MINISTRY
OF HEALTH
--------
|
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
No.
46/2016/TT-BYT
|
Hanoi,
December 30, 2016
|
CIRCULAR
LIST OF DISEASES REQUIRING LONG-TERM TREATMENT
Pursuant to the Law on Social
insurance No. 58/2014/QH13 dated November 20, 2014 by the National Assembly of
Socialist Republic of Vietnam;
Pursuant to the Government's
Decree No. 63/2012/ND-CP dated August 31, 2012 defining the functions, tasks,
powers and organizational structure of the Ministry of Health;
At the request of Director of
Medical Examination & Treatment Administration,
The Minister of Health
promulgates the list of diseases requiring long-term treatment.
Article 1.
List of diseases requiring long-term treatment
1. The list of diseases
requiring long-term treatment is promulgated together with this Circular.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3. Codes and names of diseases
on the list of diseases requiring long-term treatment:
a) The diseases on the list of
diseases requiring long-term treatment are coded according to ICD-10. A 4-digit
disease belongs to a 3-digit group.
Example: The code of
fibrosis and cirrhosis of liver is K74, including:
- Hepatic fibrosis:
K74.0
- Hepatic sclerosis:
K74.1
- Hepatic fibrosis
with hepatic sclerosis: K74.2
- Primary biliary
cirrhosis: K74.3
- Secondary biliary
cirrhosis: K74.4
- Biliary cirrhosis,
unspecified: K74.5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
b) Some diseases that
are not coded according to ICD-10 shall be named according to diagnosis.
Example: Infection
caused by multi-drug resistant bacteria, autoimmune pancreatitis.
Article
2. Effect
This Circular comes
into force from March 01, 2017.
Appendix I of Circular
No. 14/2016/TT-BYT is annulled from the effective date of this Circular.
Article
3. Responsibility for implementation
1. Director of Medical
Examination & Treatment Administration shall take charge and cooperate with
relevant units in providing guidance, organizing and inspecting the
implementation of this Circular by health facilities.
2. Directors of
Departments of Health of provinces, heads of health departments of ministries
shall provide guidance, organize and inspect the implementation of this
Circular by health facilities under their management.
3. Heads of health
facilities are responsible for organize diagnosis of diseases on the list
enclosed with this Circular and take legal responsibility for such diagnosis.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
PP MINISTER
DEPUTY MINISTER
Nguyen Viet Tien
LIST
OF DISEASES REQUIRING
LONG-TERM TREATMENT
(Promulgated together with Circular No.
46/2016/TT-BYT)
No.
Disease
Code under ICD-10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Infectious and
parasitic diseases
1.
Amebiasis (in
intestines and liver)
A06
2.
Prolonged diarrhoea
A09
3.
Tuberculosis and
sequelae
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4.
Diseases caused by
atypical tubercle bacilli (found everywhere, including skin, glands, lung)
A15.3
5.
Withmore disease
A24.4
6.
Brucellosis
A23
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Severe tetanus and
sequelae
A35
8.
Leprosy and sequelae
A30, B92
9.
Sequelae of
tuberculosis of bones and joints
B90.2
10.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
B18.1
11.
Chronic viral
hepatitis C
B18.2
12.
Chronic viral
hepatitis D
B18.8
13.
Chronic hepatitis E
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
14.
HIV/AIDS
B20 - B24, Z21
15.
Sequelae of
bacterial, viral and parasitic meningitis and encephalitis
B94.1, B94.8, B94.9
16.
Candidal meningitis,
cerebral cryptococcosis
B37.5, B45.1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Coccidioidomycosis
B38 - B46
18.
Cryptococcosis
B45
19.
Penicillosis
B48.4
20.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
B50.0
21.
Severe or
complicated Plasmodium falciparum malaria
B50.8
22.
Diphyllobothriasis
and sparganosis
B70
23.
Trichinellosis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
24.
Clonorchiasis
B66.1
25.
Fascioliasis
B66.3
26.
Parasitic infections
(Toxocara, Cysticerose, Stronglyloides, …)
B89
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Multi-drug resistant
bacterial infection
28.
Streptococcal
meningitis
G00.2
29.
Endocarditis
I33
30.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
J32
31.
Alcoholic hepatitis
K70.5
32.
Tuberculous
arthritis
M01.1
33.
Spinal tuberculosis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
34.
Recurrent urinary
tract infections
N00
II
Neoplasm
35.
Neoplasm
C00 - C97;
D00 - D09
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Benign neoplasm of
bone and articular cartilage
D16
37.
Benign neoplasm of
adrenal gland
D35.0
38.
Neoplasms of
uncertain behavior
D37 - D48
III
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
39.
Thalassemia
D56
40.
Sickle-cell
disorders
D57
41.
Other hereditary
hemolytic anemias
D58
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Acquired hemolytic
anemias
D59
43.
Paroxysmal nocturnal
hemoglobinuria (Marchiafava syndrome)
D59.5
44.
- Acquired pure red
cell aplasia
- Other aplastic
anemias
D60
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
45.
Hereditary factor
VIII deficiency (Hemophilia A)
D66
46.
Hereditary factor IX
deficiency (Hemophilia B)
D67
47.
Von Willebrand's
disease
D68.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hereditary factor XI
deficiency
D68.1
49.
Hereditary
deficiency of other clotting factors
D68.2
50.
Other specified
coagulation defects
D68.8
51.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
D69.1
52.
Idiopathic
thrombocytopenic purpura
D69.3
53.
Primary
thrombocythemia
D75.2
54.
Hemophagocytic
syndrome, infection-associated
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
55.
Sarcoidosis
D86
56.
Hypergammaglobulinemia,
unspecified
D89.2
IV
Endocrine,
nutritional and metabolic diseases
57.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
E03
58.
Thyrotoxicosis
E05
59.
Chronic thyroiditis
E06.2,3,4
60.
Hypoparathyroidism
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
61.
Diabetes mellitus
E10 - E14
62.
Hyperinsulinemic
hypoglycemia
E16.1
63.
Hyperparathyroidism
and other disorders of parathyroid gland
E21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hyperfunction of
pituitary gland
E22
65.
Diabetes insipidus
E23.2
66.
Cushing's syndrome
E24
67.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
E26
68.
Bartter syndrome
E26.8
69.
Disorders of adrenal
gland
E27
70.
Polyglandular
dysfunction
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
71.
Wilson's disease
E83.0
72.
Hypokalemia +
Potassium deficiency
E87.6
73.
Postprocedural
hypothyroidism
E89.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Diabetes mellitus in
pregnancy, childbirth, and the puerperium
O24
V
Mental and
behavioral disorders
75.
Dementia caused by
Alzheimer’s disease
F00
76.
Dementia in other
diseases classified elsewhere
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
77.
Unspecified dementia
F03
78.
Amnestic disorder,
not associated with alcohol and other psychoactive substances
F04
79.
Mental disorders due
to known physiological condition
F06
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Personality and
behavioral disorders due to known physiological condition
F07
81.
Alcohol related
personality and behavioral disorders
F10
82.
Schizophrenia
F20
83.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
F21
84.
Persistent
delusional disorders
F22
85.
Schizoaffective
disorders
F25
86.
Bipolar disorder
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
87.
Major depressive
disorder, single episode
F32
88.
Major depressive
disorder, recurrent
F33
89.
Persistent mood
[affective] disorders
F34
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Phobic anxiety
disorders
F40
91.
Other anxiety
disorders
F41
92.
Obsessive-compulsive
disorder
F42
93.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
F43.1
94.
Adjustment disorders
F43.2
95.
Somatoform disorders
F45
96.
Specific personality
disorders
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
97.
Mixed personality
disorder and other personality disorders
F61
98.
Long-term
personality change not associated with any brain damage or brain disease
F62
99.
Other disorders of adult
personality and behavior
F68
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Mental retardation
F70 - F79
101.
Developmental
disorders
F80 - F89
102.
Disorders of
personality and behavior that generally have onset within the childhood or
adolescent years
F90 - F98
VI
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
103.
Vascular dementia
F01
104.
Amyotrophic lateral
sclerosis (Systemic atrophies primarily affecting central nervous system in
diseases classified elsewhere)
G13
105.
Parkinson's disease
G20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Secondary
parkinsonism
G21
107.
Dystonia
G24
108.
Alzheimer's disease
G30
109.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
G35
110.
Subacute necrotizing
myelitis of central nervous system
G37.4
111.
Epilepsy
G40
112.
Myasthenia gravis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
113.
Encephalitis,
myelitis and encephalomyelitis
G04
114.
Sequelae of
inflammatory diseases of central nervous system
G09
115.
Spinal muscular
atrophy and related syndromes (including G12.2 - Motor neuron disease)
G12
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Neuromyelitisoptica
G36.0
117.
Transverse myelitis
G37.3
118.
Trigeminal neuralgia
G50.0
119.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
G51.3
120.
Shingles
G53.0
121.
Nerve root and
plexus disorders
G54
122.
Guillain-Barre
syndrome
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
123.
Inflammatory
polyneuropathy
G61
124.
Primary disorders of
muscles
G71
125.
Other myopathies
G72
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cerebral palsy
G80
127.
Paraplegia
(paraparesis) and quadriplegia (quadriparesis)
G82
128.
Other diseases of
spinal cord
G95
129.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
I61
130.
Cerebral infarction
I63
131.
Stroke due to either
cerebral infarction or intracerebral hemorrhage
I64
132.
Sequelae of
cerebrovascular disease
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
133.
Congenital
hydrocephalus
Q03
134.
Neuroblastomas
135.
Down syndrome
Q90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Edward syndrome and
Pateau syndrome
Q91
VII
Diseases of the
eye and adnexa
137.
Dry eye syndrome
H04.1.2
138.
Keratitis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
139.
Lens-induced
iridocyclitis
H20.2
140.
Hyphema
H21
141.
Harada syndrome
H30.8.1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chorioretinal
inflammation
H30.9.1, H30.9.2
143.
Traction detachment
of retina
H33.4.1
144.
Retinal vascular
occlusions
H34.8
145.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
H35
146.
Retinal inflammation
caused by CMV
H35
147.
Retinal vasculitis
H35.0.6
148.
Retinopathy of
prematurity
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
149.
Central serous
chorioretinopathy
H35.7.1
150.
Pathophysiology due
to atherosclerosis
H36.6
151.
Glaucoma
H40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Parasitic
endophthalmitis
H44.1.2
153.
Nutritional optic
neuropathy
H46.2
154.
Toxic optic
neuropathy
H46.3
155.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
156.
Corneal transplant
status
Z94.7
VIII
Diseases of the
ear and mastoid process
157.
Neoplasm of VII
nerve
D43.3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Neoplasm of VIII
nerve
D43.3
159.
Sarcoidosis of ear
D86
160.
Papillomavirus in
the larynx
B97.7
161.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
H66.3
162.
Complicated
mastoiditis
H70.91
163.
Cholesteatoma of
middle ear
H71
164.
Ménière's disease
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
165.
Occupational hearing
loss
H83.3
166.
Progressive hearing
loss
H90.5
167.
Conductive hearing
loss
H90.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hearing loss caused
by temporal bone injury
H91.8
169.
Chronic pharyngitis
K21
170.
Chronic sinusitis
J32
171.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Q01
172.
Postintubation
tracheal stenosis
Q32.4
173.
Turner's syndrome
Q96.9
174.
Injury to the
trachea or larynx
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
IX
Diseases of the
circulatory system
175.
Acute coronary
syndrome
I20, I21, I22, I23
176.
Chronic ischemic
heart disease
I25
177.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
I26
178.
Other pulmonary
heart diseases
I27
179.
Acute pericarditis
I30
180.
Chronic constrictive
pericarditis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
181.
Myocarditis
I40
182.
Endocarditis
I33; I38
183.
Third-degree and
fourth degree heart failure due to various reasons
I50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Aortic aneurysm and
dissection
I71
185.
Arterial embolism
and thrombosis
I74
186.
Phlebitis and
thrombophlebitis
I80
187.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
I97
188.
Complicated
hypertension
I10
189.
Cardiomyopathy: Dilated
cardiomyopathy; Congestive cardiomyopathy; Hypertrophic cardiomyopathy; Other
cardiomyopathy
I42
190.
Other complicated
hypertension (brain disease due to hypertension, transient stroke) with organ
injury
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
191.
Complicated
congenital heart diseases;
Primary pulmonary arterial hypertension (other pulmonary heart diseases)
Q20-Q22
192.
Complicated valve
diseases (arrhythmia, vascular occlusion, infection, others)
I08 - > I34, I35
193.
Atrial fibrillation
and flutter
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
194.
Complicated
arrhythmia (…)
I49
195.
Pulmonary
arteriovenous fistula
Q25.7, Q26
196.
Congenital
malformations of pulmonary artery
Q25.7
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Diseases of the
respiratory system
197.
Chronic laryngitis
J37.0
198.
Polyp of vocal cord
and larynx
J38.1
199.
Chronic obstructive
pulmonary disease
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
200.
Bronchial asthma
J45
201.
Bronchiectasis
J47
202.
Coalworker's
pneumoconiosis
J60
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Asbestosis
J61
204.
Silicosis
J62
205.
Pneumoconiosis due
to other inorganic dusts
J63
206.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
J64
207.
Other interstitial
pulmonary diseases
J84
208.
Abscess of lung and
mediastinum
J85
209.
Pyothorax
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
210.
Chronic respiratory
failure (chest deformity)
J96, J96.1
211.
Chylous effusion
J94.0
212.
Cystic Fibrosis
E84
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Idiopathic pulmonary
arterial hypertension
XI
Diseases of the
digestive system
214.
Chronic hepatitis
K73
215.
Fibrosis and
cirrhosis of liver
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
216.
Autoimmune hepatitis
K75.4
217.
Calculus of bileduct
with cholangitis
K80.3
218.
Chronic pancreatitis
K86.0; K86.1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Crohn's disease
K50
220.
Primary biliary
cirrhosis
K74.3
221.
Gastrointestinal
bleeding
K52
222.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
223.
Autoimmune
pancreatitis
XII
Diseases of the
skin and subcutaneous tissue
224.
Pemphigus
L10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Pemphigoid
L12
226.
Duhring's disease
L13.0
227.
Bullous pemphigoid
L14
228.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
L20; L30
229.
Exfoliative
dermatitis
L26
230.
Psoriasis
L40
231.
Pityriasis rubra
pilaris
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
232.
Erythema nodosum
L52
233.
Pyoderma gangrenosum
L88
234.
Chronic ulcer of
skin
L98.4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Parapsoriasis:
- Pityriasis
lichenoides et varioliformis acuta
- Pityriasis
lichenoides chronica
- Small plaque
parapsoriasis
- Large plaque
parapsoriasis
- Retiform
parapsoriasis
- Other
parapsoriasis
L41
L41.0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
L41.3
L41.4
L41.5
L41.8
236.
Chronic urticaria
L50
XIII
Diseases of the
musculoskeletal system and connective tissue
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Systemic lupus
erythematosus
M32
238.
Reactive
arthropathies
M02.8, M02.9
239.
Rheumatoid arthritis
M05
240.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
M07.3
241.
Gout
M10
242.
Crystal
arthropathies
M11
243.
Osteoarthritis of
hip
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
244.
Osteoarthritis of
knee
M17
245.
Polyarteritis nodosa
and related conditions
M30
246.
Other necrotizing
vasculopathies
M31
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dermatopolymyositis
M33
248.
Systemic sclerosis
M34
249.
Sjogren’s syndrome
M35.0
250.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
M43
251.
Ankylosing
spondylitis
M45
252.
Spondylosis
M47
253.
Cervical disc
disorders
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
254.
Adhesive capsulitis
of shoulder
M75.0
255.
Osteoporosis with
current pathological fracture
M80
256.
Nonunion
M84.1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Pathological
fracture
M84.4
258.
Fibrous dysplasia
M85.0
259.
Osteomyelitis
M86
260.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
M87.0
261.
Algoneurodystrophy
M89.0
262.
Fracture of bone in
neoplastic disease
M90.7
263.
Acquired deformities
of musculoskeletal system and connective tissue
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
264.
Pyogenic arthritis
M00
265.
Postinfective and
reactive arthropathies in diseases classified elsewhere
M03
266.
Rheumatoid arthritis
RF (-)
M06
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Adult-onset Still's
disease
M06.1
268.
Juvenile arthritis
M08
269.
Juvenile arthritis
in diseases in diseases classified elsewhere
M09
270.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
M13
271.
Polyosteoarthritis
M15
272.
Osteoarthritis of
first carpometacarpal joint
M18
273.
Other osteoarthritis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
274.
Other specific joint
derangements
M24
275.
Other systemic
involvement of connective tissue
M35
276.
Systemic disorders
of connective tissue in diseases classified elsewhere
M36
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Spondylopathies in
diseases classified elsewhere
M49
278.
Other diseases of
intervertebral disc
M51
279.
Other and unspecified
dorsopathies, not elsewhere classified
M53
280.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
M54
281.
Myositis
M60
282.
Calcification and
ossification of muscle
M61
283.
Synovitis and
tenosynovitis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
284.
Shoulder lesions
M75
285.
Panniculitis,
unspecified
M79.3
286.
Fibromyalgia
M79.7
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Osteoporosis without
current pathological fracture
M81
288.
Osteoporosis in
other diseases
M82
289.
Adult osteomalacia
M83
290.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
M88
XIV
Diseases of the
genitourinary system
291.
Lupus nephritis
N01
292.
Recurrent and
persistent hematuria
N02
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chronic nephritic
syndrome
N03
294.
Nephrotic syndrome
N04
295.
Primary and secondary
glomerular disorders
N08
296.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
N11
297.
Chronic kidney
failure
N18
298.
Chronic cystitis
N30
299.
Incontinence
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
300.
Rò bàng quang - sinh
dục nữ
N82
301.
Dị tật lỗ tiểu thấp
Q54
XV
Pregnancy,
childbirth and the puerperium
302.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
O01
303.
Complications
following ectopic and molar pregnancy
O08 (O08.0-O08.9)
304.
Mild pre-eclampsia
O14.0
305.
Severe pre-eclampsia
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
306.
Amniocentesis
(O42.2 is the code of premature rupture of membranes, which is also
applicable)
O42.2
307.
Morbidly adherent
placenta
O43.2
308.
Central placenta
previa
(O44 is the code of placenta previa, which is also applicable since there is
no separate code for central placenta previa)
O44
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Injury, poisoning
and certain other consequences of external causes
309.
Injury of spinal
cord with sequelae or complications
S34
310.
Injury of spine with
sequelae or complications
S12, S14, S22.0, S32.0
311.
Traumatic brain
injury with sequelae or complications
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
312.
Intracranial injury
with sequelae or complications
S06
313.
Injury of brachial
plexus
S14.3
314.
Sprain of cruciate
ligament of knee
S83.5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sequelae of surgery
and accidents from treatment
316.
Sequelae of
war-inflicted injuries
317.
Burn and corrosion
of respiratory tract
T27
318.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
T29
319.
Burns involving
30-39% of body surface
T31.3
320.
Burns involving
40-49% of body surface
T31.4
321.
Burns involving
50-59% of body surface
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
322.
Burns involving
60-69% of body surface
T31.6
323.
Burns involving
70-79% of body surface
T31.7
324.
Burns involving
80-89% of body surface
T31.8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Burns involving 90%
or more of body surface
T31.9
326.
Burn sequelae
T95
XVII
Factors
influencing health status and contact with health services
327.
Corneal transplant
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
328.
Artificial openings
of digestive tract
Z43.4
329.
Artificial openings
of unirary tract
Z43.6
330.
Hip replacement
Z69.64
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Knee replacement
Z69.65
332.
Organ transplant and
post-transplant care
Z94