BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 90/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 31
tháng 01 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 608 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC
GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 192
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế
quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược
thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ
Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ kết luận của Hội đồng
tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 192
phiên 1 và phiên 2 tại Công văn số 102/HĐTV-VPHĐ ngày 11/12/2023 và Công văn số
103/HĐTV-VPHĐ ngày 12/12/2023 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc,
nguyên liệu làm thuốc;
Theo đề nghị của Trưởng
phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.
Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 608 thuốc sản
xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 192, cụ
thể:
1. Danh mục 529 thuốc sản xuất
trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm
theo).
2. Danh mục 70 thuốc sản xuất
trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II
kèm theo).
3. Danh mục 09 thuốc sản xuất
trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực đến 31/12/2025 (Phụ lục
III kèm theo).
Điều 2.
Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các
hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt
Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra
lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi
hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định
số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều
và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu
chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y
tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Thuốc được gia hạn giấy đăng
ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc,
tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ
Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản
1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được
gia hạn giấy đăng ký lưu hành.
5. Sau 12 tháng kể từ ngày ký
ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết
định này có thay đổi về nội dung hành chính (bao gồm cả mẫu nhãn và tờ hướng dẫn
sử dụng thuốc) phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt
thay đổi trong hồ sơ gia hạn.
6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo
đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu
hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều
kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng
ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT
trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo
đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy
đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
8. Các thuốc được gia hạn giấy
đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước
khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn
theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.
9. Phối hợp với các cơ sở điều
trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an
toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng
hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT
đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 3.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4.
Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Đào Hồng Lan (để b/c);
- TT. Đỗ Xuân Tuyên (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB,
Thanh tra Bộ, Văn phòng HĐTV cấp GĐKLH thuốc, NLLT;
- Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược Việt Nam - Công ty CP;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia;
- Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCHN, P.QLGT; Website;
- Lưu: VT, ĐKT (C.H) (02b).
|
CỤC TRƯỞNG
Vũ Tuấn Cường
|
PHỤ LỤC I
DANH MỤC 529 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 192
(Kèm theo Quyết định số 90/QĐ-QLD ngày 31 tháng 01 năm 2024 của Cục Quản lý
Dược)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia
hạn (Số đăng ký
đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
1. Cơ sở đăng ký: Alcapharm
B.V (Địa chỉ: Dorpstraat 101, 2742AN Waddinxveen, the Netherlands)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường
Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
1
|
Vitamin C
|
Acid ascorbic 500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 50 ống x 5ml;
Hộp 12 ống x 5ml; Hộp
6 ống x 5ml
|
DĐVN IV
|
24
|
893110047224 (VD-25862-16)
|
1
|
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh
Long An, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh
Long An, Việt Nam)
2
|
Acefalgan 500
|
Acetaminophen 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100047324 (VD-26134-17)
|
1
|
3
|
Arginin Euvipharm
|
Mỗi 5ml chứa: L- Arginin
hydroclorid 1000mg
|
Dung dịch uống
|
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 5ml
|
NSX
|
36
|
893110047424 (VD-25674-16)
|
1
|
4
|
Cefclor 500 mg
|
Cefaclor (dưới dạng cefaclor
monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
USP 43
|
36
|
893110047524 (VD-20692-14)
|
1
|
5
|
Cefjidim 1g
|
Ceftazidim (dưới dạng
ceftazidim pentahydrat + natri carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ
|
USP 43
|
36
|
893110047624 (VD-18943-13)
|
1
|
6
|
Cefjidim 2g
|
Ceftazidim (dưới dạng
ceftazidim pentahydrat + natri carbonat) 2g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ
|
USP 43
|
36
|
893110047724 (VD-18944-13)
|
1
|
7
|
Cifnir 300 mg
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
JP XVII
|
36
|
893110047824 (VD-20693-14)
|
1
|
8
|
Cormiron 200 mg
|
Amiodaron hydroclorid 200mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
JP XVII
|
36
|
893110047924 (VD-19861-13)
|
1
|
9
|
Emerop 0,5g
|
Meropenem (dưới dạng
meropenem trihydrat) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ
|
USP 40
|
36
|
893110048024 (VD-19339-13)
|
1
|
10
|
Emerop 1g
|
Meropenem (dưới dạng
meropenem trihydrat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ
|
USP 38
|
36
|
893110048124 (VD-19340-13)
|
1
|
11
|
Enatril 5 mg
|
Imidapril hydroclorid 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
JP XVII
|
24
|
893110048224 (VD-19865-13)
|
1
|
12
|
Eulexcin 500
|
Cephalexin (dưới dạng
Cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
USP 2022
|
36
|
893110048324 (VD-30364-18)
|
1
|
13
|
Euvifast 60
|
Fexofenadin hydroclorid 60mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100048424 (VD-30365-18)
|
1
|
14
|
Euxamus 100
|
Acetylcystein 100mg
|
Thuốc bột pha uống
|
Hộp 10 gói x 1,5g; Hộp 12 gói
x 1,5g; Hộp 20 gói x 1,5g; Hộp 24 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g; Hộp 50 gói x
1,5g
|
NSX
|
24
|
893100048524 (VD-28933-18)
|
1
|
15
|
Euxamus 200
|
Mỗi 1,5g chứa: Acetylcystein
200mg
|
Bột pha uống
|
Hộp 10 gói x 1,5g; Hộp 12 gói
x 1,5g; Hộp 20 gói x 1,5g; Hộp 24 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g; Hộp 50 gói x
1,5g
|
NSX
|
24
|
893100048624 (VD-23531-15)
|
1
|
16
|
Euxamus 200
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1
chai x 100 viên
|
DĐVN V
|
24
|
893100048724 (VD-25678-16)
|
1
|
17
|
Lodium
|
Loperamid hydroclorid 2mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
USP 43
|
36
|
893100048824 (VD-24158-16)
|
1
|
18
|
Motiridon
|
Domperidon (dưới dạng
domperidon maleat) 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ
x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110048924 (VD-24159-16)
|
1
|
19
|
Rosuvastatin 10 mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
NSX
|
24
|
893110049024 (VD-28934-18)
|
1
|
20
|
Vidagyl
|
Spiramycin 750.000IU;
Metronidazol 125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115049124 (VD-25683-16)
|
1
|
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, KCN Việt
Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, KCN
Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
21
|
Dolodon DC
|
Paracetamol 500mg
|
viên nén
|
Hộp 10 Vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100049224 (VD-24073-16)
|
1
|
22
|
Coxlec
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110049324 (VD-25082-16)
|
1
|
23
|
Normostat
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calcium) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
36
|
893110049424 (VD-24074-16)
|
1
|
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định,
Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP. Nam
Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
24
|
Isoniazid
50mg
|
Isoniazid
50mg
|
Viên nén
|
Lọ 1500 viên
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893110049524 (VD-18672-13)
|
1
|
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, phường
Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách,
phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
25
|
Lincomycin
500mg
|
Lincomycin
(dưới dạng lincomycin
hydrochloride) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
24
|
893110049624 (VD-20923-14)
|
1
|
26
|
Metronidazol 250mg
|
Metronidazol 250mg
|
Viên nén
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
24
|
893115049724 (VD-20924-14)
|
1
|
27
|
Vinpocetin
|
Vinpocetin 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên
|
DĐVN V
|
24
|
893110049824 (VD-20929-14)
|
1
|
28
|
Vitamin B6
|
Pyridoxin hydroclorid 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110049924 (VD-28216-17)
|
1
|
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232 Trần Phú, phường Lam
Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường
Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
29
|
Covenbu
|
Perindopril tert
butylamin
4mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110050024 (VD-17096-12)
|
1
|
7. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, thành
phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh
Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
30
|
Apibrex 200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110050124 (VD-30911-18)
|
1
|
31
|
Para-Api 500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100050224 (VD-30222-18)
|
1
|
8. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận
Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây,
quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
32
|
Daquetin 200
|
Quetiapin (dưới dạng
quetiapin fumarat) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110050324 (VD-26676-17)
|
1
|
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân
Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
33
|
Amedred
|
Methylprednisolon
16mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai
30 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
36
|
893110050424 (VD-23446-15)
|
1
|
34
|
Arximuoc
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
36
|
893100050524 (VD-22401-15)
|
1
|
35
|
Bisinthvon 8
|
Bromhexin
hydroclorid 8mg
|
Viên nén
|
Chai 200 viên,
Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100050624 (VD-21806-14)
|
1
|
36
|
Ciprofloxacin 500mg
|
Ciprofloxacin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893115050724 (VD-20634-14)
|
1
|
37
|
Losartan 50
|
Kali Losartan
50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 05 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110050824 (VD-26688-17)
|
1
|
38
|
Metronidazol 500mg
|
Metronidazol 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893115050924 (VD-22409-15)
|
1
|
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, Thành
phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà,
Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
39
|
Hadilium
|
Domperidon (dưới dạng
domperidon maleat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110051024 (VD-23455-15)
|
1
|
40
|
Vitamin C
|
Acid ascorbic 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100051124 (VD-17348-12)
|
1
|
11. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận
Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa,
quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
41
|
Ivis B12
|
Cyanocobalamin (Vitamin
B12) 1mg/5ml
|
Thuốc nhỏ mắt
|
Hộp 1 chai x 5ml
|
NSX
|
24
|
893100051224 (VD-24103-16)
|
1
|
11.2. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa
chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh,
huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
42
|
Coperil Plus
|
Perindopril erbumin 4mg,
Indapamid 1,25mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên
|
NSX
|
36
|
893110051324 (VD-23386-15)
|
1
|
43
|
Klamentin 500/125
|
Amoxicilin (dưới dạng
amoxicilin trihydrat) 500mg, Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat &
avicel) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 4 viên, hộp
1 túi x 2 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
24
|
893110051424 (VD-24616-16)
|
1
|
44
|
Magnesi-B6
|
Magnesi lactat dihydrat
(tương đương magnesi 48mg) 470mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 Viên
|
NSX
|
24
|
893100051524 (VD-21782-14)
|
1
|
45
|
Spiramycin 1.5M
|
Spiramycin 1.500.000IU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
NSX
|
36
|
893110051624 (VD-22701-15)
|
1
|
12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh,
thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước
Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
46
|
Mediacetam
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110051724 (VD-17191-12)
|
1
|
47
|
Neutasol
|
Mỗi 30g chứa Clobetasol
propionat 15mg
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
NSX
|
60
|
893100051824 (VD-23820-15)
|
1
|
48
|
Tilcipro
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
Ciprofloxacin
hydroclorid) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893115051924 (VD-18811-13)
|
1
|
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố
Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành
phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
49
|
Aciclovir 400 mg
|
Aciclovir 400mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110052024 (VD-17856-12)
|
1
|
50
|
Acigmentin 1000
|
Amoxicillin(dưới dạng
amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng clavulanat kali)
125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
36
|
893110052124 (VD-21216-14)
|
1
|
51
|
Clatexyl 500 mg
|
Amoxicillin (dưới dạng
amoxicillin trihydrate) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110052224 (VD-17360-12)
|
1
|
52
|
Diclofenac 50mg
|
Diclofenac natri 50mg
|
Viên bao tan trong ruột
|
Hộp 5 x 10 viên; Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110052324 (VD-27725-17)
|
1
|
53
|
Diclofenac 75mg
|
Diclofenac natri 75mg
|
Viên bao tan trong ruột
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110052424 (VD-28805-18)
|
1
|
54
|
Izandin 500mg
|
Cefuroxim (dưới dạng
cefuroxim axetil) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110052524 (VD-28806-18)
|
1
|
55
|
Panewic 2 mg
|
Loperamid hydroclorid 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 20 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
36
|
893100052624 (VD-23476-15)
|
1
|
14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11,
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930 C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái,
cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
56
|
Acemol Extra
|
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100052724 (VD-27730-17)
|
1
|
57
|
Acemol NDP
500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
42
|
893100052824 (VD-20646-14)
|
1
|
58
|
Acyclovir 800 mg
|
Aciclovir 800mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 7 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
36
|
893110052924 (VD-26711-17)
|
1
|
59
|
Cetirizin
|
Cetirizin
hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100053024 (VD-20648-14)
|
1
|
60
|
Ciprofloxacin 500
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
Ciprofloxacin
HCl) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110053124 (VD-17865-12)
|
1
|
61
|
Co-trimoxazol
|
Sulfamethoxazol
400mg; Trimethoprim 80mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp
5 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110053224 (VD-27731-17)
|
1
|
62
|
Meloxicam 15mg
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110053324 (VD-26078-17)
|
1
|
63
|
Nadymec
|
Diosmectite
3g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 30 gói x 3,76g
|
NSX
|
36
|
893100053424 (VD-20416-14)
|
1
|
64
|
Piracetam 400mg
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp
6 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110053524 (VD-28811-18)
|
1
|
65
|
Tizanad 4mg
|
Tizanidin (dưới dạng
tizanidin
hydroclorid) 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110053624 (VD-27733-17)
|
1
|
15. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 601 Cách Mạng Tháng Tám, phường 15, quận 10, TP.
Hồ Chí Minh, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, đường C, KCN Cát Lái, Cụm II,
phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
66
|
ACM Control 1
|
Acenocoumarol 1mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110053724 (VD-25107-16)
|
1
|
67
|
ACM Control 4
|
Acenocoumarol 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110053824 (VD-25594-16)
|
1
|
68
|
Akfedin 60
|
Fexofenadin hydroclorid 60mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100053924 (VD-18212-13)
|
1
|
69
|
Candesartan 4
|
Candesartan cilexetil 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110054024 (VD-28812-18)
|
1
|
70
|
Candesartan 8
|
Candesartan cilexetil 8mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110054124 (VD-28813-18)
|
1
|
71
|
Cevita 500
|
Acid ascorbic 500mg
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 vỉ x 10 ống x 5ml
|
NSX
|
24
|
893110054224 (VD-27734-17)
|
1
|
72
|
Cinnarizine
|
Cinnarizin 25mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100054324 (VD-27735-17)
|
1
|
73
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
ciprofloxacin hydroclorid) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
24
|
893115054424 (VD-21624-14)
|
1
|
74
|
Clindamycin 150
|
Clindamycin (dưới dạng
clindamycin hydroclorid) 150mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
24
|
893110054524 (VD-21226-14)
|
1
|
75
|
Clindamycin 300
|
Clindamycin (dưới dạng
clindamycin hydroclorid) 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110054624 (VD-26714-17)
|
1
|
76
|
Diserti
|
Betahistin dihydroclorid 16mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110054724 (VD-26715-17)
|
1
|
77
|
Diserti 8
|
Betahistin dihydroclorid 8mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110054824 (VD-25109-16)
|
1
|
78
|
Eftisucral
|
Mỗi 2g chứa: Sucralfat 1000mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 30 gói x 2g
|
NSX
|
24
|
893100054924 (VD-22110-15)
|
1
|
79
|
Eutelsan 20
|
Telmisartan 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110055024 (VD-29642-18)
|
1
|
80
|
Eutelsan 40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110055124 (VD-24109-16)
|
1
|
81
|
Ivermectin
|
Ivermectin 3mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
24
|
893110055224 (VD-27738-17)
|
1
|
82
|
Meloxicam 15
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110055324 (VD-27739-17)
|
1
|
83
|
Meloxicam 7,5
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110055424 (VD-27740-17)
|
1
|
84
|
Metronidazol 250 mg
|
Metronidazol 250mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115055524 (VD-18692-13)
|
1
|
85
|
Montelukast 10
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110055624 (VD-26716-17)
|
1
|
86
|
Neo - Megyna
|
Metronidazol 500mg; Neomycin
(dưới dạng neomycin sulfat) 65.000IU; Nystatin 100.000IU
|
Viên nén dài đặt âm đạo
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115055724 (VD-20651-14)
|
1
|
87
|
Neuroncure
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110055824 (VD-22111-15)
|
1
|
88
|
Tobramycin 0,3%
|
Mỗi 5ml chứa Tobramycin 15mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 chai x 5 ml
|
NSX
|
24
|
893110055924 (VD-26087-17)
|
1
|
89
|
Xylo-Fran 0,05%
|
Mỗi 10ml chứa: Xylometazolin
hydroclorid 5mg
|
Dung dịch nhỏ mũi
|
Hộp 1 chai 10ml
|
NSX
|
36
|
893100056024 (VD-26718-17)
|
1
|
90
|
Xylo-Fran 0,1%
|
Mỗi 10ml chứa: Xylometazolin
hydroclorid 10mg
|
Dung dịch nhỏ mũi
|
Hộp 1 chai 10ml
|
NSX
|
36
|
893100056124 (VD-26719-17)
|
1
|
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình,
Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - nhà máy sản xuất dược phẩm
Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP.
Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
91
|
Agi-Beta
|
Betamethason 0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893110056224 (VD-26720-17)
|
1
|
92
|
Agirofen
|
Ibuprofen 600mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110056324 (VD-25606-16)
|
1
|
93
|
Ecingel
|
Erythromycin
400mg
|
Gel bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 10 gam
|
NSX
|
24
|
893110056424 (VD-20169-13)
|
1
|
94
|
Natri clorid 0.9%
|
Natri clorid 0,9%
|
Dung dịch rửa vết
thương
|
Chai chứa 30, 60,
90, 200 ml
|
NSX
|
24
|
893100056524 (VD-18222-13)
|
1
|
95
|
Zinc 10
|
Kẽm (dưới dạng Kẽm Gluconat)
10mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100056624 (VD-22801-15)
|
1
|
17. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông
Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp
Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
96
|
Amvifuxime 250
|
Cefuroxim (dưới dạng
Cefuroxim axetil) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110056724 (VD-18697-13)
|
1
|
97
|
Asasea 500mg/100ml
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
Hộp 1 túi 100 ml
|
NSX
|
24
|
893115056824 (VD-25618-16)
|
1
|
98
|
Linezolid 400
|
Linezolid 400mg
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
Hộp 1 túi x 200ml
|
NSX
|
24
|
893110056924 (VD-30289-18)
|
1
|
99
|
Noruxime 125
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
axetil) 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 4 gam
|
USP 40
|
36
|
893110057024 (VD-20177-13)
|
1
|
18. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị
trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3,
thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
100
|
Amfastat 10
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110057124 (VD-25132-16)
|
1
|
101
|
Irsatim 75
|
Irbesartan 75mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110057224 (VD-26729-17)
|
1
|
102
|
Maxxacne-T 0.05%
|
Mỗi tuýp 15g gel chứa:
Tretinoin 7,5mg
|
Gel bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 15g
|
NSX
|
24
|
893110057324 (VD-28838-18)
|
1
|
103
|
Maxxprolol 2.5
|
Bisoprolol fumarat 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 30 viên
|
USP 41
|
36
|
893110057424 (VD-25134-16)
|
1
|
104
|
Maxxprolol 2.5 - plus
|
Bisoprolol fumarat 2,5mg;
Hydroclorothiazid 6,25mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
USP 43
|
36
|
893110057524 (VD-26737-17)
|
1
|
105
|
Maxxtriptan 50
|
Sumatriptan (dưới dạng
sumatriptan succinat 70mg) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110057624 (VD-26099-17)
|
1
|
106
|
Maxxviton 800
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x
10 viên; Hộp 6 x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110057724 (VD-22440-15)
|
1
|
107
|
Sosnam
|
Tadalafil 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 2 viên
|
NSX
|
24
|
893110057824 (VD-26740-17)
|
1
|
108
|
Usabetic 2
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110057924 (VD-21229-14)
|
1
|
109
|
Usabetic VG 50
|
Vildagliptin 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110058024 (VD-27783-17)
|
1
|
110
|
Usalukast 5
|
Montelukast (dưới dạng
Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110058124 (VD-25141-16)
|
1
|
19. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp
Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
111
|
A.T Levofloxacin 500 inj
|
Levofloxacin (dưới dạng
levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 1 lọ x 100 ml
|
NSX
|
24
|
893115058224 (VD-26106-17)
|
1
|
112
|
Atileucine inj
|
Mỗi 5ml chứa:
N-Acetyl-dl-leucin 500mg
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x
5ml
|
NSX
|
36
|
893110058324 (VD-25645-16)
|
1
|
113
|
Atimezon inj
|
Omeprazol (dưới dạng
omeprazol natri monohydrat) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi
10ml, hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 10ml, hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 10ml
|
NSX
|
24
|
893110058424 (VD-24136-16)
|
1
|
114
|
Vancomycin 500 A.T
|
Mỗi lọ chứa: Vancomycin (dưới
dạng Vancomycin hydroclorid) 500mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi
10ml; Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 10ml; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 10ml
|
NSX
|
24
|
893115058524 (VD-25664-16)
|
1
|
20. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp
Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt
Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công
nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam)
115
|
Clovirboston
|
Aciclovir 50mg/1g
|
Thuốc kem
|
Hộp 1 tuýp x 2g; Hộp 1 tuýp x
5g; Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
36
|
893100058624 (VD-26765-17)
|
1
|
116
|
Effer-paralmax codein
|
Paracetamol 500mg; Codein
phosphat (dưới dạng codein phosphat hemihydrat) 30mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên;
|
NSX
|
36
|
893111058724 (VD-27811-17)
|
1
|
117
|
Motiboston
|
Domperidon (dưới dạng
domperidon maleat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110058824 (VD-29697-18)
|
1
|
118
|
Tenoxicam Boston
|
Tenoxicam 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110058924 (VD-18260-13)
|
1
|
21. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn
Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương,
xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
119
|
Lidocain-BFS
200mg
|
Mỗi lọ 10ml chứa:
Lidocain hydroclorid (dưới dạng
Lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 lọ x 10ml;
Hộp 20 lọ x 10ml; Hộp
50 lọ x 10ml
|
NSX
|
36
|
893110059024 (VD-24590-16)
|
1
|
22. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố
Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5,
Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
120
|
Diclofenac
50
|
Diclofenac
natri 50mg
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110059124 (VD-27839-17)
|
1
|
121
|
Enalapril VPC 10
|
Enalapril maleat 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
5 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110059224 (VD-26781-17)
|
1
|
122
|
Sulpirid 50
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110059324 (VD-21260-14)
|
1
|
123
|
Telmisartan 40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110059424 (VD-27841-17)
|
1
|
124
|
Vinazol
|
Clotrimazol 1
% (w/w)
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 5g;
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp
1 tuýp x 15g
|
NSX
|
36
|
893100059524 (VD-22827-15)
|
1
|
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn
Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, P.
Đông Hưng Thuận, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
125
|
Acarfar
|
Acarbose 50mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110059624 (VD-24153-16)
|
1
|
126
|
Aciclovir
|
Aciclovir 400mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110059724 (VD-20188-13)
|
1
|
127
|
Allerfar
|
Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893100059824 (VD-22828-15)
|
1
|
128
|
Cemofar 150
|
Paracetamol 150mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 10 gói x 0,75g
|
NSX
|
36
|
893100059924 (VD-20686-14)
|
1
|
129
|
Cemofar EF
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 10 vỉ x 2 viên
|
NSX
|
24
|
893100060024 (VD-29729-18)
|
1
|
130
|
Cemofar EF 150
|
Mỗi 1,5g chứa: Paracetamol
150mg
|
Cốm sủi bọt
|
Hộp 10 gói x 1,5g
|
NSX
|
24
|
893100060124 (VD-27845-17)
|
1
|
131
|
Cemofar EF 250
|
Mỗi 1,5g chứa: Paracetamol
250mg
|
Cốm sủi bọt
|
Hộp 10 gói x 1,5g
|
NSX
|
24
|
893100060224 (VD-27846-17)
|
1
|
132
|
Cemofar EF 80
|
Mỗi 1,3g chứa: Paracetamol
80mg
|
Cốm sủi bọt
|
Hộp 10 gói x 1,3g
|
NSX
|
24
|
893100060324 (VD-27847-17)
|
1
|
133
|
Colflox
|
Ofloxacin 0,3%
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
NSX
|
30
|
893115060424 (VD-29730-18)
|
1
|
134
|
Farnisone
|
Prednison 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893110060524 (VD-29731-18)
|
1
|
135
|
Mykezol
|
Mỗi 10g chứa: Ketoconazol
0,2g
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
30
|
893100060624 (VD-28926-18)
|
1
|
136
|
Natri Clorid 0,9%
|
Mỗi 10ml dung dịch chứa:
Natri clorid 90mg
|
Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi
|
Hộp 1 lọ x 10ml
|
NSX
|
30
|
893100060724 (VD-28927-18)
|
1
|
137
|
Oxafar
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115060824 (VD-27850-17)
|
1
|
138
|
Povidine
|
Mỗi 90ml chứa: Povidon iod 9g
|
Dung dịch dùng ngoài (dung dịch
vệ sinh phụ nữ)
|
Hộp 1 chai x 90ml
|
NSX
|
24
|
893100060924 (VS-4911-15)
|
1
|
139
|
Tobrafar
|
Mỗi 5ml chứa: Tobramycin 15mg
|
Thuốc nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
NSX
|
24
|
893110061024 (VD-28930-18)
|
1
|
24. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ
Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp
Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam, Việt
Nam)
140
|
Metilone-4
|
Methylprednisolon
4mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110061124 (VD-24518-16)
|
1
|
141
|
Nilkey
|
Fluoxetin (dưới dạng
fluoxetin HCl) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110061224 (VD-24519-16)
|
1
|
142
|
Pexifen-20mg
|
Piroxicam (dưới dạng
piroxicam beta-cyclodextrin)
20mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110061324 (VD-17747-12)
|
1
|
25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông
Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông
Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
143
|
Jasunny K
|
Mỗi tuýp 10g chứa Ketoconazol
2%
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
36
|
893100061424 (VD-26138-17)
|
1
|
144
|
Tezkin
|
Terbinafin hydroclorid
100mg/10g
|
Kem bôi ngoài da
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
24
|
893100061524 (VD-22631-15)
|
1
|
145
|
Tinfomuc
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN hiện hành
|
24
|
893100061624 (VD-28938-18)
|
1
|
146
|
Tinfomuc 200
|
Acetylcystein 200mg
|
Thuốc cốm
|
Hộp 30 gói x 1g
|
NSX
|
24
|
893100061724 (VD-28939-18)
|
1
|
147
|
Tinforova 1,5 M.I.U
|
Spiramycin 1.500.000 IU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110061824 (VD-26794-17)
|
1
|
148
|
Tinforova 3 M.I.U
|
Spiramycin 3.000.000IU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110061924 (VD-30371-18)
|
1
|
149
|
Vidceryl
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110062024 (VD-27869-17)
|
1
|
26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Số 170 Đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận
Đống Đa, thành phố Hà Nội)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô 15, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê
Linh, Hà Nội, Việt Nam)
150
|
Cinnarizine
|
Cinnarizine 25mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 50 vỉ x 25 viên
|
NSX
|
24
|
893100062124 (VD-26799-17)
|
1
|
151
|
Diclofenac
|
Diclofenac
natri 50mg
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110062224 (VD-28946-18)
|
1
|
152
|
Mebendazol
|
Mebendazol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 01 vỉ x 1 viên
|
NSX
|
24
|
893100062324 (VD-26802-17)
|
1
|
153
|
Ofloxacin 0,3%
|
Mỗi 5ml chứa: Ofloxacin
15mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
NSX
|
24
|
893115062424 (VD-25162-16)
|
1
|
154
|
Onlizin-Adult
|
Mỗi 10ml chứa: Xylometazolin
hydroclorid 10mg
|
Dung dịch thuốc
nhỏ mũi
|
Hộp 1 lọ x 10ml
|
NSX
|
24
|
893100062524 (VD-21843-14)
|
1
|
155
|
Remucos
|
Rebamipide
100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110062624 (VD-21646-14)
|
1
|
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang
Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận
Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
156
|
Clorpheniramin 4mg
|
Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén
|
Lọ 100 viên
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893100062724 (VD-29749-18)
|
1
|
157
|
Fonroxil
|
Cefadroxil (dưới dạng
Cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893110062824 (VD-30384-18)
|
1
|
158
|
Fonroxil 250
|
Mỗi gói 3g bột chứa:
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 12 gói x 3g
|
NSX
|
24
|
893110062924 (VD-30385-18)
|
1
|
159
|
Mecabamol
|
Methocarbamol 750mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110063024 (VD-24770-16)
|
1
|
160
|
Mezathion
|
Spironolacton 25mg
|
Viên nén
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
USP hiện hành
|
36
|
893110063124 (VD-25178-16)
|
1
|
28. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao
Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1,
TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
161
|
Acetylcystein 200 mg
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100063224 (VD-23568-15)
|
1
|
162
|
Amoxicillin
250 mg
|
Amoxicilin
(dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 250mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 12 gói x 1g
|
NSX
|
24
|
893110063324 (VD-18302-13)
|
1
|
163
|
Ciprofloxacin 500mg
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
ciprofloxacin hydroclorid) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
USP 40
|
36
|
893115063424 (VD-22166-15)
|
1
|
164
|
Dexipharm 15
|
Dextromethorphan HBr 15mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110063524 (VD-23572-15)
|
1
|
165
|
Dextromethorphan HBr 15 mg
|
Dextromethorphan HBr 15mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110063624 (VD-23573-15)
|
1
|
166
|
Mebendazol 500 mg
|
Mebendazol 500mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
NSX
|
36
|
893100063724 (VD-24209-16)
|
1
|
167
|
Paracetamol 150
|
Paracetamol 150mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 12 Gói x 1,4 gam
|
BP hiện hành
|
24
|
893100063824 (VD-26168-17)
|
1
|
168
|
Muspect 30
|
Ambroxol hydroclorid 30mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
DĐVN hiện hành
|
24
|
893100063924 (VD-22894-15)
|
1
|
29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, phường Vạn Thắng,
thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, khóm Đông Bắc, phường
Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
169
|
Allopurinol
|
Allopurinol 300mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ
nhôm/PVC; Hộp 1 Chai x 100 viên, chai nhựa HDPE; Hộp 1 chai x 300 viên
|
USP 37
|
36
|
893110064024 (VD-25704-16)
|
1
|
170
|
Atenolol
|
Atenolol 50mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110064124 (VD-19892-13)
|
1
|
171
|
Doxycyclin
|
Doxycyclin (dưới dạng
Doxycyclin hydroclorid) 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110064224 (VD-22475-15)
|
1
|
30. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi,
Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa
Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
172
|
Bepromatol 5
|
Bisoprolol fumarat 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110064324 (VD-29774-18)
|
1
|
173
|
Eslatinb 40
|
Simvastatin 40mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
USP 40
|
36
|
893110064424 (VD-26874-17)
|
1
|
174
|
Immulimus 0,03%
|
Tacrolimus 0,003g/10g
|
Thuốc mỡ
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
36
|
893110064524 (VD-26878-17)
|
1
|
175
|
Medi-ambroxol
|
Ambroxol HCl 15mg/5ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống
x 5ml
|
NSX
|
36
|
893100064624 (VD-29784-18)
|
1
|
176
|
Medibivo sol
|
Bromhexin hydroclorid 4mg/
5ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 6 vỉ
x 5 ống 5ml
|
NSX
|
36
|
893100064724 (VD-27935-17)
|
1
|
31. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich
1, số 968 đường 3 tháng 2, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 An Lợi, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình
Dương, Việt Nam)
177
|
Posisva 40
|
Pravastatin natri 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
USP 2022
|
36
|
893110064824 (VD-29793-18)
|
1
|
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá,
phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp
Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
178
|
Cefaclor 250mg
|
Cefaclor (dưới dạng
cefaclor monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110064924 (VD-18971-13)
|
1
|
179
|
Cefradin 500mg
|
Cefradin 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110065024 (VD-20772-14)
|
1
|
180
|
Cefuroxime 250mg
|
Cefuroxim (dưới dạng
cefuroxim axetil) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110065124 (VD-22939-15)
|
1
|
181
|
Cephalexin 500mg
|
Cephalexin (dưới dạng
cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ thẳng
x 10 viên; Hộp 10 vỉ
chéo x 10 viên; Hộp 5 vỉ chéo x 12 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110065224 (VD-18312-13)
|
1
|
32.2. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, đường N5, khu công nghiệp
Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
182
|
Aciclovir 200mg
|
Aciclovir 200mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110065324 (VD-22934-15)
|
1
|
183
|
Akavic 10
|
Perindopril arginin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110065424 (VD-26184-17)
|
1
|
184
|
Cefalemid 1g
|
Cefamandol (dưới dạng
cefamandol nafat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ loại dung tích 20ml
|
NSX
|
36
|
893110065524 (VD-28670-18)
|
1
|
185
|
Ciprofloxacin 500mg
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
ciprofloxacin hydroclorid) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115065624 (VD-22942-15)
|
1
|
186
|
Diacerein 50 mg
|
Diacerein 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 Viên
|
NSX
|
36
|
893110065724 (VD-29797-18)
|
1
|
187
|
Ethambutol 400mg
|
Ethambutol hydroclorid 400mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110065824 (VD-22943-15)
|
1
|
188
|
Ibuprofen 400mg
|
Ibuprofen 400mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 Viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100065924 (VD-22944-15)
|
1
|
189
|
Metronidazol 250mg
|
Metronidazol 250mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893115066024 (VD-22945-15)
|
1
|
190
|
Midataxim 2g
|
Cefotaxime (dưới dạng
cefotaxim natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ
|
NSX
|
36
|
893110066124 (VD-21323-14)
|
1
|
191
|
Midazoxim 1g
|
Ceftizoxime (dưới dạng
ceftizoxime natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ
thuốc bột pha tiêm kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
NSX
|
36
|
893110066224 (VD-20452-14)
|
1
|
192
|
Midepime 0.5g
|
Cefoxitin (dưới dạng
cefoxitin natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ dung tích 20ml; Hộp
10 lọ dung tích 15ml
|
USP 44
|
36
|
893110066324 (VD-29011-18)
|
1
|
193
|
Midepime 2g
|
Cefoxitin (dưới dạng
Cefoxitin natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ
|
NSX
|
36
|
893110066424 (VD-29012-18)
|
1
|
194
|
Midoxime 1g
|
Cefepim (dưới dạng cefepim
hydroclorid) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ loại dung tích 20ml
|
NSX
|
36
|
893110066524 (VD-31135-18)
|
1
|
195
|
Mizapenem 1g
|
Meropenem (dưới dạng
meropenem trihydrat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ
|
NSX
|
36
|
893110066624 (VD-20774-14)
|
1
|
196
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén sủi
|
Hộp 05 vỉ x 04 viên
|
NSX
|
24
|
893100066724 (VD-29013-18)
|
1
|
197
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100066824 (VD-23604-15)
|
1
|
198
|
Pipebamid 2,25
|
Piperacilin (dưới dạng
piperacilin natri) 2g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 0,25g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ loại dung tích 20ml
|
NSX
|
36
|
893110066924 (VD-26193-17)
|
1
|
199
|
Pipebamid 3,375
|
Piperacilin (dưới dạng
piperacilin natri) 3g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 0,375g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ loại dung tích 20ml
|
NSX
|
36
|
893110067024 (VD-26907-17)
|
1
|
200
|
Pyrazinamide 500mg
|
Pyrazinamid 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110067124 (VD-23605-15)
|
1
|
201
|
Sefonramid 0,5g
|
Ceftazidim (dưới dạng
ceftazidim pentahydrat) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ loại dung tích 20ml
|
NSX
|
36
|
893110067224 (VD-26194-17)
|
1
|
202
|
Sefonramid 2g
|
Ceftazidime (dưới dạng
ceftazidime pentahydrat) 2g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ
|
NSX
|
36
|
893110067324 (VD-22490-15)
|
1
|
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,
thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị
Xuyên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
203
|
Naphalevo
|
Levonorgestrel
0,03mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 28 viên
|
BP hiện hành
|
60
|
893100067424 (VD-26196-17)
|
1
|
204
|
Napharangan
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén sủi
|
Hộp 4 vỉ x 4 Viên
|
NSX
|
24
|
893100067524 (VD-23608-15)
|
1
|
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, KCN Tân Tạo, phường
Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô
số 12, đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân,
thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
205
|
Testosterone
|
Testosterone
undecanoate 40mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893114067624 (VD-22393-15)
|
1
|
35. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Phúc Long (Địa chỉ: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 3,
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi,
thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
206
|
Ibisaol
|
Itraconazol (dưới dạng
vi hạt chứa 22% Itraconazol) 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110067724 (VD-31148-18)
|
1
|
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, Đường số 2, Khu công nghiệp
Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.HCM, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, Đường số 2, Khu công
nghiệp Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.HCM, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
207
|
Magnesi-B6
|
Magnesi lactat dihydrat 470mg;
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100067824 (VD-21343-14)
|
1
|
208
|
Naglucosa
|
Glucosamin sulfat (dưới dạng
glucosamin sulfat natri clorid) 500mg tương ứng Glucosamin 392,6mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100067924 (VD-23643-15)
|
1
|
209
|
Oriphospha
|
Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat
gel 20% (tương đương với 2,476g nhôm phosphat) 12,38g
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 20g; Hộp 20 gói
x 20g; Hộp 30 gói x 20g
|
NSX
|
36
|
893100068024 (VD-25762-16)
|
1
|
210
|
Ormyco 120
|
Fexofenadin hydroclorid 120mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên
|
USP 38
|
36
|
893100068124 (VD-27987-17)
|
1
|
211
|
Skdol Fort
|
Paracetamol 500mg; Ibuprofen
200mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100068224 (VD-27988-17)
|
1
|
37. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Phương Nam (Địa chỉ: 300C Nguyễn Thông, phường An Thới, quận
Bình Thủy, TP Cần Thơ, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Dược phẩm Phương Nam (Địa chỉ: 300C Nguyễn Thông, phường An Thới,
quận Bình Thủy, TP Cần Thơ, Việt Nam)
212
|
Newgifar
|
Ketoconazole
2% (w/v)
|
Dầu gội
|
Hộp 1 chai 25ml;
Hộp 1 chai 100ml; Gói 6ml
|
NSX
|
24
|
893100068324 (VD-19678-13 )
|
1
|
38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý,
thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc
Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
213
|
Acyclovir 200mg
|
Acyclovir 200mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110068424 (VD-30479-18)
|
1
|
214
|
Acyclovir 400mg
|
Acyclovir 400mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110068524 (VD-29085-18)
|
1
|
215
|
Cinnarizin
|
Cinnarizin 25mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 50 viên; Hộp 10 vỉ
x 50 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100068624 (VD-20240-13)
|
1
|
216
|
Clarithromycin 500 mg
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110068724 (VD-29087-18)
|
1
|
217
|
Cloramphenicol 250mg
|
Cloramphenicol 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893115068824 (VD-20241-13)
|
1
|
218
|
Glucosamin
|
Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin
sulfat natri clorid tương đương 196,3mg glucosamin) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100068924 (VD-29827-18)
|
1
|
219
|
Nước oxy già 3%
|
Hydrogen peroxid 3 % (w/v)
|
Dung dịch dùng ngoài
|
Hộp 20 lọ x 30ml
|
NSX
|
24
|
893100069024 (VS-4901-15)
|
1
|
220
|
Pologyl
|
Spiramycin 750.000IU;
Metronidazol 125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115069124 (VD-29088-18)
|
1
|
221
|
QBILacxan
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen
200mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100069224 (VD-29089-18)
|
1
|
222
|
QBI-Phadol 250mg
|
Mỗi gói 1,5g chứa:
Paracetamol 250mg
|
Thuốc bột
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
NSX
|
36
|
893100069324 (VD-29829-18)
|
1
|
223
|
Qbixomuc 200
|
Acetylcysteine 200mg
|
Thuốc cốm
|
Hộp 25 gói x 1g
|
NSX
|
36
|
893100069424 (VD-29090-18)
|
1
|
224
|
Quanolon
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ
x 50 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110069524 (VD-29830-18)
|
1
|
39. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện
Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh,
huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
225
|
Doxycyclin
100
|
Doxycyclin
(dưới dạng Doxycyclin
hyclat) 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110069624 (VD-26249-17)
|
1
|
226
|
Limoren
|
Clopidogrel (dưới dạng
Clopidogrel
bisulfat) 75mg; Aspirin 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110069724 (VD-27026-17)
|
1
|
40. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Savi (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế
xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
40.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Savi (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong
Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam)
227
|
Argibu
300
|
Dexibuprofen
300mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110069824 (VD-31161-18)
|
1
|
228
|
Bacfenz 20
|
Baclofen 20mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
BP 2021
|
36
|
893110069924 (VD-30488-18)
|
1
|
229
|
Demencur 75
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110070024 (VD-27035-17)
|
1
|
230
|
Esomeprazole
20 mg
|
Esomeprazol (dưới dạng
Esomeprazol
magnesi trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
36
|
893110070124 (VD-29106-18)
|
1
|
231
|
Glimepiride
4 mg
|
Glimepirid
4mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 43
|
36
|
893110070224 (VD-29118-18)
|
1
|
232
|
Irbelorzed 150/12,5
|
Irbesartan
150mg; Hydroclorothiazid
12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 42
|
36
|
893110070324 (VD-27039-17)
|
1
|
233
|
LoxicSaVi 15
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110070424 (VD-29832-18)
|
1
|
234
|
Rebamipide
Invagen
|
Rebamipid
100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
JP XVII
|
36
|
893110070524 (VD-29116-18)
|
1
|
235
|
Rosuvastatin
20 mg
|
Rosuvastatin
(dưới dạng rosuvastatin
calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110070624 (VD-28019-17)
|
1
|
236
|
Savdiaride 2
|
Glimepirid
2mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 42
|
36
|
893110070724 (VD-28029-17)
|
1
|
237
|
SaVi Carvedilol
12.5
|
Carvedilol 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 42
|
36
|
893110070824 (VD-26256-17)
|
1
|
238
|
SaViFexo 60
|
Fexofenadin HCl 60mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp
1 chai x 100 viên
|
USP 38
|
36
|
893100070924 (VD-25775-16)
|
1
|
239
|
SaViLifen 600
|
Linezolid 600mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
1 chai x 60 viên
|
NSX
|
36
|
893110071024 (VD-29127-18)
|
1
|
240
|
Sterolow 20
|
Rosuvastatin
(dưới dạng rosuvastatin
calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110071124 (VD-28044-17)
|
1
|
41. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Tenamyd (Địa chỉ: Lô Y01-02A đường Tân Thuận, khu công nghiệp/khu
chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Địa chỉ: Lô Y01-02A đường Tân Thuận, khu công
nghiệp/khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
241
|
Zolifast 1000
|
Cefazolin (dưới dạng
cefazolin natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ bột pha tiêm; Hộp 1
lọ bột pha tiêm
|
USP 43
|
36
|
893110071224 (VD-23021-15)
|
1
|
42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm công nghiệp và Tiểu thủ
công nghiệp Tân Mỹ Chánh, phường 9, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt
Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ
Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
242
|
Cefadroxil 250mg
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil
monohydrat) 250mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 30 gói x 2g
|
NSX
|
36
|
893110071324 (VD-25780-16)
|
1
|
243
|
Irbesartan
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110071424 (VD-26265-17)
|
1
|
244
|
Loratadin 10mg
|
Loratadin 10mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 Chai x 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100071524 (VD-27060-17)
|
1
|
245
|
Amoxicilin/Acid clavulanic
875mg/125mg
|
Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Potassium
clavulanat kết hợp với Avicel) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 4 viên; Hộp 2 vỉ x
7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110071624 (VD-29842-18)
|
1
|
246
|
Ambroxol 30mg
|
Ambroxol hydroclorid 30mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 30 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893100071724 (VD-29138-18)
|
1
|
247
|
Antiartrein
|
Diacerein 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110071824 (VD-31207-18)
|
1
|
248
|
Cetirizin
|
Cetirizin dihydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ (Alu/Alu) x 10
viên; hộp 10 vỉ (Alu/PVC) x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100
viên; Hộp 1 chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100071924 (VD-22215-15)
|
1
|
249
|
Magnes-B6
|
Magnesi lactat dihydrat
470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110072024 (VD-27061-17)
|
1
|
250
|
Tiphadocef 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng
Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 Gói x 3g; Hộp 20 Gói x
3g
|
NSX
|
36
|
893110072124 (VD-29149-18)
|
1
|
251
|
Tiphadocef 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng
Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ
x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110072224 (VD-28058-17)
|
1
|
252
|
Tranagliptin 5
|
Linagliptin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110072324 (VD-29848-18)
|
1
|
43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường
9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2,
Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam, Việt Nam)
253
|
Cefpodoxim 100mg
|
Cefpodoxime
(dưới dạng cefpodoxime proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110072424 (VD-20865-14)
|
1
|
254
|
Flunarizine 5mg
|
Flunarizine (dưới dạng
flunarizine dihydrochloride)
5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110072524 (VD-23073-15)
|
1
|
255
|
Ingair 5mg
|
Montelukast (dưới
dạng montelukast sodium 5,2mg) 5mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110072624 (VD-20868-14)
|
1
|
256
|
Methylsolon
16
|
Methylprednisolon
16mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên
|
NSX
|
36
|
893110072724 (VD-22238-15)
|
1
|
257
|
Orenko
|
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat)
200 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên
|
NSX
|
36
|
893110072824 (VD-23074-15)
|
1
|
258
|
Pantracet
|
Paracetamol 325
mg,
Tramadol hydroclorid 37,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên
|
NSX
|
24
|
893111072924 (VD-20870-14)
|
1
|
259
|
Tracardis
40mg
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
36
|
893110073024 (VD-20482-14)
|
1
|
260
|
Tracardis
80mg
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
36
|
893110073124 (VD-20874-14)
|
1
|
261
|
Travimuc
|
Acetylcystein 200mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 10 gói
|
NSX
|
24
|
893100073224 (VD-30580-18)
|
1
|
262
|
Vartel 20mg
|
Trimetazidin.2HCl
20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên, nhôm – nhôm: Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110073324 (VD-25935-16)
|
1
|
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4,
TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận
4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
263
|
Atorvastatin 20 mg
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110073424 (VD-28136-17)
|
1
|
264
|
Cezirnate 500mg
|
Cefuroxim (dưới dạng
cefuroxim axetil) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x
10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110073524 (VD-23087-15)
|
1
|
265
|
Vitamin C 500 mg
|
Acid ascorbic 500mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 100 viên
|
NSX
|
18
|
893110073624 (VD-28138-17)
|
1
|
45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Thiên Đạt (Địa chỉ: 16 – Lô C.TT12, khu nhà ở liền kề Kiến
Hưng Luxury - khu C – Khu đô thị mới Kiến Hưng, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông,
thành phố Hà Nội, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang
Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
266
|
Ambroxol-H
|
Mỗi 5ml sirô
chứa: Ambroxol hydroclorid
30mg
|
Sirô
|
Hộp 1 chai x 50ml;
Hộp 1 chai x 90ml
|
NSX
|
36
|
893100073724 (VD-30742-18)
|
1
|
46. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng,
quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh,
thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
267
|
Amoxicilin 500mg
|
Amoxicilin (dưới dạng
amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110073824 (VD-30549-18)
|
1
|
268
|
Dophavir
|
Mỗi 5g chứa: Acyclovir 0,25g
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 5g
|
DĐVN IV
|
24
|
893100073924 (VD-29870-18)
|
1
|
269
|
Downlipitz 200
|
Bezafibrat 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110074024 (VD-30551-18)
|
1
|
270
|
Doxycyclin 100 mg
|
Doxycyclin (dưới dạng
Doxycyclin hydroclorid) 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110074124 (VD-18628-13)
|
1
|
271
|
Ibalexin 1g
|
Cefalexin (dưới dạng
cefalexin monohydrat) 1000mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110074224 (VD-19035-13)
|
1
|
272
|
K_Xofanine
|
Mỗi lọ 60ml chứa: Fexofenadin
hydroclorid 360mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 1 lọ x 60ml
|
NSX
|
24
|
893100074324 (VD-24298-16)
|
1
|
273
|
Mainto 40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110074424 (VD-29872-18)
|
1
|
274
|
Rusdexpha 500
|
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin
monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 500
viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110074524 (VD-18644-13)
|
1
|
275
|
Salbutamol 4 mg
|
Salbutamol (dưới dạng
salbutamol sulfat) 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115074624 (VD-18647-13)
|
1
|
276
|
Stacetam 2g
|
Piracetam 2g/ 10ml
|
Dung dịch tiêm (tiêm bắp,
tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch)
|
Hộp 10 ống x 10ml
|
NSX
|
36
|
893110074724 (VD-19480-13)
|
1
|
277
|
Stacetam 400 mg
|
Piracetam 400mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110074824 (VD-29871-18)
|
1
|
278
|
Vitamin B12 1000mcg/1ml
|
Cyanocobalamin 1000µg (mcg)/
ml
|
Dung dịch tiêm (tiêm bắp)
|
Hộp 100 ống x 1ml
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893110074924 (VD-19481-13)
|
1
|
279
|
Znats
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110075024 (VD-29169-18)
|
1
|
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 16 đường Lê Đại Hành, phường Minh
Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn,
huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
280
|
Tetracyclin
TW3
|
Tetracyclin
hydroclorid 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
24
|
893110075124 (VD-25307-16)
|
1
|
281
|
Tetracyclin
TW3
|
Tetracyclin
hydroclorid 250mg
|
Viên nén
|
Chai 180 viên; Hộp
1 chai 400 viên
|
DĐVN IV
|
24
|
893110075224 (VD-28109-17)
|
1
|
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Số 160 Tôn Đức Thắng, phường
Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã
Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
282
|
Aceronko 4
|
Acenocoumarol 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
48
|
893110075324 (VD-20825-14)
|
1
|
283
|
Bicelor
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 125mg/5ml
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 1 1ọ 60ml x 18g
|
USP 38
|
24
|
893110075424 (VD-29156-18)
|
1
|
284
|
Cefazolin 2g
|
Cefazolin (dưới dạng
cefazolin natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
USP 38
|
36
|
893110075524 (VD-31211-18)
|
1
|
285
|
Cephalexin 250 mg
|
Cephalexin (dưới dạng
cephalexin monohydrate) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110075624 (VD-29160-18)
|
1
|
286
|
Hemoflon
|
Diosmin 450mg; Hesperidin
50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
36
|
893100075724 (VD-25294-16)
|
1
|
287
|
Lifecita 400
|
Piracetam 400mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110075824 (VD-30533-18)
|
1
|
288
|
Lifecita 800
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 15 viên
|
NSX
|
24
|
893110075924 (VD-30534-18)
|
1
|
289
|
Melogesic 7,5
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên; Hộp 1 lọ 50 viên
|
NSX
|
36
|
893110076024 (VD-29856-18)
|
1
|
290
|
Parazacol 150
|
Paracetamol 150mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
Hộp 12 gói
|
NSX
|
24
|
893100076124 (VD-28089-17)
|
1
|
291
|
Parazacol 250
|
Paracetamol 250mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
Hộp 12 gói
|
NSX
|
24
|
893100076224 (VD-28090-17)
|
1
|
292
|
Parazacol 80
|
Paracetamol 80mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
Hộp 12 gói
|
NSX
|
24
|
893100076324 (VD-28091-17)
|
1
|
293
|
Phacodolin 500
|
Tinidazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110076424 (VD-29859-18)
|
1
|
294
|
Pharbacol
|
Paracetamol 650mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
36
|
893100076524 (VD-24291-16)
|
1
|
295
|
Tetracyclin 250
|
Tetracyclin hydroclorid 250mg
|
Viên nén
|
Lọ 200 viên; Lọ 400 viên
|
NSX
|
36
|
893110076624 (VD-29166-18)
|
1
|
296
|
Tranecid 250
|
Acid tranexamic 250mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
BP 2012
|
24
|
893110076724 (VD-25297-16)
|
1
|
49. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận
Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu
phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
297
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100076824 (VD-26310-17 )
|
1
|
50. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận
Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, đường N3, khu công nghiệp
Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
298
|
Magnesi-B6
|
Magnesi lactat dihydrat 470mg, Pyridoxin
hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100076924 (VD-24329-16)
|
1
|
299
|
Tovalgan
150
|
Paracetamol 150mg
|
Thuốc cốm
|
Hộp 12 gói x 1,5g;
Hộp 20 gói x 1,5g
|
NSX
|
24
|
893100077024 (VD-23710-15)
|
1
|
51. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm và Sinh học Y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị
Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế (Địa chỉ: Lô III-18 đường
số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
300
|
Cefaclor 125mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 125mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 12 gói x 3g
|
NSX
|
36
|
893110077124 (VD-26316-17)
|
1
|
301
|
Amucap
|
Ambroxol hydroclorid 30mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100077224 (VD-22688-15)
|
1
|
302
|
Piracetam 400mg
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110077324 (VD-25533-16)
|
1
|
303
|
Diclofenac
|
Diclofenac natri 75mg
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Chai 200
viên
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893110077424 (VD-19208-13)
|
1
|
52. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn,
thành phố Hà Nội, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc
Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
304
|
Ceftizoxim 2g
|
Ceftizoxim (dưới dạng
ceftizoxim natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp
10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
USP 41
|
36
|
893110077524 (VD-21699-14)
|
1
|
305
|
Clamogentin 1,2g
|
Amoxicilin
(dưới dạng amoxicilin natri) 1g và
Clavulanic acid
(dưới dạng kali
clavulanat) 0,2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp
10 lọ
|
NSX
|
36
|
893110077624 (VD-27141-17)
|
1
|
306
|
Cloxaxim VCP
|
Hỗn hợp Ampicilin
natri và Cloxacilin
natri tương đương: Ampicilin 500mg; Cloxacilin
500mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ thuốc; Hộp
10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110077724 (VD-26318-17)
|
1
|
307
|
Vicefoxitin 1g
|
Cefoxitin (dưới dạng
cefoxitin natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp
10 lọ
|
USP 43
|
36
|
893110077824 (VD-27146-17)
|
1
|
308
|
Viceftazol 2g
|
Cefmetazol (dưới dạng
cefmetazol natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp
10 lọ
|
NSX
|
36
|
893110077924 (VD-26319-17)
|
1
|
309
|
Visulin 2g/1g
|
Ampicillin
(dưới dạng Ampicillin
natri) 2g và Sulbactam (dưới dạng
Sulbactam natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp
10 lọ
|
USP 43
|
36
|
893110078024 (VD-27150-17)
|
1
|
53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang,
thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông -P.Khai Quang -
TP.Vĩnh Yên - T.Vĩnh Phúc, Việt Nam)
310
|
Vinphyton 10mg
|
Phytomenadion 10mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 5
vỉ x 10 ống x 1ml
|
NSX
|
36
|
893110078124 (VD-28704-18)
|
1
|
311
|
Anigrine
|
Nefopam hydroclorid 20mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml
|
NSX
|
36
|
893110078224 (VD-29223-18)
|
1
|
312
|
Lucikvin
|
Meclofenoxat hydroclorid
250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110078324 (VD-29908-18)
|
1
|
313
|
Noradrenalin
|
Noradrenalin (dưới dạng
Noradrenalin tartrat) 1mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp
2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml
|
BP 2020
|
36
|
893110078424 (VD-24902-16)
|
1
|
314
|
Vancomycin
|
Vancomycin (dưới dạng
vancomycin hydroclorid) 500mg
|
Thuốc tiêm bột đông khô
|
Hộp 1 lọ x 1 ống nước cất pha
tiêm 10ml; Hộp 5 lọ; Hộp 10 lọ
|
NSX
|
36
|
893115078524 (VD-24905-16)
|
1
|
315
|
Vincolin
|
Citicolin (dưới dạng
Citicolin natri) 500mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml
|
NSX
|
36
|
893110078624 (VD-27154-17)
|
1
|
316
|
Vinstigmin
|
Neostigmin methylsulfat
0,5mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 01 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp
02 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 05 vỉ x 10 ống x 1ml
|
BP2021
|
36
|
893114078724 (VD-30606-18)
|
1
|
317
|
Vintanil
|
N-Acetyl-DL- Leucin 500g/5 ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 ống x 5ml; Hộp 10 vỉ x
5 ống x 5ml
|
NSX
|
36
|
893110078824 (VD-20275-13)
|
1
|
318
|
Vintolin
|
Pentoxifyllin 100mg/5 ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp
10 vỉ x 5 ống x 5ml
|
NSX
|
36
|
893110078924 (VD-25832-16)
|
1
|
319
|
Vingomin
|
Methylergometrin maleat 0,2
mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 1
vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml
|
NSX
|
24
|
893110079024 (VD-24908-16)
|
1
|
54. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, phường Hải Châu 1, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, phường Hải Châu 1,
quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
320
|
Cetecoarsena
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ
100 viên; Lọ 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100079124 (VD-26331-17)
|
1
|
321
|
Paracetamol 500 mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ
300 viên; Lọ 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100079224 (VD-26333-17)
|
1
|
55. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 đường Giải Phóng, phường
Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2:
Thôn Trung Hậu, xã tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
322
|
Supbotic
|
Trimebutin maleat 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110079324 (VD-31279-18)
|
1
|
323
|
Clinecid 300 mg
|
Clindamycin (dưới dạng clindamycin
hydroclorid) 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110079424 (VD-25845-16)
|
1
|
324
|
Doxycyclin
|
Doxycyclin (dưới dạng
doxycyclin hyclat) 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110079524 (VD-20488-14)
|
1
|
325
|
Evadays
|
Metronidazol 500mg, Nystatin
100.000 IU, Neomycin sulfat 65.000 IU
|
Viên nén đặt âm đạo
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893115079624 (VD-20290-13)
|
1
|
326
|
Lofacef
|
Paracetamol 325 mg; Tramadol
hydroclorid 37,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893111079724 (VD-28185-17)
|
1
|
327
|
Mycomucc
|
Acetylcystein 200mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 30 gói x 2g
|
NSX
|
36
|
893100079824 (VD-27212-17)
|
1
|
328
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 500
viên
|
DĐVN IV
|
60
|
893100079924 (VD-29282-18)
|
1
|
56. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: 59 Nguyễn Huệ, phường 1, thành phố Tân An, Tỉnh
Long An, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh,
Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
329
|
Albendazol 400
|
Albendazol 400mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 5 vỉ x
1 viên; Hộp 10 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x
4 viên; Hộp 50 vỉ x 4 viên; Hộp 100 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 5 vỉ
x 6 viên; Hộp 50 vỉ x 6 viên; Hộp 100 vỉ x 6 viên
|
NSX
|
36
|
893110080024 (VD-28197-17)
|
1
|
330
|
Cestasin
|
Betamethason 0,25mg;
Dexclorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp
10 vỉ x 15 viên; Hộp 20 vỉ x 15 Viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15
viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 Viên; Hộp 50 vỉ
x 20 Viên; Chai 100 Viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 Viên; Chai
1000 viên
|
NSX
|
36
|
893110080124 (VD-25335-16)
|
1
|
331
|
Degevic'S
|
Paracetamol 325mg, Tramadol
hydroclorid 37,5mg
|
viên nén bao phim
|
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 15 vỉ x 6 viên; Chai 50 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
24
|
893111080224 (VD-28199-17)
|
1
|
332
|
Diclofenac 75
|
Diclofenac natri 75mg
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp
05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20
viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên; Chai 1000
viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110080324 (VD-25338-16)
|
1
|
333
|
Mebendazol 500
|
Mebendazol 500mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 100 vỉ
x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 100 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 100
vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100080424 (VD-31283-18)
|
1
|
334
|
Meloxicam 7,5
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp
10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên;
Hộp 50 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000
viên
|
NSX
|
36
|
893110080524 (VD-30638-18)
|
1
|
335
|
Sorbitol
|
Sorbitol 5g
|
Thuốc bột pha dung dịch uống
|
Hộp 20 gói x 5g; Hộp 30 gói x
5g; Hộp 50 gói x 5g; Hộp 100 gói x 5g; Hộp 200 gói x 5g; Hộp 300 gói x 5g; Hộp
500 gói x 5g
|
NSX
|
36
|
893100080624 (VD-23749-15)
|
1
|
336
|
Tangelan
|
N-Acetyl-DL- leucin 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp
10 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên; Hộp 20 vỉ x 6 viên;
Hộp 05 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên; Chai 50 viên;
Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100080724 (VD-24919-16)
|
1
|
337
|
Vacocerin caps
|
Diacerein 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên;
Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
24
|
893110080824 (VD-29942-18)
|
1
|
338
|
Vaco-Dotil caps
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 12 viên; Hộp 5 vỉ x 12 viên; Chai
100 viên
|
NSX
|
24
|
893110080924 (VD-29943-18)
|
1
|
339
|
Vacodrota 40
|
Drotaverin hydroclorid 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x
10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp
5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai
200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên
|
NSX
|
24
|
893110081024 (VD-30639-18)
|
1
|
340
|
Vacolevo 250
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp
10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên;
Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893115081124 (VD-29290-18)
|
1
|
341
|
Vacoros 10
|
Rosuvastatin (dưới dạng
rosuvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ
x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp
50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên
|
NSX
|
24
|
893110081224 (VD-28206-17)
|
1
|
342
|
Vadirac
|
Acid mefenamic 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 15 Viên; Hộp
10 vỉ x 15 viên; Hộp 25 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên;
Chai 200 Viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893100081324 (VD-25536-16)
|
1
|
57. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn
Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường
Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
343
|
Diclofenac
|
Mỗi ống 3ml chứa:
Diclofenac
natri 75mg
|
Dung dịch thuốc
tiêm
|
Hộp 10 ống; Hộp
30 ống; Hộp 100 ống
|
NSX
|
36
|
893110081424 (VD-29946-18)
|
1
|
58. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố
Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú,
thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
344
|
Ciprofloxacin Kabi
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
ciprofloxacin lactat)
200mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
Chai 100ml; Hộp
1 chai 100ml; Hộp
48 chai 100ml
|
BP 2021
|
36
|
893115081524 (VD-20943-14)
|
1
|
345
|
Diclofenac
Kabi 75mg/3ml
|
Diclofenac
natri 75mg/3ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 3ml;
Hộp 50 ống x 3ml
|
DĐVN V
|
36
|
893110081624 (VD-22589-15)
|
1
|
346
|
Gentamicin Kabi 80 mg/2ml
|
Gentamicin (dưới dạng
gentamicin sulfat) 80mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 20 ống x 2ml;
Hộp 50 ống x 2ml; Hộp
100 ống x 2ml
|
BP 2021
|
24
|
893110081724 (VD-20944-14)
|
1
|
347
|
Lidocain Kabi 2%
|
Lidocain hydroclorid
40mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 20 ống x 2ml;
Hộp 100 ống x 2ml
|
BP 2022
|
36
|
893110081824 (VD-31301-18)
|
1
|
348
|
Vitamin B6
Kabi 100mg/1ml
|
Vitamin B6
100mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 100 ống x 1ml
|
DĐVN V
|
24
|
893110081924 (VD-24406-16)
|
1
|
59. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận
11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường
15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
349
|
Amoxicillin 250mg
|
Amoxicillin (dưới dạng
amoxicillin trihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 01 vỉ x 12 viên; Hộp 02 vỉ
x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên
|
DĐVN IV
|
30
|
893110082024 (VD-20313-13)
|
1
|
350
|
Cimetidine MKP 300
|
Cimetidin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110082124 (VD-31308-18)
|
1
|
351
|
Cotixil
|
Tenoxicam 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110082224 (VD-30676-18)
|
1
|
352
|
Furosemide
|
Furosemid 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 30 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110082324 (VD-31311-18)
|
1
|
353
|
Levotanic 250
|
Levofloxacin (dưới dạng
levofloxacin hemihydrat) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x
10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115082424 (VD-28262-17)
|
1
|
354
|
Lincomycin 500mg
|
Lincomycin (dưới dạng
lincomycin hydroclorid) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110082524 (VD-28264-17)
|
1
|
355
|
Lomedium
|
Loperamid hydrochlorid 2mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100082624 (VD-28265-17)
|
1
|
356
|
Mekocefal 250
|
Cefadroxil (dưới dạng
cefadroxil monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110082724 (VD-28266-17)
|
1
|
357
|
Mekopora
|
Dexclorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100082824 (VD-31312-18)
|
1
|
358
|
Oflotab
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110082924 (VD-29968-18)
|
1
|
359
|
Paracetamol 325mg
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén bao phim
|
Chai 100 viên; Chai 180 viên;
Chai 500 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100083024 (VD-27290-17)
|
1
|
360
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Chai 180 viên; Chai 500 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100083124 (VD-29330-18)
|
1
|
361
|
Paracold-MKP
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100083224 (VD-26385-17)
|
1
|
362
|
Valsartan MKP
|
Valsartan 80mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
NSX
|
36
|
893110083324 (VD-30689-18)
|
1
|
363
|
Vitamin C MKP 500
|
Acid ascorbic 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 20 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
24
|
893100083424 (VD-30693-18)
|
1
|
60. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp
Việt Nam – Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương,
Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công
nghiệp Việt Nam – Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam)
364
|
Carvedol 12.5
|
Carvedilol 12,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110083524 (VD-24955-16 )
|
1
|
61. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quế
Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu Công
nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
365
|
Éloseptol
|
Sulfamethoxazol 400mg;
Trimethoprim 80mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110083624 (VD-27397-17)
|
1
|
366
|
Franlucat 10mg
|
Montelukast (dưới dạng
montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
24
|
893110083724 (VD-29423-18)
|
1
|
367
|
Franlucat 5mg
|
Montelukast (dưới dạng
montelukast natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x
7 viên
|
NSX
|
24
|
893110083824 (VD-30699-18)
|
1
|
368
|
Franroxil 250
|
Cefadroxil (dưới dạng
Cefadroxil monohydrat) 250mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 3g; Hộp 12 gói x
3g
|
NSX
|
24
|
893110083924 (VD-30700-18)
|
1
|
62. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Pymepharco (Địa chỉ: 166 – 170 Nguyễn Huệ, phường 7, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh
Phú Yên, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166 – 170 Nguyễn Huệ, phường 7, Tp. Tuy
Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
369
|
Acitonal 5
|
Risedronate sodium (dưới dạng
risedronate sodium hemipentahydrate) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
36
|
893110084024 (VD-26396-17)
|
1
|
370
|
Amikacin 500 mg/2 ml
|
Amikacin (dưới dạng amikacin
sulfate) 500mg
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 lọ, Lọ 2 ml
|
NSX
|
36
|
893110084124 (VD-27299-17)
|
1
|
371
|
Amxolmuc
|
Ambroxol hydroclorid 30mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100084224 (VD-25378-16)
|
1
|
372
|
Biscapro 2,5
|
Bisoprolol fumarate 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 02 vỉ x 14 viên
|
NSX
|
36
|
893110084324 (VD-28288-17)
|
1
|
373
|
Ceftanir
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ, vỉ 4 viên; Hộp 2 vỉ,
vỉ 4 viên
|
NSX
|
36
|
893110084424 (VD-24957-16)
|
1
|
374
|
Ciaflam
|
Aceclofenac 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 05 vỉ, vỉ 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110084524 (VD-28291-17)
|
1
|
375
|
Funesten 500
|
Clotrimazol 500mg
|
Viên nén đặt âm đạo
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
NSX
|
36
|
893100084624 (VD-25893-16)
|
1
|
376
|
Lincomycin 500mg
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin
hydrochloride) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110084724 (VD-24964-16)
|
1
|
377
|
Menison inj.
|
Methylprednisolon (dưới dạng
Methylprednisolon natri succinat) 40mg
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 1 lọ, 1 ống dung môi 1ml
|
NSX
|
24
|
893110084824 (VD-27312-17)
|
1
|
378
|
Movabis 10mg
|
Montelukast (dưới dạng
montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ
x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ xỉ 7 viên
|
NSX
|
36
|
893110084924 (VD-26419-17)
|
1
|
379
|
Negacef 750mg
|
Cefuroxim (dưới dạng
cefuroxim natri) 750mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 01
lọ, kèm 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (số đăng ký VD-19593-13); Hộp 10 lọ, kèm
10 ống nước cất pha tiêm 5ml (số đăng ký VD-19593-13); Hộp 01 lọ, kèm 1 ống
nước cất pha tiêm 15ml (số đăng ký VD-15892-11); Hộp 10 lọ, kèm 10 ống nước cất
pha tiêm 15ml (số đăng ký VD-15892-11)
|
NSX
|
36
|
893110085024 (VD-20039-13)
|
1
|
380
|
Neustam
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110085124 (VD-26422-17)
|
1
|
381
|
Pyfaclor 250mg
|
Cefaclor (dưới dạng cefaclor
monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ, vỉ 12 viên; Hộp 2 vỉ,
vỉ 12 viên
|
NSX
|
36
|
893110085224 (VD-24448-16)
|
1
|
382
|
PymeHyospan
|
Hyoscin butylbromid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 05 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100085324 (VD-25395-16)
|
1
|
383
|
Pymeroxitil
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 Viên
|
NSX
|
36
|
893110085424 (VD-28304-17)
|
1
|
384
|
Relafen
|
Nabumetone 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110085524 (VD-25543-16)
|
1
|
385
|
Tatanol caps
|
Acetaminophen 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100085624 (VD-25398-16)
|
1
|
386
|
Ursoterol 250mg
|
Ursodeoxycholic acid 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110085724 (VD-31335-18)
|
1
|
63. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường
Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
387
|
Alenocal
|
Acid Alendronic (dưới dạng
Alendronat natri trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (cholecalciferol) (tương đương
2800 IU) 70mcg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
36
|
893110085824 (VD-26438-17)
|
1
|
64. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần sản xuất-thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, Khu
công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần sản xuất-thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A,
Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
388
|
Dogastrol 40mg
|
Pantoprazol (dưới dạng
pantoprazol natri
sesquihydrat)
40mg
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
6 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên; Chai 200 viên; Chai 250
viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110085924 (VD-22618-15)
|
1
|
389
|
Fudnycol
|
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
6 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên; Chai 250 viên; Chai 500
viên
|
NSX
|
36
|
893100086024 (VD-29361-18)
|
1
|
390
|
Orieso 40mg
|
Esomeprazol (dưới dạng
esomeprazol magnesi dihydrat, dạng
vi hạt tan trong ruột) 40mg
|
Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp
4 vỉ x 7 viên; Hộp
6 vỉ x 7 viên; Hộp
8 vỉ x 7 viên; Hộp
10 vỉ x 7 viên; Hộp
3 vỉ x 10 viên; Hộp
6 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Chai 28
viên;
Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110086124 (VD-19128-13)
|
1
|
391
|
Zival
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
6 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên; Chai 200 viên; Chai 500
viên
|
NSX
|
36
|
893110086224 (VD-30722-18)
|
1
|
65. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Sanofi Việt Nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P.
Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP HCM, Việt Nam)
65.1. Cơ sở đăng ký: Công ty
Cổ phần Sanofi Việt Nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P.
Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP HCM, Việt Nam)
392
|
Theralene
|
Alimemazine (dưới dạng
Alimemazine tartrate) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893100086324 (VD-29367-18)
|
1
|
393
|
Acemuc
|
Acetylcysteine 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100086424 (VD-30723-18)
|
1
|
394
|
Mepraz
|
Omeprazole 20mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt
bao tan trong ruột
|
Hộp 7 vỉ x 4 viên, Hộp 1 ống
x 28 viên
|
NSX
|
24
|
893110086524 (VD-29991-18)
|
1
|
395
|
Paracetamol Choay
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100086624 (VD-28323-17)
|
1
|
396
|
Sorbitol Sanofi
|
Sorbitol 5g
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 20 gói x 5g
|
NSX
|
36
|
893100086724 (VD-29366-18)
|
1
|
66. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần tập đoàn dược phẩm và thương mại Sohaco (Địa chỉ: Số 5 Láng Hạ, phường
Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa
Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
397
|
Medi-Loratadin
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên; Chai 200
viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100086824 (VD-22181-15)
|
1
|
67. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh
Hưng Yên, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn
Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
398
|
Benate
|
Clobetasone butyrate 0,05 %
(w/w)
|
Kem bôi ngoài da
|
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x
10g
|
NSX
|
36
|
893100086924 (VD-24464-16)
|
1
|
399
|
Efodyl
|
Cefuroxime (dưới dạng
Cefuroxime axetil) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
USP hiện hành
|
42
|
893110087024 (VD-30002-18)
|
1
|
400
|
Efodyl
|
Cefuroxime (dưới dạng
Cefuroxime axetil) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
USP hiện hành
|
42
|
893110087124 (VD-30737-18)
|
1
|
401
|
Meterbina
|
Terbinafine hydrochloride 1%
(w/w)
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x
10g
|
NSX
|
36
|
893100087224 (VD-28350-17)
|
1
|
402
|
Navaldo
|
Mỗi 5ml chứa: Fluorometholon
acetat 5mg
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
NSX
|
24
|
893110087324 (VD-30738-18)
|
1
|
403
|
Olevid
|
Olopatadine (dưới dạng olopatadine
hydrochloride) 0,2 % (w/v)
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ x 2,5ml; Hộp 1 lọ x
5ml
|
NSX
|
24
|
893110087424 (VD-27348-17)
|
1
|
404
|
Pemolip
|
Cefditoren (dưới dạng
Cefditoren pivoxil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ
x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110087524 (VD-30739-18)
|
1
|
405
|
Pemolip
|
Cefditoren (dưới dạng
Cefditoren pivoxil) 400mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ
x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110087624 (VD-30740-18)
|
1
|
406
|
Trolimax
|
Tacrolimus (dưới dạng
tacrolimus monohydrate) 0,1 % (w/w)
|
Thuốc mỡ bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x
10g; Hộp 1 tuýp x 15g
|
NSX
|
36
|
893110087724 (VD-27350-17)
|
1
|
68. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh,
quận 9, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần thương mại
Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh, quận 9, TP. Hồ
Chí Minh, Việt Nam)
407
|
Diclofenac
|
Diclofenac natri 100mg
|
Viên đạn đặt hậu môn
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
24
|
893110087824 (VD-29382-18)
|
1
|
408
|
Effemax
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
24
|
893100087924 (VD-29383-18)
|
1
|
409
|
Medietfikoleye
|
Mỗi 10ml chứa: Natri clorid
90mg
|
Dung dịch nhỏ mắt, mũi
|
Hộp 1 lọ x 10 ml
|
NSX
|
24
|
893110088024 (VD-29385-18)
|
1
|
410
|
Medimax - F
|
Xylometazolin hydroclorid
15mg/15ml
|
Thuốc xịt mũi
|
Hộp 1 lọ x 15ml
|
NSX
|
24
|
893100088124 (VD-19787-13)
|
1
|
69. Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ
Phần Traphaco (Địa chỉ: Số 75 Phố Yên Ninh, Phường Quán Thánh, Quận Ba
Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng
Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Tỉnh Hưng
Yên, Việt Nam)
411
|
Colchicin 1mg
|
Colchicin 1mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893115088224 (VD-27365-17)
|
1
|
70. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ
Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
70.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây
Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam)
412
|
Meburef
|
Trimebutine maleat 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110088324 (VD-29570-18)
|
1
|
71. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ
Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc
lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
413
|
Captopril 25 mg
|
Captopril 25mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
48
|
893110088424 (VD-30013-18)
|
1
|
414
|
Cefixim 200 mg
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim
trihydrat) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
24
|
893110088524 (VD-27386-17)
|
1
|
415
|
Dolocep 200 mg
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
48
|
893115088624 (VD-25919-16)
|
1
|
416
|
pendo-Ursodiol C 500 mg
|
Ursodiol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110088724 (VD-28713-18)
|
1
|
417
|
Piroxicam 20 mg
|
Piroxicam 20mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
48
|
893110088824 (VD-30024-18)
|
1
|
418
|
Cefaclor 250 mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên
|
NSX
|
36
|
893110088924 (VD-25416-16)
|
1
|
419
|
Cefalexin 250 mg
|
Cefalexin (dưới dạng
Cefalexin monohydrat compacted) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110089024 (VD-25917-16 )
|
1
|
420
|
Docalciole 0,25 mcg
|
Calcitriol 0,25mcg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110089124 (VD-28371-17)
|
1
|
421
|
Dolarac 250 mg
|
Acid mefenamic 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100089224 (VD-25422-16)
|
1
|
422
|
Donyd 5 mg
|
Enalapril maleat 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110089324 (VD-21022-14)
|
1
|
423
|
Doropycin 750.000 IU
|
Spiramycin 750.000IU
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x 3 gam; Hộp 60
gói x 3 gam
|
NSX
|
48
|
893110089424 (VD-30016-18)
|
1
|
424
|
Paracetamol 500 mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên
|
NSX
|
48
|
893100089524 (VD-28376-17)
|
1
|
425
|
pendo- Gabapentin 300 mg
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x
10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
24
|
893110089624 (VD-29400-18)
|
1
|
72. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II,
Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
72.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên
Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
426
|
Enalapril maleate 20mg
|
Enalapril maleate 20mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110089724 (VD-22497-15)
|
1
|
427
|
Opesinkast 10
|
Montelukast (dưới dạng
montelukast sodium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
36
|
893110089824 (VD-24245-16)
|
1
|
428
|
Opesinkast 5
|
Montelukast (dưới dạng
montelukast sodium) 5mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
36
|
893110089924 (VD-24247-16)
|
1
|
73. Cơ sở đăng ký: Công ty
Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số
01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt
Nam)
73.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số
01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt
Nam)
429
|
Lodegald-Cipro
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
ciprofloxacin hydroclorid) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115090024 (VD-29418-18 )
|
1
|
430
|
Lodegald-Des
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100090124 (VD-30033-18)
|
1
|
431
|
Lodegald-Trime
|
Sulfamethoxazol 400mg;
Trimethoprim 80mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110090224 (VD-29420-18)
|
1
|
74. Cơ sở đăng ký: Công ty
liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số 13,
Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. HCM, Việt Nam)
74.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số
13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. HCM, Việt Nam)
432
|
Ausagel 100
|
Docusate sodium 100mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110090324 (VD-30766-18)
|
1
|
75. Cơ sở đăng ký: Công ty
Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, Tp. Bến
Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, Tp. Bến
Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
433
|
Becorac
|
Acid mefenamic 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100090424 (VD-28410-17)
|
1
|
434
|
Becorilid
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110090524 (VD-26475-17)
|
1
|
435
|
Mepred - 16
|
Methylprednisolon 16mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110090624 (VD-29429-18)
|
1
|
436
|
Meyerlukast 5
|
Montelukast (dưới dạng
montelukast natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110090724 (VD-27414-17)
|
1
|
437
|
Meyermipid
|
Rebamipid 100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110090824 (VD-29430-18)
|
1
|
438
|
Oubapentin 150
|
Pregabalin 150mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110090924 (VD-26486-17)
|
1
|
439
|
Paradau 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1
chai x 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100091024 (VD-28429-17)
|
1
|
76. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam
- Singapore, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
76.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt
Nam - Singapore, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
440
|
Flexidron 120
|
Etoricoxib 120mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
5 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110091124 (VD-21836-14)
|
1
|
441
|
Glocor 5
|
Bisoprolol fumarat 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên
|
USP hiện hành
|
36
|
893110091224 (VD-23538-15)
|
1
|
442
|
Glotadol 150
|
Paracetamol 150mg
|
Thuốc bột để uống
|
Hộp 12 gói x 2g;
Hộp 20 gói x 2g; Hộp
100 gói x 2g
|
NSX
|
36
|
893100091324 (VD-21643-14)
|
1
|
443
|
Henex
|
Phân đoạn flavonoid tinh
khiết
dạng vi hạt chứa diosmin và
hesperidin (9:1)
(tương ứng Diosmin
450mg; Hesperidin 50 mg) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
6 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
36
|
893100091424 (VD-30810-18)
|
1
|
444
|
Rabe-G
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 túi
x 5 vỉ x 10 viên; Hộp
4 túi x 5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110091524 (VD-23546-15)
|
1
|
445
|
Zadirex H
|
Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid
12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110091624 (VD-25688-16)
|
1
|
77. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh
Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
77.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân
Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh)
446
|
Cobidan 80
|
Valsartan 80mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110091724 (VD-22086-15)
|
1
|
447
|
Itrex
|
Itraconazol (dưới dạng pellet
22%) 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên
|
NSX
|
24
|
893110091824 (VD-13707-11)
|
1
|
448
|
Lisazin 40
|
Atorvastatin (dưới dạng
atorvastatin calci trihydrat) 40mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110091924 (VD-19260-13)
|
1
|
78. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Dược phẩm Sài Gòn (Địa chỉ: 496/88 Dương Quảng Hàm, phường 6, quận Gò
Vấp, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
78.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 27 VSIP,
đường số 6, khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, phường An Phú, thành phố Thuận
An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
449
|
Sagomec
|
Meclizin
hydroclorid 25mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110092024 (VD-27482-17)
|
1
|
79. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, đường 9A, KCN Biên Hòa II,
P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam)
79.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, đường 9A, KCN Biên Hòa
II, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam)
450
|
Captoril
|
Captopril 25mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
USP 30
|
36
|
893110092124 (VD-18524-13)
|
1
|
451
|
Shinapril
|
Enalapril maleate 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 41
|
24
|
893110092224 (VD-24536-16)
|
1
|
452
|
Shintovas
|
Atorvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110092324 (VD-19680-13)
|
1
|
80. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Địa chỉ: Số 6/93 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội,
Việt Nam)
80.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà,
Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
453
|
Stiprol
|
Glycerol 2,25 gam/3g
|
Gel thụt trực tràng
|
Hộp 6 tuýp x 9g; Hộp 10 tuýp
x 9g; Hộp 6 tuýp x 3g; Hộp 10 tuýp x 3g
|
NSX
|
36
|
893100092424 (VD-21083-14)
|
1
|
81. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP HCM, Việt Nam)
81.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
TNHH dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP HCM, Việt Nam)
454
|
Acetylcystein 200mg
|
Acetylcystein 200mg
|
Thuốc bột uống
|
Gói 2 gam, Hộp 20 gói
|
NSX
|
36
|
893100092524 (VD-23950-15)
|
1
|
455
|
Ambroxol
|
Ambroxol HCl 30mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
36
|
893100092624 (VD-24539-16)
|
1
|
456
|
Esomex-20
|
Esomeprazol (ở dạng vi hạt
esomeprazol magnesi tan trong ruột 8,5%: 243,6 mg) 20mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt
bao tan trong ruột
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai
30viên
|
NSX
|
36
|
893110092724 (VD-30818-18)
|
1
|
457
|
Salbutamol 2mg
|
Salbutamol 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
36
|
893115092824 (VD-31388-18)
|
1
|
458
|
Sesax
|
Natri clorid 0,9%
|
Dung dịch dùng ngoài (nước
súc miệng)
|
Hộp 1 chai 50ml; Hộp 1 chai
70ml; Hộp 1 chai 75ml; Hộp 1 chai 100ml; Chai 200ml
|
NSX
|
36
|
893100092924 (VS-4889-14)
|
1
|
459
|
Thegalin
|
Alimemazin (dưới dạng
alimemazin tartrat) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 02 vỉ x 20 viên; Hộp 02 vỉ
x 25 viên; Hộp 100 vỉ x 25 viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100093024 (VD-30824-18)
|
1
|
82. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, KCN Đồng An, Bình Hòa, Thuận
An, Bình Dương, Việt Nam)
82.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, KCN Đồng An, Bình Hòa, Thuận
An, Bình Dương, Việt Nam)
460
|
Amilavil 10mg
|
Amitriptylin hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 04 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ
x 15 viên
|
NSX
|
36
|
893110093124 (VD-27505-17)
|
1
|
461
|
Captohasan comp 25/12.5
|
Captopril 25mg, Hydroclorothiazid
12,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110093224 (VD-28537-17)
|
1
|
462
|
Ganasef 3000
|
L-ornithin L- aspartat 3000mg
|
Thuốc cốm
|
Hộp 10 Gói x 5 gam
|
NSX
|
36
|
893110093324 (VD-30097-18)
|
1
|
463
|
Hapresval 80
|
Valsartan 80mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110093424 (VD-27511-17)
|
1
|
464
|
Hasan-C 1000
|
Acid ascorbic 1000mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 1 tuýp x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100093524 (VD-30832-18)
|
1
|
465
|
Predsantyl 4mg
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
60
|
893110093624 (VD-27516-17)
|
1
|
466
|
Simhasan 20
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ
x 15 viên
|
USP 2022
|
36
|
893110093724 (VD-28556-17)
|
1
|
83. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công
nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
83.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B,
đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh
Bình Dương, Việt Nam)
467
|
Asperlican 150
|
Fluconazol 150mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 01 vỉ x 05 viên; Hộp 03 vỉ
x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên
|
NSX
|
36
|
893110093824 (VD-26580-17)
|
1
|
468
|
Hasanflon 500
|
Phân đoạn flavonoid tinh khiết
dạng vi hạt tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ
x 15 viên
|
NSX
|
36
|
893110093924 (VD-30842-18)
|
1
|
469
|
Lungastic 20
|
Bambuterol hydroclorid 20mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110094024 (VD-28564-17)
|
1
|
470
|
Mibedatril 5
|
Imidapril hydroclorid 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110094124 (VD-26582-17)
|
1
|
471
|
Mibeplen 5mg
|
Felodipin 5mg
|
Viên nén bao phim tác dụng
kéo dài
|
Hộp 03 vỉ
x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110094224 (VD-25036-16)
|
1
|
472
|
Mibeviru 400 mg
|
Aciclovir 400mg
|
Viên nén
|
Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ
x 05 viên
|
NSX
|
36
|
893110094324 (VD-30850-18)
|
1
|
473
|
Ridolip s 10/20
|
Ezetimib 10mg; Simvastatin
20mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110094424 (VD-31406-18)
|
1
|
474
|
Terbiskin 1%
|
Mỗi tuýp 15g chứa: Terbinafin
hydroclorid 150mg
|
Thuốc kem
|
Hộp 01 Tuýp x 15gam
|
NSX
|
36
|
893100094524 (VD-30851-18)
|
1
|
84. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã
Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
84.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã
Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
475
|
Entecavir 0.5 mg
|
Entecavir (dưới dạng
entecavir monohydrate) 0,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893114094624 (VD-28561-17)
|
1
|
476
|
Loratadine 10 mg
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100094724 (VD-20375-13)
|
1
|
477
|
Perindastad 4
|
Perindopril erbumin (hay
Perindopril tert-butylamin) 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên
|
NSX
|
36
|
893110094824 (VD-21769-14)
|
1
|
478
|
Rabestad 10
|
Rabeprazol sodium 10mg
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110094924 (VD-23991-15)
|
1
|
479
|
Stadeurax
|
Crotamiton 2g/20g
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 20g
|
NSX
|
24
|
893100095024 (VD-24574-16)
|
1
|
480
|
Zoquine 300
|
Zidovudin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, vỉ
PVC/nhôm; Hộp 1 chai x 60 viên, chai HDPE; Hộp 1 chai x 100 viên, chai HDPE
|
USP 41
|
36
|
893114095124 (VD-22353-15)
|
1
|
84.2. Cơ sở sản xuất: Công ty
TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu
công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam)
481
|
Levetstad 250
|
Levetiracetam 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110095224 (VD-21104-14)
|
1
|
482
|
Azicine
|
Azithromycin (dưới dạng
azithromycin dihydrate) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ
x 6 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110095324 (VD-20541-14)
|
1
|
483
|
Calcium STELLA 500 mg
|
Calci (dưới dạng Calci lactat
gluconat 2940mg; Calci carbonat 300mg) 500mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 5 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1
tuýp x 20 viên
|
NSX
|
24
|
893100095424 (VD-27518-17)
|
1
|
484
|
Carvestad 6.25
|
Carvedilol 6,25mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 37
|
24
|
893110095524 (VD-29498-18)
|
1
|
485
|
Diosmin 500
|
Phân đoạn flavonoid vi hạt
tính chế tương ứng với: Diosmin 450mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin
50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100095624 (VD-22349-15)
|
1
|
486
|
Fexostad 120
|
Fexofenadin hydrochlorid
120mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100095724 (VD-25478-16)
|
1
|
487
|
Irbesartan STELLA 300 mg
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
NSX
|
36
|
893110095824 (VD-18533-13)
|
1
|
488
|
Lamostad 200
|
Lamotrigin 200mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110095924 (VD-24563-16)
|
1
|
489
|
Lamostad 50
|
Lamotrigin 50mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110096024 (VD-24564-16 )
|
1
|
490
|
Lirystad 150
|
Pregabalin 150mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x
14 viên; Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
NSX
|
24
|
893110096124 (VD-30107-18)
|
1
|
491
|
Lisinopril STELLA 10 mg
|
Lisinopril (dưới dạng
lisinopril dihydrat) 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
USP 41
|
36
|
893110096224 (VD-21533-14)
|
1
|
492
|
Lisinopril STELLA 2.5 mg
|
Lisinopril (dưới dạng
lisinopril dihydrate) 2,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên,
|
USP 41
|
36
|
893110096324 (VD-23342-15)
|
1
|
493
|
Lisinopril STELLA 20 mg
|
Lisinopril (dưới dạng
lisinopril dihydrate) 20mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 x 10 viên
|
USP 41
|
36
|
893110096424 (VD-23343-15)
|
1
|
494
|
Odistad 120
|
Orlistat (dưới dạng orlistat
pellets 50%) 120mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 21 viên
|
USP 41
|
24
|
893100096524 (VD-26567-17)
|
1
|
495
|
Pantostad 40
|
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol
sodium sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x
7 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110096624 (VD-18535-13)
|
1
|
496
|
Partamol Codein eff.
|
Paracetamol 500mg; Codein
phosphat 30mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên; Hộp 1 ống
x 10 viên; Hộp 2 ống x 10 viên
|
BP 2020
|
24
|
893111096724 (VD-14577-11)
|
1
|
497
|
Pracetam 400 CAP
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ
x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
36
|
893110096824 (VD-25554-16)
|
1
|
498
|
Risperstad 1
|
Risperidone 1mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ
x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 50 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110096924 (VD-18853-13)
|
1
|
499
|
Spirastad 1.5 M.I.U
|
Spiramycin 1.500.000 IU
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110097024 (VD-26577-17)
|
1
|
500
|
Spirastad Plus
|
Spiramycin 750.000IU;
Metronidazol 125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893115097124 (VD-28562-17)
|
1
|
501
|
Stacytine 200 CAP
|
Acetylcysteine 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ
PVC/nhôm; Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
24
|
893100097224 (VD-22667-15)
|
1
|
502
|
Tadalafil STELLA 2.5 mg
|
Tadalafil 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110097324 (VD-29502-18)
|
1
|
85. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận
Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
85.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi,
quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
503
|
Aphaneten
|
Clotrimazol 100mg
|
Viên nén đặt âm đạo
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
NSX
|
36
|
893100097424 (VD-30118-18)
|
1
|
504
|
Co-trimoxazol
|
Sulfamethoxazol 400mg,
Trimethoprim 80mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 Lọ x 200 viên; Hộp 5 vỉ
x 2 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110097524 (VD-29516-18)
|
1
|
505
|
Denxif
|
Digoxin 0,25mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110097624 (VD-30120-18)
|
1
|
506
|
Methylprednisol on 4
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ
x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110097724 (VD-30123-18)
|
1
|
507
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin hydrocloride
250mg
|
Viên nén
|
Lọ 200 viên; Lọ 400 viên
|
DĐVN IV
|
48
|
893110097824 (VD-30127-18)
|
1
|
86. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường
Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh)
86.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo,
phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh)
508
|
Arclenxyl
|
Loratadin 10mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 300 viên
|
NSX
|
30
|
893100097924 (VD-26639-17)
|
1
|
509
|
Bcinnalgine
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 12 vỉ
x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893100098024 (VD-26035-17)
|
1
|
510
|
Berberin
|
Berberin clorid 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1
chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893100098124 (VD-26036-17)
|
1
|
511
|
Copdumilast
|
Roflumilast 0,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110098224 (VD-27657-17)
|
1
|
512
|
Doxycyclin 100mg
|
Doxycyclin (dưới dạng
doxycyclin hyclat) 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
30
|
893110098324 (VD-20135-13)
|
1
|
513
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893100098424 (VD-27658-17)
|
1
|
87. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt
Nam–Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
87.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam
-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
514
|
Arotabin
|
Mỗi 5g chứa: Acyclovir 250mg
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp 5 gam
|
NSX
|
36
|
893100098524 (VD-18560-13)
|
1
|
515
|
Kanemis
|
Nifedipine
10mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110098624 (VD-26012-16)
|
1
|
87.2. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt
Nam–Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
516
|
Dobaris
|
Cefdinir 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 Viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110098724 (VD-20087-13)
|
1
|
517
|
Prascal
|
Ceftazidime (dưới dạng hỗn hợp
vô khuẩn của Ceftazidime pentahydrate và Sodium carbonate) 1g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
USP hiện hành
|
36
|
893110098824 (VD-25045-16)
|
1
|
518
|
Philfuroxim
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
natri) 1,5g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ x 1,5g
|
USP hiện hành
|
36
|
893110098924 (VD-30866-18)
|
1
|
519
|
Unjex
|
Cefaclor (dưới dạng cefaclor
monohydrate) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
USP hiện hành
|
36
|
893110099024 (VD-25509-16)
|
1
|
88. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Reliv Pharma (Địa chỉ: 410/9 Tân Phú, Khu Mỹ Gia 1, Phường Tân Phú, Quận
7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
88.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27 khu công nghiệp Quang
Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
520
|
Cefepime
1g
|
Cefepime
(dưới dạng Cefepime
hydrochloride) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp
10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110099124 (VD-26013-16)
|
1
|
521
|
Cefepime
2g
|
Cefepime
(dưới dạng Cefepime
hydrochloride) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp
10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110099224 (VD-26014-16)
|
1
|
89. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp công nghệ
cao I, Khu công nghệ cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, xã Hạ Bằng, huyện Thạch
Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
89.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp
công nghệ cao I, Khu công nghệ cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, xã Hạ Bằng,
huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
522
|
Colistimed
|
Colistin (dưới dạng
colistimethat natri) 1 000 000 IU
|
Thuốc bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp
10 lọ
|
USP hiện hành
|
36
|
893114099324 (VD-24643-16)
|
1
|
90. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9,
Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
90.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường
9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
523
|
Canasone
|
Clotrimazol 1 %
|
Thuốc kem dùng ngoài
|
Hộp 1 tuýp 5g, 10g
|
NSX
|
60
|
893100099424 (VD-30882-18 )
|
1
|
524
|
Benda 500
|
Mebendazol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp lớn chứa 12 hộp nhỏ x 1 vỉ
x 1 viên
|
NSX
|
60
|
893100099524 (VD-22381-15)
|
1
|
91. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, khu
công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị
Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
91.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7,
khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ -
đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt
Nam)
525
|
Alaxan FR
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100099624 (VD-31421-18)
|
1
|
526
|
Combizar
|
Losartan potassium
50mg; Hydrochlorothiazide
12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110099724 (VD-28623-17)
|
1
|
92. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh
công ty TNHH Sản xuất - Kinh doanh Dược phẩm Đam San (Địa chỉ: Gian E22-E23
- Trung tâm Thương mại dược phẩm và Trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành -
Phường 15 - Quận 10 - TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
92.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Dược phẩm USA-NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo
A - Q.Bình Tân - TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
527
|
Pantonic-40
|
Pantoprazol (dưới dạng
pantoprazol natri)
40mg
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
36
|
893110099824 (VD-29597-18)
|
1
|
528
|
Tolpernic
- 150
|
Tolperison hydroclorid 150mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110099924 (VD-26048-17)
|
1
|
93. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh
công ty TNHH Sản xuất, Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa
chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An,
Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
93.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh công ty TNHH Sản xuất, Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa
chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An,
Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
529
|
Abochlorphe
|
Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén bao phim
|
Lọ 500 viên; Lọ 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100100024 (VD-25057-16)
|
1
|
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất
lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu
chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương
đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có
thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn
chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển
Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu
(EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số
đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ
Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được
ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn
theo quyết định này.
PHỤ LỤC II
DANH MỤC 70 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 192
(Kèm theo Quyết định số 90/QĐ-QLD ngày 31 tháng 01 năm 2024 của Cục Quản lý
Dược)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất/Hàm lượng
|
Bào chế
|
Đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ
|
|
|
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần DTS Việt Nam (Địa chỉ: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy,
thành phố Hà Nội, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP.
Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
1
|
Galaxda 25
|
Diacerein
25mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110100124 (VD-18181-13)
|
1
|
2. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận
Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa
chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh,
huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
2
|
Kefcin 375
|
Cefaclor (dưới dạng
cefaclor monohydrat) 375mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
36
|
893110100224 (VD-24614-16)
|
1
|
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11,
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930 C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm
2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
3
|
Pecaldex
|
Mỗi 5ml chứa Calci glucoheptonat
0,35g; Calci gluconat
0,15g; Vitamin C 0,05g; Vitamin
D2 0,025mg; Vitamin PP 0,025g
|
Dung dịch uống
|
Hộp 10 ống x 10ml; Hộp
24 ống x 10ml; Hộp 18 ống x 5ml
|
NSX
|
24
|
893100100324 (VD-20649-14)
|
1
|
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, phường 15, quận
10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, phường
Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
4
|
Decolic
|
Trimebutin maleat 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110100424 (VD-19824-13)
|
1
|
5
|
Eftispasmin
|
Alverin (dưới dạng alverin
citrat) 40mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110100524 (VD-19827-13)
|
1
|
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình,
Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long
Xuyên, An Giang, Việt Nam)
6
|
Gysudo
|
Đồng sulfat 0,225gam/90ml
|
Dung dịch dùng
ngoài
|
Chai chứa 90ml;
Chai chứa 200ml
|
NSX
|
24
|
893100100624 (VD-18926-13)
|
1
|
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Thị
trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Thị
trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
7
|
Maxxacne-AC
|
Mỗi tuýp 15g
gel chứa: Adapalen
0.1% (kl/kl);
Clindamycin (dưới dạng
clindamycin phosphat) 1% (kl/kl)
|
Gel bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 15g
|
NSX
|
24
|
893110100724 (VD-28840-18)
|
1
|
7. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, TP. Hồ
Chí Minh, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp
Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
8
|
A.T Arginin 800
|
Arginine hydrochloride 800mg/10ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml
|
NSX
|
24
|
893110100824 (VD-24128-16)
|
1
|
9
|
A.T Calci
plus
|
Calcium glucoheptonate 700mg, Calcium
gluconate 300mg
|
Dung dịch uống
|
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10ml
|
NSX
|
36
|
893100100924 (VD-24130-16)
|
1
|
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: Số 6A3, Quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành
phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: Số 6A3, Quốc lộ 60, phường Phú Tân,
thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
10
|
Kidifunvon
|
Mỗi 5ml có: Bromhexin hydroclorid 4mg; Phenylephrin
hydroclorid 2,5mg; Guaifenesin
50mg
|
sirô
|
Hộp 1 chai 30ml;
Hộp 1 chai 60ml
|
NSX
|
24
|
893100101024 (VD-18888-13)
|
1
|
9. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp
Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt
Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp
Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
11
|
Otibone 1000
|
Glucosamin (dưới dạng
glucosamin sulfat kali clorid) 1000mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 30 gói x 3,8g
|
NSX
|
36
|
893100101124 (VD-20178-13 )
|
1
|
12
|
Otibone 1500
|
Glucosamin(dưới dạng glucosamin
sulfat kali clorid) 1500mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 30 gói x 3,8g
|
NSX
|
36
|
893100101224 (VD-20179-13)
|
1
|
13
|
Otibone Plus
|
Natri chondroitin sulfat
400mg; Glucosamin hydroclorid 500mg; Methyl sulfonyl methan 167mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên (vỉ
AI/Al); Hộp 06 vỉ x 10 viên (vỉ Al/Al); Hộp 03 vỉ x 10 viên (vỉ Al/PVC); Hộp
06 vỉ x 10 viên (vỉ Al/PVC)
|
NSX
|
36
|
893110101324 (VD-17396-12)
|
1
|
10. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn
Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương,
xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
14
|
Beenenit
|
Acid ursodeoxycholic
300mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp
4 vỉ x 15 viên; Hộp
6 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
36
|
893110101424 (VD-23295-15)
|
1
|
15
|
BFS- Calciclorid
|
Mỗi 5ml chứa: Calci clorid
500mg
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống
x 5ml, ống nhựa; Hộp 4 vỉ x 5 ống
x 5ml, ống nhựa; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml, ống nhựa
|
DĐVN V
|
36
|
893110101524 (VD-22023-14)
|
1
|
16
|
Cystincap
|
L-Cystine
500mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp
2 vỉ x 15 viên; Hộp
4 vỉ x 15 viên; Hộp
1 lọ x 30 viên, lọ nhựa;
Hộp 1 lọ x 60 viên, Lọ nhựa; Hộp 1 lọ x 90 viên,
Lọ nhựa; Hộp 1 lọ x 30 viên,
Lọ thủy tinh; Hộp 1 lọ
x 60 viên, Lọ thủy tinh;
Hộp 1 lọ x 90 viên
|
NSX
|
24
|
893100101624 (VD-26772-17)
|
1
|
17
|
Magnesi-BFS 15%
|
Magnesi sulfat heptahydrat
750mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 5ml;
Hộp 20 ống x 5ml; Hộp
50 ống x 5ml
|
NSX
|
36
|
893110101724 (VD-22694-15)
|
1
|
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông
Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông
Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
18
|
Jafumin
|
L-Leucin 320,3mg; L-Isoleucin
203,9mg; L-Lysin hydroclorid 291mg; L-Phenylalanin 320,3mg; L-Threonin
145,7mg; L-Valin 233mg; L-Tryptophan 72,9mg; L-Histidin hydroclorid
monohydrat 216,2mg; L-Methionin 320,3mg
|
Thuốc cốm
|
Hộp 2 túi nhôm x 10 gói x
2,5g
|
NSX
|
36
|
893110101824 (VD-26790-17)
|
1
|
19
|
Tinfocold
|
Oxomemazin (dưới dạng
Oxomemazin HCl 1,83 mg) 1,65mg; Guaifenesin 33,33mg; Paracetamol 33,33mg;
Natri benzoat 33,33mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100101924 (VD-31100-18)
|
1
|
12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang
Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận
Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
20
|
Faskit
|
Mỗi gói 1g chứa:
Kẽm gluconat (tương đương với 10mg kẽm) 70mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 30 gói x 1g
|
NSX
|
36
|
893110102024 (VD-30383-18)
|
1
|
21
|
Pimaxol
|
Dextromethorphan HBr 60mg; Clorpheniramin maleat 15,96mg;
Amoni clorid 600mg; Guaifenesin
600mg
|
Sirô
|
Hộp 1 lọ x 60ml
|
NSX
|
24
|
893110102124 (VD-24191-16)
|
1
|
22
|
Polydoxancol
|
Dexamethason
natri phosphat 5mg; Naphazolin
nitrat 2,5mg; Cloramphenicol
25mg
|
Thuốc nhỏ mắt, mũi
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
NSX
|
24
|
893115102224 (VD-24776-16)
|
1
|
13. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao
Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1,
TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
23
|
BVIT 1
250 mg
|
Thiamin
nitrat 250mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100102324 (VD-21308-14)
|
1
|
24
|
Cidetuss
|
Guaifenesin 100mg; Cetirizin
dihydroclorid
5mg;
Dextromethorphan
hydrobromid
15mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110102424 (VD-22163-15)
|
1
|
14. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 Đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng,
Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, khóm Đông Bắc, phường
Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
25
|
Kanervit
|
Cyanocobalamin 250mcg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Fursultiamin 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110102524 (VD-22911-15)
|
1
|
26
|
Rotundin 60
|
Rotundine 60mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110102624 (VD-20224-13)
|
1
|
15. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, Thành phố
Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành
phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
27
|
Naphacogyl
|
Acetyl spiramycin 100mg,
Metronidazol 125mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
60
|
893115102724 (VD-26195-17)
|
1
|
28
|
Izotren
|
Isotretinoin 10mg/10g
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
36
|
893110102824 (VD-24077-16)
|
1
|
29
|
Meeredi
|
Mifepriston 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
NSX
|
36
|
893110102924 (VD-18899-13)
|
1
|
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý,
thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc
Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
30
|
Vitamin 3B
|
Vitamin B1 (Thiamin
mononitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12
(Cyanocobalamin) 125µg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110103024 (VD-28000-17)
|
1
|
17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Sinh học Y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị
Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh
Công ty cổ phần Dược phẩm Sinh học Y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13,
KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
31
|
Bitalvic
|
Paracetamol 325mg, Ibuprofen
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100103124 (VD-21772-14)
|
1
|
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công nghiệp và Tiểu thủ
công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành
phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
32
|
Mityus
|
Furosemide 20mg;
Spironolactone 50mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110103224 (VD-27062-17)
|
1
|
33
|
Vitamin C 250mg
|
Acid ascorbic 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1
chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110103324 (VD-30512-18)
|
1
|
19. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm
Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà
Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm
Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang
Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội., Việt Nam)
34
|
Mesogold 500
|
Cefprozil (dưới dạng
Cefprozil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110103424 (VD-29866-18)
|
1
|
35
|
Naqty
|
Tuýp 3,75g chứa: Sorbitol
1,875g; Natri citrat 0,27g
|
Gel thụt nhuận tràng
|
Hộp 6 tuýp x 3,75g; Hộp 10
tuýp x 3,75g; Hộp 6 tuýp x 6,25g; Hộp 10 tuýp x 6,25g
|
NSX
|
24
|
893100103524 (VD-18634-13)
|
1
|
20. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Số 160 Tôn Đức Thắng, phường
Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã
Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
36
|
Cefadroxil
500mg
|
Cefadroxil
(dưới dạng cefadroxil monohydrat
compact) 500mg
|
Viên nén phân tán
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110103624 (VD-29849-18)
|
1
|
37
|
Parazacol DT.
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén phân tán
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100103724 (VD-30535-18)
|
1
|
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang,
thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
21.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông -P.Khai Quang -
TP.Vĩnh Yên - T.Vĩnh Phúc, Việt Nam)
38
|
Alverin
|
Alverin
citrat 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
36
|
893110103824 (VD-29221-18)
|
1
|
39
|
Spasmavin
|
Alverin
citrat 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 lọ x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110103924 (VD-28144-17)
|
1
|
40
|
Vin-hepa
|
L-Ornithin L-Aspartat 500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
NSX
|
36
|
893110104024 (VD-18413-13)
|
1
|
41
|
Vinluta 1200
|
Glutathion 1200mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất
pha tiêm 10ml; Hộp
5 lọ; Hộp 10 lọ
|
NSX
|
Lọ bột: 36 tháng; Ống
nước cất: 48 tháng
|
893110104124 (VD-29909-18)
|
1
|
22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: 59 Nguyễn Huệ, phường 1, thành phố Tân An, Tỉnh
Long An, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh,
Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
42
|
Cetazin
|
Cetirizin dihydroclorid 10mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp
20 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ x 20
viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên ; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai
100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên
|
NSX
|
24
|
893100104224 (VD-29288-18)
|
1
|
43
|
Vacoverin
|
Alverin citrat 40mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ
x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp
20 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ x 20
viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100
viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893110104324 (VD-25339-16)
|
1
|
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn
Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường
Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
44
|
Incat
|
Calci lactat 150mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp
6 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ
60 viên; Hộp 1 lọ
100 viên
|
NSX
|
36
|
893100104424 (VD-21937-14)
|
1
|
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận
11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường
15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
45
|
Vitamin PP 500mg
|
Nicotinamid 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
24
|
893110104524 (VD-27292-17)
|
1
|
46
|
Vitamin PP 500mg
|
Nicotinamid 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 chai 30 viên
|
DĐVN V
|
24
|
893110104624 (VD-30694-18)
|
1
|
25. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú
Yên, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh
Phú Yên, Việt Nam)
47
|
Eumintan
|
Eucalyptol 100mg;
Menthol 0,5mg;
Tinh
dầu tần 0,18mg; Tinh dầu gừng 0,5mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100104724 (VD-23209-15)
|
1
|
26. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ
Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường
Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
48
|
Fortamox 375 mg
|
Amoxicillin (dưới dạng
amoxicillin trihydrat) 250mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
Hộp 1 túi nhôm x 10 gói x
1,2g; Hộp 1 túi nhôm x 12 gói x 1,2g; Hộp 20 gói x 1,2g; Hộp 50 gói x 1,2g
|
NSX
|
24
|
893110104824 (VD-30752-18)
|
1
|
27. Cơ sở đăng ký: Công ty
Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Mỹ Xuân
A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Mỹ Xuân
A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam)
49
|
Axe Brand Inhaler (Ống hít
mũi hiệu Cây Búa)
|
Menthol 850mg, Camphor 102mg,
Tinh dầu Khuynh diệp 85mg
|
Ống hít
|
Vỉ 6 ống
|
NSX
|
36
|
893100104924 (VD-21034-14)
|
1
|
28. Cơ sở đăng ký: Công ty
liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số 13,
Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. HCM, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số
13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. HCM, Việt Nam)
50
|
Ausagel 250
|
Docusate sodium 250mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 06 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100105024 (VD-29426-18)
|
1
|
51
|
Nysiod-N
|
Miconazol nitrat
200mg
|
Viên nang mềm đặt âm
đạo
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110105124 (VD-30767-18)
|
1
|
29. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh
Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân
Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
52
|
Venrutine
|
Rutin 500mg; Acid ascorbic
100mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 chai 60 viên,
hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100105224 (VD-19807-13)
|
1
|
30. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo
A - Q.Bình Tân - TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - P. Tân
Tạo A - Q.Bình Tân - TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53
|
Piraxnic
|
Piracetam 400 mg, Cinnarizin
25 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
36
|
893100105324 (VD-30821-18)
|
1
|
54
|
Polacanmin
|
Dexclorpheniramin
maleat 2mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
100; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100105424 (VD-23315-15)
|
1
|
31. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Dược phẩm VNP (Địa chỉ: Ô 54, F3, Khu đô thị Đại Kim, Phường Đại Kim,
quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương,
xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
55
|
Lyodura
|
Acid alpha lipoic (acid
thioctic) 100mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ
x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
24
|
893110105524 (VD-23955-15)
|
1
|
56
|
Fogyma
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng phức
hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose) 50mg/10ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp
4 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 10
gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 40 gói x 10ml; Hộp 50 gói
x 10ml; Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 120ml; Hộp 10 vỉ x
5 ống x 10ml
|
NSX
|
36
|
893100105624 (VD-22658-15)
|
1
|
32. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An,
phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, KCN Đồng
An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
57
|
Migomik
|
Dihydroergotamin mesylat 3mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110105724 (VD-23371-15)
|
1
|
33. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã
Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự
Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh
Bình Dương, Việt Nam)
58
|
Mangistad
|
Magnesium lactate dihydrat
(Tương đương 48 mg Mg2+) 470mg; Pyridoxin hydrochlorid (Vitamin
B6) 5mg
|
Viên nén bao phim tan trong
ruột
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên,; Hộp 1 chai x 50 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110105824 (VD-23355-15)
|
1
|
34. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Nam Dược (Địa chỉ: Lô M13 (C4-9), Khu công nghiệp Hòa Xá, phường Mỹ
Xá, tp. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Nam Dược (Địa chỉ: Lô M13 (C4-9), Khu công nghiệp Hòa Xá, phường Mỹ
Xá, tp. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
59
|
Dầu gió Nam Dược
|
Mỗi hộp 1 lọ x 3ml chứa:
Camphor (Camphora) 0,75gam; Tinh dầu bạc hà (Aetheroleum Menthae arvensis)
0,41gam; Eucalyptol (Eucalyptol) 0,11gam; Tinh dầu gừng (Aetheroleum
Zingiberis) 0,1gam; Tinh dầu đinh hương (Aetheroleum Syzygii aromatic) 0,04gam
|
Dầu gió
|
Hộp 1 lọ x 3ml; Hộp 1 lọ x
7ml
|
NSX
|
36
|
893100105924 (VD-21560-14)
|
1
|
35. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt
Nam–Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt
Nam–Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
60
|
Manpos
|
Cefpodoxime
(dưới dạng Cefpodoxime
proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
USP 40
|
24
|
893110106024 (VD-32440-19)
|
1
|
61
|
Tacedox
|
Cefpodoxime
(dưới dạng Cefpodoxime
proxetil) 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
USP 40
|
24
|
893110106124 (VD-32443-19)
|
1
|
35.2. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam–Singapore,
Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
62
|
Adalcrem Plus
|
Mỗi gam gel chứa: Adapalene
1mg; Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphate) 10mg
|
Gel
|
Hộp 1 tuýp 10g; Hộp 1 tuýp
15g; Hộp 1 tuýp 20g
|
NSX
|
24
|
893110106224 (VD-29531-18)
|
1
|
63
|
Philrogam
|
Dexibuprofen 300mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110106324 (VD-31414-18)
|
1
|
36. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu
công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương,
Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5,
khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh
Bình Dương, Việt Nam)
64
|
V.Rohto Dryeye
|
Hydroxyethylcellul ose 78mg/13ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ 13ml
|
NSX
|
36
|
893100106424 (VD-21160-14)
|
1
|
37. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường
Tân Định, Quận 1, Tp.HCM, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc
Lập, KCN Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
65
|
Vitamin B1
|
Thiamin mononitrat 250mg
|
Viên nén bao đường
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100106524 (VD-23413-15)
|
1
|
37.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Sản
xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc
Lập, KCN Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh bình Dương, Việt Nam)
66
|
Rotundin
|
Rotundin 30mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110106624 (VD-26022-16)
|
1
|
38. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9,
Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường
9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
67
|
Antacil
|
Nhôm hydroxyd (gel khô) 250mg;
Magnesi trisilicat 350mg; Kaolin
50mg
|
Viên nén
|
Hộp 25 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
60
|
893100106724 (VD-20399-13)
|
1
|
39. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh
Công ty TNHH Sản xuất - Kinh doanh Dược phẩm Đam San (Địa chỉ: E22-E23
Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế, Số 134/1 Tô Hiến Thành,
Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - P. Tân
Tạo A - Q.Bình Tân - TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68
|
Trianic-day
|
Paracetamol 500mg;
Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110106824 (VD-26647-17)
|
1
|
40. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh
Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc
lập, KCN Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Chi
nhánh Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60
Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt
Nam)
69
|
Tanadotuxsin
|
Paracetamol 500mg; Phenylephrin
HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ
100 viên
|
NSX
|
36
|
893100106924 (VD-25060-16)
|
1
|
41. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện
Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công
ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang
Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
70
|
Colludoll
|
Diacerein 25mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110107024 (VD-29094-18)
|
1
|
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất
lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu
chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương
đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có
thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn
chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển
Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu
(EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số
đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ
Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được
ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn
theo quyết định này.
PHỤ LỤC III
DANH MỤC 09 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2025 - ĐỢT 192
(Kèm theo Quyết định số 90/QĐ-QLD ngày 31 tháng 01 năm 2024 của Cục Quản lý
Dược)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia
hạn (Số đăng ký
đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4,
TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4,
TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
1
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 200
viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100107124 (VD-20885-14)
|
1
|
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ
phần Pymepharco (Địa chỉ: 167 – 170 Nguyễn Huệ, phường 7, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh
Phú Yên, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 167 – 170 Nguyễn Huệ, phường 7, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh
Phú Yên, Việt Nam)
2
|
Cefaclor Stada 500mg capsules
|
Cefaclor (dưới dạng
cefaclor monohydrate) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp
2 vỉ x 10 viên; Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110107224 (VD-26398-17)
|
1
|
3. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú,
Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ
Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
3
|
Amoxicillin
500 mg
|
Amoxicillin
(dưới dạng amoxicillin trihydrat
compacted) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110107324 (VD-30012-18)
|
1
|
4
|
Cefadroxil
500 mg
|
Cefadroxil (dưới
dạng Cefadroxil
monohydrat compacted) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
NSX
|
36
|
893110107424 (VD-25418-16)
|
1
|
4. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ
phần Dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II,
Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
Cổ phần Dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa
II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
5
|
Cardicare 10
|
Enalapril maleate 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110107524 (VD-22496-15)
|
1
|
6
|
Opegino 100
|
Lamotrigine 100mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110107624 (VD-18988-13)
|
1
|
7
|
Opespira M forte
|
Spiramycin 1500000 IU;
Metronidazole 250mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115107724 (VD-19417-13)
|
1
|
8
|
Sinarest 10
|
Montelukast (dưới dạng
montelukast sodium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
36
|
893110107824 (VD-22193-15)
|
1
|
5. Cơ sở đăng ký: Công ty
TNHH Liên doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã
Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty
TNHH Liên doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu
công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam)
9
|
Lorastad 10 Tab.
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ
PVC/nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm
|
NSX
|
60
|
893100107924 (VD-24566-16)
|
1
|
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất
lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn
nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương
nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể
được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn
chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển
Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu
(EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số
đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ
Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được
ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn
theo quyết định này.