Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 32/QĐ-STC 2015 bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô xe gắn máy Vĩnh Phúc

Số hiệu: 32/QĐ-STC Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Vĩnh Phúc Người ký: Hoàng Văn Nhiệm
Ngày ban hành: 27/04/2015 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

UBND TỈNH VĨNH PHÚC
SỞ TÀI CHÍNH

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 32/QĐ-STC

Vĩnh Phúc, ngày 27 tháng 04 năm 2015

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BỔ SUNG BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI MỘT SỐ LOẠI XE Ô TÔ, XE GẮN MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH VĨNH PHÚC

GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH

Căn cứ Luật Quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn thi hành;

Căn cứ Pháp lệnh Phí, lệ phí số 38/2001/PL-UBTVQH10 ngày 28/8/2001 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội;

Căn cứ Nghị định 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Quyết định số 53/2009/QĐ-UBND ngày 08/10/2009 của UBND Tỉnh Quy định vị trí chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Sở Tài chính Vĩnh Phúc;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Công văn 719/UBND-KT1 ngày 09/3/2012 của UBND tỉnh V/v ủy quyền ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ hàng tháng;

Căn cứ Công văn số: 1434/CT-THNVDT ngày 17/4/2015 của Cục thuế tỉnh Vĩnh Phúc V/v Ban hành bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ;

Xét đề nghị của phòng Quản lý Giá - Sở Tài chính,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này bảng giá tính Lệ phí trước bạ một số loại xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc.

(có bảng chi tiết đính kèm)

Điều 2. Trường hợp những tài sản là ô tô, xe gắn máy mới xuất hiện trên thị trường mà chưa có trong bảng giá tính lệ phí trước bạ hoặc thấp hơn giá ghi trên hóa đơn bán hàng thì Chi cục thuế các địa phương xác định giá tính thuế trên hóa đơn bán hàng hợp pháp.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 27 tháng 4 năm 2015.

Cục Thuế tỉnh; Chi cục thuế các Huyện, Thành phố, Thị xã, các Tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành.

 

 

Nơi nhận:
- Như điều 3;
- Tổng Cục thuế (B/c);
- UBND Tỉnh (B/c);
- Lưu VT - QLG

KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC




Hoàng Văn Nhiệm

 

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ TỐI THIỂU MỘT SỐ LOẠI Ô TÔ BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH

(Kèm theo Quyết định số 32/QĐ-STC ngày 27/4/2015 của Sở Tài chính tỉnh Vĩnh Phúc)

ĐVT: Nghìn đồng

Stt

Loại xe (Nhãn hiệu)

Ký hiệu

Năm sản xuất

Nguồn gốc

Giá tính LPTB (Đã có VAT)

I

NHÀ MÁY Ô TÔ VEAM

 

 

 

 

1

Ô tô tải tự đổ 990kg

VB 100

 

 

317.000

2

Ô tô tải tự đổ 1250kg

VB125

 

 

334.000

3

Ô tô tải tự đổ 1490kg

VB150

 

 

348.000

4

VT150

VT150MB-1490kg-CT21X11002

 

 

375.100

5

VT150MB-1490kg-CT21X11212

 

 

402.000

6

VT150TK-1490kg-CT21X11003

 

 

375.100

7

VT150TK-1490kg-CT21X11313

 

 

408.100

8

VT200-1

VT200-1MB-1990kg-DT21X11002

 

 

387.200

9

VT200-1MB-1990kg-DT21X11212

 

 

429.000

10

VT200-1TK-1990kg-DT21X11003

 

 

387.200

11

VT200-1TK-1990kg-DT21X11313

 

 

437.800

12

VT250

VT250MB-2490kg-ET32X11002

 

 

410.300

13

VT250MB-2490kg-ET32X11212

 

 

454.300

14

VT250TK-2490kg-ET32X11003

 

 

410.300

15

VT250TK-2490kg-ET32X11313

 

 

464.200

16

VT251-1

VT250-1MB-2490kg-ET33X11002

 

 

410.300

17

VT250-1MB-2490kg-ET33X11212

 

 

454.300

18

VT250-1TK-2490kg-ET33X11003

 

 

410.300

19

VT250-1TK-2490kg-ET33X11313

 

 

464.200

II

CÔNG TY TNHH MTV PHÂN PHỐI Ô TÔ DU LỊCH CHU LẠI-TRƯỜNG HẢI

 

 

1

KIA SPORTAGE 05 chỗ ngồi, máy xăng, 1999cm3, số tự động 06 cấp, 01 cầu.

SPORTAGE

 

 

820.000

2

KIA CARATO 05 chỗ ngi, máy xăng, 1999cm3, số tự động 06 cấp

CARATO

 

 

725.000

3

Ô tô du lịch RONDO 07 chỗ ngồi, máy dầu, 1685cm3, số tự động 06 cấp

KIA RONDO RP 17D E2 AT - CKD

 

 

698.000

4

Ô tô du lịch RONDO 07 chỗ ngồi, máy xăng, 1999cm3 số tự động 06 cấp

KIA RONDO RP 20G E2 AT - CKD

 

 

658.000

5

Ô tô du lịch RONDO 07 chỗ ngồi, máy du, 1685cm3, số sàng 06 cấp

KIA RONDO RP 17D E2 MT - CKD

 

 

683.000

6

Ô tô du lch 04 chỗ ngồi Peugeot RCZ 1.6L Turbo GAT máy xăng, 1598cm3, số tự động

RCZ

 

CBU

1.595.000

III

CÔNG TY TNHH Ô TÔ ĐÔNG PHONG

 

 

 

 

*

Xe tải thùng 1 cầu

 

 

 

 

1

Trường giang 7505 kg

DFM EQ7TE4x2/KM1

2015

TN

515.000

2

Trường giang 7400 kg

DFM EQ7TE4x2/KM2

2015

TN

515.000

3

Trường giang 8000 kg

DFM EQ8TE4x2/KM1

2015

TN

599.000

4

Trường giang 8000 kg

DFM EQ8TE4x2/KM2

2015

TN

599.000

*

Xe tải thùng 2 cầu

 

 

 

 

1

Trường giang 14.400 lcg

DFM EQ9TE6X4/KM

2015

TN

875.000

2

Trường giang 18.700 kg

DFM EQ10TE8X4/KM

2015

TN

1.050.000

3

Trường giang 17.990 kg

DFM EQ10TE8X4/KM2 -5050

2015

TN

1.050.000

4

Trường giang 19.100 kg

DFM EQ10TE8X4/KM-5050

2015

TN

1.050.000

IV

CÔNG TY GIAO NHẬN PHÂN PHI Ô TÔ CHU LAI - TRƯỜNG HẢI

 

 

 

1

Ô tô Tải THACO

TOWNER 950

 

CKD

180.000

2

Ô tô Tải thùng kín THACO

TOWNER 950-TK

 

CKD

199.000

3

Ô tô Tải có mui THACO

TOWNER 950-MB2

 

CKD

195.300

4

Ô tô Tải có mui THACO

TOWNER 950-MB1

 

CKD

193.000

5

Ô tô Tải THACO

TOWNER 950A

 

CKD

208.000

6

Ô tô Tải THACO

FLC345A-4WD

 

CKD

513.000

7

Ô tô Tải có mui THACO

FLC345A-4WD-CS/MB1

 

CKD

561.500

8

Ô tô Tải THACO

FLC600A-4WD

 

CKD

531.000

9

Ô tô Tải có mui THACO

FLC600A-4WD/MB1

 

CKD

600.200

10

Ô tô Ti THACO

FLC700A-CS

 

CKD

511.000

11

Ô tô Tải có mui THACO

FLC700A-CS/MB1

 

CKD

529.000

12

Ô tô Tải (tự đổ) THACO

FLD099A

 

CKD

217.000

13

Ô tô Tải (tự đổ) THACO

FLD099B

 

CKD

229.000

14

Ô tô Tải (tự đổ) THACO

FLD150A

 

CKD

261.000

15

Ô tô Tải (tự đổ) THACO

FLD200A-4WD

 

CKD

351.000

16

Ô tô Tải (tự đổ) THACO

FLD250A

 

CKD

311.000

17

Ô tô Tải (tự đổ) THACO

FLD250B

 

CKD

264.000

18

Ô tô Tải (tự đổ) THACO

FLD345A

 

CKD

399.000

19

Ô tô Tải (tự đổ) THACO

FLD345B

 

CKD

325.000

20

Ô tô Tải (tự đổ) THACO

FLD345A-4WB

 

CKD

325.000

21

Ô tô Tải (tự đổ) THACO

FLD345B-4WB

 

CKD

360.000

22

Ô tô Tải (tự đổ) THACO

FLD600B

 

CKD

403.000

23

Ô tô Tải (tự đổ) THACO

FLD600B-4WD

 

CKD

443.000

24

Ô tô Tải (tự đổ) THACO

FLD700A

 

CKD

520.000

25

Ô tô Tài (tự đổ) THACO

FLD800B

 

CKD

438.000

26

Ô tô Tải (tự đổ) THACO

FLD800B-4WB

 

CKD

510.000

27

Ô tô Tải THACO

OLLIN700A-CS/TL

 

CKD

494.000

28

Ô tô Tải có mui THACO

OLLIN700A-CS/MB1

 

CKD

537.300

29

Ô tô Tải THACO

OLLIN800A-CS/TL

 

CKD

512.000

30

Ô tô Tải có mui THACO

OLLIN800A-CS/MB1

 

CKD

547.500

31

Ô tô Tải thùng kín THACO

OLLIN800A-CS/TK

 

CKD

550.800

32

Ô tô Tải (có cần cẩu)THACO

OLLIN800A-CS/TC505

 

CKD

1.274.000

33

Ô tô Tải (có cần cẩu)THACO

OLLIN800A-CS/TC

 

CKD

959.000

34

Ô tô Tải (tập lái có mui)THACO

OLLIN450A-CS/XTL

 

CKD

439.000

35

Ô tô Tải THACO

OLLIN450A-CS/TL

 

CKD

412.000

36

Ô tô Tải thùng kín THACO

OLLIN450A-CS/TK

 

CKD

437.500

37

Ô tô Tải có mui THACO

OLLIN450A-CS/MB1

 

CKD

434.400

38

Ô tô Tải THACO

OLLIN435A-CS/TL

 

CKD

412.000

39

Ô tô Tải thùng kín THACO

OLLIN345A-CS/TK

 

CKD

436.500

40

Ô tô Tải (có cần cẩu)THACO

OLLIN345A-GS/TC304

 

CKD

847.000

41

Ô tô Tải có mui THACO

OLLIN345A-CS/MB1

 

CKD

437.400

42

Ô tô Tải thùng kín THACO

OLLIN250-TK

 

CKD

333.800

43

Ô tô Tải có mui THACO

OLLIN250-MBM

 

CKD

338.700

44

Ô tô Tải có mui THACO

OLLIN250-MBB

 

CKD

333.600

45

Ô tô Tải THACO

OLLIN250

 

CKD

315.000

46

Ô tô Tải thùng kín THACO

OLLIN198-TK

 

CKD

333.800

47

Ô tô Tải có mui THACO

OLLIN198-MBM

 

CKD

338.700

48

Ô tô Tải có mui THACO

OLLIN198-MBB

 

CKD

331.900

49

Ô tô Tải thùng kín THACO

OLLIN198-LTK

 

CKD

333.800

50

Ô tô Tải có mui THACO

OLLIN198-LMBM

 

CKD

338.700

51

Ô tô Tải có mui THACO

OLLIN198-LMBB

 

CKD

331 900

52

Ô tô Tải THACO

OLLIN198

 

CKD

315.000

53

Ô tô Tải thùng kín THACO

HYUNDAI HD72-TK

 

CKD

622.400

54

Ô tô Tải có mui THACO

HYUNDAI HD72-MBB

 

CKD

618.400

55

Ô tô Tải (có cần cẩu) THACO

HYUNDAI HD72-CS/TC

 

CKD

950.000

56

Ô tô Tải THACO

HYUNDAI HD72

 

CKD

595.000

57

Ô tô Tải THACO

HYUNDAI HD72-SCS/TL

 

CKD

618.000

58

Ô tô Tải thùng kín THACO

HYUNDAI HD65-TK

 

CKD

573.100

59

Ô tô Tải có mui THACO

HYUNDAI HD65-MBB

 

CKD

579.300

60

Ô tô Tải THACO

HYUNDAI HD65-LTL

 

CKD

557.000

61

Ô tô Tải thùng kín THACO

HYUNDAI HD65-LTK

 

CKD

573.100

62

Ô tô Ti có mui THACO

HYUNDAI HD65-LMBB

 

CKD

579.300

63

Ô tô Tải (đông lạnh) THACO

HYUNDAI HD65-CS/LĐL

 

CKD

775.000

64

Ô tô Tải thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng THACO

HYUNDAI HD65-BNTK

 

CKD

596.500

65

Ô tô Tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng THACO

HYUNDAI HD65-BNMB

 

CKD

635 000

66

Ô tô Tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng THACO

HYUNDAI HD65

 

CKD

621.000

67

Ô tô Tải THACO

HYUNDAI HD65-BNLMB

 

CKD

557.000

68

Ô tô Tải thùng kín THACO

HD345-TK

 

CKD

631.000

69

Ô tô Tải có mui THACO

HD345-MB1

 

CKD

601.400

70

Ô tô Tải THACO

HD345

 

CKD

581.000

71

Ô tô Tải THACO

FRONTIER 140-CS/TL

 

CKD

297.000

72

Ô tô Tải thùng kín THACO

FRONTIER 140-CS/TK

 

CKD

318.000'

73

Ô tô Tải có mui THACO

FRONTIER 140-CS/MB2

 

CKD

315.600

74

Ô tô Tải có mui THACO

FRONTIER 140-CS/MB1

 

CKD

310.600

75

Ô tô Tải (đông lạnh) THACO

K300S/THACOTRUCK-ĐL

 

CKD

469.000

76

Ô tô Tải (tập lái có mui)THACO

FRONTIER 125-CS/XTL

 

CKD

273 000

77

Ô tô Tải THACO

FRONTIER 125-CS/TL

 

CKD

260.000

78

Ô tô Tải thùng kín THACO

FRONTIER 125-CS/TK

 

CKD

281.500

79

Ô tô Tải có mui THACO

FRONTIER 125-CS/MB2

 

CKD

278.400

80

Ô tô đầu kéo-công suất 199KW FOTON

BJ4188-4004

 

CBU

850.000

81

Ô tô đầu kéo-công suất 250KW FOTON

BJ4253SMFKB-12

 

CBU

1.055.000

82

Ô tô đầu kéo-công suất 280KW FOTON

BJ4253SMFKB-12

 

CBU

1.070.000

83

Ô tô đầu kéo-công suất 309KW FOTON

BJ4253SMFKB-1

 

CBU

1.120.000

84

Ô tô đầu kéo-công suất 276KW FOTON

BJ4259SMFKB-5

 

CBU

1.290.000

85

Sơ mi rơ mooc tải chở Container THACO

SMRM-3T/X

 

CKD

305.000

86

Sơ mi rơ mooc tải chở Container THACO

SMRM-3T/S

 

CKD

349.000

87

Ô tô Tải có mui THACO

AUMAN820-MBB

 

CKD

723.000

88

Ô tô Tải có mui THACO

AUMAN990-MBB

 

CKD

823.000

89

Ô tô tải (có mui, thiết bị nâng hạ hàng) THACO

AUMAN990-MBB/BN

 

CKD

873.000

90

Ô tô Tải có mui THACO

AUMAN1290-MBB

 

CKD

1.053.000

91

Ô tô Tải tự đổ THACO

AUMAND3300/W380

 

CKD

1.565.000

92

Ô tô Tải tự đổ THACO

AUMAND2550/W381

 

CKD

1.305.000

93

Ô tô Tải có mui THACO

AUMANC300AAV340-MB1

 

CKD

1.287.000

94

Ô tô Tải có mui THACO

AUMANC2400A/P230-MB1

 

CKD

970.000

95

Ô tô khách THACO

TB75S-C

 

CKD

1.060.000

96

Ô tô Tang lễ THACO

HB70F-H410

 

CKD

1.045.000

97

Ô tô khách THACO

HB70ES

 

CKD

1.035.000

98

Ô tô khách (thành phố)THACO

HB70CT

 

CKD

1.015.000

99

Ô tô khách THACO

HB70CS

 

CKD

1.050.000

100

Ô tô khách (có giường nằm) THACO

HB120SL-H410L

 

CKD

3.220.000

101

Ô tô khách (có giường nằm) THACO

HB120SL-H410

 

CKD

3.220.000

102

Ô tô khách (có giường nằm) THACO

HB120SL-H380L

 

CKD

3.030.000

103

Ô tô khách (có giường nằm) THACO

HB120SL-H380

 

CKD

3.030.000

104

Ô tô khách THACO

HB120S-H410

 

CKD

3.050.000

105

Ô tô khách THACO

HB120S-H380

 

CKD

2.850.000

106

Ô tô khách THACO

TB82S-WII

 

CKD

1.530.000

107

Ô tô khách THACO

TB95S-W

 

CKD

1.915.000

108

Ô tô khách (thành phố) THACO

TB94CT-WLF

 

CKD

1.675.000

109

Ô tô khách (thành phố) THACO

TB94CT-WLF-II

 

CKD

1.675.000

110

Ô tô khách THACO

TB120S-W375

 

CKD

2.690.000

111

Ô tô khách (có giường nằm) THACO

TB120SL-W375

 

CKD

2.870.000

112

Ô tô khách THACO

TB120LS-W375-II

 

CKD

2.990.000

113

Ô tô khách THACO

TB120LS-W375

 

CKD

2.710.000

114

Ô tô khách (thành phố) THACO

TB115CT-WLF

 

CKD

2.280.000

115

Ô tô du lịch K3 05 chỗ ngi, máy xăng, 1.591 cm3, số t đng 06 cấp

KIA K3 YD 16G E2 AT - Loại hình CKD

 

CKD

585.000

V

CHI CỤC THU ĐNGHỊ ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG

 

 

 

1

RIO

SEDAN

2015

Hàn quốc

529.000

2

Sơ mi rơ mooc tải CIMC-31.500kg.

 

2015

Trung quốc

380.000

3

CHENGLONG- 15.000kg

LZ4253MDB

2015

Trung Quốc

960.000

4

DAYUN - 5760kg

CGC1360G3GJ1

2014

Trung Quốc

580.000

5

CNHTC 18.700kg

ZZ4257N3247N1B

2014

Trung Quốc

980.000

6

Ô tô khách THACO

TB82S-WII

2015

Việt Nam

1.626.000

7

DONGFENG-13.300kg

HH/C260 33-TM42R11

2015

Việt Nam

1.080.000

8

Kia morning

TA 10G E2 MT

2015

Việt Nam

312.000

9

Ô tô tải Việt Trung

EQ1250GF6/MP1-14.200kg

 

Việt Nam

845.000

10

CHEVROLET (tải CABIN kép)

COLO RADOLTZ

2013

Thái Lan

650.000

11

TNT 66500T-MB (xe tải)

 

2015

Việt nam

304.000

Ghi chú: CKD: Sản xuất lắp ráp từ linh kiện rời.

CBU: Nhập khẩu nguyên chiếc

 

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ TỐI THIỂU MỘT SỐ LOẠI XE MÔ TÔ HAI BÁNH, BA BÁNH, XE GẮN MÁY, XE MÁY ĐIỆN BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH
(Kèm theo Quyết định số    /QĐ-STC ngày   /4/2015 của Sở Tài chính tỉnh Vĩnh Phúc)

ĐVT: Nghìn đồng

Stt

Loại xe (Nhãn hiệu)

Ký hiệu

Năm sản xuất

Nguồn gốc

Giá tính LPTB

I

Công ty HONDA Việt Nam

 

 

 

 

1

HONDA

MSX 125E ED

2015

Thái lan

60.000

2

Wave RSX (phanh cơ/vành nan)

JA31 WAVE RSX (D), Đen-Đỏ (NHB25K); Đỏ-Đen (R340); Vàng-Đen (Y280); Cam-Đen (YR322)

 

TN

18.562

3

Wave RSX (phanh đĩa/vành nan)

 

 

19.515

4

Wave RSX (phanh đĩa/vành đúc)

Đen (NHB25); Trng - Xám (NHB55)

 

TN

20.943

5

Wave RSX F1 (phanh cơ/vành nan)

JA32 WAVE RSX F1; Đen (NHB25);Trắng-Xám (NHB55); Đỏ-Đen (R340)

 

TN

20.467

6

Wave RSX F1 (phanh đĩa/vành nan)

 

TN

21.419

7

Wave RSX F1 (phanh đĩa/vành đúc)

JA32 WAVE RSX F1 (C); Đen-Đ(NHB25K); Vàng- Đen (Y208); Cam-Đen (YR)

 

TN

22.848

II

Công ty TNHH Xe Máy TC (Việt Nam)

 

 

 

 

1

Kawasaki- Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cc, 2 chỗ

Ninja H2- ZX1000NF

2015, 2016

Nhật Bản

1.065.000

2

Kawasaki- Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 649cc, 2 chỗ

ER-6n ABS-E R650FFF

2014, 2015, 2016

Thái Lan

258.000

3

Kawasaki- Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 296cc, 2 chỗ

Ninja 300ABS- EX300BFFA EX300BGF

2014, 2015, 2016

Thái Lan

196.000

4

Kawasaki- Động xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 1043cc, 2 chỗ

Z1000ABS-ZR1000GFF ZR1000GGF

2014, 2015, 2016

Nhật Bản

463.000

5

Kawasaki- Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cc, 2 chỗ

ZX-10R ABS- ZX1000KFFA

2014, 2015, 2016

Nhật Bản

549.000

6

Kawasaki- Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 806cc,2 chỗ

Z800 ABS- ZR800BFF- ZR800BGF

2014, 2015, 2016

Nhật Bản

323.000

 

 

 

 

 

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 32/QĐ-STC ngày 27/04/2015 bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


5.043

DMCA.com Protection Status
IP: 3.15.147.215
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!