|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
1357/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Yên Bái
|
|
Người ký:
|
Phạm Duy Cường
|
Ngày ban hành:
|
26/08/2014
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH YÊN BÁI
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1357/QĐ-UBND
|
Yên Bái, ngày 26 tháng 8 năm 2014
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BỔ SUNG, SỬA ĐỔI BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI CÁC LOẠI
PHƯƠNG TIỆN XE Ô TÔ, XE MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH YÊN BÁI
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH YÊN BÁI
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân
dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí;
Căn cứ Nghị định số 45/NĐ-CP ngày
17/6/2011 của Chính phủ về Lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC
ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ
Quyết định số 1664/QĐ-UBND ngày 28/10/2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc Ban
hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Yên Bái;
Căn cứ Quyết định số 943/QĐ-UBND
ngày 31/7/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái về việc bổ sung, sửa đổi Bảng
giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa
bàn tỉnh Yên Bái;
Căn cứ Quyết định số 1860/QĐ-UBND
ngày 03/12/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái về việc bổ sung, sửa đổi Bảng
giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa
bàn tỉnh Yên Bái;
Căn cứ Quyết định số 157/QĐ-UBND
ngày 12/02/2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái về việc bổ sung, sửa đổi Bảng
giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa
bàn tỉnh Yên Bái;
Theo đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ
trình số 1286/TTr-STC.QLG&TSCS ngày 19/8/2014 về việc bổ sung, sửa đổi Bảng
giá tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Yên Bái,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối
với các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái (theo Phụ lục
số I, Phụ lục số II đính kèm)
Điều 2. Trong quá trình thực hiện, cơ quan Thuế có trách
nhiệm phát hiện kịp thời tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được
quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ của địa phương hoặc giá quy định
trong bảng giá chưa phù hợp với quy định thì phải có ý kiến đề xuất kịp thời gửi
Sở Tài chính để báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh bổ sung, sửa đổi bảng giá tính lệ
phí trước bạ cho phù hợp.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở
Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và cá nhân
có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này
Quyết định có hiệu lực từ ngày ký./.
Nơi nhận:
- Như điều 3 QĐ;
- TT Công báo tỉnh;
- Lưu: VT,TC
|
CHỦ
TỊCH
Phạm Duy Cường
|
PHỤ LỤC I
BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI XE Ô TÔ LÀM CĂN CỨ
TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ (Giá mới 100% đã có thuế VAT)
(Kèm theo Quyết định số 1357/QĐ-UBND ngày 26 tháng 8 năm 2014 của UBND tỉnh
Yên Bái)
ĐVT: Triệu đồng
STT
|
Loại tài sản
|
Năm SX
|
Giá xe theo QĐ
cũ
(Triệu VNĐ)
|
Giá xe mới 100%
(Triệu VNĐ)
|
Ghi chú
(Số QĐ cũ của UBND tỉnh)
|
A
|
DANH MỤC SỬA ĐỔI
|
|
|
|
|
I
|
NHÀ MÁY Ô TÔ VEAM (Tổng công ty máy động lực
và máy nông nghiệp Việt Nam)
|
|
|
|
|
|
Dòng xe sản xuất từ năm 2012
|
|
|
|
|
1
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT01X11111.
|
|
270,0
|
297,0
|
QĐ 943
|
2
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT01X11212.
|
|
291,0
|
320,1
|
QĐ 943
|
3
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT01X11313.
|
|
294,0
|
323,4
|
QĐ 943
|
4
|
Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-1; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET21X11111.
|
|
464,0
|
510,4
|
QĐ 943
|
5
|
Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-1; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET21X11212.
|
|
481,0
|
529,1
|
QĐ 943
|
6
|
Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-1; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET21X11313.
|
|
485,0
|
533,5
|
QĐ 943
|
7
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT11X11111.
|
|
287,1
|
287,1
|
QĐ 157
|
8
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT11X11212.
|
|
302,5
|
302,5
|
QĐ 157
|
9
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT11X11313.
|
|
303,6
|
303,6
|
QĐ 157
|
10
|
VT200; Số loại: VT 200; Tải trọng: 1990kg; Mã sản
phẩm: DT10X11111.
|
|
409,2
|
409,2
|
QĐ 157
|
11
|
VT200; Số loại: VT 200MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản
phẩm: DT10X11212.
|
|
425,7
|
425,7
|
QĐ 157
|
12
|
VT200; Số loại: VT 200TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản
phẩm: DT10X11313.
|
|
434,5
|
434,5
|
QĐ 157
|
13
|
VT250; Số loại: VT 250; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET30X11111.
|
|
435,6
|
435,6
|
QĐ 157
|
14
|
VT250; Số loại: VT 250MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET30X11212.
|
|
451,0
|
451,0
|
QĐ 157
|
15
|
VT250; Số loại: VT 250TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET30X11313.
|
|
460,9
|
460,9
|
QĐ 157
|
16
|
Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-2; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET22X11111.
|
|
497,2
|
510,4
|
QĐ 1860
|
17
|
Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-2; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET22X11212.
|
|
515,9
|
529,1
|
QĐ 1860
|
18
|
Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-2; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET22X11313.
|
|
520,3
|
533,5
|
QĐ 1860
|
19
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT10X11111.
|
|
278,3
|
287,1
|
QĐ 1860
|
20
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT10X11212.
|
|
293,7
|
302,5
|
QĐ 1860
|
21
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT10X11313.
|
|
294,8
|
303,6
|
QĐ 1860
|
22
|
VM533603; Số loại: 533603-225; Tải trọng: 8300kg;
Mã sản phẩm: Z101X11111.
|
|
836,0
|
855,8
|
QĐ 1860
|
II
|
HÃNG TOYOTA (Công ty ô tô Toyota Việt Nam)
|
|
|
|
|
|
Xe con
|
|
|
|
|
1
|
LEXUS RX 350 AWD (GGL15L-AWTGKW); Quy cách: 05 chỗ
ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.456 cm3;
Xe nhập khẩu.
|
2013,2014
|
2.392,0
|
2.392,0
|
QĐ 157
|
III
|
CÔNG TY TNHH TCIE VIỆT NAM
|
|
|
|
|
|
Xe con
|
|
|
|
|
1
|
NISSAN; Số loại SUNNY N17 XV; Quy cách: Động cơ
xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, số tự động, 5 chỗ ngồi (Xe lắp ráp trong
nước)
|
2013,2014
|
588,0
|
565,0
|
QĐ 943, QĐ 157
|
2
|
NISSAN; Số loại SUNNY N17 XL; Quy cách: Động cơ
xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, số sàn, 5 chỗ ngồi (Xe lắp ráp trong nước)
|
2013,2014
|
538,0
|
515,0
|
QĐ 943, QĐ 157
|
B
|
DANH MỤC BỔ SUNG
|
|
|
|
|
I
|
NHÀ MÁY Ô TÔ VEAM (Tổng công ty máy động lực
và máy nông nghiệp Việt Nam)
|
|
|
|
|
|
Dòng xe sản xuất năm 2009
|
|
|
|
|
1
|
VM 551605-271; Số loại: 551605-271; Tải trọng:
11500kg; Mã sản phẩm: Z300X11414.
|
|
|
1.098,9
|
|
|
Dòng xe sản xuất năm 2010
|
|
|
|
|
1
|
Cub; Số loại: Cub TK 1.25; Tải trọng: 1250kg; Mã
sản phẩm: BT00X11313.
|
|
|
232,1
|
|
2
|
Cub; Số loại: Cub TK 1.25; Tải trọng: 1250kg; Mã
sản phẩm: BT00X11003.
|
|
|
211,2
|
|
3
|
Cub; Số loại: Cub TK 1.25; Tải trọng: 1250kg; Mã
sản phẩm: BT00X01313.
|
|
|
224,4
|
|
4
|
Cub; Số loại: Cub TK 1.25; Tải trọng: 1250kg; Mã
sản phẩm: BT00X01003.
|
|
|
203,5
|
|
5
|
Bull; Số loại: Bull 2.5; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET01X11111.
|
|
|
295,9
|
|
6
|
Bull; Số loại: Bull 2.5; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET01X11001.
|
|
|
283,8
|
|
7
|
Bull; Số loại: Bull 2.5; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET01X01111.
|
|
|
288,2
|
|
8
|
Bull; Số loại: Bull 2.5; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET01X01001.
|
|
|
276,1
|
|
9
|
VM 555102-223; Số loại: 555102-223; Tải trọng:
7500kg; Mã sản phẩm: Z200X11414.
|
|
|
658,9
|
|
10
|
VM 551605-271; Số loại: 551605-271; Tải trọng:
11500kg; Mã sản phẩm: Z300X11414.
|
|
|
1.098,9
|
|
|
Dòng xe sản xuất năm 2011
|
|
|
|
|
1
|
Fox; Số loại: Fox 1.5T; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT00X11111.
|
|
|
251,9
|
|
2
|
Fox; Số loại: Fox 1.5T; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT00X11001.
|
|
|
243,1
|
|
3
|
Fox; Số loại: Fox 1.5T; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT00X01111.
|
|
|
244,2
|
|
4
|
Fox; Số loại: Fox 1.5T; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT00X01001.
|
|
|
235,4
|
|
5
|
Bull; Số loại: Bull 2.5-1; Tải trọng: 2490kg; Mã
sản phẩm: ET01X11111.
|
|
|
324,5
|
|
6
|
Bull; Số loại: Bull 2.5-1; Tải trọng: 2490kg; Mã
sản phẩm: ET01X11001.
|
|
|
312,4
|
|
7
|
Bull; Số loại: Bull 2.5-1; Tải trọng: 2490kg; Mã
sản phẩm: ET01X01111.
|
|
|
316,8
|
|
8
|
Bull; Số loại: Bull 2.5-1; Tải trọng: 2490kg; Mã
sản phẩm: ET01X01001.
|
|
|
304,7
|
|
9
|
VM 437041-268; Số loại: 437041-268; Tải trọng:
5050kg; Mã sản phẩm: Z003X11111.
|
|
|
548,9
|
|
10
|
VM 437041-268; Số loại: 437041-268; Tải trọng:
5050kg; Mã sản phẩm: Z003X11001.
|
|
|
524,7
|
|
11
|
VM 533603-220; Số loại: 533603-220; Tải trọng:
8300kg; Mã sản phẩm: Z100X11111.
|
|
|
768,9
|
|
12
|
VM 533603-220; Số loại: 533603-220; Tải trọng:
8300kg; Mã sản phẩm: Z100X11001.
|
|
|
740,3
|
|
13
|
VM 555102-223; Số loại: 555102-223; Tải trọng:
7500kg; Mã sản phẩm: Z200X11414.
|
|
|
658,9
|
|
14
|
VM 555102-225; Số loại: 555102-225; Tải trọng:
7500kg; Mã sản phẩm: Z201X11414.
|
|
|
698,5
|
|
15
|
VM 551605-271; Số loại: 551605-271; Tải trọng:
11500kg; Mã sản phẩm: Z300X11414.
|
|
|
1.098,9
|
|
|
Dòng xe sản xuất từ năm 2012
|
|
|
|
|
1
|
Rabit; Số loại: Rabbit TL 1.0T (Rabbit 1.0T); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11111.
|
|
|
249,7
|
|
2
|
Rabit; Số loại: Rabbit TL 1.0T (Rabbit 1.0T); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11001.
|
|
|
240,9
|
|
3
|
Rabit; Số loại: Rabbit TL 1.0T (Rabbit 1.0T); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01111.
|
|
|
242,0
|
|
4
|
Rabit; Số loại: Rabbit TL 1.0T (Rabbit 1.0T); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01001.
|
|
|
233,2
|
|
5
|
Rabit; Số loại: Rabbit TK 1.0T (Rabbit TK 1.0); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11313.
|
|
|
266,9
|
|
6
|
Rabit; Số loại: Rabbit TK 1.0T (Rabbit TK 1.0); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11003.
|
|
|
240,9
|
|
7
|
Rabit; Số loại: Rabbit TK 1.0T (Rabbit TK 1.0); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01313.
|
|
|
259,3
|
|
8
|
Rabit; Số loại: Rabbit TK 1.0T (Rabbit TK 1.0); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01003.
|
|
|
233,2
|
|
9
|
Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11212.
|
|
|
263,4
|
|
10
|
Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11002.
|
|
|
240,9
|
|
11
|
Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01212.
|
|
|
255,7
|
|
12
|
Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01002.
|
|
|
233,2
|
|
13
|
Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11112.
|
|
|
249,7
|
|
14
|
Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01112.
|
|
|
242,0
|
|
15
|
Rabit; Số loại: Rabbit TD 1.0 (Rabbit TD 1.0T); Tải
trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AB00X01414.
|
|
|
264,0
|
|
16
|
Cub; Số loại: Cub TL 1.25T (Cub 1.25T); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11111.
|
|
|
262,9
|
|
17
|
Cub; Số loại: Cub TL 1.25T (Cub 1.25T); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11001.
|
|
|
253,0
|
|
18
|
Cub; Số loại: Cub TL 1.25T (Cub 1.25T); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01111.
|
|
|
255,2
|
|
19
|
Cub; Số loại: Cub TL 1.25T (Cub 1.25T); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01001.
|
|
|
245,3
|
|
20
|
Cub; Số loại: Cub TK 1.25T (Cub TK 1.25); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11313.
|
|
|
279,7
|
|
21
|
Cub; Số loại: Cub TK 1.25T (Cub TK 1.25); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11003.
|
|
|
253,0
|
|
22
|
Cub; Số loại: Cub TK 1.25T (Cub TK 1.25); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01313.
|
|
|
272,0
|
|
23
|
Cub; Số loại: Cub TK 1.25T (Cub TK 1.25); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01003.
|
|
|
245,3
|
|
24
|
Cub; Số loại: Cub MB 1.25 (Cub MB 1.25T); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11212.
|
|
|
277,5
|
|
25
|
Cub; Số loại: Cub MB 1.25 (Cub MB 1.25T); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11002.
|
|
|
253,0
|
|
26
|
Cub; Số loại: Cub MB 1.25 (Cub MB 1.25T); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01212.
|
|
|
269,8
|
|
27
|
Cub; Số loại: Cub MB 1.25 (Cub MB 1.25T); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01002.
|
|
|
245,3
|
|
28
|
Cub; Số loại: Cub MB 1.25 (Cub MB 1.25T); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11112.
|
|
|
262,9
|
|
29
|
Cub; Số loại: Cub MB 1.25 (Cub MB 1.25T); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01112.
|
|
|
255,2
|
|
30
|
Cub; Số loại: Cub TD 1.25 (Cub TD 1.25T); Tải trọng:
1250kg; Mã sản phẩm: BB00X01414.
|
|
|
279,4
|
|
31
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T (Fox 1.5T); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11111.
|
|
|
276,1
|
|
32
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T (Fox 1.5T); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11001.
|
|
|
265,1
|
|
33
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T (Fox 1.5T); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01111.
|
|
|
268,4
|
|
34
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T (Fox 1.5T); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01001.
|
|
|
257,4
|
|
35
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T (Fox TK 1.5); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11313.
|
|
|
292,6
|
|
36
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T (Fox TK 1.5); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11003.
|
|
|
265,1
|
|
37
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T (Fox TK 1.5); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01313.
|
|
|
284,9
|
|
38
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T (Fox TK 1.5); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01003.
|
|
|
257,4
|
|
39
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11212.
|
|
|
291,5
|
|
40
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11002.
|
|
|
265,1
|
|
41
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01212.
|
|
|
283,8
|
|
42
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01002.
|
|
|
257,4
|
|
43
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11112.
|
|
|
276,1
|
|
44
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01112.
|
|
|
268,4
|
|
45
|
Fox; Số loại: Fox TD 1.5 (Fox TD 1.5T); Tải trọng:
1490kg; Mã sản phẩm: CB00X01414.
|
|
|
294,8
|
|
46
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT01X11001.
|
|
|
281,6
|
|
47
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT01X01111.
|
|
|
289,3
|
|
48
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT01X01001.
|
|
|
273,9
|
|
49
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT01X11003.
|
|
|
281,6
|
|
50
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT01X01313.
|
|
|
315,7
|
|
51
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT01X01003.
|
|
|
273,9
|
|
52
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT01X11002.
|
|
|
281,6
|
|
53
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT01X01212.
|
|
|
312,4
|
|
54
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT01X01002.
|
|
|
273,9
|
|
55
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT10X11001.
|
|
|
276,1
|
|
56
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT10X01111.
|
|
|
279,4
|
|
57
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT10X01001.
|
|
|
268,4
|
|
58
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT10X11003.
|
|
|
276,1
|
|
59
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT10X01313.
|
|
|
295,9
|
|
60
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT10X01003.
|
|
|
268,4
|
|
61
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT10X11002.
|
|
|
276,1
|
|
62
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT10X01212.
|
|
|
294,8
|
|
63
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT10X01002.
|
|
|
268,4
|
|
64
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT11X11001.
|
|
|
276,1
|
|
65
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT11X01111.
|
|
|
279,4
|
|
66
|
Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT11X01001.
|
|
|
268,4
|
|
67
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT11X11003.
|
|
|
276,1
|
|
68
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT11X01313.
|
|
|
295,9
|
|
69
|
Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT11X01003.
|
|
|
268,4
|
|
70
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT11X11002.
|
|
|
276,1
|
|
71
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT11X01212.
|
|
|
294,8
|
|
72
|
Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg;
Mã sản phẩm: CT11X01002.
|
|
|
268,4
|
|
73
|
Puma; Số loại: Puma TD 2.0T; Tải trọng: 1990kg;
Mã sản phẩm: DB00X01414.
|
|
|
366,3
|
|
74
|
Puma; Số loại: Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma
2.0-1); Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X11111.
|
|
|
336,6
|
|
75
|
Puma; Số loại: Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma
2.0-1); Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X11001.
|
|
|
322,3
|
|
76
|
Puma; Số loại: Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma
2.0-1); Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X01111.
|
|
|
328,9
|
|
77
|
Puma; Số loại: Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma
2.0-1); Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X01001.
|
|
|
314,6
|
|
78
|
Puma; Số loại: Puma TK 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã
sản phẩm: DT01X11313.
|
|
|
360,2
|
|
79
|
Puma; Số loại: Puma TK 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã
sản phẩm: DT01X11003.
|
|
|
322,3
|
|
80
|
Puma; Số loại: Puma TK 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã
sản phẩm: DT01X01313.
|
|
|
352,5
|
|
81
|
Puma; Số loại: Puma TK 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã
sản phẩm: DT01X01003.
|
|
|
314,6
|
|
82
|
Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã
sản phẩm: DT01X11212.
|
|
|
359,1
|
|
83
|
Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã
sản phẩm: DT01X11002.
|
|
|
322,3
|
|
84
|
Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã
sản phẩm: DT01X01212.
|
|
|
351,4
|
|
85
|
Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã
sản phẩm: DT01X01002.
|
|
|
314,6
|
|
86
|
Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã
sản phẩm: DT00X11112.
|
|
|
336,6
|
|
87
|
Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã
sản phẩm: DT00X01112.
|
|
|
328,9
|
|
88
|
VT200; Số loại: VT 200; Tải trọng: 1990kg; Mã sản
phẩm: DT10X11001.
|
|
|
383,9
|
|
89
|
VT200; Số loại: VT 200; Tải trọng: 1990kg; Mã sản
phẩm: DT10X01111.
|
|
|
401,5
|
|
90
|
VT200; Số loại: VT 200; Tải trọng: 1990kg; Mã sản
phẩm: DT10X01001.
|
|
|
376,2
|
|
91
|
VT200; Số loại: VT 200TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản
phẩm: DT10X11003.
|
|
|
383,9
|
|
92
|
VT200; Số loại: VT 200TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản
phẩm: DT10X01313.
|
|
|
426,8
|
|
93
|
VT200; Số loại: VT 200TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản
phẩm: DT10X01003.
|
|
|
376,2
|
|
94
|
VT200; Số loại: VT 200MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản
phẩm: DT10X11002.
|
|
|
383,9
|
|
95
|
VT200; Số loại: VT 200MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản
phẩm: DT10X01212.
|
|
|
418,0
|
|
96
|
VT200; Số loại: VT 200MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản
phẩm: DT10X01002.
|
|
|
376,2
|
|
97
|
Bull; Số loại: Bull TL 2.5T-1 (Bull 2.5-1); Tải
trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X11111.
|
|
|
356,4
|
|
98
|
Bull; Số loại: Bull TL 2.5T-1 (Bull 2.5-1); Tải
trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X11001.
|
|
|
341,0
|
|
99
|
Bull; Số loại: Bull TL 2.5T-1 (Bull 2.5-1); Tải
trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X01111.
|
|
|
348,7
|
|
100
|
Bull; Số loại: Bull TL 2.5T-1 (Bull 2.5-1); Tải
trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X01001.
|
|
|
333,3
|
|
101
|
Bull; Số loại: Bull TK 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg;
Mã sản phẩm: ET01X11313.
|
|
|
382,9
|
|
102
|
Bull; Số loại: Bull TK 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg;
Mã sản phẩm: ET01X11003.
|
|
|
341,0
|
|
103
|
Bull; Số loại: Bull TK 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg;
Mã sản phẩm: ET01X01313.
|
|
|
375,1
|
|
104
|
Bull; Số loại: Bull TK 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg;
Mã sản phẩm: ET01X01003.
|
|
|
333,3
|
|
105
|
Bull; Số loại: Bull MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg;
Mã sản phẩm: ET01X11212.
|
|
|
380,0
|
|
106
|
Bull; Số loại: Bull MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg;
Mã sản phẩm: ET01X11002.
|
|
|
341,0
|
|
107
|
Bull; Số loại: Bull MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg;
Mã sản phẩm: ET01X01212.
|
|
|
372,3
|
|
108
|
Bull; Số loại: Bull MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg;
Mã sản phẩm: ET01X01002.
|
|
|
333,3
|
|
109
|
Bull; Số loại: Bull MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg;
Mã sản phẩm: ET00X11112.
|
|
|
356,4
|
|
110
|
Bull; Số loại: Bull MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg;
Mã sản phẩm: ET00X01112.
|
|
|
348,7
|
|
111
|
Bull; Số loại: Bull TD 2.5T; Tải trọng: 2490kg;
Mã sản phẩm: EB00601414.
|
|
|
387,2
|
|
112
|
VT250; Số loại: VT 250; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET30X11001.
|
|
|
407,0
|
|
113
|
VT250; Số loại: VT 250; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET30X01111.
|
|
|
427,9
|
|
114
|
VT250; Số loại: VT 250; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET30X01001.
|
|
|
399,3
|
|
115
|
VT250; Số loại: VT 250TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET30X11003.
|
|
|
407,0
|
|
116
|
VT250; Số loại: VT 250TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET30X01313.
|
|
|
453,2
|
|
117
|
VT250; Số loại: VT 250TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET30X01003.
|
|
|
399,3
|
|
118
|
VT250; Số loại: VT 250MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET30X11002.
|
|
|
407,0
|
|
119
|
VT250; Số loại: VT 250MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET30X01212.
|
|
|
443,3
|
|
120
|
VT250; Số loại: VT 250MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản
phẩm: ET30X01002.
|
|
|
399,3
|
|
121
|
Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-1; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET21X11001.
|
|
|
475,2
|
|
122
|
Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-1; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET21X01111.
|
|
|
502,7
|
|
123
|
Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-1; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET21X01001.
|
|
|
467,5
|
|
124
|
Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-1; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET21X11003.
|
|
|
475,2
|
|
125
|
Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-1; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET21X01313.
|
|
|
525,8
|
|
126
|
Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-1; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET21X01003.
|
|
|
467,5
|
|
127
|
Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-1; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET21X11002.
|
|
|
475,2
|
|
128
|
Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-1; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET21X01212.
|
|
|
521,4
|
|
129
|
Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-1; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET21X01002.
|
|
|
467,5
|
|
130
|
Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-2; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET22X11001.
|
|
|
475,2
|
|
131
|
Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-2; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET22X01111.
|
|
|
502,7
|
|
132
|
Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-2; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET22X01001.
|
|
|
467,5
|
|
133
|
Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-2; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET22X11003.
|
|
|
475,2
|
|
134
|
Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-2; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET22X01313.
|
|
|
525,8
|
|
135
|
Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-2; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET22X01003.
|
|
|
467,5
|
|
136
|
Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-2; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET22X11002.
|
|
|
475,2
|
|
137
|
Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-2; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET22X01212.
|
|
|
521,4
|
|
138
|
Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-2; Tải trọng:
2490kg; Mã sản phẩm: ET22X01002.
|
|
|
467,5
|
|
139
|
Tiger; Số loại: Tiger TL 3.0T; Tải trọng: 2990kg;
Mã sản phẩm: FT00X11111.
|
|
|
469,7
|
|
140
|
Tiger; Số loại: Tiger TL 3.0T; Tải trọng: 2990kg;
Mã sản phẩm: FT00X11001.
|
|
|
446,6
|
|
141
|
Tiger; Số loại: Tiger TL 3.0T; Tải trọng: 2990kg;
Mã sản phẩm: FT00X01111.
|
|
|
462,0
|
|
142
|
Tiger; Số loại: Tiger TL 3.0T; Tải trọng: 2990kg;
Mã sản phẩm: FT00X01001.
|
|
|
438,9
|
|
143
|
Tiger; Số loại: Tiger TK 3.0T; Tải trọng: 2990kg;
Mã sản phẩm: FT00X11313.
|
|
|
494,7
|
|
144
|
Tiger; Số loại: Tiger TK 3.0T; Tải trọng: 2990kg;
Mã sản phẩm: FT00X11003.
|
|
|
446,6
|
|
145
|
Tiger; Số loại: Tiger TK 3.0T; Tải trọng: 2990kg;
Mã sản phẩm: FT00X01313.
|
|
|
487,1
|
|
146
|
Tiger; Số loại: Tiger TK 3.0T; Tải trọng: 2990kg;
Mã sản phẩm: FT00X01003.
|
|
|
438,9
|
|
147
|
Tiger; Số loại: Tiger MB 3.0T; Tải trọng: 2990kg;
Mã sản phẩm: FT00X11212.
|
|
|
490,0
|
|
148
|
Tiger; Số loại: Tiger MB 3.0T; Tải trọng: 2990kg;
Mã sản phẩm: FT00X11002.
|
|
|
446,6
|
|
149
|
Tiger; Số loại: Tiger MB 3.0T; Tải trọng: 2990kg;
Mã sản phẩm: FT00X01212.
|
|
|
482,3
|
|
150
|
Tiger; Số loại: Tiger MB 3.0T; Tải trọng: 2990kg;
Mã sản phẩm: FT00X01002.
|
|
|
438,9
|
|
151
|
Lion; Số loại: Lion TL 3.5T; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT20X11111.
|
|
|
490,6
|
|
152
|
Lion; Số loại: Lion TL 3.5T; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT20X11001.
|
|
|
467,5
|
|
153
|
Lion; Số loại: Lion TL 3.5T; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT20X01111.
|
|
|
482,9
|
|
154
|
Lion; Số loại: Lion TL 3.5T; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT20X01001.
|
|
|
459,8
|
|
155
|
Lion; Số loại: Lion TK 3.5T; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT20X11313.
|
|
|
515,7
|
|
156
|
Lion; Số loại: Lion TK 3.5T; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT20X11003.
|
|
|
467,5
|
|
157
|
Lion; Số loại: Lion TK 3.5T; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT20X01313.
|
|
|
507,9
|
|
158
|
Lion; Số loại: Lion TK 3.5T; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT20X01003.
|
|
|
459,8
|
|
159
|
Lion; Số loại: Lion MB 3.5T; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT20X11212.
|
|
|
510,9
|
|
160
|
Lion; Số loại: Lion MB 3.5T; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT20X11002.
|
|
|
467,5
|
|
161
|
Lion; Số loại: Lion MB 3.5T; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT20X01212.
|
|
|
503,2
|
|
162
|
Lion; Số loại: Lion MB 3.5T; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT20X01002.
|
|
|
459,8
|
|
163
|
Lion; Số loại: Lion TL 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT21X11111.
|
|
|
526,9
|
|
164
|
Lion; Số loại: Lion TL 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT21X11001.
|
|
|
491,7
|
|
165
|
Lion; Số loại: Lion TL 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT21X01111.
|
|
|
519,2
|
|
166
|
Lion; Số loại: Lion TL 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT21X01001.
|
|
|
484,0
|
|
167
|
Lion; Số loại: Lion TK 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT21X11313.
|
|
|
551,1
|
|
168
|
Lion; Số loại: Lion TK 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT21X11003.
|
|
|
491,7
|
|
169
|
Lion; Số loại: Lion TK 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT21X01313.
|
|
|
543,4
|
|
170
|
Lion; Số loại: Lion TK 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT21X01003.
|
|
|
484,0
|
|
171
|
Lion; Số loại: Lion MB 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT21X11212.
|
|
|
546,7
|
|
172
|
Lion; Số loại: Lion MB 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT21X11002.
|
|
|
491,7
|
|
173
|
Lion; Số loại: Lion MB 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT21X01212.
|
|
|
539,0
|
|
174
|
Lion; Số loại: Lion MB 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg;
Mã sản phẩm: GT21X01002.
|
|
|
484,0
|
|
175
|
Camel; Số loại: Camel TL 4.5T; Tải trọng: 4490kg;
Mã sản phẩm: HT00X11111.
|
|
|
548,9
|
|
176
|
Camel; Số loại: Camel TL 4.5T; Tải trọng: 4490kg;
Mã sản phẩm: HT00X11001.
|
|
|
513,7
|
|
177
|
Camel; Số loại: Camel TL 4.5T; Tải trọng: 4490kg;
Mã sản phẩm: HT00X01111.
|
|
|
541,2
|
|
178
|
Camel; Số loại: Camel TL 4.5T; Tải trọng: 4490kg;
Mã sản phẩm: HT00X01001.
|
|
|
506,0
|
|
179
|
Camel; Số loại: Camel TK 4.5T; Tải trọng: 4490kg;
Mã sản phẩm: HT00X11313.
|
|
|
573,1
|
|
180
|
Camel; Số loại: Camel TK 4.5T; Tải trọng: 4490kg;
Mã sản phẩm: HT00X11003.
|
|
|
513,7
|
|
181
|
Camel; Số loại: Camel TK 4.5T; Tải trọng: 4490kg;
Mã sản phẩm: HT00X01313.
|
|
|
565,4
|
|
182
|
Camel; Số loại: Camel TK 4.5T; Tải trọng: 4490kg;
Mã sản phẩm: HT00X01003.
|
|
|
506,0
|
|
183
|
Camel; Số loại: Camel MB 4.5T; Tải trọng: 4490kg;
Mã sản phẩm: HT00X11212.
|
|
|
568,7
|
|
184
|
Camel; Số loại: Camel MB 4.5T; Tải trọng: 4490kg;
Mã sản phẩm: HT00X11002.
|
|
|
513,7
|
|
185
|
Camel; Số loại: Camel MB 4.5T; Tải trọng: 4490kg;
Mã sản phẩm: HT00X01212.
|
|
|
561,0
|
|
186
|
Camel; Số loại: Camel MB 4.5T; Tải trọng: 4490kg;
Mã sản phẩm: HT00X01002.
|
|
|
506,0
|
|
187
|
VM437041; Số loại: 437041-265; Tải trọng: 5050kg;
Mã sản phẩm: Z001X11111.
|
|
|
602,8
|
|
188
|
VM437041; Số loại: 437041-265; Tải trọng: 5050kg;
Mã sản phẩm: Z001X11001.
|
|
|
578,6
|
|
189
|
VM437041; Số loại: 437041-268; Tải trọng: 5050kg;
Mã sản phẩm: Z003X11111.
|
|
|
602,8
|
|
190
|
VM437041; Số loại: 437041-268; Tải trọng: 5050kg;
Mã sản phẩm: Z003X11001.
|
|
|
578,6
|
|
191
|
VM533603; Số loại: 533603-220; Tải trọng: 8300kg;
Mã sản phẩm: Z100X11111.
|
|
|
844,8
|
|
192
|
VM533603; Số loại: 533603-220; Tải trọng: 8300kg;
Mã sản phẩm: Z100X11001.
|
|
|
816,2
|
|
193
|
VM533603; Số loại: 533603-225; Tải trọng: 8300kg;
Mã sản phẩm: Z101X11001.
|
|
|
827,2
|
|
194
|
VM555102; Số loại: 555102-223; Tải trọng: 7500kg;
Mã sản phẩm: Z200X11414.
|
|
|
723,8
|
|
195
|
VM555102; Số loại: 555102-225; Tải trọng: 7500kg;
Mã sản phẩm: Z201X11414.
|
|
|
768,9
|
|
196
|
VM551605; Số loại: 551605-271; Tải trọng:
11500kg; Mã sản phẩm: Z300X11414.
|
|
|
1.184,7
|
|
197
|
VM551605; Số loại: 551605-275; Tải trọng:
11500kg; Mã sản phẩm: Z301X11414.
|
|
|
1.208,9
|
|
198
|
VM630305; Số loại: 630305-220; Tải trọng:
13170kg; Mã sản phẩm: Z400X11111.
|
|
|
1.087,9
|
|
199
|
VM630305; Số loại: 630305-220; Tải trọng:
13170kg; Mã sản phẩm: Z400X11001.
|
|
|
1.051,6
|
|
200
|
VM651705; Số loại: 651705-282; Tải trọng:
10520kg; Mã sản phẩm: Z500X11414.
|
|
|
1.317,8
|
|
201
|
VM543203; Số loại: 543203-220; Tải trọng:
36000kg; Mã sản phẩm: Z600X11000.
|
|
|
768,9
|
|
202
|
VM642205; Số loại: 642205-222; Tải trọng:
44000kg; Mã sản phẩm: Z700X11000.
|
|
|
988,9
|
|
203
|
VM642208; Số loại: 642208-232; Tải trọng:
52000kg; Mã sản phẩm: Z800X11000.
|
|
|
1.042,8
|
|
|
Dòng xe mới sản xuất
|
|
|
|
|
1
|
VT150; Số loại: VT150TL; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT20X11111.
|
|
|
388,3
|
|
2
|
VT150; Số loại: VT150TL; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT20X11001.
|
|
|
371,8
|
|
3
|
VT150; Số loại: VT150TL; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT20X01111.
|
|
|
380,6
|
|
4
|
VT150; Số loại: VT150TL; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT20X01001.
|
|
|
364,1
|
|
5
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT20X11212.
|
|
|
399,3
|
|
6
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT20X11002.
|
|
|
371,8
|
|
7
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT20X01212.
|
|
|
391,6
|
|
8
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT20X01002.
|
|
|
364,1
|
|
9
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT20X11112.
|
|
|
388,3
|
|
10
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT20X01112.
|
|
|
380,6
|
|
11
|
VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT20X11313.
|
|
|
404,8
|
|
12
|
VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT20X11003.
|
|
|
371,8
|
|
13
|
VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT20X01313.
|
|
|
397,1
|
|
14
|
VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản
phẩm: CT20X01003.
|
|
|
364,1
|
|
15
|
VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã
sản phẩm: Z401X11212.
|
|
|
1.174,8
|
|
16
|
VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã
sản phẩm: Z401X11002.
|
|
|
1.069,2
|
|
17
|
VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã
sản phẩm: Z401X01112.
|
|
|
1.166,0
|
|
18
|
VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã
sản phẩm: Z401X01002.
|
|
|
1.060,4
|
|
II
|
HÃNG FORD (Cty TNHH FORD Việt Nam)
|
|
|
|
|
|
Xe con
|
|
|
|
|
1
|
FORD EVEREST UW 151-7; Kiểu xe: 7 chỗ, hộp số tự
động, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499 cc, ICA2; Xe
sản xuất, lắp ráp trong nước
|
2014
|
|
823,0
|
|
2
|
FORD EVEREST UW 151-2; Kiểu xe: 7 chỗ, hộp số cơ
khí, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499 cc, ICA2; Xe sản
xuất, lắp ráp trong nước
|
2014
|
|
774,0
|
|
3
|
FORD EVEREST UW 851-2; Kiểu xe: 7 chỗ, hộp số cơ
khí, truyền động 2 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499 cc, ICA2; Xe sản
xuất, lắp ráp trong nước
|
2014
|
|
861,0
|
|
4
|
FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID; Kiểu xe: Ô tô
con, 05 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3,
4 cửa, Mid trend; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2014
|
|
545,0
|
|
5
|
FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT MID; Kiểu xe: Ô tô
con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3,
5 cửa, Mid trend; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2014
|
|
566,0
|
|
6
|
FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT; Kiểu xe: Ô tô
con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3,
5 cửa, SPORT; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2014
|
|
604,0
|
|
7
|
FORD FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA; Kiểu xe: Ô tô
con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3,
4 cửa, TITA; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2014
|
|
599,0
|
|
8
|
FORD FIESTA JA8 5D MIJE AT SPORT; Kiểu xe: Ô tô
con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 998 cm3,
5 cửa, SPORT; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2014
|
|
659,0
|
|
9
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID; Kiểu xe: Ô tô
con, 05 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3,
Mid trend, Non-Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2014
|
|
598,0
|
|
10
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID; Kiểu xe: Ô tô
con, 05 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3,
Mid trend, Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2014
|
|
606,0
|
|
11
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID; Kiểu xe: Ô tô
con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3,
Mid trend, Non-Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2014
|
|
644,0
|
|
12
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID; Kiểu xe: Ô tô
con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3,
Mid trend, Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2014
|
|
652,0
|
|
13
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA; Kiểu xe: Ô tô
con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3,
Titanium, Non-Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2014
|
|
673,0
|
|
14
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA; Kiểu xe: Ô tô
con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3,
Titanium, Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2014
|
|
681,0
|
|
|
Xe tải
|
|
|
|
|
1
|
Ford Ranger, 4x4, 916 kg, công suất 92kw, 2198
cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, cơ sở, Diesel, UL1E LAA (Xe nhập
khẩu mới)
|
2013, 2014
|
|
595,0
|
|
2
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 991 kg, công suất 92kw,
2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel XLS, UG1H LAD (Xe nhập
khẩu mới)
|
2014
|
|
605,0
|
|
3
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 957 kg, công suất 110kw,
2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel XLS, UG1S LAA (Xe
nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
632,0
|
|
4
|
Ford Ranger XLT, 4x4, 846 kg, công suất 110kw,
2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, UG1T LAA (Xe nhập khẩu
mới)
|
2014
|
|
744,0
|
|
5
|
Ford Ranger
WILDTRAK, 4x2, 895 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin
kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UG1V LAA (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
772,0
|
|
6
|
Ford Ranger, 4x4, 1019 kg, công suất 92kw, 2198
cc, xe ô tô sát xi, Cabin kép, số sàn, cơ sở, Diesel, UL1J LAC (Xe nhập khẩu
mới)
|
2011,2012,2013,2014
|
|
585,0
|
|
7
|
Ford Ranger, 4x4, 879 kg, công suất 92kw, 2198
cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, UL2W LAA (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
629,0
|
|
8
|
Ford Ranger, 4x4, 863 kg, công suất 92kw, 2198
cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, UL2W LAB (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
635,0
|
|
9
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 994 kg, công suất 92kw,
2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel XLS, UG1H LAE (Xe nhập
khẩu mới)
|
2014
|
|
611,0
|
|
10
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 947 kg, công suất 110kw,
2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel XLS, UG1S LAD (Xe
nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
638,0
|
|
11
|
Ford Ranger XLS, 4x4, 760 kg, công suất 110kw,
2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UL3A LAA (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
804,0
|
|
12
|
Ford Ranger
WILDTRAK, 4x4, 760 kg, công suất 147kw, 3198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin
kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UK8J LAB (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
838,0
|
|
13
|
Ford Ranger XLT, 4x4, 814 kg, công suất 110kw,
2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, UG1T LAB (Xe nhập khẩu
mới)
|
2014
|
|
747,0
|
|
III
|
HÃNG HONDA (Công ty Honda Việt Nam)
|
|
|
|
|
|
Xe con
|
|
|
|
|
1
|
Accord 2.4S, 05 chỗ ngồi, xe nhập khẩu mới từ
Thái Lan
|
|
|
1.470,0
|
|
IV
|
HÃNG TOYOTA (Công ty ô tô Toyota Việt Nam)
|
|
|
|
|
|
Xe con
|
|
|
|
|
1
|
TOYOTA Yaris G; Số loại: NCP151L-AHPGKU; 5 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.299 cm3 (Xe nhập
khẩu)
|
2014
|
|
669,0
|
|
2
|
TOYOTA Yaris E; Số loại: NCP151L-AHPRKU; 5 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.299 cm3 (Xe nhập
khẩu)
|
2014
|
|
620,0
|
|
3
|
TOYOTA Fortuner TRD 4x4; Số loại: TGN51L-NKPSKU; 7
chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.694 cm3,
4x4 (Xe sản xuất trong nước)
|
|
|
1.115,0
|
|
4
|
TOYOTA
Fortuner TRD 4x2; Số loại: TGN61L-NKPSKU; 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động
cơ xăng, dung tích xi lanh 2.694 cm3, 4x2 (Xe sản xuất
trong nước)
|
|
|
1.009,0
|
|
V
|
CÔNG TY TNHH NISSAN VIỆT NAM
|
|
|
|
|
|
Xe con
|
|
|
|
|
1
|
INFINITI; Số loại: QX70; Mã code:
TLSNLVLS51EGA8E-C-; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696 cm3,
số tự động, 5 chỗ ngồi, SUV, 2 cầu (Xe nhập khẩu).
|
2013, 2014
|
|
3.099,0
|
|
2
|
INFINITI; Số loại: QX80; Mã code: JPKNLHLZ62EQ7
Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 5.552 cm3, số tự động, 7
chỗ ngồi, SUV, 2 cầu (Xe nhập khẩu).
|
2013, 2014
|
|
4.499,0
|
|
VI
|
CÔNG TY TNHH NAM HÀN
|
|
|
|
|
|
Ô tô đầu kéo
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô đầu kéo hiệu C & C; Công suất 460PS; SX
tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
1.250,0
|
|
2
|
Ô tô đầu kéo hiệu C & C; Công suất 420PS; SX
tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
1.200,0
|
|
3
|
Ô tô đầu kéo hiệu C & C; Công suất 380PS; SX
tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
1.150,0
|
|
4
|
Ô tô đầu kéo hiệu C & C; Công suất 340PS; SX
tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
955,0
|
|
5
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 210PS; SX tại
Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
500,0
|
|
6
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 240PS; SX tại
Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
510,0
|
|
7
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 270PS; SX tại
Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
610,0
|
|
8
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 290PS; SX tại
Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
720,0
|
|
9
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 380PS; SX tại
Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
910,0
|
|
|
Ô tô tải thùng
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô tải thùng hiệu Dayun; Công suất 210PS; SX tại
Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
730,0
|
|
11
|
Ô tô tải thùng hiệu Dayun; Công suất 240PS; SX tại
Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
750,0
|
|
12
|
Ô tô tải thùng hiệu Dayun; Công suất 380PS; SX tại
Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
1.260,0
|
|
|
Sơ mi rơ mooc
|
|
|
|
|
1
|
Sơ mi rơ mooc chở container 20 feet 2 trục, không
có sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
200,0
|
|
2
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 2 trục, không
có sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
235,0
|
|
3
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, không
có sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
300,0
|
|
4
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, có
sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
330,0
|
|
5
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, cổ cò
hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
280,0
|
|
6
|
Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 14,3m hiệu Tianjun; SX
tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
440,0
|
|
7
|
Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 15,5m hiệu Tianjun; SX
tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
465,0
|
|
8
|
Sơ mi rơ mooc có thành cao 90cm 3 trục 14,3m hiệu
Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
435,0
|
|
9
|
Sơ mi rơ mooc chở container 45 feet 3 trục, có
sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)
|
2014
|
|
370,0
|
|
PHỤ LỤC II
BẢNG GIÁ MỘT
SỐ LOẠI XE MÁY LÀM CĂN CỨ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ (Giá mới
100% đã có thuế VAT)
(Kèm theo Quyết định số 1357/QĐ-UBND ngày 26 tháng 8 năm 2013 của UBND tỉnh
Yên Bái)
ĐVT: Triệu đồng
STT
|
Loại tài sản
|
Năm SX
|
Giá xe theo QĐ
cũ
(Triệu VNĐ)
|
Giá xe mới 100%
(Triệu VNĐ)
|
Ghi chú
(Số QĐ cũ của UBND tỉnh)
|
A
|
DANH MỤC SỬA ĐỔI
|
|
|
|
|
I
|
Công ty cổ phần HONLEI VN
|
|
|
|
|
1
|
HONLEI C110
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
2
|
SCR-YAMAHA C110
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
3
|
KWASHAKI C110
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
4
|
CITIS C110
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
5
|
CITI @ C110
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
6
|
KWASHAKI C50
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
7
|
FONDARS C110
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
8
|
FONDARS C50
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
9
|
YAMALLAV C110
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
10
|
CITIKOREV C110
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
11
|
CITINEW C110
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
12
|
RIMA C110
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
13
|
ROLIMOTO C110
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
14
|
ASTREA C110
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
15
|
SCR-VAMAI-LA C110
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 119
|
16
|
DAEEHAN C110
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 430
|
17
|
DAEEHAN C50
|
|
5,5
|
6,3
|
QĐ 430
|
B
|
DANH MỤC BỔ SUNG
|
|
|
|
|
I
|
HÃNG HONDA (Công ty Honda Việt Nam)
|
|
|
|
|
1
|
Wave RSX FI (Phanh cơ/Vành nan); Số loại: JA32
WAVE RSX FI (D); Màu sơn: Đen (NHB25), Trắng Xám NHB55), Đỏ Đen (R340).
|
|
|
20,5
|
|
2
|
Wave RSX FI (Phanh đĩa/Vành nan); Số loại: JA32
WAVE RSX FI; Màu sơn: Đen (NHB25), Trắng Xám NHB55), Đỏ Đen (R340).
|
|
|
21,4
|
|
3
|
Wave RSX FI (Phanh đĩa/Vành đúc); Số loại: JA32
WAVE RSX FI (C); Màu sơn: Đen (NHB25), Trắng Xám NHB55), Đỏ Đen (R340).
|
|
|
22,8
|
|
4
|
Future 125cc Chế hòa khí (Vành đúc, phanh đĩa); Số
loại: JC536 FUTURE: Màu sơn: Xám-Ghi đậm (NHA62), Đen-Ghi đậm (NHB25E), Đen-Đỏ
(NHB25K), Đỏ-Ghi đậm (R340), Nâu-Vàng (YR303), Đen (NHB25).
|
|
|
24,3
|
|
5
|
Future 125cc FI (Vành nan, phanh đĩa); Số loại:
JC537 FUTURE FI: Màu sơn: Xám-Ghi đậm (NHA62), Đen-Ghi đậm (NHB25E), Đen-Đỏ
(NHB25K), Đỏ-Ghi đậm (R340), Nâu-Vàng (YR303), Đen (NHB25).
|
|
|
28,6
|
|
6
|
Future 125cc FI (Vành đúc, phanh đĩa); Số loại:
JC538 FUTURE FI (C): Màu sơn: Xám-Ghi đậm (NHA62), Đen-Ghi đậm (NHB25E),
Đen-Đỏ (NHB25K), Đỏ-Ghi đậm (R340), Nâu-Vàng (YR303), Đen (NHB25).
|
|
|
29,5
|
|
II
|
HÃNG YAMAHA (Công ty TNHH Yamaha Motor Việt
Nam)
|
|
|
|
|
1
|
SIRIUS FI-1FCA; Ký hiệu: 1FCA
|
|
|
19,2
|
|
2
|
NOZZA STD (Phiên bản 1DR6); Ký hiệu: 1DR1
|
|
|
27,7
|
|
3
|
GRANDE 2BM1 STD; Ký hiệu: 2BM1
|
|
|
38,0
|
|
4
|
GRANDE 2BM2 DX; Ký hiệu: 2BM1
|
|
|
39,9
|
|
III
|
Công ty TNHH T&T MOTOR
|
|
|
|
|
1
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung
tích: 50 cc; Loại: 50 super CUP
|
|
|
7,0
|
|
2
|
FERROLI,
CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 super CUP Iz
|
|
|
7,3
|
|
3
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung
tích: 50 cc; Loại: 50 - 1WA
|
|
|
5,5
|
|
4
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO,
PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1D
|
|
|
5,5
|
|
5
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung
tích: 50 cc; Loại: 50 - 1R cơ
|
|
|
5,9
|
|
6
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO,
PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1R đĩa
|
|
|
6,0
|
|
7
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO,
PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1WA Iz
|
|
|
5,8
|
|
8
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO,
PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1D Iz
|
|
|
5,8
|
|
9
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO,
PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1R cơ Iz
|
|
|
6,2
|
|
10
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO,
PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1R đĩa Iz
|
|
|
6,4
|
|
11
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO,
PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1D super 01
|
|
|
5,6
|
|
12
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO;
Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1D super 02
|
|
|
5,7
|
|
13
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO,
PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1D super 01 Iz
|
|
|
5,9
|
|
14
|
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO;
Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1D super 02 Iz
|
|
|
6,0
|
|
III
|
Công ty CPLD VIỆT THÁI
|
|
|
|
|
1
|
Xe máy điện SHMI
|
|
|
5,6
|
|
Quyết định 1357/QĐ-UBND năm 2014 sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1357/QĐ-UBND ngày 26/08/2014 sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái
4.972
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|