Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 737/QĐ-QLD Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Cục Quản lý dược Người ký: Vũ Tuấn Cường
Ngày ban hành: 09/10/2023 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 737/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 09 tháng 10 năm 2023

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 1017 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 187

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;

Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;

Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 1017 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 187, cụ thể:

1. Danh mục 918 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).

2. Danh mục 99 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).

Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:

1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.

2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.

3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

4. Thực hiện, phối hợp với cơ sở nhập khẩu thực hiện theo đúng quy định tại Công văn số 5853/QLD-CL ngày 19/4/2019 của Cục Quản lý Dược về việc kiểm tra chất lượng nguyên liệu làm thuốc nhóm sartan đối với các thuốc thuộc danh mục tại Điều 1 ban hành kèm theo Quyết định này có chứa dược chất thuộc nhóm sartan

5. Thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được gia hạn giấy đăng ký lưu hành.

6. Sau 12 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết định này có thay đổi về nội dung hành chính (bao gồm cả mẫu nhãn và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc) phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.

7. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.

8. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

9. Các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Đào Hồng Lan (để b/c);
- TT. Đỗ Xuân Tuyên (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ, Văn phòng HĐTV cấp GĐKLH thuốc, NLLT;
- Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược Việt Nam - Công ty CP;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia;
- Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCHN, P. QLGT; Website;
- Lưu: VT, ĐKT (T) (02b).

CỤC TRƯỞNG




Vũ Tuấn Cường

PHỤ LỤC I

DANH MỤC 918 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 187
(Kèm theo Quyết định số 737/QĐ-QLD ngày 09 tháng 10 năm 2023 của Cục Quản lý Dược)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn
(Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930 C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

1

Nadygenor

Arginin aspartat 1g

Dung dịch uống

Hộp 20 Ống x 5 ml

NSX

36

893110251923 (VD-27732-17)

01

2

Nadypharlax

Mỗi gói chứa Macrogol 4000 10g

Thuốc bột uống

Hộp 20 Gói x 10,21 g

NSX

36

893100252023 (VD-19299-13)

01

3

Allopurinol 300

Alopurinol 300mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110252123 (VD-25103-16)

01

4

Atorvastatin 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110252223 (VD-30253-18)

01

5

Fexnad 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100252323 (VD-29639-18)

01

2. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04 Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Đồng Tháp, Việt Nam)

2.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương,Việt Nam)

6

Cefoxitin 1 g

Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 Lọ x 1 gam; Hộp 10 Lọ x 1 gam.

USP hiện hành

24

893110252423 (VD-26841-17)

01

7

Ceftizoxim 1g

Ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) 1gam

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 Lọ x 1g; Hộp 10 Lọ x 1g

USP hiện hành

24

893110252523 (VD-29757-18)

01

8

Imedoxim 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 Viên

USP hiện hành

24

893110252623 (VD-27890-17)

01

9

Imetoxim 1 g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 Lọ x 1 gam, lọ thủy tinh; Hộp 10 Lọ x 1 gam, lọ thủy tinh

NSX

24

893110252723 (VD-26846-17)

01

10

Imexime 200

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg

Viên nang cứng

Hộp 02 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110252823 (VD-30399-18)

01

11

Zanimex 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

NSX

36

893110252923 (VD-20746-14)

01

2.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

12

ABAB 500mg

Acetaminophen 500mg

Viên nang cứng

Chai 500 viên; Chai 200 viên

NSX

48

893100253023 (VD-20749-14)

01

13

Albenca 200

Albendazol 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 2 viên

DĐVN phiên bản hiện hành

24

893100253123 (VD-29760-18)

01

14

CALCI D

Calci gluconat monohydrat 500mg, Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200IU

Viên nén bao phim

Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên

NSX

36

893100253223 (VD-25186-16)

01

15

Cetirizin IMP 10

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100253323 (VD-28961-18)

01

16

Do-Parafen

Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100253423 (VD-28964-18)

01

17

Imeflox 500

Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên

USP hiện hành

24

893115253523 (VD-29762-18)

01

18

Imexflon

Diosmin 450mg Hesperidin 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100253623 (VD-24214-16)

01

19

Loratadin 10mg

Loratadin 10mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100253723 (VD-20754-14)

01

20

Mexcold 325

Paracetamol 325mg

Viên nén dài

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên; Chai 200 viên

NSX

48

893100253823 (VD-19384-13)

01

21

Mexcold 500

Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

BP 2016

48

893100253923 (VD-24783-16)

01

22

Mexcold 650

Paracetamol 650mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

DĐVN hiện hành

48

893100254023 (VD-28965-18)

01

23

Mexcold Plus

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100254123 (VD-30402-18)

01

24

Ofloxacin 200mg

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115254223 (VD-20757-14)

01

25

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

BP hiện hành

48

893100254323 (VD-30403-18)

01

26

Paracetamol Imex 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

BP 2017

48

893100254423 (VD-20756-14)

01

27

Piropharm 20mg

Piroxicam 20mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110254523 (VD-20758-14)

01

28

Ursimex 300

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110254623 (VD-26863-17)

01

3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)

3.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất Dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)

29

Acetab 325

Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên

NSX

36

893100254723 (VD-27742-17)

01

30

Agicedol

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 200 viên

NSX

36

893100254823 (VD-28817-18)

01

31

Agiclovir 200

Aciclovir 200mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110254923 (VD-25603-16)

01

32

Agiclovir 800

Acyclovir 800mg

Viên nén dài

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110255023 (VD-27743-17)

01

33

Agietoxib 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110255123 (VD-29649-18)

01

34

Agifuros

Furosemid 40mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 25 viên

NSX

36

893110255223 (VD-27744-17)

01

35

Agihistine 16

Betahistin dihydroclorid 16mg

Viên nén

Hộp 02 vỉ x 20 viên

NSX

36

893110255323 (VD-29650-18)

01

36

Agilecox 100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110255423 (VD-29651-18)

01

37

Agilecox 200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 01 Chai x 100 viên

NSX

36

893110255523 (VD-25523-16)

01

38

Agilosart 100

Losartan kali 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110255623 (VD-28820-18)

01

39

Agilosart-H 100/25

Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110255723 (VD-29652-18)

01

40

Agilosart-H 50/12,5

Losartan kali 50mg, Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110255823 (VD-29653-18)

01

41

Agimdogyl

Spiramycin 750000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115255923 (VD-24702-16)

01

42

Agimesi 7,5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

Hộp 5, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110256023 (VD-25117-16)

01

43

Agimlisin 20

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg

Viên nén

Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110256123 (VD-29656-18)

01

44

Agimosarid

Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg

Viên nén

Hộp 4 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110256223 (VD-22792-15)

01

45

Agimoti

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110256323 (VD-24703-16)

01

46

Agimoti

Domperidon 30mg/30ml

Hỗn dịch uống

Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 100ml, Hộp 10 gói x 5ml

NSX

24

893110256423 (VD-17880-12)

01

47

Agimstan

Telmisartan 40mg

Viên nén

Hộp 4 x 7 viên

NSX

24

893110256523 (VD-27746-17)

01

48

Agimstan-H 80/25

Telmisartan 80mg, Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén

Hộp 4 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110256623 (VD-30274-18)

01

49

Agintidin 300

Cimetidin 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110256723 (VD-25120-16)

01

50

Agiparofen

Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100256823 (VD-29658-18)

01

51

Agiremid 100

Rebamipid 100mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110256923 (VD-27748-17)

01

52

Agitafil 20

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 7 viên

NSX

24

893110257023 (VD-28824-18)

01

53

Agitritine 100

Trimebutin maleat 100mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110257123 (VD-31062-18)

01

54

Agi-Tyfedol 500

Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893100257223 (VD-27749-17)

01

55

Amquitaz 5

Mequitazin 5mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100257323 (VD-27750-17)

01

56

Anepzil

Donepezil hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110257423 (VD-22795-15)

01

57

Aspirin 81

Acid acetylsalicylic 81mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 20 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110257523 (VD-29659-18)

01

58

Azenmarol 1

Acenocoumarol 1mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110257623 (VD-28825-18)

01

59

Azenmarol 4

Acenocoumarol 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110257723 (VD-28826-18)

01

60

Comegim

Perindopril erbumin 4mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110257823 (VD-27754-17)

01

61

Dronagi 5

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110257923 (VD-26724-17)

01

62

Dronagi 75

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 02 viên

NSX

36

893110258023 (VD-29661-18)

01

63

Galagi 8

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258123 (VD-27757-17)

01

64

Gaptinew

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258223 (VD-27758-17)

01

65

Glimegim 4

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258323 (VD-28829-18)

01

66

Ihybes-H 300

Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258423 (VD-24707-16)

01

67

Lipagim 160

Fenofibrat 160mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258523 (VD-29662-18)

01

68

Lopigim 600

Gemfibrozil 600mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258623 (VD-29664-18)

01

69

Nicarlol 2,5

Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 2,5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258723 (VD-30284-18)

01

70

Nicarlol plus

Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 5mg, Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258823 (VD-29667-18)

01

71

Olangim

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110258923 (VD-25615-16)

01

72

Pantagi

Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110259023 (VD-24710-16)

01

73

Racedagim 30

Racecadotril 30mg

Thuốc cốm

Hộp 25 Gói x 3 gam

NSX

24

893110259123 (VD-24712-16)

01

74

Rovagi 3

Spiramycin 3.000.000IU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

NSX

36

893110259223 (VD-22800-15)

01

75

Sitagibes 100

Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110259323 (VD-29668-18)

01

76

Sitagibes 50

Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110259423 (VD-29669-18)

01

77

Urdoc 100

Acid ursodeoxycholic 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110259523 (VD-30288-18)

01

78

Valsgim-H 160/12.5

Valsartan 160mg, Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

NSX

36

893110259623 (VD-25129-16)

01

4. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Trung Nam (Địa chỉ: 42/5 Nguyễn Đình Khơi, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

4.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất Dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)

79

Naturimine

Dimenhydrinat 50mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 20 viên

NSX

36

893100259723 (VD-30283-18)

01

5. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

80

Alaginusa

Paracetamol 325mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên

NSX

36

893100259823 (VD-20613-14)

01

81

Cetirizin

Cetirizine hydrochloride 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên

NSX

36

893100259923 (VD-25251-16)

01

82

Clorpheniramin

Chlorpheniramine maleate 4mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên

NSX

36

893100260023 (VD-19251-13)

01

83

Polygintan 2

Dexchlorpheniramine maleate 2mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 01 Chai x 100 viên

NSX

36

893100260123 (VD-23641-15)

01

84

Richcalusar

Calcitriol 0,5mcg

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110260223 (VD-27007-17)

01

85

Fastrichs

Fexofenadine HCl 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100260323 (VD-27659-17)

01

6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tâm Phúc Vinh (Địa chỉ: A606, Cao ốc An Lạc, đường Bùi Tư Toàn, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

6.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

86

Richpovine

Paroxetine (dưới dạng Paroxetine hydrochloride) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110260423 (VD-29137-18)

01

7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam)

7.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, đường N3, khu công nghiệp hòa xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

87

Metovance

Metformine hydrocloride 500mg; Glibenclamide 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110260523 (VD-29195-18)

01

88

Tomethrol 16mg

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110260623 (VD-30569-18)

01

89

Tomethrol 4mg

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110260723 (VD-30570-18)

01

8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

8.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế (Địa chỉ: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

90

Metalam

Diclofenac kali 25mg

Viên nén bao đường

Hộp 01 vỉ x 06 viên

NSX

48

893110260823 (VD-29204-18)

01

91

Lezatadil

Mỗi 100ml chứa: Desloratadin 50mg

Siro

Hộp 01 chai 30ml, 50ml, 60ml, 70ml (chai thủy tinh); Hộp 01 chai 30ml, 50ml, 60ml, 70ml (chai nhựa)

NSX

36

893100260923 (VD-30067-18)

01

8.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế (Địa chỉ: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

92

Aciclovir

Aciclorvir 200mg

viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110261023 (VD-28139-17)

01

93

Aulox

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 02 vỉ x 05 viên

NSX

36

893110261123 (VD-25823-16)

01

94

Eprazinone 50mg

Eprazinon dihydroclorid 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100261223 (VD-27135-17)

01

95

Farmadol

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100261323 (VD-19699-13)

01

96

Glucarbose 100mg

Acarbose 100mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110261423 (VD-18860-13)

01

97

Glucarbose 50mg

Acarbose 50mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110261523 (VD-18861-13)

01

98

Parasorb

Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100261623 (VD-25826-16)

01

9. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

9.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

99

Diacerein

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

NSX

36

893110261723 (VD-30162-18)

01

100

Lorasweet

Loratadin 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên

NSX

36

893100261823 (VD-27609-17)

01

101

Polarimintana

Dexclorpheniramin maleat 6mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 15 viên

NSX

36

893100261923 (VD-22052-14)

01

102

Tanametrol

Methyl prednisolon 16mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110262023 (VD-27619-17)

01

10. Cơ sở đăng ký: (Cơ sở đặt gia công): Medochemie Ltd. (Địa chỉ: 1-10 Constantinoupoleos street, 3011 Limassol, Cyprus)

10.1. Cơ sở sản xuất: (Cơ sở nhận gia công): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (Địa chỉ: Số 40 VSIP II đường số 6, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

103

Hurmat 25mg

Captopril 25mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893610262123 (GC-283-17)

01

104

Ozanier 250mg

Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate 256mg) 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 7 viên

NSX

24

893615262223 (GC-284-17)

01

105

Ozanier 500mg

Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate 512mg) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 7 viên

NSX

24

893615262323 (GC-293-18)

01

106

Tamisynt 500mg

Ciprofloxacin hydrochloride (tương đương ciprofloxacin 500mg) 583mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

24

893615262423 (GC-246-16)

01

11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, TP.HCM, Việt Nam)

11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, TP.HCM, Việt Nam)

107

Heronira

Nhôm phosphat gel 20% (tương đương Nhôm phosphat 2,476g) 12,38g

Hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 20 g; Hộp 20 gói x 20 g; Hộp 30 gói x 20 g

NSX

36

893100262523 (VD-28651-18)

01

12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

108

Larzole 400

Albendazole 400mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 100 vỉ x 1 viên; Hộp 1 Lọ x 100 viên

DĐVN IV

36

893100262623 (VD-18673-13)

01

13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)

13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)

109

Cloramphenicol 250mg

Cloramphenicol 250mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

24

893110262723 (VD-24383-16)

01

14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Generic (Địa chỉ: Cụm 9, xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội)

14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An)

110

Bilastine 20

Bilastine 20mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110262823 (VD3-69-20)

01

15. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232, Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)

15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)

111

Lidocain 2%

Mỗi ống 2ml chứa Lidocain hydroclorid 40mg

Dung dịch thuốc tiêm

Hộp 10 ống; Hộp 20 ống; Hộp 25 ống; Hộp 100 ống

DĐVN IV

36

893110262923 (VD-20496-14)

01

112

Metronidazol

Metronidazol 250mg

Viên nén

Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

DĐVN

36

893115263023 (VD-25353-16)

01

113

Raterel

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110263123 (VD-28247-17)

01

114

Salbuthepharm Tab

Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 4mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

24

893115263223 (VD-17659-12)

01

115

Soluthepharm 16

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 gói x 3 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110263323 (VD-18802-13)

01

116

Thecoxi

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110263423 (VD-20940-14)

01

117

Vitamin C 500 mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110263523 (VD-24400-16)

01

16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)

16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)

118

Bi-Daphazyl

Spiramycin 1.500.000IU; Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115263623 (VD-28785-18)

01

119

Bột Giải Cảm

Paracetamol 325mg; Pheniramin maleat 20mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg

Thuốc bột pha uống

Hộp 10 gói x 15 gam; Hộp 5 gói x 15 gam

NSX

24

893110263723 (VD-24687-16)

01

120

Dacolfort

Diosmin - hesperidin (9:1) 500mg (Tương ứng Diosmin 450mg; hesperidin 50mg)

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100263823 (VD-30231-18)

01

121

Dalyric

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110263923 (VD-25091-16)

01

122

Damipid

Rebamipid 100mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893110264023 (VD-30232-18)

01

123

Danapha-Telfadin 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100264123 (VD-28786-18)

01

124

Daphazyl

Spiramycin 750.000IU, Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893115264223 (VD-28787-18)

01

125

Darinol 300

Allopurinol 300mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110264323 (VD-28788-18)

01

126

Glucosix 500

Metformin hydroclorid 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110264423 (VD-26678-17)

01

127

Lanzadon

Lansoprazol (dạng vi nang 8,5 %) 30mg

Viên nang tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110264523 (VD-16188-12)

01

128

Levocetirizin 5mg

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100264623 (VD-27701-17)

01

129

Levpiram

Levetiracetam 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110264723 (VD-25092-16)

01

130

Methopil

Methocarbamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110264823 (VD-26679-17)

01

131

Metoran

Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 2 ml

NSX

24

893110264923 (VD-25093-16)

01

132

Neuropyl

Piracetam 1g/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 5 ml

NSX

36

893110265023 (VD-29628-18)

01

133

Neuropyl 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110265123 (VD-30236-18)

01

134

Nước cất tiêm

Nước để pha thuốc tiêm 5ml

Dung môi pha tiêm

Hộp 50 ống x 5ml

NSX

36

893110265223 (VD-15083-11)

01

135

Piroxicam 2%

Piroxicam 20mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 1 ml

NSX

36

893110265323 (VD-25095-16)

01

136

Zentramol

Acid tranexamic 250mg/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 5 ml

NSX

36

893110265423 (VD-26684-17)

01

137

Zodalan

Midazolam (dưới dạng midazolam HCl 5,56mg) 5mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 1 ml

NSX

36

893112265523 (VD-27704-17)

01

17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

138

Amerbic

Meloxicam 7.5mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 300 viên

NSX

36

893110265623 (VD-28655-18)

01

139

Celecoxib 200mg

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110265723 (VD-31046-18)

01

140

Clorpheniramin 4mg

Clorpheniramin 4mg

Viên nén

Hộp 50 vỉ x 15 viên, Hộp 20 vỉ x 15 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên

DĐVN V

36

893100265823 (VD-20635-14)

01

141

Deltal - Amtex

Prednisolon 5mg

Viên nén

Chai 500 viên, chai 1000 viên

NSX

36

893110265923 (VD-26686-17 )

01

142

Entefast 180mg

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 1vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên.

BP 2020

36

893100266023 (VD-27708-17 )

01

143

Losartan 25

Losartan kali 25mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110266123 (VD-25584-16 )

01

144

Mepragold 10 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110266223 (VD-25585-16)

01

145

Mepragold 20 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110266323 (VD-25586-16)

01

146

Onyfu

Clotrimazol 0,1g/10ml

Dung dịch dùng ngoài

Hộp 1 chai 10ml, Hộp 1 chai 20ml

NSX

36

893100266423 (VD-22747-15)

01

147

Victolon

Cetirizin hydroclorid 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 300 viên

NSX

36

893100266523 (VD-26692-17)

01

18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam.)

18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam.)

148

Captopril

Captopril 25mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ (vỉ Al-AL) x 10 Viên; Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ (vỉ Al-PVC) x 10 Viên

NSX

36

893110266623 (VD-29622-18)

01

149

Ibuprofen 400

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

NSX

36

893100266723 (VD-29623-18)

01

150

Pyomezol

Omeprazole (dưới dạng Omeprazole pellet 8.5%) 20mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 14 viên

NSX

36

893110266823 (VD-28782-18)

01

19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

151

Hemprenol

Betamethason dipropionat 3,2mg

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g, 20g, 25g, 30g

NSX

36

893110266923 (VD-28796-18)

01

152

Ibuhadi

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Lọ x 50 viên; Hộp 1 Lọ x 100 viên; Lọ 500 viên

NSX

36

893100267023 (VD-28797-18)

01

153

Liritoss

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x10 viên, hộp 5 vỉ x10 viên, hộp 2 vỉ x10 viên

NSX

36

893110267123 (VD-27711-17)

01

154

Neurohadine

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 Viên; Hộp 1 Lọ x 100 Viên

NSX

36

893110267223 (VD-27713-17)

01

155

Newnalgine

Paracetamol 325mg; Tramadol hydrochlorid 37,5mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893111267323 (VD-21210-14)

01

156

PVP - Iodine 10%

Mỗi 100ml chứa povidon iodin 10g

Dung dịch dùng ngoài

Hộp 1 lọ 20ml; hộp 1 lọ 30ml; hộp 1 lọ 50ml; hộp 1 lọ 80ml; hộp 1 lọ 90ml; hộp 1 lọ 100ml; hộp 1 lọ 120ml; hộp 1 lọ 125ml; hộp 1 lọ 130ml; hộp 1 lọ 150ml; hộp 1 lọ 180ml; hộp 1 lọ 200ml; hộp 1 lọ 250ml; lọ 260ml; lọ 330ml; lọ 500ml; lọ 1000ml; lọ 1200 ml; lọ 1500ml.

NSX

36

893100267423 (VD-27714-17)

01

157

Rhomatic Gel a

Natri diclofenac 0,1g

Gel bôi ngoài da

Hộp 1 Tuýp x 10 gam; Hộp 1 Tuýp x 15 gam; Hộp 1 Tuýp x 18,5 gam; Hộp 1 Tuýp x 20 gam; Hộp 1 Tuýp x 21 gam; Hộp 1 Tuýp x 24 gam; Hộp 1 Tuýp x 25 gam; Hộp 1 Tuýp x 50 gam; Hộp 1 Tuýp x 30 gam; Hộp 1 Tuýp x 75 gam; Hộp 1 Tuýp x 100 gam

NSX

36

893100267523 (VD-26693-17)

01

158

Tebunesin

Terbutalin sulfat 1,5mg, Guaifenesin 66,5mg

Siro thuốc

Hộp 1 lọ x 30ml, Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 100ml, Hộp 1 lọ x 125ml; Ống, Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml

NSX

36

893110267623 (VD-28657-18)

01

20. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)

20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)

159

Ivis Tobramycin

Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Tobramycin 15mg

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 Chai x 5 ml

NSX

24

893110267723 (VD-26705-17)

01

160

Medskin fusi

Mỗi 10 gam có chứa: Acid fusidic 0,2 gam (acid fusidic 2%)

Kem bôi da

Hộp 1 Tuýp x 10 gam

NSX

36

893110267823 (VD-21213-14)

01

161

Stoccel P

Mỗi 20g chứa: Aluminium phosphat gel 20% 12,38 gam

Hỗn dịch uống

Hộp 24 Gói x 20 gam

NSX

36

893100267923 (VD-30249-18)

01

20.2 Cơ sở sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)

162

Aticef 500 caps

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ × 7 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, hộp 4 vỉ × 7 viên

DĐVN hiện hành

36

893110268023 (VD-26003-16)

01

163

Atocib 120

Etoricoxib 120mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110268123 (VD-29518-18)

01

164

Atocib 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110268223 (VD-29519-18)

01

165

Atocib 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110268323 (VD-29520-18)

01

166

Celosti 200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110268423 (VD-25557-16)

01

167

Coldacmin Sinus

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

NSX

36

893100268523 (VD-25497-16)

01

168

Coperil 5

Perindopril arginin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 30 viên

NSX

24

893110268623 (VD-30856-18)

01

169

Eltium 50

Itoprid hydroclorid 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110268723 (VD-29522-18)

01

170

Expas Forte

Drotaverin HCl 80mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110268823 (VD-30857-18)

01

171

Glumeron 30 MR

Gliclazid 30mg

Viên nén giải phóng có kiểm soát

Hộp 5 vỉ x 20 Viên

NSX

24

893110268923 (VD-25040-16)

01

172

Hagimox 250 Caps

Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN hiện hành

36

893110269023 (VD-25498-16)

01

173

Hagimox 500 caplet

Amoxicilin (Dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

NSX

36

893110269123 (VD-30858-18)

01

174

Haginir 300

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110269223 (VD-27559-17)

01

175

Hapenxin capsules

Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

DĐVN hiện hành

24

893110269323 (VD-25041-16)

01

176

Hasec 30

Racecadotril 30mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 24 gói x 1,5 gam

NSX

36

893110269423 (VD-25501-16)

01

177

Haxium 40

Esomeprazol (Dưới dạng Esomeprazol pellets 22,5% (vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi trihydrat)) 40mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110269523 (VD-30250-18)

01

178

Kefcin 500 Caps

Cefaclor (Dưới dạng cefaclor monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên

DĐVN hiện hành

24

893110269623 (VD-25502-16)

01

179

Levocetirizin

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100269723 (VD-25042-16)

01

180

LevoDHG 750

Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

NSX

36

893115269823 (VD-30251-18)

01

181

Lipvar 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110269923 (VD-30859-18)

01

182

Mebilax 7,5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110270023 (VD-20575-14)

01

183

Medskin clovir 200

Acyclovir 200mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110270123 (VD-20576-14)

01

184

Mynarac

Tolperison hydroclorid 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110270223 (VD-30132-18)

01

185

Nifin 200 Tabs

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110270323 (VD-26601-17)

01

186

Nigaz 500

Nabumeton 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110270423 (VD-30135-18)

01

187

PoncifDHG

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100270523 (VD-25558-16)

01

188

Raxium 20

Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 03 vỉ x 10 viên, hộp 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110270623 (VD-28574-17)

01

189

Sorbitol 5g

Sorbitol 5gam

Thuốc bột

Hộp 20 gói x 5 gam

NSX

36

893100270723 (VD-21143-14)

01

190

Teginol 50

Atenolol 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110270823 (VD-24622-16)

01

191

Telfor 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100270923 (VD-26009-16)

01

192

Telfor 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100271023 (VD-25504-16)

01

193

Tinidazol 500

Tinidazol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893115271123 (VD-24623-16)

01

194

Vastec 35 MR

Trimetazidin dihydroclorid 35mg

Viên nén bao phim giải phóng biến đổi

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110271223 (VD-27571-17)

01

195

Zaromax 500

Azithromycin (Dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110271323 (VD-26006-16)

01

21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Số 9 Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô III-1.3, Đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

196

Zakdo

Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin hydroclorid 15mg

Dung dịch nhỏ mắt, tai

Hộp 1 lọ 5 ml

NSX

24

893115271423 (VD-25493-16)

01

22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

22.1 Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

197

Azibiotic

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 3 viên

NSX

36

893110271523 (VD-20976-14)

01

23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)

23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)

198

Acigmentin 625

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 02 vỉ x 07 viên; Chai 14 viên; Chai 20 viên

NSX

36

893110271623 (VD-21220-14)

01

199

Celecoxib 200mg

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110271723 (VD-22773-15)

01

200

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115271823 (VD-22774-15)

01

201

Iratac

Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100271923 (VD-22775-15)

01

202

Piracetam 800mg

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110272023 (VD-21222-14)

01

203

Praxandol

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100272123 (VD-21223-14)

01

24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 601 Cách Mạng Tháng Tám, phường 15, quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

204

Amlo-Efti

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110272223 (VD-22433-15)

01

205

Bisoprolol 2,5

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110272323 (VD-25595-16)

01

206

Cebastin 10

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 Viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110272423 (VD-21814-14)

01

207

Eftifarene 20 mg

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110272523 (VD-21227-14)

01

208

Eftimoxin 0,5%

Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) 25mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai 5 ml

NSX

24

893115272623 (VD-20164-13)

01

209

Forvastin 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110272723 (VD-21816-14)

01

210

Forvastin 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110272823 (VD-19828-13)

01

211

Nystatin 500.000 IU

Nystatin 500.000IU

Viên nén bao đường

Hộp 2 vỉ x 8 viên

NSX

24

893110272923 (VD-18217-13)

01

212

Piracefti 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110273023 (VD-19830-13)

01

25. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3,thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai, Việt Nam)

25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3,thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai, Việt Nam)

213

Amfastat 20

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110273123 (VD-24122-16)

01

214

Ciprofloxacin - APC

Ciprofloxacin (Dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115273223 (VD-29671-18)

01

215

Disicar 40

Telmisartan 40mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 41

36

893110273323 (VD-23505-15)

01

216

EzinAPC

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100273423 (VD-29673-18)

01

217

LamiAPC

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110273523 (VD-29674-18)

01

218

Maxxacne-T 0.05%

Tretinoin 0,05%

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 25g; Hộp 1 tuýp x 30g

NSX

24

893110273623 (VD-26096-17)

01

219

Maxxhepa urso 250

Acid ursodeoxycholic 250mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893110273723 (VD-30292-18)

01

220

Maxxmucous-AC 200

Acetylcystein 200mg/2g

Thuốc bột uống

Hộp 10 gói x 2g; Hộp 30 gói x 2g; Hộp 100 gói x 2g

NSX

36

893100273823 (VD-28843-18)

01

221

Maxxneuro - LT 500

Levetiracetam 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 40

24

893110273923 (VD-27774-17)

01

222

Maxxneuro-DZ 10

Donepezil hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.

NSX

24

893110274023 (VD-29678-18)

01

223

Maxxneuro-MZ 30

Mirtazapin 30mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110274123 (VD-30294-18)

01

224

Maxxpla 75

Clopidogrel (Dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110274223 (VD-26735-17)

01

225

Nidal

Ketoprofen 2,5%

Gel bôi da

Hộp 1 Tuýp x 15 g; Hộp 1 Tuýp x 30 g; Hộp 1 Tuýp x 60 g

NSX

36

893100274323 (VD-22441-15)

01

226

Nidal Day

Ketoprofen 50mg

Viên nang mềm

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110274423 (VD-25137-16)

01

227

Sosallergy syrup

Desloratadin 1,25mg/2,5ml

Siro

Hộp 4 ống x 2,5 ml; Hộp 12 ống x 2,5 ml; Hộp 32 ống x 2,5 ml; Hộp 100 ống x 2,5 ml; Hộp 4 ống x 5 ml; Hộp 12 ống x 5 ml; Hộp 32 ống x 5 ml; Hộp 100 ống x 5 ml; Hộp 4 ống x 10 ml; Hộp 12 ống x 10 ml; Hộp 32 ống x 10 ml; Hộp 100 ống x 10 ml

NSX

24

893100274523 (VD-29679-18)

01

228

Usaallerz 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100274623 (VD-20419-14)

01

229

Usalukast 4

Montelukast (dưới dạng montelukast natri 4,16mg) 4mg

Viên nhai

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110274723 (VD-28848-18)

01

230

Usasartim plus 150

Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110274823 (VD-22116-15)

01

231

Neo-Maxxacne T 10

Isotretinoin 10mg

Viên nang mềm

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893110274923 (VD-27776-17)

01

26. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh)

26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

232

A.T Ascorbic syrup

Mỗi ống 5ml chứa: Acid ascorbic 100mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100ml

NSX

24

893100275023 (VD-25624-16)

01

233

A.T Atorvastatin 10 mg

Atorvastatin (Dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110275123 (VD-27786-17)

01

234

A.T Atorvastatin 20 mg

Atorvastatin (Dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110275223 (VD-27787-17)

01

235

A.T Bisoprolol 2.5

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110275323 (VD-25625-16)

01

236

A.T Domperidon

Domperidon 5mg

Hỗn dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml

NSX

24

893110275423 (VD-26743-17)

01

237

A.T Furosemide inj

Mỗi ống 2ml chứa furosemid 20mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2 ml

NSX

24

893110275523 (VD-25629-16)

01

238

A.T Gentamicine

Gentamicin (Dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2 ml

NSX

24

893110275623 (VD-27790-17)

01

239

A.T Imidapril 5mg

Imidapril hydroclorid 5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110275723 (VD-29687-18)

01

240

A.T Olanzapine ODT 10 mg

Olanzapine 10mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110275823 (VD-27792-17)

01

241

A.T Olanzapine ODT 5 mg

Olanzapine 5mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110275923 (VD-27793-17)

01

242

A.T Perindopril 5

Perindopril arginin 5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110276023 (VD-26747-17)

01

243

A.T Rosuvastatin 20

Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110276123 (VD-25634-16)

01

244

A.T Rosuvastatin 5

Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110276223 (VD-25635-16)

01

245

A.T Tranexamic inj

Mỗi ống 5ml chứa tranexamic acid 250mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5 ml; Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 10 ml

NSX

24

893110276323 (VD-25638-16)

01

246

Acantan 16

Candesartan cilexetil 16mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110276423 (VD-30296-18)

01

247

Acantan 8

Candesartan cilexetil 8mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110276523 (VD-30297-18)

01

248

Acantan HTZ 16- 12.5

Candesartan cilexetil 16mg, Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110276623 (VD-30298-18)

01

249

Acantan HTZ 8- 12.5

Candesartan cilexetil 8mg, Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110276723 (VD-30299-18)

01

250

Antilus 8

Lornoxicam 8mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên

NSX

24

893110276823 (VD-30300-18)

01

251

Antirova plus

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893115276923 (VD-25640-16)

01

252

Antivic 75

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110277023 (VD-26751-17)

01

253

Atersin

Mỗi ống 5 ml chứa: Terbutalin sulfat 1,5mg; Guaifenesin 66,5mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai 60ml, 75ml, 100ml

NSX

24 tháng

893110277123 (VD-24734-16)

01

254

Aticolcide 4

Thiocolcicoside 4mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, Hộp 1 chai 60 viên, Hộp 1 chai 100 viên

NSX

36

893110277223 (VD-30301-18)

01

255

Atidogrel

Clopidogrel (Dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110277323 (VD-27798-17)

01

256

Atifolin 100 inj

Mỗi lọ 10ml chứa: Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg

Dung dịch tiêm

Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 10 ml

NSX

24

893110277423 (VD-25641-16)

01

257

Atilair chew

Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 5mg

Viên nén nhai

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110277523 (VD-28850-18)

01

258

Atilude

Carbocisteine 250mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10 ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml

NSX

24

893100277623 (VD-29690-18)

01

259

Atimecox 15 inj

Meloxicam 15mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 1,5 ml

NSX

24

893110277723 (VD-28852-18)

01

260

Atisalbu

Mỗi ống 5ml chứa salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 2mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml; Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml

NSX

36

893115277823 (VD-25647-16)

01

261

Atisartan 300

Irbesartan 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110277923 (VD-28853-18)

01

262

Atizet

Ezetimib 10mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110278023 (VD-27801-17)

01

263

Atizet plus

Ezetimib 10mg, Simvastatin 20mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110278123 (VD-27802-17)

01

264

Autifan 20

Fluvastatin (Dưới dạng Fluvastatin natri) 20 mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110278223 (VD-27803-17)

01

265

Azilyo

Azithromycin (Dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml; Hộp 3 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5 ml; Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 5 ml

NSX

24

893110278323 (VD-28855-18)

01

266

Betahistin 16 A.T

Betahistin dihydroclorid 16mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 Viên

NSX

24

893110278423 (VD-24741-16)

01

267

Betahistin 8 A.T

Betahistin dihydroclorid 8mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110278523 (VD-25651-16)

01

268

Ciproven

Mỗi 50ml dung dịch chứa ciprofloxacin 100mg

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 chai 50 ml, Hộp 1 chai 100 ml

NSX

24

893115278623 (VD-30305-18)

01

269

Fosfomycin A.T

Mỗi lọ chứa Fosfomycin (Dưới dạng Fosfomycin natri) 1.000mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 10 ml, hộp 3 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 10 ml, hộp 5 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 5 ống dung môi 10 ml

NSX

24

893110278723 (VD-24743-16)

01

270

Pantoprazol Tab

Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110278823 (VD-25646-16)

01

271

Telmisartan 80 A.T

Telmisartan 80mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110278923 (VD-24746-16)

01

27. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

272

Acetylcystein Boston 100

Acetylcystein 100mg

Thuốc bột uống

Hộp 30 gói x 1g

NSX

36

893100279023 (VD-26762-17)

01

273

Chitogast

Etoricoxib 30mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110279123 (VD-18254-13 )

01

274

Acetylcystein Boston 200

Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

Hộp 30 gói x 1g

NSX

36

893100279223 (VD-26763-17)

01

275

Actidine 100

Acarbose 100mg

Viên nén

Hộp 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110279323 (VD-21244-14)

01

276

Actidine 50

Acarbose 50mg

Viên nén

Hộp 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110279423 (VD-21245-14)

01

277

Acyclovir Boston 200

Aciclovir 200mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 5 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên

NSX

36

893110279523 (VD-26113-17)

01

278

Amiritboston 2

Glimepirid 2mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 Viên

NSX

36

893110279623 (VD-26114-17)

01

279

Amiritboston 4

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 Viên

NSX

36

893110279723 (VD-26115-17)

01

280

Avasboston 10

Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110279823 (VD-26116-17)

01

281

Avasboston 20

Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110279923 (VD-26117-17)

01

282

Bisoboston 5

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110280023 (VD-22814-15)

01

283

Chitogast 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110280123 (VD-18255-13 )

01

284

Clopalvix Plus

Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110280223 (VD-25142-16)

01

285

Covaprile 4

Perindopril tert- butylamin 4mg

Viên nén

Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 02 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110280323 (VD-26766-17)

01

286

Fenorasboston 300

Fenofibrat 300mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110280423 (VD-23514-15 )

01

287

Metformin boston 850

Metformin hydroclorid 850mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 20 viên

NSX

36

893110280523 (VD-26768-17)

01

288

Paracetamol Boston 500

Paracetamol 500mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100280623 (VD-27813-17)

01

289

Paralmax Pain

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên

NSX

36

893100280723 (VD-21249-14)

01

290

Piroton 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110280823 (VD-19770-13)

01

291

Vasebos 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

NSX

36

893110280923 (VD-19328-13)

01

28. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

292

Arimenus

Mỗi ml chứa: Terbutalin sulfat 1mg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 Lọ x 1ml; Hộp 20 Lọ x 1ml; Hộp 50 Lọ x 1ml

NSX

36

893110281023 (VD-26002-16)

01

293

Bfs-Calcium Folinate

Mỗi 5ml chứa: Folinic acid (dưới dạng calcium folinate) 50mg

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 10 Túi x 1 Ống x 5 ml; Hộp 20 Túi x 50 Ống x 5 ml; Hộp 50 Túi x 1 Ống x 5 ml

NSX

36

893110281123 (VD-21547-14)

01

294

BFS-Furosemide 40mg/4ml

Furosemid 40mg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 Túi x 1 Ống x 4 ml

NSX

24

893110281223 (VD-25669-16)

01

295

BFS-Hyoscin

Hyoscin butylbromid 20mg/ml

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 1 ml; Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 1 ml; Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 1 ml

NSX

36

893110281323 (VD-22024-14)

01

296

Geumi

Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 5mg

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 5 ml, Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 5 ml, Hộp 10 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 1 vỉ x 1 Ống x 5 ml, Hộp 2 vỉ x 1 Ống x 5 ml, Hộp 10 vỉ x 1 Ống x 5 ml

NSX

36

893115281423 (VD-26001-16)

01

297

Guacanyl

Terbutalin sulfat 1,5mg, Guaiphenesin 66,5mg

Dung dịch uống

Hộp 2 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 4 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 6 vỉ x 5 Ống x 5 ml; Hộp 8 vỉ x 5 Ống x 5 ml

NSX

36

893110281523 (VD-29707-18)

01

298

Hemotocin

Mỗi lọ 1ml chứa carbetocin 100mcg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 Lọ x 1 ml, lọ nhựa; Hộp 20 Lọ x 1 ml, lọ nhựa; Hộp 50 Lọ x 1 ml

NSX

24

893110281623 (VD-26774-17)

01

299

Mucome Spray

Mỗi 10 ml chứa Xylometazolin hydrochlorid 10mg

Dung dịch khí dung

Hộp 1 Lọ x 10 ml

NSX

36

893110281723 (VD-24553-16)

01

300

Rocuronium-BFS

Mỗi ống 5ml chứa rocuronium bromid 50mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 vỉ x 2 Túi x 1 Ống; Hộp 1 vỉ x 2 Túi x 1 Ống; Hộp 5 Túi x 1 Ống; Hộp 1 Túi x 1 Ống; Ống 5ml

NSX

36

893114281823 (VD-26775-17)

01

301

Zensonid

Mỗi lọ 2ml chứa Budesonid 0,5mg

Hỗn dịch dùng cho khí dung

Hộp 2 vỉ x 5 Lọ x 2 ml, nhựa; Hộp 4 vỉ x 5 Lọ x 2 ml, nhựa; Hộp 10 vỉ x 5 Lọ x 2 ml

NSX

24

893110281923 (VD-27835-17)

01

29. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư phát triển Thuận Phát (Địa chỉ: Ô 91+92, A3, khu đô thị Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

302

Novoliver

Arginin Hydrochlorid (L-Arginin hydrochlorid) 500mg

Viên nang mềm

Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên; Hộp 1 Lọ x 30 viên; Hộp 1 Lọ x 60 viên; Hộp 1 Lọ x 90 viên

NSX

24

893110282023 (VD-27589-17)

01

30. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)

30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)

303

Cefuroxim 500

Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110282123 (VD-27836-17)

01

304

Ketocol

Ketoconazol 2% (w/w)

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 5 gam; Hộp 1 tuýp x 10 gam; Hộp 1 tuýp x 15 gam

NSX

36

893100282223 (VD-26783-17)

01

305

Losartan 50

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110282323 (VD-21259-14)

01

31. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

306

Hatlop-300

Irbesartan 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110282423 (VD-27441-17)

01

307

Gayax

Amisulprid 200mg

Viên nén

Hộp 4 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110282523 (VD-26497-17)

01

308

Hatlop-150

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 Viên

NSX

36

893110282623 (VD-27440-17)

01

309

Ladivir

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 Viên

NSX

36

893110282723 (VD-27442-17)

01

310

Manduka

Flavoxat HCl 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110282823 (VD-28472-17)

01

311

Manzura-7,5

Olanzapin 7,5 mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110282923 (VD-27444-17 )

01

312

Metazrel

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110283023 (VD-28474-17)

01

313

Ravastel-5

Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên,

NSX

36

893110283123 (VD-27450-17)

01

314

Rizax-10

Donepezil HCl 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110283223 (VD-21990-14)

01

315

Tegrucil-1

Acenocoumarol 1mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110283323 (VD-27453-17)

01

316

Wolske

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110283423 (VD-27455-17)

01

32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, P. Đông Hưng Thuận, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

317

Domperidon

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110283523 (VD-25152-16)

01

33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

318

Jikagra

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ × 4 viên

NSX

36

893110283623 (VD-27860-17)

01

319

Lipidtab 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110283723 (VD-26792-17)

01

320

Tinfomuc 100

Acetylcystein 100mg

Thuốc cốm

Hộp 30 gói x 1g

NSX

24

893100283823 (VD-27864-17)

01

321

Torexvis-D

Mỗi lọ 5ml chứa Tobramycin 15mg, Dexamethason 5mg (Tobramycin 0,3%, Dexamethason 0,1%)

Hỗn dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

NSX

24

893110283923 (VD-28940-18)

01

322

Vidmedol 16

Methylprednisolon 16mg

viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110284023 (VD-27870-17)

01

323

Vidmedol 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110284123 (VD-27871-17)

01

324

Vidpoic 600

Acid Alpha Lipoic 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110284223 (VD-26798-17)

01

34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam)

34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội, Việt Nam)

325

Diclofenac natri

Mỗi 5 ml chứa: Diclofenac natri 5mg

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5 ml

NSX

24

893100284323 (VD-22864-15)

01

35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

35.1 Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội, Việt Nam)

326

Ambuxol

Ambroxol hydroclorid 30mg/5ml

Thuốc nước uống

Hộp 1 lọ x 75ml

NSX

24

893100284423 (VD-23552-15)

01

327

Amoxicillin 500mg

Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg;

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên

DĐVN phiên bản hiện hành

36

893110284523 (VD-28952-18)

01

328

Babycanyl

Terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; Guaifenesin 66,5mg/5ml

Siro

Hộp 1 lọ x 60 ml

NSX

36

893115284623 (VD-18278-13)

01

329

Bexinclin

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10mg

Gel bôi da

Hộp 1 tuýp x 15g

NSX

24

893110284723 (VD-26810-17)

01

330

Brodicef 250

Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 15 viên.

NSX

24

893110284823 (VD-26812-17)

01

331

Brodicef 500

Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110284923 (VD-26813-17)

01

332

Cefdina 300

Cefdinir 300 mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110285023 (VD-25691-16)

01

333

Cefpivoxil 400

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil) 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110285123 (VD-26816-17)

01

334

Cetamvit

Piracetam 1200mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110285223 (VD-27879-17)

01

335

Cinarizin

Cinarizin 25mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 50 vỉ x 25 viên; Hộp 25 vỉ x 10 viên

DĐVN hiện hành

36

893100285323 (VD-17912-12)

01

336

Desdinta

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100285423 (VD-29750-18)

01

337

Dromasm fort

Drotaverin hydroclorid 80mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110285523 (VD-25169-16)

01

338

Fastdine

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100285623 (VD-29752-18)

01

339

Fasthiol

Carbocistein 100mg/5ml

Siro

Hộp 1 lọ x 60 ml; Hộp 1 lọ x 80 ml; Hộp 1 lọ x 100 ml; Hộp 1 lọ x 125 ml

NSX

24

893100285723 (VD-25692-16)

01

340

Hypevas 20

Pravastatin natri 20mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110285823 (VD-31108-18)

01

341

Loperamide 2mg

Loperamid hydroclorid 2mg

Viên nang cứng

Hộp 50 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN hiện hành

36

893100285923 (VD-31109-18)

01

342

Metronidazol 250mg

Metronidazol 250mg

Viên nén

Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

36

893115286023 (VD-25177-16)

01

343

Mezaoscin

Hyoscin butylbromid 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100286123 (VD-26826-17)

01

344

Mezapentin 600

Gabapentin 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên.

NSX

36

893110286223 (VD-27886-17)

01

345

Mezapid

Rebamipid 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110286323 (VD-26149-17)

01

346

Mezaterol 20

Bambuterol hydroclorid 20mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110286423 (VD-25696-16)

01

347

Parutan

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên

NSX

36

893110286523 (VD-29746-18)

01

348

Royalgsv

Desloratadin 0,5 mg/ml

Siro

Hộp 1 lọ x 60 ml; Hộp 1 lọ x 50 ml; Hộp 1 lọ x 30 ml; Hộp 10 ống x 5 ml; Hộp 20 ống x 5 ml.

NSX

36

893100286623 (VD-26153-17)

01

349

Safetamol250

Paracetamol 250mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 20 ống x 5ml

NSX

24

893100286723 (VD-25181-16)

01

350

Tradamadol

Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893111286823 (VD-30396-18)

01

36. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)

36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)

351

Aceclofenac

Aceclofenac 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên

NSX

36

893110286923 (VD-27911-17)

01

352

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên; Hộp 1 Chai x 300 viên

DĐVN V

36

893115287023 (VD-30407-18)

01

353

Clanzen

Levocetirizine dihydrochloride 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100287123 (VD-28970-18)

01

354

Dimenhydrat

Dimenhydrinate 50mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

USP-NF 2021

36

893100287223 (VD-28971-18)

01

355

Domperidon

Domperidon (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

DĐVN V

36

893110287323 (VD-28972-18)

01

356

Erythromycin

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên

NSX

36

893110287423 (VD-28973-18)

01

357

Etoricoxib 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên

NSX

36

893110287523 (VD-27915-17)

01

358

Etoricoxib 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên

NSX

36

893110287623 (VD-27916-17)

01

359

Imidapril

Imidapril hydrochloride 5mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên; Hộp 1 Chai x 500 viên

NSX

36

893110287723 (VD-29765-18)

01

360

Kamydazol

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10

NSX

36

893115287823 (VD-25708-16)

01

361

Magnesi-B6

Magnesi lactate dihydrat 470mg, Pyridoxin Hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110287923 (VD-23583-15)

01

362

Methocarbamol

Methocarbamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên; Hộp 1 Chai x 200 viên

USP-NF 2021

36

893110288023 (VD-28974-18)

01

363

Nabumeton