STT
|
Mã dịch vụ
|
Tên dịch vụ
|
Mức giá (bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương)
|
Ghi chú (1937 loại dịch vụ)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
A
|
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
I
|
|
Siêu âm
|
|
|
1
|
04C1.1.3
|
Siêu âm
|
43.900
|
|
2
|
03C4.1.3
|
Siêu âm + đo trục nhãn
cầu
|
76.200
|
|
3
|
|
Siêu âm đầu dò âm đạo,
trực tràng
|
181.000
|
|
4
|
03C4.1.1
|
Siêu âm Doppler màu tim
hoặc mạch máu
|
222.000
|
|
5
|
03C4.1.6
|
Siêu âm Doppler màu tim
+ cản âm
|
257.000
|
|
6
|
03C4.1.5
|
Siêu âm tim gắng sức
|
587.000
|
|
7
|
04C1.1.4
|
Siêu âm Doppler màu tim
4 D (3D REAL TIME)
|
457.000
|
Chỉ áp dụng trong trường
hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
8
|
04C1.1.5
|
Siêu âm Doppler màu tim
hoặc mạch máu qua thực quản
|
805.000
|
|
9
|
04C1.1.6
|
Siêu âm trong lòng mạch
hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR
|
1.998.000
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò
siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa
vào lòng mạch.
|
II
|
|
Chụp X-quang thường
|
|
|
10
|
|
Chụp X-quang phim ≤
24x30 cm (1 tư thế)
|
50.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
11
|
|
Chụp X-quang phim ≤
24x30 cm (2 tư thế)
|
56.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
12
|
|
Chụp X-quang phim >
24x30 cm (1 tư thế)
|
56.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
13
|
|
Chụp X-quang phim >
24x30 cm (2 tư thế)
|
69.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
14
|
|
Chụp X-quang ổ răng hoặc
cận chóp
|
13.100
|
|
15
|
03C4.2.2.1
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha
thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lối cầu)
|
64.200
|
|
16
|
03C4.2.1.7
|
Chụp Angiography mắt
|
214.000
|
|
17
|
04C1.2.5.33
|
Chụp thực quản có uống
thuốc cản quang
|
101.000
|
|
18
|
04C1.2.5.34
|
Chụp dạ dày-tá tràng có
uống thuốc cản quang
|
116.000
|
|
19
|
04C1.2.5.35
|
Chụp khung đại tràng có
thuốc cản quang
|
156.000
|
|
20
|
03C4.2.5.10
|
Chụp mật qua Kehr
|
240.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
21
|
04C1.2.5.30
|
Chụp hệ tiết niệu có
tiêm thuốc cản quang (UIV)
|
539.000
|
|
22
|
04C1.2.5.31
|
Chụp niệu quản - bể thận
ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
529.000
|
|
23
|
03C4.2.5.11
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc
cản quang
|
206.000
|
|
24
|
04C1.2.6.36
|
Chụp tử cung-vòi trứng
(bao gồm cả thuốc)
|
371.000
|
|
25
|
03C4.2.5.12
|
Chụp X - quang vú định
vị kim dây
|
386.000
|
Chưa bao gồm kim định vị.
|
26
|
03C4.2.5.13
|
Lỗ dò cản quang
|
406.000
|
|
27
|
03C4.2.5.15
|
Mammography (1 bên)
|
94.200
|
|
28
|
04C1.2.6.37
|
Chụp tủy sống có tiêm
thuốc
|
401.000
|
|
III
|
|
Chụp X-quang số hóa
|
|
|
29
|
04C1.2.6.51
|
Chụp X-quang số hóa 1
phim
|
65.400
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
04C1.2.6.52
|
Chụp X-quang số hóa 2
phim
|
97.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
04C1.2.6.53
|
Chụp X-quang số hóa 3
phim
|
122.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
|
Chụp X-quang số hóa ổ
răng hoặc cận chóp
|
18.900
|
|
33
|
04C1.2.6.54
|
Chụp tử cung-vòi trứng
bằng số hóa
|
411.000
|
|
34
|
04C1.2.6.55
|
Chụp hệ tiết niệu có
tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
|
609.000
|
|
35
|
04C1.2.6.56
|
Chụp niệu quản - bể thận
ngược dòng (UPR) số hóa
|
564.000
|
|
36
|
04C1.2.6.57
|
Chụp thực quản có uống
thuốc cản quang số hóa
|
224.000
|
|
37
|
04C1.2.6 58
|
Chụp dạ dày-tá tràng có
uống thuốc cản quang số hóa
|
224.000
|
|
38
|
04C1.2.6.59
|
Chụp khung đại tràng có
thuốc cản quang số hóa
|
264.000
|
|
39
|
04C1.2.6.60
|
Chụp tủy sống có thuốc
cản quang số hóa
|
521.000
|
|
40
|
|
Chụp X-quang số hóa cắt
lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)
|
944.000
|
|
41
|
|
Chụp X-quang số hóa đường
dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
386.000
|
Chưa bao gồm ống thông,
kim chọc chuyên dụng.
|
IV
|
|
Chụp cắt lớp vi
tính, chụp mạch, cộng hưởng từ
|
|
|
42
|
04C1.2.6.41
|
Chụp CT Scanner đến 32
dãy không có thuốc cản quang
|
522.000
|
|
43
|
04C1.2.6 42
|
Chụp CT Scanner đến 32
dãy có thuốc cản quang
|
632.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
44
|
04C1.2.6.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy
đến 128 dãy có thuốc cản quang
|
1.701.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
45
|
04C1.2.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy
đến 128 dãy không có thuốc cản quang
|
1.446.000
|
|
46
|
|
Chụp CT Scanner toàn
thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang
|
3.451.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
47
|
|
Chụp CT Scanner toàn
thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang
|
3.128.000
|
|
48
|
04C1.2.6.64
|
Chụp CT Scanner từ 256
dãy trở lên có thuốc cản quang
|
2.985.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
49
|
|
Chụp CT Scanner từ 256
dãy trở lên không có thuốc cản quang
|
2.731.000
|
|
50
|
|
Chụp CT Scanner toàn
thân từ 256 dãy có thuốc cản quang
|
6673.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
51
|
|
Chụp CT Scanner toàn
thân từ 256 dãy không thuốc cản quang
|
6.637.000
|
|
52
|
04C1.2.6.61
|
Chụp PET/CT
|
19.770.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang
|
53
|
04C1.2.6.62
|
Chụp PET/CT mô phỏng xạ
trị
|
20.539.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang
|
54
|
04C1.2.6.43
|
Chụp mạch máu số hóa
xóa nền (DSA)
|
5.598.000
|
|
55
|
04C1.2.6.44
|
Chụp động mạch vành hoặc
thông tim chụp buồng tim dưới DSA
|
5.916.000
|
|
56
|
04C1.2.6.45
|
Chụp và can thiệp tim mạch
(van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
6.816.000
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng đề can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các
loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
57
|
04C1.2.6.46
|
Chụp và can thiệp mạch
chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
|
9.066.000
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch.
|
58
|
|
Chụp và can thiệp mạch
chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm
|
7.816.000
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ.
|
59
|
04C1.2.6.48
|
Chụp, nút dị dạng và
can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
9.666.000
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch,
các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối.
|
60
|
04C1.2.6.47
|
Can thiệp đường mạch
máu cho các tạng dưới DSA
|
9.116.000
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại.
|
61
|
04C1.2.6.50
|
Can thiệp vào lòng mạch
trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết
trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng
dưới DSA.
|
2.103.000
|
Chưa bao gồm kim chọc,
stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất,
rọ lấy sỏi.
|
62
|
|
Can thiệp khác dưới hướng
dẫn của CT Scanner
|
1.183.000
|
Chưa bao gồm ống dẫn
lưu.
|
63
|
04C1.2.6.50
|
Dẫn lưu, nong đặt
Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
3.616.000
|
Chưa bao gồm kim chọc,
bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
64
|
03C2.1.56
|
Đốt sóng cao tần hoặc
vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
|
1.735.000
|
Chưa bao gồm đốt sóng
cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
65
|
03C2.1.57
|
Đốt sóng cao tần hoặc
vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.235.000
|
Chưa bao gồm kim đốt
sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
66
|
04C1.2.6.49
|
Điều trị các tổn thương
xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các
khối u tạng và giả u xương...)
|
3.116.000
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu
hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc.
|
67
|
03C4.2.5.2
|
Chụp cộng hưởng từ
(MRI) có thuốc cản quang
|
2.214.000
|
|
68
|
03C4.2.5.1
|
Chụp cộng hưởng từ
(MRI) không có thuốc cản quang
|
1.311.000
|
|
69
|
|
Chụp cộng hưởng từ gan
với chất tương phản đặc hiệu mô
|
8.665.000
|
|
70
|
|
Chụp cộng hưởng từ tưới
máu - phổ - chức năng
|
3.165.000
|
|
V
|
|
Một số kỹ thuật khác
|
|
|
71
|
|
Đo mật độ xương 1 vị
trí
|
82.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
72
|
|
Đo mật độ xương 2 vị
trí
|
141.000
|
Bằng phương pháp DEXA
|
73
|
|
Đo mật độ xương
|
21.400
|
Bằng phương pháp siêu
âm
|
B
|
|
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI
|
|
|
74
|
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
216.000
|
|
75
|
03C1.51
|
Bơm rửa niệu quản sau
tán sỏi (ngoài cơ thể)
|
467.000
|
|
76
|
|
Bơm streptokinase vào
khoang màng phổi
|
1.016.000
|
|
77
|
04C2.108
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
479.000
|
Bao gồm cả bóng dùng
nhiều lần.
|
78
|
04C3.1.142
|
Cắt chỉ
|
32.900
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
79
|
|
Chăm sóc da cho người bệnh
dị ứng thuốc nặng
|
158.000
|
Áp dụng với người bệnh
hội chứng Lyell, Steven Johnson.
|
80
|
04C2.69
|
Chọc dò màng bụng hoặc
màng phổi
|
137.000
|
|
81
|
04C2.112
|
Chọc tháo dịch màng bụng
hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
176.000
|
|
82
|
04C2.71
|
Chọc hút khí màng phổi
|
143.000
|
|
83
|
04C2.70
|
Chọc rửa màng phổi
|
206.000
|
|
84
|
03C1.4
|
Chọc dò màng tim
|
247.000
|
|
85
|
03C1.74
|
Chọc dò sinh thiết vú
dưới siêu âm
|
177.000
|
Áp dụng với trường hợp
dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
|
86
|
03C1.1
|
Chọc dò tủy sống
|
107.000
|
Chưa bao gồm kim chọc
dò.
|
87
|
|
Chọc hút dịch điều trị
u nang giáp
|
166.000
|
|
88
|
|
Chọc hút dịch điều trị
u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
221.000
|
|
89
|
04C2.67
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
110.000
|
|
90
|
04C2.121
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc
áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
152.000
|
|
91
|
04C2.122
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc
áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
732.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang nếu có sử dụng.
|
92
|
04C2.68
|
Chọc hút tế bào tuyến
giáp
|
110.000
|
|
93
|
04C2.111
|
Chọc hút tế bào tuyến
giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
151.000
|
|
94
|
04C2.115
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
530.000
|
Bao gồm cả kim chọc hút
tủy dùng nhiều lần.
|
95
|
04C2.114
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
128.000
|
Chưa bao gồm kim chọc
hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
96
|
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
(sử dụng máy khoan cầm tay)
|
2.360.000
|
|
97
|
04C2.98
|
Dẫn lưu màng phổi tối
thiểu
|
596.000
|
|
98
|
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp
xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
678.000
|
|
99
|
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp
xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.199.000
|
|
100
|
03C1.58
|
Đặt catheter động mạch
quay
|
546.000
|
|
101
|
03C1.59
|
Đặt catheter động mạch
theo dõi huyết áp liên tục
|
1.367.000
|
|
102
|
03C1.57
|
Đặt catheter tĩnh mạch
trung tâm một nòng
|
653.000
|
|
103
|
04C2.104
|
Đặt catheter tĩnh mạch
trung tâm nhiều nòng
|
1.126.000
|
|
104
|
04C2.103
|
Đặt ống thông tĩnh mạch
bằng catheter 2 nòng
|
1.126.000
|
Chỉ áp dụng với trường
hợp lọc máu.
|
105
|
|
Đặt catheter hai nòng
có cuff, tạo đường hầm để lọc máu
|
6.811.000
|
|
106
|
04C2.106
|
Đặt nội khí quản
|
568.000
|
|
107
|
|
Đặt sonde dạ dày
|
90.100
|
|
108
|
03C1.52
|
Đặt sonde JJ niệu quản
|
917.000
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
109
|
03C1.32
|
Đặt stent thực quản qua
nội soi
|
1.144.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
110
|
|
Điều trị rung nhĩ bằng
năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu -
điện học các buồng tim
|
3.035.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ
điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu
- điện học các buồng tim.
|
111
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch
bằng Laser nội mạch
|
2.025.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ
mở mạch máu và ống thông điều trị laser.
|
112
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch
bằng năng lượng sóng tần số radio
|
1.925.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ
mở mạch máu và ống thông điều trị RF.
|
113
|
|
Gây dính màng phổi bằng
thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
196.000
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc
hóa chất gây dính màng phổi.
|
114
|
03C1.56
|
Hấp thụ phân tử liên tục
điều trị suy gan cấp nặng
|
2.321.000
|
Chưa bao gồm hệ thống
quả lọc và dịch lọc.
|
115
|
|
Hút dẫn lưu khoang màng
phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
185.000
|
|
116
|
|
Hút dịch khớp
|
114.000
|
|
117
|
|
Hút dịch khớp dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
125.000
|
|
118
|
|
Hút đờm
|
11.100
|
|
119
|
04C2.119
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội
soi
|
944.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu
quản và dây dẫn Guide wire.
|
120
|
04C2.79
|
Lọc màng bụng chu kỳ
(CAPD)
|
562.000
|
|
121
|
04C2.78
|
Lọc màng bụng liên tục
24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)
|
964.000
|
|
122
|
03C1.71
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
2.212.000
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ
dây dẫn và dịch lọc.
|
123
|
03C1.72
|
Lọc tách huyết tương
(01 lần)
|
1.636.000
|
Chưa bao gồm quả lọc
tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
124
|
04C2.99
|
Mở khí quản
|
719.000
|
|
125
|
04C2.120
|
Mở thông bàng quang
(gây tê tại chỗ)
|
373.000
|
|
126
|
|
Nghiệm pháp hồi phục phế
quản với thuốc giãn phế quản
|
94.900
|
|
127
|
03C1.39
|
Nội soi lồng ngực
|
974.000
|
|
128
|
|
Nội soi màng phổi, gây
dính bằng thuốc hoặc hóa chất
|
5.010.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
129
|
|
Nội soi màng phổi, sinh
thiết màng phổi
|
5.788.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
130
|
03C1.45
|
Niệu dòng đồ
|
59.800
|
|
131
|
|
Nội soi phế quản dưới
gây mê có sinh thiết
|
1.761.000
|
|
132
|
|
Nội soi phế quản dưới
gây mê không sinh thiết
|
1.461.000
|
|
133
|
|
Nội soi phế quản dưới
gây mê lấy dị vật phế quản
|
3.261.000
|
|
134
|
04C2.96
|
Nội soi phế quản ống mềm
gây tê
|
753.000
|
|
135
|
04C2.116
|
Nội soi phế quản ống mềm
gây tê có sinh thiết
|
1.133.000
|
|
136
|
04C2.117
|
Nội soi phế quản ống mềm
gây tê lấy dị vật
|
2.584.000
|
|
137
|
|
Nội soi phế quản ống mềm:
cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
|
2.844.000
|
|
138
|
04C2.88
|
Nội soi thực quản, dạ dày,
tá tràng ống mềm có sinh thiết
|
433.000
|
Đã bao gồm chi phí Test
HP
|
139
|
|
Nội soi dạ dày làm do
test
|
294.000
|
|
140
|
|
Nội soi thực quản-dạ
dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
244.000
|
|
141
|
04C2.90
|
Nội soi đại trực tràng ống
mềm có sinh thiết
|
408.000
|
|
142
|
04C2.89
|
Nội soi đại trực tràng ống
mềm không sinh thiết
|
305.000
|
|
143
|
04C2.92
|
Nội soi trực tràng có
sinh thiết
|
291.000
|
|
144
|
04C2.91
|
Nội soi trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
189.000
|
|
145
|
03C1.25
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
728.000
|
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
146
|
03C4.2.4.2
|
Nội soi mật tuy ngược
dòng (ERCP)
|
2.678.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ can
thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
147
|
04C2.85
|
Nội soi ổ bụng
|
825.000
|
|
148
|
04C2.86
|
Nội soi ổ bụng có sinh
thiết
|
982.000
|
|
149
|
03C136
|
Nội soi ống mật chủ
|
167.000
|
|
150
|
|
Nội soi siêu âm chẩn
đoán
|
1.164.000
|
|
151
|
|
Nội soi siêu âm can thiệp
- chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
2.897.000
|
|
152
|
03C1.40
|
Nội soi tiết niệu có
gây mê
|
849.000
|
|
153
|
04C2.101
|
Nội soi bàng quang - Nội
soi niệu quản
|
925.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
154
|
04C2.94
|
Nội soi bàng quang có
sinh thiết
|
649.000
|
|
155
|
04C2.93
|
Nội soi bàng quang
không sinh thiết
|
525.000
|
|
156
|
04C2.118
|
Nội soi bàng quang điều
trị đái dưỡng chấp
|
694.000
|
|
157
|
04C2.95
|
Nội soi bàng quang và gắp
dị vật hoặc lấy máu cục
|
893.000
|
|
158
|
|
Nối thông động - tĩnh mạch
có dịch chuyển mạch
|
1.351.000
|
|
159
|
|
Nối thông động - tĩnh mạch
sử dụng mạch nhân tạo
|
1.371.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân
tạo.
|
160
|
|
Nối thông động- tĩnh mạch
|
1.151.000
|
|
161
|
04C2.74
|
Nong niệu đạo và đặt
thông đái
|
241.000
|
|
162
|
03C1.31
|
Nong thực quản qua nội
soi
|
2.277.000
|
|
163
|
04C2.73
|
Rửa bàng quang
|
198.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
164
|
03C1.5
|
Rửa dạ dày
|
119.000
|
|
165
|
03C1.54
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất
độc qua hệ thống kín
|
589.000
|
|
166
|
|
Rửa phổi toàn bộ
|
8.181.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
167
|
03C1.55
|
Rửa ruột non toàn bộ loại
bỏ chất độc qua đường tiêu hóa
|
831.000
|
|
168
|
|
Rút máu để điều trị
|
236.000
|
|
169
|
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi,
ống dẫn lưu ổ áp xe
|
178.000
|
|
170
|
|
Siêu âm can thiệp - Đặt
ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
597.000
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
171
|
|
Siêu âm can thiệp điều
trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng
|
558.000
|
|
172
|
03C1.21
|
Sinh thiết cơ tim
|
1.765.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ
thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.
|
173
|
04C2.80
|
Sinh thiết da hoặc niêm
mạc
|
126.000
|
|
174
|
|
Sinh thiết gan hoặc thận
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.002.000
|
|
175
|
|
Sinh thiết vú hoặc tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
828.000
|
|
176
|
|
Sinh thiết phổi hoặc
gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.900.000
|
|
177
|
|
Sinh thiết thận hoặc vú
hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.700.000
|
|
178
|
04C2.81
|
Sinh thiết hạch hoặc u
|
262.000
|
|
179
|
04C2.110
|
Sinh thiết màng hoạt dịch
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.104.000
|
|
180
|
04C2.83
|
Sinh thiết màng phổi
|
431.000
|
|
181
|
|
Sinh thiết móng
|
311.000
|
|
182
|
04C2.84
|
Sinh thiết tiền liệt
tuyến qua siêu âm đường trực tràng
|
609.000
|
|
183
|
04C2.82
|
Sinh thiết tủy xương
|
242.000
|
Chưa bao gồm kim sinh
thiết.
|
184
|
04C2.113
|
Sinh thiết tủy xương có
kim sinh thiết
|
1.372.000
|
Bao gồm kim sinh thiết
dùng nhiều lần.
|
185
|
|
Sinh thiết tủy xương (sử
dụng máy khoan cầm tay).
|
2.677.000
|
|
186
|
03C1.20
|
Sinh thiết vú
|
157.000
|
|
187
|
|
Sinh thiết tuyến vú dưới
hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic
|
1.560.000
|
|
188
|
03C1.30
|
Soi bàng quang, chụp thận
ngược dòng
|
645.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
189
|
03C1.28
|
Soi đại tràng, tiêm hoặc
kẹp cầm máu
|
576.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp
và clip cầm máu.
|
190
|
03C1.22
|
Soi khớp có sinh thiết
|
498.000
|
|
191
|
03C1.23
|
Soi màng phổi
|
440.000
|
|
192
|
03C1.67
|
Soi phế quản điều trị sặc
phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp
|
885.000
|
|
193
|
03C1.27
|
Soi ruột non, tiêm (hoặc
kẹp cầm máu) hoặc cắt polyp
|
748.000
|
|
194
|
03C1.26
|
Soi ruột non
|
639.000
|
|
195
|
03C1.24
|
Soi thực quản hoặc dạ
dày gắp giun
|
427.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ gắp
giun.
|
196
|
03C1.29
|
Soi trực tràng, tiêm hoặc
thắt trĩ
|
243.000
|
|
197
|
03C1.62
|
Tạo nhịp cấp cứu ngoài
lồng ngực
|
989.000
|
|
198
|
03C1.61
|
Tạo nhịp cấp cứu trong
buồng tim
|
500.000
|
|
199
|
04C2.107
|
Thẩm tách siêu lọc máu
(Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE)
|
1.504.000
|
Chưa bao gồm catheter.
|
200
|
04C2.123
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
1.541.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần;
đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
201
|
04C2.76
|
Thận nhân tạo chu kỳ
|
556.000
|
Quả lọc dây máu dùng 6
lần.
|
202
|
04C3.1.149
|
Tháo bột: cột sống hoặc
lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu
|
63.600
|
|
203
|
|
Kỹ thuật phối hợp thận
nhân tạo và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu
|
3.430.000
|
Đã bao gồm quả lọc hấp
phụ và quả lọc dây máu dừng 6 lần.
|
204
|
04C3.1.150
|
Tháo bột khác
|
52.900
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
205
|
|
Thay băng cắt lọc vết
thương mạn tính
|
246.000
|
Áp dụng đối với bệnh
Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
206
|
04C3.1.143
|
Thay băng vết thương hoặc
mổ chiều dài ≤ 15cm
|
57.600
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
207
|
04C3.1.144
|
Thay băng vết thương
chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
82.400
|
|
208
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết mổ chiều
dài trên 15cm đến 30 cm
|
82.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
209
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết thương hoặc
mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
112.000
|
|
210
|
04C3.1.146
|
Thay băng vết thương hoặc
mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
|
134.000
|
|
211
|
04C3.1.147
|
Thay băng vết thương hoặc
mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
179.000
|
|
212
|
04C3.1.148
|
Thay băng vết thương hoặc
mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
240.000
|
|
213
|
|
Thay canuyn mở khí quản
|
247.000
|
|
214
|
04C2.72
|
Thay rửa hệ thống dẫn
lưu màng phổi
|
92.900
|
|
215
|
|
Thay transfer set ở bệnh
nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú
|
502.000
|
|
216
|
04C2.105
|
Thở máy (01 ngày điều
trị)
|
559.000
|
|
217
|
04C2.65
|
Thông đái
|
90.100
|
|
218
|
04C2.66
|
Thụt tháo phân hoặc Đặt
sonde hậu môn
|
82.100
|
|
219
|
|
Tiêm (bắp hoặc dưới da
hoặc tĩnh mạch)
|
11.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
220
|
|
Tiêm khớp
|
91.500
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
221
|
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
132.000
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
222
|
|
Truyền tĩnh mạch
|
21.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
223
|
04C3.1.151
|
Khâu vết thương phần mềm
tổn thương nông chiều dài < 10 cm
|
178.000
|
|
224
|
04C3.1.152
|
Khâu vết thương phần mềm
tấn thương nồng chiều dài ≥ 10 cm
|
237.000
|
|
225
|
04C3.1.153
|
Khâu vết thương phần mềm
tổn thương sâu chiều dài < 10 cm
|
257.000
|
|
226
|
04C3.1.154
|
Khâu vết thương phần mềm
tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm
|
305.000
|
|
C
|
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
227
|
03C1DY.2
|
Bàn kéo
|
45.800
|
|
228
|
04C2.DY139
|
Bó Farafin
|
42.400
|
|
229
|
|
Bó thuốc
|
50.500
|
|
230
|
03C1DY.3
|
Bồn xoáy
|
16.200
|
|
231
|
04C2.DY125
|
Châm (co kim dài)
|
72.300
|
|
232
|
|
Châm (kim ngắn)
|
65.300
|
|
233
|
03C1DY.8
|
Chẩn đoán điện
|
36.200
|
|
234
|
03C1DY.29
|
Chẩn đoán điện thần
kinh cơ
|
58.500
|
|
235
|
04C2.DY124
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
143.000
|
|
236
|
04C2DY140
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
35.500
|
|
237
|
|
Đặt thuốc y học cổ truyền
|
45.400
|
|
238
|
04C2.DY126
|
Điện châm (có kim dài)
|
74.300
|
|
239
|
|
Điện châm (kim ngắn)
|
67.300
|
|
240
|
04C2.DY130
|
Điện phân
|
45.400
|
|
241
|
04C2.DY138
|
Điện từ trường
|
38.400
|
|
242
|
03C1DY.20
|
Điện vi dòng giảm đau
|
28.800
|
|
243
|
04C2.DY134
|
Điện xung
|
41.400
|
|
244
|
03C1DY.25
|
Giác hơi
|
33.200
|
|
245
|
03C1DY.1
|
Giao thoa
|
28.800
|
|
246
|
04C2.DY129
|
Hồng ngoại
|
35.200
|
|
247
|
04C2.DY141
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống,
các khớp
|
45.300
|
|
248
|
|
Kỹ thuật can thiệp rối
loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
|
335.000
|
|
249
|
|
Kỹ thuật tập đường ruột
cho người bệnh tổn thương tủy sống
|
203.000
|
|
250
|
|
Kỹ thuật tập luyện với
dụng cụ chỉnh hình
|
48.600
|
|
251
|
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt
quãng trong phục hồi chức năng-tủy sống
|
146.000
|
|
252
|
04C2.DY132
|
Laser châm
|
47.400
|
|
253
|
03C1DY.32
|
Laser chiếu ngoài
|
34.000
|
|
254
|
03C1DY.33
|
Laser nội mạch
|
53.600
|
|
255
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân
bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
256
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng
tay bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
257
|
|
Nắn, bó gẫy xương cánh
tay bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
258
|
|
Ngâm thuốc y học cổ
truyền
|
49.400
|
|
259
|
|
Phong bế thần kinh bằng
Phenol để điều trị co cứng cơ
|
1.050.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
260
|
03C1DY.17
|
Phục hồi chức năng
xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ
|
33.300
|
|
261
|
|
Sắc thuốc thang (1
thang)
|
12.500
|
Đã bao gồm chi phí đóng
gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
262
|
04C2.DY137
|
Siêu âm điều trị
|
45.600
|
|
263
|
04C2.DY131
|
Sóng ngắn
|
34.900
|
|
264
|
03C1DY.35
|
Sóng xung kích điều trị
|
61.700
|
|
265
|
03C1DY.5
|
Tập do cứng khớp
|
45.700
|
|
266
|
03C1DY.6
|
Tập do liệt ngoại biên
|
28.500
|
|
267
|
03C1DY.4
|
Tập do liệt thần kinh
trung ương
|
41.800
|
|
268
|
03C1DY.19
|
Tập dưỡng sinh
|
23.800
|
|
269
|
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ,
ký hiệu, hình ảnh...)
|
59.500
|
|
270
|
03C1DY.11
|
Tập luyện với ghế tập
cơ bốn đầu đùi
|
11.200
|
|
271
|
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ
sản chậu, Pelvis floor)
|
302.000
|
|
272
|
|
Tập nuốt (có sử dụng
máy)
|
158.000
|
|
273
|
|
Tập nuốt (không sử dụng
máy)
|
128.000
|
|
274
|
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
106.000
|
|
275
|
04C2.DY136
|
Tập vận động đoạn chi
|
42.300
|
|
276
|
04C2.DY135
|
Tập vận động toàn thân
|
46.900
|
|
277
|
|
Tập vận động với các dụng
cụ trợ giúp
|
29.000
|
|
278
|
03C1DY.13
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
11.200
|
|
279
|
03C1DY.12
|
Tập với xe đạp tập
|
11.200
|
|
280
|
04C2.DY127
|
Thủy châm
|
66.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
281
|
03C1DY.14
|
Thủy trị liệu
|
61.400
|
|
282
|
|
Tiêm Botulinum toxine
vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
2.769.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
283
|
|
Tiêm Botulinum toxine
vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ
|
1.157.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
284
|
04C2.DY133
|
Tử ngoại
|
34.200
|
|
285
|
03C1DY.16
|
Vật lý trị liệu chỉnh
hình
|
30.100
|
|
286
|
03C1DY.15
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
30.100
|
|
287
|
03C1DY.18
|
Vật lý trị liệu phòng
ngừa các biến chứng do bất động
|
30.100
|
|
288
|
03C1DY.30
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
30.100
|
|
289
|
04C2.DY128
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
65.500
|
|
290
|
03C1DY.21
|
Xoa bóp bằng máy
|
28.500
|
|
291
|
03C1DY.22
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
41.800
|
|
292
|
03C1DY.23
|
Xoa bóp toàn thân
|
50.700
|
|
293
|
|
Xông hơi thuốc
|
42.900
|
|
294
|
|
Xông khói thuốc
|
37.900
|
|
295
|
|
Xông thuốc bằng máy
|
42.900
|
|
|
|
Các thủ thuật Y học
cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
|
|
|
296
|
|
Thủ thuật loại I
|
132.000
|
|
297
|
|
Thủ thuật loại II
|
69.900
|
|
298
|
|
Thủ thuật loại III
|
40.600
|
|
D
|
|
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
I
|
|
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ
CHỐNG ĐỘC
|
|
|
299
|
|
Phẫu thuật đặt hệ thống
tim phổi nhân tạo (ECMO)
|
5.202.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi,
dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
300
|
|
Thay dây, thay tim phổi
(ECMO)
|
1.496.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi,
dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
301
|
|
Theo dõi, chạy tim phổi
nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
|
1.293.000
|
Áp dụng thanh toán cho
mỗi 8 giờ thực hiện.
|
302
|
|
Kết thúc và rút hệ thống
ECMO
|
2.444.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ
thuật còn lại khác
|
|
|
303
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.204.000
|
|
304
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.167.000
|
|
305
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.290.000
|
|
306
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.233.000
|
|
307
|
|
Thủ thuật loại I
|
762.000
|
|
308
|
|
Thủ thuật loại II
|
459.000
|
|
309
|
|
Thủ thuật loại III
|
317.000
|
|
II
|
|
NỘI KHOA
|
|
|
310
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm nhanh với
thuốc 72 giờ
|
1.392.000
|
|
311
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm với thuốc
hoặc sữa hoặc thức ăn
|
885.000
|
|
312
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn dịch đặc
hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình
15 ngày)
|
2.372.000
|
|
313
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn dịch đặc
hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình
3 tháng)
|
5.103.000
|
|
314
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng phân hủy
Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)
|
290.000
|
|
315
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng tiêu bạch cầu
đặc hiệu.
|
160.000
|
|
316
|
DƯ-MDLS
|
Test áp bì (Patch test)
đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm
|
521.000
|
|
317
|
DƯ-MDLS
|
Test hồi phục phế quản
|
172.000
|
|
318
|
DƯ-MDLS
|
Test huyết thanh tự
thân
|
668.000
|
|
319
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích phế quản
không đặc hiệu với Methacholine
|
878.000
|
|
320
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích với thuốc
hoặc sữa hoặc thức ăn
|
838.000
|
|
321
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da (Prick
test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
|
334.000
|
|
322
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da (Prick
test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết
thanh)
|
377.000
|
|
323
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì chậm đặc hiệu
với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
475.000
|
|
324
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì nhanh đặc
hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
389.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ
thuật còn lại khác
|
|
|
325
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.569.000
|
|
326
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.091.000
|
|
327
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
823.000
|
|
328
|
|
Thủ thuật loại I
|
580.000
|
|
329
|
|
Thủ thuật loại II
|
319.000
|
|
330
|
|
Thủ thuật loại III
|
162.000
|
|
III
|
|
DA LIỄU
|
|
|
331
|
|
Chụp và phân tích da bằng
máy
|
205.000
|
|
332
|
|
Đắp mặt nạ điều trị một
số bệnh da
|
195.000
|
|
333
|
|
Điều trị một số bệnh da
bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
|
332.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
334
|
|
Điều trị các bệnh lý của
da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân
|
240.000
|
|
335
|
|
Điều trị hạt cơm bằng
Plasma
|
358.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
336
|
|
Điều trị một số bệnh da
bằng Fractional, Intracell
|
1.268.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
337
|
|
Điều trị một số bệnh da
bằng IPL
|
453.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
338
|
|
Điều trị một số bệnh da
bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, nitơ lỏng
|
333.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
339
|
|
Điều trị một số bệnh da
bằng Laser mầu
|
1.049.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
340
|
|
Điều trị một số bệnh da
bằng Laser YAG, Laser Ruby
|
1.230.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
341
|
|
Điều trị một số bệnh da
bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài
|
213.000
|
|
342
|
|
Điều trị một số bệnh da
bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc
|
285.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
343
|
|
Điều trị sùi mào gà bằng
Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
|
682.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
344
|
|
Điều trị u mạch máu bằng
IPL (Intense Pulsed Light)
|
744.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
345
|
|
Điều trị viêm da cơ địa
bằng máy
|
1.108.000
|
|
346
|
|
Phẫu thuật chuyển gân
điều trị hở mi
|
2.192.000
|
|
347
|
|
Phẫu thuật điều trị hẹp
hố khẩu cái
|
2.468.000
|
|
348
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ
đáo có viêm xương
|
628.000
|
|
349
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ
đáo không viêm xương
|
546.000
|
|
350
|
|
Phẫu thuật điều trị sa
trễ mi dưới
|
1.912.000
|
|
351
|
|
Phẫu thuật điều trị sập
cầu mũi
|
1.552.000
|
|
352
|
|
Phẫu thuật điều trị u
dưới móng
|
752.000
|
|
353
|
|
Phẫu thuật giải áp thần
kinh
|
2.318.000
|
|
354
|
|
Phẫu thuật Mohs điều trị
ung thư da
|
3.337.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ
thuật còn lại khác
|
|
|
355
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.256.000
|
|
356
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.826.000
|
|
357
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.056.000
|
|
358
|
|
Phẫu thuật loại III
|
795.000
|
|
359
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
760.000
|
|
360
|
|
Thủ thuật loại I
|
385.000
|
|
361
|
|
Thủ thuật loại II
|
250.000
|
|
362
|
|
Thủ thuật loại III
|
148.000
|
|
IV
|
|
NỘI TIẾT
|
|
|
363
|
03C2.1.5
|
Dẫn lưu áp xe tuyến
giáp
|
231.000
|
|
364
|
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai)
trên người bệnh đái tháo đường
|
258.000
|
|
365
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở
tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
6.560.000
|
|
366
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở
tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
4.166.000
|
|
367
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội
soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
5.772.000
|
|
368
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở
tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
4.468.000
|
|
369
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở
tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
3.345.000
|
|
370
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở
tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
4.281.000
|
|
371
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở
tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
2.772.000
|
|
372
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5.485.000
|
|
373
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
|
7.761.000
|
|
374
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
|
7.652.000
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
375
|
|
Thủ thuật loại I
|
616.000
|
|
376
|
|
Thủ thuật loại II
|
392.000
|
|
377
|
|
Thủ thuật loại III
|
212.000
|
|
V
|
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
Ngoại Thần kinh
|
|
|
378
|
|
Phẫu thuật giải ép thần
kinh hoặc khoan thăm dò sọ
|
4.498.000
|
|
379
|
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong
sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
|
5.081.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim,
vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
380
|
|
Phẫu thuật u hố mắt
|
5.529.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim,
ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
|
381
|
|
Phẫu thuật áp xe não
|
6.843.000
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu
kín, miếng vá khuyết sọ.
|
382
|
03C2.1.39
|
Phẫu thuật dẫn lưu não
thất - màng bụng
|
4.122.000
|
Chưa bao gồm van dẫn
lưu nhân tạo.
|
383
|
03C2.1.45
|
Phẫu thuật nội soi não
hoặc tủy sống
|
4.948.000
|
Chưa bao gồm miếng vá
khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)
|
384
|
03C2.1.38
|
Phẫu thuật nội soi u
tuyến yên
|
5.455.000
|
Chưa bao gồm miếng vá
khuyết sọ, dao siêu âm.
|
385
|
|
Phẫu thuật tạo hình
màng não
|
5.713.000
|
Chưa bao gồm màng não
nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
|
386
|
|
Phẫu thuật thoát vị
não, màng não
|
5.414.000
|
Chưa bao gồm màng não
nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
|
387
|
|
Phẫu thuật vi phẫu lấy
u tủy
|
7.245.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo,
kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kinh vi phẫu.
|
388
|
03C2.1.43
|
Phẫu thuật vi phẫu u
não đường giữa
|
7.447.000
|
Chưa bao gồm miếng vá
nhân tạo, ghim, ốc, vít.
|
389
|
03C2.1.41
|
Phẫu thuật vi phẫu u
não nền sọ
|
6.653.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.
|
390
|
03C2.1.42
|
Phẫu thuật vi phẫu u
não thất
|
6.653.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn
đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.
|
391
|
|
Phẫu thuật vi phẫu u
não tuyến yên
|
7.145.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân
tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
392
|
|
Phẫu thuật điều trị
viêm xương sọ hoặc hàm mặt
|
5.389.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim,
ốc, vít.
|
393
|
|
Phẫu thuật ghép khuyết
sọ
|
4.557.000
|
Chưa bao gồm xương nhân
tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não
nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
394
|
|
Phẫu thuật u xương sọ
|
5.019.000
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.
|
395
|
|
Phẫu thuật vết thương sọ
não hở
|
5.383.000
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
396
|
03C2.1.44
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng
mạch não
|
6.741.000
|
Chưa bao gồm kẹp mạch
máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.
|
397
|
|
Phẫu thuật vi phẫu nối
mạch máu trong và ngoài hộp sọ
|
7.121.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân
tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.
|
398
|
03C2.1 40
|
Phẫu thuật thần kinh có
dẫn đường
|
6.447.000
|
|
399
|
03C2.1.46
|
Quang động học (PTD)
trong điều trị u não ác tính
|
6.849.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn
đường
|
|
|
Ngoại Lồng ngực - mạch
máu
|
|
|
400
|
03C2.1.31
|
Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp
hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
|
1.625.000
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
401
|
03C2.1.24
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch
vành
|
18.144.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật
phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành.
|
402
|
03C2.1.25
|
Phẫu thuật các mạch máu
lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
|
14.645.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh
học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
403
|
03C2.1.18
|
Phẫu thuật cắt màng tim
rộng
|
14.352.000
|
|
404
|
03C2.1.15
|
Phẫu thuật cắt ống động
mạch
|
12.821.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân
tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động
mạch.
|
405
|
03C2.1.17
|
Phẫu thuật nong van động
mạch chủ
|
7.852.000
|
|
406
|
03C2.1.16
|
Phẫu thuật tạo hình eo
động mạch
|
14.352.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân
tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động
mạch.
|
407
|
|
Phẫu thuật đặt Catheter
ổ bụng để lọc màng bụng
|
7.275.000
|
|
408
|
|
Phẫu thuật tạo thông động
tĩnh mạch AVF
|
3.732.000
|
Chưa bao gồm mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
|
409
|
|
Phẫu thuật thăm dò
ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
|
3.285.000
|
|
410
|
03C2.1.19
|
Phẫu thuật thay đoạn mạch
nhân tạo
|
12.653.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân
tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động
mạch.
|
411
|
03C2.1.21
|
Phẫu thuật thay động mạch
chủ
|
18.615.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật
phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
412
|
03C2.1.20
|
Phẫu thuật tim các loại
(tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim...)
|
17.144.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật
phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng,
dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
413
|
|
Phẫu thuật tim kín khác
|
13.836.000
|
Chưa bao gồm động mạch chủ
nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng
trong phẫu thuật phình tách động mạch.
|
414
|
03C2.1.14
|
Phẫu thuật tim loại
Blalock
|
14.352.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân
tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.
|
415
|
03C2.1.26
|
Phẫu thuật tim, mạch
khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
|
16.447.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh
học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
|
416
|
|
Phẫu thuật u máu các vị
trí
|
3.014.000
|
|
417
|
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
8.641.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động, ghim khâu máy hoặc stapler
|
418
|
|
Phẫu thuật cắt u trung
thất
|
10.311.000
|
|
419
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu màng
phổi
|
1.756.000
|
|
420
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
lý lồng ngực khác
|
6.686.000
|
Chưa bao gồm các loại đinh
nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
421
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u trung thất
|
9.982.000
|
Chưa bao gồm máy cắt
noi tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm
|
422
|
|
Phẫu thuật nội soi ngực
bệnh lý hoặc chấn thương
|
8.288.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm.
|
423
|
|
Phẫu thuật phục hồi
thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương)
|
6.799.000
|
Chưa bao gồm các loại
đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
|
|
Ngoại Tiết niệu
|
|
|
424
|
03C2.1.91
|
Ghép thận, niệu quản tự
thân có sử dụng vi phẫu
|
6.544.000
|
|
425
|
|
Phẫu thuật cắt thận
|
4.232.000
|
|
426
|
|
Phẫu thuật cắt u thượng
thận hoặc cắt nang thận
|
6.117.000
|
|
427
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy
sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
4.027.000
|
|
428
|
03C2.1.82
|
Phẫu thuật nội soi cắt
thận hoặc u sau phúc mạc
|
4.316.000
|
|
429
|
03C2.1.83
|
Phẫu thuật nội soi u
thượng thận hoặc nang thận
|
4.170.000
|
|
430
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận
hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
4.098.000
|
|
431
|
|
Phẫu thuật cắt niệu quản
hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)
|
5.390.000
|
|
432
|
03C2.1.85
|
Phẫu thuật cắt túi sa
niệu quản bằng nội soi
|
3.044.000
|
|
433
|
|
Phẫu thuật cắt bàng
quang
|
5.305.000
|
|
434
|
|
Phẫu thuật cắt u bàng
quang
|
5.434.000
|
|
435
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u bàng quang
|
4.565.000
|
|
436
|
03C2.1.84
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng
quang, tạo hình bàng quang
|
5.818.000
|
|
437
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt
cổ bàng quang
|
4.565.000
|
|
438
|
|
Phẫu thuật đóng dò bàng
quang
|
4.415.000
|
|
439
|
03C2.1.87
|
Điều trị u xơ tiền liệt
tuyến bằng laser
|
2.694.000
|
Chưa bao gồm dây cáp
quang.
|
440
|
03C2.1.88
|
Nội soi cắt đốt u lành
tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
2.694.000
|
|
441
|
|
Phẫu thuật bóc u xơ tiền
liệt tuyến
|
4.947.000
|
|
442
|
03C2.1.86
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiền
liệt qua nội soi
|
3.950.000
|
|
443
|
|
Phẫu thuật điều trị các
bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
|
4151.000
|
|
444
|
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn
ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
|
2.321.000
|
|
445
|
|
Phẫu thuật nội soi đặt
Sonde JJ
|
1.751.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
446
|
|
Phẫu thuật tạo hình
dương vật
|
4.235.000
|
|
447
|
03C2.1.89
|
Đặt prothese cố định
sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt
|
3.562.000
|
|
448
|
03C2.1.12
|
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng
sóng xung (thủy điện lực)
|
2.388.000
|
|
449
|
03C2.1.13
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi
thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
|
1.279.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ,
rọ lấy sỏi.
|
|
|
Tiêu hóa
|
|
|
450
|
|
Phẫu thuật cắt các u
lành thực quản
|
5.441.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
451
|
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
7.283.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
452
|
03C2.1.61
|
Phẫu thuật cắt thực quản
qua nội soi ngực và bụng
|
5.814.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy.
|
453
|
|
Phẫu thuật đặt Stent thực
quản
|
5.168.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
454
|
03C2.1.60
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị trào ngược thực quản, dạ dày
|
5.964.000
|
|
455
|
|
Phẫu thuật tạo hình thực
quản
|
7.548.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
456
|
03C2.1.59
|
Phẫu thuật nội soi tạo
hình thực quản
|
5.964.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy, Stent.
|
457
|
|
Phẫu thuật cắt bán phần
dạ dày
|
4.913.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
458
|
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
7.266.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
459
|
03C2.1.62
|
Phẫu thuật nội soi cắt
dạ dày
|
5.090.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
460
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu
thủng dạ dày
|
2.896.000
|
|
461
|
03C2.1.64
|
Phẫu thuật nội soi cắt
dây thần kinh X trong điều trị loét da dày
|
3.241.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm.
|
462
|
03C2.1.81
|
Phẫu thuật bệnh phình đại
tràng bẩm sinh 1 thì
|
2.944.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
463
|
|
Phẫu thuật cắt đại
tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman
|
4.470.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
464
|
|
Phẫu thuật cắt dây chằng
gỡ dính ruột
|
2.498.000
|
|
465
|
|
Phẫu thuật cắt nối ruột
|
4.293.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
466
|
03C2.1.63
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nối ruột
|
4.241.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu trong máy.
|
467
|
|
Phẫu thuật cắt ruột non
|
4.629.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
468
|
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
2.561.000
|
|
469
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt
ruột thừa
|
2.564.000
|
|
470
|
|
Phẫu thuật cắt trực
tràng đường bụng, tầng sinh môn
|
6.933.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
471
|
03C2.1.80
|
Phẫu thuật dị tật teo hậu
môn trực tràng 1 thì
|
4.661.000
|
|
472
|
|
Phẫu thuật nội soi cố định
trực tràng
|
4.276.000
|
Chưa bao gồm tấm nâng
trực tràng, dao siêu âm.
|
473
|
03C2.1.65
|
Phẫu thuật nội soi ung
thư đại hoặc trực tràng
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
474
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu
trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
|
2.664.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
475
|
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng
tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
3.579.000
|
|
476
|
|
Phẫu thuật cắt gan
|
8.133.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học,
đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
477
|
03C2.1.78
|
Phẫu thuật nội soi cắt
gan
|
5.648.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt
gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
478
|
03C2.1.77
|
Phẫu thuật cắt gan mở
có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao
|
6.728.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt
gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
479
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
lý gan hoặc mật khác
|
4.699.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học,
đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
480
|
03C2.1.79
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị bệnh lý gan mật khác
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt
gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
481
|
|
Phẫu thuật khâu vết
thương gan hoặc chèn gạc cầm máu
|
5.273.000
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm
máu.
|
482
|
|
Phẫu thuật cắt túi mật
|
4.523.000
|
|
483
|
03C2.1.73
|
Phẫu thuật nội soi cắt
túi mật
|
3.093.000
|
|
484
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống
mật chủ
|
4.499.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi
và điện cực tán sỏi.
|
485
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống
mật phức tạp
|
6.827.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi
và điện cực tán sỏi.
|
486
|
03C2.1.76
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi
mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
|
3.816.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi
và điện cực tán sỏi.
|
487
|
03C2.1.67
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nang ống mật chủ
|
4.464.000
|
|
488
|
03C2.1.72
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi
mật hay dị vật đường mật
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi
và điện cực tán sỏi.
|
489
|
03C2.1.75
|
Tán sỏi trong mổ nội
soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
4.151.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi
và điện cực tán sỏi.
|
490
|
03C2.1.74
|
Phẫu thuật cắt cơ Oddi
và nong đường mật qua ERCP
|
3.456.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
491
|
|
Phẫu thuật nối mật ruột
|
4.399.000
|
|
492
|
|
Phẫu thuật cắt khối tá
tụy
|
10.817.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch
nhân tạo.
|
493
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt
khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối
|
10.110.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
494
|
|
Phẫu thuật cắt lách
|
4.472.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, dao siêu âm.
|
495
|
03C2.1.70
|
Phẫu thuật nội soi cắt
lách
|
4.390.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
496
|
|
Phẫu thuật cắt thân tụy
hoặc cắt đuôi tụy
|
4.485.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
497
|
|
Phẫu thuật cắt u phúc mạc
hoặc u sau phúc mạc
|
5.712.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.
|
498
|
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
3.817.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm.
|
499
|
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
4.670.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, dao siêu âm.
|
500
|
03C2.1.68
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u trong ổ bụng
|
3.680.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
501
|
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng
hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
|
2.514.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
502
|
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn
hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
|
3.258.000
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
503
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp
xe trong ổ bụng
|
2.832.000
|
|
504
|
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc
điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
|
2.562.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
505
|
03C2.1.66
|
Phẫu thuật điều trị trĩ
kỹ thuật cao (phương pháp Longo)
|
2.254.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu trong máy.
|
506
|
03C2.1.50
|
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn
lưu mật qua nội soi tá tràng
|
2.428.000
|
Chưa bao gồm dao cắt,
thuốc cản quang, catheter.
|
507
|
03C2.1.49
|
Cắt niêm mạc ống tiêu
hóa qua nội soi điều trị ung thư sớm
|
3.928.000
|
Chưa bao gồm dao cắt
niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
|
508
|
03C2.1.54
|
Cắt polyp ống tiêu hóa
(thực quản hoặc dạ dày hoặc đại tràng hoặc trực tràng)
|
1.038.000
|
|
509
|
03C2.1.55
|
Đặt stent đường mật hoặc
tụy dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.885.000
|
Chưa bao gồm stent, dao
cắt, catheter, guidewire.
|
510
|
03C2.1.48
|
Lấy dị vật ống tiêu hóa
qua nội soi
|
1.696.000
|
|
511
|
03C2.1.52
|
Lấy sỏi hoặc giun đường
mật qua nội soi tá tràng
|
3.396.000
|
|
512
|
03C2.1.47
|
Mở thông dạ dày qua nội
soi
|
2.697.000
|
|
513
|
03C2.1.51
|
Nong đường mật qua nội
soi tá tràng
|
2238.000
|
Chưa bao gồm bóng nong.
|
514
|
04C3.1.158
|
Cắt phymosis
|
237.000
|
|
515
|
04C3.1.156
|
Chích rạch nhọt, Apxe
nhỏ dẫn lưu
|
186.000
|
|
516
|
04C3.1.157
|
Tháo lồng ruột bằng hơi
hay baryte
|
137.000
|
|
517
|
04C3.1.159
|
Thắt các búi trĩ hậu
môn
|
277.000
|
|
|
|
Xương, cột sống, hàm
mặt
|
|
|
518
|
03C2.1.1
|
Cố định gãy xương sườn
|
49.900
|
|
519
|
04C3.1.181
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn
chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột
liền)
|
714.000
|
|
520
|
04C3.1.180
|
Nắn có gây mê, bó bột
bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài
(bột tự cán)
|
529.000
|
|
521
|
04C3 1.167
|
Nắn trật khớp háng (bột
liền)
|
644.000
|
|
522
|
04C3.1.166
|
Nắn trật khớp háng (bột
tự cán)
|
274.000
|
|
523
|
04C3.1.165
|
Nắn trật khớp khuỷu
chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
|
259.000
|
|
524
|
04C3.1.164
|
Nắn trật khớp khuỷu chân
hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
|
159.000
|
|
525
|
04C3.1.161
|
Nắn trật khớp khuỷu tay
hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
|
399.000
|
|
526
|
04C3.1.160
|
Nắn trật khớp khuỷu tay
hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
|
221.000
|
|
527
|
04C3.1.163
|
Nắn trật khớp vai (bột
liền)
|
319.000
|
|
528
|
04C3.1.162
|
Nắn trật khớp vai (bột
tự cán)
|
164.000
|
|
529
|
04C3.1.177
|
Nắn, bỏ bột bàn chân hoặc
bàn tay (bột liền)
|
234.000
|
|
530
|
04C3.1.176
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc
bàn tay (bột tự cán)
|
162.000
|
|
531
|
04C3.1.175
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng
tay (bột liền)
|
335.000
|
|
532
|
04C3.1.174
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng
tay (bột tự cán)
|
212.000
|
|
533
|
04C3.1.179
|
Nắn, bó bột trật khớp
háng bẩm sinh (bột liền)
|
714.000
|
|
534
|
04C3.1.178
|
Nắn, bó bột trật khớp
háng bẩm sinh (bột tự cán)
|
324.000
|
|
535
|
04C3.1.171
|
Nắn, bó bột xương cẳng
chân (bột liền)
|
335.000
|
|
536
|
04G3.1.170
|
Nắn, bó bột xương cẳng
chân (bột tự cán)
|
254.000
|
|
537
|
04C3.1.173
|
Nắn, bó bột xương cánh
tay (bột liền)
|
335.000
|
|
538
|
04C3.1.172
|
Nắn, bó bột xương cánh
tay (bột tự cán)
|
254.000
|
|
539
|
04C3.1.169
|
Nắn, bó bột xương đùi
hoặc chậu hoặc cột sáng (bột liền)
|
624.000
|
|
540
|
04C3.1.168
|
Nắn, bỏ bột xương đùi hoặc
chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
|
344.000
|
|
541
|
03C2.1.2
|
Nắn, bỏ gẫy xương đòn
|
118.000
|
|
542
|
03C2.1.4
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
144.000
|
|
543
|
03C2.1.3
|
Nắn, bỏ vỡ xương bánh
chè không có chỉ định mổ
|
144.000
|
|
544
|
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3.741.000
|
|
545
|
03C2.1.109
|
Phẫu thuật chuyển gân
điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
2.925.000
|
|
546
|
|
Phẫu thuật thay khớp
vai
|
6.985.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân
tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
547
|
03C2.1.117
|
Phẫu thuật chỉnh bàn
chân khèo
|
2.829.000
|
Chưa bao gồm phương tiện
cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm
sinh học thay thế xương.
|
548
|
03C2.1.110
|
Phẫu thuật chuyển gân
điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
2.925.000
|
|
549
|
03C2.1.119
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp
cổ chân
|
2.106.000
|
Chưa bao gồm phương tiện
cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm
sinh học thay thế xương.
|
550
|
03C2.1.118
|
Phẫu thuật làm vận động
khớp gối
|
3.151.000
|
|
551
|
03C2.1.104
|
Phẫu thuật nội soi khớp
gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
|
3.250.000
|
Chưa bao gồm lưỡi bào,
lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
552
|
03C2.1.105
|
Phẫu thuật nội soi tái
tạo dây chằng
|
4.242.000
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc,
dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học,
gân đồng loại.
|
553
|
03C2.1.100
|
Phẫu thuật tạo hình khớp
háng
|
3.250.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, ốc, khóa.
|
554
|
03C2.1.97
|
Phẫu thuật thay khớp gối
bán phần
|
4.622.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân
tạo.
|
555
|
03C2.1.99
|
Phẫu thuật thay khớp
háng bán phần
|
3.750.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân
tạo.
|
556
|
03C2.1.96
|
Phẫu thuật thay toàn bộ
khớp gối
|
5.122.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân
tạo.
|
557
|
03C2.1 98
|
Phẫu thuật thay toàn bộ
khớp háng
|
5.122.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân
tạo.
|
558
|
|
Phẫu thuật đặt lại khớp
găm kim cố định
|
3.985.000
|
Chưa bao gồm kim.
|
559
|
|
Phẫu thuật làm cứng khớp
|
3.649.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít,
khung cố định ngoài.
|
560
|
|
Phẫu thuật điều trị xơ
cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp
|
3.570.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
561
|
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp
hoặc làm sạch khớp
|
2.758.000
|
|
562
|
03C2.1.108
|
Phẫu thuật ghép chi
|
6.153.000
|
Chưa bao gồm xương nhân
tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
563
|
|
Phẫu thuật ghép xương
|
4.634.000
|
Chưa bao gồm khung cố định
ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
564
|
03C2.1.101
|
Phẫu thuật thay đoạn
xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao
|
4.622.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
565
|
03C2.1.115
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
4.672.000
|
Chưa bao gồm khung cố định
ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
566
|
03C2.1.103
|
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng nẹp vít
|
3.750.000
|
Chưa bao gồm xương nhân
tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
|
567
|
03C2.1.102
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trên màn hình tăng sáng
|
5.122.000
|
Chưa bao gồm xương nhân
tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
|
568
|
|
Phẫu thuật lấy bỏ u
xương
|
3.746.000
|
Chưa bao gồm phương tiện
cố định, phương tiện kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học
thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
569
|
|
Phẫu thuật nối gân hoặc
kéo dài gân (tính 1 gân)
|
2.963.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
570
|
03C2.1.106
|
Phẫu thuật nội soi tái
tạo gân
|
4.242.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo,
vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
571
|
03C2.1.113
|
Phẫu thuật tạo hình sọ
mặt (bệnh lý)
|
5.589.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít
thay thế.
|
572
|
03C2.1.114
|
Phẫu thuật ung thư biểu
mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng
phẫu thuật tạo hình
|
3.789.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít
thay thế.
|
573
|
03C2.1.111
|
Rút đinh hoặc tháo
phương tiện kết hợp xương
|
1.731.000
|
|
574
|
|
Phẫu thuật cố định cột
sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius
|
7.134.000
|
Chưa bao gồm DIAM,
SILICON, nẹp chữ U, Aparius.
|
575
|
03C2.1.95
|
Phẫu thuật điều trị
cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật)
|
8.871.000
|
Chưa bao gồm xương bảo
quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống,
đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
576
|
03C2.1.93
|
Phẫu thuật nẹp vít cột
sống cổ
|
5.197.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
577
|
03C2.1.94
|
Phẫu thuật nẹp vít cột
sống thắt lưng
|
5.328.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
578
|
|
Phẫu thuật tạo hình
thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng
|
5.413.000
|
Chưa bao gồm kim chọc,
xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng
hoặc không bóng.
|
579
|
03C2.1.92
|
Phẫu thuật thay đốt sống
|
5.613.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống
nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
580
|
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa
đệm cột sống thắt lưng
|
5.025.000
|
Chưa bao gồm đĩa đệm
nhân tạo.
|
581
|
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo
viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân
(tính 1 ngón)
|
2.887.000
|
|
582
|
|
Phẫu thuật nối dây thần
kinh (tính 1 dây)
|
2.973.000
|
|
583
|
03C2.1.116
|
Phẫu thuật tạo hình bằng
các vạt da có cuống mạch liền
|
3.325.000
|
|
584
|
|
Phẫu thuật vá da lớn diện
tích ≥10 cm2
|
4.228.000
|
|
585
|
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện
tích <10 cm2
|
2.790.000
|
|
586
|
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm hoặc rách da đầu
|
2.598.000
|
|
587
|
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm phức tạp
|
4.616.000
|
|
588
|
03C2.1.107
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển
vạt da có cuống mạch
|
4.957.000
|
|
589
|
|
Phẫu thuật vi phẫu nối
mạch chi
|
6.579.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân
tạo.
|
590
|
03C2.1.112
|
Tạo hình khí-phế quản
|
12.173.000
|
Chưa bao gồm Stent, bộ
tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm
sinh).
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ
thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại
|
|
|
591
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
4.728.000
|
|
592
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.851.000
|
|
593
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.965.000
|
|
594
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.242.000
|
|
595
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
979.000
|
|
596
|
|
Thủ thuật loại I
|
545.000
|
|
597
|
|
Thủ thuật loại II
|
371.000
|
|
598
|
|
Thủ thuật loại III
|
180.000
|
|
VI
|
|
PHỤ SẢN
|
|
|
599
|
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
1.274.000
|
|
600
|
|
Bóc nhân ung thư nguyên
bào nuôi di căn âm đạo
|
2.721.000
|
|
601
|
|
Bóc nhân xơ vú
|
984.000
|
|
602
|
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn
hai bên
|
3.726 000
|
|
603
|
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2.761.000
|
|
604
|
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử
cung
|
117.000
|
|
605
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh
nhân đã mổ cắt tử cung bán phần
|
4.109.000
|
|
606
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh
nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5.550.000
|
|
607
|
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.048.000
|
|
608
|
|
Cắt u tiểu khung thuộc
tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.111.000
|
|
609
|
|
Cắt vú theo phương pháp
Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
4.803.000
|
|
610
|
|
Chích áp xe tầng sinh
môn
|
807.000
|
|
611
|
|
Chích áp xe tuyến
Bartholin
|
831.000
|
|
612
|
04C3.2.192
|
Chích apxe tuyến vú
|
219.000
|
|
613
|
|
Chích rạch màng trinh
do ứ máu kinh
|
790.000
|
|
614
|
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ
chướng trong ung thư buồng trứng
|
880.000
|
|
615
|
|
Chọc dò màng bụng sơ
sinh
|
404.000
|
|
616
|
|
Chọc dò túi cùng
Douglas
|
280.000
|
|
617
|
|
Chọc nang buồng trứng đường
âm đạo dưới siêu âm
|
2.192.000
|
|
618
|
|
Chọc ối
|
722.000
|
|
619
|
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
835.000
|
|
620
|
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp
điều trị sa tạng vùng chậu
|
6.045.000
|
|
621
|
04C3.2.191
|
Điều trị tổn thương cổ tử
cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
159.000
|
|
622
|
|
Điều trị viêm dính tiểu
khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
294.000
|
|
623
|
04C3.2.186
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
1.002.000
|
|
624
|
04C3.2.185
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
706.000
|
|
625
|
04C3.2.187
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở
lên
|
1.227.000
|
|
626
|
|
Đóng rò trực tràng - âm
đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
|
4.113.000
|
|
627
|
04C3.2.188
|
Forceps hoặc Giác hút sản
khoa
|
952.000
|
|
628
|
|
Giảm đau trong đẻ bằng
phương pháp gây tê ngoài màng cứng
|
649.000
|
|
629
|
04C3.2.183
|
Hút buồng tử cung do
rong kinh rong huyết
|
204.000
|
|
630
|
|
Hút thai dưới siêu âm
|
456.000
|
|
631
|
|
Hủy thai: cắt thai nhi
trong ngôi ngang
|
2.741.000
|
|
632
|
|
Hủy thai: chọc óc, kẹp
sọ, kéo thai
|
2.407.000
|
|
633
|
|
Khâu phục hồi rách cổ tử
cung, âm đạo
|
1.564.000
|
|
634
|
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1.898.000
|
|
635
|
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
2.782.000
|
|
636
|
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
549.000
|
|
637
|
|
Khoét chóp hoặc cắt cụt
cổ tử cung
|
2.747.000
|
|
638
|
|
Làm lại vết mổ thành bụng
(bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.612.000
|
|
639
|
|
Làm thuốc vết khâu tầng
sinh môn nhiễm khuẩn
|
85.600
|
|
640
|
|
Lấy dị vật âm đạo
|
573.000
|
|
641
|
|
Lấy dụng cụ tử cung, triệt
sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
2.860.000
|
|
642
|
|
Lấy khối máu tụ âm đạo,
tầng sinh môn
|
2.248.000
|
|
643
|
|
Mở bụng bóc nhân ung
thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
3.406.000
|
|
644
|
|
Nạo hút thai trứng
|
772.000
|
|
645
|
04C3.2.184
|
Nạo sót thai, nạo sót
rau sau sẩy, sau đẻ
|
344.000
|
|
646
|
|
Nội soi buồng tử cung
can thiệp
|
4.394.000
|
|
647
|
|
Nội soi buồng tử cung
chẩn đoán
|
2.828.000
|
|
648
|
|
Nội xoay thai
|
1.406.000
|
|
649
|
|
Nong buồng tử cung đặt
dụng cụ chống dính
|
580.000
|
|
650
|
|
Nong cổ tử cung do bế sản
dịch
|
281.000
|
|
651
|
03C2.2.11
|
Nong đặt dụng cụ tử
cung chống dính buồng tử cung
|
174.000
|
|
652
|
|
Phá thai bằng phương
pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
1.152.000
|
|
653
|
|
Phá thai bằng thuốc cho
tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần
|
302.000
|
|
654
|
|
Phá thai đến hết 7 tuần
bằng phương pháp hút chân không
|
384.000
|
|
655
|
04C3.2.197
|
Phá thai đến hết 7 tuần
bằng thuốc
|
183.000
|
|
656
|
|
Phá thai to từ 13 tuần
đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
1.040.000
|
|
657
|
04C3.2.198
|
Phá thai từ 13 tuần đến
22 tuần bằng thuốc
|
545.000
|
|
658
|
|
Phá thai từ tuần thứ 7
đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
396.000
|
|
659
|
|
Phẫu thuật bảo tồn tử
cung do vỡ tử cung
|
4.838.000
|
|
660
|
|
Phẫu thuật bóc khối lạc
nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2.677.000
|
|
661
|
|
Phẫu thuật cắt âm vật
phì đại
|
2.619.000
|
|
662
|
|
Phẫu thuật cắt lọc vết
mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4.585.000
|
|
663
|
|
Phẫu thuật cắt một phần
tuyến vú, cắt u vú lành tính
|
2.862.000
|
|
664
|
|
Phẫu thuật cắt polip buồng
tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
3.668.000
|
|
665
|
|
Phẫu thuật cắt polip cổ
tử cung
|
1.935.000
|
|
666
|
|
Phẫu thuật cắt tinh
hoàn lạc chỗ
|
2.729.000
|
|
667
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung
đường âm đạo
|
3.736.000
|
|
668
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung
đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
5.910.000
|
|
669
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình
trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử
cung phức tạp
|
9.564.000
|
|
670
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung
và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
7.397.000
|
|
671
|
|
Phẫu thuật cắt ung thư-
buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6.130.000
|
|
672
|
|
Phẫu thuật cắt vách
ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
2.660.000
|
|
673
|
|
Phẫu thuật chấn thương
tầng sinh môn
|
3.710.000
|
|
674
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử
cung thể huyết tụ thành nang
|
3.766.000
|
|
675
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử
cung vỡ có choáng
|
3.725.000
|
|
676
|
|
Phẫu thuật Crossen
|
4.012.000
|
|
677
|
|
Phẫu thuật điều trị són
tiểu (TOT, TVT)
|
5.385.000
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng
hoặc lưới các loại, các cỡ.
|
678
|
|
Phẫu thuật khối viêm
dính tiểu khung
|
3.322.000
|
|
679
|
|
Phẫu thuật làm lại tầng
sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
2.844.000
|
|
680
|
|
Phẫu thuật lấy thái có
kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch...)
|
4.202.000
|
|
681
|
04C3.2.194
|
Phẫu thuật lấy thai lần
đầu
|
2.332.000
|
|
682
|
04C3.2.195
|
Phẫu thuật lấy thai lần
thứ 2 trở lên
|
2.945.000
|
|
683
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên
người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)
|
5.929.000
|
|
684
|
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
4.027.000
|
|
685
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên
người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
|
4.307.000
|
|
686
|
|
Phẫu thuật lấy thai và
cắt tử cung trong rau cài răng lược
|
7.919.000
|
|
687
|
|
Phẫu thuật Lefort hoặc
Labhart
|
2.783.000
|
|
688
|
|
Phẫu thuật Manchester
|
3.681.000
|
|
689
|
|
Phẫu thuật mở bụng bóc
u xơ tử cung
|
3.355.000
|
|
690
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
góc tử cung
|
3.507.000
|
|
691
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
tử cung
|
3.876.000
|
|
692
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
6.145.000
|
|
693
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt
u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2.944.000
|
|
694
|
|
Phẫu thuật mở bụng tạo
hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
4.750.000
|
|
695
|
|
Phẫu thuật mở bụng thăm
dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
2.782.000
|
|
696
|
|
Phẫu thuật mở bụng xử
trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.289.000
|
|
697
|
|
Phẫu thuật nội soi bóc
u xơ tử cung
|
6.116.000
|
|
698
|
|
Phẫu thuật nội soi buồng
tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
|
5.558.000
|
|
699
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt
phần phụ
|
5.071.000
|
|
700
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt
tử cung
|
5.914.000
|
|
701
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
7.923.000
|
|
702
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt
ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
8.063.000
|
|
703
|
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
6.023.000
|
|
704
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu
lỗ thủng tử cung
|
5.089.000
|
|
705
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy
dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
5.528.000
|
|
706
|
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng
chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
5.005.000
|
|
707
|
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng
chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
|
4.963.000
|
|
708
|
|
Phẫu thuật nội soi sa
sinh dục nữ
|
9.153.000
|
|
709
|
|
Phẫu thuật nội soi treo
buồng trứng
|
5.546.000
|
|
710
|
|
Phẫu thuật nội soi triệt
sản nữ
|
4.744.000
|
|
711
|
|
Phẫu thuật nội soi vét
hạch tiểu khung
|
6.533.000
|
|
712
|
|
Phẫu thuật nội soi xử
trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
6.575.000
|
|
713
|
|
Phẫu thuật Second Look
trong ung thư buồng trứng
|
4.083.000
|
|
714
|
|
Phẫu thuật tạo hình âm
đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
|
5.976.000
|
|
715
|
|
Phẫu thuật tạo hình âm
đạo do dị dạng (đường dưới)
|
3.610.000
|
|
716
|
|
Phẫu thuật tạo hình tử
cung (Strassman, Jones)
|
4.660.000
|
|
717
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch
hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
4.867.000
|
|
718
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch
tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3.342.000
|
|
719
|
|
Phẫu thuật treo bàng quang
và trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
4.121.000
|
|
720
|
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
2.859.000
|
|
721
|
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt
tử cung tận gốc + vét hạch)
|
6.191.000
|
|
722
|
|
Sinh thiết cổ tử cung,
âm hộ, âm đạo
|
382.000
|
|
723
|
|
Sinh thiết gai rau
|
1.149.000
|
|
724
|
|
Sinh thiết hạch gác (cửa)
trong ung thư vú
|
2.207.000
|
|
725
|
04C3.2.189
|
Soi cổ tử cung
|
61.500
|
|
726
|
04C3.2.190
|
Soi ối
|
48.500
|
|
727
|
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ
tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
1.127.000
|
|
728
|
|
Tiêm hóa chất tại chỗ
điều trị chửa ở cổ tử cung
|
250.000
|
|
729
|
|
Tiêm nhân Chorio
|
238.000
|
|
730
|
|
Vi phẫu thuật tạo hình
vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
6.855.000
|
|
731
|
04C3.2.193
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype
âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
388.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ
thuật còn lại khác
|
|
|
732
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.812.000
|
|
733
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.345.000
|
|
734
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.482.000
|
|
735
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.114.000
|
|
736
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
874.000
|
|
737
|
|
Thủ thuật loại I
|
587.000
|
|
738
|
|
Thủ thuật loại II
|
405.000
|
|
739
|
|
Thủ thuật loại III
|
188.000
|
|
VII
|
|
MẮT
|
|
|
740
|
|
Bơm rửa lệ đạo
|
36.700
|
|
741
|
03C2.3.76
|
Cắt bè áp MMC hoặc áp
5FU
|
1.212.000
|
Chưa bao gồm thuốc MMC;
5FU.
|
742
|
03C2.3.59
|
Cắt bỏ túi lệ
|
840.000
|
|
743
|
03C2.3.48
|
Cắt dịch kính đơn thuần
hoặc lấy dị vật nội nhãn
|
1.234.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
744
|
03C2.3.61
|
Cắt mộng áp Mytomycin
|
987.000
|
Chưa bao gồm thuốc MMC.
|
745
|
03C2.3.73
|
Cắt mống mắt chu biên bằng
Laser
|
312.000
|
|
746
|
03C2.3.87
|
Cắt u bì kết giác mạc cố
hoặc không ghép kết mạc
|
1.154.000
|
|
747
|
03C2.3.66
|
Cắt u kết mạc không vá
|
755.000
|
|
748
|
04C3.3.208
|
Chích chắp hoặc lẹo
|
78.400
|
|
749
|
03C2.3.57
|
Chích mủ hốc mắt
|
452.000
|
|
750
|
03C2.3.75
|
Chọc tháo dịch dưới hắc
mạc, bơm hơi tiền phòng
|
1.112.000
|
|
751
|
03C2.3.9
|
Chữa bỏng mắt do hàn điện
|
29.000
|
|
752
|
|
Chụp mạch ICG
|
256.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
753
|
03C2.3.8
|
Đánh bờ mi
|
37.700
|
|
754
|
|
Điện chẩm
|
395.000
|
|
755
|
03C2.3.11
|
Điện di điều trị (1 lần)
|
20.400
|
|
756
|
03C2.3.79
|
Điện đông thể mi
|
474.000
|
|
757
|
03C2.3.5
|
Điện võng mạc
|
94.000
|
|
758
|
|
Điều trị Laser hồng ngoại;
Tập nhược thi
|
31.700
|
|
759
|
|
Điều trị một số bệnh võng
mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non...); Laser
điều trị u nguyên bào võng mạc
|
406.000
|
|
760
|
|
Đo độ dày giác mạc; Đếm
tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
|
133.000
|
|
761
|
|
Đo độ lác; Xác định sơ
đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
|
63.800
|
|
762
|
|
Đo đường kính giác mạc;
đo độ lồi
|
54.800
|
|
763
|
04C3.3.200
|
Đo Javal
|
36.200
|
|
764
|
03C2.3.1
|
Đo khúc xạ máy
|
9.900
|
|
765
|
04C3.3.199
|
Đo nhãn áp
|
25.900
|
|
766
|
03C2.3.7
|
Đo thị lực khách quan
|
73.000
|
|
767
|
04C33.201
|
Đo thị trường, ám điểm
|
28.800
|
|
768
|
03C2.3.6
|
Đo tính công suất thủy
tinh thể nhân tạo
|
59.100
|
|
769
|
03C2.3.16
|
Đốt lông xiêu
|
47.900
|
|
770
|
03C2.3.95
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
3.324.000
|
Chưa bao gồm giác mạc,
thủy tinh thể nhân tạo.
|
771
|
03C2.3.69
|
Ghép màng ối điều trị
dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc
|
1.249.000
|
Chưa bao gồm chi phí
màng ối.
|
772
|
03C2.3.67
|
Ghép màng ối điều trị
loét giác mạc
|
1.040.000
|
Chưa bao gồm chi phí
màng ối.
|
773
|
03C2.3.62
|
Gọt giác mạc
|
770.000
|
|
774
|
03C2.3.64
|
Khâu cò mi
|
400.000
|
|
775
|
03C2.3.50
|
Khâu củng mạc đơn thuần
|
814.000
|
|
776
|
03C2.3.51
|
Khâu củng giác mạc phức
tạp
|
1.234.000
|
|
777
|
03C2.3.53
|
Khâu củng mạc phức tạp
|
1.112.000
|
|
778
|
04C3.3.220
|
Khâu da mi, kết mạc mi
bị rách - gây mê
|
1.440.000
|
|
779
|
04C3.3.219
|
Khâu da mi, kết mạc mi
bị rách - gây tê
|
809.000
|
|
780
|
03C2.3.49
|
Khâu giác mạc đơn thuần
|
764.000
|
|
781
|
03C2.3.52
|
Khâu giác mạc phức tạp
|
1.112.000
|
|
782
|
03C2.3.55
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
693.000
|
|
783
|
03C2.3.56
|
Khâu vết thương phần mềm,
tổn thương vùng mắt
|
926.000
|
|
784
|
03C2.3.13
|
Khoét bỏ nhãn cầu
|
740.000
|
|
785
|
|
Lạnh đông đơn thuần phòng
bong võng mạc
|
1.724.000
|
|
786
|
|
Laser điều trị u máu
mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc
|
1.444.000
|
|
787
|
04C3.3.221
|
Lấy dị vật giác mạc
nông, một mắt (gây mê)
|
665.000
|
|
788
|
04C3.3.210
|
Lấy dị vật giác mạc
nông, một mắt (gây tê)
|
82.100
|
|
789
|
04C3.3.222
|
Lấy dị vật giác mạc
sâu, một mắt (gây mê)
|
862.000
|
|
790
|
04C3.3.211
|
Lấy dị vật giác mạc
sâu, một mắt (gây tê)
|
327.000
|
|
791
|
03C2.3.47
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
893.000
|
|
792
|
04C3.3.209
|
Lấy di vật kết mạc nông
một mắt
|
64.400
|
|
793
|
03C2.3.46
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1.112.000
|
|
794
|
03C2.3.84
|
Lấy huyết thanh đóng ống
|
54.800
|
|
795
|
03C2.3.15
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
35.200
|
|
796
|
03C2.3.86
|
Liệu pháp điều trị viêm
kết mạc mùa xuân (áp tia β)
|
57.400
|
|
797
|
03C2.3.74
|
Mở bao sau bằng Laser
|
257.000
|
|
798
|
04C3.3.224
|
Mổ quặm 1 mi - gây mê
|
1.235.000
|
|
799
|
04C3.3 213
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
638.000
|
|
800
|
04C3.3.225
|
Mổ quặm 2 mi - gây mê
|
1.714.000
|
|
801
|
04C3.3.214
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
845.000
|
|
802
|
04C3.3.215
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
1.068.000
|
|
803
|
04C3.3.226
|
Mổ quặm 3 mi - gây mê
|
1.640.000
|
|
804
|
04C3.3.227
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
1.837.000
|
|
805
|
04C3.3.216
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
1.236.000
|
|
806
|
03C2.3.54
|
Mở tiền phòng rửa máu
hoặc mủ
|
740.000
|
|
807
|
03C2.3.68
|
Mộng tái phát phức tạp
có ghép màng ối kết mạc
|
940.000
|
|
808
|
03C2.3.12
|
Múc nội nhãn (có độn hoặc
không độn)
|
539.000
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
809
|
03C2.3.14
|
Nặn tuyến bờ mi
|
35.200
|
|
810
|
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.756.000
|
Chưa bao gồm tấm lót
sàn
|
811
|
03C2.3.2
|
Nghiệm pháp phát hiện
Glôcôm
|
107.000
|
|
812
|
03C2.3.63
|
Nối thông lệ mũi 1 mắt
|
1.040.000
|
Chưa bao gồm ống
Silicon.
|
813
|
|
Phẫu thuật bong võng mạc
kinh điển
|
2.240.000
|
Chưa bao gồm đai
Silicon.
|
814
|
03C2.3.32
|
Phẫu thuật cắt bao sau
|
590.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt
bao sau.
|
815
|
03C2.3.30
|
Phẫu thuật cắt bè
|
1.104.000
|
|
816
|
03C2.3.96
|
Phẫu thuật cắt dịch kính
và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
|
2.943.000
|
Chưa bao gồm dầu
silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
817
|
03C2.3.36,
|
Phẫu thuật cắt màng đồng
tử
|
934.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
818
|
04C3.3.223
|
Phẫu thuật cắt mộng
ghép màng ối, kết mạc - gây mê
|
1.477.000
|
Chưa bao gồm chi phí
màng ối.
|
819
|
04C3.3.212
|
Phẫu thuật cắt mộng
ghép màng ối, kết mạc - gây tê
|
963.000
|
Chưa bao gồm chi phí
màng ối.
|
820
|
03C2.3.97
|
Phẫu thuật cắt mong mắt
chu biên
|
520.000
|
|
821
|
03C2.3.35
|
Phẫu thuật cắt thủy
tinh thể
|
1.212.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt
|
822
|
03C2.3.31
|
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
|
1.970.000
|
Chưa bao gồm thể thủy
tinh nhân tạo.
|
823
|
03C2.3.37
|
Phẫu thuật đặt ống
Silicon tiền phòng
|
1.512.000
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
824
|
03C2.3.20
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)
|
1.824.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
|
825
|
03C2.3.94
|
Phẫu thuật đục thủy tỉnh
thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)
|
2.654.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh
thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
826
|
03C2.3.19
|
Phẫu thuật Epicanthus
(1 mất)
|
840.000
|
|
827
|
03C2.3.89
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
643.000
|
|
828
|
03C2.3.28
|
Phẫu thuật lác (1 mắt)
|
740.000
|
|
829
|
03C2.3.27
|
Phẫu thuật lác (2 mắt)
|
1.170.000
|
|
830
|
03C2.3.23
|
Phẫu thuật lác có Faden
(1 mắt)
|
793.000
|
|
831
|
03C2.3.77
|
Phẫu thuật lấy thủy
tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)
|
1.812.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh
thể nhân tạo.
|
832
|
04C3.3.218
|
Phẫu thuật mộng đơn một
mắt - gây mê
|
1.439.000
|
|
833 1
|
04C3.3.217
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
một mắt - gây tê
|
870.000
|
|
834
|
03C2.3.70
|
Phẫu thuật mộng ghép kết
mạc tự thân
|
840.000
|
|
835
|
03C2.3.43
|
Phẫu thuật phủ kết mạc
lắp mắt giả
|
743.000
|
|
836
|
03C2.3.26
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
1.304.000
|
|
837
|
03C2.3.45
|
Phẫu thuật tái tạo lệ
quản kết hợp khâu mi
|
1.512.000
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
838
|
03C2.3.42
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ
lắp mắt giả
|
1.112.000
|
|
839
|
03C2.3.24
|
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
|
840.000
|
|
840
|
03C2.3.25
|
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
|
1.093.000
|
|
841
|
|
Phẫu thuật tháo đai độn
Silicon
|
1.662.000
|
|
842
|
|
Phẫu thuật thể thủy
tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL
|
4.866.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh
thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
|
843
|
03C2.3.33
|
Phẫu thuật thủy tinh thể
ngoài bao (1 mắt)
|
1.634.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh
thể nhân tạo.
|
844
|
03C2.3.39
|
Phẫu thuật u có vá da tạo
hình
|
1.234.000
|
|
845
|
03C2.3.41
|
Phẫu thuật u kết mạc
nông
|
693.000
|
|
846
|
03C2.3.38
|
Phẫu thuật u mi không
vá da
|
724.000
|
|
847
|
03C2.3.40
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc
mắt
|
1.234.000
|
|
848
|
03C2.3.44
|
Phẫu thuật vá da điều
trị lật mi
|
1.062.000
|
|
849
|
03C2.3.65
|
Phủ kết mạc
|
638.000
|
|
850
|
03C2.3.71
|
Quang đông thể mi điều
trị Glôcôm
|
291.000
|
|
851
|
03C2.3.34
|
Rạch góc tiền phòng
|
1.112.000
|
|
852
|
03C2.3.10
|
Rửa cùng đồ
|
41.600
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc
2 mắt
|
853
|
03C2.3.4
|
Sắc giác
|
65.900
|
|
854
|
|
Siêu âm bán phần trước
(UBM)
|
208.000
|
|
855
|
03C2.3.81
|
Siêu âm mắt chẩn đoán
|
59.500
|
|
856
|
03C2.3.80
|
Siêu âm điều trị (1
ngày)
|
68.800
|
|
857
|
03C2.3.83
|
Sinh thiết u, tế bào học,
dịch tổ chức
|
150.000
|
|
858
|
03C2.3.29
|
Soi bóng đồng tử
|
29.900
|
|
859
|
04C3.3.203
|
Soi đáy mắt hoặc Soi
góc tiền phòng
|
52.500
|
|
860
|
03C2.3.88
|
Tách dính mi cầu ghép kết
mạc
|
2.223.000
|
Chưa bao gồm chi phí
màng.
|
861
|
03C2.3.72
|
Tạo hình vùng bè bằng
Laser
|
220.000
|
|
862
|
|
Test thử cảm giác giác
mạc
|
39.600
|
|
863
|
03C2.3.78
|
Tháo dầu Silicon phẫu
thuật
|
793.000
|
|
864
|
04C3.3.207
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
94.400
|
|
865
|
04C3 3.206
|
Thông lệ đạo một mắt
|
59.400
|
|
8 66
|
04C3.3.205
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
47.500
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
867
|
04C3.3.204
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
47.500
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
868
|
|
Vá sàn hốc mắt
|
3.152.000
|
Chưa bao gồm tấm lót
sàn hoặc vá xương.
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ
thuật còn lại khác
|
|
|
869
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
2.110.000
|
|
870
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.213.000
|
|
871
|
|
Phẫu thuật loại II
|
858.000
|
|
872
|
|
Phẫu thuật loại III
|
598.000
|
|
873
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
523.000
|
|
874
|
|
Thủ thuật loại I
|
339.000
|
|
875
|
|
Thủ thuật loại II
|
192.000
|
|
876
|
|
Thủ thuật loại III
|
121.000
|
|
VIII
|
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
|
877
|
03C2.4.18
|
Bẻ cuốn mũi
|
133.000
|
|
878
|
03C2.4.31
|
Cầm máu mũi bằng Merocell
(1 bên)
|
205.000
|
|
879
|
03C2.4.32
|
Cầm máu mũi bằng
Merocell (2 bên)
|
275.000
|
|
880
|
04C3.4.250
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
1.085.000
|
|
881
|
04C3.4.251
|
Cắt Amiđan dùng
Coblator (gây mê)
|
2.355.000
|
Bao gồm cả Coblator.
|
882
|
03C2.4.19
|
Cắt bỏ đường rò luân
nhĩ gây tê
|
486.000
|
|
883
|
03C2.4.64
|
Cắt dây thần kinh
Vidien qua nội soi
|
7.768.000
|
|
884
|
|
Cắt polyp ống tai gây
mê
|
1.990.000
|
|
885
|
|
Cất polyp ống tai gây
tê
|
602.000
|
|
886
|
03C2.4.57
|
Cắt thanh quản có tái tạo
phát âm
|
6.819.000
|
Chưa bao gồm stent hoặc
van phát âm, thanh quản điện.
|
887
|
03C2.4.65
|
Cắt u cuộn cảnh
|
7.539.000
|
|
888
|
04C3.4.228
|
Chích rạch apxe Amiđan
(gây tê)
|
263.000
|
|
889
|
04C3.4.229
|
Chích rạch apxe thành
sau họng (gây tê)
|
263.000
|
|
890
|
03C2.4.11
|
Chích rạch vành tai
|
62.600
|
|
891
|
|
Chỉnh hình tai giữa có
tái tạo chuỗi xương con
|
5.916.000
|
|
892
|
03C2.4.10
|
Chọc hút dịch vành tai
|
52.600
|
|
893
|
03C2.4.56
|
Đặt stent điều trị sẹo
hẹp thanh khí quản
|
7.148.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
894
|
03C2.4.47
|
Đo ABR (1 lần)
|
178.000
|
|
895
|
03C2.4.44
|
Đo nhĩ lượng
|
27.400
|
|
896
|
03C2.4.46
|
Đo OAE (1 lần)
|
54.800
|
|
897
|
03C2.4.43
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
27.400
|
|
898
|
03C2.4.39
|
Đo sức cản của mũi
|
94.400
|
|
899
|
03C2.4.42
|
Đo sức nghe lời
|
54.400
|
|
900
|
03C2.4.40
|
Đo thính lực đơn âm
|
42.400
|
|
901
|
03C2.4.41
|
Đo trên ngưỡng
|
59.800
|
|
902
|
03C2.4.30
|
Đốt Amidan áp lạnh
|
193.000
|
|
903
|
03C2.4.4
|
Đốt họng bằng khí CO2
(Bằng áp lạnh)
|
130.000
|
|
904
|
03C2.4.3
|
Đốt họng bằng khí Nitơ
lỏng
|
148.000
|
|
905
|
03C2.4.22
|
Đốt họng hạt
|
79.100
|
|
906
|
03C2.4.54
|
Ghép thanh khí quản đặt
stent
|
5.952.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
907
|
03C2.4.13
|
Hút xoang dưới áp lực
|
57.600
|
|
908
|
03C2.4.15
|
Khí dung
|
20.400
|
Chưa bao gồm thuốc khí
dung.
|
909
|
03C2.4.1
|
Làm thuốc thanh quản hoặc
tai
|
20.500
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
910
|
03C2.4.2
|
Lấy dị vật họng
|
40.800
|
|
911
|
04C3.4.233
|
Lấy dị vật tai ngoài
đơn giản
|
62.900
|
|
912
|
04C3.4.252
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới
kính hiển vi (gây mê)
|
514.000
|
|
913
|
04C3.4.234
|
Lấy dị vật tai ngoài,
dưới kính hiển vi (gây tê)
|
155.000
|
|
914
|
04C3.4.246
|
Lấy di vật thanh quản
gây mê ống cứng
|
703.000
|
|
915
|
04C3.4.239
|
Lấy dị vật thanh quản
gây tê ống cứng
|
362.000
|
|
916
|
04C3.4.236
|
Lấy dị vật trong mũi có
gây mê
|
673.000
|
|
917
|
04C3.4.235
|
Lấy dị vật trong mũi
không gây mê
|
194.000
|
|
918
|
03C2.4.12
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
62.900
|
|
919
|
04C3.4.254
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng
đầu mặt cổ gây mê
|
1.334.000
|
|
920
|
04C3.4.242
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng
đầu mặt cổ gây tê
|
834.000
|
|
921
|
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
3.720.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi
khoan
|
922
|
|
Nâng xương chính mũi sau
chấn thương gây mê
|
2.672.000
|
|
923
|
|
Nâng xương chính mũi
sau chấn thương gây tê
|
1.277.000
|
|
924
|
04C3.4.243
|
Nạo VA gây mê
|
790.000
|
|
925
|
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
4.615.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm.
|
926
|
03C2.4.20
|
Nhét meche hoặc bấc mũi
|
116.000
|
|
927
|
03C2.4.55
|
Nối khí quản tận-tận
trong điều trị sẹo hẹp
|
7.944.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
928
|
04C3.4.247
|
Nội soi cắt polype mũi
gây mê
|
663.000
|
|
929
|
04C3.4.241
|
Nội soi cắt polype mũi
gây tê
|
457.000
|
|
930
|
04C3.4.231
|
Nội soi chọc rửa xoang
hàm (gây tê)
|
278.000
|
|
931
|
04C3.4.232
|
Nội soi chọc thông
xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê)
|
278.000
|
|
932
|
04C3.4.240
|
Nội soi đốt điện cuốn
mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
447.000
|
|
933
|
04C3.4.253
|
Nội soi đốt điện cuốn
mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê
|
673.000
|
|
934
|
|
Nọi soi đường hô hấp và
tiêu hóa trên
|
2.191.000
|
|
935
|
04C3.4.244
|
Nội soi lấy dị vật thực
quản gây mê ống cứng
|
703.000
|
|
936
|
04C3.4.245
|
Nội soi lấy dị vật thực
quản gây mê ống mềm
|
723.000
|
|
937
|
04C3.4.237
|
Nội soi lấy dị vật thực
quản gây tê ống cứng
|
223.000
|
|
938
|
04C3.4.238
|
Nội soi lấy dị vật thực
quản gây tê ống mềm
|
318.000
|
|
939
|
04C3.4.255
|
Nội soi nạo VA gây mê sử
dụng Hummer
|
1.574.000
|
Đã bao gồm cả dao
Hummer.
|
940
|
|
Nội soi phế quản ống cứng
lấy dị vật gây tê
|
617.000
|
|
941
|
|
Nội soi sinh thiết vòm
mũi họng gây mê
|
1.559.000
|
|
942
|
03C2.4.25
|
Nội soi sinh thiết vòm
mũi họng gây tê
|
513.000
|
|
943
|
03C2.4.37
|
Nội soi Tai Mũi Họng
|
104.000
|
Trường hợp chỉ nội soi
Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì mức giá thanh toán tối đa là 40.000 đồng/ca.
|
944
|
03C2.4.9
|
Nong vòi nhĩ
|
37.900
|
|
945
|
03C2.4.34
|
Nong vòi nhĩ nội soi
|
117.000
|
|
946
|
03C2.4.66
|
Phẫu thuật áp xe não do
tai
|
5.937.000
|
|
947
|
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng
dao điện
|
1.648.000
|
|
948
|
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng
dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm.
|
3.771.000
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
949
|
|
Phẫu thuật cắt bán phần
thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
5.030.000
|
|
950
|
03C2.4.61
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
9.424.000
|
|
951
|
03C2.4.67
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung
thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
5.659.000
|
|
952
|
03C2.4.68
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung
thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
|
6.788.000
|
|
953
|
|
Phẫu thuật cắt Concha
Bullosa cuốn mũi
|
3.873.000
|
|
954
|
|
Phẫu thuật cắt dây
thanh bằng Laser
|
4.615.000
|
|
955
|
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới
hàm
|
4.623.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm.
|
956
|
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang
tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
4.623.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm.
|
957
|
|
Phẫu thuật chấn thương
khối mũi sàng
|
8.042.000
|
|
958
|
|
Phẫu thuật chấn thương
xoang sàng - hàm
|
5.336.000
|
|
959
|
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo
hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong
|
4.615.000
|
Chưa bao gồm chi phí
mũi khoan.
|
960
|
03C2.4.52
|
Phẫu thuật đỉnh xương
đá
|
4.390.000
|
|
961
|
|
Phẫu thuật giảm áp dây
VII
|
7.011.000
|
|
962
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương
trong chấn thương sọ mặt
|
5.336.000
|
|
963
|
03C2.4.69
|
Phẫu thuật laser cắt
ung thư thanh quản hạ họng
|
6.721.000
|
Chưa bao gồm ống nội
khí quản.
|
964
|
03C2.4.70
|
Phẫu thuật Laser trong
khối u vùng họng miệng
|
7.159.000
|
Chưa bao gồm ống nội
khí quản.
|
965
|
|
Phẫu thuật lấy đường rò
luân nhĩ 1 bên, 2 bên
|
3.040.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi
khoan
|
966
|
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn
lưu áp xe
|
3.002.000
|
|
967
|
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
4.922.000
|
|
968
|
|
Phẫu thuật nang rò giáp
lưỡi
|
4.615.000
|
|
969
|
|
Phẫu thuật nạo V.A nội
soi
|
2.814.000
|
|
970
|
03C2.4.71
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh
|
5659.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
971
|
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
mũi 1 bên, 2 bên
|
2.750.000
|
Chưa bao gồm mũi Hummer
và tay cắt.
|
972
|
03C2.4.60
|
Phẫu thuật nội soi cắt
bỏ khối u vùng mũi xoang
|
9.019.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
973
|
03C2.4.58
|
Phẫu thuật nội soi cắt
bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
13.559.000
|
|
974
|
03C2.4.59
|
Phẫu thuật nội soi cắt
bỏ u xơ mạch vòm mũi họng
|
8.559.000
|
|
975
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt
dây thanh
|
5.321.000
|
|
976
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u hạ họng hoặc ho lưỡi thanh thiệt
|
3.002.000
|
|
977
|
03C2.4.27
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản...)
|
4.159.000
|
|
978
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm
|
8.083.000
|
Đã bao gồm dao siêu âm
|
979
|
03C2.4.73
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u nhủ đảo ngược vùng mũi xoang
|
6.068.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
980
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh
hình cuốn mũi dưới
|
3.873.000
|
|
981
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh
hình vách ngăn mũi
|
3.188.000
|
Chưa bao gồm mũi Hummer
và tay cắt.
|
982
|
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống
thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
3.040.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi
khoan
|
983
|
|
Phẫu thuật nội soi giảm
áp ổ mắt
|
5.628.000
|
|
984
|
03C2.4.49
|
Phẫu thuật nội soi lấy
u hoặc điều trị rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ
|
7.170.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
985
|
|
Phẫu thuật nội soi mở
các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
8.042.000
|
|
986
|
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn
lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang
|
4.922.000
|
|
987
|
03C2.4.72
|
Phẫu thuật nội soi mở khe
giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm
|
4.937.000
|
|
988
|
|
Phẫu thuật nội soi nạo
VA bằng dao Plasma
|
3.771.000
|
Đã bao gồm dao plasma
|
989
|
03C2.4.26
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu
thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
|
2.955.000
|
|
990
|
03C2.4.63
|
Phẫu thuật phục hải,
tái tạo dây thần kinh VII
|
7.788.000
|
|
991
|
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
4.615.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm.
|
992
|
03C2.4.53
|
Phẫu thuật tái tạo hệ
thống truyền âm
|
5.937.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học,
xương con để thay thế hoặc Prothese.
|
993
|
03C2.4.62
|
Phẫu thuật tái tạo vùng
đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
|
5.937.000
|
|
994
|
03C2.4.51
|
Phẫu thuật tai trong hoặc
u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
|
6.065.000
|
|
995
|
|
Phẫu thuật tạo hình tai
giữa
|
5.209.000
|
|
996
|
|
Phẫu thuật tạo hình
tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
|
7.175.000
|
|
997
|
|
Phẫu thuật thay thế xương
bàn đạp
|
5.209.000
|
|
998
|
|
Phẫu thuật tiệt căn
xương chũm
|
5.215.000
|
|
999
|
|
Phẫu thuật xử trí chảy
máu sau cắt Amygdale (gây mê)
|
2.814.000
|
|
1000
|
03C2.4.16
|
Rửa tai, rửa mũi, xông
họng
|
27.400
|
|
1001
|
03C2.4.28
|
Soi thanh khí phế quản
bằng ống mềm
|
213.000
|
|
1002
|
03C2.4.29
|
Soi thực quản bằng ống
mềm
|
213.000
|
|
1003
|
03C2.4.8
|
Thông vòi nhĩ
|
86.600
|
|
1004
|
03C2.4.33
|
Thông vòi nhĩ nội soi
|
115.000
|
|
1005
|
03C2.4.7
|
Trích màng nhĩ
|
61.200
|
|
1006
|
04C3.4.248
|
Trích rạch apxe Amiđan
(gây mê)
|
729.000
|
|
1007
|
04C3.4.249
|
Trích rạch apxe thành
sau họng (gây mê)
|
729.000
|
|
1008
|
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
3.720.000
|
Đã bao gồm chi phí mũi
khoan
|
1009
|
|
Phẫu thuật nội soi đóng
lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt
|
3.053.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ
thuật còn lại khác
|
|
|
1010
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.424.000
|
|
1011
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.012.000
|
|
1012
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.415.000
|
|
1013
|
|
Phẫu thuật loại III
|
954.000
|
|
1014
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
865.000
|
|
1015
|
|
Thủ thuật loại I
|
508.000
|
|
1016
|
|
Thủ thuật loại II
|
290.000
|
|
1017
|
|
Thủ thuật loại III
|
140.000
|
|
IX
|
|
RĂNG-HÀM-MẶT
|
|
|
|
|
Các kỹ thuật về
răng, miệng
|
|
|
1018
|
03C2.5.1.3
|
Cắt lợi trùm
|
158.000
|
|
1019
|
03C2.5.2.6
|
Chụp thép làm sẵn
|
292.000
|
|
1020
|
03C2.5.1.6
|
Cố định tạm thời gẫy
xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
|
363.000
|
|
|
|
Điều trị răng
|
|
|
1021
|
03C2.5.2.3
|
Điều trị răng sữa viêm tủy
có hồi phục
|
334.000
|
|
1022
|
03C2.5.2.13
|
Điều trị tủy lại
|
954.000
|
|
1023
|
03C2.5.2.10
|
Điều trị tủy răng số 4,
5
|
565.000
|
|
1024
|
03C2.5.2.11
|
Điều trị tủy răng số 6,
7 hàm dưới
|
795.000
|
|
1025
|
03C2.5.2.9
|
Điều trị tủy răng số 1,
2, 3
|
422.000
|
|
1026
|
03C2.5.2.12
|
Điều trị tủy răng số
6,7 hàm trên
|
925.000
|
|
1027
|
03C2.5.2.4
|
Điều trị tủy răng sữa một
chân
|
271.000
|
|
1028
|
03C2.5.2.5
|
Điều trị tủy răng sữa
nhiều chân
|
382.000
|
|
1029
|
03C2.5.2.14
|
Hàn composite cổ răng
|
337.000
|
|
1030
|
03C2.5.2.1
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
97.000
|
|
1031
|
04C3.5.1.260
|
Lấy cao răng và đánh
bóng hai hàm
|
134.000
|
|
1032
|
04C3.5.1.259
|
Lấy cao răng và đánh
bóng một vùng hoặc một hàm
|
77.000
|
|
1033
|
03C2.5.1.11
|
Nắn trật khớp thái
dương hàm
|
103.000
|
|
1034
|
03C2.5.1.10
|
Nạo túi lợi 1 sextant
|
74.000
|
|
1035
|
03C2.5.1.7
|
Nhổ chân răng
|
190.000
|
|
1036
|
03C2.5.1.1
|
Nhổ răng đơn giản
|
102.000
|
|
1037
|
03C2.5.1.2
|
Nhổ răng khó
|
207.000
|
|
1038
|
04C3.5.1.257
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
215.000
|
|
1039
|
04C3.5.1.258
|
Nhổ răng số 8 có biến
chứng khít hàm
|
342.000
|
|
1040
|
04C3.5.1.256
|
Nhổ răng sữa hoặc chân
răng sữa
|
37.300
|
|
1041
|
03C2.5.2.16
|
Phục hồi thân răng có
chốt
|
500.000
|
|
1042
|
03C2.5.2.7
|
Răng sâu ngà
|
247.000
|
|
1043
|
03C2.5.2.8
|
Răng viêm tủy hồi phục
|
265.000
|
|
1044
|
04C3.5.1.261
|
Rửa chấm thuốc điều trị
viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
32.300
|
|
1045
|
03C2.5.6.2
|
Sửa hàm
|
200.000
|
|
1046
|
03C2.5.2.2
|
Trám bít hố rãnh
|
212.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật hàm mặt
|
|
|
1047
|
03C2.5.1.16
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc
chỗ
|
337.000
|
|
1048
|
03C2.5.1.24
|
Phẫu thuật ghép xương
và màng tái tạo mô có hướng dẫn
|
1.049.000
|
Chưa bao gồm màng tái tạo
mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1049
|
03C2.5.1.22
|
Phẫu thuật lật vạt, nạo
xương ổ răng 1 vùng
|
820.000
|
|
1050
|
03C2.5.1.23
|
Cắt u lợi đường kính từ
2cm trở lên
|
455.000
|
|
1051
|
03C2.5.1.18
|
Cắt u lợi, lợi xơ để
làm hàm giả
|
415.000
|
|
1052
|
03C2.5.1.19
|
Cắt, tạo hình phanh
môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
|
295.000
|
|
1053
|
03C2.5.1.20
|
Cắm và cố định lại một
răng bật khỏi huyệt ổ răng
|
535.000
|
|
1054
|
03C2.5.1.14
|
Lấy sỏi ống Wharton
|
1.014.000
|
|
1055
|
03C2.5.1.12
|
Cắt u da đầu lành, đường
kính dưới 5 cm
|
705.000
|
|
1056
|
03C2.5.1.13
|
Cắt u da đầu lành, đường
kính từ 5 cm trở lên
|
1.126.000
|
|
1057
|
03C2.5.7.44
|
Cắt bỏ nang sàn miệng
|
2.777.000
|
|
1058
|
03C2.5.7.35
|
Cắt nang xương hàm từ
2-5 cm
|
2.927.000
|
|
1059
|
03C2.5.7.33
|
Cắt u nang giáp móng
|
2.133.000
|
|
1060
|
03C2.5.7.48
|
Cắt u nhỏ lành tính phần
mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
2.627.000
|
|
1061
|
|
Điều trị đóng cuống
răng
|
460.000
|
|
1062
|
|
Điều trị sâu răng sớm bằng
Fluor
|
545.000
|
|
1063
|
03C2.5.7.39
|
Ghép da rời mỗi chiều
trên 5cm
|
2.841.000
|
|
1064
|
03C2.5.7.50
|
Nắn sai khớp thái dương
hàm đến muộn
|
1.662.000
|
|
1065
|
03C2.5.7.46
|
Phẫu thuật cắt dây thần
kinh V ngoại biên
|
2.859.000
|
|
1066
|
03C2.5.7.3
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương
hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)
|
2.493.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít
thay thế.
|
1067
|
03C2.5.7.4
|
Phẫu thuật cắt đoạn
xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định
bằng nẹp vít
|
4.066.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít
thay thế.
|
1068
|
03C2.5.7.6
|
Phẫu thuật cắt đoạn
xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp
|
5.166.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít
thay thế.
|
1069
|
03C2.5.7.12
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang
tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh
|
4.128.000
|
Chưa bao gồm máy dò thần
kinh.
|
1070
|
03C2.5.7.16
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch
lớn vùng hàm mặt
|
3.093.000
|
|
1071
|
03C2.5.7.26
|
Phẫu thuật cắt u lành
tính tuyến dưới hàm
|
3.144.000
|
Chưa bao gồm máy dò thần
kinh.
|
1072
|
03C2.5.7.15
|
Phẫu thuật cắt u máu lớn
vùng hàm mặt
|
2.993.000
|
|
1073
|
03C2.5.7.37
|
Phẫu thuật cắt ung thư
xương hàm dưới, nạo vét hạch
|
3.243.000
|
|
1074
|
03C2.5.7.36
|
Phẫu thuật cắt ung thư xương
hàm trên, nạo vét hạch
|
3.243.000
|
|
1075
|
03C2.5.7.2
|
Phẫu thuật cắt xương
hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
3.527.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít
thay thế.
|
1076
|
03C2.5.7.17
|
Phẫu thuật đa chấn thương
vùng hàm mặt
|
4.140.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1077
|
03C2 5.7.24
|
Phẫu thuật điều trị gãy
gò má cung tiếp 2 bên
|
2.944.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1078
|
03C2.5.7.23
|
Phẫu thuật điều trị gãy
lồi cầu
|
2.744.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1079
|
03C2.5.7.22
|
Phẫu thuật điều trị gãy
xương hàm dưới
|
2.644.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1080
|
03C2.5.7.25
|
Phẫu thuật điều trị gãy
xương hàm trên
|
3.044.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1081
|
03C2.5.7.41
|
Phẫu thuật điều trị viêm
nhiễm tỏa lan, áp xe vùng hàm mặt
|
2.167.000
|
|
1082
|
03C2.5.7.10
|
Phẫu thuật dính khớp
thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
3.806.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi
cầu bằng titan và vít thay thế.
|
1083
|
03C2.5.7.8
|
Phẫu thuật dính khớp
thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.806.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít
thay thế.
|
1084
|
03C2.5.7.11
|
Phẫu thuật dính khớp
thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
4.028.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi
cầu bằng titan và vít.
|
1085
|
03C2.5.7.9
|
Phẫu thuật dính khớp
thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.978.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít
thay thế.
|
1086
|
03C2.5.7.19
|
Phẫu thuật ghép xương ổ
răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng
|
3.132.000
|
Chưa bao gồm xương.
|
1087
|
03C2.5.7.42
|
Phẫu thuật khâu phục hồi
vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
2.998.000
|
|
1088
|
03C2.5.7.13
|
Phẫu thuật khuyết hổng
lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
4.068.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1089
|
03C2.5.7.14
|
Phẫu thuật khuyết hổng
lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật
|
4.153.000
|
|
1090
|
|
Phẫu thuật lấy dị vật
vùng hàm mặt
|
2.461.000
|
|
1091
|
03C2.5.7.52
|
Phẫu thuật lấy răng ngầm
trong xương
|
2.351.000
|
|
1092
|
03C2.5.7.45
|
Phẫu thuật mở xoang lấy
răng ngầm
|
2.777.000
|
|
1093
|
03C2.5.7.18
|
Phẫu thuật mở xương, điều
trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn
|
4.340.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1094
|
03C2 5.7.38
|
Phẫu thuật tạo hình khe
hở chéo mặt
|
3.540.000
|
|
1095
|
03C2.5.7.30
|
Phẫu thuật tạo hình khe
hở vòm miệng
|
2.493.000
|
|
1096
|
03C2.5.7.31
|
Phẫu thuật tạo hình khe
hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
|
2.493.000
|
|
1097
|
03C2.5.7.29
|
Phẫu thuật tạo hình môi
hai bên
|
2.593.000
|
|
1098
|
03C2.5.7.28
|
Phẫu thuật tạo hình môi
một bên
|
2.493.000
|
|
1099
|
03C2.5.7.47
|
Phẫu thuật tạo hình
phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)
|
1.785.000
|
|
1100
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít
sau kết hợp xương hai bên
|
2.822.000
|
|
1101
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít
sau kết hợp xương lồi cầu
|
2.759.000
|
|
1102
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít
sau kết hợp xương một bên
|
2.686.000
|
|
1103
|
03C2.5.7.1
|
Sử dụng nẹp có lồi cầu
trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
3.127.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi
cầu và vít thay thế.
|
1104
|
03C2.5.7.49
|
Tiêm xơ điều trị u máu
phần mềm và xương vùng hàm mặt
|
844.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ
thuật còn lại khác
|
|
|
1105
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.507.000
|
|
1106
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.241.000
|
|
1107
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.388.000
|
|
1108
|
|
Phẫu thuật loại III
|
906.000
|
|
1109
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
781.000
|
|
1110
|
|
Thủ thuật loại I
|
480.000
|
|
1111
|
|
Thủ thuật loại II
|
274.000
|
|
1112
|
|
Thủ thuật loại III
|
140.000
|
|
X
|
|
BỎNG
|
|
|
1113
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến
bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
2.269.000
|
|
1114
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến
bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.818.000
|
|
1115
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến
bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.886.000
|
|
1116
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến
bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
3.268.000
|
|
1117
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp
bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1 % diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
2.298.000
|
|
1118
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp
bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.755.000
|
|
1119
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp
bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.920.000
|
|
1120
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp
bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
3.285.000
|
|
1121
|
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu
kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4.010.000
|
|
1122
|
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu
kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1 % diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.274.000
|
|
1123
|
|
Cắt lọc mô hoại tử vết
thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)
|
3.750.000
|
|
1124
|
|
Cắt sẹo ghép da mảnh
trung bình
|
3.609.000
|
|
1125
|
|
Cắt sẹo khâu kín
|
3.288.000
|
|
1126
|
03C2.6.11
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng
máy siêu âm doppler
|
293.000
|
|
1127
|
03C2.6.15
|
Điều trị bằng ôxy cao
áp
|
233.000
|
|
1128
|
03C2.6.14
|
Điều trị vết thương bỏng
bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng)
|
540.000
|
|
1129
|
|
Ghép da đồng loại ≥ 10%
diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
2.647.000
|
|
1130
|
|
Ghép da đồng loại dưới 10%
diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
1.824.000
|
|
1131
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn
dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.818.000
|
|
1132
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn
trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.267.000
|
|
1133
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn
từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.506.000
|
|
1134
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn
từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.982.000
|
|
1135
|
|
Ghép da tự thân mảnh
siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
6.385.000
|
|
1136
|
|
Ghép da tự thân mảnh
siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
3.700.000
|
|
1137
|
|
Ghép da tự thân mắt lưới
(mesh graft)
|
4.907.000
|
|
1138
|
|
Ghép da tự thân phối hợp
kiểu hai lớp (sandwich)
|
6.481.000
|
|
1139
|
|
Ghép da tự thân tem thư
(post Siam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.321.000
|
|
1140
|
|
Ghép da tự thân tem thư
(post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể
ở trẻ em
|
3.907.000
|
|
1141
|
|
Ghép da tự thân tem thư
(post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.344.000
|
|
1142
|
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
7.062.000
|
|
1143
|
|
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)
ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5.463.000
|
|
1144
|
03C2.6.10
|
Ghép màng tế bào nuôi cấy
trong điều trị bỏng
|
517.000
|
Chưa bao gồm màng nuôi;
màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.
|
1145
|
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự
thân điều trị vết thương mạn tính
|
3.980.000
|
|
1146
|
|
Kỹ thuật giãn da
(expander) điều trị sẹo
|
3.895.000
|
|
1147
|
|
Kỹ thuật tạo vạt da có
cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
4.770.000
|
|
1148
|
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại
chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
3.601.000
|
|
1149
|
|
Kỹ thuật tiêm huyết
tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)
|
3.790.000
|
|
1150
|
|
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch
mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
13.644.000
|
|
1151
|
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử
trong bỏng vành tai
|
2.708.000
|
|
1152
|
|
Phẫu thuật chuyển vạt
da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
17.842.000
|
|
1153
|
|
Phẫu thuật ghép da dày
tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
4.288.000
|
|
1154
|
|
Phẫu thuật khoan đục
xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
3.661.000
|
|
1155
|
|
Phẫu thuật loại bỏ hoại
tử ổ loét vết thương mạn tính
|
2.477.000
|
|
1156
|
03C2.6.3
|
Sử dụng giường khí hóa
lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày)
|
278.000
|
|
1157
|
|
Tắm điều trị bệnh nhân
bỏng (gây tê)
|
220.000
|
|
1158
|
|
Tắm điều trị bệnh nhân hồi
sức, cấp cứu bỏng (gây mê)
|
886.000
|
|
1159
|
03C2.6.12
|
Tắm điều trị tiệt khuẩn
bằng TRA gamma
|
195.000
|
|
1160
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích dưới 5% diện tích cơ thể
|
115.000
|
|
1161
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
242.000
|
|
1162
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
|
410.000
|
|
1163
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
|
547.000
|
|
1164
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
|
870000
|
|
1165
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích trên 60% diện tích cơ thể
|
1.388.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ
thuật còn lại khác
|
|
|
1166
|
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
4.010.000
|
|
1167
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.295.000
|
Chưa bao gồm mảnh da
ghép đồng loại.
|
1168
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.538.000
|
Chưa bao gồm mảnh da
ghép đồng loại.
|
1169
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.120.000
|
Chưa bao gồm vật tư
ghép trên bệnh nhân.
|
1170
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.129.000
|
|
1171
|
|
Thủ thuật loại I
|
558.000
|
Chưa kèm màng nuôi cấy,
hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố
định), thuốc cản quang.
|
1172
|
|
Thủ thuật loại II
|
333.000
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm,
vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu
nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết
thương.
|
1173
|
|
Thủ thuật loại III
|
182.000
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm,
sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
|
XI
|
|
UNG BƯỚU
|
|
|
1174
|
|
Bơm hóa chất bàng quang
điều trị ung thư bàng quang (lần)
|
385.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1175
|
03C2.1.11
|
Đặt Iradium (lần)
|
472.000
|
|
1176
|
04C2.97
|
Điều trị tia xạ Cobalt/
Rx
|
105.000
|
Một lần, nhưng không
thu quá 30 lấn trong một đợt điều trị.
|
1177
|
|
Đổ khuôn chì trong xạ
trị
|
1.079.000
|
|
1178
|
|
Hóa trị liên tục (12-24
giờ) bằng máy
|
405.000
|
|
1179
|
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
1.079.000
|
|
1180
|
|
Mô phỏng và lập kế hoạch
cho xạ trị áp sát
|
385.000
|
|
1181
|
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
155.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
|
1182
|
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
127.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
Áp dụng với bệnh nhân nội trú
|
1183
|
|
Truyền hóa chất động mạch
(1 ngày)
|
350.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1184
|
|
Truyền hóa chất khoang
màng bụng (1 ngày)
|
207.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1185
|
|
Truyền hóa chất nội tủy
(1 ngày)
|
395.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1186
|
|
Xạ phẫu bằng Cyber
Knife
|
20.689.000
|
|
1187
|
03C5.5
|
Xạ phẫu bằng Gamma
Knife
|
28.790.000
|
|
1188
|
03C5.4
|
Xạ trị bằng X Knife
|
28.689.000
|
|
1189
|
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
có điều biến liều (1 ngày)
|
1.592.000
|
|
1190
|
03C5.3
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
tuyến tính (01 ngày xạ trị)
|
506.000
|
|
1191
|
|
Xạ trị áp sát liều cao
tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều
trị)
|
5.196.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ
dùng trong xạ trị áp sát.
|
1192
|
|
Xạ trị áp sát liều cao
tại các vị trí khác (01 lần điều trị)
|
3.321.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ
dùng trong xạ trị áp sát.
|
1193
|
|
Xạ trị áp sát liều thấp
(01 lần điều trị)
|
1.392.000
|
|
1194
|
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt
có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
|
7.629.000
|
|
1195
|
|
Cắt ung thư lưỡi - sàn
miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
8.529.000
|
|
1196
|
|
Cắt u máu, u bạch huyết
trong lồng ngực đường kính trên 10 cm
|
8.329.000
|
|
1197
|
|
Cắt từ 3 tạng trở lên
trong điều trị ung thư tiêu hóa
|
9.029.000
|
|
1198
|
|
Tháo khớp xương bả vai
do ung thư
|
6.829.000
|
|
1199
|
|
Phẫu thuật cắt xương bả
vai và phần mềm
|
8.229.000
|
|
1200
|
|
Đặt buồng tiêm truyền
dưới da
|
1.300.000
|
Chưa bao gồm buồng tiêm
truyền.
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ
thuật còn lại khác
|
|
|
1201
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
4.666.000
|
|
1202
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.754.000
|
|
1203
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.784.000
|
|
1204
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.206.000
|
|
1205
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
874.000
|
|
1206
|
|
Thủ thuật loại I
|
505.000
|
|
1207
|
|
Thủ thuật loại II
|
363.000
|
|
1208
|
|
Thủ thuật loại III
|
207.000
|
|
XII
|
|
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN,
CAN THIỆP
|
|
|
1209
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.167.000
|
|
1210
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.456.000
|
|
1211
|
|
Phẫu thuật loại III
|
981.000
|
|
1212
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
960.000
|
|
1213
|
|
Thủ thuật loại I
|
575.000
|
|
1214
|
|
Thủ thuật loại II
|
332.000
|
|
1215
|
|
Thủ thuật loại III
|
195.000
|
|
XIII
|
|
VI PHẪU
|
|
|
1216
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
5.692.000
|
|
1217
|
|
Phẫu thuật loại I
|
3.230.000
|
|
XIV
|
|
PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
1218
|
|
Phẫu thuật nội soi
Robot điều trị các bệnh lý gan mật
|
85.158.000
|
|
1219
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot
điều trị các bệnh lý lồng ngực
|
91.025.000
|
|
1220
|
|
Phẫu thuật nội soi
Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu
|
79.327.000
|
|
1221
|
|
Phẫu thuật nội soi
Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng
|
96.612.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
1222
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.718.000
|
|
1223
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.448.000
|
|
1224
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.658.000
|
|
1225
|
|
Phẫu thuật loại III
|
987.000
|
|
XV
|
|
GÂY MÊ
|
|
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng
|
|
|
1226
|
|
Gây mê thay băng bỏng
diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp
|
1.075.000
|
|
1227
|
|
Gây mê thay băng bỏng
diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể
|
764.000
|
|
1228
|
|
Gây mê thay băng bỏng
diện tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể
|
570.000
|
|
1229
|
|
Gây mê thay băng bỏng
diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
387.000
|
|
1230
|
|
Gây mê khác
|
699.000
|
|
E
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
I
|
|
Huyết học
|
|
|
1231
|
|
ANA 17 profile test (sàng
lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn
dịch)
|
1.008.000
|
|
1232
|
03C3.1.HH116
|
Bilan đông cầm máu -
huyết khối
|
1.564.000
|
|
1233
|
|
Chụp ảnh màu tế bào qua
kính hiển vi
|
20.400
|
|
1234
|
04C5.1.296
|
Co cục máu đông
|
14.900
|
|
1235
|
04C5.1.331
|
Công thức nhiễm sắc thể
(Karyotype)
|
689.000
|
Bao gồm cả môi trường
nuôi cấy tủy xương.
|
1236
|
|
Công thức nhiễm sắc thể
(NST) từ tế bào ối
|
1.193.000
|
|
1237
|
04C5.1.298
|
Đàn hồi co cục máu (TEG:
ThromboElastoGraph)
|
415.000
|
Bao gồm cả pin và cup,
kaolin.
|
1238
|
|
Đánh giá tỷ lệ sống của
tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan
|
18.700
|
|
1239
|
|
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol-
test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
61.100
|
|
1240
|
03C3.1.HH51
|
Đếm số lượng CD3 hoặc
CD4 hoặc CD8
|
395.000
|
|
1241
|
04C5.1.354
|
Điện di có tính thành
phần huyết sắc tố (định tính)
|
188.000
|
|
1242
|
04C5.1.355
|
Điện di huyết sắc tố (định
lượng)
|
358.000
|
|
1243
|
04C5.1.352
|
Điện di miễn dịch huyết
thanh
|
1.016.000
|
|
1244
|
04C5.1.353
|
Điện di protein huyết
thanh
|
371.000
|
|
1245
|
03C3.1.HH111
|
Điều chế và lưu trữ tế bào
gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tủy xương
|
16.388.000
|
|
1246
|
03C3.1.HH110
|
Điều chế và lưu trữ tế
bào gốc từ máu ngoại vi
|
16.388.000
|
|
1247
|
|
Định danh kháng thể
Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex
|
3.708.000
|
|
1248
|
03C3.1.HH103
|
Định danh kháng thể bất
thường
|
1.164.000
|
|
1249
|
|
Định danh kháng thể
kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA
|
4.377.000
|
|
1250
|
03C3.1.HH41
|
Định lượng anti
Thrombin III
|
138.000
|
|
1251
|
|
Định lượng CD25 (IL-2R)
hòa tan trong huyết thanh
|
2.227.000
|
|
1252
|
03C3.1.HH43
|
Định lượng chất ức chế
C1
|
207.000
|
|
1253
|
|
Định lượng D - Dimer bằng
kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang
|
516.000
|
|
1254
|
03C3.1.HH30
|
Định lượng D- Dimer
|
253.000
|
|
1255
|
03C3.1.HH34
|
Định lượng đồng yếu tố
Ristocetin
|
207.000
|
|
1256
|
03C3.1.HH47
|
Định lượng FDP
|
138.000
|
|
1257
|
04C5.1.300
|
Định lượng Fibrinogen
(Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp
|
102.000
|
|
1258
|
|
Định lượng gen bệnh máu
ác tính
|
4.129.000
|
|
1259
|
03C3.1.HH57
|
Định lượng men G6PD
|
80.800
|
|
1260
|
03C3.1.HH58
|
Định lượng men Pyruvat
kinase
|
173.000
|
|
1261
|
03C3.1.HH37
|
Định lượng Plasminogen
|
207.000
|
|
1262
|
03C3.1.HH32
|
Định lượng Protein C
|
231.000
|
|
1263
|
03C3.1.HH31
|
Định lượng Protein S
|
231.000
|
|
1264
|
03C3.1.HH40
|
Định lượng t- PA
|
207.000
|
|
1265
|
|
Định lượng tế bào người
cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu
|
5.394.000
|
|
1266
|
|
Định lượng ức chế yếu tố
IX
|
262.000
|
|
1267
|
|
Định lượng ức chế yếu tố
VIII
|
149.000
|
|
1268
|
03C3.1.HH44
|
Định lượng yếu tố
Heparin
|
207.000
|
|
1269
|
04C5.1.299
|
Định lượng yếu tố I
(fibrinogen)
|
56.500
|
|
1270
|
04C5.1.327
|
Định lượng yếu tố I hoặc
XII hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt tính)
|
458.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1271
|
03C3.1.HH45
|
Định lượng yếu tố kháng
Xa
|
253.000
|
|
1272
|
03C3.1.HH33
|
Định lượng yếu tố
Thrombomodulin
|
207.000
|
|
1273
|
04C5.1.325
|
Định lượng yếu tố V hoặc
yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X )
(Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)
|
318.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1274
|
04C5.1.326
|
Định lượng yếu tố
VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX
|
231.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1275
|
04C5.1.324
|
Định lượng yếu tố VIIIc
hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII
hoặc yếu tố XI
|
288.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1276
|
04C5.1.328
|
Định lượng yếu tố XIII
(hoặc yếu tố ổn định sợi huyết)
|
1.054.000
|
|
1277
|
03C3.1.HH36
|
Định lượng yếu tố:
PAI-1/PAI-2
|
207.000
|
|
1278
|
03C3.1.HH38
|
Định lượng α2 anti
-plasmin (α2 AP)
|
207.000
|
|
1279
|
03C3 1.HH39
|
Định lượng β -
Thromboglobulin (βTG)
|
207.000
|
|
1280
|
03C3.1.HH90
|
Định nhóm máu A1
|
34.600
|
|
1281
|
04C5.1.287
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng
giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
23.100
|
|
1282
|
04C5.1.288
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng
giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
20.700
|
|
1283
|
04C5.1.286
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng
phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
39.100
|
|
1284
|
04C5.1.347
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng
thẻ định nhóm máu
|
57.700
|
|
1285
|
04C5.1.291
|
Định nhóm máu hệ ABO
trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu
hoặc huyết tương
|
28.800
|
|
1286
|
04C5.1.290
|
Định nhóm máu hệ ABO
trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần,
khối hồng cầu, bạch cầu
|
46.200
|
|
1287
|
04C5.1.289
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)
trên máy tự động
|
38.000
|
|
1288
|
04C5.1.337
|
Định nhóm máu hệ ABO,
Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ
|
51.900
|
|
1289
|
04C5.1.336
|
Định nhóm máu hệ ABO,
Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel
|
86.600
|
|
1290
|
03C3.1.HH101
|
Định nhóm máu hệ Diego
(xác định kháng nguyên Diego)
|
184 000
|
|
1291
|
03C3.1.HH100
|
Định nhóm máu hệ MNSs
(xác định kháng nguyên Mia)
|
155.000
|
|
1292
|
03C3.1.HH94
|
Định nhóm máu hệ P (xác
định kháng nguyên P1)
|
195.000
|
|
1293
|
03C3.1.HH89
|
Định nhóm máu hệ Rh (D
yếu, D từng phần)
|
173.000
|
|
1294
|
04C5.1.292
|
Định nhóm máu hệ Rh(D)
bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
31.100
|
|
1295
|
03C3.1.HH88
|
Định nhóm máu khó hệ
ABO
|
207.000
|
|
1296
|
|
Định tính ức chế yếu tố
VIIIc/IX
|
231.000
|
|
1297
|
|
Định type HLA cho 1
locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng
kỹ thuật PCR-SSP
|
1.264.000
|
|
1298
|
|
Định type HLA độ phân
giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO
|
1.898.000
|
|
1299
|
|
Đo độ đàn hồi cục máu
(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế
tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEMV trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
541.000
|
|
1300
|
|
Đo độ đàn hồi cục máu
(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh
(ROTEM-EXTEM)
|
415.000
|
|
1301
|
04C5.1.329
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu
với ADP/Collgen
|
109.000
|
Giá cho mỗi chất kích tập.
|
1302
|
04C5.1.330
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu
với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin
|
207.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1303
|
|
Đo độ nhớt (độ quánh)
máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại)
|
51.900
|
|
1304
|
|
Giải trình tự gen bằng
phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)
|
8.059.000
|
|
1305
|
|
Giải trình tự gen bằng phương
pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
|
6.759.000
|
|
1306
|
04C5.1.279
|
Hemoglobin Định lượng
(bằng máy quang kế)
|
30.000
|
|
1307
|
|
Hiệu giá kháng thể miễn
dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động)
|
451.000
|
|
1308
|
03C3.1.HH104
|
Hiệu giá kháng thể tự
nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)
|
40.400
|
|
1309
|
03C3.1.HH21
|
Hóa mô miễn dịch tủy
xương (01 marker)
|
184.000
|
|
1310
|
04C5.1.281
|
Hồng cầu lưới (bằng
phương pháp thủ công)
|
26.400
|
|
1311
|
04C5.1.278
|
Huyết đồ (bằng phương
pháp thủ công)
|
65.800
|
|
1312
|
03C3.1.HH5
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm
tự động)
|
69.300
|
|
1313
|
|
Huyết đồ bằng hệ thống tự
động hoàn toàn (có nhuộm lam)
|
149.000
|
|
1314
|
03C3.1.HH20
|
Lách đồ
|
57.700
|
|
1315
|
|
Lọc bạch cầu trong khối
hồng cầu
|
569.000
|
|
1316
|
|
Lympho cross match bằng
kỹ thuật Flow-cytometry
|
2.188.000
|
|
1317
|
03C3.1.HH12
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
34.600
|
|
1318
|
04C5.1.283
|
Máu lắng (bằng phương
pháp thủ công)
|
23.100
|
|
1319
|
04C5.1.334
|
Nghiệm pháp Coombs gián
tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
112.000
|
|
1320
|
04C5.1.332
|
Nghiệm pháp Coombs gián
tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/
Scangel);
|
80.800
|
|
1321
|
04C5.1.333
|
Nghiệm pháp Coombs trực
tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
120.000
|
|
1322
|
03C3.1.HH27
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm
pháp Ethanol)
|
28.800
|
|
1323
|
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin
(T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
297.000
|
|
1324
|
03C3.1.HH28
|
Nghiệm pháp von-Kaulla
|
51.900
|
|
1325
|
04C5.1.307
|
Nhuộm Esterase không đặc
hiệu
|
92.400
|
|
1326
|
04C5.1.308
|
Nhuộm Esterase không đặc
hiệu có ức chế Naf
|
102.000
|
|
1327
|
03C3.1.HH4
|
Nhuộm hồng cầu lưới
trên máy tự động
|
40.400
|
|
1328
|
03C3.1.HH13
|
Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm
Perls)
|
34.600
|
|
1329
|
04C5.1.309
|
Nhuộm Periodic Acide
Schiff (PAS)
|
92.400
|
|
1330
|
04C5.1.305
|
Nhuộm Peroxydase (MPO)
|
77.300
|
|
1331
|
03C3 1.HH15
|
Nhuộm Phosphatase acid
|
75.100
|
|
1332
|
03C3.1 HH14
|
Nhuộm Phosphatase kiềm
bạch cầu
|
69.300
|
|
1333
|
03C3 1.HH19
|
Nhuộm sợi xơ liên võng
trong mô tủy xương
|
80.800
|
|
1334
|
03C3.1.HH18
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy
xương
|
80.800
|
|
1335
|
04C5.1.306
|
Nhuộm sudan den
|
77.300
|
|
1336
|
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc
(colony forming culture)
|
1.287.000
|
|
1337
|
|
OF test (test sàng lọc
Thalassemia)
|
47500
|
|
1338
|
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker
miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu
ấn/CD/marker)
|
392.000
|
|
1339
|
|
Phân tích dấu ấn/CD/marker
miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật
flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
|
428.000
|
|
1340
|
|
Phản ứng hòa hợp có sử dụng
kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
74.800
|
|
1341
|
|
Phản ứng hòa hợp có sử
dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự
động)
|
74.800
|
|
1342
|
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu
(Kỹ thuật pha rắn)
|
55.300
|
|
1343
|
|
Phản ứng hòa hợp trong
môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/
tự động)
|
68.000
|
|
1344
|
03C3.1.HH17
|
Phản ứng hòa hợp trong
môi trường nước muối ở 22°C (kỹ thuật ống nghiệm)
|
28.800
|
|
1345
|
|
Phát hiện chất ức chế
đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
288.000
|
|
1346
|
|
Phát hiện chất ức chế
đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
358.000
|
|
1347
|
|
Phát hiện đảo đoạn intron22
của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
|
1.375.000
|
|
1348
|
|
Phát hiện gen bệnh
Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
592.000
|
|
1349
|
|
Phát hiện kháng đông đường
chung
|
88.600
|
|
1350
|
|
Phát hiện kháng đông
lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
244.000
|
|
1351
|
|
Phát hiện kháng thể
kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
2.129.000
|
|
1352
|
|
Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng
máy ly tâm lạnh
|
136.000
|
|
1353
|
03C3.1.HH102
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
92.400
|
|
1354
|
|
Sàng lọc kháng thể bất
thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
|
244.000
|
|
1355
|
04C5.1.284
|
Sức bền thẩm thấu hồng
cầu
|
38.000
|
|
1356
|
03C3.1.HH106
|
Gạn tế bào máu/ huyết
tương điều trị
|
864.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế
bào máu
|
1357
|
03C3.1.HH11
|
Tập trung bạch cầu
|
28.800
|
|
1358
|
03C3.1.HH50
|
Test đường + Ham
|
69.300
|
|
1359
|
04C5.1.282
|
Thể tích khối hồng cầu
(Hematocrit)
|
17.300
|
|
1360
|
04C5.1.297
|
Thời gian Howell
|
31.100
|
|
1361
|
04C5.1.348
|
Thời gian máu chảy
(phương pháp Ivy)
|
48.400
|
|
1362
|
04C5.1.295
|
Thời gian máu chảy/(phương
pháp Duke)
|
12.600
|
|
1363
|
|
Thời gian máu đông
|
12.600
|
|
1364
|
03C3.1.HH22
|
Thời gian Prothombin (PT%,
PTs, INR)
|
40.400
|
|
1365
|
04C5.1.301
|
Thời gian Prothrombin
(PT, TQ) bằng thủ công
|
55.300
|
|
1366
|
04C5.1.302
|
Thời gian Prothrombin
(PT, TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
63.500
|
|
1367
|
03C3.1.HH24
|
Thời gian thrombin (TT)
|
40.400
|
|
1368
|
03C3.1.HH23
|
Thời gian
thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)
|
40.400
|
|
1369
|
03C3.1.HH108
|
Thu thập và chiết tách
tế bào gốc từ máu cuống rốn
|
2.564.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế
bào máu.
|
1370
|
03C3.1.HH107
|
Thu thập và chiết tách
tế bào gốc từ máu ngoại vi
|
2.564.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế
bào máu.
|
1371
|
03C3.1.HH109
|
Thu thập và chiết tách
tế bào gốc từ tủy xương
|
3.064.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế
bào.
|
1372
|
|
Tinh dịch đồ
|
316.000
|
|
1373
|
03C3.1.HH10
|
Tìm ấu trùng giun chỉ
trong máu
|
34.600
|
|
1374
|
03C3.1.HH9
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa
base (bằng máy)
|
17.300
|
|
1375
|
04C5.1.319
|
Tìm ký sinh trùng sốt
rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
36.900
|
|
1376
|
03C3.1.HH8
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng
máy)
|
17.300
|
|
1377
|
04C5.1.294
|
Tìm tế bào Hargraves
|
64.600
|
|
1378
|
03C3.1.HH25
|
Tìm yếu tố kháng đông
đường ngoại sinh
|
80.800
|
|
1379
|
03C3.1.HH26
|
Tìm yếu tố kháng đông
đường nội sinh
|
115.000
|
|
1380
|
04C5.1.323
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
106.000
|
Cho tất cả các thông số.
Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm
tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
1381
|
04C5.1.280
|
Tổng phân tích tế bào
máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
36.900
|
|
1382
|
03C3.1.HH3
|
Tổng phân tích tế bào
máu ngoại vi bằng máy đếm laser
|
46.200
|
|
1383
|
|
Tổng phân tích tế bào
máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
|
40.400
|
|
1384
|
04C5.1.335
|
Xác định bản chất kháng
thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm
pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)
|
438.000
|
|
1385
|
03C3.1.HH105
|
Xác định bất đồng nhóm
máu mẹ con
|
92.400
|
|
1386
|
03C3.1.HH121
|
Xác định gen bằng kỹ
thuật FISH
|
3.329.000
|
|
1387
|
03C3.1.HH61
|
Xác định gen bệnh máu
ác tính bằng RT-PCR
|
864.000
|
Cho 1 gen
|
1388
|
|
Xác định gen bệnh máu bằng
kỹ thuật clg FISH (giá tính cho 1 gen)
|
4.136.000
|
|
1389
|
|
Xác định kháng nguyên c
của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
110.000
|
|
1390
|
|
Xác định kháng nguyên C
của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
114.000
|
|
1391
|
|
Xác định kháng nguyên c
của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
84.900
|
|
1392
|
|
Xác định kháng nguyên C
của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
129.000
|
|
1393
|
|
Xác định kháng nguyên E
của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
90.100
|
|
1394
|
|
Xác định kháng nguyên e
của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
114.000
|
|
1395
|
|
Xác định kháng nguyên E
của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
113.000
|
|
1396
|
|
Xác định kháng nguyên e
của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
129.000
|
|
1397
|
|
Xác định kháng nguyên
Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
118.000
|
|
1398
|
|
Xác định kháng nguyên
Fyb của hệ nhóm máu Dufly (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động)
|
153.000
|
|
1399
|
03C3.1.HH91
|
Xác định kháng nguyên H
|
34.600
|
|
1400
|
|
Xác định kháng nguyên
Jka của hệ nhóm máu Kidd
|
207.000
|
|
1401
|
|
Xác định kháng nguyên
Jkb của hệ nhóm máu Kidd
|
206.000
|
|
1402
|
|
Xác định kháng nguyên k
của hệ nhóm máu Kell
|
60.200
|
|
1403
|
|
Xác định kháng nguyên K
của hệ nhóm máu Kell
|
105.000
|
|
1404
|
|
Xác định kháng nguyên
Lea của hệ nhóm máu Lewis
|
176.000
|
|
1405
|
|
Xác định kháng nguyên
Leb của hệ nhóm máu Lewis
|
205.000
|
|
1406
|
|
Xác định kháng nguyên
Lua của hệ nhóm máu Lutheran
|
164.000
|
|
1407
|
|
Xác định kháng nguyên
Lub của hệ nhóm máu Lutheran
|
92.400
|
|
1408
|
|
Xác định kháng nguyên M
của hệ nhóm máu MNS
|
151.000
|
|
1409
|
|
Xác định kháng nguyên N
của hệ nhóm máu MNS
|
169.000
|
|
1410
|
|
Xác định kháng nguyên
nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại
kháng nguyên)
|
1.480.000
|
|
1411
|
|
Xác định kháng nguyên S
của hệ nhóm máu MNS
|
219.000
|
|
1412
|
|
Xác định kháng nguyên s
của hệ nhóm máu MNS
|
57.400
|
|
1413
|
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch
cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
875.000
|
|
1414
|
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng
cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
566.000
|
|
1415
|
03C3.1.HH63
|
Xét nghiệm chuyển dạng
lympho với PHA
|
288.000
|
|
1416
|
03C3.1.HH113
|
Xét nghiệm độ chéo
(Cross-Match) trong ghép cơ quan
|
438.000
|
|
1417
|
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia) - Ab)
|
1.775.000
|
|
1418
|
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia)- IgG)
|
1.775.000
|
|
1419
|
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng
kỹ thuật Flow-cytometry
|
392.000
|
|
1420
|
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn
vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22°C, 37°C, kháng globulin
người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
464.000
|
|
1421
|
04C5.1.349
|
Xét nghiệm mô bệnh học
tủy xương
|
338.000
|
|
1422
|
|
Xét nghiệm PFA
(Platelet Funtion Analyzer) bang Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA
bằng Col/ADP)
|
866.000
|
|
1423
|
|
Xét nghiệm PFA
(Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên
khác: PFA bằng Col/Epi)
|
866.000
|
|
1424
|
04C5.1.285
|
Xét nghiệm số lượng tiểu
cầu (thủ công)
|
34.600
|
|
1425
|
03C3.1.HH115
|
Xét nghiệm tế bào gốc
CD 34+
|
1.764.000
|
|
1426
|
04C5.1.304
|
Xét nghiệm tế bào hạch
|
48.400
|
|
1427
|
04C5.1.303
|
Xét nghiệm tế bào học tủy
xương
|
147.000
|
|
1428
|
03C3.1.HH59
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm
sắc thể chị em
|
501.000
|
|
1429
|
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.
|
951.000
|
|
1430
|
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động.
|
295.000
|
|
1431
|
|
Xét nghiệm xác định đột
biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột
biến β-thalasemia)
|
4.378.000
|
|
1432
|
03C3.1.HH62
|
Xét nghiệm xác định gen
Hemophilia
|
1.064.000
|
|
II
|
|
Dị ứng miễn dịch
|
|
|
1433
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng ELISA chẩn
đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)
|
439.000
|
|
1434
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng
ERYTHROPOIETIN (EPO)
|
409.000
|
|
1435
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng Histamine
|
989.000
|
|
1436
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng IgE đặc hiệu
với 1 loại dị nguyên
|
562.000
|
|
1437
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng Interleukin
|
768.000
|
|
1438
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase
|
744.000
|
|
1439
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
IgGl/IgG2/IgG3/IgG4
|
692.000
|
|
1440
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng C5a
|
828.000
|
|
1441
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng C1q
|
435.000
|
|
1442
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng C3a/C3bi/C3d/C4a
|
1.063.000
|
|
1443
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng CCP
|
593.000
|
|
1444
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng Centromere
|
451.000
|
|
1445
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng ENA
|
423.000
|
|
1446
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng Histone
|
372.000
|
|
1447
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng Insulin
|
387.000
|
|
1448
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng Jo - 1
|
434.000
|
|
1449
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)
|
515.000
|
|
1450
|
|
Định lượng kháng thể
kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động
|
253.000
|
|
1451
|
|
Định lượng kháng thể kháng
DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh
|
115.000
|
|
1452
|
|
Định lượng kháng thể
kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động
|
288.000
|
|
1453
|
|
Định lượng kháng thể
kháng nhân (ANA) test nhanh
|
173.000
|
|
1454
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiol ipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein
(IgG/IgM)
|
581.000
|
|
1455
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng Prothrombin
|
448.000
|
|
1456
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng RNP-70
|
418.000
|
|
1457
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng Scl-70
|
372.000
|
|
1458
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng Sm
|
400.000
|
|
1459
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
|
434.000
|
|
1460
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng tiểu cầu
|
709.000
|
|
1461
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng tinh trùng
|
1.016.000
|
|
1462
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)
|
492.000
|
|
1463
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan typel (LC1) / kháng thể
kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể
GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
484.000
|
|
1464
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng MPO
(pANCA)/PR3 (cANCA)
|
434.000
|
|
1465
|
|
Khẳng định kháng đông
lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
244.000
|
|
III
|
|
Hóa sinh
|
|
|
|
|
Máu
|
|
|
1466
|
03C3.1.HS5
|
ACTH
|
80.800
|
|
1467
|
03C3.1.HS6
|
ADH
|
145.000
|
|
1468
|
03C3.1.HS23
|
ALA
|
91.600
|
|
1469
|
03C3.1.HS46
|
Alpha FP(AFP)
|
91.600
|
|
1470
|
03C3.1.HS78
|
Alpha Microglobulin
|
96.900
|
|
1471
|
03C3.1.HS3
|
Amoniac
|
75.400
|
|
1472
|
03C3.1.HS70
|
Anti - TG
|
269.000
|
|
1473
|
|
Anti - TPO (Anti- thyroid
Peroxidase antibodies) định lượng
|
204.000
|
|
1474
|
03C3.1.HS34
|
Apolipoprotein A/B (1
loại)
|
48.400
|
|
1475
|
03C3.1.HS20
|
Benzodiazepam (BZD)
|
37.700
|
|
1476
|
03C3.1.HS51
|
Beta - HCG
|
86.200
|
|
1477
|
03C3.1.HS38
|
Beta2 Microglobulin
|
75.400
|
|
1478
|
04C5.1.340
|
BNP (B - Type
Natriuretic Peptide)
|
581.000
|
|
1479
|
04C5.1.320
|
Bổ thể trong huyết
thanh
|
32.300
|
|
1480
|
03C3.1.HS65
|
CA 125
|
139.000
|
|
1481
|
03C3.1.HS63
|
CA 15 - 3
|
150.000
|
|
1482
|
03C3.1.HS62
|
CA 19 - 9
|
139.000
|
|
1483
|
03C3.1.HS64
|
CA 72 - 4
|
134.000
|
|
1484
|
04C5.1.312
|
Ca++ máu
|
16.100
|
Chỉ thanh toán khi định
lượng trực tiếp.
|
1485
|
03C3.1.HS25
|
Calci
|
12.900
|
|
1486
|
03C3.1.HS12
|
Calcitonin
|
134.000
|
|
1487
|
03C3.1.HS43
|
Catecholamin
|
215.000
|
|
1488
|
03C3.1.HS50
|
CEA
|
86.200
|
|
1489
|
03C3.1.HS32
|
Ceruloplasmin
|
70.000
|
|
1490
|
03C3.1.HS28
|
CK-MB
|
37.700
|
|
1491
|
03C3.1.HS37
|
Complement 3 (C3)/4
(C4) (1 loại)
|
59.200
|
|
1492
|
03C3.1.HS7
|
Cortison
|
91.600
|
|
1493
|
|
C-Peptid
|
171.000
|
|
1494
|
03C3.1.HS4
|
CPK
|
26.900
|
|
1495
|
|
CRP định lượng
|
53.800
|
|
1496
|
03C3.1.HS31
|
CRP hs
|
53.800
|
|
1497
|
03C3.1.HS60
|
Cyclosporine
|
323.000
|
|
1498
|
03C3.1.HS66
|
Cyfra 21 - 1
|
96.900
|
|
1499
|
04C5.1.311
|
Điện giải đồ (Na, K,
CL)
|
29.000
|
Áp dụng cho cả trường hợp
cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
1500
|
03C3.1.HS69
|
Digoxin
|
86.200
|
|
1501
|
|
Định lượng 25OH Vitamin
D (D3)
|
290000
|
|
1502
|
|
Định lượng Alpha1
Antitrypsin
|
64.600
|
|
1503
|
|
Định lượng Anti CCP
|
312.000
|
|
1504
|
|
Định lượng Beta
Crosslap
|
139.000
|
|
1505
|
04C5.1.315
|
Định lượng Bilirubin toàn
phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiểm hoặc GOT hoặc GPT...
|
21.500
|
Không thanh toán đối với
các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1506
|
04C5.1.313
|
Định lượng các chất
Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit
Uric, Amylase,...
|
21.500
|
Mỗi chất
|
1507
|
|
Định lượng Cystatine C
|
86.200
|
|
1508
|
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
32.300
|
|
1509
|
|
Định lượng Free Kappa
niệu/huyết thanh
|
521.000
|
|
1510
|
|
Định lượng Free Lambda
niệu/huyết thanh
|
521.000
|
|
1511
|
|
Định lượng Gentamicin
|
96.900
|
|
1512
|
|
Định lượng Methotrexat
|
398.000
|
|
1513
|
|
Định lượng p2PSA
|
689.000
|
|
1514
|
|
Định lượng sắt chưa bão
hòa huyết thanh
|
75.400
|
|
1515
|
04C5.1.314
|
Định lượng sắt huyết
thành hoặc Mg++ huyết thanh
|
32.300
|
|
1516
|
|
Định lượng Tobramycin
|
96.900
|
|
1517
|
|
Định lượng Tranferin
Receptor
|
107.000
|
|
1518
|
04C5.1.316
|
Định lượng Tryglyceride
hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc
HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
26.900
|
|
1519
|
|
Đo hoạt độ
Cholinesterase (ChE)
|
26.900
|
|
1520
|
|
Đo hoạt độ P-Amylase
|
64.600
|
|
1521
|
|
Đo khả năng gắn sắt
toàn thể
|
75.400
|
|
1522
|
04C5.1.346
|
Đường máu mao mạch
|
15.200
|
|
1523
|
|
E3 không liên hợp
(Unconjugated Estriol)
|
182.000
|
|
1524
|
03C3.1.HS10
|
Erythropoietin
|
80.800
|
|
1525
|
03C3.1.HS52
|
Estradiol
|
80.800
|
|
1526
|
03C3.1.HS48
|
Ferritin
|
80.800
|
|
1527
|
03C3.1.HS67
|
Folate
|
86.200
|
|
1528
|
|
Free bHCG (Free Beta
Human Chorionic Gonadotropin)
|
182.000
|
|
1529 .
|
03C3.1.HS54
|
FSH
|
80.800
|
|
1530
|
03C3.1.HS30
|
Gama GT
|
19.200
|
|
1531
|
03C3.1.HS8
|
GH
|
161.000
|
|
1532
|
03C3.1.HS77
|
GLDH
|
96.900
|
|
1533
|
03C3.1.HS1
|
Gross
|
16.100
|
|
1534
|
03C3.1.HS76
|
Haptoglobin
|
96.900
|
|
1535
|
04C5.1.351
|
HbA1C
|
101.000
|
|
1536
|
03C3.1.HS75
|
HBDH
|
96.900
|
|
1537
|
|
HE4
|
300.000
|
|
1538
|
03C3.1.HS57
|
Homocysteine
|
145.000
|
|
1539
|
03C3.1.HS35
|
IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)
|
64.600
|
|
1540
|
|
Inhibin A
|
236.000
|
|
1541
|
03C3.1.HS49
|
Insuline
|
80.800
|
|
1542
|
03C3.1.HS74
|
Kappa định tính
|
96.900
|
|
1543
|
03C3.1.HS42
|
Khí máu
|
215.000
|
|
1544
|
03C3.1.HS72
|
Lactat
|
96.900
|
|
1545
|
03C3.1.HS73
|
Lambda định tính
|
96.900
|
|
1546
|
03C3.1.HS29
|
LDH
|
26.900
|
|
1547
|
03C3.1.HS53
|
LH
|
80.800
|
|
1548
|
03C3.1.HS36
|
Lipase
|
59.200
|
|
1549
|
03C3.1.HS2
|
Maclagan
|
16.100
|
|
1550
|
03C3.1.HS58
|
Myoglobin
|
91.600
|
|
1551
|
03C3.1.HS21
|
Ngộ độc thuốc
|
64.600
|
|
1552
|
03C3.1.HS18
|
Nồng độ rượu trong máu
|
30.000
|
|
1553
|
|
NSE (Neuron Specific
Enolase)
|
192.000
|
|
1554
|
03C3.1.HS19
|
Paracetamol
|
37.700
|
|
1555
|
04C5.1.321
|
Phản ứng cố định bổ thể
|
32.300
|
|
1556
|
03C3.1.VS7
|
Phản ứng CRP
|
21.500
|
|
1557
|
03C3.1.HS14
|
Phenytoin
|
80.800
|
|
1558
|
04C5.1.344
|
PLGF
|
731.000
|
|
1559
|
03C3.1.HS71
|
Pre albumin
|
96.900
|
|
1560
|
04C5.1.339
|
Pro-BNP (N-terminal pro
B-type natriuretic peptid)
|
408.000
|
|
1561
|
04C5.1.338
|
Pro-calcitonin
|
398.000
|
|
1562
|
03C3.1.HS56
|
Progesteron
|
80.800
|
|
1563
|
04C5.1.342
|
PRQ-GRP
|
349.000
|
|
1564
|
03C3.1.HS55
|
Prolactin
|
75.400
|
|
1565
|
03C3.1.HS47
|
PSA
|
91.600
|
|
1566
|
|
PSA tự do (Free
prostate-Specific Antigen)
|
86.200
|
|
1567
|
03C3.1.HS61
|
PTH
|
236.000
|
|
1568
|
03C3.1.HS17
|
Quinin/ Cloroquin/
Mefloquin
|
80.800
|
|
1569
|
03C3.1.HS39
|
RF (Rheumatoid Factor)
|
37.700
|
|
1570
|
03C3.1.HS22
|
Salicylate
|
75.400
|
|
1571
|
04C5.1.341
|
SCC
|
204.000
|
|
1572
|
04C5.1.345
|
SFLT1
|
731.000
|
|
1573
|
03C3.1.HS44
|
T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)
|
64.600
|
|
1574
|
04C5.1.343
|
Tacrolimus
|
724.000
|
|
1575
|
04C5.1.350
|
Testosteron
|
93.700
|
|
1576
|
03C3.1.HS15
|
Theophylin
|
80.800
|
|
1577
|
03C3.1.HS11
|
Thyroglobulin
|
176.000
|
|
1578
|
03C3.1.HS13
|
TRAb định lượng
|
408.000
|
|
1579
|
03C3.1.HS41
|
Transferin/độ bão hòa
franferin
|
64.600
|
|
1580
|
03C3.1.HS16
|
Tricyclic anti
depressant
|
80.800
|
|
1581
|
03C3.1.HS59
|
Troponin T/I
|
75.400
|
|
1582
|
03C3.1.HS45
|
TSH
|
59.200
|
|
1583
|
03C3.1.HS68
|
Vitamin B12
|
75.400
|
|
1584
|
04C5.1.310
|
Xác định Bacturate
trong máu
|
204.000
|
|
1585
|
04C5.1.317
|
Xác định các yếu tố vi
lượng (đồng, kẽm...)
|
25.800
|
|
1586
|
04C5.1.318
|
Xác định các yếu tố vi
lượng Fe (sắt)
|
25.800
|
|
1587
|
|
Nước tiểu
|
|
|
1588
|
03C3.2.4
|
Amphetamin (định tính)
|
43.100
|
|
1589
|
04C5.2.364
|
Amylase niệu
|
37.700
|
|
1590
|
04C5.2.358
|
Calci niệu
|
24.600
|
|
1591
|
04C5.2.357
|
Catecholamin niệu
(HPLC)
|
419.000
|
|
1592
|
|
Điện di Protein nước tiểu
(máy tự động)
|
161.000
|
|
1593
|
04C5.2.360
|
Điện giải đồ ( Na, K,
Cl) niệu
|
29.000
|
Áp dụng cho cả trường hợp
cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
1594
|
03C3.2.8
|
DPD
|
192.000
|
|
1595
|
03C3.2.7
|
Dưỡng chấp
|
21.500
|
|
1596
|
04C5.2.366
|
Gonadotrophin để chẩn đoán
thai nghén bằng phương pháp hóa học- miễn dịch định tính
|
23.600
|
|
1597
|
04C5.2.367
|
Gonadotrophin để chẩn
đoán thai nghén định lượng
|
90.400
|
|
1598
|
04C5.2.369
|
Hydrocorticosteroid định
lượng
|
38.700
|
|
1599
|
03C3.2.5
|
Marijuana định tính
|
43.100
|
|
1600
|
03C3.2.2
|
Micro Albumin
|
43.100
|
|
1601
|
04C5.2.368
|
Oestrogen toàn phần định
lượng
|
32.300
|
|
1602
|
03C3.2.3
|
Opiate định tính
|
43.100
|
|
1603
|
04C5.2.359
|
Phospho niệu
|
20.400
|
|
1604
|
04C5.2.370
|
Porphyrin định tính
|
48.400
|
|
1605
|
03C3.2.6
|
Protein Bence - Jone
|
21.500
|
|
1606
|
04C5.2.361
|
Protein niệu hoặc đường
niệu định lượng
|
13.900
|
|
1607
|
04C5.2.362
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc
cặn Adis
|
43.100
|
|
1608
|
04C5.2.371
|
Tế bào/trụ hay các tinh
thể khác định tính
|
3.100
|
|
1609
|
03C3.2.1
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
27.400
|
|
1610
|
04C5.2.372
|
Tỷ trọng trong nước tiểu/
pH định tính
|
4.700
|
|
1611
|
04C5.2.363
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc
Creatinin niệu
|
16.100
|
|
1612
|
04C5.2.365
|
Xentonic/ sắc tố mật/
muối mật/ urobilinogen
|
6.300
|
|
1613
|
|
Phân
|
|
|
1614
|
04C5.3.375
|
Amilase/ Trypsin/
Mucinase định tính
|
9.600
|
|
1615
|
04C5.3.373
|
Bilirubin định tính
|
6.300
|
|
1616
|
04C5.3.374
|
Canxi, Phospho định
tính
|
6.300
|
|
1617
|
04C5.3.377
|
Urobilin, Urobilinogen:
Định tính
|
6.300
|
|
|
|
Dịch chọc dò
|
|
|
1618
|
04C5.4.398
|
Clo dịch
|
22.500
|
|
1619
|
04C5.4.397
|
Glucose dịch
|
12.900
|
|
1620
|
04C5.4.399
|
Phản ứng Pandy
|
8.500
|
|
1621
|
04C5.4.396
|
Protein dịch
|
10.700
|
|
1622
|
04C5.4400
|
Rivalta
|
8.500
|
|
1623
|
04C5.4.393
|
Xét nghiệm tế bào trong
nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch
khớp, rửa phế quản...)
|
56.000
|
|
1624
|
04C5.4.394
|
Xét nghiệm tế bào trong
nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch
khớp, rửa phế quản...) có đếm số lượng tế bào
|
91.600
|
|
IV
|
|
Vi sinh
|
|
|
1625
|
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh
quang
|
65.600
|
|
1626
|
03C3.1.VS41
|
Anti HAV-IgM bằng miễn
dịch bán tự động/tự động
|
106.000
|
|
1627
|
03C3 1.VS42
|
Anti HAV-total bằng miễn
dịch bán tự động/tự động
|
101.000
|
|
1628
|
03C3.1.HH71
|
Anti-HBc IgM miễn dịch
bán tự động/tự động
|
113.000
|
|
1629
|
03C3.1.HH72
|
Anti-HBe miễn dịch bán
tự động/tự động
|
95.500
|
|
1630
|
03C3.1.HH68
|
Anti-HIV (nhanh)
|
53.600
|
|
1631
|
03C3.1.HH65
|
Anti-HIV bằng miễn dịch
bán tự động/tự động
|
106.000
|
|
1632
|
03C3.1.HH70
|
Anti-HBc IgG miễn dịch
bán tự động/tự động
|
71.600
|
|
1633
|
04C5.4.385
|
Ariti-HBs định lượng
|
116.000
|
|
1634
|
03C3 1.HH69
|
Anti-HBs miễn dịch bán
tự động/tự động
|
71.600
|
|
1635
|
03C3.1.HH67
|
Anti-HCV (nhanh)
|
53.600
|
|
1636
|
03C3.1.HH64
|
Anti-HCV miễn dịch bán
tự động/tự động
|
119.000
|
|
1637
|
03C3.1.HS40
|
ASLO
|
41.700
|
|
1638
|
03C3.1.VS34
|
Aspergillus miễn dịch
bán tự động/tự động
|
106.000
|
|
1639
|
|
BK/JC virus Real-time
PCR
|
458.000
|
|
1640
|
03C3.1.VS24
|
Chlamydia IgG miễn dịch
bán tự động/tự động
|
178.000
|
|
1641
|
|
Chlamydia test nhanh
|
71.600
|
|
1642
|
|
Clostridium difficile
miễn dịch tự động
|
814.000
|
|
1643
|
|
CMV Avidity
|
250.000
|
|
1644
|
04C5.4.387
|
CMV đo tải lượng hệ thống
tự động
|
1.824.000
|
|
1645
|
03C3.1.VS23
|
CMV IgG miễn dịch bán tự
động/tự động
|
113.000
|
|
1646
|
03C3.1.VS22
|
CMV IgM miễn dịch bán tự
động/tự động
|
130.000
|
|
1647
|
04C5.4.386
|
CMV Real-time PCR
|
734.000
|
|
1648
|
03C3.1.VS35
|
Cryptococcus test nhanh
|
113.000
|
|
1649
|
03C3.1.VS15
|
Dengue IgG miễn dịch
bán tự động/tự động
|
154.000
|
|
1650
|
03C3.1.VS14
|
Dengue IgM miễn dịch
bán tự động/tự động
|
154.000
|
|
1651
|
03C3.1.VS8
|
Dengue NS1 Ag/IgM-IgG
test nhanh
|
130.000
|
|
1652
|
03C3.1.VS27
|
EBV EA-D IgG miễn dịch
bán tự động/tự động
|
202.000
|
|
1653
|
03C3.1.VS28
|
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch
bán tự động/tự động
|
214.000
|
|
1654
|
03C3.1.VS26
|
EBV-VCA IgG miễn dịch
bán tự động/tự động
|
184.000
|
|
1655
|
03C3.1.VS25
|
EBV-VCA IgM miễn dịch
bán tự động/tự động
|
191.000
|
|
1656
|
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
114.000
|
|
1657
|
03C3.1.HH10
|
Giun chỉ ấu trùng trong
máu nhuộm soi
|
35.800
|
|
1658
|
|
HBeAb test nhanh
|
59.700
|
|
1659
|
03C3.1.HH73
|
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự
động
|
95.500
|
|
1660
|
|
HBeAg test nhanh
|
59.700
|
|
1661
|
03C3.1.HH66
|
HBsAg (nhanh)
|
53.600
|
|
1662
|
04C5.4.384
|
HBsAg Định lượng
|
471.000
|
|
1663
|
|
HBsAg khẳng định
|
614.000
|
|
1664
|
|
HBsAg miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
74.700
|
|
1665
|
03C3.1.VS11
|
HBV đo tải lượng hệ thống
tự động
|
1.314.000
|
|
1666
|
|
HBV đo tải lượng
Real-time PCR
|
664.000
|
|
1667
|
|
HCV Core Ag miễn dịch tự
động
|
544.000
|
|
1668
|
03C3.1.VS12
|
HCV đo tải lượng hệ thống
tự động
|
1.324.000
|
|
1669
|
|
HCV đo tải lượng
Real-time PCR
|
824.000
|
|
1670
|
|
HDV Ag miễn dịch bán tự
động
|
411.000
|
|
1671
|
|
HDV IgG miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
214.000
|
|
1672
|
|
HDV IgM miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
315.000
|
|
1673
|
|
Helicobacter pylori Ag
test, nhanh
|
156.000
|
Áp dụng với trường hợp
người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
1674
|
|
HEV IgG miễn dịch bán tự
động/tự động
|
313.000
|
|
1675
|
|
HEV IgM miễn dịch bán tự
động/tự động
|
313.000
|
|
1676
|
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
98.200
|
Xét nghiệm cho kết quả
đồng thời Ab và Ag
|
1677
|
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán
tự động/ tự động
|
130.000
|
|
1678
|
|
HIV đo tải lượng hệ thống
tự động
|
942.000
|
|
1679
|
|
HIV khẳng định
|
175.000
|
Tính cho 2 lần tiếp
theo.
|
1680
|
|
Hồng cầu trong phân test
nhanh
|
65.600
|
|
1681
|
04C5.3.376
|
Hồng cầu, bạch cầu
trong phân soi trực tiếp
|
38.200
|
|
1682
|
|
HPV genotype PCR hệ thống
tự động
|
1.064.000
|
|
1683
|
|
HPV Real-time PCR
|
379.000
|
|
1684
|
03C3.1.VS21
|
HSV1+2 IgG miễn dịch bán
tự động/ tự động
|
154.000
|
|
1685
|
03C3.1.VS20
|
HSV1+2 IgM miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
154.000
|
|
1686
|
|
Influenza virus A, B
Real-time PCR
|
1.564.000
|
|
1687
|
|
Influenza virus A, B
test nhanh
|
170.000
|
|
1688
|
|
JEV IgM (test nhanh)
|
124.000
|
|
1689
|
|
JEV IgM miễn dịch bán tự
động/tự động
|
433.000
|
|
1690
|
04C5.4.378
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm
soi tươi
|
41.700
|
|
1691
|
|
Leptospira test nhanh
|
138.000
|
|
1692
|
|
Measles virus IgG miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
252.000
|
|
1693
|
|
Measles virus IgM miễn
dịch bán tự động/ tự động
|
252.000
|
|
1694
|
|
Mycobacterium
tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
734.000
|
|
1695
|
|
Mycobacterium
tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
238.000
|
|
1696
|
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc PZA môi trường lỏng
|
348.000
|
|
1697
|
|
Mycobacterium
tuberculosis đa kháng LPA
|
889.000
|
|
1698
|
|
Mycobacterium
tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert
|
342.000
|
|
1699
|
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
184.000
|
|
1700
|
|
Mycobacterium
tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
|
172.000
|
|
1701
|
03C3.1.VS13
|
Mycobacterium
tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
|
278.000
|
|
1702
|
04C5.4.388
|
Mycobacterium tuberculosis
PCR hệ thống tự động
|
814.000
|
|
1703
|
|
Mycobacterium
tuberculosis Real-time PCR
|
358.000
|
|
1704
|
|
Mycobacterium
tuberculosis siêu kháng LPA
|
1.514.000
|
|
1705
|
03C3.1.VS30
|
Mycoplasma pneumoniae
IgG miễn dịch bán tự động
|
250.000
|
|
1706
|
03C3.1.VS29
|
Mycoplasma pneumoniae
IgM miễn dịch bán tự động
|
167.000
|
|
1707
|
|
NTM định danh LPA
|
914.000
|
|
1708
|
03C3.1.VS5
|
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ
khí/vi hiếu khí
|
1.314.000
|
|
1709
|
|
Phản ứng Mantoux
|
11.900
|
|
1710
|
04C5.1.319
|
Plasmodium (ký sinh
trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi
|
32.100
|
|
1711
|
03C3.1.VS9
|
Pneumocystis miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
358.000
|
|
1712
|
|
Rickettsia Ab
|
119.000
|
|
1713
|
03C3.1.VS17
|
Rotavirus Ag test nhanh
|
178.000
|
|
1714
|
03C3.1.VS33
|
RSV (Respiratory
Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động
|
143.000
|
|
1715
|
03C3.1.VS32
|
Rubella IgG miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
119.000
|
|
1716
|
03C3.1.VS31
|
Rubella IgM miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
143.000
|
|
1717
|
|
Rubella virus Ab test
nhanh
|
149.000
|
|
1718
|
|
Rubella virus Avidity
|
298.000
|
|
1719
|
03C3.1.VS37
|
Salmonella Widal
|
178.000
|
|
1720
|
|
Toxoplasma Avidity
|
252.000
|
|
1721
|
03C3.1.VS19
|
Toxoplasma IgG miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
119.000
|
|
1722
|
03C3.1.VS18
|
toxoplasma IgM miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
119.000
|
|
1723
|
04C54.390
|
Treponema pallidum RPR
định lượng
|
87.100
|
|
1724
|
04C5.4.389
|
Treponema pallidum RPR
định tính
|
38.200
|
|
1725
|
04C5.4.392
|
Treponema pallidum TPHA
định lượng
|
178.000
|
|
1726
|
04C5.4.391
|
Treponema pallidum TPHA
định tính
|
53.600
|
|
1727
|
|
Trứng giun sán, đơn bào
phương pháp trực tiếp
|
143.000
|
|
1728
|
03C3.1.VS1
|
Vi hệ đường ruột
|
29.700
|
|
1729
|
|
Vi khuẩn khẳng định
|
464.000
|
|
1730
|
04C5.4.379
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
68.000
|
|
1731
|
04C5.4.382
|
Vi khuẩn nuôi cấy định
danh phương pháp thông thường
|
238.000
|
|
1732
|
03C3.1.VS6
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh hệ thống tự động
|
297.000
|
|
1733
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/
ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
298.000
|
|
1734
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/
ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
1.564.000
|
|
1735
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/
ký sinh trùng Real-time PCR
|
734.000
|
|
1736
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/
ký sinh trùng test nhanh
|
238.000
|
|
1737
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/
ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
2.624.000
|
|
1738
|
04C5.4.380
|
Vi khuẩn/vi nấm kháng
thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)
|
184.000
|
|
1739
|
04C5.4.381
|
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc
định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
196.000
|
|
1740
|
04C5.4.383
|
Vi nấm nuôi cấy và định
danh phương pháp thông thường
|
238.000
|
|
1741
|
03C3.1.VS10
|
Xác định dịch cúm, á
cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
471.000
|
|
1742
|
|
HBV kháng thuốc
Real-time PCR (cho một loại thuốc)
|
1.114.000
|
|
1743
|
03C3.3.1
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
53.600
|
|
V
|
|
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU
BỆNH LÝ:
|
|
|
1744
|
03C3.5.16
|
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh
phẩm phẫu thuật
|
151.000
|
|
1745
|
03C3.5.18
|
Chọc, hút tuyến tiền liệt,
nhuộm và chẩn đoán
|
303.000
|
|
1746
|
03C3.5.19
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn
đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh
|
555.000
|
|
1747
|
03C3.5.21
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn
đoán u nang buồng trứng
|
429.000
|
|
1748
|
03C3.5.17
|
Chọc, hút, nhuộm, chẩn
đoán các u nang (1 u)
|
151.000
|
|
1749
|
03C3.5.20
|
Chọc, hút, xét nghiệm tế
bào các u/ tổn thương sâu
|
227.000
|
|
1750
|
03C3.5.23
|
Sinh thiết và làm tiêu
bản tổ chức xương
|
151.000
|
|
1751
|
04C5.4.414
|
Xét nghiệm các loại dịch,
nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
159.000
|
|
1752
|
04C5.4.409
|
Xét nghiệm chẩn đoán tế
bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
|
349.000
|
|
1753
|
03C3.5.22
|
Xét nghiệm cyto (tế
bào)
|
106.000
|
|
1754
|
|
Xét nghiệm đột biến gen
BRAF
|
4.614.000
|
|
1755
|
|
Xét nghiệm đột biến gen
EGFR
|
5.414.000
|
|
1756
|
|
Xét nghiệm đột biến gen
KRAS
|
5.214.000
|
|
1757
|
|
Xét nghiệm FISH
|
5.614.000
|
|
1758
|
|
Xét nghiệm lai tại chỗ
bạc hai màu (Dual-SISH)
|
4.714.000
|
|
1759
|
|
Xét nghiệm lai tại chỗ
gắn màu (CISH)
|
5.414.000
|
|
1760
|
|
Cell Bloc (khối tế bào)
|
234.000
|
|
1761
|
|
Thin-PAS
|
564.000
|
|
1762
|
04C5.4.410
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất
bộc lộ kháng nguyên
|
436.000
|
|
1763
|
04C5.4.411
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
|
1.246.000
|
|
1764
|
04C5.4.404
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô
|
297.000
|
|
1765
|
04C5.4.408
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa
|
282.000
|
|
1766
|
04C5.4.413
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori
|
366.000
|
|
1767
|
04C5AA01
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
328.000
|
|
1768
|
04C5.4.403
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin
|
411.000
|
|
1769
|
04C5.4.402
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)
|
388.000
|
|
1770
|
04C5.4.405
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III
|
404.000
|
|
1771
|
04C5.4.406
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son
|
381.000
|
|
1772
|
04C5.4.407
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial
|
434.000
|
|
1773
|
04C5.4.412
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh
|
533.000
|
|
1774
|
04C5.4.415
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
258.000
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
1775
|
|
Thủ thuật loại I
|
439.000
|
|
1776
|
|
Thủ thuật loại II
|
245.000
|
|
1777
|
|
Thủ thuật loại III
|
120.000
|
|
VI
|
|
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT
|
|
|
1778
|
04C5.4.425
|
Định lượng cấp NH3
trong máu
|
258.000
|
|
1779
|
03C3.6.7
|
Định tính porphyrin trong
nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân
|
53.100
|
|
1780
|
03C3.6.4
|
Định tính thuốc gây ngộ
độc (1 chỉ tiêu)
|
113.000
|
|
1781
|
03C3.65
|
Định tính thuốc trừ sâu
(1 chỉ tiêu)
|
113.000
|
|
1782
|
04C5.4.424
|
Đo áp lực thẩm thấu dịch
sinh học trên 01 chỉ tiêu
|
94.100
|
|
1783
|
04C5.4.418
|
Xét nghiệm định tính một
chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu bằng máy Express pluss
|
197.000
|
|
1784
|
04C5.4.419
|
Xét nghiệm sàng lọc và
định tính 5 loại ma túy
|
683.000
|
|
1785
|
04C5.4.422
|
Xét nghiệm xác định thành
phần hóa chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ
|
1.234.000
|
|
1786
|
04C5.4.417
|
Xét nghiệm định lượng một
chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS
|
364.000
|
|
1787
|
04C5.4.421
|
Xét nghiệm định lượng một
chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lòng khối phổ
|
1.259.000
|
|
1788
|
04C5.4.423
|
Xét nghiệm định tính một
chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng
|
141.000
|
|
1789
|
04C5.4.420
|
Xét nghiệm định tính
PBG trong nước tiểu
|
72.800
|
|
1790
|
04C5.4.416
|
Xử lý mẫu xét nghiệm độc
chất
|
197.000
|
|
E
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
1791
|
04C3.1.182
|
Đặt và thăm dò huyết động
|
4.547.000
|
Bao gồm cả catheter
Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.
|
1792
|
03C3.7.3.8
|
Điện cơ (EMG)
|
128.000
|
|
1793
|
03C3.7 3 9
|
Điện cơ tầng sinh môn
|
141.000
|
|
1794
|
04C6.427
|
Điện não đồ
|
64.300
|
|
1795
|
04C6.426
|
Điện tâm đồ
|
32.800
|
|
1796
|
03C3.7.3.6
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
201.000
|
|
1797
|
03C1.42
|
Đo áp lực đồ bàng quang
|
126.000
|
|
1798
|
03C1.43
|
Đo áp lực đồ cắt dọc niệu
đạo
|
136.000
|
|
1799
|
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
29.900
|
|
1800
|
|
Đo áp lực bàng quang bằng
cột nước
|
514.000
|
|
1801
|
|
Đo áp lực bàng quang bằng
máy niệu động học
|
1.991.000
|
|
1802
|
|
Đo áp lực bàng quang ở người
bệnh nhi
|
1.937.000
|
|
1803
|
|
Đo áp lực hậu môn trực
trạng
|
948.000
|
|
1804
|
DƯ-MDLS
|
Đo biến đổi thể tích
toàn thân - Body Plethysmography
|
855.000
|
|
1805
|
03C2.1.90
|
Đo các chỉ số niệu động
học
|
2.357.000
|
|
1806
|
DƯ-MDLS
|
Đo các thể tích phổi -
Lung Volumes
|
2.809.000
|
|
1807
|
|
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
73.000
|
|
1808
|
04C6.429
|
Đo chức năng hô hấp
|
126.000
|
|
1809
|
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
2.311.000
|
|
1810
|
DƯ-MDLS
|
Đo FeNO
|
398.000
|
|
1811
|
DƯ-MDLS
|
Đo khuếch tán phổi -
Diffusion Capacity
|
1.344.000
|
|
1812
|
DƯ-MDLS
|
Đo phế dung kế -
Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm
- SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /
MEP
|
778.000
|
|
1813
|
|
Đo vận tốc lan truyền
sóng mạch
|
73.000
|
|
1814
|
03C3.7.3 7
|
Holter điện tâm đo/ huyết
áp
|
198.000
|
|
1815
|
04C6.428
|
Lưu huyết não
|
43.400
|
|
1816
|
|
Nghiệm pháp dung nạp
glucose cho bệnh nhân thường
|
130.000
|
|
1817
|
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
cho người bệnh thai nghén
|
160.000
|
|
1818
|
|
Nghiệm pháp kích
Synacthen
|
416.000
|
|
1819
|
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
612.000
|
|
1820
|
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao
|
422.000
|
|
1821
|
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp
|
262.000
|
|
1822
|
04C6.434
|
Test dung nạp Glucagon
|
38.100
|
|
1823
|
|
Test Glucagon gián tiếp
(Định lượng C - Peptid thời điểm 0' và 6' sau tiêm)
|
206.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1824
|
03C3.7.3.1
|
Test Raven/ Gille
|
24.900
|
|
1825
|
03C3.7.3.3
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
19.900
|
|
1826
|
03C3.7.3.2
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/
WICS
|
29.900
|
|
1827
|
04C6.432
|
Test thanh thải
Creatinine
|
59.900
|
|
1828
|
04C6.433
|
Test thanh thải Ure
|
59.900
|
|
1829
|
03C3.7.3.5
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
29.900
|
|
1830
|
03C3.7.3.4
|
Test WAIS/WICS
|
34.900
|
|
1831
|
04C6.435
|
Thăm dò các dung tích
phổi
|
259.000
|
|
1832
|
03C2.1.37
|
Thăm dò điện sinh lý
trong buồng tim
|
1.950.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ
thăm dò điện sinh lý tim.
|
1833
|
04C6.431
|
Thử nghiệm dung nạp
Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
|
32.700
|
|
1834
|
04C6.430
|
Thử nghiệm ngấm
Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan
|
32.700
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
1835
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
724.000
|
|
1836
|
|
Thủ thuật loại I
|
278.000
|
|
1837
|
|
Thủ thuật loại II
|
176.000
|
|
1838
|
|
Thủ thuật loại III
|
90.500
|
|
F
|
|
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
|
|
|
I
|
|
THĂM DÒ BẢNG ĐỒNG VỊ
PHÓNG XẠ (giá chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
|
|
|
1839
|
04C7.447
|
Điều trị bệnh bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ
|
784.000
|
|
1840
|
04C7.441
|
Định lượng CA 19-9 hoặc
CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
284.000
|
|
1841
|
04C7.440
|
Định lượng bằng kỹ thuật,
miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc
Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc
Cortisol
|
209.000
|
|
1842
|
04C7.437
|
Định lượng bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin
niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
189.000
|
|
1843
|
04C7.442
|
Định lượng kháng thể kháng
Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
374.000
|
|
1844
|
03C3.7.1.13
|
Độ tập trung I-131 tuyến
giáp
|
206.000
|
|
1845
|
04C7.446
|
SPECT CT
|
909.000
|
|
1846
|
03C3.7.1.1
|
SPECT não
|
439.000
|
|
1847
|
04C7.445
|
SPECT phóng xạ miễn dịch
(2 thời điểm)
|
584.000
|
|
1848
|
03C3.7.1.2
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
576.000
|
|
1849
|
04C7.443
|
SPECT tuyến cận giáp với
đồng vị kép
|
639.000
|
|
1850
|
03C3.7.1.4
|
Thận đồ đồng vị
|
277.000
|
|
1851
|
03C3.7.1.31
|
Xạ hình bạch mạch với
Tc-99m HMPAO
|
339.000
|
|
1852
|
03C3.7.1.28
|
Xạ hình chẩn đoán chức
năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid
|
359.000
|
|
1853
|
03C3.7.1.27
|
Xạ hình chẩn đoán chức
năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid
|
469.000
|
|
1854
|
03C3.7.1.19
|
Xạ hình chẩn đoán khối
u
|
439.000
|
|
1855
|
03C3.7.1.24
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi
máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate
|
409.000
|
|
1856
|
03C3.7.1.30
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa
Meckel với Tc-99m
|
339.000
|
|
1857
|
03C3.7.1.9
|
Xạ hình chẩn đoán u máu
trong gan
|
409.000
|
|
1858
|
03C3.7.1.17
|
Xạ hình chẩn đoán xuất
huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu Tc- 99m
|
409.000
|
|
1859
|
03C3.7.1.3
|
Xạ hình chức năng thận
|
389.000
|
|
1860
|
03C3.7.1 5
|
Xạ hình chức năng thận
- tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3
|
449.000
|
|
1861
|
03C3.7.1.23
|
Xạ hình chức năng tim
|
439.000
|
|
1862
|
03C3.7.1 8
|
Xạ hình gan mật
|
409.000
|
|
1863
|
03C3.7.1.10
|
Xạ hình gan với Tc-99m
Sulfur Colloid
|
439.000
|
|
1864
|
|
Xạ hình hạch Lympho
|
439.000
|
|
1865
|
03C3.7.1.11
|
Xạ hình lách
|
409.000
|
|
1866
|
03C3.7.1.20
|
Xạ hình lưu thông dịch
não tủy
|
439.000
|
|
1867
|
03C3.7.1.29
|
Xạ hình não
|
359.000
|
|
1868
|
04C7.444
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch
(2 thời điểm)
|
584.000
|
|
1869
|
03C3.7.1.6
|
Xạ hình thận với Tc-99m
DMSA (DTPA)
|
389.000
|
|
1870
|
03C3.7.1.33
|
Xạ hình thông khí phổi
|
439.000
|
|
1871
|
03C3.7.1.16
|
Xạ hình tĩnh mạch với
Tc-99m MAA
|
439.000
|
|
1872
|
03C3.7.1.18
|
Xạ hình toàn thân với
I-131
|
439.000
|
|
1873
|
03C3.7.1.32
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
409.000
|
|
1874
|
03C3.7.1.14
|
Xạ hình tưới máu tinh
hoàn với Tc-99m
|
309.000
|
|
1875
|
04C7.439
|
Xạ hình tụy
|
548.000
|
|
1876
|
03C3.7.1.21
|
Xạ hình tủy xương với Tc-99m
Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
459.000
|
|
1877
|
04C7.438
|
Xạ hình tuyến cận giáp:
với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V - DMSA hoặc với đồng vị kép
|
548.000
|
|
1878
|
03C3.7.1.12
|
Xạ hình tuyến giáp
|
289.000
|
|
1879
|
03C3.7.1.15
|
Xạ hình tuyến nước bọt
với Tc-99m
|
339.000
|
|
1880
|
03C3.7.1.7
|
Xạ hình tuyến thượng thận
với I-131 MIBG
|
439.000
|
|
1881
|
03C3.7.1.34
|
Xạ hình tuyến vú
|
409.000
|
|
1882
|
03C3.7.1.22
|
Xạ hình xương
|
409.000
|
|
1883
|
03C3.7.1.35
|
Xạ hình xương 3 pha với
Tc-99m MDP
|
439.000
|
|
1884
|
03C3.7.1.26
|
Xác định đời sống hồng
cầu, nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
409.000
|
|
1885
|
03C3.7.1.25
|
Xác định thể tích hồng
cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
309.000
|
|
II
|
|
Điều trị bằng chất
phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư
phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
|
|
|
1886
|
03C3.7.2.36
|
Điều trị Basedow/ bướu tuyến
giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131
|
767.000
|
|
1887
|
03C3.7.2.38
|
Điều trị ung thư tuyến
giáp bằng I-131
|
920.000
|
|
1888
|
03C3.7.2.44
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu
nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng
P-32
|
566.000
|
|
1889
|
03C3.7.2.46
|
Điều trị giảm đau bằng
Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)
|
782.000
|
|
1890
|
03C3.7.2.40
|
Điều trị sẹo lồi/
Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)
|
208.000
|
|
1891
|
03C3.7.2.43
|
Điều trị tràn dịch màng
bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
1.798.000
|
|
1892
|
03C3.7.2.52
|
Điều trị u tuyến thượng
thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG
|
587.000
|
|
1893
|
03C3.7.2.49
|
Điều trị ung thư gan bằng
keo Silicon P-32
|
814.000
|
|
1894
|
03C3.7.2.47
|
Điều trị ung thư gan
nguyên phát bằng I-131 Lipiodol
|
678.000
|
|
1895
|
03C3.7.2.48
|
Điều trị ung thư gan
nguyên phát bằng Renium188
|
664.000
|
|
1896
|
03C3.7.2.51
|
Điều trị ung thư tiền
liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125
|
15.346.000
|
|
1897
|
03C3.7.2.50
|
Điều trị ung thư vú bằng
hạt phóng xạ I-125
|
15.346.000
|
|
1898
|
03C3.7.2.42
|
Điều trị viêm bao hoạt
dịch bằng keo phóng xạ
|
470.000
|
|
1899
|
|
Điều trị ung thư gan bằng
hạt vi cầu phóng xạ 90Y
|
15.065.000
|
Chưa bao gồm chi phí dây
dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên.
|
1900
|
|
PET/CT bằng bức xạ hãm ở
bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều
trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y
|
3.865.000
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
1901
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
500.000
|
|
1902
|
|
Thủ thuật loại I
|
305.000
|
|
1903
|
|
Thủ thuật loại II
|
197.000
|
|
G
|
|
CÁC DỊCH VỤ KHÁC
|
|
|
1904
|
|
Theo dõi tim thai và
cơn co tử cung bằng monitoring
|
55.000
|
|
1905
|
|
Gây mê trong phẫu thuật
mắt
|
500.000
|
|
1906
|
|
Gây mê trong thủ thuật
mắt
|
250.000
|
|
1907
|
03C5.1
|
Telemedicine
|
1.694.000
|
|
1908
|
|
Điều trị bệnh rụng tóc hoặc
bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
246.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
1909
|
|
Điều trị bệnh da sử dụng
phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
308.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
1910
|
|
Điều trị các bệnh về da
sử dụng công nghệ ionphoresis
|
523.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
1911
|
|
Phẫu thuật cấy lông mày
|
1.785.000
|
|
1912
|
|
Xóa xăm bằng các kỹ thuật
Laser Ruby
|
751.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
1913
|
|
Xóa nếp nhăn bằng Laser
Fractional, Intracell
|
1.018.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
1914
|
|
Trẻ hóa da bằng các kỹ
thuật Laser Fractional
|
1.018.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
1915
|
|
Trẻ hóa da bằng
Radiofrequency (RF)
|
546.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
1916
|
|
Điều trị bệnh da bằng kỹ
thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)
|
4.351.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
1917
|
|
Điều trị lão hóa da sử
dụng kim dẫn thuốc
|
543.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
1918
|
|
Điều trị mụn trứng cá,
rụng tóc bằng máy Mesoderm
|
209.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị
là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
1919
|
|
Điều trị bệnh da bằng
chiếu đèn LED
|
189.000
|
|
1920
|
|
Bơm tinh trùng vào buồng
tử cung (IUI)
|
1.014.000
|
|
1921
|
|
Cấy - tháo thuốc tránh
thai
|
214.000
|
|
1922
|
|
Chọc hút noãn
|
7.094.000
|
|
1923
|
|
Chọc hút tinh hoàn mào tinh
hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn
|
2.553.000
|
|
1924
|
|
Chuyển phôi hoặc chuyển
phôi giao tử vào vòi tử cung
|
3.876.000
|
|
1925
|
|
Đặt và tháo dụng cụ tử
cung
|
222.000
|
|
1926
|
|
Điều trị tắc tia sữa bằng
máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại
|
62.900
|
|
1927
|
|
Giảm thiểu phôi (Giảm
thiểu thai)
|
2.139.000
|
|
1928
|
|
Lọc rửa tinh trùng
|
938.000
|
|
1929
|
|
Rã đông phôi, noãn
|
3.526.000
|
|
1930
|
|
Rã đông tinh trùng
|
201.000
|
|
1931
|
|
Sinh thiết phôi chẩn
đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ
(Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh)
|
8.833.000
|
|
1932
|
|
Tiêm tinh trùng vào bào
tương của noãn (ICSI)
|
6.218.000
|
|
1933
|
|
Triệt sản nam (bằng dao
hoặc không bằng dao)
|
1.274.000
|
|
1934
|
03C2.3.93
|
Phẫu thuật điều trị tật
khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt)
|
4.154.000
|
|
1935
|
03C2.3.21
|
Rạch giác mạc nan hoa
(1 mắt)
|
590.000
|
|
1936
|
03C2.3.22
|
Rạch giác mạc nan hoa
(2 mắt)
|
713.000
|
|
1937
|
03C2.5.7.40
|
Dùng laser, sóng cao tần
trong điều trị sẹo > 2cm
|
1.645.000
|
|