Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 31/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Thái Nguyên Người ký: Nhữ Văn Tâm
Ngày ban hành: 08/01/2014 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI NGUYÊN
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 31/QĐ-UBND

Thái Nguyên, ngày 08 tháng 01 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE Ô TÔ, XE MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THÁI NGUYÊN

CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI NGUYÊN

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;

Căn cứ Pháp lệnh Phí, lệ phí số 38/2001/PL-UBTVQH10 ngày 28/08/2001 của Ủy ban Thường vụ Quốc Hội;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ và Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP;

Căn cứ Thông tư số 71/2010/TT-BTC ngày 07/5/2010 hướng dẫn ấn định thuế đối với cơ sở kinh doanh xe ô tô, xe hai bánh gắn máy ghi giá bán xe ô tô, xe hai bánh gắn máy trên hoá đơn giao cho người tiêu dùng thấp hơn giá giao dịch trên thị trường;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC;

Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 3148/TTr-STC ngày 26/12/2013 (kèm theo Biên bản họp liên ngành giữa Sở Tài chính, Cục Thuế tỉnh lập ngày 25/12/2013),

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên, cụ thể như sau:

(Có Phụ lục bảng giá chi tiết số 01, 02 kèm theo Quyết định này)

Điều 2. Trong quá trình thực hiện, Cục Thuế Thái Nguyên có trách nhiệm phát hiện tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ của địa phương hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định, kịp thời phối hợp với Sở Tài chính báo cáo UBND tỉnh bổ sung, sửa đổi bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.

- Bảng giá quy định trên là tài sản mới 100% chưa qua sử dụng. Trường hợp tài sản đã qua sử dụng, giao cho Chi cục Thuế các huyện, thành phố Thái Nguyên và thị xã Sông Công căn cứ vào giá trị còn lại của tài sản để xác định mức giá tính lệ phí trước bạ theo quy định của pháp luật. Cục thuế Thái Nguyên chịu trách nhiệm kiểm tra giá sát việc thực hiện.

- Quyết định này được áp dụng sau 10 ngày kể từ ngày ký và thay thế các Quyết định của Cục Thuế Thái Nguyên trước đây ban hành Bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ các loại tài sản ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Cục trưởng Cục Thuế, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và các đơn vị, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Trung tâm Thông tin tỉnh;
- Lưu: VT, KTTH.
 (nghiavd/T1/3/20b)

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nhữ Văn Tâm

 

PHỤ LỤC I

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số: 31 /QĐ-UBND ngày 08 tháng 01 năm 2014 của UBND tỉnh Thái Nguyên)

STT

LOẠI XE

Mức giá

1

2

3

 

CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬT

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU TOYOTA

 

I

 TOYOTA LEXUS

 

1

 Loại IS 250.

1.400

2

 Loại LS 430 (4.3).

2.800

3

 Loại LS 400 (4.0)

2.000

4

 Loại LS 460 (4.6) sản xuất năm 2011

2.800

5

 Loại LS 600

3.000

6

 Loại GS, ES 3.5

1.700

7

 Loại GS, ES 300

1.600

8

 Loại LX 470

2.300

9

 Loại LX 570 (5.7) sản xuất năm 2011

3.500

10

 Loại GX 470

2.200

11

 Loại RX 330

1.500

12

 Loại RX 350

1.600

13

 Loại RX 450H

1.705

14

Lexus GKUN26L-PRMSYM chở người 5 chỗ và hàng 530Kg 2.982cc3

578

II

 TOYOTA CROWN

 

15

 Loại Super Saloon 3.0

1.100

16

 Loại Royal Saloon 3.0 tính bằng 110% loại Super Saloon 3.0

1.210

17

 Loại STD dung tích xy lanh 2.4

800

18

 Loại STD dung tích xy lanh 2.2

700

III

 TOYOTA CRESSIDA

 

19

 Loại dung tích xy lanh 3.0

1.000

20

 Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

800

IV

 TOYOTA AVALON

 

21

 TOYOTA AVALON 3.0

1.100

22

 TOYOTA AVALON 3.5

1.300

V

 TOYOTA CAMRY

 

23

 Loại dung tích xy lanh 3.0 - 3.5

1.200

24

 Loại dung tích xy lanh 2.4

1.100

25

 Loại dung tích xy lanh 2.2

1.000

26

 Loại dung tích xy lanh 2.0

850

VI

TOYOTA SUPRA

 

27

 TOYOTA SUPRA 3.0

1.500

VII

 TOYOTA LOẠI COROLLA

 

28

 Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

550

29

 Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

30

 Loại dung tích xy lanh 1.8 AT 5 chỗ

800

31

 Loại dung tích xy lanh 2.0

800

32

 Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

850

33

 Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

950

VIII

 TOYOTA LOẠI KHÁC: CORONA, CARINA

 

 

 STARLET, CELICA, MARKII, CRESTA (04 CỬA)

 

34

 Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

550

35

 Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

36

 Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

800

37

 Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

850

38

 Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

950

39

 Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích

 

IX

 TOYOTA 4 RUNER (HILUX SUF)

 

40

Loại 04 cửa, 3.0

1.000

41

Loại 04 cửa, 2.4

850

42

Loại Hilux G-KUN26L-PRMSYM 4x4 động cơ dầu dung tích 2982cm3, 520 kg

723

43

Loại Hilux E-KUN15L-PRMSYM 4x2 động cơ dầu dung tích 2494cm3

579

44

Loại Hilux G ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2982cm3, t.tải 520 kg

723

45

Loại Hilux E ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, t.tải 585 kg

627

46

Loại Hilux ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, t.tải 585 kg

627

47

Loại Hilux E-KUN35L-PRMSHM 4x2 cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, trọng tải 585 kg

637

48

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

X

 TOYOTA LAND CRUISER

 

49

 Loại 4.5, 05 cửa, thân to, lốp to

1.550

50

 Loại 4.2, 05 cửa, thân to, lốp to

1.400

51

 Loại STD 4.0 trở xuống, 05 cửa

1.100

52

 Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to

1.500

53

 Loại Prado 4.0, 05 cửa, thân to, lốp to

1.600

54

 Toyota Land Cruiser Prado TX-L 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 2,694 cm3

1.956

55

 Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3

2.608

56

 Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc

2.658

57

 Toyota Land Cruiser Prado TX-L TRJ150L-GKPEK, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 4x4, đ.cơ xăng dt 2,694 cm3

2.071

58

 Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNTEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc, số TĐ 6 cấp

2.702

59

 Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép

2.410

60

 Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính bằng 80% loại thân to, lốp to

 

61

 Loại Land Cruiser II tính bằng 80% loại Land Cruiser cùng

 

62

dung tích, cùng kiểu dáng

 

63

 Loại 03 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích

 

64

 Toyota rav4

1.000

65

 Toyota Zace

650

66

 Toyota Previa, Trevia

1.400

67

 Toyota Siena o7 chỗ 3.3

1.200

68

 Toyota Town - Ace, Lite - Ace

840

XI

 TOYOTA HIACE

 

69

 Loại 12 chỗ

550

70

 Loại 15, 16 chỗ

600

71

Toyota Hiace máy dầu (16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ 2.494 cm3)

1.145

72

Toyota Hiace máy xăng (16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ 2.693 cm3)

1.066

73

 Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4X2) 2.494 - 545Kg 5 chỗ

579

74

 Toyota Hilux KUN26L-PRMSYM 2.982Cm3-5 chỗ-chở hàng

600

75

 Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4X2) 2.5 - 550Kg 5 chỗ (TLan)

568

76

 Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4X4) 2,982 - 520Kg 5 chỗ, Đ.Cơ dầu, số tay 5 cấp

735

77

 Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4X4) 3,0 - 530Kg 5 chỗ (T.Lan)

711

XII

 TOYOTA COASTER

 

78

 Loại 24, 26 chỗ

1.000

79

 Loại 30 chỗ

1.100

XIV

 TOYOTA FOR TUNER

 

80

 FOR TUNER 2.7

950

XIII

 TOYOTA YARIS

 

81

 TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.1

500

82

 TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.3

550

83

 TOYOTA YARIS NC91L-AHPRKM 5 chỗ, 5 cửa, số tự động, 1.497cm3

658

84

TOYOTA Yaris RS NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế da), SX năm 2013

699

85

TOYOTA Yaris RS (Hatchback, 5 cửa, số tự động, động cơ 1497 cm3 ghế da)

688

86

TOYOTA Yaris E

650

87

TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế nỉ, dt 1,497 cm3), sản xuất năm 2013

661

88

TOYOTA 86 (Coupé, 2 cửa, 4 chố ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1998 cm3)

1.651

89

TOYOTA 86 ZN6-ALE7(Coupé, 2 cửa, 4 chố ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1998 cm3), sản xuất năm 2013

1.678

XIV

TOYOTA VENZA

 

90

TOYOTA VenZa 2.7

950

91

TOYOTA VenZa T3.5

1.200

XV

TOYOTA HIGHLANDER

 

92

TOYOTA HIGHLANDER 2.7 sản xuất năm 2011

1.180

 

B. XE Ô TÔ HIỆU NISSAN

 

I

NISSAN CEDRIC

 

93

NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA

 

94

NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA 3.0

1.100

II

NISSAN INFINITI

 

95

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 3.0

1.800

96

Loại dung tích xy lanh trên 3.0 đến 4.5

2.000

III

NISSAN LOẠI KHÁC: CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)

 

97

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

650

98

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

99

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

750

100

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

1.000

101

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1.200

102

NISSAN SUNNY N17 XV

622

103

NISSAN SUNNY N17 XL

557

104

NISSAN SUNNY N17

535

105

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

IV

NISSAN PATROL, SAFARI

 

106

Loại dung tích xy lanh 4.2, thân to, lốp to, 04 cửa

1.300

107

Loại dung tích xy lanh 2.8, 04 cửa

1.100

108

Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính bằng 80% loại thân to, lốp to

 

109

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

V

NISSAN PATHFINDER, TERRANO, MURANO

 

110

Loại dung tích xy lanh 2.4, 05 cửa

900

111

Loại dung tích xy lanh 2.7, 05 cửa

1.000

112

Loại 03 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích

 

VI

NISSAN URVAN

 

113

Loại 12 chỗ

500

114

Loại 15 chỗ

550

VII

NISSAN CIVILIAN

 

115

Loại 26 chỗ

900

116

Loại 30 chỗ

1.000

117

NISSAN Teana 2.0 - 5 chỗ

750

118

NISSAN Teana 2.5 - 5 chỗ

1.000

119

Nissan Teana 2.5 SL(BDBALVZL33EWABCD), Đ.cơ xăng, dt 2.488cc, 5 chỗ, số TĐ, 1 cầu (N.Khẩu)

1.400

120

Nissan Teana 3.5 SL(BLJALVWL33EWAB), Đ.cơ xăng, dt 3.498cc, 5 chỗ, số TĐ, 1 cầu (N.Khẩu)

1.695

121

NISSAN NAVA RA (nhập khẩu Thái Lan)

642

122

Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2011, loại xe CKD

635

123

Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2012, loại xe CKD

655

124

Nissan Grand Livina 10M, SX năm 2011, loại xe CKD

614

125

Nissan Grand Livina 10M, SX năm 2012, loại xe CKD

634

126

Nissan Navara LE, loại xe CBU

687

127

Nissan Navara XE, loại xe CBU

770

128

Nissan 370Z 7AT VQ37LUX, 02 chỗ, model: GLSALHLZ34EWA-U (CBU), SX 2012,2013, NK

2.802

129

Nissan Murano CVT VQ35 LUX, 05 chỗ, model: TLJNLWWZ51ERA-ED (CBU), SX năm 2012,2013, NK

2.489

130

Nissan Teana VQ35 LUX, 05 chỗ, số tự động (CBU)

2.125

131

Nissan X-Trail CVT QR25 LUX, 05 chỗ, 2 cầu, model: TDBNLJWT31EWABKDL

1.511

132

Nissan Juke MT MR16DDT Upper, 05 chỗ, số sàn: FDPALUYF15UWCC-DJA

1.195

133

Nissan Juke CVT HR16 Upper, 05 chỗ, số tự động: FDTALUZF15EWCC-DJB

1.219

 

C. XE Ô TÔ HIỆU HONDA

 

I

Honda Legend, Accura , Accord, Straem, CR -V 2.4 LATRE

 

134

Honda Legend,

1.500

135

Honda Accura 3.0 - 3.7

2.000

136

Honda Accord 2.4

1.100

137

Honda Accord 2.4 AT 5 chỗ ngồi số tự động

1.435

138

Honda Straem 2,0 07 chỗ

800

139

Honda -CR -V 2.4 LATRE 3

860

140

Honda Accord 3.5 AT 5 chỗ số tự động

1.780

II

 HONDA ACCORD, INSPIRE, VIGOR

 

141

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

900

142

Loại dung tích xy lanh 2.2

1.000

143

Loại dung tích xy lanh 2.7

1.200

III

 HONDACIVIC

 

144

Civic, Integra 1.6

650

145

Civic 1.8l 5 MT FD1

495

146

Civic 1.8l 5AMT FD1

515

147

Civic 2.0l 5AT FD2

605

148

Xe điểm I, II, III mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại ,dung tích

 

149

Honda Passport gầm cao

1.000

150

Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ

900

151

Honda Minica 06 chỗ

500

 

D. XE Ô TÔ HIỆU MITSUBISHI

 

I

 MITSUBISHI 04, 05 CHỖ, 04 CỬA

 

152

 Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

153

 Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

154

 Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

700

155

 Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

900

156

 Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1.100

157

 Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

II

 MITSUBISHI MONTERO, PAJERO, 04, 05 CỬA, GẦM CAO

 

158

 Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

900

159

 Loại dung tích xy lanh 2.6 đến 3.0

1.100

160

 Loại 3.0 chuyên dùng chở tiền

510

161

 Loại dung tích xy lanh trên 3.0

1.200

162

 Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng dung tích

 

163

 Mtsubishi Expo RVR, Derica 07, 8 chỗ

900

164

 Mtsubishi Mni Car 06 chỗ

500

165

 Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ số tự động (V93WLRXVQL) NK, SX 2012, 2013

2.071

166

 Mitsubishi Pajero GLS MT 7 chỗ (V93WLNXVQL) NK, SX 2012, 2013

1.932

167

 Mitsubishi Pajero GLS 7 chỗ dung tích 2.972cm3 NK

2.025

168

 Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ (V93WLNDVQL) NK, SX 2012, 2013

1.671

169

 Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ

600

III

XE CỨU THƯƠNG MITSUBISHI

 

170

 Mitsubishi Pajero cứu thương 4+1 chỗ 2972cc NK, SX 2012, 2013

960

171

 Mitsubishi L300 cứu thương 6+1 chỗ 1997cc NK

783

172

 Mitsubishi Pajero xe cứu thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL) NK

983

173

 Mitsubishi L300 xe cứu thương 6+1 chỗ (P13WHLNEKL) NK

724

IV

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH MITSUBISHI

 

174

 Mitsubishi Triton DC GLS AT xe tải 640Kg số tự động (pick-up cabin kép) NK, SX 2012, 2013

687

175

 Mitsubishi Triton DC GLS xe tải 650Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013

660

176

 Mitsubishi Triton DC GLX xe tải 680Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013

573

177

 Mitsubishi Triton DC GL xe tải 715Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013

527

178

 Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025Kg (pick-up ca bin kép) NK

460

179

 Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 895Kg (pick-up ca bin kép) NK

380

V

XE MITSUBISHI KHÁCH

 

180

 Loại 26 chỗ

800

181

 Loại 30 chỗ

1.000

 

E. XE Ô TÔ HIỆU MAZDA

 

I

 MAZDA

 

182

 MAZDA 3 - 2.0

630

II

 MAZDA 929, SENTIA

 

183

 Loại dung tích xy lanh 3.0

1.200

184

 Loại dung tích xy lanh dưới 3.0

1.000

III

 MAZDA 626

 

185

 Loại dung tích xy lanh 2.0

800

186

 Loại dung tích xy lanh trên 2.0

1.000

187

Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 2.488 lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU

1.215

188

Mazda CX-9 AWD (4 cửa, máy xăng 3.7 lít, số tự động 6 cấp, 7 chỗ) CBU

1.695

189

Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 1,998 lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU

1.069

IV

 MAZDA 323

 

190

 Loại dung tích xy lanh 1.3

600

191

 Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

192

 Mazda MPV 07 - 08 chỗ

900

193

 Mazda E 2000 12 đến 15 chỗ

600

194

 Mazda 24 đến 26 chỗ

800

195

 Mazda 27 đến 30 chỗ

1.000

196

Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lit, số sàn 6 cấp, 1 cầu

820

197

Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lit, số tự động 4 cấp, 1 cầu

840

198

Mazda MX-5 ROADSTER, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số sàn, 1 cầu

1.590

199

Mazda MX-5, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp

1.590

200

Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 1 cầu (lLoại CKD)

1.029

201

Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 2 cầu (loại CKD)

1.079

202

Mazda 2 DE-MT(RN2DE5YM5) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp

539

203

Mazda 2 DE-AT(RN2DE5YA4) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp

568

204

Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp

470

205

Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp

499

206

Mazda 2 MT (2 DE-MT) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp (loại CKD)

505

207

Mazda 2 AT (2 DE-AT) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp (loại CKD)

534

208

Mazda3MT(Phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

730

209

Mazda3AT(Phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số TĐ 4 cấp

782

210

Mazda3MT, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp, SX TN

720

211

Mazda 3 BL-AT (RN2BL4ZA4), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, tự động 4 cấp

659

212

Mazda 3 BL-MT (RN2BL4ZM5), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

644

213

Mazda 3 BL-MT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động

704

214

Mazda 3, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

705

215

MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2,2 lít, số sàn 6 cấp

630

216

MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3,2 lít, số tự động 6 cấp

720

217

Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2.2 lít, số sàn 6 cấp) CBU

638

218

Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3.2 lít, số tự động 6 cấp) CBU

760

 

F. XE Ô TÔ HIỆU ISUZU

 

I

 ISUZU 04, 05 CHỖ, 04 CỬA

 

219

 Loại dung tích xy lanh 1.6 trở xuống

500

220

 Loại dung tích xy lanh 1.8, 2.0

600

221

 Loại Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa

1.000

222

 LOẠI 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

II

 ISUZU CHỞ NGƯỜI TỪ 08 ĐẾN 30 CHỖ

 

223

 Loại 08 đến 10 chỗ

500

224

 Loại 11 đến 16 chỗ

550

225

 Loại 17 đến 26 chỗ

700

226

 Loại 26 đến 30 chỗ

800

 

G. XE Ô TÔ HIỆU DAIHATSU

 

227

 Daihatsu Charader 1.0

400

228

 Daihatsu Charader 1.3

500

229

 Daihatsu Applause

700

230

 Aihatsu Rugger 2.8 gầm cao

800

231

 Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm cao

600

232

 Daihatsu Mini Car 06 chỗ

500

 

H. XE Ô TÔ HIỆU SUZUKI

 

I

 Suzuki 04, 05 chỗ 04 cửa

 

233

 Loại dung tích xi lanh 1.0

400

234

 Loại dung tích xi lanh 1.3

500

235

 Loại dung tích xi lanh 1.5, 1.6

600

236

 Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.3

600

237

 Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.5, 1.6

700

238

 Suzuki Grand VITARA 2.0, 05 chỗ, nhập khẩu

870

239

 Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.7, 07 chỗ

800

240

 Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ

400

241

 Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

242

 Suzuki SWIFT 1.5AT 5 chỗ

605

243

 Suzuki SWIFT 1.5MT 5 chỗ

570

244

 Suzuki APV GLB 8 chỗ

371

245

 Suzuki APV GLXS 7 chỗ

411

246

Suzuki SWIFT GL, 5 chỗ ngồi, dung tích 1372cc, nhập khẩu

599

 

J. XE Ô TÔ HIỆU SABARU, FUJI

 

247

 Legacy

850

248

 Imprera

750

 

 K. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

249

 Xe Bus 31 đến 40 chỗ

1.400

250

 Xe Bus 41 đến 50 chỗ

1.500

 

 L. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

I

 XE TẢI MUI KÍN

 

251

(kiểu xe khách khoang hàng liền cabin) tính bằng 80% xe cùng loại, cùng dung tích

 

II

 XE PICKUP HIỆU TOYOTA, NISSAN 04 CỬA

 

252

 Loại dung tích xy lanh 2.0 trở xuống

400

253

 Loại dung tích xy lanh 2.2 đến dưới 2.8

520

254

 Loại dung tích xy lanh 2.8 đến 3.0

500

255

 Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

III

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

256

 Loại trọng tải dưới 01 tấn

200

257

 Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

250

258

 Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 02 tấn

300

259

 Loại trọng tải trên 02 tấn đến 03 tấn

350

260

 Loại trọng tải trên 03 tấn đến 05 tấn

450

261

 Loại trọng tải trên 05 tấn đến 07 tấn

500

262

 Loại trọng tải trên 07 tấn đến 09 tấn

550

263

 Loại trọng tải trên 09 tấn đến 11 tấn

600

264

 Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

700

265

 Loại trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn

750

266

 Loại trọng tải trên 20 tấn

850

267

 Loại MITSUBISHI loại 650 Kg

520

 

CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ĐỨC

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ

 

268

 Mercedes E180

1.200

269

 Mercedes E190

1.300

270

 Mercedes E200 5 chỗ

1.352

271

 Mercedes E220

1.500

272

 Mercedes E230 tính bằng 105 % Mercedes E220

1.575

273

 Mercedes E240 (5 chỗ) tính bằng 110 % Mercedes E220

1.650

274

 Mercedes E250, E260 tính bằng 115 % Mercedes E220

1.725

275

 Mercedes E280 (5 chỗ) tính bằng 120 % Mercedes E220

1.800

276

 Mercedes E300

1.800

277

 Mercedes E320, E350, E380

2.000

278

 Mercedes BENZ S 350

3.200

279

 Mercedes E400

2.100

280

 Mercedes E420, E430, E450

2.200

281

 Mercedes S500, S560

2.700

282

 Mercedes S600

2.900

283

 Mercedes CLS 350

2.400

284

 Mercedes CLS 500

2.900

285

 Mercedes - GL 550

3.200

286

 Mescedes Model C tính bằng 80% Model E

 

287

 Mescedes Model ML tính bằng 90% Model E

 

288

 Mescedes Model S tính bằng 130% Model E

 

289

 Mescedes Model G tính bằng 150% Model E

 

 

B. XE Ô TÔ HIỆU BMW

 

I

 BMW SERIES 3

 

290

 BMW 316i

1.000

291

 BMW 318i

1.100

292

 BMW 320i

1.200

293

 BMW 323i, 324i, 325i

1.250

294

 BMW 328i

1.400

II

 BMW SERIES 5

 

295

 BMW 518i

1.200

296

 BMW 520i

1.300

297

 BMW 525i

1.400

298

 BMW 528i, 530i

1.500

299

 BMW 535i

1.600

300

 BMW 540i

1.800

301

 BMW 528i 3.0/16

2.500

302

 BMW 535i G Turismo 3.0/16

3.000

III

 BMW SERIES 7

 

303

 BMW 725i, 728i

1.500

304

 BMW 730i, 735i

1.700

305

 BMW 740i

1.900

306

 BMW 750i

2.400

307

 BMW 760i

4.500

308

 BMW 730Li 3.0/16

4.000

309

 BMW 740Li 3.0/16

4.500

310

 BMW 750Li 4.4/V8

5.500

311

 BMW X6 35i 3.3/16

3.000

IV

 BMW SERIES 8

 

312

 BMW 840 G

2.100

313

 BMW 850 G

2.200

V

 BMW 2 CẦU GẦM CAO

 

314

 BMW X5 3.0

1.900

315

 BMW X5 4.0

2.000

316

 BMW X5 4.4

2.100

317

 BMW X3 2.3

1.400

 

C. XE Ô TÔ HIỆU AUDI

 

318

 AUDI A4 1.8 L/14

1400

319

 AUDI A6 2.8

1.600

320

 AUDI A6 2.0 L/14

1.800

321

 AUDI 3.6 Q7

2.000

322

 AUDI A8 2.5

2.000

323

 AUDI S6

2.100

324

 AUDI V8

2.200

325

 AUDI Q7 3.0 L/V6

3.200

326

 AUDI A8 3.0 L/V6

4.000

327

 AUDI A8 4.2 L/V8

5.000

 

D. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL

 

I

 XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

328

 Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

329

 Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

650

330

 Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

750

331

 Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

850

332

 Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

1.200

333

Volkswagen New Beetle 1.6 AT 2 cửa, 4 chỗ

995

334

Volkswagen New Beetle 1.6 dung tích 1595 cm2 6 số tự đông, động cơ xăng (SX 2010)

1.055

335

Volkswagen Passat CC 1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.595

336

Volkswagen Passat CC 1.984 cm3 số tự động 6 số động cơ xăng (SX 2010)

1.661

337

Volkswagen Passat CC Sport 1.984 cm3 số tự động-6 số động cơ xăng

1.661

338

Volkswagen Scirocco Sport 1.394 cm3, 7 số tự động- động cơ xăng (2010)

796

339

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.495

340

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2010

1.525

341

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 7 số động cơ xăng SX 2011

1.555

342

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2011

1.555

343

Volkswagen New Beetle 2.0 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.168

344

Volkswagen Passat 1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.359

345

Volkswagen Touareg R5 2.461 cm3 số tự động - 6 số động cơ dầu

2.222

346

Volkswagen CC1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.595

 

Đ. XE Ô TÔ HIỆU PORSCHE

 

347

Porsche Boxste, 2 chỗ, loại 2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.300

348

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.200

349

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2013

3.215

350

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013

4.075

351

Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.500

352

Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.400

353

Porsche Cayenne S Hybrid, 5 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.600

354

Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

5.200

355

Porsche Panamara S, 4 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

4.400

356

Porsche Panamara , 4 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.454

357

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc cc, sản xuất năm 2012

3.068

358

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc cc, sản xuất năm 2013

3.040

359

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

3.091

360

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2012

3.899

361

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2013

3.787

362

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2013

3.848

363

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2011, 2012

5.636

364

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2013

5.609

365

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2012

6.488

366

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2013

6.465

367

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2012

6.386

368

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2013

6.351

369

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2012

7.245

370

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2013

7.215

371

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2011, 2012

3.207

372

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2013

3.170

373

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

3.207

374

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2011, 2012

4.268

375

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013

4.183

376

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.241

377

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2012

4.727

378

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2013

4.492

379

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.543

380

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2012

6.668

381

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013

6.546

382

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.641

383

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2012

5.105

384

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013

4.968

385

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

5.041

386

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

4.224

387

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2011

4.224

388

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2012

4.224

389

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2012

4.178

390

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013

4.178

391

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.496

392

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

4.528

393

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013

4.479

394

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.633

395

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

6.071

396

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013

5.973

397

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.074

398

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

6.393

399

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013

6.272

400

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.381

 

E. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

401

 Tính bằng giá xe Bus cùng loại do Nhật sản xuất

 

 

F. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

402

 Tính bằng giá xe tải hàng Toyota sản xuất

 

 

CHƯƠNG III: XE Ô TÔ PHÁP

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT

 

403

 Peugeot 106

320

404

 Peugeot 205

370

405

 Peugeot 306, 309

420

406

 Peugeot 405

500

407

 Peugeot 406

550

408

 Peugeot 505

600

409

 Peugeot 605

650

 

B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT

 

410

 Renault 19

400

411

 Renault 21

500

412

 Renault 25

550

413

 Renault Safrane

700

414

 Renault Espace; Cl10

350

 

C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL

 

415

 Citroel AX

350

416

 Citroel ZX

400

417

 Citroel BX

450

418

 Citroel XM 2.0

550

419

 Citroel XM 3.0

700

 

D. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

420

 Tính bằng 90% giá xe Bus các hãng Nhật sản xuất

 

 

E. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

421

 Tính bằng 90% giá xe tải các hãng Nhật sản xuất

 

 

CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ Ý, THUỴ ĐIỂN, MỸ, ÚC

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT

 

422

 Fiat 1.3 trở xuống

350

423

 Fiat trên 1.3 đến 1.6

400

424

 Fiat trên1.6 đến 2.0

500

 

B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO

 

425

 Volvo 960 3.0

1.000

426

 Volvo 940 2.3

900

427

 Volvo 2.5 (07 chỗ)

850

 

C. XE Ô TÔ HIỆU FORD

 

I

Xe du lịch

 

428

 Ford 1.3 trở xuống

400

429

 Ford trên 1.3 đến 1.6

500

430

 Ford trên 1.6 đến 2.0

650

431

 FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3 5 cửa DR75-LAB

522

432

 FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3 4 cửa DP09-LAA

522

433

 Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ xăng, 5 chỗ

979

II

 Xe tải Ford Ranger Pick up

 

434

 Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

492

435

 Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

621

436

 Ford Ranger UF4M901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số tự động, 4x2, Điesel XLT

696

437

 Ford Ranger UF4L901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

581

438

 Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

525

439

 Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

706

440

 Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

640

441

 Ford Ranger UF4MLAC Xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT

669

442

 Ford Ranger UF4FLLAD Xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL

556

443

 Ford Ranger UF5FLAB Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT

679

444

 Ford Ranger UF5FLAA Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL

594

445

 Ford Ranger UF5F903 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

669

446

 Ford Ranger UG6F901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

717

 

D. XE VẬN TẢI

 

447

 Xe đầu kéo mỹ

700

 

E. XE HIỆU KHÁC

 

447

 CheVrolel-Camaro 300C Hemi 5.7 (Mỹ sx)

4.000

449

CAM RY-LE -2.494cc (Mỹ sx)

1.000

 

CHƯƠNG V: XE Ô TÔ HÀN QUỐC

 

 

A. XE HIỆU DAEWOO

 

I

 XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

450

Loại Lacetti - 1.6 CDX

600

451

Loại Lacetti - 1.6 SE

450

452

Loại Matiz 1.0

350

 

DAEWOO-Matiz dung tích 796cc, nhập khẩu từ Hàn quốc

260

II

LOẠI KHÁC

 

453

 Loại dung tích xy lanh 1.0 trở xuống

250

454

 Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3

300

455

 Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

440

456

 Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

470

457

 Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

580

458

 Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

700

III

 XE GẦM CAO

 

459

 Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

570

460

 Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

680

461

 Loại dung tích xy lanh trên 3.0

830

IV

 XE BUS

 

462

 Loại Mini Car dưới 1.0

320

463

 Loại 07 đến 09 chỗ

420

464

 Loại 10 đến 12 chỗ

520

465

 Loại 13 đến 15 chỗ

620

466

 Loại 16 đến 26 chỗ

720

467

 L oại 27 đến 30 chỗ

820

468

 Loại 31 đến 40 chỗ

1.020

469

 Loại 41 đến 50 chỗ

1.223

470

 Loại 50 đến 60 chỗ

1.420

471

 Loại trên 60 chỗ (cả chỗ ngồi, chỗ đứng)

1.450

472

buýt BS090Đ 30+1 ghế hoặc 31+1ghế động cơ Điezel Đ1146

800

473

buýt BS090ĐL 25 ghế và 47 chỗ đứng động cơ Điezel Đ1146

800

474

buýt GDW 6900 25 ghế và 64 chỗ đứng động cơ YC4G180-20

595

475

buýt BS106Đ 28 ghế và 55 chỗ đứng động cơ Điezel ĐE08TIS

1.189

476

 XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG LIỀN CABIN)

 

477

 + Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích

 

V

 XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

478

 Loại trọng tải dưới 01 tấn

160

479

 Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn

200

480

 Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn

250

481

 Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn

300

482

 Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn

350

483

 Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

400

484

 Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn

450

485

 Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

550

486

 Loại trọng tải trên 15 tấn

650

 

B. XE HIỆU HYUNDAI

 

I

 XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

487

Velna - 1.4 - 5 chỗ

400

488

J30 - 1.6 - 5 chỗ

550

489

Tuson - 2.0 - 5 chỗ

700

490

 Hyundai EON 5 chỗ SX năm 2011,2012

328

491

 Hyundai VELOSTE 1.6 SX năm 2011

550

492

 Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng 1400)

420

493

 Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1400)

470

494

 Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1100)

320

495

 Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1400)

340

496

 Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1400)

360

497

 Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599)

370

498

 Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1.599)

395

499

 Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1600)

505

500

 Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1797cc)

601

501

 Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy xăng 1600)

440

502

 Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2400)

502

503

 Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)

538

504

SONATA 2.0 - 5 chỗ máy xăng

800

505

Santafe 2.0 - 7 chỗ

900

506

 Hyundai SANTAFE gold 7 chỗ

730

507

 Hyundai 2.0 - 7 chỗ

510

508

 Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200)

718

509

 Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ xăng 2.700)

682

510

 Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2013 tại Hàn Quốc

1.358

511

 Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011

1.091

512

 Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2011

1.111

513

 Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy dầu 2.0L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011

1.091

514

 Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500)

601

515

 Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy dầu 3000)

1.242

516

 Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy xăng 3800)

1.150

517

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1

898

518

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2200) TC1

952

519

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2

790

520

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2

820

521

 Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy xăng 2400)

603

522

 Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ tự động (máy xăng 2500)

664

523

 Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy dầu 2400)

605

524

 Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)

605

525

 Hyundai Eon, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 0,8L, SX 2011 tại Ấn Độ

328

526

 Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.0L, SX 2013 tại Ấn Độ

334

527

 Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.0L, SX 2013 tại Ấn Độ

397

528

 Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2013 tại Ấn Độ

435

529

 Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.1L, SX 2011 tại Ấn Độ

354

530

 Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2011tại Ấn Độ

354

531

 Hyundai i20, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011tại Ấn Độ

508

532

 Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011

646

533

 Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc

541

534

 Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc

570

535

 Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc

522

536

 Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011

510

537

 Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011

540

538

 Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011

924

539

 Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2013 tại Hàn Quốc

890

540

 Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc

1.047

541

 Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011

883

542

 Hyundai Genesis Coupe 2.0 T, 4 chỗ, số tự động 5cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011

1.056

543

EQUUS VS380 5 chỗ, số tự động 6 cấp máy xăng 3.8 L, SX năm 2011

2.626

544

EQUUS VS460 5 chỗ, số tự động 6 cấp máy xăng 4.6L, SX năm 2011

3.131

545

 Hyundai H-1, 6 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2011

707

546

 Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011

620

547

 Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011

768

548

 Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy dầu 2.5L, SX 2011

828

549

 Hyundai Veloster, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011

798

II

XE CỨU THƯƠNG HYUNDAI

 

550

 Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu thương máy dầu 2.500)

429

551

 Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu thương máy xăng 2.400)

459

552

 Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)

459

553

 Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400) LUX

538

554

 Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400)

538

III

XE TẢI HYUNDAI

 

 

XE TẢI VAN

 

555

Hyundai GRAND STAREX (máy dầu 2,500)

441

 

XE TẢI THÙNG HÃNG HYUNDAI

 

556

 Hyundai loại dưới 1 tấn

200

557

 Hyundai loại 1 tấn

250

558

 Hyundai loại 1,5 tấn

300

559

 Hyundai loại 2,5 tấn

350

560

 Hyundai loại 3,5 tấn

400

561

 Hyundai MEGA 4,5 TON sản xuất 2006 dung tích 6.606cm3 4500 Kg

520

562

 Hyundai loại 5 tấn HD120/THACO-L-MBB

810

563

 Hyundai loại 5,5 tấn HD120/THACO-L

765

564

Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn Hyundai HD/270/THACO-TB

1.490

565

HD - 270 trọng tải 15 tấn

1.330

566

HD 370/THACO-TB xe tự đổ trọng tải 18 tấn

2.105

567

Hyundai loại 24 tấn

1.350

568

Hyundai loại 25,5 tấn

1.300

569

HD - 206 trọng tải 27 tấn

1.200

570

HD -520 trọng tải 36 tấn

1.500

IV

XE HÃNG HYUNDAI CHỞ KHÁCH

 

571

 Hyundai Aero 45 chỗ (cả chỗ đứng, ngồi)

1.100

572

Hyundai 47 chỗ hyundai UNIVERSELX

2.598

573

Hyundai 47 chỗ hyundai UNIVERSE NB

2.938

574

Hyundai Global 900, 54 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)

780

575

Hyundai Aero trên 60 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)

1.450

576

 Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

V

XE HÃNG HYUNDAI CHUYÊN DÙNG

 

577

Santafe 2.0 chở tiền

600

578

 hyundai Teracam 3.5 2 cầu chuyên dụng chở tiền

360

579

Xe chở xăng dầu dung tích 6557cm3 FAW

750

580

Xe trộn bê tông

1.200

581

Xe đầu kéo

1.200

582

Xe sát xi có buồng lái HD 170

1.179

583

Xe sát xi có buồng lái HD 250

1.489

584

Xe sát xi có buồng lái HD 320

1.669

585

Xe sát xi có buồng lái HD 700

1.309

586

Xe sát xi có buồng lái HD 1000

1.489

 

C. XE HIỆU KIA

 

I

XE CON

 

587

 FCRTDLI 5 chỗ

350

588

 PRIDELX dung tích 1399 cm3

226

589

 CERATO SLX 5 chỗ 1591cm3

550

590

 5 chỗ máy xăng số sàn 2.0 cm3 CERATO -KOUP (KNAFW612BA)

652

591

 5 chỗ động cơ xăng (số sàn) RIO (4 cửa KNADE223)

454

592

 5 chỗ động cơ xăng RIO (5 cửa KNADE243296)

407

593

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động RIO (5 cửa KNADE243386)

423

594

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động RIO (5 cửa KNADH513AA)

421

595

KIA RIO (KNADN412BC), 5 chỗ, động cơ xăng 1,4 LIT, số tự động 4 cấp

529

596

Kia Sportage

874

597

 SORENTO EX

560

598

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động OPTIMAEX

576

599

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động CERATO (5 cửa-KNAFW511BB)

589

600

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động OPTIMA (KNAGN411BB)

809

601

 5 chỗ máy xăng 1.4lít số tự động PICANTO TA 1.2 L (KNABX512BC)

459

602

 5 chỗ động cơ xăng, số sàn CARENS (KNAHH81AAA)

456

603

 7 chỗ động cơ xăng, số sàn CARENS (KNAFG521287)

477

604

7 chỗ động cơ xăng số tự động CARENS (KNAFG521387)

500

605

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA)

875

606

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BB)

890

607

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA)

845

608

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)

865

609

7 chỗ máy dầu 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)

865

610

7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)

910

611

7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DB)

925

612

7 chỗ máy dầu (số sàn) CARENS (KNAFG524287)

490

613

7 chỗ máy dầu (số tự động) CARENS (KNAFG524387)

513

614

7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD

700

615

7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD

713

616

 7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO EX (KNAKU814AA)

835

617

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn) CERATO-EX (KNAFU411AA)

443

618

 5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) CERATO-EX (KNAFU411BA)

480

619

 5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) CERATO-SX (KNAFW411BA)

504

620

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811AA)

480

621

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811BA)

485

622

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16L) CAENS (KNHH81AAA)

456

623

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811AA)

497

624

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)

497

625

 5 chỗ động cơ xăng, (số tự động, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)

522

626

 5 chỗ động cơ xăng, số sàn RJO (4 cửa KNADG413AA)

396

627

 5 chỗ động cơ xăng, số sàn RJO (5 cửa KNADG513AA)

421

628

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động RJO (5 cửa KNADG513BA)

439

629

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động MAGENTIS ( KNAGH417BA)

704

630

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động MAGENTIS ( KNAGH417BB)

704

631

 5 chỗ máy xăng,2 cầu số sàn SPORTAGE ( KNAPC811CB)

790

632

 5 chỗ máy xăng,2 cầu số tự động SPORTAGE ( KNAPC811DB)

815

633

 7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO (KNAFU811BA)

780

634

 7 chỗ máy xăng, 2 cầu, số sàn SORENTO 4WD GASMT (KNAKU811CA)

882

635

 8 chỗ máy xăng số tự động CARNIVAL (KNAMH812BB)

820

636

 8 chỗ máy xăng số sàn CARNIVAL (KNHMH812AA)

750

637

 11 chỗ máy dầu số sàn CARNIVAL (KNHMD371AA)

750

638

Forte - 1.6

500

639

LOTZE - LEX 2.0

650

640

Moning - 999 cc

360

641

Moning - trên 1.0 cc

360

642

SOUL 5 chỗ 1.6

500

643

Kia PICANTO (KNABK513BAT), 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1,1 lít (CBU)

317

II

XE TẢI

 

644

Kia loại 1 tấn

230

645

Kia loại 1,4 tấn

270

 

D. XE HIỆU KHÁC

 

646

 Sang Yong Chairman 3.2

540

647

 Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

 

CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ CHLB NGA

 

648

 Xe Uoat

200

649

 Xe Paz

250

650

 Xe Uoat tải 1.5 tấn

180

651

 Xe Gaz

200

652

 Xe Zil

250

653

 Xe Maz

370

654

 Xe Kamaz, Kraz, Ural

430

 

CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC

 

I

XE CON

 

655

Image-SFJ 6370D 8 chỗ dung tích xi lanh 1030cc (CTy trường thanh)

100

656

BYD dưới 1.0 SX năm 2010, 2011

210

657

BYD G3QCJ7182A4

340

658

BYD G3QCJ7152A

310

659

BYDFOOCJ 7100L2 5 chỗ, dung tích xi lanh 998 cc

210

II

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

660

 Loại trọng tải dưới 01 tấn

130

661

 Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

150

662

 Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn

170

663

 Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn

200

664

 Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn

230

665

 Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

250

666

 Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn

300

667

 Loại trọng tải trên 10 tấn

350

668

 Dạng Feng DFL 3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn

900

669

CNHTC 9.726 cm3 trọng tải 9 tấn

1.100

670

CHUAN LU CGC3058 BBD KHÔNG CÓ TRỢ LỰC TAY LÁI

150

671

CHUAN LU CGC3058 BBD CÓ TRỢ LỰC TAY LÁI

156

III

XE TẢI BEN

 

672

CNHTC/HOWO trọng tải 11TẤN, SX năm 2011

1.400

673

CNHTC/HOWO trọng tải 12,2 TẤN, SX năm 2010

1.300

 

CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ ĐÀI LOAN

 

674

TOYOTA COLLA 1.6 sản xuất năm 2010, 2011

600

 

CHƯƠNG IX: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM

 

 

A. XE CÔNG TY TNHH Ô TÔ HOÀ BÌNH (VMC)

 

675

 Mazda 3 MT 1.6 5 chỗ

482

676

 Mazda 3 AT 1.6 5 chỗ

507

677

 Mazda 323

420

678

 Mazda 626 2.0

680

679

 Mazda6 2.0 5 chỗ

546

680

 Mazda6 2.3 5 chỗ

627

681

 Mazda E2000

340

682

 Mazda B2200, 04 cửa

320

683

 Mazda B2200, 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

684

 Mazda Premacy 1.8 - 7 chỗ

402

685

 Kia Pride 1.3

250

686

 Kia Pride cd5

210

687

 Kia Ceres

240

688

 Kia Pregio

420

689

 Kia Spectra 1.6 - 5 chỗ

260

690

 Kia Camival GS 2.5 - 7 Chỗ

502

691

 Kia Camival LS 2.5 - 9 Chỗ

576

692

 Kia Camival LS 2.5 - 5 Chỗ

470

693

 BMV 318i A 2.0L - 5 chỗ

920

694

 BMV 320i

950

695

 BMV 325iA 2.5L- 5 chỗ

1.030

696

 BMV 525i

1.120

697

 BMV 528i

1.200

698

 Subaru Legacy

520

699

Kia Spec tra

314

700

Kia Spec tra 1,25T

182

701

Kia Spec tra 1,4T

210

702

Kia MOR NING SLX

195

703

Nissan Grand Livina L10A

705

704

Nissan Grand Livina L10M

654

 

B. XE CÔNG TY MEKONG

 

705

 Mekong Jeep

270

706

 Mekong Star

260

707

 Mekong tải thùng cố định dưới 2.5 tấn

290

708

 Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến 24 chỗ

450

709

 Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở lên

670

710

 Iveco Turbo Daily 4010, 4910

300

711

 Fiat Tempra

360

712

 Fiat Siena 1.3

240

713

 Fiat Siena HLX 1.6 5 chỗ

354

714

 Musso 602

460

715

 Musso E230

570

716

 Musso E32p

780

717

 Musso 661

490

718

 Premio

270

719

 Musso GL 2.3

500

720

 Musso libero

530

721

 Musso CT

400

722

 At Albea ELX 1.3 5 chỗ

349

723

 Fiat Albea HLX 1.6 5 chỗ

445

724

 Fat Doblo 1.6 7 chỗ

397

725

 Pick-Up Admiral BQ 1020A

220

726

 Shuguangprnto DG 6472

420

727

 Shuguangprnto DG 6471 C 07 chỗ

390

728

Huanghai Premio Max GS DD1022F/MK-CT, ôtô chở tiền

435

729

Mekong Auto Paso 990D DES, ôtô tải

157

730

Mekong Auto Paso 990D DES/TB, ôtô tải thùng mui phủ bạt

170

731

Mekong Auto Paso 990D DES/TK, ôtô tải thùng kin

175

732

Mekong Auto/Paso 2.0TD tải

231

733

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C (ôtô Chassis tải)

219

734

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TB (tải có mui)

250

735

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TK (tải thùng kín)

260

736

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC (ôtô sát xi tải)

132

737

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SES (ôtô tải)

140

738

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC/TB (ôtô tải, thùng mui phủ bạt)

151

739

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC/TK (ôtô tải, thùng kín)

155

740

Huanghai Pronto DD6490A-CT, ôtô chở tiền

424

 

C. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM

 

I

 TOYOTA COROLLA

 

741

 Toyota Corolla 1.3 J

450

742

 Toyota Corolla 1.3

300

743

 Toyota Corolla 1.6

410

744

 Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3

560

745

 Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH 5 chỗ 1.8cm3 AT

695

746

 Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3 MT

675

747

 Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH 5 chỗ 1.8cm3 MT

746

748

 Toyota Corolla ZRE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3 CVT

722

749

 Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 5 chỗ 1.8cm3 CVT số tự động

799

750

 Toyota Corolla ZRE143L-GEMEKH 5 chỗ 2.0 cm3 CVT

786

751