STT
|
Loại
xe
|
Giá
tính lệ phí trước bạ
|
XE DO NHẬT BẢN SẢN XUẤT
|
A
|
Hãng
Toyota
|
I
|
Toyota
Crown
|
|
1
|
Toyota
Crown 2.5 trở xuống
|
1.000.000
|
2
|
Toyota
Crown trên 2.5 đến 3.0
|
-
|
|
Toyota
Crown Supper saloon
|
1.250.000
|
|
Toyota Royal saloon
|
1.450.000
|
3
|
Toyota Crown trên 3.0
|
1.750.000
|
II
|
Toyota Lexus
|
|
1
|
Toyota Lexus ES250
|
1.050.000
|
2
|
Toyota Lexus IS250
|
1.750.000
|
3
|
Toyota Lexus IS250C, 2.499cc
|
1.700.000
|
4
|
Toyota Lexus HS250
|
2.000.000
|
5
|
Toyota Lexus GS300
|
1.400.000
|
6
|
Toyota Lexus ES300, ES330
|
1.300.000
|
7
|
Toyota
Lexus RS330, RX300, RX330
|
1.500.000
|
8
|
Toyota Lexus IS350, RX350
|
1.350.000
|
9
|
Toyota Lexus RX350
|
1.900.000
|
10
|
Toyota
Lexus RX350 AWD, 3.456cc
|
2.100.000
|
11
|
Toyota Lexus ES350
|
2.000.000
|
12
|
Toyota Lexus GS350
|
1.700.000
|
13
|
Toyota Lexus RX400H
|
1.450.000
|
14
|
Toyota Lexus LS400
|
1.800.000
|
III
|
Toyota
Aristo, Toyota Window, Toyota Avalon
|
|
1
|
Loại dung tích dưới 2.5
|
1.100.000
|
2
|
Loại dung tích từ 2.5 đến 3.0
|
1.300.000
|
3
|
Loại dung tích trên 3.0 đến 4.0
|
1.800.000
|
4
|
Loại dung tích trên 4.0
|
2.200.000
|
IV
|
Toyota Cressida
|
|
1
|
Loại dung tích dưới 3.0
|
900.000
|
2
|
Loại dung tích từ 3.0 trở lên
|
1.200.000
|
V
|
Toyota 4 Runner
|
|
1
|
Loại 4 cửa, dung tích dưới 3.0
|
800.000
|
2
|
Loại 4 cửa, dung tích từ 3.0
đến dưới 4.0
|
900.000
|
3
|
Loại 4 cửa, dung tích từ 4.0
đến 5.0
|
1.000.000
|
VI
|
Toyota Fortuner, Yaris
|
|
1
|
Toyota Fortuner SR5, 4.0
|
1.500.000
|
2
|
Toyota
Yaris NCP91L-AHPRKM-E, Hatchback 5 cửa, dung tích 1.497cc
|
690.000
|
3
|
Toyota
Yaris, dung tích 1.299cc
|
550.000
|
VII
|
Toyota Land Cruiser
|
|
1
|
Model 60,70,90, 4 cửa
|
800.000
|
2
|
Model 95 Prado, dung tích 2.7
|
900.000
|
3
|
Model 80, 105
|
-
|
|
Loại dung tích 4.0, 4
cửa
|
1.200.000
|
|
Loại dung tích 4.2, 4
cửa
|
1.400.000
|
|
Loại dung tích từ 4.5
trở lên, 4 cửa
|
1.600.000
|
4
|
Toyota
Landcruuiser Prado TX-TRJ150L-GKPEK, động cơ xăng, 4x4, tự động 4 cấp 2.694cc
|
1.980.000
|
5
|
Toyota
Landcruiser UZJ200L-GNAEK động cơ xăng, 4x4, tự động 5 cấp 4.664cc
|
2.670.000
|
6
|
Toyota Land Cruiser Prado VX
|
-
|
|
Loại dung tích dưới 3.0
|
1.200.000
|
|
Loại dung tích từ 3.0
trở lên
|
1.500.000
|
7
|
Toyota Land Cruiser Prado GX
|
-
|
|
Loại dung tích dưới 3.0
|
1.600.000
|
|
Loại dung tích từ 3.0
trở lên
|
2.000.000
|
8
|
Toyota Landcruiser UZJ
200L-GNAEK, 4.664cc
|
2.500.000
|
VIII
|
Toyota
Corona, Toyota Carina, Toyota Vista, Toyota Corolla, Toyota Spinter, Toyota
Corsa, Toyota Tercel, Toyota Mark II, Toyota Chaser, Toyota Cresta, Toyota
Stalet, Toyota Cynos 1.5 coupe, Toyota MR2 2.0 coupe, Toyota Supra coupe,
Toyota Celica 2.0
|
|
1
|
Loại dung tích từ 1.6 trở xuống
|
650.000
|
2
|
Loại dung tích trên 1.6 đến 2.0
|
750.000
|
3
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 2.5
|
900.000
|
4
|
Loại dung tích trên 2.5 đến 3.0
|
1.100.000
|
5
|
Loại dung tích trên 3.0
|
1.300.000
|
IX
|
Toyota
Camry, Toyota Sinena, Toyota Hiace, Toyota Hilux, Toyota Panel, Toyota
Coaster
|
|
1
|
Loại dung tích trên 1.6 đến 2.0
|
900.000
|
2
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 2.5
|
1.200.000
|
3
|
Loại dung tích trên 2.5 đến 3.0
|
1.400.000
|
4
|
Loại dung tích trên 3.0
|
1.600.000
|
5
|
Toyota Previa 7 - 9 chỗ
|
800.000
|
6
|
Toyota Townace Liteace 7 - 9
chỗ
|
700.000
|
7
|
Toyota Hiace 9 chỗ
|
550.000
|
8
|
Toyota Highlander Sport,
3.456cc, 7 chỗ
|
1.500.000
|
9
|
Toyota
AYGO, dung tích 998cc
|
300.000
|
10
|
Toyota
Hiace glass van 3 - 6 chỗ, Toyota van 6 chỗ
|
500.000
|
11
|
Toyota
Litace van, Toyota Town ace van 2 - 5 chỗ
|
500.000
|
12
|
Toyota Hilux double car 4 cửa,
6 chỗ
|
550.000
|
13
|
Toyota
Panel van khoang hàng kín
|
450.000
|
14
|
Toyota Hilux 2 cửa, 2 - 3 chỗ,
T 100
|
-
|
|
Loại dung tích dưới 2.5
|
400.000
|
|
Loại dung tích từ 2.5
trở lên
|
450.000
|
15
|
Toyota
Hilux G-Model KUN26L-PRMSYM, pick-up chở hàng vừa chở người, cabin kép,
2.982cc
|
660.000
|
16
|
Toyota
Hilux E-KUN15L-PRMSYM (4x2), pick-up chở hàng và chở người, 2.494cc
|
530.000
|
17
|
Toyota Hiace Commute 12 - 16
chỗ
|
600.000
|
18
|
Toyota Coaster
|
-
|
|
Loại dưới 26 chỗ
|
900.000
|
|
Loại trên 26 chỗ
|
1.000.000
|
B
|
Hãng Nissan
|
|
1
|
Nissan President 4.5
|
2.000.000
|
2
|
Nissan Gloria, Nissan Cedric
2.8 - 3.0
|
1.350.000
|
3
|
Nissan Cima, Nissan Infinity
|
-
|
|
Loại dung tích trên 4.0
đến 4.5
|
1.600.000
|
|
Loại dung tích từ 3.0
đến 4.0
|
1.400.000
|
4
|
Nissan X-Trail, dung tích
2.488cc
|
1.100.000
|
5
|
Nissan Infiniti FX 35
|
1.400.000
|
6
|
Nissan Silvia 2.0 coupe 2 cửa,
Nissan Pulsar 4 cửa
|
650.000
|
7
|
Nissan 180SX 2.0 coupe 2 cửa
|
700.000
|
8
|
Nissan Prairie, Nisan Avenir
|
-
|
|
Loại dung tích từ 1.8
đến 2.0
|
700.000
|
|
Loại dung tích trên 2.0
đến 2.5
|
800.000
|
9
|
Nissan Prime GXE, dung tích 2.0
|
550.000
|
10
|
Nissan Verita, dung tích 1.3
|
400.000
|
11
|
Nissan Urvan 3 - 6 chỗ
|
600.000
|
12
|
Nissan Vannette 2 - 5 chỗ,
Nissan Pick-up double
|
520.000
|
13
|
Nissan Urvan, Nissan Panelvan
khoang hàng kín
|
520.000
|
14
|
Nissan Vannette blindvan
|
450.000
|
15
|
Nissan Pick-up 2 cửa, 3 chỗ
|
-
|
|
Loại dung tích dưới 2.5
|
350.000
|
|
Loại dung tích từ 2.5
trở lên
|
450.000
|
16
|
Nissan
Vanette, Nissan Urvan, Nissan Homy
|
550.000
|
17
|
Nissan Caravan
|
550.000
|
18
|
Nissan Teana
|
650.000
|
19
|
Nissan Queen
|
740.000
|
20
|
Nissan
Navara LE 2.5 cabin kép
|
850.000
|
21
|
Nissan Cilivan
|
-
|
|
Loại từ 26 chỗ trở xuống
|
940.000
|
|
Loại từ 27 chỗ trở lên
|
1.000.000
|
C
|
Hãng Mitsubishi
|
|
1
|
Mitsubishi Diamante, Mitsubishi
Sioma, Mitsubishi Emeraude, Mitsubishi Galant, Mitsubishi Eterma
|
-
|
|
Loại dung tích từ 1.8
đến 2.0
|
750.000
|
|
Loại dung tích trên 2.0
đến 2.5
|
900.000
|
|
Loại dung tích trên 2.5
đến 3.0
|
1.000.000
|
|
Loại dung tích trên 3.0
|
1.200.000
|
2
|
Mitsubishi Mirage, Mitsubishi
Libero, Mitsubishi Lancer
|
-
|
|
Loại dung tích từ 1.3
đến 1.6
|
520.000
|
|
Loại dung tích từ 1.7
đến 2.0
|
630.000
|
|
Loại dung tích trên 2.0
đến 3.0
|
800.000
|
|
Loại dung tích trên 3.0
|
1.000.000
|
3
|
Mitsubishi Chariot, Mitsubishi
RVR
|
710.000
|
4
|
Mitsubishi Mini cab
|
350.000
|
5
|
Mitsubishi Montero 3.0 - 3.5
|
1.100.000
|
6
|
Mitsubishi Pajero
|
-
|
|
Loại dung tích dưới 2.0,
4 cửa
|
700.000
|
|
Loại dung tích trên 2.0
đến 2.5, 4 cửa
|
800.000
|
|
Loại dung tích trên 2.5
đến 3.0, 4 cửa
|
960.000
|
|
Loại dung tích trên 3.0,
4 cửa
|
1.100.000
|
7
|
Mitsubishi Pick-up
|
-
|
|
Loại dung tích dưới 2.0
|
360.000
|
|
Loại dung tích từ 2.0
đến 3.0
|
430.000
|
|
Loại dung tích trên 3.0
|
500.000
|
8
|
Mitsubishi Bravo dưới 1.0
|
200.000
|
9
|
Mitsubishi Delica
|
600.000
|
10
|
Mitsubishi Rosa 25 - 30 chỗ
|
900.000
|
11
|
Mitsubishi TRITON GLS 2.5
|
720.000
|
12
|
Mitsubishi Aeromidi, Mitsubishi
Queen
|
-
|
|
Loại từ 31 đến 40 chỗ
|
1.000.000
|
|
Loại từ 41 đến 50 chỗ
|
1.200.000
|
D
|
Hãng Honda
|
|
1
|
Honda Legend, Honda Acuralegend
|
-
|
|
Loại dung tích dưới 2.0
|
600.000
|
|
Loại dung tích từ 2.0
đến 3.0
|
800.000
|
|
Loại dung tích trên 3.0
|
1.200.000
|
2
|
Honda Accord
|
-
|
|
Loại dung tích từ 1.8
đến 2.0
|
600.000
|
|
Loại dung tích trên 2.0
đến 2.5
|
720.000
|
|
Loại dung tích trên 2.5
đến 3.0
|
800.000
|
|
Loại dung tích trên 3.0
|
1.000.000
|
3
|
Honda Civic 1.5 - 1.6
|
750.000
|
4
|
Honda Integra 1.5 - 1.6
|
520.000
|
5
|
Honda Prelude coupe 2 cửa
|
500.000
|
6
|
Honda City, Honda Today
|
270.000
|
7
|
Honda Acura 2.5
|
520.000
|
8
|
Honda Acura 3.5
|
980.000
|
9
|
Honda
Passport, 4 cửa, dung tích 3.2
|
890.000
|
10
|
Honda CR-VEX-L, dung tích 2.0
đến 2.5
|
1.300.000
|
11
|
Honda CRV LX, dung tích 2.0 đến
2.5
|
850.000
|
12
|
Honda Odyssey 2.2, 7 chỗ
|
700.000
|
13
|
Honda Stream 2.0, 7 chỗ
|
630.000
|
14
|
Honda Acty dưới 1.0
|
230.000
|
15
|
Honda Acty trên 1.0 đến 2.0
|
290.000
|
E
|
Hãng
Mazda
|
|
1
|
Mazda
Sentia, Mazda Efini MS-9, Mazda 929, 4 cửa
|
-
|
|
Loại dung tích từ 2.0
đến 3.0
|
900.000
|
|
Loại dung tích trên 3.0
|
1.050.000
|
2
|
Mazda
Cronos, Mazda Efini MS-8, Mazda Efini MS-6, Mazda 626, Mazda Telstar
|
-
|
|
Loại dung tích từ 1.8
đến 2.0
|
630.000
|
|
Loại dung tích trên 2.0
đến 3.0
|
750.000
|
|
Loại dung tích trên 3.0
|
900.000
|
3
|
Mazda Laser, Mazda 323, Mazda
Famila, 4 cửa
|
-
|
|
Loại dung tích từ 1.5
đến 1.8
|
550.000
|
|
Loại dung tích trên 1.8
đến 2.0
|
650.000
|
|
Loại dung tích trên 2.0
|
750.000
|
4
|
Mazda Eunos 500, 4 cửa
|
770.000
|
5
|
Mazda Efini RX7, Mazda Coupe, 2
cửa
|
650.000
|
6
|
Mazda
Navajo LX 4WD, 4.0, 2 cửa, 4 chỗ
|
850.000
|
7
|
Mazda CX9 Sport, dung tích
3.726cc, 7 chỗ
|
870.000
|
8
|
Mazda 5, dung tích 2.261cc
|
580.000
|
9
|
Mazda Pick-up B-Series
|
-
|
|
Loại dung tích từ 1.6
đến 2.0
|
360.000
|
|
Loại dung tích trên 2.0
đến 3.0
|
420.000
|
|
Loại dung tích trên 3.0
|
530.000
|
10
|
Mazda
Bongo từ 10 chỗ trở lên
|
520.000
|
11
|
Mazda
E2000, Mazda Bongo, 12 - 15 chỗ
|
510.000
|
12
|
Mazda 25 - 30 chỗ
|
540.000
|
F
|
Hãng Isuzu
|
|
1
|
Isuzu Piazza 1.8, 4 cửa
|
520.000
|
2
|
Isuzu Aska
|
-
|
|
Loại dung tích từ 1.6
đến 2.0
|
500.000
|
|
Loại dung tích trên 2.0
|
580.000
|
3
|
Isuzu Gemini
|
-
|
|
Loại Sedan, 4 cửa, 1.5
|
450.000
|
|
Loại Sedan, 4 cửa, 1.7
|
480.000
|
|
Loại Coupe, 2 cửa, 1.5 -
1.6
|
440.000
|
4
|
Isuzu Rodeo SV-64WD, 3.2, 4 cửa
|
900.000
|
5
|
Isuzu Trooper, Isuzu Bighorn, 4
cửa
|
-
|
|
Loại dung tích từ 3.0
đến 3.5
|
750.000
|
|
Loại dung tích trên 3.5
|
900.000
|
6
|
Isuzu
Trooper-VBSGVF, dung tích 2.6
|
730.000
|
7
|
Isuzu
Fargo dạng xe 7 - 9 chỗ
|
460.000
|
8
|
Isuzu Pick-up
|
-
|
|
Loại dung tích từ 1.6
đến 2.5
|
320.000
|
|
Loại dung tích từ 2.6
đến 3.0
|
410.000
|
|
Loại dung tích trên 3.0
|
550.000
|
9
|
Isuzu Fargo (loại vừa chở người
vừa chở hàng)
|
340.000
|
10
|
Isuzu Fargo
|
550.000
|
11
|
Isuzu Jouney 16 - 26 chỗ
|
770.000
|
12
|
Isuzu Jouney 27 - 30 chỗ
|
860.000
|
13
|
Isuzu 31 - 40 chỗ
|
900.000
|
14
|
Isuzu 41 - 50 chỗ
|
1.100.000
|
15
|
Isuzu 51 - 60 chỗ
|
1.200.000
|
16
|
Isuzu trên 60 chỗ
|
1.400.000
|
G
|
Hãng Daihatsu
|
|
1
|
Daihatsu Charade
|
-
|
|
Loại từ 1.0 đến 1.3,
Hatchback, 4 cửa
|
340.000
|
|
Loại từ
1.0 đến 1.3, Sedan, 4 cửa
|
370.000
|
2
|
Daihatsu Applause, 4 cửa, 1.6
|
430.000
|
3
|
Daihatsu
Mira 659cc, Daihatsu Opti 659cc
|
260.000
|
4
|
Daihatsu Rugger Hardtop 2.8, 2
cửa
|
700.000
|
5
|
Daihatsu Ferora Rocky Hardtop
1.6, 2 cửa
|
520.000
|
6
|
Daihatsu Delta Wide 7 - 8 chỗ
|
400.000
|
7
|
Daihatsu Atrai 6 chỗ
|
230.000
|
H
|
Hãng Suzuki
|
|
1
|
Suzuki Cultus 4 cửa, dung tích
từ 1.0 đến 1.5
|
460.000
|
2
|
Suzuki Swift 1.6
|
490.000
|
3
|
Suzuki Alto 657cc
|
270.000
|
4
|
Suzuki Samurai 1.3
|
460.000
|
5
|
Suzuki Escudo-SideWich, 4 cửa
|
-
|
|
Loại dung tích trên 2.0
|
630.000
|
|
Loại dung tích từ 1.6
đến 2.0
|
490.000
|
6
|
Suzuki Jimny 657cc, 2 cửa
|
280.000
|
7
|
Suzuki Every, Suzuki Cary, 6
chỗ, 657cc
|
210.000
|
I
|
Hãng Hino
|
|
1
|
Loại từ 31 đến 40 chỗ
|
990.000
|
2
|
Loại từ 41 đến 50 chỗ
|
1.100.000
|
3
|
Loại từ 51 đến 60 chỗ
|
1.250.000
|
4
|
Loại từ 61 đến 70 chỗ
|
1.500.000
|
5
|
Loại từ 71 đến 80 chỗ
|
1.700.000
|
6
|
Loại trên 80 chỗ
|
2.000.000
|
J
|
Xe khác (do Nhật sản xuất)
|
|
1
|
Xe
Isuzu Trooper 3.2, 4 cửa cánh, 1 cửa sau, loại ô tô chuyên dùng chở tiền
|
650.000
|
2
|
Xe Nissan Pick-up, cabin kép 6
chỗ ngồi
|
530.000
|
3
|
Xe
Isuzu NPR66G, dung tích 4.334cc, nâng người làm việc trên cao
|
1.800.000
|
4
|
Xe Mitsubishi Pajero, 5 chỗ,
chuyên dùng chở tiền
|
700.000
|
5
|
Xe Fuso 50 chỗ ngồi
|
770.000
|
6
|
Xe
Nissan Cabstar, nâng người làm việc trên cao dung tích xi lanh 2.953cc
|
1.900.000
|
7
|
Xe đầu kéo sơmirơmooc các hiệu
|
1.200.000
|
8
|
Rơmooc chở container
|
-
|
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
350.000
|
|
Loại trên 20 tấn đến 40
tấn
|
450.000
|
|
Loại trên 40 tấn trở lên
|
550.000
|
XE DO PHÁP SẢN XUẤT
|
A
|
Hãng
Peugeot
|
|
1
|
Peugeot
305, Peugeot 306
|
360.000
|
2
|
Peugeot
405, Peugeot 505
|
420.000
|
3
|
Peugeot
309
|
350.000
|
4
|
Peugeot
205, Peugeot 106, Peugeot 504
|
230.000
|
B
|
Hãng Renault
|
|
1
|
Renault 19
|
-
|
|
Loại dung tích từ 1.6
trở xuống
|
320.000
|
|
Loại dung tích trên 1.6
đến 1.8
|
370.000
|
|
Loại dung tích trên 1.8
|
380.000
|
2
|
Renault 20
|
280.000
|
3
|
Renault 21
|
390.000
|
4
|
Renault 25
|
450.000
|
XE DO ĐỨC SẢN XUẤT
|
A
|
Hãng Mercedes-Benz
|
|
1
|
Mercedes-Benz 180, C180
|
580.000
|
2
|
Mercedes 190
|
990.000
|
3
|
Mercedes 190E
|
-
|
|
Loại dung tích từ 1.7
đến 2.0
|
720.000
|
|
Loại dung tích trên 2.0
đến 2.5
|
800.000
|
|
Loại dung tích trên 2.5
|
840.000
|
4
|
Mercedes 200, dung tích 2.0
|
580.000
|
5
|
Mercedes 200E, 2.0; Mercedes
200D, 2.0
|
840.000
|
6
|
Mercedes 200TE, 2.0; Mercedes
200TD, 2.0
|
940.000
|
7
|
Mercedes 220
|
1.200.000
|
8
|
Mercedes 200G, Mercedes 220G,
Mercedes 230G
|
600.000
|
9
|
Mercedes 230, Mercedes 230E
|
1.300.000
|
10
|
Mercedes 240
|
1.340.000
|
11
|
Mercedes 240G, Mercedes 250G
|
680.000
|
12
|
Mercedes 250, Mercedes 260
|
1.400.000
|
13
|
Mercedes 280
|
1.500.000
|
14
|
Mercedes 280G, Mercedes 290G
|
770.000
|
15
|
Mercedes 300
|
1.750.000
|
16
|
Mercedes 300G
|
850.000
|
17
|
Mercedes 320, Mercedes 350,
Mercedes 380
|
1.800.000
|
18
|
Mercedes 400
|
2.200.000
|
19
|
Mercedes 420, Mercedes 450,
Mercedes 480
|
2.400.000
|
20
|
Mercedes 500
|
2.800.000
|
21
|
Mercedes Benz S500, dung tích
4.966cc
|
2.300.000
|
22
|
Mercedes Ben S550 4Matic, dung
tích 5.461cc
|
2.400.000
|
23
|
Trọng tải từ 1,5 tấn trở xuống
|
230.000
|
24
|
Trọng tải trên 1,5 tấn đến 2
tấn
|
330.000
|
25
|
Trọng tải trên 2 tấn đến 3 tấn
|
440.000
|
26
|
Trọng tải trên 3 tấn đến 4 tấn
|
520.000
|
27
|
Trọng tải trên 4 tấn đến 6 tấn
|
600.000
|
28
|
Trọng tải trên 6 tấn đến 8 tấn
|
700.000
|
B
|
Hãng BMW
|
|
1
|
BMW 116i, 1.596cc
|
750.000
|
2
|
BMW 316i, BMW 318i
|
700.000
|
3
|
BMW 320i
|
1.200.000
|
4
|
BMW 320i Cab, 1.995cc
|
2.300.000
|
5
|
BMW 325i
|
1.500.000
|
6
|
BMW 325i Cab, 2.497cc
|
2.600.000
|
7
|
BMW Z4 Sdrive 35i, 2.979cc, 2
chỗ
|
1.800.000
|
8
|
BMW 335i Convertible, 2.979cc
|
1.800.000
|
9
|
BMW 523i, 2.497cc
|
2.000.000
|
10
|
BMW Z5S River 23Y, 2.497cc
|
2.500.000
|
11
|
BMW 518i
|
900.000
|
12
|
BMW 520i
|
950.000
|
13
|
BMW 525i
|
1.000.000
|
14
|
BMW 528i, 2.996cc
|
2.350.000
|
15
|
BMW 530i
|
1.200.000
|
16
|
BMW 535GT, 2.996cc
|
1.800.000
|
17
|
BMW 630i Cabrio, 2.996cc
|
3.000.000
|
18
|
BMW 730i, BMW 733i
|
1.300.000
|
19
|
BMW 730Li, 2.996cc
|
4.000.000
|
20
|
BMW 740Li, 2.979cc
|
4.500.000
|
21
|
BMW 745-LiA, 4.398cc
|
1.350.000
|
C
|
Hãng OPEL
|
|
1
|
Loại dung tích từ 1.3 trở xuống
|
400.000
|
2
|
Loại dung tích trên 1.3 đến 2.0
|
550.000
|
3
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 2.5
|
680.000
|
4
|
Loại dung tích trên 2.5 đến 3.0
|
850.000
|
5
|
Loại dung tích trên 3.0
|
1.000.000
|
D
|
Hãng Audi
|
|
1
|
Loại dung tích từ 1.8 đến 2.5
|
1.700.000
|
2
|
Loại dung tích trên 2.5 đến 3.0
|
2.200.000
|
3
|
Loại dung tích trên 3.0 đến 3.5
|
2.800.000
|
4
|
Loại dung tích trên 3.5
|
3.500.000
|
E
|
Hãng Volkswagen
|
|
1
|
Loại dung tích từ 1.3 trở xuống
|
310.000
|
2
|
Loại dung tích trên 1.3 đến 1.6
|
450.000
|
3
|
Loại dung tích từ 1.7 đến 2.2
|
500.000
|
4
|
Loại dung tích từ 2.3 đến 2.6
|
680.000
|
5
|
Loại dung tích từ 2.7 đến 3.0
|
850.000
|
6
|
Xe Volkswagen New Beetle 1.6
mui cứng
|
995.000
|
7
|
Xe Volkswagen New Beetle 2.0
mui cứng
|
1.170.000
|
8
|
Xe Volkswagen Tiguan
|
1.525.000
|
9
|
Xe Volkswagen Passat
|
1.360.000
|
10
|
Xe Volkswagen Passat CC
|
1.560.000
|
11
|
Xe Volkswagen Touareg R5
|
2.225.000
|
12
|
Loại từ 12 đến 15 chỗ
|
500.000
|
13
|
Loại Volkswagen Pick-up
|
310.000
|
F
|
Hãng
Porsche
|
|
1
|
Porsche
968, dung tích 3.0
|
2.500.000
|
2
|
Porsche
Cayenne, dung tích 3.598cc
|
4.200.000
|
3
|
Porche
Cayenne, 4.806cc
|
5.000.000
|
4
|
Porsche Panamera, dung tích
3.605cc
|
4.300.000
|
G
|
Hãng IFA, IVECO
|
|
1
|
Xe tải thùng
|
310.000
|
2
|
Xe tải ben
|
350.000
|
3
|
Xe IFA W50L/DL, ô tô thang cứu
hỏa
|
1.300.000
|
H
|
Các
loại xe khác
|
|
1
|
Xe
SMART, dung tích 698cc, 2 chỗ
|
270.000
|
2
|
Xe Mini
Cooper, 1.598cc, 4 chỗ
|
950.000
|
3
|
Xe chuyên dùng rải nhựa đường
|
400.000
|
4
|
Xe kéo xe hỏng
|
250.000
|
5
|
Xe đầu kéo sơmirơmooc
|
1.200.000
|
6
|
Rơmooc chở container
|
-
|
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
350.000
|
|
Loại từ 20 tấn đến 40
tấn
|
450.000
|
|
Loại từ 40 tấn trở lên
|
550.000
|
XE DO THỤY ĐIỂN SẢN XUẤT
|
1
|
Volvo 240
|
550.000
|
2
|
Volvo 440
|
600.000
|
3
|
Volvo 460, Volvo 740
|
680.000
|
4
|
Volvo 540
|
700.000
|
5
|
Volvo 850
|
725.000
|
6
|
Volvo 940
|
-
|
|
Loại dung tích từ 2.0
đến 2.4
|
800.000
|
|
Loại dung tích trên 2.4
|
950.000
|
7
|
Volvo 960
|
-
|
|
Loại dung tích từ 2.0
đến 3.0
|
1.000.000
|
|
Loại dung tích trên 3.0
|
1.050.000
|
8
|
Đầu kéo sơmirơmooc
|
1.200.000
|
9
|
Rơmooc chở container
|
-
|
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
350.000
|
|
Loại từ 20 tấn đến 40
tấn
|
450.000
|
|
Loại từ 40 tấn trở lên
|
550.000
|
XE DO ITALIA, AUSTRALIA SẢN XUẤT
|
A
|
Hiệu Fiat
|
|
1
|
Loại
dung tích từ 1.4 trở xuống
|
250.000
|
2
|
Loại
dung tích từ 1.5 đến 2.0
|
440.000
|
3
|
Loại
dung tích trên 2.0 đến 2.4
|
500.000
|
4
|
Loại dung tích trên 2.4 đến 3.0
|
700.000
|
5
|
Xe Fiat 500, 4 chỗ, 1.242cc
|
926.000
|
B
|
Hiệu Piaggio
|
|
1
|
Piaggio 3 bánh, tải nhẹ 0,75
tấn
|
100.000
|
C
|
Hiệu Toyota
|
|
1
|
Toyota Camry GL, dung tích
2.362cc
|
694.000
|
D
|
Các loại xe khác
|
|
1
|
Xe đầu kéo sơmirơmooc
|
800.000
|
2
|
Rơmooc chở container
|
-
|
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
250.000
|
|
Loại trên 20 tấn đến 40
tấn
|
300.000
|
|
Loại từ 40 tấn trở lên
|
350.000
|
XE DO RUMANI SẢN XUẤT
|
A
|
Xe tải
|
|
1
|
Xe tải dưới 6 tấn
|
250.000
|
2
|
Xe tải từ 6 tấn đến 8 tấn
|
280.000
|
3
|
Xe tải trên 8 tấn
|
350.000
|
B
|
Các loại xe khác
|
|
1
|
Xe đầu kéo sơmirơmooc
|
600.000
|
2
|
Rơmooc chở container
|
-
|
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
200.000
|
|
Loại trên 20 tấn đến 40
tấn
|
250.000
|
|
Loại trên 40 tấn trở lên
|
300.000
|
XE DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT
|
A
|
Xe dưới 10 chỗ ngồi, xe
khách
|
|
1
|
Loại dung tích từ 1.6 trở xuống
|
200.000
|
2
|
Loại dung tích trên 1.6 đến 2.0
|
250.000
|
3
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 2.5
|
350.000
|
4
|
Loại dung tích trên 2.5 đến 3.0
|
450.000
|
5
|
Loại dung tích trên 3.0
|
650.000
|
6
|
BYD FO OCJ7100L, dung tích 998
|
242.000
|
7
|
BYD FO OCJ7100L2, dung tích 998
|
216.000
|
8
|
Loại từ 10 đến 12 chỗ
|
180.000
|
9
|
Loại từ 13 đến 15 chỗ
|
220.000
|
10
|
Loại từ 16 đến 25 chỗ
|
300.000
|
11
|
Loại trên 26 chỗ
|
450.000
|
12
|
Trọng tải dưới 1,5 tấn
|
150.000
|
13
|
Trọng tải trên 1,5 tấn đến 2,5
tấn
|
170.000
|
14
|
Trọng tải trên 2,5 tấn đến 4,5
tấn
|
300.000
|
15
|
Trọng tải trên 4,5 tấn đến 6
tấn
|
360.000
|
16
|
Trọng tải trên 6 tấn đến 8 tấn
|
420.000
|
17
|
Trọng tải trên 8 tấn đến 10 tấn
|
500.000
|
18
|
Trọng tải trên 10 tấn đến 13
tấn
|
600.000
|
B
|
Xe hiệu Dongfeng
|
|
1
|
Trọng tải dưới 1,5 tấn
|
195.000
|
2
|
Trọng tải trên 1,5 tấn đến 2,5
tấn
|
220.000
|
3
|
Trọng tải trên 2,5 tấn đến 4,5
tấn
|
390.000
|
4
|
Trọng tải trên 4,5 tấn đến 6
tấn
|
465.000
|
5
|
Trọng tải trên 6 tấn đến 8 tấn
|
545.000
|
6
|
Trọng tải trên 8 tấn đến 10 tấn
|
650.000
|
7
|
Trọng tải trên 10 tấn đến 13
tấn
|
780.000
|
8
|
Trọng tải trên 13 tấn đến 15
tấn
|
910.000
|
C
|
Các loại xe khác
|
|
1
|
Xe tải cabin kép Tianye 0,825
tấn vừa chở người vừa chở hàng
|
220.000
|
2
|
Xe Liugong ZL30E, máy xúc bánh
lốp
|
560.000
|
3
|
Xe ô tô đầu kéo
|
500.000
|
4
|
Sơmirơmooc CIMIC 29,5 tấn
|
300.000
|
5
|
Sơmirơmooc CIMIC 29,5 tấn, tải
có mui
|
450.000
|
6
|
Sơmirơmooc CIMIC 40 tấn
|
630.000
|
7
|
Sơmirơmooc MINGWEI 32 tấn
|
150.000
|
8
|
Sơmirơmooc khác
|
-
|
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
250.000
|
|
Loại trên 20 tấn đến 40
tấn
|
300.000
|
|
Loại trên 40 tấn trở lên
|
350.000
|
XE DO MỸ, CANADA SẢN XUẤT
|
A
|
Xe hiệu Ford
|
|
1
|
Ford Asipire 1.3, Ford Escort
1.9
|
420.000
|
2
|
Ford Coutour 2.5
|
630.000
|
3
|
Ford Crown victoria 4.6, Ford
Taurus 3.0
|
900.000
|
4
|
Ford Mondeo BA7, động cơ xăng
2.3L, 5 chỗ ngồi
|
950.000
|
B
|
Xe hiệu Cadillac
|
|
1
|
Cadillac De ville concours 4.6
|
1.350.000
|
2
|
Cadillac Fleetwood 5.7, sedan 4
cửa
|
1.400.000
|
3
|
Cadillac Seville 4.6, sedan 4
cửa
|
1.550.000
|
4
|
Cadillac CTS4, dung tích 3.6
|
1.170.000
|
5
|
Cadillac Escalade, dung tích
6.162cc, 7 chỗ
|
2.020.000
|
C
|
Xe hiệu
BMW, Honda, Acura
|
|
1
|
Xe BMW
X5 3.0I, 5 chỗ
|
1.400.000
|
2
|
Xe BMW
X5 3.0SI, 7 chỗ
|
1.600.000
|
3
|
Xe BMW X5, 4.799cc, 7 chỗ
|
2.070.000
|
4
|
Xe BMW X5 Xdrive 30I, 2.996cc
|
2.000.000
|
5
|
Xe BMW X6 XDRIVE 351, 2.979cc
|
2.050.000
|
6
|
Honda
Valkyrie Rune NRX 1800EB, 1.832cc
|
500.000
|
7
|
Xe Honda Odyssey Touring, 7 chỗ
|
1.100.000
|
8
|
Xe
Honda Accord EX, 2.354cc
|
970.000
|
9
|
Honda Accord Coupe LX-S,
2.354cc
|
770.000
|
10
|
Xe
Honda Accord EX, 3.471cc
|
1.000.000
|
11
|
Xe
Honda Accord EX-L, 3.471cc
|
1.100.000
|
12
|
Xe
Acura MDX, 3.471cc, 7 chỗ
|
1.300.000
|
D
|
Xe hiệu
Toyota, Nissan, Suzuki
|
|
1
|
Xe Toyota Sienna Limited, 7 chỗ
|
1.120.000
|
2
|
Toyota Avalon Limited, 3.456cc,
5 chỗ
|
1.350.000
|
3
|
Toyota
Sirena LE, 3.456cc
|
950.000
|
4
|
Toyota
Camry LE, 2.362cc, 5 chỗ
|
1.100.000
|
5
|
Toyota
Camry LE, 2.494cc, 5 chỗ
|
1.350.000
|
6
|
Toyota
Camry SE, 2.362cc, 5 chỗ
|
950.000
|
7
|
Toyota
Camry SE, 2.494cc, 5 chỗ
|
1.000.000
|
8
|
Toyota Camry SE, 3.456cc
|
1.220.000
|
9
|
Toyota
Camry XLE, 3.456cc, 5 chỗ
|
1.000.000
|
10
|
Toyota
Camry Solara SE, 3.311cc, 4 chỗ
|
1.100.000
|
11
|
Toyota Yaris, 1.496cc, 5 chỗ
|
550.000
|
12
|
Toyota Venza, 2.672cc
|
1.450.000
|
13
|
Toyota Venza, 3.456cc
|
1.800.000
|
14
|
Toyota Corolla S, 1.798cc
|
700.000
|
15
|
Xe
Nissan Quest, 3.498cc, 7 chỗ
|
1.100.000
|
16
|
Xe
Lexus RX350, 3,5, 5 chỗ ngồi
|
2.500.000
|
17
|
Suzuki XL7 LIMTEO, 3.564cc
|
850.000
|
E
|
Xe hiệu Mercedes,
Mitsubishi
|
|
1
|
Xe
Mercedes Benz R350 4Matic
|
1.600.000
|
2
|
Xe
Mercedes Benz R500 4Matic
|
1.700.000
|
3
|
Xe Mercedes Benz GL550 4Matic,
5.461cc
|
3.000.000
|
4
|
Xe Mitsubishi Out Lander XLS,
2.988cc
|
700.000
|
F
|
Xe hiệu Chevrolet, Jeep
|
|
1
|
Chevrolet
|
870.000
|
2
|
Chevrrolet-Express
Explorer Limited SE, 5.328cc
|
1.045.000
|
3
|
Jeep Wrangler
|
460.000
|
4
|
Jeep Cherokee
|
690.000
|
5
|
Jeep Grand Cherokee
|
800.000
|
G
|
Các loại xe khác
|
|
1
|
Xe đầu kéo sơmirơmooc các hiệu
|
1.200.000
|
2
|
Rơmooc chở container
|
-
|
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
350.000
|
|
Loại trên 20 tấn đến 40
tấn
|
450.000
|
|
Loại trên 40 tấn trở lên
|
550.000
|
XE DO NGA SẢN XUẤT
|
1
|
Niva 1500, Niva 1600, Uoat,
Mockvic
|
150.000
|
2
|
Vonga
|
180.000
|
3
|
Tavira 1.0-1.1
|
120.000
|
4
|
Uoat từ 7 đến 9 chỗ
|
200.000
|
5
|
Raf (Latvia) từ 7 đến 9 chỗ
|
150.000
|
6
|
Raf (Latvia) từ 10 đến 15 chỗ
|
200.000
|
7
|
Uoat từ 10 đến 15 chỗ
|
690.000
|
8
|
Paz (Hải Âu) từ 15 đến 35 chỗ
|
300.000
|
9
|
Các hiệu khác trên 15 chỗ
|
360.000
|
10
|
Uoat 1,5 tấn, Gat 51, Gat 53,
Gat 66
|
150.000
|
11
|
Hiệu Zin
|
-
|
|
Loại có thùng chở hàng
thông dụng
|
200.000
|
|
Loại có thùng chở hàng
tự đổ
|
220.000
|
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
350.000
|
12
|
Hiệu Maz
|
-
|
|
Loại có thùng chở hàng
thông dụng
|
350.000
|
|
Loại có thùng chở hàng
tự đổ
|
-
|
|
Dưới 15 tấn
|
400.000
|
|
Từ 15 tấn trở lên
|
450.000
|
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
600.000
|
13
|
Hiệu Kmaz
|
-
|
|
Loại có thùng chở hàng
thông dụng
|
520.000
|
|
Loại có thùng chở hàng
tự đổ
|
-
|
|
Dưới 15 tấn
|
550.000
|
|
Từ 15 tấn trở lên
|
650.000
|
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
850.000
|
14
|
Hiệu Kraz
|
-
|
|
Loại có thùng chở hàng
thông dụng
|
500.000
|
|
Loại có thùng chở hàng
tự đổ
|
-
|
|
Dưới 15 tấn
|
550.000
|
|
Từ 15 tấn trở lên
|
600.000
|
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
750.000
|
15
|
Hiệu Ural, Bella
|
450.000
|
|
Các loại xe khác
|
-
|
1
|
Xe khoan hiệu Maz
|
450.000
|
2
|
Rơmooc chở container
|
-
|
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
250.000
|
|
Loại trên 20 tấn đến 40
tấn
|
300.000
|
|
Loại trên 40 tấn trở lên
|
350.000
|
XE DO HÀN QUỐC SẢN XUẤT
|
A
|
Xe hiệu Huyndai
|
|
1
|
Loại dung tích dưới 1.3
|
400.000
|
2
|
Loại dung tích từ 1.3 đến 1.6
|
550.000
|
3
|
Loại dung tích trên 1.6 đến 1.8
|
650.000
|
4
|
Loại dung tích trên 1.8 đến 2.0
|
750.000
|
5
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 2.2
|
850.000
|
6
|
Loại dung tích trên 2.2 đến 3.0
|
950.000
|
7
|
Loại dung tích trên 3.0
|
1.100.000
|
8
|
Hyundai Getz 1.1 MT, 5 chỗ
|
340.000
|
9
|
Hyundai Getz 1.4 AT, 5 chỗ
|
490.000
|
10
|
Hyundai I10 1.1 AT, 5 chỗ
|
365.000
|
11
|
Hyundai I10 1.2 MT, 5 chỗ
|
325.000
|
12
|
Hyundai I20 1.4 AT, 5 chỗ
|
490.000
|
13
|
Hyundai I30 1.6 AT, 5 chỗ
|
605.000
|
14
|
Hyundai I30 CW 1.6 AT, 5 chỗ
|
640.000
|
15
|
Hyundai
Verna Viva 1.4 MT, 5 chỗ
|
440.000
|
16
|
Hyundai
Verna Viva 1.4 AT, 5 chỗ
|
480.000
|
17
|
Hyundai Accent
|
560.000
|
18
|
Hyundai Elantra 1.6 AT, 5 chỗ
|
590.000
|
19
|
Hyundai Elantra 1.6 MT, 5 chỗ
|
570.000
|
20
|
Hyundai Starex 2.4 MT, 9 chỗ
|
750.000
|
21
|
Hyundai Starex 2.4 MT, 6 chỗ
|
685.000
|
22
|
Hyundai Starex 2.5 MT, 9 chỗ
|
800.000
|
23
|
Hyundai Sonata 2.0 AT, 5 chỗ
|
900.000
|
24
|
Hyundai Tucson 2.0 AT-4WD
|
970.000
|
25
|
Hyundai Tucson 2.0 AT-2WD
|
850.000
|
26
|
Hyundai Tucson 2.0 MT-2WD, 5
chỗ
|
780.000
|
27
|
Hyundai Santa Fe 2.0 AT MLX
2WD, 7 chỗ
|
1.190.000
|
28
|
Hyundai Santa Fe 2.0 AT SLX
2WD, 7 chỗ
|
1.300.000
|
29
|
Hyundai Santa Fe 2.4 AT GLS
4WD, 7 chỗ
|
1.500.000
|
30
|
Hyundai Sonata 2.0
|
990.000
|
31
|
Hyundai Genesis Sedan 3.3 AT, 5
chỗ
|
1.550.000
|
32
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0 AT, 5
chỗ
|
1.015.000
|
33
|
Loại từ 10 đến 15 chỗ
|
800.000
|
34
|
Loại từ 16 đến 26 chỗ
|
900.000
|
35
|
Loại từ 27 đến 30 chỗ
|
1.000.000
|
36
|
Loại từ 31 đến 40 chỗ
|
1.200.000
|
37
|
Loại từ 41 đến 50 chỗ
|
1.500.000
|
38
|
Loại từ 51 đến 60 chỗ
|
1.800.000
|
39
|
Loại trên 60 chỗ
|
2.200.000
|
40
|
Loại xe
khoang hàng kín, không có kính, trọng tải dưới 1 tấn (dạng xe mini)
|
150.000
|
41
|
Loại xe
khoang hàng kín, không có kính, trọng tải trên 1 tấn (dạng xe 10 - 15 chỗ)
|
250.000
|
42
|
Xe Huyndai Galloper II, tải
van, 400 kg
|
165.000
|
43
|
Xe Hyundai Starex GRX, 2.476cc,
tải van
|
605.000
|
44
|
Xe
Hyundai Mega 5 ton, 5 tấn
|
900.000
|
45
|
Xe tải
van Huyndai Grand Starex (H-1)
|
605.000
|
B
|
Xe hiệu Daewoo, Kia
|
|
1
|
Loại dung tích dưới 1.3
|
350.000
|
2
|
Loại dung tích từ 1.3 đến 1.6
|
450.000
|
3
|
Loại dung tích trên 1.6 đến 1.8
|
550.000
|
4
|
Loại dung tích trên 1.8 đến 2.0
|
650.000
|
5
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 2.2
|
750.000
|
6
|
Loại dung tích trên 2.2 đến 3.0
|
850.000
|
7
|
Loại dung tích trên 3.0
|
950.000
|
8
|
Kia
Rio-KNADE 223, 4 cửa, 5 chỗ ngồi
|
360.000
|
9
|
Kia
Rio-KNADE 243296, 5 cửa, 5 chỗ ngồi
|
385.000
|
10
|
Kia
Rio-KNADE 243386, 5 cửa, 5 chỗ ngồi
|
400.000
|
11
|
Kia Rio-KNADG413AA, 4 cửa
|
400.000
|
12
|
Kia Optima EX, 5 chỗ
|
545.000
|
13
|
Kia
Carens-KNADE 521287, 7 chỗ ngồi
|
450.000
|
14
|
Kia
Carens-KNADE 521387, 7 chỗ ngồi
|
475.000
|
15
|
Kia
Carens-KNADE 524287, 7 chỗ ngồi
|
465.000
|
16
|
Kia
Carens-KNADE 524387, 7 chỗ ngồi
|
485.000
|
17
|
Kia Carens-KNAHH81AAA 1.6L
|
455.000
|
18
|
Kia
Carens-KNAHH81AAA, 5 chỗ ngồi
|
455.000
|
19
|
Kia Carnival 2.7L-KNAMH812AA
|
690.000
|
20
|
Kia Carnival 2.9L-KNHMD371AA
|
750.000
|
21
|
Kia Carnival-KNAMH812AA
|
750.000
|
22
|
Kia Carnival-KNAMH812BB
|
820.000
|
23
|
Kia Cerato-Koup (KNAFW612BA)
2.0L
|
650.000
|
24
|
Kia Cerato-EX-KNAFU411AA, 5 chỗ
|
445.000
|
25
|
Kia Cerato-EX-KNAFU411BA, 5 chỗ
|
505.000
|
26
|
Kia Cerato-SX-KNAFW411BA, 5 chỗ
|
480.000
|
27
|
Kia Cerato, dung tích 1.591cc
|
650.000
|
28
|
Kia Sorento EX-KNAJC521385-2WD
|
630.000
|
29
|
Kia Sorento EX-KNAJC521885-2WD
|
675.000
|
30
|
Kia Sorento KNAFU811BA, 2.2L
|
820.000
|
31
|
Kia Sorento EX-KNAKU814AA-2,2L,
7 chỗ
|
785.000
|
32
|
Kia Sorento
2WD-GASAT-KNAKU811BA
|
875.000
|
33
|
Kia Sorento
2WD-GASAT-KNAKU811BB
|
890.000
|
34
|
Kia
Sorento 4WD-GASAT-KNAKU811DA
|
910.000
|
35
|
Kia Sorento
4WD-GASAT-KNAKU811DB
|
950.000
|
36
|
Kia Sorento
4WD-GASMT-KNAKU811CA
|
885.000
|
37
|
Kia Sorento
2WD-DSLMT-KNAKU814AA
|
865.000
|
38
|
Kia Sorento
2WD-GASMT-KNAKU811AA
|
845.000
|
39
|
Kia Sorento, dung tích 2.359cc
|
950.000
|
40
|
Kia Soul KNAJT811AA, 5 chỗ
|
500.000
|
41
|
Kia Soul KNAJT811BA, 5 chỗ
|
520.000
|
42
|
Kia Magentis KNAGH417BA, 5 chỗ
|
705.000
|
43
|
Kia Magentis KNAGH411BB, 5 chỗ
|
705.000
|
44
|
Kia Sportace KNAPC811CB, 5 chỗ
|
785.000
|
45
|
Kia Sportace KNAPC811DB, 5 chỗ
|
810.000
|
46
|
Dae woo
Lacetti PREMIERE SE 1.6
|
500.000
|
47
|
Dae woo Lacetti PREMIERE CDX
1.6
|
470.000
|
C
|
Các loại xe khác
|
|
1
|
Xe Ssangyong Korando TX-5, tải
van 2 chỗ, 550 kg
|
400.000
|
2
|
Xe Kia Morning, tải van 2 chỗ,
330 kg
|
165.000
|
3
|
Trọng tải dưới 1 tấn
|
150.000
|
4
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,5
tấn
|
200.000
|
5
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới
2,5 tấn
|
250.000
|
6
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến 3,5 tấn
|
330.000
|
7
|
Trọng tải trên 3,5 tấn đến 4,5
tấn
|
420.000
|
8
|
Trọng tải trên 4,5 tấn đến 6
tấn
|
500.000
|
9
|
Trọng tải trên 6 tấn đến 8 tấn
|
600.000
|
10
|
Trọng tải trên 8 tấn đến 10 tấn
|
700.000
|
11
|
Trọng tải trên 10 tấn đến 13
tấn
|
800.000
|
12
|
Trọng tải trên 13 tấn đến 15
tấn
|
1.000.000
|
13
|
Xe Ssangyong Stavic, chuyên
dùng chở tiền
|
550.000
|
14
|
Xe Ssangyong Rexton II,
3.199cc, chuyên dùng chở tiền
|
800.000
|
15
|
Xe
Huyndai Grand Starex 2.5 VGT, chở tiền
|
570.000
|
16
|
Xe
Huyndai Grand Starex (H-1), chở tiền
|
670.000
|
17
|
Xe Hyundai
Grand Starex CVX, chở tiền
|
475.000
|
18
|
Xe Hyundai Veacruz, dung tích
2.959cc, chở tiền
|
840.000
|
19
|
Xe
Hyundai Santa FE MLX, dung tích 1.995cc
|
665.000
|
20
|
Xe Hyundai đầu kéo 15,5 tấn
|
550.000
|
21
|
Xe đầu kéo các hiệu
|
850.000
|
22
|
Rơmooc chở container
|
-
|
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
300.000
|
|
Loại trên 20 tấn đến 40
tấn
|
350.000
|
|
Loại trên 40 tấn trở lên
|
400.000
|
XE DO
ĐÀI LOAN, MEXICO SẢN XUẤT
|
1
|
Honda CR-V, 5 chỗ
|
550.000
|
2
|
Honda CR-V SX, dung tích
1.997cc, 5 chỗ
|
630.000
|
3
|
Honda Accord, 1.997cc
|
615.000
|
4
|
Nissan Teana, dung tích 1.997cc
|
545.000
|
5
|
Xe Mitsubishi Lancer I.O, dung
tích 1.998cc
|
575.000
|
6
|
Toyota Camry 2.0E
|
850.000
|
7
|
Mazada 3, dung tích 1.598cc
|
680.000
|
8
|
Mazada
3 2.0S, dung tích 1.999cc
|
750.000
|
9
|
Xe tải Hino FG1JSUB, tải 9,1
tấn
|
350.000
|
10
|
Xe tải đông lạnh CMV Varica,
1.198cc, 550 kg
|
230.000
|
11
|
Đầu kéo sơmirơmooc
|
750.000
|
12
|
Rơmooc chở container
|
-
|
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
250.000
|
|
Loại từ 20 tấn đến 40
tấn
|
300.000
|
|
Loại từ 40 tấn trở lên
|
350.000
|
XE DO
ẤN ĐỘ, INDONESIA, THÁI LAN SẢN XUẤT
|
1
|
Xe Toyota Fortuner SR7, dung
tích 2.7
|
850.000
|
2
|
Xe Toyota Fortuner SR5, dung
tích 2.7
|
935.000
|
3
|
Xe Toyota Fortuner V, dung tích
2.982cc, 7 chỗ
|
880.000
|
4
|
Xe Toyota Hilux G pick-up cabin
kép, 2.982cc
|
663.000
|
5
|
Xe Ford Ranger pick-up cabin
kép, 2.499cc
|
620.000
|
6
|
Xe Ford Ranger XL pick-up cabin
kép, 2.499cc
|
600.000
|
7
|
Ford Everest XLT, 2.6L, 7 chỗ
|
1.525.000
|
8
|
Ford Everest, 2.606cc, 7 chỗ
|
1.200.000
|
9
|
Xe Mitsubishi Triton GLX,
2.477cc pick-up cabin kép
|
475.000
|
10
|
Xe Mitsubishi Triton GLS,
2.477cc pick-up cabin kép
|
520.000
|
11
|
Xe Mitsubishi Triton GL,
2.351cc pick-up cabin kép
|
470.000
|
12
|
Xe Suzuki APV-GLX, dung tích
1.590cc, 7 chỗ
|
435.000
|
13
|
Xe Hyundai 110, 5 chỗ, dung
tích 1.086cc
|
300.000
|
14
|
Xe Hyundai I10, 1.248cc
|
375.000
|
15
|
Hyundai Verna 1.5 AT
|
400.000
|
16
|
Hyundai Verna 1.5 MT
|
365.000
|
17
|
Hyundai I20, dung tích 1.396cc
|
495.000
|
18
|
Xe khách Tata
|
800.000
|
19
|
Xe đầu kéo sơmirơmooc
|
800.000
|
20
|
Rơmooc chở container
|
-
|
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
220.000
|
|
Loại từ 20 tấn đến 40
tấn
|
250.000
|
|
Loại từ 40 tấn trở lên
|
300.000
|
XE DO
VIỆT NAM LIÊN DOANH SẢN XUẤT, LẮP RÁP
|
A
|
BMW
|
|
1
|
BMW 318i, 320i
|
705.000
|
2
|
BMW 525i, 528i
|
820.000
|
3
|
BMW 318iA, 320iA
|
885.000
|
4
|
BMW 323i
|
925.000
|
5
|
BMW 325iA
|
1.045.000
|
6
|
BMW 525iA
|
1.315.000
|
B
|
KIA, NISSAN
|
|
1
|
Xe Kia-Morning BAH42F8 LXMT, 5
chỗ
|
278.000
|
2
|
Xe Kia-Morning BAH42F8-EXMT, 5
chỗ
|
307.000
|
3
|
Xe Kia-Morning BAH43F8, dung
tích 1.086cc, 5 chỗ
|
360.000
|
4
|
Xe Kia-Morning SXAT-RNYSA2433
|
305.000
|
5
|
Xe Kia Carnival (KNHMD371AA),
máy dầu, số sàn
|
760.000
|
6
|
Xe Kia Carnival (KNAMH812AA),
máy xăng, số sàn
|
760.000
|
7
|
Xe Kia Carnival (KNAMH812BB),
máy xăng, số tự động
|
830.000
|
8
|
Xe Kia Carens FGKA42
|
510.000
|
9
|
Xe Kia Carens FGKA43
|
520.000
|
10
|
Xe Kia
Carens FGFC42, 1.6L, 7 chỗ
|
485.000
|
11
|
Xe Kia Carens (KNAHH8AAA)
|
462.000
|
12
|
Xe Kia
Forte TD 16G E2 MT
|
535.000
|
13
|
Xe Kia
Forte TD 16G E2 AT
|
560.000
|
14
|
Xe Kia Cerato-Koup (KNAFW612BA)
|
665.000
|
15
|
Xe Kia Cerato (KNAFW511BB)
|
620.000
|
16
|
Xe Kia Magentis (KNAGH417BA)
|
710.000
|
17
|
Xe Kia Magentis (KNAGH411BA)
|
710.000
|
18
|
Xe Kia Sportage (KNAPC811CB)
|
800.000
|
19
|
Xe Kia Sportage (KNAPC811DB)
|
825.000
|
20
|
Xe Kia Sorento 2WD DSLMT
(KNAKU814AA), 7 chỗ, máy dầu, số sàn
|
875.000
|
21
|
Xe Kia Sorento 2WD GASMT
(KNAKU811AA), 7 chỗ, máy xăng, số sàn
|
855.000
|
22
|
Xe Kia
Sorento 2WD GASAT (KNAKU811BA), máy xăng, số tự động
|
885.000
|
23
|
Kia Spectra, 5 chỗ
|
300.000
|
24
|
Kia Carnival, dung tích
2.497cc, 7 chỗ
|
500.000
|
25
|
Kia Carnival, dung tích
2.497cc, 9 chỗ
|
470.000
|
26
|
Xe Kia K2700II, tải thùng 1,25
tấn
|
235.000
|
27
|
Xe Kia K2700II-THACO/TK-C, tải
thùng kín 1 tấn
|
250.000
|
28
|
Xe Kia K3000S-THACO/TK-C, tải
thùng kín 1,1 tấn
|
295.000
|
29
|
Xe Kia K2700II Thaco/TMB-C, tải
thùng có mui phủ 1 tấn
|
245.000
|
30
|
Xe Kia K3000S, tải thùng 1,4
tấn
|
285.000
|
31
|
Xe Kia K3000S Thaco/TMB-C, tải
thùng có mui phủ 1,2 tấn
|
295.000
|
32
|
Xe Kia K3000S Thaco/MBB-C, tải
thùng có mui phủ 1,2 tấn
|
290.000
|
33
|
Xe Kia K3000SP, 2 tấn
|
197.000
|
34
|
Xe Kia K3600SP, 3 tấn
|
260.000
|
35
|
Xe Kia AM 928, 46 chỗ
|
1.025.000
|
36
|
Xe Kia K2700 II/THA-DHW 21,
nâng người
|
1.120.000
|
37
|
Kia Pride CD5, dung tích
1.139cc
|
170.000
|
38
|
Kia Pride 1.3
|
180.000
|
39
|
Kia vận tải 1,5 tấn
|
140.000
|
40
|
Nissan Grand Livina L10M,
1.798cc, 7 chỗ
|
660.000
|
C
|
Xe hiệu Mitsubishi (Công
ty Vinastar)
|
|
1
|
Mitsubishi L 300
|
375.000
|
2
|
Mitsubishi Pajero GLS-Deluxe
|
685.000
|
3
|
Mitsubishi Lancer Gala 1.6
AT-CS3ASTJELVT, 5 chỗ
|
385.000
|
4
|
Mitsubishi Pajero XX-GLV6V33VH,
7 chỗ
|
650.000
|
5
|
Mitsubishi
Pajero X-GLV6V33V, 7 chỗ
|
645.000
|
6
|
Mitsubishi
Pajero GLS A/T, 7 chỗ
|
1.850.000
|
7
|
Mitsubishi
Pajero GLS M/T, 7 chỗ
|
1.785.000
|
8
|
Mitsubishi Pajero GL, 9 chỗ
|
1.570.000
|
9
|
Mitsubishi Joile
SS-VB2WLNHEYVT, 8 chỗ
|
340.000
|
10
|
Mitsubishi Joile
MB-VB2WLNJEYVT, 8 chỗ
|
320.000
|
11
|
Mitsubishi Joile, 8 chỗ
|
315.000
|
12
|
Mitsubishi Zinger GLS
AT-VC4WLRHEYVT, 8 chỗ
|
680.000
|
13
|
Mitsubishi Zinger GLS
MT-VC4WLRHEYVT, 8 chỗ
|
612.000
|
14
|
Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT,
7 chỗ
|
940.000
|
15
|
Mitsubishi
Lancer Gala 2.0 CS6ASRJELVT, 5 chỗ
|
477.000
|
16
|
Mitsubishi
Lancer 1.6 MT CS3ASNJELVT, 5 chỗ
|
385.000
|
17
|
Mitsubishi Canter
|
265.000
|
18
|
Mitsubishi Canter, tải thùng
tiêu chuẩn
|
315.000
|
19
|
Mitsubishi
Canter, tải chuyên dùng
|
420.000
|
20
|
Mitsubishi
Canter 3,5 tấn, hiệu FE645E
|
285.000
|
21
|
Mitsubishi Canter 1,9LW
FE535E6LDD3
|
283.000
|
22
|
Mitsubishi Canter 4.5
GREAT-FE659F6LDD3
|
320.000
|
23
|
Mitsubishi Proton Wira 1.6 Gli
|
315.000
|
24
|
Mitsubishi Canter 7.5 Great
T.hở
|
590.000
|
25
|
Mitsubishi Canter 7.5 Great
T.kín
|
610.000
|
26
|
Mitsubishi Canter 7.5 Great
C&C
|
560.000
|
27
|
Mitsubishi Canter 6.5 Wide T.hở
|
568.000
|
28
|
Mitsubishi
Canter 6.5 Widet T.kín
|
582.000
|
29
|
Mitsubishi
Canter 6.5 Widet C&C
|
540.000
|
30
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW T.hở
|
529.000
|
31
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW T.kín
|
548.000
|
32
|
Mitsubishi Canter 1.9 LW TCK
|
309.000
|
33
|
Mitsubishi Canter
FE84PE6SLDD1(TC), tải 3,61 tấn
|
498.000
|
34
|
Mitsubishi Canter
FE73PE6SLDD1-ANLACBS1
|
1.170.000
|
35
|
Mitsubishi Canter
FE73PE6SLDD1-ISAMCO-TK
|
558.000
|
36
|
Mitsubishi Triton SC GL4WD, tải
pick-up cabin đơn
|
422.000
|
37
|
Mitsubishi Triton SC GL2WD, tải
pick-up cabin đơn
|
385.000
|
38
|
Mitsubishi Triton DC GLS, tải
pick-up kép
|
550.000
|
39
|
Mitsubishi Pajero-V93WLNDVQL
|
820.000
|
40
|
Mitsubishi L300-P13WHLNEKL
|
616.000
|
D
|
Xe hiệu Daewoo
|
|
1
|
Daewoo Cielo 1.5
|
280.000
|
2
|
Daewoo Espero 2.0
|
326.000
|
3
|
Daewoo Prince 2.0
|
345.000
|
4
|
Daewoo Supper saloon 2.0
|
440.000
|
5
|
Daewoo Matiz
|
215.000
|
6
|
Daewoo
Matiz SE Auto, 796cc
|
260.000
|
7
|
Daewoo Matiz S, 800cc
|
218.000
|
8
|
Daewoo
Matiz SE, 800cc; SE Color, 800cc
|
236.000
|
9
|
Daewoo Vivant 2.0 SE, 1.998cc
|
386.000
|
10
|
Daewoo Vivant 2.0 CDX MT,
1.998cc
|
405.000
|
11
|
Daewoo Vivant 2.0 CDX AT,
1.998cc
|
420.000
|
12
|
Daewoo-BS090-D3
|
990.000
|
13
|
Daewoo Leganza 2.0
|
460.000
|
14
|
Daewoo Nubira 2.0
|
336.000
|
15
|
Daewoo Nubira 1.6
|
325.000
|
16
|
Daewoo Lanos 1.5 LS
|
400.000
|
17
|
Daewoo Lanos 1.5 SX; SX-ECO
|
425.000
|
18
|
Daewoo Gentra 1.5 S; 1,5SX
|
400.000
|
19
|
Daewoo Gentra 1.5 SF69Y-2
|
350.000
|
20
|
Daewoo Gentra 1.5 SF89Y-2-1
|
390.000
|
21
|
Daewoo Magnus Diamond
|
567.000
|
22
|
Daewoo Magnus 2.0 L6
|
600.000
|
23
|
Daewoo Magnus 2.5 L6
|
700.000
|
24
|
Daewoo Magnus LF 69Z
|
525.000
|
25
|
Daewoo Magnus Eagle
|
545.000
|
26
|
Daewoo Lacetti SE (1.6)
|
465.000
|
27
|
Daewoo Lacetti CDX (1.8)
|
450.000
|
28
|
Daewoo Captiva LS W/o Alloy
Wheel, 2.400cc
|
520.000
|
29
|
Daewoo Captiva LS With Alloy
Wheel, 2.400cc
|
515.000
|
30
|
Daewoo Captiva LT W/o leather
seat, 2.400cc
|
560.000
|
31
|
Daewoo Captiva LT With leather
seat, 2.400cc
|
570.000
|
32
|
Daewoo Captiva LTA, 2.400cc
|
620.000
|
33
|
Chevrolet Capitiva CA26R, 7 chỗ
|
735.000
|
34
|
Chevrolet Captiva CF26R
|
680.000
|
35
|
Daewoo Chevrolet Captiva
KLAC1FF
|
690.000
|
36
|
Daewoo Chevrolet Captiva
KLAC1DF
|
660.000
|
37
|
Chevrolet Spark van, 796cc
|
215.000
|
38
|
Chevrolet Spark KLAKF4U, 796cc
|
285.000
|
39
|
Chevrolet Spark KLAKA4U, 796cc
|
324.000
|
40
|
Chevrolet Vivant KLAUFZU,
1.998cc
|
515.000
|
41
|
Chevrolet
Vivant KLAUAZU, dung tích 1.998cc, 7 chỗ
|
539.000
|
42
|
Chevrolet cruze KL1J-JNE11/AA5,
dung tích 1.598cc
|
490.000
|
43
|
Chevrolet cruze KL1J-JNB11/AC5,
dung tích 1.796cc
|
556.000
|
44
|
Chevrolet cruze KL1J-JNB11/CD5,
dung tích 1.796cc
|
585.000
|
45
|
Daewoo BF 106 Standard 2 cửa,
45 chỗ
|
715.000
|
46
|
Daewoo BF 106 Luxury 1 cửa, 45
chỗ
|
750.000
|
47
|
Daewoo BF 106 Luxury 2 cửa, 41
chỗ
|
765.000
|
48
|
Daewoo loại BH115E
|
1.356.000
|
49
|
Daewoo BS090-HGF, 33 chỗ
|
1.005.000
|
50
|
Daewoo BS090-HGF, 33 chỗ
|
1.340.000
|
51
|
Daewoo BS090-D4, 34 chỗ
|
955.000
|
52
|
Daewoo BS090D, 30 đến 32 ghế
|
800.000
|
53
|
Daewoo BS090DL, 25 ghế và 47
chỗ đứng
|
800.000
|
54
|
Daewoo BS090A
|
1.207.000
|
55
|
Daewoo BS106A, 46 ghế
|
1.222.000
|
56
|
Daewoo BS106D, 28 ghế và 55 chỗ
đứng
|
1.188.000
|
57
|
Daewoo BH115E-D4, 46 chỗ
|
1.345.000
|
58
|
Daewoo BH15E-G2, 46 chỗ
|
1.689.000
|
59
|
Daewoo BH Luxury Air BH 116
|
1.907.000
|
60
|
Daewoo GDW6900, 25 ghế
|
595.000
|
E
|
Xe hiệu Toyota
|
|
1
|
Toyota Corolla 1.6
|
390.000
|
2
|
Toyota Camry SXV 20L-DEMNKV, 5
chỗ, 2.164cc
|
577.000
|
3
|
Toyota Camry SXV 20L-DEMDKV, 5
chỗ, 2.164cc
|
545.000
|
4
|
Toyota Camry GSV 40L-JETGKU,
dung tích 3.5
|
1.515.000
|
5
|
Toyota Camry ACV 40L-JEAEKU,
dung tích 2.4
|
1.115.000
|
6
|
Toyota
Camry grande MCV 20L-JEMGKU
|
756.000
|
7
|
Toyota Camry Gli SXV
20L-JEMNKV, 5 chỗ
|
620.000
|
8
|
Toyota
Camry 3.0V Model MCV 30L-JEPEKU
|
1.080.000
|
9
|
Toyota Camry
2.4G Model ACV 30L-JEMNKU
|
845.000
|
10
|
Toyota Hiace glass van
RZH112L-SRMRS, 3 - 6 chỗ, 1.998cc
|
360.000
|
11
|
Toyota Hiace commuter, 15 chỗ
|
505.000
|
12
|
Toyota
Hiace van RZH 113L SRMRE
|
420.000
|
13
|
Toyota Hiace Super Wagon RZH
115L-BFMGE, 12 chỗ
|
575.000
|
14
|
Toyota Hiace RZH 115L-BRMRE, 15
chỗ
|
495.000
|
15
|
Toyota Hiace Comumuter TRH
213L-JDMNKU, 10 chỗ, dung tích 2.694cc
|
835.000
|
16
|
Toyota Hiace Comumuter TRH
213L-JEMDKU, 16 chỗ
|
690.000
|
17
|
Toyota Hiace Comumuter KDH
212L-JEMDYU, 16 chỗ
|
715.000
|
18
|
Toyota Hiace super Wagon TRH
213L-JDMNKU, 10 chỗ
|
753.000
|
19
|
Toyota
Corolla GLIAE 1111-GEMNK, 5 chỗ
|
390.000
|
20
|
Toyota
Corolla XLAE 1111-GEKRS, 5 chỗ
|
315.000
|
21
|
Toyota
Corolla Altis model ZZE 122L-GEMEKH
|
570.000
|
22
|
Toyota Corolla Altis 1.8MT
Model ZZE 142L-GEMGKH
|
667.000
|
23
|
Toyota Corolla Altis 1.8AT
Model ZZE 142L-GEPGKH
|
710.000
|
24
|
Toyota
Corolla 1.8CVT-ZRE 142L-GEXGKH
|
783.000
|
25
|
Toyota
Corolla 1.8MT-ZRE 142L-GEFGKH
|
728.000
|
26
|
Toyota Corolla Altis 2.0AT
Model ZRE 143L-GEPVKH
|
770.000
|
27
|
Toyota
Corolla 2.0CVT-ZRE 143L-GEXVKH
|
850.000
|
28
|
Toyota
Corolla Model NZE 120L-GEMRKH
|
346.000
|
29
|
Toyota Zace (1.8)
|
357.000
|
30
|
Toyota Zace (1.8) loại DX
|
436.000
|
31
|
Toyota
Zace GL Model KF-82L-HRMNEU, 8 chỗ
|
446.000
|
32
|
Toyota
Zace GL Model KF-80L-HRMNEU, 8 chỗ
|
420.000
|
33
|
Toyota
Zace Super KF-82L-HRMNEU, 8 chỗ
|
485.000
|
34
|
Toyota Landcruiser FZJ
100L-GNMNKV, 8 chỗ
|
1.205.000
|
35
|
Toyota Landcruiser FXJ
100L-GNMNK, 8 chỗ
|
998.000
|
36
|
Toyota Vios Limo, NCP
42L-EEMGKU
|
435.000
|
37
|
Toyota Vios Limo, Model
NCP93L-BEMDKU, 1.497cc
|
530.000
|
38
|
Toyota
Vios 1.5G, Model NCP42L-EEMGKU
|
425.000
|
39
|
Toyota Vios G-NCP93L-BEPGKU,
dung tích 1.497cc, 5 chỗ
|
610.000
|
40
|
Toyota
Vios E-NCP93L-BEMRKU, dung tích 1.497cc, 5 chỗ
|
560.000
|
41
|
Toyota
Innova G Model TGN40L-GKMNKU, dung tích 1.998cc
|
725.000
|
42
|
Toyota
Innova J Model TGN40L-GKMRKU, dung tích 1.998cc
|
650.000
|
43
|
Toyota
Innova V Model TGN40L-GKPNKU, dung tích 1.998cc
|
800.000
|
44
|
Toyota
Fortuner V Model TGN51L-NKPSKU, dung tích 2.694cc, 7 chỗ
|
1.020.000
|
45
|
Toyota
Fortuner G Model KUN60L-NKMSHU, dung tích 2.494cc, 7 chỗ
|
784.000
|
46
|
Toyota Fortuner V TRD Sportivo
động cơ xăng, tự động 4 cấp, dung tích 2.694cc
|
1.100.000
|
47
|
Toyota Innova G SR
TGN40L-GKMNKU
|
765.000
|
F
|
Xe hiệu Ford
|
|
1
|
Ford Transit 16 chỗ (loại cũ)
|
405.000
|
2
|
Ford Transit van (bán tải)
|
320.000
|
3
|
Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ,
động cơ dầu
|
575.000
|
4
|
Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ,
động cơ xăng
|
570.000
|
5
|
Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ,
động cơ dầu, Limited
|
600.000
|
6
|
Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ,
động cơ xăng, Limited
|
600.000
|
7
|
Ford Transit FCC6 SWFA, 16 chỗ
|
610.000
|
8
|
Ford Transit FCC6 GZFB, 16 chỗ
|
598.000
|
9
|
Ford Transit FCC6 PHFA, 16 chỗ
|
712.000
|
10
|
Ford Transit FCC6 GZFA, 16 chỗ
|
600.000
|
11
|
Ford Transit FCA6 SWFA, 10 chỗ
|
620.000
|
12
|
Ford Transit FCA6 SWFA9S, 9 chỗ
|
630.000
|
13
|
Ford Transit FCA6 PHFA9S, 9 chỗ
|
620.000
|
14
|
Ford Transit FAC6 SWFA, tải van
|
465.000
|
15
|
Ford Transit FCA PHFA, tải van
3 chỗ
|
450.000
|
16
|
Ford Transit FAC6 PHFA, tải van
3 chỗ ngồi
|
474.000
|
17
|
Ford Transit VP
|
560.000
|
18
|
Ford Trader 4 tấn
|
262.000
|
19
|
Ford
Laser loại Deluxe, 5 chỗ
|
365.000
|
20
|
Ford Laser loại LX
|
325.000
|
21
|
Ford Laser loại Sports
|
365.000
|
22
|
Ford Laser loại GLX (có vành
đúc hợp kim)
|
355.000
|
23
|
Ford Laser Deluxe loại GLX
(không có vành đúc hợp kim)
|
345.000
|
24
|
Ford Laser LXI, 5 chỗ
|
450.000
|
25
|
Ford Esscape loại XLS
|
695.000
|
26
|
Ford Escape 1 EZ, 5 chỗ
|
605.000
|
27
|
Ford Escape XLS 2.0L MT, 5 chỗ
hai cầu
|
490.000
|
28
|
Ford Escape 3.0L Centennial
|
620.000
|
29
|
Ford
Escape 1 N2 ENGZ4, 5 chỗ
|
624.000
|
30
|
Ford Escape 1 N2 ENLD4, 5 chỗ
|
735.000
|
31
|
Ford Escape EV24 4x4 XLT
|
768.000
|
32
|
Ford Escape EV65 4x2 XLS, dung
tích 2.261cc
|
725.000
|
33
|
Ford Mondeo B4Y-LCBD
|
820.000
|
34
|
Ford Mondeo B4Y-CJBB
|
740.000
|
35
|
Ford Mondeo Ghia 2.5L
|
725.000
|
36
|
Ford Mondeo 2.5 V6
|
888.000
|
37
|
Ford Mondeo 2.0
|
770.000
|
38
|
Ford Mondeo BA7, dung tích
2.261cc, 5 chỗ
|
926.000
|
39
|
Ford Ranger XL canopy
|
476.000
|
40
|
Ford Ranger 2AW, pick-up cabin
kép chở hàng
|
472.000
|
41
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2
|
560.000
|
42
|
Ford Ranger 2AW 1F2-2
|
438.000
|
43
|
Ford Ranger UV7C, pick-up chở
hàng cabin kép
|
535.000
|
44
|
Ford Ranger UV7B, pick-up chở
hàng cabin kép
|
430.000
|
45
|
Ford Ranger, tải pick-up (nhập
khẩu)
|
648.000
|
46
|
Ford Ranger UG6F901, loại 4x4 -
Diesel XLT Wildtrak, tải pick-up
|
669.000
|
47
|
Ford Everest UV9G, 7 chỗ
|
480.000
|
48
|
Ford Everest UV9F, 7 chỗ
|
500.000
|
49
|
Ford Everest UV9H, 7 chỗ
|
610.000
|
50
|
Ford Everest UV9G, 7 chỗ, trang
bị cao cấp
|
540.000
|
51
|
Ford Everest UV9F, 7 chỗ, trang
bị cao cấp
|
560.000
|
52
|
Ford Everest UV9H, 7 chỗ, trang
bị cao cấp
|
680.000
|
53
|
Ford
Everest UV9R, 7 chỗ, 4x2 Diesel 2.5L
|
550.000
|
54
|
Ford Everest UV9P, 7 chỗ, 4x2
Petrol 2.6L
|
560.000
|
55
|
Ford
Everest UV9S, 7 chỗ, 4x4 Diesel 2.5L
|
680.000
|
56
|
Ford
Everest UW 851-2, dung tích 2.499cc
|
910.000
|
57
|
Ford
Everest UW 151-2, dung tích 2.499cc
|
755.000
|
58
|
Ford Focus DB3 BZ MT, 5 chỗ
|
480.000
|
59
|
Ford Focus DB3 QQDD MT, 5 chỗ
|
542.000
|
60
|
Ford Focus DB3 QQDD AT, 5 chỗ
|
540.000
|
61
|
Ford Focus DB3 AODB MT, 5 chỗ
|
575.000
|
62
|
Ford Focus DB3 AODB AT, 5 chỗ
|
639.000
|
63
|
Ford Focus DA3 AODB AT, 5 chỗ,
2.0L, hộp số tự động AT, động cơ xăng, 5 cửa
|
673.000
|
64
|
Ford Focus DB3 AODB AT, 5 chỗ,
2.0L, hộp số tự động AT, động cơ xăng, Ghia, trang bị cao cấp
|
585.000
|
65
|
Ford Focus DA3 G6DH AT, dung
tích 1.997cc, 5 chỗ
|
733.000
|
66
|
Ford Focus DA3 QQDD AT, dung
tích 1.798cc, 5 chỗ
|
549.000
|
67
|
Ford Everest UW 151-2, 7 chỗ
ngồi
|
775.000
|
68
|
Ford Everest UW 151-7, 7 chỗ
ngồi
|
768.000
|
69
|
Ford Everest UW 851-2, 7 chỗ
ngồi
|
878.000
|
G
|
Xe hiệu ISUZU
|
|
1
|
Isuzu trooper (3.2)
|
680.000
|
2
|
Isuzu D-Max-TFS54H, 5 chỗ
|
493.000
|
3
|
Isuzu NHR55E-FL, tải thùng kín
1,2 tấn
|
283.000
|
4
|
Isuzu NLR55E CAB-Chassis/THQ-TK,
thùng kín 1,2 tấn
|
305.000
|
5
|
Isuzu NHR55E-FL, trọng tải 1,4
tấn
|
257.000
|
6
|
Isuzu NKR66LR, trọng tải 1,8
tấn
|
309.000
|
7
|
Isuzu MHR85H
CAB-CHASSIS/THQ-TK, 1,8 tấn
|
520.000
|
8
|
D-Max-TFR85H MT-LS
|
470.000
|
9
|
D-Max-TFS85H
|
521.000
|
10
|
D-Max S(2.5MT) FSE
|
500.000
|
11
|
D-Max S(3.0 MT)
|
530.000
|
12
|
D-Max S(3.0 MT) FSE
|
555.000
|
13
|
D-Max LS(3.0AT) FSE
|
590.000
|
14
|
Isuzu
D-Max-TFR85H MT-LS
|
550.000
|
15
|
Ô tô Pick-up cabin kép ISUZU
|
405.000
|
16
|
Isuzu D
Max/THQ-STD
|
365.000
|
17
|
Isuzu D Max/THQ-MP
|
369.000
|
18
|
Isuzu D
Max/THQ-TK
|
370.000
|
H
|
Xe hiệu Daihatsu, Chery
|
|
1
|
Daihatsu Citivan Semi-Deluxe
|
335.000
|
2
|
Daihatsu Citivan Deluxe
|
350.000
|
3
|
Daihatsu Citivan Super-Deluxe
|
360.000
|
4
|
Daihatsu X471 Citivan, 7 chỗ
|
270.000
|
5
|
Daihatsu Hijet Jumbo
|
145.000
|
6
|
Daihatsu Hijet Q.Bic
|
156.000
|
7
|
Daihatsu Devan
|
206.000
|
8
|
Daihatsu Victor
|
265.000
|
9
|
Daihatsu Terios
|
325.000
|
10
|
Xe
Chery QQ3, 812cc, 5 chỗ
|
185.000
|
11
|
Xe Chery SQR 7080S117, 812cc, 5
chỗ
|
190.000
|
I
|
Xe hiệu Mercedes Benz (do
Công ty Mercedes Benz sản xuất hoặc nhập khẩu)
|
|
1
|
Mercedes Benz, 16 chỗ
|
480.000
|
2
|
Xe C-200 số sàn
|
785.000
|
3
|
Xe C-200 số tự động
|
850.000
|
4
|
Xe E-240 số sàn
|
1.500.000
|
5
|
Xe
E-240 số tự động
|
1.785.000
|
6
|
Xe MB-140 D
|
450.000
|
7
|
Xe MB-140 Avant-Grade
|
460.000
|
8
|
Xe MB-100 Panel van
|
345.000
|
9
|
Xe MB-700
|
365.000
|
10
|
Xe City Star có máy lạnh
|
908.000
|
11
|
Xe City Liner có máy lạnh
|
982.000
|
12
|
Mercedes Benz 5 chỗ, C180,
1.998cc
|
645.000
|
13
|
Mercedes Benz 9 chỗ
|
530.000
|
14
|
Mercedes Benz 5 chỗ, C180K,
1.596cc
|
805.000
|
15
|
Mercedes Benz Sprinter 16 chỗ
|
615.000
|
16
|
Mercedes C180K Classic
Automatic, 5 chỗ
|
840.000
|
17
|
Mercedes C180K Sport 5 Speed
Automatic, 5 chỗ
|
815.000
|
18
|
Mercedes C180K Elegance, 5 chỗ
|
1.210.000
|
19
|
Mercedes E200K Elegance
Automatic, 5 chỗ
|
1.345.000
|
20
|
Mercedes E200K Avantgarde 2007,
5 Speed Automatic
|
1.376.000
|
21
|
Mercedes C230 Avantgarde
Automatic, 5 chỗ
|
1.220.000
|
22
|
Mercedes C240 Avantgarde
Automatic, 5 chỗ
|
1.015.000
|
23
|
Mercedes C250 CGI (W204)
|
1.285.000
|
24
|
Mercedes E250 CGI
|
1.698.000
|
25
|
Mercedes
E250 CGI (W212), 1.796cc
|
1.753.000
|
26
|
Mercedes C280 Elegance
Automatic, 5 chỗ
|
1.200.000
|
27
|
Mercedes C280 Avantgarde 7
Speed Automatic
|
1.115.000
|
28
|
Mercedes E280 Elegance 2006-7
Speed Automatic
|
1.759.000
|
29
|
Mercedes E280 Elegance 2007-7
Speed Automatic
|
1.745.000
|
30
|
Mercedes Benz-E280 (W211), dung
tích 2.996cc
|
1.836.000
|
31
|
Mercedes GLK 280 4Matic, 5 chỗ
|
1.319.000
|
32
|
Mercedes Benz C300 (W204), 5
chỗ
|
1.490.000
|
33
|
Mercedes GLK 300 4Matic-X204
|
1.461.000
|
34
|
Mercedes C300 7G-Tronic
transmission
|
1.348.000
|
35
|
Mercedes CLS300
|
2.903.000
|
36
|
Mercedes SL350, 2 chỗ
|
4.856.000
|
37
|
Mercedes CLS350
|
2.730.000
|
38
|
Mercedes R350, 6 chỗ
|
2.082.000
|
39
|
Mercedes Sprinter CDI
311-Special Edition, 16 chỗ
|
658.000
|
40
|
Mercedes Sprinter Panel CDI 311
|
650.000
|
41
|
Mercedes Sprinter Business 311
CDI
|
848.000
|
42
|
Mercedes Sprinter Special 313,
16 chỗ
|
678.000
|
44
|
Mercedes Sprinter Executive 313
CDI
|
897.000
|
J
|
Xe hiệu Honda, Mazda
|
|
1
|
Honda Civic 1.8L 5MT FD1, 5 chỗ
|
690.000
|
2
|
Honda Civic 1.8L 5AT FD1, 5 chỗ
|
700.000
|
3
|
Honda Civic 2.0L AT I-VTEC
|
860.000
|
4
|
Honda CR-V 2.4 AT I-VTEC (NEW)
|
1.120.000
|
5
|
Mazda 323, 1.6
|
350.000
|
6
|
Mazda 626, 2.0
|
600.000
|
7
|
Mazda B2200
|
270.000
|
8
|
Mazda 6, loại GV2L
|
650.000
|
9
|
Mazda Premacy, 7 chỗ
|
550.000
|
10
|
Mazda 2 MT, máy xăng, 1.5L, 5
cấp
|
585.000
|
11
|
Mazda 2 AT, máy xăng, 1.5L, 4
cấp
|
615.000
|
12
|
Mazda 3 MT, máy xăng, 1.6L, 5
cấp
|
745.000
|
13
|
Mazda 3 AT, máy xăng 1.6L, 4
cấp
|
770.000
|
14
|
Mazda 6 AT, máy xăng, 2.0L, 5
chỗ
|
1.025.000
|
15
|
Mazda CX-9, máy xăng 3.7L, số
tự động 6 cấp, 2 cầu, 7 chỗ
|
1.600.000
|
16
|
Mazda BT-50, máy dầu 3.0L, số
sàn, 2 cầu
|
585.000
|
17
|
Mazda E2000, 12 chỗ
|
350.000
|
K
|
Xe hiệu Hino
|
|
1
|
FC 112SA
|
397.000
|
2
|
FC 114SA
|
410.000
|
3
|
FM 1JNUA
|
900.000
|
4
|
FG 1JJUB
|
705.000
|
5
|
FG 1JPUB
|
780.000
|
6
|
FG1JTUA.MB
|
980.000
|
7
|
Xe Hino
WU422L-LAMBERET/ĐT
|
920.000
|
8
|
Xe Hino
WU342L-HBMMB3-Lamberet/ĐL, đông lạnh 1,7 tấn
|
770.000
|
9
|
Xe Hino FL1JTUA.MB, tải thùng
có mui phủ, 14 tấn
|
1.010.000
|
10
|
Xe Hino FL8JTSA 6x2/THQ-MPB, 15
tấn
|
1.510.000
|
11
|
Xe Hino FL8JTSA 6x2/ĐL-TMB, tải
có mui 16,2 tấn
|
1.455.000
|
12
|
Xe Hino FL8JTSA 6x2-TL, trọng
tải 16,3 tấn
|
1.360.000
|
13
|
Xe tải gắn cẩu trên chassis
hiệu Hino FG1JTUA.MB
|
1.125.000
|
14
|
Xe tải gắn cẩu Hino 3 tấn
|
595.000
|
15
|
Xe tải
gắn cẩu Hino-MCR6SA
|
949.000
|
L
|
Công ty Mêkông
|
|
1
|
Mêkông Jeep
|
270.000
|
2
|
Mêkông Star 4WD
|
295.000
|
3
|
Mêkông Iveco 16 - 26 chỗ
|
460.000
|
4
|
Mêkông Iveco 27 - 30 chỗ
|
480.000
|
5
|
Mêkông Iveco trên 30 chỗ
|
585.000
|
6
|
Mêkông Ambulance 4WD
|
270.000
|
7
|
Fiat Siena HLX
|
368.000
|
8
|
Fiat Siena ELX
|
280.000
|
9
|
Fiat loại ALBEAELX
|
325.000
|
10
|
Fiat loại ALBEAHLX
|
360.000
|
11
|
Fiat loại DOBLO ELX
|
310.000
|
12
|
Shuguang Pronto DG 6472
|
395.000
|
13
|
Huanghai Premio MAX GS DD1022F,
xe pick-up
|
315.000
|
14
|
Huanghai Premio DD 1030
|
296.000
|
M
|
Xe hiệu Suzuki
|
|
1
|
Suzuki SK410WV, dung tích
970cc, 7 chỗ
|
345.000
|
2
|
Suzuki APV GL, dung tích
1.590cc, số sàn 8 chỗ
|
498.000
|
3
|
Suzuki APV GLS, dung tích
1.590cc, số tự động 8 chỗ
|
518.000
|
4
|
Xe tải nhẹ Suzuki Carry
|
110.000
|
5
|
Xe tải nhẹ Suzuki Carry
Truck-SK410K
|
157.000
|
6
|
Xe Suzuki Super Carry Pro,
1.590cc, không trợ lực, tải
|
225.000
|
7
|
Xe Szuki Super Carry Pro,
1.590cc, có trợ lực, tải
|
235.000
|
8
|
Xe tải nhẹ Suzuki Euro
II-SK410K
|
135.000
|
9
|
Xe tải
Van Suzuki-SK410BV
|
175.000
|
10
|
Xe tải nhẹ thùng kín Suzuki
Blird van SK 410BV
|
189.000
|
11
|
Xe
Suzuki Vitara SE 416, 2 cầu, 5 chỗ
|
336.000
|
12
|
Xe Suzuki Wagon R+11
|
210.000
|
N
|
Xe hiệu JRD
|
|
1
|
Xe JRD Suv Daily II 4x2, dung
tích 2.400cc, 7 chỗ
|
300.000
|
2
|
Xe JRD Suv I Daily II 4x2, dung
tích 2.800cc, 7 chỗ
|
318.000
|
3
|
Xe JRD Suv II Daily II 4x4,
dung tích 2.400cc, 7 chỗ
|
335.000
|
4
|
Xe JRD Suv Daily II 4x4, dung
tích 2.800cc, 7 chỗ
|
350.000
|
5
|
Xe JRD Suv Daily II, 7 chỗ
|
280.000
|
6
|
Xe JRD
Mega I, 7 chỗ
|
167.000
|
7
|
Xe JRD Mega II.D, 7 chỗ
|
154.000
|
8
|
Xe JRD Mega I, dung tích
1.100cc, 8 chỗ
|
156.000
|
9
|
Xe JRD Storm I, 2 chỗ
|
170.000
|
10
|
Xe JRD Manjia-I, 2 chỗ
|
125.000
|
11
|
Xe JRD Excel I, 1,45 tấn, 3
chỗ, dung tích 3.2L
|
197.000
|
12
|
Xe JRD Excel II, 2,25 tấn 3.3L
|
212.000
|
13
|
Xe JRD Excel-C, dung tích 2.6,
3 chỗ, 1,95 tấn
|
235.000
|
14
|
Xe JRD Excel-D, dung tích 3.7,
3 chỗ, 2,2 tấn
|
258.000
|
15
|
Xe JRD Excel-S, dung tích 3.9,
3 chỗ, 4 tấn
|
315.000
|
O
|
Các hiệu khác
|
|
1
|
Xe hiệu An Thái
|
-
|
|
An Thái, tải ben 2,5 tấn
|
130.000
|
|
An Thái, tải ben 1,8 tấn
|
122.000
|
|
An Thái Coneco-4950TD1, tự đổ
4,5 tấn
|
282.000
|
|
An Thái Coneco-4950KM1, tự đổ
4,5 tấn
|
311.000
|
2
|
Xe hiệu Chiến Thắng
|
-
|
|
Chiến Thắng 2D1; 2D2, xe tải
|
150.000
|
|
Chiến Thắng 3A; 3B, xe tải
|
118.000
|
|
Chiến Thắng 3T 4x4, xe tải
|
183.000
|
|
Chiến Thắng CT1.25D1, CT1.25D2,
tải tự đổ
|
130.000
|
|
Chiến Thắng CT2D3, tải tự đổ
|
146.000
|
|
Chiến Thắng 3D1; 3D3A, tải tự
đổ
|
156.000
|
|
Chiến Thắng 3TDA 4x4, tải tự đổ
|
183.000
|
|
Chiến Thắng CT3.25D1, CT3.25D2,
tải tự đổ
|
160.000
|
|
Chiến Thắng CT3.25D1 4x4, tải
tự đổ
|
223.000
|
|
Chiến Thắng CT3.25D2 4x4, tải
tự đổ
|
185.000
|
|
Chiến Thắng CT3.48D1 4x4, 3,5
tấn
|
340.000
|
|
Chiến Thắng CT4.00D1 4x4, tải
tự đổ
|
194.000
|
|
Chiến Thắng CT4.00D1, tải tự đổ
|
169.000
|
|
Chiến Thắng CT4.5D1 4x4, tải tự
đổ
|
205.000
|
|
Chiến Thắng CT4.5D1, tải tự đổ
|
185.000
|
|
Chiến Thắng CT750TM1, tải có
mui 0,75 tấn
|
76.000
|
|
Chiến Thắng CT0.98T3/KM, tải có
khung mui 0,8 tấn
|
136.000
|
|
Chiến Thắng CT0.98/KM, tải
khung mui 0,825 tấn
|
93.000
|
|
Chiến Thắng CT0.98T3, tải 0,98
tấn
|
131.000
|
|
Chiến Thắng CT0.98D1, tải tự đổ
0,98 tấn
|
140.000
|
|
Chiến Thắng CT1.50D1, tải ben 2
tấn
|
201.000
|
|
Chiến Thắng CT7-TM2, tải có mui
7 tấn
|
340.000
|
|
Chiến Thắng CT0.98T1
|
90.000
|
|
Chiến Thắng CT1.25T1
|
125.000
|
|
Chiến Thắng CT1.85T1
|
133.000
|
|
Chiến Thắng CT2.00T1
|
151.000
|
|
Chiến Thắng CT3.50T1
|
170.000
|
|
Chiến Thắng EURO 2; 3,5 tấn
|
370.000
|
3
|
Xe hiệu Cuulong
|
-
|
|
Cuulong
DFA3810T và DFA3810T1, 0,950 tấn
|
133.000
|
|
Cuulong 2810D2A, trọng tải 0,8
tấn
|
135.000
|
|
Cuulong CL2810D2A/TC;
CL2810D2A-TL, trọng tải 0,88 tấn
|
147.000
|
|
Cuulong CL2810D2A-TL/TC, trọng
tải 0,8 tấn
|
147.000
|
|
Cuulong DFA3810D, 0,95 tấn
|
146.000
|
|
Cuulong DFA3810T-MB, 0,850 tấn
|
130.000
|
|
Cuulong DFA3810T1-MB, trọng tải
0,850 tấn
|
130.000
|
|
Cuulong
DFA4215T-1,5T và DFA4215T-MB, 1,25 tấn
|
188.000
|
|
Cuulong CL3812T; CL3812T-MB,
trọng tải 1,2 tấn
|
134.000
|
|
Cuulong
CL3812DA; CL3812DA1; CL3812DA2, tải 1,2 tấn
|
157.000
|
|
Cuulong KC3815D-T550, 1,2 tấn
|
175.000
|
|
Cuulong ZB3810T1, 0,85 tấn
|
147.000
|
|
Cuulong ZB3810T1-MB, 0,950 tấn
|
147.000
|
|
Cuulong ZB3812T1, 1,2 tấn
|
158.000
|
|
Cuulong ZB3812T1-MB, 1 tấn
|
157.000
|
|
Cuulong ZB3812D-T550, 1,2 tấn
|
178.000
|
|
Cuulong KC3815D-T400, 1,2 tấn
|
166.000
|
|
Cuulong ZB5220D, 2,2 tấn
|
193.000
|
|
Cuulong ZB5225D, 2,35 tấn
|
193.000
|
|
Cuulong KC6625D
|
260.000
|
|
Cuulong KC6625D2
|
293.000
|
|
Cuulong DFA6027T và
DFA6027T-MB, trọng tải 2,25 tấn
|
184.000
|
|
Cuulong DFA3.2T3 và
DFA3.2T3-LK, trọng tải 3,2 tấn
|
225.000
|
|
Cuulong DFA3.45T2, 3,45 tấn
|
225.000
|
|
Cuulong KC8135D2, 3,45 tấn
|
357.000
|
|
Cuulong
KC8135D-T650 và KC8135D-T750, 3,45 tấn
|
325.000
|
|
Cuulong
DFA7050T; DFA7050T/LK; DFA7050T-MB/LK
|
263.000
|
|
Cuulong
4025DA, trọng tải 2,35 tấn
|
137.000
|
|
Cuulong CL4025DG3, trọng tải
2,35 tấn
|
150.000
|
|
Cuulong
4025DA1, 4025DA2, trọng tải 2,35 tấn
|
153.000
|
|
Cuulong 4025D2A, trọng tải 2,35
tấn
|
215.000
|
|
Cuulong DFA7050T-MB;
DFA7050T-MB/LK, trọng tải 4,95 tấn
|
227.000
|
|
Cuulong KC8550D2, tự đổ 4,95
tấn
|
388.000
|
|
Cuulong KC9050D-T600, tải 4,95
tấn
|
350.000
|
|
Cuulong
KC9050D-T700, tải 4,95 tấn
|
350.000
|
|
Cuulong
KC9050D2-T600 và KC 9050D2-T700, tải 4,95 tấn
|
385.000
|
|
Cuulong
KCDFA 9670DA-1; DA-2; DA-3; DA-4, tải 6,8 tấn
|
385.000
|
|
Cuulong
DFA9970T2-MB; T3-MB, tải 6,8 tấn
|
299.000
|
|
Cuulong 9670D2A; D2A-TT, tải
6,8 tấn
|
403.000
|
|
Cuulong DFA10307D, 6,8 tấn
|
299.000
|
|
Cuulong
DFA9670D-T750, tải 6,8 tấn
|
385.000
|
|
Cuulong
KC9050D2-T600 và KC9050D2-T700, tải 4,95 tấn
|
350.000
|
|
Cuulong
CLDFA9960T1, trọng tải 5,7 tấn
|
231.000
|
|
Cuulong
CLDFA9960T, trọng tải 6 tấn
|
231.000
|
|
Cuulong
KC9060D2-T600 và KC9060D2-T700, trọng tải 6 tấn
|
379.000
|
|
Cuulong
KC9060D-T600 và KC9060D-T700, trọng tải 6 tấn
|
344.000
|
|
Cuulong
CLDFA9975T-MB, tải 7,2 tấn
|
350.000
|
|
Cuulong DFA12080D, 7,86 tấn
|
414.000
|
|
Cuulong DFA12080D-HD, 7,86 tấn
|
463.000
|
|
Cuulong CL DFA 1208D và CL DFA
12080D-HD, tải 8 tấn
|
443.000
|
|
Cuulong Sinotruk-ZZ4187M3511V,
8,4 tấn
|
494.000
|
|
Cuulong Sinotruk-ZZ3257N3847B,
9,77 tấn
|
715.000
|
|
Cuulong Sinotruk-ZZ3257N3847B,
10,07 tấn
|
735.000
|
|
Cuulong
Sinotruk-ZZ5257GJBM3647W, 10,56 tấn
|
890.000
|
4
|
Xe hiệu Dongfeng
|
-
|
|
Xe Dongfeng EQ1011T, trọng tải
0,73 tấn
|
100.000
|
|
Xe Dongfeng EQ1168G7D1/TC-MP,
tải trọng 7,15 tấn
|
470.000
|
|
Xe Dongfeng EQ1168G7D1/HH-TM
|
359.000
|
|
Xe Dongfeng DFL1250A2/HH-TM
|
515.000
|
|
Xe Dongfeng DFL1311A1/HH-TM
|
616.000
|
|
Xe Dongfeng EQ1202WJ
|
428.000
|
|
Xe Dongfeng
DFL1311A1/TC-NL.C280-xitéc, 12,46 tấn
|
1.118.000
|
|
Xe đầu kéo Dongfeng DFL4251A
|
710.000
|
5
|
Xe hiệu Dongfan
|
-
|
|
Xe Dongfan 960TĐ1, tải trọng
0,95 tấn
|
134.000
|
6
|
Xe hiệu Damco
|
-
|
|
Damco B50-01
|
535.000
|
7
|
Xe hiệu Faw
|
-
|
|
Xe Faw CA1061HK26L4
|
215.000
|
|
Xe Faw CA7110F1A, máy xăng, 5
chỗ
|
174.000
|
|
Xe Faw CA1010A2, trọng tải 0,7
tấn
|
80.000
|
|
Xe Faw HT.MB-75, tải có mui 8
tấn
|
580.000
|
|
Xe Faw HT.TTC-76, tải 8,3 tấn
|
559.000
|
|
Xe Faw CA5160PK2L4A95, trọng
tải 8,8 tấn
|
253.000
|
|
Xe Faw CA1201P1K2L10T3A91,
trọng tải 10,6 tấn
|
305.000
|
|
Xe Faw
CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, trọng tải 11,25 tấn
|
826.000
|
|
Xe Faw CA5310XXYP2K1L7T4
|
927.000
|
|
Xe Faw CA5310XXYP2K11L7T4-1
|
885.000
|
8
|
Xe hiệu Foton
|
-
|
|
Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TK-C,
tải thùng 1,2 tấn
|
186.000
|
|
Foton
BJ1043V8JB5-2-THACO/TMB, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn
|
154.000
|
|
Foton
BJ1043V8JB5-2-THACO/MBB-C, tải có mui phủ 1,25 tấn
|
174.000
|
|
Foton
BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C, trọng tải 1,35 tấn
|
171.000
|
|
Foton BJ1046V8JB6, tải thùng,
1,49 tấn
|
80.000
|
|
Foton BJ1043V8JB5-2, tải thùng,
1,5 tấn
|
160.000
|
|
Foton tải thùng, 1,5 tấn
|
120.000
|
|
Foton
BJ1043V8JE6-F/THACO-MBB-C, tải có mui phủ 1,7 tấn
|
202.000
|
|
Foton BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C,
tải thùng kín 1,7 tấn
|
203.000
|
|
Foton BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C,
tải có mui phủ 1,85 tấn
|
200.000
|
|
Foton BJ1043V8JE6-F, tải thùng,
2 tấn
|
187.000
|
|
Foton tải thùng, 2 tấn
|
140.000
|
|
Foton BJ1043V8JE6-F/Thaco/TMB,
tải thùng có mui phủ
|
180.000
|
|
Foton BJ1043V8JE6-F/Thaco/TK,
tải thùng kín
|
183.000
|
|
Foton FC3300-TK-C, tải thùng
kín 2,3 tấn
|
189.000
|
|
Foton FC3300-TMB-C, tải thùng
có mui phủ 2,4 tấn
|
187.000
|
|
Foton FC3900-TK-C, tải thùng
kín 2,8 tấn
|
200.000
|
|
Foton FC3900-TMB-C, tải thùng
có mui phủ 2,85 tấn
|
197.000
|
|
Foton loại BJ1063VCJFA, trọng
tải 3,45 tấn
|
177.000
|
|
Foton ben 2 tấn
|
138.000
|
|
Foton ben 4,5 tấn
|
187.000
|
|
Foton HT 1250T
|
95.000
|
|
Foton HT 1490T
|
110.000
|
|
Foton HT 1950TĐ, HT1950TĐ1
|
120.000
|
|
Foton BJ1168VLPEG/TMB/8 tấn,
tải thùng có mui phủ
|
500.000
|
|
Foton BJ5243VMCGP/THACO-TMB-C,
9 tấn
|
620.000
|
|
Foton BJ5243VMCGP, 14,8 tấn
|
592.000
|
|
Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMB,
trọng tải 15 tấn
|
1.026.000
|
|
Foton BJ1311VNPKJ, trọng tải
17,5 tấn
|
998.000
|
|
Foton BJ4183SMFJB-2, trọng tải
27,6 tấn
|
469.000
|
|
Foton BJ4183SMFJB-2, đầu kéo
35,625 tấn
|
653.000
|
|
Foton BJ4253SMFJB-S3, đầu kéo
38,925 tấn
|
780.000
|
|
Foton BJ141SJFJA-2
|
500.000
|
9
|
Xe hiệu Forland
|
-
|
|
Forland - loại BJ1022V3JA3-2,
trọng tải 0,985 tấn
|
73.000
|
|
Forland - loại BJ1043V8JB5-1,
trọng tải 1,49 tấn
|
110.000
|
|
Forland BJ1036V3JB3-N485QA,
0,99 tấn
|
97.000
|
|
Forland BJ3032D8JB5-N485QA, tự
đổ 0,99 tấn
|
103.000
|
10
|
Xe hiệu Fusin
|
-
|
|
Xe Fusin CT100/TK, tải thùng
kín 0,9 tấn
|
130.000
|
|
Xe tải Fusin CT1000, tải trọng
0,99 tấn
|
97.000
|
|
Xe tải Fusin LT1250, tải trọng
1,25 tấn
|
124.000
|
|
Xe tải Fusin FT1500, tải trọng
1,5 tấn
|
147.000
|
|
Xe Fusin LD1800, tự đổ 1,8 tấn
|
195.000
|
|
Xe tải ben Fusin 2 tấn loại
ZD2000
|
195.000
|
|
Xe tải
Fusin 2.5 loại FT2500
|
222.000
|
|
Xe khách Fusin JB28SL
|
400.000
|
|
Xe khách Fusi JB35SL
|
600.000
|
11
|
Xe hiệu Giải Phóng
|
-
|
|
Xe tải Giải Phóng T3575YJ
|
190.000
|
|
Xe Giải Phóng T0836.FAW-1/MPB,
0,7 tấn
|
99.000
|
|
Xe Giải Phóng T0836.FAW-1/TK,
0, 7 tấn
|
99.000
|
|
Xe Giải Phóng T0836.FAW-1, 0,81
tấn
|
99.000
|
|
Xe Giải Phóng T1028, tải thùng
1 tấn
|
98.000
|
|
Xe Giải Phóng T1029.YJ, tải
thùng 1 tấn
|
114.000
|
|
Xe Giải Phóng DT1028, tải tự đổ
1 tấn
|
110.000
|
|
Xe Giải Phóng T2270.YJ, 2,2 tấn
|
196.000
|
|
Xe Giải Phóng T2570.YJ, tải
thùng 2,5 tấn
|
196.000
|
|
Xe Giải Phóng T3070.YJ, 3 tấn
|
216.000
|
|
Xe Giải Phóng T4075.YJ/MPB,
3,49 tấn
|
215.000
|
|
Xe Giải Phóng T3575.YJ, tải
thùng 3,5 tấn
|
192.000
|
|
Xe Giải Phóng DT4881.YJ, tải
ben 4,8 tấn
|
290.000
|
|
Xe Giải Phóng NJ1063DAVN, tải
thùng 5 tấn
|
246.000
|
|
Xe Giải Phóng DT5090 4x4, tải
tự đổ 5 tấn
|
259.000
|
|
Xe Giải Phóng DT5090 4x4-1
|
318.000
|
|
Xe Giải Phóng T5090.YJ, 5 tấn
|
265.000
|
|
Xe Giải Phóng T0836.FAW và
T0836.FAW/MPB
|
100.000
|
|
Xe Giải
Phóng T0836.FAW/TK
|
102.000
|
|
Xe Giải Phóng T1546.YJ/MPB
|
157.000
|
|
Xe Giải
Phóng T0136.YJ/MPB
|
141.000
|
|
Xe Giải Phóng T2570.YJ/MPB
|
198.000
|
|
Xe Giải
Phóng T4075.YJ
|
213.000
|
|
Xe Giải Phóng T4081.YJ và
T4081.YJ/MPB
|
237.000
|
|
Xe Giải Phóng 5090 4x4-1
|
300.000
|
12
|
Xe hiệu Hoa Mai
|
-
|
|
Hoa Mai HM990TL, 0,99 tấn
|
198.000
|
|
Hoa Mai HD990TL, 0,99 tấn
|
187.000
|
|
Hoa Mai HM990TK, 0,99 tấn
|
200.000
|
|
Hoa Mai - loại HD1000A, tải ben
1 tấn
|
155.000
|
|
Hoa Mai
- loại HD1.500A 4x4, 1,5 tấn
|
242.000
|
|
Hoa Mai
HD1800TL, tải ben 1,8 tấn
|
200.000
|
|
Hoa Mai
HD1800TK, tải ben 1,8 tấn
|
208.000
|
|
Hoa Mai
HD1900, tải ben 1,9 tấn
|
205.000
|
|
Hoa Mai - loại TĐ2TA-1, tải ben
2 tấn
|
212.000
|
|
Hoa Mai
HD2000TL, tải ben 2 tấn
|
185.000
|
|
Hoa Mai HD2000TL/MB1, 2 tấn
|
215.000
|
|
Hoa Mai
HD2350, tải ben 2,35 tấn
|
210.000
|
|
Hoa Mai
HD2350 4x4, tải ben 2,35 tấn
|
238.000
|
|
Hoa Mai HD2500, tự đổ 2,5 tấn
|
292.000
|
|
Hoa Mai HD2500 4x4, tự đổ 2,5
tấn
|
265.000
|
|
Hoa Mai T.3T/MB1, trọng tải
2,65 tấn
|
208.000
|
|
Hoa Mai
- loại TĐ3T 4x4-1, tải ben 3 tấn
|
268.000
|
|
Hoa Mai - loại TĐ3Tc-1, tải ben
3 tấn
|
236.000
|
|
Hoa Mai
T.3T, 3 tấn
|
206.000
|
|
Hoa Mai
T.3T/MB, 3 tấn
|
190.000
|
|
Hoa Mai
T.3T/MB1, 3 tấn
|
222.000
|
|
Hoa Mai
HD3000, tải ben 3 tấn
|
292.000
|
|
Hoa Mai HD3250TL và HD3250,
3,25 tấn
|
247.000
|
|
Hoa Mai HD3250TL 4x4 và HD3250
4x4, 3,25 tấn
|
270.000
|
|
Hoa Mai
- loại TĐ3,45T, tải ben 3,45 tấn
|
174.000
|
|
Hoa Mai
- loại HD3450 4x4, tải ben 3,45 tấn
|
360.000
|
|
Hoa Mai
- loại HD3450, tải ben 3,45 tấn
|
322.000
|
|
Hoa Mai - loại HD3450 MP, tải
ben 3,45 tấn
|
340.000
|
|
Hoa Mai
- loại HD3450 MP 4x4, tải ben 3,45 tấn
|
380.000
|
|
Hoa Mai - loại HD3450 A-MP 4x4,
tải ben 3,45 tấn
|
390.000
|
|
Hoa Mai
- loại HD3600, tải ben 3,6 tấn
|
330.000
|
|
Hoa Mai - loại HD3600 MP, tải
ben 3,6 tấn
|
340.000
|
|
Hoa Mai
- loại TĐ4,5T, tải ben 4,5 tấn
|
186.000
|
|
Hoa Mai - loại HĐ4500 4x4, tải
ben 4,5 tấn
|
206.000
|
|
Hoa Mai - loại HD4500 A4x4, tải
ben 4,5 tấn
|
206.000
|
|
Hoa Mai
HD4500, tải ben 4,5 tấn
|
335.000
|
|
Hoa Mai
- loại HD4650, tải ben 4,65 tấn
|
250.000
|
|
Hoa Mai
- loại HD4650 4x4, tải ben 4,65 tấn
|
275.000
|
|
Hoa Mai
HD4950, tải ben 4,95 tấn
|
348.000
|
|
Hoa Mai
HD4950 4x4, tải ben 4,95 tấn
|
393.000
|
|
Hoa Mai
HD4950 MP, tải ben 4,95 tấn
|
366.000
|
|
Hoa Mai
HD5000, tải ben 5 tấn
|
315.000
|
|
Hoa Mai
HD5000 4x4, tải ben 5 tấn
|
345.000
|
|
Hoa Mai
HD5000MP 4x4, tải ben 5 tấn
|
394.000
|
|
Hoa Mai
HD5000A-MP 4x4, tải ben 5 tấn
|
420.000
|
|
Hoa Mai
HD6500, tải ben 6,5 tấn
|
445.000
|
|
Hoa Mai
HD7000, tải ben 7 tấn
|
507.000
|
13
|
Xe hiệu Huyndai
|
-
|
|
Hyundai H100 Porter 1.25-2/TK,
tải thùng kín 1 tấn
|
379.000
|
|
Hyundai
H100 Porter 1.25-2/TB, trọng tải 1,15 tấn
|
375.000
|
|
Huyndai Porter 1,25 tấn
|
200.000
|
|
Hyundai HD 65/TL, 2,5 tấn
|
395.000
|
|
Hyundai HD65/THACO, tải 2,5 tấn
|
505.000
|
|
Hyundai HD65/THACO-TB, tự đổ
2,5 tấn
|
530.000
|
|
Hyundai HD65/THACO-TC-MP, D4DB
2 tấn
|
520.000
|
|
Huyndai HD65/MB3, HD/65MB4, tải
1,9 tấn
|
395.000
|
|
Hyundai HD65/THACO-MBB, tải có
mui 2,4 tấn
|
538.000
|
|
Hyundai HD65/THACO-TK, tải
thùng kín 2,4 tấn
|
535.000
|
|
Hyundai HD65/MB1, HD65/MB2, 2,4
tấn
|
395.000
|
|
Hyundai HD65/VMCT-TB.D4, 2,5
tấn, tải có mui
|
490.000
|
|
Huyndai HD70DUMP TRUCK, tự đổ 3
tấn
|
320.000
|
|
Huyndai Mighty HD72/HVN-TK-ĐV,
tải thùng kín 3,1 tấn
|
544.000
|
|
Huyndai Mighty HD65, tải thùng
2,5 tấn
|
402.000
|
|
Huyndai Mighty HD72, trọng tải
3,5 tấn
|
437.000
|
|
Hyundai HD72/MB1, HD72/MB2,
HD/72TK, 3,4 tấn
|
420.000
|
|
Huyndai HD72/THACO-MBB, tải có
mui 3,4 tấn
|
568.000
|
|
Huyndai HD72/THACO-TK, tải
thùng kín 3,4 tấn
|
570.000
|
|
Hyundai HD72/THACO, tải 3,5 tấn
|
528.000
|
|
Hyundai HD72/TL, 3,5 tấn
|
420.000
|
|
Huyndai HD72/TC-TL.D4DB-d, tải
3,5 tấn
|
501.000
|
|
Hyundai HD120/THACO-L-MBB, tải
có mui 5 tấn
|
864.000
|
|
Hyundai HD120/THACO-MBB, tải có
mui 5 tấn
|
805.000
|
|
Hyundai HD120/THACO-L, tải 5,5
tấn
|
806.000
|
|
Hyundai HD120/THACO, tải 5,5
tấn
|
749.000
|
|
Huyndai HD120, tải 6,305 tấn
|
739.000
|
|
Hyundai HD270/THACO-TB, tải tự
đổ 12,7 tấn
|
1.540.000
|
|
Hyundai HD320/THACO-MBB, có mui
phủ 17 tấn
|
1.749.000
|
|
Hyundai HD370/THACO-TB, tải tự
đổ 18 tấn
|
2.165.000
|
|
Hyundai HD320, sát xi có buồng
lái
|
1.679.000
|
|
Hyundai HD320/THACO-MBB, tải có
mui 17 tấn
|
1.679.000
|
|
Hyundai HD170, sát xi có buồng
lái
|
1.239.000
|
|
Hyundai HD170/THACO-MBB, tải có
mui 8,3 tấn
|
1.255.000
|
|
Hyundai HD170/THACO-MBB, tải có
mui 8,1 tấn
|
1.239.000
|
|
Hyundai HD250, sát xi có buồng
lái
|
1.530.000
|
|
Hyundai HD250/THACO-MBB, tải có
mui 13,15 tấn
|
1.530.000
|
|
Hyundai HD700, sát xi có buồng
lái
|
1.319.000
|
|
Hyundai HD1000
|
1.498.000
|
|
Huyndai County HM K29B
|
855.000
|
|
Huyndai Universe LX, 47 chỗ
|
2.628.000
|
|
Hyundai Universe NB, 47 chỗ
|
2.948.000
|
|
Hyundai Universe SPACE LUXURY,
ô tô khách
|
2.698.000
|
|
Hyundai Universe EXPRESS NOBLE,
ô tô khách
|
3.037.000
|
14
|
Xe hiệu Jac
|
-
|
|
JAC HFC1032KW, trọng tải 0,98
tấn
|
100.000
|
|
JAC
TRA1025H-TRACI, 1,25 tấn
|
190.000
|
|
JAC TRA1025T-TRACI.TMB, tải có
mui, 1,05 tấn
|
144.000
|
|
JAC HFC1030K, (D8ACO), trọng
tải 1,5 tấn
|
284.000
|
|
JAC HFC1041K, (D830), 1,8 tấn
|
304.000
|
|
JAC TRA1041K-TRACI (D830), 2,15
tấn
|
306.000
|
|
JAC HFC1047K (D800), 2,4 tấn
|
330.000
|
|
JAC TRA1047K-TRACI (D800), 3,45
tấn
|
332.000
|
|
JAC HFC1061K, (E2025), 3,45 tấn
|
350.000
|
|
JAC HFC1083KR (E8701), 5,5 tấn
|
422.000
|
|
JAC
TRA1083K-TRACI (E8701), 6,4 tấn
|
|
15
|
Xe hiệu JMC
|
-
|
|
Xe tải JMC-JX1043DL2, trọng tải
2 tấn
|
157.000
|
16
|
Xe hiệu JPM
|
-
|
|
Xe tải tự đổ JPM - loại TO.97,
trọng tải 0,97 tấn
|
70.000
|
|
Xe tải tự đổ JPM B1.45, trọng
tải 1,45 tấn
|
110.000
|
|
Xe tải tự đổ JPM - loại B2.5,
trọng tải 2,5 tấn
|
92.000
|
|
Xe tải tự đổ JPM - loại B4,
trọng tải 4 tấn
|
103.000
|
|
Xe tải tự đổ JPM B4.00A, trọng
tải 4 tấn
|
180.000
|
|
Xe tải tự đổ JPM - loại B4.58A,
trọng tải 4,58 tấn
|
210.000
|
17
|
Xe hiệu Kamaz
|
-
|
|
Kamaz tự đổ
65115-743-15/VMIC-TD13M
|
1.037.000
|
|
Kamaz
Tra 3020K, tải ben 1,25 tấn
|
183.000
|
|
Kamaz 53229-1740-15, sát xi tải
|
932.000
|
18
|
Xe hiệu Lifan
|
-
|
|
Xe tải
ben Lifan LF3070G1, động cơ loại 4102QBZ, tải trọng 2.980 kg
|
142.000
|
|
Xe tải
ben Lifan LF3070G1-2, động cơ loại YC4F115-20, tải trọng 2.980 kg
|
149.000
|
|
Xe Lifan 520-LF7130A
|
252.000
|
|
Xe Lifan 520-LF7160
|
136.000
|
|
Xe Lifan LF3090G, tự đổ 5 tấn
|
204.000
|
19
|
Xe hiệu QingQi
|
-
|
|
Xe QingQi ZB1022BDA
|
100.000
|
|
Xe QingQi - loại MEKO ZB 1022
BDA-F
|
114.000
|
|
Xe QingQi - loại MEKO ZB 1022,
tự đổ 0,95 tấn
|
90.000
|
|
Xe QingQi TRA 3010Z, tải ben
1,25 tấn
|
170.000
|
|
Xe QingQi - loại MEKO ZB 1044
JDD-F, trọng tải 1,5 tấn
|
120.000
|
|
Xe QingQi ZB3031WDB, tự đổ 1,8
tấn
|
126.000
|
|
Xe QingQi HT 2000 4x4, trọng
tải 2 tấn
|
159.000
|
20
|
Xe hiệu SCI
|
-
|
|
Xe tải SCI-A
|
149.000
|
|
Xe tải SCI-A2
|
124.000
|
|
Xe sát xi tải SCI-B
|
129.000
|
|
Xe sát
xi tải SCI-B2
|
124.000
|
21
|
Xe hiệu SongHong
|
-
|
|
SongHong SH1250, tải 1,25 tấn
|
112.000
|
|
SongHong SH1480, trọng tải 1,48
tấn
|
145.000
|
|
SongHong - loại SH1950A,
SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn
|
135.000
|
|
SongHong SH2000, tải ben 2 tấn
|
126.000
|
|
SongHong - loại SH3450, tải tự
đổ 3,45 tấn
|
160.000
|
|
SongHong - loại SH4000, tải tự
đổ 4 tấn
|
169.000
|
22
|
Xe hiệu SYM
|
-
|
|
Xe SYM
T880, thùng kín SCI-B-1
|
143.000
|
|
Xe SYM
T880, thùng kín SCI-B2-1
|
140.000
|
|
Xe SYM
T1000-SC2-A, tải 1 tấn
|
172.000
|
|
Xe SYM
T1000-SC2-A2, tải 1 tấn
|
166.000
|
|
Xe SYM
T1000-SC2-B, tải 2,365 tấn
|
166.000
|
|
Xe SYM
T1000-SC2-B2, tải 2,365 tấn
|
160.000
|
23
|
Xe hiệu Thaco
|
-
|
|
Thaco JB70, 28 chỗ
|
500.000
|
|
Thaco Hyundai County, 29 chỗ
(ghế 2-2)
|
770.000
|
|
Thaco Hyundai Country, 29 chỗ
(ghế 1-3)
|
802.000
|
|
Thaco Hyundai Country Crdi, 29
chỗ (ghế 1-3) HQ
|
945.000
|
|
Thaco Hyundai Country Crdi, 29
chỗ (ghế 2-2) VND4DD
|
925.000
|
|
Thaco Hyundai City
|
743.000
|
|
Thaco Hyundai HB 120SLS
|
2.428.000
|
|
Thaco KB80SLII, 30 chỗ
|
695.000
|
|
Thaco KB80SLII, 30 chỗ
|
695.000
|
|
Thaco JB80, 35 chỗ
|
575.000
|
|
Thaco JB86, 35 chỗ
|
590.000
|
|
Thaco JB86L, 35 chỗ
|
640.000
|
|
Thaco JB80SL, 35 chỗ
|
616.000
|
|
Thaco KB80SLI và JB86L, 35 chỗ
|
812.000
|
|
Thaco KB80SLI
|
812.000
|
|
Thaco KB88SEII, 35 chỗ
|
985.000
|
|
Thaco KB88SLI, từ 35 đến 40 chỗ
|
911.000
|
|
Thaco KB88SLII, từ 35 đến 40
chỗ
|
865.000
|
|
Thaco KB88SEI, 39 chỗ
|
1.008.000
|
|
Thaco KB110SL, 47 chỗ
|
1.100.000
|
|
Thaco KB110SLII, 43 chỗ
|
1.112.000
|
|
Thaco KB110SEII, 47 chỗ
|
1.208.000
|
|
Thaco KB115SEIII, 43 chỗ
|
1.845.000
|
|
Thaco Hyundai HB120SSL
|
2.775.000
|
|
Thaco Hyundai HB120ESL
|
2.530.000
|
|
Thaco WT 1000, 560 kg
|
79.000
|
|
Thaco Towner 750-TB, tự đổ 560
kg
|
135.000
|
|
Thaco Towner 750-MBB , tải có
mui phủ 650 kg
|
140.000
|
|
Thaco Towner 750-TK, tải thùng
kín 650 kg
|
135.000
|
|
Thaco Towner 750, 750 kg
|
119.000
|
|
Thaco FC2300, 750 kg
|
109.000
|
|
Thaco FC099L-TK, tải thùng kín
830 kg
|
195.000
|
|
Thaco FC2300-TK-C, tải thùng
kín 880 kg
|
140.000
|
|
Thaco FC2600-TK-C, tải thùng
kín 880 kg
|
153.000
|
|
Thaco FC2300-MBB-C, tải thùng
có mui phủ 880 kg
|
138.000
|
|
Thaco FC2300-TMB-C, tải thùng
có mui phủ 900 kg
|
134.000
|
|
Thaco FC2600-TMB-C và
FC2600-MBB-C, có mui phủ 900 kg
|
150.000
|
|
Thaco FC099L-MBB, tải có mui
phủ 900 kg
|
169.000
|
|
Thaco FC099L-MBM, tải có mui
phủ 900 kg
|
172.000
|
|
Thaco FC2300, trọng tải 990 kg
|
125.000
|
|
Thaco FC2300-TMB
|
130.000
|
|
Thaco FD2300A, tải tự đổ 990 kg
|
150.000
|
|
Thaco FC2600 và FC2600-TMB,
trọng tải 990 kg
|
142.000
|
|
Thaco FC099L, 990 kg
|
160.000
|
|
Thaco FC2200, trọng tải 1,25
tấn
|
150.000
|
|
Thaco FD2200, tải tự đổ, 1,25
tấn
|
136.000
|
|
Thaco FD2200A, tải tự đổ, 1,25
tấn
|
170.000
|
|
Thaco FC125, trọng tải 1,25 tấn
|
190.000
|
|
Thaco FC150-TK, tải thùng kín
1,25 tấn
|
215.000
|
|
Thaco FD125, tự đổ 1,25 tấn
|
215.000
|
|
Thaco FC150-MBM, tải có mui phủ
1,3 tấn
|
219.000
|
|
Thaco FC150-MBB, tải có mui phủ
1,35 tấn
|
200.000
|
|
Thaco TD345-4 WD, tải tự đổ
|
385.000
|
|
Thaco TD600, 6 tấn
|
397.000
|
|
Thaco TD345, 3,5 tấn
|
350.000
|
|
Thaco FC150, trọng tải 1,5 tấn
|
276.000
|
|
Thaco FLC150-MBB, tải 1,3 tấn
|
225.000
|
|
Thaco FLC150, tải 1,5 tấn
|
215.000
|
|
Thaco FC200-TK, thùng kín 1,7
tấn
|
240.000
|
|
Thaco OLLIN198-TK, thùng kín
1,73 tấn
|
249.000
|
|
Thaco OLLIN198-MBM, tải có mui
1,78 tấn
|
262.000
|
|
Thaco OLLIN150, tải 1,5 tấn
|
220.000
|
|
Thaco OLLIN250-MBB, tải có mui
2,35 tấn
|
268.000
|
|
Thaco OLLIN198, tải 1,98 tấn
|
260.000
|
|
Thaco OLLIN250-MBM, tải có mui
2,3 tấn
|
270.000
|
|
Thaco OLLIN345-MBB, tải có mui
3,25 tấn
|
330.000
|
|
Thaco OLLIN345-MBM, tải có mui
3,25 tấn
|
330.000
|
|
Thaco OLLIN250, tải 2,5 tấn
|
249.000
|
|
Thaco OLLIN198-MBB, tải có mui
1,83 tấn
|
257.000
|
|
Thaco OLLIN345-TK, thùng kín
3,2 tấn
|
339.000
|
|
Thaco OLLIN450, 4,5 tấn
|
360.000
|
|
Thaco OLLIN700, 7 tấn
|
415.000
|
|
Thaco AUMARK198-TK, tải thùng
kín 1,8 tấn
|
310.000
|
|
Thaco FC200-MBB và FC200-MBM,
có mui phủ 1,85 tấn
|
248.000
|
|
Thaco FLC198, tải 1,98 tấn
|
196.000
|
|
Thaco FC200, trọng tải 2 tấn
|
210.000
|
|
Thaco FD2700, tải thùng, 2 tấn
|
150.000
|
|
Thaco FD2700A, tải tự đổ, 2 tấn
|
213.000
|
|
Thaco FD200-4WD, tải tự đổ 2
cầu, 2 tấn
|
293.000
|
|
Thaco FC3300-MBB-C, có mui phủ
2,3 tấn
|
224.000
|
|
Thaco AUMARK198-MBB, có mui phủ
1,85 tấn
|
320.000
|
|
Thaco AUMARK250-MBM, tải có mui
phủ 2,3 tấn
|
329.000
|
|
Thaco AUMARK450, trọng tải 4,5
tấn
|
322.000
|
|
Thaco AUMARK198-MBM, có mui phủ
1,85 tấn
|
325.000
|
|
Thaco AUMARK345-MBB, có mui phủ
3,25 tấn
|
325.000
|
|
Thaco AUMARK250, tải 3,45 tấn
|
307.000
|
|
Thaco AUMARK345-MBM, có mui phủ
3,2 tấn
|
323.000
|
|
Thaco AUMARK250, trọng tải 2,5
tấn
|
305.000
|
|
Thaco AUMARK198, tải 1,98 tấn
|
305.000
|
|
Thaco AUMARK250-MBB, trọng tải
2,3 tấn
|
323.000
|
|
Thaco FC250-MBM, tải có mui phủ
2,3 tấn
|
240.000
|
|
Thaco FLC250-MBM, tải có mui
2,3 tấn
|
236.000
|
|
Thaco FC 250-MBB, có mui phủ
2,35 tấn
|
242.000
|
|
Thaco FC3300-TMB-C, tải thùng
có mui phủ 2,4 tấn
|
219.000
|
|
Thaco FC3300, trọng tải 2,5 tấn
|
206.000
|
|
Thaco FC250, trọng tải 2,5 tấn
|
232.000
|
|
Thaco FLC250, tải 2,5 tấn
|
235.000
|
|
Thaco TC345-TK, tải thùng kín
2,7 tấn
|
312.000
|
|
Thaco FC345-TK, tải thùng kín
3,1 tấn
|
280.000
|
|
Thaco FC350-MBB, 3,1 tấn
|
291.000
|
|
Thaco FC4100TMB-C, tải thùng có
mui phủ 3,2 tấn
|
255.000
|
|
Thaco FC4100K-TMB-C, tải thùng
có mui phủ 3,2 tấn
|
219.000
|
|
Thaco FC345-MBB, có mui phủ 3,2
tấn
|
283.000
|
|
Thaco FC345-MBM, có mui phủ 3,2
tấn
|
286.000
|
|
Thaco FC4100, tải 3,45 tấn,
cabin đơn
|
203.000
|
|
Thaco FC4100, tải 3,45 tấn,
cabin đơn 1900
|
240.000
|
|
Thaco FC345, tải 3,45 tấn,
cabin đơn 1900
|
253.000
|
|
Thaco FC345, trọng tải 3,45 tấn
|
312.000
|
|
Thaco FD345, tải tự đổ 3,45
tấn, cabin đơn 1900
|
297.000
|
|
Thaco FD345A-4WD, tự đổ 3,45
tấn
|
331.000
|
|
Thaco OLLIN 345, tải 3,45 tấn
|
308.000
|
|
Thaco AUMARK345, tải 3,45 tấn
|
322.000
|
|
Thaco FLC345A, tải 3,45 tấn
|
261.000
|
|
Thaco TC345, tải 3,45 tấn
|
281.000
|
|
Thaco FC350, 3,5 tấn
|
255.000
|
|
Thaco QJ7540PD, trọng tải 4 tấn
|
225.000
|
|
Thaco TC450-MBB, tải có mui 4
tấn
|
303.000
|
|
Thaco AUMARK450-TK, trọng tải
4,1 tấn
|
337.000
|
|
Thaco AUMARK450-MBB, trọng tải
4,2 tấn
|
336.000
|
|
Thaco FD4100, tải tự đổ 4,5 tấn
|
183.000
|
|
Thaco FD4100A, tải tự đổ 4,5
tấn
|
221.000
|
|
Thaco FD4100A, tải tự đổ 4,5
tấn, cabin đơn
|
230.000
|
|
Thaco FD4100A1, tải tự đổ 4,5
tấn
|
275.000
|
|
Thaco QD45-4WD, tải tự đổ 4,5
tấn
|
275.000
|
|
Thaco FC4200-TMB-C, tải thùng
có mui phủ 4,5 tấn
|
316.000
|
|
Thaco FC4200-TK-C, tải thùng
kín 4,5 tấn
|
311.000
|
|
Thaco FD450, tự đổ 4,5 tấn
|
305.000
|
|
Thaco FC450, tải 4,5 tấn
|
269.000
|
|
Thaco FC500-TK, thùng kín 4,5
tấn
|
335.000
|
|
Thaco FC450-MBB, tải 4,5 tấn
|
302.000
|
|
Thaco FC4200, tải 5 tấn
|
276.000
|
|
Thaco FC500, 5 tấn
|
308.000
|
|
Thaco FC4200A, tải 6 tấn
|
320.000
|
|
Thaco FC4800-TMB-C, tải thùng
có mui phủ 6 tấn
|
342.000
|
|
Thaco FD4200A và FD600, tải tự
đổ 6 tấn
|
330.000
|
|
Thaco FD600-4WD, tải tự đổ 6
tấn
|
384.000
|
|
Thaco FC600-WD, tải 6 tấn
|
400.000
|
|
Thaco FD600A, tự đổ 6 tấn
|
337.000
|
|
Thaco FD600B-4WD, tự đổ 6 tấn
|
391.000
|
|
Thaco FD600A-4WD, tự đổ 6 tấn
|
387.000
|
|
Thaco FC4800, tải 6,5 tấn
|
315.000
|
|
Thaco FC700, 7 tấn
|
372.000
|
|
Thaco Auman 1290-MBB, tải có
mui 12,9 tấn
|
824.000
|
|
Thaco AUMAND1300, 13 tấn
|
967.000
|
|
Thaco Towner 750-BCR, cơ cấu
nâng hạ thùng hàng
|
135.000
|
24
|
Xe hiệu Thành Công
|
-
|
|
Xe Thành Công 4100QB, tự đổ 2,5
tấn, 1 cầu
|
175.000
|
|
Xe Thành Công 4102QB, tự đổ 3,2
tấn, 1 cầu
|
197.000
|
|
Xe Thành Công 4102QB, tự đổ 3,5
tấn, 2 cầu
|
223.000
|
|
Xe Thành Công YC4108Q, tự đổ
4,5 tấn
|
235.000
|
|
Xe Thành Công 4105ZQ, tự đổ 4,5
tấn, 1 cầu
|
215.000
|
|
Xe Thành Công YC4D120-21/6T, tự
đổ 6 tấn
|
321.000
|
|
Xe Thành Công EQB190-21/TC-MP,
tải có mui 7 tấn
|
500.000
|
25
|
Xe hiệu Trường Giang
|
-
|
|
Xe Trường Giang DFM-TL900A, tải
0,9 tấn
|
160.000
|
|
Xe Trường Giang DFM-TD0.97TA,
0,96 tấn
|
203.000
|
|
Xe Trường Giang DFM-TD1.8TA,
1,8 tấn
|
259.000
|
|
Xe Trường Giang DFM-TT1.8TA,
1,8 tấn
|
232.000
|
|
Xe Trường Giang DFM-TD2.35TA,
2,35 tấn
|
269.000
|
|
Xe Trường Giang DFM-TD2.35TB,
2,35 tấn
|
285.000
|
|
Xe Trường Giang DFM-TD2.35TC,
2,35 tấn
|
290.000
|
|
Xe Trường Giang TD2.5T, tự đổ
2,5 tấn
|
115.000
|
|
Xe Trường Giang DEM-EQ7TA-KM,
tải thùng 6,9 tấn
|
366.000
|
|
Xe Trường Giang DFM-TD7TA, tự
đổ 6,95 tấn
|
440.000
|
|
Xe Trường Giang DFM-TD7T, tự đổ
6,98 tấn
|
354.000
|
|
Xe Trường Giang DFM-TD7TB 4x4,
7 tấn
|
526.000
|
|
Xe Trường Giang DFM-EQ7140TA, 7
tấn
|
440.000
|
|
Xe Trường Giang DFM-EQ8T-TMB,
tải thùng 7,5 tấn
|
460.000
|
|
Xe Trường Giang DFM-TD7.5TA, tự
đổ 7,5 tấn
|
480.000
|
26
|
Xe hiệu Transico
|
-
|
|
Xe Transico 1,7 tấn
|
145.000
|
|
Xe
Transinco 29 chỗ (XN cơ khí 1-5)
|
570.000
|
|
Xe Transinco 29 chỗ động cơ Hàn
Quốc (XN cơ khí 3-2)
|
570.000
|
|
Xe Transinco NADIBUS 29 FAW1,
29 chỗ
|
360.000
|
|
Xe Transinco
Haeco K29S1, K29SA
|
565.000
|
|
Xe Transinco Haeco K29S2
|
685.000
|
|
Xe Transinco Haeco K29S3
|
725.000
|
|
Xe Transinco Haeco K29ST
|
425.000
|
|
Xe Transinco NADIBUS 29F
|
460.000
|
|
Xe Transinco K46, 46 chỗ (Việt
Nam liên doanh Hàn Quốc)
|
980.000
|
|
Xe Transinco 1-5B50
|
555.000
|
|
Xe Transinco 1-5B60E
|
640.000
|
|
Xe
Transinco 1-5B40/H8(1)-Euro 2
|
640.000
|
|
Xe
Transinco 1-5B40/H8(2)-Euro 2
|
665.000
|
|
Xe Transinco 1-5AC K39ZD, 5
người ngồi và 34 giường nằm
|
1.586.000
|
|
Xe
Transinco 1-5AC K46A, giường nằm
|
1.204.000
|
|
Xe
Transinco BAHAI HCK29E3, 29 chỗ ngồi
|
-
|
|
Loại lắp ghế nhập khẩu
Hàn Quốc
|
770.000
|
|
Loại lắp ghế sản xuất
tại Việt Nam
|
724.000
|
|
Xe
Transinco BAHAI AHK34C, 34 chỗ ngồi
|
-
|
|
Loại không có máy lạnh
|
501.000
|
|
Loại có máy lạnh
|
552.000
|
|
Xe
Transinco BAHAI HCB40E3, xe Bus 40 chỗ
|
720.000
|
|
Xe
Transinco BAHAI CAK46, xe khách 46 chỗ
|
-
|
|
Loại không có máy lạnh
|
625.000
|
|
Loại có máy lạnh
|
705.000
|
|
Xe BAHAI CA K37 Universe, 3 chỗ
ngồi + 34 giường nằm
|
1.006.000
|
|
Xe
BAHAI CA K42 Universe, 42 giường nằm
|
1.120.000
|
|
Xe BAHAI CAK46E2ST, xe khách 46
chỗ
|
-
|
|
Loại không có máy lạnh
|
635.000
|
|
Loại có máy lạnh
|
715.000
|
|
Xe Transinco BAHAI AHB50, xe
Bus 50 chỗ
|
-
|
|
Loại không có máy lạnh
|
500.000
|
|
Loại có máy lạnh
|
550.000
|
|
Xe
BAHAI AHB50E2, xe Bus 50 chỗ
|
-
|
|
Loại không có máy lạnh
|
515.000
|
|
Loại có máy lạnh
|
565.000
|
|
Xe
BAHAI CAB80E2, xe Bus 80 chỗ
|
-
|
|
Loại không có máy lạnh
|
636.000
|
|
Loại có máy lạnh
|
714.000
|
|
Xe Transinco-NADIBUS B50
|
568.000
|
|
Xe Transinco NGT HK29DD
|
769.000
|
|
Xe Transinco NGT HK29DB
|
722.000
|
|
Xe
Transinco A-HFC6782KYZL2-B50
|
605.000
|
27
|
Xe hiệu Transico-Jiulong
|
-
|
|
Xe Jiulong JL 1010G; JL 1010GA,
0,75 tấn
|
70.000
|
|
Xe Jiulong 1 tấn
|
80.000
|
|
Xe tải ben Transinco-Jiulong JL
2515 CD1, 1,5 tấn
|
100.000
|
|
Xe tải ben Transinco-Jiulong JL
2815 CD1, 1,5 tấn
|
110.000
|
|
Xe tải ben Transinco-Jiulong JL
2515 CD1, 1,8 tấn
|
110.000
|
|
Xe tải ben Transinco-Jiulong JL
5830 PD, 3 tấn
|
138.000
|
|
Xe Transinco-Jiulong JL 5830
PD1, 5830 PD1A, 3 tấn
|
141.000
|
|
Xe tải ben Transinco-Jiulong JL
5840 PD1, 4 tấn
|
148.000
|
|
Xe Transinco-Jiulong JL 5840
PD1A, 5840 PD1Aa, 4 tấn
|
146.000
|
|
Xe Transinco-Jiulong JL 5840
PD1B, 4 tấn
|
150.000
|
|
Xe Transinco-Jiulong JL 5840
PD1C, 4 tấn
|
162.000
|
28
|
Xe hiệu Uaz
|
-
|
|
Xe Uaz 315 122
|
170.000
|
|
Xe Uaz 315 142
|
192.000
|
|
Xe Uaz 31512
|
194.000
|
|
Xe Uaz 31514
|
215.000
|
29
|
Xe do
VINAXUKI sản xuất
|
-
|
|
Xe bán tải pick-up 650XII
|
302.000
|
|
Xe bán tải pick-up 650X
|
198.000
|
|
Xe bán tải loại cabin kép
CC1021 LSR
|
200.000
|
|
Xe HFJ 6371
|
167.000
|
|
Xe V-HFJ 6376
|
175.000
|
|
Xe khách 29 chỗ ngồi
|
400.000
|
|
Xe tải 780 kg HFJ 1011G
|
76.000
|
|
Xe tải Jinbei SY 1022 DEF
|
90.000
|
|
Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3
|
130.000
|
|
Xe tải Jinbei SY 1030 DFH, 990
kg
|
123.000
|
|
Xe tải
Jinbei SY 4500AB/BĐ
|
241.000
|
|
Xe ô tô 8 chỗ hiệu
SONGHUAJIANG-HFJ6376
|
170.000
|
|
Xe tải tự đổ XK 3000BA
(LF3070G1)
|
166.000
|
|
Xe tải tự đổ XK 3000BA
|
189.000
|
|
Xe tải tự đổ XK 5000BA
(LF3090G)
|
239.000
|
|
Xe tải tự đổ XK 1990BA
|
172.000
|
|
Vinaxuki 1980T
|
225.000
|
|
Vinaxuki V 1044TL
|
240.000
|
|
Vinaxuki V 990T
|
172.000
|
|
Vinaxuki V 1047TL
|
248.000
|
|
Vinaxuki V 1240T
|
190.000
|
|
Vinaxuki V 1490T
|
195.000
|
|
Vinaxuki V 1980T
|
228.000
|
|
Vinaxuki V 2500TL
|
235.000
|
|
Vinaxuki V 3450TL
|
250.000
|
|
Vinaxuki V 3490TL
|
278.000
|
|
Vinaxuki V 3500TL
|
307.000
|
|
Vinaxuki V 4000TL
|
340.000
|
|
Vinaxuki V 5500TL
|
350.000
|
|
Vinaxuki V 6000TL
|
380.000
|
|
Vinaxuki V 6500TL
|
408.000
|
|
Vinaxuki V 7500TL
|
415.000
|
|
Vinaxuki V 8500TL
|
480.000
|
|
Vinaxuki V 7000TL 4x4
|
455.000
|
|
Vinaxuki V 2500BA 4x4
|
245.000
|
|
Vinaxuki V 1200BA
|
179.000
|
|
Vinaxuki V 1250BA
|
140.000
|
|
Vinaxuki V 1990BA
|
198.000
|
|
Vinaxuki V 2500BA
|
250.000
|
|
Vinaxuki V 2700BA
|
285.000
|
|
Vinaxuki V 3250BA
|
325.000
|
|
Vinaxuki V 3490BA
|
330.000
|
|
Vinaxuki V 5000BA
|
370.000
|
|
Vinaxuki V 6000BA
|
385.000
|
|
Vinaxuki V 6500BA
|
395.000
|
|
Vinaxuki 3600AT, trọng tải 3,6
tấn
|
252.000
|
|
Vinaxuki XK13TL1, 13,5 tấn
|
655.000
|
|
Vinaxuki VXK17BA, 14 tấn
|
1.058.000
|
|
Vinaxuki XK14TL1-15, 75 tấn
|
999.000
|
|
Vinaxuki-25BA 4x4
|
225.000
|
30
|
Xe hiệu Việt Trung
|
-
|
|
Xe Việt Trung VT2810DII, tự đổ
980 kg
|
140.000
|
|
Xe Việt Trung DVM 4.95, tự đổ
4,95 tấn
|
350.000
|
|
Xe Việt Trung DVM 4.95TB, tải
thùng 4,95 tấn
|
305.000
|
|
Xe Việt Trung DVM 4.95/TB 4x4,
4,95 tấn
|
380.000
|
|
Xe Việt
Trung DVM 4.95-T5A, 4,95 tấn
|
395.000
|
|
Xe Việt Trung DVM 5.0TB 4x4,
4,95 tấn
|
380.000
|
|
Xe Việt Trung DVM 5.0/TB, 4,95
tấn
|
319.000
|
|
Xe Việt Trung DFM 6.0, tải tự
đổ 6 tấn
|
330.000
|
|
Xe Việt
Trung DVM 6.0 4x4, 6 tấn
|
346.000
|
|
Xe Việt
Trung DVM 6.0 4x4, 6 tấn
|
379.000
|
|
Xe Việt Trung DVM 7.8 4x4, tự
đổ 6,35 tấn
|
399.000
|
|
Xe Việt Trung DVM 8.0 4x4-A1,
6,35 tấn
|
466.000
|
|
Xe Việt
Trung DVM 8.0 4x4, 6,59 tấn
|
442.000
|
|
Xe Việt Trung DVM 7.8TB 4x4,
tải có mui 6,7 tấn
|
435.000
|
|
Xe Việt Trung DVM 7.8/TB 4x4,
tải có mui 7 tấn
|
416.000
|
|
Xe Việt Trung DVM 8.0, tự đổ
7,5 tấn
|
412.000
|
|
Xe Việt Trung DVM 8.0TB, tải
7,5 tấn
|
386.000
|
31
|
Xe do
VEAM sản xuất
|
-
|
|
Rabbit 990
|
189.000
|
|
Cub 1250
|
199.000
|
|
Fox 490
|
209.000
|
|
Fox 1,5 tấn
|
213.000
|
|
Fox TK 1,5
|
230.000
|
|
Puma 1990
|
254.000
|
|
Bull 2500
|
269.000
|
|
VM 555102-223
|
599.000
|
|
VM551605-271
|
999.000
|
|
Fox 1.5T,
trọng tải 1.490 kg
|
204.000
|
32
|
Sơmirơmooc
|
-
|
|
Hiệu Chienyou
|
-
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở xuống
|
250.000
|
|
Trọng tải trên 25 tấn
|
350.000
|
|
Hiệu KCT
|
-
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở xuống
|
200.000
|
|
Trọng tải trên 25 tấn
|
250.000
|
|
Hiệu VIETPHUONG
|
-
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở xuống
|
200.000
|
|
Trọng tải trên 25 tấn
|
300.000
|
|
Hiệu TUANLEN
|
-
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở xuống
|
220.000
|
|
Trọng tải trên 25 tấn
|
320.000
|
|
Các hiệu khác
|
-
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở xuống
|
250.000
|
|
Trọng tải trên 25 tấn
|
350.000
|
|
|
-
|
CÁC
LOẠI XE KHÁC DO CÁC NƯỚC SẢN XUẤT
|
I
|
Xe trộn bê tông các hiệu
|
|
1
|
Loại có dung tích động cơ từ
3.000 cm3 trở xuống
|
1.000.000
|
2
|
Loại có dung tích trên 3.000 cm3
đến 5.000 cm3
|
1.300.000
|
3
|
Loại có dung tích trên 5.000 cm3
đến 10.000 cm3
|
1.600.000
|
4
|
Loại có dung tích trên 10.000
cm3
|
2.000.000
|
II
|
Xe bơm bê tông các hiệu
|
|
1
|
Loại có dung tích động cơ từ
3.000 cm3 trở xuống
|
1.800.000
|
2
|
Loại có dung tích trên 3.000 cm3
đến 5.000 cm3
|
2.500.000
|
3
|
Loại có dung tích trên 5.000 cm3
đến 10.000 cm3
|
3.000.000
|
4
|
Loại có dung tích trên 10.000
cm3
|
5.500.000
|