|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
768/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Bùi Bá Bổng
|
Ngày ban hành:
|
21/03/2007
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
*******
Số: 768/QĐ-BNN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do - Hạnh phúc
*******
Hà Nội, ngày 21 tháng 03 năm 2007
|
QUYẾT ĐỊNH
Đính
chính Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử dụng
tại Việt Nam ban hành theo Quyết định số 12/2007/QĐ-BNN ngày 06/02/2007 của Bộ
trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn
cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 12 tháng 11 năm 1996; Luật sửa
đổi, bổ sung một số điều của Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 16
tháng 12 năm 2002;
Căn
cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn;
Căn
cứ Nghị định số 104/2004/NĐ-CP về Công báo nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Căn
cứ Thông tư số 04/2005/TT-VPCP ngày 21 tháng 03 năm 2005 về việc hướng dẫn thực
hiện Nghị định số 104/2004/NĐ-CP ngày 23 tháng 03 năm 2004 của Chính phủ về
Công báo nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với hoạt động Công báo ở
Trung ương;
Theo
đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Pháp chế,
QUYẾT
ĐỊNH:
Điều 1.
Đính chính số
thứ tự tên thuốc thú y theo Danh mục đính kèm của 07 (bảy) cơ sở sản xuất thuốc
thú y trong Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử
dụng tại Việt Nam ban hành theo Quyết định số 12/2007/QĐ-BNN ngày 06/02/2007
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Điều 2.
Quyết định này
có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3.
Chánh Văn
phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Thủ trưởng các cơ quan có
liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến
sản xuất, kinh doanh, sử dụng vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất
dùng trong thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
|
ĐÍNH CHÍNH DANH MỤC THUỐC
THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH, HẠN CHẾ SỬ DỤNG VÀ CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(kèm
theo Quyết định số 768/QĐ-BNN ngày 21 tháng 03 năm 2007
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
152
|
Analgine 250
|
Analgin
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100 ml
|
Giảm đau, hạ nhiệt, tăng hiệu quả
điều trị các bệnh nhiễm trùng
|
HCM-X2-219
|
153
|
Daxavet
|
Dexamethasone
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Chống dị ứng, chống viêm
|
HCM-X2-220
|
154
|
Flunme 7,5%
|
Flumequine
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột – tiêu chảy, thương
hàn, THT, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu trên trâu, bò, heo, dê, cừu,
chó, mèo
|
HCM-X2-221
|
155
|
Levamisol-S
|
Levamisol HCL
|
Viên
|
8g
|
Tẩy giun trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X2-223
|
156
|
Thiam-OD
|
Thiamphenicol, Oxytetracyclin,
Dexamethasone
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị THT, viêm phổi, thương hàn,
viêm ruột, tiêu chảy, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo
|
HCM-X2-224
|
157
|
Uropin
|
Urotropin
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Sát trung đường tiết niệu cho gia
súc
|
HCM-X2-255
|
158
|
Alistin
|
Amoxycillin, Colistin
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm tử
cung, THT, đau móng, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó,
mèo
|
HCM-X2-226
|
159
|
Amosone
|
Amoxycillin, Dexamethasone
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, thương hàn, THT,
viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương trên
trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo
|
HCM-X2-227
|
160
|
Amoxigen
|
Amoxycillin, Gentamycin,
Dexamethasone
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, thương hàn, THT,
viêm ruột-tiêu chảy, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, viêm móng trên trâu,
bò, heo, dê, cừu, chó, mèo
|
HCM-X2-228
|
161
|
Difloxin
|
Difloxacin, Dexamethasone
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột-tiêu chảy, thương
hàn, THT, viêm phổi, viêm phế quản, viêm khớp, trên trâu, bò, heo, dê, cừu
|
HCM-X2-229
|
162
|
Florcine
|
Florfenicol, Dexamethasone
|
Ống,
Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, thương hàn, THT,
viêm ruột-tiêu chảy, viêm da, viêm kết mạc truyền nhiễm, viêm khớp, viêm móng
trên trâu, bò, heo, dê, cừu
|
HCM-X2-230
|
163
|
Strepcipen
|
Penicilline G procain,
Dihydrostreptomycin sulfate
|
Ống,
Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, THT, thương hàn,
viêm ruột-tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó,
mèo
|
HCM-X2-231
|
164
|
Specticol
|
Colistin sulfate, Spectinomycine
base
|
Ống,
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường ruột trên
heo con
|
HCM-X2-235
|
165
|
Cosultrim
|
Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Ống,
Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu
chảy, TH, THT, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo
|
HCM-X2-236
|
166
|
Kitasul
|
Kitasamycin, Sulfadimidine
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột-tiêu chảy, thương
hàn, THT, nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, bê, nghé, dê, cừu, gia cầm
|
HCM-X2-237
|
167
|
Nepacin C.D
|
Neomycin, Sweet cumin
Oxytetracyclin, Dexa,
|
Tuýp
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Trị ghẻ, xà mâu, các vết sưng tấy
gây mủ, trầy xước, vết thương do nhiễm trùng da
|
HCM-X2-238
|
168
|
SG.Lidocain
|
Lidocain
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Dùng để gây tê trên trâu, bò,
ngựa, heo, dê, cừu
|
HCM-X2-239
|
169
|
Diflox 10%
|
Difloxacin, Vit A, D3, E, B1, B2,
B6
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1;
5; 10kg
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, TH, THT,
viêm phổi, viêm phế quản, viêm khớp trên bê, nghé, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút
|
HCM-X2-240
|
170
|
SG.Prazile
|
Praziquantel, Levamisol
|
Ống,
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Phòng và trị giun và các loại sán
trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo
|
HCM-X2-241
|
171
|
Florfenical LA
|
Florfenicol
|
Ống,
Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản, TH,
THT, viêm ruột tiêu chảy, viêm da, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, heo,
dê, cừu
|
HCM-X2-242
|
172
|
Fluquine
|
Flumequine, Dexamethasone
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột-tiêu chảy, TH, THT,
viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng niệu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó,
mèo, gà, vịt
|
HCM-X2-243
|
2. CÔNG TY TNHH TM & SM THUỐC THÚ Y NAPHA
TT
|
Tên
Thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Bcomplex-EC
|
Vitamin C, E, B1, B2; B5, B6,
B12, PP, K3, Folic acid, Choline
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1kg
|
Phòng, trị các chứng bệnh thiếu
vitamin E, C, K, nhóm B
|
HCM-X24-2
|
2
|
Trị tiêu chảy heo con
|
Streptomycin, Neomycin, Vit B1,
B2, B5, B6, B12, PP
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 500g; 1kg
500g; 1kg
|
Các bệnh tiêu chảy ở heo con do
vi khuẩn gây ra
|
HCM-X24-4
|
3
|
NP-Amcolifort
|
Ampicillin, Colistin, Vit A, B1,
B6, C
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1kg
|
Trị viêm nhiễm hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X24-7
|
4
|
NP-Bitolmin + B12
|
Sorbitol, Vitamin B12, Methionin,
L-Lysin
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1kg
|
Giải độc gan, lợi mật, trị táo
bón, phân sống
|
HCM-X24-8
|
5
|
NP-C.Vit plus
|
Vitamin C
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1kg
|
Tăng cường sức đề kháng, ngừa
stress
|
HCM-X24-9
|
6
|
NP-Colixyvit
|
Oxytetracycline, Colistin, vit A,
D3, K, E, B12, Riboflavine,
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1kg
|
Các bệnh hô hấp mãn tính CRD,
viêm xoang, tiêu chảy, viêm ruột
|
HCM-X24-11
|
7
|
Natasal 10%
|
1-(butylamino)-1
methylethyl-phosphoric acid, Vitamin B12
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1; 2; 5 lít
|
Phòng, trị rối loạn chuyển hóa
dinh dưỡng kém, chậm phát triển trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm
|
HCM-X24-12
|
8
|
NP-Levasol 100
|
Levamisol HCl
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1kg
|
Trừ các loại giun sán trên gia
súc, gia cầm
|
HCM-X24-12
|
9
|
NP-Multivit
|
Vitamin A, D3, K3, E, B1, B2,
B5, B6, B12, Niacinamide, Biotin, Folic acid, Sodium bicarbonate, Sodium
Chloride, Potassium Chloride
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1kg
|
Bổ sung vitamin và các chất điện
giải
|
HCM-X24-14
|
10
|
Olin-EGG
|
Oxytetracycline, Vitamin A, D3,
K, E, B2, B6, B12, PP, Calcium patothenate
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1kg
|
Tăng chất lượng, sản lượng trứng,
tăng tỷ lệ nở
|
HCM-X24-16
|
11
|
NP-Doxymulin
|
Tiamulin, Doxycycline HCl, Vit A,
D3, E, K3, B1, B2, B12, C, Niacinamide, Calcium pantothenate, Folic a.
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1kg
|
Phòng và trị tiêu chảy, CRD, cảm
cúm bại liệt, đẻ non, đẻ ít, giúp gà, vịt, cút đẻ ổn định
|
HCM-X24-19
|
12
|
Vitamin-A.D.E
|
Vitamin A, D3, E
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1kg
|
Thiếu vitamin A, D, E. Sẩy thai,
chết phôi
|
HCM-X24-22
|
13
|
NP-Enroflox 5%
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Viêm phổi, phế quản, tụ huyết
trùng, tiêu chảy, CRD
|
HCM-X24-23
|
14
|
NP-Vit C 2000
|
Acid Ascorbic
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng đề kháng, chống cảm, chống
stress
|
HCM-X24-24
|
15
|
NP-Norflox 10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị chứng nhiễm trùng do Gr (-),
Gr (+) và Mycoplasma
|
HCM-X24-25
|
16
|
NP-Biseptol 240
|
Sulfamerazine, Trimethoprim
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa,
tiết niệu, phù thũng
|
HCM-X24-26
|
17
|
NP-Polyvit-Forte
|
Vit A, D3, E, B1, B2, B6, PP
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin
|
HCM-X24-27
|
18
|
NP-Polyvit B
|
Vitamin B1, B2, B6, B12, Nicotinamide,
D-pathenol
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin Nhóm B
|
HCM-X24-28
|
19
|
NP-Norfolx 10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Trị nhiễm trùng do Gr (-), Gr (+)
và Mycoplasma
|
HCM-X24-29
|
20
|
NP-Enroflox 10%
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Trị viêm phổi, phế quản, THT,
tiêu chảy, CRD
|
HCM-X24-30
|
21
|
NP-Trixine
|
Sulphadimidine, Trimethprim
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1kg
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản,
tiêu chảy…
|
HCM-X24-32
|
22
|
NP-Antigum
|
Vitamin B1, B2, B6, PP, C, K3, Paracetamol,
Methionin, Lysin, Sodium, Pota.chloride
|
Gói
|
5; 10; 20; 30 50; 100; 250; 500g;
1kg
|
Phòng chống bệnh Gumboro, giảm tỷ
lệ chết
|
HCM-X24-33
|
23
|
NP-Enrocin 500
|
Enrofloxacine
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg;
500g; 1kg
|
Viêm phổi, phế quản, tụ huyết
trùng, tiêu chảy, CRD
|
HCM-X24-36
|
24
|
NP-Tetramisol
|
Levamisole
|
Gói
Xô
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg;
500g; 1kg
|
Trừ các loại giun sán trên gia
súc, gia cầm
|
HCM-X24-37
|
25
|
Oxolin 250
|
Oxolinic acid
|
Gói
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg
|
Thương hàn, tiêu chảy, tụ huyết
trùng, sưng phù đầu
|
HCM-X24-38
|
26
|
Diar stop-Forte
|
Colistin sulface, Oxytetracyclin
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1;
5; 10kg
|
Trị tiêu chảy cấp tính và mãn
tính, tiêu chảy do E.coli, Salmonella
|
HCM-X24-40
|
27
|
Doxy-Floxgen
|
Doxycyclin HCl, Gentamycin
sulfate
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg;
500g; 1kg
|
Trị bệnh hô hấp mãn tính, viêm
phổi, viêm xoang mũi trên gia cầm, gia súc
|
HCM-X24-41
|
28
|
NP-Coli-Ampi
|
Ampicillin, Colistin sulfate
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg;
500g; 1kg
|
Phòng, trị tiêu chảy, viêm ruột
do E.coli, Salmonella, viêm phổi, xoang, móng, viêm khớp
|
HCM-X24-42
|
29
|
NP-Tiacolistin
|
Tiamulin, Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị CRD, viêm xoang mũi truyền
nhiễm, xoắn khuẩn; viêm phổi do Mycoplasma, viêm khớp ở gia cầm
|
HCM-X24-45
|
30
|
Genta-Coliflox
|
Gentamycin sulfate, Colistin
sulfate, Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị CRD, viêm ruột, E.coli, viêm
rốn, phân xanh – phân trắng, sưng đầu vịt, THT, thương hàn, viêm xoang mũi
|
HCM-X24-47
|
31
|
Dexamethasone 0,1 %
|
Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Chống viêm và chống dị ứng; Dùng
kết hợp với kháng sinh trong điều trị
|
HCM-X24-48
|
32
|
NP-Amox-Colis
|
Amoxicillin sodium, Colistin
sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị viêm phổi, viêm khí quản,
suyễn, viêm khớp, nhiễm trùng máu, hô hấp, viêm ruột tiêu chảy, bệnh do
E.coli…
|
HCM-X24-49
|
33
|
NP-Ampi-Colis
|
Ampicillin trihydrate Colistin
sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị THT, phân trắng, hồng lỵ, thương
hàn, phó thương hàn, viêm phổi, viêm dạ dày, ruột, ỉa chảy do E.coli và
Salmonella, CRD ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-50
|
34
|
NP-Analgin-C
|
Analgin, Vitamin C
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Hạ sốt, giảm đau và tăng sức đề
kháng của thú
|
HCM-X24-51
|
35
|
NP-Atropin Sulfate 0,05%
|
Atropine sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị co thắt ruột, tiêu chảy nặng,
co thắt khí – phế quản, phù thũng phổi, giảm đau- tiền mê trong phẫu thuật,
giải độc…
|
HCM-X24-52
|
36
|
NP-Calcium + B12
|
Calcium sluconate, Vitamin B12
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị các chứng sốt sữa, co giật,
bại liệt trước và sau khi sinh, thú bị còi cọc, thiếu máu, chậm lớn
|
HCM-X24-53
|
37
|
NP-Belcotin-S Colistine Sulfate
2%
|
Colistine sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm dạ
dày ruột, phù thũng, viêm thận, vú, tử cung, viêm đa khớp, viêm phổi
|
HCM-X24-55
|
38
|
NP-Gentamycine Sulfate 4%
|
Gentamycine sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm
phổi ở gia súc, nhiễm trùng huyết, tiêu chảy
|
HCM-X24-56
|
39
|
NP-Linco 10%
|
Lincomycine HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị thương hàn, viêm cuống phổi,
viêm khớp và các bệnh nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh dục
|
HCM-X24-57
|
40
|
NP-Levasol Levamisol HCl 7,5%
|
Levamisol HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị sán giun trên gia súc, gia
cầm
|
HCM-X24-58
|
41
|
NP-Oxytetra 10%
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở
gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-59
|
42
|
NP-D.O.C Sone
|
Thiamphenicol Oxytetracyclin HCl
Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy, phân
trắng, PTH, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, thối móng
|
HCM-X24-60
|
43
|
NP-Tylosin 100
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Trị CRD, CCRD, viêm xoang mũi
truyền nhiễm; viêm ruột, viêm vú, lepto
|
HCM-X24-62
|
44
|
NP-Analgin 25%
|
Analgin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Hạ sốt, giảm đau và tăng sức đề
kháng của thú trong các bệnh nhiễm trùng
|
HCM-X24-65
|
45
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Phòng và trị bệnh thiết máu do
thiếu vitamin B12
|
HCM-X24-66
|
46
|
NP-Vit C 1000
|
Vitamin C
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Phòng, trị thiếu máu do thiết vit
C, tăng sức đề kháng, chống stress
|
HCM-X24-67
|
47
|
NP-Ivermectin
|
Ivermectin
|
Ống, Lọ, chai
|
2ml; 5; 10; 20; 50; 100; 500;
1000ml
|
Phòng và trị bệnh nội, ngoại ký
sinh trùng ở trâu, bò và lợn
|
HCM-X24-68
|
48
|
NP-Rovam 2000
|
Spiramycin, Colistin sulphate
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn
nhạy cảm với Spiramycin và Colistin
|
HCM-X24-69
|
49
|
NP-T.C.Spiravit
|
Spiramycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn
nhạy cảm với Spiramycin và Oxytetracyclin
|
HCM-X24-70
|
50
|
NP-Coccin
|
Sulphadimidin, Diaveridin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng, trị bệnh cầu trùng, ỉa
chảy và thương hàn
|
HCM-X24-71
|
51
|
Napha-TTS
|
Tetracyclin, Tylosin tatrate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Điều trị bệnh viêm phổi do vi
khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và Tylosin
|
HCM-X24-72
|
52
|
NP-Neocoli
|
Neomycin, Colistin sulphate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn
nhạy cảm với Neomycin và Colistin
|
HCM-X24-73
|
53
|
NP-Kalis
|
Kanamycin sulfate, Colistin
sulfate
|
Ống, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm trùng máu, tiêu hóa hô
hấp, tiết niệu-sinh dục trên trâu, bò, lợn con, chó, mèo
|
HCM-X24-01
|
54
|
NP-Diatop
|
Neomycin sulfate, Colistin
sulfate
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1; 5 lít
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa
trên bê, nghé, cừu, dê, lợn, thỏ, gia cầm, cút
|
HCM-X24-03
|
55
|
NP-Linspec
|
Spectinomycin HCl, Lincomycin HCl
|
Ống, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm trùng máu, tiêu hóa, hô
hấp, tiết niệu-sinh dục trên bê, nghé, cừu, dê, lợn, thỏ, gà, vịt, chó, mèo
|
HCM-X24-05
|
56
|
NP-Sone
|
Oxytetracyclin HCl, Colistin
sulfate, Dexamethasone
|
Ống, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm
với Oxytetracyclin, Colisting gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo
|
HCM-X24-15
|
57
|
NP-Rolin
|
Oxytetracyclin HCl, Tylosin
tartrate
|
Ống, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm phổi, viêm khớp, hô hấp
mãn tính, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, lợn, dê, cừu
|
HCM-X24-17
|
58
|
NP-Tiadox
|
Doxycyclin HCl, Tiamulin fumarat
acid
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1; 2; 5kg
|
Trị viêm phổi, viêm khớp, hô hấp
mãn tính trên lợn, gà
|
HCM-X24-18
|
59
|
NP-Norcotin
|
Norfloxacin HCl
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu,
bò, lợn. Nhiễm trùng đường niệu trên chó
|
HCM-X24-44
|
60
|
Eco-500
|
Enrofloxacin HCl
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô
hấp, các bệnh về khớp, đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, chó
|
HCM-X24-54
|
61
|
Anti-CRD
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2;
5; 10kg
|
Trị CRD trên gia cầm, viêm phổi,
lỵ trên heo
|
HCM-X24-6
|
62
|
Anticoli
|
Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2;
5; 10kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột trên
gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-10
|
63
|
Broncho inject
|
Bromhexin HCl
|
Ống, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1; 2; 5 lít
|
Dịu ho, làm lỏng dịch nhày phế
quản và làm dễ bài xuất đờm
|
HCM-X24-18
|
64
|
Flumet
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1; 2; 5 kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột,
đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm
|
HCM-X24-21
|
65
|
NP-B.Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, Nicotinamide,
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1; 2; 5 lít
|
Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin
nhóm B trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu
|
HCM-X24-34
|
66
|
Lincocin
|
Lincomycin HCl
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2;
5; 10kg
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy
cảm với Lincomycin gây ra trên trâu, bò, heo, gia cầm
|
HCM-X24-39
|
67
|
Noceral
|
Norfloxacin, Vit C
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1; 2; 5 kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột
trên bê, gia cầm
|
HCM-X24-43
|
68
|
Vitamin AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1; 2; 5 lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
Vitamin tan trong dầu, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu,
chó, mèo
|
HCM-X24-61
|
69
|
Olin spray
|
Oxytetracycline HCl, Gentian
violet
|
Chai, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm trùng vết thương trên
trâu, bò, heo, dê, cừu
|
HCM-X24-46
|
3. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y – THỦY SẢN LONG AN
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
62
|
ADE.B12
|
Vitamin A, D3, B12
|
Ống, lọ
|
2,5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các chứng bệnh thiếu
vitamin cho trâu bò, heo, gà, vịt
|
LAV-81
|
63
|
Vitamin 3B
|
Vitamin B1, B6, B12
|
Ống, lọ
|
2,5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin nhóm B cho trâu, bò, heo, gà, vịt
|
LAV-82
|
64
|
Tiêu chảy.LA
|
Neomycin, Colistin sulfat
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml, 250, 500ml
|
Trị tiêu chảy, viêm dạ dày – ruột
do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistin cho bê, cừu, dê, heo con, gà,
vịt
|
LAV-83
|
65
|
Tylo.DC
|
Tylosin, Colistin sulfat,
Dexamethesone
|
Ống, lọ
|
2,5ml; 10; 20; 50; 100ml, 250,
500ml
|
Trị các bệnh viêm ruột, tiêu
chảy, viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Colistin gây ra cho bê,
heo
|
LAV-84
|
66
|
Xịt ghẻ móng
|
Oxytetracyclin, Gentian violet
|
Chai
|
100, 200, 500ml
|
Điều trị và phòng ngừa nhiễm
trùng vết thương cho gia súc
|
LAV-85
|
67
|
Anti.Ecoli
|
Ampicillin trihydrate, Colistin
sulface, Vit A, D3, E
|
Gói, hộp
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg;
500g; 1; 10kg
|
Trị tiêu chảy phân trắng, nhiễm
trùng ruột, viêm ruột, mất nước, tiêu chảy và suy dinh dưỡng trên heo con và
bê
|
LAV-86
|
68
|
EBS
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10, 50; 100; 200; 250; 500ml; 1
lít
|
Trị tiêu chảy, nhiễm trùng máu,
bệnh viêm teo mũi, viêm phổi trên heo
|
LAV-87
|
69
|
Penicillin
|
Penicillin G
|
Lọ
|
1.000.000UI,
4.000.000UI
|
Trị dấu son, viêm tử cung, viêm
khớp, viêm phổi CRD trên trâu, bò, heo
|
LAV-88
|
70
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1; 2; 10g
|
Trị CRD, thương hàn, tụ huyết
trùng, viêm ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, dê, heo, gà, vịt
|
LAV-89
|
71
|
Peni-Strep
|
Penicillin G, Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
1,62; 3,24; 16,2g
|
Trị CRD, thương hàn, THT, viêm
ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, dê, heo, gà, vịt
|
LAV-90
|
72
|
Ampicoli-LA
|
Ampiciline trihydrat, Colistin
sulfate, Dexamethasone
|
Ống, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường ruột, viêm phổi,
nhiễm trùng máu, nhiễm trùng tiết niệu, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò,
ngựa, heo, cừu, chó, mèo, gà, vịt
|
LAV-9
|
73
|
Gentamox-LA
|
Amoxicinllin trihydrat,
Gentamycin sulfate, Dexa
|
Ống, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa,
sinh dục trên bò, ngựa, heo, dê, cừu
|
LAV-10
|
74
|
Đặc trị tiêu chảy-LA
|
Neomycin sulfate, Colistin
sulfate,
|
Gói, lon
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị viêm nhiễm dạ dày, ruột do vi
khuẩn nhạy cảm với Colistin và Neomycin gây ra trên bê, cừu, dê, heo, gà,
vịt, thỏ
|
LAV-34
|
75
|
FSS
|
Sulfadiazin sodium, Trimethoprim
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với
Trimethoprim và Sulfadiazin gây ra trên bê, cừu, heo, gà, vịt, thỏ
|
LAV-75
|
4.
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Ý CAI LẬY
TT
|
Tên sản
phẩm
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
132
|
CL-Acimoxyl
|
Amoxicillin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phế quản, phổi cấp, mãn
tính; viêm ruột, khớp
|
CL-265
|
133
|
CL-Strepbencin
|
Penicillin
Dihydrostreptomycin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi
khuẩn nhạy cầm với Streptomycin và Penicillin gây ra
|
CL-266
|
134
|
Marlox
|
Marbofloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh viêm, nhiễm trùng do
vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin gây ra
|
CL-267
|
135
|
Analginject
|
Analgin, Natri benzoat
|
Ống, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Giảm đau, hạ sốt trên gia súc,
gia cầm
|
CL-268
|
136
|
Bipeni-Strepto
|
Dihydrostreptomycin sulfate,
Penicillin G procain
|
Lọ
|
1,125; 2,25; 4,5; 9; 22,5; 45;
90g
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy
cảm với Dihy
|
CL-269
|
5.
CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Amoxi-500 (Amoxi 50% WS, Amoxi
400 WS)
|
Amoxicillin
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500; 1kg
|
Trị bệnh CRD, viêm phổi, viêm
màng phổi, viêm đường ruột, tiết niệu
|
CT-1
|
2
|
Terramycin-500
|
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500;
1kg
|
Trị hô hấp mãn tính, viêm
ruột-tiêu chảy, cầu trùng
|
CT-3
|
3
|
AD3E
|
Vit.A, D3, E
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500; 1kg
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
CT-4
|
4
|
Terramycin-Egg
|
Oxytetracyclin, Vit.A, D3, E, B2,
B5, B6, B12, K, PP, H
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500; 1kg
|
Giúp tăng sản lượng trứng, tăng
khả năng hấp thu thức ăn
|
CT-7
|
5
|
Cospi Complex
|
Colistin, Spiramycin, Vit.A, D3,
E, C, K
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500; 1kg
|
Ngừa và trị viêm dạ dày – ruột
của thú non, lỵ trực tràng ở gia cầm và thỏ
|
CT-8
|
6
|
Spite-multivit
|
Spiramycin, Oxytetracyclin,
Vit.B1, B6, B2, PP, B5
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500; 1kg
|
Trị các nhiễm trùng Gram (-) Gram
(+)
|
CT-9
|
7
|
Terra-Strepto
|
Oxytetracycline Streptomycine
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500; 1kg
|
Trị bệnh thương hàn, tụ huyết
trùng, tiêu chảy, viêm phổi
|
CT-11
|
8
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ, chai
|
Từ 0,5 đến 5 triệu đơn vị
|
Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu,
nhiệt thán, THT, viêm tú, tử cung
|
CT-15
|
9
|
Pen-Strep
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ, chai
|
Từ 1g đến 5g
|
Trị THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm
phổi, viêm ruột xuất huyết, đường tiết niệu ở gia súc, gia cầm
|
CT-16
|
10
|
Neotetrasone
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500; 1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô
hấp, tiêu hóa do vi khuẩn Gram (-), Gram (+) ở gia súc, gia cầm
|
CT-17
|
11
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Lọ, chai
|
Từ 0,5g đến 5g
|
Dùng trong các bệnh nhiễm trùng
đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục
|
CT-18
|
12
|
Ka-Ampi
|
Kanamycin, Ampicillin
|
Lọ, chai
|
Từ 1g đến 5g
|
Trị tiêu chảy, thương hàn, THT
|
CT-19
|
13
|
Pen-Kana
|
Penicillin, Kanamycin
|
Lọ, chai
|
Từ 1g đến 5g
|
Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiệt
thán
|
CT-20
|
14
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ, chai
|
Từ 1g đến 5g
|
Trị bệnh THT, viêm phổi, tiêu
chảy
|
CT-21
|
15
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ, chai
|
1.000.000 IU
|
Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu,
nhiệt thán, tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung
|
CT-22
|
16
|
Vimexyson C.O.D
|
Thiamphenicol, Oxytetracyclin
|
Chai, lọ ống
|
5-10-20-50-100ml; 5; 10ml
|
Trị phó thương hàn, THT, viêm
ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung
|
CT-24
|
17
|
Tylovet
|
Tylosin, Thiamphenicol
|
Chai, lọ ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị phó thương hàn, tiêu chảy,
kiết lỵ
|
CT-25
|
18
|
Levavet
|
Levamisol
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml;
2; 5; 10ml
|
Trị nội ký sinh trung, giun tròn,
giun lươn, giun phổi,…
|
CT-26
|
19
|
Sulfadiazin
|
Sulfadiazin
|
Chai, lọ ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lit; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh
dục
|
CT-27
|
20
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lit; 2; 5; 10ml
|
Tăng sức đề kháng Phòng chống
stress
|
CT-32
|
21
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 2;
5; 10ml
|
Thú non chậm lớn; viêm đa dây
thần kinh, chứng co giật
|
CT-33
|
22
|
Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 2;
5; 10ml
|
Bổ sung vitamin, phòng suy nhược,
biếng ăn
|
CT-34
|
23
|
Na-Campho
|
Natri camphosulfonate
|
Chai, lọ ống
|
2; 5; 10ml
|
Trợ tim và hô hấp
|
CT-35
|
24
|
Becozymvet
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 2;
5; 10ml
|
Bổ sung vitamin nhóm B. Bệnh do
thiết vitamin nhóm b
|
CT-36
|
25
|
Analgivet (Analgin)
|
Analgin
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 2;
5; 10ml
|
Giảm đau, hạ nhiệt, chống viêm
|
CT-37
|
26
|
Gentamycin (từ 5% đến 50%)
(Genta-40)
|
Gentamycin
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml;
1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử
cung
|
CT-38
|
27
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 2;
5; 10ml
|
Dùng trị suy nhược, thiếu máu
|
CT-39
|
28
|
B. Complex Fortified
|
Vitamin B1, B2, B6 (B5, B12, PP,
Inositol)
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Kích thích tăng trọng, trợ sức,
kích thích tiêu hóa
|
CT-40
|
29
|
Sulfadiazine 20%
|
Sulfadiazin
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500m; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh
dục
|
CT-43
|
30
|
Vime-Sone
|
Thiamphenicol, Oxytetracyclin,
Dexa
|
Chai, lọ ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lit; 5; 10ml
|
Trị thương hàn, tụ huyết trùng,
đóng dấu
|
CT-46
|
31
|
Vimethicol
|
Thiamphenicol
|
Chai, lọ ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lit; 5; 10ml
|
Trị phó thương hàn, THT, viêm
ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung
|
CT-47
|
32
|
Lincocin
|
Lincomycin
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lit; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng vi khuẩn G (+) và
các tác nhân kỵ khí
|
CT-48
|
33
|
Levavet
|
Levamisol
|
Chai, lọ ống
|
2; 5; 10ml
|
Trị nội ký sinh trung, giun
tròn, giun lươn, giun phổi,…
|
CT-49
|
34
|
Strychnal B1
|
Strychnine, Vitamin B1
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 2;
5; 10ml
|
Suy nhược cơ thể, kích thích thần
kinh, nhược cơ, bại liệt
|
CT-50
|
35
|
Septivet
|
Urotropin
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 2;
5; 10ml
|
Lợi tiểu, dung môi pha một số
thuốc tiêm
|
CT-51
|
36
|
Eryvit
|
Erythromycin
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lit; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp tiêu hóa
|
CT-52
|
37
|
Ery-Tetrasone
|
Erythromycin, Oxytetracyclin
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lit; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp tiêu hóa,
sinh dục
|
CT-54
|
38
|
Terravet
|
Oxytetracyclin
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lit; 2; 5; 10ml
|
Trị các nhiễm trùng tiêu hóa,
sinh dục
|
CT-55
|
39
|
Levavet
|
Levamisol
|
Chai, lọ ống
|
5-10-20-50-100-200-500g
|
Trị nội ký sinh trùng: giun đũa,
giun lươn, giun phổi
|
CT-58
|
40
|
AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
CT-64
|
41
|
Vitaperos
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6,
B12, C, A.Folic, H, PP
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Bổ sung Vitamin ADE, vit nhóm B,
tăng sức đề kháng, chống suy nhược
|
CT-65
|
42
|
Terra-Colivet
|
Oxytetracyclin, Colistin, Vitamin
A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, K, PP
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Phòng ngừa các bệnh do stress,
vận chuyển, chủng ngừa,…
|
CT-66
|
43
|
Neodox
|
Neomycin, Doxycycline
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Trị các bệnh đường ruột: tiêu
chảy phân trắng, phân xanh
|
CT-68
|
44
|
Ery từ 5% đến 50%
|
Erythromycin
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa
|
CT-70
|
45
|
Embavit No.1
|
Vitamin. A, D3, E, K, B1, B2,
B12, B5, H, A.Folic, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, Methionin,
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25
kg
|
Premix cho gà thịt, cung cấp
vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng
|
CT-72
|
46
|
Embavit No.2
|
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12,
B5, A.Folic, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca Methionin,
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25
kg
|
Premix cho gà đẻ, cung cấp
vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng
|
CT-73
|
47
|
Embavit No.4
|
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, H,
B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca, Methionin, Oxytetracyclin,
Olaquindox
|
Gói, hộp
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25
kg
|
Premix cho heo con, cung cấp
vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng
|
CT-75
|
48
|
Embavit No.5
|
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12,
B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin
|
Gói, hộp
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25
kg
|
Premix cho heo thịt, cung cấp
vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng
|
CT-76
|
49
|
Vemevit No.9 (Vemevit No.9.100)
|
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, H,
B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co, KI,
Methionin, Lysine, Sulfamethoxazol
|
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25
kg
|
Bổ sung vitamin và khoáng vi
lượng,…
|
CT-80
|
50
|
Neodox Fort
|
Neomycin, Doxycyclin Inositol,
Methionin, Lysine
|
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh đường ruột: tiêu
chảy phân trắng, phân xanh
|
CT-85
|
51
|
Vimequine (Vimequyl) (từ 5% đến
50%)
|
Flumequin
|
Gói, hộp, Bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1kg
5; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị các nhiễm trùng hô hấp, tiêu
hóa do vi khuẩn G (-)
|
CT-86
|
52
|
Colidox
|
Colistin, Doxycyclin
|
Chai, lọ
|
Từ 0,5g đến 50g
|
Trị tụ huyết trùng
|
CT-88
|
53
|
Peni-Potassium
|
Penicillin potassium
|
|
Từ 500.000 đến 5.000.000 46 đơn
vị
|
Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu,
nhiệt thán, THT, viêm vú, viêm tử cung
|
CT-89
|
54
|
Strepto – Pen
|
Streptomycin, Penicillin
|
|
Từ 1g đến 50g
|
Trị bệnh THT, nhiễm trùng hô hấp,
viêm phổi, viêm niệu, sinh dục
|
CT-90
|
55
|
Estreptopenicina Aviar
|
Streptomycin, Penicillin
|
|
Từ 1g đến 50g
|
Trị bệnh THT, nhiễm trùng hô hấp,
viêm phổi, viêm niệu, sinh dục
|
CT-91
|
56
|
Pentomycin
|
Streptomycin, Penicillin
|
Lọ
|
Từ 1g đến 5g
|
Trị bệnh THT, đường hô hấp, viêm
phổi, viêm niệu, sinh dục
|
CT-92
|
57
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ
|
Từ 500.000 đến 5.000.000 đơn vị
|
Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu,
nhiệt thán; tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung
|
CT-93
|
58
|
Erytialin
|
Erythromycin, Tiamulin
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, suyễn
heo, CRD gia cầm
|
CT-94
|
59
|
Vimeroson
|
Thiamphenicol, Oxytetracycline,
Dexa
|
Chai, lọ ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 5; 10ml
|
Trị thương hàn, tụ huyết trùng,
đóng dấu
|
CT-95
|
60
|
B.Complex ADE
|
Vit. A, D3, E, PP, B1, B6, B2
|
Chai, lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Kích thích tăng trọng, tiêu hóa,
trợ sức
|
CT-97
|
61
|
Sinh lý ngọt (Glucose 5%)
|
Glucose
|
Chai, lọ ống
|
5;10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 5; 10ml
|
Bổ sung glucose, trợ sức
|
CT-98
|
62
|
Nước cất
|
Nước cất
|
Chai, lọ ống
|
5;10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 5; 10ml
|
Pha các loại thuốc tiêm
|
CT-100
|
63
|
Hydrovit for Egg (Hydrosol AD3E)
|
Vit. A, D3, E
|
Chai, lọ
|
5;10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít
|
Tăng sản lượng trứng, kéo dài
giai đoạn đẻ trứng
|
CT-104
|
64
|
Vime-flutin (Vimequyl)
|
Flumequin
|
Chai, lọ ống
|
5;10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 5; 10ml
|
Trị các nhiễm trùng do vi khuẩn
Gram (-)
|
CT105
|
65
|
Urotropin
|
Urotropin
|
Ống
|
5; 10ml
|
Lợi tiểu
|
CT-106
|
66
|
Ampicol
|
Colistin, Ampicol, Vit. A, D3, E,
B1, B2, B6, B5, K
|
Gói, hộp
|
5;10; 20; 50; 100; 150; 200; 250;
500g; 1kg
|
Chống stress do thay đổi môi
trường, chống các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
CT-110
|
67
|
Vimelivit
|
Tiamulin, Vit. A, D3, E, B1, B6,
B2, K
|
Gói, hộp
|
5;10; 20; 50; 100; 150; 200; 250;
500g; 1kg
|
Phòng các bệnh đường hô hấp,
phòng chống stress
|
CT-113
|
68
|
Doxycolivit
|
Doxycyclin, Colistin Vit. A, D3,
E, B1, B6
|
Gói, hộp
|
5;10; 20; 50; 100; 150; 200; 250;
500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy phân trắng và các
bệnh đường tiêu hóa khác
|
CT-114
|
69
|
Norflox 5% (Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ ống
|
5;10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 5; 10ml
|
Trị các chứng nhiễm trùng do vi
khuẩn Gr (+), Gr (-): bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy
|
CT-118
|
70
|
Norflox 20% (Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ ống
|
5;10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 5; 10ml
|
Trị các chứng nhiễm trùng do vi
khuẩn Gram (+), Gram (-), bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy
|
CT-119
|
71
|
Cotialin
|
Colistin, Tiamulin
|
Lọ
|
1g đến 5g
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa
cho gia súc, gia cầm
|
CT-120
|
72
|
Norflox Plus Vitamin
|
Norfloxacin, Vitamin
|
Gói, hộp
|
5;10; 20; 50; 100; 150; 200; 250;
500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng Gr (+), Gr (-):
bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy
|
CT-122
|
73
|
Vimequin Concentrace 50%
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
5;10; 20; 50; 100; 150; 200; 250;
500g; 1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng Gr (-)
|
CT-123
|
74
|
Vimenro (Solvacough 10% - 20%)
|
Enrofloxacin
|
Gói, hộp
|
5;10; 20; 50; 100; 150; 200; 250;
500g; 1kg
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng
máu, tụ huyết trùng, thương hàn gia súc, gia cầm
|
CT-125
|
75
|
Ampicol
|
Ampicillin, Colistin
|
Chai, lọ
|
Từ 1g đến 50g
|
Chống bệnh nhiễm trùng thường gặp
như CRD, hô hấp, tiêu hóa
|
CT-126
|
76
|
Amoxi 15% - 20% LA
|
Amoxicillin
|
Chai, lọ ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử
cung, tiết niệu
|
CT-128
|
77
|
Paravet 10%
|
Paracetamol
|
Chai, lọ ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Giảm đau, hạ nhiệt
|
CT-129
|
78
|
Tylosin 20% (Tylosin 200 Plus)
|
Tylosin
|
Chai, lọ ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, CRD gia
cầm, viêm mũi, suyễn heo, khẹc vịt
|
CT-130
|
79
|
Tylosin 5%
|
Tylosin
|
Chai, lọ ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, CRD gia
cầm, viêm mũi, suyễn heo, khẹc vịt
|
CT-131
|
80
|
Vimetryl 5% Inj (Anti-Srtess 5%,
Carbinol 50, Solvacough Inj)
|
Enrofloxacin
|
Chai, lọ ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm
trùng máu, tụ huyết trùng, thương hàn gia súc, gia cầm
|
CT-133
|
81
|
Vimenro
|
Enrofloxacin
|
Chai, lọ ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm
trùng máu, THT, thương hàn gia súc, gia cầm
|
CT-134
|
82
|
Depancy
|
Glucose, B5, B12
|
Chai, lọ ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 5; 10ml
|
Phòng thiếu sắt, thiếu máu heo
con, suy dinh dưỡng, tăng sản lượng sữa
|
CT-135
|
83
|
Norflox 10% (Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi
khuẩn Gr (+), Gr (-), THT, thương hàn
|
CT-137
|
84
|
Vitaral
|
Vit. A, D3, E, K, B2, B6, B12, B5
|
Chai, lọ, Can
|
20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-20-25lít
|
Kích thích tăng trọng, tiêu hóa
tốt
|
CT-139
|
85
|
Spectin
|
Spectinomycin
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 60; 90; 100; 120;
200; 250; 500ml; 1; 2; 5lít;
|
Phòng và trị tiêu chảy heo con
|
CT-140
|
86
|
Tylo VMD
|
Tylosine, Thiamphenicol
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 5; 10ml
|
Trị phó thương hàn, tiêu chảy,
kiết lỵ
|
CT-142
|
87
|
Sulfazin 50 (Sulfadiazin)
|
Sulfadiazin
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng đường máu, hô
hấp, sinh dục
|
CT-144
|
88
|
Vimequin 3% (Vimequyl 3%)
|
Flumequin
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr
(-)
|
CT-145
|
89
|
Vimequin 10% (Vimequyl 10%)
|
Flumequin
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr
(-)
|
CT-146
|
90
|
Dexa-VMD
|
Dexamethasone
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Kháng viêm, chống dị ứng, chống
tác nhân gây stress
|
CT-148
|
91
|
Poly AD (AD3E Vitamin)
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml;
1lít
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
CT-149
|
92
|
BiotinH AD
|
Vitamin A, D3, H, Zn
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin,
kẽm, loét da, long móng
|
CT-150
|
93
|
Babevit
|
Vitamin B1, B6, B12
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
CT-152
|
94
|
Tiamulin (Vimemulin 100)
|
Tiamulin
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị suyễn, cúm, tiêu chảy phân
trắng, viêm khớp
|
CT-153
|
95
|
Septryl 240 Inj
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị tiêu chảy phân trắng, thương
hàn, THT, viêm phổi, viêm xoang mũi
|
CT-154
|
96
|
Vimelinspec
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu
chảy lẫn máu. Viêm khớp
|
CT-160
|
97
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin potassium
|
Chai, lọ
|
5.000.000 UI
|
Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu,
nhiệt thán, tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung
|
CT-163
|
98
|
Vime C Electrolytes
|
Vitamin C, Chất điện giải
|
Gói, hộp
|
10-20-50-100-200-250-500g-1kg
|
Chống stress, bổ sung chất điện
giải
|
CT-166
|
99
|
Spectylo
|
Spectinomycin, Tylosin
|
Chai, lọ, ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu
chảy lẫn máu. Viêm khớp
|
CT-168
|
100
|
Ticotin
|
Colistin, Tiamulin
|
Chai, lọ, ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Phòng các bệnh đường hô hấp và
tiêu hóa
|
CT-173
|
101
|
Tycofer
|
Tylosin, Colistin, Iron Dextran
|
Chai, lọ, ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Đặc trị tiêu chảy ở heo con,
phòng thiếu sắt ở heo con
|
CT-174
|
102
|
Tylogen Inj
|
Tylosin, Gentamycin
|
Chai, lọ, ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa, viêm
ruột xuất huyết
|
CT-176
|
103
|
Kanamycin (Từ 5% đến 20%)
|
Kanamycin
|
Chai, lọ, ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản, lao
phổi, nhiệt thán
|
CT-177
|
104
|
Lincocin 5 (5 – 10%)
|
Lincomycin
|
Chai, lọ, ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr
(+)
|
CT-178
|
105
|
Atropin Sulfate
|
Atropin sulfate
|
Chai, lọ, ống
|
2-5-10-20-50-100ml; 2; 5; 10ml
|
Chống co thắt, giảm đau, viêm
loét dạ dày, ruột
|
CT-180
|
106
|
Vimectin
|
Ivermectin
|
Chai, lọ, ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml;
2; 5; 10ml
|
Trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
CT-185
|
107
|
Prozil
|
Chlorpromazin, Lidocain
|
Chai, lọ, ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml;
2; 5; 10ml
|
Thuốc an thần, chống co giật,
giảm đau
|
CT-186
|
108
|
Kamoxin
|
Kanamycin, Amoxicillin
|
Chai, lọ
|
Từ 1g đến 50g
|
Trị bệnh đường ruột, thương hàn,
PTH, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi
|
CT-188
|
109
|
Speclin
|
Spectinomycin, Licomycin
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu
chảy lẫn máu. Viêm khớp
|
CT-189
|
110
|
Kana-50
|
Kanamycin
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản, lao
phổi, nhiệt thán
|
CT-193
|
111
|
Goody-ST
|
Sulfa-chloropyridazin
Trimethoprim
|
Gói, hộp, Bao, xô
|
5; 10; 20; 25; 50; 73; 100; 200;
250; 500g; 1kg; 5; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị tiêu chảy do E.coli
|
CT-194
|
112
|
Vemevit Electrolyte
(Vemelyte-VM-Lyte)
|
Vit. A, D3, E, B2, B6, B12, B5,
PP, H, K, A.Folic, Cholin, Methionin, chất điện giải
|
Gói, hộp, bao, xô, thùng
|
10; 20; 25; 50; 100; 200; 250;
500g; 1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung vitamin, khoáng chất điện
giải
|
CT-196
|
113
|
Vimec-Cepcin Fort
|
Cephalexin, Colistin Vit. A, D3,
E, B1, B6, C
|
Gói, hộp
|
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1kg
|
Trị CRD viêm ruột, viêm rốn, tiêu
chảy phân xanh, phân trắng, THT
|
CT-199
|
114
|
Vime-Canlamin
|
B12, Gluconate Calcium+
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 5; 10ml
|
Bổ sung vitamin B12, chống mất
máu, co giật, bại liệt sau khi sinh
|
CT-201
|
115
|
Vimecox
|
Sulfaquinoxaline Trimethoprim,
Vit, Dexa
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 5; 10ml
|
Trị cầu trùng
|
CT-202
|
116
|
Vime-Pikacin
|
Spiramycin, Kanamycin
Dexamethasone
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 5; 10ml
|
Viêm hô hấp mãn tính, viêm khớp,
gây bại liệt
|
CT-203
|
117
|
Vime C-1000
|
Vitamin C
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1lít; 5; 10ml
|
Bổ sung vitamin C, tăng sức đề
kháng
|
CT-207
|
118
|
Vimetatin 56
|
Nystatin
|
Gói, hộp bao, xô
|
10-20-50-100-200-250-500g-1-2-5;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị nấm đường tiêu hóa
|
CT-208
|
119
|
Trimesul 480s (Trimesul 480s)
|
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Chai, Can
|
10-20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-15-20-25lít
|
Trị tiêu chảy phân trắng, thương
hàn, THT, viêm phổi, viêm xoang mũi
|
CT-209
|
120
|
Vime-C 120
|
Vitamin C
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Bổ sung vitamin C, tăng sức đề
kháng
|
CT-211
|
121
|
Vitamin B. Complex
|
Vit. B1, B2, B6, B5, PP
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
CT-212
|
122
|
Vime-Apracin
|
Apramycin, Vitamin A, B1, B6
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy do E.coli
|
CT-214
|
123
|
Vime-ABC
|
Analgin, Vitamin B1, B2, B6, C
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1l; 5; 10ml
|
Giảm đau, hạ nhiệt, tăng sức đề
kháng
|
CT-215
|
124
|
Vime-Amino
|
Vitamin, acid amin
|
Gói, hộp, bao, xô
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25kg
|
Bổ sung vitamin và các acid amin
thiết yếu
|
CT-216
|
125
|
Vime-O.T.C
|
Oxytetracyclin
|
Chai, lọ
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml;
1l
|
Trị nhiễm trùng hô hấp và đường
tiết niệu
|
CT-218
|
126
|
Vimedox
|
Doxycyclin
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng tiêu hóa và hô
hấp
|
CT-222
|
127
|
Vime-Tobra
|
Tobramycine, Dexamethasone
|
Chai, lọ, ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml;
1l; 5; 10ml
|
Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm
tiết niệu
|
CT-225
|
128
|
Vime-Senic E-H
|
Rovimix E 50SD, Sodium selenite,
Rovimix H2000
|
Gói, hộp xô, thùng
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25kg
|
Nâng cao khả năng sinh sản, tăng
tỷ lệ thụ thai, tăng sản lượng sữa
|
CT-227
|
129
|
Vime-C.O.S
|
Colistin, Spiramycin, Bromhexin
|
Chai, lọ, ống
|
5-10-20-50-100; 5; 10ml
|
Điều trị viêm ruột, xuất huyết,
tiêu chảy do E.coli, THT, viêm xoang
|
CT-234
|
130
|
Vime-Spito
|
Spiramycin, Streptomycin,
Dexamethasone, Lidocain
|
Chai, lọ, ống
|
5-10-20-50-100; 5; 10ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm dạ dày
ruột, bệnh lepto
|
CT-235
|
131
|
Vimelyte
|
Vitamin A, D, E, K, B1, B2, B6,
B12, Nicotinic acid, panothenic acid, potassium chloride, sodium chloride,
Mn, Cu, Zn, lysine, Methionin
|
Gói, hộp, bao, xô, thùng
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25kg
|
Bổ sung vitamin và các chất điện
giải
|
CT-238
|
132
|
Vimefloro F.D.P
|
Florfenicol, Doxycyclin
|
Chai, lọ, ống
|
5-10-20-50-100; 5; 10ml
|
Trị thương hàn, tụ huyết trùng và
bệnh đường tiêu hóa
|
CT-241
|
133
|
Vimespiro F.S.P
|
Florfenicol, Spiramycin
|
Chai, ống
|
5-10-20-50-100; 5; 10ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp
|
CT-242
|
134
|
Vime-Xalin
|
Sulfaquinoxalin, Vitamin K
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Trị cầu trùng
|
CT-244
|
135
|
Vime-ONO
|
Bithinol
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Trị sán lá gan trâu, bò
|
CT-249
|
136
|
Vime-Florcol
|
Florfenicol
|
Chai, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1lít
|
Trị viêm hô hấp trâu, bò
|
CT-251
|
137
|
Florfenicol
|
Florfenicol
|
Chai, lọ, ống
|
5; 10; 20; 50; 100ml; 5; 10ml
|
Trị viêm hô hấp trâu, bò và các
gia súc khác
|
CT-252
|
138
|
Vimogen
|
Amoxicillin trihydrate Gentamycin
sulfate
|
Chai, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị viêm phổi, suyễn, THT, TH,
viêm vú, viêm tử cung…
|
CT-254
|
139
|
Vicox toltra
|
Toltrazuril
|
Chai
|
10; 20; 50; 60; 100; 250; 500ml,
1lít
|
Trị cầu trùng gia cầm
|
CT-255
|
140
|
KC-Electrolyte
|
Vitamin K, C, K+, Na+, Cl-,
HCO3-, PO4
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 100; 200g, 1kg, 100g,
500g, 1kg
|
Trị các bệnh cầu trùng, thương
hàn, viêm dạ dày, ruột truyền nhiễm
|
CT-256
|
141
|
KC-Calcium
|
Vitamin K, C, Calci-gluconate
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 100; 200g, 1kg, 100g,
500g, 1kg
|
Chống mất máu, hạ calci huyết
|
CT-257
|
142
|
Vimenro 20
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10ml, 20ml, 50ml, 60ml, 100ml,
250ml, 500ml, 1lít
|
Trị CRD gia cầm, viêm phổi, THT,
tiêu chảy do E.coli,…
|
CT-258
|
143
|
Vime-Fasci
|
Rafoxanide
|
Ống, chai
|
2ml, 5ml, 10; 20; 50; 60; 100;
250ml
|
Trị sán lá gan trâu, bò và các
bệnh nội ký sinh trùng khác
|
CT-259
|
144
|
Vime-Dazol
|
Benzimidazol
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 100; 200g, 1kg, 100g,
500g, 1kg
|
Trị sán dây, giun tròn, giun tóc,
giun kết hạt, giun xoăn,…
|
CT-260
|
145
|
Coligen
|
Colistin sulfate, Gentamycin
|
Gói, hộp, Xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200g, 500g,
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị các bệnh đường ruột, tiêu
chảy do E.coli, các bệnh đường hô hấp, thương hàn, THT
|
CT-261
|
146
|
Diflocin 50
|
Difloxacin HCl
|
Ống, Chai, lọ
|
2; 5ml, 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml; 1 lít
|
Phòng trị viêm phổi, tiêu chảy,
phân trắng, phân nâu, nhiễm trùng tiết niệu
|
CT-266
|
147
|
Vime-Licam
|
Ampicillin sodium, Licomycin HCl
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50 100; 200g, 500g,
1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường
tiêu hóa và hô hấp
|
CT-267
|
148
|
Kitalin
|
Kanamycin base, Licomycin HCl
|
Ống, Lọ, chai
|
2; 5ml, 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô
hấp
|
CT-271
|
149
|
Vimekicin
|
Kitasamycin, Cyclopolypeptic
|
Ống, Lọ, chai
|
2; 5ml, 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng
đường tiêu hóa, hô hấp
|
CT-272
|
150
|
Marbovitryl
|
Marbofloxacin, Phenylcarbinol,
Disodium ethylenediamine tetra acetate
|
Ống, Lọ, chai
|
2; 5ml, 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa,
hô hấp, viêm vú, viêm tử cung
|
CT-273
|
151
|
Trybabe
|
Dimiazene aceturate
|
Chai, lọ
|
1,3; 2,6; 3,9; 5,2; 6,5; 7,8;
9,1; 10,4; 11,7; 13g
|
Trị KST đường máu: tiên mao
trùng, lê dạng trùng, thê lê trùng,…
|
CT-277
|
152
|
Vimekat
|
1-(n-butylamino -1-methylethyl
phosphonous acid, cyanocobalamine
|
Ống, lọ, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị rối loạn trao đổi chất,
tăng cường sức đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
CT-278
|
153
|
Lindocain
|
Lindocain
|
Ống, lọ, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Thuốc gây tê cục bộ (tại chỗ)
|
CT-279
|
154
|
Vitamin K
|
Vitamin K
|
Ống, lọ, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Phòng chống chảy máu và các bệnh
xuất huyết
|
CT-280
|
155
|
Vime-Liptyl
|
Eucalyptol, Laurel camphor,
Phenyl hydroxide
|
Ống, chai
|
2; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml
|
Sát trùng đường hô hấp, long đờm,
giảm ho, hạ sốt, giảm đau, kích thích tim mạch và hô hấp
|
CT-281
|
156
|
Vimekat plus
|
(1-n-Butylamino-1-methyl)
ethylphosphonic acid, vitamin A, D, E, C, PP, B1, B2, B5, B6, B1, B2, K, H,
Choline, Lysine, Methionine
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 60; 100; 200;
250; 500ml; 1 lít; 5 lít
|
Tăng quá trình trao đổi chất,
tăng khả năng tiêu hóa, giúp thú phục hồi sau khi bệnh, tăng sức đề kháng,
phòng các bệnh về sinh sản; phòng, trị các bệnh do thiếu vitamin
|
CT-282
|
157
|
Vimelac
|
Lipid, Lysine, Threonin, Calcium,
Phospho, Methionin, Cystein, Trytopan
|
Gói, hộp, Xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200, 500g,
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Phòng chống bệnh tiêu chảy ở lợn
(lợn con)
|
CT-287
|
158
|
Pro-milk
|
Lysin, Methionin, Vitamin E,
Cholin chloride, Kalcium, Magnesium, Canxi, Phospho
|
Gói, hộp, Xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200, 500g,
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Phòng chống bệnh tiêu chảy, tóa
bón ở lợn
|
CT-289
|
159
|
Vime - Đạm sữa
|
Lipid, Phospho, Calcium, Lysin,
Methionin, Cholin, Trytophane, Threonin, Cystein, Vitamin E
|
Gói, hộp, Xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200, 500g,
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Phòng chống bệnh tiêu chảy, táo
bón ở lợn
|
CT-290
|
160
|
Ketovet
|
Ketoprofen
|
Chai, lọ, ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
|
CT-291
|
161
|
Ampitryl 50
|
Sulfamethoxypyridazine
|
Ống, chai, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 120ml;
250; 500ml
|
Trị tiêu chảy phân trắng ở lợn
con, THT, CRD, viêm phổi, xương mũi; viêm vú, tử cung; khớp; móng
|
CT-292
|
162
|
Vimetryl® 100
|
Enrofloxacin, L-arginin.
|
Ống, Chai, lọ
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 120ml;
250; 500ml
|
Trị THT, PTH, hô hấp mãn tính,
viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm xoang mũi, phổi. Tiêu chảy do E.coli, thương
hàn, hội chứng MMA
|
CT-295
|
163
|
Penstrep
|
Penicillin G *procaine Dihydro
streptomicine
|
Chai, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 120; 250;
500ml
|
Trị nhiễm trùng vết thương, viêm
khớp, viêm móng, vú, viêm âm đạo, viêm tử cung: tụ huyết trùng, đóng dấu, ung
khí thán, Lepto
|
CT-296
|
164
|
Aminovit
|
Thiamin, Riboflavin, D-panthenol,
Nocotinamide, L-leusine, L-lysine, glutamic acide, L-valine, phenylalamin,
isoleusine, methionin, tryptophan, Ca++
|
Chai/lọ, Ống
|
5; 10; 20; 50; 100ml; 250;
500ml; 2; 5ml
|
Trị bệnh do mất nước, mất cân
bằng điện giải, thiếu protein trong máu do sốt coa, ói mửa, tiêu chảy
|
CT-297
|
165
|
Ampiseptryl (Bột)
|
Ampicillin Sulfamethoxazol
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh phân trắng lợn con; THT,
PTH, CRD; viêm vú, tử cung, khớp
|
CT-2
|
166
|
Trimesul 24%
|
Trimethoprim Sulfamethoxazol
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
120; 250; 500ml
|
Trị bệnh phân trắng lợn con;
thương hàn, THT, CRD; các bệnh nhiễm trùng
|
CT-29
|
167
|
Ampisetryl (dung dịch)
|
Ampicillin Sulfamethoxypyridazine
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
120; 250; 500ml
|
Trị thương hàn, đóng dấu, THT,
phân trắng; viêm vú, tử cung, phổi, khớp trên lợn, bê, nghé. Trị THT, thương
hàn, viêm xoang mũi trên gia cầm
|
CT-30
|
168
|
Lincoseptryl
|
Lincomycin Sulfamethoxazol
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
120; 250; 500ml
|
Trị thương hàn, THT, suyễn, sảy
thai truyền nhiễm; viêm ruột, vú, tử cung, phổi cho trâu, bò, lợn, dê cừu.
Trị CRD, THT, viêm khớp, xoang mũi cho gà, vịt, ngan
|
CT-31
|
169
|
Erlicovet
|
Lincomycin Erythromycin
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị các chứng nhiễm trùng đường
hô hấp cho gia súc, gia cầm
|
CT-57
|
170
|
Flugent 5 + 5
|
Gentamycin Lincomycin
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
120; 250; 500ml
|
Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
đường hô hấp, tiêu hóa gây ra
|
CT-136
|
171
|
Septryl-120
|
Trimethoprim Sulfamethoxazol
|
Ống, chai/lọ
|
2ml; 5; 10; 20; 50; 100; 120;
250; 500ml
|
Trị thương hàn, THT, CRD, tiêu
chảy phân trắng; viêm phổi, xoang mũi
|
CT-143
|
172
|
Tylenro 5+5
|
Tylosin Tobramycin
|
Ống, chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
120; 250; 500ml
|
Trị bệnh THT, phó thương hàn;
viêm đường hô hấp, tiêu hóa
|
CT-155
|
173
|
Genroflox
|
Gentamycin Trimethoprim
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh tiêu chảy do E.coli cho
lợn. Trị thương hàn, bạch lỵ cho gia cầm
|
CT-156
|
174
|
ETS
|
Tylosin Spectinomycin
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa
cho gia cầm. Trị THT; viêm phổi; phế quản; nhiễm trùng máu; ho, khó thở cho
trâu, bò, lợn
|
CT-157
|
175
|
Tylenro 5+5
|
Tylosin Apramycin
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh đường hô hấp gia cầm:
CRD, viêm khí quản, khet; suyễn lợn
|
CT-159
|
176
|
Kampico
|
Kanamycin Ampicillin
|
Gói, Xô
|
3; 6; 9; 12g
|
Trị THT, phó thương hàn, CRD;
tiêu chảy do E.coli; viêm đường hô hấp
|
CT-162
|
177
|
Olavit
|
Oxytetracyclin Neomycin
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Đặc trị tiêu chảy cho lợn con,
nâng cao đề kháng cho gà, vịt, lợn
|
CT-165
|
178
|
Coli-Norgent
|
Colistin Gentamycin sulfate
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị tiêu chảy, phó thương hàn,
viêm dạ dày, ruột ở gia súc; bệnh phân trắng, phân xanh ở gia cầm
|
CT-167
|
179
|
Erco-Sulfa
|
Erythromycin Colistin
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị phân trắng, phân xanh; viêm
khí quản ở gia cầm. Trị THT, thương hàn, viêm ruột-dạ dày ở gia súc
|
CT-169
|
180
|
Colenro
|
Colistin Dexamethasone
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
120; 250; 500ml
|
Trị viêm ruột, khớp, vú; THT, phó
thương hàn, E.coli, viêm teo mũi truyền nhiễm
|
CT-170
|
181
|
Colinorcin
|
Lincomycin Colistin sulfate
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
120; 250; 500ml
|
Trị THT, thương hàn, E.coli, tiêu
chảy do viêm dạ dày-ruột. Trị viêm vú, khớp, âm đạo, tử cung
|
CT-172
|
182
|
Genta – Colenro
|
Gentamycin; Colistine;
Dexamethasone
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
120; 250; 500ml
|
Trị CRD, viêm ruột, viêm rốn,
bệnh phân xanh, viêm xoang mũi mãn, THT, thương hàn
|
CT-184
|
183
|
Norgent 300
|
Tylosin; Gentamycin;
Desamethasone
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
120; 250; 500ml
|
Trị CRD, viêm phổi, phế quản ở
gia cầm; viêm dạ dày, ruột, THT, phó thương hàn, suyễn ở lợn
|
CT-190
|
184
|
Anti-CCRD (dung dịch)
|
Enrofloxacin Dexamethasone
|
Ống, Chai/lọ
|
5; 10; 20; 50; 60; 100; 200;
250ml; 500ml; 1 lít; 5 lít
|
Trị các bệnh viêm đường hô hấp
mãn, bệnh khẹc vịt, E.coli, THT, thương hàn ở gà, vịt, lợn
|
CT-197
|
185
|
Genta-Colenro
|
Gentamycin; Colistin;
Dexamethasone
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị CRD, E.coli, thương hàn, viêm
ruột, bệnh phân xanh – phân trắng ở gia cầm. Trị thương hàn, THT, E.coli viêm
âm đạo – tử cung ở gia súc
|
CT-198
|
186
|
Trimesul
|
Sulfadimidin Trimethoprim
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị CRD, THT, thương hàn, E.coli,
bạch lỵ cho gà, vịt; trị THT, thương hàn, E.coli, viêm phổi, phế quản, ỉa
chảy cho lợn
|
CT-200
|
187
|
Vime-Gavit
|
Tylosin; Colistin
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị CRD, nhiễm trùng đường hô
hấp, viêm ruột, xoang mũi, viêm rốn, bệnh bạch lỵ cho gia cầm. Tăng sức đề
kháng do bổ sung vitamin, khoáng
|
CT-204
|
188
|
Anti-CCRD (dạng bột)
|
Enrofloxacin; Dexamethasone
|
Gói, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị CRD, viêm phổi, viêm mũi
truyền nhiễm, thương hàn, THT, E.coli
|
CT-210
|
189
|
Vime-S.E.C
|
Apramycin Sulfachloropyridazin
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị các chứng chướng bụng, đầy
hơi, viêm ruột ở gia súc, phân trắng, lợn con. Trị THT, thương hàn, E.coli,
phân trắng – phân xanh ở gia cầm
|
CT-219
|
190
|
Vime – C.T.C
|
Neomycin Sulfachloropyridazin
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị đóng dấu lợn, THT, chướng
bụng, phân trắng cho gia súc. Trị THT, thương hàn, phân trắng – phân xanh,
phù đầu cho gia cầm và thỏ
|
CT-220
|
191
|
C.R.D plus
|
Lincomycin Spectinomycin
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị CRD, viêm phổi, phế quản,
xoang; các bệnh ghép với Mycoplasma gây tiêu chảy, phù đầu
|
CT-221
|
192
|
Vime-Coam
|
Colistin Ampicillin
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị phó thương hàn; viêm ruột,
khớp, móng; phù đầu cho gia súc. Trị thương hàn, bạch lỵ, phân xanh, E.coli,
viêm xoang mũi cho gia cầm
|
CT-228
|
193
|
Vime-Cicep
|
Oxytetracyclin Cephalexin
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị viêm mũi, xoang, túi khí,
viêm rốn ở gia cầm. Trị nhiệt thán, THT, thương hàn; viêm phổi, móng, khớp,
đường tiết niệu cho trâu, bò, lợn
|
CT-231
|
194
|
Vime-S.O.C
|
Spiramycin Colistin
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
250; 500ml
|
Trị E.coli, PTH, bạch lỵ; viêm
ruột, âm đạo, tử cung, vú; viêm đường tiết niệu; ỉa chảy
|
CT-232
|
195
|
Vime-Coof
|
Kitasamycin Colistin
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
250; 500ml
|
Trị THT, cúm, suyễn lợn, viêm
đường hô hấp, tiêu hóa; bệnh phân trắng – phân xanh, thương hàn, E.coli
|
CT-233
|
196
|
Vime-Ratin
|
Spiramycine Gentamycin
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
250; 500ml
|
Trị viêm ruột, khớp; thương hàn,
THT, CRD, phân trắng – phân xanh ở gia cầm. Trị PTH, THT, viêm phổi, vú, tử
cung ở gia súc; suyễn lợn
|
CT-236
|
197
|
Vime-Kaneco
|
Kanamycine Neomycine
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
250; 500ml
|
Trị THT, PTH, bệnh do E.coli;
viêm phổ, đường tiết niệu, tử cung
|
CT-237
|
198
|
Enrosul
|
Sulfamethoxazole Trimethoprim
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
250; 500ml
|
Trị PTH, THT, viêm đường hô hấp,
dạ dày – ruột, bệnh do E.coli cho gia súc; Trị bạch lỵ, THT, thương hàn, phân
xanh, viêm phổi cho gia cầm
|
CT-253
|
199
|
Vime-Dilog
|
Difloxacin; Vit A, D, E, B1, B2,
B6
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị viêm phổi, khí quản, khớp,
THT, ỉa chảy do E.coli, Salmonella. Nâng cao sức đề kháng
|
CT-263
|
200
|
Dilapat
|
Apramycin Atropin
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh phân trắng lợn con,
nhiễm độc máu do E.coli, bạch lỵ, nhiễm khuẩn do Salmonella
|
CT-264
|
201
|
Dilog
|
Difloxacin Prednisolone
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
250; 500ml
|
Trị bệnh ỉa chảy do E.coli, phân
có máu, nhiễm khuẩn đường ruột, bệnh thương hàn, THT; viêm phổi, khí quản,
sưng đầu, phù mặt
|
CT-265
|
202
|
Vime-CIPAM
|
Ampicillin Gentamycin
|
Gói, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị THT, thương hàn, bạch lỵ,
phân xanh, bệnh do E.coli, viêm xoang cho gia súc. Trị PTH, phù đầu do
E.coli, viêm ruột, khớp, móng cho gia súc
|
CT-268
|
203
|
Cephaflox
|
Cephalexin
|
Chai/lọ
|
2; 2,5; 5g
|
Trị viêm túi khí, xoang, dạ dày –
ruột; bệnh THT ghép thương hàn, tiêu chảy do E.coli, sưng phù đầu ở gia cầm
|
CT-269
|
204
|
Difcotin
|
Difloxacin Dexamethasone
|
Ống, Chai/lọ
|
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100;
250; 500ml
|
Trị THT, thương hàn, phân trắng,
viêm đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục cho gia súc. Trị viêm ruột, xoang mũi,
phân xanh, bạch lỵ, THT, thương hàn cho gia cầm
|
CT-270
|
205
|
Vimesen
|
D-Alpha tocopherol, Sodium
selenic
|
Ống, Lọ
|
2; 5; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml
|
Phòng và trị các rối loạn do
thiếu Vitamin E và Selenium, tăng khả năng sinh sản, giảm tỷ lệ mắc bẹnh MMA,
tăng cường sức đề kháng trên heo, bê, nghé, cừu
|
CT-298
|
206
|
Goliver
|
Vitamin B1, B2, B6, B5, B12, PP,
Sorbitol, Arginine, Methionin, Cystein
|
Ống, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Bổ gan, lợi mật, chống táo bón,
giải độc trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo
|
CT-299
|
207
|
Tobra-Tylo
|
Tobramycin, Tylosin
|
Ống, chai, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa,
viêm vú, âm đạo, tử cung, hội chứng MMA, trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó,
mèo
|
CT-300
|
208
|
Kamoxin-F
|
Kanamycin, Amoxicillin, Vitamin
K3
|
Gói, hộp, Bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa,
nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ
|
CT-304
|
209
|
Vimerocin
|
Enrofloxacin, Vitamin C, Sorbitol
|
Gói, hộp, Bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa
trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ
|
CT-305
|
210
|
Vime-Cicep
|
Cephalexin
|
Gói, hộp, Bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, nhiễm
trùng máu trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ
|
CT-306
|
211
|
Vime N.333
|
Norfloxacine, Vitamin C
|
Gói, hộp, Bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa
trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ
|
CT-307
|
212
|
V-200
|
Flumequin, Methionin
|
Ống, chai, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh đường tiêu hóa trên
trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ
|
CT-308
|
213
|
Amicin
|
Amikacin sulfate
|
Ống, chai, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa,
viêm niệu dục, viêm khớp, nhiễm khuẩn kế phát trên trâu, bò, heo, dê, chó,
mèo
|
CT-309
|
214
|
Rifery
|
Erythromycin, Rifampicin,
L-Ascorbate-2-polyphosphate, D-α-tocopherol, Selenium
|
Gói, Hộp, bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, nâng cao sức
đề kháng trên trâu, bò, heo, gà, vịt, ngan
|
CT-310
|
215
|
Vime-Frondog
|
Trifluoromethylsulfinylpyrazole
|
Ống, Chai, can
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250;
500ml; 1; 2; 5 lít
|
Phòng trị ve, rận bọ chét trâu,
bò, dê, cừu, chó, mèo
|
CT-311
|
216
|
Ceptifi
|
Ceftiofur
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa
trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo
|
CT-312
|
217
|
Aralis
|
Apramycin sulfate, Colistin
sulfate, Atropine sulfate
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 60; 90; 100; 200;
250; 500ml; 1; 5 lít
|
Trị tiêu chảy, viêm dạ dày ruột
trên bê, nghé, heo con, dê, cừu, chó, mèo
|
CT-313
|
218
|
Tiamulin
|
Tiamulin HF, Vitamin A, D3, E,
B1, B2, B6, K3
|
Gói, hộp, Bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị viêm phổi, suyễn, viêm khí
quản, viêm đại tràng, kiết lỵ trên heo, gà, vịt, ngan
|
CT-314
|
219
|
Vimetyl fort
|
Tylosin tartrate, Sulfadiazine
|
Gói, hộp, Bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột,
tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, viêm móng trên trâu, bò, heo
|
CT-315
|
220
|
Diclofen
|
Diclofenac sodium
|
Ống, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm, giảm đau, giảm sốt,
chứng đau bụng, co thắt cơ, kết hợp trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn sốt
cao, bỏ ăn trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, chó, mèo
|
CT-316
|
221
|
Vimectin
|
Ivermectin
|
Gói, hộp, Bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị nội ngoại ký sinh trùng trên
heo
|
CT-317
|
222
|
Cloprostenol
|
Cloprostenol
|
Ống, Chai, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Kích thích noãn, gây rụng trứng
và động dục. Trị vô sinh, động dục ẩn, viêm nội mạc tử cung trên trâu, bò,
ngựa, heo, dê, chó, mèo
|
CT-318
|
223
|
Tylofos
|
Tylosin tartrate, Fosfomycin
|
Gói, hộp, Bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy
cảm với Tylosin và Fosfomycin gây ra trên gà
|
CT-319
|
224
|
Norgencin
|
Norfloxacin, Atropin
|
Chai, lọ
|
5; 10; 20; 50; 60; 100; 200; 250;
500ml; 1; 5 lít
|
Trị tiêu chảy, viêm dạ dày ruột,
thương hàn, THT, viêm phổi trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo
|
CT-320
|
225
|
Vimecox (SPE3)
|
Sulfachloropyrazine, Diaveridin,
Vitamin K
|
Gói, hộp, Bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị cầu trùng, rối loạn tiêu hóa,
ỉa chảy, TH, viêm ruột hoại tử trên trâu, bò, heo, dê, cừu, thỏ, gà, vịt,
ngan
|
CT-321
|
226
|
Genta-Tylo
|
Gentamycin, Tylosin tartrate
|
Gói, Hộp, bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,
đường ruột, tiết niệu, nhiễm khuẩn ngoài da trên trâu, bò, heo, dê, gia cầm
|
CT-322
|
227
|
Vimegenco
|
Gentamycin, Colistin sulfate
|
Gói, Hộp, bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, nhiễm
trùng múa trên trâu, bò, heo, gia cầm
|
CT-323
|
228
|
Doxery
|
Doxycyclin, Erythromycin, Vitamin
K
|
Gói, Hộp, bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, nhiễm
khuẩn huyết trên trâu, bò, heo, gà, vịt
|
CT-3245
|
229
|
Prozil fort
|
Acepromazine maleate, Atropin
sulfate
|
Ống, Chai, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Chống co giật, an thần, giảm đau
khi phẫu thuật, chống stress, trị viêm da mẫn ngữa, dị ứng, chống cảm nóng,
say nắng, hạ nhiệt trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt
|
CT-325
|
230
|
Doxyt
|
Doxycyclin hyclate, Tylosin
tartrate
|
Gói, Hộp, bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa
trên trâu, bò, dê, heo, gia cầm
|
CT-326
|
6.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y 1/5
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
79
|
Ivertin
|
Ivermectin
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên
trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo
|
CT (X1/5-7)
|
80
|
Biotyl
|
Spiramycin adipat, Colistin
sulfate
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm phổi, nhiễm trùng máu,
tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú trên bê, heo con, dê con, cừu con
|
CT (X1/5-12)
|
81
|
Analgin-C
|
Analgin, Vitamin C
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g
|
Trị cảm, sốt, đau khớp, phòng
chống stress khi thay đổi môi trường trên trâu, bò, heo, gà, vịt
|
CT (X1/5-13)
|
82
|
Đặc trị hô hấp
|
Tylosin tartrate, Sulfadimerazin
|
Gói
|
5; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Trị nhiễm trùng đường ruột và hô
hấp trên heo, gia cầm
|
CT (X1/5-17)
|
83
|
Ivemectin
|
Ivermectin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g
|
Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên
trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt
|
CT (X1/5-25)
|
84
|
Dovenix
|
Nitroxinil
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị sán lá gan, giun xoăn dạ dày
ruột, giun kết hạt, giun móc trên trâu, bò, dê, cừu
|
CT (X1/5-57)
|
85
|
Analgin-C
|
Analgin, Vitamin C
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị cảm, sốt, đau khớp, phòng
chống stress khi thay đổi môi trường trên trâu, bò, heo, gà, vịt
|
CT (X1/5-75)
|
86
|
Fubenzol
|
Fenbendazole
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g
|
Trị nội ký sinh trùng trên trâu,
bò, heo, dê, cừu, gà, vịt
|
CT (X1/5-81)
|
87
|
Lincopec
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
|
Trị viêm hô hấp, tiêu hóa, niệu
sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt
|
CT (X1/5-85)
|
88
|
Ampicotrim
|
Ampicillin, Vit C
Sulfamethoxazol,
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị THT, thương hàn, viêm phổi
trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút
|
CT (X1/5-50)
|
89
|
Cepha-Coli
|
Cefalexin, Colistin sulfate, Vit
B6, C, B1
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa,
nhiễm khuẩn ngoài da trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút
|
CT (X1/5-62)
|
90
|
Cefatryl
|
Cefalexin
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị đóng dấu son, THT, nhiễm
trùng niệu sinh dục trên trâu, bò; viêm đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp
trên gà, vịt
|
CT (X1/5-70)
|
91
|
Cetapen
|
Gentamycin, Cefalexin
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa
và niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt, cút
|
CT (X1/5-73)
|
92
|
E.T.S
|
Erythromycin, Sulfamethoxazol,
Vit B1, C
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị viêm hô hấp mãn tính, viêm
phổi, viêm dạ dày ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút
|
CT (X1/5-80)
|
93
|
Lincotryl
|
Licomycine, Vit B1, C,
S.amethoxazol
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
|
Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy,
hô hấp mãn tính trên trâu, bò, heo, gà, vịt
|
CT (X1/5-84)
|
7.
CÔNG TY BIOVETA, A.S
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất
chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Amoxicillin
(Bioveta 15% L.A)
|
Amoxicillin
base
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh viêm
phổi, viêm có mủ trên gia súc
|
BVTC-5
|
2
|
Erythromycin
(inj.ad us.vet)
|
Erythromycin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh viêm
phổi và các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
|
BVTC-6
|
3
|
Oxytetracyklin
(Bioveta 20% L.A)
|
Oxytetracycline
base
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh viêm
phổi, viêm vú, viêm tử cung
|
BVTC-7
|
Quyết định 768/QĐ-BNN năm 2007 đính chính Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử dụng tại Việt Nam theo Quyết định 12/2007/QĐ-BNN do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 768/QĐ-BNN ngày 21/03/2007 đính chính Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử dụng tại Việt Nam theo Quyết định 12/2007/QĐ-BNN do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
6.863
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|