Số TT
|
LOẠI XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
1
|
2
|
3
|
|
CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬT
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU
TOYOTA
|
|
1
|
TOYOTA
LEXUS
|
|
1.1
|
Loại
LS 430 (4.3).
|
2 800
|
1.2
|
Loại
LS 400 (4.0)
|
2 000
|
1.3
|
Loại
GS, ES 3.5
|
1 700
|
1.4
|
Loại
GS, ES 300
|
1 600
|
2
|
TOYOTA
LEXUS 2 CẦU
|
|
2.1
|
Loại
LX 470
|
2 300
|
2.2
|
Loại
GX 470
|
2 200
|
2.3
|
Loại
RX 330
|
1 500
|
3
|
TOYOTA
CROWN
|
|
3.1
|
Loại
Super Saloon 3.0
|
1 100
|
3.2
|
Loại Royal Saloon 3.0 tính bằng 110% loại Super Saloon 3.0
|
1 210
|
3.3
|
Loại
STD dung tích xy lanh 2.4
|
800
|
3.4
|
Loại
STD dung tích xy lanh 2.2
|
700
|
4
|
TOYOTA
CRESSIDA
|
|
4.1
|
Loại
dung tích xy lanh 3.0
|
1 000
|
4.2
|
Loại
dung tích xy lanh 2.5 trở xuống
|
800
|
5
|
TOYOTA
AVALON 3.0
|
1 000
|
6
|
TOYOTA
AVALON 3.5
|
1 170
|
7
|
TOYOTA
CAMRY
|
|
7.1
|
Loại
dung tích xy lanh 3.0 - 3.5
|
1 200
|
7.2
|
Loại
dung tích xy lanh 2.4
|
1 100
|
7.3
|
Loại
dung tích xy lanh 2.2
|
1 000
|
7.4
|
Loại
dung tích xy lanh 2.0
|
850
|
8
|
TOYOTA
SUPRA 3.0
|
1 500
|
9
|
TOYOTA
loại khác: CORONA, CARINA,
COROLLA, STARLET, CELICA, MARKII, CRESTA (04 cửa)
|
|
9.1
|
Loại
dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
550
|
9.2
|
Loại
dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
600
|
9.3
|
Loại
dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
800
|
9.4
|
Loại
dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
850
|
9.5
|
Loại
dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
950
|
9.6
|
Loại 02 cửa (tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích)
|
|
10
|
TOYOTA
4 RUNER (HILUX SUF)
|
|
10.1
|
Loại
04 cửa, 3.0
|
1 000
|
10.2
|
Loại
04 cửa, 2.4
|
850
|
10.3
|
Loại
02 cửa (tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung
tích)
|
|
11
|
TOYOTA
LAND CRUISER
|
|
11.1
|
Loại
4.5, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1 550
|
11.2
|
Loại
4.2, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1 400
|
11.3
|
Loại
STD 4.0 trở xuống, 05 cửa
|
1 100
|
11.4
|
Loại
Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1 200
|
11.5
|
Loại
Prado 4.0, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1 600
|
11.6
|
Loại
thân nhỏ, lốp nhỏ (tính bằng 80% loại thân to, lốp to)
|
|
11.7
|
Loại
Land Cruiser II (tính bằng 80% loại Land Cruiser cùng dung tích, cùng kiểu
dáng)
|
|
11.8
|
Loại 03 cửa (tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích)
|
|
12
|
TOYOTA
RAV4
|
1 000
|
13
|
TOYOTA
ZACE
|
650
|
14
|
TOYOTA
PREVIA, TREVIA
|
1 400
|
15
|
TOYOTA
SIENA O7 CHỖ 3.3
|
1 200
|
16
|
TOYOTA
TOWN - ACE, LITE - ACE
|
840
|
17
|
TOYOTA
HIACE
|
|
17.1
|
Loại
12 chỗ
|
550
|
17.2
|
Loại
15, 16 chỗ
|
600
|
18
|
TOYOTA
COASTER
|
|
18.1
|
Loại
24, 26 chỗ
|
1 000
|
18.2
|
Loại
30 chỗ
|
1 100
|
19
|
TOYOTA
FOR TUNER
|
|
19.1
|
FOR
TUNER 2.7
|
950
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU
NISSAN
|
|
1
|
NISSAN
CEDRIC, GLORIA, MAXIMA 3.0
|
1 100
|
2
|
NISSAN
INFINITI
|
|
2.1
|
Loại
dung tích xy lanh trên 2.0 đến 3.0
|
1 800
|
2.2
|
Loại
dung tích xy lanh trên 3.0 đến 4.5
|
2 000
|
3
|
NISSAN
loại khác: CEFIRO, LAUREL,
BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 cửa)
|
|
3.1
|
Loại
dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
650
|
3.2
|
Loại
dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
700
|
3.3
|
Loại
dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
750
|
3.4
|
Loại
dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
1 000
|
3.5
|
Loại
dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
1 200
|
3.6
|
Loại
02 cửa (tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung
tích)
|
|
4
|
NISSAN
PATROL, SAFARI
|
|
4.1
|
Loại
dung tích xy lanh 4.2, thân to, lốp to, 04 cửa
|
1 300
|
4.2
|
Loại
dung tích xy lanh 2.8, 04 cửa
|
1 100
|
4.3
|
Loại
thân nhỏ, lốp nhỏ (tính bằng 80% loại thân to, lốp to)
|
|
4.4
|
Loại
02 cửa (tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung
tích)
|
|
5
|
NISSAN
PATHFINDER, TERRANO, MURANO
|
|
5.1
|
Loại
dung tích xy lanh 2.4, 05 cửa
|
900
|
5.2
|
Loại
dung tích xy lanh 2.7, 05 cửa
|
1 000
|
5.3
|
Loại 03 cửa (tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích)
|
|
6
|
NISSAN
URVAN
|
|
6.1
|
Loại
12 chỗ
|
500
|
6.2
|
Loại
15 chỗ
|
550
|
7
|
NISSAN
CIVILIAN
|
|
7.1
|
Loại
26 chỗ
|
900
|
7.2
|
Loại
30 chỗ
|
1 000
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU
HONDA
|
|
1
|
HONDA
LEGEND, ACCURA 3.2 - 3.5
|
1 500
|
2
|
HONDA
ACCORD 2.4
|
1 100
|
3
|
HONDA
STRAEM 2,0 07 CHỖ
|
800
|
4
|
HONDA
ACCORD, INSPIRE, VIGOR
|
|
4.1
|
Loại
dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
900
|
4.2
|
Loại
dung tích xy lanh 2.2
|
1 000
|
4.3
|
Loại
dung tích xy lanh 2.7
|
1 200
|
5
|
HONDACIVIC
|
|
5.1
|
Honda
CIVIC, Integra 1.6
|
650
|
5.2
|
CIVIC
1.8l 5 MTFD1
|
495
|
5.3
|
CIVIC
1.8l 5AMT FD1
|
515
|
5.4
|
CIVIC
2.0l 5AT FD2
|
605
|
5.5
|
*
Xe điểm 1, 2, 3 mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng
loại, dung tích
|
|
6
|
HONDA
PASSPORT gầm cao
|
1 000
|
7
|
HONDA
ODYSSEY CRV 07, 08 chỗ
|
900
|
8
|
HONDA
MINICA 06 chỗ
|
500
|
|
D. XE Ô TÔ HIỆU
MITSUBISHI
|
|
1
|
MITSUBISHI
04, 05 chỗ, 04 cửa
|
|
1.1
|
Loại
dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
600
|
1.2
|
Loại
dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
650
|
1.3
|
Loại
dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
700
|
1.4
|
Loại
dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
900
|
1.5
|
Loại
dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
1 100
|
1.6
|
Loại
02 cửa (tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung
tích)
|
|
2
|
MITSUBISHI
MONTERO, PAJERO, 04, 05 cửa, gầm cao
|
|
2.1
|
Loại
dung tích xy lanh 2.5 trở xuống
|
900
|
2.2
|
Loại
dung tích xy lanh 2.6 đến 3.0
|
1 100
|
2.3
|
Loại
3.0 chuyên dụng chở tiền
|
510
|
2.4
|
Loại
dung tích xy lanh trên 3.0
|
1 200
|
2.5
|
Loại
02 cửa (tính bằng 80% loại 05 cửa cùng dung
tích)
|
|
3
|
MITSUBISHI
EXPORVR, DERICA 07, 08 chỗ
|
900
|
4
|
MTSUBISHI
MNI CAR 06 chỗ
|
500
|
5
|
MITSUBISHI
L300, DELICA 12 chỗ
|
600
|
6
|
MITSUBISHI
khách
|
|
6.1
|
Loại
26 chỗ
|
800
|
6.2
|
Loại
30 chỗ
|
1 000
|
|
E. XE Ô TÔ HIỆU
MAZDA
|
|
1
|
MAZDA
929, SENTIA
|
|
1.1
|
Loại
dung tích xy lanh 3.0
|
1 200
|
1.2
|
Loại
dung tích xy lanh dưới 3.0
|
1 000
|
2
|
MAZDA
626
|
|
2.1
|
Loại
dung tích xy lanh 2.0
|
800
|
2.2
|
Loại
dung tích xy lanh trên 2.0
|
1 000
|
3
|
MAZDA
323
|
|
3.1
|
Loại
dung tích xy lanh 1.3
|
600
|
3.2
|
Loại
dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
650
|
4
|
MAZDA
MPV 07 - 08 chỗ
|
900
|
5
|
MAZDA
E 2000 12 ĐẾN 15 chỗ
|
600
|
6
|
MAZDA
24 ĐẾN 26 chỗ
|
800
|
7
|
MAZDA
27 ĐẾN 30 chỗ
|
1 000
|
|
F. XE Ô TÔ HIỆU
ISUZU
|
|
1.
|
ISUZU 04, 05 chỗ, 04 cửa
|
|
1.1
|
Loại
dung tích xy lanh 1.6 trở xuống
|
500
|
1.2
|
Loại
dung tích xy lanh 1.8, 2.0
|
600
|
2
|
ISUZU
TROOPER, BIGHORN 04 cửa
|
1 000
|
3
|
Loại 02 cửa (tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích)
|
|
4
|
ISUZU chở người từ 08 đến 30 chỗ
|
|
4.1
|
Loại
08 đến 10 chỗ
|
500
|
4.2
|
Loại
11 đến 16 chỗ
|
550
|
4.3
|
Loại
17 đến 26 chỗ
|
700
|
4.4
|
Loại
26 đến 30 chỗ
|
800
|
|
G. XE Ô TÔ HIỆU
DAIHATSU
|
|
1
|
DAIHATSU
CHARADER 1.0
|
400
|
2
|
DAIHATSU
CHARADER 1.3
|
500
|
3
|
DAIHATSU
APPLAUSE
|
700
|
4
|
AIHATSU
RUGGER 2.8 gầm cao
|
800
|
5
|
DAIHATSU
FEROZA, ROCKY 1.6 gầm cao
|
600
|
6
|
DAIHATSU
MINI CAR 06 chỗ
|
500
|
|
H. XE Ô TÔ HIỆU
SUZUKI
|
|
1
|
SUZUKI 04, 05 chỗ 04 cửa
|
|
1.1
|
Loại
dung tích xi lanh 1.0
|
400
|
1.2
|
Loại
dung tích xi lanh 1.3
|
500
|
1.3
|
Loại
dung tích xi lanh 1.5, 1.6
|
600
|
2
|
SUZUKI
SAMURAI, SIDEWICK gầm cao 1.3
|
600
|
3
|
SUZUKI
SAMURAI, SIDEWICK gầm cao 1.5, 1.6
|
700
|
4
|
SUZUKI
VITARA GRAND gầm cao 2.0, 05 chỗ
|
750
|
5
|
SUZUKI
VITARA GRAND gầm cao 2.7, 07 chỗ
|
800
|
6
|
SUZUKI
MINI CAR: CARRY 06 chỗ
|
400
|
7
|
Loại 02 cửa (Tính bằng 80%
loại 04 cửa cùng loại, dung tích)
|
|
|
J. XE Ô TÔ HIỆU
SABARU, FUJI
|
|
1
|
LEGACY
|
850
|
2
|
IMPRERA
|
750
|
|
K. XE Ô TÔ BUS CÁC
HÃNG CỦA NHẬT
|
|
1
|
Xe
Bus 31 đến 40 chỗ
|
1 400
|
2
|
Xe
Bus 41 đến 50 chỗ
|
1 500
|
|
L. XE Ô TÔ TẢI CÁC
HÃNG CỦA NHẬT
|
|
1
|
Xe
tải mui kín
|
|
1.1
|
(Kiểu xe khách khoang hàng liền cabin) tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích
|
|
2
|
Xe PICKUP hiệu TOYOTA, NISSAN 04 cửa
|
|
2.1
|
Loại
dung tích xy lanh 2.0 trở xuống
|
400
|
2.2
|
Loại
dung tích xy lanh 2.2 đến dưới 2.8
|
450
|
2.3
|
Loại
dung tích xy lanh 2.8 đến 3.0
|
500
|
2.4
|
Loại
02 cửa (tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung
tích)
|
|
3
|
Xe tải thùng cố định
|
|
3.1
|
Loại
trọng tải dưới 01 tấn
|
200
|
3.2
|
Loại
trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn
|
250
|
3.3
|
Loại
trọng tải trên 1.5 tấn đến 02 tấn
|
300
|
3.4
|
Loại
trọng tải trên 02 tấn đến 03 tấn
|
350
|
3.5
|
Loại
trọng tải trên 03 tấn đến 05 tấn
|
450
|
3.6
|
Loại
trọng tải trên 05 tấn đến 07 tấn
|
500
|
3.7
|
Loại
trọng tải trên 07 tấn đến 09 tấn
|
550
|
3.8
|
Loại
trọng tải trên 09 tấn đến 11 tấn
|
600
|
3.9
|
Loại
trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn
|
700
|
3.10
|
Loại
trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn
|
750
|
3.11
|
Loại
trọng tải trên 20 tấn
|
850
|
|
CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ĐỨC
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU MERCEDES
- BENZ
|
|
1
|
MERCEDES E180
|
1 200
|
2
|
MERCEDES
E190
|
1 300
|
3
|
MERCEDES
E200 5 chỗ
|
1 352
|
4
|
MERCEDES
E220
|
1 500
|
5
|
MERCEDES
E230 (tính bằng 105% MERCEDES E220)
|
1 575
|
6
|
MERCEDES E240 (5 chỗ) (tính bằng 110% MERCEDES E220)
|
1 650
|
7
|
MERCEDES E250, E260 (tính bằng 115% MERCEDES E220)
|
1 725
|
8
|
MERCEDES E280 (5 chỗ) (tính bằng 120% MERCEDES E220)
|
1 800
|
9
|
MERCEDES
E300
|
1 800
|
10
|
MERCEDES
E320, E350, E380
|
2 000
|
11
|
MERCEDES
E400
|
2 100
|
12
|
MERCEDES
E420, E430, E450
|
2 200
|
13
|
MERCEDES
S500, S560
|
2 700
|
14
|
MERCEDES
S600
|
2 900
|
15
|
MERCEDES
CLS 350
|
2 400
|
16
|
MERCEDES
CLS 500
|
2 900
|
17
|
Mescedes
Model C (tính bằng 80% Model E)
|
|
18
|
Mescedes
Model ML (tính bằng 90% Model E)
|
|
19
|
Mescedes
Model S (tính bằng 130% Model E)
|
|
20
|
Mescedes
Model G (tính bằng 150% Model E)
|
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU BMW
|
|
1
|
BMW
SERIES 3
|
|
1.1
|
BMW
316i
|
1 000
|
1.2
|
BMW
318i
|
1 100
|
1.3
|
BMW
320i
|
1 200
|
1.4
|
BMW
323i, 324i, 325i
|
1 250
|
1.5
|
BMW
328i
|
1 400
|
2
|
BMW
SERIES 5
|
|
2.1
|
BMW
518i
|
1 200
|
2.2
|
BMW
520i
|
1 300
|
2.3
|
BMW
525i
|
1 400
|
2.4
|
BMW
528i, 530i
|
1 500
|
2.5
|
BMW
535i
|
1 600
|
2.6
|
BMW
540i
|
1 800
|
3
|
BMW
SERIES 7
|
|
3.1
|
BMW
725i, 728i
|
1 500
|
3.2
|
BMW
730i, 735i
|
1 700
|
3.3
|
BMW
740i
|
1 900
|
3.4
|
BMW
750i
|
2 400
|
4
|
BMW
SERIES 8
|
|
4.1
|
BMW
840 G
|
2 100
|
4.2
|
BMW
850 G
|
2 200
|
5
|
BMW
2 CẦU GẦM CAO
|
|
5.1
|
BMW
X5 3.0
|
1 900
|
5.2
|
BMW
X5 4.0
|
2 000
|
5.3
|
BMW
X5 4.4
|
2 100
|
5.4
|
BMW
X3 2.3
|
1 400
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU
AUDI
|
|
1
|
AUDI
3.6
|
1 400
|
2
|
AUDI
A6 2.8
|
1 150
|
3
|
AUDI
A8 2.5
|
1 400
|
4
|
AUDI
S6
|
1 500
|
5
|
AUDI
V8
|
1 600
|
|
D. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN,
OPEL
|
|
1
|
Xe
du lịch 04, 05 chỗ
|
|
1.1
|
Loại
dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
600
|
1.2
|
Loại
dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6
|
650
|
1.3
|
Loại
dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0
|
750
|
1.4
|
Loại
dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5
|
850
|
1.5
|
Loại
dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
1 200
|
|
E. XE Ô TÔ BUS CÁC
HÃNG CỦA ĐỨC
|
|
1
|
Tính
bằng giá xe Bus cùng loại do Nhật sản xuất
|
|
|
F. XE Ô TÔ TẢI CÁC
HÃNG CỦA ĐỨC
|
|
1
|
Tính
bằng giá xe tải hãng TOYOTA sản xuất
|
|
|
CHƯƠNG III: XE Ô TÔ PHÁP
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT
|
|
1
|
PEUGEOT
106
|
320
|
2
|
PEUGEOT
205
|
370
|
3
|
PEUGEOT
306, 309
|
420
|
4
|
PEUGEOT
405
|
500
|
5
|
PEUGEOT
406
|
550
|
6
|
PEUGEOT
505
|
600
|
7
|
PEUGEOT
605
|
650
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT
|
|
1
|
RENAULT
19
|
400
|
2
|
RENAULT
21
|
500
|
3
|
RENAULT
25
|
550
|
4
|
RENAULT
SAFRANE
|
700
|
5
|
RENAULT
ESPACE; CL10
|
350
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL
|
|
1
|
CITROEL
AX
|
350
|
2
|
CITROEL
ZX
|
400
|
3
|
CITROEL
BX
|
450
|
4
|
CITROEL
XM 2.0
|
550
|
5
|
CITROEL
XM 3.0
|
700
|
|
D. XE Ô TÔ BUS CÁC
HÃNG CỦA PHÁP
|
|
1
|
Tính
bằng 90% giá xe Bus các hãng Nhật sản xuất
|
|
|
E. XE Ô TÔ TẢI CÁC
HÃNG CỦA PHÁP
|
|
1
|
Tính
bằng 90% giá xe tải các hãng Nhật sản xuất
|
|
|
CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ Ý, THỤY ĐIỂN, MỸ, ÚC
(xe
du lịch 04, 05 chỗ)
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT
|
|
1
|
FIAT 1.3 trở xuống
|
350
|
2
|
FIAT trên 1.3 đến 1.6
|
400
|
3
|
FIAT trên1.6 trở đến 2.0
|
500
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO
|
|
1
|
VOLVO 960 3.0
|
1 000
|
2
|
VOLVO 940 2.3
|
900
|
3
|
VOLVO 2.5 ( 07 chỗ)
|
850
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU FORD
|
|
1
|
FORD 1.3 trở xuống
|
400
|
2
|
FORD trên 1.3 đến 1.6
|
500
|
3
|
FORD trên1.6 trở đến 2.0
|
650
|
4
|
FORD
EXPLOREX XLS 4.0
|
|
|
D. XE VẬN TẢI
|
|
1
|
Xe
đầu kéo mỹ
|
700
|
|
E. XE HIỆU KHÁC
|
|
1
|
CHRYSLER
300C HEMI 5.7
|
1 400
|
2
|
CAM
RYLE -2.4
|
940
|
|
CHƯƠNG V: XE Ô TÔ HÀN QUỐC
|
|
|
A. XE HIỆU DAEWOO
|
|
1
|
Xe
du lịch 04, 05 chỗ
|
|
1.1
|
Loại
dung tích xy lanh 1.0 trở xuống
|
250
|
1.2
|
Loại
dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3
|
300
|
1.3
|
Loại
dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6
|
310
|
1.4
|
Loại
dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0
|
470
|
1.5
|
Loại
dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5
|
580
|
1.6
|
Loại
dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
700
|
2
|
Xe
gầm cao
|
|
2.1
|
Loại
dung tích xy lanh 2.5 trở xuống
|
570
|
2.2
|
Loại
dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
680
|
2.3
|
Loại
dung tích xy lanh trên 3.0
|
830
|
3
|
Xe
Bus
|
|
3.1
|
Loại
Mini Car dưới 1.0
|
320
|
3.2
|
Loại
07 đến 09 chỗ
|
420
|
3.3
|
Loại
10 đến 12 chỗ
|
520
|
3.4
|
Loại
13 đến 15 chỗ
|
620
|
3.5
|
Loại
16 đến 26 chỗ
|
720
|
3.6
|
L
oại 27 đến 30 chỗ
|
820
|
3.7
|
Loại
31 đến 40 chỗ
|
1 020
|
3.8
|
Loại
41 đến 50 chỗ
|
1 220
|
3.9
|
Loại
50 đến 60 chỗ
|
1 420
|
3.10
|
Loại
trên 60 chỗ (cả chỗ ngồi, chỗ đứng)
|
1 450
|
4
|
Xe
tải mui kín (khoang hàng liền cabin)
+
Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích
|
|
5
|
Xe
tải thùng cố định
|
|
5.1
|
Loại
trọng tải dưới 01 tấn
|
160
|
5.2
|
Loại
trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn
|
200
|
5.3
|
Loại
trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn
|
250
|
5.4
|
Loại
trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn
|
300
|
5.5
|
Loại
trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn
|
350
|
5.6
|
Loại
trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn
|
400
|
5.7
|
Loại
trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn
|
450
|
5.8
|
Loại
trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn
|
550
|
5.9
|
Loại
trọng tải trên 15 tấn
|
650
|
|
B. XE HIỆU HYUNDAI
|
|
I
|
Xe tải thùng hãng
Huyndai
|
|
1
|
HYUNDAI
loại 2,5 tấn
|
330
|
2
|
HYUNDAI
loại 3,5 tấn
|
360
|
3
|
HD
- 206 trọng tải 27 tấn
|
1 300
|
4
|
HD
-520 trọng tải 36 tấn
|
1 500
|
II
|
Xe hãng HYUNDAI chở
khách
|
|
1
|
HUYNDAI
TERACAM 3.5 2 cầu chuyên dụng chở tiền
|
360
|
2
|
HUYNDAI
AERO 45 chỗ (cả chỗ đứng, ngồi)
|
1 100
|
3
|
HUYNDAI
AERO trên 60 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)
|
1 450
|
4
|
HUYNDAI
GLOBAL 900, 54 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)
|
780
|
5
|
Loại
khác tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại
|
|
|
C. XE HIỆU KHÁC
|
|
1
|
SANG
YONG CHAIRMAN 3.2
|
540
|
2
|
Loại
khác tính bằng 90% hiệu DAEWOO cùng loại
|
|
|
CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ CHLB NGA
|
|
1
|
Xe
Uoat
|
200
|
2
|
Xe
Paz
|
250
|
3
|
Xe
Uoat tải 1.5 tấn
|
180
|
4
|
Xe
Gaz
|
200
|
5
|
Xe
Zil
|
250
|
6
|
Xe
Maz
|
370
|
7
|
Xe
Kamaz, Kraz, Ural
|
430
|
|
CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC
|
|
I
|
Xe con
|
|
1
|
IMAGE-SFJ
6370D 8 chỗ dung tích xi lanh 1030cc (Công ty Trường
Thanh)
|
100
|
II
|
Xe tải thùng cố định
|
|
1
|
Loại
trọng tải dưới 01 tấn
|
130
|
2
|
Loại
trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn
|
150
|
3
|
Loại
trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn
|
170
|
4
|
Loại
trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn
|
200
|
5
|
Loại
trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn
|
230
|
6
|
Loại
trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn
|
250
|
7
|
Loại
trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn
|
300
|
8
|
Loại
trọng tải trên 10 tấn
|
350
|
9
|
Dông
Feng DFL 3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn
|
900
|
10
|
CNHTC
9.726 cm3 trọng tải 9 tấn
|
850
|
11
|
CHUAN
LU CGC3058 BBD không có trợ lực tay lái
|
150
|
12
|
CHUAN
LU CGC3058 BBD có trợ lực tay lái
|
156
|
|
CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM
|
|
|
A. XE XNLDSX ÔTÔ
HOÀ BÌNH (VMC)
|
|
1
|
MAZDA 3 MT 1.6 5 chỗ
|
482
|
2
|
MAZDA
3 AT 1.6 5 chỗ
|
507
|
3
|
MAZDA
323
|
420
|
4
|
MAZDA
626 2.0
|
680
|
5
|
MAZDA6
2.0 5 chỗ
|
546
|
6
|
MAZDA6
2.3 5 chỗ
|
627
|
7
|
MAZDA
E2000
|
340
|
8
|
MAZDA
B2200, 04 cửa
|
320
|
9
|
MAZDA
B2200, 02 cửa (Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích)
|
|
10
|
MAZDA
Premacy 1.8 - 7 chỗ
|
402
|
11
|
KIA
PRIDE 1.3
|
250
|
12
|
KIA
PRIDE cd5
|
210
|
13
|
KIA
CERES
|
240
|
14
|
KIA
PREGIO
|
420
|
15
|
KIA
SPECTRA 1.6 - 5 chỗ
|
260
|
16
|
KIA
CAMIVAL GS 2.5 - 7 chỗ
|
502
|
17
|
KIA
CAMIVAL LS 2.5 - 9 chỗ
|
576
|
18
|
KIA
CAMIVAL LS 2.5 - 5 chỗ
|
470
|
19
|
BMW
318I A 2.0L - 5 chỗ
|
920
|
20
|
BMW
320I
|
950
|
21
|
BMW
325IA 2.5L- 5 chỗ
|
1 030
|
22
|
BMW
525I
|
1 120
|
23
|
BMW
528I
|
1 200
|
24
|
SUBARU
LEGACY
|
520
|
25
|
KIA
SPEC TRA
|
314
|
26
|
KIA
SPEC TRA 1,25T
|
182
|
27
|
KIA
SPEC TRA 1,4T
|
210
|
28
|
KIA
MOR NING SLX
|
195
|
|
B. XE CÔNG TY
MEKONG
|
|
1
|
MEKONG
JEEP
|
270
|
2
|
MEKONG
STAR
|
260
|
3
|
MEKONG tải thùng cố định dưới 2.5 tấn
|
290
|
4
|
IVECO
TURBO DAILY 16 chỗ đến 24 chỗ
|
450
|
5
|
IVECO
TURBO DAILY 30 chỗ trở lên
|
670
|
6
|
IVECO
TURBO DAILY 4010, 4910
|
300
|
7
|
FIAT
TEMPRA
|
360
|
8
|
FIAT
SIENA 1.3
|
240
|
9
|
FIAT
SIENA HLX 1.6 5 chỗ
|
354
|
10
|
MUSSO
602
|
460
|
11
|
MUSSO
E230
|
570
|
12
|
MUSSO
E32P
|
780
|
13
|
MUSSO
661
|
490
|
14
|
PREMIO
|
270
|
15
|
MUSSO
GL 2.3
|
500
|
16
|
MUSSO
LIBERO
|
530
|
17
|
MUSSO
CT
|
400
|
18
|
AT
ALBEA ELX 1.3 5 chỗ
|
349
|
19
|
FIAT
ALBEA HLX 1.6 5 chỗ
|
445
|
20
|
FAT
DOBLO 1.6 7 chỗ
|
397
|
21
|
PICK-UP
ADMIRAL BQ 1020A
|
220
|
22
|
SHUGUANGPRNTO
DG 6472
|
420
|
23
|
SHUGUANGPRNTO
DG 6471 C 07 chỗ
|
390
|
|
C. XE CÔNG TY Ô TÔ
TOYOTA VIỆT NAM
|
|
1
|
TOYOTA
COROLLA 1.3 J
|
450
|
2
|
TOYOTA
COROLLA 1.3
|
300
|
3
|
TOYOTA
COROLLA 1.6
|
410
|
4
|
TOYOTA
COROLLA ALTIS ZZE122L-GEMEKH 5 CHỖ 1.8cm3
|
560
|
5
|
TOYOTA
CAMRY 2.2
|
510
|
6
|
TOYOTA
CAMRY 2.4 LE
|
670
|
7
|
TOYOTA CAMRY 2.4X- 2007
|
810
|
8
|
TOYOTA
CAMRY 2.4G - 5 chỗ
|
810
|
9
|
TOYOTA CAMRY 2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ 2362 cm3
|
835
|
10
|
TOYOTA
CAMRY GLX
|
977
|
11
|
TOYOTA
CAMRY 3.5Q- 2007
|
1 054
|
12
|
TOYOTA CAMRY 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3456 cm3
|
1 080
|
13
|
TOYOTA
CAMRY Grande 3.0
|
1 000
|
14
|
TOYOTA
CAMRY 3.0 -5 chỗ
|
960
|
15
|
TOYOTA CAMRY GLX 5 chỗ 2.362 cm3 (Autralia
sản xuất)
|
900
|
16
|
TOYOTA
ZACE DX 1.8
|
410
|
17
|
TOYOTA
ZACE G1 1.8
|
470
|
18
|
TOYOTA
ZACE SURF 1.8
|
500
|
19
|
TOYOTA
VIOS G NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ
1.5 cm3
|
477
|
20
|
TOYOTA
VIOS E NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ 1.5 cm3
|
431
|
21
|
TOYOTA
VIOS LIMO1.5
|
420
|
22
|
TOYOTA
LAND CRUISER
|
1 137
|
23
|
TOYOTA
LAND CRUISER UZJ200L-GNAEK 8 chỗ
4664 cm3 (nhập khẩu)
|
1 648
|
24
|
TOYOTA
HIACE 12 chỗ
|
540
|
25
|
TOYOTA
HIACE CUMMUTE Gasoline TRH213L-JEMDK
16 chỗ 2.7 cm3
|
508
|
26
|
TOYOTA
HIACE CUMMUTE 2.7- xăng 15 chỗ
|
476
|
27
|
TOYOTA
HIACE SUER WAGON 2.7- xăng 10 chỗ
|
579
|
28
|
TOYOTA
HIACE CUMMUTE 2.5- Diesel 15 chỗ
|
493
|
29
|
TOYOTA
HIACE SUER WAGON 10 chỗ 2.7 cm3
|
620
|
30
|
TOYOTA
HIACE CUMMUTE Điesel 16 chỗ 2.5 cm3
|
527
|
31
|
TOYOTA
HIACE Van
|
480
|
32
|
TOYOTA
INNOVA G 08 chỗ
|
495
|
33
|
TOYOTA INNOVA G TGN40L-GKMNKU 08 chỗ 2.0 cm3
|
494
|
34
|
TOYOTA
INNOVA J 08 chỗ
|
415
|
35
|
TOYOTA INNOVA J TGN40L-GKMNKU 08 chỗ 2.0 cm3
|
444
|
36
|
TOYOTA LAND
CRUISER UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3
|
1 648
|
37
|
TOYOTA Fortunersr5 5 chỗ 2.699 cm3 (Inđônêxia sản
xuất)
|
960
|
38
|
TOYOTA
Yaris
|
550
|
|
D. XE CÔNG TY LD
MERCEDES-BENZ VIỆT NAM
|
|
1
|
MERCEDES
E230
|
1 100
|
2
|
MERCEDES
Ee240
|
1 200
|
3
|
MERCEDES
C180k 1.8 ELEGANCE 5 chỗ
|
944
|
4
|
MERCEDES
C180k Classic 1.8 5 chỗ
|
806
|
5
|
MERCEDES
C180k Sport 1.8 5 chỗ
|
931
|
6
|
MERCEDES
C200
|
800
|
7
|
MERCEDES
C240
|
1 250
|
8
|
MERCEDES
E200k ELEGANCE 1.8 5chỗ
|
1 344
|
9
|
MERCEDES
E200 AVANTGARDE 5 chỗ
|
1 424
|
10
|
MERCEDES
E240E
|
1 800
|
11
|
MERCEDES
E280 ELEGANCE 5 chỗ 7Seed
|
2 000
|
12
|
MERCEDES
E280 ELEGANCE 2007 3.0 5 chỗ 7Seed
|
2 000
|
13
|
MERCEDES
E280 AVANTGARDE 3.0 5 chỗ 7Seed
|
1 198
|
14
|
MERCEDES
SPRINTER 311
|
550
|
15
|
MERCEDES
MB 700
|
500
|
16
|
MERCEDES
MB 140, 16 chỗ
|
550
|
17
|
MERCEDES
MB 100, 9 chỗ
|
650
|
18
|
MERCEDES
CITYLINER 34 chỗ
|
1 170
|
19
|
MERCEDES
CITYLINER 35 - 37 chỗ
|
1 200
|
20
|
MERCEDES
CITYLINER 44 chỗ
|
1 850
|
21
|
MERCEDES
16 chỗ SPRINTER CDI 311
|
597
|
22
|
MERCEDES 16 chỗ SPRINTER CDI 312 - Special Edition
|
621
|
|
E. XE CÔNG TY TNHH
FORD VIỆT NAM
|
|
1
|
FORD
LASER 1.8
|
570
|
2
|
FORD
LASER 1.6
|
460
|
3
|
FORD
LASER Lxi 5 chỗ
|
480
|
4
|
FORD
LASER Ghia 1.8 MT
|
583
|
5
|
FORD
LASER Ghia AT 1.9 5 chỗ
|
609
|
6
|
FORD
RANGER XL 2.5- 5 chỗ
|
446
|
7
|
FORD
RANGER XLT 2.5 - 5 chỗ
|
501
|
8
|
FORD
RANGER 2AW ca bin kép chở hàng TC XL
|
450
|
9
|
FORD RANGER 2AW ca bin kép chở hàng TC XL có lắp thùng
|
475
|
10
|
FORD
RANGER 2AW ca bin kép chở hàng TC
XLT
|
507
|
11
|
FORD RANGER 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp du lịch
XLT
|
539
|
12
|
FORD RANGER 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLT
|
528
|
13
|
FORD
RANGER 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp du
lịch XLT. Active
|
559
|
14
|
FORD
RANGER 2AW ca bin kép chở hàng cao
cấp thể thao XLTXLT Active
|
548
|
15
|
FORD
RANGER UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT tiêu chuẩn
|
530
|
16
|
FORD
RANGER UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XL tiêu chuẩn
|
472
|
17
|
FORD
RANGER UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2, Diesel XL tiêu chuẩn
|
419
|
18
|
FORD
RANGER UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT cao cấp du lịch
|
558
|
19
|
FORD
RANGER UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT cao cấp thể thao
|
551
|
20
|
FORD
RANGER UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XL nắp che thùng sau
|
495
|
21
|
FORD
RANGER UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2, Diesel XL nắp che thùng sau
|
440
|
22
|
FORD
MONDEO 2.0 AT 5 chỗ
|
710
|
23
|
FORD
MONDEO 2.5 Ghia V6 5 chỗ
|
830
|
24
|
FORD
MONDEO B4Y- lCBD 5 chỗ
|
841
|
25
|
FORD
MONDEO B4Y- LJBB 5 chỗ
|
719
|
26
|
FORD
ESCAPE 2.0
|
560
|
27
|
FORD
ESCAPE XLS 2.3 AT 5 chỗ
|
645
|
28
|
FORD
ESCAPE EV24 XLT 2.3L hộp số tự động 5 chỗ
|
593
|
29
|
FORD
ESCAPE EV65 XLS 2.3L hộp số tự động 5 chỗ
|
593
|
30
|
FORD
ESCAPE XLT 3.0L AT 5 chỗ
|
702
|
31
|
FORD ESCAPE LN2 ENGD4 số tự động 5
chỗ đ. cơ xăng 3.0l
|
750
|
32
|
FORD ESCAPE LN2 ENGZ4 số tự động 5
chỗ đ. cơ xăng 2.3l
|
653
|
33
|
FORD
EVEREST UV9G 2.5 7 chỗ động cơ dầu
|
531
|
34
|
FORD
EVEREST UV9F 2.6 7 chỗ động cơ xăng
|
548
|
35
|
FORD
EVEREST UV9H 2.5 7 chỗ động cơ dầu
|
672
|
36
|
FORD
EVEREST UV9G 7 chỗ động cơ dầu, cao cấp
|
544
|
37
|
FORD
EVEREST UV9F 7 chỗ động cơ xăng, cao cấp
|
561
|
38
|
FORD
FOCUS DB3 QQDD MT 5 chỗ động cơ xăng 1.8L
|
494
|
39
|
FORD
TRANSIT 9 chỗ
|
470
|
40
|
FORD
TRANSIT 12 chỗ
|
520
|
41
|
FORD TRANSITFCCY-HFFA 16 chỗ (động
cơ dầu limited)
|
586
|
42
|
FORD
TRANSITFCCY-HFFA 16 chỗ (động
cơ dầu)
|
556
|
43
|
FORD
TRANSITFCCY-ESPA 16 chỗ (động
cơ xăng)
|
556
|
44
|
FORD TRANSITFCCY-ESPA 16 chỗ (động cơ
xănglimited)
|
586
|
45
|
FORD TRANSIT FCC6 SWFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
598
|
46
|
FORD
TRANSIT FCA6 SWFA9S xe con 9 chỗ (động cơ dầu
Diesel)
|
619
|
47
|
FORD
TRANSIT FCA6 SWFA xe khách 10 chỗ (động cơ dầu
Diesel)
|
610
|
48
|
FORD
TRANSIT FCC6 GZFB xe khách 16 chỗ. Petrol
|
590
|
49
|
FORD
TRANSIT FAC6 SWFA (xe tải) 3 chỗ Diesel
|
421
|
50
|
FORD
TRANSIT Van (tải) - tính bằng 80% loại 12 chỗ
|
|
51
|
FOR
Land trọng tải 990kg (tải tự đổ Công ty Trường Thành SX) có
3 chỗ
|
97
|
52
|
FORD tải 1,8 tấn
|
270
|
53
|
FORD
TRADER tải 4 tấn
|
370
|
54
|
FORD
EVEREST UW 852 - 2 ;7 chỗ ngồi
|
692
|
55
|
FORD
EVEREST UW 151 - 7 ;7 chỗ ngồi
|
596
|
56
|
FORD
EVEREST UW 152 -2; 7 chỗ ngồi
|
556
|
57
|
FORD
EVEREST 4X2 2.5 UV9G
|
490
|
58
|
FORD
EVEREST 4X2 2.6 UV9Fuv9F
|
510
|
59
|
FORD
EVEREST 4X4 2.5 UV9H
|
650
|
60
|
FORD
EVEREST 4X2 2.5 UV9R 7 chỗ động cơ dầu
|
538
|
61
|
FORD
EVEREST 4X2 2.6 UV9P 7 chỗ động cơ dầu
|
554
|
62
|
FORD
EVEREST 4X4 2.5 UV9S 7 chỗ động cơ dầu
|
673
|
63
|
FORD
FOCUS 1.6 LX 5 chỗ
|
461
|
64
|
FORD
FOCUS 1.8 MT 5 chỗ
|
494
|
65
|
FORD
FOCUS 1.8 AT 5 chỗ
|
515
|
66
|
FORD
FOCUS 2.0 MT 5 chỗ
|
566
|
67
|
FORD
FOCUS 2.0 AT 5 chỗ
|
576
|
68
|
FORD
FOCUS 2.0 5 chỗ (5 cửa)
|
606
|
69
|
FORD
FOCUS DA3 AODB AT 5 chỗ,2.0
|
618
|
70
|
FORD
FOCUS DB3 AODB AT 5 chỗ,2.0, tự động
|
608
|
71
|
FORD
FOCUS DB3 AODB MT 5 chỗ,2.0, tự động
|
596
|
72
|
FORD
FOCUS DB3 QQDD AT 5 chỗ, 1.8, tự động
|
575
|
73
|
FORD
FOCUS DB3 QQDD MT 5 chỗ1.8, tự
động
|
564
|
74
|
FORD
FOCUS DB3 BZMT 5 chỗ, 1.6, tự
động
|
518
|
75
|
FORD FOCUS DB3 AODB AT 5 chỗ, cao cấp 2.0,
tự động
|
638
|
76
|
FORD
FOCUS DB3 AODB AT 5 chỗ, 5 cửa, 2.0, tự
động
|
660
|
|
F.
XE CÔNG TY LDSX Ô TÔ NGÔI SAO (VINASTAR)
|
|
1
|
MITSUBISHI
LANCE 1.6
|
450
|
2
|
MTSUBISHI
JOLIE SS 8 chỗ
|
357
|
3
|
MITSUBISHI
JOLIE MB 8 chỗ
|
339
|
4
|
MITSUBISHI
JOLIE VB2 WLBHEYVT
|
440
|
5
|
MITSUBISHI
JOLIE LIMITED 8 chỗ
|
373
|
6
|
MITSUBISHI
PAJERO 2.4
|
500
|
7
|
MITSUBISHI
PAJERO 3.0
|
530
|
8
|
MITSUBISHI
PAJERO X
|
630
|
9
|
MITSUBISHI
PAJERO X 3.0
|
680
|
10
|
MITSUBISHI
PAJERO XX 7 chỗ GL V6 V33VH
|
644
|
11
|
MITSUBISHI
PAJERO XX 3.0
|
780
|
12
|
MITSUBISHI
PAJERO SUPREME 7 CHỖ V45WG
|
792
|
13
|
MITSUBISHI
L300
|
420
|
14
|
MITSUBISHI
L300 Van - (tính bằng
80% loại l300 9 đến 12 chỗ)
|
|
15
|
MITSUBISHI
GRANDIS NA4WLRUYLVT 2.4 - 7 chỗ
|
660
|
16
|
MITSUBISHI
CANTER 3,5
|
300
|
17
|
MITSUBISHI
CANTER 1,9 LW
|
280
|
18
|
MITSUBISHI
CANTER 1,9 LW TNK
|
310
|
19
|
MITSUBISHI
CANTER 1,9 LW TCK
|
315
|
20
|
MITSUBISHI
CANTER 3,5 Wide (xe tải)
|
310
|
21
|
MITSUBISHI
CANTER 3,5 Wide TNK (xe tải)
|
335
|
22
|
MITSUBISHI
CANTER 3,5 Wide TCK (xe tải)
|
345
|
23
|
MITSUBISHI
CANTER 4,5 Great (xe tải)
|
325
|
24
|
MITSUBISHI
CANTER 4,5 Great TNK (xe tải)
|
360
|
25
|
MITSUBISHI
CANTER 4,5 Great TCK (xe tải)
|
370
|
26
|
MITSUBISHI
CANTER 4,7 LW C&C (xe tải)
|
355
|
27
|
MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE C&C (xe
sát xi tải) (xe tải)
|
380
|
28
|
MITSUBISHI
CANTER 7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải)
(xe tải)
|
395
|
29
|
MITSUBISHI CANTER 4.7 T.Kín PE73PE6S LDD1 (TK) xe tải
|
388
|
30
|
MITSUBISHI CANTER 4.7 T.Hở PE73PE6S LDD1 (TC) xe tải
|
372
|
31
|
MITSUBISHI
CANTER 4.7 LW C&C PE73PE6S LDD1 xe tải
|
352
|
32
|
MITSUBISHI
CANTER 6.5 WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 (TK) xe tải
|
412
|
33
|
MITSUBISHI
CANTER 6.5 WIDE T.Hở PE84PE6S LDD1 (TC) xe tải
|
395
|
34
|
MITSUBISHI CANTER 6.5 C&C WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1
sát xi tải
|
375
|
35
|
MITSUBISHI
CANTER 7.5 GREAT T.Kín PE85PG6S LDD1 xe tải
|
436
|
36
|
MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT T.HỞ PE85PG6S LDD1 (TC) (xe
tải)
|
413
|
37
|
MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C PE85PG6S LDD1 (xe sát
xi tải)
|
395
|
38
|
MITSUBISHI
GRANDIS NA4WLRUYLVT 7 chỗ
|
675
|
39
|
PROTON
WIRA
|
370
|
40
|
MISUBISHI
LANCER GALA 2.0 5 chỗ
|
524
|
41
|
MISUBISHI
LANCER GALA 1.6 AT 5 chỗ
|
410
|
42
|
MISUBISHI
LANCER 1.6 MT 5 chỗ
|
410
|
43
|
DACCHIMI 8 chỗ
|
191
|
44
|
Thùng
xe tải tiêu chuẩn
|
13
|
|
G. XE CÔNG TY LD
DAEWOO (VIDAMCO)
|
|
|
I. Xe con
|
|
1
|
DAEWOO
CIELO
|
270
|
2
|
DAEWOO
ESPERO, PRINCE
|
370
|
3
|
DAEWOO
SUPER SALOON
|
420
|
4
|
DAEWOO
LEGANZA
|
450
|
5
|
DAEWOO
MATIZ SE 5 chỗ
|
210
|
6
|
DAEWOO
MATIZ SE COLOUR 5 chỗ
|
214
|
7
|
DAEWOO
MATIZ S 5 chỗ
|
206
|
8
|
DAEWOO
LANOS LS 1.5 5 chỗ
|
280
|
9
|
DAEWOO
LANOS SX 1.5 5 chỗ
|
282
|
10
|
DAEWOO
NUBIRA 1.6
|
310
|
11
|
DAEWOO
NUBIRA 2.0
|
370
|
12
|
DAEWOO
MAGNUS EAGLE 2.0 5 chỗ
|
514
|
13
|
DAEWOO
MAGNUS DIAMOND 2.0 5 chỗ
|
436
|
14
|
DAEWOO
MAGNUS L6 2.5 5 chỗ
|
486
|
15
|
DAEWOO
BS 090 W/A
|
1 000
|
16
|
DAEWOO
BS 105 W/A
|
1 120
|
17
|
DAEWOO
LACETTI 1.6
|
316
|
18
|
DAEWOO
LACETTI EX 1.8 5 chỗ
|
333
|
19
|
DAEWOO
LACETTI MAX 1.8 5 chỗ
|
389
|
20
|
DAEWOO
GENTRA S 1.5 5 chỗ
|
294
|
21
|
DAEWOO
GENTRA S X 1.5 5 chỗ
|
302
|
22
|
CAPTTVA
LS
|
460
|
23
|
CAPTTVA
LT AUTO
|
500
|
24
|
CAPTTVA
LT AUTO
|
540
|
|
II. Xe khách DAEWOO
|
|
1
|
BS090-D3;
31 chỗ + 25 chỗ đứng máy dầu DOOSAN D1146 (Nhập khẩu)
|
952
|
2
|
BS090-D4; 34 chỗ động cơ dầu DOOSAN D1146 (Nhập khẩu)
|
952
|
3
|
BH
115E; 46 chỗ động cơ dầu DOOSAN DE 12T (Nhập khẩu)
|
1 344
|
|
III. Xe buýt DAEWOO
|
|
1
|
BS090-HGE 33 chỗ máy dầu công suất 225ps/2300 vòng phút
(nhập khẩu)
|
1 004
|
2
|
BH
115E-G2; 45 chỗ động cơ dầu 310ps/2100 vòng phút (Nhập khẩu)
|
1 338
|
|
H. XE CÔNG TY LD
SUZUKI VIỆTNAM
|
|
1
|
SUZUKI tải nhẹ SK 410K
|
147
|
2
|
SUZUKI
tải nhẹ thùng kín SK410BV
|
165
|
3
|
SUZUKI
6 chỗ
|
200
|
4
|
SUZUKI
tải mui kín (thùng hàng liền cabin)
|
|
5
|
Tính
bằng 80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng
|
|
6
|
SUZUKI
Vitara 1.6 5 chỗ
|
356
|
7
|
SUZUKI
Wagon r+ 1.6 5 chỗ
|
250
|
8
|
SUZUKI
Carry Truck (tải nhẹ)
|
110
|
9
|
SUZUKI
Blind Van (tải nhẹ thùng kín)
|
140
|
10
|
SUZUKI
Window Van
|
180
|
11
|
SUZUKI
SWIFT 1.5 AT 5 chỗ
|
520
|
12
|
SUZUKI
SWIFT 1.5 MT 5 chỗ
|
495
|
13
|
SUZUKI
APV GL 1.6 , 8 chỗ số tự động
|
396
|
14
|
SUZUKI
APV GLX 1.6 , 7 chỗ số tự động
|
430
|
15
|
SUZUKI
APV GL 1.6, 8 chỗ số tay
|
323
|
16
|
SUZUKI
SK410WV 7 chỗ
|
217
|
17
|
SUZUKI
SL410R WAGON R 5 chỗ
|
234
|
18
|
SUZUKI
VITARA SE416 5chỗ
|
339
|
19
|
SUZUKI
SX4 Hatch 2.0 MT 5 chỗ
|
578
|
20
|
SUZUKI
SX4 Hatch 2.0 AT 5 chỗ
|
540
|
21
|
SUZUKI
Model TRUCK SK 410K
|
129
|
22
|
SUZUKI
Model TRUCK LIMITED SK410K
|
129
|
23
|
SUZUKI
Model BLIND VAN SK410BV
|
162
|
24
|
SUZUKI
Model BLIND VAN LIMITED SK410BV
|
164
|
25
|
SUZUKI
Model WINDOW VAN SK410WV
|
209
|
26
|
SUZUKI
Model WINDOW VAN LIMITED SK410WV
|
220
|
27
|
SUZUKI
Model WAGON R SL410R
|
245
|
28
|
SUZUKI
Model WAGON R LIMITED SL410R
|
246
|
29
|
SUZUKI
Model VITARA SE416
|
363
|
30
|
SUZUKI
Model VITARA LIMITED SE416
|
364
|
31
|
SUZUKI
Model APV GL GC416V GL
|
349
|
32
|
SUZUKI
Model APV GL LIMITED GC416V GL
|
354
|
33
|
SUZUKI
Model APV GLX RC416V GLX
|
381
|
34
|
SUZUKI
Model APV GLX LIMITED RC416V GLX
|
396
|
|
I. XE CÔNG TY SX Ô
TÔ DAIHATSU (VIETINDO)
|
|
1
|
DAIHATSU
JUMBO, Q. BIC
|
130
|
2
|
DAIHATSU
CITIVAN 1.6 7 chỗ (mầu
xanh, ghi sáng)
|
275
|
3
|
DAIHATSU
CITIVAN 1.6 7 chỗ (mầu
ghi sáng, đỏ đun)
|
264
|
4
|
DAIHATSU
CITIVAN 1.6 7 chỗ (mầu trắng)
|
248
|
5
|
DAIHATSU
DEVAN (BLIND VAN)
|
190
|
6
|
DAIHATSU
(DOUBLE CABIN), VICTOR
|
240
|
7
|
DAIHATSU
TERIOS 1.3 5 chỗ
|
362
|
8
|
DAIHATSU
HIJET JUMBO (S92LP)
|
135
|
9
|
DAIHATSU
HIJET Q.BIC
|
143
|
10
|
DAIHATSU
DEVAN (S92LV)
|
159
|
11
|
DAIHATSU
VICTOR
|
177
|
12
|
DAIHATSU
CITIVAN (S92LV) loại SEMI-DELUXE
|
191
|
13
|
DAIHATSU
CITIVAN (S92LV) loại SUPER-DELUXE
|
218
|
14
|
DAIHATSU
TERIOS
|
258
|
|
J. XE DO CÔNG TY
HON DA
|
|
1
|
CIVIC 2.0l 5AT FD2 (5 chỗ)
|
612
|
2
|
CIVIC 1.8l 5AT FDI (5 chỗ)
|
545
|
3
|
CIVIC 1.8l 5MT FDI (5 chỗ)
|
487
|
|
K. XE CÔNG TY ISUZU
VIỆT NAM
|
|
1
|
ISUZU
PICKUP, 4 cửa
|
300
|
2
|
ISUZU
PICKUP, 2 cửa (tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích)
|
|
3
|
ISUZU
TROOPER S 3.2 7 chỗ
|
722
|
4
|
ISUZU
TROOPER LS
|
900
|
5
|
ISUZU
HI-LANDER LX Limited MT 7 chỗ
|
466
|
6
|
ISUZU
HI-LANDER V- Spec MT 7 chỗ
|
542
|
7
|
ISUZU
HI-LANDER V- Spec AT 7 chỗ
|
570
|
8
|
ISUZU
HI-LANDER V- Spec SC 2.5 ( MT) 8 chỗ
|
553
|
9
|
ISUZU
HI-LANDER V- Spec SC 2.5 ( AT) 8 chỗ
|
579
|
10
|
ISUZU
HI-LANDER X-Trme AT 7 chỗ
|
544
|
11
|
ISUZU
HI-LANDER X-Trme MT 7 chỗ
|
544
|
12
|
ISUZU tải 1.45 tấn
|
250
|
13
|
ISUZU
tải 1.6 tấn
|
270
|
14
|
ISUZU
tải 2 tấn
|
300
|
15
|
ISUZU
tải 3 tấn
|
320
|
16
|
ISUZU
tải 5 tấn
|
360
|
17
|
ISUZU
D-Max TFS 54H 05 chỗ và 600 kg
|
460
|
18
|
ISUZU
D-Max TFS77Hh 05 chỗ và 550 kg
|
530
|
19
|
ISUZU
D-Max LS 3.0 MT 5 chỗ
|
546
|
20
|
ISUZU
D-Max LS 3.0 AT 5 chỗ
|
571
|
21
|
ISUZU
D-Max S 2.5 MT 5 chỗ
|
458
|
22
|
ISUZU
D-Max S 3.0 MT 5 chỗ
|
510
|
23
|
ISUZU
D-Max S 3.0 MT 5 chỗ FSE
|
536
|
24
|
ISUZU
D-Max SC 3.0 MT 5 chỗ FSE
|
554
|
25
|
ISUZU
D-Max SC 3.0 AT 5 chỗ FSE
|
581
|
|
L. XE CÔNG TY HINO VIỆT
NAM
|
|
1
|
HINO tải 5,3 tấn
|
350
|
2
|
HINO tải 7 tấn
|
450
|
3
|
HINO tải 9 tấn
|
620
|
4
|
HINO tải 10 tấn
|
890
|
|
M. Ô TÔ DO
LIÊN DOANH JRD
- VIỆT NAM
SẢN XUẤT
|
|
1
|
JRD
SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
287
|
2
|
JRD
SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
303
|
3
|
JRD
SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
319
|
4
|
JRD
SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
339
|
5
|
JRD
STORM I (2 chỗ) máy dầu
|
142
|
6
|
JRD
MEGA I (dung tích Xilanh 1.100cc)
|
135
|
7
|
JRD
MEGA I (7 chỗ) động cơ xăng
|
154
|
8
|
JRD
MEGA II (dung tích Xilanh 1.100cc)
|
112
|
9
|
JRD
MEGA II (7 chỗ) động cơ xăng
|
142
|
10
|
JRD
DAILY SUV II (7 chỗ)
|
290
|
11
|
JRD
DAILY SUV II (7 chỗ) máy dầu
|
312
|
12
|
JRD
DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng
|
240
|
13
|
JRD
DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng
|
266
|
14
|
JRD
DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
225
|
15
|
JRD
DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
259
|
16
|
JRD
DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
275
|
17
|
JRD MANJIA I
(xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.470 kg)
|
77
|
18
|
JRD MANJIA II (xe tải loại nhỏ trọng
lượng toàn bộ 1.490 kg)
|
77
|
19
|
JRD
MANJIA I (xe 5-8 chỗ)
|
144
|
20
|
JRD
MANJIA II (xe 5-8 chỗ)
|
139
|
21
|
JRD
MANJIA I ( trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)
|
154
|
22
|
JRD
MANJIA II (trọng lượng toàn bộ 3.005 kg)
|
176
|
23
|
JRD
EXCELI ( 3 chỗ trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)
|
156
|
24
|
JRD
EXCELI ( 2 chỗ 1,45 tấn) máy dầu
|
160
|
25
|
JRD
EXCELII ( 3 chỗ có ben) trọng tải 3 tấn
|
215
|
26
|
JRD
EXCELII ( 3 chỗ có ben) trọng tải 5 tấn
|
225
|
27
|
JRD
TRAVEL (5 chỗ) máy dầu
|
200
|
|
N. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT
NAM SX
|
|
1
|
Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Trung Quốc)
|
|
1.1
|
TRANSINCO
AH k30 (30 chỗ)
|
330
|
1.2
|
TRANSINCO
CA k35 (35 chỗ)
|
350
|
1.3
|
TRANSINCO
A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ)
|
370
|
1.4
|
TRANSINCO
CA K51B (51 chỗ)
|
410
|
1.5
|
TRANSINCO
CA K44 (44 chỗ)
|
580
|
1.6
|
TRANSINCO
JA K32 (32 chỗ)
|
350
|
1.7
|
TRANSINCO
A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ)
|
490
|
1.8
|
TRANSINCO
A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ)
|
570
|
1.9
|
TRANSINCO
DHZ1130 KR1-K1C (46 chỗ)
|
640
|
1.10
|
TRANSINCO
DHZ1130 K29NJ (xe 02 tầng, giường nằm)
|
730
|
2
|
Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Hàn Quốc)
|
|
2.1
|
TRANSINCO
K29h3, K29h4
|
550
|
2.2
|
TRANSINCO
AT K36 (36 chỗ)
|
750
|
2.3
|
TRANSINCO
ACK46A, ACK46H (46 chỗ)
|
880
|
2.4
|
TRANSINCO
AERO CITY-K1C-WC (42 chỗ)
|
990
|
2.5
|
TRANSINCO
A BS090 K34 (34 chỗ)
|
760
|
2.6
|
TRANSINCO
A BS106 K42 (42 chỗ)
|
880
|
2.7
|
TRANSINCO
AC B80D (80 chỗ cả chỗ ngồi, chỗ đứng)
|
840
|
3
|
Xe HOÀNG TRÀ
|
|
3.1
|
Xe
khách Hoang Tra
|
|
a
|
Hoang Tra CA- K28 chỗ ngồi
|
315
|
b
|
Hoang Tra 29 chỗ HT1.FAW29T1
|
|
|
-
Không có điều hòa
|
314
|
|
-
Có điều hòa
|
342
|
c
|
Hoang Tra 29 chỗ YC670C1
|
|
|
-
Không có điều hòa
|
344
|
|
-
Có điều hòa
|
372
|
d
|
Xe
khách thành phố YC6701C6Bó40
|
|
|
-
Không có điều hòa
|
315
|
|
-
Có điều hòa
|
343
|
3.2
|
Xe tải Hoàng Trà
|
|
3.2.1
|
Loại 0,86 tấn
|
|
a
|
HEIBAO
SM1023 thùng tiêu chuẩn
|
85
|
b
|
HEIBAO
SM1023 HT.MB-27 thùng mui phủ bạt
|
86
|
c
|
HEIBAO
SM1023 HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn
|
88
|
d
|
HEIBAO
SM1023 HT.TK-28 thùng kín chassi
|
106
|
3.2.2
|
Loại
1,1 tấn
|
|
a
|
FAW
CA 1031K4 thùng tiêu chuẩn
|
129
|
b
|
FAW
CA 1031K4 -HT.MB-24 thùng phủ bạt
|
127
|
c
|
FAW
CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín tiêu
chuẩn
|
127
|
d
|
FAW
CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín chassi
|
131
|
3.2.3
|
Loại
1,8 tấn
|
|
a
|
FAW
CA 1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn
|
|
|
-
Không có trợ lực tay lái
|
159
|
|
-
Có trợ lực tay lái
|
165
|
b
|
FAW
CA 1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt
|
|
|
-
Không có trợ lực tay lái
|
157
|
|
-
Có trợ lực tay lái
|
163
|
c
|
FAW
CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín, tiêu chuẩn
|
|
|
-
Không có trợ lực tay lái
|
159
|
|
-
Có trợ lực tay lái
|
165
|
d
|
FAW
CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi
|
|
|
-
Không có trợ lực tay lái
|
171
|
|
-
Có trợ lực tay lái
|
177
|
3.2.4
|
Loại
3,5 tấn
|
|
a
|
FAW
CA1061HK26L4 sát xi tải
|
219
|
3.2.5
|
Loại
5,5 tấn
|
|
a
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33 thùng mui tiêu chuẩn
|
249
|
3.2.6
|
Loại
tõ 12 tấn trở lên
|
|
a
|
12
tấn 192KW FAW CA1228PIK2L11T1
|
629
|
b
|
16
tấn (220KW) FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1
|
711
|
3.3
|
Xe ben Hoàng Trà
|
|
3.3.1
|
Loại
0,66 tấn HEIBAO SM1023-HT.TB02-39
|
101
|
3.3.2
|
Loại
1,65 tấn FAW CA3041K5L
|
155
|
3.3.3
|
Loại
15 tấn FAW CA3258P1K2T1
|
661
|
3.3.4
|
Loại
19 tấn FAW
|
|
a
|
CA3320P2K2T1A80
động cơ 320PS, ben giữa
|
726
|
b
|
Động
cơ 320PS, ben đứng
|
807
|
c
|
Động
cơ 360PS, ben đứng
|
888
|
3.4
|
Xe
đầu kéo Hoàng Trà
|
|
3.4.1
|
Xe
đầu kéo một cầu
|
|
a
|
|