STT
|
LOẠI XE
|
Mức giá
|
1
|
2
|
3
|
|
CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬT
|
|
|
A. XE Ô
TÔ HIỆU TOYOTA
|
|
I
|
TOYOTA LEXUS
|
|
1
|
Loại IS 250.
|
1.400
|
2
|
Loại LS 430 (4.3).
|
2.800
|
3
|
Loại LS 400 (4.0)
|
2.000
|
4
|
Loại LS 460 (4.6) sản xuất năm
2011
|
2.800
|
5
|
Loại LS 600
|
3.000
|
6
|
Loại GS, ES 3.5
|
1.700
|
7
|
Loại GS, ES 300
|
1.600
|
8
|
Loại LX 470
|
2.300
|
9
|
Loại LX 570 (5.7) sản xuất năm
2011
|
3.500
|
10
|
Loại GX 470
|
2.200
|
11
|
Loại RX 330
|
1.500
|
12
|
Loại RX 350
|
1.600
|
13
|
Loại RX 450H
|
1.705
|
14
|
Lexus GKUN26L-PRMSYM chở người
5 chỗ và hàng 530Kg 2.982cc3
|
578
|
II
|
TOYOTA CROWN
|
|
15
|
Loại Super Saloon 3.0
|
1.100
|
16
|
Loại Royal Saloon 3.0 tính
bằng 110% loại Super Saloon 3.0
|
1.210
|
17
|
Loại STD dung tích xy lanh 2.4
|
800
|
18
|
Loại STD dung tích xy lanh 2.2
|
700
|
III
|
TOYOTA CRESSIDA
|
|
19
|
Loại dung tích xy lanh 3.0
|
1.000
|
20
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở
xuống
|
800
|
IV
|
TOYOTA AVALON
|
|
21
|
TOYOTA AVALON 3.0
|
1.100
|
22
|
TOYOTA AVALON 3.5
|
1.300
|
V
|
TOYOTA CAMRY
|
|
23
|
Loại dung tích xy lanh 3.0 -
3.5
|
1.200
|
24
|
Loại dung tích xy lanh 2.4
|
1.100
|
25
|
Loại dung tích xy lanh 2.2
|
1.000
|
26
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
850
|
VI
|
TOYOTA SUPRA
|
|
27
|
TOYOTA SUPRA 3.0
|
1.500
|
VII
|
TOYOTA LOẠI COROLLA
|
|
28
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở
xuống
|
550
|
29
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 -
1.6
|
700
|
30
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 AT
5 chỗ
|
800
|
31
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
800
|
32
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 -
2.5
|
850
|
33
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 -
3.0
|
950
|
VIII
|
TOYOTA LOẠI KHÁC:
CORONA, CARINA
|
|
|
STARLET, CELICA,
MARKII, CRESTA (04 CỬA)
|
|
34
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở
xuống
|
550
|
35
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 -
1.6
|
700
|
36
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 -
2.0
|
800
|
37
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 -
2.5
|
850
|
38
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 -
3.0
|
950
|
39
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại
04 cửa có cùng dung tích
|
|
IX
|
TOYOTA 4 RUNER (HILUX
SUF)
|
|
40
|
Loại 04 cửa, 3.0
|
1.000
|
41
|
Loại 04 cửa, 2.4
|
850
|
42
|
Loại Hilux G-KUN26L-PRMSYM 4x4
động cơ dầu dung tích 2982cm3, 520 kg
|
723
|
43
|
Loại Hilux E-KUN15L-PRMSYM 4x2
động cơ dầu dung tích 2494cm3
|
579
|
44
|
Loại Hilux G ôtô tải, pick up
cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2982cm3, t.tải 520 kg
|
723
|
45
|
Loại Hilux E ôtô tải, pick up
cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, t.tải 585 kg
|
627
|
46
|
Loại Hilux ôtô tải, pick up
cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, t.tải 585 kg
|
627
|
47
|
Loại Hilux E-KUN35L-PRMSHM 4x2
cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, trọng tải 585 kg
|
637
|
48
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại
04 cửa cùng dung tích
|
|
X
|
TOYOTA LAND CRUISER
|
|
49
|
Loại 4.5, 05 cửa, thân to, lốp
to
|
1.550
|
50
|
Loại 4.2, 05 cửa, thân to, lốp
to
|
1.400
|
51
|
Loại STD 4.0 trở xuống, 05 cửa
|
1.100
|
52
|
Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân
to, lốp to
|
1.500
|
53
|
Loại Prado 4.0, 05 cửa, thân
to, lốp to
|
1.600
|
54
|
Toyota Land Cruiser Prado TX-L
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 2,694 cm3
|
1.956
|
55
|
Toyota Land Cruiser UZJ
200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3
|
2.608
|
56
|
Toyota Land Cruiser VX URJ
202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc
|
2.658
|
57
|
Toyota Land Cruiser Prado TX-L
TRJ150L-GKPEK, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 4x4, đ.cơ xăng dt 2,694 cm3
|
2.071
|
58
|
Toyota Land Cruiser VX URJ
202L-GNTEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc, số TĐ 6 cấp
|
2.702
|
59
|
Toyota Land Cruiser VX URJ
202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép
|
2.410
|
60
|
Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính
bằng 80% loại thân to, lốp to
|
|
61
|
Loại Land Cruiser II tính bằng
80% loại Land Cruiser cùng
|
|
62
|
dung tích, cùng kiểu dáng
|
|
63
|
Loại 03 cửa Tính bằng 80% loại
05 cửa cùng loại, dung tích
|
|
64
|
Toyota rav4
|
1.000
|
65
|
Toyota Zace
|
650
|
66
|
Toyota Previa, Trevia
|
1.400
|
67
|
Toyota Siena o7 chỗ 3.3
|
1.200
|
68
|
Toyota Town - Ace, Lite - Ace
|
840
|
XI
|
TOYOTA HIACE
|
|
69
|
Loại 12 chỗ
|
550
|
70
|
Loại 15, 16 chỗ
|
600
|
71
|
Toyota Hiace máy dầu (16 chỗ,
số tay 5 cấp, động cơ 2.494 cm3)
|
1.145
|
72
|
Toyota Hiace máy xăng (16 chỗ,
số tay 5 cấp, động cơ 2.693 cm3)
|
1.066
|
73
|
Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM
(4X2) 2.494 - 545Kg 5 chỗ
|
579
|
74
|
Toyota Hilux KUN26L-PRMSYM
2.982Cm3-5 chỗ-chở hàng
|
600
|
75
|
Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM
(4X2) 2.5 - 550Kg 5 chỗ (TLan)
|
568
|
76
|
Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM
(4X4) 2,982 - 520Kg 5 chỗ, Đ.Cơ dầu, số tay 5 cấp
|
735
|
77
|
Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM
(4X4) 3,0 - 530Kg 5 chỗ (T.Lan)
|
711
|
XII
|
TOYOTA COASTER
|
|
78
|
Loại 24, 26 chỗ
|
1.000
|
79
|
Loại 30 chỗ
|
1.100
|
XIV
|
TOYOTA FOR TUNER
|
|
80
|
FOR TUNER 2.7
|
950
|
XIII
|
TOYOTA YARIS
|
|
81
|
TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.1
|
500
|
82
|
TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.3
|
550
|
83
|
TOYOTA YARIS NC91L-AHPRKM 5
chỗ, 5 cửa, số tự động, 1.497cm3
|
658
|
84
|
TOYOTA Yaris RS NCP91L-AHPRKM
(Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế da), SX năm 2013
|
699
|
85
|
TOYOTA Yaris RS (Hatchback, 5
cửa, số tự động, động cơ 1497 cm3 ghế da)
|
688
|
86
|
TOYOTA Yaris E
|
650
|
87
|
TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM
(Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế nỉ, dt 1,497 cm3), sản xuất năm 2013
|
661
|
88
|
TOYOTA 86 (Coupé, 2 cửa, 4 chố
ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1998 cm3)
|
1.651
|
89
|
TOYOTA 86 ZN6-ALE7(Coupé, 2
cửa, 4 chố ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1998 cm3), sản xuất năm 2013
|
1.678
|
XIV
|
TOYOTA VENZA
|
|
90
|
TOYOTA VenZa 2.7
|
950
|
91
|
TOYOTA VenZa T3.5
|
1.200
|
XV
|
TOYOTA HIGHLANDER
|
|
92
|
TOYOTA HIGHLANDER 2.7 sản xuất
năm 2011
|
1.180
|
|
B. XE Ô
TÔ HIỆU NISSAN
|
|
I
|
NISSAN CEDRIC
|
|
93
|
NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA
|
|
94
|
NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA
3.0
|
1.100
|
II
|
NISSAN INFINITI
|
|
95
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0
đến 3.0
|
1.800
|
96
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0
đến 4.5
|
2.000
|
III
|
NISSAN LOẠI KHÁC:
CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)
|
|
97
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở
xuống
|
650
|
98
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 -
1.6
|
700
|
99
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 -
2.0
|
750
|
100
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 -
2.5
|
1.000
|
101
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 -
3.0
|
1.200
|
102
|
NISSAN SUNNY N17 XV
|
622
|
103
|
NISSAN SUNNY N17 XL
|
557
|
104
|
NISSAN SUNNY N17
|
535
|
105
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80%
loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
IV
|
NISSAN PATROL, SAFARI
|
|
106
|
Loại dung tích xy lanh 4.2,
thân to, lốp to, 04 cửa
|
1.300
|
107
|
Loại dung tích xy lanh 2.8, 04
cửa
|
1.100
|
108
|
Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính
bằng 80% loại thân to, lốp to
|
|
109
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80%
loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
V
|
NISSAN PATHFINDER,
TERRANO, MURANO
|
|
110
|
Loại dung tích xy lanh 2.4, 05
cửa
|
900
|
111
|
Loại dung tích xy lanh 2.7, 05
cửa
|
1.000
|
112
|
Loại 03 cửa Tính bằng 80%
loại 05 cửa cùng loại, dung tích
|
|
VI
|
NISSAN URVAN
|
|
113
|
Loại 12 chỗ
|
500
|
114
|
Loại 15 chỗ
|
550
|
VII
|
NISSAN CIVILIAN
|
|
115
|
Loại 26 chỗ
|
900
|
116
|
Loại 30 chỗ
|
1.000
|
117
|
NISSAN Teana 2.0 - 5 chỗ
|
750
|
118
|
NISSAN Teana 2.5 - 5 chỗ
|
1.000
|
119
|
Nissan Teana 2.5
SL(BDBALVZL33EWABCD), Đ.cơ xăng, dt 2.488cc, 5 chỗ, số TĐ, 1 cầu (N.Khẩu)
|
1.400
|
120
|
Nissan Teana 3.5
SL(BLJALVWL33EWAB), Đ.cơ xăng, dt 3.498cc, 5 chỗ, số TĐ, 1 cầu (N.Khẩu)
|
1.695
|
121
|
NISSAN NAVA RA (nhập khẩu Thái
Lan)
|
642
|
122
|
Nissan Grand Livina 10A, SX năm
2011, loại xe CKD
|
635
|
123
|
Nissan Grand Livina 10A, SX năm
2012, loại xe CKD
|
655
|
124
|
Nissan Grand Livina 10M, SX năm
2011, loại xe CKD
|
614
|
125
|
Nissan Grand Livina 10M, SX năm
2012, loại xe CKD
|
634
|
126
|
Nissan Navara LE, loại xe CBU
|
687
|
127
|
Nissan Navara XE, loại xe CBU
|
770
|
128
|
Nissan 370Z 7AT VQ37LUX, 02
chỗ, model: GLSALHLZ34EWA-U (CBU), SX 2012,2013, NK
|
2.802
|
129
|
Nissan Murano CVT VQ35 LUX, 05
chỗ, model: TLJNLWWZ51ERA-ED (CBU), SX năm 2012,2013, NK
|
2.489
|
130
|
Nissan Teana VQ35 LUX, 05 chỗ,
số tự động (CBU)
|
2.125
|
131
|
Nissan X-Trail CVT QR25 LUX, 05
chỗ, 2 cầu, model: TDBNLJWT31EWABKDL
|
1.511
|
132
|
Nissan Juke MT MR16DDT Upper,
05 chỗ, số sàn: FDPALUYF15UWCC-DJA
|
1.195
|
133
|
Nissan Juke CVT HR16 Upper, 05
chỗ, số tự động: FDTALUZF15EWCC-DJB
|
1.219
|
|
C. XE Ô
TÔ HIỆU HONDA
|
|
I
|
Honda Legend, Accura ,
Accord, Straem, CR -V 2.4 LATRE
|
|
134
|
Honda Legend,
|
1.500
|
135
|
Honda Accura 3.0 - 3.7
|
2.000
|
136
|
Honda Accord 2.4
|
1.100
|
137
|
Honda Accord 2.4 AT 5 chỗ ngồi
số tự động
|
1.435
|
138
|
Honda Straem 2,0 07 chỗ
|
800
|
139
|
Honda -CR -V 2.4 LATRE 3
|
860
|
140
|
Honda Accord 3.5 AT 5 chỗ số tự
động
|
1.780
|
II
|
HONDA ACCORD, INSPIRE,
VIGOR
|
|
141
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 -
2.0
|
900
|
142
|
Loại dung tích xy lanh 2.2
|
1.000
|
143
|
Loại dung tích xy lanh 2.7
|
1.200
|
III
|
HONDACIVIC
|
|
144
|
Civic, Integra 1.6
|
650
|
145
|
Civic 1.8l 5 MT FD1
|
495
|
146
|
Civic 1.8l 5AMT FD1
|
515
|
147
|
Civic 2.0l 5AT FD2
|
605
|
148
|
Xe điểm I, II, III mục C là xe
04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại ,dung tích
|
|
149
|
Honda Passport gầm cao
|
1.000
|
150
|
Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ
|
900
|
151
|
Honda Minica 06 chỗ
|
500
|
|
D. XE Ô
TÔ HIỆU MITSUBISHI
|
|
I
|
MITSUBISHI 04, 05 CHỖ,
04 CỬA
|
|
152
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở
xuống
|
600
|
153
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 -
1.6
|
650
|
154
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 -
2.0
|
700
|
155
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 -
2.5
|
900
|
156
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 -
3.0
|
1.100
|
157
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại
04 cửa cùng dung tích
|
|
II
|
MITSUBISHI MONTERO,
PAJERO, 04, 05 CỬA, GẦM CAO
|
|
158
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở
xuống
|
900
|
159
|
Loại dung tích xy lanh 2.6 đến
3.0
|
1.100
|
160
|
Loại 3.0 chuyên dùng chở tiền
|
510
|
161
|
Loại dung tích xy lanh trên
3.0
|
1.200
|
162
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại
05 cửa cùng dung tích
|
|
163
|
Mtsubishi Expo RVR, Derica 07,
8 chỗ
|
900
|
164
|
Mtsubishi Mni Car 06 chỗ
|
500
|
165
|
Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ
số tự động (V93WLRXVQL) NK, SX 2012, 2013
|
2.071
|
166
|
Mitsubishi Pajero GLS MT 7 chỗ
(V93WLNXVQL) NK, SX 2012, 2013
|
1.932
|
167
|
Mitsubishi Pajero GLS 7 chỗ dung
tích 2.972cm3 NK
|
2.025
|
168
|
Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ
(V93WLNDVQL) NK, SX 2012, 2013
|
1.671
|
169
|
Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ
|
600
|
III
|
XE CỨU THƯƠNG MITSUBISHI
|
|
170
|
Mitsubishi Pajero cứu thương
4+1 chỗ 2972cc NK, SX 2012, 2013
|
960
|
171
|
Mitsubishi L300 cứu thương 6+1
chỗ 1997cc NK
|
783
|
172
|
Mitsubishi Pajero xe cứu
thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL) NK
|
983
|
173
|
Mitsubishi L300 xe cứu thương
6+1 chỗ (P13WHLNEKL) NK
|
724
|
IV
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
MITSUBISHI
|
|
174
|
Mitsubishi Triton DC GLS AT xe
tải 640Kg số tự động (pick-up cabin kép) NK, SX 2012, 2013
|
687
|
175
|
Mitsubishi Triton DC GLS xe
tải 650Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013
|
660
|
176
|
Mitsubishi Triton DC GLX xe
tải 680Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013
|
573
|
177
|
Mitsubishi Triton DC GL xe tải
715Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013
|
527
|
178
|
Mitsubishi Triton GL4WD xe tải
1025Kg (pick-up ca bin kép) NK
|
460
|
179
|
Mitsubishi Triton GL2WD xe tải
895Kg (pick-up ca bin kép) NK
|
380
|
V
|
XE MITSUBISHI KHÁCH
|
|
180
|
Loại 26 chỗ
|
800
|
181
|
Loại 30 chỗ
|
1.000
|
|
E. XE Ô
TÔ HIỆU MAZDA
|
|
I
|
MAZDA
|
|
182
|
MAZDA 3 - 2.0
|
630
|
II
|
MAZDA 929, SENTIA
|
|
183
|
Loại dung tích xy lanh 3.0
|
1.200
|
184
|
Loại dung tích xy lanh dưới
3.0
|
1.000
|
III
|
MAZDA 626
|
|
185
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
800
|
186
|
Loại dung tích xy lanh trên
2.0
|
1.000
|
187
|
Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 2.488
lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU
|
1.215
|
188
|
Mazda CX-9 AWD (4 cửa, máy xăng
3.7 lít, số tự động 6 cấp, 7 chỗ) CBU
|
1.695
|
189
|
Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 1,998
lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU
|
1.069
|
IV
|
MAZDA 323
|
|
190
|
Loại dung tích xy lanh 1.3
|
600
|
191
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 -
1.6
|
650
|
192
|
Mazda MPV 07 - 08 chỗ
|
900
|
193
|
Mazda E 2000 12 đến 15 chỗ
|
600
|
194
|
Mazda 24 đến 26 chỗ
|
800
|
195
|
Mazda 27 đến 30 chỗ
|
1.000
|
196
|
Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy
xăng 2 lit, số sàn 6 cấp, 1 cầu
|
820
|
197
|
Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy
xăng 1,6 lit, số tự động 4 cấp, 1 cầu
|
840
|
198
|
Mazda MX-5 ROADSTER, 02 chỗ, 2
cửa, máy xăng 2 lít, số sàn, 1 cầu
|
1.590
|
199
|
Mazda MX-5, 02 chỗ, 2 cửa, máy
xăng 2 lít, số tự động 6 cấp
|
1.590
|
200
|
Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5
cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 1 cầu (lLoại CKD)
|
1.029
|
201
|
Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5
cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 2 cầu (loại CKD)
|
1.079
|
202
|
Mazda 2 DE-MT(RN2DE5YM5) 5 chỗ,
5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp
|
539
|
203
|
Mazda 2 DE-AT(RN2DE5YA4) 5 chỗ,
5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp
|
568
|
204
|
Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng
1,5 lít, số sàn 5 cấp
|
470
|
205
|
Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng
1,5 lít, số tự động 4 cấp
|
499
|
206
|
Mazda 2 MT (2 DE-MT) 5 chỗ, 5
cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp (loại CKD)
|
505
|
207
|
Mazda 2 AT (2 DE-AT) 5 chỗ, 5
cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp (loại CKD)
|
534
|
208
|
Mazda3MT(Phiên bản nâng cấp
Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp
|
730
|
209
|
Mazda3AT(Phiên bản nâng cấp
Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số TĐ 4 cấp
|
782
|
210
|
Mazda3MT, 5 chỗ, 5 cửa, máy
xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp, SX TN
|
720
|
211
|
Mazda 3 BL-AT (RN2BL4ZA4), 5
chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, tự động 4 cấp
|
659
|
212
|
Mazda 3 BL-MT (RN2BL4ZM5), 5
chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp
|
644
|
213
|
Mazda 3 BL-MT, 5 chỗ, 4 cửa,
máy xăng 1,6 lít, số tự động
|
704
|
214
|
Mazda 3, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng
1,6 lít, số sàn 5 cấp
|
705
|
215
|
MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy
dầu 2,2 lít, số sàn 6 cấp
|
630
|
216
|
MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy
dầu 3,2 lít, số tự động 6 cấp
|
720
|
217
|
Ôtô tải (pick up cabin kép)
Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2.2 lít, số sàn 6 cấp) CBU
|
638
|
218
|
Ôtô tải (pick up cabin kép)
Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3.2 lít, số tự động 6 cấp) CBU
|
760
|
|
F. XE Ô
TÔ HIỆU ISUZU
|
|
I
|
ISUZU 04, 05 CHỖ, 04
CỬA
|
|
219
|
Loại dung tích xy lanh 1.6 trở
xuống
|
500
|
220
|
Loại dung tích xy lanh 1.8,
2.0
|
600
|
221
|
Loại Isuzu Trooper, Bighorn 04
cửa
|
1.000
|
222
|
LOẠI 02 cửa Tính bằng 80% loại
04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
II
|
ISUZU CHỞ NGƯỜI TỪ 08
ĐẾN 30 CHỖ
|
|
223
|
Loại 08 đến 10 chỗ
|
500
|
224
|
Loại 11 đến 16 chỗ
|
550
|
225
|
Loại 17 đến 26 chỗ
|
700
|
226
|
Loại 26 đến 30 chỗ
|
800
|
|
G. XE Ô
TÔ HIỆU DAIHATSU
|
|
227
|
Daihatsu Charader 1.0
|
400
|
228
|
Daihatsu Charader 1.3
|
500
|
229
|
Daihatsu Applause
|
700
|
230
|
Aihatsu Rugger 2.8 gầm cao
|
800
|
231
|
Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm
cao
|
600
|
232
|
Daihatsu Mini Car 06 chỗ
|
500
|
|
H. XE Ô
TÔ HIỆU SUZUKI
|
|
I
|
Suzuki 04, 05 chỗ 04
cửa
|
|
233
|
Loại dung tích xi lanh 1.0
|
400
|
234
|
Loại dung tích xi lanh 1.3
|
500
|
235
|
Loại dung tích xi lanh 1.5,
1.6
|
600
|
236
|
Suzuki Samurai, Sidewick gầm
cao 1.3
|
600
|
237
|
Suzuki Samurai, Sidewick gầm
cao 1.5, 1.6
|
700
|
238
|
Suzuki Grand VITARA 2.0, 05
chỗ, nhập khẩu
|
870
|
239
|
Suzuki Vitara Grand gầm cao
2.7, 07 chỗ
|
800
|
240
|
Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ
|
400
|
241
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại
04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
242
|
Suzuki SWIFT 1.5AT 5 chỗ
|
605
|
243
|
Suzuki SWIFT 1.5MT 5 chỗ
|
570
|
244
|
Suzuki APV GLB 8 chỗ
|
371
|
245
|
Suzuki APV GLXS 7 chỗ
|
411
|
246
|
Suzuki SWIFT GL, 5 chỗ ngồi,
dung tích 1372cc, nhập khẩu
|
599
|
|
J. XE Ô
TÔ HIỆU SABARU, FUJI
|
|
247
|
Legacy
|
850
|
248
|
Imprera
|
750
|
|
K. XE
Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA NHẬT
|
|
249
|
Xe Bus 31 đến 40 chỗ
|
1.400
|
250
|
Xe Bus 41 đến 50 chỗ
|
1.500
|
|
L. XE
Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT
|
|
I
|
XE TẢI MUI KÍN
|
|
251
|
(kiểu xe khách khoang hàng liền
cabin) tính bằng 80% xe cùng loại, cùng dung tích
|
|
II
|
XE PICKUP HIỆU TOYOTA,
NISSAN 04 CỬA
|
|
252
|
Loại dung tích xy lanh 2.0 trở
xuống
|
400
|
253
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 đến
dưới 2.8
|
520
|
254
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 đến
3.0
|
500
|
255
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại
04 cửa cùng dung tích
|
|
III
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
256
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
200
|
257
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5
tấn
|
250
|
258
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn
đến 02 tấn
|
300
|
259
|
Loại trọng tải trên 02 tấn đến
03 tấn
|
350
|
260
|
Loại trọng tải trên 03 tấn đến
05 tấn
|
450
|
261
|
Loại trọng tải trên 05 tấn đến
07 tấn
|
500
|
262
|
Loại trọng tải trên 07 tấn đến
09 tấn
|
550
|
263
|
Loại trọng tải trên 09 tấn đến
11 tấn
|
600
|
264
|
Loại trọng tải trên 11 tấn đến
15 tấn
|
700
|
265
|
Loại trọng tải trên 15 tấn đến
20 tấn
|
750
|
266
|
Loại trọng tải trên 20 tấn
|
850
|
267
|
Loại MITSUBISHI loại 650 Kg
|
520
|
|
CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ĐỨC
|
|
|
A. XE Ô
TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ
|
|
268
|
Mercedes E180
|
1.200
|
269
|
Mercedes E190
|
1.300
|
270
|
Mercedes E200 5 chỗ
|
1.352
|
271
|
Mercedes E220
|
1.500
|
272
|
Mercedes E230 tính bằng 105 %
Mercedes E220
|
1.575
|
273
|
Mercedes E240 (5 chỗ) tính
bằng 110 % Mercedes E220
|
1.650
|
274
|
Mercedes E250, E260 tính bằng
115 % Mercedes E220
|
1.725
|
275
|
Mercedes E280 (5 chỗ) tính
bằng 120 % Mercedes E220
|
1.800
|
276
|
Mercedes E300
|
1.800
|
277
|
Mercedes E320, E350, E380
|
2.000
|
278
|
Mercedes BENZ S 350
|
3.200
|
279
|
Mercedes E400
|
2.100
|
280
|
Mercedes E420, E430, E450
|
2.200
|
281
|
Mercedes S500, S560
|
2.700
|
282
|
Mercedes S600
|
2.900
|
283
|
Mercedes CLS 350
|
2.400
|
284
|
Mercedes CLS 500
|
2.900
|
285
|
Mercedes - GL 550
|
3.200
|
286
|
Mescedes Model C tính bằng 80%
Model E
|
|
287
|
Mescedes Model ML tính bằng
90% Model E
|
|
288
|
Mescedes Model S tính bằng
130% Model E
|
|
289
|
Mescedes Model G tính bằng
150% Model E
|
|
|
B. XE Ô
TÔ HIỆU BMW
|
|
I
|
BMW SERIES 3
|
|
290
|
BMW 316i
|
1.000
|
291
|
BMW 318i
|
1.100
|
292
|
BMW 320i
|
1.200
|
293
|
BMW 323i, 324i, 325i
|
1.250
|
294
|
BMW 328i
|
1.400
|
II
|
BMW SERIES 5
|
|
295
|
BMW 518i
|
1.200
|
296
|
BMW 520i
|
1.300
|
297
|
BMW 525i
|
1.400
|
298
|
BMW 528i, 530i
|
1.500
|
299
|
BMW 535i
|
1.600
|
300
|
BMW 540i
|
1.800
|
301
|
BMW 528i 3.0/16
|
2.500
|
302
|
BMW 535i G Turismo 3.0/16
|
3.000
|
III
|
BMW SERIES 7
|
|
303
|
BMW 725i, 728i
|
1.500
|
304
|
BMW 730i, 735i
|
1.700
|
305
|
BMW 740i
|
1.900
|
306
|
BMW 750i
|
2.400
|
307
|
BMW 760i
|
4.500
|
308
|
BMW 730Li 3.0/16
|
4.000
|
309
|
BMW 740Li 3.0/16
|
4.500
|
310
|
BMW 750Li 4.4/V8
|
5.500
|
311
|
BMW X6 35i 3.3/16
|
3.000
|
IV
|
BMW SERIES 8
|
|
312
|
BMW 840 G
|
2.100
|
313
|
BMW 850 G
|
2.200
|
V
|
BMW 2 CẦU GẦM CAO
|
|
314
|
BMW X5 3.0
|
1.900
|
315
|
BMW X5 4.0
|
2.000
|
316
|
BMW X5 4.4
|
2.100
|
317
|
BMW X3 2.3
|
1.400
|
|
C. XE Ô
TÔ HIỆU AUDI
|
|
318
|
AUDI A4 1.8 L/14
|
1400
|
319
|
AUDI A6 2.8
|
1.600
|
320
|
AUDI A6 2.0 L/14
|
1.800
|
321
|
AUDI 3.6 Q7
|
2.000
|
322
|
AUDI A8 2.5
|
2.000
|
323
|
AUDI S6
|
2.100
|
324
|
AUDI V8
|
2.200
|
325
|
AUDI Q7 3.0 L/V6
|
3.200
|
326
|
AUDI A8 3.0 L/V6
|
4.000
|
327
|
AUDI A8 4.2 L/V8
|
5.000
|
|
D. XE Ô
TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL
|
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
328
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở
xuống
|
600
|
329
|
Loại dung tích xy lanh trên
1.3 đến 1.6
|
650
|
330
|
Loại dung tích xy lanh trên
1.6 đến 2.0
|
750
|
331
|
Loại dung tích xy lanh trên
2.0 đến 2.5
|
850
|
332
|
Loại dung tích xy lanh trên
2.5 đến 3.0
|
1.200
|
333
|
Volkswagen New Beetle 1.6 AT 2
cửa, 4 chỗ
|
995
|
334
|
Volkswagen New Beetle 1.6 dung
tích 1595 cm2 6 số tự đông, động cơ xăng (SX 2010)
|
1.055
|
335
|
Volkswagen Passat CC 1.984 cm3
số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.595
|
336
|
Volkswagen Passat CC 1.984 cm3 số
tự động 6 số động cơ xăng (SX 2010)
|
1.661
|
337
|
Volkswagen Passat CC Sport
1.984 cm3 số tự động-6 số động cơ xăng
|
1.661
|
338
|
Volkswagen Scirocco Sport 1.394
cm3, 7 số tự động- động cơ xăng (2010)
|
796
|
339
|
Volkswagen Tiguan 1.984m3
số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.495
|
340
|
Volkswagen Tiguan 1.984m3
số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2010
|
1.525
|
341
|
Volkswagen Tiguan 1.984m3
số tự động - 7 số động cơ xăng SX 2011
|
1.555
|
342
|
Volkswagen Tiguan 1.984m3
số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2011
|
1.555
|
343
|
Volkswagen New Beetle 2.0 cm3
số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.168
|
344
|
Volkswagen Passat 1.984 cm3 số
tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.359
|
345
|
Volkswagen Touareg R5 2.461 cm3
số tự động - 6 số động cơ dầu
|
2.222
|
346
|
Volkswagen CC1.984 cm3 số tự
động - 6 số động cơ xăng
|
1.595
|
|
Đ. XE Ô
TÔ HIỆU PORSCHE
|
|
347
|
Porsche Boxste, 2 chỗ, loại
2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
2.300
|
348
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại
2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
2.200
|
349
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại
2706 cc, sản xuất năm 2013
|
3.215
|
350
|
Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại
3436 cc, sản xuất năm 2013
|
4.075
|
351
|
Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại
3598 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
2.500
|
352
|
Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại
4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
3.400
|
353
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 5
chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
3.600
|
354
|
Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ,
loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
5.200
|
355
|
Porsche Panamara S, 4 chỗ, loại
4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
4.400
|
356
|
Porsche Panamara , 4 chỗ, loại
3605 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
3.454
|
357
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại
2706 cc cc, sản xuất năm 2012
|
3.068
|
358
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại
2706 cc cc, sản xuất năm 2013
|
3.040
|
359
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại
2706 cc cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
3.091
|
360
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại
3436 cc cc, sản xuất năm 2012
|
3.899
|
361
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại
3436 cc cc, sản xuất năm 2013
|
3.787
|
362
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại
3436 cc cc, sản xuất năm 2013
|
3.848
|
363
|
Porsche Boxster 911 Carrera, 4
chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2011, 2012
|
5.636
|
364
|
Porsche Boxster 911 Carrera, 4
chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2013
|
5.609
|
365
|
Porsche Boxster 911 Carrera S,
4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2012
|
6.488
|
366
|
Porsche Boxster 911 Carrera S,
4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2013
|
6.465
|
367
|
Porsche Boxster 911 Carrera
Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2012
|
6.386
|
368
|
Porsche Boxster 911 Carrera
Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2013
|
6.351
|
369
|
Porsche Boxster 911 Carrera S
Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2012
|
7.245
|
370
|
Porsche Boxster 911 Carrera S
Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2013
|
7.215
|
371
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại
3598 cc, sản xuất năm 2011, 2012
|
3.207
|
372
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại
3598 cc, sản xuất năm 2013
|
3.170
|
373
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại
3598 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
3.207
|
374
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại
4806 cc, sản xuất năm 2011, 2012
|
4.268
|
375
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại
4806 cc, sản xuất năm 2013
|
4.183
|
376
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại
4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
4.241
|
377
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 05
chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2012
|
4.727
|
378
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 05
chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2013
|
4.492
|
379
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 05
chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
4.543
|
380
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ,
loại 4806 cc, sản xuất năm 2012
|
6.668
|
381
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ,
loại 4806 cc, sản xuất năm 2013
|
6.546
|
382
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ,
loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.641
|
383
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ,
loại 4806 cc, sản xuất năm 2012
|
5.105
|
384
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ,
loại 4806 cc, sản xuất năm 2013
|
4.968
|
385
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ,
loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
5.041
|
386
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại
3605 cc, sản xuất năm 2012
|
4.224
|
387
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại
3605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2011
|
4.224
|
388
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại
3605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2012
|
4.224
|
389
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại
3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2012
|
4.178
|
390
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại
3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013
|
4.178
|
391
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại
3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
4.496
|
392
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2012
|
4.528
|
393
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2013
|
4.479
|
394
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
4.633
|
395
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2012
|
6.071
|
396
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2013
|
5.973
|
397
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.074
|
398
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2012
|
6.393
|
399
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2013
|
6.272
|
400
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.381
|
|
E. XE Ô
TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA ĐỨC
|
|
401
|
Tính bằng giá xe Bus cùng loại
do Nhật sản xuất
|
|
|
F. XE Ô
TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC
|
|
402
|
Tính bằng giá xe tải hàng
Toyota sản xuất
|
|
|
CHƯƠNG III: XE Ô TÔ PHÁP
|
|
|
A. XE Ô
TÔ HIỆU PEUGEOT
|
|
403
|
Peugeot 106
|
320
|
404
|
Peugeot 205
|
370
|
405
|
Peugeot 306, 309
|
420
|
406
|
Peugeot 405
|
500
|
407
|
Peugeot 406
|
550
|
408
|
Peugeot 505
|
600
|
409
|
Peugeot 605
|
650
|
|
B. XE Ô
TÔ HIỆU RENAULT
|
|
410
|
Renault 19
|
400
|
411
|
Renault 21
|
500
|
412
|
Renault 25
|
550
|
413
|
Renault Safrane
|
700
|
414
|
Renault Espace; Cl10
|
350
|
|
C. XE Ô
TÔ HIỆU CITROEL
|
|
415
|
Citroel AX
|
350
|
416
|
Citroel ZX
|
400
|
417
|
Citroel BX
|
450
|
418
|
Citroel XM 2.0
|
550
|
419
|
Citroel XM 3.0
|
700
|
|
D. XE Ô
TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA PHÁP
|
|
420
|
Tính bằng 90% giá xe Bus các
hãng Nhật sản xuất
|
|
|
E. XE Ô
TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP
|
|
421
|
Tính bằng 90% giá xe tải các
hãng Nhật sản xuất
|
|
|
CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ Ý, THUỴ ĐIỂN, MỸ, ÚC
|
|
|
A. XE Ô
TÔ HIỆU FIAT
|
|
422
|
Fiat 1.3 trở xuống
|
350
|
423
|
Fiat trên 1.3 đến 1.6
|
400
|
424
|
Fiat trên1.6 đến 2.0
|
500
|
|
B. XE Ô
TÔ HIỆU VOLVO
|
|
425
|
Volvo 960 3.0
|
1.000
|
426
|
Volvo 940 2.3
|
900
|
427
|
Volvo 2.5 (07 chỗ)
|
850
|
|
C. XE Ô
TÔ HIỆU FORD
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
428
|
Ford 1.3 trở xuống
|
400
|
429
|
Ford trên 1.3 đến 1.6
|
500
|
430
|
Ford trên 1.6 đến 2.0
|
650
|
431
|
FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động,
máy xăng 1.596cm3 5 cửa DR75-LAB
|
522
|
432
|
FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động,
máy xăng 1.596cm3 4 cửa DP09-LAA
|
522
|
433
|
Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ
xăng, 5 chỗ
|
979
|
II
|
Xe tải Ford Ranger Pick
up
|
|
434
|
Ford Ranger UF5F901 Xe tải
cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
492
|
435
|
Ford Ranger UF5F901 Xe tải
cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
621
|
436
|
Ford Ranger UF4M901 Xe tải
cabin kép, có nóc che, số tự động, 4x2, Điesel XLT
|
696
|
437
|
Ford Ranger UF4L901 Xe tải
cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
581
|
438
|
Ford Ranger UF5F901 Xe tải
cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
525
|
439
|
Ford Ranger UF5F902 Xe tải
cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
706
|
440
|
Ford Ranger UF5F902 Xe tải
cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
640
|
441
|
Ford Ranger UF4MLAC Xe tải
cabin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT
|
669
|
442
|
Ford Ranger UF4FLLAD Xe tải
cabin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
556
|
443
|
Ford Ranger UF5FLAB Xe tải
cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
679
|
444
|
Ford Ranger UF5FLAA Xe tải
cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
594
|
445
|
Ford Ranger UF5F903 Xe tải
cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak
|
669
|
446
|
Ford Ranger UG6F901 Xe tải
cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak
|
717
|
|
D. XE
VẬN TẢI
|
|
447
|
Xe đầu kéo mỹ
|
700
|
|
E. XE
HIỆU KHÁC
|
|
447
|
CheVrolel-Camaro 300C Hemi 5.7
(Mỹ sx)
|
4.000
|
449
|
CAM RY-LE -2.494cc (Mỹ sx)
|
1.000
|
|
CHƯƠNG V: XE Ô TÔ HÀN QUỐC
|
|
|
A. XE
HIỆU DAEWOO
|
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
450
|
Loại Lacetti - 1.6 CDX
|
600
|
451
|
Loại Lacetti - 1.6 SE
|
450
|
452
|
Loại Matiz 1.0
|
350
|
|
DAEWOO-Matiz dung tích 796cc,
nhập khẩu từ Hàn quốc
|
260
|
II
|
LOẠI KHÁC
|
|
453
|
Loại dung tích xy lanh 1.0 trở
xuống
|
250
|
454
|
Loại dung tích xy lanh trên
1.0 đến 1.3
|
300
|
455
|
Loại dung tích xy lanh trên
1.3 đến 1.6
|
440
|
456
|
Loại dung tích xy lanh trên
1.6 đến 2.0
|
470
|
457
|
Loại dung tích xy lanh trên
2.0 đến 2.5
|
580
|
458
|
Loại dung tích xy lanh trên
2.5 đến 3.0
|
700
|
III
|
XE GẦM CAO
|
|
459
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở
xuống
|
570
|
460
|
Loại dung tích xy lanh trên
2.5 đến 3.0
|
680
|
461
|
Loại dung tích xy lanh trên
3.0
|
830
|
IV
|
XE BUS
|
|
462
|
Loại Mini Car dưới 1.0
|
320
|
463
|
Loại 07 đến 09 chỗ
|
420
|
464
|
Loại 10 đến 12 chỗ
|
520
|
465
|
Loại 13 đến 15 chỗ
|
620
|
466
|
Loại 16 đến 26 chỗ
|
720
|
467
|
L oại 27 đến 30 chỗ
|
820
|
468
|
Loại 31 đến 40 chỗ
|
1.020
|
469
|
Loại 41 đến 50 chỗ
|
1.223
|
470
|
Loại 50 đến 60 chỗ
|
1.420
|
471
|
Loại trên 60 chỗ (cả chỗ ngồi,
chỗ đứng)
|
1.450
|
472
|
buýt BS090Đ 30+1 ghế hoặc
31+1ghế động cơ Điezel Đ1146
|
800
|
473
|
buýt BS090ĐL 25 ghế và 47 chỗ
đứng động cơ Điezel Đ1146
|
800
|
474
|
buýt GDW 6900 25 ghế và 64 chỗ
đứng động cơ YC4G180-20
|
595
|
475
|
buýt BS106Đ 28 ghế và 55 chỗ
đứng động cơ Điezel ĐE08TIS
|
1.189
|
476
|
XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG
LIỀN CABIN)
|
|
477
|
+ Tính bằng 80% xe cùng loại,
dung tích
|
|
V
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
478
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
160
|
479
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5
tấn
|
200
|
480
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn
đến 2,5 tấn
|
250
|
481
|
Loại trọng tải trên 2.5 tấn
đến 3,5 tấn
|
300
|
482
|
Loại trọng tải trên 3.5 tấn
đến 06 tấn
|
350
|
483
|
Loại trọng tải trên 06 tấn đến
08 tấn
|
400
|
484
|
Loại trọng tải trên 08 tấn đến
11 tấn
|
450
|
485
|
Loại trọng tải trên 11 tấn đến
15 tấn
|
550
|
486
|
Loại trọng tải trên 15 tấn
|
650
|
|
B. XE
HIỆU HYUNDAI
|
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
487
|
Velna - 1.4 - 5 chỗ
|
400
|
488
|
J30 - 1.6 - 5 chỗ
|
550
|
489
|
Tuson - 2.0 - 5 chỗ
|
700
|
490
|
Hyundai EON 5 chỗ SX năm
2011,2012
|
328
|
491
|
Hyundai VELOSTE 1.6 SX năm
2011
|
550
|
492
|
Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng
1400)
|
420
|
493
|
Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1400)
|
470
|
494
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1100)
|
320
|
495
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1400)
|
340
|
496
|
Hyundai GETZ 5 chỗ tự động
(máy xăng 1400)
|
360
|
497
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599)
|
370
|
498
|
Hyundai GETZ 5 chỗ tự động
(máy xăng 1.599)
|
395
|
499
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động
(máy xăng 1600)
|
505
|
500
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động
(máy xăng 1797cc)
|
601
|
501
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy
xăng 1600)
|
440
|
502
|
Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy
dầu 2400)
|
502
|
503
|
Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy
dầu 2500)
|
538
|
504
|
SONATA 2.0 - 5 chỗ máy xăng
|
800
|
505
|
Santafe 2.0 - 7 chỗ
|
900
|
506
|
Hyundai SANTAFE gold 7 chỗ
|
730
|
507
|
Hyundai 2.0 - 7 chỗ
|
510
|
508
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ
Diesel 2.200)
|
718
|
509
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ
xăng 2.700)
|
682
|
510
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy
xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
1.358
|
511
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy
xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011
|
1.091
|
512
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy
xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2011
|
1.111
|
513
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy dầu
2.0L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011
|
1.091
|
514
|
Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ
Diesel 2.500)
|
601
|
515
|
Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động
(máy dầu 3000)
|
1.242
|
516
|
Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động
(máy xăng 3800)
|
1.150
|
517
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động
(máy xăng 2700) TC1
|
898
|
518
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động
(máy dầu 2200) TC1
|
952
|
519
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động
(máy dầu 2.700) TC2
|
790
|
520
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động
(máy dầu 2.200) TC2
|
820
|
521
|
Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy
xăng 2400)
|
603
|
522
|
Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ tự
động (máy xăng 2500)
|
664
|
523
|
Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy
dầu 2400)
|
605
|
524
|
Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy
dầu 2500)
|
605
|
525
|
Hyundai Eon, 5 chỗ ngồi, số
sàn 5 cấp, máy xăng 0,8L, SX 2011 tại Ấn Độ
|
328
|
526
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi,
số sàn 5 cấp, máy xăng 1.0L, SX 2013 tại Ấn Độ
|
334
|
527
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, máy xăng 1.0L, SX 2013 tại Ấn Độ
|
397
|
528
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2013 tại Ấn Độ
|
435
|
529
|
Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số
sàn 5 cấp, máy xăng 1.1L, SX 2011 tại Ấn Độ
|
354
|
530
|
Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số tự
động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2011tại Ấn Độ
|
354
|
531
|
Hyundai i20, 5 chỗ ngồi, số tự
động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011tại Ấn Độ
|
508
|
532
|
Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số
tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011
|
646
|
533
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số
tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
541
|
534
|
Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ
ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
570
|
535
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số
sàn 6 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
522
|
536
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số
sàn 5 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011
|
510
|
537
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số
tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011
|
540
|
538
|
Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số
tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
924
|
539
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số
tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
890
|
540
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số
tự động 6 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
1.047
|
541
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số
tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
883
|
542
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0 T, 4
chỗ, số tự động 5cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
1.056
|
543
|
EQUUS VS380 5 chỗ, số tự động 6
cấp máy xăng 3.8 L, SX năm 2011
|
2.626
|
544
|
EQUUS VS460 5 chỗ, số tự động 6
cấp máy xăng 4.6L, SX năm 2011
|
3.131
|
545
|
Hyundai H-1, 6 chỗ ngồi, số
sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2011
|
707
|
546
|
Hyundai H-1, xe tải van, số
sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011
|
620
|
547
|
Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5
cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011
|
768
|
548
|
Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5
cấp, máy dầu 2.5L, SX 2011
|
828
|
549
|
Hyundai Veloster, 4 chỗ, số tự
động 6 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011
|
798
|
II
|
XE CỨU
THƯƠNG HYUNDAI
|
|
550
|
Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu
thương máy dầu 2.500)
|
429
|
551
|
Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu
thương máy xăng 2.400)
|
459
|
552
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy
dầu 2500)
|
459
|
553
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy
xăng 2400) LUX
|
538
|
554
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy
xăng 2400)
|
538
|
III
|
XE TẢI
HYUNDAI
|
|
|
XE TẢI VAN
|
|
555
|
Hyundai GRAND STAREX (máy dầu
2,500)
|
441
|
|
XE TẢI THÙNG HÃNG HYUNDAI
|
|
556
|
Hyundai loại dưới 1 tấn
|
200
|
557
|
Hyundai loại 1 tấn
|
250
|
558
|
Hyundai loại 1,5 tấn
|
300
|
559
|
Hyundai loại 2,5 tấn
|
350
|
560
|
Hyundai loại 3,5 tấn
|
400
|
561
|
Hyundai MEGA 4,5 TON sản xuất
2006 dung tích 6.606cm3 4500 Kg
|
520
|
562
|
Hyundai loại 5 tấn
HD120/THACO-L-MBB
|
810
|
563
|
Hyundai loại 5,5 tấn
HD120/THACO-L
|
765
|
564
|
Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn Hyundai
HD/270/THACO-TB
|
1.490
|
565
|
HD - 270 trọng tải 15 tấn
|
1.330
|
566
|
HD 370/THACO-TB xe tự đổ trọng
tải 18 tấn
|
2.105
|
567
|
Hyundai loại 24 tấn
|
1.350
|
568
|
Hyundai loại 25,5 tấn
|
1.300
|
569
|
HD - 206 trọng tải 27 tấn
|
1.200
|
570
|
HD -520 trọng tải 36 tấn
|
1.500
|
IV
|
XE HÃNG HYUNDAI CHỞ
KHÁCH
|
|
571
|
Hyundai Aero 45 chỗ (cả chỗ
đứng, ngồi)
|
1.100
|
572
|
Hyundai 47 chỗ hyundai
UNIVERSELX
|
2.598
|
573
|
Hyundai 47 chỗ hyundai UNIVERSE
NB
|
2.938
|
574
|
Hyundai Global 900, 54 chỗ (cả
chỗ đứng, chỗ ngồi)
|
780
|
575
|
Hyundai Aero trên 60 chỗ (cả
chỗ đứng, chỗ ngồi)
|
1.450
|
576
|
Loại khác Tính bằng 90%
hiệu Daewoo cùng loại
|
|
V
|
XE HÃNG HYUNDAI CHUYÊN
DÙNG
|
|
577
|
Santafe 2.0 chở tiền
|
600
|
578
|
hyundai Teracam 3.5 2 cầu
chuyên dụng chở tiền
|
360
|
579
|
Xe chở xăng dầu dung tích
6557cm3 FAW
|
750
|
580
|
Xe trộn bê tông
|
1.200
|
581
|
Xe đầu kéo
|
1.200
|
582
|
Xe sát xi có buồng lái HD 170
|
1.179
|
583
|
Xe sát xi có buồng lái HD 250
|
1.489
|
584
|
Xe sát xi có buồng lái HD 320
|
1.669
|
585
|
Xe sát xi có buồng lái HD 700
|
1.309
|
586
|
Xe sát xi có buồng lái HD 1000
|
1.489
|
|
C. XE
HIỆU KIA
|
|
I
|
XE CON
|
|
587
|
FCRTDLI 5 chỗ
|
350
|
588
|
PRIDELX dung tích 1399 cm3
|
226
|
589
|
CERATO SLX 5 chỗ 1591cm3
|
550
|
590
|
5 chỗ máy xăng số sàn 2.0 cm3 CERATO
-KOUP (KNAFW612BA)
|
652
|
591
|
5 chỗ động cơ xăng (số sàn)
RIO (4 cửa KNADE223)
|
454
|
592
|
5 chỗ động cơ xăng RIO (5 cửa
KNADE243296)
|
407
|
593
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
RIO (5 cửa KNADE243386)
|
423
|
594
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
RIO (5 cửa KNADH513AA)
|
421
|
595
|
KIA RIO (KNADN412BC), 5 chỗ,
động cơ xăng 1,4 LIT, số tự động 4 cấp
|
529
|
596
|
Kia Sportage
|
874
|
597
|
SORENTO EX
|
560
|
598
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
OPTIMAEX
|
576
|
599
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
CERATO (5 cửa-KNAFW511BB)
|
589
|
600
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
OPTIMA (KNAGN411BB)
|
809
|
601
|
5 chỗ máy xăng 1.4lít số tự
động PICANTO TA 1.2 L (KNABX512BC)
|
459
|
602
|
5 chỗ động cơ xăng, số sàn
CARENS (KNAHH81AAA)
|
456
|
603
|
7 chỗ động cơ xăng, số sàn
CARENS (KNAFG521287)
|
477
|
604
|
7 chỗ động cơ xăng số tự động
CARENS (KNAFG521387)
|
500
|
605
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự
động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA)
|
875
|
606
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự
động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BB)
|
890
|
607
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO
2WD GASMT (KNAKU811AA)
|
845
|
608
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn)
SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)
|
865
|
609
|
7 chỗ máy dầu 1 cầu (số sàn)
SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)
|
865
|
610
|
7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự
động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)
|
910
|
611
|
7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự
động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DB)
|
925
|
612
|
7 chỗ máy dầu (số sàn) CARENS
(KNAFG524287)
|
490
|
613
|
7 chỗ máy dầu (số tự động)
CARENS (KNAFG524387)
|
513
|
614
|
7 chỗ máy dầu (số tự động)
SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD
|
700
|
615
|
7 chỗ máy dầu (số tự động)
SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD
|
713
|
616
|
7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3
SORENTO EX (KNAKU814AA)
|
835
|
617
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn) CERATO-EX
(KNAFU411AA)
|
443
|
618
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự
động) CERATO-EX (KNAFU411BA)
|
480
|
619
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự
động) CERATO-SX (KNAFW411BA)
|
504
|
620
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn,
mâm 16) SOUL (KNAJT811AA)
|
480
|
621
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn,
mâm 16) SOUL (KNAJT811BA)
|
485
|
622
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn,
mâm 16L) CAENS (KNHH81AAA)
|
456
|
623
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn,
mâm 18) SOUL (KNAJT811AA)
|
497
|
624
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn,
mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)
|
497
|
625
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự
động, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)
|
522
|
626
|
5 chỗ động cơ xăng, số sàn RJO
(4 cửa KNADG413AA)
|
396
|
627
|
5 chỗ động cơ xăng, số sàn RJO
(5 cửa KNADG513AA)
|
421
|
628
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
RJO (5 cửa KNADG513BA)
|
439
|
629
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
MAGENTIS ( KNAGH417BA)
|
704
|
630
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
MAGENTIS ( KNAGH417BB)
|
704
|
631
|
5 chỗ máy xăng,2 cầu số sàn
SPORTAGE ( KNAPC811CB)
|
790
|
632
|
5 chỗ máy xăng,2 cầu số tự
động SPORTAGE ( KNAPC811DB)
|
815
|
633
|
7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3
SORENTO (KNAFU811BA)
|
780
|
634
|
7 chỗ máy xăng, 2 cầu, số sàn
SORENTO 4WD GASMT (KNAKU811CA)
|
882
|
635
|
8 chỗ máy xăng số tự động
CARNIVAL (KNAMH812BB)
|
820
|
636
|
8 chỗ máy xăng số sàn CARNIVAL
(KNHMH812AA)
|
750
|
637
|
11 chỗ máy dầu số sàn CARNIVAL
(KNHMD371AA)
|
750
|
638
|
Forte - 1.6
|
500
|
639
|
LOTZE - LEX 2.0
|
650
|
640
|
Moning - 999 cc
|
360
|
641
|
Moning - trên 1.0 cc
|
360
|
642
|
SOUL 5 chỗ 1.6
|
500
|
643
|
Kia PICANTO (KNABK513BAT), 5
chỗ, số tự động, máy xăng 1,1 lít (CBU)
|
317
|
II
|
XE TẢI
|
|
644
|
Kia loại 1 tấn
|
230
|
645
|
Kia loại 1,4 tấn
|
270
|
|
D. XE
HIỆU KHÁC
|
|
646
|
Sang Yong Chairman 3.2
|
540
|
647
|
Loại khác Tính bằng 90%
hiệu Daewoo cùng loại
|
|
|
CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ CHLB NGA
|
|
648
|
Xe Uoat
|
200
|
649
|
Xe Paz
|
250
|
650
|
Xe Uoat tải 1.5 tấn
|
180
|
651
|
Xe Gaz
|
200
|
652
|
Xe Zil
|
250
|
653
|
Xe Maz
|
370
|
654
|
Xe Kamaz, Kraz, Ural
|
430
|
|
CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC
|
|
I
|
XE CON
|
|
655
|
Image-SFJ 6370D 8 chỗ dung tích
xi lanh 1030cc (CTy trường thanh)
|
100
|
656
|
BYD dưới 1.0 SX năm 2010, 2011
|
210
|
657
|
BYD G3QCJ7182A4
|
340
|
658
|
BYD G3QCJ7152A
|
310
|
659
|
BYDFOOCJ 7100L2 5 chỗ, dung
tích xi lanh 998 cc
|
210
|
II
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
660
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
130
|
661
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5
tấn
|
150
|
662
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn
đến 2.5 tấn
|
170
|
663
|
Loại trọng tải trên 2.5 tấn
đến 4.5 tấn
|
200
|
664
|
Loại trọng tải trên 4.5 tấn
đến 06 tấn
|
230
|
665
|
Loại trọng tải trên 06 tấn đến
08 tấn
|
250
|
666
|
Loại trọng tải trên 08 tấn đến
10 tấn
|
300
|
667
|
Loại trọng tải trên 10 tấn
|
350
|
668
|
Dạng Feng DFL 3251A 8.900cm3
trong tải 9 tấn
|
900
|
669
|
CNHTC 9.726 cm3 trọng
tải 9 tấn
|
1.100
|
670
|
CHUAN LU CGC3058 BBD KHÔNG CÓ
TRỢ LỰC TAY LÁI
|
150
|
671
|
CHUAN LU CGC3058 BBD CÓ TRỢ LỰC
TAY LÁI
|
156
|
III
|
XE TẢI BEN
|
|
672
|
CNHTC/HOWO trọng tải 11TẤN, SX
năm 2011
|
1.400
|
673
|
CNHTC/HOWO trọng tải 12,2 TẤN,
SX năm 2010
|
1.300
|
|
CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ ĐÀI LOAN
|
|
674
|
TOYOTA COLLA 1.6 sản xuất năm
2010, 2011
|
600
|
|
CHƯƠNG IX: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM
|
|
|
A. XE
CÔNG TY TNHH Ô TÔ HOÀ BÌNH (VMC)
|
|
675
|
Mazda 3 MT 1.6 5 chỗ
|
482
|
676
|
Mazda 3 AT 1.6 5 chỗ
|
507
|
677
|
Mazda 323
|
420
|
678
|
Mazda 626 2.0
|
680
|
679
|
Mazda6 2.0 5 chỗ
|
546
|
680
|
Mazda6 2.3 5 chỗ
|
627
|
681
|
Mazda E2000
|
340
|
682
|
Mazda B2200, 04 cửa
|
320
|
683
|
Mazda B2200, 02 cửa Tính bằng
80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
684
|
Mazda Premacy 1.8 - 7 chỗ
|
402
|
685
|
Kia Pride 1.3
|
250
|
686
|
Kia Pride cd5
|
210
|
687
|
Kia Ceres
|
240
|
688
|
Kia Pregio
|
420
|
689
|
Kia Spectra 1.6 - 5 chỗ
|
260
|
690
|
Kia Camival GS 2.5 - 7 Chỗ
|
502
|
691
|
Kia Camival LS 2.5 - 9 Chỗ
|
576
|
692
|
Kia Camival LS 2.5 - 5 Chỗ
|
470
|
693
|
BMV 318i A 2.0L - 5 chỗ
|
920
|
694
|
BMV 320i
|
950
|
695
|
BMV 325iA 2.5L- 5 chỗ
|
1.030
|
696
|
BMV 525i
|
1.120
|
697
|
BMV 528i
|
1.200
|
698
|
Subaru Legacy
|
520
|
699
|
Kia Spec tra
|
314
|
700
|
Kia Spec tra 1,25T
|
182
|
701
|
Kia Spec tra 1,4T
|
210
|
702
|
Kia MOR NING SLX
|
195
|
703
|
Nissan Grand Livina L10A
|
705
|
704
|
Nissan Grand Livina L10M
|
654
|
|
B. XE
CÔNG TY MEKONG
|
|
705
|
Mekong Jeep
|
270
|
706
|
Mekong Star
|
260
|
707
|
Mekong tải thùng cố định dưới
2.5 tấn
|
290
|
708
|
Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến
24 chỗ
|
450
|
709
|
Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở
lên
|
670
|
710
|
Iveco Turbo Daily 4010, 4910
|
300
|
711
|
Fiat Tempra
|
360
|
712
|
Fiat Siena 1.3
|
240
|
713
|
Fiat Siena HLX 1.6 5 chỗ
|
354
|
714
|
Musso 602
|
460
|
715
|
Musso E230
|
570
|
716
|
Musso E32p
|
780
|
717
|
Musso 661
|
490
|
718
|
Premio
|
270
|
719
|
Musso GL 2.3
|
500
|
720
|
Musso libero
|
530
|
721
|
Musso CT
|
400
|
722
|
At Albea ELX 1.3 5 chỗ
|
349
|
723
|
Fiat Albea HLX 1.6 5 chỗ
|
445
|
724
|
Fat Doblo 1.6 7 chỗ
|
397
|
725
|
Pick-Up Admiral BQ 1020A
|
220
|
726
|
Shuguangprnto DG 6472
|
420
|
727
|
Shuguangprnto DG 6471 C 07 chỗ
|
390
|
728
|
Huanghai Premio Max GS
DD1022F/MK-CT, ôtô chở tiền
|
435
|
729
|
Mekong Auto Paso 990D DES, ôtô
tải
|
157
|
730
|
Mekong Auto Paso 990D DES/TB,
ôtô tải thùng mui phủ bạt
|
170
|
731
|
Mekong Auto Paso 990D DES/TK,
ôtô tải thùng kin
|
175
|
732
|
Mekong Auto/Paso 2.0TD tải
|
231
|
733
|
Mekong Auto/Paso 2.0TD-C (ôtô
Chassis tải)
|
219
|
734
|
Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TB
(tải có mui)
|
250
|
735
|
Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TK
(tải thùng kín)
|
260
|
736
|
Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990
SEC (ôtô sát xi tải)
|
132
|
737
|
Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990
SES (ôtô tải)
|
140
|
738
|
Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990
SEC/TB (ôtô tải, thùng mui phủ bạt)
|
151
|
739
|
Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990
SEC/TK (ôtô tải, thùng kín)
|
155
|
740
|
Huanghai Pronto DD6490A-CT, ôtô
chở tiền
|
424
|
|
C. XE
CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM
|
|
I
|
TOYOTA COROLLA
|
|
741
|
Toyota Corolla 1.3 J
|
450
|
742
|
Toyota Corolla 1.3
|
300
|
743
|
Toyota Corolla 1.6
|
410
|
744
|
Toyota Corolla Altis
ZZE122L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3
|
560
|
745
|
Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH
5 chỗ 1.8cm3 AT
|
695
|
746
|
Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH
5 chỗ 1.8cm3 MT
|
675
|
747
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH
5 chỗ 1.8cm3 MT
|
746
|
748
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEMEKH
5 chỗ 1.8cm3 CVT
|
722
|
749
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH
5 chỗ 1.8cm3 CVT số tự động
|
799
|
750
|
Toyota Corolla ZRE143L-GEMEKH
5 chỗ 2.0 cm3 CVT
|
786
|
751
|
|