Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
103/2014/NQ-HĐND
|
|
Loại văn bản:
|
Nghị quyết
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
|
Người ký:
|
Huỳnh Đức Hòa
|
Ngày ban hành:
|
15/07/2014
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
TỈNH LÂM ĐỒNG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 103/2014/NQ-HĐND
|
Đà Lạt, ngày 15 tháng 7 năm 2014
|
NGHỊ QUYẾT
VỀ VIỆC THÔNG QUA BIỂU GIÁ MỘT SỐ
DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TRONG CÁC CƠ SỞ Y TẾ CÔNG LẬP TỈNH LÂM ĐỒNG
(ĐỢT2).
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
KHÓA VIII KỲ HỌP THỨ 10
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh ngày 23/11/2009;
Căn cứ Nghị định số 87/2011/NĐ-CP ngày 27/9/2011 của Chính
phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Khám bệnh,
chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 85/2012/NĐ-CP ngày 15/10/2012 của Chính
phủ về cơ chế hoạt động, cơ chế tài chính đối với các đơn vị sự nghiệp y tế
công lập và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của các cơ sở khám, chữa bệnh công
lập;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 04/2012/TTLT-BYT-BTC ngày
29/02/2012 của Bộ Y tế - Bộ Tài chính ban hành mức tối đa khung giá một số dịch
vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước;
Sau khi xem xét Tờ trình số 3212/TTr-UBND ngày 25/6/2014 của
UBND tỉnh Lâm Đồng về việc đề nghị thông qua Biểu giá một số dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh trong các cơ sở y tế công lập tỉnh Lâm Đồng (đợt 2); Báo cáo thẩm tra
của Ban Văn hóa - Xã hội và ý kiến thảo luận của các đại biểu HĐND tỉnh tại kỳ
họp,
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Thông qua Biểu giá một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở
y tế công lập tỉnh Lâm Đồng (đợt 2 - có biểu giá kèm theo).
Điều 2. Giao UBND tỉnh triển khai thực hiện Nghị quyết này; chỉ đạo tổ chức
thu, quản lý và sử dụng viện phí có lộ trình và theo quy định của nhà nước đảm
bảo hiệu quả, đúng mục đích.
Nghị quyết này được HĐND tỉnh Lâm Đồng Khóa VIII, kỳ họp thứ
10 thông qua ngày 11/7/2014 và có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày
thông qua./.
BIỂU GIÁ
MỘT SỐ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Đợt 2)
(Kèm theo Nghị quyết số: 103/NQ-HĐN ngày 15 tháng 7 năm 2014 của Hội đồng
nhân dân tỉnh Lâm Đồng)
STT
|
STT
|
Danh mục dịch vụ
|
Phân loại phẫu thuật, thủ thuật
|
Giá đang thực hiện (theo QĐ 2736)
|
Tổng chi phí thực tế 3 yếu tố
|
Mức tối đa khung giá (Mục C4- TTLT04)
|
Giá đề nghị
|
% so với khung giá
|
Ghi chú
|
QĐ
2736
|
QĐ
1904
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
I. NGOẠI CHẤN THƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
28
|
11/3
|
Phẫu thuật áp xe não
|
IA
|
1,200,000
|
2,295,278
|
3,600,000
|
2,295,000
|
63.75
|
|
2
|
29
|
14/3
|
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng,
trong não
|
IA
|
1,200,000
|
2,639,810
|
3,600,000
|
2,640,000
|
73.33
|
|
3
|
30
|
18/3
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
IB
|
1,200,000
|
2,927,710
|
3,600,000
|
2,928,000
|
81.33
|
|
4
|
31
|
21/3
|
Khâu nối thần kinh ngoại biên
|
IC
|
1,200,000
|
2,083,250
|
3,600,000
|
2,083,000
|
57.86
|
|
5
|
32
|
22/3
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
IIA
|
800,000
|
1,446,202
|
2,000,000
|
1,446,000
|
72.30
|
|
6
|
33
|
23/3
|
Khoan sọ thăm dò
|
IIA
|
800,000
|
1,246,558
|
2,000,000
|
1,247,000
|
62.35
|
|
7
|
34
|
25/3
|
Ghép khuyết xương sọ (chưa bao gồm ciment)
|
IIB
|
800,000
|
1,586,058
|
2,000,000
|
1,586,000
|
79.30
|
|
8
|
15
|
15/3
|
Phẫu thuật chèn ép tủy
|
IA
|
1,200,000
|
2,927,710
|
3,600,000
|
2,928,000
|
81.33
|
|
9
|
35
|
28/3
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
III
|
450,000
|
1,092,475
|
1,600,000
|
1,092,000
|
68.25
|
|
10
|
78
|
24/2
|
Vi phẫu thuật mạch máu, nối các mạch máu trong cắt cụt
chi, ghép có cuống mạch cắt rời
|
IA
|
1,200,000
|
1,991,250
|
3,600,000
|
1,991,000
|
55.31
|
|
11
|
79
|
36/2
|
Khâu vết thương mạch máu chi
|
IC
|
1,200,000
|
1,943,250
|
3,600,000
|
1,943,000
|
53.97
|
|
12
|
85
|
52/2
|
Thắt các động mạch ngoại vi
|
III
|
450,000
|
1,175,943
|
1,600,000
|
1,176,000
|
73.50
|
|
13
|
284
|
101/12
|
Phẫu thuật bàn chân thuổng
|
IB
|
1,200,000
|
1,756,383
|
3,600,000
|
1,756,000
|
48.78
|
|
14
|
285
|
102/12
|
Phẫu thuật biến dạng bàn chân nặng trong bại não, bại liệt
đã có biến dạng xương
|
IB
|
1,200,000
|
1,804,283
|
3,600,000
|
1,804,000
|
50.11
|
|
15
|
286
|
103/12
|
Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta
|
IC
|
1,200,000
|
1,635,623
|
3,600,000
|
1,636,000
|
45.44
|
|
16
|
288
|
116/12
|
Phẫu thuật viêm xương, tủy xương giai đoạn mãn
|
IC
|
1,200,000
|
1,111,715
|
3,600,000
|
1,112,000
|
30.89
|
|
17
|
289
|
118/12
|
Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng
|
IIA
|
800,000
|
1,386,558
|
2,000,000
|
1,387,000
|
69.35
|
|
18
|
290
|
119/12
|
Phẫu thuật vẹo khuỷu di chứng gãy đầu dưới xương cánh tay
(gây tê)
|
IIA
|
800,000
|
1,152,818
|
2,000,000
|
1,153,000
|
57.65
|
|
19
|
290
|
119/12
|
Phẫu thuật vẹo khủyu di chứng gãy đầu dưới xương cánh tay
(gây mê)
|
IIA
|
800,000
|
1,409,768
|
2,000,000
|
1,410,000
|
70.50
|
|
20
|
291
|
121/12
|
Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn trung gian rạch,
dẫn lưu đơn thuần
|
IIB
|
800,000
|
1,021,023
|
2,000,000
|
1,021,000
|
51.05
|
|
21
|
293
|
123/12
|
Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
IIC
|
800,000
|
718,307
|
2,000,000
|
718,000
|
35.90
|
|
22
|
294
|
125/12
|
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
IIC
|
800,000
|
773,188
|
2,000,000
|
773,000
|
38.65
|
|
23
|
297
|
35/13
|
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối (chưa bao gồm vit, đinh
nếu có sử dụng)
|
IA
|
1,200,000
|
1,666,998
|
3,600,000
|
1,667,000
|
46.31
|
|
24
|
298
|
36/13
|
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày (chưa bao
gồm đinh, nẹp, vít)
|
IA
|
1,200,000
|
1,226,925
|
3,600,000
|
1,227,000
|
34.08
|
|
25
|
299
|
37/13
|
Ghép trong mất đoạn xương
|
IA
|
1,200,000
|
1,486,774
|
3,600,000
|
1,487,000
|
41.31
|
|
26
|
300
|
38/13
|
Phẫu thuật điều trị can lệch có kết hợp xương (chưa bao
gồm đinh, nẹp, vít)
|
IA
|
1,200,000
|
1,151,444
|
3,600,000
|
1,151,000
|
31.97
|
|
27
|
301
|
40/13
|
Vá da dày toàn bộ có diện tích ≥ 10 cm vuông
|
IA
|
1,200,000
|
2,562,950
|
3,600,000
|
2,563,000
|
71.19
|
|
28
|
302
|
44/13
|
Cắt u máu lan tỏa đường kính ≥ 10 cm (gây tê)
|
IA
|
1,200,000
|
1,249,985
|
3,600,000
|
1,250,000
|
34.72
|
|
29
|
|
44/13
|
Cắt u máu lan tỏa đường kính ≥ 10 cm (gây mê)
|
IA
|
1,200,000
|
1,374,600
|
3,600,000
|
1,375,000
|
38.19
|
|
30
|
303
|
45/13
|
Cắt u bạch mạch đường kính ≥ 10 cm
|
IA
|
1,200,000
|
1,085,325
|
3,600,000
|
1,085,000
|
30.14
|
|
31
|
304
|
50/13
|
Phẫu thật trật khớp cùng đòn (gây tê) (chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít)
|
IB
|
1,200,000
|
1,144,539
|
3,600,000
|
1,145,000
|
31.81
|
|
32
|
|
50/13
|
Phẫu thật trật khớp cùng đòn (gây mê) (chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít)
|
IB
|
1,200,000
|
1,512,649
|
3,600,000
|
1,513,000
|
42.03
|
|
33
|
305
|
58/13
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít (chưa bao gồm nẹp vit)
|
IB
|
1,200,000
|
1,351,989
|
3,600,000
|
1,352,000
|
37.56
|
|
34
|
|
66/13
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
(chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IB
|
1,200,000
|
1,156,430
|
3,600,000
|
1,156,000
|
32.11
|
|
35
|
306
|
62/13
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
IB
|
1,200,000
|
1,785,303
|
3,600,000
|
1,785,000
|
49.58
|
|
36
|
307
|
68/13
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
IB
|
1,200,000
|
1,756,383
|
3,600,000
|
1,756,000
|
48.78
|
|
37
|
308
|
69/13
|
Phẫu thuật điều trị can lệch không kết hợp xương
|
IB
|
1,200,000
|
1,326,444
|
3,600,000
|
1,326,000
|
36.83
|
|
38
|
309
|
70/13
|
Đục nạo viêm xương và chuyển vạt da che phủ
|
IB
|
1,200,000
|
1,460,947
|
3,600,000
|
1,461,000
|
40.58
|
|
39
|
310
|
72/13
|
Nối gân gấp
|
IB
|
1,200,000
|
1,471,250
|
3,600,000
|
1,471,000
|
40.86
|
|
40
|
311
|
73/13
|
Vá da dầy toàn bộ có diện tích < 10 cm vuông
|
IB
|
1,200,000
|
1,481,603
|
3,600,000
|
1,482,000
|
41.17
|
|
41
|
312
|
76/13
|
Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5 - 10 cm (gây mê)
|
IB
|
1,200,000
|
1,374,600
|
3,600,000
|
1,375,000
|
38.19
|
|
42
|
|
76/13
|
Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5 - 10 cm (gây tê)
|
IB
|
1,200,000
|
1,249,985
|
3,600,000
|
1,250,000
|
34.72
|
|
43
|
313
|
77/13
|
Cắt u bạch mạch đường kính từ 5 - 10 cm (gây mê)
|
IB
|
1,200,000
|
1,374,600
|
3,600,000
|
1,375,000
|
38.19
|
|
44
|
|
77/13
|
Cắt u bạch mạch đường kính từ 5 - 10 cm (gây tê)
|
IB
|
1,200,000
|
1,249,985
|
3,600,000
|
1,250,000
|
34.72
|
|
45
|
314
|
78/13
|
Cắt u xơ cơ xâm lấn
|
IB
|
1,200,000
|
1,327,175
|
3,600,000
|
1,327,000
|
36.86
|
|
46
|
315
|
79/13
|
Cắt u thần kinh
|
IB
|
1,200,000
|
1,369,375
|
3,600,000
|
1,369,000
|
38.03
|
|
47
|
316
|
81/13
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương
|
IB
|
1,200,000
|
1,852,027
|
3,600,000
|
1,852,000
|
51.44
|
|
48
|
317
|
82/13
|
Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, cơ nhị đầu, cơ tam đầu
|
IB
|
1,200,000
|
1,635,623
|
3,600,000
|
1,636,000
|
45.44
|
|
49
|
318
|
83/13
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
IB
|
1,200,000
|
1,635,623
|
3,600,000
|
1,636,000
|
45.44
|
|
50
|
319
|
85/13
|
Phẫu thật gãy xương đòn (gây tê) (chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít)
|
IC
|
1,200,000
|
1,294,539
|
3,600,000
|
1,295,000
|
35.97
|
|
51
|
|
85/13
|
Phẫu thuật gãy xương đòn (gây mê) (chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít)
|
IC
|
1,200,000
|
1,517,299
|
3,600,000
|
1,517,000
|
42.14
|
|
52
|
320
|
92/13
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
IC
|
1,200,000
|
2,106,726
|
3,600,000
|
2,107,000
|
58.53
|
|
53
|
321
|
101/13
|
Cắt u xương sụn
|
IC
|
1,200,000
|
859,769
|
3,600,000
|
860,000
|
23.89
|
|
54
|
322
|
102/13
|
Nối gân duỗi
|
IC
|
1,200,000
|
1,170,350
|
3,600,000
|
1,170,000
|
32.50
|
|
55
|
323
|
106/13
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
IC
|
1,200,000
|
1,165,549
|
3,600,000
|
1,166,000
|
32.39
|
|
56
|
324
|
110/13
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục mổ lấy xương chết,
nạo, dẫn lưu
|
IIA
|
800,000
|
1,541,684
|
2,000,000
|
1,542,000
|
77.10
|
|
57
|
325
|
111/13
|
Cắt cụt cẳng tay
|
IIA
|
800,000
|
1,711,908
|
2,000,000
|
1,712,000
|
85.60
|
|
58
|
326
|
112/13
|
Tháo khớp khuỷu (gây tê)
|
IIA
|
800,000
|
1,008,413
|
2,000,000
|
1,008,000
|
50.40
|
|
59
|
|
112/13
|
Tháo khớp khuỷu (gây mê)
|
IIA
|
800,000
|
1,295,563
|
2,000,000
|
1,296,000
|
64.80
|
|
60
|
327
|
113/13
|
Phẫu thuật can lệch đầu dưới xương quay (chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít)
|
IIA
|
800,000
|
1,278,489
|
2,000,000
|
1,278,000
|
63.90
|
|
61
|
328
|
114/13
|
Tháo khớp cổ tay
|
IIA
|
800,000
|
1,244,707
|
2,000,000
|
1,245,000
|
62.25
|
|
62
|
329
|
115/13
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
IIA
|
800,000
|
1,209,752
|
2,000,000
|
1,210,000
|
60.50
|
|
63
|
330
|
116/13
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: đục mở lấy xương chết,
nạo, dẫn lưu
|
IIA
|
800,000
|
1,618,684
|
2,000,000
|
1,619,000
|
80.95
|
|
64
|
331
|
117/13
|
Phẫu thuật viêm xương đùi: đục mở lấy xương chết, nạo, dẫn
lưu (gây tê)
|
IIA
|
800,000
|
1,222,334
|
2,000,000
|
1,222,000
|
61.10
|
|
65
|
|
117/13
|
Phẫu thuật viêm xương đùi: đục mở lấy xương chết, nạo, dẫn
lưu (gây mê)
|
IIA
|
800,000
|
1,573,384
|
2,000,000
|
1,573,000
|
78.65
|
|
66
|
332
|
118/13
|
Tháo khớp gối
|
IIA
|
800,000
|
1,399,607
|
2,000,000
|
1,400,000
|
70.00
|
|
67
|
333
|
119/13
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè (chưa
bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IIA
|
800,000
|
1,060,883
|
2,000,000
|
1,061,000
|
53.05
|
|
68
|
334
|
120/13
|
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
IIA
|
800,000
|
1,501,104
|
2,000,000
|
1,501,000
|
75.05
|
|
69
|
335
|
121/13
|
Cắt cụt cẳng chân (gây mê)
|
IIA
|
800,000
|
1,600,607
|
2,000,000
|
1,601,000
|
80.05
|
|
70
|
|
121/13
|
Cắt cụt cẳng chân (gây tê)
|
IIA
|
800,000
|
1,347,468
|
2,000,000
|
1,347,000
|
67.35
|
|
71
|
336
|
122/13
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục mở lấy xương chết,
nạo, dẫn lưu
|
IIA
|
800,000
|
1,547,984
|
2,000,000
|
1,548,000
|
77.40
|
|
72
|
339
|
125/13
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
IIA
|
800,000
|
1,122,133
|
2,000,000
|
1,122,000
|
56.10
|
|
73
|
340
|
126/13
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
IIA
|
800,000
|
1,347,468
|
2,000,000
|
1,347,000
|
67.35
|
|
74
|
341
|
128/13
|
Cắt u máu khu trú, đường kính < 5 cm
|
IIA
|
800,000
|
904,493
|
2,000,000
|
904,000
|
45.20
|
|
75
|
343
|
132/13
|
Cắt cụt cánh tay
|
IIB
|
800,000
|
1,648,618
|
2,000,000
|
1,649,000
|
82.45
|
|
76
|
344
|
134/13
|
Cắt u bao gân
|
IIB
|
800,000
|
921,813
|
2,000,000
|
922,000
|
46.10
|
|
77
|
345
|
136/13
|
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch
|
IIC
|
800,000
|
947,208
|
2,000,000
|
947,000
|
47.35
|
|
78
|
346
|
145/13
|
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân
|
III
|
450,000
|
595,949
|
1,600,000
|
596,000
|
37.25
|
|
79
|
347
|
146/13
|
Tháo đốt bàn (gây tê)
|
III
|
450,000
|
1,369,958
|
1,600,000
|
1,370,000
|
85.63
|
|
80
|
|
146/13
|
Tháo đốt bàn (gây mê)
|
III
|
450,000
|
1,560,047
|
1,600,000
|
1,560,000
|
97.50
|
|
81
|
|
108/13
|
Phẫu thuật gẫy lồi cầu ngoài xương cánh tay (chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít)
|
IIA
|
|
1,236,863
|
2,000,000
|
1,237,000
|
61.85
|
|
82
|
1
|
12/3
|
Phẫu thuật cắt u tủy sống
|
IA
|
|
2,788,960
|
3,600,000
|
2,789,000
|
77.47
|
|
|
|
|
BỎNG NGƯỜI LỚN
|
|
|
|
|
|
|
|
83
|
348
|
1/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể
|
IC
|
1,200,000
|
2,593,900
|
3,600,000
|
2,594,000
|
72.06
|
|
84
|
349
|
2/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể
|
IC
|
1,200,000
|
1,846,672
|
3,600,000
|
1,847,000
|
51.31
|
|
85
|
350
|
3/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 10 - 15% diện tích cơ thể
|
IIC
|
800,000
|
2,080,983
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
86
|
351
|
4/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 3 - 5% diện tích cơ thể
|
IIC
|
800,000
|
1,579,407
|
2,000,000
|
1,579,000
|
78.95
|
|
87
|
352
|
5/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể
|
III
|
450,000
|
1,326,473
|
1,600,000
|
1,326,000
|
82.88
|
|
88
|
353
|
6/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể
|
III
|
450,000
|
1,523,803
|
1,600,000
|
1,524,000
|
95.25
|
|
|
|
|
BỎNG TRẺ EM
|
|
|
|
|
|
|
|
89
|
354
|
7/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 8% diện tích cơ thể
|
IC
|
1,200,000
|
1,988,300
|
3,600,000
|
1,988,000
|
55.22
|
|
90
|
355
|
8/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
IIA
|
800,000
|
1,360,713
|
2,000,000
|
1,361,000
|
68.05
|
|
91
|
356
|
9/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3 - 8% diện tích cơ thể
|
IIC
|
800,000
|
1,738,063
|
2,000,000
|
1,738,000
|
86.90
|
|
92
|
357
|
10/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
IIC
|
800,000
|
1,135,582
|
2,000,000
|
1,136,000
|
56.80
|
|
93
|
358
|
11/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể
|
III
|
450,000
|
1,290,703
|
1,600,000
|
1,291,000
|
80.69
|
|
94
|
359
|
12/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
III
|
450,000
|
1,079,303
|
1,600,000
|
1,079,000
|
67.44
|
|
|
|
|
TẠO HÌNH
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
360
|
7/15
|
Nối lại bàn tay và các ngón tay đứt lìa từ 4 ngón trở lên
|
ĐB
|
2,000,000
|
2,284,535
|
5,000,000
|
2,285,000
|
45.70
|
|
96
|
361
|
27/15
|
Nối lại các ngón tay đứt lìa từ 3 ngón trở xuống
|
IA
|
1,200,000
|
1,633,166
|
3,600,000
|
1,633,000
|
45.36
|
|
II. NGOẠI TỔNG QUÁT
|
|
|
|
|
|
|
|
97
|
2
|
6/1
|
Cắt một nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
ĐB
|
2,000,000
|
2,204,740
|
5,000,000
|
2,205,000
|
44.10
|
|
98
|
5
|
16/1
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng
|
IA
|
1,200,000
|
1,625,754
|
3,600,000
|
1,626,000
|
45.17
|
|
99
|
17
|
32/1
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
IC
|
1,200,000
|
3,354,705
|
3,600,000
|
3,355,000
|
93.19
|
|
100
|
18
|
33/1
|
Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật
|
IIA
|
800,000
|
2,597,513
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
101
|
19
|
35/1
|
Cắt u giáp trạng
|
IIA
|
800,000
|
1,847,213
|
2,000,000
|
1,847,000
|
92.35
|
|
102
|
20
|
36/1
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ bụng
|
IIA
|
800,000
|
1,500,257
|
2,000,000
|
1,500,000
|
75.00
|
|
103
|
82
|
41/2
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường
ngực hay bụng
|
IIA
|
800,000
|
2,086,413
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
104
|
83
|
44/2
|
Bóc nhân tuyến giáp
|
IIB
|
800,000
|
1,847,213
|
2,000,000
|
1,847,000
|
92.35
|
|
105
|
84
|
50/2
|
Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan
|
III
|
450,000
|
1,528,953
|
1,600,000
|
1,529,000
|
95.56
|
|
106
|
86
|
55/2
|
Khâu kín vết thương thủng ngực
|
III
|
450,000
|
1,674,553
|
1,600,000
|
1,600,000
|
100.00
|
|
107
|
87
|
14//7
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi
|
IA
|
1,200,000
|
1,639,165
|
3,600,000
|
1,639,000
|
45.53
|
|
108
|
88
|
15/7
|
Bóc màng phổi trong dầy dính màng phổi (chưa bao gồm ống
nội phế quản)
|
IA
|
1,200,000
|
2,219,505
|
3,600,000
|
2,220,000
|
61.67
|
|
109
|
89
|
28/7
|
Cắt phổi không điển hình (Wedge resection) - chưa bao gồm
ống NPQ nếu có sử dụng
|
IIA
|
800,000
|
2,102,813
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
110
|
90
|
29/7
|
Mở ngực lấy máu cục màng phổi - chưa bao gồm ống NPQ nếu
có sử dụng
|
IIA
|
800,000
|
2,216,518
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
111
|
91
|
30/7
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng -
chưa bao gồm ống NPQ nếu có sử dụng
|
IIA
|
800,000
|
2,223,113
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
112
|
92
|
37/7
|
Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi
tái phát - chưa bao gồm ống NPQ
|
III
|
450,000
|
1,367,825
|
1,600,000
|
1,368,000
|
85.50
|
|
113
|
93
|
1/8
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
ĐB
|
2,000,000
|
2,675,140
|
5,000,000
|
2,675,000
|
53.50
|
|
114
|
94
|
3/8
|
Cắt toàn bộ đại tràng
|
ĐB
|
2,000,000
|
2,643,184
|
5,000,000
|
2,643,000
|
52.86
|
|
115
|
95
|
4/8
|
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị (nội soi)
|
IA
|
1,200,000
|
1,483,605
|
3,600,000
|
1,484,000
|
41.22
|
|
116
|
96
|
5/8
|
Cắt dạ dày, phẫu thuật lại
|
IA
|
1,200,000
|
1,855,705
|
3,600,000
|
1,856,000
|
51.56
|
|
117
|
97
|
6/8
|
Cắt dạ dày sau nối vị tràng
|
IA
|
1,200,000
|
1,845,315
|
3,600,000
|
1,845,000
|
51.25
|
|
118
|
98
|
7/8
|
Cắt một nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X
|
IA
|
1,200,000
|
1,855,705
|
3,600,000
|
1,856,000
|
51.56
|
|
119
|
99
|
8/8
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính
|
IA
|
1,200,000
|
2,344,755
|
3,600,000
|
2,345,000
|
65.14
|
|
120
|
100
|
9/8
|
Cắt lại đại tràng
|
IA
|
1,200,000
|
2,125,149
|
3,600,000
|
2,125,000
|
59.03
|
|
121
|
101
|
10/8
|
Cắt một nửa đại tràng phải, trái
|
IA
|
1,200,000
|
2,152,005
|
3,600,000
|
2,152,000
|
59.78
|
|
122
|
102
|
11/8
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn
|
IA
|
1,200,000
|
2,646,000
|
3,600,000
|
2,646,000
|
73.50
|
|
123
|
103
|
12/8
|
Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn
|
IA
|
1,200,000
|
2,288,005
|
3,600,000
|
2,288,000
|
63.56
|
|
124
|
104
|
15/8
|
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
|
IB
|
1,200,000
|
2,649,705
|
3,600,000
|
2,650,000
|
73.61
|
|
125
|
105
|
16/8
|
Phẫu thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày
|
IB
|
1,200,000
|
2,582,455
|
3,600,000
|
2,582,000
|
71.72
|
|
126
|
106
|
17/8
|
Cắt một nửa dạ dày do loét, viêm, u lành tính
|
IB
|
1,200,000
|
1,855,705
|
3,600,000
|
1,856,000
|
51.56
|
|
127
|
107
|
18/8
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
IB
|
1,200,000
|
1,974,205
|
3,600,000
|
1,974,000
|
54.83
|
|
128
|
108
|
19/8
|
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng
|
IB
|
1,200,000
|
1,734,445
|
3,600,000
|
1,734,000
|
48.17
|
|
129
|
109
|
21/8
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh
môn, có cắt ruột
|
IB
|
1,200,000
|
2,152,005
|
3,600,000
|
2,152,000
|
59.78
|
|
130
|
111
|
23/8
|
Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm
hậu môn nhân tạo
|
IB
|
1,200,000
|
2,154,605
|
3,600,000
|
2,155,000
|
59.86
|
|
131
|
112
|
24/8
|
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược
|
IB
|
1,200,000
|
1,973,705
|
3,600,000
|
1,974,000
|
54.83
|
|
132
|
114
|
26/8
|
Cắt đoạn ruột non
|
IC
|
1,200,000
|
2,176,005
|
3,600,000
|
2,176,000
|
60.44
|
|
133
|
115
|
27/8
|
Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo
|
IC
|
1,200,000
|
2,341,205
|
3,600,000
|
2,341,000
|
65.03
|
|
134
|
116
|
28/8
|
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột
|
IC
|
1,200,000
|
1,175,105
|
3,600,000
|
1,175,000
|
32.64
|
|
135
|
117
|
30/8
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
IC
|
1,200,000
|
1,204,780
|
3,600,000
|
1,205,000
|
33.47
|
|
136
|
118
|
31/8
|
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc
|
IC
|
1,200,000
|
1,937,605
|
3,600,000
|
1,938,000
|
53.83
|
|
137
|
119
|
32/8
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn
|
IC
|
1,200,000
|
2,318,105
|
3,600,000
|
2,318,000
|
64.39
|
|
138
|
120
|
33/8
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
IC
|
1,200,000
|
1,198,580
|
3,600,000
|
1,199,000
|
33.31
|
|
139
|
121
|
34/8
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột
|
IC
|
1,200,000
|
2,502,105
|
3,600,000
|
2,502,000
|
69.50
|
|
140
|
122
|
35/8
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
IIA
|
800,000
|
1,598,513
|
2,000,000
|
1,599,000
|
79.95
|
|
141
|
123
|
36/8
|
Nối vị tràng
|
IIA
|
800,000
|
1,726,813
|
2,000,000
|
1,727,000
|
86.35
|
|
142
|
124
|
37/8
|
Cắt u mạc treo không cắt ruột
|
IIA
|
800,000
|
1,653,613
|
2,000,000
|
1,654,000
|
82.70
|
|
143
|
125
|
38/8
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
IIA
|
800,000
|
1,486,813
|
2,000,000
|
1,487,000
|
74.35
|
|
144
|
126
|
40/8
|
Cắt ruột thừa kèm túi Meckel
|
IIA
|
800,000
|
937,991
|
2,000,000
|
938,000
|
46.90
|
|
145
|
127
|
41/8
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng
|
IIA
|
800,000
|
1,532,813
|
2,000,000
|
1,533,000
|
76.65
|
|
146
|
129
|
43/8
|
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc
|
IIA
|
800,000
|
1,756,913
|
2,000,000
|
1,757,000
|
87.85
|
|
147
|
130
|
44/8
|
Phẫu thuật rò hậu môn các loại
|
IIA
|
800,000
|
1,107,910
|
2,000,000
|
1,108,000
|
55.40
|
|
148
|
131
|
46/8
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn
|
IIA
|
800,000
|
1,152,391
|
2,000,000
|
1,152,000
|
57.60
|
|
149
|
133
|
48/8
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
IIA
|
800,000
|
2,014,013
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
150
|
134
|
50/8
|
Mở bụng thăm dò
|
IIA
|
800,000
|
1,395,608
|
2,000,000
|
1,396,000
|
69.80
|
|
151
|
135
|
51/8
|
Cắt trĩ từ 2 bó trở lên
|
IIB
|
800,000
|
1,088,088
|
2,000,000
|
1,088,000
|
54.40
|
|
152
|
136
|
53/8
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt (chưa bao gồm Meshe Prolene)
|
IIB
|
800,000
|
1,057,888
|
2,000,000
|
1,058,000
|
52.90
|
|
153
|
137
|
54/8
|
Mở thông dạ dày
|
IIC
|
800,000
|
1,833,113
|
2,000,000
|
1,833,000
|
91.65
|
|
154
|
138
|
55/8
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
IIC
|
800,000
|
1,025,638
|
2,000,000
|
1,026,000
|
51.30
|
|
155
|
139
|
56/8
|
Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
|
IIC
|
800,000
|
1,058,413
|
2,000,000
|
1,058,000
|
52.90
|
|
156
|
140
|
58/8
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần (chưa bao gồm Meshe
Prolene)
|
IIC
|
800,000
|
1,884,013
|
2,000,000
|
1,884,000
|
94.20
|
|
157
|
141
|
60/8
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
III
|
450,000
|
702,468
|
1,600,000
|
702,000
|
43.88
|
|
158
|
142
|
61/8
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
III
|
450,000
|
765,028
|
1,600,000
|
765,000
|
47.81
|
|
159
|
143
|
62/8
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
III
|
450,000
|
919,133
|
1,600,000
|
919,000
|
57.44
|
|
160
|
144
|
3/9
|
Cắt gan phải hoặc gan trái
|
ĐB
|
2,000,000
|
3,742,696
|
5,000,000
|
3,743,000
|
74.86
|
|
161
|
145
|
9/9
|
Cắt phân thùy gan
|
IA
|
1,200,000
|
2,722,854
|
3,600,000
|
2,723,000
|
75.64
|
|
162
|
147
|
11/9
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn
|
IA
|
1,200,000
|
2,722,854
|
3,600,000
|
2,723,000
|
75.64
|
|
163
|
148
|
13/9
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật
|
IA
|
1,200,000
|
2,019,405
|
3,600,000
|
2,019,000
|
56.08
|
|
164
|
149
|
14/9
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại
|
IA
|
1,200,000
|
2,091,749
|
3,600,000
|
2,092,000
|
58.11
|
|
165
|
150
|
15/9
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt
gan
|
IA
|
1,200,000
|
3,138,805
|
3,600,000
|
3,139,000
|
87.19
|
|
166
|
151
|
16/9
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ vòng
Oddi
|
IA
|
1,200,000
|
2,854,305
|
3,600,000
|
2,854,000
|
79.28
|
|
167
|
152
|
17/9
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
|
IA
|
1,200,000
|
3,219,105
|
3,600,000
|
3,219,000
|
89.42
|
|
168
|
153
|
18/9
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
IA
|
1,200,000
|
2,748,005
|
3,600,000
|
2,748,000
|
76.33
|
|
169
|
154
|
19/9
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
IA
|
1,200,000
|
2,831,105
|
3,600,000
|
2,831,000
|
78.64
|
|
170
|
155
|
20/9
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách
|
IA
|
1,200,000
|
2,556,305
|
3,600,000
|
2,556,000
|
71.00
|
|
171
|
157
|
23/9
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
|
IB
|
1,200,000
|
3,556,955
|
3,600,000
|
3,557,000
|
98.81
|
|
172
|
158
|
24/9
|
Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng
|
IB
|
1,200,000
|
1,967,605
|
3,600,000
|
1,968,000
|
54.67
|
|
173
|
159
|
25/9
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu
|
IB
|
1,200,000
|
2,213,205
|
3,600,000
|
2,213,000
|
61.47
|
|
174
|
160
|
26/9
|
Nối ống mật chủ - tá tràng
|
IB
|
1,200,000
|
2,428,449
|
3,600,000
|
2,428,000
|
67.44
|
|
175
|
161
|
27/9
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
IB
|
1,200,000
|
2,528,605
|
3,600,000
|
2,529,000
|
70.25
|
|
176
|
162
|
28/9
|
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng
|
IB
|
1,200,000
|
2,700,677
|
3,600,000
|
2,701,000
|
75.03
|
|
177
|
163
|
29/9
|
Nối nang tụy - dạ dày
|
IB
|
1,200,000
|
1,843,505
|
3,600,000
|
1,844,000
|
51.22
|
|
178
|
164
|
30/9
|
Nối nang tụy - hỗng tràng
|
IB
|
1,200,000
|
1,843,505
|
3,600,000
|
1,844,000
|
51.22
|
|
179
|
165
|
31/9
|
Cắt lách do chấn thương
|
IB
|
1,200,000
|
2,485,355
|
3,600,000
|
2,485,000
|
69.03
|
|
180
|
166
|
32//9
|
Nối túi mật - hỗng tràng
|
IC
|
1,200,000
|
2,609,577
|
3,600,000
|
2,610,000
|
72.50
|
|
181
|
167
|
33/9
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ
chức tụy hoại tử
|
IC
|
1,200,000
|
2,658,705
|
3,600,000
|
2,659,000
|
73.86
|
|
182
|
168
|
34/9
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
IC
|
1,200,000
|
1,771,377
|
3,600,000
|
1,771,000
|
49.19
|
|
183
|
169
|
35/9
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan
|
IC
|
1,200,000
|
2,790,077
|
3,600,000
|
2,790,000
|
77.50
|
|
184
|
170
|
36/9
|
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu
|
IIA
|
800,000
|
2,305,913
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
185
|
171
|
37/9
|
Dẫn lưu túi mật
|
IIC
|
800,000
|
1,581,157
|
2,000,000
|
1,581,000
|
79.05
|
|
186
|
172
|
38/9
|
Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật
|
IIC
|
800,000
|
2,070,913
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
187
|
173
|
39/9
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
III
|
450,000
|
1,670,753
|
1,600,000
|
1,600,000
|
100.00
|
|
188
|
174
|
8/10
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
IA
|
1,200,000
|
2,900,605
|
3,600,000
|
2,901,000
|
80.58
|
|
189
|
175
|
9/10
|
Cắt một nửa thận
|
IA
|
1,200,000
|
2,326,505
|
3,600,000
|
2,327,000
|
64.64
|
|
190
|
176
|
10/10
|
Cắt u thận lành tính
|
IA
|
1,200,000
|
1,885,633
|
3,600,000
|
1,886,000
|
52.39
|
|
191
|
177
|
11/10
|
Lấy sỏi san hô thận
|
IA
|
1,200,000
|
2,132,405
|
3,600,000
|
2,132,000
|
59.22
|
|
192
|
179
|
14/10
|
Phẫu thuật lỗ tiểu thấp, tạo hình một thì
|
IA
|
1,200,000
|
1,906,255
|
3,600,000
|
1,906,000
|
52.94
|
|
193
|
180
|
15/10
|
Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung,
trực tràng
|
IA
|
1,200,000
|
2,522,405
|
3,600,000
|
2,522,000
|
70.06
|
|
194
|
181
|
16/10
|
Cắt thận đơn thuần
|
IB
|
1,200,000
|
2,326,505
|
3,600,000
|
2,327,000
|
64.64
|
|
195
|
182
|
17/10
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
IB
|
1,200,000
|
2,313,905
|
3,600,000
|
2,314,000
|
64.28
|
|
196
|
183
|
18/10
|
Lấy sỏi đài thận, bể thận có dẫn lưu thận
|
IB
|
1,200,000
|
1,888,405
|
3,600,000
|
1,888,000
|
52.44
|
|
197
|
185
|
21/10
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
IB
|
1,200,000
|
1,737,305
|
3,600,000
|
1,737,000
|
48.25
|
|
198
|
186
|
22/10
|
Cắt nối niệu quản
|
IB
|
1,200,000
|
2,036,305
|
3,600,000
|
2,036,000
|
56.56
|
|
199
|
189
|
25/10
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
IB
|
1,200,000
|
2,176,005
|
3,600,000
|
2,176,000
|
60.44
|
|
200
|
192
|
28/10
|
Cắt u lành tiền liệt tuyến đường trên
|
IB
|
1,200,000
|
1,639,715
|
3,600,000
|
1,640,000
|
45.56
|
|
201
|
193
|
29/10
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
IC
|
1,200,000
|
2,412,155
|
3,600,000
|
2,412,000
|
67.00
|
|
202
|
195
|
31/10
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
IC
|
1,200,000
|
2,087,805
|
3,600,000
|
2,088,000
|
58.00
|
|
203
|
196
|
32/10
|
Cắt cổ bàng quang
|
IC
|
1,200,000
|
1,335,480
|
3,600,000
|
1,335,000
|
37.08
|
|
204
|
197
|
33/10
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
IC
|
1,200,000
|
1,692,105
|
3,600,000
|
1,692,000
|
47.00
|
|
205
|
199
|
35/10
|
Lấy sỏi niệu quản
|
IIA
|
800,000
|
1,620,613
|
2,000,000
|
1,621,000
|
81.05
|
|
206
|
200
|
36/10
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
IIA
|
800,000
|
1,650,218
|
2,000,000
|
1,650,000
|
82.50
|
|
207
|
201
|
37/10
|
Chữa cương cứng dương vật
|
IIA
|
800,000
|
761,838
|
2,000,000
|
762,000
|
38.10
|
|
208
|
202
|
38/10
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
IIA
|
800,000
|
1,994,613
|
2,000,000
|
1,995,000
|
99.75
|
|
209
|
203
|
39/10
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
IIA
|
800,000
|
2,061,167
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
210
|
204
|
40/10
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
IIB
|
800,000
|
2,197,213
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
211
|
205
|
41/10
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
IIB
|
800,000
|
1,091,888
|
2,000,000
|
1,092,000
|
54.60
|
|
212
|
208
|
44/10
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
IIB
|
800,000
|
1,025,638
|
2,000,000
|
1,026,000
|
51.30
|
|
213
|
209
|
45/10
|
Dẫn lưu thận qua da
|
IIC
|
800,000
|
1,774,513
|
2,000,000
|
1,775,000
|
88.75
|
|
214
|
210
|
46/10
|
Lấy sỏi bàng quang
|
IIC
|
800,000
|
1,159,793
|
2,000,000
|
1,160,000
|
58.00
|
|
215
|
211
|
47/10
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
IIC
|
800,000
|
1,047,593
|
2,000,000
|
1,048,000
|
52.40
|
|
216
|
212
|
49/10
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
|
IIC
|
800,000
|
1,139,318
|
2,000,000
|
1,139,000
|
56.95
|
|
217
|
213
|
50/10
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
III
|
450,000
|
981,428
|
1,600,000
|
981,000
|
61.31
|
|
218
|
214
|
51/10
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
III
|
450,000
|
971,478
|
1,600,000
|
971,000
|
60.69
|
|
219
|
215
|
52/10
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
III
|
450,000
|
948,428
|
1,600,000
|
948,000
|
59.25
|
|
220
|
216
|
53/10
|
Cắt u nang thừng tinh
|
III
|
450,000
|
955,572
|
1,600,000
|
956,000
|
59.75
|
|
221
|
218
|
55/10
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
III
|
450,000
|
1,005,658
|
1,600,000
|
1,006,000
|
62.88
|
|
222
|
219
|
56/10
|
Cắt u lành dương vật
|
III
|
450,000
|
785,472
|
1,600,000
|
785,000
|
49.06
|
|
223
|
222
|
62/10
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
III
|
450,000
|
856,528
|
1,600,000
|
857,000
|
53.56
|
|
224
|
240
|
42/8
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
IC
|
1,200,000
|
2,154,605
|
3,600,000
|
2,155,000
|
59.86
|
|
225
|
241
|
18/12
|
Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
IA
|
1,200,000
|
1,873,505
|
3,600,000
|
1,874,000
|
52.06
|
|
226
|
242
|
27/12
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
|
IC
|
1,200,000
|
1,973,705
|
3,600,000
|
1,974,000
|
54.83
|
|
227
|
243
|
29/12
|
Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng
|
IC
|
1,200,000
|
2,418,505
|
3,600,000
|
2,419,000
|
67.19
|
|
228
|
244
|
30/12
|
Phẫu thuật tắc tá tràng do xoắn trùng tràng
|
IC
|
1,200,000
|
2,176,005
|
3,600,000
|
2,176,000
|
60.44
|
|
229
|
245
|
31/12
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi
|
IC
|
1,200,000
|
1,642,555
|
3,600,000
|
1,643,000
|
45.64
|
|
230
|
246
|
32/12
|
Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn
nhân tạo
|
IC
|
1,200,000
|
2,154,605
|
3,600,000
|
2,155,000
|
59.86
|
|
231
|
247
|
33/12
|
Cắt u nang mạc nối lớn
|
IC
|
1,200,000
|
2,063,905
|
3,600,000
|
2,064,000
|
57.33
|
|
232
|
249
|
38/12
|
Phẫu thuật tháo lồng ruột
|
IIA
|
800,000
|
1,407,513
|
2,000,000
|
1,408,000
|
70.40
|
|
233
|
250
|
39/12
|
Cắt túi thừa Meckel
|
IIA
|
800,000
|
1,458,113
|
2,000,000
|
1,458,000
|
72.90
|
|
234
|
251
|
40/12
|
Cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em dưới 6 tuổi
|
IIA
|
800,000
|
1,442,463
|
2,000,000
|
1,442,000
|
72.10
|
|
235
|
253
|
42/12
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em
|
IIA
|
800,000
|
1,874,363
|
2,000,000
|
1,874,000
|
93.70
|
|
236
|
254
|
43/12
|
Mở thông dạ dày trẻ lớn
|
IIC
|
800,000
|
1,833,113
|
2,000,000
|
1,833,000
|
91.65
|
|
237
|
255
|
45/12
|
Phẫu thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn (chưa bao gồm
Meshe Prolene)
|
IIC
|
800,000
|
1,057,888
|
2,000,000
|
1,058,000
|
52.90
|
|
238
|
257
|
53/12
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy
giun lần đầu
|
IB
|
1,200,000
|
2,044,005
|
3,600,000
|
2,044,000
|
56.78
|
|
239
|
259
|
56/12
|
Cắt u nang tụy, không cắt tụy, có dẫn lưu
|
IIA
|
800,000
|
1,604,257
|
2,000,000
|
1,604,000
|
80.20
|
|
240
|
262
|
60/12
|
Lấy sỏi nhu mô thận
|
IB
|
1,200,000
|
1,805,705
|
3,600,000
|
1,806,000
|
50.17
|
|
241
|
264
|
63/12
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
IB
|
1,200,000
|
1,907,005
|
3,600,000
|
1,907,000
|
52.97
|
|
242
|
265
|
64/12
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
IB
|
1,200,000
|
1,812,699
|
3,600,000
|
1,813,000
|
50.36
|
|
243
|
267
|
66/12
|
Dẫn lưu hai niệu quản ra thành bụng
|
IC
|
1,200,000
|
2,058,649
|
3,600,000
|
2,059,000
|
57.19
|
|
244
|
268
|
67/12
|
Đóng dẫn lưu niệu quản hai bên
|
IC
|
1,200,000
|
1,890,605
|
3,600,000
|
1,891,000
|
52.53
|
|
245
|
270
|
69/12
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ một bên
|
IC
|
1,200,000
|
1,632,605
|
3,600,000
|
1,633,000
|
45.36
|
|
246
|
272
|
71/12
|
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng một bên
|
IIA
|
800,000
|
1,652,313
|
2,000,000
|
1,652,000
|
82.60
|
|
247
|
273
|
72/12
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
IIA
|
800,000
|
1,533,488
|
2,000,000
|
1,533,000
|
76.65
|
|
248
|
274
|
73/12
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn hai bên
|
IIA
|
800,000
|
1,566,113
|
2,000,000
|
1,566,000
|
78.30
|
|
249
|
275
|
75/12
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp kỹ thuật Mathieu, Magpi
|
IIA
|
800,000
|
1,729,813
|
2,000,000
|
1,730,000
|
86.50
|
|
250
|
276
|
76/12
|
Đóng các lỗ rò niệu đạo
|
IIA
|
800,000
|
1,613,213
|
2,000,000
|
1,613,000
|
80.65
|
|
251
|
277
|
77/12
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hai bên (chưa bao gồm Meshe
Prolene)
|
IIA
|
800,000
|
1,753,563
|
2,000,000
|
1,754,000
|
87.70
|
|
252
|
278
|
78/12
|
Dẫn lưu một thận
|
IIB
|
800,000
|
1,035,588
|
2,000,000
|
1,036,000
|
51.80
|
|
253
|
281
|
81/12
|
Phẫu thuật nang thừng tinh một bên
|
IIC
|
800,000
|
1,043,388
|
2,000,000
|
1,043,000
|
52.15
|
|
254
|
282
|
83/12
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn (chưa bao gồm Meshe Prolene)
|
IIC
|
800,000
|
1,013,713
|
2,000,000
|
1,014,000
|
50.70
|
|
255
|
283
|
85/12
|
Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật
|
III
|
450,000
|
1,163,228
|
1,600,000
|
1,163,000
|
72.69
|
|
256
|
292
|
122/12
|
Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
IIB
|
800,000
|
1,566,913
|
2,000,000
|
1,567,000
|
78.35
|
|
257
|
295
|
137/12
|
Tạo hình cơ thắt hậu môn
|
IB
|
1,200,000
|
1,796,049
|
3,600,000
|
1,796,000
|
49.89
|
|
258
|
296
|
141/12
|
Tạo hình hậu môn nắp (Denis Brown)
|
IIA
|
800,000
|
1,481,557
|
2,000,000
|
1,482,000
|
74.10
|
|
259
|
366
|
11/16
|
Mở rộng niệu quản qua nội soi
|
IA
|
1,200,000
|
1,524,805
|
3,600,000
|
1,525,000
|
42.36
|
|
260
|
368
|
19/16
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi (chưa bao gồm Meshe
Prolene nếu có dử dụng)
|
IA
|
1,200,000
|
1,589,805
|
3,600,000
|
1,590,000
|
44.17
|
|
261
|
372
|
27/16
|
Cắt ruột thừa qua nội soi
|
IB
|
1,200,000
|
1,757,805
|
3,600,000
|
1,758,000
|
48.83
|
|
262
|
373
|
29/16
|
Khâu thủng dạ dày qua nội soi
|
IB
|
1,200,000
|
1,639,855
|
3,600,000
|
1,640,000
|
45.56
|
|
263
|
|
28/16
|
Cắt chỏm nang gan qua nội soi
|
IB
|
1,200,000
|
1,610,805
|
3,600,000
|
1,611,000
|
44.75
|
|
264
|
|
32/7
|
Cắt hạch lao vùng cổ
|
IIA
|
800,000
|
1,064,122
|
2,000,000
|
1,064,000
|
53.20
|
|
265
|
227
|
7/11
|
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật
|
IA
|
|
2,895,354
|
3,600,000
|
2,895,000
|
80.42
|
|
III. MẮT
|
|
|
|
|
|
|
|
266
|
36
|
61/4
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
III
|
450,000
|
344,172
|
1,600,000
|
344,000
|
21.50
|
|
267
|
|
9/III
|
Thủ thuật lấy sạn vôi hai mắt - Lấy calcium đông dưới kết
mạc
|
TT II
|
|
55,409
|
900,000
|
55,000
|
6.11
|
QĐ 2590
|
IV. RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
|
|
|
|
|
268
|
69
|
27/6
|
Nhổ răng số 8 mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm
mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật
(gây tê - chưa bao gồm chi phí chụp phim)
|
IIA
|
800,000
|
865,843
|
2,000,000
|
866,000
|
43.30
|
|
269
|
|
27/6
|
Nhổ răng số 8 mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm
mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật
(gây mê - chưa bao gồm chi phí chụp phim)
|
IIA
|
800,000
|
1,218,278
|
2,000,000
|
1,218,000
|
60.90
|
|
270
|
70
|
28/6
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng
loạt từ 4 răng trở lên (gây tê)
|
IIA
|
800,000
|
789,028
|
2,000,000
|
789,000
|
39.45
|
|
271
|
|
28/6
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng
loạt từ 4 răng trở lên (gây mê)
|
IIA
|
800,000
|
1,503,993
|
2,000,000
|
1,504,000
|
75.20
|
|
272
|
71
|
29/6
|
Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên
|
IIA
|
800,000
|
779,728
|
2,000,000
|
780,000
|
39.00
|
|
273
|
72
|
48/6
|
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45 độ (thực hiện trong
phòng mổ)
|
III
|
450,000
|
824,418
|
1,600,000
|
824,000
|
51.50
|
|
274
|
73
|
50/6
|
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn
|
III
|
450,000
|
711,671
|
1,600,000
|
712,000
|
44.50
|
|
275
|
74
|
55/6
|
Mài răng làm cầu răng
|
III
|
450,000
|
730,368
|
1,600,000
|
730,000
|
45.63
|
|
276
|
75
|
62/6
|
Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc nang sàn
miệng
|
III
|
450,000
|
1,107,662
|
1,600,000
|
1,108,000
|
69.25
|
|
277
|
43
|
36/6
|
Phẫu thuật Caldwell - Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng
|
IA
|
1,200,000
|
1,450,705
|
3,600,000
|
1,451,000
|
40.31
|
|
278
|
76
|
67/6
|
Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do chấn thương
|
III
|
450,000
|
444,731
|
1,600,000
|
445,000
|
27.81
|
|
279
|
77
|
68/6
|
Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ
|
III
|
450,000
|
963,490
|
1,600,000
|
963,000
|
60.19
|
|
280
|
|
60/6
|
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt
|
III
|
450,000
|
479,514
|
1,600,000
|
480,000
|
30.00
|
|
281
|
|
59/6
|
Cố định xương hàm gãy bằng nẹp, máng, cung (chưa bao gồm
nẹp, máng)
|
IIA
|
800,000
|
791,223
|
2,000,000
|
791,000
|
39.55
|
|
282
|
|
30/6
|
Nắn sai khớp thái dương hàm 2 bên đến muộn
|
III
|
800,000
|
481,226
|
2,000,000
|
481,000
|
24.05
|
|
V. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
|
|
|
283
|
37
|
6/5
|
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII
|
IA
|
1,200,000
|
1,194,155
|
3,600,000
|
1,194,000
|
33.17
|
|
284
|
38
|
7/5
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
IA
|
1,200,000
|
1,242,605
|
3,600,000
|
1,243,000
|
34.53
|
|
285
|
39
|
8/5
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
IA
|
1,200,000
|
1,273,305
|
3,600,000
|
1,273,000
|
35.36
|
|
286
|
40
|
15/5
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
IA
|
1,200,000
|
1,656,805
|
3,600,000
|
1,657,000
|
46.03
|
|
287
|
42
|
17/5
|
Phẫu thuật xoang trán
|
IA
|
1,200,000
|
2,076,415
|
3,600,000
|
2,076,000
|
57.67
|
|
288
|
45
|
23/5
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên
|
IA
|
1,200,000
|
1,215,805
|
3,600,000
|
1,216,000
|
33.78
|
|
289
|
48
|
32/5
|
Phẫu thuật chữa ngáy
|
IA
|
1,200,000
|
1,188,970
|
3,600,000
|
1,189,000
|
33.03
|
|
290
|
51
|
35/5
|
Thắt động mạch bướm - khẩu cái
|
IA
|
1,200,000
|
2,646,215
|
3,600,000
|
2,646,000
|
73.50
|
|
291
|
52
|
36/5
|
Thắt động mạch hàm trong
|
IA
|
1,200,000
|
2,646,465
|
3,600,000
|
2,646,000
|
73.50
|
|
292
|
53
|
37/5
|
Thắt động mạch sàng
|
IA
|
1,200,000
|
2,648,915
|
3,600,000
|
2,649,000
|
73.58
|
|
293
|
54
|
39/5
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
|
IB
|
1,200,000
|
1,454,305
|
3,600,000
|
1,454,000
|
40.39
|
|
294
|
57
|
44/5
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
IIA
|
800,000
|
1,265,363
|
2,000,000
|
1,265,000
|
63.25
|
|
295
|
60
|
47/5
|
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi
|
IIA
|
800,000
|
1,874,413
|
2,000,000
|
1,874,000
|
93.70
|
|
296
|
61
|
48/5
|
Phẫu thuật vách ngăn mũi
|
IIA
|
800,000
|
1,549,813
|
2,000,000
|
1,550,000
|
77.50
|
|
297
|
63
|
56/5
|
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
III
|
450,000
|
1,528,853
|
1,600,000
|
1,529,000
|
95.56
|
|
298
|
68
|
24/6
|
Cắt u nang giáp móng
|
IB
|
1,200,000
|
1,362,205
|
3,600,000
|
1,362,000
|
37.83
|
|
299
|
362
|
31/15
|
Tạo hình vành tai
|
IA
|
1,200,000
|
1,299,705
|
3,600,000
|
1,300,000
|
36.11
|
|
300
|
363
|
32/15
|
Tạo hình ống tai ngoài phần xương
|
IA
|
1,200,000
|
1,202,705
|
3,600,000
|
1,203,000
|
33.42
|
|
301
|
364
|
86/15
|
Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh
|
III
|
450,000
|
879,823
|
1,600,000
|
880,000
|
55.00
|
|
302
|
369
|
21/16
|
Phẫu thuật mũi xoang qua nội soi
|
IA
|
1,200,000
|
1,840,905
|
3,600,000
|
1,841,000
|
51.14
|
|
303
|
370
|
22/16
|
Cắt u nhú tai mũi họng qua nội soi
|
IA
|
1,200,000
|
1,455,405
|
3,600,000
|
1,455,000
|
40.42
|
|
304
|
375
|
37/16
|
Cắt u nang hạ họng, thanh quản qua nội soi
|
IIA
|
800,000
|
1,032,353
|
2,000,000
|
1,032,000
|
51.60
|
|
VI. SẢN
|
|
|
|
|
|
|
|
305
|
1
|
2/1
|
Cắt bỏ các tạng trong tiểu khung, từ hai tạng trở lên
|
ĐB
|
2,000,000
|
2,287,240
|
5,000,000
|
2,287,000
|
45.74
|
|
306
|
25
|
31/11
|
Cắt polype cổ tử cung bằng đường bụng
|
III
|
450,000
|
1,470,191
|
1,600,000
|
1,470,000
|
91.88
|
|
307
|
223
|
1/11
|
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng
kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
ĐB
|
2,000,000
|
2,883,840
|
5,000,000
|
2,884,000
|
57.68
|
|
308
|
224
|
2/11
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm
sâu trong tiểu khung
|
ĐB
|
2,000,000
|
1,873,628
|
5,000,000
|
1,874,000
|
37.48
|
|
309
|
225
|
4/11
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
IA
|
1,200,000
|
1,733,443
|
3,600,000
|
1,733,000
|
48.14
|
|
310
|
229
|
9/11
|
Phẫu thuật lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan
|
IB
|
1,200,000
|
1,660,355
|
3,600,000
|
1,660,000
|
46.11
|
|
311
|
230
|
12/11
|
Phẫu thuật chữa ngoài tử cung vỡ, có choáng
|
IC
|
1,200,000
|
1,835,855
|
3,600,000
|
1,836,000
|
51.00
|
|
312
|
231
|
13/11
|
Lấy khối máu tụ thành nang
|
IC
|
1,200,000
|
1,540,943
|
3,600,000
|
1,541,000
|
42.81
|
|
313
|
232
|
16/11
|
Lấy thai triệt sản
|
IIA
|
800,000
|
1,423,451
|
2,000,000
|
1,423,000
|
71.15
|
|
314
|
233
|
18/11
|
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng
|
IIA
|
800,000
|
1,114,651
|
2,000,000
|
1,115,000
|
55.75
|
|
315
|
236
|
23/11
|
Làm lại thành âm đạo
|
IIB
|
800,000
|
1,063,651
|
2,000,000
|
1,064,000
|
53.20
|
|
316
|
237
|
26/11
|
Khâu tử cung do nạo thủng (gây tê)
|
IIC
|
800,000
|
1,353,651
|
2,000,000
|
1,354,000
|
67.70
|
|
317
|
|
26/11
|
Khâu tử cung do nạo thủng (gây mê)
|
IIC
|
800,000
|
1,619,563
|
2,000,000
|
1,620,000
|
81.00
|
|
318
|
|
30/16
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi ổ bụng (gây
mê)
|
IC
|
800,000
|
1,713,005
|
3,600,000
|
1,713,000
|
47.58
|
|
319
|
|
30/16
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi ổ bụng (gây
tê)
|
IC
|
800,000
|
1,445,893
|
3,600,000
|
1,446,000
|
40.17
|
|
VII. HỒI SỨC CẤP CỨU - GÂY MÊ HỒI SỨC
|
|
|
|
|
|
|
|
320
|
|
6/VII
|
Đặt sonde Blackmore, Linton QĐ chưa bao gồm sonde
|
TT II
|
300,000
|
68,649
|
900,000
|
69,000
|
7.67
|
QĐ 2590
|
321
|
|
14/IX
|
Gây tê màng cứng để giảm đau khi đẻ, sau phẫu thuật
|
TTĐB
|
600,000
|
537,901
|
2,400,000
|
538,000
|
22.42
|
QĐ 2590
|
322
|
|
39/XIV
|
Phong bế đám rối thần kinh tay, đùi, khuỷu tay để giảm đau
|
TT II
|
300,000
|
539,764
|
900,000
|
540,000
|
60.00
|
QĐ 2590
|
323
|
|
5/XVI
|
Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị
|
TT I
|
400,000
|
929,858
|
1,400,000
|
930,000
|
66.43
|
QĐ 2590
|
B. Dịch vụ mục C3.2
|
STT
|
TTLT 04
|
Danh mục dịch vụ
|
Phân loại phẫu thuật
|
Giá đang thực hiện
|
Tổng chi phí thực tế 3 yếu tố
|
Mức tối đa khung giá (TT04)
|
Giá đề nghị
|
% so với khung giá
|
Ghi chú
|
Mục
|
STT
|
324
|
C3.2
|
14
|
Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
|
|
|
551,394
|
600,000
|
551,000
|
91.8
|
|
C. Dịch vụ kỹ thuật mới
STT
|
STT
|
Danh mục dịch vụ
|
Phân loại phẫu thuật (tương đương)
|
Giá đang thực hiện (theo QĐ 2736)
|
Tổng chi phí thực tế 3 yếu tố
|
Mức tối đa khung giá (Mục C4- TT04)
|
Giá đề nghị
|
% so với khung giá
|
Ghi chú
|
TT03
TT04
|
QĐ 1904
|
I. NGOẠI CHẤN THƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
325
|
|
|
Lấy dị vật phần mềm
|
III
|
|
771,922
|
1,600,000
|
772,000
|
48.25
|
3920/III/TT43
|
326
|
|
|
Phẫu thuật gãy mỏm khuỷu (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
I
|
|
1,075,805
|
3,600,000
|
1,076,000
|
29.89
|
734/X/TT43
|
327
|
|
|
Nạo hạt Tophy
|
III
|
|
821,478
|
1,600,000
|
821,000
|
51.31
|
|
328
|
|
|
Lấy dị vật qua da
|
|
|
122,471
|
|
122,000
|
|
Không bao gồm băng thun nếu có sử dụng
|
329
|
|
|
Nẹp bất động gãy xương cẳng, cánh tay
|
|
|
59,810
|
|
60,000
|
|
330
|
|
|
Nẹp bất động gãy xương cẳng, bàn tay
|
|
|
58,068
|
|
58,000
|
|
331
|
|
|
Nẹp bất động gãy xương cẳng chân
|
|
|
83,310
|
|
83,000
|
|
332
|
|
|
Nẹp bất đông gãy xương đùi
|
|
|
85,052
|
|
85,000
|
|
333
|
|
|
Phẫu thuật đứt gân Achille (gây tê tủy sống)
|
IC
|
|
1,493,435
|
3,600,000
|
1,494,000
|
41.5
|
885/X/TT43
|
334
|
|
|
Phẫu thuật đứt gân Achille (gây mê)
|
IC
|
|
2,063,875
|
3,600,000
|
2,064,000
|
57.3
|
885/X/TT43
|
335
|
|
|
Phẫu thuật cố dịnh cột sống sử dụng vít loãng xương (chưa
bao gồm vật tư tiêu hao đặc biệt)
|
IA
|
|
2,664,084
|
3,600,000
|
2,664,000
|
74.0
|
1069/X/TT43
|
336
|
|
|
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương thân
đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium)
|
IA
|
|
2,664,084
|
3,600,000
|
2,664,000
|
74.0
|
1073/X/TT43
|
337
|
|
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng
nẹp cố định liên gai sau (chưa bao gồm vật tư tiêu hao đặc biệt, vít, nẹp cố
định)
|
ĐB
|
|
3,212,338
|
5,000,000
|
3,212,000
|
64.2
|
1081/X/TT43
|
338
|
|
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng
(chưa bao gồm vật tư tiêu hao đặc biệt)
|
ĐB
|
|
2,571,281
|
5,000,000
|
2,571,000
|
51.4
|
1082/X/TT43
|
339
|
|
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (gây tê tủy
sống/đám rối thần kinh cánh tay)
|
III
|
|
722,235
|
1,600,000
|
722,000
|
45.1
|
955/X/TT43
|
340
|
|
|
Cắt lọc vết thương gãy hở, nắn chỉnh cố định tạm thời (gây
tê tuỷ sống)
|
IIA
|
|
1,017,799
|
2,000,000
|
1,018,000
|
50.9
|
3678/III/TT43
|
341
|
|
|
Cắt lọc vết thương gãy hở, nắn chỉnh cố định tạm thời (gây
mê)
|
IIA
|
|
1,706,315
|
2,000,000
|
1,706,000
|
85.3
|
3678/III/TT43
|
342
|
|
|
Khoan sọ lấy máu tụ
|
IIA
|
|
1,000,742
|
2,000,000
|
1,001,000
|
50.05
|
|
343
|
|
|
Tháo nắp sọ nhiễm trùng
|
II
|
|
1,514,813
|
2,000,000
|
1,515,000
|
75.75
|
|
344
|
|
|
Phẫu thuật bóc u chai
|
III
|
|
662,072
|
1,600,000
|
662,000
|
41.38
|
|
II. NGOẠI TỔNG QUÁT
|
|
|
|
|
|
|
|
345
|
|
|
Rạch áp xe phần mềm lớn (gây tê)
|
III
|
450,000
|
719,119
|
1,600,000
|
719,000
|
44.94
|
|
346
|
|
|
Rạch áp xe phần mềm lớn (gây mê)
|
III
|
450,000
|
1,021,403
|
1,600,000
|
1,021,000
|
63.81
|
|
347
|
|
|
Rút sonde JJ niệu quản bàng quang
|
TT III
|
|
219,905
|
400,000
|
220,000
|
55.00
|
|
348
|
|
|
Nội soi thực quản, dạ dày lấy dị vật
|
TTI
|
|
420,825
|
1,400,000
|
421,000
|
30.07
|
68/XX/TT43
|
349
|
|
|
Phẫu thuật cầm máu trong áp xe gan vỡ hoặc u gan vỡ
|
I
|
|
3,367,705
|
3,600,000
|
3,368,000
|
93.56
|
608/X/TT43
|
350
|
|
|
Thủng ruột non (một lỗ hoặc nhiều lỗ)
|
I
|
|
1,777,660
|
3,600,000
|
1,778,000
|
49.39
|
480/X/TT43
|
351
|
|
|
Nội soi thăm dò ổ bụng
|
III
|
|
1,740,003
|
1,600,000
|
1,600,000
|
100.00
|
63/XX/TT43
|
352
|
|
|
Tắc ruột do phân hoặc bã thức ăn
|
I
|
|
1,755,360
|
3,600,000
|
1,755,000
|
48.75
|
3309/III/TT43
|
353
|
|
|
Cắt túi mật mổ hở
|
II
|
|
1,715,313
|
2,000,000
|
1,715,000
|
85.75
|
621/X/TT43
|
354
|
|
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
I
|
|
1,884,055
|
3,600,000
|
1,884,000
|
52.33
|
365/XXVII/TT43
|
355
|
|
|
Đóng rò trực tràng âm đạo hoặc tiết niệu sinh dục
|
IA
|
|
2,245,749
|
3,600,000
|
2,246,000
|
62.4
|
120/XIII/TT43
|
356
|
|
|
Phẫu thuật thoát vị thành bụng khác (gây tê tủy sống)
|
II
|
|
1,080,535
|
2,000,000
|
1,081,000
|
54.1
|
687/X/TT43
|
357
|
|
|
Phẫu thuật thoát vị thành bụng khác (gây mê)
|
II
|
|
1,706,099
|
2,000,000
|
1,706,000
|
85.3
|
687/X/TT43
|
358
|
|
|
Phẫu thuật thoát vị vết mổ thành bụng (gây mê)
|
II
|
|
1,721,315
|
2,000,000
|
1,721,000
|
86.1
|
686/X/TT43
|
359
|
|
|
Phẫu thuật thoát vị vết mổ thành bụng (gây tê tủy sống)
|
II
|
|
1,080,835
|
2,000,000
|
1,081,000
|
54.1
|
686/X/TT43
|
360
|
|
|
Cắt mạc nối lớn
|
I
|
|
2,123,287
|
3,600,000
|
2,123,000
|
59.0
|
496/X/TT43
|
361
|
|
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
I
|
|
1,833,193
|
3,600,000
|
1,833,000
|
50.9
|
11/VII/TT43
|
362
|
|
|
Phẫu thuật abces tồn dư,dẫn lưu ổ bụng (gây tê tủy sống)
|
II
|
|
1,073,045
|
2,000,000
|
1,073,000
|
53.7
|
492/XV/TT43
|
363
|
|
|
Phẫu thuật abces tồn dư, dẫn lưu ổ bụng (gây mê)
|
II
|
|
1,950,448
|
2,000,000
|
1,950,000
|
97.5
|
492/X/TT43
|
364
|
|
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
I
|
|
2,221,891
|
3,600,000
|
2,222,000
|
61.7
|
465/X/TT43
|
365
|
|
|
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
I
|
|
2,315,049
|
3,600,000
|
2,315,000
|
64.3
|
87/XXVII/TT43
|
366
|
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi
|
I
|
|
2,081,761
|
3,600,000
|
2,082,000
|
57.8
|
94/XXVII/TT43
|
367
|
|
|
Phẫu thuật abces hậu môn phức tạp (gây tê tủy sống)
|
II
|
|
1,192,385
|
2,000,000
|
1,192,000
|
59.6
|
556/X/TT43
|
368
|
|
|
Phẫu thuật abces hậu môn phức tạp (gây mê)
|
II
|
|
2,853,010
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.0
|
556/X/TT43
|
369
|
|
|
Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi
|
IA
|
1,200,000
|
1,589,805
|
3,600,000
|
1,590,000
|
44.17
|
|
III. SẢN PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
|
|
|
370
|
|
|
Cắt u thành âm đạo
|
III
|
450,000
|
1,060,491
|
1,600,000
|
1,060,000
|
66.25
|
147/XIII/TT43
|
371
|
|
|
Bóc nhân xơ tử cung
|
I
|
|
1,696,643
|
3,600,000
|
1,697,000
|
47.14
|
71/XIII/TT43
|
372
|
|
|
Vỡ nang buồng trứng
|
II
|
|
1,378,038
|
2,000,000
|
1,378,000
|
68.90
|
81/XIII/TT43
|
373
|
|
|
Đỡ sảy thai 3 tháng giữa
|
|
|
212,030
|
|
212,000
|
|
|
374
|
|
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau
bong non, tiền sản giật, sản giật ... - gây tê tủy sống)
|
IC
|
|
1,332,269
|
3,600,000
|
1,332,000
|
37.0
|
5/XIII/TT43
|
375
|
|
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau
bong non, tiền sản giật, sản giật … - gây mê)
|
IC
|
|
1,989,962
|
3,600,000
|
1,990,000
|
55.3
|
5/XIII/TT43
|
376
|
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm
nặng (viêm gan nặng, HIV, tiêu chảy cấp ...)
|
IA
|
|
1,875,570
|
3,600,000
|
1,876,000
|
52.1
|
6/XIII/TT43
|
377
|
|
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm
phần phụ, ứ mủ vòi trứng (gây tê tủy sống)
|
IA
|
|
1,494,817
|
3,600,000
|
1,495,000
|
41.5
|
74/XIII/TT43
|
378
|
|
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm
phần phụ, ứ mủ vòi trứng (gây mê)
|
IA
|
|
2,184,679
|
3,600,000
|
2,185,000
|
60.7
|
74/XIII/TT43
|
IV. MẮT - TAI MŨI HỌNG - RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
|
|
|
|
|
379
|
|
|
Soi góc tiền phòng
|
TT IA
|
|
57,627
|
1,400,000
|
58,000
|
4.14
|
221/XIV/TT43
|
380
|
|
|
Cắt chỉ kết mạc
|
TT III
|
|
68,419
|
|
68,000
|
|
204/XIV/TT43
|
381
|
|
|
Cầm máu do chảy máu sau cắt Amygdales
|
III
|
|
834,718
|
1,600,000
|
835,000
|
52.19
|
208/XV/TT43
|
382
|
|
|
Cầm máu mũi bằng Coblator II
|
III
|
|
590,168
|
1,600,000
|
590,000
|
36.88
|
97/XV/TT43
|
383
|
|
|
Hàn fuji
|
|
|
73,954
|
|
74,000
|
|
|
V. NHI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
|
384
|
|
|
Chiếu đèn vàng da sơ sinh (ngày)
|
|
|
46,623
|
|
47,000
|
|
Áp dụng với đơn vị chưa có giường bệnh HSCC nhi
|
385
|
|
|
Điều trị trẻ sơ sinh nằm lồng ấp, phòng bệnh nặng/ngày
|
|
|
37,000
|
|
37,000
|
|
386
|
|
|
Tắm bé/ lần
|
|
|
15,047
|
|
15,000
|
|
|
VI. ĐIỀU DƯỠNG - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG - Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
|
|
|
|
|
|
387
|
|
|
Kích thích liền xương
|
|
|
53,160
|
|
53,000
|
|
|
388
|
|
|
Laser quang châm
|
|
|
18,412
|
|
18,000
|
|
|
389
|
|
|
Kích thích phát âm
|
|
|
25,695
|
|
26,000
|
|
|
390
|
|
|
Từ trường toàn thân
|
|
|
31,795
|
|
32,000
|
|
|
391
|
|
|
Sắc thuốc
|
|
|
10,743
|
|
11,000
|
|
|
VII. CÁC THỦ THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
|
|
|
392
|
|
|
Hút đàm nhớt
|
|
|
28,528
|
|
29,000
|
|
|
393
|
|
|
Cho ăn qua ống sonde (1 lần)
|
|
|
16,284
|
|
16,000
|
|
|
394
|
|
|
Cho ăn qua ống sonde các lần kế tiếp
|
|
|
9,514
|
|
10,000
|
|
|
395
|
|
|
Đặt sonde hậu môn lưu
|
|
|
34,071
|
|
34,000
|
|
|
VIII. XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
|
|
|
|
396
|
|
|
Xét nghiệm Tuberculosis (TB)
|
|
|
58,412
|
|
58,000
|
|
|
397
|
|
|
Xét nghiệm Helicobacter Pylori (HP)
|
|
|
52,412
|
|
52,000
|
|
|
398
|
|
|
Xét nghiệm HAV
|
|
|
129,412
|
|
129,000
|
|
|
399
|
|
|
Xét nghiệm Rubella
|
|
|
123,412
|
|
123,000
|
|
|
400
|
|
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
|
|
|
41,386
|
|
41,000
|
|
40/XXIII/TT43
|
401
|
|
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA
|
|
|
31,574
|
|
32,000
|
|
102/XXI/TT43
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần 2. DỊCH VỤ THEO THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ
03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTB&XH (chưa có trong Quyết định số
28/2006/QĐ-UBND)
|
STT
|
TT03
|
Danh mục dịch vụ
|
Phân loại phẫu thuật, thủ thuật
|
Giá đang thực hiện (theo QĐ 28)
|
Tổng chi phí thực tế 3 yếu tố
|
Mức tối đa khung giá (TT03)
|
Giá đề xuất
|
% so với khung giá
|
Ghi chú
|
Mục
|
TT
|
402
|
C2.5.2
|
3
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
|
|
|
175,905
|
110,000
|
110,000
|
100
|
|
403
|
C2.5.3
|
4
|
Điều trị tuỷ răng sữa một chân
|
|
|
260,128
|
210,000
|
210,000
|
100
|
|
404
|
C2.5.4
|
5
|
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
|
|
|
332,432
|
260,000
|
260,000
|
100
|
|
405
|
C2.5.5
|
7
|
Răng sâu ngà
|
|
|
177,505
|
140,000
|
140,000
|
100
|
|
406
|
C3.1
|
3
|
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
|
|
|
40,508
|
40,000
|
40,000
|
100
|
|
407
|
C3.1
|
6
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser)
|
|
|
57,402
|
60,000
|
55,000
|
92
|
|
408
|
C3.1
|
64
|
Anti-HCV (ELISA)
|
|
|
86,626
|
100,000
|
85,000
|
85
|
|
409
|
C3.1
|
65
|
Anti-HIV (ELISA)
|
|
|
83,670
|
90,000
|
80,000
|
89
|
|
410
|
C3.1
|
26
|
Calcium ion hoá
|
|
|
28,349
|
25,000
|
25,000
|
100
|
|
Nghị quyết 103/2014/NQ-HĐND thông qua Biểu giá một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở y tế công lập tỉnh Lâm Đồng (đợt 2)
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Nghị quyết 103/2014/NQ-HĐND ngày 15/07/2014 thông qua Biểu giá một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh trong các cơ sở y tế công lập tỉnh Lâm Đồng (đợt 2)
4.176
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|