|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 32/QĐ-STC 2015 bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô xe gắn máy Vĩnh Phúc
Số hiệu:
|
32/QĐ-STC
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
|
Người ký:
|
Hoàng Văn Nhiệm
|
Ngày ban hành:
|
27/04/2015
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
UBND TỈNH VĨNH
PHÚC
SỞ TÀI CHÍNH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 32/QĐ-STC
|
Vĩnh Phúc, ngày 27 tháng 04 năm 2015
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH BỔ SUNG BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI MỘT SỐ LOẠI XE Ô
TÔ, XE GẮN MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH VĨNH PHÚC
GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật Quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn
thi hành;
Căn cứ Pháp lệnh Phí, lệ phí số 38/2001/PL-UBTVQH10
ngày 28/8/2001 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội;
Căn cứ Nghị định 45/2011/NĐ-CP
ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Quyết định số
53/2009/QĐ-UBND ngày 08/10/2009 của UBND Tỉnh Quy định vị trí chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Sở Tài chính Vĩnh Phúc;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC
ngày 31/8/2011 của Bộ tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Công văn 719/UBND-KT1 ngày 09/3/2012 của UBND tỉnh V/v ủy
quyền ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ hàng tháng;
Căn cứ Công văn số: 1434/CT-THNVDT
ngày 17/4/2015 của Cục thuế tỉnh Vĩnh Phúc V/v Ban hành bổ sung bảng giá tính lệ
phí trước bạ;
Xét đề nghị của phòng Quản lý Giá
- Sở Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này bảng giá tính Lệ
phí trước bạ một số loại xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc.
(có
bảng chi tiết đính kèm)
Điều 2. Trường hợp
những tài sản là ô tô, xe gắn máy mới xuất hiện trên thị trường mà chưa có
trong bảng giá tính lệ phí trước bạ hoặc thấp hơn giá ghi trên hóa đơn bán hàng
thì Chi cục thuế các địa phương xác định giá tính thuế trên hóa đơn bán hàng hợp
pháp.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 27 tháng 4 năm 2015.
Cục Thuế tỉnh; Chi cục thuế các Huyện,
Thành phố, Thị xã, các Tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi
hành.
Nơi nhận:
- Như điều 3;
- Tổng Cục thuế (B/c);
- UBND Tỉnh (B/c);
- Lưu VT - QLG
|
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
Hoàng Văn Nhiệm
|
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ TỐI THIỂU MỘT SỐ LOẠI Ô TÔ BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH
(Kèm
theo Quyết định số 32/QĐ-STC ngày 27/4/2015 của Sở Tài chính tỉnh
Vĩnh Phúc)
ĐVT:
Nghìn đồng
Stt
|
Loại
xe (Nhãn hiệu)
|
Ký
hiệu
|
Năm
sản xuất
|
Nguồn
gốc
|
Giá
tính LPTB (Đã có VAT)
|
I
|
NHÀ MÁY Ô TÔ VEAM
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô tải tự đổ 990kg
|
VB 100
|
|
|
317.000
|
2
|
Ô tô tải tự đổ 1250kg
|
VB125
|
|
|
334.000
|
3
|
Ô tô tải tự đổ 1490kg
|
VB150
|
|
|
348.000
|
4
|
VT150
|
VT150MB-1490kg-CT21X11002
|
|
|
375.100
|
5
|
VT150MB-1490kg-CT21X11212
|
|
|
402.000
|
6
|
VT150TK-1490kg-CT21X11003
|
|
|
375.100
|
7
|
VT150TK-1490kg-CT21X11313
|
|
|
408.100
|
8
|
VT200-1
|
VT200-1MB-1990kg-DT21X11002
|
|
|
387.200
|
9
|
VT200-1MB-1990kg-DT21X11212
|
|
|
429.000
|
10
|
VT200-1TK-1990kg-DT21X11003
|
|
|
387.200
|
11
|
VT200-1TK-1990kg-DT21X11313
|
|
|
437.800
|
12
|
VT250
|
VT250MB-2490kg-ET32X11002
|
|
|
410.300
|
13
|
VT250MB-2490kg-ET32X11212
|
|
|
454.300
|
14
|
VT250TK-2490kg-ET32X11003
|
|
|
410.300
|
15
|
VT250TK-2490kg-ET32X11313
|
|
|
464.200
|
16
|
VT251-1
|
VT250-1MB-2490kg-ET33X11002
|
|
|
410.300
|
17
|
VT250-1MB-2490kg-ET33X11212
|
|
|
454.300
|
18
|
VT250-1TK-2490kg-ET33X11003
|
|
|
410.300
|
19
|
VT250-1TK-2490kg-ET33X11313
|
|
|
464.200
|
II
|
CÔNG
TY TNHH MTV PHÂN PHỐI Ô TÔ DU LỊCH CHU LẠI-TRƯỜNG HẢI
|
|
|
1
|
KIA SPORTAGE 05 chỗ ngồi, máy xăng,
1999cm3, số tự động 06 cấp, 01 cầu.
|
SPORTAGE
|
|
|
820.000
|
2
|
KIA CARATO 05 chỗ
ngồi, máy xăng, 1999cm3, số tự động 06 cấp
|
CARATO
|
|
|
725.000
|
3
|
Ô tô du lịch RONDO 07 chỗ ngồi, máy
dầu, 1685cm3, số tự động 06 cấp
|
KIA RONDO RP 17D E2 AT - CKD
|
|
|
698.000
|
4
|
Ô tô du lịch RONDO 07 chỗ ngồi, máy xăng, 1999cm3 số
tự động 06 cấp
|
KIA RONDO RP 20G E2 AT - CKD
|
|
|
658.000
|
5
|
Ô tô du lịch RONDO 07 chỗ ngồi, máy dầu, 1685cm3, số sàng 06 cấp
|
KIA RONDO RP 17D E2 MT - CKD
|
|
|
683.000
|
6
|
Ô tô du lịch 04
chỗ ngồi Peugeot RCZ 1.6L Turbo GAT máy xăng, 1598cm3, số tự động
|
RCZ
|
|
CBU
|
1.595.000
|
III
|
CÔNG TY TNHH Ô TÔ ĐÔNG PHONG
|
|
|
|
|
*
|
Xe tải thùng 1 cầu
|
|
|
|
|
1
|
Trường giang 7505 kg
|
DFM EQ7TE4x2/KM1
|
2015
|
TN
|
515.000
|
2
|
Trường giang 7400 kg
|
DFM EQ7TE4x2/KM2
|
2015
|
TN
|
515.000
|
3
|
Trường giang 8000 kg
|
DFM EQ8TE4x2/KM1
|
2015
|
TN
|
599.000
|
4
|
Trường giang 8000 kg
|
DFM EQ8TE4x2/KM2
|
2015
|
TN
|
599.000
|
*
|
Xe tải thùng 2 cầu
|
|
|
|
|
1
|
Trường giang 14.400 lcg
|
DFM EQ9TE6X4/KM
|
2015
|
TN
|
875.000
|
2
|
Trường giang 18.700 kg
|
DFM EQ10TE8X4/KM
|
2015
|
TN
|
1.050.000
|
3
|
Trường giang 17.990 kg
|
DFM EQ10TE8X4/KM2 -5050
|
2015
|
TN
|
1.050.000
|
4
|
Trường giang 19.100 kg
|
DFM EQ10TE8X4/KM-5050
|
2015
|
TN
|
1.050.000
|
IV
|
CÔNG
TY GIAO NHẬN PHÂN PHỐI Ô TÔ CHU LAI - TRƯỜNG HẢI
|
|
|
|
1
|
Ô tô Tải THACO
|
TOWNER
950
|
|
CKD
|
180.000
|
2
|
Ô tô Tải thùng kín THACO
|
TOWNER
950-TK
|
|
CKD
|
199.000
|
3
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
TOWNER
950-MB2
|
|
CKD
|
195.300
|
4
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
TOWNER
950-MB1
|
|
CKD
|
193.000
|
5
|
Ô tô Tải THACO
|
TOWNER
950A
|
|
CKD
|
208.000
|
6
|
Ô tô Tải THACO
|
FLC345A-4WD
|
|
CKD
|
513.000
|
7
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
FLC345A-4WD-CS/MB1
|
|
CKD
|
561.500
|
8
|
Ô tô Tải THACO
|
FLC600A-4WD
|
|
CKD
|
531.000
|
9
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
FLC600A-4WD/MB1
|
|
CKD
|
600.200
|
10
|
Ô tô Tải THACO
|
FLC700A-CS
|
|
CKD
|
511.000
|
11
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
FLC700A-CS/MB1
|
|
CKD
|
529.000
|
12
|
Ô tô Tải (tự đổ) THACO
|
FLD099A
|
|
CKD
|
217.000
|
13
|
Ô tô Tải (tự đổ) THACO
|
FLD099B
|
|
CKD
|
229.000
|
14
|
Ô tô Tải (tự đổ) THACO
|
FLD150A
|
|
CKD
|
261.000
|
15
|
Ô tô Tải (tự đổ) THACO
|
FLD200A-4WD
|
|
CKD
|
351.000
|
16
|
Ô tô Tải (tự đổ) THACO
|
FLD250A
|
|
CKD
|
311.000
|
17
|
Ô tô Tải (tự đổ) THACO
|
FLD250B
|
|
CKD
|
264.000
|
18
|
Ô tô Tải (tự đổ) THACO
|
FLD345A
|
|
CKD
|
399.000
|
19
|
Ô tô Tải (tự đổ) THACO
|
FLD345B
|
|
CKD
|
325.000
|
20
|
Ô tô Tải (tự đổ) THACO
|
FLD345A-4WB
|
|
CKD
|
325.000
|
21
|
Ô tô Tải (tự đổ) THACO
|
FLD345B-4WB
|
|
CKD
|
360.000
|
22
|
Ô tô Tải (tự đổ) THACO
|
FLD600B
|
|
CKD
|
403.000
|
23
|
Ô tô Tải (tự đổ) THACO
|
FLD600B-4WD
|
|
CKD
|
443.000
|
24
|
Ô tô Tải (tự đổ) THACO
|
FLD700A
|
|
CKD
|
520.000
|
25
|
Ô tô Tài (tự đổ) THACO
|
FLD800B
|
|
CKD
|
438.000
|
26
|
Ô tô Tải (tự đổ) THACO
|
FLD800B-4WB
|
|
CKD
|
510.000
|
27
|
Ô tô Tải THACO
|
OLLIN700A-CS/TL
|
|
CKD
|
494.000
|
28
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
OLLIN700A-CS/MB1
|
|
CKD
|
537.300
|
29
|
Ô tô Tải THACO
|
OLLIN800A-CS/TL
|
|
CKD
|
512.000
|
30
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
OLLIN800A-CS/MB1
|
|
CKD
|
547.500
|
31
|
Ô tô Tải thùng kín THACO
|
OLLIN800A-CS/TK
|
|
CKD
|
550.800
|
32
|
Ô tô Tải (có cần cẩu)THACO
|
OLLIN800A-CS/TC505
|
|
CKD
|
1.274.000
|
33
|
Ô tô Tải (có cần cẩu)THACO
|
OLLIN800A-CS/TC
|
|
CKD
|
959.000
|
34
|
Ô tô Tải (tập lái có mui)THACO
|
OLLIN450A-CS/XTL
|
|
CKD
|
439.000
|
35
|
Ô tô Tải THACO
|
OLLIN450A-CS/TL
|
|
CKD
|
412.000
|
36
|
Ô tô Tải thùng kín THACO
|
OLLIN450A-CS/TK
|
|
CKD
|
437.500
|
37
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
OLLIN450A-CS/MB1
|
|
CKD
|
434.400
|
38
|
Ô tô Tải THACO
|
OLLIN435A-CS/TL
|
|
CKD
|
412.000
|
39
|
Ô tô Tải thùng kín THACO
|
OLLIN345A-CS/TK
|
|
CKD
|
436.500
|
40
|
Ô tô Tải (có cần cẩu)THACO
|
OLLIN345A-GS/TC304
|
|
CKD
|
847.000
|
41
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
OLLIN345A-CS/MB1
|
|
CKD
|
437.400
|
42
|
Ô tô Tải thùng kín THACO
|
OLLIN250-TK
|
|
CKD
|
333.800
|
43
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
OLLIN250-MBM
|
|
CKD
|
338.700
|
44
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
OLLIN250-MBB
|
|
CKD
|
333.600
|
45
|
Ô tô Tải THACO
|
OLLIN250
|
|
CKD
|
315.000
|
46
|
Ô tô Tải thùng kín THACO
|
OLLIN198-TK
|
|
CKD
|
333.800
|
47
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
OLLIN198-MBM
|
|
CKD
|
338.700
|
48
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
OLLIN198-MBB
|
|
CKD
|
331.900
|
49
|
Ô tô Tải thùng kín THACO
|
OLLIN198-LTK
|
|
CKD
|
333.800
|
50
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
OLLIN198-LMBM
|
|
CKD
|
338.700
|
51
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
OLLIN198-LMBB
|
|
CKD
|
331
900
|
52
|
Ô tô Tải THACO
|
OLLIN198
|
|
CKD
|
315.000
|
53
|
Ô tô Tải thùng kín THACO
|
HYUNDAI
HD72-TK
|
|
CKD
|
622.400
|
54
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
HYUNDAI
HD72-MBB
|
|
CKD
|
618.400
|
55
|
Ô tô Tải (có cần cẩu) THACO
|
HYUNDAI
HD72-CS/TC
|
|
CKD
|
950.000
|
56
|
Ô tô Tải THACO
|
HYUNDAI
HD72
|
|
CKD
|
595.000
|
57
|
Ô tô Tải THACO
|
HYUNDAI
HD72-SCS/TL
|
|
CKD
|
618.000
|
58
|
Ô tô Tải thùng kín THACO
|
HYUNDAI
HD65-TK
|
|
CKD
|
573.100
|
59
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
HYUNDAI
HD65-MBB
|
|
CKD
|
579.300
|
60
|
Ô tô Tải THACO
|
HYUNDAI
HD65-LTL
|
|
CKD
|
557.000
|
61
|
Ô tô Tải thùng kín THACO
|
HYUNDAI
HD65-LTK
|
|
CKD
|
573.100
|
62
|
Ô tô Tải có
mui THACO
|
HYUNDAI
HD65-LMBB
|
|
CKD
|
579.300
|
63
|
Ô tô Tải (đông lạnh) THACO
|
HYUNDAI
HD65-CS/LĐL
|
|
CKD
|
775.000
|
64
|
Ô tô Tải thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng
THACO
|
HYUNDAI
HD65-BNTK
|
|
CKD
|
596.500
|
65
|
Ô tô Tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng THACO
|
HYUNDAI
HD65-BNMB
|
|
CKD
|
635
000
|
66
|
Ô tô Tải có mui, có thiết bị
nâng hạ hàng THACO
|
HYUNDAI
HD65
|
|
CKD
|
621.000
|
67
|
Ô tô Tải THACO
|
HYUNDAI
HD65-BNLMB
|
|
CKD
|
557.000
|
68
|
Ô tô Tải thùng kín THACO
|
HD345-TK
|
|
CKD
|
631.000
|
69
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
HD345-MB1
|
|
CKD
|
601.400
|
70
|
Ô tô Tải THACO
|
HD345
|
|
CKD
|
581.000
|
71
|
Ô tô Tải THACO
|
FRONTIER
140-CS/TL
|
|
CKD
|
297.000
|
72
|
Ô tô Tải thùng kín THACO
|
FRONTIER
140-CS/TK
|
|
CKD
|
318.000'
|
73
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
FRONTIER
140-CS/MB2
|
|
CKD
|
315.600
|
74
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
FRONTIER
140-CS/MB1
|
|
CKD
|
310.600
|
75
|
Ô tô Tải (đông lạnh) THACO
|
K300S/THACOTRUCK-ĐL
|
|
CKD
|
469.000
|
76
|
Ô tô Tải (tập lái có mui)THACO
|
FRONTIER
125-CS/XTL
|
|
CKD
|
273
000
|
77
|
Ô tô Tải THACO
|
FRONTIER
125-CS/TL
|
|
CKD
|
260.000
|
78
|
Ô tô Tải thùng kín THACO
|
FRONTIER
125-CS/TK
|
|
CKD
|
281.500
|
79
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
FRONTIER
125-CS/MB2
|
|
CKD
|
278.400
|
80
|
Ô tô đầu kéo-công suất 199KW FOTON
|
BJ4188-4004
|
|
CBU
|
850.000
|
81
|
Ô tô đầu kéo-công suất 250KW FOTON
|
BJ4253SMFKB-12
|
|
CBU
|
1.055.000
|
82
|
Ô tô đầu kéo-công suất 280KW FOTON
|
BJ4253SMFKB-12
|
|
CBU
|
1.070.000
|
83
|
Ô tô đầu kéo-công suất 309KW FOTON
|
BJ4253SMFKB-1
|
|
CBU
|
1.120.000
|
84
|
Ô tô đầu kéo-công suất 276KW FOTON
|
BJ4259SMFKB-5
|
|
CBU
|
1.290.000
|
85
|
Sơ mi rơ mooc tải chở Container
THACO
|
SMRM-3T/X
|
|
CKD
|
305.000
|
86
|
Sơ mi rơ mooc tải chở Container
THACO
|
SMRM-3T/S
|
|
CKD
|
349.000
|
87
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
AUMAN820-MBB
|
|
CKD
|
723.000
|
88
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
AUMAN990-MBB
|
|
CKD
|
823.000
|
89
|
Ô tô tải (có mui, thiết bị nâng hạ
hàng) THACO
|
AUMAN990-MBB/BN
|
|
CKD
|
873.000
|
90
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
AUMAN1290-MBB
|
|
CKD
|
1.053.000
|
91
|
Ô tô Tải tự đổ THACO
|
AUMAND3300/W380
|
|
CKD
|
1.565.000
|
92
|
Ô tô Tải tự đổ THACO
|
AUMAND2550/W381
|
|
CKD
|
1.305.000
|
93
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
AUMANC300AAV340-MB1
|
|
CKD
|
1.287.000
|
94
|
Ô tô Tải có mui THACO
|
AUMANC2400A/P230-MB1
|
|
CKD
|
970.000
|
95
|
Ô tô khách THACO
|
TB75S-C
|
|
CKD
|
1.060.000
|
96
|
Ô tô Tang lễ THACO
|
HB70F-H410
|
|
CKD
|
1.045.000
|
97
|
Ô tô khách THACO
|
HB70ES
|
|
CKD
|
1.035.000
|
98
|
Ô tô khách (thành phố)THACO
|
HB70CT
|
|
CKD
|
1.015.000
|
99
|
Ô tô khách THACO
|
HB70CS
|
|
CKD
|
1.050.000
|
100
|
Ô tô khách (có giường nằm) THACO
|
HB120SL-H410L
|
|
CKD
|
3.220.000
|
101
|
Ô tô khách (có giường nằm) THACO
|
HB120SL-H410
|
|
CKD
|
3.220.000
|
102
|
Ô tô khách (có giường nằm) THACO
|
HB120SL-H380L
|
|
CKD
|
3.030.000
|
103
|
Ô tô khách (có giường nằm) THACO
|
HB120SL-H380
|
|
CKD
|
3.030.000
|
104
|
Ô tô khách THACO
|
HB120S-H410
|
|
CKD
|
3.050.000
|
105
|
Ô tô khách THACO
|
HB120S-H380
|
|
CKD
|
2.850.000
|
106
|
Ô tô khách THACO
|
TB82S-WII
|
|
CKD
|
1.530.000
|
107
|
Ô tô khách THACO
|
TB95S-W
|
|
CKD
|
1.915.000
|
108
|
Ô tô khách (thành phố) THACO
|
TB94CT-WLF
|
|
CKD
|
1.675.000
|
109
|
Ô tô khách (thành phố) THACO
|
TB94CT-WLF-II
|
|
CKD
|
1.675.000
|
110
|
Ô tô khách THACO
|
TB120S-W375
|
|
CKD
|
2.690.000
|
111
|
Ô tô khách (có giường nằm) THACO
|
TB120SL-W375
|
|
CKD
|
2.870.000
|
112
|
Ô tô khách THACO
|
TB120LS-W375-II
|
|
CKD
|
2.990.000
|
113
|
Ô tô khách THACO
|
TB120LS-W375
|
|
CKD
|
2.710.000
|
114
|
Ô tô khách (thành phố) THACO
|
TB115CT-WLF
|
|
CKD
|
2.280.000
|
115
|
Ô tô du lịch K3 05 chỗ ngồi, máy xăng, 1.591 cm3, số tự động 06 cấp
|
KIA K3 YD 16G E2 AT - Loại hình CKD
|
|
CKD
|
585.000
|
V
|
CHI
CỤC THUẾ ĐỀ NGHỊ ĐIỀU
CHỈNH, BỔ SUNG
|
|
|
|
1
|
RIO
|
SEDAN
|
2015
|
Hàn
quốc
|
529.000
|
2
|
Sơ mi rơ mooc tải CIMC-31.500kg.
|
|
2015
|
Trung
quốc
|
380.000
|
3
|
CHENGLONG- 15.000kg
|
LZ4253MDB
|
2015
|
Trung
Quốc
|
960.000
|
4
|
DAYUN - 5760kg
|
CGC1360G3GJ1
|
2014
|
Trung
Quốc
|
580.000
|
5
|
CNHTC 18.700kg
|
ZZ4257N3247N1B
|
2014
|
Trung
Quốc
|
980.000
|
6
|
Ô tô khách THACO
|
TB82S-WII
|
2015
|
Việt
Nam
|
1.626.000
|
7
|
DONGFENG-13.300kg
|
HH/C260
33-TM42R11
|
2015
|
Việt
Nam
|
1.080.000
|
8
|
Kia morning
|
TA
10G E2 MT
|
2015
|
Việt
Nam
|
312.000
|
9
|
Ô tô tải Việt Trung
|
EQ1250GF6/MP1-14.200kg
|
|
Việt
Nam
|
845.000
|
10
|
CHEVROLET (tải CABIN kép)
|
COLO
RADOLTZ
|
2013
|
Thái
Lan
|
650.000
|
11
|
TNT 66500T-MB (xe tải)
|
|
2015
|
Việt
nam
|
304.000
|
Ghi chú: CKD: Sản xuất lắp ráp từ linh kiện rời.
CBU: Nhập khẩu
nguyên chiếc
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ TỐI THIỂU MỘT SỐ LOẠI XE MÔ TÔ HAI BÁNH, BA BÁNH, XE
GẮN MÁY, XE MÁY ĐIỆN BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-STC ngày /4/2015 của Sở Tài
chính tỉnh Vĩnh Phúc)
ĐVT:
Nghìn đồng
Stt
|
Loại
xe (Nhãn hiệu)
|
Ký
hiệu
|
Năm
sản xuất
|
Nguồn
gốc
|
Giá
tính LPTB
|
I
|
Công ty HONDA Việt Nam
|
|
|
|
|
1
|
HONDA
|
MSX
125E ED
|
2015
|
Thái
lan
|
60.000
|
2
|
Wave RSX (phanh cơ/vành nan)
|
JA31
WAVE RSX (D), Đen-Đỏ (NHB25K); Đỏ-Đen (R340); Vàng-Đen (Y280); Cam-Đen
(YR322)
|
|
TN
|
18.562
|
3
|
Wave RSX (phanh đĩa/vành nan)
|
|
|
19.515
|
4
|
Wave RSX (phanh đĩa/vành đúc)
|
Đen
(NHB25); Trắng - Xám (NHB55)
|
|
TN
|
20.943
|
5
|
Wave RSX F1 (phanh cơ/vành nan)
|
JA32
WAVE RSX F1; Đen (NHB25);Trắng-Xám (NHB55); Đỏ-Đen
(R340)
|
|
TN
|
20.467
|
6
|
Wave RSX F1 (phanh đĩa/vành nan)
|
|
TN
|
21.419
|
7
|
Wave RSX F1 (phanh đĩa/vành đúc)
|
JA32 WAVE RSX F1 (C); Đen-Đỏ
(NHB25K); Vàng- Đen (Y208); Cam-Đen (YR)
|
|
TN
|
22.848
|
II
|
Công ty TNHH Xe Máy TC (Việt
Nam)
|
|
|
|
|
1
|
Kawasaki- Động cơ xăng, 4 kỳ, dung
tích xi lanh 998cc, 2 chỗ
|
Ninja H2- ZX1000NF
|
2015,
2016
|
Nhật
Bản
|
1.065.000
|
2
|
Kawasaki- Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 649cc, 2 chỗ
|
ER-6n ABS-E R650FFF
|
2014,
2015, 2016
|
Thái
Lan
|
258.000
|
3
|
Kawasaki- Động cơ xăng, 4 kỳ, dung
tích xi lanh 296cc, 2 chỗ
|
Ninja 300ABS- EX300BFFA EX300BGF
|
2014,
2015, 2016
|
Thái
Lan
|
196.000
|
4
|
Kawasaki- Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 1043cc, 2 chỗ
|
Z1000ABS-ZR1000GFF ZR1000GGF
|
2014,
2015, 2016
|
Nhật
Bản
|
463.000
|
5
|
Kawasaki- Động cơ xăng, 4 kỳ, dung
tích xi lanh 998cc, 2 chỗ
|
ZX-10R ABS- ZX1000KFFA
|
2014,
2015, 2016
|
Nhật
Bản
|
549.000
|
6
|
Kawasaki- Động cơ xăng, 4 kỳ, dung
tích xi lanh 806cc,2 chỗ
|
Z800 ABS- ZR800BFF- ZR800BGF
|
2014,
2015, 2016
|
Nhật
Bản
|
323.000
|
|
|
|
|
|
|
Quyết định 32/QĐ-STC năm 2015 bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 32/QĐ-STC ngày 27/04/2015 bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc
5.194
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|