Phần
ký hiệu CQ
|
Cấu
trúc Bộ mã số định danh cơ quan đơn vị
|
TÊN
ĐƠN VỊ
|
Bộ
mã số định danh cơ quan, đơn vị
|
Cấp
1
|
Cấp
2
|
Cấp
3
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
TA
|
31
|
|
|
AN
GIANG
|
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.31.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.31.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.31.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.31.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.31.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.31.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.31.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.31.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.31.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.31.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Long Xuyên
|
TA.31.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.31.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.31.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.31.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.31.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.31.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Châu Đốc
|
TA.31.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.31.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.31.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.31.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.31.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.31.17.005
|
|
|
18
|
|
TX.
Tân Châu
|
TA.31.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.31.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.31.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.31.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.31.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.31.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
An Phú
|
TA.31.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.31.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.31.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.31.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.31.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.31.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Châu Phú
|
TA.31.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.31.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.31.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.31.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.31.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.31.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Châu Thành
|
TA.31.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.31.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.31.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.31.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.31.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.31.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Chợ Mới
|
TA.31.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.31.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.31.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.31.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.31.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.31.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Phú Tân
|
TA.31.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.31.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.31.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.31.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.31.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.31.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Thoại Sơn
|
TA.31.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.41.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.41.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.41.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.41.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.41.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Tịnh Biên
|
TA.31.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.31.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.31.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.31.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.31.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.31.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Tri Tôn
|
TA.31.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.31.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.31.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân
sự
|
TA.31.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.31.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.31.26.005
|
TA
|
32
|
|
|
BÀ
RỊA-VŨNG TÀU
|
TA.32
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.32.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.32.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.32.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.32.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.32.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.32.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.32.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.32.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.32.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.32.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Bà Rịa
|
TA.32.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.32.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.32.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.32.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.32.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.32.26.005
|
|
|
17
|
|
TP.
Vũng Tàu
|
TA.32.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.32.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.32.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.32.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.32.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.32.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Châu Đức
|
TA.32.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.32.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.32.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.32.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.32.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.32.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Côn Đảo
|
TA.32.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.32.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.32.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.32.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.32.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.32.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Đất Đỏ
|
TA.32.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.32.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.32.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.32.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.32.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.32.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Long Điền
|
TA.32.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.32.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.32.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.32.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.32.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.32.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Tân Thành
|
TA.32.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.32.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.32.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.32.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.32.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.32.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Xuyên Mộc
|
TA.32.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.32.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.32.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.32.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.32.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.32.23.005
|
TA
|
33
|
|
|
BẮC
GIANG
|
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.33.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.33.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.33.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.33.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.33.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.33.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.33.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.33.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.33.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.33.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Bắc Giang
|
TA.33.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.33.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.33.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.33
16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.33.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.33.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Hiệp Hòa
|
TA.33.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.33.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.33.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.33.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.33.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.33.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Lạng Giang
|
TA.33.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.33.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.33.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.33.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.33.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.33.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Lục Nam
|
TA.33.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.33.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.33.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.33.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.33.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý Hành
chính
|
TA.33.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Lục Ngạn
|
TA.33.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.33.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.33.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.33.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.33.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.33.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Sơn Động
|
TA.33.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.33.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.33.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.33.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.33.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.33.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Tân Yên
|
TA.33.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.33.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.33.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.33.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.33.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.33.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Việt Yên
|
TA.33.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.33.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.33.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.33.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.33.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.33.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Yên Dũng
|
TA.33.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.33.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.33.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.33.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.33.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.33.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Yên Thế
|
TA.33.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.33.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.33.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.33.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.33.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.33.25.005
|
TA
|
34
|
|
|
BẮC
KẠN
|
TA.34
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.34.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.34.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.34.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.34.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.34.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.34.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.34.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.34.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.34.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.34.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Bắc Kạn
|
TA.34.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.34.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.34.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.34.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.34.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.34.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Ba Bể
|
TA.34.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.34.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.34.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.34.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.34.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.34.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Bạch Thông
|
TA.34.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.34.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.34.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.34.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.34.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.34.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Chợ Đồn
|
TA.34.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.34.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.34.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.34.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.34.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.34.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Chợ Mới
|
TA.34.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.34.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.34.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.34.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.34.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.34.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Na Rì
|
TA.34.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.34.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.34.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.34.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.34.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.34.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Ngân Sơn
|
TA.34.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.34.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.34.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.34.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.34.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.34.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Pác Nặm
|
TA.34.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.34.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.34.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.34.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.34.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.34.23.005
|
TA
|
35
|
|
|
BẠC
LIÊU
|
TA.35
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.35.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.35.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.35.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.35.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.35.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.35.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.35.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.35.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.35.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.35.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Bạc Liêu
|
TA.35.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.35.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.35.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.35.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.35.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.35.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Đông Hải
|
TA.35.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.35.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.35.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.35.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.35.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA
35.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Giá Rai
|
TA.35.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.35.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.35.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.35.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.35.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý Hành
chính
|
TA.35.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Hòa Bình
|
TA.35.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.35.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.35.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.35.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.35.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.35.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Hồng Dân
|
TA.35.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.35.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.35.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.35.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.35.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.35.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Phước Long
|
TA.35.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.35.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.35.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.35.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.35.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.35.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Vĩnh Lợi
|
TA.35.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.35.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.35.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.35.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.35.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.35.22.005
|
TA
|
36
|
|
|
BẮC
NINH
|
TA.36
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.36.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.36.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.36.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.36.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.36.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.36.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.36.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.36.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.36.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.36.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Bắc Ninh
|
TA.36.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.36.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.36.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.36.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.36.36.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.36.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Từ Sơn
|
TA.36.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.36.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.36.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.36.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.36.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.36.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Gia Bình
|
TA.36.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.36.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.36.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.36.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.36.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.36.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Lương Tài
|
TA.36.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.36.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.36.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.36.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.36.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.36.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Quế Võ
|
TA.36.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.36.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.36.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.36.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.36.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.36.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Thuận Thành
|
TA.36.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.36.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.36.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.36.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.36.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.36.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Tiên Du
|
TA.36.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.36.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.36.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.36.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.36.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.36.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Yên Phong
|
TA.36.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.36.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.36.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.36.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.36.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.36.23.005
|
TA
|
37
|
|
|
BẾN
TRE
|
TA-37
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.37.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.37.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.37.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.37.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.37.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.37.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.37.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.37.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.37.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.37.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Bến Tre
|
TA.37.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.37.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.37.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.37.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.37.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.37.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Ba Tri
|
TA.37.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.37.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.37.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.37.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.37.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử
lý hành chính
|
TA.37.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Bình Đại
|
TA.37.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.37.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.37.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.37.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.37.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.37.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Châu Thành
|
TA.37.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.37.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.37.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.37.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.37.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.37.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Chợ Lách
|
TA.37.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.37.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.37.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.37.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.37.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.37.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Giồng Trôm
|
TA.37.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.37.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.37.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.37.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.37.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.37.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Mỏ Cày Bắc
|
TA.37.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.37.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.37.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.37.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.37.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.37.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Mỏ Cày Nam
|
TA.37.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.37.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.37.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.37.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.37.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.37.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Thạnh Phú
|
TA.37.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.37.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.37.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.37.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.37.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.37.24.005
|
TA
|
38
|
|
|
BÌNH
DƯƠNG
|
TA.38
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.38.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.38.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.38.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.38.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.38.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.38.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.38.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.38.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.38.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.38.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Thủ Dầu Một
|
TA.38.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.38.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.38.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.38.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.38.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.38.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Bến Cát
|
TA.38.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.38.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.38.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.38.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.38.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.38.17.005
|
|
|
18
|
|
TX.
Dĩ An
|
TA.38.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.38.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.38.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.38.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.38.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.38.18.005
|
|
|
19
|
|
TX.
Tân Uyên
|
TA.38.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.38.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.38.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.38.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.38.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.38.19.005
|
|
|
20
|
|
TX.
Thuận An
|
TA.38.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.38.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.38.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.38.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.38.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.38.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Bắc Tân Uyên
|
TA.38.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.38.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.38.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.38.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.38.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.38.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Bàu Bàng
|
TA.38.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.38.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.38.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.38.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.38.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.38.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Dầu Tiếng
|
TA.38.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.38.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.38.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.38.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.38.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.38.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Phú Giáo
|
TA.38.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.38.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.38.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.38.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.38.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.38.24.005
|
TA
|
39
|
|
|
BÌNH
ĐỊNH
|
TA.39
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.39.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.39.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.39.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.39.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.39.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.39.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.39.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.39.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.39.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.39.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Quy Nhơn
|
TA.39.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.39.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.39.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.39.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.39.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.39.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
An Nhơn
|
TA.39.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.39.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.39.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.39.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.39.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.39.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
An Lão
|
TA.39.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.39.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.39.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.39.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.39.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.39.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Hoài Ân
|
TA.39.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.39.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.39.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.39.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.39.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.39.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Hoài Nhơn
|
TA.39.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.39.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.39.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.39.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.39.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.39.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Phù Cát
|
TA.39.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.39.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.39.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.39.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.39.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.39.21
005
|
|
|
22
|
|
H.
Phù Mỹ
|
TA.39.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.39.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.39.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.39.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.39.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.39.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Tây Sơn
|
TA.39.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.39.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.39.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.39.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.39.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.39.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Tuy Phước
|
TA.39.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.39.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.39.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.39.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.39.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.39.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Vân Canh
|
TA.39.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.39.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.39.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.39.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.39.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.39.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Vĩnh Thạnh
|
TA.39.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.39.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.39.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.39.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.39.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.39.26.005
|
TA
|
40
|
|
|
BÌNH
PHƯỚC
|
TA.40
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.40.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.40.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.40.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.40.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.40.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.40.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.40.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.40.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.40.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.40.10
|
|
|
16
|
|
TX.
Bình Long
|
TA.40.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.40.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.40.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.40.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.40.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.40.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Đồng Xoài
|
TA.41.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.40.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.40.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.40.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.40.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.40.17.005
|
|
|
18
|
|
TX.
Phước Long
|
TA.40.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.40.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.40.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.40.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.40.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.40.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Bù Đăng
|
TA.40.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.40.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.40.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.40.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.40.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.40.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Bù Bốp
|
TA.40.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.40.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.40.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.40.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.40.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.40.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Bù Gia Mập
|
TA.40.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.40.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.40.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.40.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA
40.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.40.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Chơn Thành
|
TA.40.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.40.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.40.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.40.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.40.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.40.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Đồng Phú
|
TA.40.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.40.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.40.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.40.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.40.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.40.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Hớn Quản
|
TA.40.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.40.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.40.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.40.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.40.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.40.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Lộc Ninh
|
TA.40.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.40.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.40.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.40.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.40.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử
lý hành chính
|
TA.40.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Phú Riềng
|
TA.40.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.40.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.40.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.40.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.40.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.40.26.005
|
TA
|
41
|
|
|
BÌNH
THUẬN
|
TA.41
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.41.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.41.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.41.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.41.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.41.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.41.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.41.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.41.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.41.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.41.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Phan Thiết
|
TA.41.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.41.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.41.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.41.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.41.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.41.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
La Gi
|
TA.41.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.41.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.41.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.41.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.41.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.41.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Bắc Bình
|
TA.41.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.41.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.41.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.41.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.41.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.41.17.005
|
|
|
19
|
|
H.
Đức Linh
|
TA.41.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.41.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.41.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.41
17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.41.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.41.17.005
|
|
|
20
|
|
H.
Hàm Tân
|
TA.41.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.41.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.41.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.41.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.41.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.41.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Hàm Thuận Bắc
|
TA.41.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.41.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.41.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.41.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.41.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.41.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Hàm Thuận Nam
|
TA.41.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.41.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.41.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.41.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.41.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.41.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Phú Quý
|
TA.41.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.41.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.41.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.41.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.41.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.41.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Tánh Linh
|
TA.41.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.41.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.41.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.41.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.41.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.41.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Tuy Phong
|
TA.41.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.41.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.41.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.41.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.41.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.41.25.005
|
TA
|
42
|
|
|
CÀ
MAU
|
TA.42
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.42.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.42.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.42.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.42.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.42.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.42.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.42.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.42.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.42.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.42.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Cà Mau
|
TA.42.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.42.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.42.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.42.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.42.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.42.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Cái Nước
|
TA.42.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.42.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.42.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.42.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.42.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.42.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Đầm Dơi
|
TA.42.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.42.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.42.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.42.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.42.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.42.16.005
|
|
|
19
|
|
H.
Năm Căn
|
TA.42.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.42.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.42.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.42.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.42.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.42.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Ngọc Hiển
|
TA.42.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.42.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.42.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.42.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.42.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.42.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Phú Tân
|
TA.42.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.42.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.42.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.42.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.42.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.42.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Thới Bình
|
TA.42.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.42.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.42.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.42.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.42.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử
lý hành chính
|
TA.42.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Trần Văn Thời
|
TA.42.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.42.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.42.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.42.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.42.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.42.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
U Minh
|
TA.42.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.42.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.42.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.42.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.42.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.42.24.005
|
TA
|
43
|
|
|
CẦN
THƠ
|
TA.43
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.43.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.43.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.43.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.43.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.43.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.43.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.43.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.43.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.43.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.43.10
|
|
|
16
|
|
Q.
Bình Thủy
|
TA.43.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.43.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.43.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.43.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.43.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.43.16.005
|
|
|
17
|
|
Q.
Cái Răng
|
TA.43.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.43.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.43.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.43.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.43.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.43.17.005
|
|
|
18
|
|
Q.
Ninh Kiều
|
TA.43.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.43.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa hình
sự
|
TA.43.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.43.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.43.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.43.18.005
|
|
|
19
|
|
Q.
Ô Môn
|
TA.43.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.43.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.43.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.43.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.43.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.43.19.005
|
|
|
20
|
|
Q.
Thốt Nốt
|
TA.43.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.43.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.43.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.43.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.43.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.43.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Cờ Đỏ
|
TA.43.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.43.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.43.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.43.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.43.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.43.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Phong Điền
|
TA.43.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.43.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.43.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.43.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.43.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.43.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Thới Lai
|
TA.43.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.43.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.43.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.43.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.43.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.43.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Vĩnh Thạnh
|
TA.43.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.43.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.43.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.43.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.43.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.43.24.005
|
TA
|
44
|
|
|
CAO
BẰNG
|
TA.44
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.44.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.44.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.44.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.44.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.44.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.44.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.44.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.44.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.44.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.44.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Cao Bằng
|
TA.44.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.44.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.44.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.44.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.44.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.44.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Bảo Lạc
|
TA.44.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.44.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.44.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.44.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.44.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.44.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Bảo Lâm
|
TA.44.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.44.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.44.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.44.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.44.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.44.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Hạ Lang
|
TA.44.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.44.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.44.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.44.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.44.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.44.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Hà Quảng
|
TA.44.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.44.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.44.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.44.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.44.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.44.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Hòa An
|
TA.44.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.44.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.44.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.44.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.44.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.44.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Nguyên Bình
|
TA.44.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.44.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.44.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.44.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.44.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.44.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Phục Hoà
|
TA.44.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.44.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.44.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.44.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.44.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.44.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Quảng Uyên
|
TA.44.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.44.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.44.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.44.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.44.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.44.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Thạch An
|
TA.44.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.44.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.44.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.44.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.44.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.44.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Thông Nông
|
TA.44.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.44.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.44.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.44.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.44.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.44.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Trà Lĩnh
|
TA.44.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.44.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.44.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.44.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.44.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.44.27.005
|
|
|
28
|
|
H.
Trùng Khánh
|
TA.44.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.44.28.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.44.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.44.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.44.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử
lý hành chính
|
TA.44.28.005
|
TA
|
45
|
|
|
ĐÀ
NẴNG
|
TA.45
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.45.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.45.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.45.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.45.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.45.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.45.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.45.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.45.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.45.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.45.10
|
|
|
16
|
|
Q.
Cẩm Lệ
|
TA.45.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.45.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.45.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.45.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.45.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.45.16.005
|
|
|
17
|
|
Q.
Hải Châu
|
TA.45.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.45.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.45.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.45.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.45.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.45.17.005
|
|
|
18
|
|
Q.
Liên Chiểu
|
TA.45.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.45.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.45.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.45.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.45.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.45.18.005
|
|
|
19
|
|
Q.
Ngũ Hành Sơn
|
TA.45.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.45.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.45.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.45.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.45.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.45.19.005
|
|
|
20
|
|
Q.
Sơn Trà
|
TA.45.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.45.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.45.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.45.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.45.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.45.20.005
|
|
|
21
|
|
Q.
Thanh Khê
|
TA.45.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.45.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.45.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.45.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.45.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.45.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Hoà Vang
|
TA.45.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.45.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.45.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.45.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.45.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.45.22.005
|
TA
|
46
|
|
|
ĐẮK
LẮK
|
TA.46
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.46.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.46.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.46.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.46.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.46.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.46.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.46.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.46.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.46.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.46.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Buôn Ma Thuột
|
TA.46.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.46.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.46.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Buôn Hồ
|
TA.46.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.46.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.46.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Buôn Đôn
|
TA.46.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.46.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.46.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Cư Kuin
|
TA.46.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.46.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.46.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Cư M’gar
|
TA.46.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.46.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.46.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Ea H’leo
|
TA.46.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.46.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.46.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Ea Kar
|
TA.46.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.46.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.46.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Ea Súp
|
TA.46.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.46.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.46.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Krông Ana
|
TA.46.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.46.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.46.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Krông Bông
|
TA.46.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.46.15.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.15.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.15.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.46.15.005
|
|
|
26
|
|
H.
Krông Búk
|
TA.46.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.46.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.46.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Krông Năng
|
TA.46.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.46.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.46.27.005
|
|
|
28
|
|
H.
Krông Pắk
|
TA.46.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.28.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.46.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.46.28.005
|
|
|
29
|
|
H.
Lắk
|
TA.46.29
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.29.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.46.29.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.29.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.29.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.46.29.005
|
|
|
30
|
|
H.
M'Đrắk
|
TA.46.30
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.46.30.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.46.30.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.46.30.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.46.30.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.46.30.005
|
TA
|
47
|
|
|
ĐẮK
NÔNG
|
TA.47
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.47.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.47.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.47.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.47.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.47.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.47.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.47.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.47.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.47.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.47.10
|
|
|
16
|
|
TX.
Gia Nghĩa
|
TA.47.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.47.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.47.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.47.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.47.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.47.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Cư Jút
|
TA.47.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.47.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.47.17.002
|
|
|
|
002
|
Tòa Dân sự
|
TA.47.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.47.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.47.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Đắk G'long
|
TA.47.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.47.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.47.18.002
|
|
|
|
002
|
Tòa Dân sự
|
TA.47.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.47.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.47.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Đắk Mil
|
TA.47.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.47.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.47.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.47.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.47.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.47.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Đắk R’lấp
|
TA.47.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.47.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.47.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.47.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.47.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.47.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Đắk Song
|
TA.47.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.47.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.47.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.47.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.47.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.47.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Krông Nô
|
TA.47.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.47.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.47.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.47.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.47.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.47.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Tuy Đức
|
TA.47.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.47.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.47.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.47.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.47.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.47.23.005
|
TA
|
48
|
|
|
TỈNH
ĐIỆN BIÊN
|
TA.48
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.48.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.48.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.48.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.48.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.48.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.48.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.48.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.48.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.48.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.48.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Điện Biên Phủ
|
TA.48.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.48.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.48.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.48.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.48.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.48.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Điện Biên
|
TA.48.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.48.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.48.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.48.17.003
|
|
|
|
001
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.48.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.48.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Điện Biên Đông
|
TA.48.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.48.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.48.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.48.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.48.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.48.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Mường Ảng
|
TA.48.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.48.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.48.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.48.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.48.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.48.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Mường Chà
|
TA.48.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.48.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.48.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.48.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.48.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.48.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Mường Lay
|
TA.48.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.48.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.48.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.48.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.48.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.48.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Mường Nhé
|
TA.48.22
|
|
|
|
001
|
Văn
phòng
|
TA.48.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.48.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.48.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.48.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.48.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Nậm Pồ
|
TA.48.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.48.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.48.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.48.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.48.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.48.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Tủa Chùa
|
TA.48.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.48.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.48.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.48.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.48.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.48.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Tuần Giáo
|
TA.48.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.48.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.48.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.48.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.48.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.48.25.005
|
TA
|
49
|
|
|
ĐỒNG
NAI
|
TA.49
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.49.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.49.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.49.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.49.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.49.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.49.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.49.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.49.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.49.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.49.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Biên Hòa
|
TA.49.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.49.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.49.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.49.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.49.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.49.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Long Khánh
|
TA.49.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.49.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.49.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.49.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.49.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.49.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Cẩm Mỹ
|
TA.49.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.49.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.49.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.49.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.49.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.49.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Định Quán
|
TA.49.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.49.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.49.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.49.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.49.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.49.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Long Thành
|
TA.49.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.49.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.49.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.49.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.49.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.49.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Nhơn Trạch
|
TA.49.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.49.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.49.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.49.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.49.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.49.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Tân Phú
|
TA.49.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.49.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.49.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.49.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.49.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.49.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Thống Nhất
|
TA.49.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.49.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.49.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.49.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa, thành niên
|
TA.49.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.49.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Trảng Bom
|
TA.49.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.49.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.49.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.49.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.49.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.49.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Vĩnh Cửu
|
TA.49.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.49.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.49.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.49.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.49.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.49.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Xuân Lộc
|
TA.49.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.49.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.49.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.49.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.49.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.49.26.005
|
TA
|
50
|
|
|
ĐỒNG
THÁP
|
TA.50
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.50.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.50.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.50.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.50.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.50.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.50.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.50.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.50.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.50.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán hộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.50.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Cao Lãnh
|
TA.50.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.50.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.50.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.50.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.50.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.50.16.005
|
|
|
17
|
|
TP.
Sa Đéc
|
TA.
50.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.50.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.50.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.50.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.50.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.50.17.005
|
|
|
18
|
|
TX.
Hồng Ngự
|
TA.50.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.50.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.50.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.50.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình
và người chưa thành niên
|
TA.50.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.50.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Cao Lãnh
|
TA.50.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.50.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.50.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.50.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.50.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.50.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Châu Thành
|
TA.50.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.50.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.50.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.50.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.50.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.50.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Hồng Ngự
|
TA.50.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.50.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.50.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.50.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.50.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.50.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Lai Vung
|
TA.50.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.50.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.50.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.50.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và
người chưa thành niên
|
TA.50.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.50.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Lấp Vò
|
TA.50.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.50.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.50.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.50.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.50.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.50.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Tam Nông
|
TA.50.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.50.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.50.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.50.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.50.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.50.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Tân Hồng
|
TA.50.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.50.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.50.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.50.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.50.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.50.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Thanh Bình
|
TA.50.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.50.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.50.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.50.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.50.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.50.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Tháp Mười
|
TA.50.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.50.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.50.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.50.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.50.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.50.27.005
|
TA
|
51
|
|
|
GIA
LAI
|
TA.51
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.51.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.51.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.51.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.51.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.51.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.51.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.51.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.51.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.51.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.51.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Pleiku
|
TA.51.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
An Khê
|
TA.51.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân
sự
|
TA.51.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.17.005
|
|
|
18
|
|
TX.
Ayun Pa
|
TA.51.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Chư Păh
|
TA.51.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Chư Prông
|
TA.51.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Chư Pưh
|
TA.51.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Chư Sê
|
TA.51.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Đak Đoa
|
TA.51.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Đak Pơ
|
TA.51.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Đức Cơ
|
TA.51.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.51.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Ia Grai
|
TA.51.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.51.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
la Pa
|
TA.51.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.27.005
|
|
|
28
|
|
H.
KBang
|
TA.51.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.28.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.28.005
|
|
|
29
|
|
H.
Kông Chro
|
TA.51.29
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.29.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.29.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.29.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.29.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.29.005
|
|
|
30
|
|
H.
Krông Pa
|
TA.51.30
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.30.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.30.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.30.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.30.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.30.005
|
|
|
31
|
|
H.
Mang Yang
|
TA.51.31
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.31.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.31.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.31.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.31.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.31.005
|
|
|
32
|
|
H.
Phú Thiện
|
TA.51.32
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.51.32.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.51.32.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.51.32.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.51.32.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.51.32.005
|
TA
|
52
|
|
|
HÀ
GIANG
|
TA.52
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.52.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.52.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.52.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.52.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.52.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.52.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.52.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.52.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành
án
|
TA.52.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và
Thi đua khen thưởng
|
TA.52.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Hà Giang
|
TA.52.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.52.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.52.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.52.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.52.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.52.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Vị Xuyên
|
TA.52.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.52.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.52.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.52.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.52.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.52.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Bắc Mê
|
TA.52.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.52.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.52.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.52.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.52.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.52.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Bắc Quang
|
TA.52.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.52.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.52.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.52.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.52.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.52.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Đồng Văn
|
TA.52.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.52.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.52.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.52.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.52.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.52.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Hoàng Su Phì
|
TA.52.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.52.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.52.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.52.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.52.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.52.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Mèo Vạc
|
TA.52.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.52.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.52.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.52.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.52.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.52.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Quản Bạ
|
TA.52.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.52.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.52.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.52.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.52.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.52.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Quang Bình
|
TA.52.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.52.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.52.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.52.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.52.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.52.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Xín Mần
|
TA.52.25
|
|
|
|
001
|
Văn
phòng
|
TA.52.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.52.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.52.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.52.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.52.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Yên Minh
|
TA.52.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.52.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.52.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.52.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.52.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.52.26.005
|
TA
|
53
|
|
|
HÀ
NAM
|
TA.53
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.53.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.53.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.53.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.53.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.53.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.53.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.53.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa
thành niên
|
TA.53.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.53.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.53.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Phủ Lý
|
TA.53.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.53.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.53.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.53.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.53.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.53.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Bình Lục
|
TA.53.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.53.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.53.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.53.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.53.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.53.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Duy Tiên
|
TA.53.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.53.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.53.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.53.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.53.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.53.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Kim Bảng
|
TA.53.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.53.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.53.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.53.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.53.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.53.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Lý Nhân
|
TA.53.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.53.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.53.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.53.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.53.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.53.23.005
|
|
|
21
|
|
H.
Thanh Liêm
|
TA.53.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.53.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.53.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.53.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.53.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.53.21.005
|
TA
|
54
|
|
|
HÀ
NỘI
|
TA.54
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.54.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.54.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.54.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.54.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.54.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.54.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.54.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa
thành niên
|
TA.54.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.54.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.54.10
|
|
|
16
|
|
Q.
Ba Đình
|
TA.54.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.16.005
|
|
|
17
|
|
Q.
Cầu Giấy
|
TA.54.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.17.005
|
|
|
18
|
|
Q.
Đống Đa
|
TA.54.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.18.005
|
|
|
19
|
|
Q.
Hà Đông
|
TA.54.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.19.005
|
|
|
20
|
|
Q.
Hai Bà Trưng
|
TA.54.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.54.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.20.005
|
|
|
21
|
|
Q.
Hoàn Kiếm
|
TA.54.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.21.005
|
|
|
22
|
|
Q.
Hoàng Mai
|
TA.54.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.22.005
|
|
|
23
|
|
Q.
Long Biên
|
TA.54.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.54.23.002
|
|
|
|
001
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.23.005
|
|
|
24
|
|
Q.
Tây Hồ
|
TA.54.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.24.005
|
|
|
25
|
|
Q.
Thanh Xuân
|
TA.54.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.25.005
|
|
|
26
|
|
TX.
Sơn Tây
|
TA.54.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Ba Vì
|
TA.54.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
Ta.54.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.27.005
|
|
|
28
|
|
H.
Bắc Từ Liêm
|
TA.54.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.28.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.28.005
|
|
|
29
|
|
H.
Chương Mỹ
|
TA.54.29
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.29.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.54.29.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.29.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.29.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.29.005
|
|
|
30
|
|
H.
Đan Phượng
|
TA.54.30
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.30.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.54.30.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.30.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.30.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.54.30.005
|
|
|
31
|
|
H.
Đông Anh
|
TA.54.31
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.31.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.31.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.31.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.31.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.31.005
|
|
|
32
|
|
H.
Gia Lâm
|
TA.54.32
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.32.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.32.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.32.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.32.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.32.005
|
|
|
33
|
|
H.
Hoài Đức
|
TA.54.33
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.33.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.33.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.33.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.33.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.54.33.005
|
|
|
34
|
|
H.
Mê Linh
|
TA.54.34
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.34.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.34.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.34.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.34.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.34.005
|
|
|
35
|
|
H.
Mỹ Đức
|
TA.54.35
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.35.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.35.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.35.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.35.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.35.005
|
|
|
36
|
|
H.
Nam Từ Liêm
|
TA.54.36
|
|
|
|
001
|
Văn
phòng
|
TA.54.36.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.54.36.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.36.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.36.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.36.005
|
|
|
37
|
|
H.
Phú Xuyên
|
TA.54.37
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.37.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.37.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.37.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.37.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.37.005
|
|
|
38
|
|
H.
Phúc Thọ
|
TA.54.38
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.38.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.38.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.38.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.38.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.38.005
|
|
|
39
|
|
H.
Quốc Oai
|
TA.54.39
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.39.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.39.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.39.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.39.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.39.005
|
|
|
40
|
|
H.
Sóc Sơn
|
TA.54.40
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.40.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.40.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.40.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.40.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.40.005
|
|
|
41
|
|
H.
Thạch Thất
|
TA.54.41
|
|
|
|
001
|
Văn
phòng
|
TA.54.41.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.41.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.41.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.41.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.41.005
|
|
|
42
|
|
H.
Thanh Oai
|
TA.54.42
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.42.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.54.42.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.42.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.42.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.54.42.005
|
|
|
43
|
|
H.
Thanh Trì
|
TA.54.43
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.43.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.43.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.43.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.43.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.43.005
|
|
|
44
|
|
H.
Thường Tín
|
TA.54.44
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.44.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.54.44.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.44.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.44.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.54.44.005
|
|
|
45
|
|
H.
Ứng Hòa
|
TA.54.45
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.54.45.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.54.45.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.54.45.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.54.45.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.54.45.005
|
TA
|
55
|
|
|
HÀ
TĨNH
|
TA.55
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.55.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.55.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.55.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.55.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.55.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.55.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.55.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.55.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.55.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua
khen thưởng
|
TA.55.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Hà Tĩnh
|
TA.55.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.55.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.55.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.55.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.55.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.55.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Hồng Lĩnh
|
TA.55.17
|
|
|
|
001
|
Văn
phòng
|
TA.55.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.55.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.55.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.55.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.55.17.005
|
|
|
18
|
|
TX.
Kỳ Anh
|
TA.55.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.55.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.55.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.55.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.55.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.55.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Cẩm Xuyên
|
TA.55.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.55.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.55.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.55.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.55.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.55.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Can Lộc
|
TA.55.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.55.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.55.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.55.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.55.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.55.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Đức Thọ
|
TA.55.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.55.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.55.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.55.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.55.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.55.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Hương Khê
|
TA.55.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.55.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.55.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.55.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.55.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.55.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Hương Sơn
|
TA.55.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.55.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.55.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.55.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.55.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.55.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Kỳ Anh
|
TA.55.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.55.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.55.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.55.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.55.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.55.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Lộc Hà
|
TA.55.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.55.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.55.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.55.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.55.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.55.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Nghi Xuân
|
TA.55.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.55.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.55.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.55.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.55.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.55.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Thạch Hà
|
TA.55.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.55.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.55.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.55.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.55.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.55.27.005
|
|
|
28
|
|
H.
Vũ Quang
|
TA.55.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.55.28.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.55.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.55.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.55.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.55.28.005
|
TA
|
56
|
|
|
HẢI
DƯƠNG
|
TA.56
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.56.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.56.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.56.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.56.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.56.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.56.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.56.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.56.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ vè Thi hành án
|
TA.56.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.56.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Hải Dương
|
TA.56.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.56.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.56.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.56.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.56.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.56.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Chí Linh
|
TA.56.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.56.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.56.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.56.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.56.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.56.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Bình Giang
|
TA.56.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.56.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.56.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.56.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.56.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.56.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Cẩm Giàng
|
TA.56.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.56.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.56.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.56.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.56.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.56.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Gia Lộc
|
TA.56.20
|
|
|
|
007
|
Văn phòng
|
TA.56.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.56.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.56.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.56.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.56.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Kim Thành
|
TA.56.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.56.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.56.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.56.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.56.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.56.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Kinh Môn
|
TA.56.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.56.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.56.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.56.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.56.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.56.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Nam Sách
|
TA.56.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.56.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.56.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.56.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.56.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.56.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Ninh Giang
|
TA.56.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.56.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.56.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.56.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.56.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.56.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Thanh Hà
|
TA.56.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.56.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.56.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.56.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.56.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.56.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Thanh Miện
|
TA.56.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.56.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.56.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.56.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.56.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.56.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Tứ Kỳ
|
TA.56.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.56.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.56.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.56.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.56.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.56.27.005
|
TA
|
57
|
|
|
HẢI
PHÒNG
|
TA.57
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.57.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.57.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.57.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.57.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.57.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.57.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.57.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.57.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.57.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.57.10
|
|
|
16
|
|
Q.
Đồ Sơn
|
TA.57.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.57.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.57.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.57.16.005
|
|
|
17
|
|
Q.
Dương Kinh
|
TA.57.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.57.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.57.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử
lý hành chính
|
TA.57.17.005
|
|
|
18
|
|
Q.
Hải An
|
TA.57.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.57.18.002
|
|
|
|
002
|
Tòa Dân sự
|
TA.57.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.57.18.005
|
|
|
19
|
|
Q.
Hồng Bàng
|
TA.57.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.57.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.57.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.57.19.005
|
|
|
20
|
|
Q.
Kiến An
|
TA.57.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.57.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.57.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.57.20.005
|
|
|
21
|
|
Q.
Lê Chân
|
TA.57.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.57.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.57.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.57.21.005
|
|
|
22
|
|
Q.
Ngô Quyền
|
TA.57.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.57.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.57.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.57.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
An Dương
|
TA.57.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.57.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.57.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.57.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
An Lão
|
TA.57.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.57.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.57.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.57.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Bạch Long Vỹ
|
TA.57.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.57.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.57.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.57.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Cát Hải
|
TA.57.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.57.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.57.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.57.26.005
|
|
|
27
|
|
H. Kiến
Thụy
|
TA.57.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.57.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.57.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.57.27
005
|
|
|
28
|
|
H.
Thủy Nguyên
|
TA.57.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.28
001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.57.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.57.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.57.28.005
|
|
|
29
|
|
H.
Tiên Lãng
|
TA.57.29
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.29.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.57.29.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.57.29.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.29.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.57.29.005
|
|
|
30
|
|
H.
Vĩnh Bảo
|
TA.57.30
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.57.30.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.57.30.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.57.30.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.57.30.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.57.30.005
|
TA
|
58
|
|
|
HẬU
GIANG
|
TA.58
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.58.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.58.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.58.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TẠ.58.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.58.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.58.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.58.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.58.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.58.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.58.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Vị Thanh
|
TA.58.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.58.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.58.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.58.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.58.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.58.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Long Mỹ
|
TA.58.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.58.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.58.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.58.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.58.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.58.17.005
|
|
|
18
|
|
TX.
Ngã Bảy
|
TA.58.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.58.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.58.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.58.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.58.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.58.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Châu Thành
|
TA.58.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.58.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.58.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.58.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.58.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.58.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Châu Thành A
|
TA.58.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.58.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.58.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.58.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.58.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.58.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Long Mỹ
|
TA.58.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.58.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.58.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân
sự
|
TA.58.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.58.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.58.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Phụng Hiệp
|
TA.58.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.58.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.58.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.58.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.58.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.58.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Vị Thủy
|
TA.58.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.58.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.58.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.58.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.58.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.58.23.005
|
TA
|
59
|
|
|
Hồ
Chí Minh
|
TA.59
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.59.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.59.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.59.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.59.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.59.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.59.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.59.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.59.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.59.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.59.10
|
|
|
16
|
|
Q. 1
|
TA.59.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.16.005
|
|
|
17
|
|
Q.
2
|
TA.59.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.17.005
|
|
|
18
|
|
Q.
3
|
TA.59.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.18.005
|
|
|
19
|
|
Q.
4
|
TA.59.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.19.005
|
|
|
20
|
|
Q.
5
|
TA.59.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.59.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.20.005
|
|
|
21
|
|
Q.
6
|
TA.59.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.21.005
|
|
|
22
|
|
Q.
7
|
TA.59.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.59.22.005
|
|
|
23
|
|
Q.
8
|
TA.59.23
|
|
|
|
001
|
Văn
phòng
|
TA.59.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.59.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.23.005
|
|
|
24
|
|
Q.
9
|
TA.59.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.24.005
|
|
|
25
|
|
Q.
10
|
TA.59.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.25.005
|
|
|
26
|
|
Q.
11
|
TA.59.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.26.005
|
|
|
27
|
|
Q.
12
|
TA.59.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.59.27.005
|
|
|
28
|
|
Q.
Bình Tân
|
TA.59.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.28.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.28.005
|
|
|
29
|
|
Q.
Bình Thạnh
|
TA.59.29
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.29.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.29.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.29.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.29.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.29.005
|
|
|
30
|
|
Q.
Gò Vấp
|
TA.59.30
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.30.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.59.30.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.30.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.30.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.59.30.005
|
|
|
31
|
|
Q.
Phú Nhuận
|
TA.59.31
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.31.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.31.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.31.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.31.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.31.005
|
|
|
32
|
|
Q.
Tân Bình
|
TA.59.32
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.32.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.32.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.32.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.32.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.32.005
|
|
|
33
|
|
Q.
Tân Phú
|
TA.59.33
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.33.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.33.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.33.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.33.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.33.005
|
|
|
34
|
|
Q.
Thủ Đức
|
TA.59.34
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.34.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.34.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.34.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.34.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.34.005
|
|
|
35
|
|
H.
Bình Chánh
|
TA.59.35
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.35.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.35.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.35.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.35.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.59.35.005
|
|
|
36
|
|
H.
Cần Giờ
|
TA.59.36
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.36.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.59.36.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.36.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.36.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.36.005
|
|
|
37
|
|
H.
Củ Chi
|
TA.59.37
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.37.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.59.37.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.37.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.37.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.37.005
|
|
|
38
|
|
H.
Hóc Môn
|
TA.59.38
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.38.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.59.38.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.38.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.38.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.38.005
|
|
|
39
|
|
H. Nhà Bè
|
TA.59.39
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.59.39.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.59.39.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.59.39.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.59.39.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.59.39.005
|
TA
|
60
|
|
|
HÒA BÌNH
|
TA.60
|
|
|
01
|
|
Lãnh đạo TAND tỉnh
|
TA.60.01
|
|
|
02
|
|
Văn phòng
|
TA.60.02
|
|
|
03
|
|
Tòa Hình sự
|
TA.60.03
|
|
|
04
|
|
Tòa Dân sự
|
TA.60.04
|
|
|
05
|
|
Tòa Hành chính
|
TA.60.05
|
|
|
06
|
|
Tòa Kinh tế
|
TA.60.06
|
|
|
07
|
|
Tòa lao động
|
TA.60.07
|
|
|
08
|
|
Tòa Gia đình và người chưa
thành niên
|
TA.60.08
|
|
|
09
|
|
Phòng Kiểm tra nghiệp vụ
và Thi hành án
|
TA.60.09
|
|
|
10
|
|
Phòng Tổ chức cán bộ,
thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.60.10
|
|
|
16
|
|
TP. Hòa Bình
|
TA.60.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.60.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.60.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.60.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.60.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.60.16.005
|
|
|
17
|
|
H. Cao phong
|
TA.60.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.60.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.60.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.60.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.60.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.60.17.005
|
|
|
18
|
|
H. Đà Bắc
|
TA.60.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.60.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.60.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.60.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.60.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.60.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Kim Bôi
|
TA.60.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.60.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.60.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.60.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.60.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.60.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Kỳ Sơn
|
TA.60.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.60.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.60.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.60.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.60.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.60.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Lạc Sơn
|
TA.60.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.60.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.60.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.60.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.60.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.60.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Lạc Thủy
|
TA.60.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.60.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.60.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.60.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.60.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.60.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Lương Sơn
|
TA.60.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.60.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.60.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.60.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.60.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.60.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Mai Châu
|
TA.60.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.60.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.60.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.60.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.60.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.60.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Tân Lạc
|
TA.60.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.60.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.60.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.60.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.60.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.60.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Yên Thủy
|
TA.60.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.60.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.60.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.60.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.60.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.60.26.005
|
TA
|
61
|
|
|
HƯNG
YÊN
|
TA.61
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.61.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.61.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.61.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.61.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.61.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.61.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.61.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.61.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.61.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.61.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Hưng Yên
|
TA.61.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.61.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.61.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.61.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.61.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.61.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Ân Thi
|
TA.61.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.61.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.61.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.61.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.61.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.61.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Khoái Châu
|
TA.61.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.61.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.61.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.61.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.61.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.61.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Kim Động
|
TA.61.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.61.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.61.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.61.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.61.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.61.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Mỹ Hào
|
TA.61.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.61.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.61.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.61.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.61.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.61.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Phù Cừ
|
TA.61.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.61.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.61.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.61.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.61.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.61.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Tiên Lữ
|
TA.61.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.61.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.61.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.61.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.61.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.61.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Văn Giang
|
TA.61.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.61.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.61.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.61.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.61.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.61.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Văn Lâm
|
TA.61.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.61.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.61.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.61.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.61.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.61.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Yên Mỹ
|
TA.61.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.61.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.61.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.61.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.61.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.61.25.005
|
TA
|
62
|
|
|
KHÁNH
HÒA
|
TA.62
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.61.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.62.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.62.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.62.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.62.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.62.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.62.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.62.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.62.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua
khen thưởng
|
TA.62.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Cam Ranh
|
TA.62.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.62.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.62.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.62.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.62.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.62.16.005
|
|
|
17
|
|
TP.
Nha Trang
|
TA.62.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.62.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.62.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.62.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.62.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.62.17.005
|
|
|
18
|
|
TX.
Ninh Hòa
|
TA.62.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.62.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.62.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.62.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.62.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.62.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Cam Lâm
|
TA.62.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.62.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.62.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.62.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.62.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.62.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Diên Khánh
|
TA.62.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.62.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.62.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.62.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.62.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.62.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Khánh Sơn
|
TA.62.21
|
|
|
|
001
|
Vàn phòng
|
TA.62.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.62.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.62.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.62.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.62.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Khánh Vĩnh
|
TA.62.22
|
|
|
|
001
|
Văn
phòng
|
TA.62.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.62.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.62.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.62.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.62.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Vạn Ninh
|
TA.62.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.62.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.62.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.62.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và
người chưa thành niên
|
TA.62.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.62.23.005
|
TA
|
63
|
|
|
KIÊN
GIANG
|
TA.63
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.63.01.001
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.63.02.002
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.63.03.003
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.63.04.004
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.63.05.005
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.63.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.63.07.001
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa
thành niên
|
TA.63.08.002
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.63.09.003
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.63.10.004
|
|
|
16
|
|
TP.
Rạch Giá
|
TA.63.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.63.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.63.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.63.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.63.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Hà Tiên
|
TA.63.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.63.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.63.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.63.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.63.18.005
|
|
|
18
|
|
H.
An Biên
|
TA.63.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.63.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.63.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.63.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.63.19.005
|
|
|
19
|
|
H.
An Minh
|
TA.63.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.63.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.63.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.63.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.63.20.005
|
|
|
20
|
|
H.
Châu Thành
|
TA.63.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.63.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.63.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.63.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.63.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Giang Thành
|
TA.63.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.63.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.63.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.63.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.63.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Giồng Riềng
|
TA.63.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.63.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.63.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.63.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.63.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Gò Quao
|
TA.63.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.63.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.63.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.63.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.63.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Hòn Đất
|
TA.63.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.63.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.63.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.63.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.63.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Kiên Hải
|
TA.63.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.63.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.63.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.63.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.63.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Kiên Lương
|
TA.63.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.63.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.63.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.63.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.63.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Phú Quốc
|
TA.63.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.63.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân
sự
|
TA.63.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.63.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.63.27.005
|
|
|
28
|
|
H.
Tân Hiệp
|
TA.63.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.28.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.63.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.63.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.63.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.63.28.005
|
|
|
29
|
|
H.
U Minh Thượng
|
TA.63.29
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.29.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.63.29.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.63.29.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người,
chưa thành niên
|
TA.63.29.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.63.29.005
|
|
|
30
|
|
H.
Vĩnh Thuận
|
TA.63.30
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.63.30.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.63.30.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.63.30.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.63.30.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử
lý hành chính
|
TA.63.30.005
|
TA
|
64
|
|
|
KON
TUM
|
TA.64
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.64.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.64.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.64.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.64.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.64.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.64.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.64.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.64.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.64.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.64.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Kon Tum
|
TA.64.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.64.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.64.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.64.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.64.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.64.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Đắk Glei
|
TA.64.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.64.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.64.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.64.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.64.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.64.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Đắk Hà
|
TA.64.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.64.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.64.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.64.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.64.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử
lý hành chính
|
TA.64.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Đắk Tô
|
TA.64.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.64.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.64.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.64.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.64.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.64.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
la H’Brai
|
TA.64.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.64.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.64.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.64.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.64.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.64.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Kon Plông
|
TA.64.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.64.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.64.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.64.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.64.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.64.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Kon Rẫy
|
TA.64.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.64.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.64.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.64.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.64.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.64.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Ngọc Hồi
|
TA.64.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.64.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.64.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.64.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.64.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.64.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Sa Thầy
|
TA.64.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.64.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.64.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.64.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.64.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.64.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Tu Mơ Rông
|
TA.64.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.64.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.64.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.64.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.64.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.64.25.005
|
TA
|
65
|
|
|
LAI
CHÂU
|
TA.65
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.65.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.65.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.65.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.65.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.65.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.65.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.65.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.65.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.65.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.65.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Lai Châu
|
TA.65.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.65.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.65.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.65.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.65.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.65.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Mường Tè
|
TA.65.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.65.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.65.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.65.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.65.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.65.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Nậm Nhùn
|
TA.65.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.65.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.65.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.65.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.65.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.65.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Phong Thổ
|
TA.65.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.65.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.65.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.65.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.65.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.65.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Sìn Hồ
|
TA.65.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.65.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.65.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.65.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.65.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.65.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Tam Đường
|
TA.65.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.65.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.65.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.65.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.65.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.65.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Tân Uyên
|
TA.65.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.65.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.65.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.65.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.65.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.65.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Than Uyên
|
TA.65.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.65.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.65.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.65.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.65.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.65.23.005
|
TA
|
66
|
|
|
LÂM
ĐỒNG
|
TA.66
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.66.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.66.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.66.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.66.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.66.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.66.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.66.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa
thành niên
|
TA.66.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.66.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.66.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Bảo Lộc
|
TA.66.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.66.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.66.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.66.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.66.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.66.16.005
|
|
|
17
|
|
TP.
Đà Lạt
|
TA.66.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.66.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.66.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.66.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.66.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.66.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Bảo Lâm
|
TA.66.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.66.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.66.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.66.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.66.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.66.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Cát Tiên
|
TA.66.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.66.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.66.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.66.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.66.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.66.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Di Linh
|
TA.66.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.66.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.66.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.66.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.66.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.66.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Đạ Huoai
|
TA.66.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.66.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.66.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.66.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.66.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.66.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Đạ Tẻh
|
TA.66.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.66.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.66.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.66.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.66.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.66.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Đam Rông
|
TA.66.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.66.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.66.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.66.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.66.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.66.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Đơn Dương
|
TA.66.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.66.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.66.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.66.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.66.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.66.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Đức Trọng
|
TA.66.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.66.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.66.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.66.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.66.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.66.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Lạc Dương
|
TA.66.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.66.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.66.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.66.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.66.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.66.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Lâm Hà
|
TA.66.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.66.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.66.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.66.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.66.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.66.27.005
|
TA
|
67
|
|
|
LẠNG
SƠN
|
TA.67
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.67.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.67.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.67.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.67.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.67.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.67.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.67.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.67.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.67.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.67.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Lạng Sơn
|
TA.67.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.67.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.67.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.67.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.67.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.67.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Bắc Sơn
|
TA.67.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.67.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.67.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.67.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.67.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.67.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Bình Gia
|
TA.67.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.67.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.67.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.67.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.67.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.67.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Cao Lộc
|
TA.67.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.67.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.67.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.67.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.67.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.67.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Chi Lăng
|
TA.67.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.67.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.67.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.67.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.67.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.67.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Đình Lập
|
TA.67.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.67.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.67.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.67.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.67.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.67.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Hữu Lũng
|
TA.67.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.67.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.67.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.67.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.67.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.67.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Lộc Bình
|
TA.67.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.67.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.67.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.67.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.67.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.67.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Tràng Định
|
TA.67.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.67.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.67.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.67.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.67.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử
lý hành chính
|
TA.67.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Văn Lãng
|
TA.67.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.67.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.67.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.67.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.67.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.67.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Văn Quan
|
TA.67.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.67.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.67.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.67.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.67.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.67.26.005
|
TA
|
68
|
|
|
LÀO
CAI
|
TA.68
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.68.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.68.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.68.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.68.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.68.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.68.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.68.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa
thành niên
|
TA.68.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.68.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua
khen thưởng
|
TA.68.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Lào Cai
|
TA.68.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.68.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.68.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.68.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.68.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.68.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Bắc Hà
|
TA.68.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.68.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.68.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.68.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.68.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.68.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Bảo Thắng
|
TA.68.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.68.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.68.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.68.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.68.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.68.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Bảo Yên
|
TA.68.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.68.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.68.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.68.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành
niên
|
TA.68.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.68.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Bát Xát
|
TA.68.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.68.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.68.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.68.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.68.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.68.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Mường Khương
|
TA.68.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.68.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.68.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.68.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.68.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.68.21.005
|
|
|
22
|
|
H. Sa
Pa
|
TA.68.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.68.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.68.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.68.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.68.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.68.22.005
|
|
|
23
|
|
H. Si
Ma Cai
|
TA.68.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.68.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.68.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.68.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.68.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.68.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Văn Bàn
|
TA.68.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.68.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.68.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.68.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.68.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.68.24.005
|
TA
|
69
|
|
|
LONG
AN
|
TA.69
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.69.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.69.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.69.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.69.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.69.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.69.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.69.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa
thành niên
|
TA.69.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.69.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và
Thi đua khen thưởng
|
TA.69.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Tân An
|
TA.69.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.69.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.69.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.69.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Kiến Tường
|
TA.69.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.69.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.69.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.69.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Bến Lức
|
TA.69.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.69.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.69.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.69.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Cần Đước
|
TA.69.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.69.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.69.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.69.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Cần Giuộc
|
TA.69.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.69.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.69.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.69.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Châu Thành
|
TA.69.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.69.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.69.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.69.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Đức Hòa
|
TA.69.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.69.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.69.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.69.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Đức Huệ
|
TA.69.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.69.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.69.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.69.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Mộc Hóa
|
TA.69.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.69.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.69.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.69.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Tân Hưng
|
TA.69.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.69.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.69.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.69.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Tân Thạnh
|
TA.69.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.69.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.69.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.69.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Tân Trụ
|
TA.69.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.69.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.69.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.69.27.005
|
|
|
28
|
|
H.
Thạnh Hóa
|
TA.69.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.28.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.69.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.69.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.69.28.005
|
|
|
29
|
|
H.
Thủ Thừa
|
TA.69.29
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.29.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.69.29.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.69.29.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.29.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.69.29.005
|
|
|
30
|
|
H.
Vĩnh Hưng
|
TA.69.30
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.69.30.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.69.30.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.69.30.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.69.30.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.69.30.005
|
TA
|
70
|
|
|
NAM
ĐỊNH
|
TA.70
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.70.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.70.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.70.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.70.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.70
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.70.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.70.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.70.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.70.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.70.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Nam Định
|
TA.70.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.70.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.70.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.70.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.70.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.70.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Giao Thủy
|
TA.70.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.70.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.70.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.70.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.70.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.70.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Hải Hậu
|
TA.70.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.70.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.70.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.70.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.70.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.70.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Mỹ Lộc
|
TA.70.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.70.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.70.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.70.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.70.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.70.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Nam Trực
|
TA.70.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.70.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.70.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.70.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.70.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.70.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Nghĩa Hưng
|
TA.70.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.70.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.70.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.70.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.70.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.70.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Trực Ninh
|
TA.70.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.70.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.70.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.70.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.70.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử
lý hành chính
|
TA.70.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Vụ Bản
|
TA.70.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.70.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.70.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.70.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.70.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.70.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Xuân Trường
|
TA.70.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.70.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.70.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.70.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.70.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.70.24.005
|
|
|
25
|
|
H. Ý Yên
|
TA.70.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.70.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.70.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.70.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.70.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.70.25.005
|
TA
|
71
|
|
|
NGHỆ AN
|
TA.71
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.71.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.71.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.71.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.71.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.71.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.71.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.71.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.71.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.71.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.71.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Vinh
|
TA.71.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Cửa Lò
|
TA.71.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.17.005
|
|
|
18
|
|
TX. Hoàng Mai
|
TA.71.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.71.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.71.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.71.18.005
|
|
|
19
|
|
TX.
Thái Hòa
|
TA.71.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.71.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.71.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Anh Sơn
|
TA.71.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.71.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Con Cuông
|
TA.71.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Diễn Châu
|
TA.71.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Đô Lương
|
TA.71.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Hưng Nguyên
|
TA.71.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Kỳ Sơn
|
TA.71.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Nam Đàn
|
TA.71.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Nghi Lộc
|
TA.71.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.71.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.27.005
|
|
|
28
|
|
H.
Nghĩa Đàn
|
TA.71.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.28.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.28.005
|
|
|
29
|
|
H.
Quế Phong
|
TA.71.29
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.29.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.29.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.29.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.29.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.29.005
|
|
|
30
|
|
H.
Quỳ Châu
|
TA.71.30
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.30.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.30.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.30.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.30.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.30.005
|
|
|
31
|
|
H.
Quỳ Hợp
|
TA.71.31
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.31.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.31.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.31.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.31.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.71.31.005
|
|
|
32
|
|
H.
Quỳnh Lưu
|
TA.71.32
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.32.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.32.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.32.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.32.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.32.005
|
|
|
33
|
|
H.
Tân Kỳ
|
TA.71.33
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.33.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.33.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.33.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.33.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.33.005
|
|
|
34
|
|
H.
Thanh Chương
|
TA.71.34
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.34.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.34.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.34.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.34.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.34.005
|
|
|
35
|
|
H. Tương
Dương
|
TA.71.35
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.35.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.35.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.35.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.35.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.35.005
|
|
|
36
|
|
H.
Yên Thành
|
TA.71.36
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.71.36.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.71.36.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.71.36.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.71.36.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.71.36.005
|
TA
|
72
|
|
|
NINH
BÌNH
|
TA.72
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.72.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.72.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.72.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.72.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.72.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.72.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.72.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa
thành niên
|
TA.72.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành
án
|
TA.72.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.72.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Ninh Bình
|
TA.72.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.72.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.72.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.72.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.72.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.72.16.005
|
|
|
17
|
|
TP.
Tam Điệp
|
TA.72.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.72.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.72.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.72.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.72.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.72.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Gia Viễn
|
TA.72.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.72.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.72.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.72.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.72.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.72.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Hoa Lư
|
TA.72.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.72.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.72.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.72.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.72.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.72.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Kim Sơn
|
TA.72.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.72.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.72.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.72.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.72.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.72.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Nho Quan
|
TA.72.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.72.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.72.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.72.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.72.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.72.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Yên Khánh
|
TA.72.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.72.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.72.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.72.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.72.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.72.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Yên Mô
|
TA.72.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.72.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.72.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.72.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.72.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.72.23.005
|
TA
|
73
|
|
|
NINH
THUẬN
|
TA.73
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.73.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.73.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.73.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.73.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.73.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.73.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.73.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa
thành niên
|
TA.73.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.73.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.73.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Phan Rang-Tháp Chàm
|
TA.73.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.73.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.73.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.73.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.73.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.73.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Bác Ái
|
TA.73.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.73.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.73.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.73.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.73.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.73.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Ninh Hải
|
TA.73.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.73.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.73.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.73.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.73.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử
lý hành chính
|
TA.73.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Ninh Phước
|
TA.73.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.73.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.73.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.73.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.73.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.73.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Ninh Sơn
|
TA.73.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.73.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.73.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.73.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.73.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.73.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Thuận Bắc
|
TA.73.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.73.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.73.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân
sự
|
TA.73.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.73.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.73.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Thuận Nam
|
TA.73.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.73.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.73.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.73.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.73.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.73.22.005
|
TA
|
74
|
|
|
PHÚ
THỌ
|
TA.74
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.74.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.74.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.74.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.74.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.74.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.74.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.74.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.74.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.74.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.74.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Việt Trì
|
TA.74.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.74.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.74.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.74.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.74.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.74.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Phú Thọ
|
TA.74.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.74.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.74.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.74.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.74.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.74.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Phù Ninh
|
TA.74.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.74.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.74.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.74.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.74.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.74.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Cẩm Khê
|
TA.74.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.74.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.74.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.74.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.74.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.74.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Đoan Hùng
|
TA.74.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.74.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.74.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.74.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.74.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.74.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Hạ Hòa
|
TA.74.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.74.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.74.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.74.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.74.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.74.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Lâm Thao
|
TA.74.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.74.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.74.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.74.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và
người chưa thành niên
|
TA.74.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.74.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Tam Nông
|
TA.74.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.74.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.74.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.74.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.74.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.74.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Tân Sơn
|
TA.74.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.74.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.74.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.74.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.74.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.74.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Thanh Ba
|
TA.74.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.74.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.74.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.74.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.74.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.74.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Thanh Sơn
|
TA.74.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.74.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.74.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.74.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.74.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.74.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Thanh Thủy
|
TA.74.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.74.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.74.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.74.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.74.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.74.27.005
|
|
|
28
|
|
H.
Yên Lập
|
TA.74.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.74.28.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.74.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.74.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.74.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.74.28.005
|
TA
|
75
|
|
|
PHÚ
YÊN
|
TA.75
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.75.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.75.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.75.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.75.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.75.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.75.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.75.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.75.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.75.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.75.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Tuy Hòa
|
TA.75.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.75.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.75.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.75.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.75.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.75.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Sông Cầu
|
TA.75.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.75.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.75.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.75.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.75.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.75.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Đông Hòa
|
TA.75.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.75.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.75.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.75.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.75.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.75.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Đồng Xuân
|
TA.75.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.75.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.75.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.75.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.75.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.75.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Phú Hòa
|
TA.75.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.75.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.75.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.75.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.75.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.75.20.005
|
|
|
21
|
|
H. Sơn Hòa
|
TA.75.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.75.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.75.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.75.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.75.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.75.21.005
|
|
|
22
|
|
H. Sông Hinh
|
TA.75.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.75.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.75.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.75.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.75.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.75.22.005
|
|
|
23
|
|
H. Tây Hòa
|
TA.75.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.75.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.75.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.75.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.75.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.75.23.005
|
|
|
24
|
|
H. Tuy An
|
TA.75.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.75.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.75.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.75.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.75.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.75.24.005
|
TA
|
76
|
|
|
QUẢNG BÌNH
|
TA.76
|
|
|
01
|
|
Lãnh đạo TAND tỉnh
|
TA.76.01
|
|
|
02
|
|
Văn phòng
|
TA.76.02
|
|
|
03
|
|
Tòa Hình sự
|
TA.76.03
|
|
|
04
|
|
Tòa Dân sự
|
TA.76.04
|
|
|
05
|
|
Tòa Hành chính
|
TA.76.05
|
|
|
06
|
|
Tòa kinh tế
|
TA.76.06
|
|
|
07
|
|
Tòa lao động
|
TA.76.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.76.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.76.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.76.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Đồng Hới
|
TA.76.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.76.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.76.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.76.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.76.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.76.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Ba Đồn
|
TA.76.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.76.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.76.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.76.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.76.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.76.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Minh Hóa
|
TA.76.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.76.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.76.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.76.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.76.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.76.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Bố Trạch
|
TA.76.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.76.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.76.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.76.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.76.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.76.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Lệ Thủy
|
TA.76.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.76.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.76.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.76.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.76.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.76.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Quảng Ninh
|
TA.76.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.76.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.76.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.76.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.76.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.76.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Quảng Trạch
|
TA.76.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.76.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.76.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.76.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.76.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.76.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Tuyên Hóa
|
TA.76.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.76.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.76.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.76.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.76.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.76.23.005
|
TA
|
77
|
|
|
QUẢNG
NAM
|
TA.77
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.77.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.77.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.77.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.77.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.77.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.77.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.77.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.77.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.77.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua
khen thưởng
|
TA.77.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Hội An
|
TA.77.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.77.16.005
|
|
|
17
|
|
TP.
Tam Kỳ
|
TA.77.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.77.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Bắc Trà My
|
TA.77.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.77.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.77.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Duy Xuyên
|
TA.77.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.77.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.77.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.77.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Đại Lộc
|
TA.77.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.77.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Điện Bàn
|
TA.77.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.77.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Đông Giang
|
TA.77.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.77.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Hiệp Đức
|
TA.77.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.77.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Nam Giang
|
TA.77.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.77.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Nam Trà My
|
TA.77.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.77.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Nông Sơn
|
TA.77.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.77.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Núi Thành
|
TA.77.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và
người chưa thành niên
|
TA.77.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.77.27.005
|
|
|
28
|
|
H.
Phú Ninh
|
TA.77.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.28.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.77.28.005
|
|
|
29
|
|
H.
Phước Sơn
|
TA.77.29
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.29.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.29.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.29.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.29.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.77.29.005
|
|
|
30
|
|
H.
Quế Sơn
|
TA.77.30
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.30.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.30.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.30.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.30.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.77.30.005
|
|
|
31
|
|
H.
Tây Giang
|
TÁ.77.31
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.31.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.31.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.31.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.31.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.77.31.005
|
|
|
32
|
|
H.
Thăng Bình
|
TA.77.32
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.32.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.32.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.32.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.32.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.77.32.005
|
|
|
33
|
|
H.
Tiên Phước
|
TA.77.33
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.77.33.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.77.33.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.77.33.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.77.33.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.77.33.005
|
TA
|
78
|
|
|
QUẢNG
NGÃI
|
TA.78
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.78.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.78.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.78.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.78.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.78.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.78.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.78.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa
thành niên
|
TA.78.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ
và Thi hành án
|
TA.78.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.78.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Quảng Ngãi
|
TA.78.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.78.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.78.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.78.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.78.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.78.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Ba Tơ
|
TA.78.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.78.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.78.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.78.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.78.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử Iý
hành chính
|
TA.78.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Bình Sơn
|
TA.78.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.78.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.78.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.78.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.78.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.78.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Đức Phổ
|
TA.78.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.78.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.78.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.78.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.78.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.78.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Lý Sơn
|
TA.78.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.78.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.78.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.78.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.78.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.78.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Minh Long
|
TA.78.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.78.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.78.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.78.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.78.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.78.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Mộ Đức
|
TA.78.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.78.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.78.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.78.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.78.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.78.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Nghĩa Hành
|
TA.78.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.78.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.78.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.78.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.78.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.78.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Sơn Hà
|
TA.78.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.78.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.78.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.78.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.78.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.78.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Sơn Tây
|
TA.78.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.78.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.78.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.78.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.78.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.78.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Sơn Tịnh
|
TA.78.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.78.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.78.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.78.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.78.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.78.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Tây Trà
|
TA.78.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.78.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.78.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.78.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.78.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.78.27.005
|
|
|
28
|
|
H.
Trà Bồng
|
TA.78.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.78.28.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.78.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.78.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.78.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.78.28.005
|
|
|
29
|
|
H.
Tư Nghĩa
|
TA.78.29
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.78.29.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.78.29.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.78.29.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.78.29.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.78.29.005
|
TA
|
79
|
|
|
QUẢNG
NINH
|
TA.79
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.79.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.79.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.79.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.79.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.79.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.79.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.79.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.79.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.79.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.79.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Cẩm Phả
|
TA.79.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.79.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.79.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.79.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.79.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.79.16.005
|
|
|
17
|
|
TP.
Hạ Long
|
TA.79.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.79.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.79.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.79.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.79.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.79.17.005
|
|
|
18
|
|
TP.
Móng Cái
|
TA.79.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.79.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.79.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.79.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.79.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.79.18.005
|
|
|
19
|
|
TP.
Uông Bí
|
TA.79.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.79.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.79.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.79.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.79.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.79.19.005
|
|
|
20
|
|
TX.
Quảng Yên
|
TA.79.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.79.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.79.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.79.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.79.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.79.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Ba Chẽ
|
TA.79.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.79.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.79.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.79.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.79.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.79.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Bình Liêu
|
TA.79.22
|
|
|
|
001
|
Văn
phòng
|
TA.79.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.79.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.79.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.79.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.79.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Cô Tô
|
TA.79.23
|
|
|
|
001
|
Văn
phòng
|
TA.79.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.79.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.79.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.79.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.79.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Đầm Hà
|
TA.79.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.79.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.79.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.79.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.79.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.79.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Đông Triều
|
TA.79.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.79.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.79.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.79.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.79.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.79.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Hải Hà
|
TA.79.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.79.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.79.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.79.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.79.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.79.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Hoành Bồ
|
TA.79.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.79.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.79.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.79.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.79.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.79.27.005
|
|
|
28
|
|
H.
Tiên Yên
|
TA.79.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.79.28.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.79.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.79.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.79.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.79.28.005
|
|
|
29
|
|
H.
Vân Đồn
|
TA.79.29
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.79.29.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.79.29.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.79.29.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.79.29.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.79.29.005
|
TA
|
80
|
|
|
QUẢNG
TRỊ
|
TA.80
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.80.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.80.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.80.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.80.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.80.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.80.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.80.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.80.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.80.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.80.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Đông Hà
|
TA.80.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.80.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.80.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.80.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.80.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.80.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Quảng Trị
|
TA.80.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.80.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.80.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.80.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.80.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.80.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Cam Lộ
|
TA.80.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.80.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.80.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.80.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.80.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.80.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Đakrông
|
TA.80.19
|
|
|
|
001
|
Văn
phòng
|
TA.80.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.80.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.80.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.80.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.80.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Gio Linh
|
TA.80.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.80.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.80.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.80.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.80.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.80.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Hải Lăng
|
TA.80.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.80.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.80.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.80.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.80.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.80.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Hướng Hóa
|
TA.80.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.80.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.80.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.80.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.80.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.80.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Triệu Phong
|
TA.80.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.80.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.80.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.80.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.80.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.80.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Vĩnh Linh
|
TA.80.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.80.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.80.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.80.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.80.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.80.24.005
|
TA
|
81
|
|
|
SÓC
TRĂNG
|
TA.81
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.81.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.81.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.81.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.81.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.81.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.81.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.81.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.81.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.81.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.81.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Sóc Trăng
|
TA.81.16.005
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.81.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.81.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.81.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.81.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.81.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Châu Thành
|
TA.81.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.81.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.81.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.81.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.81.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.81.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Cù Lao Bung
|
TA.81.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.81.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.81.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.81.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.81.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.81.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Kế Sách
|
TA.81.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.81.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.81.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.81.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.81.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.81.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Long Phú
|
TA.81.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.81.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.81.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.81.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.81.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.81.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Mỹ Tú
|
TA.81.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.81.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.81.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.81.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.81.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.81.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Mỹ Xuyên
|
TA.81.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.81.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.81.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.81.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.81.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử
lý hành chính
|
TA.81.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Ngã Năm
|
TA.81.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.81.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.81.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.81.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.81.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.81.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Thạnh Trị
|
TA.81.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.81.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.81.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.81.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.81.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.81.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Trần Đề
|
TA.81.25
|
|
|
|
001
|
Văn
phòng
|
TA.81.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.81.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.81.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.81.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.81.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Vĩnh Châu
|
TA.81.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.81.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.81.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.81.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.81.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.81.26.005
|
TA
|
82
|
|
|
Sơn
La
|
TA.82
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.82.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.82.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.82.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.82.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.82.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.82.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.82.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.82.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.82.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.82.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Sơn La
|
TA.82.16.005
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.82.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.82.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.82.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.82.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.82.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Bắc Yên
|
TA.82.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.82.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.82.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.82.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.82.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.82.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Mai Sơn
|
TA.82.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.82.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.82.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.82.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.82.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.82.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Mộc Châu
|
TA.82.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.82.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.82.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.82.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình
và người chưa thành niên
|
TA.82.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.82.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Mường La
|
TA.82.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.82.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.82.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.82.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.82.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.82.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Phù Yên
|
TA.82.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.82.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.82.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.82.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.82.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.82.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Quỳnh Nhai
|
TA.82.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.82.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.82.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.82.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.82.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.82.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Sông Mã
|
TA.82.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.82.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.82.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.82.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.82.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.82.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Sốp Cộp
|
TA.82.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.82.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.82.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.82.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.82.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.82.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Thuận Châu
|
TA.82.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.82.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.82.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.82.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.82.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.82.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Vân Hồ
|
TA.82.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.82.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.82.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.82.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.82.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.82.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Yên Châu
|
TA.82.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.82.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.82.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.82.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.82.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.82.27.005
|
TA
|
83
|
|
|
TÂY
NINH
|
TA.83
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.83.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.83.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.83.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.83.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.83.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.83.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.83.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.83.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.83.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.83.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Tây Ninh
|
TA.83.16.005
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.83.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.83.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.83.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.83.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.83.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Bến Cầu
|
TA.83.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.83.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.83.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.83.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.83.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.83.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Châu Thành
|
TA.83.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.83.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.83.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.83.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.83.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.83.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Dương Minh Châu
|
TA.83.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.83.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.83.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.83.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.83.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.83.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Gò Dầu
|
TA.83.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.83.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.83.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.83.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.83.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.83.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Hòa Thành
|
TA.83.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.83.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.83.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.83.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.83.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.83.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Tân Biên
|
TA.83.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.83.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.83.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.83.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.83.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.83.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Tân Châu
|
TA.83.23
|
|
|
|
001
|
Văn
phòng
|
TA.83.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.83.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.83.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.83.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.83.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Trảng Bàng
|
TA.83.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.83.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.83.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.83.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.83.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.83.24.005
|
TA
|
84
|
|
|
THÁI
BÌNH
|
TA.84
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.84.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.84.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.84.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.84.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.84.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.84.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.84.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.84.08
|
|
|
09
|
|
Phong
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.84.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.84.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Thái Bình
|
TA.84.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.84.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.84.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.84.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.84.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.84.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Đông Hưng
|
TA.84.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.84.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.84.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.84.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.84.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.84.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Hưng Hà
|
TA.84.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.84.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.84.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.84.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.84.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.84.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Kiến Xương
|
TA.84.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.84.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.84.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.84.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.84.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.84.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Quỳnh Phụ
|
TA.84.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.84.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.84.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.84.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.84.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.84.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Thái Thụy
|
TA.84.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.84.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.84.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.84.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.84.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.84.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Tiền Hải
|
TA.84.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.84.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.84.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.84.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.84.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.84.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Vũ Thư
|
TA.84.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.84.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.84.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.84.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.84.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.84.23.005
|
TA
|
85
|
|
|
THÁI
NGUYÊN
|
TA.85
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.85.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.85.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.85.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.85.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.85.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.85.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.85.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.85.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.85.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.85.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Thái Nguyên
|
TA.85.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.85.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.85.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.85.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.85.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.85.16.005
|
|
|
17
|
|
TP.
Sông Công
|
TA.85.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.85.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.85.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.85.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.85.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.85.17.005
|
|
|
18
|
|
TX.
Phổ Yên
|
TA.85.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.85.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.85.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.85.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.85.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.85.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Đại Từ
|
TA.85.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.85.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.85.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.85.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.85.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.85.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Định Hoá
|
TA.85.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.85.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.85.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.85.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.85.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.85.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Đồng Hỷ
|
TA.85.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.85.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.85.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.85.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.85.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.85.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Phú Bình
|
TA.85.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.85.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.85.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.85.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.85.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.85.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Phú Lương
|
TA.85.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.85.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.85.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.85.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.85.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.85.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Võ Nhai
|
TA.85.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.85.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.85.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.85.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.85.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.85.24.005
|
TA
|
86
|
|
|
THANH
HÓA
|
TA.86
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.86.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.86.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.86.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.86.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.86.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.86.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.86.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa
thành niên
|
TA.86.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.86.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.86.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Sầm Sơn
|
TA.86.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.16.005
|
|
|
17
|
|
TP.
Thanh Hóa
|
TA.86.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.17.005
|
|
|
18
|
|
TX.
Bỉm Sơn
|
TA.86.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Bá Thước
|
TA.86.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Cẩm Thủy
|
TA.86.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Đông Sơn
|
TA.86.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Hà Trung
|
TA.86.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.86.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Hậu Lộc
|
TA.86.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Hoằng Hóa
|
TA.86.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Lang Chánh
|
TA.86.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.86.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Mường Lát
|
TA.86.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.86.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.86.26.005
|
|
|
27
|
|
H.
Nga Sơn
|
TA.86.27
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.27.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.86.27.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.27.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.27.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.27.005
|
|
|
28
|
|
H.
Ngọc Lặc
|
TA.86.28
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.28.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.86.28.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.28.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.28.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.28.005
|
|
|
29
|
|
H.
Như Thanh
|
TA.86.29
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.29.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.29.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.29.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.29.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.29.005
|
|
|
30
|
|
H.
Như Xuân
|
TA.86.30
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.30.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.30.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.30.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.30.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.30.005
|
|
|
31
|
|
H.
Nông Cống
|
TA.86.31
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.31.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.31.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.31.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.31.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.31.005
|
|
|
32
|
|
H.
Quan Hóa
|
TA.86.32
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.32.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.86.32.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.32.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.32.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.32.005
|
|
|
33
|
|
H.
Quan Sơn
|
TA.86.33
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.33.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.33.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.33.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.33.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.33.005
|
|
|
34
|
|
H.
Quảng Xương
|
TA.86.34
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.34.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.34.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.34.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.34.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.34.005
|
|
|
35
|
|
H.
Thạch Thành
|
TA.86.35
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.35.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.35.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.35.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.35.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.35.005
|
|
|
36
|
|
H.
Thiệu Hóa
|
TA.86.36
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.36.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.36.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.36.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.36.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.36.005
|
|
|
37
|
|
H.
Thọ Xuân
|
TA.86.37
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.37.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.37.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.37.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.37.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.37.005
|
|
|
38
|
|
H.
Thường Xuân
|
TA.86.38
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.38.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.38.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.38.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.38.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.38.005
|
|
|
39
|
|
H.
Tĩnh Gia
|
TA.86.39
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.39.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.39.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.39.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.39.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.39.005
|
|
|
40
|
|
H.
Triệu Sơn
|
TA.86.40
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.40.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.40.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.40.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.40.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.40.005
|
|
|
41
|
|
H.
Vĩnh Lộc
|
TA.86.41
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.41.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.41.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.41.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.41.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.86.41.005
|
|
|
42
|
|
H.
Yên Định
|
TA.86.42
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.86.42.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.86.42.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.86.42.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.86.42.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.86.42.005
|
TA
|
87
|
|
|
THỪA
THIÊN HUẾ
|
TA.87
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.87.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.87.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.87.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.87.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.87.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.87.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.87.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.87.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.87.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.87.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Huế
|
TA.87.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.87.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.87.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.87.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.87.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.87.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Hương Thủy
|
TA.87.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.87.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.87.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.87.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.87.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.87.17.005
|
|
|
18
|
|
TX.
Hương Trà
|
TA.87.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.87.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.87.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.87.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.87.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.87.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
A Lưới
|
TA.87.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.87.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.87.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.87.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.87.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.87.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Nam Đông
|
TA.87.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.87.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.87.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.87.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.87.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý
hành chính
|
TA.87.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Phong Điền
|
TA.87.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.87.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.87.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.87.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.87.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính.
|
TA.87.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Phú Lộc
|
TA.87.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.87.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.87.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.87.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.87.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.87.22.005
|
|
|
23
|
|
H. Phú Vang
|
TA.87.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.87.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.87.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.87.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.87.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.87.23.005
|
|
|
24
|
|
H. Quảng Điền
|
TA.87.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.87.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.87.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.87.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.87.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.87.24.005
|
TA
|
88
|
|
|
TIỀN GIANG
|
TA.88
|
|
|
01
|
|
Lãnh đạo TAND tỉnh
|
TA.8801
|
|
|
02
|
|
Văn phòng
|
TA.88.02
|
|
|
03
|
|
Tòa Hình sự
|
TA.88.03
|
|
|
04
|
|
Tòa Dân sự
|
TA.88.04
|
|
|
05
|
|
Tòa Hành chính
|
TA.88.05
|
|
|
06
|
|
Tòa Kinh tế
|
TA.88.06
|
|
|
07
|
|
Tòa lao động
|
TA.88.07
|
|
|
08
|
|
Tòa Gia đình và người chưa
thành niên
|
TA.88.08
|
|
|
09
|
|
Phòng Kiểm tra nghiệp vụ
và Thi hành án
|
TA.88.09
|
|
|
10
|
|
Phòng Tổ chức cán bộ,
thanh tra và thi đua khen thưởng
|
TA.88.10
|
|
|
16
|
|
TP. Mỹ Tho
|
TA.88.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.88.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.88.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.88.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.88.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.88.16.005
|
|
|
17
|
|
TX. Cai Lậy
|
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.88.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.88.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.88.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.88.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.88.17.005
|
|
|
18
|
|
TX.
Gò Công
|
TA.88.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.88.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.88.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.88.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.88.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.83.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Cái Bè
|
TA.88.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.88.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.83.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.88.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.88.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.88.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Cai Lậy
|
TA.88.20
|
|
|
|
001
|
Văn
phòng
|
TA.88.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.88.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.88.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.88.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.88.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Châu Thành
|
TA.88.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.88.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.88.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.88.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.88.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.88.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Chợ Gạo
|
TA.88.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.88.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.88.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.88.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.88.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.88.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Gò Công Đông
|
TA.88.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.88.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.88.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.88.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.88.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.88.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Gò Công Tây
|
TA.88.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.88.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.88.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.88.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.88.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.88.24.005
|
|
|
25
|
|
H.
Tân Phú Đông
|
TA.88.25
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.88.25.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.88.25.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.88.25.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.88.25.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.88.25.005
|
|
|
26
|
|
H.
Tân Phước
|
TA.88.26
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.88.26.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.88.26.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.88.26.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.88.26.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.88.26.005
|
TA
|
89
|
|
|
TRÀ
VINH
|
TA.89
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.89.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.89.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.89.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.89.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.89.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.89.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.89.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.89.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.89.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.89.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Trà Vinh
|
TA.89.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.89.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.89.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.89.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.89.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.89.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Duyên Hải
|
TA.89.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.89.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.89.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.89.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.89.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.89.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Càng Long
|
TA.89.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.89.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.89.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.89.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.89.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.89.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Cầu Kè
|
TA.89.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.89.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.89.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.89.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.89.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.89.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Cầu Ngang
|
TA.89.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.89.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.89.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.89.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.89.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.89.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Châu Thành
|
TA.89.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.89.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.89.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.89.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.89.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.89.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Duyên Hải
|
TA.89.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.89.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.89.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.89.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.89.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.89.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Tiểu Cần
|
TA.89.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.89.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.89.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.89.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.89.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.89.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Trà Cú
|
TA.89.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.89.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.89.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.89.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.89.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.89.24.005
|
TA
|
90
|
|
|
TUYÊN
QUANG
|
TA.90
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.90.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.90.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.90.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.90.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.90.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.90.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.90.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.90.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.90.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.90.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Tuyên Quang
|
TA.90.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.90.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.90.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.90.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.90.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.90.16.005
|
|
|
17
|
|
H.
Chiêm Hóa
|
TA.90.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.90.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.90.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.90.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.90.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.90.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Hàm Yên
|
TA.90.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.90.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.90.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.90.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.90.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.90.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Lâm Bình
|
TA.90.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.90.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.90.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.90.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.90.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.90.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Na Hang
|
TA.90.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.90.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình
sự
|
TA.90.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.90.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.90.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.90.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Sơn Dương
|
TA.90.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.90.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.90.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.90.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.90.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.90.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Yên Sơn
|
TA.90.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.90.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.90.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.90.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.90.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.90.22.005
|
TA
|
91
|
|
|
VĨNH
LONG
|
TA.91
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.91.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.91.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.91.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.91.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.91.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.91.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.91.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.91.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.91.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.91.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Vĩnh Long
|
TA.91.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.91.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.91.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.91.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.91.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.91.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Bình Minh
|
TA.91.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.91.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.91.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.91.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.91.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.91.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Bình Tân
|
TA.91.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.91.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.91.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.91.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.91.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.91.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Long Hồ
|
TA.91.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.91.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.91.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.91.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.91.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.91.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Mang Thít
|
TA.91.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.91.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.91.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.91.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.91.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.91.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Tam Bình
|
TA.91.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.91.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.91.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.91.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.91.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.91.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Trà Ôn
|
TA.91.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.91.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.91.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.91.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.91.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.91.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Vũng Liêm
|
TA.91.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.91.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.91.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.91.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.91.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.91.23.005
|
TA
|
92
|
|
|
VĨNH
PHÚC
|
TA.92
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.92.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.92.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.92.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.92.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.92.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.92.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.92.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.92.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.92.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.92.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Vĩnh Yên
|
TA.92.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.92.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.92.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.92.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.92.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.92.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Phúc Yên
|
TA.92.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.92.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.92.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.92.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.92.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.92.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Bình Xuyên
|
TA.92.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.92.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.92.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.92.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.92.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành chính
|
TA.92.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Lập Thạch
|
TA.92.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.92.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.92.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.92.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.92.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.92.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Sông Lô
|
TA.92.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.92.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.92.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.92.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.92.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.92.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Tam Đảo
|
TA.92.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.92.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.92.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.92.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.92.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.92.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Tam Dương
|
TA.92.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.92.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa
Hình sự
|
TA.92.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa
Dân sự
|
TA.92.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.92.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa
xử lý hành chính
|
TA.92.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Vĩnh Tường
|
TA.92.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.92.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.92.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.92.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.92.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.92.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Yên Lạc
|
TA.92.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.92.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.92.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.92.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.92.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.92.24.005
|
TA
|
93
|
|
|
YÊN
BÁI
|
TA.93
|
|
|
01
|
|
Lãnh
đạo TAND tỉnh
|
TA.93.01
|
|
|
02
|
|
Văn
phòng
|
TA.93.02
|
|
|
03
|
|
Tòa
Hình sự
|
TA.93.03
|
|
|
04
|
|
Tòa
Dân sự
|
TA.93.04
|
|
|
05
|
|
Tòa
Hành chính
|
TA.93.05
|
|
|
06
|
|
Tòa
Kinh tế
|
TA.93.06
|
|
|
07
|
|
Tòa
lao động
|
TA.93.07
|
|
|
08
|
|
Tòa
Gia đình và người chưa thành niên
|
TA.93.08
|
|
|
09
|
|
Phòng
Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án
|
TA.93.09
|
|
|
10
|
|
Phòng
Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng
|
TA.93.10
|
|
|
16
|
|
TP.
Yên Bái
|
TA.93.16
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.93.16.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.93.16.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.93.16.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.93.16.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.93.16.005
|
|
|
17
|
|
TX.
Nghĩa Lộ
|
TA.93.17
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.93.17.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.93.17.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.93.17.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.93.17.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.93.17.005
|
|
|
18
|
|
H.
Lục Yên
|
TA.93.18
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.93.18.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.93.18.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.93.18.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.93.18.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.93.18.005
|
|
|
19
|
|
H.
Mù Cang Chải
|
TA.93.19
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.93.19.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.93.19.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.93.19.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.93.19.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.93.19.005
|
|
|
20
|
|
H.
Trạm Tấu
|
TA.93.20
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.93.20.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.93.20.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.93.20.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.93.20.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.93.20.005
|
|
|
21
|
|
H.
Trấn Yên
|
TA.93.21
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.93.21.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.93.21.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.93.21.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.93.21.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.93.21.005
|
|
|
22
|
|
H.
Văn Chấn
|
TA.93.22
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.93.22.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.93.22.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.93.22.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.93.22.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.93.22.005
|
|
|
23
|
|
H.
Văn Yên
|
TA.93.23
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.93.23.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.93.23.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.93.23.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.93.23.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.93.23.005
|
|
|
24
|
|
H.
Yên Bình
|
TA.93.24
|
|
|
|
001
|
Văn phòng
|
TA.93.24.001
|
|
|
|
002
|
Tòa Hình sự
|
TA.93.24.002
|
|
|
|
003
|
Tòa Dân sự
|
TA.93.24.003
|
|
|
|
004
|
Tòa Gia đình và người
chưa thành niên
|
TA.93.24.004
|
|
|
|
005
|
Tòa xử lý hành
chính
|
TA.93.24.005
|