STT
|
TÊN PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CHƯA CÓ GIÁ VIỆN PHÍ
|
Phân loại
|
Mức thu
|
Phẫu Thuật
|
Thủ Thuật
|
UNG THƯ
|
|
|
|
1
|
Cắt bỏ các tạng
trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
2
|
Cắt bỏ tinh hoàn và
vét hạch ổ bụng
|
1
|
|
1.260.000
|
3
|
Cắt chi và vét hạch
|
1
|
|
1.260.000
|
4
|
Cắt một nửa dạ dày
do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
5
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp, một thùy co vét hạch cổ một bên
|
1
|
|
1.260.000
|
6
|
Cắt u thành âm đạo
|
3
|
|
560.000
|
7
|
Cắt u tuyến nước bọt
mang tai
|
1
|
|
1.260.000
|
8
|
Cắt ung thư buồng trứng
kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
|
1
|
|
1.260.000
|
9
|
Cắt ung thư da có vá
da rộng đường kính > 5 cm
|
1
|
|
1.260.000
|
10
|
Cắt ung thư giáp trạng
|
1
|
|
1.260.000
|
11
|
Cắt ung thư phần mềm
chi trên hoặc dưới đường kính bằng và trên 5 cm
|
1
|
|
1.260.000
|
12
|
Cắt ung thư thận
|
1
|
|
1.260.000
|
13
|
Phẫu thuật sinh thiết
chẩn đoán
|
3
|
|
560.000
|
14
|
Phẫu thuật vét hạch
nách
|
2
|
|
700.000
|
15
|
Thắt động mạch gan
ung thư hoặc chảy máu đường mật
|
2
|
|
700.000
|
16
|
Vét hạch tiểu khung
qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
|
|
|
|
17
|
Bóc lớp vỏ ngoài của
động mạch
|
3
|
|
560.000
|
18
|
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch
chi dưới
|
2
|
|
700.000
|
19
|
Cắt màng ngoài tim
điều trị viêm màng ngoài tim co thắt
|
1
|
|
1.260.000
|
20
|
Cắt màng ngoài tim
trong viêm màng ngoài tim có mủ
|
1
|
|
1.260.000
|
21
|
Cắt một phần tuyến
giáp trong bệnh Basedow
|
1
|
|
1.260.000
|
22
|
Cắt một xương sườn
trong viêm xương
|
2
|
|
700.000
|
23
|
Cắt u màng tim hoặc
u nang trong lồng ngực
|
1
|
|
1.260.000
|
24
|
Cắt u xương sườn một
xương
|
2
|
|
700.000
|
25
|
Dẫn lưu màng tim qua
đường cắt sụn sườn 5
|
2
|
|
700.000
|
26
|
Dẫn lưu màng tim qua
đường Marfan
|
3
|
|
560.000
|
27
|
Kéo liên tục một mảng
sườn hay mảng ức sườn
|
2
|
|
700.000
|
28
|
Khâu cơ hoành bị
rách hay bị thủng do chấn thương, qua đường ngực hay bụng
|
2
|
|
700.000
|
29
|
Khâu kín vết thương
thủng ngực
|
3
|
|
560.000
|
30
|
Khâu lại viêm xương ức
sau khi mở dọc xương ức
|
2
|
|
700.000
|
31
|
Khâu phục hồi mạch
máu vùng cổ do chấn thương
|
1
|
|
1.260.000
|
32
|
Khâu vết thương mạch
máu chi
|
1
|
|
1.260.000
|
33
|
Lấy máu cục làm nghẽn
mạch
|
2
|
|
700.000
|
34
|
Phẫu thuật phồng hoặc
thông động mạch chi
|
1
|
|
1.260.000
|
35
|
Phẫu thuật u mạch
máu dưới da, đường kính dưới 5cm
|
3
|
|
560.000
|
36
|
Phẫu thuật u máu hay
bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
|
1
|
|
1.260.000
|
37
|
Thắt các động mạch
ngoại vi
|
3
|
|
560.000
|
38
|
Vi phẫu mạch máu, nối
các mạch máu trong cắt cụt chi, ghép có cuống mạch cắt rời
|
1
|
|
1.260.000
|
THẦN KINH SỌ NÃO
|
|
|
|
39
|
Ghép khuyết xương sọ
|
2
|
|
700.000
|
40
|
Khâu vết thương
xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch bên, xoang hơi trán
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
41
|
Khoan sọ thăm dò
|
2
|
|
700.000
|
42
|
Nhấc xương đầu lún
qua da ở trẻ em
|
3
|
|
560.000
|
43
|
Phẫu thuật chèn ép tủy
|
1
|
|
1.260.000
|
44
|
Phẫu thuật chồng khớp
sọ, hẹp hộp sọ
|
1
|
|
1.260.000
|
45
|
Phẫu thuật gãy trật
đốt sống cổ, mỏm nha
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
46
|
Phẫu thuật thoát vị
đĩa đệm
|
1
|
|
1.260.000
|
47
|
Phẫu thuật thoát vị
não và màng não
|
1
|
|
1.260.000
|
48
|
Phẫu thuật tràn dịch
não, nang nước trong hộp sọ
|
1
|
|
1.260.000
|
49
|
Phẫu thuật vết
thương sọ não hở
|
1
|
|
1.260.000
|
50
|
Phẫu thuật viêm
xương sọ
|
2
|
|
700.000
|
51
|
Rạch da đầu rộng
trong máu tụ dưới da đầu
|
3
|
|
560.000
|
MẮT
|
|
|
|
52
|
Cắt bè củng mạc giác
mạc(trabeculo-sinusotomy)
|
1
|
|
1.260.000
|
53
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
3
|
|
560.000
|
54
|
Cắt màng xuất tiết
trước đồng tử, bao xơ sau thể thủy tinh
|
1
|
|
1.260.000
|
55
|
Cắt mộng có vá niêm
mạc
|
2
|
|
700.000
|
56
|
Cắt mống mắt quang học
|
2
|
|
700.000
|
57
|
Cắt mống mắt, lấy thể
thủy tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch tiền phòng
|
1
|
|
1.260.000
|
58
|
Cắt mộng phương pháp
vùi, cắt bỏ đơn thuần
|
3
|
|
560.000
|
59
|
Cắt móng mắt quang học
có tách dính phức tạp
|
1
|
|
1.260.000
|
60
|
Phẫu thuật cataract
và glaucoma phối hợp
|
1
|
|
1.260.000
|
61
|
Phẫu thuật làm nhuyễn
thể tinh bằng siêu âm, đặt thể thủy tinh bằng siêu âm, đặt thể tinh thể nhân
tạo
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
62
|
Phẫu thuật mộng tái
phát phức tạp có vá niêm mạc hay ghép giác mạc
|
1
|
|
1.260.000
|
63
|
Phẫu thuật phức tạp
như cataract bệnh lí, trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
64
|
Treo cơ chữa sụp mi
|
2
|
|
700.000
|
TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
|
65
|
Phẫu thuật rò vùng sống
mũi
|
1
|
|
1.260.000
|
66
|
Dẫn lưu áp xe thực
quản
|
1
|
|
1.260.000
|
67
|
Khâu lỗ thủng thực
quản sau hóc xương
|
1
|
|
1.260.000
|
68
|
Khâu phục hồi thanh
quản do chấn thương
|
1
|
|
1.260.000
|
69
|
Khâu vết thương phần
mềm vùng đầu-cổ
|
3
|
|
560.000
|
70
|
Mở khí quản sơ sinh,
trường hợp không có nội khí quản
|
1
|
|
1.260.000
|
71
|
Mở khí quản trong u
tuyến giáp
|
1
|
|
1.260.000
|
72
|
Nạo sàng hàm
|
1
|
|
1.260.000
|
73
|
Phẫu thuật
Caldwell-Luc, Phẫu thuật xoang hàm lấy răng
|
1
|
|
1.260.000
|
74
|
Phẫu thuật khí quản
người lớn
|
2
|
|
700.000
|
75
|
Phẫu thuật kiểm tra
xương chũm
|
2
|
|
700.000
|
76
|
Phẫu thuật lỗ thông
mũi xoang qua khe dưới
|
3
|
|
560.000
|
77
|
Cắt dây thanh
|
1
|
|
1.260.000
|
78
|
Phẫu thuật đường rò
bẩm sinh cổ bên
|
1
|
|
1.260.000
|
79
|
Phẫu thuật đường rò
bẩm sinh giáp móng
|
1
|
|
1.260.000
|
80
|
Phẫu thuật tai xương
chũm trong viêm màng não
|
1
|
|
1.260.000
|
81
|
Phẫu thuật tai xương
chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
1
|
|
1.260.000
|
82
|
Phẫu thuật tiệt căn
xương chũm
|
1
|
|
1.260.000
|
83
|
Phẫu thuật tịt cửa
mũi sau ở trẻ em
|
2
|
|
700.000
|
84
|
Thắt động mạch cảnh
ngoài
|
1
|
|
1.260.000
|
85
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
2
|
|
700.000
|
86
|
Vi phẫu thuật thanh
quản
|
2
|
|
700.000
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
|
87
|
Cấy lại răng
|
3
|
|
560.000
|
88
|
Cắt bỏ u lành tính
vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm
|
2
|
|
700.000
|
89
|
Cắt bỏ xương lồi vòm
miệng
|
2
|
|
700.000
|
90
|
Cắt cuống răng hàng
loạt, từ 4 răng trở lên
|
2
|
|
700.000
|
91
|
Cắt toàn bộ u lợi một
hàm
|
1
|
|
1.260.000
|
92
|
Cắt u lợi dưới 2 cm
|
3
|
|
560.000
|
93
|
Cắt u mạch máu lớn vùng
hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh một hay 2 bên
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
94
|
Chích tháo mủ trong
áp xe nông vùng hàm mặt
|
3
|
|
560.000
|
95
|
Cố định xương hàm
gãy bằng dây, nẹp, hoặc bằng máng có một đường gãy
|
3
|
|
560.000
|
96
|
Ghép da rời, mỗi chiều
bằng và trên 2 cm
|
3
|
|
560.000
|
97
|
Lấy xương hoại tử,
dưới 2 cm trong viêm tủy hàm
|
3
|
|
560.000
|
98
|
Liên kết các răng bằng
dây, nẹp, hoặc máng điều trị viêm quanh răng
|
3
|
|
560.000
|
99
|
Mở xoang hàm thủ thuật
Cald-Weii-luc để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
2
|
|
700.000
|
100
|
Nạo túi viêm quanh
răng, nhóm một sextant
|
3
|
|
560.000
|
101
|
Nạo xoang triệt để
trong viêm xoang do răng
|
1
|
|
1.260.000
|
102
|
Phẫu thuật cắm bộ phận
cấy (implant)
|
2
|
|
700.000
|
103
|
Phẫu thuật gãy xương
hàm trên, hàm dưới, cung tiếp, chính mũi, gãy Lefort I, II, III
|
1
|
|
1.260.000
|
104
|
Phẫu thuật lật vạt điều
trị viêm quanh răng, nhóm một sextant
|
3
|
|
560.000
|
105
|
Phẫu thuật điều chỉnh
xương ổ răng
|
2
|
|
700.000
|
106
|
Phẫu thuật điều chỉnh
xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên
|
2
|
|
700.000
|
107
|
Phẫu thuật tái tạo
nướu: nhóm một sextant
|
2
|
|
700.000
|
108
|
Rút chỉ thép kết hợp
xương, treo xương điều trị gãy xương vùng hàm mặt
|
2
|
|
700.000
|
109
|
Phẫu thuật sụp mí, hở
mí, quanh hốc mắt
|
1
|
|
1.260.000
|
LAO VÀ BỆNH PHỔI
|
|
|
|
110
|
Cắt hạch lao to vùng
cổ
|
2
|
|
700.000
|
111
|
Cắt lá xương ống
|
1
|
|
1.260.000
|
112
|
Cắt phổi không điển
hình (Wedge resection)
|
2
|
|
700.000
|
113
|
Cắt xẹp thành ngực từ
sườn 4 trở xuống
|
1
|
|
1.260.000
|
114
|
Khâu vết thương nhu
mô phổi
|
2
|
|
700.000
|
115
|
Mở lồng ngực trong
tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi
|
1
|
|
1.260.000
|
116
|
Mở lồng ngực trong
tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng
|
2
|
|
700.000
|
117
|
Mở màng phổi tối đa
|
2
|
|
700.000
|
118
|
Mở ngực lấy máu cục
màng phổi
|
2
|
|
700.000
|
119
|
Mở ngực nhỏ để tạo
dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát
|
3
|
|
560.000
|
120
|
Nạo áp xe lạnh hố chậu
|
2
|
|
700.000
|
121
|
Nạo áp xe lạnh hố
lưng
|
2
|
|
700.000
|
122
|
Phẫu thuật hodgson mở
lồng ngực nạo áp xe lao cột sống
|
1
|
|
1.260.000
|
123
|
Phẫu thuật khớp vai,
háng; nạo lao khớp
|
1
|
|
1.260.000
|
124
|
Phẫu thuật Seddon cắt
mỏm ngang đốt sống-xương sườn
|
1
|
|
1.260.000
|
TIÊU HÓA - BỤNG
|
|
|
|
125
|
Cắt bỏ thực quản có
hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
126
|
Cắt cơ tròn trong
|
2
|
|
700.000
|
127
|
Cắt cụt trực tràng
đường bụng, đường tầng sinh môn
|
1
|
|
1.260.000
|
128
|
Cắt dây thần kinh X
có hay không kèm tạo hình
|
1
|
|
1.260.000
|
129
|
Cắt dạ dày sau nối vị
tràng
|
1
|
|
1.260.000
|
130
|
Cắt dị tật hậu môn
trực tràng không nối ngay
|
2
|
|
700.000
|
131
|
Cắt dị tật hậu môn
trực tràng nối ngay
|
1
|
|
1.260.000
|
132
|
Cắt lại đại tràng
|
1
|
|
1.260.000
|
133
|
Cắt một nửa dạ dày
sau cắt dây thần kinh X
|
1
|
|
1.260.000
|
134
|
Cắt ruột thừa kèm
túi Meckel
|
2
|
|
700.000
|
135
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
136
|
Cắt toàn bộ đại
tràng
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
137
|
Cắt trực tràng giữa
lại cơ tròn
|
1
|
|
1.260.000
|
138
|
Cắt u sau phúc mạc
tái phát
|
1
|
|
1.260.000
|
139
|
Cắt u sau
phúc mạc
|
1
|
|
1.260.000
|
140
|
Cắt túi thừa tá
tràng
|
1
|
|
1.260.000
|
141
|
Cắt u mạc treo có cắt
ruột
|
1
|
|
1.260.000
|
142
|
Cắt u mạc treo không
cắt ruột
|
2
|
|
700.000
|
143
|
Cắt u trực tràng ống
hậu môn đường dưới
|
1
|
|
1.260.000
|
144
|
Dẫn lưu áp xe dưới
cơ hoành
|
2
|
|
700.000
|
145
|
Dẫn lưu áp xe dưới
cơ hoành có cắt sườn
|
1
|
|
1.260.000
|
146
|
Dẫn lưu áp xe hậu
môn đơn giản
|
3
|
|
560.000
|
147
|
Dẫn lưu áp xe ruột
thừa
|
2
|
|
700.000
|
148
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư
trên, dưới cơ hoành
|
2
|
|
700.000
|
149
|
Mở bụng thăm dò
|
2
|
|
700.000
|
150
|
Mở thông dạ dày
|
2
|
|
700.000
|
151
|
Nối vị tràng
|
2
|
|
700.000
|
152
|
Phẫu thuật áp xe hậu
môn, có mở lỗ rò
|
2
|
|
700.000
|
153
|
Phẫu thuật điều trị
co thắt tâm vị
|
1
|
|
1.260.000
|
154
|
Phẫu thuật sa trực tràng
không cắt ruột
|
1
|
|
1.260.000
|
155
|
Phẫu thuật sa trực
tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
1
|
|
1.260.000
|
156
|
Phẫu thuật thoát vị
cơ hoành có kèm trào ngược
|
1
|
|
1.260.000
|
157
|
Phẫu thuật thoát vị
khó: đùi, bịt có cắt ruột
|
1
|
|
1.260.000
|
158
|
Phẫu thuật vết
thương tầng sinh môn
|
2
|
|
700.000
|
159
|
Phẫu thuật xoắn dạ
dày kèm cắt dạ dày
|
1
|
|
1.260.000
|
160
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách,
cắt một bó trĩ
|
2
|
|
700.000
|
GAN - MẬT - TỤY
|
|
|
|
161
|
Cắt bỏ khối tá tụy
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
162
|
Cắt bỏ nang ống mật
chủ và nối mật ruột
|
1
|
|
1.260.000
|
163
|
Cắt chỏm nang gan bằng
nội soi hay mở bụng
|
1
|
|
1.260.000
|
164
|
Cắt gan khâu vết
thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
165
|
Cắt gan không điển
hình do vỡ gan, cắt gan lớn
|
1
|
|
1.260.000
|
166
|
Cắt gan phải hoặc
gan trái
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
167
|
Cắt đoạn ống mật chủ,
nối rốn gan-hỗng tràng
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
168
|
Cắt đuôi tụy và cắt
lách
|
1
|
|
1.260.000
|
169
|
Cắt phân thùy dưới
gan trái
|
1
|
|
1.260.000
|
170
|
Cắt phân thùy dưới
gan phải
|
1
|
|
1.260.000
|
171
|
Cắt phân thùy gan
|
1
|
|
1.260.000
|
172
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
1
|
|
1.260.000
|
173
|
Dẫn lưu áp
xe gan
|
3
|
|
560.000
|
174
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
1
|
|
1.260.000
|
175
|
Dẫn lưu tuí mật và dẫn
lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
1
|
|
1.260.000
|
176
|
Ghép tụy tạng
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
177
|
Lấy sỏi mật kèm cắt
gan và màng tim có dẫn lưu
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
178
|
Lấy sỏi mật kèm cắt
gan và thùy phổi có dẫn lưu
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
179
|
Lấy sỏi ống mật chủ
kèm cắt phân thùy dưới gan
|
1
|
|
1.260.000
|
180
|
Lấy sỏi ống mật chủ,
dẫn lưu ống kehr kèm cắt mật
|
1
|
|
1.260.000
|
181
|
Lấy sỏi ống mật chủ,
dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi
|
1
|
|
1.260.000
|
182
|
Lấy sỏi ống mật chủ,
dẫn lưu ống Kehr phẫu thuật lại
|
1
|
|
1.260.000
|
183
|
Lấy sỏi ống Wirsung,
nối Wirsung-hổng tràng
|
1
|
|
1.260.000
|
184
|
Nối lưu thông cửa chủ
|
1
|
|
1.260.000
|
185
|
Nối nang tụy-dạ dày
|
1
|
|
1.260.000
|
186
|
Nối nang tụy-hổng
tràng
|
1
|
|
1.260.000
|
187
|
Nối ống mật chủ-hỗng
tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan
|
1
|
|
1.260.000
|
188
|
Nối ống mật chủ-hỏng
tràng
|
1
|
|
1.260.000
|
189
|
Nối ống mật chủ-tá
tràng
|
1
|
|
1.260.000
|
190
|
Nối túi mật-hỏng
tràng
|
1
|
|
1.260.000
|
191
|
Phẫu thuật vỡ tụy bằng
chèn gạc cầm máu
|
2
|
|
700.000
|
TIẾT NIỆU - SINH DỤC
|
|
|
|
192
|
Bóc bạch mạch quanh
thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp
|
1
|
|
1.260.000
|
193
|
Cấp cứu nối niệu đạo
do vỡ xương chậu
|
2
|
|
700.000
|
194
|
Cắm niệu quản bàng
quang
|
1
|
|
1.260.000
|
195
|
Cắt bàng quang, đưa
niệu quản ra ngoài da
|
1
|
|
1.260.000
|
196
|
Cắt bỏ tuyến tiền liệt
kèm túi tinh và bàng quang
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
197
|
Cắt cổ bàng quang
|
1
|
|
1.260.000
|
198
|
Cắt một nửa bàng
quang và cắt túi thừa bàng quang
|
1
|
|
1.260.000
|
199
|
Cắt một nửa thận
|
1
|
|
1.260.000
|
200
|
Cắt nối niệu quản
|
1
|
|
1.260.000
|
201
|
Cắt thận đơn thuần
|
1
|
|
1.260.000
|
202
|
Cắt toàn bộ bàng
quang kèm tạo hình ruột-bàng quang
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
203
|
Cắt toàn bộ bàng
quang, cắm niệu quản vào ruột (Briker-Le duc)
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
204
|
Cắt toàn bộ thận và
niệu quản
|
1
|
|
1.260.000
|
205
|
Cắt túi thừa niệu đạo
|
3
|
|
560.000
|
206
|
Cắt u bàng quang đường
trên
|
1
|
|
1.260.000
|
207
|
Cắt u dương vật lành
|
3
|
|
560.000
|
208
|
Cắt u nang thừng
tinh (Người lớn)
|
3
|
|
560.000
|
209
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
3
|
|
560.000
|
210
|
Cắt u thận lành
|
1
|
|
1.260.000
|
211
|
Cắt u tuyến thượng
thận Pheochromocytom,...)
|
1
|
|
1.260.000
|
212
|
Chích áp xe tầng
sinh môn
|
3
|
|
560.000
|
213
|
Dẫn lưu áp xe khoang
retzius
|
3
|
|
560.000
|
214
|
Dẫn lưu viêm tấy
khung chậu do rò nước tiểu
|
2
|
|
700.000
|
215
|
Dẫn lưu viêm tấy
quanh thận, áp xe thận
|
3
|
|
560.000
|
216
|
Lấy sỏi bàng quang
|
2
|
|
700.000
|
217
|
Lấy sỏi bàng quang lần
2, đóng lỗ rò bàng quang
|
1
|
|
1.260.000
|
218
|
Lấy sỏi bể thận
ngoài xoang
|
2
|
|
700.000
|
219
|
Lấy sỏi bể thận, đài
thận có dẫn lưu thận
|
1
|
|
1.260.000
|
220
|
Lấy sỏi bệnh lý, sỏi
móng ngựa, thận đa nang
|
1
|
|
1.260.000
|
221
|
Lấy sỏi mở bể thận
trong xoang
|
1
|
|
1.260.000
|
222
|
Lấy sỏi niệu quản
tái phát, phẫu thuật lại
|
1
|
|
1.260.000
|
223
|
Lấy sỏi san hô mở rộng
thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
1
|
|
1.260.000
|
224
|
Đưa một đầu niệu đạo
ra ngoài da
|
3
|
|
560.000
|
225
|
Nối dương vật
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
226
|
Nối niệu quản-đài thận
|
1
|
|
1.260.000
|
227
|
Nối ống dẫn tinh sau
phẫu thuật đình sản
|
2
|
|
700.000
|
228
|
Phẫu thuật áp xe tuyến
tiền liệt
|
3
|
|
560.000
|
229
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ
bàng quang
|
2
|
|
700.000
|
230
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng
dương vật
|
3
|
|
560.000
|
231
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch
thấp, tạo hình một thì
|
1
|
|
1.260.000
|
232
|
Phẫu thuật rò bàng
quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
1
|
|
1.260.000
|
233
|
Phẫu thuật rò niệu
quản-âm đạo
|
1
|
|
1.260.000
|
234
|
Phẫu thuật treo thận
|
2
|
|
700.000
|
235
|
Phẫu thuật vỡ vật
hang do gãy dương vật
|
2
|
|
700.000
|
236
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ
tinh hoàn
|
2
|
|
700.000
|
237
|
Thắt tĩnh mạch tinh
trên bụng
|
2
|
|
700.000
|
238
|
Thông niệu quản ra
da qua một đoạn ruột đơn thuần
|
1
|
|
1.260.000
|
PHỤ SẢN
|
|
|
|
239
|
Cắt một nữa tử cung
trong viêm phần phụ, khối u dính
|
1
|
|
1.260.000
|
240
|
Cắt tử cung tình trạng
người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung
phức tạp
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
241
|
Cắt u nang buồng trứng
kèm triệt sản
|
2
|
|
700.000
|
242
|
Cắt u tiểu khung thuộc
tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
243
|
Khâu tử cung do nạo
thủng
|
2
|
|
700.000
|
244
|
Lấy khối máu tụ âm đạo,
tầng sinh môn
|
3
|
|
560.000
|
245
|
Lấy thai triệt sản
|
2
|
|
700.000
|
246
|
Lấy vòng trong ổ bụng
qua đường rạch nhỏ
|
2
|
|
700.000
|
247
|
Mở thông vòi trứng
hai bên
|
1
|
|
1.260.000
|
248
|
Nối hai tử cung
|
1
|
|
1.260.000
|
249
|
Phẫu thuật chữa
ngoài tử cung vở, có choáng
|
1
|
|
1.260.000
|
250
|
Phẫu thuật treo tử
cung
|
2
|
|
700.000
|
251
|
Triệt sản qua đường
rạch nhỏ sau nạo thai
|
2
|
|
700.000
|
NHI
|
|
|
|
|
A. Sơ sinh
|
|
|
|
252
|
Phẫu thuật thoát vị
rốn và khe hở thành bụng
|
1
|
|
1.260.000
|
253
|
Phẫu thuật viêm phúc
mạc, tắc ruột có cắt tapering
|
1
|
|
1.260.000
|
254
|
Phẫu thuật viêm phúc
mạc, tắc ruột không cắt nối
|
1
|
|
1.260.000
|
|
B. Tim mạch -
lồng ngực
|
|
|
|
255
|
Cắt u máu, u bạch
huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10cm
|
1
|
|
1.260.000
|
256
|
Cắt u nang phổi hoặc
u nang phế quản
|
1
|
|
1.260.000
|
257
|
Cố định mảng sườn di
động
|
1
|
|
1.260.000
|
258
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
3
|
|
560.000
|
259
|
Mở lồng ngực thăm dò
|
1
|
|
1.260.000
|
|
C. Tiêu hóa
|
|
|
|
260
|
Cắt dạ dày cấp cứu
điều trị chảy máu dạ dày do loét
|
1
|
|
1.260.000
|
261
|
Cắt mỏm thừa trực
tràng
|
3
|
|
560.000
|
262
|
Cắt đoạn ruột trong
lồng ruột có cắt đại tràng
|
1
|
|
1.260.000
|
263
|
Cắt polyp kèm cắt
toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng kỳ sau
|
1
|
|
1.260.000
|
264
|
Cắt polyp một đoạn đại
tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
1
|
|
1.260.000
|
265
|
Cắt túi thừa Meckel
|
2
|
|
700.000
|
266
|
Cắt u nang mạc nối lớn
|
1
|
|
1.260.000
|
267
|
Lấy giun, dị vật ở
ruột non
|
2
|
|
700.000
|
268
|
Mở cơ trực tràng hoặc
cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong
|
1
|
|
1.260.000
|
269
|
Nong hậu môn dưới
gây mê
|
3
|
|
560.000
|
270
|
Nong hậu môn sau phẫu
thuật có hẹp, không gây mê
|
3
|
|
560.000
|
271
|
Phẫu thuật lại các dị
tật hậu môn trực tràng đơn thuần không làm lại niệu đạo
|
1
|
|
1.260.000
|
272
|
Phẫu thuật lại tắc
ruột sau Phẫu thuật
|
1
|
|
1.260.000
|
273
|
Phẫu thuật điều trị
hẹp môn vị phì đại
|
1
|
|
1.260.000
|
274
|
Phẫu thuật điều trị
tắc tá tràng các loại
|
1
|
|
1.260.000
|
275
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị qua khe thực quản
|
1
|
|
1.260.000
|
276
|
Phẫu thuật điều trị
thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo
|
1
|
|
1.260.000
|
277
|
Phẫu thuật điều trị
viêm phúc mạc tiên phát
|
2
|
|
700.000
|
278
|
Phẫu thuật phình đại
tràng bẩm sinh: Swenson, Revein, Duhamel, soave, đơn thuần hoặc các phẫu thuật
trên có làm hậu môn nhân tạo
|
1
|
|
1.260.000
|
279
|
Phẫu thuật tháo lồng
ruột
|
2
|
|
700.000
|
280
|
Phẫu thuật thoát vị
nghẹt bẹn, đùi, rốn
|
2
|
|
700.000
|
281
|
Phẫu thuật viêm phúc
mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi
|
1
|
|
1.260.000
|
282
|
Sinh thiết trực
tràng đường tầng sinh môn
|
2
|
|
700.000
|
|
D. Gan - mật -
tụy
|
|
|
|
283
|
Cắt u nang tụy không
cắt tụy có dẫn lưu
|
2
|
|
700.000
|
284
|
Cắt u ống mật chủ,
có đặt xen một quai hỗng tràng
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
285
|
Phẫu thuật điều trị
chảy máu do tăng áp lực tĩnh mạch cửa, không nối mạch máu
|
1
|
|
1.260.000
|
286
|
Phẫu thuật điều trị
chảy máu đường mật, cắt gan
|
1
|
|
1.260.000
|
287
|
Phẫu thuật điều trị
áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun, lần đầu
|
1
|
|
1.260.000
|
|
E. Tiết niệu -
sinh dục
|
|
|
|
288
|
Cắt đường rò bàng quang
rốn, khâu lại bàng quang
|
2
|
|
700.000
|
289
|
Cắt thận phụ và xử
lí phần cuối niệu quản trong thận niệu quản đôi
|
1
|
|
1.260.000
|
290
|
Cắt túi sa
niệu quản
|
1
|
|
1.260.000
|
291
|
Cắt u nang buồng trứng
xoắn
|
2
|
|
700.000
|
292
|
Dẫn lưu 2 niệu quản
ra thành bụng
|
1
|
|
1.260.000
|
293
|
Dẫn lưu niệu quản ra
thành bụng một bên
|
2
|
|
700.000
|
294
|
Lấy sỏi niệu đạo
|
2
|
|
700.000
|
295
|
Mở thông bàng quang
|
3
|
|
560.000
|
296
|
Đóng các lỗ rò niệu
đạo
|
2
|
|
700.000
|
297
|
Đóng dẫn lưu niệu quản
2 bên
|
1
|
|
1.260.000
|
298
|
Phẫu thuật bàng
quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel
|
1
|
|
1.260.000
|
299
|
Phẫu thuật chữa túi
thừa bàng quang
|
1
|
|
1.260.000
|
300
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch
thấp, kĩ thuật Mathieu, Magpi
|
2
|
|
700.000
|
301
|
Tạo vạt da chữ Z
trong tạo hình dương vật
|
3
|
|
560.000
|
302
|
Trồng lại niệu quản một
bên
|
1
|
|
1.260.000
|
|
G. Chấn thương
- chỉnh hình
|
|
|
|
303
|
Nối dây chằng chéo
|
1
|
|
1.260.000
|
304
|
Phẫu thuật bong hay
đứt dây chằng bên khớp gối
|
1
|
|
1.260.000
|
305
|
Phẫu thuật cứng duỗi
khớp gối đơn thuần
|
1
|
|
1.260.000
|
306
|
Phẫu thuật cứng khớp
vai do xơ hóa cơ Delta
|
1
|
|
1.260.000
|
307
|
Phẫu thuật hội chứng
Volkmann co cơ gấp có kết xương
|
1
|
|
1.260.000
|
308
|
Phẫu thuật khớp giả xương
chầy bẩm sinh có ghép xương
|
1
|
|
1.260.000
|
309
|
Cắt lọc đơn thuần vết
thương bàn tay
|
2
|
|
700.000
|
310
|
Chích áp xe phần mềm
lớn
|
3
|
|
560.000
|
311
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái
chậu
|
2
|
|
700.000
|
312
|
Dẫn lưu viêm mủ khớp,
không sai khớp
|
2
|
|
700.000
|
313
|
Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn
mủ dưới màng cứng
|
2
|
|
700.000
|
314
|
Nối đứt dây chằng
bên
|
2
|
|
700.000
|
315
|
Phẫu thuật hội chứng
Volkmann co cơ gấp không kết xương
|
1
|
|
1.260.000
|
316
|
Phẫu thuật tật đùi
cong ra hoặc đùi cong vào
|
1
|
|
1.260.000
|
317
|
Phẫu thuật tách ngón
một (ngón cái) độ II, III, IV
|
1
|
|
1.260.000
|
318
|
Phẫu thuật vẹo khuỷu
di chứng gẫy đầu dưới xương cánh tay
|
2
|
|
700.000
|
319
|
Phẫu thuật viêm khớp
mủ thứ phát có sai khớp
|
1
|
|
1.260.000
|
320
|
Phẫu thuật viêm
xương dẫn lưu ngoài ống tủy
|
2
|
|
700.000
|
321
|
Phẫu thuật viêm
xương tủy xương giai đoạn mãn
|
1
|
|
1.260.000
|
322
|
Phẫu thuật viêm
xương tủy xương giai đoạn trung gian-dẫn lưu đơn thuần
|
2
|
|
700.000
|
|
H. Tạo hình
|
|
|
|
323
|
Cắt một nửa bàng
quang có tạo hình bằng ruột
|
1
|
|
1.260.000
|
324
|
Tạo hình bàng quang bằng
đoạn ruột
|
1
|
|
1.260.000
|
325
|
Tạo hình hậu môn nắp
(Denis Brown)
|
2
|
|
700.000
|
326
|
Tạo hình một phần âm
vật
|
2
|
|
700.000
|
327
|
Tạo hình phần nối bể
thận-niệu quản
|
1
|
|
1.260.000
|
328
|
Tạo hình sẹo bỏng co
rút nếp gấp tự nhiên
|
1
|
|
1.260.000
|
CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
329
|
Vá da dầy toàn bộ,
diện tích bằng và trên 10cm2
|
1
|
|
1.260.000
|
330
|
Cắt cụt cẳng chân
|
2
|
|
700.000
|
331
|
Cắt cụt cẳng tay
|
2
|
|
700.000
|
332
|
Cắt cụt cánh tay
|
2
|
|
700.000
|
333
|
Cắt cụt dưới mấu
chuyển xương đùi
|
1
|
|
1.260.000
|
334
|
Cắt dị tật bẩm sinh
về bàn và ngón tay
|
1
|
|
1.260.000
|
335
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
1
|
|
1.260.000
|
336
|
Cắt u bạch mạch đường
kính từ 5-10 cm
|
1
|
|
1.260.000
|
337
|
Cắt u bao gân
|
2
|
|
700.000
|
338
|
Cắt u máu khu trú,
đường kính dưới 5cm
|
2
|
|
700.000
|
339
|
Cắt u nang tiêu xương,
ghép xương
|
1
|
|
1.260.000
|
340
|
Cắt u thần kinh
|
1
|
|
1.260.000
|
341
|
Cắt u xơ cơ xâm lấn
|
1
|
|
1.260.000
|
342
|
Chuyển vạt ghép vi
phẫu
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
343
|
Chuyển xương ghép nối
vi phẫu
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
344
|
Cố định Kirschner
trong gãy đầu trên xương cánh tay
|
1
|
|
1.260.000
|
345
|
Cố định nẹp vít gãy
hai xương cẳng tay
|
1
|
|
1.260.000
|
346
|
Cố định nẹp vít gãy
liên lồi cầu cánh tay
|
1
|
|
1.260.000
|
347
|
Cố định nẹp vít gãy
thân xương cánh tay
|
1
|
|
1.260.000
|
348
|
Cố định nẹp vít gãy
trật khớp vai
|
1
|
|
1.260.000
|
349
|
Găm Kirschner trong
gãy mắt cá
|
2
|
|
700.000
|
350
|
Ghép trong mất đoạn
xương
|
1
|
|
1.260.000
|
351
|
Giải phóng chèn ép
chấn thương cột sống cổ
|
1
|
|
1.260.000
|
352
|
Giải phóng chèn ép
chấn thương cột sống thắt lưng
|
1
|
|
1.260.000
|
353
|
Giải phóng chèn ép,
kết hợp nẹp vít xương chấn thương cột sống cổ
|
1
|
|
1.260.000
|
354
|
Gỡ dính gân
|
1
|
|
1.260.000
|
355
|
Gỡ dính thần kinh
|
1
|
|
1.260.000
|
356
|
Kết hợp xương trong
gãy xương mác
|
2
|
|
700.000
|
357
|
Kết xương đinh nẹp một
khối gãy liên mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển
|
1
|
|
1.260.000
|
358
|
Kết xương đinh nẹp một
khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
|
1
|
|
1.260.000
|
359
|
Khâu nối thần kinh
|
1
|
|
1.260.000
|
360
|
Lấy bỏ sụn chêm khớp
gối
|
1
|
|
1.260.000
|
361
|
Lấy bỏ toàn bộ xương
bánh chè
|
2
|
|
700.000
|
362
|
Làm cứng khớp ở tư
thế chức năng
|
2
|
|
700.000
|
363
|
Mở khoang và giải
phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
1
|
|
1.260.000
|
364
|
Đặt nẹp vít gãy mâm
chày và đầu trên xương chày
|
1
|
|
1.260.000
|
365
|
Đặt nẹp vít gãy mắt
cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
1
|
|
1.260.000
|
366
|
Đặt nẹp vít gãy đầu
dưới xương chày
|
1
|
|
1.260.000
|
367
|
Đặt nẹp vít gãy thân
xương chày
|
1
|
|
1.260.000
|
368
|
Đặt nẹp vít trong
gãy trật xương chêm
|
2
|
|
700.000
|
369
|
Đặt đinh nẹp gãy
xương đùi (xuôi dòng)
|
1
|
|
1.260.000
|
370
|
Đặt vít gãy trật
xương thuyền
|
1
|
|
1.260.000
|
371
|
Néo ép hoặc buộc
vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
2
|
|
700.000
|
372
|
Đóng đinh nội tủy
gãy 2 xương cẳng tay
|
1
|
|
1.260.000
|
373
|
Đóng đinh xương chày
mỡ
|
1
|
|
1.260.000
|
374
|
Đóng đinh xương đùi mở,
ngược dòng
|
1
|
|
1.260.000
|
375
|
Đục nạo xương viêm
và chuyển vạt che phủ
|
1
|
|
1.260.000
|
376
|
Phẫu thuật bàn chân
duỗi đổ
|
1
|
|
1.260.000
|
377
|
Phẫu thuật bàn tay cấp
cứu có tổn thương phức tạp
|
1
|
|
1.260.000
|
378
|
Phẫu thuật bàn tay,
chỉnh hình phức tạp
|
1
|
|
1.260.000
|
379
|
Phẫu thuật bong lóc
da và cơ sau chấn thương
|
1
|
|
1.260.000
|
380
|
Phẫu thuật cắt cụt
đùi
|
1
|
|
1.260.000
|
381
|
Phẫu thuật cal lệch đầu
dưới xương quay
|
2
|
|
700.000
|
382
|
Phẫu thuật cal lệch,
không kết hợp xương
|
1
|
|
1.260.000
|
383
|
Phẫu thuật chân chữ
O
|
2
|
|
700.000
|
384
|
Phẫu thuật chân chữ
X
|
2
|
|
700.000
|
385
|
Phẫu thuật co gân
Achille
|
2
|
|
700.000
|
386
|
Phẫu thuật cứng cơ
may
|
2
|
|
700.000
|
387
|
Phẫu thuật cứng duỗi
khớp khuỷu
|
1
|
|
1.260.000
|
388
|
Phẫu thuật di chứng
bại liệt chi trên, chi dưới
|
1
|
|
1.260.000
|
389
|
Phẫu thuật di chứng
liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu
|
1
|
|
1.260.000
|
390
|
Phẫu thuật dính khớp
khuỷu
|
1
|
|
1.260.000
|
391
|
Phẫu thuật dị tật
dính ngón, trên 2 ngón
|
1
|
|
1.260.000
|
392
|
Phẫu thuật gãy cầu lồi
cầu ngoài xương cánh tay
|
2
|
|
700.000
|
393
|
Phẫu thuật gãy
Monteggia
|
1
|
|
1.260.000
|
394
|
Phẫu thuật gãy mỏm
trên ròng rọc xương cánh tay
|
2
|
|
700.000
|
395
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới
xương quay và trật khớp quay trụ dưới
|
1
|
|
1.260.000
|
396
|
Phẫu thuật gãy đốt
bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
1
|
|
1.260.000
|
397
|
Phẫu thuật gãy xương
cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
|
1
|
|
1.260.000
|
398
|
Phẫu thuật gãy xương
đòn
|
1
|
|
1.260.000
|
399
|
Phẫu thuật Kirschner
gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
|
1
|
|
1.260.000
|
400
|
Phẫu thuật Kirschner
gãy thân xương sên
|
1
|
|
1.260.000
|
401
|
Phẫu thuật điều trị
cal lệch có kết hợp xương
|
1
|
|
1.260.000
|
402
|
Phẫu thuật điều trị
vẹo cổ
|
2
|
|
700.000
|
403
|
Phẫu thuật điều trị
vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
2
|
|
700.000
|
404
|
Phẫu thuật toác khớp
mu
|
1
|
|
1.260.000
|
405
|
Phẫu thuật trật khớp
cùng đòn
|
1
|
|
1.260.000
|
406
|
Phẫu thuật trật khớp
háng
|
1
|
|
1.260.000
|
407
|
Phẫu thuật trật khớp
háng bẩm sinh
|
1
|
|
1.260.000
|
408
|
Phẫu thuật trật khớp
khuỷu
|
1
|
|
1.260.000
|
409
|
Phẫu thuật trật
xương bánh chè bẩm sinh
|
1
|
|
1.260.000
|
410
|
Phẫu thuật trượt
thân cột sống
|
1
|
|
1.260.000
|
411
|
Phẫu thuật vết
thương khớp
|
1
|
|
1.260.000
|
412
|
Phẫu thuật viêm tấy bàn
tay, cả viêm bao hoạt dịch
|
2
|
|
700.000
|
413
|
Phẫu thuật viêm
xương cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
2
|
|
700.000
|
414
|
Phẫu thuật viêm
xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
2
|
|
700.000
|
415
|
Phẫu thuật viêm
xương khớp háng
|
1
|
|
1.260.000
|
416
|
Phẫu thuật viêm
xương đùi đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
2
|
|
700.000
|
417
|
Phẫu thuật xơ cứng
cơ thẳng trước
|
1
|
|
1.260.000
|
418
|
Sửa chữa di chứng
sau chấn thương xương: Cal lệch, sai khớp cắn, khít hàm
|
1
|
|
1.260.000
|
419
|
Tạo hình các vạt da
che phủ, vạt trượt
|
1
|
|
1.260.000
|
420
|
Tạo hình dây chằng
chéo khớp gối
|
1
|
|
1.260.000
|
421
|
Tái tạo dây chằng khớp
gối qua nội soi
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
422
|
Tái tạo dây chằng
vòng khớp quay trụ trên
|
1
|
|
1.260.000
|
423
|
Tháo bỏ các ngón
tay, ngón chân
|
3
|
|
560.000
|
424
|
Tháo khớp cổ tay
|
2
|
|
700.000
|
425
|
Tháo khớp gối
|
2
|
|
700.000
|
426
|
Tháo khớp háng
|
1
|
|
1.260.000
|
427
|
Tháo khớp khuỷu
|
2
|
|
700.000
|
428
|
Tháo khớp kiểu
Pirogoff
|
2
|
|
700.000
|
429
|
Tháo khớp vai
|
1
|
|
1.260.000
|
430
|
Tháo một nửa bàn
chân trước
|
2
|
|
700.000
|
431
|
Tháo đốt bàn
|
3
|
|
560.000
|
432
|
Thay chỏm xương đùi
|
1
|
|
1.260.000
|
433
|
Thay chỏm xương đùi
trong u phá hủy xương
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
434
|
Vá da dầy toàn bộ,
diện tích dưới 10 cm2
|
1
|
|
1.260.000
|
BỎNG
|
|
|
|
|
A. Người lớn
|
|
|
|
435
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể (Người lớn)
|
3
|
|
560.000
|
436
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 10-15% diện tích cơ thể (Người
lớn)
|
2
|
|
700.000
|
437
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể (người lớn)
|
1
|
|
1.260.000
|
438
|
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể (người lớn)
|
3
|
|
560.000
|
439
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 3-5% diện tích cơ thể (người lớn)
|
2
|
|
700.000
|
440
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể (người lớn)
|
1
|
|
1.260.000
|
|
B. Trẻ em
|
|
|
|
441
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể (trẻ em)
|
3
|
|
560.000
|
442
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3-8% diện tích cơ thể (trẻ em)
|
2
|
|
700.000
|
443
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 8% diện tích cơ thể (trẻ em)
|
1
|
|
1.260.000
|
444
|
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể (trẻ em)
|
3
|
|
560.000
|
445
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể (trẻ em)
|
2
|
|
700.000
|
|
C. ghép da
|
|
|
|
446
|
Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể
|
3
|
|
560.000
|
447
|
Ghép da tự thân từ 5-10% diện tích bỏng cơ thể
|
2
|
|
700.000
|
448
|
Ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể
|
1
|
|
1.260.000
|
TẠO HÌNH
|
|
|
|
449
|
Căng da cổ
|
2
|
|
700.000
|
450
|
Cắt đoạn ống mật chủ
và tạo hình đường mật
|
1
|
|
1.260.000
|
451
|
Di chuyển các vạt da
hình trụ
|
3
|
|
560.000
|
452
|
Nâng các núm vú tụt
|
2
|
|
700.000
|
453
|
Nâng vú bằng đặt các
túi dịch
|
2
|
|
700.000
|
454
|
Nối lại 01 ngón tay
bị đứt lìa
|
1
|
|
1.260.000
|
455
|
Nối lại 02 ngón tay
bị đứt lìa
|
1
|
|
1.260.000
|
456
|
Nối lại 03 ngón tay
bị đứt lìa
|
1
|
|
1.260.000
|
457
|
Nối lại bàn và các
ngón tay bị đứt lìa, 4 ngón trở lên
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
458
|
Nối lại chi đứt lìa
vi phẫu
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
459
|
Phẫu thuật sa vú
|
1
|
|
1.260.000
|
460
|
Phẫu thuật vú phì đại
|
1
|
|
1.260.000
|
461
|
Phẫu thuật vú phì đại
ở nam giới
|
2
|
|
700.000
|
462
|
Sửa sẹo xấu, sẹo quá
phát đơn giản
|
3
|
|
560.000
|
463
|
Tạo hình bằng các vạt
tại chỗ đơn giản
|
2
|
|
700.000
|
464
|
Tạo hình bể thận
Anderson Heynes)
|
1
|
|
1.260.000
|
465
|
Tạo hình cơ tròn hậu
môn điều trị mất tự chủ hậu môn
|
1
|
|
1.260.000
|
466
|
Tạo hình hậu môn
|
1
|
|
1.260.000
|
467
|
Tạo hình hẹp hay tắc
mạch máu các chi bằng đoạn mạch bắc cầu, bằng mạch nhân tạo hay mạch tự thân
|
1
|
|
1.260.000
|
468
|
Tạo hình thành bụng
phức tạp
|
1
|
|
1.260.000
|
469
|
Tạo hình thu gọn
thành bụng
|
1
|
|
1.260.000
|
470
|
Thu gọn mông đùi,
căng da mông đùi
|
1
|
|
1.260.000
|
PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
|
471
|
Cắt đại
tràng qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
472
|
Cắt bỏ toàn bộ đại
tràng qua nội soi
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
473
|
Cắt chỏm
nang gan qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
474
|
Cắt dầy dính trong ổ
bụng qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
475
|
Cắt phân
thùy phổi qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
476
|
Cắt polyp dạ
dày qua nội soi
|
2
|
|
700.000
|
477
|
Cắt polyp đại
tràng qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
478
|
Cắt polyp đại
tràng sigma qua nội soi
|
2
|
|
700.000
|
479
|
Cắt polyp trực
tràng qua nội soi
|
2
|
|
700.000
|
480
|
Cắt u buồng trứng,tử
cung, thông vòi trứng qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
481
|
Cắt u nang hạ họng
thanh quản qua nội soi
|
2
|
|
700.000
|
482
|
Cắt u nhú tai mũi họng
qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
483
|
Cắt u niệu đạo, van
niệu đạo qua nội soi
|
2
|
|
700.000
|
484
|
Dẫn lưu đường mật
trong và ngoài qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
485
|
Mở rộng niệu
quản qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
486
|
Phẫu thuật Heller điều
trị co thắt tâm vị qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
487
|
Phẫu thuật hội chứng
ống cổ tay qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
488
|
Phẫu thuật mũi xoang
qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
489
|
Phẫu thuật phình đại
tràng bẩm sinh qua nội soi
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
490
|
Phẫu thuật thoát vị
bẹn qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
491
|
Cắt u bàng
quang tái phát qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
492
|
Sinh thiết lồng ngực
qua nội soi
|
1
|
|
1.260.000
|
GIẢI PHẪU BỆNH
|
|
|
|
493
|
Khám nghiệm tử thi bệnh
khác
|
1
|
|
1.260.000
|
494
|
Khám nghiệm tử thi bệnh
truyền nhiễm hoặc trường hợp phải phá cột sống lấy tủy
|
1
|
|
1.260.000
|
485
|
Khám nghiệm tử thi
sau chết 24 giờ và chết do AIDS
|
ĐB
|
|
1.750.000
|
HỒI SỨC CẤP CỨU - GÂY MÊ HỒI SỨC - LỌC MÁU
|
|
|
496
|
Hạ huyết áp chỉ huy
|
|
1
|
490.000
|
497
|
Hạ thân nhiệt chỉ
huy
|
|
1
|
490.000
|
489
|
Lấy máu truyền lại bằng
Cell-saver
|
|
1
|
490.000
|
499
|
Lấy máu truyền lại
qua lọc thô
|
|
1
|
490.000
|
UNG BƯỚU
|
|
|
|
500
|
Chọc thăm dò nước
màng phổi, màng bụng
|
|
3
|
140.000
|
501
|
Sinh thiết trực
tràng
|
|
2
|
315.000
|
502
|
Tiêm truyền hóa chất
độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư
|
|
3
|
140.000
|
MẮT
|
|
|
|
503
|
Lấy bệnh phẩm tiền
phòng, dịch kính; tiêm kháng sinh vào buồng dịch kính
|
|
1
|
490.000
|
504
|
Lấy calci đông dưới
kết mạc
|
|
2
|
315.000
|
505
|
Tiêm dưới kết mạc cạnh
nhãn cầu, hậu nhãn cầu
|
|
1
|
490.000
|
TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
|
506
|
Chích nhọt ống tai
ngoài
|
|
3
|
140.000
|
507
|
Khâu vành tai rách
sau chấn thương
|
|
1
|
490.000
|
508
|
Sinh thiết tai giữa
|
|
2
|
315.000
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
|
509
|
Chọc, sinh thiết u
vùng hàm mặt
|
|
2
|
315.000
|
510
|
Điều trị viêm tuyến
mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần
|
|
2
|
315.000
|
511
|
Implant cắm ghép trụ
răng từ 4 răng trở lên
|
|
1
|
490.000
|
512
|
Implant cắm ghép trụ
răng từ 1-3 răng
|
|
2
|
315.000
|
TIÊU HÓA - GAN - MẬT - TỤY
|
|
|
|
513
|
Điều trị trĩ bằng thủ
thuật
|
|
1
|
490.000
|
514
|
Chọc dò túi cùng
Douglas
|
|
2
|
315.000
|
515
|
Chọc mật qua da, dẫn
lưu tạm thời đường mật qua da
|
|
1
|
490.000
|
TIẾT NIỆU - SINH DỤC
|
|
|
|
516
|
Dẫn lưu bàng quang bằng
chọc Trôca
|
|
2
|
315.000
|
517
|
Đặt bộ phận giả chữa
bí đái do phì tuyến tiền liệt
|
|
1
|
490.000
|
518
|
Sinh thiết bàng
quang nhiều điểm, tìm ung thư tại chỗ
|
|
1
|
490.000
|
519
|
Sinh thiết tuyến tiền
liệt nhiều mảnh
|
|
1
|
490.000
|
520
|
Thay sonde dẫn lưu
thận, bàng quang
|
|
3
|
140.000
|
PHỤ SẢN
|
|
|
|
521
|
Cấy/rút mảnh ghép
tránh thai 01 que
|
|
3
|
140.000
|
522
|
Cấy/rút mảnh ghép
tránh thai nhiều que
|
|
2
|
315.000
|
523
|
Forceps
|
|
1
|
490.000
|
524
|
Giác hút
|
|
2
|
315.000
|
525
|
Hủy thai: Cắt thân
thai nhi ngôi ngang
|
|
ĐB
|
840.000
|
526
|
Hủy thai: chọc óc, kẹp
sọ, kéo thai
|
|
1
|
490.000
|
527
|
Đỡ đẻ ngôi ngược có
thủ thuật lấy đầu hậu
|
|
1
|
490.000
|
528
|
Tháo dụng cụ tử cung
khó
|
|
2
|
315.000
|
NHI KHOA
|
|
|
|
529
|
Bột chậu lưng chân
có kéo nắn
|
|
1
|
490.000
|
530
|
Bột ngực vai cánh
tay có kéo nắn
|
|
1
|
490.000
|
531
|
Bột đùi cẳng bàn
chân có kéo nắn
|
|
2
|
315.000
|
532
|
Bóp bóng ambu, thổi
ngạt
|
|
2
|
315.000
|
533
|
Cắt lọc tổ chức hoại
tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản khâu cầm máu
|
|
2
|
315.000
|
534
|
Nắn bó chỉnh hình
chân khoèo
|
|
1
|
490.000
|
535
|
Nong miệng nối hậu
môn có gây mê
|
|
2
|
315.000
|
536
|
Rạch rộng vòng thắt
bao quy đầu/nong bao quy đầu
|
|
2
|
315.000
|
537
|
Tiêm nội tủy
|
|
1
|
490.000
|
CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
538
|
Nắn gãy thân xương
cánh tay
|
|
1
|
490.000
|
539
|
Bột Corset minerve,
Cravate
|
|
1
|
490.000
|
540
|
Nắn bó chỉnh hình
chân chữ O, chữ X
|
|
1
|
490.000
|
541
|
Nắn gãy cổ xương
đùi, vở ổ cối và trật khớp háng
|
|
1
|
490.000
|
542
|
Nắn gãy mâm chày, bột
đùi cẳng bàn chân
|
|
1
|
490.000
|
543
|
Nắn gãy trên lồi cầu
xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
|
1
|
490.000
|
544
|
Nắn gãy xương đùi trẻ
em
|
|
1
|
490.000
|
545
|
Nắn trong bong sụn
tiếp khớp gối, khớp háng
|
|
1
|
490.000
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
|
|
|
546
|
Chọc dò, làm sinh
thiết, chẩn đoán tế bào học hoặc dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm, cắt lớp
vi tính cộng hưởng từ
|
|
1
|
490.000
|
547
|
Chụp bể thận qua da,
dẫn lưu bể thận qua da
|
|
2
|
315.000
|
548
|
Chụp niệu đạo ngược
dòng
|
|
2
|
315.000
|
549
|
Chụp niệu tĩnh mạch
cản quang (UIV)
|
|
2
|
315.000
|
550
|
Chụp thực quản có đối
quang kép
|
|
3
|
140.000
|
551
|
Chụp dạ dày có đối
quang kép
|
|
3
|
140.000
|
552
|
Chụp tiểu tràng có đối
quang kép
|
|
3
|
140.000
|
553
|
Chụp đại tràng có đối
quang kép
|
|
3
|
140.000
|
554
|
Chụp tử cung vòi trứng
|
|
2
|
315.000
|
555
|
Chụp tuyến nước bọt
có cản quang
|
|
3
|
140.000
|
556
|
Siêu âm đầu dò âm đạo,
trực tràng
|
|
2
|
315.000
|
557
|
Siêu âm tại giường
|
|
3
|
140.000
|
558
|
Siêu âm, Xquang trên
bàn mổ hoặc bàn chỉnh hình
|
|
2
|
315.000
|
NỘI SOI
|
|
|
|
559
|
Nội soi dạ dày thực
quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
|
1
|
490.000
|
560
|
Soi dạ dày tá tràng
để chẩn đoán và điều trị
|
|
1
|
490.000
|
561
|
Soi hậu môn có sinh
thiết, tiêm xơ
|
|
1
|
490.000
|
562
|
Soi thực quản điều
trị giãn tĩnh mạch thực quản
|
|
1
|
490.000
|
563
|
Soi trực tràng ống cứng,
ống mềm
|
|
2
|
315.000
|
II/- Vật lý trị
liệu: Dựa trên chi phí thực tế
|
TT
|
Tên kỹ thuật
|
Mức thu
|
1
|
Điện phân
|
20.000
|
2
|
Sóng ngắn, sóng cực
ngắn
|
20.000
|
3
|
Hồng ngoại
|
10.000
|
4
|
Tử ngoại
|
10.000
|
5
|
Bó paraphin
|
20.000
|
6
|
Vỗ rung, dẫn lưu tư
thế
|
20.000
|
III/- Xét nghiệm
|
TT
|
Tên xét nghiệm
|
Mức thu
|
Vi sinh
|
|
1
|
One Step H.pylori
|
60.000
|
Giải phẫu bệnh
|
|
1
|
Hội chẩn lam
|
20.000
|
Chẩn đoán hình ảnh
|
|
1
|
Đo loãng xương
|
20.000
|
Huyết học – miễn dịch
|
|
1
|
Kháng nguyên NS1-Sốt
xuất huyết
|
200.000
|
Ký sinh trùng
|
|
1
|
Định lượng kháng thể
Fasciola Hepatica (sán lá lớn ở gan)
|
100.000
|
IV/- Oxy:
|
STT
|
Nội dung
|
Mức thu
|
1
|
Oxy thở máy
|
10đ/lít
|
|
|
|
|
|
B/- PHẦN ĐIỀU CHỈNH
|
|
|
|
I/- Phẩu thuật,
thủ thuật:
|
|
|
|
TT
|
Tên kỹ thuật
|
Mức thu
|
1
|
Chạy thận nhân tạo
|
400.000
|
II/- Xét nghiệm
|
TT
|
Tên kỹ thuật
|
Mức thu
|
Xét nghiệm máu
|
|
|
1
|
Xác định nồng độ cồn
trong máu 01 lần
|
100.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|