1. Giá trị tài sản mới (100%) xác định theo Bảng
giá xe ô tô, xe máy, tàu thủy, thuyền (sau đây gọi chung là tài sản) tính lệ
phí trước bạ theo phụ lục 1, phụ lục 2 và phụ lục 3 kèm theo Quyết định này.
2. Đối với tài sản đã qua sử dụng thì giá tính lệ
phí trước bạ là giá trị tài sản mới (100%) nhân (x) tỷ lệ (%) chất lượng còn lại
của tài sản nộp lệ phí trước bạ. Như sau:
- Tài sản mới: 100%.
- Tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam:
85% (tài sản phải đáp ứng đủ điều kiện tài sản đã qua sử dụng theo quy định của
pháp luật).
b) Kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần
thứ 2 trở đi (trường hợp tài sản đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt
Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản
lý nhà nước có thẩm quyền): tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản tính lệ
phí trước bạ được quy định cụ thể như sau:
- Thời gian đã sử dụng từ 01 năm trở xuống :
85%.
- Thời gian đã sử dụng trên 01 năm đến 03 năm :
70%.
- Thời gian đã sử dụng trên 03 năm đến 06 năm :
50%.
- Thời gian đã sử dụng trên 06 năm đến 10 năm :
30%.
- Thời gian đã sử dụng trên 10 năm : 20%.
- Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời
gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ
phí trước bạ.
- Đối với tài sản mới (100%) nhập khẩu, thời
gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ
phí trước bạ. Trường hợp không xác định được thời điểm nhập khẩu thì tính theo
thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.
- Đối với tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu kê
khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng
tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ và
giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại
tài sản tương ứng do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định mới (100%). Trường hợp không
xác định được thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó thì thời gian đã sử dụng
tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó và giá trị tài sản làm căn cứ xác
định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng đã qua sử dụng
(85%).
3. Cơ quan Thuế căn cứ vào bảng giá tính lệ phí
trước bạ do Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành để tính lệ phí trước bạ. Trường hợp nếu
giá ghi trên hóa đơn cao hơn giá do Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành thì giá tính
lệ phí trước bạ lấy theo giá hóa đơn.
4. Trường hợp giá chuyển nhượng, mua bán thực tế
của tài sản ghi trên hợp đồng, giấy tờ mua bán cao hơn bảng giá do Ủy ban nhân
dân tỉnh ban hành thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trị ghi trên hợp đồng, giấy
tờ mua bán.
5. Đối với tài sản mua bán theo hình thức đấu
giá, thanh lý trực tiếp đúng theo quy định của pháp luật thì giá tính lệ phí
trước bạ là giá trúng đấu giá thực tế ghi trên hóa đơn bán hàng.
6. Trường hợp tài sản mua theo phương thức trả
góp thì tính lệ phí trước bạ theo toàn bộ giá trị tài sản trả một lần quy định
đối với tài sản đó (không bao gồm trả lãi góp).
7. Đối với tài sản tự sản xuất, chế tạo: giá
tính lệ phí trước bạ không được thấp hơn giá bán theo thông báo của đơn vị sản
xuất. Trường hợp tài sản tự sản xuất để tiêu dùng thì giá tính lệ phí trước bạ
không được thấp hơn giá thành sản phẩm của đơn vị sản xuất.
8. Giá trị tính lệ phí trước bạ đối với tài sản
mua sắm trực tiếp của cơ sở được phép sản xuất, lắp ráp trong nước (gọi chung
là cơ sở sản xuất) bán ra là giá thực tế thanh toán (giá bán bao gồm cả thuế
giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt - nếu có) ghi trên hóa đơn bán hàng hợp
pháp. Tổ chức, cá nhân mua hàng của các đại lý bán hàng trực tiếp ký hợp đồng đại
lý với cơ sở sản xuất và bán đúng giá của cơ sở sản xuất quy định thì cũng được
coi là mua trực tiếp của cơ sở sản xuất.
Đơn vị tính: đồng.
Đơn vị tính: đồng.
Số TT
|
Loại tài sản
|
Giá mới
(100%)
|
Ghi chú
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
|
I
|
XE HIỆU TOYOTA
|
|
|
|
I.1
|
Ô tô con
|
|
|
|
1
|
CAMRY ASV50L-JETEKU 2.5Q - 5 chỗ, (số tự động
6 cấp, động cơ xăng dung tích 2.494 cm3) SXTN
|
1.292.000.000
|
|
|
2
|
CAMRY ASV50L-JETEKU 2.5G - 5 chỗ, (số tự động
6 cấp, động cơ xăng dung tích 2.494 cm3) SXTN
|
1.164.000.000
|
|
|
3
|
CAMRY ACV51L-JEPNKU 2.0E - 5 chỗ, (số tự động
4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3) SXTN
|
999.000.000
|
|
|
4
|
CAMRY GSV40L-JETGKU 3.5Q - 5 chỗ, (số tự động
6 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456 cm3) SXTN
|
1.507.000.000
|
|
|
5
|
CAMRY ACV40L-JEAEKU 2.4G - 5 chỗ, (số tự động
5 cấp, động cơ xăng dung tích 2.362 cm3) SXTN
|
1.093.000.000
|
|
|
6
|
COROLLA ZRE143L-GEXVKH 2.0RS - 5 chỗ, (số tự động
vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.987 cm3) SXTN
|
914.000.000
|
|
|
7
|
COROLLA ZRE143L-GEXVKH 2.0CVT - 5 chỗ, (số tự
động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.987 cm3) SXTN
|
869.000.000
|
|
|
8
|
COROLLA ZRE142L-GEXGKH 1.8CVT - 5 chỗ, (số tự
động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.798 cm3) SXTN
|
799.000.000
|
|
|
9
|
COROLLA ZRE142L-GEFGKH 1.8 MT - 5 chỗ, (số tay
6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.798 cm3) SXTN
|
746.000.000
|
|
|
10
|
VIOS NCP93L-BEPGKU Vios G - 5 chỗ ngồi, (số tự
động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3, cửa sổ chỉnh điện) SXTN
|
612.000.000
|
|
|
11
|
VIOS NCP93L-BEMRKU Vios E - 5 chỗ ngồi, (số
tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3, cửa sổ chỉnh điện) SXTN
|
561.000.000
|
|
|
12
|
VIOS NCP93L-BEMDKU Vios Limo - 5 chỗ ngồi, (số
tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3, cửa sổ chỉnh tay) SXTN
|
529.000.000
|
|
|
13
|
YARIS - Yaris RS - 5 chỗ ngồi (ghế da), (số tự
động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3) NK (2013)
|
699.000.000
|
|
|
14
|
YARIS - Yaris E - 5 chỗ ngồi (ghế nỉ), (số tự
động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3) NK (2013)
|
661.000.000
|
|
|
15
|
TOYOTA 86 ZN6-ALE7 - coupé, 2 cửa - 4 chỗ ngồi
- NK, (số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3), (2012/2013)
|
1.678.000.000
|
|
|
16
|
INNOVA - TGN40L-GKPNKU - Innova V 7 chỗ ngồi,
(số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3) SXTN
|
814.000.000
|
|
|
17
|
INNOVA - TGN40L-GKPDKU - Innova G 8 chỗ ngồi,
(số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3) SXTN
|
748.000.000
|
|
|
18
|
INNOVA - G SR TGN40L-GKMNKU - G SR 8 chỗ ngồi,
(số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3) SXTN-2010
|
698.500.000
|
|
|
19
|
INNOVA - TGN40L-GKMDKU - Innova E 8 chỗ ngồi,
(số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3, cửa sổ chỉnh điện) SXTN
|
705.000.000
|
|
|
20
|
INNOVA - TGN40L-GKMRKU - Innova J 8 chỗ ngồi, (số
tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3, cửa sổ chỉnh tay) SXTN
|
673.000.000
|
|
|
21
|
FORTUNER - TGN51L-NKPSKU - Fortuner V, 7 chỗ
ngồi, (số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x4) SXTN
|
1.056.000.000
|
|
|
22
|
FORTUNER - TGN61L-NKPSKU - Fortuner V, 7 chỗ
ngồi, (số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x2) SXTN
|
950.000.000
|
|
|
23
|
FORTUNER - KUN60L-NKMSHU - Fortuner G, 7 chỗ
ngồi, (số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494 cm3, 4x2) SXTN
|
892.000.000
|
|
|
24
|
LANDCRUISER PRADO GX, 08 chỗ, (dung tích 2694
cc; NK năm 2007)
|
1.200.000.000
|
|
|
25
|
LANDCRUISER PRADO GX; 08 chỗ, (dung tích 2694
cc; NK năm 2006)
|
960.000.000
|
|
|
26
|
LANDCRUISER UZJ200L-GNAEK; 08 chỗ, (số tự động
5 cấp, dung tích 4.664 cm3; NK năm 2010)
|
2.450.000.000
|
|
|
27
|
LANDCRUISER UZJ200L-GNAEK; 08 chỗ, 4x4, (số tự
động 5 cấp, dung tích 4.664 cm3; NK năm 2011)
|
2.608.000.000
|
|
|
28
|
LANDCRUISER PRADO TX- TRJ150L-GKPEK; 07 chỗ,
4x4, (số tự động 4 cấp, dung tích 2.694 cm3; NK năm 2011-2012)
|
1.923.000.000
|
|
|
29
|
TOYOTA HIACE, ô tô tải van, 6 chỗ, dung tích
2438 cm3, tải trọng 630 kg, Việt Nam sản xuất năm 2004
|
485.000.000
|
|
|
30
|
TOYOTA XA; 1497 cc; 05 chỗ, năm
2005
|
577.000.000
|
|
|
31
|
YAZ 469, 7 chỗ, động cơ 2445 cm3, Nga sản xuất
năm 1988
|
|
|
|
I.2
|
Ô tô khách
|
|
|
|
1
|
HIACE - TRH213L-JDMNKU - Super Wagon, 10 chỗ ngồi,
(số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3) SXTN
|
823.000.000
|
|
|
2
|
HIACE - KDH212L-JEMDYU - Computer, 16 chỗ ngồi,
(số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494 cm3) SXTN
|
704.000.000
|
|
|
3
|
HIACE - TRH213L-JEMDKU - Computer, 16 chỗ ngồi,
(số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3) SXTN
|
681.000.000
|
|
|
4
|
HIACE - máy dầu, 16 chỗ ngồi, (số tay 5 cấp, động
cơ dầu, dung tích 2.494 cm3) NK 2013
|
1.164.000.000
|
|
|
5
|
HIACE - máy xăng, 16 chỗ ngồi, (số tay 5 cấp,
động cơ xăng, dung tích 2.693 cm3) NK 2013
|
1.084.000.000
|
|
|
I.3
|
Ô tô bán tải
|
|
|
|
1
|
HILUX G - pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 4x4, (số
tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2.982 cm3; tải trọng chở hàng 520kg). NK
2013
|
735.000.000
|
|
|
2
|
HILUX E - pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 4x2,
(số tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2.494 cm3; tải trọng chở hàng 585kg).
NK 2013
|
637.000.000
|
|
|
3
|
HILUX G - pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 4x4,
(số tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2.982 cm3; tải trọng chở hàng 520kg).
NK 2012
|
723.000.000
|
|
|
4
|
HILUX E - pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 4x2, (số
tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2.494 cm3; tải trọng chở hàng 585kg). NK
2012
|
579.000.000
|
|
|
II
|
XE HIỆU MITSUBISHI
|
|
|
|
II.1
|
Ô tô con
|
|
|
|
1
|
PAJERO Sport D.4WD.MT 2477cc 7 chỗ (2012) VN lắp
ráp
|
784.300.000
|
|
|
2
|
PAJERO Sport D.4WD.MT 2477cc 7 chỗ (2013) VN lắp
ráp
|
871.310.000
|
|
|
3
|
PAJERO Sport D.2WD.AT 2477cc 7 chỗ (2011;2012)
VN lắp ráp
|
774.840.000
|
|
|
4
|
PAJERO Sport D.2WD.AT 2477cc 7 chỗ (2013) VN lắp
ráp
|
860.750.000
|
|
|
5
|
PAJERO Sport G.2WD.AT 2998cc 7 chỗ (2013) VN lắp
ráp
|
977.245.500
|
|
|
6
|
PAJERO GLS AT 2972cc 7 chỗ (2012; 2013) nhập
khẩu
|
2.071.630.000
|
|
|
7
|
PAJERO GLS MT 2972cc 7 chỗ (2012; 2013) nhập
khẩu
|
1.932.920.000
|
|
|
8
|
PAJERO GL 2972cc 9 chỗ (2012; 2013) nhập khẩu
|
1.671.670.000
|
|
|
9
|
ZINGER GLS 2351cc 8 chỗ (2011; 2012) VN lắp
ráp
|
629.970.000
|
|
|
10
|
MIRAGE CVT 1193cc 5 chỗ (2013)
nhập khẩu
|
510.070.000
|
|
|
11
|
MIRAGE MT 1193cc 5 chỗ (2013) nhập
khẩu
|
440.000.000
|
|
|
II.2
|
Ô tô tải
|
|
|
|
1
|
TRITON GLS (AT) số tự động 5 chỗ, tải trọng
555 - 640kg (2012;2013), nhập khẩu
|
687.610.000
|
|
|
2
|
TRITON GLS 5 chỗ, tải trọng 555 - 650kg
(2012;2013) Nhập khẩu
|
660.330.000
|
|
|
3
|
TRITON GLX 5 chỗ, tải trọng 580 - 735kg
(2012;2013) Nhập khẩu
|
573.430.000
|
|
|
4
|
TRITON GL 5 chỗ, tải trọng 595 - 740kg
(2012;2013) Nhập khẩu
|
527.560.000
|
|
|
5
|
FUSO CANTER HD C&C 3908cc, 3 chỗ sát xi tải
(2013) VN lắp ráp
|
693.000.000
|
|
|
6
|
FUSO CANTER HD 8.2 TC 3908cc, 3 chỗ (2013) VN
lắp ráp
|
729.300.000
|
|
|
7
|
FUSO CANTER HD 8.2 MT 3908cc có mui, 3 chỗ
(2013) VN lắp ráp
|
776.600.000
|
|
|
8
|
FUSO CANTER HD 8.2 TK 3908cc có thùng kín, 3 chỗ
(2013) VN lắp ráp
|
778.800.000
|
|
|
9
|
CANTER HD 7.5 GREAT 3908cc sát xi tải, 3 chỗ
(2012;2013)VN lắp ráp
|
648.120.000
|
|
|
10
|
CANTER HD 6.5 WIDE C&C 3908cc sát xi tải,
3 chỗ (2012;2013) VN lắp ráp
|
620.620.000
|
|
|
11
|
CANTER 4.7LW C&C 3908cc sát xi tải, 3 chỗ
(2012;2013) VN lắp ráp
|
585.530.000
|
|
|
12
|
PAJERO cứu thương 4+1 chỗ, 2972cc (2012; 2013)
|
959.910.000
|
|
|
III
|
XE HIỆU FORD
|
|
|
|
III.1
|
Ô tô con
|
|
|
|
1
|
MONDEO 2.3L CKD - 5 chỗ
|
892.200.000
|
|
|
2
|
MONDEO BA7 - 5 chỗ
|
926.250.000
|
|
|
3
|
FOCUS Classic 1.8L MT - 4drs 5 chỗ, (động cơ
xăng, số tay 5 cấp, dung tích 1798cc)
|
597.000.000
|
|
|
4
|
FOCUS Classic 1.8L AT - 5drs 5 chỗ, (động cơ
xăng, số tự động 4 cấp, dung tích 1798cc)
|
624.000.000
|
|
|
5
|
FOCUS Classic 2.0L AT GHIA - 5 chỗ, (động cơ
xăng, số tự động 4 cấp, dung tích 1999cc)
|
699.000.000
|
|
|
6
|
All-New Focus 1.6L Ambiente 4x2MT 4 cửa - 5 chỗ,
(động cơ xăng, số tay 5 cấp, dung tích 1596cc)
|
689.000.000
|
|
|
7
|
All-New Focus 1.6L Trend 4x2AT 5 cửa - 5 chỗ,
(động cơ xăng, số tự động 6 cấp, dung tích 1596cc)
|
749.000.000
|
|
|
8
|
All-New Focus 1.6L Trend 4x2AT 4 cửa - 5 chỗ,
(động cơ xăng, số tự động 6 cấp, dung tích 1596cc)
|
749.000.000
|
|
|
9
|
All-New Focus 2.0L Titanium+ 4x2AT 4 cửa - 5
chỗ, (động cơ xăng, số tự động 6 cấp, dung tích 1999cc)
|
849.000.000
|
|
|
10
|
All-New Focus 2.0L Sport+ 4x2AT 5 cửa - 5 chỗ,
(động cơ xăng, số tự động 6 cấp, dung tích 1999cc)
|
843.000.000
|
|
|
11
|
ESCAPE 2.3L XLS 4x2 - 5 chỗ, (động cơ xăng, số
tự động 4 cấp, dung tích 2.261cc)
|
729.000.000
|
|
|
12
|
ESCAPE 2.3L XLS 4x4 - 5 chỗ, (động cơ xăng, số
tự động 4cấp, dung tích 2.261cc)
|
833.000.000
|
|
|
13
|
EVEREST UW 151-2, 07 chỗ, 4x4 - 7 chỗ, (động
cơ diesel, dung tích 2499 cc. ICA1)
|
920.000.000
|
|
|
14
|
EVEREST UW 151-2, 07 chỗ, 4x2 - 7 chỗ, (động
cơ diesel, dung tích 2499 cc. ICA1)
|
773.000.000
|
|
|
15
|
EVEREST UW 151-7, 07 chỗ, 4x2 - 7 chỗ, (động
cơ diesel, dung tích 2499 cc. ICA1)
|
829.000.000
|
|
|
16
|
FIESTA 1.6L AT 4 cửa, - 5 chỗ, (động cơ xăng,
số tự động 6 cấp, dung tích 1596cc)
|
553.000.000
|
|
|
17
|
FIESTA 1.6L AT 5 cửa Sport, - 5 chỗ, (động cơ
xăng, số tự động 6 cấp, dung tích 1596cc)
|
609.000.000
|
|
|
18
|
FORD X4I6, 4 chỗ ngồi, Mỹ sản xuất trước 1975
|
|
|
|
III.2
|
Ô tô khách
|
|
|
|
1
|
TRANSIT tiêu chuẩn, động cơ Turbo Diesel 2.4L
- 16 chỗ, (số tay 6 cấp, dung tích 2.402cc)
|
836.000.000
|
|
|
2
|
TRANSIT cao cấp, động cơ Turbo Diesel 2.4L -
16 chỗ, (số tay 6 cấp, dung tích 2.402cc)
|
889.000.000
|
|
|
III.3
|
Ô tô bán tải
|
|
|
|
1
|
New Ranger XL 2.2L - 4x4 MT, Base - Chasis, (số
tay 6 cấp, động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi)
|
582.000.000
|
|
|
2
|
New Ranger XL 2.2L - 4x4 MT, Base, (số tay 6 cấp,
động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi)
|
592.000.000
|
|
|
3
|
New Ranger XLS 2.2L - 4x2 MT, Base, (số tay 6
cấp, động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi)
|
605.000.000
|
|
|
4
|
New Ranger XLS 2.2L - 4x2 MT, Base, (số tự động
6 cấp, động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi)
|
623.000.000
|
|
|
5
|
New Ranger XLT 2.2L - 4x4 MT, (số tay 6 cấp, động
cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi)
|
744.000.000
|
|
|
6
|
New Ranger XLT 2.2L - 4x2 AT, Wildtrack, (số tự
động 6 cấp, động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi)
|
766.000.000
|
|
|
IV
|
MERCEDES BENZ
|
|
|
|
IV.1
|
Ô tô con
|
|
|
|
1
|
MERCEDES C200 - 5 chỗ
|
1.327.000.000
|
|
|
2
|
MERCEDES C250- 5 chỗ
|
1.422.000.000
|
|
|
3
|
MERCEDES C300 AMG- 5 chỗ (động cơ 2996 cm3)
|
1.642.000.000
|
|
|
4
|
MERCEDES E200 (W212) - 5 chỗ (động cơ 1796
cm3)
|
1.897.000.000
|
|
|
5
|
MERCEDES E250 CGI (W212), 5 chỗ (động cơ 1796
cm3)
|
2.108.000.000
|
|
|
6
|
MERCEDES E300, 5 chỗ (động cơ 1796 cm3)
|
2.511.000.000
|
|
|
7
|
MERCEDES E300 Avantgarde, 5 chỗ (động cơ 1796
cm3)
|
2.604.000.000
|
|
|
8
|
MERCEDES E300 AMG, 5 chỗ (động cơ 1796 cm3)
|
2.849.000.000
|
|
|
9
|
MERCEDES E 350, 4 chỗ ngồi (động cơ 3498 cm3)
|
3.114.000.000
|
|
|
10
|
MERCEDES-BENZ E350, 04 chỗ (2010) (động cơ
3498 cm3)
|
2.000.000.000
|
|
|
11
|
MERCEDES GLK300 4MATIC (X204), 5 chỗ (động cơ
2996 cm3)
|
1.654.000.000
|
|
|
12
|
MERCEDES GLK220 CDI 4MATIC, 5 chỗ
|
1.528.000.000
|
|
|
13
|
MERCEDES GLK220 CDI 4MATIC Sport, 5 chỗ
|
1.696.000.000
|
|
|
14
|
MERCEDES S300L, 5 chỗ
|
4.304.000.000
|
|
|
15
|
MERCEDES S 500L (phiên bản mới), 5 chỗ (dung
tích 2996 cm3)
|
5.697.000.000
|
|
|
16
|
MERCEDES CLS 350 BE AMG, 4 chỗ ngồi (động cơ
2996 cm3)
|
4.093.000.000
|
|
|
17
|
MERCEDES CLS 350 Shooting Brake, 4 chỗ ngồi (động
cơ 2996 cm3)
|
4.304.000.000
|
|
|
18
|
MERCEDES SLK 350 BE AMG, 4 chỗ ngồi
|
3.247.000.000
|
|
|
19
|
MERCEDES-BENZ ML250 CDI 4MATIC; 2143 cm3,
(2012, 2013)
|
3.081.000.000
|
|
|
20
|
MERCEDES-BENZ ML350 4MATIC; 3498 cm3; 05 chỗ
(2012)
|
3.397.000.000
|
|
|
21
|
MERCEDES GL350 CDI 4MATIC; 05 chỗ
|
3.777.000.000
|
|
|
22
|
MERCEDES R300L; 05 chỗ
|
3.144.000.000
|
|
|
23
|
MERCEDES GL450; 05 chỗ
|
4.558.000.000
|
|
|
24
|
MERCEDES GL500; 05 chỗ
|
5.391.100.000
|
|
|
25
|
MERCEDES ML500; 05 chỗ
|
3.397.000.000
|
|
|
26
|
MERCEDES A200; 05 chỗ
|
1.264.000.000
|
|
|
27
|
MERCEDES A250 AMG; 05 chỗ
|
1.623.000.000
|
|
|
IV.2
|
Ô tô khách
|
|
|
|
1
|
MERCEDES BENZ MB140, 16 chỗ, (động cơ diesel,
dung tích 2874 cm3), Việt Nam SX 2004.
|
552.000.000
|
|
|
2
|
MERCEDES SPRINTER 311 CDI, 16 chỗ (động cơ
2150 cm3)
|
909.000.000
|
|
|
3
|
MERCEDES SPRINTER 313 CDI, 16 chỗ (động cơ
2150 cm3)
|
961.000.000
|
|
|
V
|
CÔNG TY HONDA VIỆT NAM
|
|
|
|
1
|
CIVIV 1.8L MT - 5 chỗ ngồi (số sàn 5 số; động
cơ xăng; dung tích 1798cc)
|
725.000.000
|
|
|
2
|
CIVIV 1.8L AT - 5 chỗ ngồi (số tự động 5 số; động
cơ xăng; dung tích 1798cc)
|
780.000.000
|
|
|
3
|
CIVIV 2.0L AT - 5 chỗ ngồi (số tự động 5 số; động
cơ xăng; dung tích 1998cc)
|
860.000.000
|
|
|
4
|
CRV 2.4L - Phiên bản thường - 5 chỗ ngồi (loại
5 số tự động; dung tích 2354 cm3)
|
1.087.000.000
|
|
|
5
|
CRV 2.4L - Phiên bản đặc biệt - 5 chỗ ngồi (loại
5 số tự động; dung tích 2354 cm3; có logo Limited)
|
1.092.000.000
|
|
|
6
|
ACCORD 3.5 AT 2013, 5 chỗ (5 số tự động; dung
tích 3471cc; động cơ xăng)
|
1.780.000.000
|
|
|
7
|
ACCORD 4.4 2013, 5 chỗ (5 số tự động; dung
tích 2354cc; động cơ xăng)
|
1.435.000.000
|
|
|
8
|
ACCORD 2.4 AT 2012, 5 chỗ (5 số tự động; dung
tích 2354cc; động cơ xăng)
|
1.300.000.000
|
|
|
9
|
ACCORD 2.0 VTi AT 2011, 5 chỗ (5 số tự động;
dung tích 1997cc; động cơ xăng)
|
1.000.000.000
|
|
|
10
|
ACCORD Cross Tour EX 3.5 4WD 2010, 7 chỗ (5 số
tự động; dung tích 3471cc; động cơ xăng)
|
1.050.000.000
|
|
|
VI
|
XE HIỆU KIA
|
|
|
|
VI.1
|
Các dòng xe du lịch
|
|
|
|
1
|
KIA MORNING TA EXMT; 05 chỗ; (số sàn 05 cấp;
máy xăng 1.2L)
|
340.000.000
|
|
|
2
|
KIA MORNING EXMTH; 05 chỗ; (số sàn 05 cấp; máy
xăng 1.2L)
|
362.000.000
|
|
|
3
|
KIA PICANTO TA SXMT 12G E2 MT; 05 chỗ; (số sàn
05 cấp; máy xăng 1.2L)
|
402.000.000
|
|
|
4
|
KIA PICANTO TA SXAT 12G E2 AT; 05 chỗ; (số tự
động 4 cấp; máy xăng 1.2L)
|
421.000.000
|
|
|
5
|
KIA FORTE EXMTH TD 16GE2 MT; 05 chỗ; (số sàn
06 cấp; máy xăng 1.6L)
|
484.000.000
|
|
|
6
|
KIA FORTE SXMT TD 16GE2 MT; 05 chỗ; (số sàn 06
cấp; máy xăng 1.6L)
|
530.000.000
|
|
|
7
|
KIA FORTE SXAT TD 16GE2 AT; 05 chỗ; (số tự động
6 cấp; máy xăng 1.6L)
|
564.000.000
|
|
|
8
|
KIA FORTE SXMTH 2013-16GE2 MT; 05 chỗ; (số sàn
6 cấp; máy xăng 1.6L)
|
499.000.000
|
|
|
9
|
KIA FORTE TD SXAT 2013-16GE2 AT; 05 chỗ; (số tự
động 6 cấp; máy xăng 1.6L)
|
574.000.000
|
|
|
10
|
KIA CARENS EXMT; 07 chỗ; (số sàn 5 cấp; máy
xăng 2.0L)
|
519.000.000
|
|
|
11
|
KIA CARENS EXMT High; 07 chỗ; (số sàn 5 cấp;
máy xăng 2.0L)
|
534.000.000
|
|
|
12
|
KIA CARENS SXAT SXMT; 07 chỗ; (số sàn 5 cấp;
máy xăng 2.0L)
|
559.000.000
|
|
|
13
|
KIA CARENS SXAT; 07 chỗ; (số tự động 4 cấp;
máy xăng 2.0L)
|
579.000.000
|
|
|
14
|
KIA SORENTO MT 2WD; 07 chỗ; (số tự động 6 cấp,
1 cầu; máy xăng 2.4L)
|
849.000.000
|
|
|
15
|
KIA SORENTO AT 2WD; 07 chỗ; (số tự động 6 cấp,
1 cầu; máy xăng 2.4L)
|
868.000.000
|
|
|
16
|
KIA SORENTO AT 4WD; 07 chỗ; (số tự động 6 cấp,
2 cầu; máy xăng 2.4L)
|
900.000.000
|
|
|
17
|
KIA RIO 1.4L 5 cửa AT; 5 chỗ (số tự động 4 cấp;
máy xăng 1.4L)
|
564.000.000
|
|
|
18
|
KIA SPORTAGE AT 2WD 2013; 05 chỗ; (số tự động
6 cấp; 1 cầu; máy xăng 2.0L)
|
870.000.000
|
|
|
19
|
KIA KOUP 2.0 AT; 05 chỗ; (số tự động 6 cấp;
máy xăng 1.6L)
|
729.000.000
|
|
|
20
|
KIA HATCBACK 1.6 AT; 05 chỗ; (số tự động 6 cấp;
máy xăng 1.6L)
|
661.000.000
|
|
|
21
|
KIA OPTIMA 2.0 AT; 05 chỗ; (số tự động 6 cấp;
máy xăng 1.6L)
|
910.000.000
|
|
|
22
|
KIA CADENZA OPTIMA 3.5 AT; 05 chỗ; (số tự động
6 cấp; máy xăng 3.5L)
|
1.330.000.000
|
|
|
VI.2
|
Các dòng xe tải
|
|
|
|
1
|
KIA K2 70011 ô tô tải 1.25 tấn
|
249.000.000
|
|
|
2
|
KIA K2700U/THACO-TMB-C ô tô tải thùng có mui
phủ 1 tấn
|
247.800.000
|
|
|
3
|
KIA K2700II/THACO-TK-C ô tô tải thùng kín 1 tấn
|
253.700.000
|
|
|
4
|
KIA K2700I1/THACO-XTL ô tô tải tập lái có mui
900 kg
|
245.000.000
|
|
|
5
|
KIA K3000S ô tô tải 1,4 tấn
|
284.000.000
|
|
|
6
|
KIA K3000S/THACO-TMB-C ô tô tải thùng có mui
phủ 1,2 tấn
|
290.100.000
|
|
|
7
|
KIA K3000S/THACO-MBB-C ô tô tải thùng có mui
phủ 1,2 tấn
|
299.200.000
|
|
|
8
|
KIA K3000S/THACO-TK-C ô tô tải thùng kín 1,1 tấn
|
289.600.000
|
|
|
9
|
KIA CERES, ô tô tải, dung tích 2.209 cm3, tải
trọng 1.500kg, Hàn Quốc sản xuất
|
470.000.000
|
|
|
10
|
KIA TOWNER, ô tô tải, dung tích 796 cm3, tải
trọng 750 kg, Hàn Quốc sản xuất
|
201.000.000
|
|
|
VII
|
XE HIỆU HUYNDAI
|
|
|
|
VII.1
|
Ô tô con
|
|
|
|
1
|
AVANTE CKD 2.0L, 5 chỗ (số sàn 5 cấp, dung
tích 1975cc)
|
643.000.000
|
|
|
2
|
SANTA FE CRDI 2.0L, 7 chỗ (số tự động 6 cấp,
nhập khẩu từ Hàn Quốc)
|
1.170.000.000
|
|
|
3
|
SANTA FE 2.2L, 7 chỗ (số tự động 6 cấp, nhập
khẩu từ Hàn Quốc)
|
1.267.000.000
|
|
|
4
|
ACCENT 1.4, 5 chỗ, (số tự động 4 cấp; dung
tích 1.368 cm3)
|
553.000.000
|
|
|
5
|
ACCENT 1.4 - 5 chỗ, (số sàn 5 cấp; dung tích
1.368 cm3)
|
519.000.000
|
|
|
6
|
HYUNDAI i10- 5 chỗ, (số sàn 5 cấp; dung tích
1.086 cm3)
|
334.000.000
|
|
|
7
|
HYUNDAI i20 - 5 chỗ, (số tự động 4 cấp; dung
tích 1.086 cm3)
|
520.000.000
|
|
|
8
|
HYUNDAI i30 - 5 chỗ (số tự động 6 cấp)
|
722.000.000
|
|
|
9
|
HYUNDAI EON 0.8 - 5 chỗ (số sàn 5 cấp)
|
328.000.000
|
|
|
10
|
HYUNDAI VELOSTER 1.6 - 4 chỗ (số tự động 6 cấp)
|
817.000.000
|
|
|
11
|
HYUNDAI SOTANA 2.0 - 5 chỗ (số tự động 6 cấp)
|
946.000.000
|
|
|
12
|
HYUNDAI GENESIS COUPE 2.0 - 4 chỗ (số tự động
8 cấp)
|
1.119.000.000
|
|
|
13
|
HYUNDAI TUCSON 2.0 - 5 chỗ (số tự động 6 cấp)
|
904.000.000
|
|
|
14
|
HYUNDAI EQUUS VS380; 3.8 - 5 chỗ
|
2.689.000.000
|
|
|
15
|
HYUNDAI EQUUS VS460; 4.6 - 5 chỗ
|
3.206.000.000
|
|
|
16
|
HYUNDAI EQUUS VL500; 5.0 - 4 chỗ
|
3.935.000.000
|
|
|
17
|
HYUNDAI EQUUS VL500 LIMOUSINE; 5.0 - 4 chỗ
|
3.935.000.000
|
|
|
18
|
HYUNDAI H-1; 2.4 - 6 chỗ
|
724.000.000
|
|
|
19
|
HYUNDAI H-1; 2.4 - 9 chỗ
|
786.000.000
|
|
|
20
|
HYUNDAI H-1; 2.5 - 9 chỗ
|
848.000.000
|
|
|
VII.2
|
Ô tô khác
|
|
|
|
1
|
HYUNDAI e-COUNTY 2-2 (2013)
|
855.000.000
|
|
|
2
|
HYUNDAI e-COUNTY 3-1 (2013)
|
870.000.000
|
|
|
3
|
THACO HYUNDAI COUNTY CRDi ô tô khách
|
813.500.000
|
|
|
4
|
THACO HYUNDAI COUNTY CITY ô tô khách (thành phố)
|
783.500.000
|
|
|
5
|
THACO HYUNDAI HB70CS ô tô khách
|
848.500.000
|
|
|
6
|
THACO HYUNDAI HB90ES ô tô khách
|
1.648.000.000
|
|
|
7
|
THACO HYUNDAI HB90ETS ô tô khách
|
1.678.000.000
|
|
|
8
|
THACO HYUNDAI HB120S ô tô khách
|
2.368.000.000
|
|
|
9
|
THACO HYUNDAI HB120SLS ô tô khách (có giường nằm)
|
2.628.000.000
|
|
|
10
|
THACO HYUNDAI HB 120SL ô tô khách (có giường nằm)
|
2.628.000.000
|
|
|
11
|
THACO HYUNDAI HB120ESL ô tô khách (có giường nằm)
|
2.778.000.000
|
|
|
12
|
THACO HYUNDAI HB120SSL ô tô khách (có giường nằm)
|
2.778.000.000
|
|
|
13
|
HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY ô tô khách
|
2.688.000.000
|
|
|
14
|
HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE ô tô khách
|
3.028.000.000
|
|
|
VII.3
|
Các dòng xe tải
|
|
|
|
1
|
HYUNDAI HD65
|
440.000.000
|
|
|
2
|
HYUNDAI HD65 thùng kín
|
440.000.000
|
|
|
3
|
HYUNDAI HD65 thùng mui bạc
|
440.000.000
|
|
|
4
|
HYUNDAI HD72
|
460.000.000
|
|
|
5
|
HYUNDAI HD72 thùng kín
|
460.000.000
|
|
|
6
|
HYUNDAI HD72 thùng mui bạc
|
460.000.000
|
|
|
7
|
HYUNDAI HD65/TL 2500kg
|
390.000.000
|
|
|
8
|
HYUNDAI HD65/MB1 2400kg
|
390.000.000
|
|
|
9
|
HYUNDAI HD65/MB2 2400kg
|
390.000.000
|
|
|
10
|
HYUNDAI HD65/TK 2400kg
|
390.000.000
|
|
|
11
|
HYUNDAI HD65/MB3 1900kg
|
390.000.000
|
|
|
12
|
HYUNDAI HD65/MB4 1900kg
|
390.000.000
|
|
|
13
|
HYUNDAI HD72/TL 3500kg
|
420.000.000
|
|
|
14
|
HYUNDAI HD65/MB1 3400kg
|
420.000.000
|
|
|
15
|
HYUNDAI HD65/MB2 3400kg
|
420.000.000
|
|
|
16
|
HYUNDAI HD65/TK 3400kg
|
420.000.000
|
|
|
17
|
HYUNDAI HD65/THACO-TB ô tô tải tự đổ 2,5 tấn
|
515.000.000
|
|
|
18
|
HYUNDAI HD370/THACO-TB ô tô tải tự đổ 18 tấn
|
2.115.000.000
|
|
|
19
|
HYUNDAI HD250, ô tô tải, Hàn Quốc sản xuất
|
1.450.000.000
|
|
|
20
|
HYUNDAI LIBERO, ô tô tải, dung tích 2.497 cm3,
tải trọng 1.000 kg, Hàn Quốc sản xuất năm 2007
|
|
|
|
21
|
HYUNDAI H-1; 2.5, 3 CHỖ (TẢI VAN)
|
666.000.000
|
|
|
22
|
HYUNDAI GRAND STAREX CVX 2008, 5 CHỖ (TẢI VAN)
2497CC
|
730.000.000
|
|
|
VIII
|
XE HIỆU CHEVROLET
|
|
|
|
1
|
CRUZE KL1J-JNE11/AA5; 1598 cm3
|
516.433.800
|
|
|
2
|
CRUZE KL1J-JNB11/AC5; 1796 cm3
|
563.764.800
|
|
|
3
|
CRUZE KL1J-JNB11/CD5; 1796 cm3
|
621.613.800
|
|
|
4
|
ORLANDO LS KL1Y YMA11/AA7; 1796
cm3
|
671.048.400
|
|
|
5
|
ORLANDO LT KL1Y YMA11/AA7; 1796 cm3
|
633.183.600
|
|
|
6
|
ORLANDO LT KL1Y YMA11/BB7; 1796
cm3
|
675.255.600
|
|
|
7
|
CAPTIVA KLAC CM51/2256; 2384 cm3
|
775.302.816
|
|
|
8
|
CAPTIVA KLAC CM51/2257; 2384 cm3
|
810.012.216
|
|
|
9
|
LACETTI KLANF6U; 1598 cm3
|
441.756.000
|
|
|
10
|
AVEO KLASN1FYU; 1498 cm3
|
406.415.520
|
|
|
11
|
SPARK 1.2 LT; 1206 cm3
|
374.020.080
|
|
|
12
|
SPARK 1.2 LS; 1206 cm3
|
327.109.800
|
|
|
13
|
SPARK 1.0 LT; 995 cm3
|
339.731.400
|
|
|
14
|
SPARK 1.0 LS; 995 cm3
|
307.125.600
|
|
|
15
|
SPARK KLAKF4U; 796 cm3
|
308.492.940
|
|
|
16
|
SPARK VAN; 796 cm3
|
236.234.280
|
|
|
IX
|
XE HIỆU VOLKSWAGEN
|
|
|
|
1
|
NEW BEETLE 1.6 mui cứng 2009
|
995.000.000
|
|
|
2
|
NEW BEETLE 2.0 mui cứng 2009
|
1.168.000.000
|
|
|
3
|
NEW BEETLE 1.6 mui cứng 2010
|
1.055.000.000
|
|
|
4
|
TIGUAN 2009
|
1.495.000.000
|
|
|
5
|
TIGUAN 2010
|
1.525.000.000
|
|
|
6
|
TIGUAN 2.0 2011
|
1.555.000.000
|
|
|
7
|
PASSAT 2009
|
1.359.000.000
|
|
|
8
|
PASSAT CC 2009
|
1.595.000.000
|
|
|
9
|
PASSAT CC SPORT 2009
|
1.661.000.000
|
|
|
10
|
PASSAT CC 2010
|
1.661.000.000
|
|
|
11
|
SCIROCCO SPORT 2010
|
796.000.000
|
|
|
12
|
SCIROCCO 2.0 TSI SPORT 2010
|
1.393.900.000
|
|
|
13
|
TIGUAN 2.0 TSI 4 MOTION, 5 chỗ, dung tích
1.984 cm3, sản xuất năm 2012
|
1.270.000.000
|
|
|
14
|
TIGUAN 2.0 TSI 4 MOTION, 5 chỗ, dung tích
1.984 cm3, sản xuất năm 2013
|
1.299.000.000
|
|
|
15
|
SCIROCCO 2.0 TSI SPORT 2012, dung tích 1.984 cm3,
sản xuất năm 2012
|
1.250.000.000
|
|
|
X
|
XE HIỆU JRD
|
|
|
|
1
|
JRD TRAVEL 1.1L - 5 chỗ, máy xăng
|
152.810.000
|
|
|
2
|
JRD TRAVEL 1.1L - 5 chỗ, máy xăng (SX 2008)
|
142.810.000
|
|
|
3
|
JRD TRAVEL 1.1L - 5 chỗ, máy xăng (SX 2007)
|
137.810.000
|
|
|
4
|
JRD MEGA 1.1L - 8 chỗ, máy xăng
|
108.990.000
|
|
|
5
|
JRD DAILY PICKUP I (4X2) 2.8L - 5 chỗ, máy dầu
có Turbo
|
212.000.000
|
|
|
6
|
JRD DAILY PICKUP I (4X2) 2.8L - 5 chỗ, máy dầu
(SX 2008)
|
192.000.000
|
|
|
7
|
JRD DAILY PICKUP I (4X2) 2.8L - 5 chỗ, máy dầu
(SX 2007)
|
182.000.000
|
|
|
8
|
JRD SUV DAILY I (4X2) 2.8L - 7 chỗ, máy dầu có
Turbo
|
227.100.000
|
|
|
9
|
JRD SUV DAILY I (4X2) 2.8L - 7 chỗ, máy dầu có
Turbo (SX 2008)
|
222.100.000
|
|
|
10
|
JRD SUV DAILY II (4X2) 2.8L - 7 chỗ, máy dầu
có Turbo
|
224.240.000
|
|
|
11
|
JRD SUV DAILY II (4X2) 2.8L - 7 chỗ, máy dầu
có Turbo 2008
|
204.240.000
|
|
|
12
|
JRD SUV DAILY II (4X2) 2.8L - 7 chỗ, máy dầu
có Turbo 2007
|
194.240.000
|
|
|
XI
|
XE CÔNG TY TNHH Ô TÔ SANYANG (SYM)
|
|
|
|
1
|
Ô tô tải SC2-A 1000kg
|
171.326.950
|
|
|
2
|
Ô tô tải SC2-A2 1000kg
|
165.641.950
|
|
|
3
|
Ô tô Sát Xi tải SC2-B 2365kg
|
165.641.950
|
|
|
4
|
Ô tô Sát Xi tải SC2-B2 2365kg
|
159.956.950
|
|
|
XII
|
XE CÔNG TY TNHH NISSAN VIỆT NAM
|
|
|
|
XII.1
|
Ô tô con
|
|
|
|
1
|
Nissan Murano CVT VQ35 LUX - 5
chỗ (NK)
|
2.489.000.000
|
|
|
2
|
Nissan Teana VQ35 LUX - 5 chỗ số tự động (NK)
|
2.125.000.000
|
|
|
3
|
Nissan Teana 2.5SL - 5 chỗ, động cơ xăng, số tự
động 1 cầu (NK)
|
1.399.900.000
|
|
|
4
|
Nissan Teana 3.5SL - 5 chỗ, động cơ xăng, số tự
động 1 cầu (NK)
|
1.694.560.000
|
|
|
5
|
Nissan X-Trail CVT QR25 LUX - 5
chỗ, 2 cầu (NK)
|
1.511.000.000
|
|
|
6
|
Nissan Juke MT MR16DDT UPPER - 5 chỗ, số sàn
(NK)
|
1.195.000.000
|
|
|
XII.2
|
Ô tô bán tải
|
|
|
|
7
|
Nissan Navara LE -bán tải 5 chỗ,
máy dầu 2.5L, số sàn 6 cấp
|
686.500.000
|
|
|
8
|
Nissan Navara XE -bán tải 5 chỗ, máy dầu 2.5L,
số tự động 6 cấp
|
769.950.000
|
|
|
XIII
|
XE CÔNG TY TNHH MÁY NÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG
|
|
|
|
1
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM8.0 7500kg
|
412.000.000
|
|
|
2
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM7.8 (cầu thép)
7000kg
|
380.000.000
|
|
|
3
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM7.8 (cầu ngang)
7000kg
|
365.000.000
|
|
|
4
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM4.95-T5A
4950kg
|
380.000.000
|
|
|
5
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM3.45 3450kg
|
320.000.000
|
|
|
6
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM2.5 2450kg
|
245.000.000
|
|
|
7
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM8.0 4x4 6590kg
|
432.000.000
|
|
|
8
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM8.0 4x4-A1 6350kg
|
442.000.000
|
|
|
9
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM6.0 4x4 6000kg
|
355.000.000
|
|
|
10
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM3.45 4x4 3450kg
|
345.000.000
|
|
|
11
|
Xe ô tô tải tự đổ Model DVM2.45 4x4 2450kg
|
290.000.000
|
|
|
12
|
Xe ô tô tải (có mui) Model DVM5.0TB4x4 (lốp
900-20) 4950kg
|
368.000.000
|
|
|
13
|
Xe ô tô tải (có mui) Model DVM5.0TB4x4 (lốp
1000-20) 4950kg
|
372.000.000
|
|
|
14
|
Xe ô tô tải (có mui) Model DVM3.45TB4x4 3450kg
|
316.000.000
|
|
|
15
|
Xe ô tô tải (có mui) Model DVM8.0/TB (lốp
1100-20) 7500kg
|
363.000.000
|
|
|
16
|
Xe ô tô tải (có mui) Model DVM8.0/TB (lốp
1000-20) 7500kg
|
360.000.000
|
|
|
17
|
Xe ô tô tải (có mui) Model DVM5.0/TB (lốp
1000-20) 4950kg
|
307.000.000
|
|
|
18
|
Xe ô tô tải (có mui) Model DVM5.0/TB (lốp
900-20) 4950kg
|
304.000.000
|
|
|
XIV
|
XE CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ ĐÔ THÀNH
|
|
|
|
1
|
FUSIN FT1500, ô tô tải 1500kg
|
143.000.000
|
|
|
2
|
FUSIN ZD2000, ô tô tải 2000kg
|
175.000.000
|
|
|
3
|
FUSIN CT 1000, ô tô tải 990kg
|
101.500.000
|
|
|
4
|
FUSIN FT 2500E, ô tô tải 2500kg
|
222.000.000
|
|
|
5
|
FUSIN LD 1800, ô tô tải tự đổ 1800kg
|
157.000.000
|
|
|
6
|
FUSIN ZD 2000, ô tô tải tự đổ 2000kg
|
157.000.000
|
|
|
7
|
FUSIN LD 3450, ô tô tải tự đổ 3450kg
|
292.000.000
|
|
|
8
|
FUSIN JB28SL, ô tô khách
|
400.000.000
|
|
|
9
|
FUSIN JB35SL, ô tô khách
|
609.600.000
|
|
|
XV
|
XE VEAM MOTOR
|
|
|
|
1
|
RABBIT VK990, xe ben
|
193.000.000
|
|
|
2
|
RABBIT VK990, tải thùng
|
182.000.000
|
|
|
3
|
RABBIT VK990, thùng kín
|
193.000.000
|
|
|
4
|
RABBIT VK990, mui bạc
|
189.000.000
|
|
|
5
|
RABBIT VK990, loại khác (không thùng)
|
176.000.000
|
|
|
6
|
CUB (1250) VK1240, xe ben
|
204.000.000
|
|
|
7
|
CUB (1250) VK1240, tải thùng
|
192.000.000
|
|
|
8
|
CUB (1250) VK1240, thùng kín
|
204.000.000
|
|
|
9
|
CUB (1250) VK1240, mui bạc
|
200.000.000
|
|
|
10
|
CUB (1250) VK1240, loại khác (không thùng)
|
185.000.000
|
|
|
11
|
FOX VK1490, xe ben
|
214.000.000
|
|
|
12
|
FOX VK1490, tải thùng
|
201.000.000
|
|
|
13
|
FOX VK1490, thùng kín
|
214.000.000
|
|
|
14
|
FOX VK1490, mui bạc
|
210.000.000
|
|
|
15
|
FOX VK1490, loại khác (không thùng)
|
193.000.000
|
|
|
16
|
PUMA VK1990, tải thùng
|
246.000.000
|
|
|
17
|
PUMA VK1990, thùng kín
|
267.000.000
|
|
|
18
|
PUMA VK1990, mui bạc
|
260.000.000
|
|
|
19
|
PUMA VK1990, loại khác (không thùng)
|
236.000.000
|
|
|
20
|
BULL VK2490, tải thùng
|
260.000.000
|
|
|
21
|
BULL VK2490, thùng kín
|
282.000.000
|
|
|
22
|
BULL VK2490, mui bạc
|
275.000.000
|
|
|
23
|
BULL VK2490, loại khác (không thùng)
|
249.000.000
|
|
|
24
|
MAZ 437041, tải thùng VM 5050
|
486.000.000
|
|
|
25
|
MAZ 533603, tải thùng VM 8300
|
682.000.000
|
|
|
26
|
MAZ 630305, tải thùng VM 13300
|
879.000.000
|
|
|
27
|
MAZ 555102-223, xe ben VM 9800
|
584.000.000
|
|
|
28
|
MAZ 555102-225, xe ben VM 9800
|
620.000.000
|
|
|
29
|
MAZ 551605, xe ben VM 20000
|
977.000.000
|
|
|
30
|
MAZ 651705, xe ben VM 19000
|
1.066.000.000
|
|
|
31
|
MAZ 543203, loại khác (đầu kéo) VM 36000
|
620.000.000
|
|
|
32
|
MAZ 642205, loại khác (đầu kéo) VM 44000
|
799.000.000
|
|
|
33
|
MAZ 642208, loại khác (đầu kéo) VM 52000
|
843.000.000
|
|
|
XVI
|
XE NHÀ MÁY Ô TÔ CỬU LONG
|
|
|
|
XVI.1
|
Xe tải thùng
|
|
|
|
1
|
CUULONG, ô tô tải DFA3810T
|
125.190.000
|
|
|
2
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ DFA3810T-MB
|
125.190.000
|
|
|
3
|
CUULONG, ô tô tải DFA3810T1
|
125.190.000
|
|
|
4
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ
DFA3810T1-MB
|
125.190.000
|
|
|
5
|
CUULONG, ô tô tải ZB3810T1
|
155.000.000
|
|
|
6
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ ZB3810T1-MB
|
155.000.000
|
|
|
7
|
CUULONG, ô tô tải ZB3812T1
|
175.000.000
|
|
|
8
|
CUULONG, ô tô tải ZB3812T3N
1200kg
|
180.000.000
|
|
|
9
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ ZB3812T1-MB
|
175.000.000
|
|
|
10
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ
ZB3812T3N-MB 1000kg
|
180.000.000
|
|
|
11
|
CUULONG, ô tô tải DFA4215T
|
205.000.000
|
|
|
12
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ DFA4215T-MB
|
205.000.000
|
|
|
13
|
CUULONG, ô tô tải DFA4215T1
|
205.000.000
|
|
|
14
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ
DFA4215T1-MB
|
205.000.000
|
|
|
15
|
CUULONG, ô tô tải DFA7027T2
|
178.095.000
|
|
|
16
|
CUULONG, ô tô tải thùng DFA7027T3
|
178.095.000
|
|
|
17
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ
DFA7027T3-MB
|
178.095.000
|
|
|
18
|
CUULONG, ô tô tải DFA6027T
|
228.000.000
|
|
|
19
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ DFA6027T-MB
|
228.000.000
|
|
|
20
|
CUULONG, ô tô tải DFA3.45T2
|
275.000.000
|
|
|
21
|
CUULONG, ô tô tải DFA3.45T2-LK
|
275.000.000
|
|
|
22
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ DFA3.2T3
|
275.000.000
|
|
|
23
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ DFA3.2T3-LK
|
275.000.000
|
|
|
24
|
CUULONG, ô tô tải DFA7050T
|
275.000.000
|
|
|
25
|
CUULONG, ô tô tải DFA7050T/LK
|
275.000.000
|
|
|
26
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ DFA7050T-MB
|
275.000.000
|
|
|
27
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ
DFA7050T-MB/LK
|
275.000.000
|
|
|
28
|
CUULONG, ô tô tải 2 cầu 9650T2
|
385.000.000
|
|
|
29
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ 2 cầu
9650T2-MB
|
385.000.000
|
|
|
30
|
CUULONG, ô tô tải DFA9970T
|
292.500.000
|
|
|
31
|
CUULONG, ô tô tải DFA9970T1
|
292.500.000
|
|
|
32
|
CUULONG, ô tô tải DFA9970T2
|
292.500.000
|
|
|
33
|
CUULONG, ô tô tải DFA9970T3
|
292.500.000
|
|
|
34
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ
DFA9970T2-MB
|
292.500.000
|
|
|
35
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ
DFA9970T3-MB
|
292.500.000
|
|
|
36
|
CUULONG, ô tô tải thùng có mui phủ DFA9975T-MB
|
358.000.000
|
|
|
XVI.2
|
Xe tải ben 01 cầu
|
|
|
|
37
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ DFA3805D
|
175.000.000
|
|
|
38
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ ZB3812D-T550
|
193.000.000
|
|
|
39
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ ZB3812D3N - T550
1200kg
|
200.000.000
|
|
|
40
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ
KC3815D-T400
|
161.000.000
|
|
|
41
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ
KC3815D-T550
|
170.000.000
|
|
|
42
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ ZB5220D
|
207.000.000
|
|
|
43
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 4025DG3B
|
196.000.000
|
|
|
44
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ KC6025D-PD
|
251.000.000
|
|
|
45
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ KC6025D-PH
|
260.000.000
|
|
|
46
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ KC6625D
|
265.000.000
|
|
|
47
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ KC8135D
|
330.000.000
|
|
|
48
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ
KC8135D-T650A
|
330.000.000
|
|
|
49
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ
KC8135D-T750
|
330.000.000
|
|
|
50
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ KC8550D
|
331.000.000
|
|
|
51
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ
KC9050D-T600
|
355.000.000
|
|
|
52
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ
KC9050D-T700
|
355.000.000
|
|
|
53
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ
KC9060D-T600
|
355.000.000
|
|
|
54
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ
KC9060D-T700
|
355.000.000
|
|
|
55
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ DFA9670DA-1
|
440.000.000
|
|
|
56
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ DFA9670DA-2
|
440.000.000
|
|
|
57
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ DFA9670DA-3
|
440.000.000
|
|
|
58
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ DFA9670DA-4
|
440.000.000
|
|
|
59
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ DFA10307D
|
292.500.000
|
|
|
60
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ DFA9670D-T750
|
440.000.000
|
|
|
61
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ DFA9670D-T860
|
440.000.000
|
|
|
62
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ DFA9950D - T700 4950kg
|
400.000.000
|
|
|
63
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ DFA9950D - T850 4950kg
|
402.000.000
|
|
|
64
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ DFA12080D
|
499.500.000
|
|
|
65
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ DFA12080D-HD
|
499.500.000
|
|
|
XVI.3
|
Xe tải ben 02 cầu
|
|
|
|
66
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu ZB5225D2
|
243.000.000
|
|
|
67
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu KC6025D2-PD
|
280.000.000
|
|
|
68
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu KC6025D2-PH
|
287.000.000
|
|
|
69
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu KC6625D2
|
298.000.000
|
|
|
70
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu KC8135D2
|
385.000.000
|
|
|
71
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu KC8135D2-T550
|
385.000.000
|
|
|
72
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu KC8135D2-T650
|
385.000.000
|
|
|
73
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu
KC8135D2-T650A
|
385.000.000
|
|
|
74
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu KC8135D2-T750
|
385.000.000
|
|
|
75
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu KC9050D2-T600
|
410.000.000
|
|
|
76
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu KC9050D2-T700
|
410.000.000
|
|
|
77
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu 9650D2A
|
361.000.000
|
|
|
78
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu KC8550D2
|
367.000.000
|
|
|
79
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu KC9060D2-T600
|
392.000.000
|
|
|
80
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu KC9060D2-T700
|
392.000.000
|
|
|
81
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu 9670D2A
|
435.000.000
|
|
|
82
|
CUULONG, ô tô tải tự đổ 2 cầu 9670D2A-TT
|
435.000.000
|
|
|
XVII
|
XE CÔNG TY TNHH Ô TÔ ĐỒNG PHONG (TRƯỜNG
GIANG)
|
|
|
|
XVII.1
|
Ô tô tải tự đổ 01 cầu
|
|
|
|
1
|
TRUONGGIANG Xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM TD7TA,
5 số, cầu gang, 2010 6950kg
|
387.000.000
|
|
|
2
|
TRUONGGIANG Xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD7TA, 5 số, cầu thép, 2010 6950kg
|
400.000.000
|
|
|
3
|
TRUONGGIANG Xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD7TA, 6 số, cầu thép, 2010 6950kg
|
430.000.000
|
|
|
4
|
TRUONGGIANG Xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD7TB, 6 số, cầu thép, 2011 6950kg
|
460.000.000
|
|
|
5
|
TRUONGGIANG Xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD7.5TA, 6 số, cầu thép, 2010 7500kg
|
465.000.000
|
|
|
6
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD7.5TA, 6 số, cầu thép, 2011 7500kg
|
475.000.000
|
|
|
7
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD4.99T, 2010 4990kg
|
460.000.000
|
|
|
8
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM TD4.98TB,
2010 4980kg
|
400.000.000
|
|
|
9
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD6.5B, 2010 6500kg
|
400.000.000
|
|
|
10
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD3.45-4x2, 2009 3450kg
|
295.000.000
|
|
|
11
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2
DFM-3.45TD, 2010 3450kg
|
365.000.000
|
|
|
12
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD6.9B, 2010 6900kg
|
365.000.000
|
|
|
13
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD2.35TB, 2010 2350kg
|
280.000.000
|
|
|
14
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD3.45B, 2010 3450kg
|
280.000.000
|
|
|
15
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD2.35TC, 2010 2350kg
|
285.000.000
|
|
|
16
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD3.45M, 2010 3450kg
|
285.000.000
|
|
|
17
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD0.97TA, 2010 970kg
|
195.000.000
|
|
|
18
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM TD1.25B,
2011 1250kg
|
200.000.000
|
|
|
19
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD1.8TA, 2010 1800kg
|
235.000.000
|
|
|
20
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2 DFM
TD2.5B, 2010 2500kg
|
235.000.000
|
|
|
21
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 1cầu 4x2
DFM-TD8180, 2011 7300kg
|
600.000.000
|
|
|
XVII.2
|
Ô tô tải tự đổ 02 cầu
|
|
|
|
22
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 2cầu 4x4 DFM
TD4.98T 4x4, 2009 4980kg
|
349.000.000
|
|
|
23
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 2cầu 4x4 DFM
TD4.98T 4x4, 2010 4980kg
|
415.000.000
|
|
|
24
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 2cầu 4x4 DFM
TD5T 4x4, 2009 5000kg
|
341.000.000
|
|
|
25
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 2cầu 4x4 DFM TD7T
4x4, 2010 6500kg
|
470.000.000
|
|
|
26
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải (tự đổ) 2cầu 4x4 DFM
TD7TB 4x4, 2010 7000kg
|
500.000.000
|
|
|
XVII.3
|
Ô tô tải thùng:
|
|
|
|
27
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM-TL900A, 2010
900kg
|
150.000.000
|
|
|
28
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM-TL900A/KM,
2010 680kg
|
150.000.000
|
|
|
29
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM-TT1.25TA,
2010 1250kg
|
200.000.000
|
|
|
30
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM-TT1.850B,
2010 1850kg
|
200.000.000
|
|
|
31
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM-TT1.25TA/KM,
2010 1150kg
|
200.000.000
|
|
|
32
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM-TT1.8TA,
2010 1800kg
|
222.000.000
|
|
|
33
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM-TT1.5B, 2010
2500kg
|
222.000.000
|
|
|
34
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM-TT1.8TA/KM,
2010 1600kg
|
222.000.000
|
|
|
35
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM EQ3.8T-KM,
2009 3250kg
|
257.000.000
|
|
|
36
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM EQ4.98T-KM, 2010
4980kg
|
355.000.000
|
|
|
37
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM
EQ4.98T/KM6511, 2010 6500kg
|
355.000.000
|
|
|
38
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM EQ7TA-TMB,
2009 6885kg
|
323.000.000
|
|
|
39
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM EQ7TB-KM,
2011 7000kg
|
390.000.000
|
|
|
40
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM EQ7TB-KM,
2011, hộp số to 7000kg
|
400.000.000
|
|
|
41
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM EQ7140TA,
2010 7000kg
|
425.000.000
|
|
|
42
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM EQ7140TA,
2011 7000kg
|
430.000.000
|
|
|
43
|
TRUONGGIANG xe ô tô tải thùng DFM-EQ3.45T
4x4-KM, 2011 6500kg
|
385.000.000
|
|
|
XVIII
|
XE CÔNG TY TNHH Ô TÔ HOA MAI
|
|
|
|
1
|
HD990 990kg
|
187.000.000
|
|
|
2
|
HD990TL có điều hòa 990kg
|
192.000.000
|
|
|
3
|
HD99TK có điều hòa 990kg
|
200.000.000
|
|
|
4
|
HD1000A 1000kg
|
160.000.000
|
|
|
5
|
HD1250 1250kg
|
170.000.000
|
|
|
6
|
HD1250 4x4 1250kg
|
206.000.000
|
|
|
7
|
HD1500A 4x4 1500kg
|
240.000.000
|
|
|
8
|
HD1800TL có điều hòa 1800kg
|
200.000.000
|
|
|
9
|
HD1800TK có điều hòa 1800kg
|
208.000.000
|
|
|
10
|
HD1800B 1800kg
|
214.000.000
|
|
|
11
|
HD2350 2350kg
|
205.000.000
|
|
|
12
|
HD2500 2500kg
|
272.000.000
|
|
|
13
|
HD2500 4x4 2500kg
|
247.000.000
|
|
|
14
|
HD3000 3000kg
|
276.000.000
|
|
|
15
|
HD3450 3450kg
|
300.000.000
|
|
|
16
|
HD3450 4x4 lốp 825-20 3450kg
|
315.000.000
|
|
|
17
|
HD3450 4x4 lốp 900-20 3450kg
|
320.000.000
|
|
|
18
|
HD3450A 4x5 3450kg
|
339.000.000
|
|
|
19
|
HD3450MP 4x4 lốp 825-20, có điều hòa 3450kg
|
315.000.000
|
|
|
20
|
HD3450MP 4x4 lốp 900-20 3450kg
|
345.000.000
|
|
|
21
|
HD3450A-MP 4x4 có điều hòa 3450kg
|
363.000.000
|
|
|
22
|
HD3600MP có điều hòa 3600kg
|
315.000.000
|
|
|
23
|
HD4500 4500kg
|
320.000.000
|
|
|
24
|
HD4950 4950kg
|
329.000.000
|
|
|
25
|
HD4950 4x4 4950kg
|
368.000.000
|
|
|
26
|
HD4950MP có điều hòa 4950kg
|
363.000.000
|
|
|
27
|
HD5000 5000kg
|
310.000.000
|
|
|
28
|
HD5000 4x4 5000kg
|
345.000.000
|
|
|
29
|
HD5000MP 4x4 không có điều hòa 5000kg
|
365.000.000
|
|
|
30
|
HD5000MP 4x4 có điều hòa 5000kg
|
394.000.000
|
|
|
31
|
HD5000A-MP 4x4 có điều hòa 5000kg
|
389.000.000
|
|
|
32
|
HD6500 không có điều hòa 6500kg
|
387.000.000
|
|
|
33
|
HD6500 có điều hòa 6500kg
|
424.000.000
|
|
|
34
|
HD7000 7000kg
|
487.000.000
|
|
|
XIX
|
XE Ô TÔ HIỆU ISUZU
|
|
|
|
1
|
Xe ô tô tải QKR55F - dạng cabin chassis - 1,4
tấn – Động cơ dầu - Dung tích: 2,771cc
|
431.200.000
|
|
|
2
|
Xe ô tô tải QKR55H - dạng cabin chassis - 1,9
tấn – Động cơ dầu - Dung tích: 2,771cc
|
476.300.000
|
|
|
3
|
Xe ô tô tải NLR55E - dạng cabin chassis - 1,4
tấn – Động cơ dầu - Dung tích: 2,771cc
|
566.500.000
|
|
|
4
|
Xe ô tô tải NMR85E - dạng cabin chassis - 2,0
tấn – Động cơ dầu - Dung tích: 2,999cc
|
642.400.000
|
|
|
5
|
Xe ô tô tải NMR85H - dạng cabin chassis - 1,99
tấn - Động cơ dầu - Dung tích: 2,999cc
|
651.200.000
|
|
|
6
|
Xe ô tô tải NPR85K - dạng cabin chassis - 3,95
tấn - Động cơ dầu - Dung tích: 2,999cc
|
679.800.000
|
|
|
7
|
Xe ô tô tải NQR75L - dạng cabin chassis - 5,5
tấn – Động cơ dầu - Dung tích: 5,193cc
|
778.800.000
|
|
|
8
|
Xe ô tô tải FRR90N-190 - dạng cabin chassis -
6,2 tấn - Động cơ dầu - Dung tích: 5,193cc
|
979.000.000
|
|
|
9
|
Xe ô tô tải FVR34L - dạng cabin chassis - 9,00
tấn - Động cơ dầu - Dung tích: 7,790cc
|
1.358.500.000
|
|
|
10
|
Xe ô tô tải FVR34Q - dạng cabin chassis - 9,00
tấn - Động cơ dầu - Dung tích: 7,790cc
|
1.412.400.000
|
|
|
11
|
Xe ô tô tải FVR34S - dạng cabin chassis - 9,00
tấn - Động cơ dầu - Dung tích: 7,790cc
|
1.447.600.000
|
|
|
12
|
Xe ô tô tải FVM34T - dạng cabin chassis -
16,10 tấn - Động cơ dầu - Dung tích: 7,790cc
|
1.812.800.000
|
|
|
13
|
Xe ô tô tải FVM34W - dạng cabin chassis -
16,10 tấn - Động cơ dầu - Dung tích: 7,790cc
|
1.881.000.000
|
|
|
14
|
Xe ô tô tải ISUZU D-MAX LS MT - dạng Pick up
cabin kép - 5 chỗ ngồi và 575kg-4x2- Động cơ dầu - Dung tích: 7,790cc (số cơ
khí)
|
654.610.000
|
|
|
15
|
Xe ô tô tải ISUZU D-MAX LS AT - dạng Pick up
cabin kép - 5 chỗ ngồi và 550kg-4x2- Động cơ dầu - Dung tích: 7,790cc (số tự
động)
|
724.350.000
|
|
|
16
|
Xe ô tô tải ISUZU D-MAX S MT - dạng Pick up cabin
kép - 5 chỗ ngồi và 570kg-4x4- Động cơ dầu - Dung tích: 7,790cc (số cơ khí)
|
640.200.000
|
|
|
17
|
Xe ô tô tải ISUZU D-MAX LS MT - dạng Pick up
cabin kép - 5 chỗ ngồi và 570kg-4x4- Động cơ dầu - Dung tích: 7,790cc (số cơ
khí)
|
743.600.000
|
|
|
18
|
Xe ô tô tải ISUZU D-MAX LS AT - dạng Pick up
cabin kép - 5 chỗ ngồi và 570kg-4x4- Động cơ dầu - Dung tích: 7,790cc (số tự
động)
|
792.000.000
|
|
|
19
|
Xe ô tô tải ISUZU NMR85H CAB-CHASSIS-QUYEN
AUTO.04BO, ô tô tải bảo ôn
|
660.000.000
|
|
|
20
|
ISUZU FRR90N-190/ĐL-TK, ô tô tải thùng kín, tải
trọng 5,7 tấn
|
957.000.000
|
|
|
XX
|
XE HIỆU THACO
|
|
|
|
1
|
THACO FC099L ô tô tải 990kg - thùng dài
|
200.000.000
|
|
|
2
|
THACO FC099L-MBB ô tô tải thùng có mui phủ 900
Kg
|
211.500.000
|
|
|
3
|
THACO FC099L-MBM ô tô tải thùng có mui phủ 900
Kg
|
211.500.000
|
|
|
4
|
THACO FC099L-TK ô tô tải thùng kín 830 Kg
|
216.000.000
|
|
|
5
|
THACO FC125 ô tô tài 1,25 tấn
|
158.000.000
|
|
|
6
|
THACO FC125-MBB ô tô tải thùng có mui phủ 1,15
tấn
|
170.800.000
|
|
|
7
|
THACO FC125-MBM ô tô tải thùng có mui phủ 1,15
tấn
|
168.000.000
|
|
|
8
|
THACO FC125-TK ô tô tải thùng kín 1 tấn
|
232.500.000
|
|
|
9
|
THACO FC150 ô tô tải 1,5 tấn
|
173.000.000
|
|
|
10
|
THACO FCI50-MBB ô tô tải thùng có mui phủ 1,35
tấn
|
187.700.000
|
|
|
11
|
THACO FC150-MBM ô tô tải thùng có mui phủ 1,3
tấn
|
183.100.000
|
|
|
12
|
THACO FC150-TK ô tô tải thùng kín 1,25 tấn
|
189.400.000
|
|
|
13
|
THACO FC350 ô tô tải 3.5 tấn
|
246.000.000
|
|
|
14
|
THACO FC350-MBB ô tô tải thùng có mui phủ 3.1
tấn
|
272.800.000
|
|
|
15
|
THACO FC350-MBM ô tô tải thùng có mui phủ 3 tẩn
|
272.800.000
|
|
|
16
|
THACO FG350-TK ô tô tải thùng kín 2,74 tấn
|
269.100.000
|
|
|
17
|
THACO FC500 ô tô tải 5 tấn
|
284.000.000
|
|
|
18
|
THACO FC500-MBB ô tô tải thùng có mui phủ 4.6 tấn
|
310.800.000
|
|
|
19
|
THACO FC500-TK ô tô tải thùng kín 4.5 tấn
|
307.100.000
|
|
|
20
|
THACO FC7Q0 ô tô tải 7 tấn
|
314.000.000
|
|
|
21
|
THACO FC700-MBB ô tô tải thùng có mui phủ 6,5
tấn
|
352.100.000
|
|
|
22
|
THACO FLC150 Ổ tô tải 1,5 tấn
|
211.000.000
|
|
|
23
|
THACO FLC150-MBB ô tô tải có mui 1.3 tấn
|
225.700.000
|
|
|
24
|
THACO FLC150-MBM ô tô tải có mui 1.35 tấn
|
230.000.000
|
|
|
25
|
THACO FLC150-TK ô tô tải thùng kín 1,25 tấn
|
233.300.000
|
|
|
26
|
THACO FLC198 ô tô tải 1,98 tấn
|
241.000.000
|
|
|
27
|
THACO FLC198-MBB ô tô tải có mui 1,7 tấn
|
257.600.000
|
|
|
28
|
THACO FLC198-MBM ô tô tải có mui 1,78 tấn
|
262.200.000
|
|
|
29
|
THACO FLC198-TK ô tô tải thùng kín 1,65 tấn
|
258.000.000
|
|
|
30
|
THACO FLC250 ô tô tải 2,5 tấn
|
263.000.000
|
|
|
31
|
THACO FLC250-MBB ô tô tải có mui 2,2 tấn
|
282.100.000
|
|
|
32
|
THACO FLC250-MBM ô tô tài cỏ mui 2,3 tấn
|
284.900.000
|
|
|
33
|
THACO FLC250-TK ô tô tải thùng kín 2,15 tấn
|
285.700.000
|
|
|
34
|
THACO FLC300 ô tô tải 3 tấn
|
279.000.000
|
|
|
35
|
THACO FLC300-MBB ô tô tải có mui 2,75 tấn
|
300.100.000
|
|
|
36
|
THACO FLC300-MBM ô tô tải có mui 2,8 tấn
|
301.500.000
|
|
|
37
|
THACO FLC300-TK ô tô tải thùng kín 2,75 tấn
|
301.100.000
|
|
|
38
|
THACO FLC345A ô tô tải 3.45 tấn
|
320.000.000
|
|
|
39
|
THACO FLC345A-MBB ô tô tải có mui 3,05 tấn
|
342.600.000
|
|
|
40
|
THACO FLC345A-MBM ô tô tải có mui 3,2 tấn
|
343.900.000
|
|
|
41
|
THACO FLC345A-TK ô tô tải thùng kín 3 tấn
|
345.600.000
|
|
|
42
|
THACO FLC345 ô tô tải 3.45 tấn
|
332.000.000
|
|
|
43
|
THACO FLC345-MBB ô tô tải có mui 2,95 tấn
|
357.400.000
|
|
|
44
|
THACO FLC345-MBM ô tô tải có mui 3 tấn
|
357.400.000
|
|
|
45
|
THACO FLC345-TK ô tô tải thùng kín 2.7 tấn
|
360.500.000
|
|
|
46
|
THACO TC345 ô tô tải 3,45 tấn
|
332.000.000
|
|
|
47
|
THACO TC345-MBB ô tô tải có mui 2,95 tấn
|
357.400.000
|
|
|
48
|
THACO TC345-MBM ô tô tải có mui 3 tấn
|
357.400.000
|
|
|
49
|
THACO TC345-TK, ô tô tải thùng kín 2,7 tấn
|
360.500.000
|
|
|
50
|
THACO FLC450 ô tô tải 4.5 tấn
|
332.000.000
|
|
|
51
|
THACO FLC450-MBB ô tô tải có mui 4 tấn
|
357.400.000
|
|
|
52
|
THACO FLC450-XTL ô tô tải tập lái có mui 4 tấn
|
358.000.000
|
|
|
53
|
THACO TC450 ô tô tải 4.5 tấn
|
332.000.000
|
|
|
54
|
THACO TC450-MBB ô tô tải có mui 4 tấn
|
357.400.000
|
|
|
55
|
THACO TC550 ô tô tải 5,5 tấn
|
359.000.000
|
|
|
56
|
THACO TC550-MBB ô tô tải có mui 4,950 tấn
|
393.700.000
|
|
|
57
|
THACO FLC800 ô tô tải 8 tấn
|
437.000.000
|
|
|
58
|
THACO FLC800-4WD ô tô tải 7,5 tấn
|
555.000.000
|
|
|
59
|
THACO FLC800-4WD-MBB ô tô tải 7 tấn
|
555.000.000
|
|
|
60
|
THACO FD099 ô tô tải tự đổ 990 kg
|
197.000.000
|
|
|
61
|
THACO FD125 ô tô tải tự đổ 1.25 tấn
|
189.000.000
|
|
|
62
|
THACO FD450 ô tô tải tự đổ 4,5 tấn
|
280.000.000
|
|
|
63
|
THACO FD800 ô tô tải tự đổ 8 tấn
|
484.000.000
|
|
|
64
|
THACO FLD150 ô tô tải tự đổ 1,5 tấn
|
262.000.000
|
|
|
65
|
THACO FLD200 ô tô tải tự đổ 2 tấn
|
265.000.000
|
|
|
66
|
THACO TD200-4WD ô tô tải tự đổ 2 tấn - 2 cầu
|
331.000.000
|
|
|
67
|
THACO FLD250 ô tô tải tự đổ 2,5 tấn
|
292.000.000
|
|
|
68
|
THACO FLD300 ô tô tải tự đổ 3 tấn
|
293.000.000
|
|
|
69
|
THACO TD345 ô tô tải tự đổ 3,45 tấn
|
370.000.000
|
|
|
70
|
THACO TD345-4WD ô tô tải tự đổ 3,45 tấn - 2 cầu
|
405.000.000
|
|
|
71
|
THACO TD450 ô tô tải tự đổ 4,5 tấn
|
345.000.000
|
|
|
72
|
THACO FLD500 ô tô tải tự đổ 4,99 tấn
|
366.000.000
|
|
|
73
|
THACO TD600 ô tô tải tự đổ 6 tấn
|
416.000.000
|
|
|
74
|
THACO TD600-4WD ô tô tải tự đổ 6 tấn - 2 cầu
|
482.000.000
|
|
|
75
|
THACO FLD750 ô tô tải tự đổ 7.2 tấn
|
472.000.000
|
|
|
76
|
THACO FLD750-4WD ô tô tải tự đổ 6,5 tấn - 2 cầu
|
549.000.000
|
|
|
77
|
THACO FLD800 ô tô tải tự đổ 7,9 tấn
|
555.000.000
|
|
|
78
|
THACO FLD800-4WD ô tô tải tự đổ 7,5 tấn - 2 cầu
|
615.000.000
|
|
|
79
|
THACO FLD1000 ô tô tải tự đổ 7 tấn
|
650.000.000
|
|
|
80
|
THACO OLLIN198 ô tô tải 1.98 tấn
|
298.000.000
|
|
|
81
|
THACO OLLIN198-MBB ô tô tải thùng có mui phủ
1,83 tấn
|
314.900.000
|
|
|
82
|
THACO OLLIN198-LMBB ô tô tải thùng có mui phủ
1,65 tấn
|
314.900.000
|
|
|
83
|
THACO OLLIN198-MBM ô tô tải thùng có mui phủ
1,78 tấn
|
321.700.000
|
|
|
84
|
THACO OLLIN198-LMBM ô tô tải thùng có mui phủ
1.6 tấn
|
321.700.000
|
|
|
85
|
THACO OLLIN198-TK ô tô tải thùng kín 1,73 tấn
|
316.800.000
|
|
|
86
|
THACO OLLIN198-LTK ô tô tải thùng kín 1.6 tấn
|
316.800.000
|
|
|
87
|
THACO OLLIN250 ô tô tải 2,5 tấn
|
298.000.000
|
|
|
88
|
THACO OLLIN250-MBB ô tô tải thùng có mui phủ
2.35 tấn
|
316.600.000
|
|
|
89
|
THACO OLLIN250-MBM ô tô tải thùng có mui phủ
2.3 tấn
|
321.700.000
|
|
|
90
|
THACO OLLIN250-TK ô tô tải thùng kín 2,25 tấn
|
316.800.000
|
|
|
91
|
THACO OLLIN345 ô tô tải 3,45 tấn
|
379.000.000
|
|
|
92
|
THACO OLLIN345-MBB ô tô tải thùng có mui phủ
3,25 tấn
|
399.600.000
|
|
|
93
|
THACO OLLIN345-MBM ô tô tải thùng có mui phủ
3,25 tấn
|
402.500.000
|
|
|
94
|
THACO OLLIN345-TK ô tô tải thùng kín 3,2 tấn
|
408.500.000
|
|
|
95
|
THACO OLLIN450 ô tô tải 4,5 tấn
|
383.000.000
|
|
|
96
|
THACO OLLIN450-MBB ô tô tải thùng có mui phủ
4,1 tấn
|
403.400.000
|
|
|
97
|
THACO OLLIN450-TK ô tô tải thùng kín 4,3 tấn
|
411.500.000
|
|
|
98
|
THACO OLLIN700 ô tô tải 7 tấn
|
463.000.000
|
|
|
99
|
THACO OLLIN700-MBB ô tô tải thùng có mui phủ
6,5 tấn
|
509.300.000
|
|
|
100
|
THACO OLLIN800 ô tô tải 8 tấn
|
492.000.000
|
|
|
101
|
THACO OLLIN800-MBB ô tô tải thùng có mui phủ
7.1 tấn
|
546.000.000
|
|
|
102
|
THACO OLLIN345A-CS/TL, ô tô tải 3,45 tấn
|
409.000.000
|
|
|
103
|
THACO OLLIN345A-CS/MB1, ô tô tải 3,45 tấn
|
430.000.000
|
|
|
104
|
THACO OLLIN345A-CS/TK, ô tô tải 3,45 tấn
|
439.000.000
|
|
|
105
|
THACO OLLIN700A-CS, ô tô sát xi tải 14,2 tấn
|
452.000.000
|
|
|
106
|
THACO OLLIN800A-CS, ô tô sát xi tải 14,25 tấn
|
469.000.000
|
|
|
107
|
THACO OLLIN800A-CS/TL, ô tô tải 8 tấn
|
497.000.000
|
|
|
108
|
THACO OLLIN800A-CS/MB1, ô tô tải 8 tấn
|
497.000.000
|
|
|
109
|
THACO AUMARK198 ô tô tải 1,98 tấn
|
359.000.000
|
|
|
110
|
THACO AUMARK198-MBB ô tô tải thùng có mui phủ
1,85 tấn
|
378.700.000
|
|
|
111
|
THACO AƯMA RK198-MBM ô tô tải thùng có mui phủ
1,85 tấn
|
378.700.000
|
|
|
112
|
THACO AUMARK198-TK ô tô tải thùng kín 1,8 tấn
|
378.600.000
|
|
|
113
|
THACO AUMARK250 ô tô tải 2,5 tấn
|
359.000.000
|
|
|
114
|
THACO AUMARK250-MBB ô tô tải thùng có mui phủ
2,3 tấn
|
378.700.000
|
|
|
115
|
THACO AUMARK250-MBM ô tô tải thùng có mui phủ
2,3 tấn
|
378.700.000
|
|
|
116
|
THACO AƯMARK250-TK ô tô tải thùng kín 2,2 tấn
|
378.600.000
|
|
|
117
|
THACO FTC345 ô tô tải 3.45 tấn
|
444.000.000
|
|
|
118
|
THACO FTC345-MBB ô tô tải có mui phủ 3,05 tấn
|
469.300.000
|
|
|
119
|
THACO FTC345-MBM ô tô tải có mui phủ 3,2 tấn
|
467.900.000
|
|
|
120
|
THACO FTC345-TK ô tô tải thùng kín 3 tấn
|
469.700.000
|
|
|
121
|
THACO FTC450 ô tô tải 4,5 tấn
|
444.000.000
|
|
|
122
|
THACO FTC450-MBB ô tô tải có mui phủ 4 tấn
|
469.300.000
|
|
|
123
|
THACO FTC700 ô tô tải 7 tấn
|
512.000.000
|
|
|
124
|
THACO FTC700-MBB ô tô tải có mui phủ 6.5 tấn
|
512.000.000
|
|
|
125
|
THACO FTC820 ô tô tải 8.2 tấn
|
556.000.000
|
|
|
126
|
THACO A u MAN820-MBB ô tô tải có mui 8,2 tấn
|
650.000.000
|
|
|
127
|
THACO AƯMAN990-MBB ô tô tải có mui 9,9 tấn
|
750.000.000
|
|
|
128
|
THACO AUMAN1290-MBB ô tô tải có mui 12,9 tấn
|
980.000.000
|
|
|
129
|
THACO AUMAND1300 ô tô tải tự đổ 13 tấn
|
1.098.000.000
|
|
|
130
|
THACO FTD1200 ô tô tải tự đổ 12 tấn
|
1.210.000.000
|
|
|
131
|
THACO FTD1250 ô tô tải tự đổ 12.5 tấn
|
1.118.000.000
|
|
|
135
|
THACO TOWNER750 ô tô tải 750 kg
|
135.000.000
|
|
|
136
|
THACO TOWN ER750-MBB ô tô tải có mui 650 kg
|
147.200.000
|
|
|
137
|
THACO TOWNER750-TK ô tô tải thùng kín 650 kg
|
150.800.000
|
|
|
138
|
THACO TOWNER750-TB ô tô tải tự đổ 560 kg
|
148.000.000
|
|
|
139
|
THACO TOWNER700-TB ô tô tải tự đổ 700 kg
|
148.000.000
|
|
|
140
|
THACO TOWNER750-BCR ô tô tải có cơ cấu nâng hạ
thùng hàng
|
136.000.000
|
|
|
141
|
THACO HD65 ô tô tải 2.5 tấn
|
451.000.000
|
|
|
142
|
THACO HD65-MBB ô tô tải thùng có mui phủ 2 tấn
|
493.300.000
|
|
|
143
|
THACO HDÓ5-TK ô tô tải thùng kín 2 tấn
|
487.100.000
|
|
|
144
|
THACO HD65-LMBB ô tô tải thùng có mui 1.55 tấn
|
493.300.000
|
|
|
145
|
THACO HD65-LTK ô tô tải thùng kín 1.6 tấn
|
487.100.000
|
|
|
146
|
THACO HD72 ô tô tải 3.5 tấn
|
502.000.000
|
|
|
147
|
THACO HD72-MBB ô tô tải thùng cỏ mui phủ 3 tấn
|
548.400.000
|
|
|
148
|
THACO HD72-TK ô tô tải thùng kín 3 tấn
|
501.300.000
|
|
|
149
|
THACO HC550 ô tô tải 5,5 tấn
|
773.000.000
|
|
|
150
|
THACO HC600 ô tô tải 6 tấn
|
793.000.000
|
|
|
151
|
THACO HC750A ô tô tải 7.5 tấn
|
813.000.000
|
|
|
152
|
THACO HC750 ô tô tải 7.5 tấn
|
873.000.000
|
|
|
153
|
THACO HC750-MBB ô tô tải 6.8 tấn
|
873.000.000
|
|
|
154
|
THACO HC750-TK ô tô tải 6.5 tấn
|
941.300.000
|
|
|
155
|
THACO HD270/D340 ô tô tải tự đổ 12.7 tấn
|
1.540.000.000
|
|
|
156
|
THACO HD270/D380A ô tô tải tự đổ 12 tấn
|
1.595.000.000
|
|
|
157
|
THACO HD270/D380 ô tô tải tự đổ 12.7 tấn
|
1.595.000.000
|
|
|
XXI
|
XE HIỆU FOTON
|
|
|
|
132
|
FOTON BJ4141SJFJA-2 ô tô tải 27,6 tấn
|
400.000.000
|
|
|
133
|
FOTON BJ4183SMFJB-2 ô tô đầu kéo 35,625 tấn
|
565.000.000
|
|
|
134
|
FOTON BJ4253SMFJB-S3 ô tô đầu kéo 38;925 tấn
|
692.000.000
|
|
|
XXII
|
XE HIỆU JAC
|
|
|
|
1
|
JAC HFC1202K1R1, ô tô sat-xi, dung tích 6557
cm3, tải trọng 20015 kg, Trung Quốc sản xuất năm 2011
|
770.000.000
|
|
|
2
|
JAC HB-MP, ô tô tải, dung tích 6557 cm3, tải
trọng 17645 kg, Trung Quốc sản xuất năm 2011
|
850.000.000
|
|
|
3
|
JAC HFC1255KR1, ô tô sat-xi, dung tích 7127
cm3, tải trọng 24900 kg, lốp bố nilon, Trung Quốc sản xuất năm 2009
|
830.000.000
|
|
|
4
|
JAC HFC1255KR1, ô tô sat-xi, dung tích 7127
cm3, tải trọng 24900 kg, lốp bố thép, Trung Quốc sản xuất năm 2011
|
900.000.000
|
|
|
5
|
JAC HFC1253K1R1, ô tô tải, dung tích 7127 cm3,
tải trọng 24900 kg, Trung Quốc sản xuất năm 2010
|
980.000.000
|
|
|
6
|
JAC HFC1312KR1, ô tô tải, dung tích 7127 cm3,
tải trọng 30900 kg, Trung Quốc sản xuất năm 2008
|
980.000.000
|
|
|
7
|
JAC HFC1312K4R1, ô tô tải sat-xi, dung tích 7127
cm3, tải trọng 30900 kg, lốp bố nilon, Trung Quốc sản xuất năm 2010
|
1.135.000.000
|
|
|
8
|
JAC HFC1312K4R1, ô tô tải sat-xi, dung tích
7127 cm3, tải trọng 30900 kg, lốp bố thép, Trung Quốc sản xuất năm 2011
|
1.220.000.000
|
|
|
9
|
JAC HFC1312K4R1/HB-MP, ô tô tải, dung tích
9726 cm3, tải trọng 28130 kg, Trung Quốc sản xuất năm 2011
|
1.300.000.000
|
|
|
10
|
JAC HFC3251KR1, ô tô tải tự đổ, dung tích 9726
cm3, tải trọng 24900 kg, lốp bố nilon, Trung Quốc sản xuất năm 2009
|
1.090.000.000
|
|
|
11
|
JAC HFC3251KR1, ô tô tải tự đổ, dung tích 9726
cm3, tải trọng 24900 kg, lốp bố thép, Trung Quốc sản xuất năm 2011
|
1.120.000.000
|
|
|
12
|
TRA1083K-TRACI/KM1
|
430.000.000
|
|
|
13
|
TRA1083K-TRACI/TK1
|
435.000.000
|
|
|
14
|
TRA1083K-TRACI
|
425.000.000
|
|
|
15
|
JAC-HFC1061K
|
352.000.000
|
|
|
16
|
JAC-HFC1061K/TK1
|
265.000.000
|
|
|
17
|
JAC-HFC1061K/KM1
|
360.000.000
|
|
|
18
|
JAC-TRA1047K-TRACI
|
330.000.000
|
|
|
19
|
JAC-TRA1047K-TRACI/TL
|
330.000.000
|
|
|
20
|
JAC-TRA1047K-TRACI/TK1
|
340.000.000
|
|
|
21
|
JAC-TRA1047K-TRACI/KM1
|
335.000.000
|
|
|
22
|
JAC-HFC1047K
|
335.000.000
|
|
|
23
|
JAC-HFC1047K/TK1
|
345.000.000
|
|
|
24
|
JAC-HFC1047K/KM1
|
340.000.000
|
|
|
25
|
JAC-TRA1041K-TRACI
|
306.000.000
|
|
|
26
|
JAC-TRA1041K-TRACI/TK1
|
315.000.000
|
|
|
27
|
JAC-TRA1041K-TRACI/KM1
|
310.000.000
|
|
|
28
|
JAC-TRA1041K-TRACI/KM2
|
310.000.000
|
|
|
29
|
JAC-HFC1041K
|
301.000.000
|
|
|
30
|
JAC-HFC1041K/TK1
|
315.000.000
|
|
|
31
|
JAC-HFC1041K/KM1
|
310.000.000
|
|
|
32
|
JAC-HFC1041K/KM2
|
310.000.000
|
|
|
33
|
JAC-HFC1044K
|
267.000.000
|
|
|
34
|
JAC-HFC1044K/TK1
|
280.000.000
|
|
|
35
|
JAC-HFC1044K/KM1
|
275.000.000
|
|
|
36
|
JAC-HFC1044K/KM2
|
275.000.000
|
|
|
37
|
JAC-HFC1030K
|
258.000.000
|
|
|
38
|
JAC-HFC1030K-TRACI/TK1
|
270.000.000
|
|
|
39
|
JAC-HFC1030K-TRACI/KM1
|
265.000.000
|
|
|
40
|
JAC-HFC1030K-TRACI/KM2
|
265.000.000
|
|
|
41
|
JAC-HFC1020K
|
222.000.000
|
|
|
42
|
JAC-TRA1020K-TRACI/TK1
|
235.000.000
|
|
|
43
|
JAC-TRA1020K-TRACI/KM1
|
230.000.000
|
|
|
44
|
JAC-TRA1020K-TRACI/KM2
|
230.000.000
|
|
|
45
|
JAC-HFC1025KZ
|
212.000.000
|
|
|
46
|
JAC-HFC1025KZ JAC/TK1
|
225.000.000
|
|
|
47
|
JAC-HFC1025KZ JAC/KM1
|
220.000.000
|
|
|
48
|
JAC-HFC1025KZ JAC/KM2
|
220.000.000
|
|
|
49
|
JAC-HFC1040KZ
|
245.000.000
|
|
|
50
|
JAC-HFC1040KZ/TK1
|
255.000.000
|
|
|
51
|
JAC-HFC1040KZ/KM1
|
250.000.000
|
|
|
52
|
JAC-HFC1040KZ/KM2
|
250.000.000
|
|
|
53
|
JAC-HFC1061KT
|
362.000.000
|
|
|
54
|
JAC-HFC1061KT/TK1
|
375.000.000
|
|
|
55
|
JAC-HFC1061KT/KM1
|
370.000.000
|
|
|
56
|
JAC-HFC1061KT/KM2
|
370.000.000
|
|
|
57
|
JAC-HFC1030K1
|
253.000.000
|
|
|
58
|
JAC-HFC1030K1/KM1
|
265.000.000
|
|
|
59
|
JAC-HFC1030K1/KM2
|
3.150.000.000
|
|
|
60
|
JAC-HFC1047K2
|
305.000.000
|
|
|
61
|
JAC-HFC1061K1/KM1
|
335.000.000
|
|
|
62
|
JAC-HFC1061K1/KM2
|
335.000.000
|
|
|
63
|
JAC-HFC1061K1/TK1
|
340.000.000
|
|
|
64
|
JAC-HFC1061K1
|
305.000.000
|
|
|
65
|
JAC-HFC1061KT/KM3
|
335.000.000
|
|
|
66
|
JAC-HFC1061KT/KM4
|
335.000.000
|
|
|
67
|
JAC-HFC1061KT/TK2
|
340.000.000
|
|
|
XXIII
|
XE TẢI CHUYÊN DÙNG
|
|
|
|
1
|
FREIGHT LINER MM106042S, ô tô nâng người làm
việc trên cao 21,8 m, 2 chỗ, dung tích 6374 cm3, Mỹ sản xuất năm 2011
|
4.682.000.000
|
|
|
2
|
FREIGHT LINER MM106064S, ô tô nâng người làm
việc trên cao 22,8 m, 2 chỗ, dung tích 6374 cm3, Mỹ sản xuất năm 2011
|
5.196.000.000
|
|
|
3
|
UAZ 396206, ô tô cứu thương, sản xuất trước
năm 1975
|
|
|
|
XXIV
|
XE XITÉC (xe bồn)
|
|
|
|
1
|
HYUNDAI HD 320, ô tô xi téc (chở khí hóa lỏng),
trọng tải 15 tấn, dung tích 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
2.987.000.000
|
|
|
XXV
|
XE ĐẦU KÉO
|
|
|
|
1
|
JAC HFC4131KR1, dung tích 7127 cm3, khối lượng
kéo theo cho phép 26000 kg, Trung Quốc sản xuất năm 2010
|
500.000.000
|
|
|
2
|
JAC HFC4253K5R1, dung tích 9726 cm3, khối lượng
kéo theo cho phép 41470 kg, Trung Quốc sản xuất năm 2011
|
1.045.000.000
|
|
|
3
|
JAC HFC4253K5R1, dung tích 9726 cm3, khối lượng
kéo theo cho phép 41470 kg, Trung Quốc sản xuất năm 2008
|
890.000.000
|
|
|
4
|
JAC HFC4183K6R1, dung tích 9726 cm3, khối lượng
kéo theo cho phép 30810 kg, Trung Quốc sản xuất năm 2008
|
680.000.000
|
|
|
5
|
JAC HFC4183K4R1, dung tích 9726 cm3, khối lượng
kéo theo cho phép 36210 kg, Trung Quốc sản xuất năm 2008
|
710.000.000
|
|
|
6
|
CNHTC ZZ4257N3247N1B, ô tô đầu kéo, dung tích
9.726 cm3, tải trọng 15.000 kg, Trung Quốc sản xuất
|
1.005.000.000
|
|
|
7
|
FREIGHTLINTER CL120064ST, ô tô đầu kéo, dung
tích 15.200 cm3, tải trọng 15.100 kg, Mỹ sản xuất
|
1.185.000.000
|
|
|
XXVI
|
RƠMOÓC
|
|
|
|
1
|
JIUYUAN KP9408GDY, sơmi rơmoóc xi téc (chở khí
hóa lỏng), dung tích chứa 20,6 m3, Trung Quốc sản xuất năm 2011
|
2.167.000.000
|
|
|
2
|
SHENG LONG, sơmi rơmoóc, tải trọng 24000 kg,
Trung Quốc sản xuất năm 2007
|
330.000.000
|
|
|
XXVII
|
XE HIỆU DAEWOO
|
|
|
|
1
|
DAEWOO NUBIRA II, 5 chỗ, dung tích 1598 cm3,
Việt Nam sản xuất năm 2001
|
286.000.000
|
|
|
2
|
Daewoo Lanos SX; 1498 cc; 05 chỗ, năm 2001
|
240.000.000
|
|
|
3
|
Daewoo Lacetti; 1598 cc; 05 chỗ, năm 2011
|
474.000.000
|
|
|
XXVIII
|
XE HIỆU DOOSUNG
|
|
|
|
1
|
DOOSUNG DV-CSKS-400F, sơmi rơmoóc tải dạng
khung xương chở container 40 feet, 3 trục, tải trọng 30500 kg
|
410.000.000
|
|
|
XXIX
|
XE HIỆU SUZUKI
|
|
|
|
1
|
SUZUKI CARRY/SGS.TMB, ô tô tải (có mui), 1590
cm3
|
226.000.000
|
|
|
2
|
SUZUKI CARRY/SGS.TKN, ô tô tải (thùng kín ngắn),
1590 cm3
|
226.000.000
|
|
|
3
|
SUZUKI CARRY/SGS.TKD, ô tô tải (thùng kín
dài), 1590 cm3
|
227.000.000
|
|
|
4
|
SUZUKI CARRY/ĐV.TTĐ.E2, ô tô tải (tự đổ), 1590
cm3
|
230.000.000
|
|
|
5
|
SUZUKI SK 410K/SGS.TMB.E2, ô tô tải (có mui),
970 cm3
|
193.000.000
|
|
|
6
|
SUZUKI SK 410K/SGS.TTKN.E2, ô tô tải (thùng
kín ngắn), 970 cm3
|
193.000.000
|
|
|
7
|
SUZUKI SK 410K/SGS.TTKD.E2, ô tô tải (thùng kín
dài), 970 cm3
|
194.000.000
|
|
|
8
|
SUZUKI SK 410K/SGS.TLĐ.E2, ô tô tải lửng dài,
970 cm3
|
192.000.000
|
|
|
9
|
SUZUKI SK 410K/SGS.TTĐ.E2, ô tô tải (tự đổ),
970 cm3
|
195.000.000
|
|
|
XXX
|
XE HIỆU DONGBEN
|
|
|
|
1
|
DONGBEN 1020D, 780 kg
|
108.000.000
|
|
|
2
|
DONGBEN 1020D, 1650 kg
|
148.000.000
|
|
|
3
|
DONGBEN 1020D, 2870 kg
|
150.000.000
|
|
|
XXXI
|
XE HIỆU SANY
|
|
|
|
1
|
SANY SY5250GJB4, ô tô trộn bê tông, dung tích
9 m3, 25 tấn
|
1.529.000.000
|
|
|
2
|
SANY SY5271THB 37D, loại xe bơm bê tông cần,
25550 kg
|
6.360.000.000
|
|
|
XXXII
|
XE HIỆU MEKONG AUTO
|
|
|
|
1
|
JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 SEC - ô tô sát
xi tải
|
131.700.000
|
|
|
2
|
JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 SEC - ô tô tải
|
139.700.000
|
|
|
3
|
JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TB - ô tô
tải thùng mui phủ bạt
|
151.000.000
|
|
|
4
|
JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TK - ô tô
tải thùng kín
|
155.200.000
|
|
|
5
|
MEKONG AUTO PASO 990D DE - ô tô tải
|
156.900.000
|
|
|
6
|
MEKONG AUTO PASO 990D DE/TB - ô tô tải, thùng
mui phủ bạt
|
169.900.000
|
|
|
7
|
MEKONG AUTO PASO 990D DE/TK - ô tô tải, thùng
kín
|
174.900.000
|
|
|
8
|
MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C- ô tô tải sát xi
|
219.000.000
|
|
|
9
|
MEKONG AUTO PASO 2.0 - ô tô tải
|
231.000.000
|
|
|
10
|
MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C/TB - ô tô tải, thùng
mui phủ bạt
|
250.000.000
|
|
|
11
|
MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C/TK - ô tô tải, thùng
kín
|
260.000.000
|
|
|
12
|
MEKONG AUTO PASO 2.5 TD-C- ô tô tải sát xi
|
224.000.000
|
|
|
13
|
MEKONG AUTO PASO 2.5 TD - ô tô tải
|
236.000.000
|
|
|
XXXIII
|
XE RENAULT
|
|
|
|
1
|
LATITUDE Renault, 5 chỗ, dung tích xi lanh
2,5L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%, Hàn Quốc, năm 2012
|
1.300.000.000
|
|
|
2
|
LATITUDE Renault, 5 chỗ, dung tích xi lanh
2,0L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%, Hàn Quốc, năm 2012
|
1.200.000.000
|
|
|
3
|
KOLEOS Renault, 5 chỗ, dung tích xi lanh 2,5L,
động cơ xăng, số tự động, mới 100%, Hàn Quốc, năm 2012
|
1.100.000.000
|
|
|
4
|
MEGANE R.S Renault, 5 chỗ, dung tích xi lanh
2,0L, động cơ xăng, số sàn, mới 100%, Tây Ban Nha, năm 2012
|
1.220.000.000
|
|
|
5
|
KOLEOS Renault, 5 chỗ, dung tích xi lanh 2,5L,
động cơ xăng, số tự động, mới 100%, Hàn Quốc, năm 2013
|
1.120.000.000
|
|
|
6
|
LATITUDE Renault, 5 chỗ, dung tích xi lanh 2,5L,
động cơ xăng, số tự động, mới 100%, Hàn Quốc, năm 2013
|
1.300.000.000
|
|
|
7
|
LATITUDE Renault, 5 chỗ, dung tích xi lanh
2,0L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%, Hàn Quốc, năm 2013
|
1.200.000.000
|
|
|
8
|
FOTON BJ1049V8JD6, Ô TÔ TẢI, DUNG TÍCH 2,771
CM3, TẢI TRỌNG 2800 KG, Trung Quốc sản xuất
|
225.000.000
|
|
|
XXXIV
|
HIỆU BMW
|
|
|
|
1
|
BMW 320i; 1997 cc; 05 chỗ, năm 2013 NK
|
1.397.000.000
|
|
|
2
|
BMW 520i; 1997 cc; 05 chỗ, năm 2013 NK
|
2.094.000.000
|
|
|
3
|
BMW 525XI; 2996 cc; 05 chỗ, năm 2100 NK
|
2.100.000.000
|
|
|
4
|
Luxgen 7Ceo; 2198 cc; 04 chỗ, năm 2010 NK
|
470.000.000
|
|
|
XXXV
|
HIỆU MAZDA
|
|
|
|
4
|
Mazda 6 - 2.0, loại 5 chỗ, SX 2013 NK
|
1.130.000.000
|
|
|
5
|
Mazda 6 - 2.5, loại 5 chỗ, SX 2013 NK
|
1.246.000.000
|
|
|
6
|
Mazda BT 50 (Pick up cabin kép) 2.2L, 5 chỗ, số
sàn 6 cấp NK
|
650.000.000
|
|
|
7
|
Mazda BT 50 (Pick up cabin kép) 3.2L, 5 chỗ, số
tự động 6 cấp NK
|
760.000.000
|
|
|
8
|
Mazda CX-9 A WD 3.7L, 7 chỗ, SX 2013 NK
|
1.715.000.000
|
|
|
XXXVI
|
HIỆU AUDI
|
|
|
|
9
|
AUDI A4 1.8 TFSI; 05 chỗ NK
|
1.541.000.000
|
|
|
10
|
AUDI A4 1.8 T; 05 chỗ NK
|
1.541.000.000
|
|
|
11
|
AUDI A5 SPORTBACK 2.0 TFSI QUATTRO; 04 chỗ NK
|
2.048.000.000
|
|
|
12
|
AUDI A5 SB 2.0 TFSI QUATTRO; 04 chỗ NK
|
2.048.000.000
|
|
|
13
|
AUDI A5 2.0 TFSI QUATTRO; 04 chỗ NK
|
2.048.000.000
|
|
|
14
|
AUDI A6 3.0T QUATTRO; 05 chỗ NK
|
3.081.000.000
|
|
|
15
|
AUDI A6 3.0 TFSI QUATTRO; 05 chỗ NK
|
3.081.000.000
|
|
|
16
|
AUDI A6 2.0T; 05 chỗ NK
|
2.189.000.000
|
|
|
17
|
AUDI A6 2.0T TFSI; 05 chỗ NK
|
2.189.000.000
|
|
|
18
|
AUDI A7 3.0 TFSI QUATTRO; 04 chỗ NK
|
3.081.000.000
|
|
|
19
|
AUDI A7 sportback 3.0 TFSI QUATTRO; 04 chỗ NK
|
3.081.000.000
|
|
|
20
|
AUDI A8L 3.0 TFSI QUATTRO; 05 chỗ NK
|
4.663.000.000
|
|
|
21
|
AUDI A8L 3.0 QUATTRO; 05 chỗ NK
|
4.663.000.000
|
|
|
22
|
AUDI Q3 2.0 TFSI QUATTRO; 05 chỗ
NK
|
1.683.000.000
|
|
|
23
|
AUDI Q3 2.0T QUATTRO; 05 chỗ NK
|
1.683.000.000
|
|
|
24
|
AUDI Q5 2.0 TFSI QUATTRO; 05 chỗ
NK
|
2.189.000.000
|
|
|
25
|
AUDI Q7 QUATTRO; 07 chỗ NK
|
3.142.000.000
|
|
|
26
|
AUDI Q7 3.0 TFSI QUATTRO; 07 chỗ
NK
|
3.142.000.000
|
|
|
27
|
AUDI Q7 3.0 TFSI QUATTRO SLINE;
07 chỗ NK
|
3.386.000.000
|
|
|
28
|
AUDI Q7 3.0 QUATTRO SLINE; 07 chỗ NK
|
3.386.000.000
|
|
|
Đơn vị tính: đồng.