STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất; Hàm lượng/ Nồng độ
|
Dạng bào chế; Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất
|
1
|
Aclasta
|
Mỗi 100ml chứa: acid
zoledronic khan (tương ứng 5,33mg acid zoledronic monohydrate) 5mg
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch; Hộp
1 chai 100ml
|
VN-21917-19
|
- Cơ sở sản xuất và đóng gói
sơ cấp:
Fresenius Kabi Austria GmbH
- Cơ sở đóng gói thứ cấp và
xuất xưởng:
Novartis Pharma Stein AG
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và
đóng gói sơ cấp:
Hafnerstrasse 36, 8055 Graz,
Austria
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng:
Schaffhauserstrasse, 4332
Stein, Switzerland
|
2
|
Actilyse
|
Alteplase 50mg
|
Bột đông khô và dung môi để
pha dung dịch tiêm truyền; Hộp gồm 1 lọ bột đông khô và 1 lọ nước cất pha
tiêm
|
QLSP-948-16
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG
|
Birkendorfer Str. 65 88397
Biberach a. d. R., Germany
|
3
|
Adalat LA 30mg
|
Nifedipin 30mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài;
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
400110400623 (SĐK đã cấp:
VN-20385-17)
|
Bayer AG
|
Kaiser-Wilhelm-Allee, 51368
Leverkusen, Germany
|
4
|
Aerius
|
Desloratadin 0,5mg/ml
|
Siro; Hộp 1 chai60ml
|
VN-22025-19
|
Organon Heist bv
|
Industriepark 30, B-2220,
Heist-op-den-Berg, Belgium
|
5
|
Aerius
|
Desloratadine 5mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
540100032123 (SĐK đã cấp:
VN-18026-14)
|
Organon Heist bv
|
Industriepark 30, 2220,
Heist-op-den-Berg, Belgium
|
6
|
Alimta
|
Pemetrexed (dưới dạng
Pemetrexed dinatri heptahydrat) 100mg
|
Bột đông khô pha dung dịch
tiêm truyền; Hộp 1 lọ
|
VN-23210-22
|
- Nhà sản xuất: Vianex S.A.-
Plant C
- Cơ sở đóng gói cấp 2 và
xuất xưởng: Lilly France
|
- Địa chỉ nhà sản xuất:
16th km Marathonos Avenue,
Pallini Attiki, 15351, Greece
- Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp
2 và xuất xưởng:
Zone Industrielle, 2 rue du
colonel Lilly, Fegersheim, 67640, France
|
7
|
Alimta
|
Pemetrexed (dưới dạng
Pemetrexed dinatri heptahydrat) 500mg
|
Bột đông khô pha dung dịch
tiêm truyền; Hộp 1 lọ
|
VN-23211-22
|
- Nhà sản xuất:
Vianex S.A.- Plant C
- Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất
xưởng:
Lilly France
|
- Địa chỉ nhà sản xuất:
16th km Marathonos Avenue,
Pallini Attiki, 15351, Greece
- Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp
2 và xuất xưởng:
Zone Industrielle, 2 rue du
colonel Lilly, Fegersheim, 67640, France
|
8
|
Aloxi
|
Palonosetron (dưới dạng
palonosetron
hydroclorid) 0,25mg/5ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch;
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-21795-19
|
- Cơ sở sản xuất, kiểm tra chất
lượng và đóng gói sơ cấp:
Fareva Pau
- Cơ sở đóng góp thứ cấp và
xuất xưởng:
Helsinn Birex Pharmaceuticals
Limited
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất, kiểm
tra chất lượng và đóng gói sơ cấp:
Fareva Pau 1, Avenue du
Béarn, Idron, 64320, France
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng:
Damastown Road, Damastown
Industrial Park, Dublin 15, D15X925, Ireland
|
9
|
Apidra Solostar
|
Insulin glulisine 100 đơn vị/ml
|
Dung dịch tiêm trong bút tiêm
nạp sẵn; Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm
|
400410091023 (SĐK đã cấp:
QLSP-915-16)
|
Sanofi-Aventis Deutschland
GmbH
|
Industriepark Höchst, D-
65926 Frankfurt am Main - Germany
|
10
|
Arcoxia 120mg
|
Etoricoxib 120mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
840110413023 (SĐK đã cấp:
VN-20808-17)
|
- Cơ sở sản xuất:
Rovi Pharma Industrial
Services, S.A.
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Organon Pharma (UK) Limited
|
- Ðịa chỉ cơ sở sản xuất:
Via Complutense, 140,
28805 Alcalá de Henares, Madrid, Spain
- Ðịa chỉ cơ sở đóng gói và
xuất xưởng:
Shotton Lane, Cramlington,
Northumberland NE23 3JU, United Kingdom
|
11
|
Arcoxia 60mg
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phimH Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
840110413123 (SĐK đã cấp:
VN-20809-17)
|
- Cơ sở sản xuất:
Rovi Pharma Industrial
Services, S.A.
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Organon Pharma (UK) Limited
|
- Ðịa chỉ cơ sở sản xuất:
Via Complutense, 140, 28805
Alcalá de Henares, Madrid, Spain
- Ðịa chỉ cơ sở đóng gói và
xuất xưởng:
Shotton Lane, Cramlington,
Northumberland NE23 3JU, United Kingdom
|
12
|
Arcoxia 90mg
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
840110413223 (SĐK đã cấp:
VN-20810-17)
|
- Cơ sở sản xuất:
Rovi Pharma Industrial
Services, S.A.
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Organon Pharma (UK) Limited
|
- Ðịa chỉ cơ sở sản xuất:
Via Complutense, 140, 28805
Alcalá de Henares, Madrid, Spain
- Ðịa chỉ cơ sở đóng gói và
xuất xưởng:
Shotton Lane, Cramlington,
Northumberland NE23 3JU, United Kingdom
|
13
|
Atelec Tablets 10
|
Cilnidipine 10mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 50 viên; Hộp
100 vỉ x 10 viên
|
VN-15704-12
|
EA Pharma Co., Ltd.
|
103-1, Shirasakaushishimizu,
Shirakawa-shi, Fukushima, Japan
|
14
|
Augmentin 250mg/31,25mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin
trihydrate) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 31,25mg
|
Bột pha hỗn dịch uống; Hộp 12
gói
|
VN-17444-13
|
Glaxo Wellcome Production
|
ZI de la Peyennière, Mayenne,
53100 - France
|
15
|
Avastin
|
Bevacizumab 400mg/16ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dung
dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ 16 ml.
|
400410250223 (SĐK đã cấp:
QLSP-1119-18)
|
Roche Diagnostics GmbH
|
Sandhofer Strasse 116, 68305
Mannheim, Germany
|
16
|
Avastin
|
Bevacizumab 100mg/4ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dung
dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ 4 ml.
|
400410250123 (SĐK đã cấp:
QLSP-1118-18)
|
Roche Diagnostics GmbH
|
Sandhofer Strasse 116, 68305
Mannheim, Germany
|
17
|
Avelox
|
Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin hydroclorid) 400mg/250ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch; Hộp
1 Chai 250ml
|
400115442723 (SĐK đã cấp:
VN-18602-15)
|
Bayer AG
|
Kaiser-Wilhelm-Allee, 51368
Leverkusen, Germany
|
18
|
Avelox
|
Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin HCl) 400mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x
5 viên
|
400115400723 (SĐK đã cấp:
VN-19011-15)
|
Bayer AG
|
Kaiser-Wilhelm-Allee, 51368
Leverkusen, Germany
|
19
|
Bifril
|
Zofenopril calci 15mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x
14 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
800110088023 (SĐK đã cấp:
VN3-33-18)
|
- Cơ sở sản xuất: A. Menarini
Manufacturing Logistics and Services S.r.l. - Cơ sở kiểm soát lô: Dompe'
Farmaceutici S.P.A
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Via Campo di Pile,
67100 L'Aquila (AQ), Italy
- Địa chỉ cơ sở kiểm soát lô:
Via Campo di Pile,
67100 L'Aquila, Italy
|
20
|
Bifril
|
Zofenopril calci 30mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x
14 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
800110087923 (SĐK đã cấp:
VN3-34-18)
|
- Cơ sở sản xuất: A. Menarini
Manufacturing Logistics and Services S.r.l. - Cơ sở kiểm soát lô: Dompe'
Farmaceutici S.P.A
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Via Campo di Pile, 67100
L'Aquila (AQ), Italy
- Địa chỉ cơ sở kiểm soát lô:
Via Campo di Pile,
67100 L'Aquila, Italy
|
21
|
Bilaxten
|
Bilastine 20mg
|
Viên nén; Hộp 1 vỉ x 4 viên;
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10
viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên.
|
VN2-496-16
|
- Cơ sở sản xuất:
A. Menarini Manufacturing
Logistics and Services S.r.l.
- Cơ sở kiểm nghiệm:
A. Menarini Manufacturing
Logistics and Services S.r.l.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Via Campo di Pile,
67100 L'Aquila (AQ), Italy
- Địa chỉ cơ sở kiểm nghiệm:
Via Sette Santi, 3 - 50131
Firenze (FI) - Italy
|
22
|
Bridion
|
Sugammadex (dưới dạng
sugammadex natri) 200mg/2ml
|
Dung dịch tiêm; Hộp 10 lọ 2ml
|
870110207523 (SĐK đã cấp:
VN-18025-14)
|
N.V. Organon
|
Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss,
Netherlands (hoặc Molenstraat 110, OSS, 5342CC, Netherlands)
|
23
|
Brilinta
|
Ticagrelor 90mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 6 vỉ x
10 viên
|
VN-19006-15
|
AstraZeneca AB
|
Gartunavagen, Sodertalje 152
57, Sweden
|
24
|
Brilinta
|
Ticagrelor 60 mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 6 vỉ x
10 viên
|
VN-23103-22
|
AstraZeneca AB
|
Gartunavagen, Sodertalje 152
57, Sweden
|
25
|
Campto
|
Irinotecan hydrochloride
trihydrate 40mg/2ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dung
dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ
|
930114207623 (SĐK đã cấp:
VN-20051-16)
|
Bridgewest Perth Pharma Pty
Ltd
|
15 Brodie Hall Drive
Technology Park, Bentley WA 6102, Australia
|
26
|
Campto
|
Irinotecan hydrochloride
trihydrate 100mg/5ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dung
dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ
|
930114207723 (SĐK đã cấp:
VN-20050-16)
|
Bridgewest Perth Pharma Pty
Ltd
|
15 Brodie Hall Drive
Technology Park, Bentley WA 6102, Australia
|
27
|
Cialis
|
Tadalafil 20mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x
2 viên nén bao phim
|
840110026223 (SĐK đã cấp:
VN-18624-15)
|
- Cơ sở sản xuất:
Lilly del Caribe, Inc
- Cơ sở xuất xưởng và đóng
gói:
Lilly, S.A
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
12.6 km 65th Infantry Road,
Carolina, PR 00985, Puerto Rico
- Địa chỉ cơ sở xuất xưởng và
đóng gói:
Avda, Industria 30, 28108
Alcobendas, Madrid, Spain
|
28
|
Ciprobay 400mg
|
Ciprofloxacin 400mg/200ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch; Hộp
1 Chai 200ml
|
400115400823 (SĐK đã cấp:
VN-19012-15)
|
Bayer AG
|
Kaiser-Wilhelm-Allee, 51368
Leverkusen, Germany
|
29
|
Combigan
|
Brimonidine tartrate 2 mg/ml,
Timolol 5 mg/ml (dưới dạng Timolol maleate)
|
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ x
5ml
|
539110074923 (SĐK đã cấp:
VN-20373-17)
|
Allergan Pharmaceuticals
Ireland
|
Castlebar Road, Westport,
County Mayo, Ireland
|
30
|
Duodart
|
Dutasteride 0,5mg/ Tamsulosin
hydrochloride 0,4mg
|
Viên nang cứng; Hộp 1 lọ 30
viên
|
VN2-525-16
|
- Cơ sở sản xuất:
Catalent Germany Schorndorf
GmbH
- Cơ sở sản xuất bán thành phẩm
Dutasteride:
Catalent France
Beinheim SA
- Cơ sở sản xuất bán thành phẩm
Tamsulosin HCl:
Rottendorf Pharma GmbH
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Steinbeisstr. 1-2, 73614 Schorndorf,
Germany
- Địa chỉ cơ sở sản xuất bán
thành phẩm Dutasteride:
74 rue principale, 67930
Beinheim – France
- Địa chỉ cơ sở sản xuất bán
thành phẩm Tamsulosin HCl:
Ostenfelder Straße 51-61,
59320 Ennigerloh, Germany
|
31
|
Duphaston
|
Dydrogesterone 10mg
|
Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x
20 viên
|
870110067423 (SĐK đã cấp:
VN-21159-18)
|
Abbott Biologicals B.V
|
Veerweg 12 8121 AA Olst,
Netherlands
|
32
|
Flixonase
|
Fluticason Propionat (siêu mịn)
0,05% (w/w)
|
Hỗn dịch xịt mũi; Hộp 1 chai
60 liều xịt, 50mcg/liều xịt
|
840110178023 (SĐK đã cấp:
VN-20281-17)
|
Glaxo Wellcome S.A.
|
Avda. De Extremadura, 3.
Poligono Industrial Allenduero, 09400-Aranda de Duero. (Burgos), Spain
|
33
|
Galvus
|
Vildagliptin 50mg
|
Viên nén; Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
840110412723 (SĐK đã cấp:
VN-19290-15)
|
Siegfried Barbera, S.L.
|
Ronda de Santa Maria 158
08210 Barberà del Vallès, Barcelona, Spain
|
34
|
Ganfort
|
Bimatoprost 0,3mg/ml; Timolol
5mg/ml (dưới dạng Timolol maleat 6,8mg)
|
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ x
3ml
|
539110019923 (SĐK đã cấp:
VN-19767-16)
|
Allergan Pharmaceuticals
Ireland
|
Castlebar Road, Westport,
County Mayo, Ireland
|
35
|
Gemzar
|
Gemcitabine (dưới dạng
Gemcitabine hydrochloride) 1000mg
|
Bột đông khô để pha dung dịch
tiêm truyền; Hộp 1 lọ x 2,21 gam
|
520114195923 (SĐK đã cấp:
VN3-189-19)
|
- Cơ sở sản xuất và đóng gói
cấp 1:
Vianex S.A.- Plant C
- Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất
xưởng:
Lilly France
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và
đóng gói cấp 1:
16th km Marathonos Ave.,
Pallini Attiki, 15351, Greece
- Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp
2 và xuất xưởng:
Zone Industrielle, 2 rue du
colonel Lilly, Fegersheim, 67640, France
|
36
|
Giotrif
|
Afatinib (dưới dạng Afatinib
dimaleate) 20mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x
7 viên
|
400110034923 (SĐK đã cấp:
VN2-601-17)
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG
|
Binger Str. 173, 55216
Ingelheim am Rhein, Germany
|
37
|
Grandaxin
|
Tofisopam 50mg
|
Viên nén; Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
599110407523 (SĐK đã cấp:
VN-15893-12)
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
1165 Budapest, Bökényföldi út
118-120., Hungary
|
38
|
Herceptin
|
Trastuzumab 440 mg
|
Bột đông khô để pha dung dịch
tiêm truyền; Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 lọ 20ml dung môi pha tiêm
|
001410036723 (SĐK đã cấp:
QLSP-1012-17)
|
- Cơ sở sản xuất:
Genentech Inc.,
- Cơ sở sản xuất ống dung
môi:
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
- Cơ sở đóng gói:
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
4625 NE Brookwood Parkway,
Hillsboro, OR 97124-9332, USA
- Địa chỉ cơ sở sản xuất ống
dung môi:
Wurmisweg, 4303 Kaiseraugst,
Switzerland
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Wurmisweg, 4303 Kaiseraugst,
Switzerland
|
39
|
Ibrance 125mg
|
Palbociclib 125mg
|
Viên nang cứng; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ
x 7 viên
|
400110406423 (SĐK đã cấp:
VN3-296-20)
|
Pfizer Manufacturing
Deutschland GmbH
|
Betriebsstatte Freiburg,
Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany
|
40
|
Ibrance 75mg
|
Palbociclib 75mg
|
Viên nang cứng; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ
x 7 viên
|
400110406523 (SĐK đã cấp:
VN3-297-20)
|
Pfizer Manufacturing
Deutschland GmbH
|
Betriebsstatte Freiburg,
Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany
|
41
|
Jakavi 15mg
|
Ruxolitinib (dưới dạng
Ruxolitinib phosphat)
15mg
|
Viên nén; Hộp 1 vỉ x 14 viên;
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
760110412623 (SĐK đã cấp:
VN2-571-17)
|
Novartis Pharma Stein AG
|
Schaffhauserstrasse 4332
Stein, Switzerland
|
42
|
Lamisil
|
Terbinafine hydrochloride
10mg/1g
|
Kem bôi ngoài da
Hộp 1 tuýp 5g
|
760100024323 (SĐK đã cấp:
VN-18396-14)
|
GSK Consumer Healthcare SARL
|
Route de l’Etraz 2, 1260
Nyon, Switzerland
|
43
|
Lipanthyl NT
145mg
|
Fenofibrat (dưới dạng
fenofibrate nanoparticules) 145mg
|
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-21162-18
|
- Cơ sở sản xuất:
Fournier Laboratories Ireland
Limited
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Astrea Fontaine
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Anngrove, Carrigtwohill, Co. Cork, Ireland
- Địa chỉ cơ sở đóng gói và
xuất xưởng:
Rue des Pres Potets 21121,
Fontaine les Dijon, France
|
44
|
Lovenox
|
Enoxaparin natri 6000 anti-Xa
IU/0,6ml tương đương 60mg/0,6ml
|
Dung dịch tiêm đóng sẵn trong
bơm tiêm; Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml
|
300410038323 (SĐK đã cấp:
QLSP-893-15)
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
180, rue Jean Jaurès, 94702
Maisons Alfort Cedex - France
|
45
|
Lovenox
|
Enoxaparin natri 4000 anti-Xa
IU/0,4ml tương đương 40mg/0,6ml
|
Dung dịch tiêm đóng sẵn trong
bơm tiêm; Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml
|
300410038223 (SĐK đã cấp:
QLSP-892-15)
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
180, rue Jean Jaurès, 94702
Maisons Alfort Cedex - France
|
46
|
Lumigan
|
Bimatoprost 0,3mg/3ml
|
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ
chứa 3ml dung dịch trong lọ dung tích 5ml
|
539110075023 (SĐK đã cấp:
VN-17816-14)
|
Allergan Pharmaceuticals
Ireland
|
Castlebar Road, Westport,
County Mayo, Ireland
|
47
|
Lynparza
|
Olaparib 100mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 7 vỉ x
8 viên
|
001110403223 (SĐK đã cấp:
VN3-306-21)
|
- Cơ sở sản xuất:
AbbVie Limited
- Cơ sở đóng gói và chịu
trách nhiệm xuất xưởng lô:
AstraZeneca UK Limited
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
KM 58 Carretera 2 Cruce Davila,
Barceloneta, Puerto Rico, 00617, USA
- Địa chỉ cơ sở đóng gói và
chịu trách nhiệm xuất xưởng lô:
Silk Road Business Park,
Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK
|
48
|
Lynparza
|
Olaparib 150mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 7 vỉ x
8 viên
|
001110403323 (SĐK đã cấp: VN3-307-21)
|
- Cơ sở sản xuất:
AbbVie Limited
- Cơ sở đóng gói và chịu
trách nhiệm xuất xưởng lô:
AstraZeneca UK Limited
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
KM 58 Carretera 2 Cruce
Davila, Barceloneta, Puerto Rico, 00617, USA
- Địa chỉ cơ sở đóng gói và chịu
trách nhiệm xuất xưởng lô:
Silk Road Business Park,
Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK
|
49
|
Medrol
|
Methylprednisolone 4mg
|
Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
800110406323 (SĐK đã cấp:
VN-21437-18)
|
Pfizer Italia S.R.L.
|
Localita Marino del Tronto,
63100 Ascoli Piceno (AP), Italy
|
50
|
Meiact 200mg
|
Cefditoren 200mg (dưới dạng
Cefditoren pivoxil)
|
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
840110070323 (SĐK đã cấp:
VN-18022-14)
|
Meiji Pharma Spain, S.A.
|
Avda. de Madrid, 94, Alcalá
de Henares, 28802 Madrid, Espana, Spain
|
52
|
Micardis
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22995-22
|
Boehringer Ingelheim Hellas
Single Member S.A.
|
5th km Paiania-Markopoulo,
Koropi Attiki, 19441, Greece
|
53
|
Micardis
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22996-22
|
Boehringer Ingelheim Hellas
Single Member S.A.
|
5th km Paiania-Markopoulo,
Koropi Attiki, 19441, Greece
|
51
|
Micardis
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18821-15
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co.KG
|
Binger Str. 173, 55216
Ingelheim am Rhein, Germany
|
54
|
Nebilet
|
Nebivolol (dưới dạng
Nebivolol hydrochloride) 5mg
|
Viên nén; Hộp 1 vỉ x 14 viên
nén; Hộp 2 vỉ x 14 viên nén.
|
VN-19377-15
|
- Cơ sở sản xuất:
Berlin Chemie AG
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Berlin Chemie AG
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Tempelhofer Weg 83, 12347
Berlin - Germany
- Địa chỉ cơ sở đóng gói và
xuất xưởng:
Glienicker Weg 125, 12489
Berlin - Germany
|
55
|
Nexium
|
Esomeprazol natri 42,5 mg
(tương đương với esomeprazol 40mg)
|
Bột pha dung dịch tiêm/ truyền
tĩnh mạch; Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml
|
VN-15719-12
|
AstraZeneca AB
|
Gartunavagen, Sodertalje, 152
57, Sweden
|
56
|
Nexium
|
Esomeprazole (dưới dạng
Esomeprazole magnesi trihydrate) 10mg
|
Cốm kháng dịch dạ dày để pha
hỗn dịch uống; Hộp 28 gói
|
VN-17834-14
|
AstraZeneca AB
|
Gartunavagen, Sodertalje, 152
57, Sweden
|
57
|
Nexium Mups
|
Esomeprazol (dưới dạng
Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg
|
Viên nén kháng dịch dạ dày; Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VN-19783-16
|
AstraZeneca AB
|
Gartunavagen, Sodertalje, 152
57, Sweden
|
58
|
Nexium Mups
|
Esomeprazol (dưới dạng
Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg
|
Viên nén kháng dịch dạ dày; Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VN-19782-16
|
AstraZeneca AB
|
Gartunavagen, Sodertalje, 152
57, Sweden
|
59
|
No-Spa Forte
|
Drotaverine hydrochloride
80mg
|
Viên nén; Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
599110033523 (SĐK đã cấp:
VN-18876-15)
|
Chinoin Pharmaceutical and
Chemical Works Private Co.,Ltd
|
2112 Veresegyház, Lévai u.5,
Hungary
|
60
|
Oflovid ophthalmic ointment
|
Ofloxacin 0,3%
|
Thuốc mỡ tra mắt; Hộp 1 tuýp
x 3,5g
|
499115415523 (SĐK đã cấp:
VN-18723-15)
|
Santen Pharmaceutical Co.,
Ltd., Nhà máy Shiga
|
348-3, Aza-suwa, Oaza- shide,
Taga-cho, Inukami- gun, Shiga, Japan
|
61
|
Onglyza
|
Saxagliptin 2,5mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
001110400323 (SĐK đã cấp:
VN-21364-18)
|
- Cơ sở sản xuất:
AstraZeneca Pharmaceuticals
LP
- Cơ sở đóng gói:
AstraZeneca UK Ltd
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
4601 Highway 62 East, Mount
Vernon, IN 47620, USA
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Silk Road Business
Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK
|
62
|
Onglyza
|
Saxagliptin 5mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
001110400423 (SĐK đã cấp:
VN-21365-18)
|
- Cơ sở sản xuất:
AstraZeneca Pharmaceuticals
LP
- Cơ sở đóng gói:
AstraZeneca UK Ltd
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
4601 Highway 62 East, Mount
Vernon, IN 47620, USA
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Silk Road Business
Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK
|
63
|
Plavix 75 mg
|
Clopidogrel base (dưới dạng
Clopidogrel hydrogen sulphate 97,875mg) 75mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x
14 viên
|
VN-16229-13
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
1 rue de la Vierge Ambarès et
Lagrave, 33565 Carbon Blanc Cedex - France
|
64
|
Prograf 5mg/ml
|
Tacrolimus 5mg/ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha truyền;
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-22282-19
|
Astellas Ireland Co., Ltd.
|
Killorglin, Co. Kerry, V93
FC86, Ireland
|
65
|
Pulmicort Respules
|
Budesonid 0,5mg/ml
|
Hỗn dịch khí dung dùng để
hít; Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml
|
VN-21666-19
|
AstraZeneca AB
|
Forskargatan 18, Sodertalje,
151 36, Sweden
|
66
|
Pulmicort Respules
|
Budesonid 500mcg/2ml
|
Hỗn dịch khí dung dùng để
hít; Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml
|
VN-19559-16
|
AstraZeneca AB
|
Forskargatan 18, Sodertalje,
151 36, Sweden
|
67
|
Remeron 30
|
Mirtazapine 30mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x
10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22437-19
|
Organon Pharma (UK) Limited
|
Shotton Lane, Cramlington Northumberland,
NE23 3JU, United Kingdom
|
68
|
Rupafin
|
Rupatadine (dưới dạng
Rupatadine fumarate) 10mg
|
Viên nén; Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
840110076423 (SĐK đã cấp:
VN-19193-15)
|
Noucor Health S.A.
|
Avinguda Camí, Reial, 51- 57
08184-Palau- Solità i Plegamans (Barcelona), Spain
|
69
|
Sanlein Mini 0.1
|
Natri hyaluronat tinh khiết
0,4mg/0,4ml
|
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 Túi
x 3 vỉ x 10 Lọ x 0,4ml; Hộp 1 Túi x 10 vỉ x 10 Lọ x 0,4ml
|
499100415323 (SĐK đã cấp:
VN-19738-16)
|
Santen Pharmaceutical Co.,
Ltd., Nhà máy Noto
|
2-14, Shikinami,
Hodatsushimizu-cho, Hakui- gun, Ishikawa, Japan
|
70
|
Sanlein Mini 0.3
|
Natri hyaluronat tinh khiết
1,2mg/0,4ml
|
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 Túi
x 3 vỉ x 10 Lọ x 0,4ml; Hộp 1 Túi x 10 vỉ x 10 Lọ x 0,4ml
|
VN-19739-16
|
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.,
Nhà máy Noto
|
2-14, Shikinami,
Hodatsushimizu-cho, Hakui- gun, Ishikawa, Japan
|
71
|
Sevorane
|
Sevofluran 100% w/w
|
Dược chất lỏng nguyên chất
dùng để hít; Hộp 1 chai 250 ml
|
800114034723 (SĐK đã cấp:
VN-20637-17)
|
Abbvie S.r.l
|
S.R. 148 Pontina Km 52, SNC -
Campoverde di Aprilia 04011 (LT), Italy
|
72
|
Singulair
|
Montelukast (dưới dạng
montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x
7 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
500110412923 (SĐK đã cấp:
VN-21065-18)
|
- Cơ sở sản xuất:
Organon Pharma (UK) Limited
- Cơ sở đóng gói:
Merck Sharp & Dohme B.V.
|
- Ðịa chỉ cơ sở sản xuất:
Shotton Lane, Cramlington,
Northumberland NE23 3JU, United Kingdom
- Ðịa chỉ cơ sở đóng gói:
Waarderweg 39, 2031 BN
Haarlem, The Netherlands
|
73
|
Singulair 4mg
|
Montelukast (dưới dạng montelukast
natri) 4mg
|
Viên nén nhai; Hộp 4 vỉ x 7
viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20318-17
|
- Cơ sở sản xuất:
Organon Pharma (UK) Limited
- Cơ sở đóng gói:
Merck Sharp & Dohme B.V.
|
- Ðịa chỉ cơ sở sản xuất:
Shotton Lane, Cramlington,
Northumberland NE23 3JU, United Kingdom
- Ðịa chỉ cơ sở đóng gói:
Waarderweg 39, 2031 BN
Haarlem, the Netherlands
|
74
|
Singulair 5mg
|
Montelukast (dưới dạng
montelukast natri) 5mg
|
Viên nén nhai; Hộp 4 vỉ x 7
viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20319-17
|
- Cơ sở sản xuất:
Organon Pharma (UK) Limited
- Cơ sở đóng gói:
Merck Sharp & Dohme B.V.
|
- Ðịa chỉ cơ sở sản xuất:
Shotton Lane, Cramlington,
Northumberland NE23 3JU, United Kingdom
- Ðịa chỉ cơ sở đóng gói:
Waarderweg 39, 2031 BN
Haarlem, the Netherlands
|
75
|
Tavanic
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrate 512,46 mg) 500mg
|
Viên nén bao phim;
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-19455-15
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
56 route
de Choisy au Bac, COMPIEGNE, 60205
France
|
76
|
Trajenta Duo
|
Linagliptin
2,5mg; Metformin
hydrochloride 1000mg
|
Viên nén
bao
phim; Hộp 3 vỉ x
10
viên; Hộp 1 lọ x 14 viên;
Hộp 1 lọ x 60 viên
|
400110085623 (SĐK đã cấp: VN3-4-16)
|
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG
|
Binger
Str. 173, 55216 Ingelheim am
Rhein, Germany
|
77
|
Voltaren Emulgel
|
Diclofenac diethylamine 1,16g/100g
|
Gel bôi ngoài da
Hộp 1 tuýp 20g
|
760100073723 (SĐK đã cấp: VN-17535-13)
|
GSK Consumer Healthcare SARL
|
Route
de l’Etraz 2, 1260 Nyon, Switzerland
|
78
|
Voluven 6%
|
Mỗi túi 500ml chứa: Poly(O-2-hydroxyethyl) starch
(HES 130/0,4) 30g/500ml;
Natri clorid 4,5g/500ml
|
Dung dịch tiêm truyền;
Túi polyolefine (freeflex)
500ml; Thùng
20 túi polyolefine
(freeflex) 500ml
|
400110402923 (SĐK đã cấp: VN-19651-16)
|
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
|
Freseniusstraße 1, 61169 Friedberg, Germany
|
79
|
Xarelto
|
Rivaroxaban 15mg
|
Viên nén bao phim;
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
400110400923 (SĐK đã cấp: VN-19013-15)
|
Bayer AG
|
Kaiser-Wilhelm-Allee,
51368
Leverkusen,
Germany
|
80
|
Yasmin
|
Drospirenon 3mg;
Ethinylestradiol 0,03mg
|
Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 21 viên
|
400110401023 (SĐK đã cấp: VN-20388-17)
|
- Cơ sở sản xuất:
Bayer
Weimar GmbH & Co. KG
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Bayer AG
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Döbereinerstrasse 20, 99427
Weimar; Germany
- Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Müllerstrasse
178, 13353 Berlin, Germany (Cách ghi khác: Müllerstraβe 178, 13353 Berlin, Germany)
|
81
|
Zinacef
|
Cefuroxime (dưới dạng
Cefuroxime natri) 750mg
|
Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ
|
VN-10706-10
|
ACS Dobfar S.p.A
|
Via A. Fleming 2, Verona,
37135, Italy
|
82
|
Zoladex
|
Goserelin (dưới dạng goserelin
acetat) 10,8mg
|
Thuốc cấy dưới da giải phóng
kéo dài chứa trong bơm tiêm; Hộp 1 bơm tiêm đơn liều chứa thuốc cấy dưới da
giải phóng kéo dài
|
500114446023 (SĐK đã cấp:
VN3-331-21)
|
AstraZeneca UK Limited
|
Silk Road Business Park,
Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK
|