Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 46/2024/TT-BYT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Y tế Người ký: Nguyễn Thị Liên Hương
Ngày ban hành: 26/12/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 46/2024/TT-BYT

Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2024

 

THÔNG TƯ

QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ Y TẾ DỰ PHÒNG VỀ LĨNH VỰC PHÒNG, CHỐNG HIV/AIDS TẠI CƠ SỞ Y TẾ CÔNG LẬP

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Phòng, chống HIV/AIDS;

Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ y tế dự phòng về lĩnh vực phòng, chống HIV/AIDS tại cơ sở y tế công lập.

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

Thông tư này quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ y tế dự phòng về lĩnh vực phòng, chống HIV/AIDS tại cơ sở y tế công lập thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế.

Điều 2. Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ y tế dự phòng về lĩnh vực phòng, chống HIV/AIDS tại cơ sở y tế công lập

Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ y tế dự phòng về lĩnh vực phòng, chống HIV/AIDS tại cơ sở y tế công lập bao gồm:

1. Định mức kinh tế-kỹ thuật 17 dịch vụ tư vấn phòng, chống HIV/AIDS quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này.

2. Định mức kinh tế - kỹ thuật 12 dịch vụ xác định tình trạng nghiện ma túy quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này.

Điều 3. Hiệu lực thi hành

Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 10 tháng 02 năm 2025.

Điều 4. Trách nhiệm thi hành

Cục trưởng Cục Phòng, chống HIV/AIDS; Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính; Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế; Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân kịp thời phản ánh về Bộ Y tế (Cục Phòng, chống HIV/AIDS) để xem xét, giải quyết./.

 


Nơi nhận:
- Ủy ban xã hội của Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ (Vụ Khoa giáo Văn xã, Công báo, Cổng TTĐT Chính phủ);
- Bộ trưởng (để báo cáo);
- Các Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra văn bản QPPL);
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP;
- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các bộ, ngành;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- TTKSBT các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, AIDS, PC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thị Liên Hương

 

PHỤ LỤC I

ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ TƯ VẤN PHÒNG, CHỐNG HIV/AIDS
(Ban hành kèm theo Thông tư số 46/2024/TT-BYT ngày 26 tháng 12 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

I. Tư vấn trước và sau xét nghiệm HIV

1. Định mức kinh tế - kỹ thuật 01 dịch vụ tư vấn cá nhân tại cơ sở y tế trước xét nghiệm HIV

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Khẩu trang cho nhân viên y tế

Chiếc

0,041667

2

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000158

3

Cốc giấy

Chiếc

1,100000

4

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,100000

5

Mực in

lần đổ mực

0,002500

6

Hộp mực

lần thay

0,000625

7

Thẻ nhân viên

Cái

0,000079

8

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,000079

9

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

10

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

lọ 500ml

0,010000

11

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,000016

12

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,000158

13

Quạt điện

Cái

0,000079

14

Ti vi

Chiếc

0,000016

15

Kệ dựng tài liệu truyền thông

Cái

0,000016

16

Điều hòa

Chiếc

0,000016

17

Giấy in A4

gram

0,008000

18

Bút bi

Chiếc

0,013333

19

Sổ ghi chép

Quyển

0,000079

20

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000079

21

Ghim dập

Hộp

0,002000

22

Ghim cài

Hộp

0,020000

23

Kéo văn phòng

Chiếc

0,000079

24

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

 

Nhân viên y tế

Giờ

0,166667

2. Định mức kinh tế kỹ thuật của 02 dịch vụ:

(1) Tư vấn nhóm tại cơ sở y tế trước xét nghiệm HIV;

(2) Tư vấn nhóm tại cơ sở y tế sau xét nghiệm HIV.

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Khẩu trang cho nhân viên y tế

Chiếc

0,016667

2

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000063

3

Cốc giấy

Chiếc

1,100000

4

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,100000

5

Mực in

lần đổ mực

0,002500

6

Hộp mực

lần thay

0,000625

7

Thẻ nhân viên

Cái

0,000016

8

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,000016

9

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

10

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

lọ 500ml

0,010000

11

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,000006

12

Bảng đứng viết

Cái

0,000003

13

Bút dạ viết bảng

Chiếc

0,100000

14

Ghế khách hàng

Chiếc

0,000316

15

Bàn họp to

chiếc

0,000003

16

Tủ đựng hồ sơ bệnh án

Cái

0,000003

17

Quạt điện

Cái

0,000016

18

Ti vi

Cái

0,000003

19

Tủ để dụng cụ và tài liệu truyền thông

Cái

0,000003

20

Điều hòa

Chiếc

0,000003

21

Giấy in A4

gram

0,008000

22

Bút bi

Chiếc

0,013333

23

Sổ ghi chép

Quyển

0,000016

24

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000016

25

Ghim dập

Hộp

0^002000

26

Ghim cài

Hộp

0,020000

27

Kéo văn phòng

Chiếc

0,000016

28

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Nhân viên y tế

Giờ

0,033333

3. Định mức kinh tế - kỹ thuật 01 dịch vụ tư vấn cá nhân theo hình thức lưu động trước xét nghiệm HIV

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Khẩu trang cho nhân viên y tế

Chiếc

0,041667

2

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000158

3

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,100000

4

Thẻ nhân viên

Cái

0,000079

5

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,000079

6

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

7

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

lọ 500ml

0,010000

8

Nước uống cho nhân viên y tế

Bình

0,083333

9

Giấy in A4

gram

0,008000

10

Bút bi

Chiếc

0,013333

11

Sổ ghi chép

Quyển

0,000079

12

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000079

13

Ghim dập

Hộp

0,002000

14

Ghim cài

Hộp

0,020000

15

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Nhân viên y tế

Giờ

0,166667

4. Định mức kinh tế kỹ thuật của 02 dịch vụ:

(1) Tư vấn nhóm theo hình thức lưu động trước xét nghiệm HIV;

(2) Tư vấn nhóm theo hình thức lưu động sau xét nghiệm HIV.

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Khẩu trang cho nhân viên y tế

Chiếc

0,016667

2

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000063

3

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,100000

4

Thẻ nhân viên

Cái

0,000016

5

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,000016

6

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

7

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

lọ 500ml

0,010000

8

Nước uống cho nhân viên y tế

chai

0,016667

9

Giấy in A4

gram

0,008000

10

Bút bi

Chiếc

0,013333

11

Sổ ghi chép

Quyển

0,000016

12

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000016

13

Ghim dập

Hộp

0,002000

14

Ghim cài

Hộp

0,020000

15

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Nhân viên y tế

Giờ

0,033333

5. Định mức kinh tế-kỹ thuật 01 dịch vụ tư vấn cá nhân theo hình thức từ xa trước xét nghiệm HIV

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000316

2

Thẻ nhân viên

Cái

0,000158

3

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,000032

4

Quạt điện

Cái

0 000158

5

Ti vi

Chiếc

0,000032

6

Phí duy trì đường dây tư vấn hotline

lần

0,000463

7

Điều hòa

Chiếc

0,000032

8

Bút bi

Chiếc

0,013333

9

Sổ ghi chép

Quyển

0,000158

10

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000158

11

Ghim dập

Hộp

0,002000

12

Ghim cài

Hộp

0,020000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Nhân viên y tế

Giờ

0,333333

6. Định mức kinh tế kỹ thuật gồm 02 dịch vụ:

(1) Tư vấn nhóm theo hình thức từ xa trước xét nghiệm HIV;

(2) Tư vấn nhóm theo hình thức từ xa sau xét nghiệm HIV.

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000063

2

Thẻ nhân viên

Cái

0,000016

3

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,000003

4

Quạt điện

Cái

0,000016

5

Ti vi

Cái

0,000003

6

Phí duy trì đường dây tư vấn hotline

lần

0,001389

7

Điều hòa

Chiếc

0,000003

8

Bút bi

Chiếc

0,013333

9

Sổ ghi chép

Quyển

0,000016

10

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000016

11

Ghim dập

Hộp

0,002000

12

Ghim cài

Họp

0,020000

13

Kéo văn phòng

Chiếc

0,000016

14

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Nhân viên y tế

Giờ

0,033333

7. Định mức kinh tế - kỹ thuật 01 dịch vụ tư vấn cá nhân tại cơ sở y tế sau xét nghiệm HIV

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Khẩu trang cho nhân viên y tế

Chiếc

0.083333

2

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000316

3

Cốc giấy

Chiếc

1,100000

4

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,100000

5

Mực in

lần đổ mực

0,002500

6

Hộp mực

lần thay

0,000625

7

Thẻ nhân viên

Cái

0,000158

8

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,000158

9

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

10

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

lọ 500ml

0,010000

11

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,000032

12

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,000316

13

Quạt điện

Cái

0,000158

14

Ti vi

Chiếc

0,000032

15

Kệ dựng tài liệu truyền thông

Cái

0,000032

16

Điều hòa

Chiếc

0,000032

17

Giấy in A4

gram

0,008000

18

Bút bi

Chiếc

0,013333

19

Sổ ghi chép

Quyển

0,000158

20

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000158

21

Ghim dập

Hộp

0,002000

22

Ghim cài

Hộp

0,020000

23

Kéo văn phòng

Chiếc

0,000158

24

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Nhân viên y tế

Giờ

0,333333

8. Định mức kinh tế-kỹ thuật 01 dịch vụ tư vấn cá nhân theo hình thức lưu động sau xét nghiệm HIV

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Khẩu trang cho nhân viên y tế

Chiếc

0,083333

2

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000316

3

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,100000

4

Thẻ nhân viên

Cái

0,000158

5

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,000158

6

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

7

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

lọ 500ml

0,010000

8

Nước uống cho nhân viên y tế

Bình

0,166667

9

Giấy in A4

grain

0,008000

10

Bút bi

Chiếc

0,013333

11

Sổ ghi chép

Quyển

0,000158

12

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000158

13

Ghim dập

Hộp

0,002000

14

Ghim cài

Họp

0,020000

15

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Nhân viên y tế

Giờ

0,333333

9. Định mức kinh tế-kỹ thuật 01 dịch vụ tư vấn cá nhân theo hình thức từ xa sau xét nghiệm HIV

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000316

2

Thẻ nhân viên

Cái

0,000158

3

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,000032

4

Quạt điện

Cái

0,000158

5

Ti vi

Chiếc

0,000032

6

Phí duy trì đường dây tư vấn hotline

lần

0,000463

7

Điều hòa

Chiếc

0,000032

8

Bút bi

Chiếc

0,013333

9

Sổ ghi chép

Quyển

0,000158

10

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000158

11

Ghim dập

Hộp

0,002000

12

Ghim cài

Hộp

0,020000

13

Kéo văn phòng

Chiếc

0,000158

14

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Nhân viên y tế

Giờ

0,333333

II. Tư vấn cho người có hành vi nguy cơ cao, người bị phơi nhiễm HIV, người nhiễm HIV và người bệnh AIDS

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Khẩu trang cho nhân viên y tế

Chiếc

0,125000

2

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000473

3

Cốc giấy

Chiếc

1,100000

4

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,100000

5

Mực in

lần đổ mực

0,002500

6

Hộp mực

lần thay

0,000625

7

Thẻ nhân viên

Cái

0,000237

8

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,000237

9

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

10

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

lọ 500ml

0,010000

11

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,000047

12

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,000473

13

Quạt điện

Cái

0,000237

14

Ti vi

Chiếc

0,000047

15

Kệ dựng tài liệu truyền thông

Cái

0,000047

16

Điều hòa

Chiếc

0,000047

17

Giấy in A4

gram

0,008000

18

Bút bi

Chiếc

0,013333

19

Sổ ghi chép

Quyển

0,000237

20

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000237

21

Ghim dập

Hộp

0,002000

22

Ghim cài

Hộp

0,020000

23

Kéo văn phòng

Chiếc

0,000237

24

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Nhân viên y tế đối với tư vấn: Tuân thủ điều trị; Điều trị dự phòng lây truyền HIV từ mẹ sang con; Bộc lộ tình trạng nhiễm HIV cho trẻ vị thành niên; Chăm sóc sức khỏe sinh sản và sức khỏe tình dục cho trẻ vị thành niên; Chuyển tiếp trẻ vị thành niên sang cơ sở điều trị người lớn.

Giờ

0,500000

2

Nhân viên y tế đối với tư vấn sử dụng thuốc

Giờ

0,250000

2. Định mức kinh tế - kỹ thuật 01 dịch vụ tư vấn nhóm tại cơ sở y tế.

Áp dụng cho Tư vấn về điều trị dự phòng lây truyền HIV từ mẹ sang con

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Khẩu trang cho nhân viên y tế

Chiếc

0,020000

2

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000076

3

Cốc giấy

Chiếc

1,100000

4

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,100000

5

Mực in

lần đổ mực

0,002500

6

Hộp mực

lần thay

0,000625

7

Thẻ nhân viên

Cái

0,000019

8

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,000019

9

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

10

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

lọ 500ml

0,010000

11

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,000008

12

Bảng đứng viết

Cái

0,000004

13

Bút dạ viết bảng

Chiếc

0,100000

14

Ghế khách hàng

Chiếc

0,000379

15

Bàn họp to

chiếc

0,000004

16

Tủ đựng hồ sơ bệnh án

Cái

0,000004

17

Quạt điện

Cái

0,000019

18

Ti vi

Cái

0,000004

19

Tủ để dụng cụ và tài liệu truyền thông

Cái

0,000004

20

Điều hòa

Chiếc

0,000004

21

Giấy in A4

gram

0,008000

22

Bút bi

Chiếc

0,013333

23

Sổ ghi chép

Quyển

0,000019

24

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000019

25

Ghim dập

Hộp

0,002000

26

Ghim cài

Hộp

0,020000

27

Kéo văn phòng

Chiếc

0,000019

28

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Nhân viên y tế

Giờ

0,050000

2. Định mức kinh tế-kỹ thuật 01 dịch vụ tư vấn cá nhân theo hình thức lưu động

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Khẩu trang cho nhân viên y tế

Chiếc

0,125000

2

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000473

3

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,100000

4

Thẻ nhân viên

Cái

0,000237

5

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,000237

6

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

7

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

lọ 500ml

0,010000

8

Nước uống cho nhân viên y tế

Bình

0,250000

9

Giấy in A4

gram

0,008000

10

Bút bi

Chiếc

0,013333

11

Sổ ghi chép

Quyển

0,000237

12

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000237

13

Ghim dập

Hộp

0,002000

14

Ghim cài

Hộp

0,020000

15

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Nhân viên y tế

Giờ

0,500000

3. Định mức kinh tế - kỹ thuật 01 dịch vụ tư vấn nhóm theo hình thức lưu động

Áp dụng cho Tư vấn điều trị dự phòng lây truyền HIV từ mẹ sang con

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Khẩu trang cho nhân viên y tế

Chiếc

0,020000

2

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000076

3

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,100000

4

Thẻ nhân viên

Cái

0,000019

5

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,000019

6

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

7

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

lọ 500ml

0,010000

8

Nước uống cho nhân viên y tế

chai

0,020000

9

Giấy in A4

gram

0,008000

10

Bút bi

Chiếc

0,013333

11

Sổ ghi chép

Quyển

0,000019

12

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000019

13

Ghim dập

Hộp

0,002000

14

Ghim cài

Hộp

0,020000

15

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Nhân viên y tế

Giờ

0,050000

4. Định mức kinh tế-kỹ thuật 01 dịch vụ tư vấn cá nhân theo hình thức từ xa

Áp dụng cho chủng loại Tư vấn tuân thủ điều trị cho người bệnh nhiễm HIV

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000473

2

Thẻ nhân viên

Cái

0,000237

3

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,000237

4

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

5

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,000047

6

Quạt điện

Cái

0,000237

7

Ti vi

Chiếc

0,000047

8

Phí duy trì đường dây tư vấn hotline

lần

0,000463

9

Điều hòa

Chiếc

0,000047

10

Bút bi

Chiếc

0,013333

11

Sổ ghi chép

Quyển

0,000237

12

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000237

13

Ghim dập

Hộp

0,002000

14

Ghim cài

Hộp

0,020000

15

Kéo văn phòng

Chiếc

0,000237

16

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Nhân viên y tế

Giờ

0,500000

 

PHỤ LỤC II

ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ XÁC ĐỊNH TÌNH TRẠNG NGHIỆN MA TÚY
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 46/2024/TT-BYT ngày 26 tháng 12 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

1. Định mức kinh tế - kỹ thuật 03 dịch vụ:

(1) Khám lâm sàng xác định tình trạng nghiện chất dạng thuốc phiện tại cơ sở y tế;

(2) Khám lâm sàng xác định tình trạng nghiện chất kích thần tại cơ sở y tế;

(3) Khám lâm sàng xác định tình trạng nghiện cần sa tại cơ sở y tế.

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Khẩu trang

Chiếc

0,250000

2

Găng tay

Đôi

1,100000

3

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000947

4

Ga gối

Bộ

0,000473

5

Đệm

Bọ

0,000237

6

Đè lưỡi gỗ

Cái

1,100000

7

Hộp đựng đồ sắc nhọn

Hộp

0,062500

8

Ống nghe

Chiếc

0,000237

9

Cân đo sức khoẻ

Chiếc

0,000237

10

Đèn soi tai

Chiếc

0’000237

11

Đèn soi đồng tử

Chiếc

0,000237

12

Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử

Viên

0,002841

13

Huyết áp

Cái

0’000237

14

Nhiệt kế hồng ngoại

Cái

0,000473

15

Máy đo nồng độ SPO2

Cái

0,000118

16

Mực in

Lần đổ mực

0,003125

17

Hộp mực

Lần thay

0,000781

18

Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)

Quyển

0,083333

19

Kẹp file lưu hồ sơ bệnh án

Cái

0,000237

20

Thẻ nhân viên

Cái

0,000237

21

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,000237

22

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

23

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,010000

24

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,000095

25

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,000473

26

Tủ thuốc cấp cứu

Cái

0,000047

27

Tủ hồ sơ bệnh án

Cái

0,000047

28

Quạt điện

Cái

0,000473

29

Điều hòa

Chiếc

0,000047

30

Giường Inox

Cái

0,000047

31

Tủ hồ sơ hành chính

Cái

0,000047

32

Giấy in A4

Gram

0,010000

33

Bút bi

Chiếc

0,013333

34

Sổ ghi chép

Quyển

0,000237

35

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000237

36

Ghim dập

Hộp

0,002000

37

Ghim cài

Hộp

0,020000

38

Kéo văn phòng

Chiếc

0,000237

39

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Bác sỹ

Giờ

0,500000

2

Điều dưỡng hỗ trợ bác sỹ

Giờ

0,500000

2. Định mức kinh tế-kỹ thuật 03 dịch vụ:

(1) Khám lâm sàng xác định tình trạng nghiện chất dạng thuốc phiện ngoài cơ sở y tế;

(2) Khám lâm sàng xác định tình trạng nghiện chất kích thần ngoài cơ sở y tế;

(3) Khám lâm sàng xác định tình trạng nghiện cần sa ngoài cơ sở y tế.

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Khẩu trang

Chiếc

0,666667

2

Găng tay

Đôi

1,100000

3

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,002525

4

Đè lưỡi gỗ

Cái

1,100000

5

Ống nghe

Chiếc

0,000631

6

Đèn soi tai

Chiếc

0,000631

7

Đèn soi đồng tử

Chiếc

0,000631

8

Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử

Viên

0,007576

9

Huyết áp

Cái

0,000631

10

Nhiệt kế hồng ngoại

Cái

0,001263

11

Máy đo nồng độ SPO2

Cái

0,000316

12

Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)

Quyển

0,083333

13

Thẻ nhân viên

Cái

0,000631

14

Dấu tên bác sỹ

Cái

0,000631

15

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

16

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 70ml

0,071429

17

Nước uống cho nhân viên y tế

Chai 500ml

0,333333

18

Bút bi

Chiếc

0,013333

19

Sổ ghi chép

Quyển

0,000631

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Bác sỹ

Giờ

0,500000

3. Định mức kinh tế - kỹ thuật 03 dịch vụ:

(1) Khám lâm sàng xác định trạng thái cai chất dạng thuốc phiện tại cơ sở y tế;

(2) Khám lâm sàng xác định trạng thái cai chất kích thần tại cơ sở y tế;

(3) Khám lâm sàng xác định trạng thái cai cần sa tại cơ sở y tế.

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Khẩu trang

Chiếc

0,083333

2

Găng tay

Đôi

1,100000

3

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,000316

4

Ga gối

Bộ

0,000158

5

Đệm

Bộ

0,000079

6

Đè lưỡi gỗ

Cái

1,100000

7

Hộp đựng đồ sắc nhọn

Hộp

0,020833

8

Ống nghe

Chiếc

0,000079

9

Cân đo sức khoẻ

Chiếc

0,000079

10

Đèn soi tai

Chiếc

0,000079

11

Đèn soi đồng tử

Chiếc

0,000079

12

Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử

Viên

0,000947

13

Huyết áp

Cái

0,000079

14

Nhiệt kế hồng ngoại

Cái

0,000158

15

Máy đo nồng độ SPO2

Cái

0,000039

16

Mực in

Lần đổ mực

0,003125

17

Hộp mực

Lan thay

0,000781

18

Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)

Quyển

0,083333

19

Kẹp file lưu hồ sơ bệnh án

Cái

0,000079

20

Thẻ nhân viên

Cái

0,000079

21

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,000079

22

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

23

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,010000

24

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,000032

25

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,000158

26

Tủ thuốc cấp cứu

Cái

0,000016

27

Tủ hồ sơ bệnh án

Cái

0,000016

28

Quạt điện

Cái

0,000158

29

Điều hòa

Chiếc

0,000016

30

Giường Inox

Cái

0,000016

31

Tủ hồ sơ hành chính

Cái

0,000016

32

Giấy in A4

Gram

0,010000

33

Bút bi

Chiếc

0,013333

34

Sổ ghi chép

Quyển

0,000079

35

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,000079

36

Ghim dập

Hộp

0,002000

37

Ghim cài

Họp

0,020000

38

Kéo văn phòng

Chiếc

0,000079

39

Hồ dán

Lọ

0,050000

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Bác sỹ

Giờ

0,166667

2

Điều dưỡng hỗ trợ bác sỹ

Giờ

0,166667

4. Định mức kinh tế-kỹ thuật 03 dịch vụ:

(1) Khám lâm sàng xác định trạng thái cai chất dạng thuốc phiện ngoài cơ sở y tế;

(2) Khám lâm sàng xác định trạng thái cai chất kích thần ngoài cơ sở y tế;

(3) Khám lâm sàng xác định trạng thái cai cần sa ngoài cơ sở y tế.

STT

Danh mục

Đơn vị tính

Định mức

I

Vật tư trực tiếp

 

 

1

Khẩu trang

Chiếc

0,400000

2

Găng tay

Đôi

1,100000

3

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,001515

4

Đè lưỡi gỗ

Cái

1,100000

5

Ống nghe

Chiếc

0,000379

6

Đèn soi tai

Chiếc

0,000379

7

Đèn soi đồng tử

Chiếc

0,000379

8

Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử

Viên

0,004545

9

Huyết áp

Cái

0,000379

10

Nhiệt kế hồng ngoại

Cái

0,000758

11

Máy đo nồng độ SPO2

Cái

0,000189

12

Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)

Quyển

0,083333

13

Thẻ nhân viên

Cái

0,000379

14

Dấu tên bác sỹ

Cái

0,000379

15

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,000050

16

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 70ml

0,071429

17

Nước uống cho nhân viên y tế

Chai

0,200000

18

Bút bi

Chiếc

0,013333

19

Sổ ghi chép

Quyển

0,000379

II

Nhân công trực tiếp

 

 

1

Bác sỹ

Giờ

0,166667

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông tư 46/2024/TT-BYT ngày 26/12/2024 quy định Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ y tế dự phòng về lĩnh vực phòng, chống HIV/AIDS tại cơ sở y tế công lập do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


586

DMCA.com Protection Status
IP: 3.14.245.172
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!