Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
28/2014/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Kon Tum
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Hữu Hải
|
Ngày ban hành:
|
06/05/2014
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
UỶ BAN NHÂN
DÂN
TỈNH
KON TUM
--------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
28/2014/QĐ-UBND
|
Kon Tum,
ngày 06 tháng 5 năm 2014
|
QUYẾT
ĐỊNH
VỀ VIỆC QUY
ĐỊNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI TÀI SẢN LÀ XE Ô TÔ, XE MÁY TRÊN ĐỊA
BÀN TỈNH KON TUM
UỶ BAN NHÂN
DÂN TỈNH KON TUM
Căn cứ Luật Tổ chức
HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số
45/2011/NĐ-CP , ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định số
23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của
Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số
124/2011/TT-BTC , ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính về sửa đổi, bổ sung
một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC , ngày 31/8/2011 hướng dẫn về lệ phí
trước bạ; Thông tư số 140/2013/TT-BTC ngày 14/10/2013 của Bộ tài chính về sửa
đổi, bổ sung Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính hướng
dẫn về lệ phí trước bạ;
Xét đề nghị của Sở
Tài chính tại Tờ trình số 809/TTr-STC-CSG ngày 21/4/2014 về việc Quy định bảng
giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản là xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh
Kon Tum; ý kiến của Sở Tư pháp tại Báo cáo số 60/BC-STP ngày 16/4/2014,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban
hành kèm theo Quyết định này "Bảng giá xe ô tô, xe máy làm cơ sở để tính
lệ phí trước bạ đối với tài sản là xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Kon
Tum" (Chi tiết tại phụ lục kèm theo).
- Trường hợp tài sản có giá ghi trên
hóa đơn hợp pháp cao hơn giá được quy định trong bảng giá thì giá tính lệ phí
trước bạ đối với tài sản đó là giá ghi trên hóa đơn.
- Trường hợp tài sản mua theo phương
thức trả góp thì giá tính lệ phí trước bạ theo toàn bộ giá trị tài sản trả một
lần quy định đối với tài sản đó (không bao gồm lãi trả góp).
- Đối với xe ô tô, xe máy chưa quy
định giá trong bảng giá này thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa
đơn hợp pháp theo quy định của pháp luật.
- Khi giá cả có biến động tăng hoặc
giảm 10% trở lên, giao Cục Thuế tỉnh Kon Tum có trách nhiệm tổng hợp gửi Sở Tài
chính, trình Ủy ban nhân dân tỉnh quyết định điều chỉnh kịp thời.
Điều 2. Giao Cục
Thuế tỉnh Kon Tum phối hợp với các đơn vị có liên quan tổ chức hướng dẫn triển
khai thực hiện theo quy định hiện hành.
Trong quá trình thực hiện, Cục Thuế
tỉnh Kon Tum có trách nhiệm kiểm tra, trường hợp phát hiện tài sản đăng ký nộp
lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ
hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định thì phối hợp với Sở
Tài chính báo cáo, đề xuất Ủy ban nhân dân tỉnh sửa đổi, bổ sung bảng giá tính
lệ phí trước bạ cho phù hợp.
Điều 3. Các Ông (Bà):
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Cục trưởng
Cục Thuế tỉnh Kon Tum; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Thủ
trưởng các đơn vị và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành
Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi hành
sau 10 ngày kể từ ngày ký và thay thế các Quyết định số 36/2011/QĐ-UBND ngày
11/11/2011; Quyết định số 12/2012/QĐ-UBND ngày 13/3/2012; Quyết định số
57/2012/QĐ-UBND ngày 26/12/2012; Quyết định số 19/2013/QĐ-UBND ngày 9/4/2013;
Quyết định số 38/2013/QĐ-UBND ngày 10/9/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon
Tum./.
|
TM. ỦY BAN
NHÂN DÂN
KT.CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Hữu Hải
|
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Ban
hành kèm theo Quyết định số: 28/2014/QĐ-UBND ngày 06/5/2014 của Ủy ban nhân dân
tỉnh Kon Tum)
ĐVT:
Triệu đồng
STT
|
LOẠI XE Ô
TÔ
|
Giá
|
Ghi chú
|
I
|
CHIẾN THẮNG
|
|
|
1
|
CHIẾN THẮNG - 2D1,
sản xuất 2006
|
146,00
|
|
2
|
CHIẾN THẮNG - 3D3A,
sản xuất 2006
|
156,00
|
|
3
|
CHIẾN THẮNG -
3T4X4, sản xuất 2006
|
184,00
|
|
4
|
CHIẾN THẮNG -
3TDA4X4, sản xuất 2006
|
184,00
|
|
5
|
CHIẾN THẮNG -
CT0.98T3/KM, tải có mui 0,8 tấn, năm 2011, VNam
|
150,00
|
|
6
|
CHIẾN THẮNG -
CT1.25D1, sản xuất 2006
|
130,00
|
|
7
|
CHIẾN THẮNG -
CT2.00D1/4x4, tải 2 tấn
|
225,00
|
|
8
|
CHIẾN THẮNG -
CT2.00D2/4x4, tải 2 tấn
|
225,00
|
|
9
|
CHIẾN
THẮNG-CT2.00TD1/4x4, 2 tấn,năm 2013, Việt Nam
|
256,00
|
|
10
|
CHIẾN
THẮNG-CT2.50TL1, tải 5,41 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
195,00
|
|
11
|
CHIẾN THẮNG -
CT2.5T1, tải 2,5 tấn, sx năm 2011, Việt Nam
|
190,00
|
|
12
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.25D1, sản xuất 2006
|
162,00
|
|
13
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.25D1/4X4, sản xuất 2006
|
190,00
|
|
14
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.25D1/4x4, tải 3,25 tấn
|
218,00
|
|
15
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.25D2, sản xuất 2006
|
164,00
|
|
16
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.25D2/4X4, sản xuất 2006
|
186,00
|
|
17
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.45D/4x4, tải tự đỗ 3,45 tấn, năm 2011, VNam
|
340,00
|
|
18
|
CHIẾN
THẮNG-CT3.45D1/4x4, tải 3,45 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
315,00
|
|
19
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.45D1/4x4, tải 3,45 tấn, năm 2012, Trung Quốc
|
343,00
|
|
20
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.45D1/4x4, tải 3,45 tấn, năm 2012, Việt Nam
|
360,00
|
|
21
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.45D1/4x4, tải 3,5 tấn
|
279,50
|
|
22
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.45D1/4x4, tải 3,76 tấn, năm 2009, Việt Nam
|
316,00
|
|
23
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.48D1/4x4, tải 3,48 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
310,00
|
|
24
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.48D1/4x4, tải 3,48 tấn, năm 2012, Việt Nam
|
368,00
|
|
25
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.48D1/4x4, tải 3,48 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
342,00
|
|
26
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.48TL1/4x4-KM, tải 3,0 tấn
|
375,00
|
|
27
|
CHIẾN THẮNG -
CT3.48TL1/4x4-KM, tải 3,0 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
375,00
|
|
28
|
CHIẾN THẮNG -
CT4.00D1/4x4, tải ben 4 tấn
|
210,00
|
|
29
|
CHIẾN THẮNG -
CT4.25D/4x4, tải 5,75 tấn
|
247,00
|
|
30
|
CHIẾN THẮNG -
CT4.25D2 4x4, tải 4,25 tấn, tự đổ
|
230,00
|
|
31
|
CHIẾN THẮNG -
CT4.50D2, tải 4,5 tấn, năm 2008, Việt Nam
|
230,00
|
|
32
|
CHIẾN THẮNG -
CT4.5D1 4x4
|
217,00
|
|
33
|
CHIẾN THẮNG -
CT4.95D1/4x4, tải 4,95 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
320,00
|
|
34
|
CHIẾN THẮNG -
CT4.95D1/4x4, tải tự đỗ 4,95 tấn, năm 2011, Vnam
|
340,00
|
|
35
|
CHIẾN THẮNG -
CT5.00D1/4x4
|
313,00
|
|
36
|
CHIẾN THẮNG -
CT5.00D1/4x5, tải 5 tấn
|
368,00
|
|
37
|
CHIẾN THẮNG -
CT6.20D1/4x4, 6,2 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
370,00
|
|
38
|
CHIẾN THẮNG -
CT8D1,4x4, tải tự đổ 6,8 tấn, Việt Nam, năm 2010
|
440,00
|
|
39
|
CHIẾN THẮNG -
CT8D1.4x4, tải 6,8 tấn, Việt Nam, năm 2012
|
490,00
|
|
40
|
CHIẾN THẮNG - CT
750T/KM, 0,7 tấn, Việt Nam, năm 2011
|
120,00
|
|
41
|
CHIẾN THẮNG, tải 3
tấn, sản xuất 2005
|
165,00
|
|
42
|
CHIẾN THẮNG, tải
3,25 tấn, sản xuất 2005
|
190,00
|
|
43
|
CHIẾN THẮNG, tải
4,5 tấn
|
215,00
|
|
II
|
DAEWOO:
|
|
|
1
|
DAEWOO - LUXURY BUS,
45 chỗ, sản xuất 2005
|
753,00
|
|
2
|
DAEWOO - LUXURY
BUS, 41 chỗ, sản xuất 2005
|
773,00
|
|
3
|
DAEWOO - STANDAR
BUS, 45 chỗ, sản xuất 2005
|
723,00
|
|
4
|
DAEWOO BH115E-G2,
Động cơ Diezel DE08TIS, 45 chỗ
|
1.338,00
|
|
5
|
DAEWOO BL3TC, tải
17 tấn, đầu kéo, năm 2008, Hàn Quốc
|
1.854,00
|
|
6
|
DAEWOO BS090-HGF,
Động cơ Diezel DE08TIS, 33 chỗ
|
1.004,00
|
|
7
|
DAEWOO Buýt, 34
Chỗ, Động cơ Diesel DOOSAN D1146
|
952,00
|
|
8
|
DAEWOO Buýt, 46
Chỗ, Động cơ Diesel DOOSAN DE12T
|
1.344,00
|
|
9
|
DAEWOO Buýt, Động
cơ Diesel DOOSAN D1146, 34 Chỗ
|
952,00
|
|
10
|
DAEWOO Buýt, Động
cơ Diesel DOOSAN DE12T, 46 Chỗ
|
1.344,00
|
|
11
|
DAEWOO CHEVROLET
CAPTIVANCLAC 1ff, 7 chỗ
|
540,00
|
|
12
|
DAEWOO Động cơ
Diezel D1146, công suất 130KW/2500 vòng phút, xe Buýt BS090D, 31 hoặc 32 chỗ
ngồi.
|
800,00
|
|
13
|
DAEWOO Động cơ
Diezel D1146, công suất 130KW/2500 vòng phút, xe Buýt BS090DL, 25 chỗ ngồi và
47 chỗ đứng.
|
800,00
|
|
14
|
DAEWOO Động cơ
Diezel D1146, xe Buýt BS090D, 31 hoặc 32 chỗ
|
800,00
|
|
15
|
DAEWOO Động cơ
Diezel D1146, xe Buýt BS090DL, 25 chỗ ngồi và 47 chỗ đứng.
|
800,00
|
|
16
|
DAEWOO Động cơ
Diezel DE08TIS, công suất 240ps/2300 vòng phút, xe Buýt 28 chỗ ngồi và 55 chỗ
đứng.
|
1.188,60
|
|
17
|
DAEWOO Động cơ
Diezel DE08TIS, công suất 240ps/2300 vòng phút, xe khách 46 chỗ.
|
1.222,50
|
|
18
|
DAEWOO Động cơ
Diezel DE08TIS, xe Buýt 28 chỗ ngồi và 55 chỗ đứng.
|
1.188,60
|
|
19
|
DAEWOO Động cơ
Diezel DE08TIS, xe khách 46 chỗ.
|
1.222,50
|
|
20
|
DAEWOO Động cơ
YC4G180-20, công suất 175KW/2300 vòng phút, xe Buýt GDW6900, 25 chỗ ngồi và
64 chỗ đứng.
|
713,20
|
|
21
|
DAEWOO Động cơ
YC4G180-20, xe Buýt GDW6900, 25 chỗ ngồi và 64 chỗ đứng
|
713,20
|
|
22
|
DAEWOO GENTRA SX, 5
chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
|
265,00
|
|
23
|
DAEWOO GENTRA SX, 5
chỗ, năm 2011, Hàn Quốc
|
270,00
|
|
24
|
DAEWOO GENTRA X SX,
5 chỗ, năm 2012, Hàn Quốc
|
255,00
|
|
25
|
DAEWOO
GENTRASF69Y-2-1, 5 chỗ
|
314,00
|
|
26
|
DAEWOO K4DVF, tải
15 tấn, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
|
1.500,00
|
|
27
|
DAEWOO LACETTI CDX,
5 chỗ
|
365,00
|
|
28
|
DAEWOO LACETTI CDX,
5 chỗ, năm 2010
|
609,00
|
|
29
|
DAEWOO LACETTI
PREMIERE CDX, 5 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc
|
270,00
|
|
30
|
DAEWOO LACETTI
PREMIERE CDX, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc
|
500,00
|
|
31
|
DAEWOO LACETTI
PREMIERE SE, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
335,00
|
|
32
|
DAEWOO LACETTI SE,
5 chỗ
|
315,00
|
|
33
|
DAEWOO LACETTI SE,
5 chỗ, năm 2010
|
506,00
|
|
34
|
DAEWOO LACETTI SE,
xe con 5 chỗ
|
315,00
|
|
35
|
DAEWOO LACETTI
SE-1, 5 chỗ
|
350,00
|
|
36
|
DAEWOO LANOS SX
1.5, 5 chỗ, năm 2003, Việt Nam
|
270,00
|
|
37
|
DAEWOO LUXURY BUS,
45 chỗ
|
753,00
|
|
38
|
DAEWOO LUXURY BUS,
41 chỗ
|
773,00
|
|
39
|
DAEWOO MAGNUS
LF69Z, 5 chỗ, Việt nam, năm 2003
|
472,00
|
|
40
|
DAEWOO MATIZ JOY, 5
chỗ
|
150,00
|
|
41
|
DAEWOO NUBIRA II
CDX , 5 chỗ
|
305,00
|
|
42
|
DAEWOO NUBIRI II
CDX, 5 chỗ
|
236,25
|
|
43
|
DAEWOO NUBIRIA
II-S, 5 chỗ
|
305,00
|
|
44
|
DAEWOO STANDAR BUS
45 chỗ
|
723,00
|
|
45
|
DAEWOO V3TVF, tải
25,7 tấn
|
1.300,00
|
|
46
|
DAEWOO VIVANT
KLAUFZU, 7 chỗ
|
350,00
|
|
47
|
DAEWOO xe khách
BH116, Động cơ DE12TIS, 46 Chỗ
|
1.907,00
|
|
48
|
DAEWOO xe khách
BS090A, Động cơ DE08TIS, 33 +1 Chỗ
|
1.207,00
|
|
49
|
DAEWOO, 45 chỗ, sản
xuất 2006
|
863,00
|
|
50
|
DAEWOO, tải 0,8 tấn
|
150,00
|
|
51
|
DAEWOO, tải 8 tấn
|
150,00
|
|
52
|
DEAWOO, tải 25 tấn,
năm 1994, Hàn Quốc
|
120,00
|
|
53
|
DEAWOO, ô tô tải có
mui, 7,14 tấn, năm 1993, Hàn Quốc
|
400,00
|
|
54
|
DEAWOO ô tô vận
chuyển trộn bê tông, 14,4 tấn, năm 1999, Hàn Quốc
|
890,00
|
|
III
|
HONDA
|
|
|
1
|
HONDA ACCORD 3.5AT
|
1.780,00
|
|
2
|
HONDA ACCORD DX, 4
chỗ, DT 2156 cm3, năm 1990, Nhật
|
400,00
|
|
3
|
HONDA CITY 1.5L MT,
5 chỗ,năm 2013, Việt Nam
|
550,00
|
|
4
|
HONDA CITY 1.5L AT,
5 chỗ,năm 2013, Việt Nam
|
590,00
|
|
5
|
HONDA CITY 1.5L AT
|
580,00
|
|
6
|
HONDA CITY 1.5L MT
|
540,00
|
|
7
|
HONDA CIVIC 1.8AT
|
754,00
|
|
8
|
HONDA CIVIC 1.8L
5AT FD1
|
605,00
|
|
9
|
HONDA CIVIC 1.8L
5AT FD1, 5 chỗ, sản xuất 2006
|
682,00
|
|
10
|
HONDA CIVIC 1.8L
5MT FD1
|
545,00
|
|
11
|
HONDA CIVIC 1.8L
5MT FD1, 5 chỗ, sản xuất 2006
|
613,00
|
|
12
|
HONDA CIVIC 1.8L AT
|
780,00
|
|
13
|
HONDA CIVIC 1.8L MT
|
725,00
|
|
14
|
HONDA CIVIC 1.8L5AT
FD1, 5 chỗ
|
535,00
|
|
15
|
HONDA CIVIC 1.8MT
|
689,00
|
|
16
|
HONDA CIVIC 2.0AT
|
850,00
|
|
17
|
HONDA CIVIC 2.0L
5AT FD2
|
684,00
|
|
18
|
HONDA CIVIC 2.0L
5AT FD2, 5 chỗ ngồi, sản xuất 2006
|
772,00
|
|
19
|
HONDA CIVIC 2.0L AT
|
860,00
|
|
20
|
HONDA CIVIC, 4 chỗ,
năm 1989, Nhật
|
250,00
|
|
21
|
HONDA CR-V 2.0, 5
chỗ, năm 2010, Đài Loan
|
700,00
|
|
22
|
HONDA CR-V 2.0L AT
|
998,00
|
|
23
|
HONDA CR-V 2.4 AT
|
1.133,00
|
|
24
|
HONDA CR-V 2.4L AT
|
1.140,00
|
|
25
|
HONDA CR-V 2.4L AT,
số khung bắt đầu từ RLHRM385xxY4xxx
|
1.039,09
|
|
26
|
HONDA CR-V 2.4L AT,
số khung bắt đầu từ RLHRM385xxY2xxx
|
1.036,36
|
|
27
|
HONDA CR-V 2.4L AT
RE3
|
1.007,00
|
|
28
|
HONDA CR-V-SX, 5
chỗ, năm 2009, Việt Nam
|
625,80
|
|
IV
|
VIDAMCO
DAEWOO:
|
|
|
1
|
VIDAMCO DAEWOO
CAPTIVA LT (dầu)-Maxx
|
725,40
|
|
2
|
VIDAMCO DAEWOO
CAPTIVA LTZ (dầu)-Maxx
|
781,84
|
|
3
|
VIDAMCO DAEWOO
CAPTIVA LT (xăng)-Maxx
|
735,86
|
|
4
|
VIDAMCO DAEWOO
CAPTIVA LTZ (xăng)-Maxx
|
792,29
|
|
5
|
VIDAMCO DAEWOO
CRUZE 1.6 LS
|
487,00
|
|
6
|
VIDAMCO DAEWOO
CRUZE 1.6 LTZ
|
622,97
|
|
7
|
VIDAMCO DAEWOO
CRUZE 1.8 LT
|
591,60
|
|
8
|
VIDAMCO DAEWOO
GENTRA 1.5 SX
|
399,28
|
|
9
|
VIDAMCO DAEWOO
LACETTI 1.6 EX
|
434,80
|
|
10
|
VIDAMCO DAEWOO
SPARK 1.0 LT SUPER
|
334,48
|
|
11
|
VIDAMCO DAEWOO
SPARK LT
|
303,12
|
|
12
|
VIDAMCO DAEWOO
SPARK LT AT
|
334,48
|
|
13
|
VIDAMCO DAEWOO
SPARK VAN
|
213,23
|
|
14
|
VIDAMCO DAEWOO
VIVANT 2.0 CDX AT
|
572,79
|
|
15
|
VIDAMCO DAEWOO
VIVANT 2.0 CDX MT
|
547,70
|
|
16
|
VIDAMCO DAEWOO
VIVANT 2.0 SE
|
507,99
|
|
V
|
FORD
|
|
|
1
|
FORD ESCAPE 1EZ, 5
chỗ, năm 2003, Việt Nam
|
600,00
|
|
2
|
FORD ESCAPE 1EZ, 5
chỗ, năm 2009, Trung Quốc
|
500,00
|
|
3
|
FORD ESCAPE EV24, 5
chỗ, 4x2, XLS, chạy xăng, 2.3L, Euro II.
|
607,72
|
|
4
|
FORD ESCAPE EV24, 5
chỗ, 4x2, XLT, chạy xăng, 2.3L, Euro II.
|
621,55
|
|
5
|
FORD ESCAPE EV24, 5
chỗ, 4x4, chạy xăng, 2.3L, Euro II.
|
673,77
|
|
6
|
FORD ESCAPE EV24,
5chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 2 cầu, XLT
|
829,00
|
|
7
|
FORD ESCAPE EV65, 5
chỗ, 4x2, XLS, chạy xăng, 2.3L, Euro II.
|
557,19
|
|
8
|
FORD ESCAPE EV65, 5
chỗ, 4x2, XLS, chạy xăng, 2.3L, số tự động, năm 2013, Việt Nam
|
686,00
|
|
9
|
FORD ESCAPE EV65, 5
chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 1 cầu, XLS
|
752,00
|
|
10
|
FORD ESCAPE EV65, 5
chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 2261 cc, truyền động, 1 cầu, XLS,
năm 2013
|
729,00
|
|
11
|
FORD ESCAPE XLT, 5
chỗ, năm 2002, Việt Nam
|
934,00
|
|
12
|
FORD ESCAPPE EV24,
5 chỗ, động cơ xăng 2.3L, hộp số tự động, 4x4, XLT
|
642,91
|
|
13
|
FORD ESCAPPE EV65,
5 chỗ, động cơ xăng 2.3L, hộp số tự động, 4x2, XLT
|
578,46
|
|
14
|
FORD EVEREST 2.5L D
4x4 AT CDi
|
840,00
|
|
15
|
FORD EVEREST 2.5L D
4x4 MT
|
961,19
|
|
16
|
FORD EVEREST 2.5L D
4x4 MT CDi
|
792,00
|
|
17
|
FORD EVEREST UV9F,
7 chỗ, năm 2005, VN
|
548,00
|
|
18
|
FORD EVEREST UV9F,
7 chỗ, năm 2006, VN
|
550,00
|
|
19
|
FORD EVEREST UV9G,
7 chỗ
|
500,00
|
|
20
|
FORD EVEREST UV9H,
7 chỗ
|
670,00
|
|
21
|
FORD EVEREST UV9P,
7 chỗ
|
548,00
|
|
22
|
FORD EVEREST UV9R,
7 chỗ, 2.5L, dầu
|
532,00
|
|
23
|
FORD EVEREST UV9R,
tải 1,8 tấn
|
533,00
|
|
24
|
FORD EVEREST UV9S,
7 chỗ
|
670,00
|
|
25
|
FORD EVEREST UW
151-2, 7 chỗ, 1 cầu, diesel 2.5L
|
620,68
|
|
26
|
FORD EVEREST UW
151-2, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc
ICA1, năm 2013
|
773,00
|
|
27
|
FORD EVEREST UW
151-2, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc
ICA2, năm 2012/2013
|
774,00
|
|
28
|
FORD EVEREST UW
151-2, 7 chỗ, năm 2009, Việt Nam
|
657,00
|
|
29
|
FORD EVEREST UW
151-2, 7chỗ, DT 2499cc
|
796,00
|
|
30
|
FORD EVEREST UW
151-7, 7 chỗ, 1 cầu, diesel 2.5L
|
659,79
|
|
31
|
FORD EVEREST UW
151-7, 7 chỗ, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc
ICA2, năm 2012/2013
|
833,00
|
|
32
|
FORD EVEREST UW
151-7, 7chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số tự động
|
674,05
|
|
33
|
FORD EVEREST UW
151-7, 7chỗ, DT 2499cc
|
845,00
|
|
34
|
FORD EVEREST UW
152-2, 7 chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số cơ khí
|
624,94
|
|
35
|
FORD EVEREST UW
851-2, 7 chỗ
|
782,00
|
|
36
|
FORD EVEREST UW
851-2, 7 chỗ, 2 cầu, diesel 2.5L
|
746,52
|
|
37
|
FORD EVEREST UW
851-2, 7 chỗ, DT 2499cc
|
966,00
|
|
38
|
FORD EVEREST UW
851-2, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc ICA2,
năm 2012/2013
|
921,00
|
|
39
|
FORD EVEREST UW
852-2, 7 chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số cơ khí
|
777,36
|
|
40
|
FORD EVEREST UW
852-2, 7 chỗ, 4x4
|
684,00
|
|
41
|
FORD EVEREST XLS
2.3 4x2
|
739,86
|
|
42
|
FORD EVEREST XLT
2.3 4x4
|
823,46
|
|
43
|
FORD FIESTA JA8 4D
M6JA MT, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
490,00
|
|
44
|
FORD FIESTA JA8 4D
M6TA MT, 5 chỗ, DT 1388cc, 4 cửa
|
542,00
|
|
45
|
FORD FIESTA JA8 4D
TSJA AT, 5 chỗ, DT 1596cc, 5 cửa
|
572,00
|
|
46
|
FORD FIESTA JA8 4D
TSJA AT, 5 chỗ, số tự động, đông cơ xăng, DT xi lanh 1596 cc, 4 cửa, năm 2013
|
699,00
|
|
47
|
FORD FIESTA JA8 4D
TSJA, 5 chỗ, DT 1596cc, 4 cửa
|
566,50
|
|
48
|
FORD FIESTA JA8 5D
TSJA AT, 5 chỗ, DT 1596cc, 5 cửa
|
606,00
|
|
49
|
FORD FIESTA, 5 chỗ,
DT 1596cc, 4 cửa, loại DP09-LAA
|
521,75
|
|
50
|
FORD FIESTA, 5 chỗ,
DT 1596cc, 5 cửa, loại DR75-LAB
|
521,75
|
|
51
|
FORD FOCUS 1.8 AT 5
cửa
|
620,70
|
|
52
|
FORD FOCUS 1.8 MT 4
cửa
|
581,00
|
|
53
|
FORD FOCUS 2.0 AT 4
cửa (dầu)
|
785,80
|
|
54
|
FORD FOCUS 2.0 AT 4
cửa (xăng)
|
685,50
|
|
55
|
FORD FOCUS 2.0 AT 5
cửa (xăng)
|
721,00
|
|
56
|
FORD FOCUS DA3 AODB
AT MT, chạy xăng, 2.0L, 5 chỗ, Euro II
|
630,01
|
|
57
|
FORD FOCUS DA3 AODB
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 5 cửa, MCA
|
721,05
|
|
58
|
FORD FOCUS DA3 AODB
AT, Ôtô con, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động,5 cửa, 5 chỗ ngồi
|
559,46
|
|
59
|
FORD FOCUS DA3 G6DH
AT, 5 chỗ, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động, 5 cửa
|
610,48
|
|
60
|
FORD FOCUS DA3 G6DH
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1997 cc, 5 cửa, ICA2
|
787,00
|
|
61
|
FORD FOCUS DA3 G6DH
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1997 cc, 5 cửa, MCA
|
733,00
|
|
62
|
FORD FOCUS DA3 G6DH
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1999 cc, 5 cửa, MCA
|
675,00
|
|
63
|
FORD FOCUS DA3 G6DH
AT, Ôtô con, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động,5 cửa, 5 chỗ ngồi
|
610,48
|
|
64
|
FORD FOCUS DA3 QQDD
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, ICA2
|
643,00
|
|
65
|
FORD FOCUS DA3 QQDD
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, ICA2, năm
2013
|
624,00
|
|
66
|
FORD FOCUS DA3 QQDD
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 4 cửa, ICA2
|
717,00
|
|
67
|
FORD FOCUS DA3 QQDD
AT, 5chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, MCA
|
579,00
|
|
68
|
FORD FOCUS DA3 QQDD
MT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2
|
600,30
|
|
69
|
FORD FOCUS DB3 AODB
AT, 5 chỗ
|
550,00
|
|
70
|
FORD FOCUS DB3 AODB
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1596 cc, 4 cửa, năm 2013
|
699,00
|
|
71
|
FORD FOCUS DB3 AODB
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 4 cửa, ICA2
|
720,00
|
|
72
|
FORD FOCUS DB3 BZ MY,
7 chỗ, Việt nam, năm 2007
|
432,00
|
|
73
|
FORD FOCUS DB3 QQDD
MT, 5 chỗ, động cơ xăng 1.8L, hộp số cơ khí MT, 4 cửa
|
420,01
|
|
74
|
FORD FOCUS DB3 QQDD
MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2
|
603,00
|
|
75
|
FORD FOCUS DB3 QQDD
MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2, năm 2013
|
597,00
|
|
76
|
FORD FOCUS DB3 QQDD
MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, MCA
|
542,00
|
|
77
|
FORD FOCUS DB3 QQDD
MT, chạy xăng, 1.8L, 5 chỗ, Euro II
|
493,77
|
|
78
|
FORD FOCUS DB3 QQDD
MT, Ôtô con, động cơ xăng 1.8L, hộp số cơ khí MT, 4cửa, 5 chỗ ngồi
|
420,01
|
|
79
|
FORD FOCUS DYB 5D
MGDB AT, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
828,00
|
|
80
|
FORD FOCUS SYB 5D
PNDB AT, 5 chỗ, năm 2012, Việt Nam
|
725,00
|
|
81
|
FORD FOCUS DYB 4D
PNDB MT, 5 chỗ, Việt Nam
|
669,00
|
|
82
|
FORD FOCUS DYB 5D
PNDB AT, 5 chỗ, Việt Nam
|
729,00
|
|
83
|
FORD FOCUS DYB 4D
PNDB AT, 5 chỗ, Việt Nam
|
729,00
|
|
84
|
FORD FIESTA JA8 4D
UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 4
cửa, mid trend, năm 2013
|
579,00
|
|
85
|
FORD FIESTA JA8 4D
UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 4
cửa, mid trend, năm 2013
|
579,00
|
|
86
|
FORD FIESTA JA8 4D
UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 5
cửa, SPORD, năm 2013
|
612,00
|
|
87
|
FORD FIESTA JA8 4D
UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 4
cửa, TITA, năm 2013
|
612,00
|
|
88
|
FORD FIESTA JA8 4D
UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 998cc, 5 cửa,
TITA, năm 2013
|
659,00
|
|
89
|
FORD LASER GHI, 5
chỗ, năm 2004, Việt Nam
|
933,30
|
|
90
|
FORD LASER GHIA AT,
5 chỗ, năm 2009, Việt Nam
|
470,00
|
|
91
|
FORD MONDEO 2.3 AT
CKD
|
992,75
|
|
92
|
FORD MONDEO BA7 ,
chạy xăng, 2261cc, 5 chỗ
|
799,06
|
|
93
|
FORD MONDEO BA7 DB3
QQDD MT, chạy xăng, 2.3L, 5 chỗ, Euro II
|
939,65
|
|
94
|
FORD MONDEO BA7, 5
chỗ, động cơ xăng, DT 2261 cc, số tự động
|
994,20
|
|
95
|
FORD MONDEO BA7, 5
chỗ, động cơ xăng, DT 2261cc
|
877,00
|
|
96
|
FORD MONDEO BA7, 5
chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT 2261cc, (sx lắp ráp trong nước), năm 2013
|
892,20
|
|
97
|
FORD RANGER 2AW
1F2-2
|
439,27
|
|
98
|
FORD RANGER 2AW
1F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 1 cầu, nắp che thùng sau
|
430,17
|
|
99
|
FORD RANGER 2AW
1F2-2, 4x2 Diesel XL, Euro II, ôtô tải
|
422,76
|
|
100
|
FORD RANGER 2AW
1F2-2, 4x2 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP, nắp che thùng sau
|
439,27
|
|
101
|
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 2 cầu Diesel XLT, ôtô du lịch
|
552,11
|
|
102
|
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 2 cầu Diesel XLT, ôtô thể thao
|
543,65
|
|
103
|
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 4x2 Diesel XL, ôtô tải
|
465,74
|
|
104
|
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 4x2 Diesel XLT
|
521,63
|
|
105
|
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 4x4 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP
|
475,60
|
|
106
|
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 4x4 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP, nắp che thùng sau
|
500,37
|
|
107
|
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP
|
533,40
|
|
108
|
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP Du lịch cao cấp
|
563,13
|
|
109
|
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP thể thao cao cấp
|
554,87
|
|
110
|
FORD RANGER 2AW
8F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 2 cầu, nắp che thùng sau
|
489,45
|
|
111
|
FORD RANGER 2AW, 5
chỗ, năm 2001, Việt Nam
|
400,00
|
|
112
|
FORD RANGER 2AW, 5
chỗ, năm 2009, Thái Lan
|
780,00
|
|
113
|
FORD RANGER 2AW,
tải 0,7 tấn
|
410,00
|
|
114
|
FORD RANGER 2AW, 5
chỗ+0,7 tấn, DT 2,499, năm 2002, sx Việt Nam
|
475,00
|
|
115
|
FORD RANGER 2AW,
tải 0,7 tấn, cabin kép, 5 chỗ, năm 2004, Việt Nam
|
500,00
|
|
116
|
FORD RANGER BU XL D
4x2
|
555,94
|
|
117
|
FORD RANGER BU XL D
4x2 Canopy
|
581,00
|
|
118
|
FORD RANGER BU XL D
4x4
|
593,56
|
|
119
|
FORD RANGER BU XL D
4x4 Canopy
|
620,73
|
|
120
|
FORD RANGER BU XLT
4x2 AT
|
668,80
|
|
121
|
FORD RANGER BU XLT
4x2 AT Canopy
|
695,97
|
|
122
|
FORD RANGER BU XLT
D 4x4
|
679,25
|
|
123
|
FORD RANGER BU XLT
D 4x4 Canopy
|
706,42
|
|
124
|
FORD RANGER BU XLT
D 4x4 Wildtrack
|
716,87
|
|
125
|
FORD RANGER
UF4L901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x2 Diesel XL
|
582,20
|
|
126
|
FORD RANGER
UF4LLAD, Cabin kép, 4x2 Diesel XL
|
557,20
|
|
127
|
FORD RANGER
UF4M901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x2 Diesel XLT
|
695,97
|
|
128
|
FORD RANGER
UF4MLAC, Cabin kép, số tự động, 4x2 Diesel XLT
|
670,20
|
|
129
|
FORD RANGER
UF5F901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x4 Diesel XL
|
622,20
|
|
130
|
FORD RANGER
UF5F902, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x4 Diesel XLT
|
708,20
|
|
131
|
FORD RANGER
UF5F903, Cabin kép, 4x4 Diesel XLT Wildtrak
|
669,00
|
|
132
|
FORD RANGER UF5FLAA
4X4 LX, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 5 chỗ, tải 7,37 tấn
|
516,00
|
|
133
|
FORD RANGER
UF5FLAA, Cabin kép, 4x4 Diesel XL
|
595,20
|
|
134
|
FORD RANGER
UF5FLAA4X4.LX, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 5 chỗ, 7.37 tấn
|
516,00
|
|
135
|
FORD RANGER
UF5FLAB, Cabin kép, 4x4 Diesel XLT
|
681,20
|
|
136
|
FORD RANGER UG1H
901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel
XLS, công suất 92 KW, lắp chụp thùng sau, năm 2013
|
631,00
|
|
137
|
FORD RANGER UG1H
LAD, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), cơ sở,
Diesel XLS, công suất 92 KW
|
605,00
|
|
138
|
FORD RANGER UG1J
901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở,
Diesel, công suất 92 KW, lắp chụp thùng sau
|
618,00
|
|
139
|
FORD RANGER UG1J
LAB, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở,
Diesel, công suất 92 KW, năm 2013
|
592,00
|
|
140
|
FORD RANGER UG1J
LAC, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở,
Diesel, công suất 92 KW, năm 2013
|
582,00
|
|
141
|
FORD RANGER UG1S
901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel
XLS, công suất 110 KW, lắp chụp thùng sau, năm 2013
|
658,00
|
|
142
|
FORD RANGER UG1S
LAA, nhập khẩu mới, canbin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), cơ
sở, Diesel XLS, công suất 110 KW, năm 2013
|
632,00
|
|
143
|
FORD RANGER UG1T
901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel
XLT, công suất 110 KW, lắp chụp thùng sau camopy, năm 2013
|
770,00
|
|
144
|
FORD RANGER UG1T
LAA, nhập khẩu mới, canbin kép, số tự động, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ
sở, Diesel XLT, công suất 110 KW, năm 2013
|
744,00
|
|
145
|
FORD RANGER UG1V
LAA, nhập khẩu mới, canbin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), cơ
sở, Diesel Wildtrak, công suất 110 KW, năm 2013
|
766,00
|
|
146
|
FORD RANGER
UG6F901, cabin kép, 4x4 Diesel XLT Wildtrak
|
718,20
|
|
147
|
FORD RANGER UV7B,
Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2 Diesel XL
|
409,27
|
|
148
|
FORD RANGER UV7B,
Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2 Diesel XL, nắp che thùng
|
425,38
|
|
149
|
FORD RANGER UV7C,
Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XL
|
460,83
|
|
150
|
FORD RANGER UV7C,
Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XL, nắp che thùng.
|
485,00
|
|
151
|
FORD RANGER UV7C,
Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT
|
517,23
|
|
152
|
FORD RANGER UV7C,
Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT, cao cấp Du Lịch
|
546,23
|
|
153
|
FORD RANGER UV7C,
Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT, cao cấp Thể Thao
|
538,17
|
|
154
|
FORD RANGER XLS 1
cầu, số sàn, năm 2012, Thái Lan
|
585,00
|
|
155
|
FORD RANGER
XLT(4X4)MT, tải 0,67 tấn
|
575,00
|
|
156
|
FORD RANGER XLT, 05
chỗ + 846 kg, năm 2012, Việt Nam
|
744,00
|
|
157
|
FORD RANGER XLT-MT
4x4, năm 2013, Thái Lan
|
724,00
|
|
158
|
FORD RANGER, 5 chỗ
|
521,00
|
|
159
|
FORD RANGER, tải
0,74 tấn, cabin kép ( đông lạnh), 5 chỗ, năm 2010, sx Thái lan
|
1.140,00
|
|
160
|
FORD
RANGER+B230Ranger 2AW 1F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 1 cầu
|
413,24
|
|
161
|
FORD TRANSIT FAC6
PHFA, tải VAN, 3 chỗ, Diesel, Euro II
|
599,00
|
|
162
|
FORD TRANSIT FAC6
SWFA, tải VAN, 3 chỗ, Diesel, Euro II
|
465,74
|
|
163
|
FORD TRANSIT FCA6
PHFA, 9 chỗ, Diesel, Euro II
|
627,53
|
|
164
|
FORD TRANSIT FCC6
GZFA, 16 chỗ, Petrol, Euro II
|
597,81
|
|
165
|
FORD TRANSIT FCC6
PHFA, 16 chỗ
|
779,57
|
|
166
|
FORD TRANSIT FCC6
PHFA, 16 chỗ, Diesel, Euro II
|
770,00
|
|
167
|
FORD TRANSIT FCC6
PHFA, tải Van, Diesel, Euro II
|
606,00
|
|
168
|
FORD TRANSIT
FFCCY.HFFA, 16 chỗ
|
600,00
|
|
169
|
FORD TRANSIT
FFCCY.HFFA, 16 chỗ, năm 2003, Việt Nam
|
500,00
|
|
170
|
FORD TRANSIT
FFCCY.HFFA, 16 chỗ, năm 2005, Việt Nam
|
500,00
|
|
171
|
FORD TRANSIT
FFCCY.HFFA, 16 chỗ, năm 2007, Việt Nam
|
600,00
|
|
172
|
FORD TRANSIT
JX6582T-M3, 16 chỗ, Diesel, Euro II
|
798,00
|
|
173
|
FORD TRANSIT
JX6582T-M3, 16 chỗ, Diesel, Euro II, MCA, High (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi
bọc da cao cấp), năm 2012/2013
|
879,00
|
|
174
|
FORD TRANSIT
JX6582T-M3, 16 chỗ, Diesel, Euro II, MCA, Mid (lazăng thép, ghế ngồi bọc vải
loại tiêu chuẩn), năm 2012/2013
|
826,00
|
|
175
|
FORD TRANSIT, 16
chỗ, năm 2001, Việt Nam
|
400,00
|
|
176
|
FORD TRANSIT, 12
chỗ, năm 2000, Việt Nam
|
411,00
|
|
177
|
FORD V348 16s
Diesel
|
779,57
|
|
178
|
FORLAND
BJ1022V3JA3-2A, trọng tải 990 kg
|
100,00
|
|
179
|
FORLAND
BJ3032D8JB5, tải ben 1 tấn
|
100,00
|
|
VI
|
HUYNDAI:
|
|
|
1
|
HUYNDAI ACCENT, 5
chỗ, năm 2013, Hàn Quốc
|
581,00
|
|
2
|
HUYNDAI H100 PORTER
1,25-2/TB, tải 1,15 tấn, năm 2009, Việt Nam
|
296,00
|
|
3
|
HUYNDAI H100 PORTER
1.25-TBF1/HD, tải 1,0 tấn, năm 2007, Việt Nam
|
231,00
|
|
4
|
HUYNDAI HD 65/THANH
CÔNG 2,5 tấn
|
330,00
|
|
5
|
HUYNDAI
HD260/THACO-XTNL, ô tô xi téc
|
1.918,00
|
|
6
|
HUYNDAI HD320, Ôtô
sat-xi buồng lái
|
1.100,00
|
|
7
|
HUYNDAI
HD320/DOL-STD, tải 18,07 tấn
|
1.500,00
|
|
8
|
HUYNDAI
HD370/THACO-TB, ô tô tải tự đổ 18 tấn
|
2.140,00
|
|
9
|
HUYNDAI SANTA FE ,
08 chỗ
|
660,50
|
|
10
|
HUYNDAI SANTA FE
GOLD, 7 chỗ
|
400,00
|
|
11
|
HUYNDAI SANTA FE
MLX, 7 chỗ
|
500,00
|
|
12
|
HUYNDAI SANTA FE
SLX
|
600,00
|
|
13
|
HUYNDAI SONATA, 5
chỗ, năm 2012, Việt Nam
|
983,00
|
|
14
|
HUYNDAI STAREX GRX,
6 chỗ, tải 0.8 tấn
|
352,00
|
|
15
|
HUYNDAI STHREX, 9
chỗ
|
450,00
|
|
16
|
HUYNDAI, Gắn Cẩu,
tải 17 tấn
|
711,00
|
|
17
|
HUYNDAI, tải 14,5
tấn
|
850,00
|
|
18
|
HUYNDAI, tải 16,5
tấn, năm 2008, Hàn Quốc
|
1.800,00
|
|
19
|
HYUNDAI 130CW, 5
chỗ
|
371,00
|
|
20
|
HYUNDAI 15TON, tải
tự đỗ 15 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
1.900,00
|
|
21
|
HYUNDAI ACCENT
BLUE, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc
|
450,00
|
|
22
|
HYUNDAI ACCENT
BLUE, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc
|
561,00
|
|
23
|
HYUNDAI ACCENT, 5
chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
558,00
|
|
24
|
HYUNDAI ACCENT, 5
chỗ, năm 2012, Hàn Quốc
|
557,00
|
|
25
|
HYUNDAI ACCENT, 5
chỗ, DT 1368cm3, năm 2013, sx Hàn Quốc
|
530,00
|
|
26
|
HYUNDAI AERO
EXPRESS USX, 46 chỗ, năm 2001, Hàn Quốc
|
700,00
|
|
27
|
HYUNDAI AERO
EXPRESS, 46 chỗ, năm 2001, Hàn Quốc
|
700,00
|
|
28
|
HYUNDAI AERO HI
CLASS, 43 chỗ, năm 2005, Hàn Quốc
|
1.142,90
|
|
29
|
HYUNDAI AERO HI
SPACE, 46 chỗ, năm 2005, Hàn Quốc
|
700,00
|
|
30
|
HYUNDAI AERO SPACE
LS, 47 chỗ, năm 2002, Hàn Quốc
|
800,00
|
|
31
|
HYUNDAI AVANTE
HD-16G-M4, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
561,00
|
|
32
|
HYUNDAI AVANTE
HD-16GS-A5, 5 chỗ, năm 2011
|
558,00
|
|
33
|
HYUNDAI AVANTE
HD-16GS-A5, 7 chỗ, năm 2012, Việt Nam
|
557,00
|
|
34
|
HYUNDAI AVANTE
HD-16GS-M4, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
495,00
|
|
35
|
HYUNDAI AVANTE
HD-16GS-M4, 5 chỗ, năm 2012, Việt Nam
|
491,00
|
|
36
|
HYUNDAI AVANTE
HD-16GS-M4, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
487,00
|
|
37
|
HYUNDAI AVANTE
HD-20GS-A5, 5 chỗ, năm 2011
|
594,30
|
|
38
|
HYUNDAI AVANTE
HD-26G-M4, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
504,00
|
|
39
|
HYUNDAI CT6.20D1
4x4, tải 2,4 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
375,00
|
|
40
|
HYUNDAI đầu kéo
|
1.130,00
|
|
41
|
HYUNDAI ELANTRA 1.6
- AT, 5 chỗ, xăng
|
581,00
|
|
42
|
HYUNDAI ELANTRA 1.6
- MT, 5 chỗ, xăng
|
536,00
|
|
43
|
HYUNDAI ELANTRA 3.8
- AT, 5 chỗ, xăng
|
2.535,00
|
|
44
|
HYUNDAI ELANTRA 4.6
- AT VIP, 5 chỗ, xăng
|
3.023,00
|
|
45
|
HYUNDAI ELANTRA 4.6
- AT, 5 chỗ, xăng
|
2.867,00
|
|
46
|
HYUNDAI ELANTRA
HD-16-M4, 5 chỗ, năm 2011
|
445,80
|
|
47
|
HYUNDAI ELANTRA
GLS, dt 1797cm3, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc
|
653,00
|
|
48
|
HYUNDAI Eon, 5 chỗ,
năm 2011/2012, Ấn độ
|
328,00
|
|
49
|
HYUNDAI GENESIS
COUPE 2.0 - AT, 5 chỗ, xăng
|
1.014,00
|
|
50
|
HYUNDAI GENESIS
COUPE 2.0T, 4 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
|
1.055,00
|
|
51
|
HYUNDAI GENESIS
SEDAN 3.3 - AT, 5 chỗ, xăng
|
1.550,00
|
|
52
|
HYUNDAI GETZ
|
220,00
|
|
53
|
HYUNDAI GETZ 1.1
MT, 5 chỗ, năm 2011
|
368,00
|
|
54
|
HYUNDAI GETZ
1.1-MT-Opition 1, 5 chỗ, xăng
|
341,00
|
|
55
|
HYUNDAI GETZ
1.1-MT-Opition 3, 5 chỗ, xăng
|
330,00
|
|
56
|
HYUNDAI GETZ 1.4 -
AT, 5 chỗ, xăng
|
419,00
|
|
57
|
HYUNDAI GETZ, 5
chỗ, năm 2009, Hàn Quốc
|
260,00
|
|
58
|
HYUNDAI GETZ, 5
chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
|
350,00
|
|
59
|
HYUNDAI GRAND
STAREX, 9 chỗ
|
650,00
|
|
60
|
HYUNDAI GRCE, năm
1993, Hàn Quốc
|
75,00
|
|
61
|
HYUNDAI H100 PORTER
1.25-2/TK, tải 1 tấn, năm 2008, Việt Nam
|
260,00
|
|
62
|
HYUNDAI H100 PORTER
1.25-2TB, tải 1,15 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
296,00
|
|
63
|
HYUNDAI HD 1000
nhập, tải 81,94 tấn
|
1.529,00
|
|
64
|
HYUNDAI HD 11T, tải
11 tấn, năm 1992, Hàn Quốc
|
850,00
|
|
65
|
HYUNDAI HD 120
nhập, tải 5 tấn, lốp xe(8.25-16)
|
833,60
|
|
66
|
HYUNDAI HD 120L
nhập, tải 5 tấn, lốp xe(8.25-16)
|
892,70
|
|
67
|
HYUNDAI HD 170
nhập, tải 10,78 tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.330,50
|
|
68
|
HYUNDAI HD 250
nhập, tải 19,18 tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.638,10
|
|
69
|
HYUNDAI HD
250/QT-LC, tải 9,5 tấn, tải có gắn cầu, năm 2011, Hàn Quốc
|
2.785,00
|
|
70
|
HYUNDAI HD 270
CKD-340Ps, tải 12,9 tấn, lốp xe(12R22.5), thùng 15m3
|
1.575,00
|
|
71
|
HYUNDAI HD 270
CKD-380Ps, tải 12,9 tấn, lốp xe(12R22.5), thùng 15m3
|
1.609,00
|
|
72
|
HYUNDAI HD 270
nhập, tải ben, tải 12,9 tấn, thùng 15m3
|
1.550,00
|
|
73
|
HYUNDAI HD 270, tải
tự đỗ 15 tấn, năm 2010, Hàn Quốc
|
1.630,00
|
|
74
|
HYUNDAI HD 270, tải
tự đỗ 15 tấn, năm 2011, Hàn Quốc
|
1.630,00
|
|
75
|
HYUNDAI HD 270, tải
tự đỗ 15 tấn, năm 2013, Hàn Quốc
|
1.900,00
|
|
76
|
HYUNDAI HD 310, tải
17,6 tấn, năm 2009, Hàn Quốc
|
1.700,00
|
|
77
|
HYUNDAI HD 320
nhập, tải 26,35 tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.790,00
|
|
78
|
HYUNDAI HD
320/ĐN-KM, tải có mui 17,5 tấn, năm 2010, Hàn Quốc
|
1.700,00
|
|
79
|
HYUNDAI HD
320/ĐN-KM, tải có mui 17,5 tấn, năm 2011, Hàn Quốc
|
1.815,00
|
|
80
|
HYUNDAI HD
320/DOL-STD, tải 18,07 tấn
|
1.500,00
|
|
81
|
HYUNDAI HD
320/NH-TM, tải 17,5 tấn, năm 2009, Hàn Quốc
|
1.300,00
|
|
82
|
HYUNDAI HD
320/NH-TM, tải có mui 17,5 tấn, năm 2008, Hàn Quốc
|
1.860,00
|
|
83
|
HYUNDAI HD
320/THACO-MBB, tải 17 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
1.775,00
|
|
84
|
HYUNDAI HD
320-FUSIN/TMB, tải có mui 17,8 tấn, năm 2011, Hàn Quốc
|
1.815,00
|
|
85
|
HYUNDAI HD 370
nhập, tải 17 tấn, lốp xe(385/65/R22.5), thùng 22m3
|
2.194,00
|
|
86
|
HYUNDAI HD 370
nhập, tải ben, tải 17 tấn, thùng 33m3
|
2.170,00
|
|
87
|
HYUNDAI HD
370/THACO-TB, tải 18 tấn
|
2.105,00
|
|
88
|
HYUNDAI HD 65 CKD,
tải 2,5 tấn, lốp xe(7.00-16)
|
484,00
|
|
89
|
HYUNDAI HD 65 nhập,
tải 2,5 tấn
|
519,00
|
|
90
|
HYUNDAI HD 65 nhập,
tải ben, tải 2,5 tấn, thùng 3.4m3
|
554,00
|
|
91
|
HYUNDAI HD 65, 3
chỗ
|
250,00
|
|
92
|
HYUNDAI HD 65/MB1,
tải 2,4 tấn
|
390,00
|
|
93
|
HYUNDAI HD 65/MB2,
tải 2,4 tấn
|
390,00
|
|
94
|
HYUNDAI HD 65/MB3,
tải 1,9 tấn
|
390,00
|
|
95
|
HYUNDAI HD 65/MB4,
tải 1,9 tấn
|
390,00
|
|
96
|
HYUNDAI HD
65/THACO-MBB, tải 2,4 tấn, năm 2010
|
475,00
|
|
97
|
HYUNDAI HD
65/THACO-TK, tải thùng kín 2,4 tấn, năm 2010,VNam
|
530,00
|
|
98
|
HYUNDAI HD 65/THANH
CONG, tải 2,5 tấn
|
330,00
|
|
99
|
HYUNDAI HD 65/TK,
tải 2,4 tấn
|
390,00
|
|
100
|
HYUNDAI HD 65/TL,
tải 2,5 tấn
|
390,00
|
|
101
|
HYUNDAI HD
65/VMCT-TL.D4DB-d, tải 2,5 tấn, năm 2011, VNam
|
485,00
|
|
102
|
HYUNDAI HD 65T, 5
chỗ, năm 2013, Hàn Quốc
|
502,00
|
|
103
|
HYUNDAI HD 700 nhập,
tải 61,09 tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.349,00
|
|
104
|
HYUNDAI HD 72 CKD,
tải 3,5 tấn, lốp xe(7.50-16)
|
504,00
|
|
105
|
HYUNDAI HD 72 nhập,
tải 3,5 tấn
|
530,00
|
|
106
|
HYUNDAI HD 72, tải
3,2 tấn, tải đông lạnh, năm 2010, Hàn Quốc
|
610,00
|
|
107
|
HYUNDAI HD 72, tải
3,5 tấn, tải đông lạnh, năm 2009, Hàn Quốc
|
680,00
|
|
108
|
HYUNDAI HD 72/MB1,
tải 3,4 tấn
|
420,00
|
|
109
|
HYUNDAI HD 72/MB2,
tải 3,4 tấn
|
420,00
|
|
110
|
HYUNDAI HD
72/TC-TL.D4DB-d, tải 3,5 tấn, năm 2010
|
512,00
|
|
111
|
HYUNDAI HD
72/THACO, tải 3,5 tấn
|
520,00
|
|
112
|
HYUNDAI HD
72/THACO-MBB, tải 3,4 tấn
|
560,60
|
|
113
|
HYUNDAI HD
72/THACO-TK, tải 3,4 tấn
|
562,20
|
|
114
|
HYUNDAI HD 72/TK,
tải 3,4 tấn
|
420,00
|
|
115
|
HYUNDAI HD 72/TL,
tải 3,5 tấn
|
420,00
|
|
116
|
HYUNDAI HD 720
nhập, tải 61,09 tấn
|
1.330,00
|
|
117
|
HYUNDAI I 10 - 1.1
- AT, 5 chỗ, xăng
|
365,00
|
|
118
|
HYUNDAI I 10 - 1.2
- MT, 5 chỗ, xăng
|
322,00
|
|
119
|
HYUNDAI I 20 - 1.4
- AT, 5 chỗ, xăng
|
488,00
|
|
120
|
HYUNDAI I 30 - 1.6
- AT, 5 chỗ, xăng
|
605,00
|
|
121
|
HYUNDAI I 30 CW -
1.6 - AT, 5 chỗ, xăng
|
624,00
|
|
122
|
HYUNDAI I 30 CW, 5
chỗ, năm 2011
|
727,00
|
|
123
|
HYUNDAI LIBERO SRX,
tải 1 tấn, năm 2007, Hàn Quốc
|
280,00
|
|
124
|
HYUNDAI LIBERO, tải
1 tấn, năm 2005, Hàn Quốc
|
205,00
|
|
125
|
HYUNDAI LIBERO, tải
1 tấn, ôtô tải đông lạnh, năm 2010, HQuốc
|
205,00
|
|
126
|
HYUNDAI LIBERO, tải
1 tấn, tải ben, năm 2006, Hàn Quốc
|
205,00
|
|
127
|
HYUNDAI LIBERO, tải
1 tấn, tải thùng kín, năm 2004, Hàn Quốc
|
300,00
|
|
128
|
HYUNDAI LIBERO, tải
1 tấn, năm 2001-2002, Hàn Quốc
|
205,00
|
|
129
|
HYUNDAI MEGA 5TON,
tải 5 tấn, năm 2005, Hàn Quốc
|
600,00
|
|
130
|
HYUNDAI MIGHTY HD
65 TB-HNV, tải 1,95 tấn
|
350,00
|
|
131
|
HYUNDAI MIGHTY HD
72, tải 3,5 tấn
|
415,00
|
|
132
|
HYUNDAI MIGHTY HD
72/ĐL-TMB, tải 3,2 tấn, năm 2011, Việt Nam, Cabin kép
|
585,00
|
|
133
|
HYUNDAI MIGHTY HD
72/HVN-MB-ĐV, tải 3,14 tấn, năm 2011
|
580,00
|
|
134
|
HYUNDAI MIGHTY HD
72/VMCT-TB, tải 3,2 tấn, năm 2011, VNam
|
522,00
|
|
135
|
HYUNDAI MIGHTY HD65
TB-HNV, tải 1,95 tấn
|
350,00
|
|
136
|
HYUNDAI MIGHTY
HD65/DT-TMB, tải 2,4 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
575,00
|
|
137
|
HYUNDAI MIGHTY
HD72, tải 3.5 tấn
|
415,00
|
|
138
|
HYUNDAI PORTER II,
tải 1 tấn, năm 2006, Hàn Quốc
|
205,00
|
|
139
|
HYUNDAI PORTER, tải
đông lạnh 1 tấn, năm 2006, Hàn Quốc
|
270,00
|
|
140
|
HYUNDAI SANTA FE
2.0 - AT MLX 2WD, 7 chỗ, dầu
|
1.024,00
|
|
141
|
HYUNDAI SANTA FE
2.0 - AT SLX 2WD, 7 chỗ, dầu
|
1.053,00
|
|
142
|
HYUNDAI SANTA FE
2.4 - AT GLX 4WD, 7 chỗ, xăng
|
1.024,00
|
|
143
|
HYUNDAI SANTA FE
4WD GLS, Ô tô chở tiền, 5 chỗ+300kg, năm 2013, Hàn Quốc
|
865,00
|
|
144
|
HYUNDAI SANTA FE
4WD, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc
|
865,00
|
|
145
|
HYUNDAI SANTA FE
GLS, 5 chỗ, tải 0,28 tấn, năm 2010, Hàn Quốc, chuyên dụng chở tiền
|
758,00
|
|
146
|
HYUNDAI SANTA FE
GOLD, 7 chỗ
|
400,00
|
|
147
|
HYUNDAI SANTA FE
MLX, 7 chỗ
|
500,00
|
|
148
|
HYUNDAI SANTA FE
SLX
|
600,00
|
|
149
|
HYUNDAI SANTA FE
SLX, 7 chỗ, năm 2011
|
1.202,00
|
|
150
|
HYUNDAI SANTA FE, 5
chỗ
|
840,00
|
|
151
|
HYUNDAI SANTA FE, 5
chỗ, năm 2013, Hàn Quốc
|
1.317,00
|
|
152
|
HYUNDAI SANTA FE, 7
chỗ
|
971,00
|
|
153
|
HYUNDAI SANTA FE, 7
chỗ, năm 2009, Hàn Quốc
|
971,00
|
|
154
|
HYUNDAI SANTA FE, 7
chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
|
1.166,00
|
|
155
|
HYUNDAI SANTA FE, 7
chỗ, năm 2011, Hàn Quốc
|
1.166,00
|
|
156
|
HYUNDAI SANTA FE, 8
chỗ
|
660,50
|
|
157
|
HYUNDAI SANTA FE,
DT 2.359 cm3, 7 chỗ, năm 2013
|
1.300,00
|
|
158
|
HYUNDAI SONATA 2.0
- AT (VIP), 5 chỗ, xăng
|
778,00
|
|
159
|
HYUNDAI SONATA 2.0
- AT, 5 chỗ, xăng
|
753,00
|
|
160
|
HYUNDAI SONATA FE
CM7UBC, 7 chỗ, năm 2011
|
1.090,80
|
|
161
|
HYUNDAI SONATA
YF-BB6AB-1, 5 chỗ, năm 2011
|
920,00
|
|
162
|
HYUNDAI SONATA, 5
chỗ, năm 2009, Hàn Quốc
|
560,00
|
|
163
|
HYUNDAI SONATA, 5
chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
|
910,00
|
|
164
|
HYUNDAI STAREX GRX,
tải 0,8 tấn, 6 chỗ
|
352,00
|
|
165
|
HYUNDAI STAREX, 12
chỗ, năm 2007, Hàn Quốc
|
500,00
|
|
166
|
HYUNDAI STEREX 2.4
- MT, 6 chỗ, xăng
|
683,00
|
|
167
|
HYUNDAI STEREX 2.4
- MT, 9 chỗ, xăng
|
741,00
|
|
168
|
HYUNDAI STEREX 2.5
- MT, 9 chỗ, dầu
|
800,00
|
|
169
|
HYUNDAI STHREX, 9
chỗ
|
450,00
|
|
170
|
HYUNDAI tải thùng,
tải 1 tấn, sản xuất 2005
|
205,00
|
|
171
|
HYUNDAI TRACO
HD-TH-119/10, tải 19,2 tấn, năm 2008, Hàn Quốc
|
2.100,00
|
|
172
|
HYUNDAI TRACO, Ô tô
đầu kéo, tải 14,98 tấn, năm 2008, Hàn Quốc
|
1.600,00
|
|
173
|
HYUNDAI TRACO, tải
16,5 tấn, năm 2006, Hàn Quốc
|
1.650,00
|
|
174
|
HYUNDAI TRAGO
25TON, tải 25 tấn, tải thùng cố định, năm 2007, Hàn Quốc
|
1.850,00
|
|
175
|
HYUNDAI TRAGO, tải
14.4 tấn, năm 2007, Hàn Quốc
|
1.525,00
|
|
176
|
HYUNDAI TRAGO, tải
14.950 tấn, năm 2008, Hàn Quốc
|
1.890,00
|
|
177
|
HYUNDAI TUCSON 2.0
- AT - 4WD-Option 1(VIP), 5 chỗ, xăng
|
712,00
|
|
178
|
HYUNDAI TUCSON 2.0
- AT - 4WD-Option 2, 5 chỗ, xăng
|
649,00
|
|
179
|
HYUNDAI TUCSON 2.0
- AT - 4WD-Option 3, 5 chỗ, xăng
|
630,00
|
|
180
|
HYUNDAI TUCSON 2.0
- AT - 4WD-Option 4, 5 chỗ, xăng
|
583,00
|
|
181
|
HYUNDAI TUCSON 4WD,
5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
|
880,00
|
|
182
|
HYUNDAI TUCSON 4WD,
5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc
|
927,00
|
|
183
|
HYUNDAI TUCSON 4WD,
5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc
|
914,00
|
|
184
|
HYUNDAI TUCSON IX
LX20, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
|
650,00
|
|
185
|
HYUNDAI TUCSON
LX20, 5 chỗ, năm 2010
|
590,00
|
|
186
|
HYUNDAI TUCSON, 5
chỗ, năm 2009, Hàn Quốc
|
550,00
|
|
187
|
HYUNDAI UNIVERSE
EXPRESS NOBLE, 29 chỗ, năm 2007, Hàn Quốc
|
3.080,00
|
|
188
|
HYUNDAI UNIVERSE
EXPRESS NOBLE, 47 chỗ, Hàn Quốc
|
3.080,00
|
|
189
|
HYUNDAI UNIVERSE
EXPRESS NOBLE, ôtô khách
|
3.008,00
|
|
190
|
HYUNDAI UNIVERSE
LX, 47 chỗ, xe ôtô khách
|
2.628,00
|
|
191
|
HYUNDAI UNIVERSE
NB, 47 chỗ, xe ôtô khách
|
2.948,00
|
|
192
|
HYUNDAI UNIVERSE
SPACE LUXURY, ôtô khách
|
2.668,00
|
|
193
|
HYUNDAI VERNA VIVA
1.4 - AT, 5 chỗ, xăng
|
478,00
|
|
194
|
HYUNDAI VERNA VIVA
1.4 - MT, 5 chỗ, xăng
|
439,00
|
|
195
|
HYUNDAI VERNA VIVA
1.5 - AT, 5 chỗ, xăng
|
400,00
|
|
196
|
HYUNDAI VERNA VIVA
1.5 - MT, 5 chỗ, xăng
|
365,00
|
|
197
|
HYUNDAI, tải 2 tấn,
gắn cẩu
|
230,00
|
|
198
|
HYUNDAI, tải 8 tấn,
gắn cẩu
|
775,00
|
|
199
|
HYUNDAI, 47 chỗ,
năm 2008, Hàn Quốc
|
1.855,00
|
|
200
|
HYUNDAI, đầu kéo,
tải 14,5 tấn
|
1.000,00
|
|
201
|
HYUNDAI, Gắn Cẩu,
tải 17 tấn
|
711,00
|
|
202
|
HYUNDAI, tải 1 tấn,
máy ô tô, năm 1999, Hàn Quốc
|
14,00
|
|
203
|
HYUNDAI, tải 1,25
tấn, 3 chỗ
|
227,00
|
|
204
|
HYUNDAI, tải 1,25
tấn, 3 chỗ
|
227,00
|
|
205
|
HYUNDAI, tải 1,9
tấn, năm 1993, Hàn Quốc, kéo xe hỏng
|
150,00
|
|
206
|
HYUNDAI, tải 14,5
tấn, Nhập khẩu HÀN QUỐC
|
1.000,00
|
|
207
|
HYUNDAI, tải 15
tấn, năm 1997, Hàn Quốc, ôtô tải gắn cẩu
|
480,00
|
|
208
|
HYUNDAI, tải 2 tấn,
gắn cẩu
|
230,00
|
|
209
|
HYUNDAI, tải 22
tấn, năm 1993, Hàn Quốc
|
120,00
|
|
210
|
HYUNDAI, tải 8 tấn,
gắn cẩu
|
775,00
|
|
211
|
HYUNDAI, tải thùng
1 tấn
|
205,00
|
|
VII
|
ISUZU
|
|
|
1
|
ISUZU D-MAX LS, tải
0,665 tấn, 5 chỗ, Cabin kép, năm 2011, Thái Lan
|
725,00
|
|
2
|
ISUZU D-MAX TFR85H,
tải 0,69 tấn
|
640,00
|
|
3
|
ISUZU D-MAX TFS85H
AT, tải 0,68 tấn, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
670,00
|
|
4
|
ISUZU D-MAX TFS85H,
tải 0,68 tấn, 8 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
643,00
|
|
5
|
ISUZU
FRR90N-190/PT-CMCS, ô tô xi téc chở mũ cao su, tải 5,25 tấn, năm 2012, Việt
Nam
|
1.105,00
|
|
6
|
ISUZU HI-LANDER
TBR54 F MT, 8 chỗ
|
544,00
|
|
7
|
ISUZU HI-LANDER
TBR54 MT 2150 kg, 8 Chỗ
|
480,00
|
|
8
|
ISUZU HI-LANDER
TBR54F LX, 8 chỗ
|
385,00
|
|
9
|
ISUZU HI-LANDER
TBR54F, 8 chỗ
|
463,00
|
|
10
|
ISUZU HI-LANDER
V-SPEC TBR54 F, tải 2,2 tấn
|
420,00
|
|
11
|
ISUZU MAX LS, Pick
up cabin kép, 5 chỗ
|
680,00
|
|
12
|
ISUZU NKR55E, Ô tô
tải pickup cabin kép, 3 chỗ+2000kg, năm 2004, Nhật
|
320,00
|
|
13
|
ISUZU NKR55LR, tải
1,8 tấn
|
210,00
|
|
14
|
ISUZU NQR71R/CSS085
CAURO, tải 2,3 tấn, gắn cẩu người lên cao
|
1.330,00
|
|
15
|
ISUZU NQR75
CAB/CHASSIS, 3 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
671,00
|
|
16
|
ISUZU NQR75L
CAB/CHASSIS/PT-TL400, tải 5,15 tấn.
|
435,00
|
|
17
|
ISUZU NQR75L
CAB/CHASSIS-ANLAC ET3, tải 1,4 tấn
|
1.900,00
|
|
18
|
ISUZU QKR55H, tải
4,7 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
440,00
|
|
19
|
ISUZU TROOPER, 5
chỗ
|
452,00
|
|
20
|
ISUZU TROOPER, 7
chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
400,00
|
|
21
|
ISUZU UBS25G
TROOPER, 7 chỗ
|
670,00
|
|
22
|
ISUZU, tải 5,5 tấn,
sản xuất 2005
|
370,00
|
|
23
|
ISUZUNKR55LR, tải
1,8 tấn
|
210,00
|
|
24
|
ISUZU D MAX LS, 5
chỗ+0,57 tấn, DT 2999, năm 2013, sx Thái Lan
|
765,00
|
|
VIII
|
SUZUKI:
|
|
|
1
|
APV GL B, xe khách
8 chỗ
|
349,36
|
|
2
|
APV GL, xe khách 8
chỗ
|
396,17
|
|
3
|
APV GLX S, xe khách
7 chỗ
|
386,55
|
|
4
|
SK410BV, tải nhẹ
thùng kín Euro II
|
157,49
|
|
5
|
SK410K, tải nhẹ
Euro II
|
141,13
|
|
6
|
SK410WV, xe khách 7
chỗ Euro II
|
208,08
|
|
7
|
SUZUKI (Grand
Vitara), thể tích 1995 cm3, Nhật Bản
|
878,00
|
|
8
|
SUZUKI APV GL B, 8
chỗ
|
349,36
|
|
9
|
SUZUKI APV GL, 8
chỗ
|
396,17
|
|
10
|
SUZUKI APV GL, 8
chỗ, thể tích 1.590 cm3
|
490,12
|
|
11
|
SUZUKI APV GL, xe
con 8 chỗ,thể tích 1.590cm3
|
403,00
|
|
12
|
SUZUKI APV GL, xe
khách 8 chỗ
|
396,17
|
|
13
|
SUZUKI APV GLS, 7
chỗ, thể tích 1.590cm3
|
510,98
|
|
14
|
SUZUKI APV GLX S, 7
chỗ
|
386,55
|
|
15
|
SUZUKI APV GLX, 7
chỗ, thể tích 1.590cm3
|
482,00
|
|
16
|
SUZUKI Cany Blind
Van, thể tích 970 cm3, ô tô tải van, Việt Nam
|
232,00
|
|
17
|
SUZUKI Carry (Carry
Blind Van), Ôtô tải Van, thể tích 970 cm3, VNam
|
227,00
|
|
18
|
SUZUKI Carry (Carry
Truck), thể tích 970 cm3, Việt Nam
|
193,00
|
|
19
|
SUZUKI Carry (Carry
Window Van), 7 chỗ, thể tích 970 cm3, VNam
|
338,00
|
|
20
|
SUZUKI Carry (Super
Carry Pro), Ôtô tải - có trợ lực, thể tích 1.590 cm3
|
225,00
|
|
21
|
SUZUKI Carry (Super
Carry Pro), Ôtô tải - không trợ lực, thể tích 1.59 cm3, Indonesia,
nhập khẩu
|
215,00
|
|
22
|
SUZUKI Carry (Super
Carry Pro), Ôtô tải - Không trợ lực, thể tích 1.590 cm3
|
214,80
|
|
23
|
SUZUKI Carry (Super
Carry Pro), Ôtô tải - trợ lực, thể tích 1.59 cm3, Indonesia, nhập
khẩu
|
225,00
|
|
24
|
SUZUKI Carry Truck,
thể tích 970 cm3, Việt nam
|
197,00
|
|
25
|
SUZUKI Carry Window
Van, ô tô con 7 chỗ, thể tích 970 cm3, VNam
|
349,00
|
|
26
|
SUZUKI D-MAX TFR85H
MT-LS, năm 2008, Việt Nam
|
510,00
|
|
27
|
SUZUKI D-MAX
TFR85H, 5 chỗ, năm 2010
|
632,00
|
|
28
|
SUZUKI D-MAX
TFR85H, năm 2009, Việt Nam
|
667,00
|
|
29
|
SUZUKI ISUZU NQR71R,
tải 5,5 tấn
|
380,00
|
|
30
|
SUZUKI ISUZU D-MAX
TFS85H, tải 0,68 tấn
|
515,00
|
|
31
|
SUZUKI ISUZU
NQR71R, tải 5,5 tấn
|
380,00
|
|
32
|
SUZUKI
NQR75CAB-CHASSIS/PT-TL400, tải 5 tấn, năm 2010, VNam
|
642,00
|
|
33
|
SUZUKI SK 410 WV,
tải 7 chỗ, sản xuất 2005
|
185,00
|
|
34
|
SUZUKI SK410BV, tải
nhẹ thùng kín Euro II
|
157,49
|
|
35
|
SUZUKI SK410BV, tải
Van, thể tích 970 cm3
|
227,40
|
|
36
|
SUZUKI SK410K, tải
0,75 tấn
|
120,00
|
|
37
|
SUZUKI SK410K, tải
0,75 tấn
|
120,00
|
|
38
|
SUZUKI SK410K, tải
nhẹ Euro II
|
141,13
|
|
39
|
SUZUKI SK410K, thể
tích 970 cm3
|
193,00
|
|
40
|
SUZUKI SK410K, thể
tích 970cm3
|
158,00
|
|
41
|
SUZUKI SK410K/SGS.T
TKD-E2, tải 0,53 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
210,00
|
|
42
|
SUZUKI SK410WV, 7
chỗ
|
185,00
|
|
43
|
SUZUKI SK410WV, 7
chỗ Euro II
|
208,08
|
|
44
|
SUZUKI SK410WV, 7
chỗ, thể tích 970 cm3
|
337,80
|
|
45
|
SUZUKI SK410WV, xe
khách 7 chỗ Euro II
|
208,08
|
|
46
|
SUZUKI SK410WV-Bạc,
7 chỗ, thể tích 970 cm3
|
339,95
|
|
47
|
SUZUKI Super Carry
Pro, thể tích 1.590 cm3, ô tô tải - có trợ lực (nhập khẩu)
Indonesia
|
233,00
|
|
48
|
SUZUKI Super Carry
Pro, thể tích 1.590 cm3, ô tô tải - không trợ lực (nhập khẩu)
Indonesia
|
23,00
|
|
49
|
SUZUKI SWIFT 1.5AT,
5 chỗ
|
490,67
|
|
50
|
SUZUKI SWIFT 1.5MT,
5 chỗ
|
460,91
|
|
51
|
SUZUKI SWIFT AT, 5
chỗ, thể tích 1.490 cm3
|
604,00
|
|
52
|
SUZUKI SWIFT GL,
thể tích 1.372 cm3, Nhật Bản
|
599,00
|
|
53
|
SUZUKI SWIFT MT, 5
chỗ, thể tích 1.490 cm3
|
567,00
|
|
54
|
SUZUKI SX4 Hatch
2.0 AT, 5 chỗ
|
588,91
|
|
55
|
SUZUKI SX4 Hatch
2.0 MT, 5 chỗ
|
564,70
|
|
56
|
SUZUKI, tải 0,5 tấn
|
140,00
|
|
57
|
SUZUKI, tải 0,65
tấn
|
115,00
|
|
58
|
SWIFT 1.5AT, xe con
5 chỗ
|
490,67
|
|
59
|
SWIFT 1.5MT, xe con
5 chỗ
|
460,91
|
|
IX
|
JINBEI
|
|
|
1
|
JINBEI SY 1021DMF3,
tải 0,695 tấn, năm 2006, Việt Nam
|
100,00
|
|
2
|
JINBEI SY 1021DMF3,
tải 0,860 tấn, sản xuất 2006
|
95,00
|
|
3
|
JINBEI SY
1021DMF3-VINAXUKI MB, tải 0,65 tấn
|
106,00
|
|
4
|
JINBEI SY 1022DEF,
tải 0,8 tấn, 3 chỗ.
|
96,50
|
|
5
|
JINBEI SY 1027ADQ36
PASO 990 BES, ô tô tải
|
124,91
|
|
6
|
JINBEI SY
1027ADQ36-DP PASO 990 BEC, ô tô sát xi tải
|
117,56
|
|
7
|
JINBEI SY
1027ADQ36-DP PASO 990 SEC, Ô tô sát xi tải
|
131,70
|
|
8
|
JINBEI SY
1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TB, Ô tô sát, Thùng mui phủ bạc
|
151,00
|
|
9
|
JINBEI SY
1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TK, Ô tô sát, Thùng kín
|
155,20
|
|
10
|
JINBEI SY
1027ADQ36-DP PASO 990 SES, Ô tô tải
|
139,70
|
|
11
|
JINBEI SY 1030DML3,
tải 1,05 tấn
|
125,00
|
|
12
|
JINBEI SY 1037ADQ46
PASO 990 SES
|
150,00
|
|
13
|
JINBEI SY
1037ADQ46-DP PASO 990 SEC
|
141,20
|
|
14
|
JINBEI SY
1041DLS3-VINAXUKI MB, tải 1,7 tấn
|
123,00
|
|
15
|
JINBEI SY
1041DLS3-VINAXUKI MB, tải 1,73 tấn, tải thùng mui phủ, năm 2006, VN
|
160,00
|
|
16
|
JINBEI SY
1044DVS3-VINAXUKI MB, tải 1,3 tấn
|
150,00
|
|
17
|
JINBEI SY 1047DVS3,
tải 1,685 tấn
|
135,00
|
|
18
|
JINBEI SY
1047DVS3-VINAXUKI MB, tải 1,5 tấn
|
151,00
|
|
19
|
JINBEI SY 1062, tải
2,795 tấn
|
200,00
|
|
20
|
JINBEI, tải 0,8
tấn, sản xuất 2006
|
122,00
|
|
21
|
JINBEI, tải 1,295
tấn, chở hàng đông lạnh, sản xuất 2004
|
175,00
|
|
22
|
JINBEI, tải 1,6
tấn, sản xuất 2006
|
130,00
|
|
X
|
THACO
|
|
|
1
|
THACO AUMAN
1290-MBB, tải có mui 12,9 tấn
|
867,00
|
|
2
|
THACO AUMAN
820-MBB, tải 8,2 tấn, năm 2012, Việt Nam
|
746,00
|
|
3
|
THACO AUMAN
820-MBB, tải có mui 8,2 tấn
|
584,00
|
|
4
|
THACO AUMAN
990-MBB, tải có mui 9,9 tấn
|
638,00
|
|
5
|
THACO AUMAN AC1290
(6x4), tải 12,90 tấn, lốp xe(11.00-20)
|
915,00
|
|
6
|
THACO AUMAN AC820
(4x2), tải 8,20 tấn, lốp xe(10.00-20)
|
687,90
|
|
7
|
THACO AUMAN AC990
(6x2), tải 9,90 tấn, lốp xe(11.00-20)
|
685,00
|
|
8
|
THACO AUMAN AD1300
(6x4), tải 13,0 tấn, lốp xe(12.00-20)
|
1.135,00
|
|
9
|
THACO AUMAN
C1790/W380-MB1, tải có mui 17,9
|
1.315,00
|
|
10
|
THACO AUMAN FT148
(6x2), tải 14,80 tấn, lốp xe(11.00-20)
|
722,90
|
|
11
|
THACO AUMAN FT175
(8x4), tải 17,50 tấn, lốp xe(12.00-20)
|
1.055,00
|
|
12
|
THACO AUMAN FTD1200
(6x4), tải 12,0 tấn, lốp xe(12.00-20)
|
1.145,00
|
|
13
|
THACO AUMAN FV250
(6x2), tải 27,0 tấn, lốp xe(11.00-20)
|
520,00
|
|
14
|
THACO AUMAN FV360
(6x2), tải 36,0 tấn, lốp xe(11.00-20)
|
705,00
|
|
15
|
THACO AUMAN FV390
(6x4), tải 39,0 tấn, lốp xe(12.00-20)
|
927,00
|
|
16
|
THACO AUMAND 1300,
tải 13 tấn tự đổ
|
1.083,00
|
|
17
|
THACO AUMAND 1300,
tải 13 tấn, năm 2009, Việt Nam
|
732,00
|
|
18
|
THACO AUMAND 1300,
tải 13 tấn, năm 2010
|
992,00
|
|
19
|
THACO AUMAND 1300,
tải 9,72 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
989,00
|
|
20
|
THACO AUMARK 198,
tải 1,98 tấn
|
349,00
|
|
21
|
THACO AUMARK 198,
tải 2 tấn
|
322,00
|
|
22
|
THACO AUMARK
198-MBB, tải 1,85 tấn
|
375,30
|
|
23
|
THACO AUMARK
198-MBB, tải thùng có mui phủ 1,85 tấn
|
368,70
|
|
24
|
THACO AUMARK
198-MBM, tải 1,85 tấn
|
374,50
|
|
25
|
THACO AUMARK
198-MBM, tải thùng có mui phủ 1,85 tấn
|
368,70
|
|
26
|
THACO AUMARK
198-TK, tải 1,8 tấn
|
389,70
|
|
27
|
THACO AUMARK
198-TK, tải thùng kín 1,8 tấn
|
368,60
|
|
28
|
THACO AUMARK 250
CD, tải ô tô chở ô tô tải 2,5 tấn
|
359,00
|
|
29
|
THACO AUMARK 250,
tải 2,5 tấn
|
359,00
|
|
30
|
THACO AUMARK
250-MBB, tải 2,3 tấn
|
375,30
|
|
31
|
THACO AUMARK
250-MBB, tải thùng có mui phủ 2,3 tấn
|
379,00
|
|
32
|
THACO AUMARK
250-MBM, tải 2,3 tấn
|
374,50
|
|
33
|
THACO AUMARK
250-TK, tải 2,2 tấn
|
379,00
|
|
34
|
THACO AUMARK
345-MBB, tải 3,25 tấn
|
310,00
|
|
35
|
THACO AUMARK 450,
tải 4,5 tấn
|
317,00
|
|
36
|
THACO AUMARK A198,
tải 1,98 tấn, lốp xe(7.00-16)
|
357,50
|
|
37
|
THACO AUMARK A250,
tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16)
|
358,50
|
|
38
|
THACO AUMARK FTC,
tải 1,98 tấn
|
369,50
|
|
39
|
THACO AUMARK
FTC250, tải 2,50 tấn
|
369,50
|
|
40
|
THACO AUMARK
FTC345, tải 3,45 tấn
|
470,00
|
|
41
|
THACO AUMARK
FTC450, tải 4,50 tấn
|
472,00
|
|
42
|
THACO AUMARK
FTC700, tải 7,0 tấn
|
533,00
|
|
43
|
THACO AUMARK250,
tải 2,5 tấn
|
287,00
|
|
44
|
THACO
AUMARK250-MBB, tải 2,3 tấn
|
300,00
|
|
45
|
THACO
AUMARK250-MBB, tải thùng có mui phủ 2,3 tấn
|
368,70
|
|
46
|
THACO AUMARK250-MBM,
tải thùng có mui phủ 2,3 tấn
|
368,70
|
|
47
|
THACO AUMARK250-TK,
tải thùng kín 2,2 tấn
|
368,60
|
|
48
|
THACO
AUMARK345-MBB, tải 3,25 tấn
|
310,00
|
|
49
|
THACO AUMARK450,
tải 4.5 tấn
|
317,00
|
|
50
|
THACO AUMARRD 1300,
tải 9,7 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
987,00
|
|
51
|
THACO AUMARRD
198-TK, tải 2,8 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
348,00
|
|
52
|
THACO
BJ3251DLPJB-5, tải 12,3 tấn tự đổ
|
917,00
|
|
53
|
THACO BUS HYUNDAI
COUNTY CITY, 40 chỗ, xe bus nội thành
|
808,00
|
|
54
|
THACO BUS HYUNDAI
COUNTY, 29 chỗ, Nhập khẩu, ghế VN2-2
|
965,00
|
|
55
|
THACO BUS HYUNDAI
COUNTY, 29 chỗ, NK Hàn Quốc, ghế HQ1-3
|
985,00
|
|
56
|
THACO BUS HYUNDAI
COUNTY, 29 chỗ, nội địa 10%, ghế VN1-3
|
864,00
|
|
57
|
THACO BUS HYUNDAI
COUNTY, 29 chỗ, nội địa hoá 10%, ghế VN2-2
|
854,00
|
|
58
|
THACO BUS HYUNDAI
HB120ESL, 40 giường, NK động cơ, khung gầm, lắp CKD, không WC
|
2.795,00
|
|
59
|
THACO BUS HYUNDAI
HB120SL, 38 giường, NK động cơ, khung gầm, lắp CKD, có 1 WC
|
3.075,00
|
|
60
|
THACO CT5,00D1/4x4,
tải 5 tấn, năm 2012, Việt Nam
|
370,00
|
|
61
|
THACO FC099L, tải
0,99 tấn, thùng dài
|
184,00
|
|
62
|
THACO FC099L-MBB,
tải thùng có mui phủ 990 kg
|
195,50
|
|
63
|
THACO FC099L-MBM,
tải thùng có mui phủ 990 kg
|
195,50
|
|
64
|
THACO FC099L-TK,
tải thùng kín 830 kg
|
200,00
|
|
65
|
THACO FC125, tải
1,25 tấn
|
158,00
|
|
66
|
THACO FC125-MBB,
tải thùng có mui phủ 1,25 tấn
|
170,80
|
|
67
|
THACO FC125-MBM,
tải thùng có mui phủ 1,25 tấn
|
168,00
|
|
68
|
THACO FC125-TK, tải
thùng kín 1 tấn
|
173,60
|
|
69
|
THACO FC150, tải
1,5 tấn
|
173,00
|
|
70
|
THACO FC150-MBB,
tải thùng có mui phủ 1,35 tấn
|
187,70
|
|
71
|
THACO FC150-MBM,
tải thùng có mui phủ 1,3 tấn
|
183,10
|
|
72
|
THACO FC150-TK, tải
thùng kín 1,25 tấn
|
189,40
|
|
73
|
THACO FC200-TK, tải
1,7 tấn, năm 2008, Việt Nam
|
360,00
|
|
74
|
THACO FC3300, 1
cầu, số sàn, tải 2,5 tấn, năm 2007, Việt Nam
|
374,00
|
|
75
|
THACO FC350, tải
3,5 tấn
|
246,00
|
|
76
|
THACO FC350-MBB,
tải thùng có mui phủ 3,1 tấn
|
272,80
|
|
77
|
THACO FC350-MBM,
tải thùng có mui phủ 3 tấn
|
272,80
|
|
78
|
THACO FC350-TK, tải
thùng kín 2,74 tấn
|
269,10
|
|
79
|
THACO FC500-MBB,
tải thùng có mui phủ 4,6 tấn
|
310,80
|
|
80
|
THACO FC500-TK, tải
5 tấn
|
284,00
|
|
81
|
THACO FC500-TK, tải
thùng kín 4,5 tấn
|
307,10
|
|
82
|
THACO FC700, tải 7
tấn
|
314,00
|
|
83
|
THACO FC700-MBB,
tải thùng có mui phủ 6,5 tấn
|
375,10
|
|
84
|
THACO FC2600, 0,99
tấn, năm 2008, Việt Nam
|
184,00
|
|
85
|
THACO FD099, tải tự
đổ 990 kg
|
197,00
|
|
86
|
THACO FD125, tải tự
đổ 1,25 tấn
|
189,00
|
|
87
|
THACO FD345-4WD,
tải tự đổ 3,45 tấn, năm 2009, Việt Nam
|
374,00
|
|
88
|
THACO FD450, tải tự
đổ 4,5 tấn
|
280,00
|
|
89
|
THACO FD800, tải tự
đổ 8 tấn
|
484,00
|
|
90
|
THACO FD4200A, 6
tấn, năm 2008, Việt Nam
|
449,00
|
|
91
|
THACO FLC125, tải
1,25 tấn
|
214,00
|
|
92
|
THACO FLC125-MBB,
tải 1 tấn, năm 2012, Việt Nam
|
237,50
|
|
93
|
THACO FLC125-MBB,
tải thùng có mui phủ 1 tấn
|
226,00
|
|
94
|
THACO FLC125-MBM,
tải thùng có mui phủ 1,1 tấn
|
226,00
|
|
95
|
THACO FLC150-MBB,
tải có mui 1,3 tấn
|
225,70
|
|
96
|
THACO FLC150-MBM,
tải có mui 1,35 tấn
|
230,00
|
|
97
|
THACO FLC150-TK,
tải thùng kín 1,25 tấn
|
233,30
|
|
98
|
THACO FLC198, tải
1,98 tấn
|
248,00
|
|
99
|
THACO FLC198-MBB,
tải có mui 1,7 tấn
|
265,00
|
|
100
|
THACO FLC198-MBM,
tải có mui 1,78 tấn
|
247,20
|
|
101
|
THACO FLC198-TK,
tải thùng kín 1,65 tấn
|
248,60
|
|
102
|
THACO FLC250, tải
2,5 tấn
|
244,00
|
|
103
|
THACO FLC250-MBB,
tải có mui 2,2 tấn
|
263,10
|
|
104
|
THACO FLC250-MBM,
tải có mui 2,3 tấn
|
265,90
|
|
105
|
THACO FLC250-TK,
tải thùng kín 2,15 tấn
|
266,70
|
|
106
|
THACO FLC300, tải 3
tấn
|
256,00
|
|
107
|
THACO FLC300-MBB,
tải có mui 2,75 tấn
|
277,10
|
|
108
|
THACO FLC300-MBM,
tải có mui 2,8 tấn
|
278,50
|
|
109
|
THACO FLC300-TK,
tải thùng kín 2,75 tấn
|
278,10
|
|
110
|
THACO FLC345, tải
3,45 tấn
|
321,00
|
|
111
|
THACO FLC345A, tải
3,45 tấn
|
301,00
|
|
112
|
THACO FLC345A-4WD,
tải 3,45 tấn
|
503,00
|
|
113
|
THACO
FLC345A-4WD/MB1, tải có mui 3,45 tấn
|
552,00
|
|
114
|
THACO FLC345A-MBB,
tải có mui 3,05 tấn
|
323,60
|
|
115
|
THACO FLC345A-MBM,
tải có mui 3,2 tấn
|
324,90
|
|
116
|
THACO FLC345A-TK,
tải thùng kín 3 tấn
|
326,60
|
|
117
|
THACO FLC345B, tải
3,45 tấn
|
348,00
|
|
118
|
THACO FLC345-MBB,
tải 2,95 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
340,00
|
|
119
|
THACO FLC345-MBB,
tải có mui 2,95 tấn
|
346,40
|
|
120
|
THACO FLC345-MBM,
tải có mui 3 tấn
|
346,40
|
|
121
|
THACO FLC345-TK,
tải thùng kín 2,7 tấn
|
349,50
|
|
122
|
THACO FLC450, tải
4,5 tấn
|
321,00
|
|
123
|
THACO FLC450A, tải
4,5 tấn
|
348,00
|
|
124
|
THACO FLC450A-XTL,
tải 4,5 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
407,00
|
|
125
|
THACO FLC450A-XTL,
tải tập lái có mui
|
378,00
|
|
126
|
THACO FLC450-MBB,
tải có mui 4 tấn
|
346,40
|
|
127
|
THACO FLC450-MBB-1,
tải có mui 4 tấn
|
357,00
|
|
128
|
THACO FLC450-XTL,
tải tập lái có mui 4 tấn
|
344,00
|
|
129
|
THACO FLC600A-4WD,
tải 6 tấn
|
531,00
|
|
130
|
THACO
FLC600A-4WD/VL-LC, tải 4 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
1.475,00
|
|
131
|
THACO FLC800, tải 8
tấn
|
437,00
|
|
132
|
THACO FLC800-4WD,
tải 7,5 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
590,00
|
|
133
|
THACO
FLC800-4WD-MBB, tải 7 tấn
|
555,00
|
|
134
|
THACO FLD1000, tải
tự đổ 7 tấn
|
642,00
|
|
135
|
THACO FLD1000, tải
tự đổ 7,0 tấn
|
667,00
|
|
136
|
THACO FLD150, tải
tự đổ 1,5 tấn
|
272,00
|
|
137
|
THACO FLD200, tải
tự đổ 2 tấn
|
265,00
|
|
138
|
THACO FLD200A-4WD,
tải tự đổ 2 tấn-2 cầu
|
352,00
|
|
139
|
THACO FLD250, tải
tự đổ 2,5 tấn
|
302,00
|
|
140
|
THACO FLD250A, tải
tự đổ 2,5 tấn
|
312,00
|
|
141
|
THACO FLD300, tải
tự đổ 3 tấn
|
293,00
|
|
142
|
THACO FLD345, tải
tự đổ 3,45 tấn
|
348,00
|
|
143
|
THACO FLD345-4WD,
tải tự đổ 3,45 tấn
|
432,00
|
|
144
|
THACO FLD345-4WD,
tải tự đổ 3,45 tấn - 2 cầu
|
380,00
|
|
145
|
THACO FLD345A, tải
tự đổ 3,45 tấn
|
390,00
|
|
146
|
THACO FLD500, tải
tự đổ 4,99 tấn
|
366,00
|
|
147
|
THACO FLD600A-4WD,
tải tự đổ 4,1 tấn
|
504,00
|
|
148
|
THACO FLD750, tải
tự đổ 7,2 tấn
|
463,00
|
|
149
|
THACO FLD750-4WD,
tải 6,5 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
372,00
|
|
150
|
THACO FLD750-4WD,
tải tự đổ 6,5 tấn - 2 cầu
|
540,00
|
|
151
|
THACO FLD800, tải
tự đổ 7,9 tấn
|
548,00
|
|
152
|
THACO FLD800-4WD,
tải tự đổ 7,5 tấn - 2 cầu
|
607,00
|
|
153
|
THACO FTC345, tải
3,45 tấn
|
432,00
|
|
154
|
THACO FTC345-MBB,
tải có mui phủ 3,05 tấn
|
457,30
|
|
155
|
THACO FTC345-MBB-1,
tải có mui phủ 3,05 tấn
|
469,00
|
|
156
|
THACO FTC345-MBM,
tải có mui phủ 3,2 tấn
|
455,90
|
|
157
|
THACO FTC345-TK,
tải thùng kín 3 tấn
|
457,70
|
|
158
|
THACO FTC450, tải
4,5 tấn
|
432,00
|
|
159
|
THACO FTC450-MBB,
tải có mui phủ 4 tấn
|
457,30
|
|
160
|
THACO FTC450-TK,
tải có thùng kín 4 tấn
|
470,00
|
|
161
|
THACO FTC700, tải 7
tấn
|
492,00
|
|
162
|
THACO FTC700-MBB,
tải có mui phủ 6,5 tấn
|
517,20
|
|
163
|
THACO FTC820, tải
8,2 tấn
|
556,00
|
|
164
|
THACO FTD1200, tải
12 tấn, năm 2011, Việt nam
|
1.170,00
|
|
165
|
THACO FTD1200, tải
tự đổ 12 tấn
|
1.123,00
|
|
166
|
THACO FTD1250, tải
tự đổ 12,5 tấn
|
1.118,00
|
|
167
|
THACO HB120 SLD,
năm 2012, Việt Nam
|
2.720,00
|
|
168
|
THACO HB120ESL, ô
tô khách (có giường nằm)
|
3.000,00
|
|
169
|
THACO HB120S, ô tô
khách
|
2.608,00
|
|
170
|
THACO HB120SL, ô tô
khách (có giường nằm)
|
2.840,00
|
|
171
|
THACO HB120SLD, ô
tô khách (có giường nằm)
|
2.840,00
|
|
172
|
THACO HB120SLD-B, ô
tô khách (có giường nằm)
|
3.020,00
|
|
173
|
THACO HB120SLS, ô
tô khách (có giường nằm)
|
2.820,00
|
|
174
|
THACO HB120SS, ô tô
khách
|
2.828,00
|
|
175
|
THACO HB120SSL, ô
tô khách (có giường nằm)
|
3.020,00
|
|
176
|
THACO HB70CS, ô tô
khách
|
973,00
|
|
177
|
THACO HB70CT, ô tô
khách (thành phố)
|
925,00
|
|
178
|
THACO HB70ES, ô tô
khách
|
953,00
|
|
179
|
THACO HB90ES, ô tô
khách
|
1.673,00
|
|
180
|
THACO HB90ETS, ô tô
khách
|
1.703,00
|
|
181
|
THACO HB90HF, ô tô
khách (thành phố)
|
1.598,00
|
|
182
|
THACO HB90LF, ô tô
khách (thành phố)
|
1.598,00
|
|
183
|
THACO HC112L, Ôtô
khách 80 chỗ
|
1.115,00
|
|
184
|
THACO HC550, tải
5,5 tấn
|
773,00
|
|
185
|
THACO HC600, tải 6
tấn
|
793,00
|
|
186
|
THACO HC750, tải
7,5 tấn
|
853,00
|
|
187
|
THACO HC750/D340,
tải tự đổ 12,7 tấn
|
1.500,00
|
|
188
|
THACO HC750/D380,
tải tự đổ 12,7 tấn
|
1.555,00
|
|
189
|
THACO HC750/D380A,
tải tự đổ 12 tấn
|
1.555,00
|
|
190
|
THACO HC750A, tải
7,5 tấn
|
813,00
|
|
191
|
THACO HC750-MBB,
tải 6,8 tấn
|
907,20
|
|
192
|
THACO HC750-TK, tải
6,5 tấn
|
921,30
|
|
193
|
THACO HD65, tải 2,5
tấn
|
445,00
|
|
194
|
THACO HD65, tải 2,5
tấn, năm 2011, Việt Nam
|
507,00
|
|
195
|
THACO HD65-LMBB,
tải thùng có mui 1,55 tấn
|
480,00
|
|
196
|
THACO HD65-LTK, tải
thùng kín 1,6 tấn
|
478,50
|
|
197
|
THACO HD65-MBB, tải
thùng có mui phủ 2 tấn
|
487,60
|
|
198
|
THACO HD65-TK, tải
thùng kín 2 tấn
|
481,10
|
|
199
|
THACO HD72, tải 3,5
tấn
|
473,00
|
|
200
|
THACO HD72-MBB, tải
thùng có mui phủ 3 tấn
|
519,40
|
|
201
|
THACO HD72-TK, tải
thùng kín 3 tấn
|
523,40
|
|
202
|
THACO HYUNDAI
COUNTY CITY, Ôtô khách (thành phố)
|
783,50
|
|
203
|
THACO HYUNDAI
COUNTY CRDi, Ôtô khách
|
813,50
|
|
204
|
THACO HYUNDAI
COUNTY, Ôtô khách 29 chỗ (ghế 1-3)
|
820,00
|
|
205
|
THACO HYUNDAI
COUNTY, Ôtô khách 29 chỗ (ghế 2-2)
|
785,00
|
|
206
|
THACO HYUNDAI
HB120ESL, 42 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
2.820,00
|
|
207
|
THACO HYUNDAI
HB120ESL, ô tô khách (có giường nằm)
|
2.728,00
|
|
208
|
THACO HYUNDAI
HB120S, ô tô khách (có giường nằm)
|
2.628,00
|
|
209
|
THACO HYUNDAI
HB120S, ôtô khách
|
2.368,00
|
|
210
|
THACO HYUNDAI
HB120SL, 40 chỗ có giường nằm, năm 2010
|
2.490,00
|
|
211
|
THACO HYUNDAI
HB120SL, ô tô khách (có giường nằm)
|
2.628,00
|
|
212
|
THACO HYUNDAI
HB120SSL, 40 chỗ, ô tô khách (có giường nằm), năm 2011, Việt Nam
|
2.728,00
|
|
213
|
THACO HYUNDAI
HB120SSL, ô tô khách (có giường nằm)
|
2.778,00
|
|
214
|
THACO HYUNDAI
HB20SLS, ô tô khách (có giường nằm)
|
2.628,00
|
|
215
|
THACO HYUNDAI
HB70CS, ôtô khách
|
848,50
|
|
216
|
THACO HYUNDAI
HB90ES, ôtô khách
|
1.648,00
|
|
217
|
THACO HYUNDAI
HB90ETS, ôtô khách
|
1.678,00
|
|
218
|
THACO HYUNDAI
HC750, tải 7,5 tấn
|
873,00
|
|
219
|
THACO HYUNDAI
HC750-MBB, tải 6,8 tấn
|
919,40
|
|
220
|
THACO HYUNDAI
HC750-TK, tải 6,5 tấn
|
941,30
|
|
221
|
THACO HYUNDAI
HD1000 nhập, tải 81,94 tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.540,80
|
|
222
|
THACO HYUNDAI HD120
nhập, tải 5,0 tấn, lốp xe(8.25-16)
|
813,90
|
|
223
|
THACO HYUNDAI
HD120L nhập, tải 5,0 tấn, lốp xe(8.25-16)
|
839,90
|
|
224
|
THACO HYUNDAI HD170
nhập, tải 10,78 tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.230,80
|
|
225
|
THACO HYUNDAI HD250
nhập, tải 19,18 tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.540,80
|
|
226
|
THACO HYUNDAI HD270
nhập, tải 12,90 tấn, lốp xe(12R22.5)
|
1.531,00
|
|
227
|
THACO HYUNDAI
HD270/D340, tải tự đổ 12,7 tấn
|
1.580,00
|
|
228
|
THACO HYUNDAI
HD270/D340A, tải tự đổ 12,7 tấn
|
1.580,00
|
|
229
|
THACO HYUNDAI
HD270/D380, tải tự đổ 12,7 tấn
|
1.645,00
|
|
230
|
THACO HYUNDAI
HD270/D380A, tải tự đổ 12,0 tấn
|
1.665,00
|
|
231
|
THACO HYUNDAI
HD270/D380B, tải tự đổ 12,0 tấn
|
1.645,00
|
|
232
|
THACO HYUNDAI HD320
nhập, tải 26,35 tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.720,80
|
|
233
|
THACO HYUNDAI
HD345, tải 3,45 tấn
|
490,00
|
|
234
|
THACO HYUNDAI
HD345-MB1, tải có mui 3,0 tấn
|
510,40
|
|
235
|
THACO HYUNDAI HD370
nhập, tải 17,0 tấn, lốp xe(385/65/R22.5)
|
2.146,00
|
|
236
|
THACO HYUNDAI HD65
nhập, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16)
|
551,00
|
|
237
|
THACO HYUNDAI HD65
nhập, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.50-16)
|
540,00
|
|
238
|
THACO HYUNDAI HD65
TK, tải 2,0 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
510,00
|
|
239
|
THACO HYUNDAI HD65,
tải 2,5 tấn
|
458,00
|
|
240
|
THACO HYUNDAI
HD65/VL-DL, tải 1,6 tấn, năm 2013, Việt nam
|
770,00
|
|
241
|
THACO HYUNDAI
HD65-BNMB, tải (có mui, thiết bị nâng hạ hàng) 1,75 tấn
|
556,00
|
|
242
|
THACO HYUNDAI
HD65-BNTK, tải thùng kín , có thiết bị nâng hạ hàng 1,8 tấn
|
518,00
|
|
243
|
THACO HYUNDAI HD65-LMBB,
tải có mui 1,55 tấn
|
500,00
|
|
244
|
THACO HYUNDAI
HD65-LTK, tải thùng kín 1,6 tấn
|
494,10
|
|
245
|
THACO HYUNDAI
HD65-LTL, tải 1,99 tấn
|
458,00
|
|
246
|
THACO HYUNDAI
HD65-MBB, tải có mui 2,0 tấn
|
500,00
|
|
247
|
THACO HYUNDAI
HD65-TK, tải thùng kín 2,0 tấn
|
494,10
|
|
248
|
THACO HYUNDAI HD700
nhập, tải 61,09 tấn, lốp xe(12-22.5)
|
1.360,80
|
|
249
|
THACO HYUNDAI HD72
nhập, tải 3,50 tấn, lốp xe(7.50-16)
|
577,90
|
|
250
|
THACO HYUNDAI HD72,
tải 3,5 tấn
|
517,00
|
|
251
|
THACO HYUNDAI
HD72-MBB, tải có mui 3,0 tấn
|
563,40
|
|
252
|
THACO HYUNDAI
HD72-TK, tải 3 tấn, năm 2012, Việt Nam
|
541,50
|
|
253
|
THACO HYUNDAI
HD72-TK, tải thùng kín 3,0 tấn
|
516,00
|
|
254
|
THACO JB70 -BUS, 28
chỗ
|
421,00
|
|
255
|
THACO JB70, 28 chỗ
|
495,00
|
|
256
|
THACO JB80 SL -
BUS, 35 chỗ
|
598,00
|
|
257
|
THACO JB86L -BUS,
35 chỗ
|
617,00
|
|
258
|
THACO JB86L, 35 chỗ
|
637,00
|
|
259
|
THACO KB110SEI, 51
chỗ
|
1.200,00
|
|
260
|
THACO KB110SEII, 47
chỗ
|
1.195,00
|
|
261
|
THACO KB110SEIII,
43 chỗ
|
1.205,00
|
|
262
|
THACO KB110SL, 47
chỗ
|
1.095,00
|
|
263
|
THACO KB110SLII, 43
chỗ
|
1.100,00
|
|
264
|
THACO KB115SEI, 51
chỗ
|
1.854,00
|
|
265
|
THACO KB115SEII, 47
chỗ
|
1.847,00
|
|
266
|
THACO KB115SEIII,
43 chỗ
|
1.840,00
|
|
267
|
THACO KB120LSI, 51
chỗ
|
2.107,00
|
|
268
|
THACO KB120LSII, 47
chỗ
|
2.100,00
|
|
269
|
THACO KB120SE, Ôtô
khách giường nằm
|
2.250,00
|
|
270
|
THACO KB80SLI, 35
chỗ
|
665,00
|
|
271
|
THACO KB80SLII, 30
chỗ
|
660,00
|
|
272
|
THACO KB86SLI, 35
chỗ
|
695,00
|
|
273
|
THACO KB86SLII, 30
chỗ
|
690,00
|
|
274
|
THACO KB88SEI, 39
chỗ
|
880,00
|
|
275
|
THACO KB88SEII, 35
chỗ
|
870,00
|
|
276
|
THACO KB88SLI, 39
chỗ
|
799,00
|
|
277
|
THACO KB88SLII, 35
chỗ
|
794,00
|
|
278
|
THACO KIA K2700II
nhập, tải 1,25 tấn, lốp xe(5.00-12)
|
335,00
|
|
279
|
THACO KIA K2700II,
tải 1,25 tấn, lốp xe(6-14/5-12)
|
244,00
|
|
280
|
THACO KIA K3000S,
tải 1,40 tấn, lốp xe(6.5-6/5.5-13)
|
280,00
|
|
281
|
THACO MAZDA 2, máy
xăng, 1.5L, số sàn
|
605,00
|
|
282
|
THACO MAZDA 2, máy
xăng, 1.5L, số tự động
|
635,00
|
|
283
|
MAZDA 2DE- AT, 5
chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
594,00
|
|
284
|
THACO MAZDA 3, máy
xăng, 1.6L, số sàn
|
764,00
|
|
285
|
THACO MAZDA 3, máy
xăng, 1.6L, số tự động
|
794,00
|
|
286
|
THACO MAZDA 6, máy
xăng, 2.0L, số tự động
|
1.053,00
|
|
287
|
THACO MAZDA BT-50,
5 chỗ 0,799 tấn, năm 2013, Thái Lan
|
690,00
|
|
288
|
THACO MAZDA BT50,
máy dầu, 3.0L, số sàn, 2 cầu
|
604,00
|
|
289
|
THACO MAZDA CX9,
máy xăng, 3.7L, số tự động, 2 cầu
|
1.547,00
|
|
290
|
THACO OLLIN 198,
tải 1,98 tấn
|
290,00
|
|
291
|
THACO OLLIN
198-LMBB, tải thùng có mui phủ 1,65 tấn
|
308,80
|
|
292
|
THACO OLLIN
198-LMBM, tải thùng có mui phủ 1,6 tấn
|
314,20
|
|
293
|
THACO OLLIN
198-LTK, tải thùng kín 1,6 tấn
|
314,20
|
|
294
|
THACO OLLIN
198-MBB, tải thùng có mui phủ 1,83 tấn
|
306,90
|
|
295
|
THACO OLLIN
198-MBB, tải thùng có mui phủ 1,83 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
345,70
|
|
296
|
THACO OLLIN
198-MBM, tải thùng có mui phủ 1,78 tấn
|
321,70
|
|
297
|
THACO OLLIN 198-TK,
tải thùng kín 1,73 tấn
|
317,00
|
|
298
|
THACO OLLIN 198-TK,
tải thùng kín 1,73 tấn
|
308,80
|
|
299
|
THACO OLLIN 250,
tải 2,5 tấn
|
290,00
|
|
300
|
THACO OLLIN
250-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2009, Việt Nam
|
272,00
|
|
301
|
THACO OLLIN
250-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2013
|
357,50
|
|
302
|
THACO OLLIN
250-MBB, tải 3,432 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
332,50
|
|
303
|
THACO OLLIN
250-MBB, tải thùng có mui phủ 2,35 tấn
|
308,60
|
|
304
|
THACO OLLIN
250-MBM, tải thùng có mui phủ 2,3 tấn
|
313,70
|
|
305
|
THACO OLLIN 250-TK,
tải thùng kín 2,25 tấn
|
308,80
|
|
306
|
THACO OLLIN 345,
tải 3,45 tấn
|
357,00
|
|
307
|
THACO OLLIN
345-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2009, Việt Nam
|
341,00
|
|
308
|
THACO OLLIN
345-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2010
|
351,00
|
|
309
|
THACO OLLIN
345-MBB, tải 3,25 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
378,00
|
|
310
|
THACO OLLIN
345-MBB, tải thùng có mui phủ 3,25 tấn
|
377,60
|
|
311
|
THACO OLLIN
345-MBM, tải thùng có mui phủ 3,25 tấn
|
380,50
|
|
312
|
THACO OLLIN 345-TK,
tải thùng kín 3,2 tấn
|
386,50
|
|
313
|
THACO OLLIN 450,
tải 4,5 tấn
|
361,00
|
|
314
|
THACO OLLIN 450,
tải 4,5 tấn, lốp xe(8.25-16)
|
319,00
|
|
315
|
THACO OLLIN
450-MBB, tải 4,1 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
354,00
|
|
316
|
THACO OLLIN
450-MBB, tải thùng có mui phủ 4,1 tấn
|
381,40
|
|
317
|
THACO OLLIN 450-TK,
tải thùng kín 4,3 tấn
|
389,50
|
|
318
|
THACO OLLIN 700,
tải 7 tấn
|
463,00
|
|
319
|
THACO OLLIN
700-MBB, tải thùng có mui phủ 6,5 tấn
|
509,00
|
|
320
|
THACO OLLIN 700-MP,
tải 6,7 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
460,00
|
|
321
|
THACO OLLIN 800,
tải 8 tấn
|
461,00
|
|
322
|
THACO OLLIN
800-MBB, tải 7,1 tấn
|
507,50
|
|
323
|
THACO OLLIN
800-MBB, tải thùng có mui phủ 7,1 tấn
|
512,00
|
|
324
|
THACO OLLIN
800-MBB-1, tải thùng có mui phủ 7,1 tấn
|
546,00
|
|
325
|
THACO OLLIN O150,
tải 1,50 tấn, lốp xe(6.50-16)
|
230,00
|
|
326
|
THACO OLLIN O198,
tải 1,98 tấn, lốp xe(7.00-16)
|
300,00
|
|
327
|
THACO OLLIN O250,
tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16)
|
300,00
|
|
328
|
THACO OLLIN O345,
tải 3,45 tấn, lốp xe(7.50-16)
|
378,00
|
|
329
|
THACO OLLIN O450,
tải 4,50 tấn, lốp xe(8.25-16)
|
382,00
|
|
330
|
THACO OLLIN O700,
tải 7 tấn, lốp xe(9.00-20)
|
450,00
|
|
331
|
THACO OLLIN O800,
tải 8 tấn, lốp xe(9.00-20)
|
485,00
|
|
332
|
THACO QĐ20-4WD, tải
2 tấn, tự đổ
|
205,00
|
|
333
|
THACO QD20-4WD, tải
ben 2 tấn
|
178,00
|
|
334
|
THACO QĐ35-4WD, tải
3,45 tấn, tự đổ
|
270,00
|
|
335
|
THACO QĐ45-4WD, tải
4,5 tấn, tự đổ
|
275,00
|
|
336
|
THACO TB 120SL-W, Ô
tô khách (có giường nằm), 46 chỗ
(03 người ngồi+43 người nằm), năm 2013, Việt Nam
|
2.800,00
|
|
337
|
THACO TB 120L-W, Ô
tô khách (có giường nằm),
46 chỗ (03 người ngồi+43 người nằm), năm 2013, Việt Nam
|
2.815,00
|
|
338
|
THACO TB120SL-W, ô
tô khách (có giường nằm)
|
2.727,00
|
|
339
|
THACO TB120SL-WW, ô
tô khách (có giường nằm)
|
2.747,00
|
|
340
|
THACO TC245-MBB, tải
tải có mui 2,95 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
315,00
|
|
341
|
THACO TC345, tải
3,45 tấn
|
304,00
|
|
342
|
THACO TC345-MBB,
tải có mui 2,95 tấn
|
357,00
|
|
343
|
THACO TC345-MBB,
tải có mui 2,95 tấn, sx năm 2011, Việt Nam
|
337,00
|
|
344
|
THACO TC345-MBM,
tải có mui 3 tấn
|
357,00
|
|
345
|
THACO TC345-TK, tải
thùng kín 2,7 tấn
|
330,70
|
|
346
|
THACO TC450, tải
4,5 tấn
|
321,00
|
|
347
|
THACO TC450-MBB,
tải 3,857 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
330,00
|
|
348
|
THACO TC450-MBB,
tải có mui 4 tấn
|
328,20
|
|
349
|
THACO TC550, tải
5,5 tấn
|
356,00
|
|
350
|
THACO TC550-MBB,
tải có mui 4,950 tấn
|
387,50
|
|
351
|
THACO TCC450, tải
4,5 tấn
|
304,00
|
|
352
|
THACO TD200-4WD,
tải tự đổ 2 tấn-2 cầu
|
302,00
|
|
353
|
THACO TD345, tải tự
đổ 3,45 tấn
|
333,00
|
|
354
|
THACO TD345-4WD,
tải tự đổ 3,45 tấn-2 cầu
|
415,00
|
|
355
|
THACO TD600, tải tự
đổ 6 tấn
|
427,00
|
|
356
|
THACO TD600-4WD,
tải 6 tấn, năm 2012, Việt nam
|
480,00
|
|
357
|
THACO TD600-4WD,
tải tự đổ 6 tấn-2 cầu
|
486,00
|
|
358
|
THACO TD600A, tải
tự đổ 4,5 tấn
|
437,00
|
|
359
|
THACO TOWNER
700-TB, tải tự đổ 0,7 tấn
|
148,00
|
|
360
|
THACO TOWNER
700-TB, tải tự đổ 7 tấn
|
154,00
|
|
361
|
THACO TOWNER 750,
tải 0,75 tấn
|
126,50
|
|
362
|
THACO TOWNER 750,
tải 0,75 tấn
|
133,00
|
|
363
|
THACO TOWNER 750,
tải 0,97 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
140,00
|
|
364
|
THACO TOWNER 750A,
tải 0,75 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
133,00
|
|
365
|
THACO TOWNER
750A-MBB, tải 0,65 tấn
|
147,00
|
|
366
|
THACO TOWNER
750A-TB, tải 0,52 tấn
|
150,00
|
|
367
|
THACO TOWNER
750A-TK, tải 0,6 tấn
|
151,00
|
|
368
|
THACO TOWNER
750-BCR, tải có cơ cấu nâng hạ thùng hàng
|
151,00
|
|
369
|
THACO TOWNER
750-MBB, tải 0,65 tấn, năm 2012, Việt Nam
|
152,00
|
|
370
|
THACO TOWNER
750-MBB, tải có mui 0,65 tấn
|
135,10
|
|
371
|
THACO TOWNER
750-TB, tải 0,52 tấn
|
150,00
|
|
372
|
THACO TOWNER
750-TB, tải 0,75 tấn
|
140,00
|
|
373
|
THACO TOWNER
750-TB, tải tự đổ 0,56 tấn
|
146,00
|
|
374
|
THACO TOWNER 750-TK,
tải thùng kín 0,65 tấn
|
142,40
|
|
375
|
THACO TOWNER 950,
tải 0,95 tấn
|
180,00
|
|
376
|
THACO TOWNER
950-MB1, tải 0,85 tấn
|
193,00
|
|
377
|
THACO TOWNER
950-MB2, tải 0,75 tấn
|
195,00
|
|
378
|
THACO TOWNER
950-TK, tải 0,7 tấn
|
199,00
|
|
379
|
THACO TOWNER T700
TB, tải 0,70 tấn, lốp xe(5.50-13)
|
169,00
|
|
380
|
THACO TOWNER T750
BCR, tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12)
|
166,00
|
|
381
|
THACO TOWNER T750
TB, tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12)
|
160,00
|
|
382
|
THACO TOWNER T750,
tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12)
|
140,00
|
|
383
|
THACO, tải 0,56 tấn,
sản xuất 2005
|
80,00
|
|
384
|
THACO, tải 0,75
tấn, sản xuất 2005
|
83,00
|
|
385
|
THACO, tải 1,25
tấn, sản xuất 2006
|
125,00
|
|
386
|
THACO, tải 3,45
tấn, sản xuất 2005
|
200,00
|
|
XI
|
TRANSINCO:
|
|
|
1
|
TRANSINCO 1-5
H3K29, 29 chỗ
|
580,00
|
|
2
|
TRANSINCO 1-5, 46
chỗ, sản xuất 2005
|
550,00
|
|
3
|
TRANSINCO 1-5-K46,
46 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
250,00
|
|
4
|
TRANSINCO BA HAIA
HK34C, 34 chỗ
|
530,00
|
|
5
|
TRANSINCO BAHAI CA
K46C, 46 chỗ
|
650,00
|
|
6
|
TRANSINCO BAHAI
HC-K29, 29 chỗ
|
560,00
|
|
7
|
TRANSINCO HAECO K29
S1, 29 chỗ
|
580,00
|
|
8
|
TRANSINCO HAECO K29
ST, 29 chỗ
|
430,00
|
|
9
|
TRANSINCO
JL5830PD1, tải 2,835 tấn, sản xuất 2004
|
140,00
|
|
10
|
TRANSINCO NGT
KH29DD, 29 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
950,00
|
|
11
|
TRANSINCO, 51 chỗ,
sx 2003-2004
|
390,00
|
|
12
|
TRANSINCO, 51 chỗ,
sx 2005
|
450,00
|
|
XII
|
MITSUBISHI
|
|
|
1
|
MITSUBISHI CANTER
1.9 LW
|
370,00
|
|
2
|
MITSUBISHI CANTER
1.9 LW FE535E6LDD3
|
287,13
|
|
3
|
MITSUBISHI CANTER
1.9 LW FE535E6LDD3-SAMCO TM5
|
316,98
|
|
4
|
MITSUBISHI CANTER
1.9 LW FE535E6LDD3-TTK
|
321,86
|
|
5
|
MITSUBISHI CANTER
3.5 T-TTK, tải thùng kín
|
336,55
|
|
6
|
MITSUBISHI CANTER
3.5 WIDE
|
290,00
|
|
7
|
MITSUBISHI CANTER
3.5 WIDE 3.5T-TTK
|
354,87
|
|
8
|
MITSUBISHI CANTER
3.5 WIDE FE645E
|
314,32
|
|
9
|
MITSUBISHI CANTER
3.5 WIDE FE645E-SAMCO TM1
|
344,17
|
|
10
|
MITSUBISHI CANTER
4.5 FE659P6LDD3 (TK)
|
367,92
|
|
11
|
MITSUBISHI CANTER
4.5 FE659P6LDD3-ALL.TTK
|
378,45
|
|
12
|
MITSUBISHI CANTER
4.5 GREAT
|
310,00
|
|
13
|
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW (TC)
|
423,42
|
|
14
|
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW (TK)
|
438,64
|
|
15
|
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW C&C
|
403,02
|
|
16
|
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW C&C FE73PE6SLDD1, DT 3908 cc, 3 chỗ
|
568,48
|
|
17
|
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW C&C FE73PE6SLDD1, Ôtô tải
|
394,61
|
|
18
|
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW FE73PE6SLDD1(TC)
|
414,93
|
|
19
|
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW FE73PE6SLDD1(TK)
|
430,09
|
|
20
|
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW T.Hở FE73PE6SLDD1(TC), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 1,99 tấn
|
609,60
|
|
21
|
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW T.Kín FE73PE6SLDD1(TK), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 1,7 tấn
|
640,30
|
|
22
|
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE PE84PE6SLDD1(TC)
|
443,72
|
|
23
|
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE PE84PE6SLDD1(TK)
|
459,64
|
|
24
|
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE (TC)
|
452,33
|
|
25
|
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE (TK)
|
468,32
|
|
26
|
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE C&C
|
431,93
|
|
27
|
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1, DT 3908 cc, 3 chỗ
|
614,46
|
|
28
|
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE T.Hở, FE84PE6SLDD1(TC), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 3,61 tấn
|
655,60
|
|
29
|
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE T.Kín FE84PE6SLDD1(TK), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 3,2 tấn
|
686,30
|
|
30
|
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C FE85PG6SLDD1, DT 3908 cc, 3 chỗ
|
641,63
|
|
31
|
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C PE85PG6SLDD
|
417,95
|
|
32
|
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C PE85PG6SLDD1(TC)
|
467,04
|
|
33
|
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C PE85PG6SLDD1(TK)
|
465,36
|
|
34
|
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C PE85PG6SLDD2(TK)
|
487,87
|
|
35
|
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD
|
417,95
|
|
36
|
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD1
|
447,23
|
|
37
|
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD1(TC)
|
467,04
|
|
38
|
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD1(TK)
|
465,36
|
|
39
|
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD2(TK)
|
487,87
|
|
40
|
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT T.Hở FE85PG6SLDD1(TC), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 4,37 tấn
|
688,00
|
|
41
|
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT T.Kín FE85PG6SLDD1 (TK), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 3,9 tấn
|
724,60
|
|
42
|
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT, hiệu PE85PG6SLDD1(TC)
|
461,42
|
|
43
|
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT, hiệu PE85PG6SLDD1(TK)
|
479,12
|
|
44
|
MITSUBISHI CANTER
FE535E6LDD3
|
272,31
|
|
45
|
MITSUBISHI CANTER
FE535E6LDD3, tải 1,7 tấn
|
310,00
|
|
46
|
MITSUBISHI CANTER
FE535E6LDD3, tải 1,9 tấn
|
321,50
|
|
47
|
MITSUBISHI CANTER
FE535E6LDD3-SAMCO TM5, tải thùng kín
|
300,62
|
|
48
|
MITSUBISHI CANTER
FE535E6LDD3-TTK, tải thùng kín
|
305,24
|
|
49
|
MITSUBISHI CANTER
FE645E
|
298,09
|
|
50
|
MITSUBISHI CANTER
FE645E-SAMCO TM1, tải thùng kín
|
326,40
|
|
51
|
MITSUBISHI CANTER
FE659F6LDD3
|
314,20
|
|
52
|
MITSUBISHI CANTER
FE659F6LDD3(TK), tải thùng kín
|
348,93
|
|
53
|
MITSUBISHI CANTER
FE659F6LDD3-ALL.TTK, tải thùng kín
|
358,92
|
|
54
|
MITSUBISHI CANTER
FE73PE6SLDD1
|
377,18
|
|
55
|
MITSUBISHI CANTER
FE73PE6SLDD1(TC)
|
404,96
|
|
56
|
MITSUBISHI CANTER
FE73PE6SLDD1(TK)
|
421,35
|
|
57
|
MITSUBISHI CANTER
FE73PE6SLDD1, Ôtô tải
|
377,18
|
|
58
|
MITSUBISHI CANTER
FE84PE6SLDD1
|
400,96
|
|
59
|
MITSUBISHI CANTER
FE84PE6SLDD1(TC), Ôtô tải
|
416,73
|
|
60
|
MITSUBISHI CANTER
FE84PG6SLDD1(TC)
|
428,74
|
|
61
|
MITSUBISHI CANTER
FE85PG6SLDD1
|
406,24
|
|
62
|
MITSUBISHI CANTER
FE85PG6SLDD1(TC)
|
436,42
|
|
63
|
MITSUBISHI CANTER
FE85PG6SLDD1(TK)
|
452,32
|
|
64
|
MITSUBISHI CANTER
NA4WLRUYLVT, 7 chỗ.
|
780,53
|
|
65
|
MITSUBISHI CATER
2,31 tấn, năm 2007, Việt Nam
|
350,00
|
|
66
|
MITSUBISHI EXCLIP
SPYDER, 4 chỗ
|
750,00
|
|
67
|
MITSUBISHI GRANDIS
LIMITED NA4WLRUYLVT, DT 2378 cc, 7 chỗ
|
1.074,59
|
|
68
|
MITSUBISHI GRANDIS
NA4WLRUYLVT, DT 2378 cc, 7 chỗ
|
1.033,34
|
|
69
|
MITSUBISHI GRANDIS,
7 chỗ
|
640,00
|
|
70
|
MITSUBISHI JOLIE
MB, 8 chỗ
|
300,00
|
|
71
|
MITSUBISHI JOLIE
SS, 8 chỗ
|
320,00
|
|
72
|
MITSUBISHI JOLIE
VB2WLNHEYVT, 8 chỗ, năm 2004, Việt Nam
|
400,00
|
|
73
|
MITSUBISHI JOLIE
VB2WLNHYLVT, 8 chỗ, năm 2003, Việt Nam
|
380,00
|
|
74
|
MITSUBISHI JOLIE
VB2WLNJYLVT, 8 chỗ, năm 2002, Việt Nam
|
320,00
|
|
75
|
MITSUBISHI JOLIE
VB2WLNJYLVT, 8 chỗ, năm 2005, Việt Nam
|
400,00
|
|
76
|
MITSUBISHI L200GL,
tải 0,69 tấn, năm 2009, Thái Lan
|
1.291,00
|
|
77
|
MITSUBISHI L300 cứu
thương, DT 1997cc, 6+1chỗ, nhập khẩu
|
783,00
|
|
78
|
MITSUBISHI L300 xe
cứu thương
|
477,84
|
|
79
|
MITSUBISHI L300 xe
cứu thương, 6+1chỗ
|
702,87
|
|
80
|
MITSUBISHI LANCER
1.6 MT, 5 chỗ
|
370,00
|
|
81
|
MITSUBISHI LANCER
CS3ATJELVT, 2 chỗ, năm 2003, Việt nam
|
412,00
|
|
82
|
MITSUBISHI LANCER
GALA 1.6AT, 5 chỗ
|
370,00
|
|
83
|
MITSUBISHI LANCER
GALA 2.0, 5 chỗ
|
470,00
|
|
84
|
MITSUBISHI PAJERO
cứu thương, 4+1chỗ, DT 2972 cc, nhập khẩu
|
1.074,00
|
|
85
|
MITSUBISHI PAJERO
GL V6 V33VH , 7 chỗ.
|
628,41
|
|
86
|
MITSUBISHI PAJERO
GL, 5 chỗ + 3000 kg, năm 2011, Nhật Bản, xe chuyên dùng chở tiền
|
1.535,00
|
|
87
|
MITSUBISHI PAJERO
GL, 5 chỗ + 300kg, năm 2013, DT 2972 cm3, Nhật Bản
|
1.201,20
|
|
88
|
MITSUBISHI PAJERO
GL, 7 chỗ.
|
1.232,94
|
|
89
|
MITSUBISHI PAJERO
GL, DT 2972 cc, 9 chỗ, nhập khẩu
|
1.815,33
|
|
90
|
MITSUBISHI
PAJERO GLS (AT)(số tự động), DT 2972 cc, 7 chỗ, nhập khẩu
|
2.138,84
|
|
91
|
MITSUBISHI PAJERO
GLS (số tự động), DT 2972 cc, 7 chỗ
|
1.802,00
|
|
92
|
MITSUBISHI PAJERO
GLS A/T, 7 chỗ
|
1.470,93
|
|
93
|
MITSUBISHI PAJERO
GLS M/T, 7 chỗ
|
1.416,52
|
|
94
|
MITSUBISHI PAJERO
GLS, DT 2972 cc, 7 chỗ, nhập khẩu
|
2.066,46
|
|
95
|
MITSUBISHI PAJERO
SPORT D.2WD.AT (KG4WGRMZL VT2),
DT 2477 cc, 7 chỗ, lắp ráp trưng nước
|
860,75
|
|
96
|
MITSUBISHI PAJERO
SPORT D.4WD.MT (KH4WGNMZL VT2),
DT 2477 cc, 7 chỗ, lắp ráp trong nước
|
871,00
|
|
97
|
MITSUBISHI PAJERO
SPORT G2WWD AT (KG6WGYPYL-VT3), 7 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
983,00
|
|
98
|
MITSUBISHI PAJERO
SUPREME V45WG, 7 chỗ.
|
773,42
|
|
99
|
MITSUBISHI PAJERO
SUPREME, 7 chỗ
|
770,00
|
|
100
|
MITSUBISHI PAJERO
xe chuyên dụng chở tiền, 5 chỗ, tải 0,3 tấn
|
791,00
|
|
101
|
MITSUBISHI PAJERO
xe cứu thương
|
670,00
|
|
102
|
MITSUBISHI PAJERO
xe cứu thương, DT 2972 cc, chỗ 4+1
|
994,79
|
|
103
|
MITSUBISHI PAJERO
XX, 7 chỗ
|
625,00
|
|
104
|
MITSUBISHI PAJERO,
4 chỗ, tải 0,3 tấn, năm 2010, Nhật Bản, chuyên dụng chở tiền
|
1.130,00
|
|
105
|
MITSUBISHI TRITON
DC GL (ôtô tải)
|
384,31
|
|
106
|
MITSUBISHI TRITON
DC GL, DT 2351 cc, 5 chỗ, tải 0,71 tấn, nhập khẩu
|
527,56
|
|
107
|
MITSUBISHI TRITON
DC GL, DT 2351 cc, 5 chỗ, tải 0,72 tấn, nhập khẩu
|
473,00
|
|
108
|
MITSUBISHI TRITON
DC GLS (ôtô tải)
|
472,74
|
|
109
|
MITSUBISHI TRITON
DC GLS (số tự động), DT 2477 cc, 5 chỗ, tải 565/640kg
|
590,00
|
|
110
|
MITSUBISHI TRITON
DC GLS AT (ôtô tải)
|
488,04
|
|
111
|
MITSUBISHI TRITON
DC GLS AT, số tự động, DT 2477 cc, tải 565/640kg, 5 chỗ, nhập khẩu
|
674,30
|
|
112
|
MITSUBISHI TRITON
DC GLS, DT 2477 cc, 5 chỗ, tải 575/650kg, nhập khẩu
|
647,02
|
|
113
|
MITSUBISHI TRITON
DC GLX
|
515,00
|
|
114
|
MITSUBISHI TRITON
DC GLX, DT 2477 cc, 5 chỗ, tải 0,68 tấn
|
563,64
|
|
115
|
MITSUBISHI TRITON
GL (ôtô tải)
|
379,37
|
|
116
|
MITSUBISHI TRITON
GL 2WD (ôtô tải)
|
311,62
|
|
117
|
MITSUBISHI TRITON
GL 4WD (ôtô tải)
|
340,41
|
|
118
|
MITSUBISHI TRITON
GL, 5 chỗ, tải 0,715 tấn, cabin kép, năm 2010, Thái Lan
|
499,00
|
|
119
|
MITSUBISHI
TRITON GLS A/T
|
486,06
|
|
120
|
MITSUBISHI
TRITON GLS M/T
|
470,82
|
|
121
|
MITSUBISHI TRITON
GLS, ôtô tải PICK UP CABIN KÉP, tải 0,55 tấn, năm 2010
|
581,70
|
|
122
|
MITSUBISHI TRITON
GLS, tải 555kg+5chỗ, sx năm 2010, Thái Lan, Cabin kép
|
660,00
|
|
123
|
MITSUBISHI TRITON
GLX
|
433,56
|
|
124
|
MITSUBISHI TRITON
SC GL 2WD, DT 2351 cc, 2 chỗ, tải 1 tấn
|
377,00
|
|
125
|
MITSUBISHI TRITON
SC GL 4WD, DT 2351 cc, 2 chỗ, tải 1,025 tấn, NK
|
459,80
|
|
126
|
MITSUBISHI ZINGER GL
(VC4WLNLEYVT), DT 2351cc, 8 chỗ
|
550,00
|
|
127
|
MITSUBISHI ZINGER
GL , 8 chỗ
|
484,64
|
|
128
|
MITSUBISHI ZINGER
GLS (AT) (VC4WLRHEYVT), DT 2351 cc, 8 chỗ
|
742,28
|
|
129
|
MITSUBISHI ZINGER
GLS (VC4WLNHEYVT), 8 chỗ
|
707,08
|
|
130
|
MITSUBISHI ZINGER
GLS AT, 8 chỗ
|
566,27
|
|
131
|
MITSUBISHI ZINGER
GLS MT, 8 chỗ
|
533,96
|
|
132
|
MITSUBISHI, tải 2,9
tấn ( kéo xe hỏng chuyên dùng, sx năm 1988 Nhật bản
|
100,00
|
|
XIII
|
CỬU LONG
|
|
|
1
|
CUU LONG 14008T-MB,
tải 7,7 tấn, Năm 2008, Việt Nam
|
480,00
|
|
2
|
CUU LONG 2810D2A -
TL
|
175,00
|
|
3
|
CUU LONG 2810D2A,
tải 0,8 tấn
|
145,00
|
|
4
|
CUU LONG 2810DA,
tải 0,85 tấn
|
115,00
|
|
5
|
CUU LONG 2810TG,
tải 0,99 tấn
|
91,00
|
|
6
|
CUU LONG 3810DA,
tải 0,95 tấn
|
132,75
|
|
7
|
CUU LONG 3810T, tải
1,0 tấn
|
120,75
|
|
8
|
CUU LONG 3810T1,
tải 1,0 tấn
|
120,75
|
|
9
|
CUU LONG 3812DA,
tải 1,2 tấn
|
143,00
|
|
10
|
CUU LONG 3812DA1,
tải 1,2 tấn
|
143,00
|
|
11
|
CUU LONG 3812DA2,
tải 1,2 tấn
|
143,00
|
|
12
|
CUU LONG 4025D25,
tải 2,35 tấn
|
205,00
|
|
13
|
CUU LONG 4025D2A,
tải 2,35 tấn
|
214,00
|
|
14
|
CUU LONG 4025DG3B,
tải 2,35 tấn
|
173,00
|
|
15
|
CUU LONG 4025DG3B,
tải 2,35 tấn, tải ben 1 cầu
|
196,20
|
|
16
|
CUU LONG
4025DG3B-TC, tải 2,35 tấn
|
196,20
|
|
17
|
CUU LONG 4025DG3C,
tải 2,35 tấn
|
173,00
|
|
18
|
CUU LONG 4025QT6,
tải 1,1 tấn
|
140,00
|
|
19
|
CUU LONG 4025QT6,
tải 2,5 tấn
|
135,00
|
|
20
|
CUU LONG 4025QT7,
tải 2,25 tấn
|
143,95
|
|
21
|
CUU LONG 4025QT7,
tải 2,5 tấn
|
148,00
|
|
22
|
CUU LONG 4025QT8,
tải 2,5 tấn
|
148,00
|
|
23
|
CUU LONG 4025QT9,
tải 2,5 tấn
|
148,00
|
|
24
|
CUU LONG 402D2A,
tải 2,35 tấn
|
195,00
|
|
25
|
CUU LONG 5220D2A,
tải 2 tấn
|
198,00
|
|
26
|
CUU LONG 5840D2,
tải 3,45 tấn
|
207,15
|
|
27
|
CUU LONG 5840DQ,
tải 3.45 tấn
|
297,00
|
|
28
|
CUU LONG 7540D2A1,
tải 3,45 tấn
|
230,00
|
|
29
|
CUU LONG 7540DA1,
tải 3,45 tấn
|
212,65
|
|
30
|
CUU LONG 7550D2,
tải 4,6 tấn, 3 chỗ.
|
254,75
|
|
31
|
CUU LONG 7550D2B,
tải 4,6 tấn
|
315,00
|
|
32
|
CUU LONG 7550DGA,
tải 4,75 tấn
|
286,00
|
|
33
|
CUU LONG 7550DQ,
tải 4,75 tấn
|
210,00
|
|
34
|
CUU LONG 7550QT1
|
190,00
|
|
35
|
CUU LONG 7550QT1,
tải 6,08 tấn, Sat-xi
|
211,80
|
|
36
|
CUU LONG 7550QT2,
tải 6,08 tấn
|
239,00
|
|
37
|
CUU LONG 7550QT4,
tải 5 tấn
|
204,00
|
|
38
|
CUU LONG 7550QT4,
tải 6,08 tấn
|
239,00
|
|
39
|
CUU LONG 9650T2-MB,
tải 4,75 tấn
|
300,00
|
|
40
|
CUU LONG 9650TL,
tải 5 tấn
|
293,00
|
|
41
|
CUU LONG 9650TL/MB,
tải 5 tấn
|
293,00
|
|
42
|
CUU LONG 9670D2A,
tải 5 tấn, tải ben 2 cầu
|
361,00
|
|
43
|
CUU LONG 9670D2A,
tải 6,8 tấn
|
390,00
|
|
44
|
CUU LONG 9670D2A,
tải 6,8 tấn, tải ben 2 cầu
|
435,00
|
|
45
|
CUU LONG
9670D2A-TT, tải 6,8 tấn, tải ben 2 cầu
|
435,00
|
|
46
|
CUU LONG 9670T2,
tải 5 tấn
|
385,00
|
|
47
|
CUU LONG
CL2810D2A/TC, tải 0,8 tấn
|
175,00
|
|
48
|
CUU LONG
CL2810D2A/TL, tải 0,8 tấn
|
175,00
|
|
49
|
CUU LONG
CL2810D2A-TL/TC, tải 0,8 tấn
|
175,00
|
|
50
|
CUU LONG
CL331HP-MB, tải 13,35 tấn
|
750,00
|
|
51
|
CUU LONG CL3810DA,
tải 0,95 tấn
|
140,00
|
|
52
|
CUU LONG CL3810T,
tải 0,95 tấn
|
120,00
|
|
53
|
CUU LONG CL3810T1,
tải 0,95 tấn
|
120,00
|
|
54
|
CUU LONG CL3812DA,
tải 1,2 tấn
|
153,00
|
|
55
|
CUU LONG CL3812DA1,
tải 1,2 tấn
|
185,00
|
|
56
|
CUU LONG CL3812DA2,
tải 1,2 tấn
|
153,00
|
|
57
|
CUU LONG CL3812T,
tải 1,2 tấn
|
130,00
|
|
58
|
CUU LONG
CL3812T-MB, tải 1,2 tấn
|
130,00
|
|
59
|
CUU LONG CL381DA1,
tải 1,2 tấn
|
153,00
|
|
60
|
CUU LONG CL4025D2A,
tải 2,35 tấn
|
213,00
|
|
61
|
CUU LONG
CL4025D2A-TC, tải 2,35 tấn
|
213,00
|
|
62
|
CUU LONG
CL4025DG3A, tải 2,35 tấn
|
147,00
|
|
63
|
CUU LONG
CL4025DG3B, tải 2,35 tấn
|
188,00
|
|
64
|
CUU LONG
CL4025DG3B-TC, tải 2,35 tấn
|
188,00
|
|
65
|
CUU LONG CL5220D2, tải
2,0 tấn
|
196,00
|
|
66
|
CUU LONG CL5830DA,
tải 3,0 tấn
|
179,00
|
|
67
|
CUU LONG CL5840DQ,
tải 3,45 tấn
|
291,00
|
|
68
|
CUU LONG CL7540DA1,
tải 3,45 tấn
|
269,00
|
|
69
|
CUU LONG CL7550DGA,
tải 4,75 tấn
|
212,00
|
|
70
|
CUU LONG
CL7550DGA-1, tải 4,75 tấn
|
286,00
|
|
71
|
CUU LONG CL9670D2A,
tải 7 tấn
|
410,00
|
|
72
|
CUU LONG
CL9670D2A-TT, tải 7 tấn
|
371,00
|
|
73
|
CUU LONG
CLC9060D-T700, tải 6 tấn, tải ben 1 cầu
|
355,00
|
|
74
|
CUU LONG CLDFA
3.45T2-TK, tải 3,45 tấn
|
205,00
|
|
75
|
CUU LONG CLDFA, tải
1,25 tấn
|
146,00
|
|
76
|
CUU LONG CLDFA/TK,
tải 1,25 tấn
|
146,00
|
|
77
|
CUU LONG CLDFA1,
tải 1,25 tấn
|
146,00
|
|
78
|
CUU LONG
CLDFA12080D, tải 8 tấn
|
440,00
|
|
79
|
CUU LONG
CLDFA12080D-HD, tải 8 tấn
|
440,00
|
|
80
|
CUU LONG CLDFA32T1,
tải 3,45 tấn
|
205,00
|
|
81
|
CUU LONG CLDFA32T3,
tải 3,45 tấn
|
205,00
|
|
82
|
CUU LONG
CLDFA32T3-LK, tải 3,45 tấn
|
205,00
|
|
83
|
CUU LONG CLDFA345,
tải 3,45 tấn
|
173,00
|
|
84
|
CUU LONG CLDFA345T,
tải 3,45 tấn
|
205,00
|
|
85
|
CUU LONG
CLDFA345T3, tải 3,45 tấn
|
205,00
|
|
86
|
CUU LONG CLDFA350T,
tải 3,45 tấn
|
205,00
|
|
87
|
CUU LONG CLDFA3810T1,
tải 0,95 tấn
|
148,00
|
|
88
|
CUU LONG
CLDFA3810T1-MB, tải 0,95 tấn
|
148,00
|
|
89
|
CUU LONG
CLDFA6025T, tải 2,5 tấn
|
212,00
|
|
90
|
CUU LONG
CLDFA6025T-MB, tải 2,5 tấn
|
212,00
|
|
91
|
CUU LONG
CLDFA6027T, tải 2,5 tấn
|
211,00
|
|
92
|
CUU LONG
CLDFA6027T-MB, tải 2,5 tấn
|
211,00
|
|
93
|
CUU LONG
CLDFA7027T2/TK, tải 2,5 tấn
|
174,00
|
|
94
|
CUU LONG
CLDFA7027T3, tải 2,5 tấn
|
174,00
|
|
95
|
CUU LONG
CLDFA9960T, tải 6 tấn
|
246,00
|
|
96
|
CUU LONG
CLDFA9960T1, tải 5,7 tấn
|
246,00
|
|
97
|
CUU LONG
CLDFA9975T-MB, tải 7,2 tấn
|
347,00
|
|
98
|
CUU LONG
CLKC6025D-PH, tải 2,5 tấn, tải ben 1 cầu
|
260,00
|
|
99
|
CUU LONG CLKC6625D,
tải 2,5 tấn
|
231,00
|
|
100
|
CUU LONG CLKC6625D,
tải 2,5 tấn, tải ben 1 cầu
|
265,00
|
|
101
|
CUU LONG
CLKC6625D2, tải 2,5 tấn
|
261,00
|
|
102
|
CUU LONG
CLKC813550D - T750, tải 3,45 tấn
|
290,00
|
|
103
|
CUU LONG
CLKC813550D2 - T750, tải 3,45 tấn
|
330,00
|
|
104
|
CUU LONG CLKC8135D
- T650, tải 3,45 tấn
|
290,00
|
|
105
|
CUU LONG CLKC8135D
- T650A, tải 3,45 tấn, tải ben 1 cầu
|
330,00
|
|
106
|
CUU LONG CLKC8135D
- T750A, tải 3,45 tấn, tải ben 1 cầu
|
330,00
|
|
107
|
CUU LONG CLKC8135D,
tải 3,45 tấn, tải ben 1 cầu
|
330,00
|
|
108
|
CUU LONG CLKC8135D2
- T650, tải 3,45 tấn
|
330,00
|
|
109
|
CUU LONG CLKC8550D,
tải 5 tấn
|
316,00
|
|
110
|
CUU LONG CLKC8550D,
tải 5 tấn, tải ben 1 cầu
|
331,00
|
|
111
|
CUU LONG
CLKC8550D2, tải 5 tấn
|
351,00
|
|
112
|
CUU LONG
CLKC9050D2-T600, tải 4,95 tấn
|
378,00
|
|
113
|
CUU LONG
CLKC9050D2-T700, tải 4,95 tấn
|
378,00
|
|
114
|
CUU LONG
CLKC9050D-T600, tải 4,95 tấn
|
342,00
|
|
115
|
CUU LONG
CLKC9050D-T600, tải 4,95 tấn, tải ben 1 cầu
|
355,00
|
|
116
|
CUU LONG CLKC9050D-T700,
tải 4,95 tấn
|
342,00
|
|
117
|
CUU LONG
CLKC9050D-T700, tải 4,95 tấn, tải ben 1 cầu
|
355,00
|
|
118
|
CUU LONG
CLKC9060D-T600, tải 6 tấn, tải ben 1 cầu
|
355,00
|
|
119
|
CUU LONG DFA, tải
1,25 tấn
|
136,00
|
|
120
|
CUU LONG DFA, tải
3,2 tấn
|
179,00
|
|
121
|
CUU LONG DFA1, tải
1 tấn
|
150,00
|
|
122
|
CUU LONG DFA1, tải
1,05 tấn
|
150,00
|
|
123
|
CUU LONG DFA1, tải
1,25 tấn
|
136,00
|
|
124
|
CUU LONG DFA1.6T5,
tải 1,6 tấn
|
135,00
|
|
125
|
CUU LONG DFA1.8T4,
tải 1,8 tấn
|
140,00
|
|
126
|
CUU LONG DFA1/TK,
tải 1,25 tấn
|
136,00
|
|
127
|
CUU LONG DFA10307D,
tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu
|
292,50
|
|
128
|
CUU LONG DFA12080D,
tải 7,86 tấn, tải ben 1 cầu
|
499,50
|
|
129
|
CUU LONG
DFA12080D-HD, tải 7,86 tấn, tải ben 1 cầu
|
499,50
|
|
130
|
CUU LONG DFA2.70T5,
tải 1,7 tấn
|
150,00
|
|
131
|
CUU LONG DFA2.90T4,
tải 2,9 tấn
|
155,00
|
|
132
|
CUU LONG DFA2.95T3,
tải 2,95 tấn
|
166,15
|
|
133
|
CUU LONG
DFA2.95T3/MB, tải 2,75 tấn
|
167,15
|
|
134
|
CUU LONG DFA3.2T,
tải 3,2 tấn
|
170,00
|
|
135
|
CUU LONG DFA3.2T1,
tải 3,2 tấn
|
210,00
|
|
136
|
CUU LONG DFA3.2T3,
tải 3,2 tấn, tải thùng có mui phủ
|
275,00
|
|
137
|
CUU LONG DFA3.2T3,
tải 3,25 tấn
|
210,00
|
|
138
|
CUU LONG
DFA3.2T3-LK, tải 3,2 tấn, tải thùng có mui phủ
|
275,00
|
|
139
|
CUU LONG DFA3.45T,
tải 3,45 tấn
|
191,00
|
|
140
|
CUU LONG DFA3.45T1,
tải 3,45 tấn
|
191,00
|
|
141
|
CUU LONG DFA3.45T2,
tải 3,45 tấn
|
275,00
|
|
142
|
CUU LONG
DFA3.45T2-LK, tải 3,45 tấn
|
275,00
|
|
143
|
CUU LONG
DFA3.45T2-TK, tải 3,45 tấn
|
275,00
|
|
144
|
CUU LONG DFA3805D,
tải 0,95 tấn, tải ben 1 cầu
|
175,00
|
|
145
|
CUU LONG DFA3810D,
tải 0,95 tấn
|
158,00
|
|
146
|
CUU LONG DFA3810T,
tải 0,95 tấn
|
125,19
|
|
147
|
CUU LONG DFA3810T1,
tải 0,95 tấn
|
125,19
|
|
148
|
CUU LONG
DFA3810T1-MB, 3 chỗ
|
151,00
|
|
149
|
CUU LONG
DFA3810T-MB, tải 0,85 tấn, tải thùng có mui phủ
|
125,19
|
|
150
|
CUU LONG DFA4215T,
tải 1,5 tấn
|
205,00
|
|
151
|
CUU LONG DFA4215T1,
tải 1,25 tấn
|
205,00
|
|
152
|
CUU LONG
DFA4215T1-MB, tải 1,05 tấn, tải thùng có mui phủ
|
205,00
|
|
153
|
CUU LONG
DFA4215T-MB, tải 1,25 tấn, tải thùng có mui phủ
|
205,00
|
|
154
|
CUU LONG
DFA4215T-MB, tải 1,5 tấn
|
181,00
|
|
155
|
CUU LONG DFA6027T,
tải 2,5 tấn
|
228,00
|
|
156
|
CUU LONG DFA6027T1-MB,
tải 1,9 tấn, tải thùng có mui phủ
|
224,00
|
|
157
|
CUU LONG
DFA6027T-MB, tải 2,5 tấn, tải thùng có mui phủ
|
228,00
|
|
158
|
CUU LONG DFA7027T,
tải 2 tấn
|
135,00
|
|
159
|
CUU LONG DFA7027T1,
tải 1,75 tấn
|
135,00
|
|
160
|
CUU LONG DFA7027T2,
tải 2,5 tấn
|
178,10
|
|
161
|
CUU LONG DFA7027T2,
tải 2,5 tấn, ôtô tải gắn cần cẩu, sx Việt Nam, năm 2008
|
230,00
|
|
162
|
CUU LONG
DFA7027T2/TK, tải 2,1 tấn
|
143,95
|
|
163
|
CUU LONG DFA7027T3,
tải 2,25 tấn
|
178,10
|
|
164
|
CUU LONG DFA7027T3,
tải 2,25 tấn, tải thùng có mui phủ
|
178,10
|
|
165
|
CUU LONG DFA7050T,
tải 4,95 tấn
|
275,00
|
|
166
|
CUU LONG
DFA7050T/TK, tải 4,95 tấn
|
275,00
|
|
167
|
CUU LONG
DFA7050T-MB, tải 4,7 tấn, tải thùng có mui phủ
|
275,00
|
|
168
|
CUU LONG
DFA7050T-MB, tải 4,95 tấn
|
225,00
|
|
169
|
CUU LONG
DFA7050T-MB/LK, tải 4,7 tấn, tải thùng có mui phủ
|
275,00
|
|
170
|
CUU LONG
DFA7050T-MB/TK, tải 4,95 tấn
|
225,00
|
|
171
|
CUU LONG DFA9650T2,
tải 5,0 tấn, tải 2 cầu
|
385,00
|
|
172
|
CUU LONG
DFA9650T2-MB, tải 4,75 tấn, tải thùng có mui phủ
|
385,00
|
|
173
|
CUU LONG DFA9670D,
tải 7,0 tấn
|
370,00
|
|
174
|
CUU LONG
DFA9670D2A, tải 7,0 tấn
|
390,00
|
|
175
|
CUU LONG DFA9670DA,
tải 7,0 tấn
|
355,00
|
|
176
|
CUU LONG
DFA9670DA-1, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu
|
440,00
|
|
177
|
CUU LONG
DFA9670DA-2, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu
|
440,00
|
|
178
|
CUU LONG
DFA9670DA-3, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu
|
440,00
|
|
179
|
CUU LONG
DFA9670DA-4, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu
|
440,00
|
|
180
|
CUU LONG
DFA9670D-T750, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu
|
440,00
|
|
181
|
CUU LONG
DFA9670D-T860, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu
|
440,00
|
|
182
|
CUU LONG
DFA9950D-T700, tải 4,95 tấn
|
400,00
|
|
183
|
CUU LONG
DFA9950D-T850, tải 4,95 tấn
|
402,00
|
|
184
|
CUU LONG DFA9970T,
tải 7 tấn
|
292,50
|
|
185
|
CUU LONG DFA9970T1,
tải 6,8 tấn
|
267,00
|
|
186
|
CUU LONG DFA9970T1,
tải 7 tấn
|
292,50
|
|
187
|
CUU LONG DFA9970T2,
tải 7,0 tấn
|
292,50
|
|
188
|
CUU LONG
DFA9970T2-MB, tải 6,8 tấn, tải thùng có mui phủ
|
292,50
|
|
189
|
CUU LONG DFA9970T3,
tải 7,0 tấn
|
292,50
|
|
190
|
CUU LONG
DFA9970T3-MB, tải 6,8 tấn, tải thùng có mui phủ
|
292,50
|
|
191
|
CUU LONG
DFA9975T-MB, tải 7,2 tấn, tải thùng có mui phủ
|
358,00
|
|
192
|
CUU LONG DFE 2.95T3/MB,
tải 2,7 tấn
|
171,00
|
|
193
|
CUU LONG KC 13208D,
tải 7,8 tấn
|
650,00
|
|
194
|
CUU LONG KC
13208D-1, tải 7,8 tấn
|
631,00
|
|
195
|
CUU LONG KC 3815D,
tải 1,2 tấn
|
169,00
|
|
196
|
CUU LONG KC
3815D-T400, tải 1,2 tấn
|
160,00
|
|
197
|
CUU LONG KC 3815D-T400,
tải 1,2 tấn, tải ben 1 cầu
|
161,00
|
|
198
|
CUU LONG KC
3815D-T550, tải 1,2 tấn, tải ben 1 cầu
|
170,00
|
|
199
|
CUU LONG KC 6025D,
tải 2,5 tấn, tải ben 1 cầu
|
265,00
|
|
200
|
CUU LONG KC
6025D2-PD, tải 2,5 tấn, tải ben 2 cầu
|
280,00
|
|
201
|
CUU LONG KC 6025D2-PH,
tải 2,5 tấn, tải ben 2 cầu
|
287,00
|
|
202
|
CUU LONG KC
6025D-PD, tải 2,5 tấn, tải ben 1 cầu
|
234,00
|
|
203
|
CUU LONG KC
6025D-PH, tải 2,5 tấn, tải ben 1 cầu
|
272,00
|
|
204
|
CUU LONG KC 6625D2,
tải 2,5 tấn, năm 2009, Việt Nam
|
280,00
|
|
205
|
CUU LONG KC 6625D2,
tải 2,5 tấn, tải ben 2 cầu
|
298,00
|
|
206
|
CUU LONG KC 8135D,
tải 3,45 tấn
|
300,00
|
|
207
|
CUU LONG KC 8135D2,
tải 3,45 tấn
|
345,00
|
|
208
|
CUU LONG KC 8135D2,
tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu
|
385,00
|
|
209
|
CUU LONG KC
8135D2-T550, tải 3,45 tấn
|
350,00
|
|
210
|
CUU LONG KC
8135D2-T550, tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu
|
385,00
|
|
211
|
CUU LONG KC
8135D2-T650, tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu
|
385,00
|
|
212
|
CUU LONG KC
8135D2-T650A, tải 3,45 tấn
|
350,00
|
|
213
|
CUU LONG KC
8135D2-T650A, tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu
|
385,00
|
|
214
|
CUU LONG KC
8135D2-T750, tải 3,45 tấn
|
340,00
|
|
215
|
CUU LONG KC
8135D2-T750, tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu
|
385,00
|
|
216
|
CUU LONG KC
8135D-T650A, tải 3,45 tấn
|
336,00
|
|
217
|
CUU LONG KC
8135D-T750, tải 3,45 tấn
|
280,00
|
|
218
|
CUU LONG KC 8550D,
tải 5 tấn, tải ben 1 cầu
|
331,00
|
|
219
|
CUU LONG KC 8550D2,
tải 4,95 tấn, năm 2009, Việt Nam
|
360,00
|
|
220
|
CUU LONG KC 8550D2,
tải 5 tấn, tải ben 2 cầu
|
367,00
|
|
221
|
CUU LONG KC
9050D2-T600, tải 4,95 tấn, tải ben 2 cầu
|
410,00
|
|
222
|
CUU LONG KC
9050D2-T700, tải 4,95 tấn, sx năm 2011, Việt Nam
|
412,00
|
|
223
|
CUU LONG KC
9050D2-T700, tải 4,95 tấn, tải ben 2 cầu
|
410,00
|
|
224
|
CUU LONG KC
9050D-T600, tải 4,95 tấn, tải ben 1 cầu
|
365,00
|
|
225
|
CUU LONG KC
9050D-T700, tải 4,95 tấn, tải ben 1 cầu
|
365,00
|
|
226
|
CUU LONG KC
9060D2-T600, tải 6 tấn
|
375,00
|
|
227
|
CUU LONG KC
9060D2-T600, tải 6 tấn, tải ben 2 cầu
|
392,00
|
|
228
|
CUU LONG KC
9060D2-T700, tải 6 tấn
|
375,00
|
|
229
|
CUU LONG KC
9060D2-T700, tải 6 tấn, tải ben 2 cầu
|
392,00
|
|
230
|
CUU LONG KC
9060D-T600, tải 6 tấn
|
340,00
|
|
231
|
CUU LONG KC
9060D-T600, tải 6 tấn, tải ben 1 cầu
|
365,00
|
|
232
|
CUU LONG KC
9060D-T700, tải 6 tấn
|
340,00
|
|
233
|
CUU LONG KC
9060D-T700, tải 6 tấn, tải ben 1 cầu
|
365,00
|
|
234
|
CUU LONG KC
9670D2A, tải 6,8 tấn
|
429,00
|
|
235
|
CUU LONG KC
9670D2A-TT, tải 6,8 tấn
|
429,00
|
|
236
|
CUU LONG KC8135D,
tải 3,45 tấn
|
300,00
|
|
237
|
CUU LONG KC8135D2,
tải 3,45 tấn
|
345,00
|
|
238
|
CUU LONG
KC8135D2-T750, tải 3,45 tấn
|
340,00
|
|
239
|
CUU LONG KY 1016T,
tải 0,65 tấn
|
120,00
|
|
240
|
CUU LONG KY
1016T-MB, tải 0,55 tấn
|
120,00
|
|
241
|
CUU LONG SINOTRUK
ZZ1201G60C5W, Xe sát-xi
|
510,00
|
|
242
|
CUU LONG SINOTRUK
ZZ1251M6041W, Xe sát-xi
|
612,00
|
|
243
|
CUU LONG SINOTRUK
ZZ3257N3847B, tải 10 tấn
|
730,00
|
|
244
|
CUU LONG SINOTRUK
ZZ4187M3511V, tải 8,4 tấn
|
493,50
|
|
245
|
CUU LONG SINOTRUK
ZZ4257M3231V, tải 15,7 tấn
|
525,00
|
|
246
|
CUU LONG SINOTRUK
ZZ4257N3241V, tải 14,5 tấn
|
567,00
|
|
247
|
CUU LONG SINOTRUK
ZZ5257GJBN3641W, tải 11,7 tấn
|
916,00
|
|
248
|
CUU LONG SINOTRUK
ZZ5257GJBN3647W, tải 10 tấn
|
886,00
|
|
249
|
CUU LONG ZB 3810T1,
tải 0,95 tấn
|
155,00
|
|
250
|
CUU LONG ZB 3810T1-MB,
tải 0,85 tấn, tải thùng có mui phủ
|
155,00
|
|
251
|
CUU LONG ZB
3812D3N-T550, tải 1,2 tấn
|
200,00
|
|
252
|
CUU LONG ZB
3812D-T550, tải 1,2 tấn
|
188,00
|
|
253
|
CUU LONG ZB 3812T1,
tải 1,2 tấn
|
175,00
|
|
254
|
CUU LONG ZB
3812T1-MB, tải 1 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
157,00
|
|
255
|
CUU LONG ZB
3812T1-MB, tải 1 tấn, tải thùng có mui phủ
|
175,00
|
|
256
|
CUU LONG ZB
3812T3N, tải 1,2 tấn
|
180,00
|
|
257
|
CUU LONG ZB
3812T3N-MB, tải 1 tấn, tải thùng có mui phủ
|
180,00
|
|
258
|
CUU LONG ZB 5220D,
tải 2,2 tấn
|
205,00
|
|
259
|
CUU LONG ZB 5220D,
tải 2,2 tấn, tải ben 1 cầu
|
207,00
|
|
260
|
CUU LONG ZB 5220D,
tải 2,2 tấn, tải ben 1 cầu
|
180,00
|
|
261
|
CUU LONG ZB 5225D,
tải 2,35 tấn
|
205,00
|
|
262
|
CUU LONG ZB 5225D2,
tải 2,35 tấn
|
230,00
|
|
263
|
CUU LONG ZB 5225D2,
tải 2,35 tấn, tải ben 2 cầu
|
243,00
|
|
264
|
CUU LONG, tải 1,25
tấn, sản xuất 2003-2006
|
110,00
|
|
265
|
CUU LONG, tải 2,5
tấn, sản xuất 2003-2006
|
128,00
|
|
266
|
CUU LONG, tải 3
tấn, sản xuất 2003-2006
|
174,00
|
|
267
|
CUU LONG, tải 6,08
tấn, sản xuất 2003-2006
|
190,00
|
|
XIV
|
FOTON
|
|
|
1
|
FOTON BJ1043V8
JB5-2, tải 1,5 tấn
|
167,00
|
|
2
|
FOTON BJ1043V8
JB5-2, tải 1,7 tấn
|
162,00
|
|
3
|
FOTON BJ1043V8
JB5-2/THACO-MBB-C, tải 1,25 tấn
|
170,00
|
|
4
|
FOTON BJ1043V8
JB5-2/THACO-MBB-C, tải 1,25 tấn, có mui
|
183,00
|
|
5
|
FOTON BJ1043V8
JB5-2/THACO-TK-C, tải 1,2 tấn, thùng kín
|
186,50
|
|
6
|
FOTON BJ1043V8
JB5-2/THACO-TMB-C, tải 1,35 tấn
|
158,00
|
|
7
|
FOTON BJ1043V8
JB5-2/THACO-TMB-C, tải 1,35 tấn, có mui
|
182,70
|
|
8
|
FOTON BJ1043V8
JE6/THACO-TMB-C, tải 1,85 tấn
|
185,00
|
|
9
|
FOTON BJ1043V8
JE6-F, tải 1,7 tấn
|
207,00
|
|
10
|
FOTON BJ1043V8
JE6-F, tải 2 tấn
|
195,00
|
|
11
|
FOTON BJ1043V8
JE6-F/THACO-MBB-C, tải 1,7 tấn, có mui
|
211,50
|
|
12
|
FOTON BJ1043V8
JE6-F/THACO-TK-C, tải 1,7 tấn, có mui
|
215,50
|
|
13
|
FOTON BJ1043V8
JE6-F/THACO-TMB-C, tải 1,85 tấn, có mui
|
212,00
|
|
14
|
FOTON BJ1043V8
JE6-F-THACO/TMB, tải 1,75tấn
|
175,00
|
|
15
|
FOTON BJ1311VNPKJ,
tải 17,5 tấn
|
998,00
|
|
16
|
FOTON
BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, tải 15 tấn
|
1.027,00
|
|
17
|
FOTON
BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, tải có mui 15 tấn
|
998,00
|
|
18
|
FOTON
BJ4141SJFJA-2, tải 27,6 tấn
|
468,00
|
|
19
|
FOTON
BJ4183SJFJB-2, đầu kéo 35,625 tấn
|
653,00
|
|
20
|
FOTON
BJ4183SMFIB-2, tải đầu kéo 35,625 tấn
|
645,00
|
|
21
|
FOTON
BJ4183SMFIB-S3, tải đầu kéo 35,625 tấn
|
675,00
|
|
22
|
FOTON
BJ4253SMFIB-S3, tải đầu kéo 35,625 tấn
|
708,00
|
|
23
|
FOTON
BJ4253SMFJB-S3, đầu kéo 38,925 tấn
|
780,00
|
|
24
|
FOTON
BJ4253SMFJB-S3, tải 14,2 tấn, năm 2008
|
740,00
|
|
25
|
FOTON
BJ4253SMFJB-S3, tải 38,9 tấn
|
765,00
|
|
26
|
FOTON
BJ4253SMFKB-1, tải đầu kéo 24,88 tấn
|
1.105,00
|
|
27
|
FOTON
BJ4253SMFKB-12, tải đầu kéo 25 tấn
|
1.175,00
|
|
28
|
FOTON BJ5243VMCGP,
tải 14,8 tấn
|
603,00
|
|
29
|
FOTON
BJ5243VMCGP/THACO-TMB-C, tải có mui 9 tấn
|
603,00
|
|
30
|
FOTON, tải 1,5 tấn,
sản xuất 2006
|
137,00
|
|
31
|
FOTON, tải 12 tấn,
Sản xuất 2005
|
663,00
|
|
32
|
FOTON, tải 13 tấn
(nóc cao), Sản xuất 2005
|
562,00
|
|
33
|
FOTON, tải 13 tấn
(nóc thấp), Sản xuất 2005
|
523,00
|
|
34
|
FOTON, tải 17 tấn,
Sản xuất 2005
|
623,00
|
|
35
|
FOTON, tải 2 tấn,
Sản xuất 2005
|
164,00
|
|
36
|
FOTON, tải 4,5 tấn,
Sản xuất 2005
|
208,00
|
|
37
|
FOTON, tải 7,5 tấn,
Sản xuất 2005
|
348,00
|
|
38
|
FOTON, tải 8 tấn,
Sản xuất 2005
|
415,00
|
|
39
|
FOTON, tải 9,5 tấn,
Sản xuất 2005
|
443,00
|
|
XV
|
JAC
|
|
|
1
|
JAC EXCELI/TMB, tải
1,25 tấn
|
183,00
|
|
2
|
JAC HB/WD615.31 -
KM, tải 17,2 tấn, có khung mui, năm 2012, Trung Quốc
|
1.264,30
|
|
3
|
JAC HFC 1025K, tải
1,25 tấn, sản xuất 2005
|
136,00
|
|
4
|
JAC HFC 1025KZ, tải
3,430 tấn, sản xuất 2011, Việt Nam
|
225,00
|
|
5
|
JAC HFC 1025KZ/KM2,
tải 1,050 tấn, năm 2012, Việt Nam
|
221,00
|
|
6
|
JAC HFC 1032KW, tải
0,98 tấn
|
119,00
|
|
7
|
JAC HFC 1032KW.TM1,
tải 0,8 tấn
|
136,00
|
|
8
|
JAC HFC 1040K, tải
1,95 tấn, sản xuất 2004
|
180,00
|
|
9
|
JAC HFC 1044K/KM2,
tải 2,25 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
255,00
|
|
10
|
JAC HFC 1045K, tải
2,5 tấn, sản xuất 2004
|
200,00
|
|
11
|
JAC HFC 1047K/KM1,
3 chỗ
|
340,00
|
|
12
|
JAC HFC 1061K/KM1,
tải 3,05 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
337,00
|
|
13
|
JAC HFC 1253K1R1,
tải 12,970 tấn, năm 2011, Trung Quốc
|
983,00
|
|
14
|
JAC HFC 1255KR1,
tải 9,4 tấn
|
725,00
|
|
15
|
JAC HFC
1255KR1/HP-MP, tải 7,7 tấn, năm 2009, Việt Nam
|
1.030,00
|
|
16
|
JAC HFC
1312K4R1/HP-MP, tải 15 tấn, năm 2009, Việt Nam
|
1.030,00
|
|
17
|
JAC HFC
1312K4R1/HP-MP, tải 15 tấn, năm 2011
|
1.245,00
|
|
18
|
JAC HPC 1025K-TK,
tải 1 tấn, năm 2006, Việt Nam
|
145,00
|
|
19
|
JAC TRA
1041K-TRACI, tải 2,15 tấn, năm 2009, Việt Nam
|
260,00
|
|
20
|
JAC TRA
1041K-TRACI/KM1, tải 4,51 tấn
|
320,00
|
|
21
|
JAC TRA
1041K-TRACI/KM1, tải có mui 1,850 tấn, sx Việt Nam, năm 2010
|
265,00
|
|
22
|
JAC TRA
1041K-TRACI/KM2, tải có mui 1,85 tấn, , năm 2011, VN
|
292,00
|
|
23
|
JAC
TRA1020K-TRACI/MP, tải 1,3 tấn, năm 2009, Việt Nam
|
185,00
|
|
24
|
JAC TRA1025H-TRACI,
tải 1,25 tấn, năm 2009, Việt Nam
|
188,00
|
|
25
|
JAC TRA1025T-TRACI.TMB,
tải 1,05 tấn
|
155,00
|
|
26
|
JAC, tải 1,95 tấn
sản xuất 2004
|
180,00
|
|
27
|
JAC, tải 2,5 tấn
sản xuất 2004
|
200,00
|
|
28
|
JAC HFC 1035K/KM2,
tải 0,85 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
157,00
|
|
XVI
|
JRD
|
|
|
1
|
JKD DAILY PICKUP 1
(4x2), 5 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm
2008
|
250,00
|
|
2
|
JKD EXCEL-C, tải
1,95 tấn, 3 chỗ, Máy dầu 2.6L, kích thước thùng (4.250 x 1.860 x 400 mm), lốp
6.50-16, xe tải
|
235,00
|
|
3
|
JKD EXCEL-S, tải 4
tấn, 3 chỗ, Máy dầu 3.9L, kích thước thùng (5.200 x 2.020 x 550 mm), lốp
8,25-16, xe tải
|
315,00
|
|
4
|
JKD MANJIA 1, tải
0,6 tấn, 2 chỗ, Máy xăng 1.1L, kích thước thùng (2.280 x 1.290 x 355 mm), lốp
155 R12, xe tải
|
126,00
|
|
5
|
JKD MANJIA II, tải
0,42 tấn, 4 chỗ, Máy xăng 1.1L, kích thước thùng (1.700 x 1.270 x 355 mm),
lốp 155 R12, xe tải
|
158,00
|
|
6
|
JRD DAILY PICKUP 1
(4x2), 5 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm
2007
|
240,00
|
|
7
|
JRD DAILY PICKUP I
(4x2), 5 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch
|
232,00
|
|
8
|
JRD DAILY PICKUP I,
5 chỗ, Máy dầu 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm 2007
|
202,00
|
|
9
|
JRD DAILY PICKUP I,
5 chỗ, Máy dầu 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm 2008
|
212,00
|
|
10
|
JRD DAILY PICKUP, 1
cầu, 5 Chỗ, Máy Dầu
|
254,59
|
|
11
|
JRD DAILY PICKUP, 1
cầu, 5 Chỗ, Máy Xăng
|
238,47
|
|
12
|
JRD EXCEL 1, tải
1,45 tấn, 3 chỗ, Máy dầu 3.2L, kích thước thùng (4,170 x 1.800 x 420 mm), lốp
6.50-16, xe tải
|
200,00
|
|
13
|
JRD EXCEL C, tải
1,95 tấn, 3 chỗ, Máy dầu, có TUSRBO, INTERCOOLER, DT 2.6L, kích thước thùng
(4.250 x 1.860 x 400 mm), lốp 6.50-16, xe tải
|
235,20
|
|
14
|
JRD EXCEL D, tải
2,2 tấn, 3 chỗ, Máy dầu, có TUSRBO, INTERCOOLER, DT 3.7L, kích thước thùng
(4.250 x 1.900 x 400 mm), lốp 7.50-16, xe tải
|
258,30
|
|
15
|
JRD EXCEL I, tải
1,45 tấn, 2 Chỗ, Máy Dầu
|
159,52
|
|
16
|
JRD EXCEL I, tải
1,45 tấn, 3 chỗ
|
177,00
|
|
17
|
JRD EXCEL I, tải
1,45 tấn, 3 chỗ, Máy dầu-có máy lạnh, Direct Injection EXCEL I/TK (tải trọng
1.200 kg), EXCEL I/TMB (tải trọng 1.250 kg), DT 3.2L, kích thước thùng (4.170
x 1.800 x 420 mm), lốp 6.50-16, xe tải
|
200,00
|
|
18
|
JRD EXCEL I, tải
1,45 tấn, 3 chỗ, Máy dầu-có máy lạnh, Direct Injection, DT 3.2L, kích thước
thùng (4.170 x 1.800 x 420 mm), lốp 6.50-16, xe tải
|
193,00
|
|
19
|
JRD EXCEL I, tải
1,45 tấn, Máy dầu, có máy lạnh
|
168,44
|
|
20
|
JRD EXCEL II, Có
Ben, 3 Chỗ, tải 3 tấn
|
207,86
|
|
21
|
JRD EXCEL II, Có
Ben, 3 Chỗ, tải 5 tấn
|
217,53
|
|
22
|
JRD EXCEL II, Ô tô
tải tự đổ 2,5 tấn, 3 chỗ, Máy dầu, Direct Injection, DT 3.3L, kích thước
thùng (3.760 x 1.900 x 600 mm), lốp 7.50-16, xe tải ben
|
185,25
|
|
23
|
JRD EXCEL II, tải
2,5 tấn, 3 chỗ
|
202,18
|
|
24
|
JRD EXCEL II, tải
2,5 tấn, 3 chỗ, Máy dầu
|
185,00
|
|
25
|
JRD EXCEL S, tải 4
tấn, 3 chỗ, Máy dầu, có TUSRBO, INTERCOOLER, DT 3.9L, kích thước thùng (5.200
x 2.020 x 550 mm), lốp 8.25-16, xe tải
|
315,00
|
|
26
|
JRD EXCEL-C, tải 1,95
tấn, 3 chỗ
|
199,00
|
|
27
|
JRD EXCEL-C, tải
1,95 tấn, 3 chỗ, Máy dầu có máy lạnh, Direct Ịmection, DT 2.6L, kích thước
thùng (4.250 x 1.860 x 400 mm), lốp 6.50-16
|
222.8
|
|
28
|
JRD EXCEL-C, tải
1,95 tấn, 3 chỗ, Máy dầu, có TURBO, INTERCOOLER EXCEL C/TK (tải trọng
1.650kg), EXCEL C/TK (tải trọng 1.700kg), DT 2.6L, kích thước thùng (4.250 x
1.860 x 400 mm), lốp 6.50-17
|
226,00
|
|
29
|
JRD EXCEL-D, tải
2,2 tấn, 3 chỗ
|
199,84
|
|
30
|
JRD EXCEL-D, tải
2,2 tấn, 3 chỗ, Máy dầu
|
210,00
|
|
31
|
JRD EXCEL-D, tải
2,2 tấn, 3 chỗ, Máy dầu có TURBO, INTERCOOLER EXCEL C/TK (trọng tải 1.850kg),
EXCEL C/TK (trọng tải 2.100kg), DT 3.7L, kích thước thùng (4.250 x 1.900 x
400 mm), lốp 7.50-17
|
236,00
|
|
32
|
JRD EXCEL-D, tải
2,2 tấn, 3 chỗ, Máy dầu có TURBO, INTERCOOLER, DT 3.7L, kích thước thùng
(4.250 x 1.900 x 400 mm), lốp 7.50-16
|
235,95
|
|
33
|
JRD EXCEL-S, tải 4
tấn, 3 chỗ
|
254,04
|
|
34
|
JRD EXCEL-S, tải 4
tấn, 3 chỗ, Máy dầu có TURBO, INTERCOOLER, DT 3.9L, kích thước thùng (5.200 x
2.020 x 550 mm), lốp 8.25-16
|
330,00
|
|
35
|
JRD MANJIA I, tải
0, 6 tấn, 2 chỗ, Máy xăng
|
99,70
|
|
36
|
JRD MANJIA I, tải
0,6 tấn, 2 chỗ
|
100,00
|
|
37
|
JRD MANJIA I, tải
0,6 tấn, 2 chỗ, Máy xăng, Fuel Injection, DT 1.1L, kích thước thùng (2.280 x
1.290 x 355 mm), lốp 155 R12, xe tải
|
123,30
|
|
38
|
JRD MANJIA I, tải
0,7 tấn, Máy xăng
|
98,26
|
|
39
|
JRD MANJIA II, tải
0,42 tấn, 4 chỗ, Máy xăng, cabin kép, Fuel Injection, DT 1.1L, kích thước
thùng (1.700 x 1.270 x 355 mm), lốp 155 R12, xe tải
|
150,00
|
|
40
|
JRD MEGA I, 7 chỗ,
Máy xăng
|
158,53
|
|
41
|
JRD MEGA I, 7 chỗ,
Máy xăng 1.1L, lốp 165/70 R13, xe du lịch
|
146,90
|
|
42
|
JRD MEGA I, 7
chỗ-SPORT MPV, Máy xăng, Fuel Injection, DT 1.1L, lốp 165/70 R13, xe du lịch
|
146,91
|
|
43
|
JRD MEGA II, 7 chỗ,
Máy xăng
|
158,53
|
|
44
|
JRD MEGA II.D, 8
chỗ, Máy xăng, Fuel injection, DT 1.1L, lốp 165/70 R13, xe du lịch
|
191,00
|
|
45
|
JRD PICKUP, 1 cầu,
máy dầu 2.8L, TURBO, 5 chỗ
|
235,00
|
|
46
|
JRD STORM 1, tải
0,98 tấn, 2 chỗ, Máy dầu 1.8L, kích thước thùng (2.800 x 1.640 x 360 mm), lốp
6.00-14, xe tải, năm 2007
|
159,00
|
|
47
|
JRD STORM 1, tải
0,98 tấn, 2 chỗ, Máy dầu 1.8L, kích thước thùng (2.800 x 1.640 x 360 mm), lốp
6.00-14, xe tải, năm 2008
|
161,00
|
|
48
|
JRD STORM I, 2 chỗ,
tải 0,98 tấn
|
155,00
|
|
49
|
JRD STORM I, tải
0,98 tấn, 2 chỗ, Máy dầu, Direct Injection, DT 1.8L, kích thước thùng (2.800
x 1.640 x 360 mm), lốp 6.00-14, xe tải
|
161,85
|
|
50
|
JRD STORM I, tải
0,98 tấn, 2 chỗ, Máy dầu, Direct Injection, STORM I/TK (trọng tải 770 kg),
STORM I/TM (trọng tải 800 kg), DT 1.8L, kích thước thùng (2.800 x 1.640 x 360
mm), lốp 6.00-14, xe tải
|
166,00
|
|
51
|
JRD STORM I/TM, tải
0,8 tấn, sx 2010, VN
|
155,00
|
|
52
|
JRD STORM, tải 0,98
tấn, máy dầu
|
143,67
|
|
53
|
JRD SUV DAILY I, 1
cầu, 7 chỗ, Máy dầu 2.8L,TURBO
|
244,00
|
|
54
|
JRD SUV DAILY I, 7
chỗ, Máy dầu 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm 2008
|
247,00
|
|
55
|
JRD SUV DAILY II, 1
cầu, 7 chỗ, Máy dầu 2.8L,TURBO
|
244,00
|
|
56
|
JRD SUV DAILY II, 7
chỗ, Máy dầu
|
304,54
|
|
57
|
JRD SUV DAILY II, 7
chỗ, Máy xăng
|
288,42
|
|
58
|
JRD SUV DAILY
PICKUP, 1 cầu, Máy dầu 4x2, 5 chỗ
|
280,34
|
|
59
|
JRD SUV DAILY
PICKUP, 1 cầu, Máy xăng 4x2, 5 chỗ
|
263,35
|
|
60
|
JRD SUV I DAILY I
(4x2), 7 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch
|
247,10
|
|
61
|
JRD SUV I DAILY I
(4x2), 7 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm
2008
|
328,00
|
|
62
|
JRD SUV I DAILY
PICKUP I (4x2), 5 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch
|
232,00
|
|
63
|
JRD SUV II DAILY II
(4x2), 7 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch
|
244,24
|
|
64
|
JRD SUV II DAILY II
(4x2), 7 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm
2007
|
294,00
|
|
65
|
JRD SUV II DAILY II
(4x2), 7 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm
2008
|
304,00
|
|
66
|
JRD SUV II DAILY
II, 7 chỗ, Máy dầu 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm 2007
|
214,20
|
|
67
|
JRD SUV II DAILY
II, 7 chỗ, Máy dầu 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm 2008
|
224,20
|
|
68
|
JRD SUVDAILY PICKUP
1 cầu, Máy dầu 4x2, 5 chỗ
|
280,34
|
|
69
|
JRD SUVDAILY PICKUP
1 cầu, Máy xăng 4x2, 5 chỗ
|
263,35
|
|
70
|
JRD TRAVEL (5 Chỗ)
Máy Dầu
|
175,63
|
|
71
|
JRD TRAVEL, 3
chỗ-MPV, Máy xăng, Fuel Injection, DT 1.1L, lốp 155/65 R13, năm 2007
|
176,00
|
|
72
|
JRD TRAVEL, 3
chỗ-MPV, Máy xăng, Fuel Injection, DT 1.1L, lốp 155/65 R13, năm 2008
|
181,00
|
|
73
|
JRD TRAVEL, 3
chỗ-MPV, Máy xăng, Fuel Injection, DT 1.1L, lốp 155/65 R13, xe du lịch
|
162,81
|
|
74
|
JRD TRAVEL, 5 Chỗ,
Máy Dầu
|
175,63
|
|
75
|
JRD TRAVEL, 5 chỗ,
Máy xăng
|
202,18
|
|
76
|
JRD TRAVEL, 5 chỗ,
Máy xăng 1.1L
|
164,00
|
|
77
|
JRD TRAVEL, 5 chỗ,
Máy xăng 1.1L, lốp 155/65 R13, xe du lịch, năm 2007
|
147,80
|
|
78
|
JRD TRAVEL, 5 chỗ,
Máy xăng 1.1L, lốp 155/65 R13, xe du lịch, năm 2008
|
152,80
|
|
XVII
|
KIA
|
|
|
1
|
KIA AM 928,46 chỗ,
sản xuất 2005
|
1.153,00
|
|
2
|
KIA BONGO III, năm
2004, Việt nam
|
234,00
|
|
3
|
KIA BONGO III, năm
2005, 0,81 tấn, Hàn Quốc
|
170,00
|
|
4
|
KIA BONGO III, tải
1,4 tấn, Việt Nam
|
250,00
|
|
5
|
KIA CADENZA(KNALN414BC),
5 chỗ, máy xăng 3.5 lít, số tự động
|
1.320,00
|
|
6
|
KIA CARENS 1.6 LX,
7 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số sàn
|
454,00
|
|
7
|
KIA CARENS 2.0 EX
MT, 7 chỗ, Máy xăng, 2.0L, số sàn
|
509,00
|
|
8
|
KIA CARENS 2.0 SX AT,
7 chỗ, Máy xăng, 2.0L, số tự động
|
557,00
|
|
9
|
KIA CARENS 2.0 SX
MT, 7 chỗ, Máy xăng, 2.0L, số sàn
|
537,00
|
|
10
|
KIA CARENS EX , 7
chỗ, Máy xăng, năm 2008, Hàn Quốc
|
510,00
|
|
11
|
KIA CARENS
FGFA42(RNYFG5212), 7 chỗ, Du lịch, lap ráp trong nước CKD
|
494,00
|
|
12
|
KIA CARENS
FGFC42(RNYFG52A2), 7 chỗ, Du lịch, lap ráp trong nước CKD
|
453,00
|
|
13
|
KIA CARENS
FGFC42(RNYFG52A2), 7 chỗ, xe Du lịch, máy xăng, số sàn, láp ráp trong nước
CKD, năm 2011
|
458,00
|
|
14
|
KIA CARENS FGFC42,
7chỗ
|
535,00
|
|
15
|
KIA CARENS
FGKA42(RNYFG5212), 7 chỗ, Du lịch, lap ráp trong nước CKD
|
494,00
|
|
16
|
KIA CARENS
FGKA42(RNYFG5212), 7 chỗ, xe Du lịch, máy xăng, láp ráp trong nước CKD, năm
2011
|
541,00
|
|
17
|
KIA CARENS FGKA42,
5 chỗ, năm 2012, Việt Nam
|
549,00
|
|
18
|
KIA CARENS FGKA42,
7 chỗ
|
530,00
|
|
19
|
KIA CARENS FGKA42,
7 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
572,00
|
|
20
|
KIA CARENS FGKA42,
7 chỗ, năm 2012, Việt Nam
|
570,00
|
|
21
|
KIA CARENS FGKA42,
7 chỗ, năm 2012, Việt Nam
|
570,00
|
|
22
|
KIA CARENS
FGKA43(RNYFG5213), 7 chỗ, Du lịch, lap ráp trong nước CKD
|
514,00
|
|
23
|
KIA CARENS
FGKA43(RNYFG5213), 7 chỗ, xe Du lịch, máy xăng, láp ráp trong nước CKD, năm
2011
|
561,00
|
|
24
|
KIA CARENS FGKA43,
7 chỗ
|
530,00
|
|
25
|
KIA CARENS FGKA43,
7 chỗ, năm 2012, Việt Nam
|
584,00
|
|
26
|
KIA
CARENS(KNAHH81AAA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
456,00
|
|
27
|
KIA CARNIVAL(KNAMH812A),8
chỗ, Du lịch, máy xăng, số sàn, nhập khẩu nguyên chiếc CBU, năm 2009-2010
|
750,00
|
|
28
|
KIA
CARNIVAL(KNAMH812AA),8 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
700,00
|
|
29
|
KIA
CARNIVAL(KNAMH812B),8 chỗ, Du lịch, máy xăng, số tự động, nhập khẩu nguyên
chiếc CBU, năm 2009-2010
|
820,00
|
|
30
|
KIA
CARNIVAL(KNAMH812BB), 8 chỗ, Du lịch (máy xăng, số tự động), nhập khẩu CBU
|
740,00
|
|
31
|
KIA
CARNIVAL(KNHMD371A), 11 chỗ, Du lịch, máy dầu, số sàn, nhập khẩu nguyên chiếc
CBU, năm 2009-2010
|
750,00
|
|
32
|
KIA
CARNIVAL(KNHMD371AA), 11 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
700,00
|
|
33
|
KIA CARNIVAL, 75
chỗ , Du lịch
|
478,91
|
|
34
|
KIA CERATO (5 cửa -
KNAFW511BB), 5 chỗ, máy xăng, số tự động, xe Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc
CBU, năm 2011
|
634,00
|
|
35
|
KIA CERATO
(KNAFW511BC), 5 chỗ, Du lịch (máy xăng 1.6 lít, số tự động), nhập khẩu nguyên
chiếc CBU
|
634,00
|
|
36
|
KIA CERATO 1.6 AT,
năm 2011
|
526,00
|
|
37
|
KIA CERATO FORTE SX
1.6 AT, năm 2009
|
504,00
|
|
38
|
KIA CERATO KOUP, 5
chỗ, năm 2009, Việt Nam
|
600,00
|
|
39
|
KIA CERATO, 5 chỗ,
DT 1591cc
|
500,00
|
|
40
|
KIA CERATO, 5 chỗ,
năm 2010
|
620,00
|
|
41
|
KIA CERATO, 5 chỗ,
năm 2011
|
620,00
|
|
42
|
KIA
CERATO-EX(KNAFU411AA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
459,00
|
|
43
|
KIA
CERATO-EX(KNAFU411BA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
502,00
|
|
44
|
KIA
CERATO-EX(KNAFW411BA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
517,00
|
|
45
|
KIA CERATO-KOUP
2.0AT, năm 2009
|
649,00
|
|
46
|
KIA
CERATO-KOUP(KNAFW612), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU, năm 2011
|
719,00
|
|
47
|
KIA CERATO-KOUP(KNAFW612BA),
5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
627,00
|
|
48
|
KIA FORTE 1.6 EX MT
High, 5 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số sàn
|
470,00
|
|
49
|
KIA FORTE 1.6 EX
MT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số sàn
|
442,00
|
|
50
|
KIA FORTE 1.6 SX
AT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số tự động
|
548,00
|
|
51
|
KIA FORTE 1.6 SX
MT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số sàn
|
514,00
|
|
52
|
KIA FORTE KOUP, 5
chỗ, năm 2010
|
767,00
|
|
53
|
KIA FORTE SLI AT,
năm 2010
|
485,00
|
|
54
|
KIA FORTE SLI, 5
chỗ
|
350,00
|
|
55
|
KIA FORTE SLI, 5
chỗ, năm 2011
|
707,00
|
|
56
|
KIA FORTE TD16GE2
AT(RNYTD41M6), 5 chỗ(máy xăng, số sàn), lắp ráp trong nước CKD, năm 2011
|
552,00
|
|
57
|
KIA FORTE TD16GE2
AT, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
537,00
|
|
58
|
KIA FORTE TD16GE2
AT, 5 chỗ, năm 2012, Việt Nam
|
579,00
|
|
59
|
KIA FORTE TD16GE2
MT(RNYTD41M6), 5 chỗ(máy xăng, số sàn), lắp ráp trong nước CKD, năm 2011
|
518,00
|
|
60
|
KIA FORTE TD16GE2
MT, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
522,00
|
|
61
|
KIA FORTE
TDFC42(RNYTD41M5), 5 chỗ(máy xăng, số sàn), lắp ráp trong nước CKD, năm 2011
|
446,00
|
|
62
|
KIA FORTE
TDFC42(RNYTD41M5AC), 5 chỗ(máy xăng, số sàn), lắp ráp trong nước CKD
|
423,00
|
|
63
|
KIA FORTE TDFC42, 5
chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
500,00
|
|
64
|
KIA K3 YD 16G E2
AT, DT 1591 cm3, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
650,00
|
|
65
|
KIA FORTE
TDFC43(RNYTD41A4AC), 5 chỗ(máy xăng, số tự động), lắp ráp trong nước CKD
|
504,00
|
|
66
|
KIA FRONTIER, tải
0,55 tấn, năm 1997, Hàn Quốc
|
160,00
|
|
67
|
KIA FRONTIER, tải
1,1 tấn, năm 1999, Hàn Quốc
|
140,00
|
|
68
|
KIA K2700II, tải
1,25 tấn
|
227,50
|
|
69
|
KIA K2700II/THACO
TRUCK-MBB, tải thùng có mui phủ 0,93 tấn
|
249,00
|
|
70
|
KIA K2700II/THACO
TRUCK-MBB, tải thùng có mui, trọng tải 0,93 tấn, năm 2013
|
300,00
|
|
71
|
KIA K2700II/THACO
TRUCK-TK, tải thùng kín 0,83 tấn
|
269,00
|
|
72
|
KIA K2700II/THACO
TRUCK-XTL, tải tập lái có mui 1,0 tấn
|
269,00
|
|
73
|
KIA
K2700II/THACO-MBB, tải 0,93 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
262,00
|
|
74
|
KIA
K2700II/THACO-TK-C, tải 1 tấn
|
285,00
|
|
75
|
KIA
K2700II/THACO-TK-C, tải 1 tấn, có thùng
|
223,00
|
|
76
|
KIA
K2700II/THACO-TK-C, tải 2,985 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
260,60
|
|
77
|
KIA
K2700II/THACO-TMB-C, tải 1 tấn
|
240,60
|
|
78
|
KIA
K2700II/THACO-TMB-C, tải 1 tấn, thùng có mui phủ
|
219,50
|
|
79
|
KIA
K2700II/THACO-XTL, tải tập lái có mui 990kg
|
245,00
|
|
80
|
KIA K3000S, tải
thùng 1,2 tấn, sản xuất 2003
|
200,00
|
|
81
|
KIA
K3000S/THACO-MBB-C, tải 1,2 tấn
|
276,20
|
|
82
|
KIA K3000S/THACO-MBB-C,
tải 1,2 tấn, năm 2012, Việt nam
|
313,80
|
|
83
|
KIA
K3000S/THACO-MBB-C, tải 1,2 tấn, thùng có mui phủ
|
250,00
|
|
84
|
KIA
K3000S/THACO-MBB-C, tải 2,957 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
278,00
|
|
85
|
KIA
K3000S/THACO-TK-C, tải 1,1 tấn
|
280,20
|
|
86
|
KIA K3000S/THACO-TK-C,
tải 1,1 tấn, năm 2011
|
320,00
|
|
87
|
KIA
K3000S/THACO-TK-C, tải 1,1 tấn, thùng kín
|
253,00
|
|
88
|
KIA
K3000S/THACO-TMB-C, tải 1,2 tấn
|
279,00
|
|
89
|
KIA
K3000S/THACO-TMB-C, tải 1,2 tấn, thùng có mui phủ
|
251,00
|
|
90
|
KIA
K3000S/THACO-TRUCK BNMB, tải (có mui, thiết bị nâng hạ hàng) 0,95 tấn
|
352,00
|
|
91
|
KIA
K3000S/THACO-TRUCK BNTK, tải thùng kín , có thiết bị nâng hạ hàng 0,8 tấn
|
337,00
|
|
92
|
KIA
K3000S/THACO-TRUCK MBB, tải thùng có mui phủ 1,2 tấn, năm 2013, Việt nam
|
329,50
|
|
93
|
KIA
K3000S/THACO-TRUCK MBM, tải thùng có mui phủ 1,15 tấn, năm 2013, Việt nam
|
305,00
|
|
94
|
KIA
K3000S/THACO-TRUCK TK, tải thùng kín 1 tấn
|
304,00
|
|
95
|
KIA K3000SP, tải
mui phủ 1,59 tấn, năm 2003, Việt Nam
|
270,00
|
|
96
|
KIA LF3090G1, Ô tô
tải gắn cẩu, năm 2007, Việt Nam
|
480,00
|
|
97
|
KIA MAGENTIS 2.0
AT, năm 2010
|
730,00
|
|
98
|
KIA
MAGENTIS(KNAGH417BA),5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
704,00
|
|
99
|
KIA MORNING 1.1 LX
MT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.1L, số sàn
|
229,00
|
|
100
|
KIA MORNING 1.1 SX
AT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.1L, số tự động
|
349,00
|
|
101
|
KIA MORNING 1.1 SX
MT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.1L, số sàn
|
327,00
|
|
102
|
KIA MORNING
BAH42F8(RNYSA2432), 5 chỗ , Du lịch, lap ráp trong nước CKD
|
282,50
|
|
103
|
KIA MORNING TA 12G
E2 MT, 5 chỗ, năm 2013, DT 1248cm3, Việt Nam
|
344,00
|
|
104
|
KIA MORNING BAH42F8(RNYSA2432),
5 chỗ , xe Du lịch, máy xăng số sàn, láp ráp trong nước CKD, năm 2011
|
329,00
|
|
105
|
KIA MORNING
BAH42F8, 5 chỗ , Du lịch
|
300,55
|
|
106
|
KIA MORNING
BAH43F8(RNYSA2433), 5 chỗ , Du lịch, lap ráp trong nước CKD
|
304,50
|
|
107
|
KIA MORNING BAH43F8(RNYSA2433),
5 chỗ , xe Du lịch, máy xăng, số sàn, láp ráp trong nước CKD, năm 2011
|
351,00
|
|
108
|
KIA MORNING
BAH43F8, 5 chỗ , Du lịch
|
284,04
|
|
109
|
KIA MORNING SLX 1.0
AT, năm 2010
|
275,00
|
|
110
|
KIA MORNING SLX 1.0
AT, năm 2011
|
378,00
|
|
111
|
KIA MOTOR CARENS
2.0 EX MT (model 2011), 7 chỗ, số sàn 5 cấp
|
529,00
|
|
112
|
KIA MOTOR CARENS
2.0 SX AT (model 2011), 7 chỗ, số tự động 4 cấp
|
579,00
|
|
113
|
KIA MOTOR CARENS
2.0 SX MT (model 2011), 7 chỗ, số sàn 5 cấp
|
559,00
|
|
114
|
KIA MOTOR CARENS
HATCHBACK 1.6 GAT, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 5 cửa
|
636,00
|
|
115
|
KIA MOTOR CARENS
KOUP 2.0 AT ( Opiton cao), 5 chỗ, số tự động 4 cấp, 2 cửa
|
721,00
|
|
116
|
KIA MOTOR CARENS
KOUP 2.0 AT, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, 2 cửa
|
675,00
|
|
117
|
KIA MOTOR CARETO
HATCHBACK 1.6 GAT, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 5 cửa
|
651,00
|
|
118
|
KIA MOTOR CARETO
KOUP 2.0 AT ( Opiton cao), 5 chỗ, số tự động 4 cấp, 2 cửa
|
736,00
|
|
119
|
KIA MOTOR CARETO
KOUP 2.0 AT, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, 2 cửa
|
690,00
|
|
120
|
KIA MOTOR CARNIVAL
2.9 DMT, 11 chỗ, số sàn 5 cấp
|
780,00
|
|
121
|
KIA MOTOR CARNIVAL
2.9 GAT, 8 chỗ, số tự động 4 cấp
|
850,00
|
|
122
|
KIA MOTOR CARNIVAL
2.9 GMT, 8 chỗ, số sàn 5 cấp
|
780,00
|
|
123
|
KIA MOTOR FORTE 1.6
EX MTH (model 2011), 5 chỗ, số sàn 6 cấp
|
489,00
|
|
124
|
KIA MOTOR FORTE 1.6
EX MTL, 5 chỗ, số sàn 5 cấp
|
459,00
|
|
125
|
KIA MOTOR FORTE 1.6
SX AT (model 2011), 5 chỗ, số tự động 6 cấp, ghế da, sunroof
|
569,00
|
|
126
|
KIA MOTOR FORTE 1.6
SX MT (model 2011), 5 chỗ, số sàn 6 cấp, ghế da, sunroof
|
535,00
|
|
127
|
KIA MOTOR MAGENTIS
2.0 GAT, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, ghế da, sunroof
|
730,00
|
|
128
|
KIA MOTOR MORNING
1.1 LX MT, 5 chỗ, số sàn 5 cấp
|
309,00
|
|
129
|
KIA MOTOR MORNING
1.1 SP AT, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, phiên bản sport
|
359,00
|
|
130
|
KIA MOTOR MORNING
1.1 SP MT, 5 chỗ, số sàn 5 cấp, phiên bản sport
|
337,00
|
|
131
|
KIA MOTOR OPTIMA K5
2.0 GAT, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, ghế da, sunroof
|
849,00
|
|
132
|
KIA MOTOR SORENTO
2.2 DMT 2WD, 7 chỗ, số sàn 6 cấp, 1 cầu
|
940,00
|
|
133
|
KIA MOTOR SORENTO
2.2 DMT 4WD, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu
|
1.028,00
|
|
134
|
KIA MOTOR SORENTO
2.4 GAT 2WD, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 1 cầu
|
945,00
|
|
135
|
KIA MOTOR SORENTO
2.4 GAT 2WD, có ESP, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 1 cầu
|
955,00
|
|
136
|
KIA MOTOR SORENTO
2.4 GAT 2WD, có ESP, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 1 cầu, có camera
|
980,00
|
|
137
|
KIA MOTOR SORENTO
2.4 GAT 4WD, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu
|
985,00
|
|
138
|
KIA MOTOR SORENTO
2.4 GAT 4WD, có ESP, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu
|
990,00
|
|
139
|
KIA MOTOR SORENTO
2.4 GMT 2WD, 7 chỗ, số sàn 6 cấp, 1 cầu
|
919,00
|
|
140
|
KIA MOTOR SORENTO
2.4 GMT 4WD, 7 chỗ, số sàn 6 cấp, 2 cầu
|
947,00
|
|
141
|
KIA MOTOR SPORTAGE
2.0 GAT 4WD, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu
|
865,00
|
|
142
|
KIA MOTOR SPORTAGE
2.0 GAT 4WD, có ESP, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu, canera lùi
|
1.025,00
|
|
143
|
KIA MOTOR SPORTAGE
2.0 GMT 2WD, 5 chỗ, số sàn 5 cấp, 1 cầu
|
809,00
|
|
144
|
KIA MOTOR SPORTAGE
2.0 GMT 4WD, 5 chỗ, số sàn 5 cấp, 2 cầu
|
839,00
|
|
145
|
KIA NEW SORENTO 2WD
AT (RNYXM51A6BC), 7 chỗ, số tự động, 1 cầu
|
878,00
|
|
146
|
KIA NEW SORENTO 2WD
MT (RNYXM51M6BC), 7 chỗ, số sàn, 1 cầu
|
844,00
|
|
147
|
KIA NEW SORENTO 4WD
AT (RNYXM51D6BC), 7 chỗ, số tự động, 1 cầu
|
920,00
|
|
148
|
KIA
OPTIMA(KNAGN411BB), 5 chỗ, máy xăng, số tự động, nhập khẩu CBU, năm 2010 -
2011
|
859,00
|
|
149
|
KIA PICANTO TA 12G
E2 AT, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
453,00
|
|
150
|
KIA PICANTO TA 12G
E2 MT, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
428,00
|
|
151
|
KIA POWER COMBI, 25
chỗ, năm 2003, Việt Nam
|
450,00
|
|
152
|
KIA PRIDE CD5, 5
chỗ
|
137,00
|
|
153
|
KIA RIO
(KNADN512BC), 5 chỗ (máy xăng 1.4 lít, số tự động), nhập khẩu nguyên chiếc
CBU
|
544,00
|
|
154
|
KIA RIO 5DR
(KNADH512BC), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
544,00
|
|
155
|
KIA RIO EX, 5 chỗ,
năm 2011
|
1.040,00
|
|
156
|
KIA RIO(04 cửa -
KNADG413AA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
396,00
|
|
157
|
KIA RIO(05 cửa -
KNADH513AA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
421,00
|
|
158
|
KIA RIO(05 cửa -
KNADH513BA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
439,00
|
|
159
|
KIA RIO, 5 chỗ
|
430,00
|
|
160
|
KIA SORENTO 2.0 AT,
năm 2011
|
718,00
|
|
161
|
KIA SORENTO 2WD
DSLMT(KNAKU814AA), 7 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
835,00
|
|
162
|
KIA SORENTO 2WD
GASAT(KNAKU811BA), 7 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
845,00
|
|
163
|
KIA SORENTO 2WD
GASMT(KNAKU811AA), 7 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
|
805,00
|
|
164
|
KIA SORENTO 4WD
GASMT(KNAKU811CA), 7 chỗ, Du lịch
(máy xăng, 2 cầu, số sàn), nhập khẩu CBU
|
857,00
|
|
165
|
KIA SORENTO EX, 7
chỗ
|
699,00
|
|
166
|
KIA SORENTO LX 2.4
AT, năm 2011
|
879,00
|
|
167
|
KIA SORENTO XM24G
E2 MT-2WD, 07 chỗ, năm 2012, Việt Nam
|
874,00
|
|
168
|
KIA SORENTO XN
24GE2 MT-2WD, 7 chỗ, năm 2013,Việt Nam
|
830,00
|
|
169
|
KIA
SORENTO(KNAKU811A), 7 chỗ, máy xăng, số sàn, 1 cầu, nhập khẩu CBU, năm 2010 -
2011
|
894,00
|
|
170
|
KIA
SORENTO(KNAKU811B), 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 1 cầu, có ESP, camera lùi,
nhập khẩu CBU, năm 2010 - 2011
|
953,00
|
|
171
|
KIA
SORENTO(KNAKU811B), 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 1 cầu, nhập khẩu CBU, năm
2010 - 2011
|
910,00
|
|
172
|
KIA
SORENTO(KNAKU811C), 7 chỗ, máy xăng, số sàn, 2 cầu, nhập khẩu CBU, năm 2010 -
2011
|
912,00
|
|
173
|
KIA
SORENTO(KNAKU811D), 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 2 cầu, có ESP, camera lùi,
nhập khẩu CBU, năm 2010 - 2011
|
998,00
|
|
174
|
KIA
SORENTO(KNAKU811D), 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 2 cầu, nhập khẩu CBU, năm
2010 - 2011
|
950,00
|
|
175
|
KIA SORENTO, 7 chỗ,
DT 2199 cm3, năm 2009, Hàn Quốc
|
810,00
|
|
176
|
KIA SORENTO, 7 chỗ,
năm 2009, Việt Nam
|
742,00
|
|
177
|
KIA SORENTO, 7 chỗ,
năm 2010, Hàn Quốc
|
1.000,00
|
|
178
|
KIA SORENTOEX, 7
chỗ
|
710,00
|
|
179
|
KIA SOUL 1.6MT, năm
2010
|
515,00
|
|
180
|
KIA SOUL(05 cửa -
KNAJT811AA), 5 chỗ, Du lịch, NK nguyên chiếc CBU
|
497,00
|
|
181
|
KIA SOUL(05 cửa -
KNAJT811BA), 5 chỗ, Du lịch, NK nguyên chiếc CBU
|
517,00
|
|
182
|
KIA SOUL, 5 chỗ
|
540,00
|
|
183
|
KIA SPECTRA, 5 chỗ,
năm 2003, Việt Nam
|
256,00
|
|
184
|
KIA SPECTRA, 5 chỗ,
năm 2004, Việt Nam
|
340,00
|
|
185
|
KIA SPORTAGE
(KNAPC811AB), 5 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số sàn, năm 2011
|
774,00
|
|
186
|
KIA SPORTAGE
(KNAPC811BB), 5 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số tự động, năm 2011
|
799,00
|
|
187
|
KIA SPORTAGE
(KNAPC811CB), 5 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số tự động, năm 2011
|
804,00
|
|
188
|
KIA SPORTAGE
(KNAPC811DB), 5 chỗ, máy xăng, 2 cầu, số tự động, năm 2011
|
830,00
|
|
189
|
KIA SPORTAGE 2.0
GAS MT 2WD (KNAPC811AC), 5 chỗ, máy xăng 2.0 lít, 2 cầu, số sàn
|
794,00
|
|
190
|
KIA SPORTAGE TLX, 5
chỗ, năm 2011
|
909,00
|
|
191
|
KIA SPORTAGE, 5
chỗ, năm 2011, Hàn Quốc
|
869,00
|
|
192
|
KIA tải K2700II,
tải 1,25 tấn, sản xuất 2005
|
172,00
|
|
193
|
KIA tải K3000S, tải
1,4 tấn, sản xuất 2005
|
205,00
|
|
194
|
KIA TOWNER, tải
0,75 tấn, năm 2003, Việt Nam
|
247,00
|
|
195
|
KIA, tải 1,25 tấn
sản xuất 2005
|
172,00
|
|
196
|
KIA, tải 1,4 tấn
sản xuất 2005
|
200,00
|
|
197
|
KIA, tải 1,5 tấn,
năm 1995, Hàn Quốc, kéo xe hỏng
|
200,00
|
|
198
|
KIA, tải 2 tấn sản
xuất 2004
|
210,00
|
|
XVIII
|
MODEL
|
|
|
1
|
Model D-MAX TFS77H
AT, 5 chỗ 4x4+550 kg, Chạy dầu, Dt 2.999cc, số tự động
|
576,04
|
|
2
|
Model D-MAX TFS77H
MT, 5 chỗ 4x4+550kg, Chạy dầu, Dt 2.999cc, số tay
|
514,00
|
|
3
|
Model FTR33H, tải
9,5 tấn, Chạy dầu, Dt 8.226cc
|
615,84
|
|
4
|
Model FTR33P, tải
8,5 tấn, Chạy dầu, Dt 8.226cc, thùng kín
|
754,52
|
|
5
|
Model FTR33P, tải
9,0 tấn, Chạy dầu, Dt 8.226cc
|
685,21
|
|
6
|
Model HI-LANDER
TBR54F, 8 chỗ, 4x2 Chạy dầu, Dt 2.500cc, số tay
|
453,74
|
|
7
|
Model HI-LANDER
V-SPEC TBR54F, 8 chỗ, 4x2 Chạy dầu, DT 2.500cc, số tay
|
478,56
|
|
8
|
Model HI-LANDER
V-SPEC, 8 chỗ, 4x2 Chạy dầu, DT 2.500cc, số tay
|
505,14
|
|
9
|
Model NHR55E-FL,
tải 1,2 tấn, Chạy dầu, DT 2.771cc, thùng kín
|
276,77
|
|
10
|
Model NHR55E-FL,
tải 1,4 tấn, Chạy dầu, DT 2.771cc
|
249,83
|
|
11
|
Model Nissan Grand
Livina L10A
|
659,00
|
|
12
|
Model Nissan Grand
Livina L10M
|
611,00
|
|
13
|
Model NKR66E, tải
1,9 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc, thùng kín
|
322,70
|
|
14
|
Model NKR66E, tải 2
tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc
|
294,38
|
|
15
|
Model NKR66L, tải
1,85 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc, thùng kín
|
336,52
|
|
16
|
Model NKR66L, tải
1,99 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc
|
302,84
|
|
17
|
Model NPR66P, tải
3,45 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc, thùng kín
|
366,01
|
|
18
|
Model NPR66P, tải
3,95 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc
|
323,15
|
|
19
|
Model NQR71R, tải
5,1 tấn, Chạy dầu, DT 4.570cc, thùng kín
|
433,15
|
|
20
|
Model NQR71R, tải
5,5 tấn, Chạy dầu, DT 4.570cc
|
380,35
|
|
XIX
|
TOYOTA
|
|
|
1
|
TOYOTA 86, Coupé 2
cửa, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3,
năm 2012/2013
|
1.678,00
|
|
2
|
TOYOTA BONGO III,
tải 14 tấn, Việt Nam
|
250,00
|
|
3
|
TOYOTA CAMRY 2.0E
ACV51L-JEPNKU, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, DT 1.998 cm3
|
999,00
|
|
4
|
TOYOTA CAMRY 2.0E,
5 chỗ, Đài Loan, năm 2011
|
850,00
|
|
5
|
TOYOTA CAMRY 2.2, 5
chỗ, Nhật Bản, năm 1998
|
1.010,00
|
|
6
|
TOYOTA CAMRY 2.4G
ACV40L-JEAEKU, 5 chỗ, DT 2.362 cm3
|
1.093,00
|
|
7
|
TOYOTA CAMRY 2.4G
MODEL ACV40L-JEAEKU, 5 chỗ, DT 2.362 cm3
|
923,00
|
|
8
|
TOYOTA CAMRY 2.4G,
5 chỗ
|
600,00
|
|
9
|
TOYOTA CAMRY 2.4G,
5 chỗ, năm 2011
|
967,60
|
|
10
|
TOYOTA CAMRY 2.4G,
5 chỗ, sản xuất 2003
|
600,00
|
|
11
|
TOYOTA
CAMRY 2.5G ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cm3,
điều hòa tự động 2 vùng
|
1.164,00
|
|
12
|
TOYOTA
CAMRY 2.5Q ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cm3,
điều hòa tự động 3 vùng
|
1.292,00
|
|
13
|
TOYOTA CAMRY 3.0V,
05 chỗ, DT 2995 cm3, năm 2004, Việt Nam
|
1.456,00
|
|
14
|
TOYOTA CAMRY 3.5Q
GSV40L-JETGKU, 5 chỗ, DT 3.456 cm3
|
1.507,00
|
|
15
|
TOYOTA CAMRY 3.5Q
GSV40L-JETGKU, tải 4,95 tấn
|
1.054,00
|
|
16
|
TOYOTA CAMRY 3.5Q
MODEL GSV40L-JETGKU, 5 chỗ, DT 3.456 cm3
|
1.163,50
|
|
17
|
TOYOTA CAMRY 3.5Q,
5 chỗ, năm 2011
|
1.333,90
|
|
18
|
TOYOTA CAMRY
ACV40L-JEAEKU 2.4G, 5 chỗ, tự động 5 cấp, DT 2.362 cm3
|
1.093,00
|
|
19
|
TOYOTA CAMRY
ACV51L-JEAEKU, 5 chỗ, tự động 4 cấp, DT 1.998 cm3
|
982,00
|
|
20
|
TOYOTA CAMRY ACV51L-JEPNKU,
5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
982,00
|
|
21
|
TOYOTA CAMRY
ASV50L-JEAEKU, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
1.242,00
|
|
22
|
TOYOTA CAMRY
ASV50L-JEAEKU, 5 chỗ, tự động 6 cấp, DT 2.494 cm3
|
1.129,00
|
|
23
|
TOYOTA CAMRY
GSV40L-JETGKU 3.5Q, 5 chỗ, tự động 6 cấp, DT 3.456 cm3
|
1.406,00
|
|
24
|
TOYOTA CAMRY, 4
chỗ, DT 1.996 cm3, năm 1990, Nhật
|
480,00
|
|
25
|
TOYOTA CAMRY, 4
chỗ, năm 1987, Nhật
|
270,00
|
|
26
|
TOYOTA CANDY, 5 chỗ
|
550,00
|
|
27
|
TOYOTA COROLLA 1.8
AT, 5 chỗ, năm 2011
|
673,40
|
|
28
|
TOYOTA COROLLA
1.8AT MODEL ZZE142L-GEPGKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3
|
642,00
|
|
29
|
TOYOTA COROLLA
1.8AT ZZE142L-GEPGKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3
|
695,00
|
|
30
|
TOYOTA COROLLA
1.8CVT ZRE142L-GEXGKH, 5 chỗ, số tự động vô cấp, DT 1798 cm3
|
799,00
|
|
31
|
TOYOTA COROLLA
1.8MT MODEL ZZE142L-GEMGKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3
|
581,00
|
|
32
|
TOYOTA COROLLA
1.8MT MODEL ZZE142L-GEPGKH,
5 chỗ, DT 1794 cm3
|
552,11
|
|
33
|
TOYOTA COROLLA
1.8MT ZZE142L-GEMGKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3
|
653,00
|
|
34
|
TOYOTA COROLLA
1.8ZMT ZRE142L-GEXGKH, 5 chỗ, số tay 6 cấp, DT 1798 cm3
|
746,00
|
|
35
|
TOYOTA COROLLA 2.0
AT, 5 chỗ, năm 2011
|
730,80
|
|
36
|
TOYOTA COROLLA
2.0AT ZRE143L-GEPVKH, 5 chỗ, DT 1987 cm3
|
770,00
|
|
37
|
TOYOTA COROLLA
2.0CVT ZRE143L-GEPVKH, 5 chỗ, DT 1987 cm3
|
842,00
|
|
38
|
TOYOTA COROLLA
2.0CVT ZRE143L-GEXVGKH, 5 chỗ, số tự động vô cấp, DT 1987 cm3
|
869,00
|
|
39
|
TOYOTA COROLLA
2.0RS ZRE143L-GEXVGKH, 5 chỗ, số tự động vô cấp, DT 1987 cm3
|
914,00
|
|
40
|
TOYOTA COROLLA
ALTIS MODEL ZZE122L-GEMEKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3
|
555,18
|
|
41
|
TOYOTA COROLLA
ALTIS ZZE122L-GEMEKH, 4 chỗ, SX năm 2005
|
560,00
|
|
42
|
TOYOTA COROLLA
ZRE142L-GEFGKH 1.8MT, 5 chỗ, số tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
|
734,00
|
|
43
|
TOYOTA COROLLA
ZRE142L-GEFGKH 1.8MT, 5chỗ, số tay 6 cấp, DT 1798 cm3
|
723,00
|
|
44
|
TOYOTA COROLLA
ZRE142L-GEFGKH, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
786,00
|
|
45
|
TOYOTA COROLLA
ZRE142L-GEXGKH 1.8CVT, 5 chỗ, số tay tự động vô cấp, DT 1.798 cm3
|
773,00
|
|
46
|
TOYOTA COROLLA
ZRE142L-GEXGKH 1.8CVT, 5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.798
cm3
|
786,00
|
|
47
|
TOYOTA COROLLA
ZRE143L-GEPVKH 2.0AT, 5chỗ, tự động 4 cấp, DT 1987 cm3
|
755,00
|
|
48
|
TOYOTA COROLLA
ZRE143L-GEPVKH, 5 chỗ
|
672,00
|
|
49
|
TOYOTA COROLLA
ZRE143L-GEXVKH 2.0CVT, 5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.987
cm3
|
855,00
|
|
50
|
TOYOTA COROLLA
ZRE143L-GEXVKH 2.0CVT, 5 chỗ, số tự động vô cấp, DT 1.987 cm3
|
842,00
|
|
51
|
TOYOTA COROLLA
ZRE143L-GEXVKH 2.0RS, 5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.987
cm3, bộ ốp thân xe thể thao
|
899,00
|
|
52
|
TOYOTA COROLLA
ZRE143L-GEXVKH, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
836,00
|
|
53
|
TOYOTA COROLLA
ZZE142L-GEMGKH 1.8AT, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1794 cm3
|
653,00
|
|
54
|
TOYOTA COROLLA
ZZE142L-GEMGKH 1.8MT, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1794 cm3
|
667,00
|
|
55
|
TOYOTA COROLLA
ZZE142L-GEPGKH 1.8AT, 5 chỗ, tự động 4 cấp, DT 1794 cm3
|
710,00
|
|
56
|
TOYOTA COROLLA, 4
chỗ, năm 1992, Nhật Bản
|
500,00
|
|
57
|
TOYOTA COROLLA, 5
chỗ, năm 2000, Việt Nam
|
340,00
|
|
58
|
TOYOTA CORONA, 4
chỗ, năm 1991, DT 1296 cm3, Nhật Bản
|
280,00
|
|
59
|
TOYOTA FORTUMER, 7
chỗ
|
520,00
|
|
60
|
TOYOTA FORTUNER G
KUN60L-NKMSKU, 7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, DT 2.494 cm3, 4x2
|
892,00
|
|
61
|
TOYOTA FORTUNER G
MODEL KUN60L-NKMSHU, 7 chỗ, 2494 cm3
|
683,00
|
|
62
|
TOYOTA FORTUNER G
MODEL KUN60L-NKMSHU, 7 chỗ, DT 2494 cm3
|
709,00
|
|
63
|
TOYOTA FORTUNER
KUN60L-NKMSHU G (Động cơ dầu, 4x2), 7 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.494 cm3
|
784,00
|
|
64
|
TOYOTA FORTUNER
KUN60L-NKMSHU, 7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494 cm3,4x2
|
878,00
|
|
65
|
TOYOTA FORTUNER
KUN60L-NKMSHU, 8 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
830,00
|
|
66
|
TOYOTA FORTUNER
KUN60L-NKMSKU, 7 chỗ
|
800,00
|
|
67
|
TOYOTA FORTUNER
KUN60L-NKMSKU, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
762,00
|
|
68
|
TOYOTA FORTUNER
KUN60L-NKMSKU, 7 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
840,00
|
|
69
|
TOYOTA FORTUNER
SR5, 7 chỗ
|
580,00
|
|
70
|
TOYOTA FORTUNER
SR5, 7 chỗ, năm 2010, Thái lan
|
1.000,00
|
|
71
|
TOYOTA FORTUNER
TGN51L-NKPSKU V (Động cơ xăng 4x4), 7 chỗ, tự động 4 cấp, DT 2694 cm3
|
1.012,00
|
|
72
|
TOYOTA
FORTUNER TGN51L-NKPSKU V TRD Soprtivo (Động cơ xăng 4x4), 7 chỗ, tự động 4
cấp, DT 2694 cm3, bộ ốp thân xe thể thao TRD
|
1.060,00
|
|
73
|
TOYOTA FORTUNER
TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ
|
920,00
|
|
74
|
TOYOTA FORTUNER
TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, năm 2010
|
894,00
|
|
75
|
TOYOTA FORTUNER
TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
1.012,00
|
|
76
|
TOYOTA FORTUNER
TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3,
4x2
|
1.039,00
|
|
77
|
TOYOTA FORTUNER
TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3,
4x2
|
934,00
|
|
78
|
TOYOTA FORTUNER V
4x2 TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, DT 2.494 cm3
|
950,00
|
|
79
|
TOYOTA FORTUNER V
4x4 TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, DT 2.494 cm3
|
1.056,00
|
|
80
|
TOYOTA FORTUNER V
MODEL TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, DT 2694 cm3
|
817,00
|
|
81
|
TOYOTA HIACE 2.0
RZH114, 12 chỗ
|
370,00
|
|
82
|
TOYOTA HIACE
COMMUTER 2.0, 16 chỗ
|
360,00
|
|
83
|
TOYOTA HIACE
COMMUTER DIESE MODEL KDH212L-JEMDY, 16 chỗ, DT 2494 cm3
|
536,71
|
|
84
|
TOYOTA HIACE
COMMUTER GASOLINE MODEL TRH213L-JEMDK, 16 chỗ, DT 2494 cm3
|
518,54
|
|
85
|
TOYOTA HIACE
COMMUTER GASOLINE MODEL TRH213L-JEMDKU, 16 chỗ, DT 2694 cm3
|
542,00
|
|
86
|
TOYOTA HIACE
COMMUTER KDH213L-JEMDYU, 16 chỗ, DT 2694 cm3
|
562,40
|
|
87
|
TOYOTA HIACE
COMMUTER MODEL KDH212L-JEMDYU, 16 chỗ, 2494 cm3
|
560,00
|
|
88
|
TOYOTA HIACE
COMMUTER MODEL TRH212L-JEMDYU, 10 chỗ
|
533,49
|
|
89
|
TOYOTA HIACE
COMMUTER SUPER WAGON, MODEL TRH213L-JDMNK, 10 chỗ, DT 2494 cm3
|
629,18
|
|
90
|
TOYOTA HIACE
KDH212L-JEMDYD (Động cơ dầu) , 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
|
628,00
|
|
91
|
TOYOTA HIACE
KDH212L-JEMDYU, Commuter (Động cơ dầu), 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.494 cm3
|
704,00
|
|
92
|
TOYOTA HIACE
KDH213L-JEMDKU, Commuter (Động cơ xăng), 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
|
681,00
|
|
93
|
TOYOTA HIACE KDH222L-LEMDY,
16 chỗ, DT 2.494 cm3, năm 2012
|
1.145,00
|
|
94
|
TOYOTA HIACE
KDH222L-LEMDY, 16 chỗ, năm 2013, Nhật Bản
|
1.164,00
|
|
95
|
TOYOTA HIACE
KDH222L-LEMDY, 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, năm 2014, Nhật Bản
|
1.179,00
|
|
96
|
TOYOTA HIACE máy
dầu, 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu, DT 2.494 cm3, năm
2013
|
1.164,00
|
|
97
|
TOYOTA HIACE máy
dầu, 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494 cm3, năm
2012/2013
|
1.145,00
|
|
98
|
TOYOTA HIACE máy
xăng, 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, DT 2.494 cm3, năm
2013
|
1.084,00
|
|
99
|
TOYOTA HIACE máy
xăng, 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2.693 cm3, năm
2012/2013
|
1.066,00
|
|
100
|
TOYOTA HIACE SUPER
MODEL TRH213L-JDMNKU, 16 chỗ, DT 2494 cm3
|
681,00
|
|
101
|
TOYOTA HIACE SUPER
WAGON MODEL TRH213L-JDMNKU, 10 chỗ, 2694 cm4
|
656,00
|
|
102
|
TOYOTA HIACE
TRH213L-JDMNKU (Động cơ xăng), 10 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
|
737,00
|
|
103
|
TOYOTA HIACE
TRH213L-JDMNKU Super Wagon (Động cơ xăng), 10 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
|
823,00
|
|
104
|
TOYOTA HIACE
TRH213L-JDMNKU, 10 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
|
768,00
|
|
105
|
TOYOTA HIACE
TRH213L-JEMDKU (Động cơ xăng), 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
|
607,00
|
|
106
|
TOYOTA HIACE
TRH213L-JEMDKU Commuter (Động cơ xăng), 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
|
636,00
|
|
107
|
TOYOTA HIACE TRH213L-JEMDKU,
16 chỗ
|
512,00
|
|
108
|
TOYOTA HIACE
TRH213L-JEMDKU, Super Wagon (Động cơ xăng), 10 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
|
753,00
|
|
109
|
TOYOTA HIACE
TRH223L-LEMDK, 16 chỗ, DT 2.693 cm3, năm 2012
|
1.066,00
|
|
110
|
TOYOTA HIACE
TRH223L-LEMDK, 16 chỗ, DT 2.693 cm3, năm 2014
|
1.094,00
|
|
111
|
TOYOTA HIACE, 12
chỗ
|
370,00
|
|
112
|
TOYOTA HIACE, 15
chỗ
|
450,00
|
|
113
|
TOYOTA HIACE-COM,
16 chỗ
|
260,00
|
|
114
|
TOYOTA HIGHLANDER,
7 chỗ
|
1.300,00
|
|
115
|
TOYOTA HILUX 2800,
tải 1 tấn, 4 chỗ, Cabin kép, năm 1993, Việt nam
|
390,00
|
|
116
|
TOYOTA HILUX E
KUN15L-PRMSYM (4x2), tải 0,545 tấn, 5 chỗ, DT 2494 cm3, năm
2011/2012
|
579,00
|
|
117
|
TOYOTA HILUX E
KUN15L-PRMSYM(4x2), (động cơ dầu), tải 0,55 tấn, chở hàng, 5 chỗ, DT 2494cm3
|
568,00
|
|
118
|
TOYOTA HILUX E
KUN15L-PRMSYM(4x2), tải 0,53 tấn, 5 chỗ, DT 2494 cm3
|
520,00
|
|
119
|
TOYOTA HILUX E
KUN15L-PRMSYM(4x2), tải 0,545 tấn, 5 chỗ, DT 2494 cm3, năm 2011
|
579,00
|
|
120
|
TOYOTA HILUX E,
KUN15L-PRMSYM(4x2), tải 0.53 tấn, 05 chỗ, DT 2494cm3
|
479,00
|
|
121
|
TOYOTA HILUX E, ô
tô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp. Động cơ Diesel dung tích 2.494 cm3
4x2, 5 chỗ, trọng tải chở hàng 585 kg, năm 2012/2013
|
627,00
|
|
122
|
TOYOTA HILUX E, Ô
tô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp. Động cơ Diesel, DT 2.494 cm3,
4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 585 kg, năm 2013
|
637,00
|
|
123
|
TOYOTA HILUX G
KUN26L-PRMSYM(4x4), tải 0,52 tấn, 5 chỗ, DT 2982 cm3, năm 2011
|
723,00
|
|
124
|
TOYOTA HILUX G
KUN26L-PRMSYM(4x4), tải 0,52 tấn, chỗ, DT 2982 cm3, năm 2011/2012
|
723,00
|
|
125
|
TOYOTA HILUX G
KUN26L-PRMSYM(4x4), tải 0,53 tấn, 5 chỗ, DT 2982 cm3
|
711,00
|
|
126
|
TOYOTA HILUX G
KUN26L-PRMSYM, năm 2013, Thái Lan
|
720,00
|
|
127
|
TOYOTA HILUX G
KUN26L-PRMSYM, tải 0,52 tấn, 5 chỗ, cabin kép, năm 2011, Thái Lan
|
721,00
|
|
128
|
TOYOTA HILUX G
KUN26L-PRMSYM, tải 0,52 tấn, 5 chỗ, cabin kép, năm 2012, Thái Lan
|
723,00
|
|
129
|
TOYOTA HILUX G
KUN26L-PRSYM, Ô tô tải pickup cabin kép 05 chỗ + 520 kg, năm 2013, Thái Lan
|
730,00
|
|
130
|
TOYOTA HILUX G, ô
tô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp. Động cơ Diesel dung tích 2.982 cm3,
4x4, 5 chỗ, trọng tải chở hàng 520 kg, năm 2012/2013
|
723,00
|
|
131
|
TOYOTA HILUX G, Ô
tô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp. Động cơ Diesel, DT 2.982 cm3,
4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 520 kg, năm 2013
|
735,00
|
|
132
|
TOYOTA HILUX G, tải
0,53 tấn, 5 chỗ, năm 2009, Thái Lan
|
630,00
|
|
133
|
TOYOTA HILUX MODEL
KUN26L-PRMSYM, tải 0,53 tấn, 5 chỗ, Diesel 2982 cm3 ( bán tải)
|
548,73
|
|
134
|
TOYOTA HILUX X, ô
tô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp. Động cơ Diesel dung tích 2.494 cm3,
4x2, 5 chỗ, trọng tải chở hàng 585 kg, năm 2012/2013
|
627,00
|
|
135
|
TOYOTA HILUY G
KUN26L-PRMSYM, 4X4 (động cơ dầu), 5 chỗ, chở hàng 0,53 tấn, DT 2982cm3
|
663,00
|
|
136
|
TOYOTA HILUY YN67,
4 chỗ
|
100,00
|
|
137
|
TOYOTA INNOVA E
TGN40L-GKMDKU, 8 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, DT 1.998 cm3,
cửa sổ chỉnh tay
|
705,00
|
|
138
|
TOYOTA INNOVA E
TGN40L-GKMDKU, 8 chỗ, động cơ xăng, DT 1.998m3, năm 2013. Việt Nam
|
695,00
|
|
139
|
TOYOTA INNOVA G
MODEL TGN40L-GKMNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3
|
581,00
|
|
140
|
TOYOTA INNOVA G SG
TGN40L-GKMNKU G SR, 7 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1998 cm3, năm 2011
|
754,00
|
|
141
|
TOYOTA INNOVA G SG
TGN40L-GKMNKU G SR, 8 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1998 cm3
|
740,00
|
|
142
|
TOYOTA INNOVA G
TGN40L-GKMNKU G, 8 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.998 cm3, cửa sổ chỉnh
điện
|
715,00
|
|
143
|
TOYOTA INNOVA G
TGN40L-GKMNKU, 8 chỗ, năm 2006, Việt Nam
|
632,70
|
|
144
|
TOYOTA INNOVA G
TGN40L-GKMNKU, 8 chỗ, năm 2012, Việt Nam
|
679,00
|
|
145
|
TOYOTA INNOVA G
TGN40L-GKPDKU G, 8 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, DT 1.998 cm3
|
748,00
|
|
146
|
TOYOTA INNOVA G
TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3
|
603,00
|
|
147
|
TOYOTA INNOVA G
TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
690,00
|
|
148
|
TOYOTA INNOVA G, 8
chỗ, sản xuất 2006
|
467,00
|
|
149
|
TOYOTA INNOVA GSR
TGN40L-GKMNKU GSR, 8 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.998 cm3
|
704,00
|
|
150
|
TOYOTA INNOVA GSR
TGN40L-GKMNKU, 7 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.998 cm3
|
754,00
|
|
151
|
TOYOTA INNOVA J
MODEL TGN40L-GKMNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3
|
521,00
|
|
152
|
TOYOTA INNOVA J
MODEL TGN40L-GKMRKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3
|
496,22
|
|
153
|
TOYOTA INNOVA J
TGN40L-GKMRKU J, 8 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.998 cm3, cửa sổ chỉnh tay
|
640,00
|
|
154
|
TOYOTA INNOVA J
TGN40L-GKMRKU, 8 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3,
cửa sổ chỉnh tay
|
663,00
|
|
155
|
TOYOTA INNOVA J
TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3
|
540,00
|
|
156
|
TOYOTA INNOVA J
TGN40L-GKMRKU, 8 chỗ, số tay 5 cấp DT 1998 cm4
|
683,00
|
|
157
|
TOYOTA INNOVA J
TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
445,70
|
|
158
|
TOYOTA INNOVA J, 8
chỗ, sản xuất 2006
|
430,00
|
|
159
|
TOYOTA INNOVA SR
TGN40L-GKMNKU, 8 chỗ, sx Việt Nam, năm 2010
|
704,00
|
|
160
|
TOYOTA INNOVA
TGN40L-GKMDKU, 8 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
694,00
|
|
161
|
TOYOTA INNOVA
TGN40L-GKMDKU, 8 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3,
cửa sổ chỉnh điện
|
694,00
|
|
162
|
TOYOTA INNOVA
TGN40L-GKPDKU, 8 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
|
736,00
|
|
163
|
TOYOTA INNOVA
TGN40L-GKPNKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
|
800,00
|
|
164
|
TOYOTA INNOVA V
MODEL TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3
|
668,00
|
|
165
|
TOYOTA INNOVA V
TGN40L-GKPNKU V, 8 chỗ, tự động 4 cấp, DT 1.998 cm3
|
790,00
|
|
166
|
TOYOTA INNOVA V
TGN40L-GKPNKU, 7 chỗ, tự động 4 cấp, DT 1.998 cm3
|
814,00
|
|
167
|
TOYOTA LAND CRUISER
GXFZJ100L-GNMNKV, 8 chỗ
|
800,00
|
|
168
|
TOYOTA LAND CRUISER
GXFZJ100L-GNMNKV, 8 chỗ
|
800,00
|
|
169
|
TOYOTA LAND CRUISER
MODEL UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ, DT 4664 cm3
|
2.117,00
|
|
170
|
TOYOTA LAND CRUISER
MODEL UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ, DT 4664 cm3
|
2.117,00
|
|
171
|
TOYOTA LAND CRUISER
PRADO TX TRJ150L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, DT 2.694
cm3, năm 2011
|
1.923,00
|
|
172
|
TOYOTA LAND CRUISER
PRADO TX-L TRJ150L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, DT 2.694
cm3, năm 2011/2012
|
1.923,00
|
|
173
|
TOYOTA LAND CRUISER
PRADO TX-L, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, DT 2.694 cm3,4x4,
năm 2013
|
1.989,00
|
|
174
|
TOYOTA LAND CRUISER
PRADO TX-L, 7 chỗ, năm 2010, Nhật Bản
|
1.800,00
|
|
175
|
TOYOTA LAND CRUISER
PRADO TX-L, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3,4x4,
năm 2012/2013
|
2.071,00
|
|
176
|
TOYOTA LAND CRUISER
PRADO TX-L, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 4.694 cm3,
4x4, năm 2012/2013
|
1.956,00
|
|
177
|
TOYOTA LAND CRUISER
UZJ200L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 8 chỗ, DT 4664 cm3
|
2.608,00
|
|
178
|
TOYOTA LAND CRUISER
UZJ200L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 8 chỗ, số tự động 5 cấp, DT 4.664 cm3
|
2.502,00
|
|
179
|
TOYOTA LAND CRUISER
VX UZJ200L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 8 chỗ, số tự động 5 cấp, DT 4.664 cm3,
năm 2011
|
2.608,00
|
|
180
|
TOYOTA LAND CRUISER
VX UZJ200L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 8 chỗ, số tự động 5 cấp, DT 4.664 cm3,
năm 2011/2012
|
2.608,00
|
|
181
|
TOYOTA LAND CRUISER
VX, 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, DT 4.608 cm3,4x4,
ghế da, mâm đúc, năm 2013
|
2.702,00
|
|
182
|
TOYOTA LAND CRUISER
VX, 8 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 4.608 cm3,
4x4, ghế da, mâm đúc, năm 2012/2013
|
2.658,00
|
|
183
|
TOYOTA LAND
CRUISER, 6 chỗ, năm 1993, Nhật Bản
|
700,00
|
|
184
|
TOYOTA LAND
CRUISER, 6 chỗ, năm 1999, Nhật Bản
|
1.285,10
|
|
185
|
TOYOTA LAND
CRUISER, 7 chỗ, năm 1997, Nhật Bản
|
292,00
|
|
186
|
TOYOTA LAND
CRUISER, 9 chỗ
|
900,00
|
|
187
|
TOYOTA LANDCRUISER
UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ, 4664cm3
|
2.313,00
|
|
188
|
TOYOTA LITEACE
CM35LV KR, 8 chỗ
|
270,00
|
|
189
|
TOYOTA PRADO 2.7, 7
chỗ, năm 2011
|
942,00
|
|
190
|
TOYOTA RAV4 BASE, 7
chỗ
|
800,00
|
|
191
|
TOYOTA RAV4LIMITED,
7 chỗ
|
800,00
|
|
192
|
TOYOTA RN110, tải
0,5 tấn, 2 chỗ, năm 1991, Nhật Bản
|
300,00
|
|
193
|
TOYOTA
SIENNALIMITEDXLE, 7 chỗ
|
760,00
|
|
194
|
TOYOTA VENZA 2.7
AWD, 5 chỗ, năm 2011
|
1.719,00
|
|
195
|
TOYOTA VENZA, 5 chỗ
|
1.404,00
|
|
196
|
TOYOTA VIOS E MODEL
NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, DT 1490 cm3
|
426,07
|
|
197
|
TOYOTA VIOS E MODEL
NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, DT 1497 cm3
|
464,00
|
|
198
|
TOYOTA VIOS E NCP93L-BEMRKU,
5 chỗ, 1497 cm3
|
448,00
|
|
199
|
TOYOTA VIOS E
NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.497 cm3, cửa sổ chỉnh
điện
|
552,00
|
|
200
|
TOYOTA VIOS E
NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, số tay5 cấp, DT 1.497 cm3, cửa sổ chính điện
|
561,00
|
|
201
|
TOYOTA VIOS
E NCP150L-BEMRKU, 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1,497 cm3
|
561,00
|
|
202
|
TOYOTA VIOS J
NCP151L-BEMRKU, 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1,299 cm3
|
538,00
|
|
203
|
TOYOTA VIOS G MODEL
NCP93L-BEPGKU, 5 chỗ, DT 1497 cm3
|
507,00
|
|
204
|
TOYOTA VIOS G NCP93L-BEPGKU,
5 chỗ, DT 1497 cm3
|
489,00
|
|
205
|
TOYOTA VIOS G
NCP93L-BEPGKU, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, DT 1.497 cm3, cửa sổ chính
điện
|
612,00
|
|
206
|
TOYOTA VIOS
G NCP150L-BEPGKU, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1,497 cm3
|
612,00
|
|
207
|
TOYOTA VIOS LIMO
MODEL NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, DT 1497cm3
|
439,00
|
|
208
|
TOYOTA VIOS LIMO
NCP151L-BEMDKU, 5 chỗ, DT 1,299cm3
|
529,00
|
|
209
|
TOYOTA VIOS LIMO
NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, DT 1497 cm3, cửa sổ chỉnh tay
|
529,00
|
|
210
|
TOYOTA VIOS LIMO, 5
chỗ, DT 1497 cm3
|
423,00
|
|
211
|
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEMDKU C, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.497 cm3
|
488,00
|
|
212
|
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEMDKU LIMO, 5chỗ, số tay 5 cấp,DT 1.497cm3
|
486,00
|
|
213
|
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1497 cm3
|
478,00
|
|
214
|
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEMRKU E, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1497 cm3
|
504,00
|
|
215
|
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, năm 2010, Việt nam
|
513,00
|
|
216
|
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, năm 2011, Việt nam
|
553,00
|
|
217
|
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEPGKU C, 5 chỗ, số tay 4 cấp, DT 1497 cm3
|
488,00
|
|
218
|
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEPGKU G, 5 chỗ, tự động 4 cấp, DT 1497 cm3
|
550,00
|
|
219
|
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEPGKU LIMO, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1497 cm3
|
486,00
|
|
220
|
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEPGKU, 5 chỗ, DT 1497 cm3
|
490,00
|
|
221
|
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEPGKU, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
490,00
|
|
222
|
TOYOTA VIOS, 5 chỗ
|
390,00
|
|
223
|
TOYOTA YARIS E,
Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3,
ghế nỉ, năm 2012/2013
|
650,00
|
|
224
|
TOYOTA YARIS E,
Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3,
ghế nỉ, năm 2013
|
661,00
|
|
225
|
TOYOTA YARIS
HATCHBACK, 5 chỗ, năm 2011
|
648,00
|
|
226
|
TOYOTA YARIS
NCP91L-AHPRKM E, Hatchback, 5 chỗ, DT 1.497 cm3
|
658,00
|
|
227
|
TOYOTA YARIS
NCP91L-AHPRKM, Hatchback, 5 chỗ, DT 1.497 cm3, năm 2011/2012
|
658,00
|
|
228
|
TOYOTA YARIS RS
NCP91L-AHPRK, Hatchback, 5 chỗ, DT 1.497 cm3, năm 2012
|
696,00
|
|
229
|
TOYOTA YARIS RS,
Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3
ghế da, năm 2012/2013
|
688,00
|
|
230
|
TOYOTA YARIS RS,
Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3
ghế da, năm 2013
|
699,00
|
|
231
|
TOYOTA YARIS, 5 chỗ
|
350,00
|
|
232
|
TOYOTA YARIS,
Hatchback, 5 chỗ, DT 1.497 cm3, năm 2012
|
658,00
|
|
233
|
TOYOTA ZACE DX
KF82L-HKMDEU, 8 chỗ, sx năm 2003, Việt Nam
|
377,00
|
|
234
|
TOYOTA ZACE DX
KF82L-HRMNEU, 8 chỗ, sx năm 2004, Việt Nam
|
400,00
|
|
235
|
TOYOTA ZACE
KP80L-HKMNEU, 8 chỗ, sx năm 2003, Việt Nam
|
340,00
|
|
236
|
TOYOTA ZACE-GL, 8
chỗ, năm 1999, Nhật Bản
|
340,00
|
|
237
|
TOYOTA ZACE-GL, 8
chỗ, năm 2000, Việt Nam
|
340,00
|
|
238
|
TOYOTA ZACE-GL, tải
1,93 tấn
|
75,00
|
|
239
|
TOYOTA
ZACE-GL-KF82L-HKMNEU, 8 chỗ
|
340,00
|
|
240
|
TOYOTA
ZACE-GL-KF82L-HKMNEU, 8 chỗ, sx năm 2003, Việt Nam
|
377,00
|
|
241
|
TOYOTA
ZACE-GL-KF82L-HKMNEU, 8 chỗ, sx năm 2004, Việt Nam
|
434,00
|
|
242
|
TOYOTA ZACE- SURF
KF82L-HRMNEU, 8 chỗ, sx năm 2005, DT 1781CM3, Việt Nam
|
400,00
|
|
243
|
TOYOTA ZN6ALE7, 4
chỗ, 2 cửa, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3,
nhập khẩu năm 2012
|
1.651,00
|
|
244
|
TOYOTA, 15 chỗ, năm
1994, nhập xe cũ
|
440,00
|
|
245
|
TOYOTA, 7 chỗ
|
200,00
|
|
XX
|
HOA MAI:
|
|
|
1
|
HOAMAI HD1000A, tải
1 tấn
|
150,00
|
|
2
|
HOAMAI HD1250, tải
1,25 tấn
|
155,00
|
|
3
|
HOAMAI HD150.4X4,
tải 1,5 tấn
|
206,00
|
|
4
|
HOAMAI HD1500A.4X4,
tải 1,5 tấn
|
241,00
|
|
5
|
HOAMAI
HD1500A-E2TD1,5 tấn
|
222,00
|
|
6
|
HOAMAI HD1800A, tải
1,8 tấn
|
170,00
|
|
7
|
HOAMAI
HD1800A-E2TD, tải 1,8 tấn
|
245,00
|
|
8
|
HOAMAI HD1800B, tải
1,8 tấn
|
226,00
|
|
9
|
HOAMAI HD1800TK,
tải 1,8 tấn (có điều hoà)
|
204,00
|
|
10
|
HOAMAI HD1800TK,
tải 1,8 tấn (không điều hòa)
|
199,00
|
|
11
|
HOAMAI HD1800TL,
tải 1,8 tấn (có điều hoà)
|
195,00
|
|
12
|
HOAMAI HD1900A, tải
1,9 tấn
|
190,00
|
|
13
|
HOAMAI HD2000A-TK,
tải 2 tấn (không ĐH-Cabin đơn)
|
205,00
|
|
14
|
HOAMAI HD2000TL,
tải 2 tấn
|
180,00
|
|
15
|
HOAMAI
HD2000TL/MB1, tải 2 tấn
|
188,00
|
|
16
|
HOAMAI HD2350, tải
2,35 tấn
|
205,00
|
|
17
|
HOAMAI HD2350.4x4,
tải 2,35 tấn
|
246,00
|
|
18
|
HOAMAI HD2500, tải
2,5 tấn
|
287,00
|
|
19
|
HOAMAI
HD2500A.4x4-E2TD, tải 2,5 tấn
|
276,00
|
|
20
|
HOAMAI HD2500.4X4,
tải 2,5 tấn
|
260,00
|
|
21
|
HOAMAI HD3000, tải
3 tấn
|
286,00
|
|
22
|
HOAMAI HD3250, tải
3,25 tấn
|
242,00
|
|
23
|
HOAMAI HD3250.4x4,
tải 3,25 tấn
|
266,00
|
|
24
|
HOAMAI HD3450, tải
3,45 tấn
|
300,00
|
|
25
|
HOAMAI HD3450.4X4,
tải 3,45 tấn
|
285,00
|
|
26
|
HOAMAI HD3450.4X4,
tải 3,45 tấn(lốp 825-20)
|
315,00
|
|
27
|
HOAMAI HD3450.4X4,
tải 3,45 tấn(lốp 900-20)
|
320,00
|
|
28
|
HOAMAI HD3450A, tải
3,45 tấn, Cabin đơn
|
316,00
|
|
29
|
HOAMAI HD3450A.4X4,
tải 3,45 tấn
|
339,00
|
|
30
|
HOAMAI HD3450A.4X4,
tải 3,45 tấn, Cabin đơn
|
357,00
|
|
31
|
HOAMAI
HD3450A.4X4-E2TD, tải 3,45 tấn, Cabin đơn
|
377,00
|
|
32
|
HOAMAI
HD3450A.4X4-E2MP, tải 3,45 tấn, Cabin đôi, có ĐH
|
390,00
|
|
33
|
HOAMAI
HD3450A-E2TD, tải 3,45 tấn, Cabin đơn
|
336,00
|
|
34
|
HOAMAI
HD3450A-E2MP, tải 3,45 tấn, Cabin đôi, có ĐH
|
352,00
|
|
35
|
HOAMAI
HD3450A-MP.4x4, tải 3,45 tấn (có điều hoà - Cabin đôi)
|
382,00
|
|
36
|
HOAMAI
HD3450A-MP.4X4, tải 3,45 tấn (có điều hoà)
|
363,00
|
|
37
|
HOAMAI
HD3450A-MP.4x4, tải 3,45 tấn, tải có mui, năm 2010, Việt Nam
|
325,00
|
|
38
|
HOAMAI HD3450B, tải
3,45 tấn, Cabin kép
|
334,00
|
|
39
|
HOAMAI HD3450MP,
tải 3,45 tấn (có điều hoà - Cabin đôi)
|
332,00
|
|
40
|
HOAMAI HD3450MP, tải
3,45 tấn (có điều hoà)
|
315,00
|
|
41
|
HOAMAI
HD3450MP.4X4, tải 3,45 tấn(lốp 825-20)
|
340,00
|
|
42
|
HOAMAI
HD3450MP.4X4, tải 3,45 tấn(lốp 900-20)
|
345,00
|
|
43
|
HOAMAI HD3600, tải
3,6 tấn
|
265,00
|
|
44
|
HOAMAI HD3600MP,
tải 3,6 tấn (có điều hoà - Cabin đơn)
|
332,00
|
|
45
|
HOAMAI HD3600MP,
tải 3,6 tấn (có điều hoà)
|
315,00
|
|
46
|
HOAMAI HD4500, tải
4,5 tấn
|
327,00
|
|
47
|
HOAMAI HD4650, tải
4,65 tấn
|
250,00
|
|
48
|
HOAMAI HD4650.4x4,
tải 4,65 tấn
|
275,00
|
|
49
|
HOAMAI HD4650.4x4,
tải ben 10 tấn
|
215,00
|
|
50
|
HOAMAI HD4950, tải 4,95
tấn
|
329,00
|
|
51
|
HOAMAI HD4950, tải
4,95 tấn, Cabin đơn
|
346,00
|
|
52
|
HOAMAI HD4950.4X4,
tải 4,95 tấn
|
368,00
|
|
53
|
HOAMAI HD4950.4x4,
tải 4,95 tấn, Cabin đơn
|
387,00
|
|
54
|
HOAMAI HD4950A, tải
4,95 tấn, Cabin kép
|
364,00
|
|
55
|
HOAMAI HD4950A.4x4,
tải 4,95 tấn, Cabin kép
|
405,00
|
|
56
|
HOAMAI
HD4950A.4x4-E2TD, tải 4,95 tấn, Cabin đơn
|
407,00
|
|
57
|
HOAMAI
HD4950A-E2TD, tải 4,95 tấn, Cabin đơn
|
366,00
|
|
58
|
HOAMAI HD4950MP,
tải 4,95 tấn (có điều hoà - Cabin đôi)
|
382,00
|
|
59
|
HOAMAI HD4950MP,
tải 4,95 tấn (có điều hoà)
|
363,00
|
|
60
|
HOAMAI HD4950MP,
tải 4,95 tấn (có điều hòa-cabin đơn)
|
382,00
|
|
61
|
HOAMAI HD5000, tải
5 tấn
|
310,00
|
|
62
|
HOAMAI HD6450, tải
6,45 tấn
|
376,00
|
|
63
|
HOAMAI
HD6450A.4x4-E2TD, tải 6,45 tấn
|
413,00
|
|
64
|
HOAMAI HD5000.4X4,
tải 5 tấn
|
345,00
|
|
65
|
HOAMAI HD5000A-E2MP
có ĐH-cabin đôi
|
422,00
|
|
66
|
HOAMAI
HD5000A-MP.4X4, tải 5 tấn(có điều hoà - thùng 5,5m)
|
409,00
|
|
67
|
HOAMAI
HD5000A.4x4-E2MP có điều hòa thùng 5,5m
|
418,00
|
|
68
|
HOAMAI
HD5000A-MP.4X4, tải 5 tấn(có điều hoà)
|
389,00
|
|
69
|
HOAMAI HD5000C.4x4-E2MP
có điều hòa- thùng 5,5m
|
418,00
|
|
70
|
HOAMAI
HD5000B.4x4-E2MP có điều hòa- thùng 6,8m
|
425,00
|
|
71
|
HOAMAI
HD5000MP.4X4, tải 5 tấn(có điều hoà - Thùng 6,8m)
|
415,00
|
|
72
|
HOAMAI
HD5000MP.4X4, tải 5 tấn(có điều hoà)
|
389,00
|
|
73
|
HOAMAI
HD5000MP.4X4, tải 5 tấn(Không có điều hoà)
|
365,00
|
|
74
|
HOAMAI HD550A-TK,
tải 0,55 tấn (Không có điều hòa-cabin đôi)
|
160,00
|
|
75
|
HOAMAI HD6500, tải
6,5 tấn(có điều hoà)
|
436,00
|
|
76
|
HOAMAI HD6500, tải
6,5 tấn(không có điều hoà)
|
387,00
|
|
77
|
HOAMAI HD680A-TD,
tải 0,68 tấn
|
162,00
|
|
78
|
HOAMAI HD680A-E2TD,
tải 0,68 tấn
|
177,00
|
|
79
|
HOAMAI HD680A-TL,
tải 0,68 tấn(không có điều hoà- cabin đôi)
|
151,00
|
|
80
|
HOAMAI HD700, tải 7
tấn
|
155,00
|
|
81
|
HOAMAI HD7000, tải
7 tấn(có điều hoà)
|
500,00
|
|
82
|
HOAMAI HD720A-TK,
tải 0,72 tấn (không điều hòa-cabin đơn)
|
155,00
|
|
83
|
HOAMAI HD900A-TL,
tải 0,9 tấn(không có điều hoà- cabin đơn)
|
142,00
|
|
84
|
HOAMAI HD990, tải
0,99 tấn
|
197,00
|
|
85
|
HOAMAI HD990A-E2TD,
tải 0,99 tấn
|
215,00
|
|
86
|
HOAMAI HD990TK, tải
0,99 tấn (có điều hoà)
|
174,00
|
|
87
|
HOAMAI HD990TL, tải
0,99 tấn (có điều hoà)
|
166,00
|
|
88
|
HOAMAI T.3T, tải 3
tấn
|
206,00
|
|
89
|
HOAMAI T.3T/MB1,
tải 3 tấn
|
218,00
|
|
90
|
HOAMAI TĐ2TA-1, tải
2 tấn
|
205,00
|
|
91
|
HOAMAI TĐ3T(4x4)-1,
tải 3 tấn
|
260,00
|
|
92
|
HOAMAI TĐ3Tc-1, tải
3 tấn
|
236,00
|
|
93
|
HOAMAI, tải 3 tấn,
sản xuất 2005
|
160,00
|
|
94
|
HOAMAI, tải 4,5
tấn, sản xuất 2006
|
215,00
|
|
XXI
|
VINAXUKI
|
|
|
1
|
VINAXUKI 1240T, tải
1,24 tấn
|
122,00
|
|
2
|
VINAXUKI 1240T/MB1,
tải 1,15 tấn
|
130,00
|
|
3
|
VINAXUKI 1490T, tải
1,49 tấn
|
135,00
|
|
4
|
VINAXUKI 1980T/MB1,
tải 1,83 tấn
|
154,00
|
|
5
|
VINAXUKI 1990BA,
tải 1,99 tấn
|
145,00
|
|
6
|
VINAXUKI 3600AT,
tải 3,6 tấn
|
227,00
|
|
7
|
VINAXUKI 407TL, tải
0,47 tấn
|
66,00
|
|
8
|
VINAXUKI 4500BA,
tải 4,205 tấn, năm 2007, Việt Nam
|
300,00
|
|
9
|
VINAXUKI 990T/MB1,
tải 0,9 tấn
|
120,00
|
|
10
|
VINAXUKI 990T, tải
0,9 tấn, năm 2008, Việt Nam
|
120,00
|
|
XXII
|
NHÀ MÁY Ô
TÔ VEAM
|
|
|
1
|
BULL 2,5, tải 2,49
tấn, năm 2010, Việt Nam
|
269,00
|
|
2
|
BULL, Trọng tải VK
2490kg, loại (chassis)
|
258,00
|
|
3
|
BULL, Trọng tải VK
2490kg, loại (mui bạt)
|
284,00
|
|
4
|
BULL, Trọng tải VK
2490kg, loại (tải thùng)
|
269,00
|
|
5
|
BULL, Trọng tải VK
2490kg, loại (thùng kín)
|
291,00
|
|
6
|
COUTY HA K29DD, 29
chỗ, sx năm 2011, Hàn Quốc, ôtô khách
|
800,00
|
|
7
|
CUP (1250), Trọng
tải VK 1240kg, loại (chassis)
|
192,00
|
|
8
|
CUP (1250), Trọng
tải VK 1240kg, loại (mui bạt)
|
207,00
|
|
9
|
CUP (1250), Trọng
tải VK 1240kg, loại (tải thùng)
|
199,00
|
|
10
|
CUP (1250), Trọng
tải VK 1240kg, loại (thùng kín)
|
211,00
|
|
11
|
CUP (1250), Trọng
tải VK 1240kg, loại (xe ben)
|
211,00
|
|
12
|
DRAGON MB 2.5T-1, ô
tô tải có mui (thùng 49 - điều hòa 7)
|
481,00
|
|
13
|
DRAGON TK 2.5T-1, ô
tô tải thùng kín (thùng 53 - điều hòa 7)
|
485,00
|
|
14
|
DRAGON TL 2.5T-1, ô
tô tải (thùng 32 - điều hòa 7)
|
464,00
|
|
15
|
FOR, Trọng tải VK
1490kg, loại (chassis)
|
201,00
|
|
16
|
FOR, Trọng tải VK
1490kg, loại (mui bạt)
|
218,00
|
|
17
|
FOR, Trọng tải VK
1490kg, loại (tải thùng)
|
209,00
|
|
18
|
FOR, Trọng tải VK
1490kg, loại (thùng kín)
|
222,00
|
|
19
|
FOR, Trọng tải VK
1490kg, loại (xe ben)
|
222,00
|
|
20
|
FOX 1.5T, 3 chỗ
|
210,00
|
|
21
|
FOX MB 1.5T-1, ô tô
tải có mui (thùng 35 - điều hòa 7)
|
291,00
|
|
22
|
FOX TK 1.5T-1, ô tô
tải thùng kín (thùng 38 - điều hòa 7)
|
294,00
|
|
23
|
FOX TL 1.5T-1, ô tô
tải (thùng 13 - điều hòa 7)
|
270,00
|
|
24
|
HD65TL, tải 2,5
tấn, năm 2011, Việt Nam
|
490,00
|
|
25
|
MAZ 437041, Trọng
tải VM 5050kg, loại (tải thùng)
|
499,00
|
|
26
|
MAZ 533603, Trọng
tải VM 8300kg, loại (tải thùng)
|
699,00
|
|
27
|
MAZ 543203, Trọng
tải VM 36000kg, loại (đầu kéo)
|
635,00
|
|
28
|
MAZ 551605, Trọng
tải VM 20000kg, loại (xe ben)
|
999,00
|
|
29
|
MAZ 555100, Trọng
tải VM 9800kg, loại (xe ben)
|
599,00
|
|
30
|
MAZ 630305, Trọng
tải VM 13300kg, loại (tải thùng)
|
899,00
|
|
31
|
MAZ 642205, Trọng
tải VM 44000kg, loại (đầu kéo)
|
818,00
|
|
32
|
MAZ 642208, Trọng
tải VM 52000kg, loại (đầu kéo)
|
863,00
|
|
33
|
MAZ 651705, Trọng
tải VM 19000kg, loại (xe ben)
|
1.090,00
|
|
34
|
MAZ, Trọng 11,15
tấn, tải có gắn cầu, năm 1982, Nga
|
400,00
|
|
35
|
MAZ, Trọng 14,96
tấn, tải gắn cầu, năm 1989, Nga
|
500,00
|
|
36
|
PUMA 2.0, Trọng tải
VK 1990kg
|
265,00
|
|
37
|
PUMA
CHASSIS/ĐL-TMB, tải 1,94 tấn DT 2665 cm3, năm 2011, Việt Nam
|
270,00
|
|
38
|
PUMA, Trọng tải VK
1990kg, loại (chassis)
|
244,00
|
|
39
|
PUMA, Trọng tải VK
1990kg, loại (mui bạt)
|
268,00
|
|
40
|
PUMA, Trọng tải VK
1990kg, loại (tải thùng)
|
254,00
|
|
41
|
PUMA, Trọng tải VK
1990kg, loại (thùng kín)
|
275,00
|
|
42
|
RABBIT 1.0T, tải
0,99 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
190,00
|
|
43
|
RABBIT, Trọng tải
VK 990kg, loại (chassis)
|
183,00
|
|
44
|
RABBIT, Trọng tải
VK 990kg, loại (mui bạt)
|
196,00
|
|
45
|
RABBIT, Trọng tải
VK 990kg, loại (tải thùng)
|
189,00
|
|
46
|
RABBIT, Trọng tải
VK 990kg, loại (thùng kín)
|
200,00
|
|
47
|
RABBIT, Trọng tải
VK 990kg, loại (xe ben)
|
200,00
|
|
48
|
Ô TÔ TẢI (CÓ MUI)
VEAM RABBIT MB 1.0, 3 chỗ năm 2013, Việt Nam
|
235,00
|
|
49
|
VEAM CAMEL MB 4.5
T, 4,49 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
483,00
|
|
50
|
VM437041, Trọng tải
5050kg, loại (tải thùng)
|
499,00
|
|
51
|
VM533603, Trọng tải
8300kg, loại (tải thùng)
|
699,00
|
|
52
|
VM543203, Trọng tải
36000kg, loại đầu kéo
|
635,00
|
|
53
|
VM551605, Trọng tải
20000kg, loại tải ben
|
999,00
|
|
54
|
VM555102, Trọng tải
9800kg, loại tải ben
|
599,00
|
|
55
|
VM555102, Trọng tải
9800kg, loại tải ben (thùng to)
|
635,00
|
|
56
|
VM630305, Trọng tải
13300kg, loại (tải thùng)
|
899,00
|
|
57
|
VM642205, Trọng tải
44000kg, loại đầu kéo
|
818,00
|
|
58
|
VM642208, Trọng tải
52000kg, loại đầu kéo
|
863,00
|
|
59
|
VM651705, Trọng tải
19000kg, loại tải ben
|
1.090,00
|
|
XXIII
|
CÔNG TY
HOÀNG TRÀ
|
|
|
1
|
DONGBEN
DB1020D-1/KM, tải 0,59 tấn, tải có khung mui, năm 2011, Việt Nam
|
140,00
|
|
2
|
DONGFENG DEL
1520A2.GMC/MPB, tải 12,5 tấn, năm 2009, Trung Quốc
|
740,00
|
|
3
|
DONGFENG DEL
4251A8, tải 15,02 tấn, năm 2009, Trung Quốc
|
840,00
|
|
4
|
DONGFENG
DFL1203/HH-TM1, tải 8,3 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
740,00
|
|
5
|
DONGFENG DFL1311A1,
tải 18,4 tấn
|
970,00
|
|
6
|
DONGFENG DFL52GJBA,
tải 10,9 tấn, năm 2010, Trung Quốc, ôtô trộn bê tông
|
1.170,00
|
|
7
|
DONGFENG
DFM-TD2.35TC, tải 2,35 tấn ( ôtô tải tự đổ)
|
270,00
|
|
8
|
DONGFENG
DFM-TD4.98TB, tải 4,98 tấn ( ôtô tải tự đổ)
|
370,00
|
|
9
|
DONGFENG
DFM-TD7.5TA, tải 7,5 tấn ( ôtô tải tự đổ)
|
415,00
|
|
10
|
DONGFENG
DFM-TD7TB4x4, tải 7 tấn ( ôtô tải tự đổ)
|
470,00
|
|
11
|
DONGFENG
DFM-TL900A, tải 0,9 tấn ( ôtô tải)
|
160,00
|
|
12
|
DONGFENG EQ1161ZE1,
tải 3,5 tấn, năm 2008, Trung Quốc
|
578,00
|
|
13
|
DONGFENG EQ1161ZE1,
tải 9,3 tấn
|
500,00
|
|
14
|
DONGFENG
EQ1168G7D1/HH-TM1, tải 7,2 tấn
|
475,00
|
|
15
|
DONGFENG
EQ1168G7D1/TC-MP, tải 7,2 tấn
|
475,00
|
|
16
|
DONGFENG EQ3061GD,
ôtô tải tự đổ (ben nặng) 279KW
|
492,80
|
|
17
|
DONGFENG EQ4252GE6,
tải 15,9 tấn (đầu kéo), sx năm 2007, trung quốc
|
750,00
|
|
18
|
DONGFENG EQ4252GE6,
tải 15,9 tấn, sx năm 2008, trung quốc
|
750,00
|
|
19
|
DONGFENG EQ4252GE6,
tải 8,8 tấn
|
830,00
|
|
20
|
DONGFENG EQ4252QE6,
ô tô đầu kéo, tải 14,6 tấn, năm 2008, Trung Quốc
|
745,00
|
|
21
|
DONGFENG
EQ5254GYY2,chở nhiên liệu, tải 12 tấn
|
990,00
|
|
22
|
DONGFENG LZ3330 M1,
tải 15,5 tấn, năm 2008, Trung Quốc
|
803,00
|
|
23
|
DONGFENG LZ3330 M1,
tải 17,9 tấn, năm 2008, Trung Quốc
|
700,00
|
|
24
|
DONGFENG LZ3330M1,
tải 9,37 tấn
|
828,00
|
|
25
|
DONGFENG LZ4251QDC,
ô tô đầu kéo, tải 14,9 tấn, năm 2008, Trung Quốc
|
790,00
|
|
26
|
DONGFENG
LZ5310GJBM, trộn bê tông, tải 11,9 tấn
|
1.028,00
|
|
27
|
DONGFENG
SLA5311GJYDFL, tải 13 tấn ( Xe chở nhiên liệu)
|
1.000,00
|
|
28
|
FAW CA1061HK26L4-HT.MB-67,
tải 2,85 tấn, 88KW
|
267,00
|
|
29
|
FAW
CA1061HK26L4-HT.TK-44, tải 2,65 tấn, 88KW
|
271,00
|
|
30
|
FAW
CA1061HK26L4-HT.TTC-32, tải 2,96 tấn, 88KW
|
239,00
|
|
31
|
FAW
CA1061HK26L4-HT.TTC-41, tải 3,5 tấn, 88KW
|
239,00
|
|
32
|
FAW
CA1061HK26L4-HT.TTC-62, tải 3,4 tấn, 88KW
|
239,00
|
|
33
|
FAW
CA1061XXYHK26L4, tải 3,5 tấn, kiểu động cơ CA4D32-12, 88KW, tải trung
|
273,90
|
|
34
|
FAW CA1083P9K2L
(5-8m3), 97KW, xe phun nước
|
504,00
|
|
35
|
FAW CA1121K28L6R5,
tải 6,1 tấn, kiểu động cơ CA4DF2-13,ôtô tải trung 100KW
|
335,50
|
|
36
|
FAW
CA1121K28L6R5-HT.KM-37, tải 5,4 tấn, kiểu động cơ CA4DF2-13, xe ôtô (có mui),
tải trung 100KW
|
335,50
|
|
37
|
FAW
CA1121K28L6R5-HT.TK-45, tải 4,5 tấn, kiểu động cơ CA4DF2-13, xe ôtô thùng
kín, tải trung 100KW
|
335,50
|
|
38
|
FAW
CA1200PK2L7P3A80, tải 8,5 tấn, 136KW
|
558,00
|
|
39
|
FAW
CA1258P1K2L11T1, tải 13,25 tấn, tải 192KW, Trung Quốc
|
883,00
|
|
40
|
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.MB, tải 12 tấn, ôtô tải (có mui), 192KW, Trung Quốc
|
885,00
|
|
41
|
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58, tải 12 tấn, 192 KW
|
802,50
|
|
42
|
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59, tải 13 tấn, 192 KW
|
802,50
|
|
43
|
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, tải 11 tấn, 192 KW
|
744,00
|
|
44
|
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, tải 11,25 tấn, 192 KW
|
814,00
|
|
45
|
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, tải 11,25 tấn, ôtô thùng kín, 192KW, Trung Quốc
|
895,00
|
|
46
|
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-53, tải 13 tấn, 192 KW
|
758,00
|
|
47
|
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-60, tải 14 tấn, 192 KW
|
758,00
|
|
48
|
FAW CA3250P1K2T1
6x4, tải 12,9 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, tải tự đổ 192KW
|
844,80
|
|
49
|
FAW CA3250P1K2T1, tải
12,9 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, tải tự đổ (ben nặng) 192KW
|
884,80
|
|
50
|
FAW CA3250P1K2T1,
tải 9,7 tấn, 192KW, năm 2008
|
768,00
|
|
51
|
FAW CA3250P1K2T1,
tải 9,7 tấn, 192KW, năm 2010
|
845,00
|
|
52
|
FAW CA3252P2K2T1A,
258KW, năm 2009
|
1.051,00
|
|
53
|
FAW CA3253P7K2T1A,
tải 12,2 tấn, 192 KW
|
735,00
|
|
54
|
FAW
CA3256P2K2T1A80, 236KW, năm 2007
|
868,00
|
|
55
|
FAW
CA3256P2K2T1A80, 247KW, năm 2010
|
955,00
|
|
56
|
FAW
CA3256P2K2T1A80, kiểu động cơ CA6DF2L-32, ôtô tải tự đổ (ben nặng) 236KW
|
889,90
|
|
57
|
FAW
CA3256P2K2T1EA81, ôtô tải tự đổ (ben nặng) 279KW
|
1.065,90
|
|
58
|
FAW
CA3311P2K2T4A80, 236 KW, ben tự đổ
|
985,00
|
|
59
|
FAW
CA3312P2K2LT4E-350ps, 258KW, năm 2009
|
1.142,00
|
|
60
|
FAW
CA3320P2K15T1A80 6x4, tải 8,2 tấn, kiểu động cơ WD615.46, tải tự đổ 266KW
|
1.042,80
|
|
61
|
FAW CA3320P2K15T1A80,
tải 8,2 tấn, 266KW, năm 2007
|
992,00
|
|
62
|
FAW CA41161P1K2A80,
xe đầu kéo (4x2), 192KW
|
537,00
|
|
63
|
FAW CA4143P11K2A80,
162 KW, Xe đầu kéo
|
468,00
|
|
64
|
FAW CA4143P11K2A80,
162 KW, xe đầu kéo (4x2)
|
475,00
|
|
65
|
FAW CA4161P1K2A80,
192 KW, Xe đầu kéo
|
498,00
|
|
66
|
FAW CA4182P21K2, xe
đầu kéo (4x2), 228KW
|
572,00
|
|
67
|
FAW
CA4252P21K2T1A80, tải 23.9 tấn, 258 KW, Xe đầu kéo
|
688,00
|
|
68
|
FAW
CA4252P21K2T1A80, xe đầu kéo (6x4), tải 23,9 tấn, 258KW
|
724,00
|
|
69
|
FAW
CA4252P21K2T1A80, Xe đầu kéo, tải 23,9 tấn, 258 KW
|
688,00
|
|
70
|
FAW
CA4252P2K2T1A80, Xe đầu kéo, tải 23,9 tấn, 280 KW
|
798,00
|
|
71
|
FAW
CA4258P21K2T1A80, tải 23,9 tấn, xe đầu kéo (6x4), kiểu động cơ CA6DL2-35,
258KW
|
723,80
|
|
72
|
FAW CA4258P2K2T1,
xe đầu kéo (6x4), 192KW
|
655,00
|
|
73
|
FAW CA4258P2K2T1A80,
xe đầu kéo (6x4), 247KW
|
534,00
|
|
74
|
FAW
CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, tải 8 tấn, 132KW
|
510,00
|
|
75
|
FAW
CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, tải 8 tấn, 132KW, Trung Quốc
|
497,00
|
|
76
|
FAW
CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, tải 8 tấn, Kiểu động cơ CA6DF2D-18, xe ôtô tải (có
mui), tải trung 132KW
|
462,00
|
|
77
|
FAW
CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, tải 8 tấn, 132KW
|
469,00
|
|
78
|
FAW
CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, tải 8 tấn, 132KW, Trung Quốc
|
462,00
|
|
79
|
FAW
CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, tải 8 tấn, kiểu động cơ CA6DF2D-18, tải trung
132KW
|
462,00
|
|
80
|
FAW
CA5200XXYPK2L7T3A80-1, tải 8 tấn, 136KW
|
568,00
|
|
81
|
FAW CA5250GJBEA80,
xe trộn bê tôn 228KW (247KW)
|
1.276,00
|
|
82
|
FAW CA5253GJBA70,
228KW, chuyên dùng trộn bê tông
|
1.080,00
|
|
83
|
FAW CA5253GJBA70,
xe trộn bê tông 7700cm3, 228KW
|
1.197,00
|
|
84
|
FAW CA5258GPSC
(16-20m3), xe phun nước, 192KW
|
889,00
|
|
85
|
FAW
CA5310XXYP2K1L7T4, 206KW, ôtô tải (có mui), Trung Quốc
|
920,00
|
|
86
|
FAW
CA5312CLXY21K2L2T4A2, tải 18 tấn, 258KW
|
976,00
|
|
87
|
FAW
CA5312CLXYP21K2L2T4A2, tải 18 tấn, thùng mui bạt, 258KW, Trung Quốc
|
1.951,00
|
|
88
|
FAW CAH1121K28L6R5,
ôtô tải,100KW, Trung Quốc
|
336,00
|
|
89
|
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.KM-37, tải 5,2 tấn, 100KW, Trung Quốc
|
361,00
|
|
90
|
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.KM-37, tải 5,4 tấn, 100KW
|
361,00
|
|
91
|
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.MB-38, tải 5,2 tấn, 100KW
|
361,00
|
|
92
|
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.TK-45, tải 4,5 tấn, 100KW, Trung Quốc
|
370,00
|
|
93
|
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.TK-45, tải 4.5 tấn, 100KW
|
368,00
|
|
94
|
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, tải 5,5 tấn, 100KW
|
329,00
|
|
95
|
FAW CAH1121K28L6R6,
100KW, Trung Quốc
|
354,00
|
|
96
|
FAW
CAH1258K2L11T1-HT.MB-73, tải 12 tấn
|
732,00
|
|
97
|
FAW
CAH1258P1K2L11T1, tải 13,25 tấn, kiểu động cơ CA6DF2, xe ôtô tải 192KW
|
844,80
|
|
98
|
FAW
CAH1258P1K2L11T1, tải 13,25 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, xe ôtô tải 192KW
|
844,80
|
|
99
|
FAW CAH1258P1K2L11T1-HT.MB,
tải 12 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, xe ôtô tải (có mui) 192KW
|
844,80
|
|
100
|
FAW
CAH1258P1K2L11T1-HT.TK-48, tải 11,25 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, xe ôtô
thùng kín 192KW
|
844,80
|
|
101
|
FAW
CAH5310XXYP2K11L7T4-1, tải 17,2 tấn, kiểu động cơ CA6DL1-28, xe ôtô tải (có
mui) 206KW
|
902,00
|
|
102
|
FAW
CAH5312CLXYP21K2L2T4A2, tải 17,04 tấn, kiểu động cơ CA6DL2-35, xe ôtô tải (có
mui) 258KW
|
1.000,00
|
|
103
|
FAW
CAH5312CLXYP21K2L2T4A2, tải 18 tấn, kiểu động cơ CA6DL2-35, xe ôtô tải (có
mui) 258KW
|
1.021,90
|
|
104
|
FAW HFC3251KR1, tải
9,4 tấn
|
910,00
|
|
105
|
FAW HT.MB-74, tải
0,52 tấn, kiểu động cơ CA4DF2-13, xe ôtô (có mui), tải trung 100KW
|
335,50
|
|
106
|
FAW HT.MB-74, tải
5,2 tấn, ôtô tải (có mui), 100KW, Trung Quốc
|
361,00
|
|
107
|
FAW HT.MB-75, tải 8
tấn, 136KW, Trung Quốc
|
610,00
|
|
108
|
FAW HT.MB-75, tải 8
tấn, kiểu động cơ CA6DE2-22, xe ôtô tải (có mui) 162KW
|
586,30
|
|
109
|
FAW HT.TTC-68, tải
8,4 tấn, 162KW
|
558,00
|
|
110
|
FAW HT.TTC-76, tải
8,3 tấn, 162KW, Trung Quốc
|
602,00
|
|
111
|
FAW HT.TTC-76, tải
8,3 tấn, kiểu động cơ CA6DE2-22, xe ôtô tải 162KW
|
575,30
|
|
112
|
FAW HT5314GYQ,
192KW, chuyên dùng chở khí
|
1.292,38
|
|
113
|
FAW LG5257GJB,
220KW, Xe trộn bê tông
|
1.053,38
|
|
114
|
FAW
LZT3165PK2E3A95, 6x4, Xe ben
|
418,00
|
|
115
|
FAW
LZT3242P2K2E3T1A92, 6x4, kiểu động cơ CA6DL2-35E3F, Xe ben 261KW
|
918,00
|
|
116
|
FAW
LZT3253P1K2T1A91, 6x4, Xe ben
|
788,00
|
|
117
|
FAW
LZT5253GJBT1A92, Xe trộn bê tông
|
1.174,80
|
|
118
|
FAW
QD5310XXYP2K11L7T4 - 1, tải 17,19 tấn, kiểu động cơ CA6DL1 - 28, xe ôtô tải
(có mui) 206KW
|
760,00
|
|
119
|
FAW RANGER 2AW
(cabin kép), tải 0,7 tấn, 5 chỗ, năm 2002, Việt Nam
|
430,00
|
|
120
|
FAW SLA5160
(10-15m3), xe phun nước, 132KW
|
713,00
|
|
121
|
FAW, tải 10,4 tấn,
năm 2007, Việt Nam
|
778,00
|
|
122
|
FAW, tải 12,2 tấn,
năm 2008, Trung Quốc
|
800,00
|
|
123
|
HEIBAO HFJ1028AV-HT.TTC-79,
tải 285 kg, kiểu động cơ QC480ZLQ, 30 KW
|
108,00
|
|
124
|
HEIBAO SM 1023, tải
0,8 tấn, 30 KW, Việt Nam
|
124,00
|
|
125
|
HEIBAO SM 1023, tải
0,86 tấn, 30 KW
|
122,00
|
|
126
|
HEIBAO SM 1023, tải
0,86 tấn, kiểu động cơ LL480QB, xe ôtô tải nhẹ 30 KW
|
108,00
|
|
127
|
HEIBAO SM
1023-HT.MB-27, tải 0,71 tấn, 30 KW, Việt Nam
|
130,00
|
|
128
|
HEIBAO SM
1023-HT.MB-27, tải 0,71 tấn, kiểu động cơ LL480QB, xe ôtô tải nhẹ (có mui) 30
KW
|
108,00
|
|
129
|
HEIBAO SM
1023-HT.TB02-39, tải 0,66 tấn, kiểu động cơ LL480QB, ôtô tự đổ ben nhẹ 30 KW
|
106,40
|
|
130
|
HEIBAO SM
1023-HT.TB-29, tải 0,66 tấn, kiểu động cơ LL480QB, ôtô tự đổ ben nhẹ 30 KW
|
106,40
|
|
131
|
HEIBAO SM
1023-HT.TB-65, tải 0,7 tấn, kiểu động cơ LL480QB, ôtô tự đổ ben nhẹ 30 KW
|
106,40
|
|
132
|
HEIBAO SM
1023-HT.TK-28, tải 0,66 tấn, 30 KW, Việt Nam
|
132,00
|
|
133
|
HEIBAO SM
1023-HT.TK-28, tải 0,66 tấn, kiểu động cơ LL480QB, xe ôtô thùng kín tải nhẹ
30 KW
|
108,00
|
|
134
|
HEIBAO SM
1023-HT-70, tải 0,69 tấn (thùng có lắp che và cơ cấu nâng hạ), 30 KW, Trung
Quốc
|
131,00
|
|
135
|
HEIBAO SM 1023-HT-70,
tải 0,69 tấn, kiểu động cơ LL480QB, ôtô (thùng có nắp che và cơ cấu nâng hạ)
30 KW
|
115,00
|
|
136
|
HEIBAO SM
1023-TT.MB-27, tải 0,71 tấn
|
90,00
|
|
137
|
HEIBAO SM 1032 ,
tải 0,66 tấn, 36 KW
|
119,00
|
|
138
|
HEIBAO, tải 0,86
tấn
|
85,00
|
|
139
|
HOANGTRA CA1031K4.SX-HT.MB-51,
tải 1 tấn, 36 KW
|
129,00
|
|
140
|
HOANGTRA
CA1031K4.SX-HT.TK-50, tải 1 tấn, 36 KW
|
138,00
|
|
141
|
HOANGTRA
CA1031K4.SX-HT.TTC-51, tải 0,97 tấn, 36 KW
|
129,00
|
|
142
|
HOANGTRA
CA1031K4.SX-HT.TTC-52, tải 1,1 tấn, 36 KW
|
124,00
|
|
143
|
HOANGTRA CA1041K2L2.SX-HT.MB-54,
tải 1,5 tấn, 62.5 KW
|
175,50
|
|
144
|
HOANGTRA
CA1041K2L2.SX-HT.TK-55, tải 1,5 tấn, 62.5 KW
|
188,00
|
|
145
|
HOANGTRA
CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49, tải 1,5 tấn, 62.5 KW
|
168,00
|
|
146
|
HOANGTRA
CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, tải 1,85 tấn, 62.5 KW
|
168,00
|
|
147
|
HOANGTRA CA3041K5L
, tải 1,7 tấn, 47 KW
|
138,00
|
|
148
|
HOANGTRA FHT 1250T,
tải 1,1 tấn, kiểu động cơ 485/100, 36KW, tải nhẹ
|
171,60
|
|
149
|
HOANGTRA FHT 1250T,
tải 1,2 tấn, 38KW, ôtô tải, Việt Nam
|
160,00
|
|
150
|
HOANGTRA FHT 1250T,
tải 1,25 tấn, kiểu động cơ QC480ZLQ, 38KW
|
171,60
|
|
151
|
HOANGTRA FHT
1250T-MB, tải 0,97 tấn, kiểu động cơ 485/100, tải (có mui) 36KW, tải nhẹ
|
180,40
|
|
152
|
HOANGTRA FHT
1250T-MB, tải 0,99 tấn, 38KW, ôtô tải (có mui) , Việt Nam
|
177,00
|
|
153
|
HOANGTRA FHT
1250T-MB, tải 0,99 tấn, kiểu động cơ QC480ZLQ, 38KW, tải (có mui)
|
186,60
|
|
154
|
HOANGTRA FHT 1840T,
tải 1,84 tấn, 60KW, ôtô tải, Việt Nam
|
208,00
|
|
155
|
HOANGTRA FHT 1840T,
tải 1,84 tấn, kiểu động cơ 490QZL, 60KW
|
217,80
|
|
156
|
HOANGTRA FHT 1840T,
tải 1,85 tấn, kiểu động cơ CA498, 62,5KW, tải nhẹ
|
217,80
|
|
157
|
HOANGTRA FHT
1840T-MB, tải 1,495 tấn, kiểu động cơ 490QZL, tải (có mui) 60KW, tải nhẹ
|
235,80
|
|
158
|
HOANGTRA FHT
1840T-MB, tải 1,495 tấn, kiểu động cơ CA498, tải (có mui) 62,5KW, tải nhẹ
|
228,80
|
|
159
|
HOANGTRA FHT
1840T-MB, tải 1,5 tấn, 60KW, ôtô tải (có mui), Việt Nam
|
230,00
|
|
160
|
HOANGTRA FHT
1840T-TK, tải 1,450 tấn, kiểu động cơ 490QZL, ôtô thùng kín 60KW, tải nhẹ
|
237,80
|
|
161
|
HOANGTRA FHT
1840T-TK, tải 1,450 tấn, kiểu động cơ CA 498, ôtô thùng kín 62,5KW, tải nhẹ
|
232,10
|
|
162
|
HOANGTRA FHT
1840T-TK, tải 1,5 tấn, 60KW, ôtô tải (thùng kín), Việt Nam
|
248,00
|
|
163
|
HOANGTRA FHT 1900T,
tải 1,495 tấn, kiểu động cơ 4DW93-84, 62KW, tải nhẹ
|
254,50
|
|
164
|
HOANGTRA FHT 1900T,
tải 2 tấn, kiểu động cơ 4DW93-84, 62KW, tải nhẹ
|
236,50
|
|
165
|
HOANGTRA FHT
1900T-MB, tải 1,495 tấn, tải có mui, năm 2010, Việt Nam
|
248,60
|
|
166
|
HOANGTRA FHT 3450T,
tải 3,5 tấn, kiểu động cơ 4102QBZL, 85KW, tải trung
|
283,80
|
|
167
|
HOANGTRA FHT
7900SX-MB, tải 3,5 tấn, 85KW, ôtô tải (có mui), Việt Nam
|
320,00
|
|
168
|
HOANGTRA FHT
7900SX-MB, tải 3,5 tấn, kiểu động cơ 4102QBZL, tải (có mui) 85KW, tải trung
|
283,80
|
|
169
|
HOANGTRA FHT
7900SX-MB01, tải 3,45 tấn, kiểu động cơ 4102QBZL, tải (có mui) 85KW, tải
trung
|
283,80
|
|
170
|
HOANGTRA FHT
7900SX-TTC, tải 3,5 tấn, 85KW, Việt Nam
|
283,80
|
|
171
|
HOANGTRA FHT
860T-MB, tải 0,7 tấn, kiểu động cơ LJ465QE1, 35,5KW, tải (có mui)
|
131,20
|
|
172
|
HOANGTRA FHT
860T-TK, tải 0,7 tấn, kiểu động cơ LJ465QE1, 35,5KW, tải (thùng kín)
|
133,20
|
|
173
|
HOANGTRA FHT 980T,
tải 0,98 tấn, kiểu động cơ QC480ZLQ, ôtô tải tự đổ ben nhẹ 38KW
|
172,80
|
|
174
|
HOANGTRA FHT FHT
860T, tải 0,86 tấn, kiểu động cơ LJ465QE1, 35,5KW
|
123,20
|
|
175
|
HOANGTRA
FHT-CA1121K28L6R5PN, kiểu động cơ CA4DF2-13, xe phun nước (4x2), 100KW
|
940,80
|
|
176
|
HOANGTRA
FHT-CA1176K2L7CX, kiểu động cơ CA6DE2-22, xe chở xăng (4x2), 162KW
|
756,00
|
|
177
|
HOANGTRA
FHT-CA1176P1K2L7PN, kiểu động cơ CA6DE2-22, xe phun nước (4x2), 162KW
|
715,00
|
|
178
|
HOANGTRA
FHT-CA1258P1K2L11T1CX, kiểu động cơ CA6DE2-26, xe chở xăng (6x4), 192KW
|
920,00
|
|
179
|
HOANGTRA
FHT-CA1258P1K2L11T1PN, kiểu động cơ CA6DF2-26, xe phun nước (6x4), 192KW
|
946,00
|
|
180
|
HOANGTRA YC6701C1,
96 KW, Xe khách 29 chỗ
|
398,00
|
|
181
|
HOANGTRA YC6701C1,
96 KW, Xe khách 29 chỗ, Việt Nam
|
410,00
|
|
182
|
HOANGTRA YC6701C1,
kiểu động cơ CYQD32TI, 96 KW, Xe khách 29 chỗ
|
410,30
|
|
183
|
HOWO ZZ3257N3847A,
ôtô tải tự đổ (ben nặng) 273KW
|
1.087,00
|
|
184
|
HT5341GYQ, 192 KW,
Chuyên dùng chở khí (8x4)
|
1.291,24
|
|
185
|
LG5153GJP, 192 KW,
Chuyên dùng chở xăng ( 8x4)
|
960,78
|
|
186
|
LG5163GJP, 132 KW,
Chuyên dùng chở xăng ( 4x2)
|
727,81
|
|
187
|
LG5246GSNA, 176 KW,
Chuyên dùng chở xi măng ( 6x4)
|
1.002,41
|
|
188
|
LG5246GSNA, 206 KW,
Chuyên dùng chở xi măng
|
1.003,30
|
|
189
|
LG5252GJP, 154 KW,
Chuyên dùng chở xăng ( 6x4)
|
841,75
|
|
190
|
LG5319GFL, 220 KW,
Chuyên dùng chở xi măng ( 8x4)
|
1.152,94
|
|
XVI
|
LOẠI XE
KHÁC
|
|
|
1
|
ACURA MDX SPORT, 7
chỗ
|
1.400,00
|
|
2
|
ASIA, tải 18 tấn,
năm 1995, Hàn Quốc
|
500,00
|
|
3
|
ASIA, xe tải có gắn
cầu, tải 16 tấn, năm 1994, Hàn Quốc
|
700,00
|
|
4
|
AUDI Q73.6 QUATTRO
PRIMIUM PLUS, 7chỗ, năm 2009, Đức
|
2.200,00
|
|
5
|
AUDI Q73.6 TESI
QUATTRO, 7chỗ, năm 2011, Đức
|
3.547,00
|
|
6
|
AUDI Q7 3.0 TESI
QUATTRO, 7chỗ, năm 2013, Đức
|
3.485,39
|
|
7
|
BAC TĐ4.5T, tải ben
4,5 tấn
|
236,00
|
|
8
|
BMW 32i, 05 chỗ,
năm 2012, Đức
|
1.386,00
|
|
9
|
BMW 320I GRAN
TURISMO, 5 chỗ, DT 1997cm3, năm 2013, Việt Nam
|
1.792,00
|
|
10
|
BMW 3210I, 5 chỗ,
DT 2000cm3, năm 1997, sx Đức
|
700,00
|
|
11
|
CADILLAC ESCALADE
PLANTINUM, 7 chỗ, năm 2009, Mỹ
|
3.306,00
|
|
12
|
CHANGAN, tải 0,6
tấn, sản xuất 2004
|
75,00
|
|
13
|
CHANGE-Sản xuất
2003-2004
|
95,00
|
|
14
|
CHANGE-Sản xuất
2005
|
120,00
|
|
15
|
CHENG LONG
TTCM/YC6M375-33-MB, tải 17,1 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
1.210,00
|
|
16
|
CHENGLONG GMC/MPB,
tải 12,6 tấn, tải có mui, năm 2011, VN
|
970,00
|
|
17
|
CHENGLONG
TTCZM/YC6M375-33-MB, tải 17,1 tấn, năm 2012, VN
|
1.215,00
|
|
18
|
CHEVROLET AVEO
KLASNF6U, DT 1.498 cm3, năm 2013,Việt Nam
lắp ráp và Nhập khẩu
|
417,00
|
|
19
|
CHEVROLET CAPTIVA
CA 26R, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
700,00
|
|
20
|
CHEVROLET CAPTIVA
CF 26R, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
660,00
|
|
21
|
CHEVROLET CAPTIVA
KLAC CM51/2256, 7 chỗ, năm 2012, Việt Nam
|
678,00
|
|
22
|
CHEVROLET CAPTIVA
KLAC CM51/2256, DT 2.384 cm3, năm 2013,
Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
|
684,00
|
|
23
|
CHEVROLET CAPTIVA
KLAC CM51/2257, DT 2.384 cm3,
năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
|
750,00
|
|
24
|
CHEVROLET CAPTIVA
KLAC1 FF, 7 chỗ
|
521,00
|
|
25
|
CHEVROLET CAPTIVA
KLAC1 FF, 7 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
709,00
|
|
26
|
CHEVROLET CRUZE KL
15-JNE11/AA5, 5 chỗ, năm 2012, Việt Nam
|
472,50
|
|
27
|
CHEVROLET CRUZE KL
1J-JNE11/AA5, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
445,00
|
|
28
|
CHEVROLET CRUZE KL
1J-JNE11/AA5, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
475,00
|
|
29
|
CHEVROLET CRUZE KL
1J-JNE11/AA5, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
531,00
|
|
30
|
CHEVROLET CRUZE
KL1J-JNB11/AC5, DT 1.796 cm3, năm 2013,
Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
|
564,00
|
|
31
|
CHEVROLET CRUZE
KL1J-JNB11/CD5, DT 1.796 cm3, năm 2013,
Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
|
630,00
|
|
32
|
CHEVROLET CRUZE
KL1J-JNE11/AA5, DT 1.598 cm3, năm 2013,
Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
|
531,00
|
|
33
|
CHEVROLET CRUZE LT,
5 chỗ, năm 2011, Thái Lan, Cabin kép
|
560,00
|
|
34
|
CHEVROLET CRUZE LT,
5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
353,00
|
|
35
|
CHEVROLET LACETTI
KLANF6U, DT 1.598 cm3, năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
|
455,00
|
|
36
|
CHEVROLET ORLANDO
KL1Y YMA11/AA7, 7 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
636,00
|
|
37
|
CHEVROLET ORLANDO
KL1Y YMA11/AA7, DT 1.796 cm3,
năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
|
644,00
|
|
38
|
CHEVROLET ORLANDO
KL1Y YMA11/BB7, DT 1.796 cm3,
năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
|
686,00
|
|
39
|
CHEVROLET ORLANDO
KLIYYMA 11/AA7, 7 chỗ, năm 2011, VN
|
679,00
|
|
40
|
CHEVROLET ORLANDO
KLIYYMA 11/AA7, 7 chỗ, năm 2012, VN
|
750,00
|
|
41
|
CHEVROLET SPARK
1CS48 WITH LMT ENGINE, DT 995 cm3,
năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
|
377,00
|
|
42
|
CHEVROLET SPARK KL
1M-MHB12/2BB5 (Spark 1.2 LS),
DT 1.206 cm3, năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
|
336,00
|
|
43
|
CHEVROLET SPARK KL
1M-MHB12/2BB5 (Spark 1.2 LT),
DT 1.206 cm3, năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
|
353,00
|
|
44
|
CHEVROLET SPARK
KL1M MHB12/2BB5, 5 chỗ, năm 2011, VNam
|
306,00
|
|
45
|
CHEVROLET SPARK
KLAKF4U, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
270,00
|
|
46
|
CHEVROLET SPARK
VAN, DT 796 cm3, năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
|
241,00
|
|
47
|
CHEVROLET SPARK
VAN, Tải 0,3 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
200,00
|
|
48
|
CHEVROLET SPARK
VAN, tải van 0,336 tấn, 2 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
213,00
|
|
49
|
CHEVROLET
VIVANTKLAZU, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
490,00
|
|
50
|
CIMC SZJ19400TJZP,
tải 29,5 tấn, xe chở container, năm 2010, Trung Quốc
|
395,00
|
|
51
|
CIMI ZJV9400CLX,
tải 29,5 tấn
|
395,00
|
|
52
|
CMC VERYCA, tải
0,55 tấn, tải đông lạnh, năm 2009, Đài Loan
|
280,00
|
|
53
|
CNHTC CL.366HP-MB,
tải 16 tấn
|
850,00
|
|
54
|
CNHTC
SAOBAC/WD615.47-KM, tải 16,47 tấn, Việt Nam
|
1.098,00
|
|
55
|
CNHTC
TTCM/WD615.96E-MB2, tải 15,29 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
1.174,00
|
|
56
|
CNHTC
ZZ1201H60C5W/CL-MB, tải 8,4 tấn
|
580,00
|
|
57
|
CNHTC ZZ3257N3847A,
tải 9 tấn, tải tự đỗ, năm 2011, Trung Quốc
|
1.150,00
|
|
58
|
CNHTC ZZ3257N4147W,
tải 8,4 tấn, tải tự đỗ, năm 2011, Trung Quốc
|
1.160,00
|
|
59
|
CNHTC
ZZ4257V3247N1B, Ô tô tải đầu kéo, tải 14,49 tấn, năm 2013, Trung Quốc
|
1.060,00
|
|
60
|
CNHTC/WD615.47-MB13,
ô tô tải có mui, tải 1,655 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
1.200,00
|
|
61
|
COUNTY HM K29B,
29chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
945,00
|
|
62
|
COUNTY HMC NGT
HK29DD, 29chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
800,00
|
|
63
|
CT4.25D2 4x4, tải
4,25 tấn, Tự đổ
|
254,00
|
|
64
|
DADI, tải 5 chỗ,
tải 0, 65 tấn, sản xuất 2005
|
250,00
|
|
65
|
DAIDUONG BJV8JB6,
Tải 2,54 tấn, năm 2007, Việt Nam
|
134,00
|
|
66
|
DAIHATSU HIET JUMBO
PICKUP, tải 1,215 tấn, năm 2000, Việt Nam
|
150,00
|
|
67
|
DAMCO TD1250, 03
chỗ, năm 2012, Việt Nam
|
150,00
|
|
68
|
DAMCO, tải 1,2 tấn,
sản xuất 2005
|
120,00
|
|
69
|
DAMSAN DS3.45D2A,
tải 3,4 tấn, 3 chỗ
|
200,00
|
|
70
|
DAMSAN, tai 1,85
tấn, sản xuất 2006
|
130,00
|
|
71
|
DAMSAN, tải 3,4 tấn
|
195,00
|
|
72
|
DAMSAN, tải 3,4
tấn, sản xuất 2006
|
195,00
|
|
73
|
DAWOO LACETTI
PREMIERE CDX
|
320,00
|
|
74
|
DFM 3.45TD, Tải ben
3,45 tấn
|
308,00
|
|
75
|
DFM TD4.98T 4x4, tải
4,98 tấn, loại ôtô tải ben, ca bin đời mới 2010
|
365,00
|
|
76
|
DFM TD7TA 4x4, tải
6,5 tấn, tải ben
|
430,00
|
|
77
|
DFM TD7TA, tải 6,95
tấn, tải tự đổ 1cầu
|
380,00
|
|
78
|
DVM 7.8 4x4, tải
13,045 tấn
|
375,00
|
|
79
|
DVM2.45 4x4, tải
2,45 tấn, 2 cầu, xe ôtô tải tự đổ, lốp 825-16
|
290,00
|
|
80
|
KC9650T2-MB, tải
4,75 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
421,00
|
|
81
|
DVM2.5, tải 2,45
tấn, có số phụ, 1 cầu, lốp 825-16
|
245,00
|
|
82
|
DVM3.45 4x4, tải
3,45 tấn, 2 cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp 900-20
|
345,00
|
|
83
|
DVM3.45, tải 3,45 tấn,
1 cầu, Cabin B07, lốp 900-20
|
320,00
|
|
84
|
DVM3.45TB 4x4, tải
3,45, 2 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp
900-20
|
316,00
|
|
85
|
DVM4.95-T5A, tải
4,95 tấn, 1 cầu (Cabin B07), lốp 1100-20
|
380,00
|
|
86
|
DVM5.0/TB, tải 4,95
tấn, 1 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp
1000-20
|
307,00
|
|
87
|
DVM5.0/TB, tải 4,95
tấn, 1 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp
9000-20
|
304,00
|
|
88
|
DVM5.0TB 4x4, tải
4,95 tấn, 2 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp
1000-20
|
372,00
|
|
89
|
DVM5.0TB 4x4, tải
4,95 tấn, 2 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng),ôtô tải (có mui), Lốp
900-20
|
368,00
|
|
90
|
DVM6.0 4x4, tải 6
tấn, 2 cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp 900-20
|
355,00
|
|
91
|
DVM7.8 (cầu gang),
tải 7 tấn, 1cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp1100-20
|
365,00
|
|
92
|
DVM7.8 (cầu thép),
tải 7 tấn, 1cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp 1100-20
|
380,00
|
|
93
|
DVM8.0 4x4, tải
6,59 tấn, 2 cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp 1100-20
|
432,00
|
|
94
|
DVM8.0 4x4-A1, tải
6,35 tấn, 2 cầu, Cabin B07 lắp cầu thép, trục trước dùng nối chữ thập, xe ôtô
tải tự đổ, lốp 1100-20
|
442,00
|
|
95
|
DVM8.0, tải 7,5
tấn, 1cầu, xe ôtô tải tự đổ, lốp 1100-20
|
412,00
|
|
96
|
DVM8.0/TB, tải 7,5
tấn, 1 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp
1000-20
|
360,00
|
|
97
|
DVM8.0/TB, tải 7,5
tấn, 1 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp
1100-20
|
363,00
|
|
98
|
FAIRY DA465Q-2DI, 5
chỗ
|
172,00
|
|
99
|
FAIRY, 7 chỗ
|
186,00
|
|
100
|
FD35-4WD, tải 3,45
tấn
|
285,00
|
|
101
|
FIAT 500, 4 chỗ,
năm 2009, Italia
|
750,00
|
|
102
|
FIAT ALBEA HLX, 5
chỗ
|
353,96
|
|
103
|
FIAT DOBLO ELX, 7
chỗ
|
308,24
|
|
104
|
FIAT SIENA ELX, 05
chỗ, Việt nam
|
900,00
|
|
105
|
FIAT TEMPRA 1,6; 05
chỗ, năm 1996, Việt nam
|
350,00
|
|
106
|
FIAT TEMPRA 1,6; 05
chỗ, năm 2001, Việt nam
|
250,00
|
|
107
|
FORCIA HN666T, tải
0,56 tấn
|
84,00
|
|
108
|
FORD LASER, 5 chỗ,
sản xuất 2002 về trước
|
350,00
|
|
109
|
FORD RANGER 2AW,
tải 0,7 tấn, sản xuất 2003
|
410,00
|
|
110
|
FORLAND
BJ1022V3JA3-2A, tải 0,99 tấn
|
100,00
|
|
111
|
FORLAND
BJ3032D8JB5, tải ben loại dưới 1 tấn
|
100,00
|
|
112
|
FREGHTLINER
CL120064ST, tải đầu kéo 37,5 tấn, năm 2005, Mỹ
|
1.166,70
|
|
113
|
FREIGHTLINER Đầu
kéo, tải 37 tấn
|
750,00
|
|
114
|
FREIGHTLINER
ST120064ST, Ôtô đầu kéo
|
800,00
|
|
115
|
FREIGHTLINER, tải
37,1 tấn
|
900,00
|
|
116
|
FUSIN FT1500, tải
1,5 tấn, năm 2008, Việt Nam
|
206,00
|
|
117
|
GIAIPHONG
DT5090.4x4-1, tải 5 tấn
|
310,00
|
|
118
|
GIAIPHONG
T0836.FAW-1/MPB, tải có mui 0,7 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
120,00
|
|
119
|
GIAIPHONG
T0836.FAW-1/TK, tải 0,7 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
114,00
|
|
120
|
GIAIPHONG T1029.YJ,
tải 1 tấn
|
123,00
|
|
121
|
GONOW-GA6490, 7
chỗ, 1 cầu
|
280,00
|
|
122
|
GRAND LIVINA 1.8L
4AT
|
685,00
|
|
123
|
GRAND LIVINA 1.8L
6MT
|
635,50
|
|
124
|
HAFEI HFJ7110E, 5
chỗ
|
200,00
|
|
125
|
HEIBAO
SM1023-HT.MB-27, tải 0,7tấn
|
90,00
|
|
126
|
HEIBAO, tải 0,86
tấn, sản xuất 2005
|
85,00
|
|
127
|
HINO, năm 1994,
Nhật Bản, ôtô trộn bê tông
|
700,00
|
|
128
|
HINO, tải 13 tấn
|
500,00
|
|
129
|
HM990TL, tải 0,99
tấn
|
104,00
|
|
130
|
HONOR 8TD1 ô tô tải
tự đỗ, 7,48 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
480,00
|
|
131
|
HUANG HAI PREMIO
DD1030 (Pick-up cabin kép)
|
2.898,00
|
|
132
|
HUANG HAI PREMIO
DD1030 (Pick-up cabin kép), 5 chỗ
|
296,00
|
|
133
|
HUANG HAI PREMIO
DD1030- Ca bin kép, 5 chỗ
|
277,75
|
|
134
|
HUANG HAI PREMIO
DD1030- PRONTO DX II, 7 chỗ
|
361,89
|
|
135
|
HUANG HAI PREMIO
MAX (Pick-up cabin kép), 5 chỗ
|
326,00
|
|
136
|
HUANG HAI PREMIO
MAX GS DD1022F (Pick-up cabin kép), 5 chỗ
|
315,00
|
|
137
|
HUANG HAI PRONTO
DD6490A, 7 chỗ
|
420,00
|
|
138
|
HUANG HAI PRONTO
DD6490A-CT, 5 chỗ, chuyên dụng chở tiền
|
424,00
|
|
139
|
HUANG HAI PRONTO
DD6490D, 7 chỗ
|
343,80
|
|
140
|
HUANYA YNHD-403P,
tải 35 tấn
|
375,00
|
|
141
|
HUANYA YNHYD-352B,
tải 25 tấn, năm 2009, Trung Quốc
|
380,00
|
|
142
|
HUANYA YNHYD-382A,
tải 25 tấn, năm 2010, Trung Quốc, Sơmirơmooc
|
410,00
|
|
143
|
HYUNDA VERNA, 5 chỗ
|
240,00
|
|
144
|
IFA L60, tải 6 tấn,
năm 1990, Đức
|
150,00
|
|
145
|
IFA.KM1, Tải mui
4,95 tấn
|
265,00
|
|
146
|
INTERNATION ĐẦU
KÉO, tải 16,25 tấn
|
240,00
|
|
147
|
INTERNATIONAL ĐẦU
KÉO, tải 10 tấn
|
240,00
|
|
148
|
JIEFANG CA1010A2,
tải 0,57 tấn
|
64,11
|
|
149
|
JIEFANG, tải 0,7
tấn, sản xuất 2005
|
75,00
|
|
150
|
JIULONG, tải nhẹ
0,62 tấn, sản xuất 2005
|
85,00
|
|
151
|
JUPITER, Tải 30,4
tấn, năm 2009, Trung Quốc, Sơmirơmooc
|
200,00
|
|
152
|
KAMA STRA3020K, tải
12,5 tấn
|
170,00
|
|
153
|
KAMAZ 43.101, tải
5,62 tấn, năm 1994, Nga
|
440,00
|
|
154
|
KAMAZ 53.229, chuyên
trộn bê tông , tải 11,8 tấn
|
516,00
|
|
155
|
KAMAZ 55111, tấn
12,925 tấn
|
493,00
|
|
156
|
KAMAZ 55111, tấn 13
tấn, năm 2001, Việt Nam
|
440,00
|
|
157
|
KAMAZ 65115, tải 15
tấn, năm 2001, Nga
|
1.750,00
|
|
158
|
KAMAZ
65115-743-15/VMIC-TĐ13M, tải 13,6 tấn
|
1.000,00
|
|
159
|
KAMAZ(trộng bê
tông) CB 92V-2, tải 11,8 tấn, năm 1991, sx Nga
|
500,00
|
|
160
|
KAMAZ, ôtô tải gắn
cầu, năm 2000, Ucraina
|
355,00
|
|
161
|
KAMAZ, tải 13 tấn,
năm 1992, Nga
|
440,00
|
|
162
|
LADA, 4 chỗ, năm
1986, Liên Xô
|
40,00
|
|
163
|
LANDROVER RANGE
ROVER VOGUE, 5 chỗ, năm 2009, Anh
|
3.130,00
|
|
164
|
LEXUS GX470, 8 chỗ
|
1.220,00
|
|
165
|
LEXUS
LS460L(USF41L-AEZGHW), 5 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, DT 4,608 cm3
|
5.673,00
|
|
166
|
LEXUS
GS350L(GRL10L-BEZQH), 5 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, DT 3,456 cm3
|
3.595,00
|
|
167
|
LEXUS
GS350L(GSV60L-BETGKV), 5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, DT 3,456 cm3
|
2.571,00
|
|
168
|
LEXUS
LX570(URJ201L-GNTGKV), 8 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, DT 5,663 cm3
|
5.354,00
|
|
169
|
LEXUS
RX350(GGL15L-AWTGKW), 5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, DT 3,456 cm4
|
2.932,00
|
|
170
|
LEXUS LX570, 8 chỗ,
năm 2008, Nhật Bản
|
4.000,00
|
|
171
|
LEXUS RX330, 5 chỗ
|
880,00
|
|
172
|
LEXUS RX350, 5 chỗ,
năm 2007, Nhật Bản
|
1.200,00
|
|
173
|
LEXUS RX350AWD, 5
chỗ, năm 2010, Canada
|
1.900,00
|
|
174
|
LEXUS RX450H, 5
chỗ, gắn cần cẩu, năm 2010, Nhật Bản
|
2.700,00
|
|
175
|
LIFAN 250LF7160, 5
chỗ
|
200,00
|
|
176
|
LIFAN LF1041T1
|
150,00
|
|
177
|
LIFAN LF3090G3, tải
5,0 tấn
|
250,00
|
|
178
|
LIFAN LF7130A, 5
chỗ
|
200,00
|
|
179
|
LIFAN, tải 2,98
tấn, sản xuất 2005
|
180,00
|
|
180
|
LOLVO, tải 14 tấn,
năm 2003, Nhập khẩu Mỹ
|
890,00
|
|
181
|
LUXGEN U722T, 7
chỗ, năm 2013, Đài Loan
|
530,00
|
|
182
|
MADA 626, 4 chỗ, DT
1991 cm3, năm 1993, Nhật
|
380,00
|
|
183
|
MAZDA 3, 7chỗ, năm
2011
|
767,00
|
|
184
|
MAZDA 323 FAMILIA,
5 chỗ, năm 2003, Việt Nam
|
330,00
|
|
185
|
MAZDA 323 FAMILIA,
5 chỗ, Việt Nam
|
300,00
|
|
186
|
MAZDA 323, 4 chỗ,
năm 2011, Việt Nam
|
270,00
|
|
187
|
MAZDA 626, 5 chỗ,
DT 2000,năm 2000, sx Việt Nam
|
440,00
|
|
188
|
MAZDA CX-5 AT-2WD,
5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
1.074,00
|
|
189
|
MAZDA 3BL-AT, 5
chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
640,00
|
|
190
|
MAZDA CX-9, 7chỗ,
máy xăng 3.7L, số tự động, 2 cầu (4WD)
|
1.492,00
|
|
191
|
MAZDA PREMACY,
7chỗ, xe đã sử dụng
|
250,00
|
|
192
|
MAZDA2
AT(RN2DE5YA), 5 chỗ (5 cửa, máy xăng 1498 cm3, số tự động 4 cấp),
lắp ráp trong nước CKD
|
587,00
|
|
193
|
MAZDA2 AT, 5 chỗ (5
cửa, máy xăng 1.5 lít, số sàn 5 cấp), nhập khẩu CBU
|
561,00
|
|
194
|
MAZDA2 AT, 5 chỗ (5
cửa, máy xăng 1.5 lít, số tự động 4 cấp), nhập khẩu CBU
|
587,00
|
|
195
|
MAZDA2 AT, 5chỗ,
máy xăng 1.5L, số tự động
|
631,00
|
|
196
|
MAZDA2 BT-50, 5chỗ
+ 779kg, năm 2012
|
670,00
|
|
197
|
MAZDA2 BT-50, Ô tô
tải pickup cabin kép, 5chỗ + 779kg, năm 2013, Thái Lan
|
688,00
|
|
198
|
MAZDA2
MT(RN2DE5YM), 5 chỗ (5 cửa, máy xăng 1498 cm3, số sàn 5 cấp), lắp
ráp trong nước CKD
|
561,00
|
|
199
|
MAZDA2 MT, 5chỗ,
máy xăng 1.51L, số sàn
|
600,00
|
|
200
|
MAZDA6, 5chỗ, máy
xăng 2.0L, số tự động
|
1.013,00
|
|
201
|
MAZDA6, 5chỗ, năm
2003, Việt Nam
|
450,00
|
|
202
|
MEKONG AUTO PASO
2.0 TD, Ô tô tải
|
231,00
|
|
203
|
MEKONG AUTO PASO
2.0 TD-C, Ô tô sát xi tải
|
219,00
|
|
204
|
MEKONG AUTO PASO
2.0 TD-C/TB, Ô tô tải, Thùng mui phủ bạt
|
250,00
|
|
205
|
MEKONG AUTO PASO
2.0 TD-C/TK, Ô tô tải, Thùng kín
|
260,00
|
|
206
|
MEKONG AUTO PASO
2.5 TD, Ô tô tải
|
236,00
|
|
207
|
MEKONG AUTO PASO
2.5 TD-C, Ô tô sát xi tải
|
224,00
|
|
208
|
MEKONG AUTO PASO
990D DES, Ô tô tải
|
156,90
|
|
209
|
MEKONG AUTO PASO
990D DES/TB, Ô tô tải, Thùng mui phủ bạt
|
169,90
|
|
210
|
MEKONG AUTO PASO
990D DES/TK, Ô tô tải, Thùng kín
|
174,90
|
|
211
|
MEKONG AUTO/PASO
2.0TD
|
261,00
|
|
212
|
MEKONG AUTO/PASO
2.0TD-C
|
249,00
|
|
213
|
MEKONG FIAT ALBEA
HLX, 5 chỗ
|
372,08
|
|
214
|
MEKONG FIAT DOBLO
ELX, 7 chỗ
|
324,51
|
|
215
|
MERCEDES BENZ
C200K, 5 chỗ
|
1.051,00
|
|
216
|
MERCEDES BENZ
C300K(W204), 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
1.582,00
|
|
217
|
MERCEDES BENZ E250
CGI(W212), 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
|
1.740,00
|
|
218
|
MERCEDES BENZ E250
CGI(W212), 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
|
2.083,60
|
|
219
|
MERCEDES BENZ E280,
5 chỗ
|
1.923,00
|
|
220
|
MERCEDES BENZ
GL4504MATIC, 7 chỗ, năm 2006, sx Mỹ
|
1.490,00
|
|
221
|
MERCEDES BENZ GLK
300 4MATIC (X204), 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
|
1.637,00
|
|
222
|
MERCEDES BENZ MB140,
16 chỗ, sx 1999, Việt Nam, ôtô khách
|
600,00
|
|
223
|
MERCEDES BENZ
MB140, 16 chỗ, sx 2002, Việt Nam, ôtô khách
|
160,00
|
|
224
|
MERCEDES BENZ
MB140, 16 chỗ, sx 2003, Việt Nam, ôtô khách
|
550,00
|
|
225
|
MERCEDES BENZ
MB140D, 16 chỗ
|
375,00
|
|
226
|
MERCEDES BENZ R3504MATIC,
6 chỗ, năm 2006, sx Mỹ
|
1.200,00
|
|
227
|
MERCEDES BENZ
SPRINTER 311 CD1, 16 chỗ
|
630,00
|
|
228
|
MERCEDES BENZ, 16
chỗ, sản xuất 2002
|
300,00
|
|
229
|
MERCEDES
BENZ-C200K, 5 chỗ
|
1.051,00
|
|
230
|
MERCEDES BENZ-E280,
5 chỗ
|
1.923,00
|
|
231
|
MERCEDES BENZMB100,
9 chỗ
|
300,00
|
|
232
|
MERCEDES C180, 5
chỗ
|
655,00
|
|
233
|
MERCEDES 230E, 5
chỗ, DT 2000cm3, năm 1982,sx Đức
|
370,00
|
|
234
|
MITABUS 50-07, 50
chỗ, Việt Nam
|
865,00
|
|
235
|
NAVARA 2.5L 6MT
|
686,50
|
|
236
|
NISSAN 370Z 7AT
VQ37 LUX, 2 chỗ, năm 2012
|
3.102,00
|
|
237
|
NISSAN BLUEBIRD
2.0, 4 chỗ DT 1973 cm3, năm 1980, Nhật Quốc
|
200,00
|
|
238
|
NISSAN GRAND LIVINA
10A, năm 2012
|
655,00
|
|
239
|
NISSAN GRAND LIVINA
10M, năm 2012
|
633,50
|
|
240
|
NISSAN GRAND LIVINA
L10M, 7 chỗ
|
635,50
|
|
241
|
NISSAN GRAND LIVINA
L10M, 7 chỗ, Cabin kép, Việt nam
|
653,50
|
|
242
|
NISSAN JUKE CVT
HR16 UPPER, 5 chỗ, số tự động, năm 2012
|
1.131,00
|
|
243
|
NISSAN JUKE CVT
HR16 UPPER, 5 chỗ, số tự động, năm 2013
|
1.186,00
|
|
244
|
NISSAN JUKE MT
MR16DDT UPPER, 5 chỗ, số sàn, năm 2012
|
1.195,00
|
|
245
|
NISSAN MURANO CVT
VQ37 LUX, 2 chỗ, năm 2012
|
2.489,00
|
|
246
|
NISSAN MURANO, DT
3,498 cm3, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 1 cầu, năm 2013,2014
|
2.489,00
|
|
247
|
NISSAN NAVARA LE,
năm 2012
|
656,50
|
|
248
|
NISSAN NAVARA LE,
tải 555kg+ 5 chỗ, năm 2011, Thái Lan, Cabin kép
|
686,00
|
|
249
|
NISSAN NAVARA LE,
tải 675kg, 5 chỗ, cabin kép, năm 2011, Thái Lan
|
690,00
|
|
250
|
NISSAN NAVARA LE,
tải 675kg, 5 chỗ, năm 2013, Thái Lan
|
656,00
|
|
251
|
NISSAN NAVARA XE,
năm 2012
|
770,00
|
|
252
|
NISSAN QASHQAI SE,
5 chỗ, năm 2011
|
1.303,00
|
|
253
|
NISSAN SUNNY N17
XL, lắp ráp trong nước, năm 2012/2013
|
557,00
|
|
254
|
NISSAN SUNNY N17
XV, lắp ráp trong nước, năm 2012/2013
|
622,00
|
|
255
|
NISSAN SUNNY N17,
lắp ráp trong nước, năm 2012/2013
|
535,00
|
|
256
|
NISSAN SUNNY N17,
lắp ráp trong nước, năm 2013/2014
|
483,00
|
|
257
|
NISSAN TEANA 2.0, 5
chỗ, năm 2010, Đài Loan
|
815,00
|
|
258
|
NISSAN TEANA 2.5
SL, 5 chỗ, số tự động 1 cầu, DT xi lanh 2.488cc, năm 2013
|
1.399,90
|
|
259
|
NISSAN TEANA 3.5
SL, 5 chỗ, số tự động 1 cầu, DT xi lanh 3.488cc, năm 2013
|
1.694,60
|
|
260
|
NISSAN TEANA VQ35
LUX, 5 chỗ, số tự động, năm 2012
|
2.425,00
|
|
261
|
NISSAN TUKE CVT
HR16 UPPER, 5 chỗ, số tự động
|
1.219,00
|
|
262
|
NISSAN TUKE MT
MR16DDT UPPER, 5 chỗ, số sàn
|
1.345,00
|
|
263
|
NISSAN X-TRAIL CVT
QR25 LUX, 5 chỗ, 2 cầu
|
1.511,00
|
|
264
|
NISSAN X-TRAIL CVT
QR25 LUX, 5 chỗ, 2 cầu, năm 2012
|
1.811,00
|
|
265
|
NISSAN, 4 chỗ, năm
1981, Nhật Bản
|
198,00
|
|
266
|
NISSAN, tải 650 kg,
5 chỗ, năm 2004, Nhật Quốc
|
2.084,50
|
|
267
|
PASSIO 7A, 7 chỗ,
năm 2000, Việt Nam
|
260,00
|
|
268
|
PHORSCHE 911
CARRERA CABRIOLET S, 4 chỗ, DT 3800 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh ngang, sx Đức
năm 2013
|
7.215,00
|
|
269
|
PHORSCHE 911
CARRERA CABRIOLET, 4 chỗ, DT 3436 cc,
động cơ Boxer 6 xy lanh ngang, sx Đức năm 2013
|
6.351,00
|
|
270
|
PHORSCHE 911
CARRERA S, 4 chỗ, DT 3800 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh ngang, sx Đức năm 2013
|
6.465,00
|
|
271
|
PHORSCHE 911
CARRERA, 4 chỗ, DT 3436 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh ngang, sx Đức năm 2013
|
5.609,00
|
|
272
|
PHORSCHE BOXSTER S,
2 chỗ, DT 3436 cc, động cơ Boxer
6 xy lanh nằm ngang, sx Đức năm 2013
|
3.848,00
|
|
273
|
PHORSCHE BOXSTER, 2
chỗ, DT 2706 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh nằm ngang, sx Đức năm 2013
|
3.091,00
|
|
274
|
PHORSCHE BOXSTER, 2
chỗ, DT 2893 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh, sx Đức năm 2011
|
2.300,00
|
|
275
|
PHORSCHE CAYENNE
GTS, 5 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8, sx Đức năm 2013
|
5.041,00
|
|
276
|
PHORSCHE CAYENNE S
HYBRID, 5 chỗ, DT 2995 cc, động cơ V6 hybrid, sx Đức năm 2013
|
4.543,00
|
|
277
|
PHORSCHE CAYENNE S
HYBRID, 5 chỗ, DT 2995 cc, động cơ V6, sx Đức năm 2011
|
3.600,00
|
|
278
|
PHORSCHE CAYENNE S,
5 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8, sx Đức năm 2011
|
3.400,00
|
|
279
|
PHORSCHE CAYENNE S,
5 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8, sx Đức năm 2013
|
4.241,00
|
|
280
|
PHORSCHE CAYENNE
TURBO, 5 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8 tăng áp kép, sx Đức năm 2013
|
6.641,00
|
|
281
|
PHORSCHE CAYENNE
TURBO, 5 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8, sx Đức năm 2011
|
5.200,00
|
|
282
|
PHORSCHE CAYENNE, 5
chỗ, DT 3598 cc, động cơ V6, sx Đức năm 2011
|
3.207,00
|
|
283
|
PHORSCHE CAYENNE, 5
chỗ, DT 3598 cc, động cơ V6, sx Đức năm 2012
|
3.170,00
|
|
284
|
PHORSCHE CAYENNE, 5
chỗ, DT 3598 cc, động cơ V6, sx Đức năm 2013
|
3.207,00
|
|
285
|
PHORSCHE CAYMAN S,
2 chỗ, DT 3436 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh ngang, sx Đức năm 2013
|
4.075,00
|
|
286
|
PHORSCHE CAYMAN, 2
chỗ, DT 2706 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh ngang, sx Đức năm 2013
|
3.215,00
|
|
287
|
PHORSCHE CAYMAN, 2
chỗ, DT 2893 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh, sx Đức năm 2011
|
2.200,00
|
|
288
|
PHORSCHE PANAMERA
4; 4 chỗ, DT 3605 cc, động cơ V6, sx Đức năm 2013
|
4.633,00
|
|
289
|
PHORSCHE PANAMERA
4S, 4 chỗ, DT 2997 cc, động cơ V6 tăng áp kép, sx Đức năm 2013
|
6.381,00
|
|
290
|
PHORSCHE PANAMERA
S, 4 chỗ, DT 2997 cc, động cơ V6 tăng áp kép, sx Đức năm 2013
|
6.074,00
|
|
291
|
PHORSCHE PANAMERA
S, 4 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8, sx Đức năm 2011
|
4.400,00
|
|
292
|
PHORSCHE PANAMERA,
4 chỗ, DT 3506 cc, động cơ V5, sx Đức năm 2011
|
3.455,00
|
|
293
|
PHORSCHE PANAMERA,
4 chỗ, DT 3605 cc, động cơ V6, sx Đức năm 2013
|
4.496,00
|
|
294
|
PICKUP CABIN KÉP
PICKUP 650D, tải 1,45 tấn
|
221,00
|
|
295
|
PICKUP CABIN KÉP
PICKUP 650D, Trọng tải 1.45tấn
|
221,00
|
|
296
|
PREMIO MAX, 5 chỗ,
Cabin kép
|
303,15
|
|
297
|
PREMIO MAX, Pick-up
Cabin kép
|
3.192,00
|
|
298
|
PROTON VIRA, 5 chỗ,
năm 1996, Malaysia
|
340,00
|
|
299
|
QINJI - ben 02 tấn
- Sản xuất 2005
|
148,00
|
|
300
|
QINJI - ben 04 tấn
- Sản xuất 2005
|
192,00
|
|
301
|
QINJI QJ4525D, tải
tự đổ, 2 tấn
|
280,00
|
|
302
|
QINJI QJ7540PD, tải
tự đổ, 4 tấn
|
225,00
|
|
303
|
QUIGQI HT 2000.4x4,
tải 2 tấn
|
190,00
|
|
304
|
RENAULT KOLEOS, 5
chỗ, DT 2,5L, động cơ xăng, số tự động, năm 2013
|
1.120,00
|
|
305
|
RƠMOOC CY3AWC-02,
tải 22 tấn
|
168,70
|
|
306
|
RƠMOOC YINDAO, tải
40 tấn
|
293,00
|
|
307
|
RORD MONDEO
B4Y-LCBD, 5 chỗ, DT 2495 cm3, năm 2011, Việt Nam
|
910,00
|
|
308
|
SAMCO BGP2a, 23 chỗ
ngồi+17 chỗ đứng, năm 2011, Việt Nam
|
800,00
|
|
309
|
SAMCO BT1, 46 chỗ
|
960,00
|
|
310
|
SAMCO BT4, 38 chỗ
|
715,00
|
|
311
|
SAMCO KFE1, Primas
H.45B (đông cơ 380PS), xe khách giường nằm
|
2.750,00
|
|
312
|
SAMCO KFEB1, Ô tô
khách (có giường nằm), 46 chỗ (01 chỗ ngồi + 45 chỗ nằm), năm 2013, Việt Nam
|
3.000,00
|
|
313
|
SAMCO KFEB1, Primas
H.45B (đông cơ 410PS), xe khách giường nằm
|
3.000,00
|
|
314
|
SAMCO, tải 34 chỗ,
sản xuất 2004
|
610,00
|
|
315
|
SAMSUNG SM1510, tải
15 tấn
|
493,00
|
|
316
|
SAMSUNG YAMOUZINE,
tải 1 tấn
|
140,00
|
|
317
|
SAMSUNG YAMOZINE,
tải 0,75 tấn
|
170,00
|
|
318
|
SAMSUNG YAMOZINE,
tải 0,8 tấn, năm 2010, Hàn Quốc
|
170,00
|
|
319
|
SAMSUNG, tải 1 tấn,
năm 2000, Việt Nam
|
140,00
|
|
320
|
SAMSUNG, tải đông
lạnh 0,7tấn
|
100,00
|
|
321
|
SHAZHOU, tải 1,5
tấn, sản xuất 2005
|
150,00
|
|
322
|
SHUGUANG PREMIN
DG1020B, tải 0,6tấn, cabin kép, 5 chỗ, năm 2004, Việt Nam
|
150,00
|
|
323
|
SHUGUANG PREMIN
DG1020B, tải 0,6tấn, cabin kép, 5 chỗ, năm 2007, Việt Nam
|
300,00
|
|
324
|
SHUGUANG PRONTO
DG6471C, 7 Chỗ
|
326,86
|
|
325
|
SHUGUANG PRONTO
DG6472, 07 Chỗ
|
320,00
|
|
326
|
SHUGUANG PRONTO, 07
chỗ ngồi, sản xuất 2006
|
300,00
|
|
327
|
SƠMIMOC KRNG, tải
20 tấn
|
363,00
|
|
328
|
SƠMIRƠ MOC CIMC ZJV
9400 CLX, tải 29,5 tấn, năm 2013, Trung Quốc
|
520,00
|
|
329
|
SƠMIRƠ MOOC CIMC
ZJV9400CLX, tải 29,5 tấn
|
395,00
|
|
330
|
SƠMIRƠ MOOC
(SEMI-TRALER), tải 30 tấn
|
155,00
|
|
331
|
SƠMIRƠ MOOC 40 FEET
C403Y, tải 28,4 tấn
|
150,00
|
|
332
|
SƠMIRƠ MOOC 40
TH43, tải 29,25 tấn
|
202,00
|
|
333
|
SƠMIRƠ MOOC CIMIC,
tải (khung mui) 24,7 tấn, năm 2012, Trung Quốc
|
720,00
|
|
334
|
SƠMIRƠ MOOC CIMIC,
tải 25,1 tấn, năm 2010, Trung Quốc
|
550,00
|
|
335
|
SƠMIRƠ MOOC
DOOSUNG, tải 2,4 tấn, năm 1996, Hàn Quốc
|
220,00
|
|
336
|
SƠMIRƠ MOOC KCT
543-CC-01, tải 30 tấn, xe chở contianaer, năm 2007, Việt Nam
|
150,00
|
|
337
|
SƠMIRƠ MOOC KCT
543-S-01, tải 0,29 tấn
|
312,00
|
|
338
|
SƠMIRƠ MOOC KRNG,
trước 1975, Mỹ
|
150,00
|
|
339
|
SƠMIRƠ MOOC lùn 2
dí, tải 20 tấn
|
225,00
|
|
340
|
SƠMIRƠ MOOC, KRNG,
tải 24,3 tấn, năm 1992
|
150,00
|
|
341
|
SƠMIRƠ MOOC, tải
28,5 tấn
|
150,00
|
|
342
|
SƠMIRƠ MOÓC40 TH43,
Trọng tải 29.25tấn
|
202,00
|
|
343
|
SƠMIRƠ MOÓC40FEET
C403Y, Trọng tải 28.4tấn
|
150,00
|
|
344
|
SƠMIRƠMOOC
(SEMI-TRALER), tải 30 tấn
|
155,00
|
|
345
|
SƠMIRƠMOOC, KCT
543-S-01,Trọng tải 0.29tấn
|
312,00
|
|
346
|
SƠMIRƠMOOC, tải
28.5 tấn
|
150,00
|
|
347
|
SƠMlRƠ MOOC CIMC
MODEL ZJV9400CLX, tải 29,5 tấn, năm 2012, Hàn Quốc
|
540,00
|
|
348
|
SONGHUA JIANG
HFJ1011G, tải 0,65 tấn, năm 2012
|
108,80
|
|
349
|
SONGHUAJANG
HFJ1011G, tải 0,65 tấn
|
95,00
|
|
350
|
SSANG YONG ISTANA,
15 chỗ, năm 1995, Hàn Quốc
|
220,00
|
|
351
|
SSANG YONG KORANDO
602EL, tải 0,5 tấn, năm 2003, Hàn Quốc
|
140,00
|
|
352
|
SSANG YONG KORANDO
TX-5, tải 0,5 tấn, năm 2004, Hàn Quốc
|
290,00
|
|
353
|
SSANG YONG MUSSO
602EL, 7 chỗ, năm 1997, Việt Nam
|
400,00
|
|
354
|
SSANG YONG MUSSO,
tải 1,86 tấn
|
277,20
|
|
355
|
SSANG YONG SƠMI, tải
69 tấn
|
180,00
|
|
356
|
SSANGYONG MUSSO CT
661 TD1, 7 chỗ
|
400,00
|
|
357
|
SSANGYONG MUSSO, 7
chỗ
|
150,00
|
|
358
|
SSANGYONG MUSSO, 7
chỗ, năm 1998, Việt Nam
|
570,00
|
|
359
|
SYM DC1-A, tải 0,88
tấn, năm 2008, Việt Nam
|
140,00
|
|
360
|
SYM T1000 SC2-A,
tải 1 tấn, ôtô tải
|
171,00
|
|
361
|
SYM T1000 SC2-A2,
tải 1 tấn, ôtô tải
|
166,00
|
|
362
|
SYM T1000 SC2-B,
tải 2,37 tấn, ôtô sát xi tải
|
166,00
|
|
363
|
SYM T1000 SC2-B2,
tải 2,37 tấn, ôtô sát xi tải
|
160,00
|
|
364
|
SYM T880 SC1-A, tải
nhẹ dưới 3,5 tấn, Lắp ráp
|
123,50
|
|
365
|
SYM T880 SC1-A2, có
thùng lững, có điều hòa
|
152,20
|
|
366
|
SYM T880 SC1-A2, có
thùng lững, không điều hòa
|
145,00
|
|
367
|
SYM T880 SC1-A2,
Không thùng lững, có điều hòa
|
148,10
|
|
368
|
SYM T880 SC1-A2,
Không thùng lững, không điều hòa
|
140,90
|
|
369
|
SYM T880 SC1-A2,
tải nhẹ dưới 3,5 tấn, Lắp ráp
|
120,50
|
|
370
|
SYM T880 SC1-B, tải
nhẹ dưới 3.5 tấn, Lắp ráp
|
120,50
|
|
371
|
SYM T880 SC1-B-1,
Thùng kín, có điều hòa
|
171,60
|
|
372
|
SYM T880 SC1-B-1,
Thùng kín, không điều hòa
|
164,50
|
|
373
|
SYM T880 SC1-B-2, ô
tô tải tự đổ 0,88 tấn
|
167,00
|
|
374
|
SYM T880 SC1-B2,
tải nhẹ dưới 3,5 tấn, Lắp ráp
|
117,50
|
|
375
|
SYM T880 SC1-B2-1,
ô tô tải thùng kín, có điều hòa
|
164,85
|
|
376
|
SYM T880 SC1-B2-1,
ô tô tải thùng kín, không điều hòa
|
157,50
|
|
377
|
SYM T880 SC1-B-2-2,
tải tự đổ 0,88 tấn
|
162,00
|
|
378
|
SYM V11-SC3-C2, ô
tô khách 11 chỗ
|
302,00
|
|
379
|
SYM V5-SC3-A2, ô tô
tải van, 5 chỗ
|
258,00
|
|
380
|
SYM V5-SC3-A2, ô tô
tải van, có điều hòa
|
241,40
|
|
381
|
SYM V9-SC3-B2, ô tô
con 9 chỗ
|
321,00
|
|
382
|
TADANO, 29 chỗ
|
440,00
|
|
383
|
TANDA K29B, 29 chỗ,
năm 2007, Việt Nam
|
370,00
|
|
384
|
TANDA K35-T1, 35
chỗ, năm 2004, Hàn Quốc
|
400,00
|
|
385
|
TANDA K50-T1, 50
chỗ, năm 2004, Việt Nam
|
550,00
|
|
386
|
THANHCONG
41020B3.35T4X4, tải 3,35 tấn, năm 2007, Việt Nam
|
370,00
|
|
387
|
THANHCONG
4102QBZ4X4/5TD, tải 5 tấn, năm 2007, Việt Nam
|
300,00
|
|
388
|
THAO TOWER 750, tải
0,65 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
126,00
|
|
389
|
TRACIMEXCO T750A,
0,75 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
105,00
|
|
390
|
TRACOMECO UNIVERSE
NOBLE K42G, 42 chỗ (2 người ngồi+40 người nằm), năm 2013, Việt Nam
|
3.700,00
|
|
391
|
TRUNGVIET DFM8.0
4X4, tải 2.8 tấn, năm 2010, Việt Nam, ôtô tải Van
|
450,00
|
|
392
|
TRUONG GIANG DFM
4,98TB/KM, tải thùng 1 cầu, tải 6,8 tấn, năm 2013
|
380,00
|
|
393
|
TRUONG GIANG DFM
EQ3.45T4x4/KM, tải thùng, tải 6,25 tấn, năm 2011
|
385,00
|
|
394
|
TRUONG GIANG DFM
EQ3.45TC4x4/KM, tải thùng 2 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2012
|
350,00
|
|
395
|
TRUONG GIANG DFM
EQ3.8T4x2, thùng 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2012
|
340,00
|
|
396
|
TRUONG GIANG DFM
EQ3.8T-KM, tải thùng, tải 3,25 tấn, năm 2009
|
257,00
|
|
397
|
TRUONG GIANG DFM
EQ4.98T/KM6511, tải thùng, tải 6,5 tấn, loại động cơ 96KW, năm 2010
|
355,00
|
|
398
|
TRUONG GIANG DFM
EQ4.98T-KM, tải thùng, tải 4,98 tấn, loại động cơ 96KW, năm 2010
|
355,00
|
|
399
|
TRUONG GIANG DFM
EQ5T-TMB, tải thùng, tải 4,9 tấn, năm 2009
|
293,00
|
|
400
|
TRUONG GIANG DFM
EQ6T4x4/3.45K, năm 2012, Việt Nam
|
399,00
|
|
401
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7140TA, tải thùng, (1 cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cumins), tải 6,9 tấn
|
390,00
|
|
402
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7140TA, tải thùng, (1 cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cumins), tải 7 tấn, năm
2010
|
425,00
|
|
403
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7140TA, tải thùng, (1 cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cumins), tải 7 tấn, năm
2011
|
430,00
|
|
404
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7T4x4/KM, tải thùng 2 cầu, tải 3,14 tấn, năm 2012
|
430,00
|
|
405
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7T4x4/KM, tải thùng 2 cầu, tải 6,14tấn, năm 2012
|
410,00
|
|
406
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7TA-KM, tải thùng, cầu gang 5 số, tải 6,9 tấn
|
338,00
|
|
407
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7TA-KM, tải thùng, cầu gang 6 số, tải 6,9 tấn
|
348,00
|
|
408
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7TA-KM, tải thùng, cầu thép 5 số, tải 6,9 tấn
|
351,00
|
|
409
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7TA-KM, tải thùng, cầu thép 6 số, tải 6,9 tấn
|
361,00
|
|
410
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7TA-TMB, tải thùng, tải 6,885 tấn, năm 2009
|
323,00
|
|
411
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7TB-KM, tải thùng, cầu thép 6 số, hộp số to, tải 7 tấn, năm 2011
|
435,00
|
|
412
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7TB-KM, tải thùng, cầu thép 6 số, hộp to, tải 7 tấn, năm 2011
|
400,00
|
|
413
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7TB-KM, tải thùng, cầu thép 6 số, tải 7 tấn, năm 2011
|
390,00
|
|
414
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7TB-KM, tải thùng, động cơ 100K, máy yuchai, tải 7 tấn, năm 2011
|
375,00
|
|
415
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7TC4x2/KM, thùng, 1 cầu, tải 6,9 tấn, năm 2012
|
470,00
|
|
416
|
TRUONG GIANG DFM
EQ7TC4x2/KM, thùng, 1 cầu, tải 6,9 tấn, năm 2012 (cabin mới)
|
475,00
|
|
417
|
TRUONG GIANG DFM
EQ8T4x2/KM, tải thùng, tải 7,25 tấn, năm 2011
|
520,00
|
|
418
|
TRUONG GIANG DFM
TD7TB, tải ben 1 cầu, tải 6,95 tấn, năm 2010
|
450,00
|
|
419
|
TRUONG GIANG DFM
TD7,5TA, tải ben 1 cầu, tải 7 tấn, năm 2010
|
445,00
|
|
420
|
TRUONG GIANG DFM
TD7,5TA, tải ben 1 cầu, tải 7,5 tấn, năm 2010(2011)
|
435,00
|
|
421
|
TRUONG GIANG DFM
TD4,98TB, tải ben 1 cầu, tải 4,98 tấn, năm 2010
|
380,00
|
|
422
|
TRUONG GIANG DFM
TD6,5B, tải ben 1 cầu, tải 6,785 tấn, năm 2010
|
380,00
|
|
423
|
TRUONG GIANG DFM,
loại máy 85 Kw TD3,45-4x2, tải ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2009
|
295,00
|
|
424
|
TRUONG GIANG, loại
máy 96Kw, DFM TD-3,45TD, tải ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2010
|
355,00
|
|
425
|
TRUONG GIANG, loại
máy 96Kw, DFM TD-3,45TA4x2, tải ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2013
|
390,00
|
|
426
|
TRUONG GIANG, loại
máy 96Kw cầu chậm, DFM TD6,9B, tải ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2010
|
355,00
|
|
427
|
TRUONG GIANG, DFM
TD2,35TB, tải ben 1 cầu, tải 2,35 tấn, năm 2010
|
270,00
|
|
428
|
TRUONG GIANG, DFM
TD3,45B, tải ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2010
|
270,00
|
|
429
|
TRUONG GIANG, DFM
TD2,35TC, tải ben 1 cầu, tải 2,35 tấn, năm 2010
|
275,00
|
|
430
|
TRUONG GIANG, DFM
TD3,45M, tải ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2010
|
275,00
|
|
431
|
TRUONG GIANG, DFM
TD0,97TA, tải ben 1 cầu, tải 0,97 tấn, năm2010
|
145,00
|
|
432
|
TRUONG GIANG, DFM
TD1,25B, tải ben 1 cầu, tải 1,25 tấn, năm 2011
|
145,00
|
|
433
|
TRUONG GIANG, DFM
TD1,8TA, tải ben 1 cầu, tải 1,8 tấn, năm 2010
|
225,00
|
|
434
|
TRUONG GIANG, DFM
TD2,5B, tải ben 1 cầu, tải 2,5 tấn, năm 2010
|
225,00
|
|
435
|
TRUONG GIANG, DFM
TD8180, tải ben 1 cầu, tải 7,3 tấn, năm 2011
|
600,00
|
|
436
|
TRUONG GIANG, DFM
TD4,99T, tải ben 1 cầu, tải 4,99 tấn, năm 2011
|
440,00
|
|
437
|
TRUONG GIANG, DFM
TD990KC4x2, tải ben 1 cầu, tải 0,99 tấn, năm 2012
|
207,00
|
|
438
|
TRUONG GIANG, DFM
TD8180, tải ben 1 cầu, tải 7,3 tấn, năm 2012
|
630,00
|
|
439
|
TRUONG GIANG, DFM
TD8T4x2, tải ben 1 cầu, tải 7,8 tấn, năm 2012
|
580,00
|
|
440
|
TRUONG GIANG, DFM
TD3,45TC4x4, tải ben 2 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2012
|
390,00
|
|
441
|
TRUONG GIANG, DFM
TD4,98T4x4, tải ben 2 cầu, tải 4,98 tấn, năm 2010
|
395,00
|
|
442
|
TRUONG GIANG, DFM
TD4,98TC4x4, tải ben 2 cầu, tải 4,98 tấn, năm 2013
|
440,00
|
|
443
|
TRUONG GIANG, DFM
TD7T4x4, tải ben 2 cầu, tải 6,5 tấn, năm 2010
|
430,00
|
|
444
|
TRUONG GIANG, DFM
TD7TB4x4, tải ben 2 cầu, tải 6,5 tấn, năm 2010
|
470,00
|
|
445
|
TRUONG GIANG, DFM
TL900A, tải thùng 1 cầu, tải 0,9 tấn, năm 2010
|
150,00
|
|
446
|
TRUONG GIANG, DFM
TL900A/KM, tải thùng 1 cầu, tải 0,68 tấn, năm 2010
|
150,00
|
|
447
|
TRUONG GIANG, DFM
TT1,25TA, tải thùng 1 cầu, tải 1,25 tấn, năm 2010
|
155,00
|
|
448
|
TRUONG GIANG, DFM
TT1,25TA/KM, tải thùng 1 cầu, tải 1,15 tấn, năm 2010
|
155,00
|
|
449
|
TRUONG GIANG, DFM
TT1,850TB, tải thùng 1 cầu, tải 1,85 tấn, năm 2010
|
155,00
|
|
450
|
TRUONG GIANG, DFM
TT1,850TB/KM, tải thùng 1 cầu, tải 1,65 tấn, năm 2010
|
155,00
|
|
451
|
TRUONG GIANG, DFM
TT1,8TA, tải thùng 1 cầu, tải 1,8 tấn, năm 2010
|
170,00
|
|
452
|
TRUONG GIANG, DFM
TT1,8TA/KM, tải thùng 1 cầu, tải 1,6 tấn, năm 2010
|
170,00
|
|
453
|
TRUONG GIANG, DFM
EQ1,8T4x2, tải thùng 1 cầu, tải 1,8 tấn, năm 2011
|
170,00
|
|
454
|
TRUONG GIANG, DFM
EQ3,8T4x2, tải thùng 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm2012
|
340,00
|
|
455
|
TRUONG GIANG, DFM
4,98TB/KM, tải thùng 1 cầu, tải 6,8 tấn, năm 2013
|
380,00
|
|
456
|
TRUONG GIANG, DFM
EQ7TA-TMB, tải thùng 1 cầu, tải 6,885 tấn, năm 2009
|
323,00
|
|
457
|
TRUONG GIANG, DFM
EQ7TC4x2/KM, tải thùng 1 cầu, tải 6,9 tấn, năm 2012
|
470,00
|
|
458
|
TRUONG GIANG, DFM
EQ7TC4x2/KM, tải thùng 1 cầu, cabin mới, tải 6,9 tấn, năm 2012
|
475,00
|
|
459
|
TRUONG GIANG, DFM
EQ7TB/KM, tải thùng 1 cầu, tải 7 tấn, năm 2011
|
412,00
|
|
460
|
TRUONG GIANG, DFM
EQ7140TA, tải thùng 1 cầu, tải 7 tấn, năm 2011
|
435,00
|
|
461
|
TRUONG GIANG, DFM
EQ8TB4x2/KM, tải thùng 1 cầu, tải 8,6 tấn, năm 2012
|
545,00
|
|
462
|
TRUONG GIANG, DFM
EQ8TC4x2-KM, tải thùng 1 cầu, tải 8 tấn, năm 2013
|
550,00
|
|
463
|
TRUONG GIANG, DFM
YC8TA/KM, tải thùng 1 cầu, tải 8 tấn, năm 2013
|
600,00
|
|
464
|
TRUONG GIANG, DFM
EQ9TB6x2-KM, tải thùng 1 cầu, tải 9,3 tấn, năm 2011
|
640,00
|
|
465
|
TRUONG GIANG, DFM
EQ9TC6x2-KM, tải thùng 1 cầu, tải 8,6 tấn, năm 2013
|
645,00
|
|
466
|
TRUONG GIANG, DFM
EQ8TC4x2L/KM, tải thùng 1 cầu, tải 8,6 tấn, năm 2012
|
555,00
|
|
467
|
TRUONG GIANG, DFM
EQ3,45TC4x4/KM, tải thùng 2 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2012
|
350,00
|
|
468
|
TRUONG GIANG, DFM
EQ7T4x4/KM, tải thùng 2 cầu, tải 6,14 tấn, năm 2012
|
430,00
|
|
469
|
TRUONG GIANG, DFM
YC8TA/KM, tải thùng 1 cầu, tải 8 tấn, năm 2014
|
615,00
|
|
470
|
TRUONG GIANG DFM
EQ8TB4x2/KM, thùng 1 cầu, tải 8,6 tấn, năm 2012
|
545,00
|
|
471
|
TRUONG GIANG DFM
EQ8TB4x2/KM, thùng 1 cầu, tải 8,6 tấn, năm 2013
|
550,00
|
|
472
|
TRUONG GIANG DFM
EQ8TC4x2-KM, thùng 1 cầu, tải 8 tấn, năm 2013
|
550,00
|
|
473
|
TRUONG GIANG DFM
EQ8TC4x2L/KM, thùng 1 cầu, tải 7,4 tấn, năm 2012
|
555,00
|
|
474
|
TRUONG GIANG DFM
EQ9T6x2/KM, tải thùng, tải 9,4 tấn, năm 2011
|
640,00
|
|
475
|
TRUONG GIANG DFM
EQ9TB6x2/KM, thùng 1 cầu, tải 9,3 tấn, năm 2011
|
640,00
|
|
476
|
TRUONG GIANG DFM
EQ9TB6x2/KM, thùng 1 cầu, tải 9,3 tấn, năm 2013
|
645,00
|
|
477
|
TRUONG GIANG DFM
EQ9TC6x2-KM, thùng 1 cầu, tải 8,6 tấn, năm 2013
|
645,00
|
|
478
|
TRUONG GIANG DFM
TD0.97TA, tự đổ 1 cầu, tải 0,97 tấn, năm 2011
|
165,00
|
|
479
|
TRUONG GIANG DFM
TD0.98TA, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 0,96 tấn, năm 2010
|
195,00
|
|
480
|
TRUONG GIANG DFM
TD1.25B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 1,25 tấn, năm 2010
|
195,00
|
|
481
|
TRUONG GIANG DFM
TD1.25B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 1,25 tấn, năm 2011
|
200,00
|
|
482
|
TRUONG GIANG DFM
TD1.25B, tự đổ 1 cầu, tải 1,25 tấn, năm 2011
|
165,00
|
|
483
|
TRUONG GIANG DFM
TD1.8TA, tải 1,8 tấn, năm 2010
|
235,00
|
|
484
|
TRUONG GIANG DFM
TD1.8TA, tải 1,8 tấn, năm 2011
|
225,00
|
|
485
|
TRUONG GIANG DFM
TD2.35TB, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 2,35 tấn, loại 5 số đời 2010
|
280,00
|
|
486
|
TRUONG GIANG DFM
TD2.35TB, xe tải ben 1 cầu, tải 2,35 tấn, loại 5 số đời 2011
|
270,00
|
|
487
|
TRUONG GIANG DFM
TD2.35TC, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 2,35 tấn, loại 7 số đời 2010
|
285,00
|
|
488
|
TRUONG GIANG DFM
TD2.35TC, tự đổ 1 cầu, tải 2,35 tấn, loại 7 số đời 2011
|
275,00
|
|
489
|
TRUONG GIANG DFM
TD2.5B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 2,5 tấn, năm 2010
|
235,00
|
|
490
|
TRUONG GIANG DFM
TD2.5B, tự đổ 1 cầu, tải 2,5 tấn, năm 2011
|
225,00
|
|
491
|
TRUONG GIANG DFM
TD3.45-4x2, ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, loại máy 85KW, năm 2009
|
295,00
|
|
492
|
TRUONG GIANG DFM
TD3.45-4x2, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại máy 85Kw, năm 2009
|
295,00
|
|
493
|
TRUONG GIANG DFM
TD3.45-4x2, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại máy 96Kw cầu chậm
|
340,00
|
|
494
|
TRUONG GIANG DFM
TD3.45-4x2, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại máy 96Kw cầu chậm, năm 2010
|
365,00
|
|
495
|
TRUONG GIANG DFM
TD3.45B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại 5 số, năm 2010
|
280,00
|
|
496
|
TRUONG GIANG DFM
TD3.45B, tự đổ 1 cầu, tải 3,45 tấn, loại 5 số, năm 2011
|
270,00
|
|
497
|
TRUONG GIANG DFM
TD3.45M, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại 7 số, năm 2010
|
285,00
|
|
498
|
TRUONG GIANG DFM
TD3.45M, tự đổ 1 cầu, tải 3,45 tấn, loại 7 số, năm 2011
|
275,00
|
|
499
|
TRUONG GIANG DFM
TD3.45TC4x4, ben 2 cầu, tải 3,45 tấn, loại 2 cầu máy 96Kw, cầu chậm, năm 2010
|
390,00
|
|
500
|
TRUONG GIANG DFM
TD3.45TD - 4x2, ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, loại máy 85Kw, năm 2009
|
295,00
|
|
501
|
TRUONG GIANG DFM
TD3.45TD, ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, loại máy 96Kw, năm 2011
|
365,00
|
|
502
|
TRUONG GIANG DFM
TD4.8T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, 2 cầu máy 96 Kw đời 2009, tải 4,98 tấn
|
349,00
|
|
503
|
TRUONG GIANG DFM
TD4.95T, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 4,95 tấn, năm 2009
|
320,00
|
|
504
|
TRUONG GIANG DFM
TD4.95T, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 4,95 tấn, năm 2009
|
320,00
|
|
505
|
TRUONG GIANG DFM
TD4.98T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, 2 cầu máy 96 Kw đời 2009, tải 4,98 tấn
|
349,00
|
|
506
|
TRUONG GIANG DFM
TD4.98T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, 2 cầu máy 96 Kw đời 2010 cầu chậm, tải 4,98 tấn
|
415,00
|
|
507
|
TRUONG GIANG DFM
TD4.98T, tải tự đổ 1 cầu 4x2, loại xe 2 đầu máy 96KW, tải 7,3 tấn, năm 2011
|
600,00
|
|
508
|
TRUONG GIANG DFM
TD4.98TB, ben 1 cầu, tải 4,98 tấn, năm 2011
|
400,00
|
|
509
|
TRUONG GIANG DFM
TD4.98TB, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 4,98 tấn, năm 2010
|
400,00
|
|
510
|
TRUONG GIANG DFM
TD4.99T, ben 1 cầu, Cầu thép, 6 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, tải 4,99 tấn,
năm 2011
|
440,00
|
|
511
|
TRUONG GIANG DFM
TD4.99T, ben 1 cầu, tải 4,99 tấn, năm 2011
|
450,00
|
|
512
|
TRUONG GIANG DFM
TD4.99T, tự đổ 1 cầu 4x2, Cầu thép, 8 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, tải 4,99
tấn
|
410,00
|
|
513
|
TRUONG GIANG DFM
TD4.99T, tự đổ 1 cầu 4x2, Cầu thép, 8 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, tải 4,99
tấn, năm 2010
|
460,00
|
|
514
|
TRUONG GIANG DFM
TD5T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, 2 cầu máy 85 Kw, tải 5 tấn, năm 2009
|
341,00
|
|
515
|
TRUONG GIANG DFM
TD6.4B, tự đổ 2 cầu 4x2, loại máy 96K cầu chậm, tải 6,9 tấn, năm 2010
|
365,00
|
|
516
|
TRUONG GIANG DFM
TD6.4B, tự đổ 2 cầu 4x2, tải 6,5 tấn, năm 2010
|
400,00
|
|
517
|
TRUONG GIANG DFM
TD6.5B, ben 1 cầu, tải 6,785 tấn, năm 2011
|
400,00
|
|
518
|
TRUONG GIANG DFM
TD6.5B, tự đổ 2 cầu 4x2, tải 6,785 tấn, năm 2010
|
400,00
|
|
519
|
TRUONG GIANG DFM
TD6.9B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 6,9 tấn, loại máy 96Kw cầu chậm, năm 2010
|
365,00
|
|
520
|
TRUONG GIANG DFM
TD7,5TA, ben 1 cầu, tải 7,5 tấn, năm 2011
|
475,00
|
|
521
|
TRUONG GIANG DFM
TD7,5TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số 1 cầu, cầu thép máy Cummins, tải 7,5 tấn
|
420,00
|
|
522
|
TRUONG GIANG DFM
TD7,5TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số 1 cầu, cầu thép máy Cummins, tải 7,5 tấn, năm
2010
|
465,00
|
|
523
|
TRUONG GIANG DFM
TD7,5TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số 1 cầu, cầu thép máy Cummins, tải 7,5 tấn, năm
2011, hộp to
|
475,00
|
|
524
|
TRUONG GIANG DFM
TD7T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, tải 6,5 tấn, năm 2010
|
470,00
|
|
525
|
TRUONG GIANG DFM
TD7T, 5 số cầu gang, tải 6,98 tấn
|
|
|
526
|
TRUONG GIANG DFM
TD7T, tải tự đổ 1cầu 4x2, 5 số cầu gang, tải 6,98 tấn, năm 2010
|
345,00
|
|
527
|
TRUONG GIANG DFM
TD7TA, tải tự đổ 1cầu 4x2, 5 số cầu gang, tải 6,95 tấn, năm 2010
|
387,00
|
|
528
|
TRUONG GIANG DFM
TD7TA, tải tự đổ 1cầu 4x2, 5 số cầu thép, tải 6,95 tấn, năm 2010
|
400,00
|
|
529
|
TRUONG GIANG DFM
TD7TA, tải tự đổ 1cầu 4x2, 6 số cầu thép, tải 6,95 tấn, năm 2010
|
430,00
|
|
530
|
TRUONG GIANG DFM
TD7TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 5 số cầu gang, tải 6,95 tấn
|
367,00
|
|
531
|
TRUONG GIANG DFM
TD7TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 5 số cầu thép, tải 6,95 tấn
|
380,00
|
|
532
|
TRUONG GIANG DFM
TD7TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số cầu thép, tải 6,95 tấn
|
400,00
|
|
533
|
TRUONG GIANG DFM
TD7TB 4x4, ben 2 cầu, xe 2 cầu, cầu thép, 6 số, động cơ Cummins, tải 7 tấn,
năm 2010
|
470,00
|
|
534
|
TRUONG GIANG DFM
TD7TB 4x4, ben 2 cầu, xe 2 cầu, tải 6,5 tấn, năm 2010
|
430,00
|
|
535
|
TRUONG GIANG DFM
TD7TB 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, xe 2 cầu, cầu thép, 6 số, động cơ Cummins, tải 7
tấn, năm 2010
|
500,00
|
|
536
|
TRUONG GIANG DFM
TD7TB, ben 1 cầu, tải 6,95 tấn, năm 2012
|
460,00
|
|
537
|
TRUONG GIANG DFM
TD7TB, tải tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, tải 6,95 tấn,
năm 2010
|
465,00
|
|
538
|
TRUONG GIANG DFM
TD7TB, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, năm 2011
|
460,00
|
|
539
|
TRUONG GIANG DFM
TD8180, tải 7,3 tấn, ben 1 cầu, năm 2011
|
600,00
|
|
540
|
TRUONG GIANG DFM
TD8180, tải 7,3 tấn, ben 1 cầu, năm 2012
|
660,00
|
|
541
|
TRUONG GIANG DFM
TD8T4x2, tải 12 tấn, ben 1 cầu, năm 2012
|
725,00
|
|
542
|
TRUONG GIANG DFM
TD8T4x2, tải 7,8 tấn, ben 1 cầu, năm 2012
|
630,00
|
|
543
|
TRUONG GIANG DFM
TD990KC4x2, tải 0,99 tấn, ben 1 cầu, năm 2012
|
220,00
|
|
544
|
TRUONG GIANG DFM
TT1.25TA, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,25 tấn, năm 2010
|
200,00
|
|
545
|
TRUONG GIANG DFM
TT1.25TA, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,25 tấn, năm 2011
|
155,00
|
|
546
|
TRUONG GIANG DFM
TT1.25TA/KM, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,25 tấn, năm 2010
|
200,00
|
|
547
|
TRUONG GIANG DFM
TT1.25TA/KM, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,25 tấn, năm 2011
|
155,00
|
|
548
|
TRUONG GIANG DFM
TT1.5B, động cơ 46KW, có thùng, tải 2,5 tấn, năm 2010
|
222,00
|
|
549
|
TRUONG GIANG DFM
TT1.850B, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,85 tấn, năm 2010
|
200,00
|
|
550
|
TRUONG GIANG DFM
TT1.850B/KM, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,65 tấn, năm 2011
|
200,00
|
|
551
|
TRUONG GIANG DFM
TT1.850TB, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,85 tấn, năm 2011
|
155,00
|
|
552
|
TRUONG GIANG DFM
TT1.850TB/KM, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,65 tấn, năm 2012
|
155,00
|
|
553
|
TRUONG GIANG DFM
TT1.8TA, động cơ 46KW, có thùng, tải 1,8 tấn, năm 2010
|
222,00
|
|
554
|
TRUONG GIANG DFM
TT1.8TA, động cơ 46KW, có thùng, tải 1,8 tấn, năm 2011
|
170,00
|
|
555
|
TRUONG GIANG DFM
TT1.8TA/KM, động cơ 46KW, có thùng, tải 1,6 tấn, năm 2011
|
170,00
|
|
556
|
TRUONG GIANG DFM
TT1.8TA/KM, động cơ 46KW, có thùng, tải 1,8 tấn, năm 2010
|
222,00
|
|
557
|
TRUONG GIANG DFM
TT2.5B, động cơ 46KW, có thùng, tải 2,5 tấn, năm 2010
|
222,00
|
|
558
|
TRUONG GIANG DFM
TT2.5B/KM, động cơ 46KW, có thùng, tải 2,3 tấn, năm 2010
|
222,00
|
|
559
|
TRUONG GIANG DFM
TT3.8B, có thùng, tải 3,8 tấn, năm 2011
|
257,00
|
|
560
|
TRUONG GIANG
DFM-3.45TD, tải 3,45 tấn, loại máy 96Kw cầu chậm, năm 2010
|
365,00
|
|
561
|
TRUONG GIANG
DFM-TD8180, ben 1 cầu, tải 7,3 tấn, năm 2012
|
630,00
|
|
562
|
TRUONG GIANG
DFM-TD8180, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 7,3 tấn, năm 2011
|
600,00
|
|
563
|
TRUONG GIANG
DFM-TD990KC4x2, ben 1 cầu, tải 0,99 tấn, năm 2012
|
207,00
|
|
564
|
TRUONG GIANG
DFM-TL900A, tải thùng 1 cầu, động cơ 38Kw, tải 0,9 tấn, năm 2011
|
150,00
|
|
565
|
TRUONG GIANG
DFM-TL900A, tải thùng, động cơ 38Kw, có thùng lửng, tải 0,9 tấn, năm 2010
|
150,00
|
|
566
|
TRUONG GIANG
DFM-TL900A, tải thùng, động cơ 38Kw, tải 0,9 tấn, năm 2010
|
150,00
|
|
567
|
TRUONG GIANG
DFM-TL900A/KM, tải thùng, động cơ 38Kw, tải 0,68 tấn, năm 2010
|
150,00
|
|
568
|
UAZ, 7 chỗ
|
328,00
|
|
569
|
VIỆT HÀ, tải 3,5
tấn sản xuất 2004
|
160,00
|
|
570
|
VIETTRUNG DFM6.0
4x4, năm 2010, Việt Nam
|
380,00
|
|
571
|
VIETTRUNG DFM6.0
4x4, tải tự đỗ 6 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
420,00
|
|
572
|
VIETTRUNG
DFM8.0/TB, tải 7,5 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
370,00
|
|
573
|
VIETTRUNG
DVM3.45/TB 4x4-A2, tải 3,45 tấn, tải có mui, năm 2010, Việt Nam
|
399,00
|
|
574
|
VIETTRUNG DVM7.8/TB
4x4, tải 6,7 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
451,00
|
|
575
|
VIETTRUNG DVM8.0
4x4-A1, tải 6,35 tấn, năm 2010, Việt Nam
|
470,00
|
|
576
|
VIETTRUNG
DVM8.0/TB, tải có mui 7,5 tấn, năm 2011, Việt Nam
|
410,00
|
|
577
|
VIETTRUNG
DVM8.04x4-A1, tải 6,35 tấn, năm 2013, Việt Nam
|
485,00
|
|
578
|
VIETTRUNG
EQH29G-A1/MP, tải 6,7 tấn, năm 2012, Việt Nam
|
486,00
|
|
579
|
VINAYA3, 7 chỗ, năm
2002, Việt Nam
|
178,00
|
|
580
|
Volkswagen CC, DT
1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700vòng/phút,6 số tự động, năm 2009
|
1.595,00
|
|
581
|
Volkswagen New
Beetle 1.6 mui cứng, DT 1.595, Mo-men cực đại 148N.m/3.800vòng/phút, 6 số tự
động, năm 2009
|
995,00
|
|
582
|
Volkswagen New
Beetle 1.6 mui cứng, DT 1.595, Mo-men cực đại 148N.m/3.800vòng/phút, 6 số tự
động, năm 2010
|
1.055,00
|
|
583
|
Volkswagen New
Beetle 2.0 mui cứng, DT 1.984, Mo-men cực đại 172N.m/3.200vòng/phút, 6 số tự
động, năm 2009
|
1.168,00
|
|
584
|
Volkswagen Passat
CC Sport, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm
2009
|
1.661,00
|
|
585
|
Volkswagen Passat
CC, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009
|
1.595,00
|
|
586
|
Volkswagen Passat
CC, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm 2010
|
1.661,00
|
|
587
|
Volkswagen Passat,
DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009
|
1.359,00
|
|
588
|
Volkswagen Scirocco
2.0TSI SPORT, 4 chỗ, năm 2010, Bồ Đào Nha
|
1.369,00
|
|
589
|
Volkswagen Scirocco
Sport, DT 1.394 xăng, Mo-men cực đại 240N.m/1.700vòng/phút, 7 số tự động, năm
2010
|
796,00
|
|
590
|
Volkswagen Tiguan,
DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009
|
1.525,00
|
|
591
|
Volkswagen Tiguan,
DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 7 số tự động, năm 2011
|
1.555,00
|
|
592
|
Volkswagen Tiguan,
DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009
|
1.495,00
|
|
593
|
Volkswagen Tiguan,
DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700vòng/phút, 6 số tự động, năm 2010
|
1.525,00
|
|
594
|
Volkswagen Touareg
R5, DT 2.461, Mo-men cực đại 4000N.m/2.250vòng/phút, 6 số tự động, năm 2008
|
2.222,00
|
|
595
|
VOLVO, Xe đầu kéo,
tải 37,1 tấn, Mỹ
|
820,00
|
|
596
|
YAZ, 5 chỗ, năm
1978, sx Liên Xô
|
70,00
|
|
597
|
YAZ, 7 chỗ
|
70,00
|
|
598
|
YINGTIAN, tải 3,5
tấn sản xuất 2005
|
150,00
|
|
BẢNG
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE MÁY
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 28/2014/QĐ-UBND ngày 06/5/2014 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Kon Tum)
ĐVT: triệu
đồng
STT
|
LOẠI XE MÁY
|
Giá
|
Ghi chú
|
I
|
HONDA
|
|
|
1
|
HONDA @ STREAM
WH125T-2
|
28,0
|
|
2
|
HONDA CUP 50/82 năm
1989, Nhật
|
22,0
|
|
3
|
HONDA 50-80
|
10,0
|
|
4
|
HONDA 67
|
8,0
|
|
5
|
HONDA AIR BLADE
KVGF(C)
|
28,0
|
|
6
|
HONDA AIR BLADE
KVGF(S)
|
27,0
|
|
7
|
HONDA AIRBLADE
ANC110ATT
|
51,0
|
|
8
|
HONDA AIRBLADE FI
|
40,0
|
|
9
|
HONDA AIRBLADE FI
MAGNET(sơn từ tính)
|
42,0
|
|
10
|
HONDA AIRBLADE FI,
Thái Lan
|
51,0
|
|
11
|
HONDA AIRBLADE
FI-REPSOL
|
33,0
|
|
12
|
HONDA AIRBLADE I
NC110AP
|
51,0
|
|
13
|
HONDA AIRBLADE
KVG(C)
|
36,2
|
|
14
|
HONDA AIRBLADE
KVG(C)-REPSOL
|
29,5
|
|
15
|
HONDA AIRBLADE
NC110AP
|
32,0
|
|
16
|
HONDA BREEZE (WH
101T-3)
|
20,0
|
|
17
|
HONDA CBR 150-R
|
65,0
|
|
18
|
HONDA CLICK EXCEED
KVBG
|
25,5
|
|
19
|
HONDA CLICK EXCEED
KVBN
|
28,5
|
|
20
|
HONDA CLICK EXCEED
KVBN PLAY
|
26,0
|
|
21
|
HONDA DREAM II
|
24,2
|
|
22
|
HONDA DYLAN 150
|
85,0
|
|
23
|
HONDA LA 250
|
150,0
|
|
24
|
HONDA FUMA SDH
125T-23
|
22,0
|
|
25
|
HONDA FUTURE
|
26,9
|
|
26
|
HONDA FUTURE FI ( C
) JC535
|
29,5
|
|
27
|
HONDA FUTURE FI (C)
JC53 (Vành đúc, phanh đĩa)
|
30,0
|
|
28
|
HONDA FUTURE FI
JC53
|
24,5
|
|
29
|
HONDA FUTURE FI
JC53 (Vành nan, phanh đĩa)
|
29,0
|
|
30
|
HONDA FUTURE FI
JC534
|
28,6
|
|
31
|
HONDA FUTURE II
KTMA
|
22,5
|
|
32
|
HONDA FUTURE JC533
|
24,3
|
|
33
|
HONDA FUTURE KFLR
|
24,9
|
|
34
|
HONDA FUTURE KVTL
|
24,0
|
|
35
|
HONDA FUTURE NEO FI
KVLH
|
26,0
|
|
36
|
HONDA FUTURE NEO FI
KVLH(C)
|
27,0
|
|
37
|
HONDA FUTURE NEO GT
KTMJ
|
24,0
|
|
38
|
HONDA FUTURE NEO GT
KVLN
|
24,0
|
|
39
|
HONDA FUTURE NEO GT
KVLS
|
24,0
|
|
40
|
HONDA FUTURE NEO
JC35
|
23,0
|
|
41
|
HONDA FUTURE NEO
JC35 FI
|
30,0
|
|
42
|
HONDA FUTURE NEO
JC35 FI, phanh đĩa, vành đúc
|
28,0
|
|
43
|
HONDA FUTURE NEO
JC35 FI, phanh đĩa, vành nan hoa
|
27,0
|
|
44
|
HONDA FUTURE NEO
JC35(C)
|
24,4
|
|
45
|
HONDA FUTURE NEO
JC35(D)
|
23,5
|
|
46
|
HONDA FUTURE NEO
JC35-64
|
24,3
|
|
47
|
HONDA FUTURE NEO
KTMJ
|
24,0
|
|
48
|
HONDA FUTURE NEO
KVLA
|
21,5
|
|
49
|
HONDA FUTURE NEO
KVLN
|
22,5
|
|
50
|
HONDA FUTURE NEO
KVLN(D)
|
21,5
|
|
51
|
HONDA FUTURE NEO
KVLS
|
24,0
|
|
52
|
HONDA FUTURE NEO
KVLS(D)
|
22,5
|
|
53
|
HONDA FUTURE X (C)
FI JC35 (vành nan hoa/phanh đĩa)
|
30,0
|
|
54
|
HONDA FUTURE X (C)
JC35
|
31,5
|
|
55
|
HONDA FUTURE X (D)
JC35 (vành nan hoa/phanh cơ)
|
22,5
|
|
56
|
HONDA FUTURE X F1
JC35 (Vành đúc/phanh đĩa)
|
28,0
|
|
57
|
HONDA FUTURE X FI
JC35 (vành nan hoa/phanh đĩa)
|
29,0
|
|
58
|
HONDA FUTURE X JC35
(vành nan hoa/phanh đĩa)
|
23,5
|
|
59
|
HONDA HC121
WAVE ALPHA
|
16,2
|
|
60
|
HONDA HC520 WAVE RS
|
18,0
|
|
61
|
HONDA HC121 WAVE @
|
18,0
|
|
62
|
HONDA JA08 WAVE RSX
FI AT
|
27,0
|
|
63
|
HONDA JA31 WAVE RSX
(D)
|
19,3
|
|
64
|
HONDA JA31 WAVE RSX
(C)
|
20,9
|
|
65
|
HONDA JA31 WAVE RSX
|
19,5
|
|
66
|
HONDA JA08 WAVE RSX
FI AT(C)
|
30,6
|
|
67
|
HONDA JC42 SH125i(Italia)
|
66,0
|
|
68
|
HONDA JC43 WAVE RS
|
17,0
|
|
69
|
HONDA JC43 WAVE
RS(C)
|
19,5
|
|
70
|
HONDA JC43 WAVE RSX
|
17,5
|
|
71
|
HONDA JC43 WAVE
RSX(C)
|
19,0
|
|
72
|
HONDA JC43 WAVE S
|
16,0
|
|
73
|
HONDA JC43 WAVE
S(D)
|
15,5
|
|
74
|
HONDA JC430 WAVE RS
|
16,5
|
|
75
|
HONDA JC430 WAVE
RS(C)
|
18,0
|
|
76
|
HONDA JC431 WAVE S
|
16,5
|
|
77
|
HONDA JC431 WAVE
S(D)
|
15,5
|
|
78
|
HONDA JC432 WAVE
RSX
|
18,8
|
|
79
|
HONDA JC432 WAVE
RSX(C)
|
20,3
|
|
80
|
HONDA JC52 WAVE RSX
|
19,8
|
|
81
|
HONDA JC52 WAVE RSX
(C)
|
21,5
|
|
82
|
HONDA JC520 WAVE RS
|
18,0
|
|
83
|
HONDA JC521 WAVE S
|
18,0
|
|
84
|
HONDA JC521 WAVE S
(D)
|
17,0
|
|
85
|
HONDA JC52E WAVE RS
|
18,2
|
|
86
|
HONDA JC52E WAVE RS
( C )
|
20,0
|
|
87
|
HONDA JC52E WAVE
RSX ( C )
|
21,0
|
|
88
|
HONDA JC52E WAVE
RSX
|
21,0
|
|
89
|
HONDA JC52E WAVE
RSX RS
|
18,7
|
|
90
|
HONDA JC52E WAVE S
|
22,0
|
|
91
|
HONDA JC52E
WAVE S ( D )
|
22,0
|
|
92
|
HONDA JC52E WAVE S
(phiên bản đặc biệt)
|
18,1
|
|
93
|
HONDA JC52E WAVE
S(D) (Phiên bản đặc biệt)
|
17,2
|
|
94
|
HONDA JC53 FUTURE
|
24,5
|
|
95
|
HONDA JC53 FUTURE
FI
|
30,0
|
|
96
|
HONDA JC533 FUTURE
|
25,5
|
|
97
|
HONDA JC533 FUTURE
FI
|
27,0
|
|
98
|
HONDA JC534 FUTURE
FI
|
30,0
|
|
99
|
HONDA JC535 FUTURE
FI ( C )
|
32,0
|
|
100
|
HONDA JF18 CLICK
|
26,0
|
|
101
|
HONDA JF18 CLICK
PLAY
|
26,5
|
|
102
|
HONDA JF240LEAD
|
36,5
|
|
103
|
HONDA JF240LEAD
MAGNET
|
36,5
|
|
104
|
HONDA
JF240LEAD(YR299)
|
36,0
|
|
105
|
HONDA JF24LEAD
|
35,0
|
|
106
|
HONDA JF24LEAD_SC
|
32,0
|
|
107
|
HONDA JF24LEAD_ST
|
32,0
|
|
108
|
HONDA JF27 AIRBLADE
FI
|
38,5
|
|
109
|
HONDA JF27 AIRBLADE
FI SPORT, Việt Nam
|
40,0
|
|
110
|
HONDA JF29 SH125
|
109,9
|
|
111
|
HONDA JF30 PCX
|
65,0
|
|
112
|
HONDA JF33 VISION
|
28,5
|
|
113
|
HONDA JF33
VISION(Phiên bản) năm 2012
|
27,5
|
|
114
|
HONDA JF33E VISION
(có tem trang trí)
|
27,3
|
|
115
|
HONDA JF33E VISION
(không có tem trang trí)
|
27,5
|
|
116
|
HONDA JF42 SH 125i
|
65,0
|
|
117
|
HONDA JF43 LEAD
|
38,0
|
|
118
|
HONDA JF43 PCX
|
65,0
|
|
119
|
HONDA JF45LEAD
(phiên bản cao cấp)
|
36,7
|
|
120
|
HONDA JF45LEAD
(phiên bản tiêu chuẩn)
|
38,0
|
|
121
|
HONDA JF46 AIRBLADE
FI, Việt Nam
|
38,5
|
|
122
|
HONDA JF46 AIRBLADE
FI
|
40,0
|
|
123
|
HONDA JF46 AIRBLADE
FI SPORT
|
39,0
|
|
124
|
HONDA JF461
AIRBLADE FI TYPE 060
|
36,2
|
|
125
|
HONDA JF461
AIRBLADE FI TYPE 061
|
38,1
|
|
126
|
HONDA JF461
AIRBLADE FI TYPE 062
|
39,0
|
|
127
|
HONDA JF51 SH MODE
|
52,0
|
|
128
|
HONDA JF52 WAVE RSX
|
19,8
|
|
129
|
HONDA JF52 WAVE RSX
( C )
|
21,3
|
|
130
|
HONDA JF52E WAVE
RSX
|
19,5
|
|
131
|
HONDA JF52E WAVE
RSX ( C )
|
21,0
|
|
132
|
HONDA JOYING WH 125
|
18,0
|
|
133
|
HONDA JOYING WH
125T-3
|
22,0
|
|
134
|
HONDA KF11 SH150,
Việt Nam
|
133,9
|
|
135
|
HONDA KF14 SH 150i
|
75,5
|
|
136
|
HONDA
KF14SH150i(Việt Nam)
|
80,0
|
|
137
|
HONDA LEAD 110
|
16,5
|
|
138
|
HONDA MASTER WH
125-5
|
22,0
|
|
139
|
HONDA PCX PRESTIGE
(NC125D), thái lan
|
76,0
|
|
140
|
HONDA SCR 110
|
22,0
|
|
141
|
HONDA SCR 110 WH
110T
|
32,0
|
|
142
|
HONDA SDH 125T-22
|
35,6
|
|
143
|
HONDA SH 125 i
|
118,0
|
|
144
|
HONDA SH 125, VN SX
1999
|
100,0
|
|
145
|
HONDA SH 150
|
122,0
|
|
146
|
HONDA SH 150 i
|
126,0
|
|
147
|
HONDA SH 150 i,
Italia
|
146,0
|
|
148
|
HONDA SHADOW
(SDH150-16)
|
26,0
|
|
149
|
HONDA SPACY 102
|
30,8
|
|
150
|
HONDA SPACY GCCN
|
30,0
|
|
151
|
HONDA SPAYCY 125
|
73,0
|
|
152
|
HONDA SUPER DREAM
|
15,9
|
|
153
|
JA27 SUPER DREAM
|
18,0
|
|
154
|
HONDAHA08 SUPER
DREAM
|
19,0
|
|
155
|
HONDA SUPER DREAM
C100-HT
|
16,3
|
|
156
|
HONDA SUPER DREAM
C100-STD
|
15,9
|
|
157
|
HONDA SUPER DREAM
HA08
|
16,4
|
|
158
|
HONDA SUPER DREAM
KFVW
|
15,9
|
|
159
|
HONDA SUPER DREAM
KFVZ-LTD
|
16,9
|
|
160
|
HONDA SUPER DREAM
KFVZ-STD
|
15,9
|
|
161
|
HONDA SUPER DREAM
KVVA-HT
|
16,3
|
|
162
|
HONDA SUPER DREAM
KVVA-STD
|
15,9
|
|
163
|
HONDA SUPERDREAM
KFVZ (SỐ KHUNG Y0)
|
15,9
|
|
164
|
HONDA SUPERDREAM
KFVZ (SỐ KHUNG Y5)
|
16,9
|
|
165
|
HONDA VF750
|
245,2
|
|
166
|
HONDA WAVE ZX KTLK
|
14,4
|
|
167
|
HONDA WAVE 1 KTLZ
|
11,9
|
|
168
|
HONDA WAVE 100S
|
17,3
|
|
169
|
HONDA WAVE 100S
KVRJ
|
17,3
|
|
170
|
HONDA WAVE ALPHA
|
12,9
|
|
171
|
HONDA WAVE ALPHA
HC12
|
14,0
|
|
172
|
HONDA WAVE ALPHA
KRSA
|
13,3
|
|
173
|
HONDA WAVE ALPHA
KRSM
|
16,7
|
|
174
|
HONDA WAVE ALPHA
KRSR
|
13,3
|
|
175
|
HONDA WAVE ALPHA
KTLN
|
12,9
|
|
176
|
HONDA WAVE ALPHA
KVRL
|
12,9
|
|
177
|
HONDA WAVE ALPHA
KVRN
|
12,9
|
|
178
|
HONDA WAVE ALPHA
KVRP
|
13,3
|
|
179
|
HONDA WAVE ALPHA
KWY
|
13,5
|
|
180
|
HONDA WAVE KVRL
|
12,9
|
|
181
|
HONDA WAVE KVRP
|
12,9
|
|
182
|
HONDA WAVE NF125M
|
35,0
|
|
183
|
HONDA WAVE RS KTLN
|
14,9
|
|
184
|
HONDA WAVE RS KVRL
|
14,9
|
|
185
|
HONDA WAVE RS KVRP
|
16,9
|
|
186
|
HONDA WAVE RS
KVRP(C)
|
16,9
|
|
187
|
HONDA WAVE RS KWY
(vành đúc)
|
17,3
|
|
188
|
HONDA WAVE RS KWY
(vành nan hoa)
|
15,3
|
|
189
|
HONDA WAVE RSV KTLM
|
16,9
|
|
190
|
HONDA WAVE RSV KTLN
|
16,9
|
|
191
|
HONDA WAVE RSV KVRV
|
18,5
|
|
192
|
HONDA JA 31 WAVE RSX(D)
|
18,8
|
|
193
|
HONDA WAVE RSX KVRV
|
17,5
|
|
194
|
HONDA WAVE RSX
KVRV(C)
|
17,9
|
|
195
|
HONDA WAVE S KVRP
|
14,9
|
|
196
|
HONDA WAVE S KVRP
100
|
14,3
|
|
197
|
HONDA WAVE S
KVRP(D)
|
14,3
|
|
198
|
HONDA WAVE S KVRR
|
15,0
|
|
199
|
HONDA WAVE S KWY
|
15,9
|
|
200
|
HONDA WAVE S KWY(D)
|
14,9
|
|
201
|
HONDA WAVE STD
|
12,9
|
|
202
|
HONDA WEASEL 100-S
|
19,5
|
|
203
|
HONDA WH 125-5
(125cc)
|
19,0
|
|
204
|
HONDA WH 125-B
(125cc)
|
19,0
|
|
205
|
HONDA WH 125-8, năm
2012, sx Trung Quốc
|
22,0
|
|
206
|
HONDA WIN 100
|
20,0
|
|
207
|
HONDA TARANIS
WH110T-5
|
40,5
|
|
208
|
HONDA CUB 70 KIỂU
81
|
23,0
|
|
II
|
SUZUKI
|
|
|
1
|
SUZUKI 125SS HAYATE
SPECIAL EDITION
|
26,9
|
|
2
|
SUZUKI AMITY 125
|
25,9
|
|
3
|
SUZUKI AMITY UE
125CT
|
25,9
|
|
4
|
SUZUKI AXELO-125
|
25,5
|
|
5
|
SUZUKI AXELO 125RR
|
25,7
|
|
6
|
SUZUKI AXELO 125SP
|
24,5
|
|
7
|
SUZUKI EN 150-AFI
|
43,2
|
|
8
|
SUZUKI FX125
|
46,0
|
|
9
|
SUZUKI GZ150A
|
44,0
|
|
10
|
SUZUKI HAYATE 125SS
|
26,4
|
|
11
|
SUZUKI HAYATE 125SS
FI
|
28,8
|
|
12
|
SUZUKI HAYATE
LIMEDITIO UW125ZSC
|
24,5
|
|
13
|
SUZUKI HAYATE
LIMITED EDITION UW125ZSC
|
24,9
|
|
14
|
SUZUKI HAYATE
LIMITED EDITION UW125ZSCL
|
24,9
|
|
15
|
SUZUKI HAYATE
LIMITED EDITION W125ZSC
|
24,6
|
|
16
|
SUZUKI HAYATE NIGHT
RIDER UW 125 ZSC 125
|
24,0
|
|
17
|
SUZUKI HAYATE
SPECIAL EDITION UWI125ZSC
|
24,9
|
|
18
|
SUZUKI HAYATE SS
125 UW 125SCN
|
26,4
|
|
19
|
SUZUKI HAYATE SS
125 UW 125ZSCN
|
26,9
|
|
20
|
SUZUKI HAYATE SUPER
CVT
|
23,5
|
|
21
|
SUZUKI HAYATE
UW125S
|
21,8
|
|
22
|
SUZUKI HAYATE
UW125SC
|
24,9
|
|
23
|
SUZUKI KSYDRIVE UK
125C
|
24,5
|
|
24
|
SUZUKI RCV SPORT
110
|
60,0
|
|
25
|
SUZUKI RGV 120R
|
45,0
|
|
26
|
SUZUKI SATRIA F150
|
56,0
|
|
27
|
SUZUKI SATRIA RV120
|
50,0
|
|
28
|
SUZUKI SHOGUN FD
125 XSD
|
22,5
|
|
29
|
SUZUKI SKYDRIVE UK
125SC
|
24,5
|
|
30
|
SUZUKI SMASH FD 110
XCD
|
13,4
|
|
31
|
SUZUKI SMASH FD 110
XCDL
|
14,2
|
|
32
|
SUZUKI SMASH FD 110
XCSD
|
14,3
|
|
33
|
SUZUKI SMASH REVO
110 thắng đĩa
|
15,8
|
|
34
|
SUZUKI SMASH REVO
110 thắng đùm
|
14,8
|
|
35
|
SUZUKI SMASH REVO
110 vành đúc
|
17,2
|
|
36
|
SUZUKI SMASH REVO
FK 110 D
|
15,5
|
|
37
|
SUZUKI SMASH REVO
FK 110 SCD
|
16,5
|
|
38
|
SUZUKI SMASH REVO
FK 110 SD
|
16,5
|
|
39
|
SUZUKI SMASH REVO
NIGHT RIDER FK 110ZSD
|
16,5
|
|
40
|
SUZUKI SMASH REVO
SP vành căm FK 110ZD
|
15,0
|
|
41
|
SUZUKI SMASH REVO
SP vành đúc FK 110ZSC
|
17,4
|
|
42
|
SUZUKI VIVA FD 110
CD
|
27,5
|
|
43
|
SUZUKI VIVA R FD
110 CDX
|
20,5
|
|
44
|
SUZUKI VIVA R FD
110 CSD
|
21,5
|
|
45
|
SUZUKI VIVA R FD
110 TSD
|
22,0
|
|
46
|
SUZUKI VIVA FD 110
CRX
|
23,5
|
|
47
|
SUZUKI X-BIKE 125 FL125SCD
|
22,9
|
|
48
|
SUZUKI X-BIKE 125
FL125SD
|
21,3
|
|
49
|
SUZUKI X-BIKE
FL125SCD
|
22,9
|
|
50
|
SUZUKI X-BIKE NIGHT
RIDER FL 125ZSCD
|
22,5
|
|
51
|
SUZUKI VINA 115 FI
FV 115 LE
|
21,5
|
|
52
|
SUZUKI VINA 115 FI
FV 115 LB
|
24,0
|
|
53
|
SUZUKI X-BIKE SPORT
PRODUCTION SP FL125SCD
|
23,0
|
|
54
|
SUZUKI UA 125T FI
|
32,0
|
|
55
|
SUZUKI 100, NĂM
1987
|
14,5
|
|
III
|
YAMAHA
|
|
|
1
|
YAMAHA 125
|
65,0
|
|
2
|
YAMAHA F2-S, năm
2011
|
49,5
|
|
3
|
YAMAHA BW'S 1CN1
|
60,0
|
|
4
|
YAMAHA CUXI-1DW1
|
32,0
|
|
5
|
YAMAHA CYGNUS Z ZY
125T-4
|
30,0
|
|
6
|
YAMAHA CYGNUS X
NXC125A
|
43,0
|
|
7
|
YAMAHA EXCITER
|
26,8
|
|
8
|
YAMAHA EXCITER 1S91
|
26,3
|
|
9
|
YAMAHA EXCITER 1S92
|
28,7
|
|
10
|
YAMAHA EXCITER 1S93
|
33,6
|
|
11
|
YAMAHA EXCITER 1S94
|
37,0
|
|
12
|
YAMAHA EXCITER 1S9A
|
37,0
|
|
13
|
YAMAHA EXCITER 5P11
|
42,0
|
|
14
|
YAMAHA EXCITER 5P71
|
37,5
|
|
15
|
YAMAHA EXCITER RC
|
33,0
|
|
16
|
YAMAHA EXCITER 55P1
|
41,0
|
|
17
|
YAMAHA GRAVITA 31c1
|
23,5
|
|
18
|
YAMAHA GRAVITA 31c2
|
25,0
|
|
19
|
YAMAHA GRAVITA 31c4
|
23,7
|
|
20
|
YAMAHA GRAVITA STD
31c4
|
24,4
|
|
21
|
YAMAHA JUPITER 2S01
|
22,6
|
|
22
|
YAMAHA JUPITER 2S11
|
21,6
|
|
23
|
YAMAHA JUPITER 31c3
|
26,6
|
|
24
|
YAMAHA JUPITER 4B21
|
24,0
|
|
25
|
YAMAHA JUPITER 5B91
|
21,4
|
|
26
|
YAMAHA JUPITER 5B92
|
22,4
|
|
27
|
YAMAHA JUPITER 5B93
|
24,0
|
|
28
|
YAMAHA JUPITER 5B94
|
22,6
|
|
29
|
YAMAHA JUPITER 5B95
|
23,9
|
|
30
|
YAMAHA JUPITER 5B96
|
24,2
|
|
31
|
YAMAHA JUPITER 5SD1
|
25,2
|
|
32
|
YAMAHA JUPITER 5SD2
|
24,0
|
|
33
|
YAMAHA JUPITER 5VT1
|
21,8
|
|
34
|
YAMAHA JUPITER 5VT2
|
22,8
|
|
35
|
YAMAHA JUPITER
GRAVITA FI 1PB2
|
26,7
|
|
36
|
YAMAHA JUPITER FI -
1PB3GRAVITA FI 1PB3
|
28,0
|
|
37
|
YAMAHA JUPITER
FI-1PB3
|
28,0
|
|
38
|
YAMAHA JUPITER MX
2S01
|
22,6
|
|
39
|
YAMAHA JUPITER MX
2S11
|
21,6
|
|
40
|
YAMAHA JUPITER RC
|
27,5
|
|
41
|
YAMAHA JUPITER RC
31C5
|
26,6
|
|
42
|
YAMAHA JYM125-6
(125cc)
|
22,0
|
|
43
|
YAMAHA LEXAM 15C1
|
26,0
|
|
44
|
YAMAHA LEXAM 15C2
|
29,0
|
|
45
|
YAMAHA LUVIAS 44S1
|
27,2
|
|
46
|
YAMAHA LUVIAS FI
1SK1
|
28,0
|
|
47
|
YAMAHA MAJESTY 125
|
18,4
|
|
48
|
YAMAHA MIO 23B3
|
21,6
|
|
49
|
YAMAHA MIO AMORE
5WP2/5WP6
|
16,0
|
|
50
|
YAMAHA MIO AMORE
5WPE
|
16,7
|
|
51
|
YAMAHA MIO CLASSICO
23C1
|
23,6
|
|
52
|
YAMAHA MIO CLASSICO
4D11
|
22,0
|
|
53
|
YAMAHA MIO CLASSICO
4D12
|
22,0
|
|
54
|
YAMAHA MIO CLASSICO
5WP1/5WP5
|
17,0
|
|
55
|
YAMAHA MIO CLASSICO
5WPA
|
16,0
|
|
56
|
YAMAHA MIO MAXIMO
23B2
|
20,5
|
|
57
|
YAMAHA MIO MAXIMO
4P82
|
20,5
|
|
58
|
YAMAHA MIO MAXIMO
5WP3
|
18,0
|
|
59
|
YAMAHA MIO MAXIMO
5WP4
|
18,0
|
|
60
|
YAMAHA MIO ULTIMO
23B1
|
20,0
|
|
61
|
YAMAHA MIO ULTIMO
23B2
|
22,0
|
|
62
|
YAMAHA MIO ULTIMO
23B3
|
22,0
|
|
63
|
YAMAHA MIO ULTIMO
4P83
|
20,5
|
|
64
|
YAMAHA MIO ULTIMO
4P84
|
19,4
|
|
65
|
YAMAHA MIO ULTIMO
5WP9
|
17,5
|
|
66
|
YAMAHA NEW
CYGNUSX125 NXC125K
|
36,5
|
|
67
|
YAMAHA NOUVO 1DB1
|
40,0
|
|
68
|
YAMAHA NOUVO 22S2
|
25,8
|
|
69
|
YAMAHA NOUVO 2B51
|
24,0
|
|
70
|
YAMAHA NOUVO 2B52
|
25,2
|
|
71
|
YAMAHA NOUVO 2B56
|
24,5
|
|
72
|
YAMAHA NOUVO 5P11
|
37,5
|
|
73
|
YAMAHA NOUVO 5VD1
|
21,0
|
|
74
|
YAMAHA NOUVO SX RC
1DB1
|
35,7
|
|
75
|
YAMAHA NOUVO SX STD
1DB1
|
34,7
|
|
76
|
YAMAHA NOZZA (1DR1)
|
30,7
|
|
77
|
YAMAHA SIRIUS 3S31
|
15,5
|
|
78
|
YAMAHA SIRIUS 3S41
|
16,5
|
|
79
|
YAMAHA SIRIUS 5C61
|
15,2
|
|
80
|
YAMAHA SIRIUS 5C62
|
16,2
|
|
81
|
YAMAHA SIRIUS 5C63
|
17,9
|
|
82
|
YAMAHA SIRIUS 5C64
|
18,9
|
|
83
|
YAMAHA SIRIUS
5C64-5C6D
|
18,9
|
|
84
|
YAMAHA SIRIUS
5C64-5C6F
|
21,7
|
|
85
|
YAMAHA SIRIUS
5C64-5C6G
|
21,7
|
|
86
|
YAMAHA SIRIUS 5C6J
|
17,9
|
|
87
|
YAMAHA SIRIUS 5C6K
|
21,7
|
|
88
|
YAMAHA SIRIUS 5C6H
|
19,0
|
|
89
|
YAMAHA SIRIUS 5HU2
|
19,8
|
|
90
|
YAMAHA SIRIUS 5HU3
|
21,5
|
|
91
|
YAMAHA SIRIUS 5HU8
|
17,0
|
|
92
|
YAMAHA SIRIUS 5HU9
|
18,0
|
|
93
|
YAMAHA SIRIUS 5HUO
|
21,5
|
|
94
|
YAMAHA SIRIUS FI
1FC1
|
23,0
|
|
95
|
YAMAHA SIRIUS FI
1FC4
|
20,8
|
|
96
|
YAMAHA SIRIUS RC
|
21,7
|
|
97
|
YAMAHA TAURUS
(16SB)
|
16,4
|
|
98
|
YAMAHA TAURUS 16S1
|
15,5
|
|
99
|
YAMAHA TAURUS 16S2
|
16,5
|
|
100
|
YAMAHA TAURUS 16S3
|
16,7
|
|
101
|
YAMAHA TAURUS 16S4
|
17,5
|
|
102
|
YAMAHA TAURUS LS
(16SC)
|
15,4
|
|
103
|
YAMAHA VIRAGO (nhật
bản)
|
35,0
|
|
104
|
YAMAHA YM 125 CB
|
60,0
|
|
105
|
YAMAHA RUBY
FY100T-8, năm 2007
|
15,0
|
|
V
|
CÔNG TY
VMEP
|
|
|
1
|
AMIGO II SA1
|
9,3
|
|
2
|
AMIGO SM1
|
11,0
|
|
3
|
ANGEL 100CC VA2
|
12,8
|
|
4
|
ANGEL EZ 110 VD4
|
12,3
|
|
5
|
ANGEL EZ 110 VD8
|
12,5
|
|
6
|
ANGEL EZ 110 VD9
|
12,8
|
|
7
|
ANGEL EZ 110 VDB
|
12,2
|
|
8
|
ANGEL EZ 110R VD3
|
14,0
|
|
9
|
ANGEL EZ 110R VD7
|
13,8
|
|
10
|
ANGEL EZ 110R VDA
|
13,7
|
|
11
|
ANGEL EZ VDA
|
13,5
|
|
12
|
ANGEL EZ VDB
|
12,0
|
|
13
|
ANGEL II VAD
|
12,3
|
|
14
|
ANGEL II VAG
|
12,3
|
|
15
|
ANGEL-X VA6
|
12,0
|
|
16
|
ANGEL-X VA8
|
12,1
|
|
17
|
ANGLE II VAD
|
11,6
|
|
18
|
ATTILA ELIZABETH
VT5
|
30,0
|
|
19
|
ATTILA ELIZABETH
VT6
|
28,0
|
|
20
|
ATTILA ELIZABETH
VT7
|
30,0
|
|
21
|
ATTILA ELIZABETH
VTB
|
30,0
|
|
22
|
ATTILA ELIZABETH
VTBV
|
30,0
|
|
23
|
ATTILA ELIZABETH
VTC
|
27,5
|
|
24
|
ATTILA ELIZABETH ÈI
|
34,0
|
|
25
|
ATTILA ELIZABETH
VTD
|
30,5
|
|
26
|
ATTILA M9B
|
20,5
|
|
27
|
ATTILA M9N
|
20,5
|
|
28
|
ATTILA M9P
|
29,1
|
|
29
|
ATTILA M9R
|
27,1
|
|
30
|
ATTILA M9T
|
22,5
|
|
31
|
ATTILA VICTORIA M9P
|
27,5
|
|
32
|
ATTILA VICTORIA
M9P/CG
|
28,5
|
|
33
|
ATTILA VICTORIA M9R
|
25,5
|
|
34
|
ATTILA VICTORIA
M9R/CG
|
26,5
|
|
35
|
ATTILA VICTORIA VT1
|
23,0
|
|
36
|
ATTILA VICTORIA VT2
|
24,0
|
|
37
|
ATTILA VICTORIA VT3
|
27,0
|
|
38
|
ATTILA VICTORIA VT4
|
26,0
|
|
39
|
ATTILA VICTORIA VT7
|
26,5
|
|
40
|
ATTILA VICTORIA VT8
|
23,0
|
|
41
|
ATTILA VICTORIA VTA
|
23,5
|
|
42
|
ATTILA VICTORIA VTF
|
23,5
|
|
43
|
ATTILA VICTORIA VTG
|
21,5
|
|
44
|
ATTILA VICTORIA,
thắng đĩa,VT5, VTB
|
29,5
|
|
45
|
ATTILA VICTORIA,
thắng đĩa,VTD
|
30,5
|
|
46
|
ATTILA VICTORIA,
thắng đùm, VT2
|
21,0
|
|
47
|
ATTILA VICTORIA,
thắng đùm, VT6, VTC
|
27,5
|
|
48
|
ATTILA VICTORIA,
thắng đùm, VT9
|
21,0
|
|
49
|
ATTILA VICTORIA,
thắng đùm, VTE
|
28,5
|
|
50
|
BOSS
|
8,0
|
|
51
|
BOSS CITY 110
|
8,0
|
|
52
|
BOSS CITY 50
|
8,0
|
|
53
|
BOSS SB7
|
8,0
|
|
54
|
BOSS SB8
|
9,0
|
|
55
|
ELEGANT IISAF
|
9,9
|
|
56
|
ELEGANT SA6, SAA
|
9,9
|
|
57
|
ELEGANT SAC
|
9,9
|
|
58
|
ENGEL EZ 110R VAR
|
13,5
|
|
59
|
ENJOY 125 KAD
|
14,2
|
|
60
|
ENJOY 125 Z2-KAF
|
19,4
|
|
61
|
ENJOY 125 Z3-KAH
|
19,4
|
|
62
|
ENOY125 Z1-KAD
|
19,4
|
|
63
|
EXCEL 150
|
33,0
|
|
64
|
EXCEL II VSE
|
35,5
|
|
65
|
EXCEL II VS1
|
35,5
|
|
66
|
EXCEL II VS5
|
36,5
|
|
67
|
EXCEL II VSF
|
27,0
|
|
68
|
GALAXY SM5
|
9,3
|
|
69
|
JOY RIDE VWA
|
29,5
|
|
70
|
JOYRIDE VWD
|
30,0
|
|
71
|
MAGIC 110 VAA
|
12,9
|
|
72
|
MAGIC 110R VA9
|
13,9
|
|
73
|
MAGIC 110RR VA1
|
14,9
|
|
74
|
NEW ANGEL HI M5B
|
12,7
|
|
75
|
NEW MOTO STAR 110
VAE
|
14,0
|
|
76
|
NEWINDO 110V
|
6,5
|
|
77
|
RS
|
10,0
|
|
78
|
RS 110
|
10,4
|
|
79
|
RS 110 RS1M
|
10,0
|
|
80
|
RS II SA4
|
8,0
|
|
81
|
RS II SA4
|
8,0
|
|
82
|
RS RS1
|
10,0
|
|
83
|
SALUT
|
9,5
|
|
84
|
SHARK 125CC H3B
|
35,5
|
|
85
|
SHARK VVB
|
43,5
|
|
86
|
STAR 110 M3G
|
18,0
|
|
87
|
STAR 110 M3H
|
17,5
|
|
88
|
STAR MET IN VR3
|
14,2
|
|
89
|
SYM ANGEL + EZ VDD
|
14,7
|
|
90
|
SYM ANGEL + EZ VDE
|
13,7
|
|
91
|
SYM ANGEL + EZ110
VDB
|
12,7
|
|
92
|
SYM ANGEL + EZ110R
VDA
|
13,7
|
|
93
|
SYM ANGEL + EZ110R
VDB
|
13,7
|
|
94
|
SYM ANGEL + EZS VDE
|
14,0
|
|
95
|
SYM ANGEL + EZSR
VDD
|
14,7
|
|
96
|
SYM ANGEL EZ VDA
|
13,7
|
|
97
|
SYM ANGEL EZ VDB
|
12,2
|
|
98
|
SYM ANGELA VCA
|
15,2
|
|
99
|
SYM ANGELA VCB
|
16,6
|
|
100
|
SYM ANGELA (VC1) -
50cc
|
14,8
|
|
101
|
SYM ATTILA
ELIZABETH EF1-VUA
|
34,5
|
|
102
|
SYM ATTILA
ELIZABETH EF1-VUB
|
35,0
|
|
103
|
SYM ATTILA
PASSING-EFI
|
25,5
|
|
104
|
SYM ATTILA
ELIZABETH EF1-VUC
|
34,5
|
|
105
|
SYM ATTILA ELIZABETH
EF1-VUD
|
32,5
|
|
106
|
SYM ATTILA
ELIZABETH VTB
|
31,0
|
|
107
|
SYM ATTILA
ELIZABETH VTL
|
23,0
|
|
108
|
SYM ATTILA
ELIZABETH VTC
|
29,0
|
|
109
|
SYM ATTILA
ELIZABETH VTK
|
25,0
|
|
110
|
SYM ATTILA
ELIZABETH EFI-VUH
|
35,5
|
|
111
|
SYM ATTILA VICTORIA
VT3
|
27,0
|
|
112
|
SYM ATTILA VICTORIA
VT4
|
25,0
|
|
113
|
SYM ATTILA VICTORIA
VTG
|
22,0
|
|
114
|
SYM ATTILA
VICTORIA VTH
|
27,0
|
|
115
|
SYM ATTILA
VICTORIA VTJ
|
25,0
|
|
116
|
SYM CELLO (XS
125T-12)
|
30,0
|
|
117
|
SYM ELEGANT II SAF
|
11,0
|
|
118
|
SYM ELEGANT
II ( SAS)
|
12,5
|
|
119
|
SYM ELEGANT II (SAR)
|
13,5
|
|
120
|
SYM ELEGANT 50 SE1
|
13,0
|
|
121
|
SYM ELEGANT SR SAR
|
13,5
|
|
122
|
SYM ELEGANT S SAS
|
12,5
|
|
123
|
SYM ELEGANT (SE1) -
50cc
|
13,0
|
|
124
|
SYM ENJOY 125 KAD
|
15,7
|
|
125
|
SYM JOY RIDE - VWE
|
30,5
|
|
126
|
SYM JOY RIDE VWA
|
29,0
|
|
127
|
SYM JOY RIDE VWB
|
26,0
|
|
128
|
SYM JOY RIDE VWE
|
30,0
|
|
129
|
SYM MOTOWOLF 125
VL1
|
18,0
|
|
130
|
SYM SHARK - VVB 125
|
38,5
|
|
131
|
SYM SHARK 125-EFI
CBS (VVG)
|
45,0
|
|
132
|
SYM SHARK - VVB 125
EFI
|
43,5
|
|
133
|
SYM GALAXY SR (VBC)
|
16,8
|
|
134
|
SYM GALAXY R (VBD)
|
16,0
|
|
135
|
SYM GALAXY (VBE)
|
14,5
|
|
136
|
SYM GALAXY SR-SAR
|
13,5
|
|
137
|
SYM GALAXY S-VBE
|
15,0
|
|
138
|
SYM SHARK - VVC
|
60,0
|
|
139
|
SYM SHARK 170 (VVC)
|
58,0
|
|
140
|
SYM SHARK EFI VVE
|
45,5
|
|
141
|
SYM SHARK 125EFI
-VVE
|
42,0
|
|
142
|
SYM SHARK VVB
|
38,5
|
|
143
|
SYM WOLF 125 VL1
|
15,7
|
|
144
|
SYM PASSING-KAS
|
22,5
|
|
VI
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN HONLEI VN
|
|
|
1
|
ADUKA (100, 110)
|
5,5
|
|
2
|
ANSSI (100, 110)
|
5,5
|
|
3
|
ASTREA
|
5,5
|
|
4
|
ASTREA C110
|
5,8
|
|
5
|
CIT YAMAHA
|
12,0
|
|
6
|
CITI
|
14,7
|
|
7
|
CITI @
|
5,8
|
|
8
|
CITI @ 110 C
|
6,5
|
|
9
|
CITI @ 100C
|
6,1
|
|
10
|
CITI @ C110
|
5,8
|
|
11
|
CITI CUP
|
6,8
|
|
12
|
CITI DALIM 110
|
7,0
|
|
13
|
CITI KOREV
|
5,5
|
|
14
|
CITI KOREV 110
|
6,0
|
|
15
|
CITI NEW (100, 110)
|
5,8
|
|
16
|
CITI S
|
5,5
|
|
17
|
CITY AMAHA
|
7,5
|
|
18
|
CITY AMAHA 125
|
12,0
|
|
19
|
CITY DALIM 110
|
7,0
|
|
20
|
CITY JAPAMDL 50
|
7,0
|
|
21
|
DAEEHAN C110
|
5,8
|
|
22
|
DAEEHAN C50
|
5,8
|
|
23
|
DOSILX 110
|
5,5
|
|
24
|
DRAMA (110, 100)
|
5,5
|
|
25
|
DRAMA 110-1
|
7,1
|
|
26
|
ENGAAL
|
5,5
|
|
27
|
FATAKI
|
5,5
|
|
28
|
FONDARS 110
|
6,0
|
|
29
|
FUMIDO
|
5,5
|
|
30
|
FUSKI
|
5,5
|
|
31
|
FUZECO
|
6,0
|
|
32
|
FUZEKO
|
5,5
|
|
33
|
FUZIX (100, 110)
|
6,5
|
|
34
|
GANASSI (100, 110)
|
5,5
|
|
35
|
HONDA HUNDAJAPA 110
|
6,0
|
|
36
|
HONDA JOLIMOTO
|
5,5
|
|
37
|
HONDA KASAI 110
|
5,5
|
|
38
|
HONDA KENLI 110
|
5,5
|
|
39
|
HONDA KIXINA 110
|
5,5
|
|
40
|
HONDA KRIS 100
|
5,5
|
|
41
|
HONDA KRIS 110
|
5,6
|
|
42
|
HONDA KSHAHI 110
|
5,5
|
|
43
|
HONLEI
|
13,5
|
|
44
|
HONLEI 100
|
5,6
|
|
45
|
HONLEI 100-B
|
6,8
|
|
46
|
HONLEI 110
|
7,3
|
|
47
|
HONLEI 110-1
|
5,7
|
|
48
|
HONLEI 110-1E
|
7,0
|
|
49
|
HONLEI 110-2
|
5,5
|
|
50
|
HONLEI C100
|
5,8
|
|
51
|
HONLEI VINA
|
5,5
|
|
52
|
HONLEI VINA K110
|
5,5
|
|
53
|
HUNDA 100
|
7,0
|
|
54
|
HUNDA 110 CKD
|
6,4
|
|
55
|
HUNDA CPI (100,
110, 50)
|
7,2
|
|
56
|
HUNDA CPI 100A
|
8,2
|
|
57
|
HUNDA JAPA
|
5,5
|
|
58
|
HUNDA JAPA 110
|
6,0
|
|
59
|
HUNDA JAPAN
|
6,0
|
|
60
|
HUNDA JAPAN 110
|
6,0
|
|
61
|
HUNDAI
|
5,5
|
|
62
|
HUNDASU
|
6,8
|
|
63
|
HUNDASU 110
|
7,0
|
|
64
|
HUNDAX (100, 110)
|
5,7
|
|
65
|
HUNDAX 100A
|
7,0
|
|
66
|
HUNDAX 110A
|
11,0
|
|
67
|
JOLIMOTO
|
5,5
|
|
68
|
JOLIMOTO 110
|
5,5
|
|
69
|
JOLIMOTO 110-1E
|
5,8
|
|
70
|
JOLIMOTO C110
|
5,8
|
|
71
|
JOLIMOTOR
|
5,8
|
|
72
|
KASAI
|
5,5
|
|
73
|
KASAI 110
|
5,5
|
|
74
|
KENLI (100, 110)
|
5,5
|
|
75
|
KIXINA 110
|
5,5
|
|
76
|
KRIS 100
|
5,5
|
|
77
|
KRIS 110
|
5,6
|
|
78
|
KSHAHI
|
5,5
|
|
79
|
KSHAHI 110
|
5,5
|
|
80
|
KWASAKKI
|
5,5
|
|
81
|
KWASHAKI (100, 110)
|
5,8
|
|
82
|
KWASHAKI 50C
|
5,8
|
|
83
|
KWASHAKI C110
|
5,5
|
|
84
|
KWASHAKI C50
|
5,5
|
|
85
|
KWASHIOR 50
|
6,0
|
|
86
|
LUXARY
|
5,5
|
|
87
|
LUXARY 110
|
5,5
|
|
88
|
MODEL II 110, 110-1
|
5,5
|
|
89
|
NAKADO(100-110)
|
5,5
|
|
90
|
NEW SIVA
|
5,5
|
|
91
|
PIOGO DX
|
5,5
|
|
92
|
PITURY
|
5,5
|
|
93
|
PLAMA (100, 110)
|
5,5
|
|
94
|
PLATCO
|
5,5
|
|
95
|
PLAZIX
|
5,5
|
|
96
|
PLUZA (100, 110)
|
5,5
|
|
97
|
POLISH 100E, 110E
|
6,0
|
|
98
|
RIMA
|
5,5
|
|
99
|
RIMA C110
|
5,8
|
|
100
|
ROSINO 100
|
5,5
|
|
101
|
ROSSINO
|
5,5
|
|
102
|
RUPI
|
5,5
|
|
103
|
SAYOTA (100, 110)
|
5,5
|
|
104
|
SCR-VAMAI-LA C110
|
5,8
|
|
105
|
SCR-YAMAHA
|
5,5
|
|
106
|
SCR-YAMAHA C100
|
5,8
|
|
107
|
SEVIC
|
5,5
|
|
108
|
SHLX@
|
5,5
|
|
109
|
SIMBA C100
|
5,5
|
|
110
|
SOCO
|
5,5
|
|
111
|
SPARI@ 110
|
5,5
|
|
112
|
SPARI@ 125
|
6,5
|
|
113
|
SPIDE
|
5,5
|
|
114
|
SPURTHONDA
|
5,5
|
|
115
|
SUPER SIVA
|
5,5
|
|
116
|
SUSUKULX
|
5,5
|
|
117
|
SYMEN
|
5,5
|
|
118
|
SYMEN 110
|
5,5
|
|
119
|
SYMEX
|
6,0
|
|
120
|
SYMEX 110
|
5,5
|
|
121
|
TELLO 110
|
5,5
|
|
122
|
TELLO 125
|
6,6
|
|
123
|
TIAN
|
5,5
|
|
124
|
TITAN 110
|
5,5
|
|
125
|
VALENTI
|
5,5
|
|
126
|
VANILLA
|
5,5
|
|
127
|
VCM
|
5,5
|
|
128
|
VCM 125
|
6,8
|
|
129
|
VIDAGIS (100, 110)
|
5,5
|
|
130
|
VINASHIN
|
5,5
|
|
131
|
VISOUL 110
|
5,5
|
|
132
|
VVATC 110
|
5,5
|
|
133
|
VVAV@
|
5,5
|
|
134
|
VVAVEA
|
7,0
|
|
135
|
WAVEA
|
7,0
|
|
136
|
WAVINA (100, 110)
|
5,5
|
|
137
|
WTO@
|
5,5
|
|
138
|
XOLEX 110
|
5,5
|
|
139
|
YAMALLAV
|
5,5
|
|
140
|
YAMALLAV C110
|
5,8
|
|
141
|
ZEKKO
|
5,5
|
|
VII
|
CÔNG TY
TNHH TM-SX HOA LÂM
|
|
|
1
|
FERROLI 100
|
7,0
|
|
2
|
FERROLI 100E
|
6,1
|
|
3
|
FERROLI 100E-W,
110E-W
|
5,5
|
|
4
|
FERROLI 100M
|
8,0
|
|
5
|
FERROLI 110M
|
8,0
|
|
6
|
FERROLI 110
|
7,0
|
|
7
|
FERROLI 110E
|
7,0
|
|
8
|
FERROLI 50-1E
|
7,5
|
|
9
|
FERROLI 50E
|
6,0
|
|
10
|
FERROLI 50V
|
6,6
|
|
11
|
HALIM 100 (Dáng
Dream)
|
7,5
|
|
12
|
HALIM 50
|
10,5
|
|
13
|
HALIM FOLIO 125
|
26,4
|
|
14
|
HALIM XO 125
|
18,0
|
|
15
|
HALIM/ĐCƠ DAESIN
(DÁNG BEST)
|
9,2
|
|
16
|
HALIM/ĐCƠ DAESIN
(DÁNG DREAM)
|
9,0
|
|
17
|
HALIM/ĐCƠ DAESIN
(DÁNG WAVE)
|
9,0
|
|
18
|
HALIM/ĐCƠ HALIM
(DÁNG BEST)
|
9,7
|
|
19
|
HALIM CKD50
|
8,5
|
|
20
|
HALIM KREA 50
|
8,8
|
|
21
|
HAELIM FI 50
|
8,0
|
|
22
|
HAELIM 50
|
6,2
|
|
23
|
HALIM/ĐCƠ HALIM
(DÁNG DREAM)
|
9,2
|
|
24
|
JOCKEY 125
|
36,0
|
|
25
|
JOCKEY SR 125
|
23,0
|
|
26
|
JOCKEY SR 125H
|
23,0
|
|
27
|
KIMCO CANDY
|
19,4
|
|
28
|
KIMCO LIKE
|
34,5
|
|
29
|
KIMCO LIKE ALA5
|
34,5
|
|
30
|
KYMCO CANDY 110
|
19,0
|
|
31
|
KYMCO CANDY 50
|
17,0
|
|
32
|
KYMCO CANDY DELUXE
|
19,4
|
|
33
|
KYMCO CANDY DELUXE-
4U
|
19,4
|
|
34
|
KYMCO CANDY DELUXE
MMC 100cc
|
17,5
|
|
35
|
KYMCO CANDY Hi50
|
19,0
|
|
36
|
KYMCO CANDY MMC
110cc
|
17,5
|
|
37
|
KYMCO DANCE 100
|
11,0
|
|
38
|
KYMCO DANCE 110
|
12,3
|
|
39
|
KYMCO JOCKEY 125
|
26,5
|
|
40
|
KYMCO JOCKEY CK
125-SD25 (Thắng đĩa)
|
21,2
|
|
41
|
KYMCO JOCKEY CK
125-SD25 Thắng đùm (cơ)
|
20,2
|
|
42
|
KYMCO JOCKEY DELUXE
125
|
24,5
|
|
43
|
KYMCO JOCKEY Fi
125-VC25 (Thắng đĩa)
|
26,2
|
|
44
|
KYMCO JOCKEY Fi
125-VC25 Thắng đùm (cơ)
|
25,2
|
|
45
|
KYMCO JOCKEY SR
125CC (Thắng đĩa)
|
23,5
|
|
46
|
KYMCO JOCKEY SR
125CC (Thắng đùm)
|
22,5
|
|
47
|
KYMCO LIKE
|
34,5
|
|
48
|
KYMCO LIKE FI
|
34,5
|
|
49
|
KYMCO LIKE MANY FI
|
31,2
|
|
50
|
KYMCO PEOPLE 16 Fi
|
39,5
|
|
51
|
KYMCO PEOPLE S
VC25CA
|
42,9
|
|
52
|
KYMCO SOLANA
|
40,0
|
|
53
|
KYMCO SOLONA 165
|
40,0
|
|
54
|
KYMCO VIVIO
|
18,0
|
|
55
|
KYMCO ZING 150
|
40,0
|
|
56
|
SUPER HALIM 100
|
14,4
|
|
57
|
SUPER HALIM 100
(Dáng Dream)
|
9,5
|
|
58
|
SUPER HALIM/ĐCƠ
DAELIM (DÁNG BEST)
|
12,3
|
|
59
|
SUPER HALIM/ĐCƠ
DAELIM (DÁNG DREAM)
|
13,0
|
|
60
|
SUPER HALIM/ĐCƠ
DAELIM (DÁNG WAVE)
|
12,1
|
|
61
|
DEALIM CKD 110
|
8,5
|
|
62
|
HALIM-KREA
|
8,8
|
|
VIII
|
CÔNG TY
ĐM-KT CÔNG NGHỆ
|
|
|
1
|
DAEHAN 125
|
16,5
|
|
2
|
DAEHAN 150
|
14,0
|
|
3
|
DAEHAN APRA
|
10,5
|
|
4
|
DAEHAN II
|
6,2
|
|
5
|
DAEHAN II 100-B
|
7,4
|
|
6
|
DAEHAN NOVA 100
|
7,6
|
|
7
|
DAEHAN NOVA 110
|
8,0
|
|
8
|
DAEHAN SMART
|
16,5
|
|
9
|
DAEHAN SMART 125
|
23,0
|
|
10
|
DAEHAN STREAM
|
12,0
|
|
11
|
DAEHAN SUNNY
|
13,0
|
|
12
|
DAEHAN SUNNY 125
|
23,0
|
|
13
|
DAEHAN SUPER
|
6,7
|
|
14
|
DAEHAN SUPER (DÁNG
DREAM)
|
8,9
|
|
15
|
DAEHAN SUPER (DÁNG
WAVE)
|
9,1
|
|
16
|
DAEHAN SUPER 100-A
|
7,1
|
|
17
|
DAEHAN SUPER 100-B
|
7,1
|
|
18
|
UNION 120
|
15,5
|
|
19
|
UNION 125
|
16,5
|
|
20
|
VECSTAR (100,110)
|
7,0
|
|
IX
|
CÔNG TY
TNHH SX-TM TIẾN LỘC
|
|
|
1
|
FASHION 100
|
5,8
|
|
2
|
FASHION 100 HM
|
5,5
|
|
3
|
FASHION 100 HM-1
|
9,3
|
|
4
|
FASHION 100 HM-2
|
5,5
|
|
5
|
FASHION 110
|
5,8
|
|
6
|
FASHION 110 HM
|
7,5
|
|
7
|
FASHION 110S-1
|
8,0
|
|
8
|
FASHION 110S-3
|
11,0
|
|
9
|
FASHION 110ZX
|
6,7
|
|
10
|
FASHION 125
|
8,0
|
|
11
|
FASHION 125-4
|
28,0
|
|
12
|
FASHION 125-DY
|
22,0
|
|
13
|
FASHION 125-PMI
|
22,0
|
|
14
|
FASHION 125-ZS
|
22,0
|
|
15
|
FASHION 50
|
6,6
|
|
16
|
FASHION HM-5
|
7,5
|
|
17
|
FASHION HM-8
|
9,3
|
|
18
|
FASHION SM4-T
|
8,0
|
|
19
|
FASHION SM6-T
|
9,7
|
|
20
|
FASHION TM-6
|
7,5
|
|
21
|
SAPPHIRE 125
|
28,0
|
|
22
|
SAPPHIRE 125S
|
28,0
|
|
23
|
SAPPHIRE BELLA 125
|
28,0
|
|
X
|
CÔNG TY
THỰC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ
|
|
|
1
|
HAESUN 100@
|
7,4
|
|
2
|
HAESUN 110A
|
7,4
|
|
3
|
HAESUN 125
|
18,2
|
|
4
|
HAESUN 125 SP
|
18,2
|
|
5
|
HAESUN 125F
|
13,0
|
|
6
|
HAESUN 125F1
|
12,6
|
|
7
|
HAESUN 125F1-G
|
13,0
|
|
8
|
HAESUN 125F2
|
20,0
|
|
9
|
HAESUN 125F3
|
13,2
|
|
10
|
HAESUN 125F5
|
12,7
|
|
11
|
HAESUN 125F6
|
14,9
|
|
12
|
HAESUN 125FG
|
16,0
|
|
13
|
HAESUN 12EF1-G
|
18,2
|
|
14
|
HAESUN F14
|
8,3
|
|
15
|
HAESUN F14-FH
|
8,5
|
|
16
|
HAESUN II
|
8,6
|
|
17
|
HAESUN II (FU, FUS,
FI, FIS)
|
7,0
|
|
18
|
HAESUN II (FUS,
FIS, RCS)
|
9,6
|
|
19
|
HAESUN II (JS, FU,
FI, RC)
|
9,5
|
|
20
|
HAESUN II @
|
8,9
|
|
21
|
HAESUN II J
|
9,2
|
|
22
|
HAESUN II MX
|
6,4
|
|
23
|
HAESUN SP
|
18,0
|
|
24
|
KEEWAY 125F2
|
20,0
|
|
25
|
KEEWAY F14
|
9,6
|
|
26
|
KEEWAY F14 (MX)
|
9,3
|
|
27
|
KEEWAY F14 (MXS)
|
9,6
|
|
28
|
KEEWAY F14 110
|
9,3
|
|
29
|
KEEWAY F14S
|
9,6
|
|
30
|
KEEWAY F25
|
18,3
|
|
31
|
KEEYWAY 2
|
8,0
|
|
32
|
SUPER HAESUN
|
6,0
|
|
XI
|
CÔNG TY
TNHH XE MÁY ĐÔ THÀNH
|
|
|
1
|
FUSIN (100, 110)
|
7,0
|
|
2
|
FUSIN 50
|
9,0
|
|
3
|
FUSIN C100
|
6,5
|
|
4
|
FUSIN C100-C1
|
9,5
|
|
5
|
FUSIN C110
|
7,0
|
|
6
|
FUSIN C110-A
|
7,8
|
|
7
|
FUSIN C110-AE
|
7,8
|
|
8
|
FUSIN C110-FUE
|
10,0
|
|
9
|
FUSIN C110-WF
|
9,5
|
|
10
|
FUSIN C110-ZS
|
7,8
|
|
11
|
FUSIN C125-C1
|
16,0
|
|
12
|
FUSIN C125-I
|
10,0
|
|
13
|
FUSIN C125-il
|
15,0
|
|
14
|
FUSIN C50
|
7,0
|
|
15
|
FUSIN C50-F1E
|
10,0
|
|
16
|
FUSIN C50-F1U
|
10,0
|
|
17
|
FUSIN III C100-FS
|
9,5
|
|
18
|
FUSIN X STAR C125
|
40,0
|
|
19
|
FUSIN X STAR
C125-I1
|
15,0
|
|
20
|
FUSIN X.STAR C125-D
|
8,0
|
|
XII
|
CÔNG TY
LIÊN DOANH CHẾ TẠO MÁY LIFAN
|
|
|
1
|
ANBER 100
|
5,5
|
|
2
|
ANBER 110
|
5,5
|
|
3
|
DAZAN 100
|
5,5
|
|
4
|
DAZAN 110
|
7,0
|
|
5
|
LIFAN
|
17,5
|
|
6
|
LIFAN 100
|
8,0
|
|
7
|
LIFAN 110-12
|
9,0
|
|
8
|
LIFAN 110-3
|
10,6
|
|
9
|
LIFAN 150
|
16,5
|
|
10
|
LIFAN A
|
10,5
|
|
11
|
LIFAN GM 110
|
10,0
|
|
12
|
LIFAN LF 125T-2DF
|
17,2
|
|
13
|
LIFAN LF100-4CF
|
6,5
|
|
14
|
LIFAN LF110-12
|
6,5
|
|
15
|
LIFAN LF110-8F
|
9,5
|
|
16
|
LIFAN LF125
|
17,5
|
|
17
|
LIFAN LF150
|
17,5
|
|
18
|
LIFAN V
|
16,5
|
|
XIII
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN T&T
|
|
|
1
|
@MOTO (100, 110)
|
7,8
|
|
2
|
AMGIO 50-2E
|
5,5
|
|
3
|
AMGIO (100, 110)
|
5,5
|
|
4
|
AMGIO 50-1
|
5,5
|
|
5
|
AMGIO 50-2E
|
5,5
|
|
6
|
AMGIO, YOSHIDA 50E
|
5,5
|
|
7
|
AMIGOII SA1
|
8,0
|
|
8
|
CANARY (100, 110)
|
5,7
|
|
9
|
CAVALRY (100, 110)
|
5,5
|
|
10
|
CAVALRY 110E
|
6,3
|
|
11
|
DRAMA (100, 110)
|
7,1
|
|
12
|
ETS (50, 100, 110)
|
5,8
|
|
13
|
FAVOUR (100, 110)
|
6,5
|
|
14
|
FAVOUR 110E
|
7,0
|
|
15
|
FUTIRFI (50, 100,
110)
|
5,5
|
|
16
|
GUIDA (100, 110)
|
5,5
|
|
17
|
GUIDA GD (100, 110)
|
5,5
|
|
18
|
HD BEST (50, 100,
110)
|
5,5
|
|
19
|
HD MALAI (50, 100,
110)
|
5,5
|
|
20
|
HD MOTOR (100, 110)
|
5,7
|
|
21
|
HD MOTOR 110E
|
5,5
|
|
22
|
HONSUJ (50, 100,
110)
|
5,5
|
|
23
|
LEVIN (100, 110)
|
5,5
|
|
24
|
LXMOTO (100-110)
|
6,0
|
|
25
|
LXMOTO 110E TR
|
7,0
|
|
26
|
MIKADO (100-110)
|
6,0
|
|
27
|
MIKADO 100E
|
6,0
|
|
28
|
MIKADO 110E
|
6,8
|
|
29
|
MIKADO 100M
|
7,0
|
|
30
|
NAGOASI
|
5,5
|
|
31
|
NAGOASI 110
|
5,8
|
|
32
|
NOBLE 100
|
5,5
|
|
33
|
NOBLE 110
|
6,3
|
|
34
|
PRASE (100, 110)
|
5,6
|
|
35
|
PS MOTO (100, 110)
|
6,2
|
|
36
|
SHMOTO (100, 110)
|
5,5
|
|
37
|
SHMOTO 110E
|
8,0
|
|
38
|
SHMOTO 100E
|
6,5
|
|
39
|
SIMBA HADO (50,
100, 110)
|
5,5
|
|
40
|
SOEM (100, 110)
|
5,5
|
|
41
|
T&T ALURE (50,
100, 110)
|
5,5
|
|
42
|
VEMVIPI (100, 110)
|
5,5
|
|
43
|
VEMVIPI 110E
|
5,8
|
|
44
|
WANHAI (50, 100,
110)
|
5,5
|
|
45
|
WAYMOTO (100, 110)
|
5,5
|
|
46
|
WIVERN (100, 110)
|
5,5
|
|
47
|
YOSHIDA (100, 110)
|
5,5
|
|
XV
|
CÁC LOẠI
KHÁC
|
|
|
1
|
@ STREM 110
|
6,0
|
|
2
|
ACE STAR C110
|
8,4
|
|
3
|
ACUMEN 110
|
5,5
|
|
4
|
ADONIS (100, 110)
|
5,6
|
|
5
|
ADRAO 110
|
6,2
|
|
6
|
ADUKA 110
|
5,5
|
|
7
|
AGASI (100, 110)
|
6,5
|
|
8
|
AGRIGATO (100,110)
|
5,5
|
|
9
|
AILES SA3
|
8,3
|
|
10
|
AILES SA7
|
8,3
|
|
11
|
ALISON (100,110)
|
6,2
|
|
12
|
ALISON 110Z
|
6,2
|
|
13
|
AMA 100
|
24,0
|
|
14
|
AMAZE (100, 110)
|
6,5
|
|
15
|
AMOLI (100, 110)
|
5,5
|
|
16
|
ANDZO (100, 110)
|
5,5
|
|
17
|
ANGOX (100, 110)
|
5,7
|
|
18
|
ANWEN 110
|
5,5
|
|
19
|
APRILA
|
73,0
|
|
20
|
ARENA (100, 110)
|
5,5
|
|
21
|
ARIGATO (100, 110)
|
5,5
|
|
22
|
ARROW 100
|
5,5
|
|
23
|
ARROW 110
|
6,5
|
|
24
|
ASENAL, ASENAL 110C
|
5,5
|
|
25
|
ASHITA (100, 110)
|
5,5
|
|
26
|
ASIANA (100, 110)
|
5,5
|
|
27
|
ASY 50W
|
6,0
|
|
28
|
ASYW (100, 110)
|
6,4
|
|
29
|
ASYW 50D
|
7,2
|
|
30
|
ATHERA 100
|
7,0
|
|
31
|
ATLANTIC (100,110)
|
6,0
|
|
32
|
ATLANTIC TH1 100
|
6,5
|
|
33
|
ATLANTIE TH1
|
6,5
|
|
34
|
ATZ (100, 110)
|
5,5
|
|
35
|
AUCUMA (100, 110)
|
5,5
|
|
36
|
AURIC (100, 110)
|
5,5
|
|
37
|
AURIGA (100,110)
|
5,5
|
|
38
|
AVANRICE
|
5,5
|
|
39
|
AVARICE 110TH
|
6,0
|
|
40
|
AWARD (100, 110)
|
5,5
|
|
41
|
AZONAL 110
|
5,5
|
|
42
|
BACHHAND II 100
|
8,5
|
|
43
|
BACKHAND (100,110)
|
8,5
|
|
44
|
BACKHAND SPORT
|
13,0
|
|
45
|
BALMY (100, 110)
|
5,5
|
|
46
|
BANER (100, 110)
|
5,5
|
|
47
|
BAZAN
|
5,5
|
|
48
|
BEGIN 110B
|
5,5
|
|
49
|
BELILA
|
5,5
|
|
50
|
BELLE 110
|
7,0
|
|
51
|
BENQI 110
|
5,5
|
|
52
|
BESTERY
|
6,0
|
|
53
|
BESTFAIRY, FAIRY
|
6,0
|
|
54
|
BET & WIN 150
|
53,0
|
|
55
|
BIMDA (100, 110)
|
7,6
|
|
56
|
BIZIL
|
5,5
|
|
57
|
BODY (100, 110)
|
5,5
|
|
58
|
BONNY
|
5,5
|
|
59
|
BONNY 110E
|
5,8
|
|
60
|
BONNY SL 110
|
5,5
|
|
61
|
BOSYMAX (100-110)
|
7,0
|
|
62
|
BUTAN (100, 110)
|
5,5
|
|
63
|
CALIX
|
5,5
|
|
64
|
CALYN (100,110)
|
7,4
|
|
65
|
CANARY (100,110)
|
5,5
|
|
66
|
CAPSTAN 110
|
5,5
|
|
67
|
CHARM (100,110)
|
5,5
|
|
68
|
CHICILONG 100
|
5,5
|
|
69
|
CIRIZ (100, 110)
|
5,5
|
|
70
|
COMELY (100,110)
|
6,0
|
|
71
|
CPI
|
7,9
|
|
72
|
CPI BD 100
|
6,0
|
|
73
|
CPI LT 110
|
6,0
|
|
74
|
CPI LT110-F
|
6,0
|
|
75
|
CUBTOM 125
|
14,0
|
|
76
|
CUBTOM HJ 125-5
|
14,0
|
|
77
|
CUPFA
|
7,2
|
|
78
|
CUPMOTOR 100
|
6,0
|
|
79
|
CLIC 125i
|
35,5
|
|
80
|
DAEHAN 100
|
8,9
|
|
81
|
DAELIMCKD 100)
|
6,2
|
|
82
|
DAELIMCKD 110
|
7,5
|
|
83
|
DAELIMI CKD 50
|
7,5
|
|
84
|
DAELIMIKD 50
|
8,8
|
|
85
|
DAEMACO
|
7,1
|
|
86
|
DAEMOT (100, 110)
|
6,4
|
|
87
|
DAIMU (100, 110)
|
6,9
|
|
88
|
DAISAKI
|
5,5
|
|
89
|
DALIM 110
|
6,2
|
|
90
|
DALIM CKD 50
|
8,0
|
|
91
|
DAME
|
5,5
|
|
92
|
DAMSAN
|
6,4
|
|
93
|
DAMSEL
|
5,5
|
|
94
|
DANIC 110
|
5,5
|
|
95
|
DANY 110
|
5,5
|
|
96
|
DAVID (100, 110)
|
5,5
|
|
97
|
DAZAN (100, 110)
|
7,1
|
|
98
|
DAZE
|
5,5
|
|
99
|
DEALIMI CKD 110
|
7,0
|
|
100
|
DEALIMI CKD 50
|
8,2
|
|
101
|
DEDE-89 110
|
6,5
|
|
102
|
DELIDHT D100-1
|
6,0
|
|
103
|
DELIGHT (100,110)
|
6,0
|
|
104
|
DEMAND 110
|
5,5
|
|
105
|
DEMAND DM 100-3
|
9,0
|
|
106
|
DEMAND DM 100-5
|
9,0
|
|
107
|
DEMAND DM 110-4
|
9,0
|
|
108
|
DENRIM
|
7,0
|
|
109
|
DETECH 100
|
6,5
|
|
110
|
DETECH ESPERO 50V
|
6,7
|
|
111
|
DETTECH ESPEROTAR
120
|
9,5
|
|
112
|
DETTECH ESPEROTAR
|
8,5
|
|
113
|
DUCATU MONSTER 795,
năm 2011
|
334,1
|
|
114
|
DIAMOND BLUE 125
|
16,0
|
|
115
|
DIDIA (100, 110)
|
5,5
|
|
116
|
DRAGON (100, 110)
|
5,5
|
|
117
|
DRAHA
|
7,4
|
|
118
|
DRAO
|
6,4
|
|
119
|
DRAO 100
|
6,2
|
|
120
|
DREAMHOUSE
|
7,0
|
|
121
|
DREAMLAND 100
|
6,5
|
|
122
|
DRIN
|
6,0
|
|
123
|
DRINI D100
|
7,5
|
|
124
|
DRUM (100, 110)
|
5,5
|
|
125
|
DURAB (100, 110)
|
5,5
|
|
126
|
DYOR (100, 110)
|
5,5
|
|
127
|
DYOR 110ZX
|
7,0
|
|
128
|
DYOR 125
|
9,5
|
|
129
|
DYOR 150
|
13,0
|
|
130
|
DYOR 110HM
|
7,5
|
|
131
|
DYOR 100HM
|
5,5
|
|
132
|
ELEGANT IISAF
|
11,0
|
|
133
|
ELEGANT SA6, SAA,
SAC
|
9,9
|
|
134
|
ELGIO II (100, 110)
|
5,5
|
|
135
|
ELGO (100, 110)
|
5,5
|
|
136
|
EMPIRE 100
|
7,0
|
|
137
|
EMPRISE (100,110)
|
6,4
|
|
138
|
EQUAL
|
5,5
|
|
139
|
ESENSO (100, 110)
|
6,6
|
|
140
|
ESFERPO
|
7,5
|
|
141
|
ESH @ C150
|
21,0
|
|
142
|
ESPECIAL
|
6,4
|
|
143
|
ESPERO
|
8,0
|
|
144
|
ESPERO 110
|
8,0
|
|
145
|
ESPERO 110BS
|
8,0
|
|
146
|
ESPERO 110VA
|
8,0
|
|
147
|
ESPERO 110VA
|
8,0
|
|
148
|
ESPERO 50
|
7,8
|
|
149
|
ESPERO 50BS
|
7,8
|
|
150
|
ESPERO 50V
|
7,8
|
|
151
|
EVERY
|
5,5
|
|
152
|
FALOUR
|
5,5
|
|
153
|
FAMILA
|
5,5
|
|
154
|
FAMOUS (100, 110)
|
5,5
|
|
155
|
FAMYLA (100, 110)
|
5,7
|
|
156
|
FANDAR 110-6
|
5,5
|
|
157
|
FANLIM II (100,
110)
|
8,0
|
|
158
|
FANTOM
|
5,5
|
|
159
|
FASTER
|
11,0
|
|
160
|
FATAKI (100, 110)
|
5,5
|
|
161
|
FAVOUR (100, 110)
|
6,3
|
|
162
|
FERVOR
|
5,5
|
|
163
|
FERVOR 50-1E
|
5,5
|
|
164
|
FICITY 110
|
7,4
|
|
165
|
FIGO (100, 110)
|
5,5
|
|
166
|
FILLY 100
|
12,0
|
|
167
|
FIMEX 100A
|
5,5
|
|
168
|
FIMEXV
|
9,5
|
|
169
|
FINICAL (100,110)
|
5,5
|
|
170
|
FIONDASCR 110
|
5,9
|
|
171
|
FIVEMOST
|
8,7
|
|
172
|
FIVEMOST THOUSAND
110
|
8,5
|
|
173
|
FLASH (100, 110)
|
5,5
|
|
174
|
FLOWER
|
8,0
|
|
175
|
FLUTTER 110B
|
5,5
|
|
176
|
FOCOL
|
5,5
|
|
177
|
FOLIST 100
|
5,5
|
|
178
|
FOREHAND 100
|
6,5
|
|
179
|
FORESTRY
|
5,8
|
|
180
|
FORHAND (100,110)
|
6,0
|
|
181
|
FORLIST 110
|
5,5
|
|
182
|
FOSIC
|
6,8
|
|
183
|
FOSIC-67 (100,110)
|
6,8
|
|
184
|
FREEWAY
|
7,0
|
|
185
|
FRIEDWAY, SUA VE
(100, 110)
|
5,5
|
|
186
|
FUGIAR C110A
|
5,5
|
|
187
|
FUGIAR C110B
|
5,5
|
|
188
|
FUJIKI 110-6
|
5,5
|
|
189
|
FULTERNECO
|
5,5
|
|
190
|
FUNEOMOTO (100,110)
|
6,4
|
|
191
|
FUNIDA 110-6
|
5,5
|
|
192
|
FUNIKI 110-6
|
5,5
|
|
193
|
FUSACO 100
|
5,5
|
|
194
|
FUSACO 110
|
6,5
|
|
195
|
FUSKI (100, 110)
|
5,5
|
|
196
|
FUZECO
|
6,6
|
|
197
|
FUZENKO (100,110)
|
5,5
|
|
198
|
FUZIX (100, 110)
|
6,5
|
|
199
|
GABON 110
|
5,5
|
|
200
|
GALAXY SM4
|
9,0
|
|
201
|
GALAXY SM5
|
9,3
|
|
202
|
GANASSI
|
5,5
|
|
203
|
GCV C100-L1
|
8,0
|
|
204
|
GCV III C100F-1
|
8,5
|
|
205
|
GENIE
|
6,0
|
|
206
|
GENTLE (100, 110)
|
5,5
|
|
207
|
GENZO 110
|
5,5
|
|
208
|
GIAMAHA Taurut 110
|
7,0
|
|
209
|
GLAD (100, 110)
|
5,5
|
|
210
|
GLINT (100, 110)
|
5,8
|
|
211
|
GOMAX (100, 110)
|
6,0
|
|
212
|
GSIM 110
|
5,5
|
|
213
|
GSIM 125
|
7,0
|
|
214
|
GUANGTA
|
9,2
|
|
215
|
HA PHAT
|
5,5
|
|
216
|
HADO SIVA 100
|
14,0
|
|
217
|
HADO SIVA 100K
|
12,0
|
|
218
|
HADO SIVA 50
|
9,5
|
|
219
|
HADO SIVA JP 100
|
13,0
|
|
220
|
HALIM 100VI
|
8,0
|
|
221
|
HALIM CKD50
|
8,4
|
|
222
|
HALLEY-II 100A
|
7,5
|
|
223
|
HAMADA
|
5,5
|
|
224
|
HAMAMOTO (100, 110)
|
5,5
|
|
225
|
HAMCO
|
7,0
|
|
226
|
HAN SOM
|
9,5
|
|
227
|
HANAMOTO 110
|
5,5
|
|
228
|
HAND @
|
7,5
|
|
229
|
HAND @ (100, 110)
|
6,5
|
|
230
|
HANDLE 100
|
7,0
|
|
231
|
HANDLE 110
|
6,7
|
|
232
|
HARMONY (100, 110T)
|
5,5
|
|
233
|
HAVICO
|
6,4
|
|
234
|
HAVICO (100V,
110ZX, 110MX)
|
5,5
|
|
235
|
HECMEC (100, 110)
|
5,5
|
|
236
|
HENGE (100, 110)
|
5,5
|
|
237
|
HISUDA (100, 110)
|
6,0
|
|
238
|
HOASUNG
|
6,8
|
|
239
|
HOIIDAX 110
|
5,9
|
|
240
|
HOIVDA THAILAN 110
|
8,0
|
|
241
|
HOIVIDA CKD110
|
7,5
|
|
242
|
HOIYDAZX 110
|
5,5
|
|
243
|
HOLDER 50
|
9,0
|
|
244
|
HOLDER C100LF
|
5,5
|
|
245
|
HONBA MDL 110
|
7,5
|
|
246
|
HONCITI
|
6,6
|
|
247
|
HONDA BONNY 110E
|
6,1
|
|
248
|
HONDA CKD 110CKD
|
6,4
|
|
249
|
HONDA FUMA SDH
125T-23
|
22,0
|
|
250
|
HONDA JIALING 150
|
35,0
|
|
251
|
HONDA JIALING JH
150E
|
50,0
|
|
252
|
HONDA SUFAT 100V
|
6,7
|
|
253
|
HONDAX 100A, 110
|
6,0
|
|
254
|
HONGKING POWER 125
|
15,5
|
|
255
|
HONOR
|
6,6
|
|
256
|
HONPAR 110
|
5,9
|
|
257
|
HONSHA (100, 110)
|
6,4
|
|
258
|
HOPE
|
7,0
|
|
259
|
HOTA 110
|
6,0
|
|
260
|
HUANGHE
|
7,0
|
|
261
|
IJECTION SHI 150
|
38,0
|
|
262
|
IMOTO (100,110)
|
5,5
|
|
263
|
IMPRESSA
|
9,5
|
|
264
|
INTERNAL (100, 110)
|
5,5
|
|
265
|
JACKY (100, 110)
|
5,5
|
|
266
|
JAGON (100, 110)
|
5,5
|
|
267
|
JALAX (100, 110)
|
5,5
|
|
268
|
JAMOTO (100, 110)
|
6,4
|
|
269
|
JAMOTO RS 110
|
7,5
|
|
270
|
JAPATO (100, 110)
|
5,5
|
|
271
|
JARGON (100, 110)
|
5,5
|
|
272
|
JASPER
|
7,5
|
|
273
|
JASPER 100 LF
|
5,5
|
|
274
|
JAVIXE
|
5,5
|
|
275
|
JIANHSHE JS110,
Thái Lan
|
11,0
|
|
276
|
JIANSHE JS 110
|
11,0
|
|
277
|
JINFENG
|
15,0
|
|
278
|
JIULONG
|
5,5
|
|
279
|
JIULONG 110-7
|
6,0
|
|
280
|
JL100 110-6
|
5,5
|
|
281
|
JOKAN (100, 110)
|
6,0
|
|
282
|
JOLAX
|
5,5
|
|
283
|
JOLIMOTOR
|
5,5
|
|
284
|
JONQUIL (100, 110)
|
5,5
|
|
285
|
JUMPETI (100, 110)
|
5,5
|
|
286
|
JUNIKI 110-6
|
5,5
|
|
287
|
JUNON 110
|
6,0
|
|
288
|
KAISER (100, 110)
|
5,5
|
|
289
|
KAISER 110Z
|
5,5
|
|
290
|
KAISYM 100
|
5,5
|
|
291
|
KAISYM 110
|
5,7
|
|
292
|
KAPALA
|
5,5
|
|
293
|
KAZU
|
7,4
|
|
294
|
KEISER (100, 110)
|
5,5
|
|
295
|
KENBO
|
5,5
|
|
296
|
KENLI (100, 110)
|
5,5
|
|
297
|
KIMCO
|
19,1
|
|
298
|
KIMPO
|
6,4
|
|
299
|
KINEN (100, 110)
|
5,5
|
|
300
|
KIREI (100, 110)
|
5,5
|
|
301
|
KITAFU
|
6,6
|
|
302
|
KITAFU 110X1
|
9,0
|
|
303
|
KITOSU (100, 110)
|
5,5
|
|
304
|
KOZATA (100,110)
|
5,5
|
|
305
|
KOZUMI (100, 110)
|
5,5
|
|
306
|
KRIS
|
6,5
|
|
307
|
KSHAHI 110
|
5,5
|
|
308
|
KWA CKD (100, 110)
|
7,5
|
|
309
|
KWASAKKI
|
5,5
|
|
310
|
LADALAD110
|
6,0
|
|
311
|
LENOVA (100, 110)
|
6,4
|
|
312
|
LEVER
|
11,0
|
|
313
|
LEVIN
|
5,5
|
|
314
|
LFM X100
|
6,0
|
|
315
|
LIMANTIC
|
13,0
|
|
316
|
LINDA
|
5,5
|
|
317
|
LINDALIFAN LD110
|
6,1
|
|
318
|
LIOHAKA
|
5,8
|
|
319
|
LISOHAKA
|
6,8
|
|
320
|
LISOHAKA PRETY 150
|
24,5
|
|
321
|
LIVICO KAWAFUNY
|
10,0
|
|
322
|
LIVICO KAWAFUNY 50
|
9,5
|
|
323
|
LIVICO KAWAFUNYV
100
|
7,1
|
|
324
|
LIVICO KAWAFUNYV 50
|
7,1
|
|
325
|
LONCIN (100, 110)
|
5,5
|
|
326
|
LONGBO LB150T-19
|
23,0
|
|
327
|
LORA (100, 110)
|
5,5
|
|
328
|
LOTUS
|
5,5
|
|
329
|
LOTUS C110-1
|
5,5
|
|
330
|
LUXARY 110
|
5,5
|
|
331
|
LUXARY 125
|
12,0
|
|
332
|
LUXE 100 (Căm đĩa)
|
6,1
|
|
333
|
LUXE 100 (mâm đĩa)
|
5,9
|
|
334
|
LUXE 110 (đĩa)
|
6,1
|
|
335
|
LUXE 110 (đùm)
|
5,9
|
|
336
|
LUXE 50 (Căm đĩa)
|
5,9
|
|
337
|
LUXE 50 (đĩa)
|
8,0
|
|
338
|
LUXE 50 (đùm)
|
5,9
|
|
339
|
LUXE 50 (mâm đĩa)
|
6,1
|
|
340
|
LXMOTO
|
6,0
|
|
341
|
LXMOTO 110
|
5,5
|
|
342
|
MAJESTY
|
5,8
|
|
343
|
MAJESTY ( Động cơ
union )
|
11,0
|
|
344
|
MAJESTY FT 125
|
12,0
|
|
345
|
MAKADO
|
5,5
|
|
346
|
MANCE
|
5,9
|
|
347
|
MANDO
|
10,6
|
|
348
|
MANGORTIN
|
5,5
|
|
349
|
MANGOTIN 100F
|
5,5
|
|
350
|
MARRON (100, 110)
|
5,5
|
|
351
|
MARROW
|
5,5
|
|
352
|
MASTA (100, 110)
|
5,5
|
|
353
|
MAX II PLUS C50
|
10,0
|
|
354
|
MAX III PLUS 100
|
10,2
|
|
355
|
MAX III PLUS 50
|
10,3
|
|
356
|
MAXKAWA 50
|
10,0
|
|
357
|
MAXWAY
|
5,5
|
|
358
|
MAXWAY 110
|
5,8
|
|
359
|
MAXWEL 100
|
6,7
|
|
360
|
MAXWEL 50
|
6,7
|
|
361
|
MEDAL (100,110)
|
5,5
|
|
362
|
MEOMOTO 100
|
6,4
|
|
363
|
MEOMOTO 110
|
6,7
|
|
364
|
MERITUS C100
|
6,6
|
|
365
|
MERITUS 100
|
10,0
|
|
366
|
METALIC
|
6,0
|
|
367
|
METALLICSTAR
|
6,0
|
|
368
|
MHUN DAP
|
6,6
|
|
369
|
MICAX (100, 110)
|
6,3
|
|
370
|
MIKADO (100, 110)
|
6,0
|
|
371
|
MILKYWAY (100, 110,
110-1)
|
5,5
|
|
372
|
MINGXING 100 II - U
|
6,2
|
|
373
|
MINGXING 110, 100
|
12,5
|
|
374
|
MINGXING MX100
|
7,5
|
|
375
|
MINGXING MX100B-U
|
7,8
|
|
376
|
MODA
|
5,5
|
|
377
|
MODEL II
|
5,6
|
|
378
|
MOTELO
|
5,5
|
|
379
|
MOTORSIM
|
5,5
|
|
380
|
MOTORSIM 110
|
6,0
|
|
381
|
MOVIE 150
|
44,5
|
|
382
|
MTV 100
|
7,3
|
|
383
|
MTV 50
|
7,1
|
|
384
|
MTV 110
|
7,5
|
|
385
|
MXMOTO (100, 110)
|
5,5
|
|
386
|
MYLSU
|
5,5
|
|
387
|
MYSTIC
|
5,5
|
|
388
|
MYWAY ES110
|
7,1
|
|
389
|
NADAMOTO (100, 110)
|
5,5
|
|
390
|
NAGAKI (100, 110)
|
6,2
|
|
391
|
NAGAKI 125cc
|
7,0
|
|
392
|
NAGAKI 50
|
6,2
|
|
393
|
NAGOASI
|
5,5
|
|
394
|
NAKADO 110
|
5,5
|
|
395
|
NAKAKI
|
6,0
|
|
396
|
NAKASEI (100, 110)
|
5,5
|
|
397
|
NAKITA (100,110)
|
5,5
|
|
398
|
NAORI (100, 110,
110V)
|
5,5
|
|
399
|
NASSZA
|
5,5
|
|
400
|
NASZA 100
|
5,7
|
|
401
|
NAVAL (100, 110)
|
5,5
|
|
402
|
NEOMOTO (100,110)
|
6,4
|
|
403
|
NESTA (100, 110)
|
5,5
|
|
404
|
NEVA (100, 110)
|
7,5
|
|
405
|
NEW INDO
(100cc,110cc )
|
5,5
|
|
406
|
NEW KAWA 110R
|
8,5
|
|
407
|
NEW KAWA 110S
|
8,2
|
|
408
|
NEW SIM 110
|
5,7
|
|
409
|
NEW SIVA 100
|
14,5
|
|
410
|
NEW SIVA 100K
|
12,5
|
|
411
|
NEW SIVA 50
|
10,0
|
|
412
|
NEW SIVA JP 100
|
13,5
|
|
413
|
NEW VMC
|
8,4
|
|
414
|
NEW VMC II 110
|
8,4
|
|
415
|
NEW WAVE (100,110)
|
6,5
|
|
416
|
NEWEI (100, 110)
|
5,5
|
|
417
|
NIKKO TAPAN 110
|
5,5
|
|
418
|
NOBLE (100,110)
|
5,5
|
|
419
|
NOMUZA (100,110)
|
6,4
|
|
420
|
NONG SAN 100
|
5,5
|
|
421
|
NONG SAN 110
|
5,5
|
|
422
|
NORIS (100, 110)
|
5,5
|
|
423
|
NOVELFORCE
|
6,0
|
|
424
|
NOVIA
|
12,0
|
|
425
|
OLIMPIO (100,110)
|
5,5
|
|
426
|
OREAD (100, 110)
|
5,5
|
|
427
|
ORIENTAL
|
6,4
|
|
428
|
ORIENTAL 110
|
6,7
|
|
429
|
ORIGIN
|
6,2
|
|
430
|
OSTRICH
|
5,5
|
|
431
|
OYEM 100
|
6,8
|
|
432
|
OYEM 110
|
7,5
|
|
433
|
PALENNO 100, 110
|
6,3
|
|
434
|
PALENNO 50
|
5,7
|
|
435
|
PALOMA
|
6,5
|
|
436
|
PARISA (100, 110)
|
5,5
|
|
437
|
PASSION
|
7,0
|
|
438
|
PELICAN (100, 110)
|
5,5
|
|
439
|
PELICAN 50
|
5,5
|
|
440
|
PENMAN
|
5,5
|
|
441
|
PERVOR
|
5,5
|
|
442
|
PETCHINH 110
|
6,0
|
|
443
|
PIAGGIO BEVERLY 125
|
143,0
|
|
444
|
PIAGGIO LIBERTY 125
3V ie - 400
|
56,8
|
|
445
|
PIAGGIO LIBERTY 125
ie
|
54,0
|
|
446
|
PIAGGIO LIBERTY 125
ie - 100
|
56,8
|
|
447
|
PIAGGIO LIBERTY 125
3V ie - 400
|
58,5
|
|
448
|
PIAGGIO LIBERTY 150
ie
|
68,0
|
|
449
|
PIAGGIO LIBERTY 150
ie - 200
|
70,7
|
|
450
|
PIAGGIO VESPA FLY 125
(Trung Quốc)
|
46,0
|
|
451
|
PIAGGIO VESPA GTS125
(Ý)
|
107,0
|
|
452
|
PIAGGIO VESPA 946
|
330,0
|
|
453
|
PIAGGIO VESPA 125ga
|
72,5
|
|
454
|
PIAGGIO VESPA 150ga
|
82,0
|
|
455
|
PIAGGIO VESPA
PRIMAVERA 125 3Vie 100
|
67,0
|
|
456
|
PIAGGIO VESPA ET8
150
|
65,0
|
|
457
|
PIAGGIO VESPA
GRANTURISMO 125L, năm 2006, Italia
|
107,0
|
|
458
|
PIAGGIO VESPA LX
125 (Việt Nam)
|
62,0
|
|
459
|
PIAGGIO VESPA LX
125 3V ie - 500, năm 2012, Việt Nam
|
67,0
|
|
460
|
PIAGGIO VESPA LX
125 3V ie - 500, năm 2013, Việt Nam
|
67,0
|
|
461
|
PIAGGIO VESPA LX
125 3V ie - 501, năm 2012, Việt Nam
|
70,0
|
|
462
|
PIAGGIO VESPA LX
125 ie
|
107,0
|
|
463
|
PIAGGIO VESPA LX
125 ie
|
107,0
|
|
464
|
PIAGGIO VESPA LX
125 ie (Việt Nam)
|
66,7
|
|
465
|
PIAGGIO VESPA LX
125 ie-300, Việt Nam
|
64,7
|
|
466
|
PIAGGIO VESPA LX
125 ie-301, Việt Nam
|
66,5
|
|
467
|
PIAGGIO VESPA LX
125 MY 2010 (Việt Nam)
|
64,7
|
|
468
|
PIAGGIO VESPA LX
125-110, năm 2010, Việt Nam
|
62,0
|
|
469
|
PIAGGIO VESPA LX
150 (Việt Nam)
|
75,0
|
|
470
|
PIAGGIO VESPA LX
150 3V ie - 600, năm 2012, Việt Nam
|
81,0
|
|
471
|
PIAGGIO VESPA LX
150 3V ie - 601, năm 2012, Việt Nam
|
82,5
|
|
472
|
PIAGGIO VESPA LX
150 ie (Việt Nam)
|
80,5
|
|
473
|
PIAGGIO VESPA LX
150 MY 2010 (Việt Nam)
|
78,0
|
|
474
|
PIAGGIO VESPA LX
ie-400, Việt Nam
|
77,5
|
|
475
|
PIAGGIO VESPA LX S
125 (Việt Nam)
|
65,0
|
|
476
|
PIAGGIO VESPA LXV
125
|
107,0
|
|
477
|
PIAGGIO VESPA LXV
125IE
|
116,7
|
|
478
|
PIAGGIO VESPA PX
125, nhập khẩu
|
122,8
|
|
479
|
PIAGGIO VESPA S 125
(Việt Nam)
|
67,5
|
|
480
|
PIAGGIO VESPA S 125
3V ie-501(Việt Nam)
|
67,5
|
|
481
|
PIAGGIO VESPA S 125
3Vie - 500 (Việt Nam)
|
67,0
|
|
482
|
PIAGGIO VESPA S 150
3Vie -601
|
82,2
|
|
483
|
PIAGGIO VESPA S 125
3Vie - 501 (Việt Nam)
|
65,0
|
|
484
|
PIAGGIO VESPA S 125
ie (Việt Nam)
|
69,5
|
|
485
|
PIAGGIO VESPA S 125
3V ie-50i
|
67,0
|
|
486
|
PIAGGIO VESPA S 125
3V ie-500
|
67,0
|
|
487
|
PIAGGIO VESPA S 150
(Việt Nam)
|
79,5
|
|
488
|
PIAGGIO VESPA S 150
ie (Việt Nam)
|
82,0
|
|
489
|
PIAGGIO VESPAXE ga
|
82,5
|
|
490
|
PIAGGIO ZIP 100
|
34,0
|
|
491
|
PIAGIO 125 C125
|
25,0
|
|
492
|
PIAGIOC 125 C125,
Việt Nam
|
25,0
|
|
493
|
PISTO
|
8,5
|
|
494
|
PITURY (100,110)
|
5,5
|
|
495
|
PLACO 110
|
5,5
|
|
496
|
PLAMA (100, 110)
|
5,5
|
|
497
|
PLASMA CKD (100,
110)
|
7,3
|
|
498
|
PLATCO (100, 110)
|
5,5
|
|
499
|
PLAZIX 110
|
5,5
|
|
500
|
PLUCO 110
|
5,5
|
|
501
|
PLUS (100, 110)
|
5,5
|
|
502
|
PLUZA (100, 110)
|
5,5
|
|
503
|
POLISH 100E
|
6,0
|
|
504
|
POMUSPACYAN
|
6,8
|
|
505
|
POTSE X4V 125-1
|
15,0
|
|
506
|
PRASE (100, 110)
|
5,6
|
|
507
|
PREALM (100, 110)
|
5,5
|
|
508
|
PREALM II
|
7,0
|
|
509
|
PREALM II CR100-3
|
5,5
|
|
510
|
PREALM II-PR1
|
7,0
|
|
511
|
PRIME (100, 110)
|
5,5
|
|
512
|
PROMOTO (100, 110)
|
5,5
|
|
513
|
PROUD (100,110)
|
6,5
|
|
514
|
PROUD-SL110DL
|
6,0
|
|
515
|
PS MOTO
|
5,5
|
|
516
|
PS MOTO 100E
|
6,0
|
|
517
|
PS MOTO 110
|
5,5
|
|
518
|
PUSANCIRI
|
5,5
|
|
519
|
QUICH (100; 110)
|
6,0
|
|
520
|
QUICK (100, 110)
|
5,5
|
|
521
|
QUICK NEW WAVE
|
12,5
|
|
522
|
QUICK NEW WAVE
100-2-100
|
7,5
|
|
523
|
QUNIMEX
|
5,5
|
|
524
|
REBAT
|
6,0
|
|
525
|
REBEL 125
|
21,0
|
|
526
|
REBEL 170
|
36,0
|
|
527
|
REBEL MINI 100
|
13,5
|
|
528
|
REBEL MINI 110
|
14,9
|
|
529
|
REBEL RB125
|
21,0
|
|
530
|
REBEL SPORT 170
|
36,0
|
|
531
|
REBEL USADD150E-8
|
28,0
|
|
532
|
REIONDA 110
|
5,9
|
|
533
|
RENDO 110
|
8,2
|
|
534
|
RETOT 100
|
8,0
|
|
535
|
REWARS
|
5,5
|
|
536
|
RIMA 110
|
5,5
|
|
537
|
RIVER
|
5,5
|
|
538
|
ROBOT (100, 110)
|
5,5
|
|
539
|
ROMEO (100, 110)
|
5,5
|
|
540
|
ROONEY 100TH
|
6,0
|
|
541
|
ROONEY 110TH1
|
5,5
|
|
542
|
ROSSINO (100, 110)
|
5,5
|
|
543
|
RUBITHIA'S 110
|
7,0
|
|
544
|
RUDY (100, 110)
|
5,5
|
|
545
|
RUPI
|
5,5
|
|
546
|
RXIM
|
5,5
|
|
547
|
RR150(WH150-2)
|
55,0
|
|
548
|
SACHS AMICI 125 (FT125T-13A)
|
42,0
|
|
549
|
SACHS SKY125
|
14,0
|
|
550
|
SADOKA (100,110)
|
6,4
|
|
551
|
SAFAT 100V
|
7,0
|
|
552
|
SAGAWA
|
8,1
|
|
553
|
SAKA
|
5,5
|
|
554
|
SALUT
|
9,5
|
|
555
|
SALUT SA2
|
9,3
|
|
556
|
SAMWEI 110-5
|
5,6
|
|
557
|
SAMWEI 110-6
|
5,8
|
|
558
|
SARFA 110
|
7,0
|
|
559
|
SAVAHA 100
|
5,6
|
|
560
|
SAVANT (100, 110)
|
5,5
|
|
561
|
SAVANT 50E
|
5,5
|
|
562
|
SAVI (100,110)
|
8,0
|
|
563
|
SAVI 50S, năm 2010
|
10,2
|
|
564
|
SAVI 125
|
11,0
|
|
565
|
SAVI SP125
|
15,0
|
|
566
|
SAWANT (100, 110)
|
5,5
|
|
567
|
SAYOTA (100, 110)
|
5,5
|
|
568
|
SAYSYM 110
|
6,0
|
|
569
|
SCR 110
|
7,1
|
|
570
|
SCR VAMAI-LA
|
5,5
|
|
571
|
SCR@ 110
|
6,0
|
|
572
|
SEACO
|
6,5
|
|
573
|
SEASPORTS 100X
|
5,5
|
|
574
|
SEASPORTS 110R
|
5,5
|
|
575
|
SEAWAY (100, 110)
|
5,5
|
|
576
|
SEEYES
|
8,2
|
|
577
|
SENCITY
|
7,5
|
|
578
|
SEVIC
|
5,5
|
|
579
|
SEWU 110-1
|
6,0
|
|
580
|
SHADOW (100, 110)
|
5,5
|
|
581
|
SHAMOTOR
|
5,5
|
|
582
|
SHHOLDAR
|
6,0
|
|
583
|
SHIAMOTO
|
5,5
|
|
584
|
SHLX @ 110
|
5,5
|
|
585
|
SH-MOTO
|
5,5
|
|
586
|
SHOZUKA
|
6,7
|
|
587
|
SHOZUKA 110TH1
|
5,5
|
|
588
|
SHUZA (100, 110)
|
5,5
|
|
589
|
SIAMMOTOR(100,110)
|
7,0
|
|
590
|
SIDO 100
|
8,5
|
|
591
|
SIGNNAX 125
|
21,0
|
|
592
|
SIHAMOTO (100, 110)
|
5,5
|
|
593
|
SILVA 100
|
5,5
|
|
594
|
SILVA 110
|
5,5
|
|
595
|
SIMBA
|
9,5
|
|
596
|
SIMBA EX 100
|
9,7
|
|
597
|
SINDO 100
|
9,5
|
|
598
|
SINDY 125
|
17,3
|
|
599
|
SINDY 125 @
|
24,3
|
|
600
|
SINDY 125A
|
21,3
|
|
601
|
SINDY 125Y
|
20,3
|
|
602
|
SINDY 125Z
|
22,3
|
|
603
|
SINDY 50
|
7,3
|
|
604
|
SINDY C125
|
21,3
|
|
605
|
SINDY C50
|
9,3
|
|
606
|
SINOSTAR 100B
|
6,8
|
|
607
|
SINOSTAR V110
|
7,6
|
|
608
|
SINOSTAR X
|
8,0
|
|
609
|
SINOSTAR X110
|
7,3
|
|
610
|
SINUDA
|
8,2
|
|
611
|
SINVA 110
|
8,5
|
|
612
|
SKY GO
|
7,0
|
|
613
|
SKY GO 100D
|
6,8
|
|
614
|
SKY GO V110
|
7,0
|
|
615
|
SKY GO X110
|
7,0
|
|
616
|
SKY GO XZ
|
8,3
|
|
617
|
SKY SYM 100
|
5,5
|
|
618
|
SMILE 50
|
7,5
|
|
619
|
SMILE 50C
|
7,8
|
|
620
|
SOCO
|
8,0
|
|
621
|
SOEM (100, 110)
|
5,5
|
|
622
|
SOLID (100, 110)
|
5,5
|
|
623
|
SOLOWIN 110C
|
10,3
|
|
624
|
SONKA (100,110)
|
6,0
|
|
625
|
SORTHONDA 100
|
7,0
|
|
626
|
SPARI (100, 110)
|
5,5
|
|
627
|
SPHONDA 125
|
8,0
|
|
628
|
SPIDE (100, 110)
|
5,5
|
|
629
|
SPIOE
|
5,5
|
|
630
|
SPRING 110
|
7,5
|
|
631
|
STARFA 100
|
6,0
|
|
632
|
STARFA 110
|
7,0
|
|
633
|
STARMAX (MAXIMA)
C110
|
7,7
|
|
634
|
STARMAX (NEVA R)
C110
|
7,0
|
|
635
|
STARMAX (STARMAX
II) C110
|
7,0
|
|
636
|
STARMAX 100
|
7,0
|
|
637
|
STARMAX 110
|
7,7
|
|
638
|
STEED (100, 110)
|
5,5
|
|
639
|
STM 110
|
7,7
|
|
640
|
STORM
|
5,5
|
|
641
|
STREAM
|
13,5
|
|
642
|
STREAM (XE GA-DAI
LOAN)
|
27,5
|
|
643
|
STREAM I-EX
|
5,8
|
|
644
|
STREAM JD
|
9,0
|
|
645
|
STREAM PRIDE ST125
|
17,0
|
|
646
|
STREAM ST 100
|
7,0
|
|
647
|
STREAM ST100-1
|
9,0
|
|
648
|
STREAM ST100C
|
5,5
|
|
649
|
STREAM ST100F
|
8,5
|
|
650
|
STREAM ST100G
|
7,5
|
|
651
|
STRIKEN
|
6,0
|
|
652
|
STRIKER
|
5,5
|
|
653
|
STROM
|
5,5
|
|
654
|
STYLUX 125
|
17,3
|
|
655
|
SUA VE 100
|
5,5
|
|
656
|
SUBITO (100, 110)
|
5,5
|
|
657
|
SUCCESSFUL
|
7,2
|
|
658
|
SUFAT (100, 110)
|
7,3
|
|
659
|
SUFAT 100-T
|
7,2
|
|
660
|
SUFAT 100T, năm
2010
|
7,0
|
|
661
|
SUFAT 110-D
|
7,3
|
|
662
|
SUFAT 110-S
|
8,0
|
|
663
|
SUFAT 110-W
|
8,2
|
|
664
|
SUFAT 50
|
7,0
|
|
665
|
SUFAT FIVE MOST 110
|
8,7
|
|
666
|
SUFAT V100-I, năm
2010
|
7,0
|
|
667
|
SUGAR (100, 110)
|
5,5
|
|
668
|
SUJAPAN (100,110)
|
6,5
|
|
669
|
SUKAWA
|
8,0
|
|
670
|
SUKAWA C110-1
|
7,2
|
|
671
|
SUKITA 110-1
|
5,5
|
|
672
|
SUKONY (100-110)
|
6,5
|
|
673
|
SUMAX 50CKD
|
8,0
|
|
674
|
SUMOTO
|
5,5
|
|
675
|
SUNDAR
|
5,5
|
|
676
|
SUNDAR 110-6
|
5,6
|
|
677
|
SUNFAT 100V
|
7,0
|
|
678
|
SUNFAT 100-T, năm
2012
|
8,0
|
|
679
|
SUNFAT 110
|
10,5
|
|
680
|
SUNFAT 110W
|
7,3
|
|
681
|
SUNFAT 110X
|
7,5
|
|
682
|
SUNGGU (100, 110)
|
5,5
|
|
683
|
SUNKI 100
|
5,5
|
|
684
|
SUNKI 110
|
6,3
|
|
685
|
SUNLUX (100,110)
|
5,5
|
|
686
|
SUNTAN (100, 110)
|
5,5
|
|
687
|
SUPEPWAYS (100,
110)
|
5,5
|
|
688
|
SUPER B 100
|
5,5
|
|
689
|
SUPER MALAYS 110
|
5,5
|
|
690
|
SUPER SIVA 100
|
14,5
|
|
691
|
SUPER SIVA 100K
|
12,5
|
|
692
|
SUPER SIVA 50
|
10,0
|
|
693
|
SUPER SIVA JP 100
|
13,5
|
|
694
|
SUPERSTAR
|
6,0
|
|
695
|
SUPPORT
|
9,0
|
|
696
|
SURAPAN (100,110)
|
8,0
|
|
697
|
SURDA
|
5,5
|
|
698
|
SURDA 110-6
|
5,8
|
|
699
|
SURIKA BEST 110
|
7,6
|
|
700
|
SURUMA
|
7,4
|
|
701
|
SUSCCESFULL,C50-S1E
|
7,2
|
|
702
|
SUTAN 100S
|
5,5
|
|
703
|
SUTAPAN 100
|
6,5
|
|
704
|
SUTAPAN 110
|
8,0
|
|
705
|
SUZUKI 110 RV
|
14,5
|
|
706
|
SUZUKI 110 XB
|
22,0
|
|
707
|
SUZUKI CRYSTAL
|
30,0
|
|
708
|
SUZUKI 124
|
24,5
|
|
709
|
SVN
|
6,0
|
|
710
|
SWAN
|
7,0
|
|
711
|
SWAN 100
|
5,5
|
|
712
|
SWAN II 100
|
5,5
|
|
713
|
SWEAR
|
6,0
|
|
714
|
SWEET
|
8,0
|
|
715
|
SYM ECAX
|
5,5
|
|
716
|
SYM ELOGO 110
|
5,5
|
|
717
|
SYM MOTOWOLF
125-VL1
|
16,5
|
|
718
|
SYM NEO 110
|
6,0
|
|
719
|
SYM POWER X21
|
6,0
|
|
720
|
SYMAT 110P
|
7,1
|
|
721
|
SYMAX (100,110)
|
7,0
|
|
722
|
SYMECAX
|
5,5
|
|
723
|
SYMECOX 110S
|
6,0
|
|
724
|
SYMELCOX 110
|
5,5
|
|
725
|
SYMELGO 110
|
5,5
|
|
726
|
SYMEX
|
6,0
|
|
727
|
SYMINEO
|
5,5
|
|
728
|
SYMMOBI
|
5,5
|
|
729
|
SYNBAT 100
|
6,0
|
|
730
|
SYNBAT 110
|
6,0
|
|
731
|
TAKEN
|
7,0
|
|
732
|
TALENT 100
|
5,5
|
|
733
|
TALENT 110
|
6,3
|
|
734
|
TAMIS (100, 110)
|
5,5
|
|
735
|
TEACHER (100, 110)
|
5,5
|
|
736
|
TEAM (100, 110)
|
5,5
|
|
737
|
TEAMSYM (100, 110)
|
5,5
|
|
738
|
TECH @ 110
|
6,7
|
|
739
|
TECHNIC (100, 110)
|
5,5
|
|
740
|
TELLO
|
6,3
|
|
741
|
TELLO 110
|
5,5
|
|
742
|
TELLO 125
|
6,7
|
|
743
|
TENDER 100, 100E,
110E
|
7,5
|
|
744
|
TENDER 110
|
7,5
|
|
745
|
TENGFA
|
6,3
|
|
746
|
TENSIN (100,110)
|
6,0
|
|
747
|
TIANMA
|
7,5
|
|
748
|
TIANMA TM 100-3
|
7,5
|
|
749
|
TIANMA TM 100-5
|
10,8
|
|
750
|
TIANMA TM 100-6
|
7,5
|
|
751
|
TIRANA (100, 110)
|
6,0
|
|
752
|
TOPAZ 110
|
5,5
|
|
753
|
TOXIC 100
|
5,5
|
|
754
|
TOXIC 110
|
6,0
|
|
755
|
TRACO (100, 110)
|
5,5
|
|
756
|
TRAENCO MOTO
|
5,7
|
|
757
|
UNION 125
|
12,0
|
|
758
|
UNION 150
|
13,0
|
|
759
|
VALENTI 110
|
5,5
|
|
760
|
VALOUR (100, 110)
|
5,5
|
|
761
|
VAMAHA
|
6,8
|
|
762
|
VANILLA 110
|
6,5
|
|
763
|
VARLET (100, 110)
|
5,5
|
|
764
|
VCM (100, 110)
|
5,5
|
|
765
|
VCM 125
|
6,8
|
|
766
|
VECSTAR (100, 110,
50)
|
5,5
|
|
767
|
VEMVIPI (100, 110)
|
5,5
|
|
768
|
VENTO REBELLIAN 150
|
70,0
|
|
769
|
VESPA
|
20,0
|
|
770
|
VESSEL
|
6,4
|
|
771
|
VICKY
|
7,5
|
|
772
|
VICTORY 110S1
|
5,5
|
|
773
|
VICTORY 110V
|
5,5
|
|
774
|
VIDAGIS 110
|
5,5
|
|
775
|
VIESIM-SL110
|
5,7
|
|
776
|
VIEXIM
|
6,0
|
|
777
|
VIGOUR 110-1
|
5,5
|
|
778
|
VIJABI
|
5,5
|
|
779
|
VINA HOANG MINH
IIC110F-LFD
|
5,5
|
|
780
|
VINASHIN 110-1
|
5,5
|
|
781
|
VINAWIN (100T,
110U)
|
5,5
|
|
782
|
VIOLET (100, 110)
|
5,5
|
|
783
|
VIRGIN (100, 110)
|
5,5
|
|
784
|
VISITOR 125
|
36,0
|
|
785
|
VISOUL
|
5,5
|
|
786
|
VYEM (100, 110,
110-RS)
|
6,4
|
|
787
|
W.GRAND (100,110 )
|
6,0
|
|
788
|
WAIT 100
|
6,5
|
|
789
|
WAIT 110
|
6,7
|
|
790
|
WALLET 110
|
5,5
|
|
791
|
WAMEM C50, năm 2010
|
10,0
|
|
792
|
WAMEN
|
7,0
|
|
793
|
WAMEN 50
|
10,0
|
|
794
|
WAMUS (100,110)
|
5,5
|
|
795
|
WANA
|
6,7
|
|
796
|
WAND
|
5,7
|
|
797
|
WANGGUAN
|
15,0
|
|
798
|
WANHAI (100, 110)
|
5,5
|
|
799
|
WANLI
|
6,0
|
|
800
|
WANPA
|
5,5
|
|
801
|
WANTHAI 110-1
|
5,5
|
|
802
|
WANUS 110
|
8,0
|
|
803
|
WANUS C50
|
5,5
|
|
804
|
WANUX C110
|
10,0
|
|
805
|
WANUX C50
|
7,5
|
|
806
|
WARAI-RX 100C
|
6,0
|
|
807
|
WARE 110BSLD
|
5,5
|
|
808
|
WARLIKE (100, 110)
|
6,0
|
|
809
|
WARM (50, 100, 110)
|
6,0
|
|
810
|
WARY (100, 110)
|
5,5
|
|
811
|
WATASI
|
5,5
|
|
812
|
WAVE
|
6,4
|
|
813
|
WAVEA
|
7,0
|
|
814
|
WAVECUP (100, 110)
|
6,4
|
|
815
|
WAVETHAIS CKD 110
|
7,8
|
|
816
|
WAVING
|
6,4
|
|
817
|
WAXEN
|
5,5
|
|
818
|
WAYEC C100
|
6,0
|
|
819
|
WAYEC C110-1
|
5,5
|
|
820
|
WAYMAN TH1
|
6,0
|
|
821
|
WAYMOTO (100, 110)
|
5,5
|
|
822
|
WAYSEA
|
6,0
|
|
823
|
WAYTEC
|
6,5
|
|
824
|
WAYTHAI
|
5,9
|
|
825
|
WAYXIN 100TH1
|
5,5
|
|
826
|
WAZE HUNDA
(100,110)
|
6,5
|
|
827
|
WAZELET 100A1
|
5,5
|
|
828
|
WEAL
|
6,5
|
|
829
|
WEDDING 100
|
5,5
|
|
830
|
WELCOME C110LF
|
5,5
|
|
831
|
WELKIN (100,110)
|
5,5
|
|
832
|
WELL 100
|
5,5
|
|
833
|
WIEA
|
8,4
|
|
834
|
WINDY
|
7,5
|
|
835
|
WISE
|
5,5
|
|
836
|
WISH 100
|
5,5
|
|
837
|
WISH 110
|
5,9
|
|
838
|
WIVERN
|
5,5
|
|
839
|
WIZARD
|
5,5
|
|
840
|
WOANTA
|
5,5
|
|
841
|
WONDER
|
6,0
|
|
842
|
WORLD
|
15,0
|
|
843
|
WRENA (100, 110)
|
5,5
|
|
844
|
WUSPOR
|
7,4
|
|
845
|
XEMAVY
|
6,0
|
|
846
|
XING YUE XY110ZH
|
32,0
|
|
847
|
XINHA
|
6,7
|
|
848
|
XIONGSHI
|
6,4
|
|
849
|
XIONGSHI XS125S
|
18,0
|
|
850
|
YADLUXE
|
6,3
|
|
851
|
YAMACKD 110
|
7,2
|
|
852
|
YAMAHA CKD 110CKD
|
11,0
|
|
853
|
YAMAHA BWM-1CN
|
20,0
|
|
854
|
YAMAHA IKD 110 IKD
|
11,0
|
|
855
|
YAMAIKD 50
|
8,0
|
|
856
|
YAMAI-TAX 100
|
6,4
|
|
857
|
YAMAI-TAX 110A
|
8,0
|
|
858
|
YAMAI-TAX 110A1
|
8,0
|
|
859
|
YAMAI-TAX 50
|
8,0
|
|
860
|
YAMASU (100, 110)
|
6,4
|
|
861
|
YAMEN 100
|
5,5
|
|
862
|
YAMEN 110-1
|
6,0
|
|
863
|
YAMIKI C110-D3
|
8,5
|
|
864
|
YAMOTO
|
6,5
|
|
865
|
YAMOTO 110
|
7,0
|
|
866
|
YAMOTOR
|
6,7
|
|
867
|
YAMOTOR 110
|
6,7
|
|
868
|
YASUTA 100E
|
7,0
|
|
869
|
YASUTA 100TT01
|
5,8
|
|
870
|
YASUTA 100TT02
|
6,2
|
|
871
|
YATTAHA 110
|
7,0
|
|
872
|
YMH 8X 110
|
6,8
|
|
873
|
YMH ATLENTA
|
18,0
|
|
874
|
YMH KWA50
|
7,5
|
|
875
|
YMH KWAMAX
|
7,5
|
|
876
|
YMH MAXARMANI
|
8,5
|
|
877
|
YMH MAXNEO
|
9,3
|
|
878
|
YMH MAXNEO 100E2
|
10,0
|
|
879
|
YMH THAILAND YMH
110
|
8,5
|
|
880
|
YMH THAILAND YMH
110, năm 2010, VN
|
8,5
|
|
881
|
YMH WAMEN 50
|
9,3
|
|
882
|
YMHMAXNEO ARMANI 50
|
11,0
|
|
883
|
YMJ 50
|
8,2
|
|
884
|
YMT
|
5,5
|
|
885
|
YOSHIDA 50
|
5,5
|
|
886
|
YUMATI
|
7,1
|
|
887
|
ZAAPY (100-100)
|
5,5
|
|
888
|
ZALUKA (100, 110)
|
6,3
|
|
889
|
ZAPPY (100, 110)
|
5,5
|
|
890
|
ZEBRA (100, 110 )
|
9,5
|
|
891
|
ZEKKO
|
5,5
|
|
892
|
ZEMBA 110
|
5,5
|
|
893
|
ZINDA (100, 110)
|
5,5
|
|
894
|
ZIPSTAR 100
|
8,0
|
|
895
|
ZIPSTAR ZS100
|
8,0
|
|
896
|
ZN125T-K
|
17,8
|
|
897
|
ZONAM (100, 110)
|
6,0
|
|
898
|
ZONLY (100, 110)
|
5,5
|
|
899
|
ZONOX
|
5,5
|
|
900
|
ZUKEN (100, 110)
|
5,5
|
|
901
|
ZXMOTO 110
|
5,5
|
|
902
|
ZYMAS (100, 110)
|
6,0
|
|
Quyết định 28/2014/QĐ-UBND về bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 28/2014/QĐ-UBND ngày 06/05/2014 về bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum
6.430
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|