Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 35/2011/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Điện Biên Người ký: Lê Thành Đô
Ngày ban hành: 30/12/2011 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH ĐIỆN BIÊN
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 35/2011/QĐ-UBND

Điện Biên, ngày 30 tháng 12 năm 2011

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÀI SẢN TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐIỆN BIÊN

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐIỆN BIÊN

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/ 2003;

Căn cứ Luật Quản lý thuế số: 78/2006/QH11 ngày 26/11/2006;

Căn cứ Nghị định số: 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số: 71/2010/TT-BTC ngày 07/5/2010 hướng dẫn ấn định thuế đối với cơ sở kinh doanh xe ô tô, xe hai bánh gắn máy ghi giá bán xe ô tô, xe hai bánh gắn máy trên hóa đơn giao cho người tiêu dùng thấp hơn giá giao dịch thông thường trên thị trường; Thông tư số: 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 hướng dẫn về lệ phí trước bạ của Bộ Tài chính;

Xét đề nghị của Liên ngành: Sở Tài chính - Cục Thuế tỉnh tại Tờ trình liên ngành số: 1510/TTrLN-STC-CT ngày 30/12/2011,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này “Bảng giá tối thiểu tài sản tính lệ phí trước bạ” trên địa bàn tỉnh Điện Biên (kèm theo các Phụ lục 1, 2).

Điều 2. Giao Cục Thuế tỉnh tổ chức hướng dẫn, thi hành Quyết định này. Trong quá trình thực hiện, Cục Thuế có trách nhiệm phát hiện kịp thời tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ này hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định, chủ động đề xuất, phối hợp kịp thời với Sở Tài chính trình Uỷ ban nhân dân tỉnh bổ sung, sửa đổi bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2012. Các quy định trước đây trái với quyết định này đều bị bãi bỏ.

Điều 4. Chánh văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tài chính; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố; các cơ sở sản xuất kinh doanh, các đối tượng nộp lệ phí trước bạ chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lê Thành Đô

 

PHỤ LỤC 1:

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU CÁC LOẠI XE ÔTÔ
(Kèm theo Quyết định số: 35/2011/QĐ-UBND ngày 30 tháng 12 năm 2011 của UBND tỉnh Điện Biên)

STT

Tên loại xe

Dung tích, trọng tải

Giá xe mới

100%

Ghi chú

USD

(Triệu đồng)

I

XE NHÃN HIỆU TOYOTA

 

 

 

 

1

Xe Toyota camry 3.5 Model GSV40L- JETGKU

3 456

 

1.507

 

2

Xe Toyota camry 2.4G Model ACV40L- JETAEKU

2 362

 

1.093

 

3

Xe Toyota Corolla 1.8MT Model ZZE1421- GEMGKH

1 794

 

653,2

 

4

Xe Toyota Corolla 1.8AT Model ZZE1421- GEPGKH

1 794

 

695,2

 

5

Toyota Corolla 2.0 ZRE143L-GEXVKH

1,987

 

842

 

6

Toyota Corolla 1.8 ZRE142L-GEXVKH

1,798

 

773

 

7

Toyota Corolla 1.8 ZRE142L-GEFGKH

1,798

 

723

 

8

Toyota Corolla

1,598

 

480

 

9

Toyota Hiace TRH213L-JEMDKU

2,694

 

681

 

10

Xe Toyota Hiace Commuter DIesel ModIe KĐH212

2 494

 

704

 

11

Xe Toyota Hiace Super Wagon Model TRH213L-JDMN

2 694

 

823

 

12

Xe Toyota Land cruiser VX Model UZJ200L- GNAEK

4 664

 

2.608

 

13

Xe Toyota Land cruiser Prado TX Model UZJ200L-GNAEK

1694

 

1.923

 

14

Xe Toyota Hilux G Model KUN26L- PRMSYM

2 982

 

711

 

15

Xe Toyota Hilux G Model KUN15L- PRMSYM

2 494

 

568

 

16

Xe Toyota Fortuner V Model TGN51L- NKPSKU

2 694

 

1.012

 

17

Xe Toyota Fortuner V TRD Model TGN51L- NKPSKU

2694

 

1.060

 

18

Xe Toyota Fortuner G Model KUN60L- NKMSKU

2 494

 

840

 

19

Xe Toyota Vios limo Model NCP93L- BEMDKU

1 497

 

520

 

20

Xe Toyota Vios 1.5 E Model NCP93L- BEMRKU

1497

 

552

 

21

Xe Toyota Vios 1.5G Model NCP93L- BEPGKU

1497

 

602

 

22

Xe Toyota Vios 1.5C

 

 

488

 

23

Xe Toyota Innova V Model TGN40-GKPNKU

1 998

 

790

 

24

Xe Toyota Innova G SR Model TGN40- GKMNKU

1 998

 

754

 

25

Xe Toyota Innova G Model TGN40- GKMNKU

1998

 

715

 

26

Xe Toyota Innova J Model TGN40-GKMRKU

1998

 

640

 

27

Xe Toyota Corolla 2.0AT Model ZRE143L- GEPVKH

1 987

 

754,5

 

28

Xe Toyota Venza 2.7

2,7

 

1.425

 

29

Xe Toyota Venza 3.5

3,5

 

1.675

 

30

Xe Toyota Yaris 1.3

 

 

600

 

31

Xe Toyota Yaris 1.5E

 

 

630

 

32

Xe Toyota Yaris 1.5G

 

 

650

 

33

Xe Toyota Highlander

 

 

1.441

 

II

XE NHÃN HIỆU MITSUBISHI

 

 

 

 

1

Mitsubishi Grandis

2378 cc

 

939,4

 

2

Mitsubishi Grandis limited

2378 cc

 

976,9

 

3

Xe Misubishi Pajero sport D.4WD.MT

2477 cc

 

871,3

 

4

Xe Misubishi Pajero D.2WD.AT

2477cc

 

860,7

 

5

Mitsubishi Zinger GLS (AT)

2351 cc

 

674,8

 

6

Mitsubishi Zinger GLS

2351 cc

 

707

 

7

Mitsubishi Triton DC GLS (AT)

2477 cc

 

613

 

8

Xe Misubishi Triton DC GLS MT

Xe tải

 

588,2

 

9

Xe Misubishi Triton DC GLX

Xe tải

 

510,4

 

10

Xe Misubishi Triton DC GL

Xe tải

 

480

 

11

Xe Misubishi Triton SC GL 4WD

Xe tải

 

412

 

12

Xe Misubishi Triton SC GL 2WD

Xe tải

 

377

 

13

Mitsubishi Pajero cứu thương

2972 cc

 

1.074

 

14

Mitsubishi L300 cứu thương

1997 cc

 

783

 

15

Xe Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C

3908 cc

 

641,6

 

16

Xe Mitsubishi Canter 7..5 GREAT T.Hở

3908 cc

 

688

 

17

Xe Mitsubishi Canter 7..5 GREAT T.Kín

3908 cc

 

724,5

 

18

Xe Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C

3908 CC

 

614,4

 

19

Xe Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở

3908 cc

 

655,5

 

20

Xe Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín

3908 cc

 

686,3

 

21

Xe Mitsubishi Canter 4.7LW C&C

xe tải

 

568,4

 

22

Xe Mitsubishi Canter 4.7LW T.Hở

xe tải

 

609,6

 

23

Xe Mitsubishi Canter 4.7LW T.Kín

xe tải

 

640,3

 

24

Xe Misubishi Pajero GLS A/T

Xe 7 chỗ

 

1.944

 

25

Xe Misubishi Pajero GLS

Xe 7 chỗ

 

1.878

 

26

Xe Misubishi Pajero GL

Xe 7 chỗ

 

1.650

 

III

XE NHÃN HIỆU HONDA

 

 

 

 

1

HONDA CIVIC 1.8L 5MT FD1

1.8

 

689

 

2

HONDA CIVIC 1.8L 5AT FD1

1.8

 

754

 

3

HONDA CIVIC 1.8L 5AT Wise Edition

1,8

 

741

 

4

HONDA CIVIC 2.0L 5AT FD2

2.0

 

850

 

6

HONDA CRV 2.4L AT

5 chỗ

 

1.078

 

7

Accord 2.4AT

5 chỗ

 

1.435

 

8

Accord 3.5AT

5 chỗ

 

1.701

 

IV

XE NHÃN HIỆU HUYNDAI

 

 

 

 

1

Xe ôtô tải HUYNDAI - MIGHTY HD65

 

 

499

 

2

Xe ôtô tải HUYNDAI - MIGHTY HD65 T.Kín

 

 

499

 

3

Xe ôtô tải HUYNDAI - MIGHTY HD65 M.Bạt

 

 

499

 

4

Xe ôtô tải HUYNDAI - MIGHTY HD72

 

 

519

 

5

Xe ôtô tải HUYNDAI - MIGHTY HD72 T.Kín

 

 

519

 

6

Xe ôtô tải HUYNDAI - MIGHTY HD72 M.Bạt

 

 

519

 

7

Xe ôtô khách HDK29-K29

 

 

920

 

8

Xe ôtô HUYNDAI Số loại GETZ 1.1 MT

5 chỗ

 

340

 

9

Xe ôtô HUYNDAI số loại GETZ 1.1 AT

5 chỗ

 

420

 

10

Xe ôtô HUYNDAI số loại ELANTRA 1.6 MT

5 chỗ

 

577,5

 

11

Xe ôtô HUYNDAI số loại ELANTRA 1.6 AT

5 chỗ

 

625,8

 

12

Xe ôtô HUYNDAI số loại STAREX 2.4 MT

9 chỗ

 

786,8

 

13

Xe ôtô HUYNDAI số loại STAREX 2.4 MT

6 chỗ

 

742,3

 

14

Xe ôtô HUYNDAI số loại STAREX 2.5 MT

9 chỗ

 

805,9

 

15

Xe ôtô HUYNDAI số loại STAREX 2.5 MT ghế xoay

9 chỗ

 

896,6

 

16

Xe ôtô HUYNDAI số loại i10 1.1AT

xe 5 chỗ

 

383,3

 

17

Xe ôtô HUYNDAI số loại i10 1.2 MT

xe 5 chỗ

 

338,2

 

18

Xe ôtô HUYNDAI số loại i10 1.2 AT

xe 5 chỗ

 

441

 

19

Xe ôtô HUYNDAI số loại i20 1.4AT

xe 5 chỗ

 

532

 

20

Xe ôtô HUYNDAI số loại i30 1.6AT

xe 5 chỗ

 

605

 

21

Xe ôtô HUYNDAI số loại i30 CW 1.6 AT

xe 5 chỗ

 

678,7

 

22

Xe ôtô HUYNDAI số loại Verna 1.5AT

xe 5 chỗ

 

400.0

 

23

Xe ôtô HUYNDAI số loại Verna 1.5 MT

xe 5 chỗ

 

365

 

24

Xe ôtô HUYNDAI số loại Verna 1.4AT

xe 5 chỗ

 

477

 

25

Xe ôtô HUYNDAI số loại Verna 1.4MT

xe 5 chỗ

 

439

 

26

Xe ôtô HUYNDAI số loại Sonata 2.0 AT

xe 5 chỗ

 

750

 

27

Xe ôtô HUYNDAI số loại Sonata 2.0 AT (VIP)

xe 5 chỗ

 

778

 

28

Xe ôtô HUYNDAI số loại Tucson 4WD 2.0AT (VIP)

xe 5 chỗ

 

712

 

29

Xe ôtô HUYNDAI số loại Tucson 4WD 2.0AT FULL

xe 5 chỗ

 

650

 

30

Xe ôtô HUYNDAI số loại Tucson 2WD 2.0 AT FULL

xe 5 chỗ

 

630

 

31

Xe ôtô HUYNDAI số loại Tucson 2WD 2.0 MT

xe 5 chỗ

 

586

 

32

Xe ôtô HUYNDAI số loại Genesis Sedan 3.3AT

xe 5 chỗ

 

1.550

 

33

Xe ôtô HUYNDAI số loại Genesis Coupe 2.0AT

xe 5 chỗ

 

1.014

 

34

Xe ôtô HUYNDAI số loại Santa Fe MLX 2.0 AT

xe 5 chỗ

 

1.023

 

35

Xe ôtô HUYNDAI số loại Santa Fe SLX 2.0 AT

xe 5 chỗ

 

1.053

 

36

Xe ôtô HUYNDAI số loại Santa Fe GLX 2.4AT

xe 5 chỗ

 

1.023

 

37

Xe ôtô HUYNDAI số loại Equus 3.8 AT

xe 5 chỗ

 

2.535

 

38

Xe ôtô HUYNDAI số loại Equus 4.6 (V8) AT

xe 5 chỗ

 

2.866

 

39

Xe ôtô HUYNDAI số loại Equus 4.6 (V8) AT VIP

xe 5 chỗ

 

3.022

 

40

Xe ôtô HUYNDAI số loại STAREX 2.4 MT

xe 5 chỗ

 

682,5

 

V

XE NHÃN HIỆU SUZUKI

 

 

 

 

1

Xe Suzuki loại SK410K

xe tải

 

192,9

 

2

Xe Suzuki loại SK410BV

xe tải

 

227,4

 

3

Xe Suzuki loại SK410WV

7 chỗ

 

337,8

 

4

Xe Suzuki loại 5 chỗ SWIFT 1.5AT

5 chỗ

 

604,3

 

5

Xe Suzuki loại 5 chỗ SWIFT 1.5MT

5 chỗ

 

567,3

 

6

Xe Suzuki loại 8 chỗ APV GL

8 chỗ

 

490,1

 

7

Xe Suzuki loại 7 chỗ APV GLX

7 chỗ

 

510,9

 

8

Xe Suzuki Grand Vitara

1995 cm3

 

877,8

 

9

Xe Suzuki Grand Vitara

2000 cm3

 

766,3

 

10

Xe Suzuki Carry (không trợ lực)

1590 cc

 

214,7

 

11

Xe Suzuki Carry (có trợ lực)

1590 cc

 

225

 

VI

XE NHÃN HIỆU FORD

 

 

 

 

1

Ford FOCUS DB3 QQĐ MT (số sàn)

1.8

 

513,7

 

2

Ford FOCUS DA3 AODB AT (số tự động)

2.0

 

637,5

 

3

Ford FOCUS DA3 QQDD AT (số tự động)

5 chỗ

 

643

 

4

Ford FOCUS DA3 G6DH AT (số tự động)

5 chỗ

 

787

 

5

Ford Focus DA3 G6DHAT

1997 cc

 

785,8

 

6

Ford Focus DA3 AODBAT

1999 cc

 

721

 

7

Ford Focus DA3 QQDD AT

1798 cc

 

579,1

 

8

Ford Focus DB3 QQDD MT

1798 cc

 

603

 

9

Ford Focus DB3 AODBAT

1999 cc

 

720

 

10

Ford ESCAPE EV24 (số tự động)

2.3

 

829

 

11

Ford ESCAPE EV65 (số tự động)

2.3

 

752

 

12

Ford TRANSIT FCC6 PHFA

16 chỗ

 

770

 

13

Ford TRANSIT FCC6 GZFA

16 chỗ

 

639,4

 

14

Ford TRANSIT FAC6 PHFA

xe tải

 

599

 

15

Ford TRANSIT JX6582T-M3

16 chỗ

 

798

 

16

Ford Ranger UF4LLAD

xe tải

 

557,2

 

17

Ford Ranger UF5F902

xe tải

 

708,2

 

18

Ford Ranger UF5F903

xe tải

 

633,8

 

19

Ford Ranger UF4M901

xe tải

 

695,9

 

20

Ford Ranger UF4F901

xe tải

 

565,5

 

21

Ford Ranger UF4L901

xe tải

 

582,5

 

22

Ford Ranger UG6F901

 

 

718,2

 

23

Ford Ranger UF5F901

xe tải

 

622,2

 

24

Ford Ranger UF5FLAA

xe tải

 

595,2

 

25

Ford Ranger UF5FLAB

xe tải

 

681,2

 

26

Ford Ranger UF4M901

xe tải

 

649,3

 

27

Ford Ranger UF4MLAC

xe tải

 

670,2

 

28

Ford Everest UW 151-2

7 chỗ

 

796

 

29

Ford Everest UW 152-2

7 chỗ

 

681,9

 

30

Ford Everest UW 151-7

7 chỗ

 

845

 

31

Ford Everest UW 851-2

7 chỗ

 

966

 

32

Ford Everest UW 852-2

7 chỗ

 

848,2

 

33

Ford Everest UV9S

7 chỗ

 

731,8

 

34

Ford Mondeo BA7

2261 cc

 

994,6

 

35

Ford Fiesta JA8 4D TSJA AT

1596 cc

 

572

 

36

Ford Fiesta JA8 5D TSJA AT

1596 cc

 

606

 

37

Ford Fiesta JA8 4D M6JA MT

1388 cc

 

542

 

38

Ford Fiesta DR75-LAB

1596 cc

 

521,7

 

VII

XE NHÃN HIỆU LEXUS

 

 

 

 

1

Lexus GX 460

 

 

3.168

 

2

Lexus LS 600hL

 

 

5.780

 

3

Lexus RX 350AWD

 

 

2.418

 

4

Lexus LX 570

 

 

3.381

 

5

Lexus ES 350

 

 

2.145

 

VIII

XE NHÃN HIỆU MAZDA

 

 

 

 

1

Mazda 3 1.6L

1,6

 

652

 

2

Mazda 3

1,6

 

730

 

3

Mazda 3 2.0S

2 .0

 

718

 

4

Mazda 6

3 .0

 

837

 

IX

XE NHÃN HIỆU HOA MAI

 

 

 

 

1

Xe tải ben nhãn hiệu Hoa Mai

1.80 tấn

 

204

 

2

Xe tải ben nhãn hiệu Hoa Mai

3.45 tấn

 

283,5

 

3

Xe tải thùng nhãn hiệu Hoa Mai

990kg

 

130

 

4

Xe tải thùng nhãn hiệu Hoa Mai

2 tấn

 

190

 

5

Xe tải thùng có mui nhãn hiệu Hoa Mai

2 tấn

 

198

 

6

Xe tải thùng nhãn hiệu Hoa Mai

3 tấn

 

216

 

7

Xe tải thùng có mui nhãn hiệu Hoa Mai

3 tấn

 

228

 

8

Xe tải ben 1 cầu nhãn hiệu Hoa Mai

1 tấn

 

162

 

9

Xe tải ben 1 cầu nhãn hiệu Hoa Mai

1,8 tấn

 

180

 

10

Xe tải ben 1 cầu nhãn hiệu Hoa Mai

2 tấn

 

215

 

11

Xe tải ben tiêu chuẩn EUROII nhãn hiệu Hoa Mai

2,35 tấn

 

195

 

12

Xe tải ben tiêu chuẩn EUROII nhãn hiệu Hoa Mai (2 cầu)

2,35 tấn

 

220

 

13

Xe tải ben 2 cầu nhãn hiệu Hoa Mai

3 tấn

 

246

 

14

Xe tải ben 1 cầu nhãn hiệu Hoa Mai

3 tấn

 

270

 

15

Xe tải ben 2 cầu nhãn hiệu Hoa Mai

3,25 tấn

 

252

 

16

Xe tải ben 1 cầu nhãn hiệu Hoa Mai

3,25 tấn

 

276

 

17

Xe tải ben tiêu chuẩn EUROII nhãn hiệu Hoa Mai

3,45 tấn

 

262

 

18

Xe tải ben tiêu chuẩn EUROII nhãn hiệu Hoa Mai

3,6 tấn

 

265

 

19

Xe tải ben 1 cầu nhãn hiệu Hoa Mai

4,65 tấn

 

260

 

20

Xe tải ben 2 cầu nhãn hiệu Hoa Mai

4,65 tấn

 

285

 

21

Xe tải ben tiêu chuẩn EUROII nhãn hiệu Hoa Mai

5 tấn

 

280

 

22

Xe tải ben tiêu chuẩn EUROII nhãn hiệu Hoa Mai

5 tấn

 

305

 

23

HD680A-TL

680 kg

 

151

 

24

HD900A-TL

900 kg

 

142

 

25

HD990TL

990 kg

 

166

 

26

HD990TK

990 kg

 

174

 

27

HD1800TL

1,8 tấn

 

195

 

28

HD1800TK

1,8 tấn

 

204

 

29

HD3450MP

3,45 tấn

 

332

 

30

HD3450A-MP. 4x4

3,45 tấn

 

382

 

31

HD3600MP

3,6 tấn

 

332

 

32

HD4950MP

4,95 tấn

 

382

 

33

HD5000A-MP.4x4

5 tấn

 

409

 

34

HD5000Mp.4x4

5 tấn

 

415

 

35

HD680A-TD

680kg

 

162

 

36

HD700

700kg

 

155

 

37

HD990

990kg

 

197

 

38

HD1000A

1 tấn

 

150

 

39

HD1250

1,25 tấn

 

155

 

40

HD1500A.4x4

1,5 tấn

 

241

 

41

HD1800B

1,8 tấn

 

226

 

42

HD2500

2,5 tấn

 

287

 

43

HD2500.4x4

2.5 tấn

 

260

 

44

HD3000

3 tấn

 

286

 

45

HD 3450A

3,45 tấn

 

316

 

46

HD3450B

3,45 tấn

 

334

 

47

HD3450A.4x4

3,45 tấn

 

357

 

48

HD3450B.4x4

3,45 tấn

 

375

 

49

HD4500

4,5 tấn

 

327

 

50

HD4950

4,95 tấn

 

346

 

51

HD4950.4x4

4,95 tấn

 

387

 

52

HD4950A

4,95 tấn

 

364

 

53

HD4950A.4x4

4,95 tấn

 

405

 

54

HD6500

6,5 tấn

 

436

 

55

HD7000

7 tấn

 

500

 

X

XE NHÃN HIỆU BMW

 

 

 

 

1

Xe ôtô BMW số loại 320i

Xe 5 chỗ

 

1.258

 

2

Xe ôtô BMW số loại 325i

Xe 5 chỗ

 

1.589

 

3

Xe ôtô BMW số loại 320i Cab

Xe 5 chỗ

 

2.455

 

4

Xe ôtô BMW số loại 325i Cab

Xe 5 chỗ

 

2.791

 

5

Xe ôtô BMW số loại 730Li

Xe 5 chỗ

 

3.093

 

6

Xe ôtô BMW số loại 740Li

Xe 5 chỗ

 

3.828

 

7

Xe ôtô BMW số loại 750Li

Xe 5 chỗ

 

5.668

 

8

Xe ôtô BMW số loại X5 3.0Si

Xe 5 chỗ

 

3.157

 

9

Xe ôtô BMW số loại X6 35i

Xe 5 chỗ

 

3.253

 

10

Xe ôtô BMW số loại Z4 SDrive 23i

Xe 5 chỗ

 

2.413

 

11

BMW 3-Series iEdition 320i

2.0L/14

 

1.432

 

12

BMW 3-Series iEdition 325i

2.5L/16

 

1.823

 

13

BMW 5-Series 523i

3.0L/16

 

2.150

 

14

BMW 5-Series 528i

2.996cc

 

2.623

 

15

BMW 5-Series 535i G. Turismo

2.979cc

 

3.221

 

16

BMW X1 sDrive18i

1.995cc

 

1.573

 

17

BMW X1 xDrive28i

2.996cc

 

1.909

 

18

BMW X5 xDrive35i

2.979cc

 

3.358

 

XI

XE NHÃN HIỆU MERCEDES-BEN

 

 

 

 

1

Xe ôtô Mercedes-Ben số loại C250

xe 5 chỗ

 

1.285

 

2

Xe ôtô Mercedes-Ben số loại C300

xe 5 chỗ

 

1.490

 

3

Xe ôtô Mercedes-Ben số loại GLK 4MATIC

xe 5 chỗ

 

1.478

 

4

Xe ôtô Mercedes-Ben số loại E250

xe 5 chỗ

 

1.753

 

5

Xe ôtô Mercedes-Ben số loại E300

xe 5 chỗ

 

2.321

 

6

Xe ôtô Mercedes-Ben số loại SLK 200K

xe 5 chỗ

 

1.948

 

7

Xe ôtô Mercedes-Ben số loại E350

xe 5 chỗ

 

2.906

 

8

Xe ôtô Mercedes-Ben số loại CLS 300

xe 5 chỗ

 

3.003

 

9

Xe ôtô Mercedes-Ben số loại R 350L

xe 5 chỗ

 

2.017

 

10

Xe ôtô Mercedes-Ben số loại R500 4MATIC

xe 5 chỗ

 

2.387

 

11

Xe ôtô Mercedes-Ben số loại R450 4MATIC

xe 5 chỗ

 

3.774

 

12

Xe ôtô Mercedes-Ben số loại S300

xe 5 chỗ

 

3.978

 

13

Xe ôtô Mercedes-Ben số loại S500

xe 5 chỗ

 

4.856

 

14

Mercedes-Benz C-Class 200 CGI Blue EFFICIENCY

1.8L/I4

 

1.188

 

15

Mercedes-Benz GL-Class 450 4Matic

4.7L/V8

 

4.076

 

16

Mercedes-Benz GLK 300 4Matic

3.0L/V6

 

1.460

 

17

Mercedes-Benz R-Class 300 L

3.0L/V6

 

2.906

 

18

Mercedes-Benz S-Class 300 L

3.0L/V6

 

3.978

 

19

Mercedes-Benz S-Class 500 L

5.5L/V8

 

4.856

 

20

Mercedes-Benz Sprinter 313 Business

2.2L/I4

 

848

 

21

Mercedes-Benz Sprinter ESP 313

2.2L/I4

 

897

 

22

Mercedes-Benz Sprinter Panel Van

2.2L/I4

 

614

 

XII

XE NHÃN HIỆU DAEWOO

 

 

 

 

1

Xe ôtô DAEWOO số loại Spark Van

xe 2 chỗ

 

188,7

 

2

Xe ôtô DAEWOO số loại Spark LS

xe 5 chỗ

 

257,1

 

3

Xe ôtô DAEWOO số loại Spark LT

xe 5 chỗ

 

268,2

 

4

Xe ôtô DAEWOO số loại Spark LT AT

xe 5 chỗ

 

296

 

5

Xe ôtô DAEWOO số loại Spark 1.0 LT Super

xe 5 chỗ

 

296

 

6

Xe ôtô DAEWOO số loại Gentra S

xe 5 chỗ

 

340,4

 

7

Xe ôtô DAEWOO số loại Gentra SX

xe 5 chỗ

 

399,2

 

8

Xe ôtô DAEWOO số loại Laceti 1.6

xe 5 chỗ

 

434,8

 

9

Xe ôtô DAEWOO số loại Laceti 1.8

xe 5 chỗ

 

447,7

 

10

Xe ôtô DAEWOO số loại Vivant 2.0 CDX MT

xe 5 chỗ

 

484,7

 

11

Xe ôtô DAEWOO số loại Vivant 2.0 SE

xe 5 chỗ

 

450

 

12

Xe ôtô DAEWOO số loại Vivant 2.0 CDX AT

xe 5 chỗ

 

506,9

 

13

Xe ôtô DAEWOO số loại Captiva LT (G)

xe 5 chỗ

 

659,7

 

14

Xe ôtô DAEWOO số loại Captiva LTZ (G)

xe 5 chỗ

 

698,5

 

15

Xe ôtô DAEWOO số loại Captiva LT (G) - Maxx

xe 5 chỗ

 

651,2

 

16

Xe ôtô DAEWOO số loại Captiva LTZ (G) - Maxx

xe 5 chỗ

 

701,1

 

17

Xe ôtô DAEWOO số loại Captiva LT (D)

xe 5 chỗ

 

589,8

 

18

Xe ôtô DAEWOO số loại captiva LTZ (D)

xe 5 chỗ

 

693

 

19

Xe ôtô DAEWOO số loại Captiva LT (D) - Maxx

xe 5 chỗ

 

641,9

 

20

Xe ôtô DAEWOO số loại captiva LTZ (D) - Maxx

xe 5 chỗ

 

691,9

 

XIII

XE NHÃN HIỆU VOLKSWAGEN

 

 

 

 

1

Xe ôtô hiệu VOLKSWAGEN New Beetle 1.6 Mui cứng (2009)

1595 cm3

 

995

 

2

Xe ôtô hiệu VOLKSWAGEN New Beetle 2.0

Mui cứng

1984 cm3

 

1.168

 

3

Xe ôtô hiệu VOLKSWAGEN New Beetle 1.6 Mui cứng (2010)

1595 cm3

 

1.055

 

4

Xe ôtô hiệu VOLKSWAGEN Tiguan (năm 2009)

1984 cm3

 

1.495

 

5

Xe ôtô hiệu VOLKSWAGEN Tiguan (năm2010)

1984 cm3

 

1.525

 

6

Xe ôtô hiệu VOLKSWAGEN passat

1984 cm3

 

1.359

 

7

Xe ôtô hiệu VOLKSWAGEN Passat CC

1984 cm3

 

1.595

 

8

Xe ôtô hiệu VOLKSWAGEN Passat CC sport (năm 2009)

1984 cm3

 

1.661

 

9

Xe ôtô hiệu VOLKSWAGEN Scrocco sport

1394 cm3

 

796

 

10

Xe ôtô hiệu VOLKSWAGEN Scrocco 2.0 TSI sport

1984 cm3

 

1.393

 

11

Xe ôtô hiệu VOLKSWAGEN Touareg R5

2461 cm3

 

2.444

 

XIV

XE NHÃN HIỆU KIA

 

 

 

 

1

Ôtô tải Kia - K2700 II

1.25 tấn

 

200

 

2

Ôtô tải Kia - K3000 S

1.40 tấn

 

230

 

3

Ôtô du lịch Kia Morning LX

5 chỗ

 

302

 

4

Ôtô du lịch Kia Morning EX

5 chỗ

 

306

 

5

Ôtô du lịch Kia Morning SX

5 chỗ

 

325

 

6

Kia Morning Sportpack 1.1L EX MT

1086cc

 

330

 

7

Kia Morning Sportpack 1.1L SX AT

1086cc

 

353

 

8

Kia Sportage 4WD AT 2.0L

1.998cc

 

870

 

9

Kia Sportage 4WD MT 2.0L

1.998cc

 

844

 

10

Ôtô du lịch Kia Carens FGFC42

7 chỗ

 

456

 

11

Ôtô du lịch Kia Carens FGKA42

7 chỗ

 

494

 

12

Ôtô du lịch Kia Carens FGKA 43

7 chỗ

 

514

 

13

Ôtô du lịch Kia SORENTO 2WD DSLMT

7 chỗ

 

834

 

14

Ôtô du lịch Kia SORENTO 2WD GASMT

7 chỗ

 

804

 

15

Ôtô du lịch Kia SORENTO 2WD GASAT

7 chỗ

 

842

 

16

Ôtô du lịch Kia SORENTO 4WD GASAT

7 chỗ

 

871

 

17

Ôtô du lịch Kia SORATO - EX (số sàn)

5 chỗ

 

463

 

18

Ôtô du lịch Kia SORATO - EX (số tự động)

5 chỗ

 

506

 

19

Ôtô du lịch Kia SORATO - SX

5 chỗ

 

521

 

20

Ôtô du lịch Kia SORATO - KOUP

5 chỗ

 

641

 

21

Ôtô du lịch Kia RIO-MT (4 CỬA)

5 chỗ

 

398

 

22

Ôtô du lịch Kia RIO-MT (5 cửa, số sàn)

5 chỗ

 

423

 

23

Ôtô du lịch Kia RIO-AT (5 cửa, số tự động)

5 chỗ

 

441

 

24

Ôtô du lịch Kia SOUL-MT (số sàn)

5 chỗ

 

501

 

25

Ôtô du lịch Kia SOUL-AT (số tự động )

5 chỗ

 

521

 

26

Kia Forte 1.6L EX MT

1.592cc

 

446

 

27

Kia Forte 1.6L EX MTL

1.592cc

 

564

 

28

Kia Forte 1.6L SX AT

1.998cc

 

534

 

29

Kia Forte 1.6L SX MT

1.998cc

 

735

 

30

Kia Sorento 4WD 2.4L ESP

2.349cc

 

995

 

XV

XE NHÃN HIỆUMEKONG

 

 

 

 

1

HUANGHAI PRONTO DD6490A

7 chỗ

 

420

 

2

HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT

5 chỗ

 

424

 

3

HUANGHAI PREMIO DD1030

5 chỗ

 

296

 

4

HUANGHAI PREMIO MAX

5 chỗ

 

326

 

5

HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F

5 chỗ

 

315

 

XVI

XE NHÃN HIỆUCHIẾNTHẮNG

 

 

 

 

1

Xe tải bàn có khung mui Chiến Thắng – CT 0.98T2

0.82 tấn

 

100

 

2

Xe tải bàn có khung mui Chiến Thắng – CT 1.25T1/KM

1.05tấn

 

135

 

3

Xe tải bàn có khung mui Chiến Thắng – CT 2.00T1/KM

1.71 tấn

 

163

 

4

Xe tải bàn có khung mui Chiến Thắng – Ct 3.50T1/KM

3.17tấn

 

192

 

5

Xe tải ben nhãn hiệu Chiến Thắng CT4.25D2/4x4

4.25 tấn

 

284

 

6

Xe tải ben nhãn hiệu Chiến Thắng CT4.50D2

4.50 tấn

 

263

 

7

Xe tải ben nhãn hiệu Chiến Thắng CT1.50D1

1.50 tấn

 

200

 

8

Xe tải ben nhãn hiệu Chiến Thắng CT3.45D14

3.45 tấn

 

260

 

9

Xe tải ben nhãn hiệu Chiến Thắng CTH4.50D2/4x4

4.50 tấn

 

283

 

10

Xe tải ben nhãn hiệu Chiến Thắng CT4.50D2/4x4

4.50 tấn

 

309

 

11

Xe tải ben nhãn hiệu Chiến Thắng CT5.00D1

5.00 tấn

 

293

 

12

Xe tải ben nhãn hiệu Chiến Thắng CT5.00D2/4x4

5.00 tấn

 

314

 

13

Xe tải bàn nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 0.98T1

0,98 tấn

 

110

 

14

Xe tải bàn nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 0.98T2

0.98 tấn

 

108

 

15

Xe tải bàn nhãn hiệu CHIẾN THẮNG - CT1.25T1

1,25 tấn

 

145

 

16

Xe tải bàn nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 1.85T1

1,85 tấn

 

153

 

17

Xe tải bàn nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 2.00T1

2,00 tấn

 

171

 

18

Xe tải bàn nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 3.50T1

3.50 tấn

 

197

 

19

Xe tải ben nhãn hiệu CHIẾN THẮNG - CT1.25D2

1,25 tấn

 

197

 

20

Xe tải ben nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 2.00D3

2,00 tấn

 

210

 

21

Xe tải ben nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 2.00D4/4x4

2,00 tấn

 

230

 

22

Xe tải ben nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 3.25D1

3,25 tấn

 

236

 

23

Xe tải ben nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 3.25D1 (lốp 9.00

3,25 tấn

 

240

 

24

Xe tải ben nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 3.25D1/4x4

3,25 tấn

 

265

 

25

Xe tải ben nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 3,25D2/4x4

3,25 tấn

 

262

 

26

Xe tải ben nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 4.00D2

4,00 tấn

 

256

 

27

Xe tải ben nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 4.00D2/4x4

4,00 tấn

 

280

 

28

Xe tải ben nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 1.25D10

4,25 tấn

 

285

 

29

Xe tải ben nhãn hiệu CHIẾN THẮNG – CT 4.50D1

4.50 tấn

 

266

 

30

Xe tải ben EURO nhãn hiệu CHIẾN THẮNG - CT 2.00D4

2,00 tấn

 

235

 

31

Xe tải ben EURO nhãn hiệu CHIẾN THẮNG - CT 3.45D1/4x4

3.45 tấn

 

288

 

32

Xe tải ben EURO CHIẾN THẮNG – CT 3.45D1/4x4 (lốp 9.00)

3,45 tấn

 

290

 

XVII

XE NHÃN HIỆU GIẢI PHÓNG

 

 

 

 

1

Xe tải nhãn hiệu Giải Phóng T1029YJ (EURO I)

1.00 tấn

 

120

 

2

Xe tải nhãn hiệu Giải Phóng T1036YJ (EURO I)

1.25 tấn

 

150

 

3

Xe tải nhãn hiệu Giải Phóng T1546YJ (EURO I)

1.50 tấn

 

168

 

4

Xe tải nhãn hiệu Giải Phóng T2570YJ (EURO I)

2.50 tấn

 

210

 

5

Xe tải nhãn hiệu Giải Phóng T4070YJ (EURO I)

4.00 tấn

 

232

 

6

Xe tải ben nhãn hiệu Giải Phóng DT2046.4x4 (EURO)

1.70 tấn

 

182

 

7

Xe tải nhãn hiệu Giải Phóng To836.FAW (EURO II)

0.81 tấn

 

96

 

8

Xe tải nhãn hiệu Giải Phóng T1246YJ (EURO II)

1.25 tấn

 

140

 

9

Xe tải nhãn hiệu Giải Phóng T1546YJ (EURO II)

1.50 tấn

 

168

 

10

Xe tải nhãn hiệu Giải Phóng T1846YJ (EURO II)

1.80 tấn

 

187

 

11

Xe tải nhãn hiệu Giải Phóng T2270YJ (EURO II)

2.20 tấn

 

216

 

12

Xe tải nhãn hiệu Giải Phóng T3070YJ (EURO II)

3.00 tấn

 

238

 

13

Xe tải nhãn hiệu Giải Phóng T4081YJ (EURO II)

4.00 tấn

 

252

 

14

Xe tải nhãn hiệu Giải Phóng T5090YJ (EURO II)

5.00 tấn

 

291

 

15

Xe tải ben nhãn hiệu Giải Phóng DT1246 (EURO II)

1.25 tấn

 

170

 

16

Xe tải ben nhãn hiệu Giải phóng DT4881 (EURO II)

4.80 tấn

 

300

 

XVII

XE NHÃN HIỆU VIỆT TRUNG

 

 

 

 

1

Xe tải tự đổ DVM 2.45

2.45 tấn

 

241

 

2

Xe tải tự đổ DVM 3.45

3.45 tấn

 

309

 

3

Xe tải tự đổ DVM 4.85

4.90 tấn

 

318

 

4

Xe tải tự đổ DVM 4.95

4.95 tấn

 

348

 

5

Xe tải thùng DVM 4.95 TB

4.95 tấn

 

304

 

6

Xe tải tự đổ DFM 6.0

6.00 tấn

 

348

 

7

Xe tải tự đổ DFM 6.0 4x4

6.00 tấn

 

304

 

8

Xe tải tự đổ DFM 7.8

7.00 tấn

 

348

 

9

Xe tải tự đổ DVM 7.8

7.00 tấn

 

365

 

10

Xe tải tự đổ DVM 7.8 4x4

7.00 tấn

 

387

 

11

Xe tải tự đổ DVM 8.0

7.50 tấn

 

408

 

12

Xe tải thùng DVM 8.0TB

7.50 tấn

 

356

 

XIX

XE NHÃN HIỆU TRƯỜNG GIANG

 

 

 

 

1

Xe tải ben DFM TD7TA

6.95 tấn

 

380

 

2

Xe tải ben DFM TD3.45

3.45 tấn

 

308

 

3

Xe tải ben DFM TD7T

6.98tấn

 

345

 

4

Xe tải ben DFM TD4.95T

4.95 tấn

 

320

 

5

Xe tải ben DFM TD4.98T 4x4

4.98 tấn

 

349

 

6

Xe tải ben DFM TD5T 4x4

5.00 tấn

 

341

 

7

Xe tải ben DFM TD7TA 4x4

6.50 tấn

 

416

 

8

Xe tải thùng DFM EQ5T-TMB

4.90 tấn

 

293

 

9

Xe tải thùng DFM EQ7TA-KM

6.90 tấn

 

390

 

10

Xe tải thùng DFM EQ7TA-TMB

6.88 tấn

 

323

 

11

Xe tải thùng DFM EQ3.8T-KM

3.25 tấn

 

257

 

12

Xe tải thùng DFM EQ8T-TMB

7.50 tấn

 

420

 

13

Xe tải thùng DFM -TL900A

900kg

 

150

 

14

Xe tải thùng DFM -TL900A/KM

280kg

 

150

 

15

Xe tải thùng DFM -TT1.25TA

1,25 tấn

 

200

 

16

Xe tải thùng DFM -TT1.25TA/KM

1,15 tấn

 

200

 

17

Xe tải thùng DFM -TT1.850B

1,85 tấn

 

200

 

18

Xe tải thùng DFM -TT1.850B/KM

1,65 tấn

 

200

 

19

Xe tải thùng DFM -TT1.8TA

1,8 tấn

 

222

 

20

Xe tải thùng DFM -TT1.8TA/KM

1,6 tấn

 

222

 

21

Xe tải thùng DFM -TT2.5B

2,5 tấn

 

222

 

22

Xe tải thùng DFM -TT2.5B/KM

2,3 tấn

 

222

 

23

Xe tải thùng DFM EQ4.98T-KM

4,98 tấn

 

355

 

24

Xe tải thùng DFM EQ4.98T-KM6511

6,5 tấn

 

355

 

25

Xe tải thùng DFM EQ7TB-KM

7 tấn

 

400

 

26

Xe tải thùng DFM EQ7140TA năm 2010

7 tấn

 

425

 

27

Xe tải thùng DFM EQ7140TA năm 2011

7 tấn

 

430

 

28

Xe tải thùng DFM-EQ6T4x4/3.45KM

3.,45 tấn

 

385

 

29

Xe tải thùng DFM-EQ3.45T4x4/KM

6,25 tấn

 

385

 

30

Xe tải TD7TA 5 số cầu ngang

6,9 tấn

 

387

 

31

Xe tải TD7TA 5 số cầu thép

6,9 tấn

 

400

 

32

Xe tải TD7TA 6 số cầu thép

6,9 tấn

 

430

 

33

Xe tải TD7TB 6 số cầu thép

6,9 tấn

 

460

 

34

Xe tải DFMTD7,5TA (sx năm 2010)

7,5 tấn

 

465

 

35

Xe tải DFMTD7,5TA (sx năm 2011)

7,5 tấn

 

475

 

36

Xe tải DFM 4.99T

4,99 tấn

 

460

 

37

Xe tải DFMTD4.98TB

4,98 tấn

 

400

 

38

Xe tải DFMTD6.5B

6,78 tấn

 

400

 

39

Xe tải DFMTD3.45-4x2

3,45 tấn

 

295

 

40

Xe tải DFM-3.45TD

3,45 tấn

 

365

 

41

Xe tải DFM TD6.9B

6,9 tấn

 

365

 

42

Xe tải DFM TD2.35TB

2,35 tấn

 

280

 

43

Xe tải DFM TD3.45B

3,45 tấn

 

280

 

44

Xe tải DFM TD2.35TC

2.35 tấn

 

285

 

45

Xe tải DFM TD3.45M

3,45 tấn

 

285

 

46

Xe tải DFM TD0.97TA

970 kg

 

195

 

47

Xe tải DFM TD1.25B

1,25 tấn

 

200

 

48

Xe tải DFM TD1.87TA

1,8 tấn

 

235

 

49

Xe tải DFM TD2.5B

2,5 tấn

 

235

 

50

Xe tải DFM-TD8180

7,3 tấn

 

600

 

51

Xe tải DFM TD4.98T4x4 (năm 2009)

4,98 tấn

 

349

 

52

Xe tải DFM TD4.98T4x4 (năm 2010)

4,98 tấn

 

415

 

53

Xe tải DFM TD5T4x4

5 tấn

 

341

 

54

Xe tải DFM TD7T4x4

6,5 tấn

 

470

 

55

Xe tải DFM TD7TB4x4

7 tấn

 

500

 

XX

XE NHÃN HIỆUTRƯỜNG HẢI

 

 

 

 

1

Xe tải thùng THACO TOWNER750

0.75 tấn

 

110

 

2

Xe tải thùng THACO FC 099L

0.99 tấn

 

156

 

3

Xe tải thùng THACO FC 125

1.25 tấn

 

176

 

4

Xe tải thùng THACO FC 150

1.50 tấn

 

187

 

5

Xe tải thùng THACO FC 200

2.00 tấn

 

213

 

6

Xe tải thùng THACO FC 250

2.50 tấn

 

221

 

7

Xe tải thùng THACO FC 345

3.45 tấn

 

254

 

8

Xe tải thùng THACO FC 500

5.00 tấn

 

309

 

9

Xe tải thùng THACO FC 700

7.00 tấn

 

348

 

10

Xe tải ben THACO FD 099

0.99 tấn

 

264

 

11

Xe tải ben THACO FD 125

1.25 tấn

 

200

 

12

Xe tải ben THACO FD 200

2.00 tấn

 

228

 

13

Xe tải ben THACO FD 200B-4WD

2.00 tấn

 

261

 

14

Xe tải ben THACO FD 345

3.45 tấn

 

291

 

15

Xe tải ben THACO FD35A-4WD

3.45 tấn

 

322

 

16

Xe tải ben THACO FD 450

4.50 tấn

 

304

 

17

Xe tải ben THACO FD 600

6.00 tấn

 

331

 

18

Xe tải ben THACO FD 600-4WD

6.00 tấn

 

380

 

19

Xe tải ben THACO FD 800

8.00 tấn

 

456

 

20

Xe tải ben THACO AUMAND1300

13.00tấn

 

953

 

21

Xe tải nặng FOTON BJ1311VNPKJ

17.5 tấn

 

998

 

22

Xe tải nặng FOTON BJ5243VMCGP

14.8 tấn

 

592

 

23

Xe đầu kéo FOTON BJ4141SJFJA-2

27.6 tấn

 

468

 

24

Xe đầu kéo FOTON BJ4253SMFJB-S3

38.9 TẤN

 

780

 

25

Xe đầu kéo FOTON BJ4183SMFJB-2

35.6 TẤN

 

468

 

26

Xe tải Thaco AUMARK 198

1.98 tấn

 

299

 

27

Xe tải Thaco AUMARK 250

2.50 tấn

 

303

 

28

Xe tải Thaco OLLINI 150

1.50 tấn

 

205

 

29

Xe tải Thaco OLLINI 198

1.98 tấn

 

238

 

30

Xe tải Thaco OLLNI 250

2.50 tấn

 

243

 

31

Xe tải Thaco OLLNI 345

3.45 tấn

 

307

 

32

Xe tải Thaco OLLNI 450

4.50 tấn

 

312

 

33

Xe tải Thaco OLLNI 700

7.00 tấn

 

368

 

34

Xe tải Huyndai HD65