|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
1764/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Phú Thọ
|
|
Người ký:
|
Hoàng Công Thủy
|
Ngày ban hành:
|
15/07/2013
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH PHÚ THỌ
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1764/QĐ-UBND
|
Phú Thọ, ngày 15
tháng 7 năm 2013
|
QUYẾT
ĐỊNH
V/V
DUYỆT ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG DIỆN TÍCH CẤP BÙ, MIỄN THỦY LỢI PHÍ CHO CÁC ĐƠN VỊ
QUẢN LÝ THỦY NÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NĂM 2012
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN
DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày
26/11/2003;
Căn cứ Pháp lệnh Khai thác và Bảo vệ công
trình thuỷ lợi ngày 04/4/2001;
Căn cứ Nghị định của Chính phủ: Số
143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 quy định chi tiết một số điều của Pháp lệnh Khai
thác và Bảo vệ công trình thuỷ lợi; số 115/NĐ-CP ngày 14/11/2008 sửa đổi, bổ
sung một số điều của Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 36/2009/TT-BTC ngày
26/02/2009 của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số
115/NĐ-CP ngày 14/11/2008 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị
định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 1114/QĐ-UBND ngày 07/5/2009
của UBND tỉnh về việc quy định mức thu thuỷ lợi phí và tiền nước của các công
trình thuỷ lợi trên địa bàn tỉnh Phú Thọ;
Căn cứ Quyết định của Chủ tịch UBND tỉnh: Số
1665/QĐ-UBND ngày 25/6/2009; số 213/QĐ-UBND ngày 22/01/2010 về việc duyệt danh
mục công trình, diện tích và biện pháp tưới tiêu đối với các công trình thuỷ
lợi trên địa bàn tỉnh để làm căn cứ xác định mức thu, miễn và cấp bù thuỷ lợi
phí;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và
PTNT tại Tờ trình số 117/TTr/SNN-CCTL ngày 04/7/2013,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Duyệt
điều chỉnh, bổ sung diện tích cấp bù, miễn thủy lợi phí cho các đơn vị quản lý
thủy nông trên địa bàn tỉnh năm 2012 như sau:
1. Tổng số đơn vị làm dịch vụ thủy lợi: 242
đơn vị, trong đó:
- Công ty nhà nước: 01 đơn vị (Công ty TNHH
Nhà nước một thành viên khai thác công trình thuỷ lợi Phú Thọ);
- Các hợp tác xã: 241 đơn vị.
2. Tổng diện tích tưới, tiêu miễn thu thủy
lợi phí năm 2012 sau điều chỉnh, bổ sung là 76.636,978 ha, trong đó:
- Công ty nhà nước: 27.517,292 ha (Vụ chiêm
12.551,327 ha; vụ mùa 11.383,005 ha; vụ đông 3.479,44 ha; thủy sản 103,52 ha);
- Các hợp tác xã (ở 13 huyện, thành, thị):
49.119,686 ha (Vụ chiêm 21.980,912 ha; vụ mùa 19.047,854 ha; vụ đông 6.811,826
ha; thủy sản 1.279,094 ha).
Cụ thể diện tích phục vụ của các huyện,
thành, thị như sau:
Đơn
vị tính: Ha
TT
|
Tên huyện
|
Tổng
|
Trong đó
|
Vụ chiêm
|
Vụ mùa
|
Vụ đông
|
Thủy sản
|
1
|
Việt Trì
|
2.357,883
|
1.159,527
|
808,137
|
209,739
|
180,480
|
2
|
Phú Thọ
|
2.103,430
|
919,930
|
808,820
|
338,680
|
36,000
|
3
|
Đoan Hùng
|
4.058,900
|
1.809,630
|
1.745,870
|
503,400
|
-
|
4
|
Thanh Ba
|
3.223,850
|
1.335,285
|
1.295,865
|
558,800
|
33,900
|
5
|
Hạ Hòa
|
5.112,949
|
2.283,310
|
2.036,572
|
539,957
|
253,110
|
6
|
Phù Ninh
|
4.164,200
|
2.013,200
|
1.608,600
|
512,400
|
30,000
|
7
|
Lâm Thao
|
6.063,800
|
2.384,650
|
2.183,950
|
1.138,500
|
356,700
|
8
|
Thanh Thủy
|
4.020,590
|
2.078,550
|
1.075,190
|
855,350
|
11,500
|
9
|
Thanh Sơn
|
3.814,300
|
1.739,400
|
1.841,000
|
233,900
|
-
|
10
|
Tam Nông
|
2.227,380
|
1.173,080
|
731,350
|
264,750
|
58,200
|
11
|
Yên Lập
|
5.659,610
|
2.119,190
|
2.546,430
|
789,950
|
204,040
|
12
|
Cẩm Khê
|
5.351,674
|
2.600,870
|
1.871,540
|
799,700
|
79,564
|
13
|
Tân Sơn
|
961,120
|
364,290
|
494,530
|
66,700
|
35,600
|
Tổng cộng
|
49.119,686
|
21.980,912
|
19.047,854
|
6.811,826
|
1.279,094
|
(Chi tiết tại Phụ biểu kèm theo)
Điều 2. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Thủ trưởng các ngành: Sở Nông
nghiệp và PTNT, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ
tịch UBND các huyện, thành, thị; Công ty TNHH Nhà nước một thành viên khai thác
công trình thuỷ lợi Phú Thọ; các ngành và đơn vị liên quan căn cứ Quyết định
thực hiện./.
Nơi nhận:
-
Như Điều 2;
- CT, PCT (Ô. Thủy);
- PCVPTH;
- Lưu: VT, KT5. (26b)
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Hoàng Công Thủy
|
PHỤ
LỤC 1: TỔNG HỢP SỐ ĐƠN VỊ LÀM DỊCH VỤ THỦY LỢI VÀ KẾ HOẠCH DỊCH VỤ THỦY LỢI NĂM
2012 SAU ĐIỀU CHỈNH
(Kèm theo Quyết định
số 1764 /QĐ-UBND ngày 15 /7/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh)
TT
|
Tên đơn vị
|
Tổng số ĐV đã thành
lập
|
Số ĐV phục vụ năm
2012
|
Năng lực diện tích
phục vụ theo các Quyết định số 1665/QĐ-UBND ngày 25/6/2009 và 213/QĐ-UBND
ngày 22/01/2010 của UBND tỉnh
|
Kế hoạch diện tích
cấp bù thủy lợi phí năm 2012 sau điều chỉnh
|
Chênh lệch diện tích
giữa Kế hoạch 2012 với các Quyết định số 1665/QĐ-UBND ngày 25/6/2009 và
213/QĐ-UBND ngày 22/01/2010 của UBND tỉnh
|
Tổng (ha)
|
Trong đó
|
Tổng (ha)
|
Trong đó
|
Tổng (ha)
|
Trong đó
|
Vụ chiêm
|
Vụ mùa
|
Vụ
đông
|
Thủy
sản
|
Vụ chiêm
|
Vụ mùa
|
Vụ
đông
|
Thủy
sản
|
Vụ chiêm
|
Vụ mùa
|
Vụ
đông
|
Thủy
sản
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
(18)
|
(19)
|
TỔNG CỘNG
|
272
|
242
|
81,679.54
|
35,470.84
|
31,210.47
|
13,428.25
|
1,569.98
|
76,636.978
|
34,532.239
|
30,430.859
|
10,291.266
|
1,382.614
|
(5,042.57)
|
(938.60)
|
(779.61)
|
(3,136.98)
|
(187.37)
|
I
|
Công ty nhà nước
|
1
|
1
|
23,968.81
|
10,382.99
|
8,762.28
|
4,313.71
|
509.83
|
27,517.292
|
12,551.327
|
11,383.005
|
3,479.440
|
103.520
|
3,548.48
|
2,168.34
|
2,620.73
|
(834.27)
|
(406.31)
|
II
|
Khối huyện
|
271
|
241
|
57,710.73
|
25,087.85
|
22,448.19
|
9,114.54
|
1,060.15
|
49,119.686
|
21,980.912
|
19,047.854
|
6,811.826
|
1,279.094
|
(8,591.05)
|
(3,106.94)
|
(3,400.34)
|
(2,302.71)
|
218.94
|
1
|
Thành phố Việt Trì
|
17
|
16
|
2,544.76
|
1,159.18
|
850.06
|
278.20
|
257.32
|
2,357.883
|
1,159.527
|
808.137
|
209.739
|
180.480
|
(186.88)
|
0.35
|
(41.92)
|
(68.46)
|
(76.84)
|
2
|
Thị xã Phú Thọ
|
10
|
10
|
2,505.62
|
1,096.63
|
931.97
|
441.02
|
36.00
|
2,103.430
|
919.930
|
808.820
|
338.680
|
36.000
|
(402.19)
|
(176.70)
|
(123.15)
|
(102.34)
|
|
3
|
Huyện Đoan Hùng
|
26
|
23
|
4,005.90
|
1,858.00
|
1,720.90
|
427.00
|
|
4,058.900
|
1,809.630
|
1,745.870
|
503.400
|
|
53.00
|
(48.37)
|
24.97
|
76.40
|
|
4
|
Huyện Thanh Ba
|
24
|
18
|
4,355.78
|
1,632.33
|
1,546.59
|
1,110.38
|
66.48
|
3,223.850
|
1,335.285
|
1,295.865
|
558.800
|
33.900
|
(1,131.93)
|
(297.05)
|
(250.73)
|
(551.58)
|
(32.58)
|
5
|
Huyện Hạ Hòa
|
34
|
27
|
6,933.90
|
2,739.04
|
2,694.55
|
1,111.46
|
388.85
|
5,112.949
|
2,283.310
|
2,036.572
|
539.957
|
253.110
|
(1,820.95)
|
(455.73)
|
(657.98)
|
(571.50)
|
(135.74)
|
6
|
Huyện Phù Ninh
|
21
|
21
|
4,089.50
|
1,941.10
|
1,660.70
|
482.70
|
5.00
|
4,164.200
|
2,013.200
|
1,608.600
|
512.400
|
30.000
|
74.70
|
72.10
|
(52.10)
|
29.70
|
25.00
|
7
|
Huyện Lâm Thao
|
16
|
16
|
5,367.98
|
2,085.77
|
2,030.50
|
1,107.86
|
143.85
|
6,063.800
|
2,384.650
|
2,183.950
|
1,138.500
|
356.700
|
695.82
|
298.88
|
153.45
|
30.64
|
212.85
|
8
|
Huyện Thanh Thủy
|
15
|
15
|
3,617.37
|
1,957.26
|
1,005.11
|
646.50
|
8.50
|
4,020.590
|
2,078.550
|
1,075.190
|
855.350
|
11.500
|
403.22
|
121.29
|
70.08
|
208.85
|
3.00
|
9
|
Huyện Thanh Sơn
|
26
|
19
|
5,710.33
|
2,671.10
|
2,714.50
|
324.73
|
|
3,814.300
|
1,739.400
|
1,841.000
|
233.900
|
|
(1,896.03)
|
(931.70)
|
(873.50)
|
(90.83)
|
|
10
|
Huyện Tam Nông
|
20
|
20
|
2,583.54
|
1,262.25
|
697.17
|
565.12
|
59.00
|
2,227.380
|
1,173.080
|
731.350
|
264.750
|
58.200
|
(356.16)
|
(89.17)
|
34.18
|
(300.37)
|
(0.80)
|
11
|
Huyện Yên Lập
|
16
|
16
|
7,530.68
|
2,921.80
|
3,340.70
|
1,268.18
|
|
5,659.610
|
2,119.190
|
2,546.430
|
789.950
|
204.040
|
(1,871.07)
|
(802.61)
|
(794.27)
|
(478.23)
|
204.04
|
12
|
Huyện Cẩm Khê
|
31
|
31
|
5,819.76
|
2,684.39
|
2,051.54
|
1,004.65
|
79.18
|
5,351.674
|
2,600.870
|
1,871.540
|
799.700
|
79.564
|
(468.09)
|
(83.52)
|
(180.00)
|
(204.95)
|
0.38
|
13
|
Huyện Tân Sơn
|
15
|
9
|
2,645.61
|
1,079.00
|
1,203.90
|
346.74
|
15.97
|
961.120
|
364.290
|
494.530
|
66.700
|
35.600
|
(1,684.49)
|
(714.71)
|
(709.37)
|
(280.04)
|
19.63
|
PHỤ LỤC 2: BẢNG TỔNG HỢP DIỆN TÍCH CẤP BÙ,
MIỄN THỦY LỢI PHÍ NĂM 2012 THEO TỪNG ĐƠN VỊ LÀM DỊCH VỤ THỦY LỢI SAU ĐIỀU CHỈNH
(Kèm theo Quyết định
số 1764 /QĐ-UBND ngày 15 /7/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
|
|
Tên
đơn vị
|
Tổng
số ĐV đã thành lập
|
Số
ĐV phục vụ năm 2012
|
Năng
lực diện tích phục vụ theo các Quyết định số 1665/QĐ-UBND ngày 25/6/2009 và 213/QĐ-UBND
ngày 22/01/2010 của UBND tỉnh
|
Kế
hoạch diện tích cấp bù thủy lợi phí năm 2012 sau điều chỉnh
|
Chênh
lệch diện tích giữa Kế hoạch 2012 với các Quyết định số 1665/QĐ-UBND ngày
25/6/2009 và 213/QĐ-UBND ngày 22/01/2010 của UBND tỉnh
|
Tỉnh
|
Huyện
|
|
|
Tổng
(ha)
|
Trong
đó
|
|
|
Tổng
(ha)
|
Trong
đó
|
|
|
|
Tổng
(ha)
|
Trong
đó
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vụ
chiêm
|
Vụ
mùa
|
Vụ
đông
|
Thủy
sản
|
Vụ
chiêm
|
Vụ
mùa
|
Vụ
đông
|
Thủy
sản
|
Vụ
chiêm
|
Vụ
mùa
|
Vụ
đông
|
Thủy
sản
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
(18)
|
(19)
|
(20)
|
TỔNG
CỘNG
|
272
|
242
|
81,679.54
|
35,470.84
|
31,210.47
|
13,428.25
|
1,569.98
|
76,636.978
|
34,532.239
|
30,430.859
|
10,291.266
|
1,382.614
|
(5,042.57)
|
(938.60)
|
(779.61)
|
(3,136.98)
|
(187.37)
|
A
|
|
CÔNG TY NHÀ NƯỚC
|
1
|
1
|
23,968.81
|
10,382.99
|
8,762.28
|
4,313.71
|
509.83
|
27,517.292
|
12,551.327
|
11,383.005
|
3,479.440
|
103.520
|
3,548.48
|
2,168.34
|
2,620.73
|
(834.27)
|
(406.31)
|
|
1
|
Công ty TNHH NN MTV
Khai thác CTTL
|
1
|
1
|
23,968.81
|
10,382.99
|
8,762.28
|
4,313.71
|
509.83
|
27,517.292
|
12,551.327
|
11,383.005
|
3,479.440
|
103.520
|
3,548.48
|
2,168.34
|
2,620.73
|
(834.27)
|
(406.31)
|
B
|
|
CÁC HUYỆN, THÀNH,
THỊ
|
271
|
241
|
57,710.73
|
25,087.85
|
22,448.19
|
9,114.54
|
1,060.15
|
49,119.686
|
21,980.912
|
19,047.854
|
6,811.826
|
1,279.094
|
(8,591.05)
|
(3,106.94)
|
(3,400.34)
|
(2,302.71)
|
218.94
|
I
|
|
Thành phố Việt Trì
|
17
|
16
|
2,544.76
|
1,159.18
|
850.06
|
278.20
|
257.32
|
2,357.883
|
1,159.527
|
808.137
|
209.739
|
180.480
|
(186.88)
|
0.35
|
(41.92)
|
(68.46)
|
(76.84)
|
1
|
1
|
HTXNN Quế Hương
-Dữu Lâu
|
1
|
1
|
93.40
|
46.70
|
46.70
|
|
|
34.200
|
17.100
|
17.100
|
|
|
(59.20)
|
(29.60)
|
(29.60)
|
|
|
2
|
2
|
HTXNN Thuỵ Vân
|
1
|
1
|
26.20
|
12.50
|
10.00
|
3.70
|
|
63.400
|
49.700
|
10.000
|
3.700
|
|
37.20
|
37.20
|
|
|
|
3
|
3
|
HTXNN Kim Đức
|
1
|
1
|
280.00
|
123.00
|
112.00
|
45.00
|
|
314.440
|
155.220
|
107.220
|
34.000
|
18.000
|
34.44
|
32.22
|
(4.78)
|
(11.00)
|
18.00
|
4
|
4
|
HTXNN ĐL Đồng lực -
Thanh Miếu
|
1
|
1
|
152.20
|
47.00
|
47.00
|
|
58.20
|
95.310
|
31.860
|
31.860
|
|
31.590
|
(56.89)
|
(15.14)
|
(15.14)
|
|
(26.61)
|
5
|
5
|
HTXNN Sông Lô
|
1
|
1
|
173.60
|
78.80
|
78.80
|
16.00
|
|
173.600
|
45.900
|
73.900
|
16.000
|
37.800
|
|
(32.90)
|
(4.90)
|
|
37.80
|
6
|
6
|
HTXNN Hùng Lô
|
1
|
1
|
151.00
|
97.00
|
31.00
|
9.00
|
14.00
|
102.700
|
102.700
|
|
|
|
(48.30)
|
5.70
|
(31.00)
|
(9.00)
|
(14.00)
|
7
|
7
|
HTXNN Thanh Đình
|
1
|
1
|
365.91
|
184.06
|
114.44
|
50.00
|
17.41
|
354.830
|
173.490
|
113.930
|
50.000
|
17.410
|
(11.08)
|
(10.57)
|
(0.51)
|
|
|
8
|
8
|
HTXNN Minh Nông
|
1
|
1
|
42.10
|
17.40
|
17.20
|
7.50
|
|
108.493
|
41.607
|
41.537
|
12.529
|
12.820
|
66.39
|
24.21
|
24.34
|
5.03
|
12.82
|
9
|
9
|
HTXDVTL Bạch Hạc
|
1
|
1
|
109.00
|
54.50
|
29.50
|
|
25.00
|
96.200
|
49.500
|
29.100
|
|
17.600
|
(12.80)
|
(5.00)
|
(0.40)
|
|
(7.40)
|
10
|
10
|
HTXNN ĐN Chu Hoá
|
1
|
1
|
318.70
|
128.90
|
117.80
|
72.00
|
|
247.500
|
117.990
|
95.180
|
13.970
|
20.360
|
(71.20)
|
(10.91)
|
(22.62)
|
(58.03)
|
20.36
|
11
|
11
|
HTXNN Lâu Thượng -
Trưng Vương
|
1
|
1
|
350.74
|
121.12
|
121.12
|
|
108.50
|
216.830
|
110.840
|
105.990
|
|
|
(133.91)
|
(10.28)
|
(15.13)
|
|
(108.50)
|
12
|
12
|
HTXDVTL Phượng Lâu
|
1
|
1
|
18.00
|
11.00
|
7.00
|
|
|
99.660
|
74.360
|
25.300
|
|
|
81.66
|
63.36
|
18.30
|
|
|
13
|
13
|
HTXNN Hy Cương
|
1
|
1
|
250.70
|
83.00
|
85.90
|
65.00
|
16.80
|
245.190
|
88.910
|
92.130
|
64.150
|
|
(5.51)
|
5.91
|
6.23
|
(0.85)
|
(16.80)
|
14
|
14
|
HTXNN Minh Phương
|
1
|
1
|
81.41
|
27.00
|
27.00
|
10.00
|
17.41
|
69.360
|
26.180
|
26.180
|
5.000
|
12.000
|
(12.05)
|
(0.82)
|
(0.82)
|
(5.00)
|
(5.41)
|
15
|
15
|
HTXNN Vân Phú
|
1
|
1
|
122.60
|
122.60
|
|
|
|
86.170
|
49.170
|
13.710
|
10.390
|
12.900
|
(36.43)
|
(73.43)
|
13.71
|
10.39
|
12.90
|
16
|
16
|
HTXNN Tân Dân
|
1
|
|
9.20
|
4.60
|
4.60
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
(9.20)
|
(4.60)
|
(4.60)
|
|
|
17
|
17
|
HTXNN Tân Đức
|
1
|
1
|
-
|
|
|
|
|
50.000
|
25.000
|
25.000
|
|
|
50.00
|
25.00
|
25.00
|
|
|
II
|
|
Thị xã Phú Thọ
|
10
|
10
|
2,505.62
|
1,096.63
|
931.97
|
441.02
|
36.00
|
2,103.430
|
919.930
|
808.820
|
338.680
|
36.000
|
(402.19)
|
(176.70)
|
(123.15)
|
(102.34)
|
|
18
|
1
|
HTXNN Văn Lung
|
1
|
1
|
338.19
|
190.34
|
111.46
|
36.39
|
|
309.840
|
177.870
|
98.780
|
33.190
|
|
(28.35)
|
(12.47)
|
(12.68)
|
(3.20)
|
|
19
|
2
|
HTXNN Hà Thạch
|
1
|
1
|
754.00
|
322.50
|
242.80
|
158.70
|
30.00
|
676.050
|
271.080
|
237.480
|
137.490
|
30.000
|
(77.95)
|
(51.42)
|
(5.32)
|
(21.21)
|
|
20
|
3
|
HTXNN Long Ân
|
1
|
1
|
272.66
|
116.23
|
116.23
|
34.20
|
6.00
|
217.230
|
96.900
|
94.330
|
20.000
|
6.000
|
(55.43)
|
(19.33)
|
(21.90)
|
(14.20)
|
|
21
|
4
|
HTXNN Xuân Vân
|
1
|
1
|
179.50
|
82.66
|
69.94
|
26.90
|
|
164.840
|
69.000
|
69.940
|
25.900
|
|
(14.66)
|
(13.66)
|
|
(1.00)
|
|
22
|
5
|
HTXNN Ngọc Lâu
|
1
|
1
|
144.67
|
73.69
|
56.75
|
14.23
|
|
118.540
|
60.070
|
45.370
|
13.100
|
|
(26.13)
|
(13.62)
|
(11.38)
|
(1.13)
|
|
23
|
6
|
HTXNN Thống Nhất
|
1
|
1
|
244.00
|
87.00
|
88.00
|
69.00
|
|
192.800
|
81.500
|
83.300
|
28.000
|
|
(51.20)
|
(5.50)
|
(4.70)
|
(41.00)
|
|
24
|
7
|
HTXNN Phú Điền
|
1
|
1
|
135.40
|
60.20
|
60.20
|
15.00
|
|
120.000
|
51.000
|
54.000
|
15.000
|
|
(15.40)
|
(9.20)
|
(6.20)
|
|
|
25
|
8
|
HTXNN Phú Cường
|
1
|
1
|
114.98
|
46.89
|
46.89
|
21.20
|
|
105.870
|
45.270
|
45.000
|
15.600
|
|
(9.11)
|
(1.62)
|
(1.89)
|
(5.60)
|
|
26
|
9
|
HTXNN Trường Thịnh
|
1
|
1
|
177.10
|
75.50
|
71.20
|
30.40
|
|
60.140
|
25.620
|
19.120
|
15.400
|
|
(116.96)
|
(49.88)
|
(52.08)
|
(15.00)
|
|
27
|
10
|
HTXNN Thanh Vinh
|
1
|
1
|
145.12
|
41.62
|
68.50
|
35.00
|
|
138.120
|
41.620
|
61.500
|
35.000
|
|
(7.00)
|
|
(7.00)
|
|
|
III
|
|
Huyện Đoan Hùng
|
26
|
23
|
4,005.90
|
1,858.00
|
1,720.90
|
427.00
|
|
4,058.900
|
1,809.630
|
1,745.870
|
503.400
|
-
|
53.00
|
(48.37)
|
24.97
|
76.40
|
|
28
|
1
|
HTX DVTL Hùng Quan
|
1
|
1
|
301.00
|
137.00
|
121.00
|
43.00
|
|
267.500
|
119.000
|
113.500
|
35.000
|
-
|
(33.50)
|
(18.00)
|
(7.50)
|
(8.00)
|
|
29
|
2
|
HTX DVTL Vân Đồn
|
1
|
1
|
352.00
|
148.00
|
143.00
|
61.00
|
|
350.000
|
148.000
|
143.000
|
59.000
|
-
|
(2.00)
|
|
|
(2.00)
|
|
30
|
3
|
HTX DVTL Tiêu Sơn
|
1
|
1
|
182.00
|
80.00
|
80.00
|
22.00
|
|
182.000
|
80.000
|
80.000
|
22.000
|
-
|
|
|
|
|
|
31
|
4
|
HTX DVTL Phong Phú
|
1
|
1
|
201.00
|
102.00
|
87.00
|
12.00
|
|
121.470
|
63.000
|
46.470
|
12.000
|
-
|
(79.53)
|
(39.00)
|
(40.53)
|
|
|
32
|
5
|
HTX DVTL Hùng Long
|
1
|
1
|
90.00
|
41.00
|
29.00
|
20.00
|
|
127.000
|
52.000
|
45.000
|
30.000
|
-
|
37.00
|
11.00
|
16.00
|
10.00
|
|
33
|
6
|
HTX DVTL Minh Phú
|
1
|
1
|
188.90
|
79.00
|
77.90
|
32.00
|
|
228.000
|
94.000
|
93.000
|
41.000
|
-
|
39.10
|
15.00
|
15.10
|
9.00
|
|
34
|
7
|
HTX DVTL Ca Đình
|
1
|
1
|
34.00
|
17.00
|
17.00
|
|
|
189.800
|
84.100
|
81.700
|
24.000
|
-
|
155.80
|
67.10
|
64.70
|
24.00
|
|
35
|
8
|
HTX DVTL Tây Cốc
|
1
|
1
|
-
|
|
|
|
|
211.400
|
94.000
|
94.000
|
23.400
|
-
|
211.40
|
94.00
|
94.00
|
23.40
|
|
36
|
9
|
HTX DVTL Phúc Lai
|
1
|
1
|
284.00
|
132.00
|
124.00
|
28.00
|
|
223.000
|
94.000
|
118.000
|
11.000
|
-
|
(61.00)
|
(38.00)
|
(6.00)
|
(17.00)
|
|
37
|
10
|
HTX DVTL TT Đoan
Hùng
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
102.000
|
47.000
|
41.000
|
14.000
|
-
|
102.00
|
47.00
|
41.00
|
14.00
|
|
38
|
11
|
HTX DVTL Ngọc Quan
|
1
|
1
|
350.00
|
163.00
|
157.00
|
30.00
|
|
159.000
|
70.000
|
70.000
|
19.000
|
-
|
(191.00)
|
(93.00)
|
(87.00)
|
(11.00)
|
|
39
|
12
|
HTX DVTL Nghinh
Xuyên
|
1
|
1
|
184.00
|
87.00
|
77.00
|
20.00
|
|
174.000
|
89.000
|
75.000
|
10.000
|
-
|
(10.00)
|
2.00
|
(2.00)
|
(10.00)
|
|
40
|
13
|
HTX DVTL Minh Lương
|
1
|
1
|
132.00
|
66.00
|
66.00
|
|
|
166.000
|
83.000
|
83.000
|
-
|
-
|
34.00
|
17.00
|
17.00
|
|
|
41
|
14
|
HTX DVTL Chí Đám
|
1
|
1
|
134.00
|
68.00
|
61.00
|
5.00
|
|
134.000
|
68.000
|
61.000
|
5.000
|
-
|
|
|
|
|
|
42
|
15
|
HTX DVTL Đông Khê
|
1
|
1
|
74.00
|
37.00
|
37.00
|
|
|
188.000
|
79.000
|
69.000
|
40.000
|
-
|
114.00
|
42.00
|
32.00
|
40.00
|
|
43
|
16
|
HTX DVTL Sóc Đăng
|
1
|
1
|
187.00
|
98.00
|
81.00
|
8.00
|
|
98.200
|
52.000
|
30.200
|
16.000
|
|
(88.80)
|
(46.00)
|
(50.80)
|
8.00
|
|
44
|
17
|
HTX DVTL Chân Mộng
|
1
|
1
|
169.00
|
87.00
|
82.00
|
|
|
189.530
|
76.530
|
82.000
|
31.000
|
|
20.53
|
(10.47)
|
|
31.00
|
|
45
|
18
|
HTX DVNN Quế Lâm
|
1
|
1
|
202.00
|
105.00
|
85.00
|
12.00
|
|
239.000
|
107.000
|
107.000
|
25.000
|
|
37.00
|
2.00
|
22.00
|
13.00
|
|
46
|
19
|
HTX DVTL TT Bằng
Doãn
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
264.000
|
120.000
|
120.000
|
24.000
|
|
264.00
|
120.00
|
120.00
|
24.00
|
|
47
|
20
|
HTX DVTL Phương
Trung
|
1
|
1
|
126.00
|
52.00
|
52.00
|
22.00
|
|
77.000
|
36.000
|
36.000
|
5.000
|
|
(49.00)
|
(16.00)
|
(16.00)
|
(17.00)
|
|
48
|
21
|
HTX DVTL Minh Tiến
|
1
|
1
|
64.00
|
32.00
|
32.00
|
|
|
136.000
|
60.000
|
60.000
|
16.000
|
|
72.00
|
28.00
|
28.00
|
16.00
|
|
49
|
22
|
HTX DVTL Đại Nghĩa
|
1
|
1
|
198.00
|
87.00
|
87.00
|
24.00
|
|
140.000
|
58.000
|
61.000
|
21.000
|
|
(58.00)
|
(29.00)
|
(26.00)
|
(3.00)
|
|
50
|
23
|
HTX DVTL Hữu Đô
|
1
|
1
|
110.00
|
44.00
|
42.00
|
24.00
|
|
92.000
|
36.000
|
36.000
|
20.000
|
|
(18.00)
|
(8.00)
|
(6.00)
|
(4.00)
|
|
51
|
24
|
HTX DVTL Yên Kiện
|
1
|
|
185.00
|
89.00
|
84.00
|
12.00
|
|
-
|
|
|
|
|
(185.00)
|
(89.00)
|
(84.00)
|
(12.00)
|
|
52
|
25
|
HTX DVTL Phú Thứ
|
1
|
|
203.00
|
83.00
|
83.00
|
37.00
|
|
-
|
|
|
|
|
(203.00)
|
(83.00)
|
(83.00)
|
(37.00)
|
|
53
|
26
|
HTX DVTL Vân Du
|
1
|
|
55.00
|
24.00
|
16.00
|
15.00
|
|
-
|
|
|
|
|
(55.00)
|
(24.00)
|
(16.00)
|
(15.00)
|
|
IV
|
|
Huyện Thanh Ba
|
24
|
18
|
4,355.78
|
1,632.33
|
1,546.59
|
1,110.38
|
66.48
|
3,223.850
|
1,335.285
|
1,295.865
|
558.800
|
33.900
|
(1,131.93)
|
(297.05)
|
(250.73)
|
(551.58)
|
(32.58)
|
54
|
1
|
HTXDVNN TS Sơn
Cương
|
1
|
1
|
130.00
|
45.00
|
57.00
|
28.00
|
|
130.000
|
45.000
|
57.000
|
28.000
|
|
|
|
|
|
|
55
|
2
|
HTXDVNLNTS Võ Lao
|
1
|
1
|
352.00
|
218.00
|
134.00
|
|
|
290.350
|
111.000
|
122.620
|
56.730
|
|
(61.65)
|
(107.00)
|
(11.38)
|
56.73
|
|
56
|
3
|
HTXNN Khải Xuân
|
1
|
1
|
438.00
|
153.00
|
180.00
|
105.00
|
|
421.000
|
160.000
|
182.000
|
79.000
|
|
(17.00)
|
7.00
|
2.00
|
(26.00)
|
|
57
|
4
|
HTXDVNLNTS Thanh
Vân
|
1
|
1
|
128.00
|
44.00
|
44.00
|
40.00
|
|
127.200
|
63.600
|
63.600
|
-
|
|
(0.80)
|
19.60
|
19.60
|
(40.00)
|
|
58
|
5
|
HTXDVNN Hoàng Cương
|
1
|
1
|
364.43
|
143.99
|
110.22
|
110.22
|
|
228.400
|
95.400
|
63.000
|
70.000
|
|
(136.03)
|
(48.59)
|
(47.22)
|
(40.22)
|
|
59
|
6
|
HTXDVNN Quảng Nạp
|
1
|
1
|
92.00
|
35.00
|
40.00
|
17.00
|
|
67.000
|
34.000
|
33.000
|
-
|
|
(25.00)
|
(1.00)
|
(7.00)
|
(17.00)
|
|
60
|
7
|
HTXDVNNTS Lương Lỗ
|
1
|
1
|
684.90
|
199.00
|
235.00
|
235.00
|
15.90
|
654.490
|
192.095
|
221.045
|
227.950
|
13.400
|
(30.41)
|
(6.91)
|
(13.96)
|
(7.05)
|
(2.50)
|
61
|
8
|
HTXDVTL Đại An
|
1
|
1
|
352.08
|
115.00
|
115.00
|
115.00
|
7.08
|
139.200
|
69.600
|
69.600
|
-
|
-
|
(212.88)
|
(45.40)
|
(45.40)
|
(115.00)
|
(7.08)
|
62
|
9
|
HTXDVNNTS Hanh Cù
|
1
|
1
|
130.10
|
40.60
|
32.00
|
35.00
|
22.50
|
155.400
|
61.100
|
45.300
|
28.500
|
20.500
|
25.30
|
20.50
|
13.30
|
(6.50)
|
(2.00)
|
63
|
10
|
HTXDVNN Thanh Xá
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
134.790
|
81.990
|
52.800
|
-
|
-
|
134.79
|
81.99
|
52.80
|
|
|
64
|
11
|
HTXDVNN Thái Ninh
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
158.570
|
72.400
|
72.400
|
13.770
|
|
158.57
|
72.40
|
72.40
|
13.77
|
|
65
|
12
|
HTXDVNN TT Thanh Ba
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
55.000
|
27.500
|
27.500
|
-
|
|
55.00
|
27.50
|
27.50
|
|
|
66
|
13
|
HTXDVNN Phương Lĩnh
|
1
|
1
|
135.91
|
60.00
|
60.05
|
15.86
|
|
115.860
|
60.000
|
40.000
|
15.860
|
|
(20.05)
|
|
(20.05)
|
|
|
67
|
14
|
HTXDVNN Thanh Hà
|
1
|
1
|
62.00
|
18.00
|
32.00
|
12.00
|
|
62.000
|
18.000
|
32.000
|
12.000
|
|
|
|
|
|
|
68
|
15
|
HTXDVNN nông thôn
Yên Nội
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
121.500
|
70.000
|
44.000
|
7.500
|
|
121.50
|
70.00
|
44.00
|
7.50
|
|
69
|
16
|
HTXDVNN Năng Yên
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
170.000
|
85.000
|
85.000
|
-
|
|
170.00
|
85.00
|
85.00
|
|
|
70
|
17
|
HTX DV NN Vân Lĩnh
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
70.000
|
35.000
|
35.000
|
-
|
|
70.00
|
35.00
|
35.00
|
|
|
71
|
18
|
HTX DV NN Đông Lĩnh
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
123.090
|
53.600
|
50.000
|
19.490
|
|
123.09
|
53.60
|
50.00
|
19.49
|
|
72
|
19
|
HTX DV NN TS Mạn
Lạn
|
1
|
|
311.82
|
132.41
|
114.41
|
65.00
|
|
-
|
|
|
|
|
(311.82)
|
(132.41)
|
(114.41)
|
(65.00)
|
|
73
|
20
|
HTX NN Đông Thành
|
1
|
|
364.70
|
147.80
|
109.90
|
107.00
|
|
-
|
|
|
|
|
(364.70)
|
(147.80)
|
(109.90)
|
(107.00)
|
|
74
|
21
|
HTX DVNN Đỗ Sơn
|
1
|
|
429.00
|
87.50
|
157.20
|
163.30
|
21.00
|
-
|
|
|
|
|
(429.00)
|
(87.50)
|
(157.20)
|
(163.30)
|
(21.00)
|
75
|
22
|
HTX DVNN Ninh Dân
|
1
|
|
145.00
|
60.00
|
60.00
|
25.00
|
|
-
|
|
|
|
|
(145.00)
|
(60.00)
|
(60.00)
|
(25.00)
|
|
76
|
23
|
HTX DVTL Yển Khê
|
1
|
|
216.00
|
124.00
|
60.00
|
32.00
|
|
-
|
|
|
|
|
(216.00)
|
(124.00)
|
(60.00)
|
(32.00)
|
|
77
|
24
|
HTX DVNN Vũ Yển
|
1
|
|
19.84
|
9.03
|
5.81
|
5.00
|
|
-
|
|
|
|
|
(19.84)
|
(9.03)
|
(5.81)
|
(5.00)
|
|
V
|
|
Huyện Hạ Hoà
|
34
|
27
|
6,933.90
|
2,739.04
|
2,694.55
|
1,111.46
|
388.85
|
5,112.949
|
2,283.310
|
2,036.572
|
539.957
|
253.110
|
(1,820.95)
|
(455.73)
|
(657.98)
|
(571.50)
|
(135.74)
|
78
|
1
|
HTXDNNN Văn Lang
|
1
|
1
|
411.11
|
170.00
|
149.73
|
89.13
|
2.25
|
412.437
|
173.800
|
147.230
|
88.357
|
3.050
|
1.33
|
3.80
|
(2.50)
|
(0.77)
|
0.80
|
79
|
2
|
HTXDVĐN&TL Minh
Thắng
|
1
|
1
|
416.18
|
197.98
|
161.39
|
47.16
|
9.65
|
349.550
|
166.790
|
148.440
|
24.670
|
9.650
|
(66.63)
|
(31.19)
|
(12.95)
|
(22.49)
|
|
80
|
3
|
HTXDVNN&ĐN Chân
Lao
|
1
|
1
|
108.56
|
55.70
|
33.30
|
14.76
|
4.80
|
89.240
|
46.700
|
29.550
|
8.190
|
4.800
|
(19.32)
|
(9.00)
|
(3.75)
|
(6.57)
|
|
81
|
4
|
HTXDVNN Vụ Cầu
|
1
|
1
|
238.05
|
113.43
|
79.97
|
38.15
|
6.50
|
224.652
|
108.900
|
76.422
|
32.000
|
7.330
|
(13.40)
|
(4.53)
|
(3.55)
|
(6.15)
|
0.83
|
82
|
5
|
HTXDVTL Quân Khê
|
1
|
1
|
90.00
|
45.00
|
45.00
|
|
|
178.570
|
68.230
|
70.020
|
24.500
|
15.820
|
88.57
|
23.23
|
25.02
|
24.50
|
15.82
|
83
|
6
|
HTXDVTL Lâm Lợi
|
1
|
1
|
183.14
|
86.10
|
57.04
|
|
40.00
|
112.810
|
63.580
|
43.100
|
-
|
6.130
|
(70.33)
|
(22.52)
|
(13.94)
|
|
(33.87)
|
84
|
7
|
HTXDVTL Xuân áng
|
1
|
1
|
689.61
|
278.32
|
292.79
|
102.20
|
16.30
|
418.300
|
189.800
|
213.000
|
-
|
15.500
|
(271.31)
|
(88.52)
|
(79.79)
|
(102.20)
|
(0.80)
|
85
|
8
|
HTXDVTL Mỹ Lương
|
1
|
1
|
155.00
|
62.00
|
58.00
|
10.00
|
25.00
|
118.120
|
63.530
|
48.240
|
1.130
|
5.220
|
(36.88)
|
1.53
|
(9.76)
|
(8.87)
|
(19.78)
|
86
|
9
|
HTXDVTL Chuế Lưu
|
1
|
1
|
180.00
|
78.00
|
62.00
|
10.00
|
30.00
|
170.530
|
76.030
|
68.700
|
16.300
|
9.500
|
(9.47)
|
(1.97)
|
6.70
|
6.30
|
(20.50)
|
87
|
10
|
HTXDVTL Bằng Giã
|
1
|
1
|
426.00
|
154.00
|
110.00
|
162.00
|
|
293.100
|
150.600
|
79.400
|
63.100
|
|
(132.90)
|
(3.40)
|
(30.60)
|
(98.90)
|
|
88
|
11
|
HTXDVTL Vô Tranh
|
1
|
1
|
270.00
|
106.00
|
164.00
|
|
|
300.620
|
105.980
|
160.000
|
18.250
|
16.390
|
30.62
|
(0.02)
|
(4.00)
|
18.25
|
16.39
|
89
|
12
|
HTXDVTL Minh Côi
|
1
|
1
|
140.00
|
86.00
|
54.00
|
|
|
150.780
|
88.900
|
47.080
|
13.000
|
1.800
|
10.78
|
2.90
|
(6.92)
|
13.00
|
1.80
|
90
|
13
|
HTXDVTL Phụ Khánh
|
1
|
1
|
413.60
|
102.50
|
127.50
|
109.60
|
74.00
|
288.600
|
101.200
|
111.000
|
53.400
|
23.000
|
(125.00)
|
(1.30)
|
(16.50)
|
(56.20)
|
(51.00)
|
91
|
14
|
HTXDVTL Y Sơn
|
1
|
1
|
180.60
|
68.70
|
65.90
|
46.00
|
|
165.420
|
68.640
|
65.970
|
29.810
|
1.000
|
(15.18)
|
(0.06)
|
0.07
|
(16.19)
|
1.00
|
92
|
15
|
HTXDVTL TT Hạ Hoà
|
1
|
1
|
131.00
|
41.00
|
47.50
|
12.50
|
30.00
|
125.000
|
41.500
|
41.000
|
12.500
|
30.000
|
(6.00)
|
0.50
|
(6.50)
|
|
|
93
|
16
|
HTXDVTL Minh Hạc
|
1
|
1
|
67.10
|
38.90
|
15.60
|
6.00
|
6.60
|
48.310
|
23.910
|
11.800
|
6.000
|
6.600
|
(18.79)
|
(14.99)
|
(3.80)
|
|
|
94
|
17
|
HTXDVTL Lang Sơn
|
1
|
1
|
58.00
|
20.00
|
18.00
|
5.00
|
15.00
|
58.000
|
20.000
|
18.000
|
5.000
|
15.000
|
|
|
|
|
|
95
|
18
|
HTXDVTL Yên Luật
|
1
|
1
|
261.30
|
101.80
|
80.50
|
52.00
|
27.00
|
212.600
|
99.900
|
64.300
|
25.700
|
22.700
|
(48.70)
|
(1.90)
|
(16.20)
|
(26.30)
|
(4.30)
|
96
|
19
|
HTXDVTL Chính Công
|
1
|
1
|
56.70
|
32.60
|
14.40
|
9.70
|
|
67.220
|
38.020
|
11.200
|
9.500
|
8.500
|
10.52
|
5.42
|
(3.20)
|
(0.20)
|
8.50
|
97
|
20
|
HTXDVTL Yên Kỳ
|
1
|
1
|
69.60
|
38.90
|
23.80
|
5.00
|
1.90
|
90.500
|
45.700
|
38.200
|
6.600
|
-
|
20.90
|
6.80
|
14.40
|
1.60
|
(1.90)
|
98
|
21
|
HTXDVTL Hương Xạ
|
1
|
1
|
420.50
|
162.50
|
160.00
|
85.00
|
13.00
|
355.400
|
162.500
|
160.000
|
19.900
|
13.000
|
(65.10)
|
|
|
(65.10)
|
|
99
|
22
|
HTXDVTL Cáo Điền
|
1
|
1
|
81.00
|
27.00
|
28.00
|
22.00
|
4.00
|
81.000
|
29.000
|
29.000
|
20.000
|
3.000
|
|
2.00
|
1.00
|
(2.00)
|
(1.00)
|
100
|
23
|
HTXDVTL Phương Viên
|
1
|
1
|
210.00
|
113.00
|
97.00
|
|
|
38.240
|
16.960
|
19.400
|
-
|
1.880
|
(171.76)
|
(96.04)
|
(77.60)
|
|
1.88
|
101
|
24
|
HTXDVTL Hà Lương
|
1
|
1
|
169.68
|
60.60
|
84.48
|
17.20
|
7.40
|
258.690
|
106.030
|
106.270
|
24.800
|
21.590
|
89.01
|
45.43
|
21.79
|
7.60
|
14.19
|
102
|
25
|
HTXDVTL Ấm Hạ
|
1
|
1
|
227.00
|
77.00
|
123.00
|
27.00
|
|
179.500
|
89.750
|
89.750
|
|
|
(47.50)
|
12.75
|
(33.25)
|
(27.00)
|
|
103
|
26
|
HTXDVTL Đại Phạm
|
1
|
1
|
289.00
|
84.25
|
184.25
|
|
20.50
|
207.960
|
87.960
|
90.100
|
22.250
|
7.650
|
(81.04)
|
3.71
|
(94.15)
|
22.25
|
(12.85)
|
104
|
27
|
HTXDVTL Gia Điền
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
117.800
|
49.400
|
49.400
|
15.000
|
4.000
|
117.80
|
49.40
|
49.40
|
15.00
|
4.00
|
105
|
28
|
HTXDVTL Hậu Bổng
|
1
|
|
207.80
|
71.50
|
75.70
|
55.60
|
5.00
|
-
|
|
|
|
|
(207.80)
|
(71.50)
|
(75.70)
|
(55.60)
|
(5.00)
|
106
|
29
|
HTXDVTL Liên Phương
|
1
|
|
208.05
|
59.20
|
75.00
|
69.50
|
4.35
|
-
|
|
|
|
|
(208.05)
|
(59.20)
|
(75.00)
|
(69.50)
|
(4.35)
|
107
|
30
|
HTXDVTL Đan Hà
|
1
|
|
123.80
|
64.80
|
59.00
|
|
|
-
|
|
|
|
|
(123.80)
|
(64.80)
|
(59.00)
|
|
|
108
|
31
|
HTXDVTL Đan Thượng
|
1
|
|
171.70
|
67.00
|
79.00
|
20.00
|
5.70
|
-
|
|
|
|
|
(171.70)
|
(67.00)
|
(79.00)
|
(20.00)
|
(5.70)
|
109
|
32
|
HTXDVTL Lệnh Khanh
|
1
|
|
116.92
|
35.96
|
30.30
|
35.96
|
14.70
|
-
|
|
|
|
|
(116.92)
|
(35.96)
|
(30.30)
|
(35.96)
|
(14.70)
|
110
|
33
|
HTXDVTL Mai Tùng
|
1
|
|
84.00
|
18.00
|
17.00
|
40.00
|
9.00
|
-
|
|
|
|
|
(84.00)
|
(18.00)
|
(17.00)
|
(40.00)
|
(9.00)
|
111
|
34
|
HTXDVTL Hiền Lương
|
1
|
|
78.90
|
21.30
|
21.40
|
20.00
|
16.20
|
-
|
|
|
|
|
(78.90)
|
(21.30)
|
(21.40)
|
(20.00)
|
(16.20)
|
VI
|
|
Huyện Phù Ninh
|
21
|
21
|
4,089.50
|
1,941.10
|
1,660.70
|
482.70
|
5.00
|
4,164.200
|
2,013.200
|
1,608.600
|
512.400
|
30.000
|
74.70
|
72.10
|
(52.10)
|
29.70
|
25.00
|
112
|
1
|
HTX DVNN Trường
Xuân
|
1
|
1
|
59.20
|
30.60
|
28.60
|
|
|
158.000
|
65.000
|
63.000
|
30.000
|
|
98.80
|
34.40
|
34.40
|
30.00
|
|
113
|
2
|
HTX DVNN ĐN Trị
Quận
|
1
|
1
|
253.20
|
85.00
|
80.20
|
88.00
|
|
250.600
|
127.600
|
97.000
|
26.000
|
|
(2.60)
|
42.60
|
16.80
|
(62.00)
|
|
114
|
3
|
HTX DVNN ĐN Phú Lộc
|
1
|
1
|
310.00
|
154.00
|
156.00
|
|
|
292.500
|
140.000
|
152.500
|
-
|
|
(17.50)
|
(14.00)
|
(3.50)
|
|
|
115
|
4
|
HTX DVNN ĐN Phù
Ninh
|
1
|
1
|
457.10
|
258.60
|
168.40
|
30.10
|
|
216.100
|
174.600
|
11.500
|
30.000
|
|
(241.00)
|
(84.00)
|
(156.90)
|
(0.10)
|
|
116
|
5
|
HTXNN Trạm Thản
|
1
|
1
|
187.00
|
91.00
|
96.00
|
|
|
267.000
|
117.000
|
120.000
|
30.000
|
|
80.00
|
26.00
|
24.00
|
30.00
|
|
117
|
6
|
HTX DVĐN Vĩnh Phú
|
1
|
1
|
150.00
|
70.00
|
50.00
|
30.00
|
|
137.400
|
65.800
|
45.800
|
25.800
|
|
(12.60)
|
(4.20)
|
(4.20)
|
(4.20)
|
|
118
|
7
|
HTX DVNN ĐN Gia
Thanh
|
1
|
1
|
254.90
|
113.00
|
83.60
|
58.30
|
|
239.200
|
120.200
|
76.000
|
43.000
|
|
(15.70)
|
7.20
|
(7.60)
|
(15.30)
|
|
119
|
8
|
HTX DVNN ĐN Trung
Giáp
|
1
|
1
|
337.30
|
134.50
|
142.80
|
60.00
|
|
274.900
|
123.900
|
125.000
|
26.000
|
|
(62.40)
|
(10.60)
|
(17.80)
|
(34.00)
|
|
120
|
9
|
HTX DVNN ĐN Bảo
Thanh
|
1
|
1
|
201.00
|
101.00
|
100.00
|
|
|
221.000
|
101.000
|
100.000
|
20.000
|
|
20.00
|
|
|
20.00
|
|
121
|
10
|
HTX DVNN Tam Phong
|
1
|
1
|
180.30
|
86.90
|
57.20
|
36.20
|
|
174.400
|
86.900
|
57.200
|
30.300
|
|
(5.90)
|
|
|
(5.90)
|
|
122
|
11
|
HTX DVNN TT Phong
Châu
|
1
|
1
|
246.90
|
122.70
|
124.20
|
|
|
239.300
|
112.000
|
105.000
|
22.300
|
|
(7.60)
|
(10.70)
|
(19.20)
|
22.30
|
|
123
|
12
|
HTX DVNN ĐN Tiên Du
|
1
|
1
|
44.00
|
16.00
|
16.00
|
12.00
|
|
136.500
|
26.500
|
70.000
|
40.000
|
|
92.50
|
10.50
|
54.00
|
28.00
|
|
124
|
13
|
HTX DVNN ĐN Bình Bộ
|
1
|
1
|
65.00
|
35.00
|
30.00
|
|
|
65.000
|
35.000
|
30.000
|
-
|
|
|
|
|
|
|
125
|
14
|
HTX DVNN ĐN Tiên
Phú
|
1
|
1
|
306.00
|
153.00
|
153.00
|
|
|
301.000
|
148.000
|
153.000
|
-
|
|
(5.00)
|
(5.00)
|
|
|
|
126
|
15
|
HTX DVNN Thanh Xuân
|
1
|
1
|
114.50
|
41.80
|
44.70
|
25.00
|
3.00
|
106.500
|
45.200
|
45.800
|
12.500
|
3.000
|
(8.00)
|
3.40
|
1.10
|
(12.50)
|
|
127
|
16
|
HTX DVNN ĐN Liên
Hoa
|
1
|
1
|
337.80
|
152.00
|
125.80
|
60.00
|
|
282.500
|
143.800
|
112.700
|
26.000
|
|
(55.30)
|
(8.20)
|
(13.10)
|
(34.00)
|
|
128
|
17
|
HTX DVNN Phú Nham
|
1
|
1
|
154.20
|
84.60
|
62.80
|
6.80
|
|
231.000
|
120.200
|
62.800
|
48.000
|
|
76.80
|
35.60
|
|
41.20
|
|
129
|
18
|
HTX DVNN Phú Xuân
|
1
|
1
|
128.00
|
79.00
|
44.60
|
2.40
|
2.00
|
146.400
|
85.400
|
44.000
|
15.000
|
2.000
|
18.40
|
6.40
|
(0.60)
|
12.60
|
|
130
|
19
|
HTX DVNN ĐN An Đạo
|
1
|
1
|
129.70
|
39.20
|
58.40
|
32.10
|
|
171.100
|
58.100
|
80.000
|
33.000
|
|
41.40
|
18.90
|
21.60
|
0.90
|
|
131
|
20
|
HTX DVNN ĐN Hạ Giáp
|
1
|
1
|
173.40
|
93.20
|
38.40
|
41.80
|
|
171.800
|
90.000
|
32.300
|
49.500
|
|
(1.60)
|
(3.20)
|
(6.10)
|
7.70
|
|
132
|
21
|
HTX DVNN Tử Đà
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
82.000
|
27.000
|
25.000
|
5.000
|
25.000
|
82.00
|
27.00
|
25.00
|
5.00
|
25.00
|
VII
|
|
Huyện Lâm Thao
|
16
|
16
|
5,367.98
|
2,085.77
|
2,030.50
|
1,107.86
|
143.85
|
6,063.800
|
2,384.650
|
2,183.950
|
1,138.500
|
356.700
|
695.82
|
298.88
|
153.45
|
30.64
|
212.85
|
133
|
1
|
HTXNN Vĩnh Lại
|
1
|
1
|
1,114.05
|
393.87
|
469.37
|
106.96
|
143.85
|
1,162.100
|
472.000
|
472.000
|
146.000
|
72.100
|
48.05
|
78.13
|
2.63
|
39.04
|
(71.75)
|
134
|
2
|
HTXNN Bản Nguyên
|
1
|
1
|
230.04
|
51.52
|
51.52
|
127.00
|
|
163.740
|
53.370
|
53.370
|
54.000
|
3.000
|
(66.30)
|
1.85
|
1.85
|
(73.00)
|
3.00
|
135
|
3
|
HTXNN Kinh Kệ
|
1
|
1
|
555.23
|
194.84
|
194.09
|
166.30
|
|
437.200
|
136.300
|
136.300
|
138.000
|
26.600
|
(118.03)
|
(58.54)
|
(57.79)
|
(28.30)
|
26.60
|
136
|
4
|
HTXNN Quỳnh Lâm
|
1
|
1
|
177.20
|
63.60
|
63.60
|
50.00
|
|
152.700
|
45.400
|
40.300
|
55.000
|
12.000
|
(24.50)
|
(18.20)
|
(23.30)
|
5.00
|
12.00
|
137
|
5
|
HTXNN Sơn Vi
|
1
|
1
|
511.87
|
263.17
|
140.25
|
108.45
|
|
550.760
|
291.090
|
146.670
|
93.000
|
20.000
|
38.89
|
27.92
|
6.42
|
(15.45)
|
20.00
|
138
|
6
|
HTXNN Thạch Sơn
|
1
|
1
|
17.41
|
|
17.41
|
|
|
129.900
|
24.900
|
46.000
|
24.000
|
35.000
|
112.49
|
24.90
|
28.59
|
24.00
|
35.00
|
139
|
7
|
HTXNN Vân Hùng
|
1
|
1
|
471.48
|
221.28
|
161.28
|
88.92
|
|
542.360
|
249.280
|
182.080
|
81.000
|
30.000
|
70.88
|
28.00
|
20.80
|
(7.92)
|
30.00
|
140
|
8
|
HTXNN Xuân Huy
|
1
|
1
|
101.70
|
51.30
|
50.40
|
|
|
186.300
|
61.400
|
58.400
|
50.000
|
16.500
|
84.60
|
10.10
|
8.00
|
50.00
|
16.50
|
141
|
9
|
HTXNN Tiên Kiên
|
1
|
1
|
313.60
|
102.39
|
159.48
|
51.73
|
|
429.700
|
180.500
|
196.500
|
45.000
|
7.700
|
116.10
|
78.11
|
37.02
|
(6.73)
|
7.70
|
142
|
10
|
HTXNN Hợp Hải
|
1
|
1
|
213.00
|
71.00
|
71.00
|
71.00
|
|
235.300
|
90.100
|
90.100
|
43.000
|
12.100
|
22.30
|
19.10
|
19.10
|
(28.00)
|
12.10
|
143
|
11
|
HTXNN Cao Xá
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
294.650
|
95.610
|
108.040
|
70.000
|
21.000
|
294.65
|
95.61
|
108.04
|
70.00
|
21.00
|
144
|
12
|
HTXNN Sơn Dương
|
1
|
1
|
408.00
|
162.00
|
162.00
|
84.00
|
|
497.300
|
174.800
|
174.800
|
120.000
|
27.700
|
89.30
|
12.80
|
12.80
|
36.00
|
27.70
|
145
|
13
|
HTXNN Thạch Vỹ
|
1
|
1
|
351.00
|
128.00
|
113.00
|
110.00
|
|
315.000
|
106.000
|
101.000
|
78.000
|
30.000
|
(36.00)
|
(22.00)
|
(12.00)
|
(32.00)
|
30.00
|
146
|
14
|
HTXNN TT Hùng Sơn
|
1
|
1
|
224.00
|
107.60
|
90.90
|
25.50
|
|
275.200
|
121.700
|
110.000
|
35.500
|
8.000
|
51.20
|
14.10
|
19.10
|
10.00
|
8.00
|
147
|
15
|
HTXNN TT Lâm Thao
|
1
|
1
|
280.40
|
116.20
|
116.20
|
48.00
|
|
273.190
|
121.200
|
100.990
|
36.000
|
15.000
|
(7.21)
|
5.00
|
(15.21)
|
(12.00)
|
15.00
|
148
|
16
|
HTXNN Xuân Lũng
|
1
|
1
|
399.00
|
159.00
|
170.00
|
70.00
|
|
418.400
|
161.000
|
167.400
|
70.000
|
20.000
|
19.40
|
2.00
|
(2.60)
|
|
20.00
|
VIII
|
Huyện Thanh Thuỷ
|
15
|
15
|
3,617.37
|
1,957.26
|
1,005.11
|
646.50
|
8.50
|
4,020.590
|
2,078.550
|
1,075.190
|
855.350
|
11.500
|
403.22
|
121.29
|
70.08
|
208.85
|
3.00
|
149
|
1
|
HTXDVTL Tu vũ
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
60.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
60.00
|
60.00
|
|
|
|
150
|
2
|
HTXDVTL Yến Mao
|
1
|
1
|
79.00
|
53.00
|
26.00
|
|
|
257.920
|
112.200
|
72.860
|
72.860
|
-
|
178.92
|
59.20
|
46.86
|
72.86
|
|
151
|
3
|
HTXDVTL Phượng Mao
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
72.450
|
24.150
|
24.150
|
24.150
|
-
|
72.45
|
24.15
|
24.15
|
24.15
|
|
152
|
4
|
HTXDVTL Trung Nghĩa
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
95.700
|
31.900
|
31.900
|
31.900
|
-
|
95.70
|
31.90
|
31.90
|
31.90
|
|
153
|
5
|
HTXNN Đồng Luận
|
1
|
1
|
29.94
|
29.94
|
|
|
|
29.940
|
29.940
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
154
|
6
|
HTXDVTL Trung Thịnh
|
1
|
1
|
131.63
|
76.70
|
48.43
|
6.50
|
|
152.970
|
76.270
|
48.300
|
28.400
|
-
|
21.34
|
(0.43)
|
(0.13)
|
21.90
|
|
155
|
7
|
HTXNN Hoàng Xá
|
1
|
1
|
260.30
|
171.30
|
65.00
|
24.00
|
|
265.880
|
233.680
|
32.200
|
-
|
-
|
5.58
|
62.38
|
(32.80)
|
(24.00)
|
|
156
|
8
|
HTXDVTL Sơn Thủy
|
1
|
1
|
352.24
|
282.94
|
43.00
|
26.30
|
|
270.560
|
218.620
|
30.900
|
21.040
|
-
|
(81.68)
|
(64.32)
|
(12.10)
|
(5.26)
|
|
157
|
9
|
HTXDVTL Đoan Hạ
|
1
|
1
|
470.74
|
241.94
|
122.83
|
105.97
|
|
453.590
|
226.740
|
121.340
|
105.510
|
-
|
(17.15)
|
(15.20)
|
(1.49)
|
(0.46)
|
|
158
|
10
|
HTXNN Bảo Yên
|
1
|
1
|
343.83
|
292.93
|
50.90
|
|
|
360.630
|
258.800
|
50.930
|
50.900
|
-
|
16.80
|
(34.13)
|
0.03
|
50.90
|
|
159
|
11
|
HTXNN TTThanh Thủy
|
1
|
1
|
425.09
|
184.27
|
121.90
|
118.92
|
|
414.380
|
173.550
|
121.910
|
118.920
|
-
|
(10.71)
|
(10.72)
|
0.01
|
|
|
160
|
12
|
HTXDVTL Tân Phương
|
1
|
1
|
251.90
|
103.40
|
80.90
|
67.60
|
|
216.570
|
83.560
|
66.350
|
66.660
|
-
|
(35.33)
|
(19.84)
|
(14.55)
|
(0.94)
|
|
161
|
13
|
HTXDVTL Thạch Đồng
|
1
|
1
|
303.60
|
123.90
|
83.60
|
96.10
|
|
419.500
|
177.800
|
117.800
|
123.900
|
-
|
115.90
|
53.90
|
34.20
|
27.80
|
|
162
|
14
|
HTXNN Xuân Lộc
|
1
|
1
|
570.10
|
235.60
|
206.00
|
120.00
|
8.50
|
551.500
|
210.000
|
200.000
|
130.000
|
11.500
|
(18.60)
|
(25.60)
|
(6.00)
|
10.00
|
3.00
|
163
|
15
|
HTXNN Đào Xá
|
1
|
1
|
399.00
|
161.34
|
156.55
|
81.11
|
|
399.000
|
161.340
|
156.550
|
81.110
|
-
|
|
|
|
|
|
IX
|
|
Huyện Thanh Sơn
|
26
|
19
|
5,710.33
|
2,671.10
|
2,714.50
|
324.73
|
|
3,814.300
|
1,739.400
|
1,841.000
|
233.900
|
-
|
(1,896.03)
|
(931.70)
|
(873.50)
|
(90.83)
|
|
164
|
1
|
HTXDVNN Tất Thắng
|
1
|
1
|
408.00
|
204.00
|
204.00
|
|
|
342.000
|
155.300
|
186.700
|
|
|
(66.00)
|
(48.70)
|
(17.30)
|
|
|
165
|
2
|
HTXDVNN Yên Lãng
|
1
|
1
|
228.00
|
114.00
|
114.00
|
|
|
174.000
|
87.000
|
87.000
|
|
|
(54.00)
|
(27.00)
|
(27.00)
|
|
|
166
|
3
|
HTXDVNN Tam Sơn -
Sơn Hùng
|
1
|
1
|
227.13
|
93.20
|
93.20
|
40.73
|
|
145.600
|
72.800
|
72.800
|
|
|
(81.53)
|
(20.40)
|
(20.40)
|
(40.73)
|
|
167
|
4
|
HTXDVNN Thắng Sơn
|
1
|
1
|
138.00
|
69.00
|
69.00
|
|
|
129.200
|
66.500
|
62.700
|
|
|
(8.80)
|
(2.50)
|
(6.30)
|
|
|
168
|
5
|
HTXDVNN Cự Đồng
|
1
|
1
|
330.00
|
165.00
|
165.00
|
|
|
201.800
|
90.800
|
111.000
|
|
|
(128.20)
|
(74.20)
|
(54.00)
|
|
|
169
|
6
|
HTXDVNN Tân Lập
|
1
|
1
|
214.00
|
107.00
|
107.00
|
|
|
228.000
|
114.000
|
114.000
|
|
|
14.00
|
7.00
|
7.00
|
|
|
170
|
7
|
HTXDVNN Phú Xuân
-Võ Miếu
|
1
|
1
|
243.46
|
101.73
|
101.73
|
40.00
|
|
225.800
|
95.100
|
101.700
|
29.000
|
|
(17.66)
|
(6.63)
|
(0.03)
|
(11.00)
|
|
171
|
8
|
HTXDVNN Thượng Cửu
|
1
|
1
|
56.00
|
28.00
|
28.00
|
|
|
55.200
|
27.200
|
28.000
|
|
|
(0.80)
|
(0.80)
|
|
|
|
172
|
9
|
HTXDVNN Địch Quả
|
1
|
1
|
307.20
|
131.90
|
175.30
|
|
|
239.300
|
111.800
|
127.500
|
|
|
(67.90)
|
(20.10)
|
(47.80)
|
|
|
173
|
10
|
HTXDVNN Thống Nhất
xã Võ Miếu
|
1
|
1
|
454.64
|
194.32
|
194.32
|
66.00
|
|
417.800
|
158.800
|
169.000
|
90.000
|
|
(36.84)
|
(35.52)
|
(25.32)
|
24.00
|
|
174
|
11
|
HTXDVNN Quang Trung
xã Võ Miếu
|
1
|
1
|
372.36
|
167.18
|
167.18
|
38.00
|
|
300.800
|
129.800
|
146.000
|
25.000
|
|
(71.56)
|
(37.38)
|
(21.18)
|
(13.00)
|
|
175
|
12
|
HTXDVNN Cự Thắng
|
1
|
1
|
74.00
|
37.00
|
37.00
|
|
|
54.600
|
27.300
|
27.300
|
|
|
(19.40)
|
(9.70)
|
(9.70)
|
|
|
176
|
13
|
HTXDVNN Đông Cửu
|
1
|
1
|
152.00
|
76.00
|
76.00
|
|
|
161.800
|
80.900
|
80.900
|
|
|
9.80
|
4.90
|
4.90
|
|
|
177
|
14
|
HTXDVNN Hương Cần
|
1
|
1
|
332.00
|
166.00
|
166.00
|
|
|
329.200
|
163.300
|
165.900
|
|
|
(2.80)
|
(2.70)
|
(0.10)
|
|
|
178
|
15
|
HTXDVNN Lương Nha
|
1
|
1
|
231.80
|
83.40
|
83.40
|
65.00
|
|
195.500
|
83.100
|
65.100
|
47.300
|
|
(36.30)
|
(0.30)
|
(18.30)
|
(17.70)
|
|
179
|
16
|
HTXDVNN Giáp Lai
|
1
|
|
126.00
|
48.00
|
48.00
|
30.00
|
|
-
|
|
|
|
|
(126.00)
|
(48.00)
|
(48.00)
|
(30.00)
|
|
180
|
17
|
HTXDVNN Thanh Tân
xã Võ Miếu
|
1
|
1
|
110.74
|
55.37
|
55.37
|
|
|
57.400
|
27.300
|
30.100
|
|
|
(53.34)
|
(28.07)
|
(25.27)
|
|
|
181
|
18
|
HTXDVNN Khả Cửu
|
1
|
1
|
164.00
|
82.00
|
82.00
|
|
|
164.000
|
82.000
|
82.000
|
|
|
|
|
|
|
|
182
|
19
|
HTXDVNN Yên Lương
|
1
|
1
|
309.00
|
132.00
|
132.00
|
45.00
|
|
260.300
|
100.400
|
117.300
|
42.600
|
|
(48.70)
|
(31.60)
|
(14.70)
|
(2.40)
|
|
183
|
20
|
Xã Tinh Nhuệ
|
1
|
|
62.00
|
31.00
|
31.00
|
|
|
-
|
|
|
|
|
(62.00)
|
(31.00)
|
(31.00)
|
|
|
184
|
21
|
Xã Yên Sơn
|
1
|
|
385.00
|
192.50
|
192.50
|
|
|
-
|
|
|
|
|
(385.00)
|
(192.50)
|
(192.50)
|
|
|
185
|
22
|
Xã Văn Miếu
|
1
|
|
157.00
|
78.50
|
78.50
|
|
|
-
|
|
|
|
|
(157.00)
|
(78.50)
|
(78.50)
|
|
|
186
|
23
|
Xã Thạch Khoán
|
1
|
|
190.00
|
95.00
|
95.00
|
|
|
-
|
|
|
|
|
(190.00)
|
(95.00)
|
(95.00)
|
|
|
187
|
24
|
Xã Tân Minh
|
1
|
|
182.00
|
91.00
|
91.00
|
|
|
-
|
|
|
|
|
(182.00)
|
(91.00)
|
(91.00)
|
|
|
188
|
25
|
Xã Thục Luyện
|
1
|
|
124.00
|
62.00
|
62.00
|
|
|
-
|
|
|
|
|
(124.00)
|
(62.00)
|
(62.00)
|
|
|
189
|
26
|
Thị trấn Thanh Sơn
|
1
|
1
|
132.00
|
66.00
|
66.00
|
|
|
132.000
|
66.000
|
66.000
|
|
|
|
|
|
|
|
X
|
|
Huyện Tam Nông
|
20
|
20
|
2,583.54
|
1,262.25
|
697.17
|
565.12
|
59.00
|
2,227.380
|
1,173.080
|
731.350
|
264.750
|
58.200
|
(356.16)
|
(89.17)
|
34.18
|
(300.37)
|
(0.80)
|
190
|
1
|
HTXDVTL Xuân Quang
|
1
|
1
|
79.00
|
47.00
|
|
32.00
|
|
140.000
|
65.000
|
55.000
|
20.000
|
|
61.00
|
18.00
|
55.00
|
(12.00)
|
|
191
|
2
|
HTXDVTL Văn Lương
|
1
|
1
|
87.00
|
45.00
|
3.00
|
39.00
|
|
107.850
|
59.000
|
40.850
|
8.000
|
|
20.85
|
14.00
|
37.85
|
(31.00)
|
|
192
|
3
|
HTXDVTL Thọ Văn
|
1
|
1
|
137.00
|
67.00
|
58.00
|
12.00
|
|
124.220
|
82.820
|
29.400
|
|
12.000
|
(12.78)
|
15.82
|
(28.60)
|
(12.00)
|
12.00
|
193
|
4
|
HTXDVTL Hùng Đô
|
1
|
1
|
132.00
|
64.00
|
62.00
|
6.00
|
|
28.750
|
28.750
|
|
|
|
(103.25)
|
(35.25)
|
(62.00)
|
(6.00)
|
|
194
|
5
|
HTXDVTL Quang Húc
|
1
|
1
|
212.00
|
81.00
|
76.00
|
55.00
|
|
80.930
|
45.630
|
12.300
|
23.000
|
|
(131.07)
|
(35.37)
|
(63.70)
|
(32.00)
|
|
195
|
6
|
HTXNN Hương Nha
|
1
|
1
|
215.00
|
72.00
|
89.00
|
54.00
|
|
131.000
|
38.000
|
69.000
|
24.000
|
|
(84.00)
|
(34.00)
|
(20.00)
|
(30.00)
|
|
196
|
7
|
HTXDVTL Dị Nậu
|
1
|
1
|
221.50
|
78.75
|
78.75
|
32.00
|
32.00
|
235.700
|
125.000
|
85.000
|
15.000
|
10.700
|
14.20
|
46.25
|
6.25
|
(17.00)
|
(21.30)
|
197
|
8
|
HTXDVTL Hương Nộn
|
1
|
1
|
354.04
|
156.50
|
129.42
|
41.12
|
27.00
|
197.650
|
87.550
|
110.100
|
|
|
(156.39)
|
(68.95)
|
(19.32)
|
(41.12)
|
(27.00)
|
198
|
9
|
HTXDVTL Thanh Uyên
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
75.000
|
40.000
|
5.000
|
30.000
|
|
75.00
|
40.00
|
5.00
|
30.00
|
|
199
|
10
|
HTXDVTL Hiền Quan
|
1
|
1
|
357.00
|
143.00
|
169.00
|
45.00
|
|
160.500
|
85.500
|
60.000
|
15.000
|
|
(196.50)
|
(57.50)
|
(109.00)
|
(30.00)
|
|
200
|
11
|
HTXDVTL Vực Trường
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
62.000
|
25.000
|
25.000
|
12.000
|
|
62.00
|
25.00
|
25.00
|
12.00
|
|
201
|
12
|
HTXNN TT Hưng Hóa
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
121.200
|
67.200
|
24.500
|
15.000
|
14.500
|
121.20
|
67.20
|
24.50
|
15.00
|
14.50
|
202
|
13
|
HTXNN Dậu Dương
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
54.000
|
34.000
|
12.000
|
8.000
|
|
54.00
|
34.00
|
12.00
|
8.00
|
|
203
|
14
|
HTXNN Phương Thịnh
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
63.000
|
33.000
|
30.000
|
|
|
63.00
|
33.00
|
30.00
|
|
|
204
|
15
|
HTXDVTL Tam Cường
|
1
|
1
|
90.00
|
56.00
|
|
34.00
|
|
86.150
|
43.000
|
25.000
|
18.150
|
|
(3.85)
|
(13.00)
|
25.00
|
(15.85)
|
|
205
|
16
|
HTXNN&DVĐN Cổ
Tiết
|
1
|
1
|
216.00
|
144.00
|
10.00
|
62.00
|
|
106.200
|
46.800
|
40.800
|
18.600
|
|
(109.80)
|
(97.20)
|
30.80
|
(43.40)
|
|
206
|
17
|
HTXDVTL Tề Lễ
|
1
|
1
|
66.00
|
35.00
|
|
31.00
|
|
81.000
|
51.000
|
28.000
|
|
2.000
|
15.00
|
16.00
|
28.00
|
(31.00)
|
2.00
|
207
|
18
|
HTXDVTL Tứ Mỹ
|
1
|
1
|
111.00
|
57.00
|
7.00
|
47.00
|
|
148.100
|
63.700
|
54.400
|
30.000
|
|
37.10
|
6.70
|
47.40
|
(17.00)
|
|
208
|
19
|
HTXNN Thượng Nông
|
1
|
1
|
306.00
|
216.00
|
15.00
|
75.00
|
|
179.130
|
142.130
|
15.000
|
5.000
|
17.000
|
(126.87)
|
(73.87)
|
|
(70.00)
|
17.00
|
209
|
20
|
HTXNN Hồng Đà
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
45.000
|
10.000
|
10.000
|
23.000
|
2.000
|
45.00
|
10.00
|
10.00
|
23.00
|
2.00
|
XI
|
|
Huyện Yên Lập
|
16
|
16
|
7,530.68
|
2,921.80
|
3,340.70
|
1,268.18
|
|
5,659.610
|
2,119.190
|
2,546.430
|
789.950
|
204.040
|
(1,871.07)
|
(802.61)
|
(794.27)
|
(478.23)
|
204.04
|
210
|
1
|
HTXKĐVNN Mỹ Lung
|
1
|
1
|
499.98
|
263.10
|
135.40
|
101.48
|
|
288.190
|
97.300
|
135.400
|
48.000
|
7.490
|
(211.79)
|
(165.80)
|
|
(53.48)
|
7.49
|
211
|
2
|
HTXDVĐN Mỹ Lương
|
1
|
1
|
381.70
|
149.50
|
198.50
|
33.70
|
|
463.700
|
185.000
|
225.000
|
43.700
|
10.000
|
82.00
|
35.50
|
26.50
|
10.00
|
10.00
|
212
|
3
|
HTXDV ĐN Lương Sơn
|
1
|
1
|
914.80
|
385.40
|
396.40
|
133.00
|
|
416.700
|
149.200
|
159.000
|
82.400
|
26.100
|
(498.10)
|
(236.20)
|
(237.40)
|
(50.60)
|
26.10
|
213
|
4
|
HTXDVSXNLN Xuân An
|
1
|
1
|
160.00
|
60.00
|
70.00
|
30.00
|
|
256.450
|
110.000
|
106.000
|
31.600
|
8.850
|
96.45
|
50.00
|
36.00
|
1.60
|
8.85
|
214
|
5
|
HTXDVSXNLN Xuân
Viên
|
1
|
1
|
709.00
|
263.00
|
316.00
|
130.00
|
|
618.700
|
223.000
|
300.600
|
80.000
|
15.100
|
(90.30)
|
(40.00)
|
(15.40)
|
(50.00)
|
15.10
|
215
|
6
|
HTXDVTL và NN Xuân
Thuỷ
|
1
|
1
|
480.60
|
152.00
|
293.60
|
35.00
|
|
491.900
|
154.600
|
273.000
|
43.000
|
21.300
|
11.30
|
2.60
|
(20.60)
|
8.00
|
21.30
|
216
|
7
|
HTXDVĐN Hưng Long
|
1
|
1
|
260.00
|
80.00
|
120.00
|
60.00
|
|
181.520
|
49.200
|
81.570
|
50.750
|
-
|
(78.48)
|
(30.80)
|
(38.43)
|
(9.25)
|
|
217
|
8
|
HTXDVSXNN Thượng
Long
|
1
|
1
|
602.00
|
252.00
|
260.00
|
90.00
|
|
319.600
|
111.000
|
121.700
|
58.900
|
28.000
|
(282.40)
|
(141.00)
|
(138.30)
|
(31.10)
|
28.00
|
218
|
9
|
HTXDVNN Nga Hoàng
|
1
|
1
|
167.00
|
66.00
|
66.00
|
35.00
|
|
44.600
|
11.000
|
8.800
|
16.800
|
8.000
|
(122.40)
|
(55.00)
|
(57.20)
|
(18.20)
|
8.00
|
219
|
10
|
HTXDVNLNTS Trung
Sơn
|
1
|
1
|
307.00
|
146.00
|
141.00
|
20.00
|
|
258.300
|
119.100
|
120.200
|
15.000
|
4.000
|
(48.70)
|
(26.90)
|
(20.80)
|
(5.00)
|
4.00
|
220
|
11
|
HTXDVNN-CN-TS Ngọc
Lập
|
1
|
1
|
745.00
|
255.00
|
330.00
|
160.00
|
|
491.300
|
210.000
|
241.500
|
29.300
|
10.500
|
(253.70)
|
(45.00)
|
(88.50)
|
(130.70)
|
10.50
|
221
|
12
|
HTXDVNN-CN-TS Ngọc
Đồng
|
1
|
1
|
167.00
|
54.00
|
81.00
|
32.00
|
|
136.000
|
34.000
|
54.500
|
35.500
|
12.000
|
(31.00)
|
(20.00)
|
(26.50)
|
3.50
|
12.00
|
222
|
13
|
HTXDVNN Minh Hòa
|
1
|
1
|
312.00
|
123.00
|
123.00
|
66.00
|
|
313.800
|
135.000
|
116.800
|
62.000
|
-
|
1.80
|
12.00
|
(6.20)
|
(4.00)
|
|
223
|
14
|
HTXTL-DVNN Đồng Lạc
|
1
|
1
|
400.60
|
200.80
|
199.80
|
|
|
338.690
|
176.400
|
162.290
|
-
|
-
|
(61.91)
|
(24.40)
|
(37.51)
|
|
|
224
|
15
|
HTX DVSXNLN Xuân
Khánh- xã Phúc Khánh
|
1
|
1
|
684.00
|
238.00
|
314.00
|
132.00
|
|
504.660
|
184.390
|
214.570
|
88.000
|
17.700
|
(179.34)
|
(53.61)
|
(99.43)
|
(44.00)
|
17.70
|
225
|
16
|
HTXDVNLN Đồng Thịnh
|
1
|
1
|
740.00
|
234.00
|
296.00
|
210.00
|
|
535.500
|
170.000
|
225.500
|
105.000
|
35.000
|
(204.50)
|
(64.00)
|
(70.50)
|
(105.00)
|
35.00
|
XII
|
|
Huyện Cẩm Khê
|
31
|
31
|
5,819.76
|
2,684.39
|
2,051.54
|
1,004.65
|
79.18
|
5,351.674
|
2,600.870
|
1,871.540
|
799.700
|
79.564
|
(468.09)
|
(83.52)
|
(180.00)
|
(204.95)
|
0.38
|
226
|
1
|
HTX DVTL Tiên Lương
|
1
|
1
|
285.20
|
150.20
|
70.00
|
65.00
|
|
302.290
|
196.650
|
60.600
|
45.040
|
-
|
17.09
|
46.45
|
(9.40)
|
(19.96)
|
|
227
|
2
|
HTX DVTL Ngô Xá
|
1
|
1
|
50.76
|
5.92
|
5.92
|
38.92
|
|
80.700
|
30.800
|
29.800
|
20.100
|
-
|
29.94
|
24.88
|
23.88
|
(18.82)
|
|
228
|
3
|
HTX DVTL Phượng Vỹ
|
1
|
1
|
305.80
|
115.40
|
110.90
|
79.50
|
|
264.150
|
92.080
|
127.740
|
44.330
|
-
|
(41.65)
|
(23.32)
|
16.84
|
(35.17)
|
|
229
|
4
|
HTX DVTL Tam Sơn
|
1
|
1
|
156.22
|
50.86
|
62.04
|
39.92
|
3.40
|
216.100
|
90.000
|
91.300
|
28.800
|
6.000
|
59.88
|
39.14
|
29.26
|
(11.12)
|
2.60
|
230
|
5
|
HTX DVTL Văn Bán
|
1
|
1
|
157.10
|
66.50
|
63.30
|
27.30
|
|
215.500
|
96.500
|
75.000
|
33.500
|
10.500
|
58.40
|
30.00
|
11.70
|
6.20
|
10.50
|
231
|
6
|
HTX DVTL Cấp Dẫn
|
1
|
1
|
223.30
|
129.00
|
94.30
|
|
|
210.700
|
118.300
|
72.200
|
20.200
|
-
|
(12.60)
|
(10.70)
|
(22.10)
|
20.20
|
|
232
|
7
|
HTX DVTL Xương
Thịnh
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
260.974
|
127.710
|
101.570
|
24.990
|
6.704
|
260.97
|
127.71
|
101.57
|
24.99
|
6.70
|
233
|
8
|
HTX DVTL Thanh Nga
|
1
|
1
|
42.99
|
29.49
|
6.75
|
6.75
|
|
90.600
|
45.580
|
22.510
|
22.510
|
-
|
47.61
|
16.09
|
15.76
|
15.76
|
|
234
|
9
|
HTX DVTL TT Sông
Thao
|
1
|
1
|
130.20
|
61.01
|
50.58
|
18.61
|
|
100.750
|
44.840
|
42.280
|
13.630
|
-
|
(29.45)
|
(16.17)
|
(8.30)
|
(4.98)
|
|
235
|
10
|
HTX DVTL Yên Tập
|
1
|
1
|
222.90
|
87.00
|
84.89
|
48.22
|
2.79
|
238.830
|
93.900
|
92.900
|
48.220
|
3.810
|
15.93
|
6.90
|
8.01
|
|
1.02
|
236
|
11
|
HTX DVTL Tạ Xá
|
1
|
1
|
365.89
|
136.34
|
119.49
|
109.38
|
0.68
|
419.300
|
184.720
|
138.970
|
94.930
|
0.680
|
53.41
|
48.38
|
19.48
|
(14.45)
|
|
237
|
12
|
HTX DVTL Phú Lạc
|
1
|
1
|
30.30
|
23.00
|
7.30
|
|
|
72.610
|
48.800
|
18.110
|
5.700
|
-
|
42.31
|
25.80
|
10.81
|
5.70
|
|
238
|
13
|
HTX DVTL Đồng Lương
|
1
|
1
|
436.09
|
243.09
|
136.00
|
57.00
|
|
227.800
|
144.900
|
46.200
|
36.700
|
-
|
(208.29)
|
(98.19)
|
(89.80)
|
(20.30)
|
|
239
|
14
|
HTX DVTL Tình Cương
|
1
|
1
|
89.96
|
40.12
|
38.21
|
11.63
|
|
101.620
|
36.300
|
36.300
|
16.700
|
12.320
|
11.66
|
(3.82)
|
(1.91)
|
5.07
|
12.32
|
240
|
15
|
HTX DVTL Ba Vực
|
1
|
1
|
195.30
|
89.80
|
87.60
|
17.90
|
|
227.140
|
100.740
|
101.700
|
14.600
|
10.100
|
31.84
|
10.94
|
14.10
|
(3.30)
|
10.10
|
241
|
16
|
HTX DVTL Sai Nga
|
1
|
1
|
188.75
|
80.28
|
79.83
|
26.19
|
2.45
|
220.100
|
140.900
|
48.600
|
30.600
|
-
|
31.35
|
60.62
|
(31.23)
|
4.41
|
(2.45)
|
242
|
17
|
HTX DVTL Tùng Khê
|
1
|
1
|
155.00
|
100.00
|
47.00
|
8.00
|
|
155.860
|
79.700
|
45.860
|
26.300
|
4.000
|
0.86
|
(20.30)
|
(1.14)
|
18.30
|
4.00
|
243
|
18
|
HTX DVNN Đồng Minh
- Đồng Cam
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
25.200
|
10.000
|
10.000
|
-
|
5.200
|
25.20
|
10.00
|
10.00
|
|
5.20
|
244
|
19
|
HTX DVNN Vinh Quang
- Văn Khúc
|
1
|
1
|
145.97
|
97.08
|
48.89
|
|
|
45.000
|
22.600
|
22.400
|
-
|
-
|
(100.97)
|
(74.48)
|
(26.49)
|
|
|
245
|
20
|
HTX DVNN Hào Khê -
Văn Khúc
|
1
|
1
|
211.74
|
144.91
|
60.67
|
6.16
|
|
124.410
|
58.100
|
56.010
|
10.300
|
-
|
(87.33)
|
(86.81)
|
(4.66)
|
4.14
|
|
246
|
21
|
HTX DVTL Phú Khê
|
1
|
1
|
113.09
|
67.98
|
36.51
|
8.60
|
|
130.060
|
88.730
|
35.730
|
5.600
|
-
|
16.97
|
20.75
|
(0.78)
|
(3.00)
|
|
247
|
22
|
HTX DVNN Đồng Minh
- Điêu Lương
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
77.000
|
37.000
|
21.000
|
19.000
|
-
|
77.00
|
37.00
|
21.00
|
19.00
|
|
248
|
23
|
HTX DVNN Liên Hợp -
Điêu Lương
|
1
|
1
|
166.19
|
80.99
|
65.20
|
20.00
|
|
139.240
|
68.640
|
44.000
|
26.600
|
-
|
(26.95)
|
(12.35)
|
(21.20)
|
6.60
|
|
249
|
24
|
HTX DVTL Tuy Lộc
|
1
|
1
|
255.90
|
85.30
|
85.30
|
85.30
|
|
102.000
|
46.000
|
46.000
|
10.000
|
-
|
(153.90)
|
(39.30)
|
(39.30)
|
(75.30)
|
|
250
|
25
|
HTX DVTL Sơn Tình
|
1
|
1
|
234.58
|
131.08
|
65.50
|
35.50
|
2.50
|
214.900
|
112.300
|
65.500
|
34.600
|
2.500
|
(19.68)
|
(18.78)
|
|
(0.90)
|
|
251
|
26
|
HTX DVTL Thụy Liễu
|
1
|
1
|
251.03
|
80.90
|
78.90
|
34.62
|
56.61
|
100.490
|
60.140
|
40.350
|
-
|
-
|
(150.54)
|
(20.76)
|
(38.55)
|
(34.62)
|
(56.61)
|
252
|
27
|
HTX DVTL Hương Lung
|
1
|
1
|
480.00
|
180.00
|
190.00
|
110.00
|
|
325.990
|
130.170
|
121.620
|
67.200
|
7.000
|
(154.01)
|
(49.83)
|
(68.38)
|
(42.80)
|
7.00
|
253
|
28
|
HTX DVTL Sơn Nga
|
1
|
1
|
172.24
|
91.33
|
56.85
|
13.31
|
10.75
|
144.950
|
77.900
|
47.800
|
8.500
|
10.750
|
(27.29)
|
(13.43)
|
(9.05)
|
(4.81)
|
|
254
|
29
|
HTX DVNN Cát Trù
|
1
|
1
|
270.46
|
109.81
|
109.81
|
50.84
|
|
199.380
|
90.890
|
70.890
|
37.600
|
-
|
(71.08)
|
(18.92)
|
(38.92)
|
(13.24)
|
|
255
|
30
|
HTX DVTL Chương Xá
|
1
|
1
|
150.40
|
70.80
|
59.60
|
20.00
|
|
128.160
|
53.280
|
67.200
|
7.680
|
-
|
(22.24)
|
(17.52)
|
7.60
|
(12.32)
|
|
256
|
31
|
HTX DVTL Yên Dưỡng
|
1
|
1
|
332.40
|
136.20
|
130.20
|
66.00
|
|
189.870
|
72.700
|
71.400
|
45.770
|
-
|
(142.53)
|
(63.50)
|
(58.80)
|
(20.23)
|
|
XIII
|
Huyện Tân Sơn
|
15
|
9
|
2,645.61
|
1,079.00
|
1,203.90
|
346.74
|
15.97
|
961.120
|
364.290
|
494.530
|
66.700
|
35.600
|
(1,684.49)
|
(714.71)
|
(709.37)
|
(280.04)
|
19.63
|
257
|
1
|
HTXDVNLN Thu Cúc
|
1
|
1
|
748.90
|
240.10
|
279.50
|
229.30
|
|
77.100
|
12.100
|
65.000
|
-
|
-
|
(671.80)
|
(228.00)
|
(214.50)
|
(229.30)
|
|
258
|
2
|
HTXDVNN Cường Thịnh
- Thạch Kiệt
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
233.500
|
94.600
|
112.900
|
-
|
26.000
|
233.50
|
94.60
|
112.90
|
|
26.00
|
259
|
3
|
HTXDVNN xã Mỹ Thuận
|
1
|
1
|
54.10
|
18.50
|
18.50
|
12.90
|
4.20
|
63.100
|
23.400
|
24.700
|
12.900
|
2.100
|
9.00
|
4.90
|
6.20
|
|
(2.10)
|
260
|
4
|
HTXDVNN Phú Cường
Xã Kiệt Sơn
|
1
|
1
|
260.02
|
90.80
|
121.00
|
47.04
|
1.18
|
213.560
|
68.260
|
107.300
|
38.000
|
-
|
(46.46)
|
(22.54)
|
(13.70)
|
(9.04)
|
(1.18)
|
261
|
5
|
HTXDVNLN Xã Lai
Đồng
|
1
|
1
|
160.70
|
76.60
|
76.80
|
|
7.30
|
32.400
|
16.600
|
15.800
|
-
|
-
|
(128.30)
|
(60.00)
|
(61.00)
|
|
(7.30)
|
262
|
6
|
HTXDVNLN Xã Tân Sơn
|
1
|
1
|
168.50
|
75.00
|
93.50
|
|
|
127.130
|
46.330
|
65.000
|
15.800
|
-
|
(41.37)
|
(28.67)
|
(28.50)
|
15.80
|
|
263
|
7
|
HTXDVNLN Xã Kim
Thượng
|
1
|
1
|
244.00
|
122.00
|
122.00
|
|
|
16.000
|
8.000
|
8.000
|
-
|
-
|
(228.00)
|
(114.00)
|
(114.00)
|
|
|
264
|
8
|
Xã Tam Thanh
|
1
|
|
217.90
|
108.2
|
109.7
|
|
|
-
|
|
|
|
|
(217.90)
|
(108.20)
|
(109.70)
|
|
|
265
|
9
|
Xã Vinh Tiền
|
1
|
|
55.00
|
23
|
32
|
|
|
-
|
|
|
|
|
(55.00)
|
(23.00)
|
(32.00)
|
|
|
266
|
10
|
Xã Long Cốc
|
1
|
|
126.46
|
50
|
58.5
|
16.8
|
1.16
|
-
|
|
|
|
|
(126.46)
|
(50.00)
|
(58.50)
|
(16.80)
|
(1.16)
|
267
|
11
|
Xã Văn Luông
|
1
|
|
33.80
|
12.4
|
12.4
|
9
|
|
-
|
|
|
|
|
(33.80)
|
(12.40)
|
(12.40)
|
(9.00)
|
|
268
|
12
|
Xã Tân Phú
|
1
|
|
54.43
|
21.5
|
29.8
|
1
|
2.13
|
-
|
|
|
|
|
(54.43)
|
(21.50)
|
(29.80)
|
(1.00)
|
(2.13)
|
269
|
13
|
Xã Thu Ngạc
|
1
|
|
159.80
|
59.9
|
69.2
|
30.7
|
|
-
|
|
|
|
|
(159.80)
|
(59.90)
|
(69.20)
|
(30.70)
|
|
270
|
14
|
Xã Xuân Đài
|
1
|
1
|
362.00
|
181
|
181
|
|
|
78.000
|
39.000
|
39.000
|
-
|
-
|
(284.00)
|
(142.00)
|
(142.00)
|
|
|
271
|
15
|
Xã Đồng Sơn
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
120.330
|
56.000
|
56.830
|
-
|
7.500
|
120.33
|
56.00
|
56.83
|
|
7.50
|
Quyết định 1764/QĐ-UBND năm 2013 duyệt điều chỉnh, bổ sung diện tích cấp bù, miễn thủy lợi phí cho đơn vị quản lý thủy nông trên địa bàn tỉnh Phú Thọ năm 2012
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1764/QĐ-UBND ngày 15/07/2013 duyệt điều chỉnh, bổ sung diện tích cấp bù, miễn thủy lợi phí cho đơn vị quản lý thủy nông trên địa bàn tỉnh Phú Thọ năm 2012
3.671
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|