nhập, tải 26,35
tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.790,0
|
|
52
|
HYUNDAI HD 320/ĐN-KM, tải có
mui 17,5 tấn, năm 2010, Hàn Quốc
|
1.700,0
|
|
53
|
HYUNDAI HD 320/ĐN-KM, tải có
mui 17,5 tấn, năm 2011, Hàn Quốc
|
1.815,0
|
|
54
|
HYUNDAI HD 320/DOL-STD, tải
18,07 tấn
|
1.500,0
|
|
55
|
HYUNDAI HD 320/NH-TM, tải 17,5
tấn, năm 2009, Hàn Quốc
|
1.300,0
|
|
56
|
HYUNDAI HD 320/NH-TM, tải có
mui 17,5 tấn, năm 2008, Hàn Quốc
|
1.860,0
|
|
57
|
HYUNDAI HD 320/THACO-MBB, tải 17
tấn, năm 2010, Việt Nam
|
1.775,0
|
|
58
|
HYUNDAI HD 320-FUSIN/TMB, tải
có mui 17,8 tấn, năm 2011, Hàn Quốc
|
1.815,0
|
|
59
|
HYUNDAI HD 370 nhập, tải 17 tấn,
lốp xe(385/65/R22.5), thùng 22m3
|
2.194,0
|
|
60
|
HYUNDAI HD 370 nhập, tải ben, tải
17 tấn, thùng 33m3
|
2.170,0
|
|
61
|
HYUNDAI HD 370/THACO-TB, tải 18
tấn
|
2.105,0
|
|
62
|
HYUNDAI HD 65 CKD, tải 2,5 tấn,
lốp xe(7.00-16)
|
484,0
|
|
63
|
HYUNDAI HD 65 nhập, tải 2,5 tấn
|
519,0
|
|
64
|
HYUNDAI HD 65 nhập, tải ben, tải
2,5 tấn, thùng 3.4m3
|
554,0
|
|
65
|
HYUNDAI
HD 65, 3 chỗ
|
250,0
|
|
66
|
HYUNDAI HD 65/MB1, tải 2,4 tấn
|
390,0
|
|
67
|
HYUNDAI HD 65/MB2, tải 2,4 tấn
|
390,0
|
|
68
|
HYUNDAI HD 65/MB3, tải 1,9 tấn
|
390,0
|
|
69
|
HYUNDAI HD 65/MB4, tải 1,9 tấn
|
390,0
|
|
70
|
HYUNDAI HD 65/THACO-MBB, tải
2,4 tấn, năm 2010
|
475,0
|
|
71
|
HYUNDAI HD 65/THACO-TK, tải
thùng kín 2,4 tấn, năm 2010,VNam
|
530,0
|
|
72
|
HYUNDAI HD 65/THANH CONG, tải
2,5 tấn
|
330,0
|
|
73
|
HYUNDAI HD 65/TK, tải 2,4 tấn
|
390,0
|
|
74
|
HYUNDAI HD 65/TL, tải 2,5 tấn
|
390,0
|
|
75
|
HYUNDAI HD 65/VMCT-TL.D4DB-d, tải
2,5 tấn, năm 2011, VNam
|
485,0
|
|
76
|
HYUNDAI HD 700 nhập, tải 61,09
tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.349,0
|
|
77
|
HYUNDAI HD 72 CKD, tải 3,5 tấn,
lốp xe(7.50-16)
|
504,0
|
|
78
|
HYUNDAI HD 72 nhập, tải 3,5 tấn
|
530,0
|
|
79
|
HYUNDAI HD 72, tải 3,2 tấn, tải
đông lạnh, năm 2010, Hàn Quốc
|
610,0
|
|
80
|
HYUNDAI HD 72, tải 3,5 tấn, tải
đông lạnh, năm 2009, Hàn Quốc
|
680,0
|
|
81
|
HYUNDAI HD 72/MB1, tải 3,4 tấn
|
420,0
|
|
82
|
HYUNDAI HD 72/MB2, tải 3,4 tấn
|
420,0
|
|
83
|
HYUNDAI HD 72/TC-TL.D4DB-d, tải
3,5 tấn, năm 2010
|
512,0
|
|
84
|
HYUNDAI HD 72/THACO, tải 3,5 tấn
|
520,0
|
|
85
|
HYUNDAI HD 72/THACO-MBB, tải
3,4 tấn
|
560,6
|
|
86
|
HYUNDAI HD 72/THACO-TK, tải 3,4
tấn
|
562,2
|
|
87
|
HYUNDAI HD 72/TK, tải 3,4 tấn
|
420,0
|
|
88
|
HYUNDAI HD 72/TL, tải 3,5 tấn
|
420,0
|
|
89
|
HYUNDAI HD 720 nhập, tải 61,09
tấn
|
1.330,0
|
|
90
|
HYUNDAI I 10 - 1.1 - AT, 5 chỗ,
xăng
|
365,0
|
|
91
|
HYUNDAI I 10 - 1.2 - MT, 5 chỗ,
xăng
|
322,0
|
|
92
|
HYUNDAI I 20 - 1.4 - AT, 5 chỗ,
xăng
|
488,0
|
|
93
|
HYUNDAI I 30 - 1.6 - AT, 5 chỗ,
xăng
|
605,0
|
|
94
|
HYUNDAI I 30 CW - 1.6 - AT, 5
chỗ, xăng
|
624,0
|
|
95
|
HYUNDAI I 30 CW, 5 chỗ, năm
2011
|
727,0
|
|
96
|
HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, năm
2005, Hàn Quốc
|
205,0
|
|
97
|
HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, ôtô
tải đông lạnh, năm 2010, HQuốc
|
205,0
|
|
98
|
HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, tải
ben, năm 2006, Hàn Quốc
|
205,0
|
|
99
|
HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, tải
thùng kín, năm 2004, Hàn Quốc
|
300,0
|
|
100
|
HYUNDAI MEGA 5TON, tải 5 tấn,
năm 2005, Hàn Quốc
|
600,0
|
|
101
|
HYUNDAI MIGHTY HD 65 TB-HNV, tải
1,95 tấn
|
350,0
|
|
102
|
HYUNDAI MIGHTY HD 72, tải 3,5 tấn
|
415,0
|
|
103
|
HYUNDAI MIGHTY HD 72/ĐL-TMB, tải
3,2 tấn, năm 2011, Việt Nam, Cabin kép
|
585,0
|
|
104
|
HYUNDAI MIGHTY HD 72/HVN-MB-ĐV,
tải 3,14 tấn, năm 2011
|
580,0
|
|
105
|
HYUNDAI MIGHTY HD 72/VMCT-TB, tải
3,2 tấn, năm 2011, VNam
|
522,0
|
|
106
|
HYUNDAI MIGHTY HD65 TB-HNV, tải
1,95 tấn
|
350,0
|
|
107
|
HYUNDAI MIGHTY HD72, tải 3.5 tấn
|
415,0
|
|
108
|
HYUNDAI PORTER, tải đông lạnh 1
tấn, năm 2006, Hàn Quốc
|
270,0
|
|
109
|
HYUNDAI SANTA FE 2.0 - AT MLX
2WD, 7 chỗ, dầu
|
1.024,0
|
|
110
|
HYUNDAI SANTA FE 2.0 - AT SLX 2WD,
7 chỗ, dầu
|
1.053,0
|
|
111
|
HYUNDAI SANTA FE 2.4 - AT GLX
4WD, 7 chỗ, xăng
|
1.024,0
|
|
112
|
HYUNDAI SANTA FE GLS, 5 chỗ, tải
0,28 tấn, năm 2010, Hàn Quốc, chuyên dụng chở tiền
|
758,0
|
|
113
|
HYUNDAI SANTA FE GOLD, 7 chỗ
|
400,0
|
|
114
|
HYUNDAI
SANTA FE MLX, 7 chỗ
|
500,0
|
|
115
|
HYUNDAI
SANTA FE SLX
|
600,0
|
|
116
|
HYUNDAI
SANTA FE SLX, 7 chỗ, năm 2011
|
1.202,0
|
|
117
|
HYUNDAI
SANTA FE, 5 chỗ
|
840,0
|
|
118
|
HYUNDAI
SANTA FE, 7 chỗ
|
971,0
|
|
119
|
HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ, năm
2009, Hàn Quốc
|
971,0
|
|
120
|
HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ, năm
2010, Hàn Quốc
|
1.166,0
|
|
121
|
HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ, năm
2011, Hàn Quốc
|
1.166,0
|
|
122
|
HYUNDAI
SANTA FE, 8 chỗ
|
660,5
|
|
123
|
HYUNDAI SONATA 2.0 - AT (VIP),
5 chỗ, xăng
|
778,0
|
|
124
|
HYUNDAI SONATA 2.0 - AT, 5 chỗ,
xăng
|
753,0
|
|
125
|
HYUNDAI SONATA FE CM7UBC, 7 chỗ,
năm 2011
|
1.090,8
|
|
126
|
HYUNDAI SONATA YF-BB6AB-1, 5 chỗ,
năm 2011
|
920,0
|
|
127
|
HYUNDAI SONATA, 5 chỗ, năm
2009, Hàn Quốc
|
560,0
|
|
128
|
HYUNDAI SONATA, 5 chỗ, năm
2010, Hàn Quốc
|
910,0
|
|
129
|
HYUNDAI STAREX GRX, tải 0,8 tấn,
6 chỗ
|
352,0
|
|
130
|
HYUNDAI STEREX 2.4 - MT, 6 chỗ,
xăng
|
683,0
|
|
131
|
HYUNDAI STEREX 2.4 - MT, 9 chỗ,
xăng
|
741,0
|
|
132
|
HYUNDAI STEREX 2.5 - MT, 9 chỗ,
dầu
|
800,0
|
|
133
|
HYUNDAI
STHREX, 9 chỗ
|
450,0
|
|
134
|
HYUNDAI tải thùng, tải 1 tấn, sản
xuất 2005
|
205,0
|
|
135
|
HYUNDAI TRACO HD-TH-119/10, tải
19,2 tấn, năm 2008, Hàn Quốc
|
2.100,0
|
|
136
|
HYUNDAI TRACO, tải 16,5 tấn,
năm 2006, Hàn Quốc
|
1.650,0
|
|
137
|
HYUNDAI TRAGO 25TON, tải 25 tấn,
tải thùng cố định, năm 2007, Hàn Quốc
|
1.850,0
|
|
138
|
HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT - 4WD-Option
1(VIP), 5 chỗ, xăng
|
712,0
|
|
139
|
HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT -
4WD-Option 2, 5 chỗ, xăng
|
649,0
|
|
140
|
HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT -
4WD-Option 3, 5 chỗ, xăng
|
630,0
|
|
141
|
HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT -
4WD-Option 4, 5 chỗ, xăng
|
583,0
|
|
142
|
HYUNDAI TUCSON 4WD, 5 chỗ, năm
2010, Hàn Quốc
|
880,0
|
|
143
|
HYUNDAI TUCSON 4WD, 5 chỗ, năm
2011, Hàn Quốc
|
927,0
|
|
144
|
HYUNDAI TUCSON IX LX20, 5 chỗ,
năm 2010, Hàn Quốc
|
650,0
|
|
145
|
HYUNDAI
TUCSON LX20, 5 chỗ, năm 2010
|
590,0
|
|
146
|
HYUNDAI TUCSON, 5 chỗ, năm
2009, Hàn Quốc
|
550,0
|
|
147
|
HYUNDAI
TUCSON, 7 chỗ
|
544,0
|
|
148
|
HYUNDAI
UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 29 chỗ, năm 2007, Hàn Quốc
|
3.080,0
|
|
149
|
HYUNDAI
UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 47 chỗ, Hàn Quốc
|
3.080,0
|
|
150
|
HYUNDAI
UNIVERSE EXPRESS NOBLE, ôtô khách
|
3.008,0
|
|
151
|
HYUNDAI
UNIVERSE LX, 47 chỗ, xe ôtô khách
|
2.628,0
|
|
152
|
HYUNDAI
UNIVERSE NB, 47 chỗ, xe ôtô khách
|
2.948,0
|
|
153
|
HYUNDAI
UNIVERSE SPACE LUXURY, ôtô khách
|
2.668,0
|
|
154
|
HYUNDAI
VERNA VIVA 1.4 - AT, 5 chỗ, xăng
|
478,0
|
|
155
|
HYUNDAI
VERNA VIVA 1.4 - MT, 5 chỗ, xăng
|
439,0
|
|
156
|
HYUNDAI
VERNA VIVA 1.5 - AT, 5 chỗ, xăng
|
400,0
|
|
157
|
HYUNDAI
VERNA VIVA 1.5 - MT, 5 chỗ, xăng
|
365,0
|
|
158
|
HYUNDAI, tải 2 tấn, gắn cẩu
|
230,0
|
|
159
|
HYUNDAI, tải 8 tấn, gắn cẩu
|
775,0
|
|
160
|
HYUNDAI, 47 chỗ, năm 2008, Hàn
Quốc
|
1.855,0
|
|
161
|
HYUNDAI, đầu kéo, tải 14,5 tấn
|
1.000,0
|
|
162
|
HYUNDAI, Gắn Cẩu, tải 17 tấn
|
711,0
|
|
163
|
HYUNDAI, tải 1 tấn, máy ô tô,
năm 1999, Hàn Quốc
|
14,0
|
|
164
|
HYUNDAI,
tải 1,25 tấn, 3 chỗ
|
227,0
|
|
165
|
HYUNDAI,
tải 1,25 tấn, 3 chỗ
|
227,0
|
|
166
|
HYUNDAI, tải 1,9 tấn, năm 1993,
Hàn Quốc, kéo xe hỏng
|
150,0
|
|
167
|
HYUNDAI, tải 14,5 tấn, Nhập khẩu
HÀN QUỐC
|
1.000,0
|
|
168
|
HYUNDAI, tải 15 tấn, năm 1997,
Hàn Quốc, ôtô tải gắn cẩu
|
480,0
|
|
169
|
HYUNDAI, tải 2 tấn, gắn cẩu
|
230,0
|
|
170
|
HYUNDAI, tải 22 tấn, năm 1993,
Hàn Quốc
|
120,0
|
|
171
|
HYUNDAI, tải 8 tấn, gắn cẩu
|
775,0
|
|
172
|
HYUNDAI,
tải thùng 1 tấn
|
205,0
|
|
VII
|
ISUZU:
|
|
|
1
|
ISUZU D-MAX LS, tải 0,665 tấn, 5
chỗ, Cabin kép, năm 2011, Thái Lan
|
725,0
|
|
2
|
ISUZU D-MAX TFS85H AT, tải 0,68
tấn, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
670,0
|
|
3
|
ISUZU D-MAX TFS85H, tải 0,68 tấn,
8 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
643,0
|
|
4
|
ISUZU
HI-LANDER TBR54 F MT, 8 chỗ
|
544,0
|
|
5
|
ISUZU HI-LANDER TBR54 MT 2150
kg, 8 Chỗ
|
480,0
|
|
6
|
ISUZU
HI-LANDER TBR54F LX, 8 chỗ
|
385,0
|
|
7
|
ISUZU
HI-LANDER TBR54F, 8 chỗ
|
463,0
|
|
8
|
ISUZU
HI-LANDER V-SPEC TBR54 F, tải 2,2 tấn
|
420,0
|
|
9
|
ISUZU MAX LS, Pick up cabin
kép, 5 chỗ
|
680,0
|
|
10
|
ISUZU
NKR55LR, tải 1,8 tấn
|
210,0
|
|
11
|
ISUZU NQR71R/CSS085 CAURO, tải
2,3 tấn, gắn cẩu người lên cao
|
1.330,0
|
|
12
|
ISUZU
NQR75 CAB/CHASSIS, 3 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
671,0
|
|
13
|
ISUZU
NQR75L CAB/CHASSIS/PT-TL400, tải 5,15 tấn.
|
435,0
|
|
14
|
ISUZU
TROOPER, 5 chỗ
|
452,0
|
|
15
|
ISUZU TROOPER, 7 chỗ, năm 2010,
Việt Nam
|
400,0
|
|
16
|
ISUZU
UBS25G TROOPER, 7 chỗ
|
670,0
|
|
17
|
ISUZU, tải 5,5 tấn, sản xuất 2005
|
370,0
|
|
18
|
ISUZUNKR55LR,
tải 1,8 tấn
|
210,0
|
|
VIII
|
SUZUKI:
|
|
|
1
|
APV GL B, xe khách 8 chỗ
|
349,4
|
|
2
|
APV GL, xe khách 8 chỗ
|
396,2
|
|
3
|
APV GLX S, xe khách 7 chỗ
|
386,5
|
|
4
|
SK410BV, tải nhẹ thùng kín Euro
II
|
157,5
|
|
5
|
SK410K,
tải nhẹ Euro II
|
141,1
|
|
6
|
SK410WV, xe khách 7 chỗ Euro II
|
208,1
|
|
7
|
SUZUKI APV GL B, 8 chỗ
|
349,4
|
|
8
|
SUZUKI
APV GL, 8 chỗ
|
396,2
|
|
9
|
SUZUKI APV GL, 8 chỗ, thể tích
1.590 cm3
|
490,1
|
|
10
|
SUZUKI APV GL, xe con 8 chỗ,thể
tích 1.590cm3
|
403,0
|
|
11
|
SUZUKI APV GL, xe khách 8 chỗ
|
396,2
|
|
12
|
SUZUKI APV GLS, 7 chỗ, thể tích
1.590cm3
|
511,0
|
|
13
|
SUZUKI APV GLX S, 7 chỗ
|
386,5
|
|
14
|
SUZUKI APV GLX, 7 chỗ, thể tích
1.590cm3
|
482,0
|
|
15
|
SUZUKI Carry (Super Carry Pro),
Ôtô tải - có trợ lực, thể tích 1.590 cm3
|
225,0
|
|
16
|
SUZUKI Carry (Super Carry Pro),
Ôtô tải - Không trợ lực, thể tích 1.590 cm3
|
214,8
|
|
17
|
SUZUKI D-MAX TFR85H MT-LS, năm
2008, Việt Nam
|
510,0
|
|
18
|
SUZUKI D-MAX TFR85H, 5 chỗ, năm
2010
|
632,0
|
|
19
|
SUZUKI D-MAX TFR85H, năm 2009,
Việt Nam
|
667,0
|
|
20
|
SUZUKI ISUZU NQR71R, tải 5,5 tấn
|
380,0
|
|
21
|
SUZUKI ISUZU D-MAX TFS85H, tải
0,68 tấn
|
515,0
|
|
22
|
SUZUKI ISUZU NQR71R, tải 5,5 tấn
|
380,0
|
|
23
|
SUZUKI
NQR75CAB-CHASSIS/PT-TL400, tải 5 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
642,0
|
|
24
|
SUZUKI SK 410 WV, tải 7 chỗ, sản
xuất 2005
|
185,0
|
|
25
|
SUZUKI SK410BV, tải nhẹ thùng
kín Euro II
|
157,5
|
|
26
|
SUZUKI SK410BV, tải Van, thể
tích 970 cm3
|
227,4
|
|
27
|
SUZUKI
SK410K, tải 0,75 tấn
|
120,0
|
|
29
|
SUZUKI SK410K,
tải 0,75 tấn
|
120,0
|
|
30
|
SUZUKI SK410K, tải nhẹ Euro II
|
141,1
|
|
31
|
SUZUKI SK410K, thể tích 970 cm3
|
193,0
|
|
28
|
SUZUKI SK410K, thể tích 970cm3
|
158,0
|
|
32
|
SUZUKI SK410K/SGS.T TKD-E2, tải
0,53 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
210,0
|
|
33
|
SUZUKI
SK410WV, 7 chỗ
|
185,0
|
|
34
|
SUZUKI SK410WV, 7 chỗ Euro II
|
208,1
|
|
35
|
SUZUKI SK410WV, 7 chỗ, thể tích
970 cm3
|
337,8
|
|
36
|
SUZUKI SK410WV, xe khách 7 chỗ
Euro II
|
208,1
|
|
37
|
SUZUKI SK410WV-Bạc, 7 chỗ, thể
tích 970 cm3
|
340,0
|
|
38
|
SUZUKI
SWIFT 1.5AT, 5 chỗ
|
490,7
|
|
39
|
SUZUKI
SWIFT 1.5MT, 5 chỗ
|
460,9
|
|
40
|
SUZUKI SWIFT AT, 5 chỗ, thể
tích 1.490 cm3
|
604,0
|
|
41
|
SUZUKI SWIFT MT, 5 chỗ, thể tích
1.490 cm3
|
567,0
|
|
42
|
SUZUKI SX4 Hatch 2.0 AT, 5 chỗ
|
588,9
|
|
43
|
SUZUKI SX4 Hatch 2.0 MT, 5 chỗ
|
564,7
|
|
44
|
SUZUKI,
tải 0,5 tấn
|
140,0
|
|
45
|
SUZUKI,
tải 0,65 tấn
|
115,0
|
|
46
|
SWIFT 1.5AT, xe con 5 chỗ
|
490,7
|
|
47
|
SWIFT 1.5MT, xe con 5 chỗ
|
460,9
|
|
IX
|
JINBEI
|
|
|
1
|
JINBEI SY 1021DMF3, tải 0,860 tấn,
sản xuất 2006
|
95,0
|
|
2
|
JINBEI SY 1021DMF3-VINAXUKI MB,
tải 0,65 tấn
|
106,0
|
|
3
|
JINBEI SY 1022DEF, tải 0,8 tấn,
3 chỗ.
|
96,5
|
|
4
|
JINBEI SY 1027ADQ36 PASO 990
BES, ô tô tải
|
124,9
|
|
5
|
JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990
BEC, ô tô sát xi tải
|
117,6
|
|
6
|
JINBEI SY 1030DML3, tải 1,05 tấn
|
125,0
|
|
7
|
JINBEI SY 1037ADQ46 PASO 990
SES
|
150,0
|
|
8
|
JINBEI SY 1037ADQ46-DP PASO 990
SEC
|
141,2
|
|
9
|
JINBEI SY 1041DLS3-VINAXUKI MB,
tải 1,7 tấn
|
123,0
|
|
10
|
JINBEI SY 1041DLS3-VINAXUKI MB,
tải 1,73 tấn, tải thùng mui phủ, năm 2006, VN
|
160,0
|
|
11
|
JINBEI SY 1044DVS3-VINAXUKI MB,
tải 1,3 tấn
|
150,0
|
|
12
|
JINBEI SY 1047DVS3, tải 1,685 tấn
|
135,0
|
|
13
|
JINBEI SY 1047DVS3-VINAXUKI MB,
tải 1,5 tấn
|
151,0
|
|
14
|
JINBEI
SY 1062, tải 2,795 tấn
|
200,0
|
|
15
|
JINBEI, tải 0,8 tấn, sản xuất
2006
|
122,0
|
|
16
|
JINBEI, tải 1,295 tấn, chở hàng
đông lạnh, sản xuất 2004
|
175,0
|
|
17
|
JINBEI, tải 1,6 tấn, sản xuất
2006
|
130,0
|
|
X
|
THACO
|
|
|
1
|
THACO AUMAN 1290-MBB, tải có
mui 12,9 tấn
|
867,0
|
|
2
|
THACO AUMAN 820-MBB, tải có mui
8,2 tấn
|
584,0
|
|
3
|
THACO AUMAN 990-MBB, tải có mui
9,9 tấn
|
638,0
|
|
4
|
THACO
AUMAN AC1290 (6x4), tải 12,90 tấn, lốp xe(11.00-20)
|
915,0
|
|
5
|
THACO
AUMAN AC820 (4x2), tải 8,20 tấn, lốp xe(10.00-20)
|
687,9
|
|
6
|
THACO AUMAN
AC990 (6x2), tải 9,90 tấn, lốp xe(11.00-20)
|
685,0
|
|
7
|
THACO AUMAN AD1300 (6x4), tải
13,0 tấn, lốp xe(12.00-20)
|
1.135,0
|
|
8
|
THACO AUMAN FT148 (6x2), tải
14,80 tấn, lốp xe(11.00-20)
|
722,9
|
|
9
|
THACO AUMAN FT175 (8x4), tải 17,50
tấn, lốp xe(12.00-20)
|
1.055,0
|
|
10
|
THACO AUMAN FTD1200 (6x4), tải
12,0 tấn, lốp xe(12.00-20)
|
1.145,0
|
|
11
|
THACO AUMAN FV250 (6x2), tải
27,0 tấn, lốp xe(11.00-20)
|
520,0
|
|
12
|
THACO AUMAN FV360 (6x2), tải 36,0
tấn, lốp xe(11.00-20)
|
705,0
|
|
13
|
THACO AUMAN FV390 (6x4), tải
39,0 tấn, lốp xe(12.00-20)
|
927,0
|
|
14
|
THACO AUMAND 1300, tải 13 tấn tự
đổ
|
1,083,0
|
|
15
|
THACO AUMAND 1300, tải 13 tấn,
năm 2009, Việt Nam
|
732,0
|
|
16
|
THACO
AUMAND 1300, tải 13 tấn, năm 2010
|
992,0
|
|
17
|
THACO AUMAND 1300, tải 9,72 tấn,
năm 2010, Việt Nam
|
989,0
|
|
18
|
THACO
AUMARK 198, tải 2 tấn
|
322,0
|
|
19
|
THACO AUMARK 198-MBB, tải 1,85
tấn
|
375,3
|
|
20
|
THACO AUMARK 198-MBM, tải 1,85
tấn
|
374,5
|
|
21
|
THACO AUMARK 198-TK, tải 1,8 tấn
|
389,7
|
|
22
|
THACO
AUMARK 250, tải 2,5 tấn
|
346,0
|
|
23
|
THACO AUMARK 250-MBB, tải 2,3 tấn
|
375,3
|
|
24
|
THACO AUMARK 250-MBM, tải 2,3 tấn
|
374,5
|
|
25
|
THACO AUMARK 250-TK, tải 2,2 tấn
|
389,7
|
|
26
|
THACO AUMARK 345-MBB, tải 3,25
tấn
|
310,0
|
|
27
|
THACO
AUMARK 450, tải 4,5 tấn
|
317,0
|
|
28
|
THACO
AUMARK A198, tải 1,98 tấn, lốp xe(7.00-16)
|
357,5
|
|
29
|
THACO AUMARK
A250, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16)
|
358,5
|
|
30
|
THACO
AUMARK FTC, tải 1,98 tấn
|
369,5
|
|
31
|
THACO
AUMARK FTC250, tải 2,50 tấn
|
369,5
|
|
32
|
THACO
AUMARK FTC345, tải 3,45 tấn
|
470,0
|
|
33
|
THACO
AUMARK FTC450, tải 4,50 tấn
|
472,0
|
|
34
|
THACO
AUMARK FTC700, tải 7,0 tấn
|
533,0
|
|
35
|
THACO
AUMARK250, tải 2,5 tấn
|
287,0
|
|
36
|
THACO AUMARK250-MBB, tải 2,3 tấn
|
300,0
|
|
37
|
THACO AUMARK345-MBB, tải 3,25 tấn
|
310,0
|
|
38
|
THACO AUMARK450,
tải 4.5 tấn
|
317,0
|
|
39
|
THACO AUMARRD 1300, tải 9,7 tấn,
năm 2010, Việt Nam
|
987,0
|
|
40
|
THACO AUMARRD 198-TK, tải 2,8 tấn,
năm 2010, Việt Nam
|
348,0
|
|
41
|
THACO BJ3251DLPJB-5, tải 12,3 tấn
tự đổ
|
917,0
|
|
42
|
THACO BUS HYUNDAI COUNTY CITY,
40 chỗ, xe bus nội thành
|
808,0
|
|
43
|
THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ,
Nhập khẩu, ghế VN2-2
|
965,0
|
|
44
|
THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ,
NK Hàn Quốc, ghế HQ1-3
|
985,0
|
|
45
|
THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ,
nội địa 10%, ghế VN1-3
|
864,0
|
|
46
|
THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ,
nội địa hoá 10%, ghế VN2-2
|
854,0
|
|
47
|
THACO BUS HYUNDAI HB120ESL, 40
giường, NK động cơ, khung gầm, lắp CKD, không WC
|
2.795,0
|
|
48
|
THACO BUS HYUNDAI HB120SL, 38
giường, NK động cơ, khung gầm, lắp CKD, có 1 WC
|
3.075,0
|
|
49
|
THACO HC112L, Ôtô khách 80 chỗ
|
1.115,0
|
|
50
|
THACO HYUNDAI COUNTY, Ôtô khách
29 chỗ (ghế 1-3)
|
820,0
|
|
51
|
THACO HYUNDAI COUNTY, Ôtô khách
29 chỗ (ghế 2-2)
|
785,0
|
|
52
|
THACO HYUNDAI HB120ESL, ô tô
khách (có giường nằm)
|
2.728,0
|
|
53
|
THACO HYUNDAI HB120S, ô tô
khách (có giường nằm)
|
2.628,0
|
|
54
|
THACO HYUNDAI HB120SL, 40 chỗ có
giường nằm, năm 2010
|
2.490,0
|
|
55
|
THACO HYUNDAI HB120SL, ô tô
khách (có giường nằm)
|
2.628,0
|
|
56
|
THACO HYUNDAI HB120SSL, 40 chỗ,
ô tô khách (có giường nằm), năm 2011, Việt Nam
|
2.728,0
|
|
57
|
THACO HYUNDAI HD1000 nhập, tải 81,94
tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.540,8
|
|
58
|
THACO HYUNDAI HD120 nhập, tải
5,0 tấn, lốp xe(8.25-16)
|
813,9
|
|
59
|
THACO HYUNDAI HD120L nhập, tải
5,0 tấn, lốp xe(8.25-16)
|
839,9
|
|
60
|
THACO HYUNDAI HD170 nhập, tải
10,78 tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.230,8
|
|
61
|
THACO HYUNDAI HD250 nhập, tải
19,18 tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.540,8
|
|
62
|
THACO HYUNDAI HD270 nhập, tải
12,90 tấn, lốp xe(12R22.5)
|
1.531,0
|
|
63
|
THACO HYUNDAI HD320 nhập, tải
26,35 tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.720,8
|
|
64
|
THACO HYUNDAI HD370 nhập, tải
17,0 tấn, lốp xe(385/65/R22.5)
|
2.146,0
|
|
65
|
THACO HYUNDAI HD65 nhập, tải
2,50 tấn, lốp xe(7.00-16)
|
551,0
|
|
66
|
THACO HYUNDAI HD65 nhập, tải
2,50 tấn, lốp xe(7.50-16)
|
540,0
|
|
67
|
THACO HYUNDAI HD700 nhập, tải
61,09 tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.360,8
|
|
68
|
THACO HYUNDAI HD72 nhập, tải
3,50 tấn, lốp xe(7.50-16)
|
577,9
|
|
69
|
THACO
JB70 -BUS, 28 chỗ
|
421,0
|
|
70
|
THACO
JB70, 28 chỗ
|
495,0
|
|
71
|
THACO JB80 SL - BUS, 35 chỗ
|
598,0
|
|
72
|
THACO
JB86L -BUS, 35 chỗ
|
617,0
|
|
73
|
THACO
JB86L, 35 chỗ
|
637,0
|
|
74
|
THACO
KB110SEI, 51 chỗ
|
1.200,0
|
|
75
|
THACO
KB110SEII, 47 chỗ
|
1.195,0
|
|
76
|
THACO
KB110SEIII, 43 chỗ
|
1.205,0
|
|
77
|
THACO
KB110SL, 47 chỗ
|
1.095,0
|
|
78
|
THACO
KB110SLII, 43 chỗ
|
1.100,0
|
|
79
|
THACO
KB115SEI, 51 chỗ
|
1.854,0
|
|
80
|
THACO
KB115SEII, 47 chỗ
|
1.847,0
|
|
81
|
THACO
KB115SEIII, 43 chỗ
|
1.840,0
|
|
82
|
THACO KB120LSI,
51 chỗ
|
2.107,0
|
|
83
|
THACO
KB120LSII, 47 chỗ
|
2.100,0
|
|
84
|
THACO KB120SE, Ôtô khách giường
nằm
|
2.250,0
|
|
85
|
THACO
KB80SLI, 35 chỗ
|
665,0
|
|
86
|
THACO
KB80SLII, 30 chỗ
|
660,0
|
|
87
|
THACO
KB86SLI, 35 chỗ
|
695,0
|
|
88
|
THACO
KB86SLII, 30 chỗ
|
690,0
|
|
89
|
THACO
KB88SEI, 39 chỗ
|
880,0
|
|
90
|
THACO
KB88SEII, 35 chỗ
|
870,0
|
|
91
|
THACO
KB88SLI, 39 chỗ
|
799,0
|
|
92
|
THACO
KB88SLII, 35 chỗ
|
794,0
|
|
93
|
THACO KIA K2700II nhập, tải 1,25
tấn, lốp xe(5.00-12)
|
335,0
|
|
94
|
THACO KIA K2700II, tải 1,25 tấn,
lốp xe(6-14/5-12)
|
244,0
|
|
95
|
THACO KIA K3000S, tải 1,40 tấn,
lốp xe(6.5-6/5.5-13)
|
280,0
|
|
96
|
THACO MAZDA 2, máy xăng, 1.5L,
số sàn
|
605,0
|
|
97
|
THACO MAZDA 2, máy xăng, 1.5L,
số tự động
|
635,0
|
|
98
|
THACO MAZDA 3, máy xăng, 1.6L,
số sàn
|
764,0
|
|
99
|
THACO MAZDA 3, máy xăng, 1.6L,
số tự động
|
794,0
|
|
100
|
THACO MAZDA 6, máy xăng, 2.0L,
số tự động
|
1.053,0
|
|
101
|
THACO MAZDA BT50, máy dầu,
3.0L, số sàn, 2 cầu
|
604,0
|
|
102
|
THACO MAZDA CX9, máy xăng,
3.7L, số tự động, 2 cầu
|
1.547,0
|
|
103
|
THACO OLLIN 250-MBB, tải 2,35 tấn,
năm 2009, Việt Nam
|
272,0
|
|
104
|
THACO OLLIN 345-MBB, tải 2,35 tấn,
năm 2009, Việt Nam
|
341,0
|
|
105
|
THACO OLLIN 345-MBB, tải 2,35 tấn,
năm 2010
|
351,0
|
|
106
|
THACO OLLIN 450, tải 4,5 tấn, lốp
xe(8.25-16)
|
319,0
|
|
107
|
THACO OLLIN 450-MBB, tải 4,1 tấn,
năm 2010, Việt Nam
|
354,0
|
|
108
|
THACO OLLIN
700, tải 7 tấn
|
421,0
|
|
109
|
THACO OLLIN 700-MBB, tải thùng
có mui phủ 6,5 tấn
|
458,7
|
|
110
|
THACO
OLLIN 800, tải 8 tấn
|
461,0
|
|
111
|
THACO OLLIN 800-MBB, tải 7,1 tấn
|
507,5
|
|
112
|
THACO OLLIN O150, tải 1,50 tấn,
lốp xe(6.50-16)
|
230,0
|
|
113
|
THACO OLLIN O198, tải 1,98 tấn,
lốp xe(7.00-16)
|
300,0
|
|
114
|
THACO OLLIN O250, tải 2,50 tấn,
lốp xe(7.00-16)
|
300,0
|
|
115
|
THACO OLLIN O345, tải 3,45 tấn,
lốp xe(7.50-16)
|
378,0
|
|
116
|
THACO OLLIN O450, tải 4,50 tấn,
lốp xe(8.25-16)
|
382,0
|
|
117
|
THACO OLLIN O700, tải 7 tấn, lốp
xe(9.00-20)
|
450,0
|
|
118
|
THACO OLLIN O800, tải 8 tấn, lốp
xe(9.00-20)
|
485,0
|
|
119
|
THACO QĐ20-4WD, tải 2 tấn, tự đổ
|
|
|
120
|
THACO QĐ20-4WD, tải 2 tấn, tự đổ
|
205,0
|
|
121
|
THACO QD20-4WD, tải ben 2 tấn
|
178,0
|
|
122
|
THACO QĐ35-4WD, tải 3,45 tấn, tự
đổ
|
270,0
|
|
123
|
THACO QĐ45-4WD, tải 4,5 tấn, tự
đổ
|
275,0
|
|
124
|
THACO TC245-MBB, tải tải có mui
2,95 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
315,0
|
|
125
|
THACO
TC345, tải 3,45 tấn
|
304,0
|
|
126
|
THACO TC345-MBB, tải có mui
2,95 tấn, sx năm 2011, Việt Nam
|
337,0
|
|
127
|
THACO TC345-MBM, tải có mui 3 tấn
|
325,6
|
|
128
|
THACO TC345-TK, tải thùng kín
2,7 tấn
|
330,7
|
|
129
|
THACO TC450-MBB, tải 3,857 tấn,
năm 2011, Việt Nam
|
330,0
|
|
130
|
THACO TC450-MBB, tải có mui 4 tấn
|
328,2
|
|
131
|
THACO
TC550, tải 5,5 tấn
|
356,0
|
|
132
|
THACO TC550-MBB, tải có mui
4,950 tấn
|
387,5
|
|
133
|
THACO
TCC450, tải 4,5 tấn
|
304,0
|
|
134
|
THACO TD200-4WD, tải tự đổ 2 tấn-2
cầu
|
302,0
|
|
135
|
THACO TD345, tải tự đổ 3,45 tấn
|
333,0
|
|
136
|
THACO TD345-4WD, tải tự đổ 3,45
tấn-2 cầu
|
374,0
|
|
137
|
THACO TD450, tải tự đổ 4,5 tấn
|
348,0
|
|
138
|
THACO TD600, tải tự đổ 6 tấn
|
380,0
|
|
139
|
THACO TD600-4WD, tải tự đổ
|
449,0
|
|
140
|
THACO TD600-4WD, tải tự đổ 6 tấn-2
cầu
|
439,0
|
|
141
|
THACO TOWNER 700-TB, tải tự đổ
7 tấn
|
154,0
|
|
142
|
THACO
TOWNER 750, tải 0,75 tấn
|
126,5
|
|
143
|
THACO TOWNER 750-BCR, tải có cơ
cấu nâng hạ thùng hàng
|
151,0
|
|
144
|
THACO TOWNER 750-MBB, tải có
mui 0,65 tấn
|
135,1
|
|
145
|
THACO TOWNER 750-TB, tải 0,75 tấn
|
140,0
|
|
146
|
THACO TOWNER 750-TB, tải tự đổ
0,56 tấn
|
146,0
|
|
147
|
THACO TOWNER 750-TK, tải thùng
kín 0,65 tấn
|
142,4
|
|
148
|
THACO TOWNER T700 TB, tải 0,70
tấn, lốp xe(5.50-13)
|
169,0
|
|
149
|
THACO TOWNER T750 BCR, tải 0,75
tấn, lốp xe(5.00-12)
|
166,0
|
|
150
|
THACO TOWNER T750 TB, tải 0,75
tấn, lốp xe(5.00-12)
|
160,0
|
|
151
|
THACO TOWNER T750, tải 0,75 tấn,
lốp xe(5.00-12)
|
140,0
|
|
152
|
THACO
TOWNER750, tải 0,75 tấn
|
115,0
|
|
153
|
THACO, tải 0,56 tấn, sản xuất
2005
|
80,0
|
|
154
|
THACO, tải 0,75 tấn, sản xuất
2005
|
83,0
|
|
155
|
THACO, tải 1,25 tấn, sản xuất
2006
|
125,0
|
|
156
|
THACO, tải 3,45 tấn, sản xuất
2005
|
200,0
|
|
IX
|
TRANSINCO:
|
|
|
1
|
TRANSINCO
1-5 H3K29, 29 chỗ
|
580,0
|
|
2
|
TRANSINCO
1-5, 46 chỗ, sản xuất 2005
|
550,0
|
|
3
|
TRANSINCO BA HAIA HK34C, 34 chỗ
|
530,0
|
|
4
|
TRANSINCO
BAHAI CA K46C, 46 chỗ
|
650,0
|
|
5
|
TRANSINCO BAHAI HC-K29, 29 chỗ
|
560,0
|
|
6
|
TRANSINCO HAECO K29 S1, 29 chỗ
|
580,0
|
|
7
|
TRANSINCO HAECO K29 ST, 29 chỗ
|
430,0
|
|
8
|
TRANSINCO JL5830PD1, tải 2,835
tấn, sản xuất 2004
|
140,0
|
|
9
|
TRANSINCO,
51 chỗ, sx 2003-2004
|
390,0
|
|
10
|
TRANSINCO,
51 chỗ, sx 2005
|
450,0
|
|
X
|
MITSUBISHI
|
|
|
1
|
MITSUBISHI
CANTER 1.9 LW
|
370,0
|
|
2
|
MITSUBISHI
CANTER 1.9 LW FE535E6LDD3
|
287,1
|
|
3
|
MITSUBISHI CANTER 1.9 LW
FE535E6LDD3-SAMCO TM5
|
317,0
|
|
4
|
MITSUBISHI
CANTER 1.9 LW FE535E6LDD3-TTK
|
321,9
|
|
5
|
MITSUBISHI
CANTER 3.5 T-TTK, tải thùng kín
|
336,6
|
|
6
|
MITSUBISHI
CANTER 3.5 WIDE
|
290,0
|
|
7
|
MITSUBISHI
CANTER 3.5 WIDE 3.5T-TTK
|
354,9
|
|
8
|
MITSUBISHI
CANTER 3.5 WIDE FE645E
|
314,3
|
|
9
|
| |