|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
674/QĐ-BYT
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Y tế
|
|
Người ký:
|
Trịnh Quân Huấn
|
Ngày ban hành:
|
26/02/2007
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ Y TẾ
--------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 674/QĐ-BYT
|
Hà Nội, ngày 26 tháng 02 năm 2007
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC VẮC XIN, SINH PHẨM Y TẾ VÀ DANH MỤC HÓA CHẤT, CHẾ PHẨM DIỆT
CÔN TRÙNG, DIỆT KHUẨN DÙNG TRONG GIA DỤNG VÀ Y TẾ ĐƯỢC NHẬP KHẨU THEO NHU CẦU
THEO MÃ SỐ HS
BỘ TRUỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-CP
ngày 15/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số
12/2006/NĐ-CP ngày 23/01/2006 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật
Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua,
bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ ý kiến của Tổng cục Hải
quan tại Công văn số 4586/TCHQ-GSCL ngày 29/9/2006 và Công văn số 7299/ TCHQ-GSCL
ngày 21/12/2006 về Danh mục chuyên ngành;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục
Y tế dự Phòng Việt Nam - Bộ Y tế,
QUVẾT ĐỊNH
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục Vắc xin, sinh phẩm y tế và
Danh mục Hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y
tế được nhập khẩu theo mã số HS.
Điều 2. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến áp mã số HS theo Danh
mục ban hành kèm theo Quyết định này, tuỳ theo từng lĩnh vực cụ thể Bộ Y tế có
trách nhiệm phối hợp với Bộ Tài chính (Tổng cục Hải quan) và các Bộ, ngành khác
có liên quan xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành.
Danh mục theo mã số HS được cập
nhật thường xuyên theo quy định về đăng ký vắc xin, sinh phẩm y tế và hoá chất,
chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế.
Điều 4. Các Ông, Bà: Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra, Vụ trưởng các Vụ thuộc
Bộ Y tế, Cục trưởng các Cục: Y tế dự Phòng Việt Nam, Quản lý Dược Việt Nam, An
toàn vệ sinh thực phẩm; Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bộ; Giám đốc Sở Y tế
các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Thủ trưởng các đơn vị đăng ký vắc
xin, sinh phẩm y tế và Hoá chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong
lĩnh vực gia dụng và y tế có tên trong Danh mục được ban hành kèm theo Quyết
định này chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Trịnh Quân Huấn
|
Bảng 1
DANH MỤC
VẮC XIN, SINH PHẨM Y TẾ ĐƯỢC NHẬP
KHẨU THEO NHU CẦU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 674/QĐ-BYT ngày
26 tháng 02 năm 2007 của Bộ Y tế)
STT
|
Tên - Hàm lượng - Trình bày
|
Mã số HS
|
Tên cơ sở sản xuất
|
Tên cơ sở đăng ký
|
Hạn dụng
|
Số đăng ký
|
Ngày cấp
|
Nhóm
|
Phân nhóm
|
1
|
Euvax B
hộp 1 lọ, hộp 20 lọ (lọ 10mcg/0.5
ml; lọ 2mcg/1ml)
|
3002
|
20
|
90
|
LC Chemical Ltd -
Pharmaceutical Division
99. Yongjei-dong. Iksan City.
Chun buk do, Korea
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3. Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP-093-0502
|
10/5/2002
|
2
|
HEBERBIOVAC HB
lọ 10mcg/0.5 ml; 20mcg/1ml;
100mcg/5ml; 200mcg/10ml
|
3002
|
20
|
90
|
Center for Genelic Engineering
and Biotechnology Ave 31 entre 158 y 190. Cubalacan, Playa. Havana. Cuba
|
Heber Biolec SA
Ave 31 entre 158 y 190.
Cubanacan.
Playa. Havana. Cuba
|
36 tháng
|
VNDP-094-0502
|
10/5/2002
|
3
|
SCI-B-VAC (BIO-HEP-B) lọ 2,5mcg/0.5
ml; lọ 5mcg/0.5ml; lọ 10mcg/1ml;
|
3002
|
20
|
90
|
Bio - Technology General
israel Ltd
Kiryat Weizmann 76326. Revohot.
israel
|
Scitech Medical Products
Pte.Ltd
4 Science Park Drive. the Maxwell
#04-01A. Singapore 118226
|
24 tháng
|
VNDP-095-0502
|
10/5/2002
|
4
|
LIQUID PEDVAX HIB
liều 0.5ml; lọ 1 liều; hộp 10
lọ đơn liều
|
3002
|
20
|
90
|
Merck & Co.Inc., USA
West point PA 19486.USA
|
Merk Sharp & Dohme (Asia)
Ltd.
15/F. Caroline Centre, 28 Yunping
Road. Causeway Bay, Hon
|
36 tháng
|
VNDP-096-0502
|
10/5/2002
|
5
|
RPR
Hộp 100 test; hộp 500 test
|
3002
|
10
|
90
|
Newmarket Laboratories Ltd
Lanwades Business Park. Kentford. Newmarkel CB8 7PN United Kingdom
|
Văn phòng đại diện Bio-rad
Laboralories (Singapore) Pte Ltd
180 Pasteur - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh
|
10 tháng
|
VNDP-097-0502
|
10/5/2002
|
6
|
MONILISa ANTI-HCV PLUS
Version 2
Hộp 96 test; hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-rad
3 Boulevard Raymond Poincare
92430 Marnes La coquette
|
Văn phòng đại diện Bio-rad Laboralories
(Singapore) Pte.Ltd
180 Pasteur - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh
|
7 tháng
|
VNDP-098-0502
|
10/5/2002
|
7
|
Murex HIV Ag/Ab
Combination
Hộp 96 test; hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech Lld
Central Road. Temple Hill.
Dartfond.
Kent DA1 5RL. England
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd.
1 Maritime Square. 11-12
Lobby B World trade Center. Singapore
099253
|
9 tháng
|
VNDP-99-0502
|
10/5/2002
|
8
|
Dertermine syphylis tp
Hộp 10 tấm, mỗi tấm 10 thanh xét
nghiệm
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott Japan Co. Ltd. 9-9
Roppongi 1-Chome, Minatoku, Tokyo 106-8535
|
Abbott Laboralories
(Singapore)
Pte.Ltd.
1 Maritimc Square. 11-12
Lobby B World trade Centre, Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP-100-0502
|
10/5/2002
|
9
|
AxSYM HIV 1/2 gO
Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH
Max-Planck-Ring 2 65205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore)
Pte.Lld.
1 Maritime Square. 11-12
Lobby B
world trade Center. Singapore
|
9 tháng
|
VNDP-101-0502
|
10/5/2002
|
10
|
ENGERIX - B (không chứa Thiomersal)
liều 20mcg/1 ml; liều 10mcg/0.5ml
|
3002
|
20
|
90
|
Glaxo SmithKline Biologicals s.a
89 Rue de I’institut, 1330 Rixensart, Bỉ
|
GlaxoSmithKline Pte. Ltd 501
orchard Road; 13-01 Wheelock Place, Singapore
238880
|
3 năm
|
VNDP- 104-0602
|
28/6/2002
|
11
|
DTCOQ
liều 0,5ml: lọ 1 liều. lọ 10 liều:
lọ 20 liều
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pastcur SA
2. Avenue Pont Pastcur
F-69367-
Lyon Cedex 07 - France
|
Văn phòng đại diện Công ty
Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7 -Quận 3, TP Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 110-0802
|
30/8/2002
|
12
|
SCI-B-VAC (BIO - HEP-B) BULK
Lọ 5mcg/0.5ml; lọ 10mcg/1ml
|
3002
|
20
|
90
|
Bio - Technology General
israel Ltd
Kiryat Weizmarul 76326. Revohot, israel
|
Scitech Medical Products
Pte.Ltd 4 Science Park Drive. the Maxwell #04-01A, Siangpore 118226
|
24 tháng
|
VNDP- 111-0802
|
30/8/2002
|
13
|
BULK OF ANTI TETANUS SERUM
thùng 10 lít
|
3002
|
10
|
20
|
Changchun institute of
Biological products.
Ministry of Public Health of
China
158 Xian Road. Changchun. 1300062. China
|
China Guang Zhou Kincare
medicine Technology Co.Ltd
804 Xiangkang Trading Building,
11-12 Guanghuayi Road. China
|
3 năm
|
VNDP- 112-0802
|
30/8/2002
|
14
|
IMX HIV - 1/HIV-2 III PLUS
hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH
Max-Planck-Ring 2, 65205
Wiesbaden Delkenheim, Germany
|
Abbott Laboratories
(Singapore)
Pte.Ltd
1 Marilime Square # 11-12 Dãy
B,
world Trade Cent. Singapore
099253
|
9 tháng
|
VNDP- 113-0802
|
30/8/2002
|
15
|
WELLCOSYPH HA*
hộp 150 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech S.A (Pty) Ltd.
Central Road. Temple Hill, Dartford. Kent DA 1 5 LR . England
|
Abbott Laboratories
(Singapore)
Pte.Ltd
1 Maritime Square # 11-12 Dãy
B.
World Trade Cent. Singapore
099253
|
9 tháng
|
VNDP- 114-0802
|
30/8/2002
|
16
|
PlateliaÒ HTLV-1NEW
hộp 96 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-rad
3 Boulevard Raymond Poincare
92430 Marnes La coquette
|
Văn phòng đại diện công ty Bio-rad
180 Pasteur - quận - Tp. Hồ Chí Minh
|
6 tháng
|
VNDP- 115-0802
|
11/12/2002
|
17
|
MonolisaÒ HBc IgM
Hộp 96 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-rad
3 Boulevard Raymond Poincare
92430 Marnes La coquette
|
Văn phòng đại diện công ty Bio-rad
180 Pasteur - quận - Tp. Hồ Chí Minh
|
6 tháng
|
VNDP- 116-0802
|
11/12/2002
|
18
|
IMx HBsAg (V2)
hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-planck-Ring 2
65205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore)
pte.Ltd
1 Maritime Square # 11-12 Dãy
B.
World Trade Cent, Singapore
099253
|
9 tháng
|
VNDP- 122-1202
|
11/12/2002
|
19
|
AxSYM HCV VERSION 3.0
Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-planck-Ring 2
65205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Lld
1 Maritime Square # 11-12 Dãy
B.
World Trade Cent. Singapore
099253
|
9 tháng
|
VNDP- 123-1202
|
11/12/2002
|
20
|
IMx HCV VERSION 3.0
hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH
Max-planck-Ring 2 65205 Wiesbaden
- Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore)
Pte.Ltd
1 Maritime Square # 11-12 Dãy
B, World Trade Cent. Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 124-1202
|
11/12/2002
|
21
|
MUREX HTLV I + II
hộp 96 test; hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech Ltd
Central Road. Temple Hill.
Dartford, Kenl DA1 5RL, England
|
Abbotl Laboralories
(Singapore)
Pte.Ltd. 1 Maritime Square.
11-12 Lobby B world trade Center, Singpore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 125-1202
|
11/12/2002
|
22
|
AxSYM HBsAg (V2)
Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2
65205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, world Trade Cent.
Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 126-1202
|
11/12/2002
|
23
|
FAVIRAB
Lọ 5 ml (1000 - 2000 IU) Hộp chứa
1 lọ; hộp chứa 10 lọ
|
3002
|
10
|
20
|
Aventis Pasteur SA 2, Avenue
Pont Pasteur F-69367-Lyon Cedex 07 - France
|
Văn phòng đại diện Công ty
Aventis Pasteur S.A
17 đường Tú Xương, Phường 7 -
Quận 3. Tp. Hồ Chí Minh
|
24 tháng
|
VNDP- 130-0203
|
27/02/2003
|
24
|
HAVRIXTM
liều 720E.L.U/0.5ml, 1440 E.L.U/1ml;
hộp chứa 1 liều + công bơm kim tiêm
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biologicals
SA
89 Rue de l’institue 1330 Rixensart, Belgium
|
Glaxosmithkline PTE.Ltd
130 Beach Road # 21-00
Gateway West, Singapore 189720
|
3 năm
|
VNDP- 131-0203
|
27/02/2003
|
25
|
PEGINTRON
lọ chứa 50mcg bột + dung môi pha
dung dịch tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
Schering - Plough (Brinny)
company innishannon - couty Cork. ireland
|
Zuellig Pharma Pte Ltd 19
Loyang Way, # 08-20 Singapore 508724
|
36 tháng
|
VNDP- 132-0203
|
27/02/2003
|
26
|
PEGINTRON
lọ chứa 80mcg bột + dung môi pha
dung dịch tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
Schering - Plough (Brinny) company
innishannon - couty Cork. ireland
|
Zuellig Pharma Pte Ltd 19
Loyang Way, # 08 -20 Singapore 508724
|
36 tháng
|
VNDP- 133-0203
|
27/02/2003
|
27
|
VERORAB
lọ 1 liều vắc xin đông khô, Hộp
1 lọ, 350 lọ + dung môi
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur SA
F-69007 - Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty
Aventis Pasteur S.A
17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận
3. Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 138-1003
|
31/10/2003
|
28
|
Hepa-B-Vac lọ 10 mcg/0,5ml; lọ
20 mcg/1 ml
|
3002
|
20
|
90
|
Changchun institute of
Biological products - No. 1 Huoju Road. Qianjing Str. Changchun Hi-new
Technology Development Zone
|
China Guang Zhou Kincare
medicine Technology Co.Ltd 804 Xiangkang Trading Building. 11-12 Guanghuayi
Road. Guang Zhou city, China
|
24 tháng
|
VNDP- 139-1003
|
31/10/2003
|
29
|
Japanese Encephalitis Vaccine
- GCC inj, liều 0,5ml; liều 1ml; hộp 1 lọ 5ml, hộp 10 lọ, 50 lọ 1 ml
|
3002
|
20
|
90
|
GreeCross Corp., 227-3
Kugal-Ri, Giheung-eup. Yongin 449-903. Korea
|
GreenCross Vaccine Corporation;
303 Bojung-ri. Yongin, Korea
|
15 tháng
|
VNDP- 140-1003
|
31/10/2003
|
30
|
Hepavax - Gene
20mcg/1 ml; 10mcg/0.5ml, Hộp 1
lọ, 10 lọ, 50 lọ
|
3002
|
20
|
90
|
Green Cross Vaccine Corporation.
227-3 Kugal-Ri. Giheung-Cup, Yongin 449-903. Korea
|
Greencross Vaccine
Corporation: 303 Bojung-ri. Yongin. Korea
|
36 tháng
|
VNDP- 141-1003
|
31/10/2003
|
31
|
H-B-VAX II 10mcg/1ml; lọ 0,5ml;
1 ml; 3ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
3002
|
20
|
90
|
Merck & Co..,Inc.,USA
West Point PA 19486.USA
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd. - 15/F. Caroline Centre, 28 YunPing Road. Causeway Bay. Hongkong
|
36 tháng
|
VNDP- 142-1003
|
31/10/2003
|
32
|
VARILRIXTH
Lọ chứa 0,5ml/liều + bơm tiêm
và dung môi
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biologicals
SA 89 Rue de l’institute 1330 Rixensart, Belgium
|
GlaxoSmithKline Pte.Ltd 150
Beach Road # 21-00 Gateway west, Singapore 189720
|
36 tháng
|
VNDP- 143-1003
|
31/10/2003
|
33
|
OKAVAX; liều 0,5ml. Lọ bột đông
khô và dung môi pha tiêm
|
3002
|
20
|
90
|
The Research Roundation for
Microbial Diseases of Osaka University (BIKEN). 3-1 Yamada- oka, Suita,
Osaka. Japan
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
24 tháng
|
VNDP- 145-1003
|
31/10/2003
|
34
|
HEPAVAX-GENE BULK; lọ 10 lít,
20 lít, 50 lít, 100 lít
|
3002
|
20
|
90
|
Green Cross Vaccine
Corporation, 227-3 Kugal-Ri. Giheung-eup, Yongin 449-903. Korea
|
Greencross Vaccine
Corporatione
303 Bojung-ri. Yongin, Korea
|
26 tháng
|
VNDP- 146-1003
|
31/10/2003
|
35
|
ANTI-RAB Hộp 10 lọ 5ml chứa
1000IU
|
3002
|
10
|
20
|
Changchun Institute of
Biological Products - No.1 Huoju Road, Qianjing Str. Changchun Hi-new
Technology Development Zone
|
China Guang Zhou Kincare
medicine Technology Co.Ltd
804 Xiangkang Trading Building. 11-12 Guanghuayi Road. Guang Zhou city. China
|
36 tháng
|
VNDP- 147-1003
|
31/10/2003
|
36
|
RABIPUR. Lọ 1 liều vắc xin
đông khô (1ml) + ampoule chứa 1ml dung dịch pha tiêm + bơm kim tiêm
|
3002
|
20
|
90
|
Chiron Behring Vaccines Pvt.
Ltd-Plot 3502. O.I.D.C. Estate Post Box
No.136. Ankleshwar - 393 002.
Dist. Bharuch, Gujarat, India
|
BILO Pharma Co.Ltd. - 306 Nguyễn
Thị Minh Khai. Quận 3. TP. Hồ Chí Minh
|
4 năm
|
VNDP- 148-1003
|
31/10/2003
|
37
|
LAFERON (đông khô). Hộp 10 ống.
mỗi ống chứa 3 x 106 IU.
Hộp 1 ống, 5 ống, 10 ống
|
3002
|
10
|
90
|
SPC “Pharmbiotek” Ltd. -
Zabolotnogo Str.. 150 Kiev. Ukraine
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm
Thuận Đức
|
24 tháng
|
VNDP- 149-1003
|
31/10/2003
|
38
|
LIVE DRY CULTURAL
MUMPS VACCINE. ampoule chứa 1 liều, 2 liều, 5 liều. Hộp 10 ampoule
|
3002
|
10
|
90
|
Moscow Planl for Bacterial Preparations
- 15, 1 st Dubrovskaya
Str. Moscow, Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin Hà Nội
|
15 tháng
|
VNDP- 150-1003
|
31/10/2003
|
39
|
AXSYM HIV Ag/Ab Combo. Hộp
100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH - Max-Planck-Ring
2. 6520) Wiesbaden. Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center,
Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 151-1003
|
31/10/2003
|
40
|
IMx AUSAB. Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH - Max-Planck-Ring
2, 65205 Wiesbaden. Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center,
Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 152-1003
|
31/10/2003
|
41
|
IMx HAVAB. Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Aboott Laboratories - 100/200
Abbott Park Road
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center,
Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 153-1003
|
31/10/2003
|
42
|
IMx HAVAB M. Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Aboott Laboratories - 100/200
Abbott Park Road
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center,
Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 154-1003
|
31/10/2003
|
43
|
SD HIV 1/2 ELISA 3.0. Túi nhôm
chứa 1 khay nhỏ 96 lỗ + thuốc thử ELISA + chứng
|
3002
|
10
|
90
|
Standard Diagnostics. Inc. -
575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
Standard Diagnostics. Inc. -
575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
12 tháng
|
VNDP- 155-1003
|
31/10/2003
|
44
|
SD BIOLINE HbsAg. Hộp 10 túi nhựa,
mỗi túi 10 test
|
3002
|
10
|
90
|
Standard Diagnostics. Inc. -
575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
Standard Diagnostics. Inc. - 575-34
Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
12 tháng
|
VNDP- 156-1003
|
31/10/2003
|
45
|
SD BIOLINE HCV. Hộp 10 túi nhựa,
mỗi túi 10 test
|
3002
|
10
|
90
|
Standard Diagnostics. Inc. - 575-34
Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
Standard Diagnostics. Inc. -
575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
18 tháng
|
VNDP- 157-1003
|
31/10/2003
|
46
|
SD BIOLINE HIV. Hộp 10 túi nhựa,
mỗi túi 10 test
|
3002
|
10
|
90
|
Standard Diagnostics. Inc. -
575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
Standard Diagnostics. Inc. -
575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
18 tháng
|
VNDP- 158-1003
|
31/10/2003
|
47
|
IE-HBsAg/M. Kít gồm 10 thuốc thử
|
3002
|
10
|
90
|
NPO “Diagnostic Systems” - 8A
Barminskaya Str. Nizhny Novgorod, Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin Hà Nội
|
6 tháng
|
VNDP- 159-1003
|
31/10/2003
|
48
|
IE-HBsAg-CONFIRMING, Kít gồm 2
thuốc thử
|
3002
|
10
|
90
|
NPO “Diagnostic Systems” - 8A
Barminskaya Str., Nizhny Novgorod. Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin Hà Nội
|
6 tháng
|
VNDP- 160-1003
|
31/10/2003
|
49
|
IE-ANTI-HIV-UNIF. Kít gồm 10 thuốc
thử
|
3002
|
10
|
90
|
NPO “Diagnostic Systems” - 8A
Barminskaya Str., Nizhnỵ Novgorod. Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin Hà Nội
|
6 tháng
|
VNDP- 161-1003
|
31/10/2003
|
50
|
IE-Anti-HCV kit gồm 10 thuốc thử
|
3002
|
10
|
90
|
NPO “Diagnostic Systems” - 8A
Barminskaya Str., Nizhny Novgorod.
Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin Hà Nội
|
6 tháng
|
VNDP- 165-1103
|
17/11/2003
|
51
|
Determine HIV-1/2 Kit 10 tấm
xét nghiệm, mỗi tấm 10 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott Japan Co. Ltd. 9-9
Roppongi 1-Chome. Minato-ku, Tokyo 106-8535. Japan
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center, Singapore
099253
|
14 tháng
|
VNDP- 166-0104
|
27/1/04
|
52
|
HepabigÒ
Lọ 100IU/0,5ml; Lọ 200IU/1ml.
Hộp 1, 5, 10 lọ
|
3002
|
10
|
90
|
Green Cross Corp.
227-3 Gugal-li, Giheung-eup.
Yongin shi. Kyonggi-do. Korea
|
Grecncross Vaccine Corporation
303 Bojung-ri, Koonsung-my, Youngin. Korea
|
24 tháng
|
VNDP- 167-0104
|
27/1/04
|
53
|
Imovax Polio
Ampoule hoặc bơm tiêm chứa 1 liều
đơn (0,5ml). Hộp 1 liều, hộp 20 liều
|
3002
|
20
|
20
|
Aventis Pasteur S.A
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 168-0104
|
27/1/04
|
54
|
Pavivac
Hộp 5 ống x 2 liều vắc xin đông
khô. Dung môi Mopasol hộp 10 ống x 1.4ml đóng riêng.
|
3002
|
20
|
90
|
Changchun institue of
Biological Products - No.1 Huoju Road, Quianjing Str, Changchun Hi-New
Technology Development Zone
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Đức
Minh, số 1 Đông Quan, Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
18 tháng
|
VNDP- 169-0104
|
27/1/04
|
55
|
BULK OF ANTI RAB
thùng thuỷ tinh 10 lít
(1000IU/5ml)
|
3002
|
10
|
20
|
Changchun institute of
Biological Products - No.1 Huoju Road, Qianjing Str. Changchun Hi-new Technology
Development Zone
|
China Guang Zhou Kincare
Medicine Technology Development Company Limited 804 Room, Xiang Kang Trading
Building 11 - 21 Guang Hua Yi Road, Guang Zhou city, p.R.China
|
3 năm
|
VNDP- 170-0104
|
27/1/04
|
56
|
LIVE CULTURAL MEASLES VACCINE,
ampoule chứa 1 liều,
2 liều, 5 liều đông khô. Hộp 10 ampoule
|
3002
|
20
|
20
|
Moscow Plant for Bacterial
Preparations - 15, lst Dubrovskaya
Slr.. Moscow. Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin - Hà Nội
|
15 tháng
|
VNDP- 175-0304
|
2/4/2004
|
57
|
ERYTHOSTIM
ampoule chứa 2000UI/ml. Hộp
10 ampoule
|
3002
|
10
|
90
|
Moscow Plant for Bacterial
Preparations - 15, 1st Dubrovskaya
Str. Moscow, Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin - Hà Nội
|
2 năm
|
VNDP- 176-0304
|
2/4/2004
|
58
|
Rabies vaccine cultural concentrated
purified inactivated free-dried Ampoule chứa 1 liều, ampoule chứa 1ml
dung dịch pha. Hộp 5 liều
|
3002
|
20
|
90
|
Federal State Unitary
Enterprise on
Manufacture of Bacterial and Viral
Preparation of Chumakov Institute -
1 142782 Moscow Region. Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin - Hà Nội
|
1,5 năm
|
VNDP- 177-0404
|
21/4/04
|
59
|
TETAVAX hộp 20 bơm tiêm chứa sẵn
0.5 ml vắc xin (liều đơn). Hộp 10 lọ 10 liều (5ml)
|
3002
|
20
|
10
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
3 năm
|
VNDP- 178-0604
|
24/6/04
|
60
|
TYPHIM VI liều 0,5ml
Hộp 1 bơm tiêm 1 liều, hộp 20
bơm tiêm 1 liều. Hộp 1 lọ 20 liều (10ml), hộp 20 lọ 20 liều (10ml); Hộp 10 lọ
20 liều
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2 Avenue
Pont Pasteur. 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 179-0604
|
24/6/04
|
61
|
MENINGOCOCCAL
POLYSACCHARIDE VACCINE A + C liều 0,5ml. Hộp chứa lọ 1 liều vắc xin đông khô và
bơm tiêm chứa 0,5ml dung dịch pha
|
3002
|
20
|
20
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 180-0604
|
24/6/04
|
62
|
ACT-HIB liều 0,5ml. Hộp 1 lọ 1
liều vắc xin đông khô và bơm tiêm/ampoule chứa 0,5ml dung dịch pha. Hộp 10 lọ
1 liều vắc xin đông khô và hộp 10 ampoule chứa 0,5ml dung dịch pha
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont pasteur. 69007 Lyon - Franre
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 181-0604
|
24/6/04
|
63
|
TRIMOVAX (R.O.R) Liều 0,5ml. Hộp
1 lọ 1 liều vắc xin đông khô và bơm tiêm 0,5ml dung dịch pha. Hộp 10 lọ 1 liều
vắc xin đông khô và hộp 10 bơm tiêm 0,5ml dung dịch pha; Hộp 10 lọ, lọ 10
liều vắc xin đông khô và hộp 10 lọ chứa 5ml dung môi
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - Franre
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
24 tháng
|
VNDP- 182-0604
|
24/6/04
|
64
|
M-M-RÒ II
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ đơn liều
vắc xin đông khô + hộp 10 lọ dịch pha tiêm đơn liều. Hộp 1 lọ đơn liều vắc
xin đông khô + hộp 1 lọ dịch pha tiêm. Hộp 1 lọ 10 liều vắc xin đông khô + lọ
7ml dịch pha tiêm.
|
3002
|
20
|
90
|
Merck & Co..Inc., USA
West Point PA 19486.USA
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd. - 15/F, Caroline Centre, 28 Yunping Road. Causeway Bay, HongKong
|
18 tháng
|
VNDP- 183-0604
|
24/6/04
|
65
|
Roferonâ -A
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn
3MIU/0,5ml
|
3002
|
10
|
90
|
F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124, CH-4070, Basel, Thụy Sỹ
|
F. Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ
|
2 năm
|
VNDP- 184-0604
|
24/6/04
|
66
|
Roferonâ-A
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn
4,5MIU/0,5ml
|
3002
|
10
|
90
|
F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ
|
F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124, CH-4070, Basel. Thụy sỹ
|
2 năm
|
VNDP- 185-0604
|
24/6/04
|
67
|
Pegasysâ
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn
180mcg/0,5ml
|
3002
|
10
|
90
|
F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ
|
F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ
|
2năm
|
VNDP- 186-0604
|
24/6/04
|
68
|
Pegasysâ
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn
135mcg/0,5ml
|
3002
|
10
|
90
|
F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ
|
F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ
|
2 năm
|
VNDP- 187-0604
|
24/6/04
|
69
|
Uniferon Injection 5MIU
Lọ 5 MIU. Hộp carton chứa 1 lọ
sinh phẩm đông khô và ampoule 1ml nước vô khuẩn pha tiêm.
|
3002
|
10
|
90
|
Sicor Biotechna UAB
V.A Graiciuno 8. Vilnius
LT-2028 Lithunia
|
Getz Pharma (Private) Limited
30-31/27. Korangi Industrial Arca. Karachi 74900. Pakistan
|
3 năm
|
VNDP- 188-0604
|
24/6/04
|
70
|
Uniferon Injection 3MIU
Lọ 3 MIU. Hộp carton chứa 1 lọ
sinh phẩm đông khô và ampoule 1ml nước vô khuẩn pha tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
Sicor Biotechna UAB V.A
Graiciuno 8. Vilnius LT-2028. Lithuma
|
Getz Pharma (Private) Limited
30-31r)7. Korangi Industrial Area. Karachi 74900. Pakistan
|
3 năm
|
VNDP- 189-0604
|
24/6/04
|
71
|
Genscreenâ HIV 1/2 Version
2. Hộp 96 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-Rad 3
Boulevard Raymond Poincare -
92430 Marnes La Coquette
|
VPĐD Bio-rad Laboratories 180
đường Pasteur - Quận 1 - TP. HCM
|
12 tháng
|
VNDP- 195-0604
|
24/6/04
|
72
|
SFD HIV 1/2 PA
Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-Rad 3
Boulevard Raymond Poincare -
92430 Marnes La Coquette
|
VPĐD Bio-rad Laboratories 180
đường Pasteur - Quận 1 - TP.HCM
|
6 tháng
|
VNDP- 196-0604
|
24/6/04
|
73
|
Monolisa HBsAg Ultra
Hộp 96 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-Rad 3
Boulevard Raymond Poincare -
92430 Marnes La Coquette
|
VPĐD Bio-rad Laboratories 180
đường Pasteur - Quận 1 - TP.HCM
|
6 tháng
|
VNDP- 197-0604
|
24/6/04
|
74
|
New Lav Blot I
Hộp 18 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-Rad 3
Boulevard Raymond Poincare -
92430 Marnes La Coquette
|
VPĐD Bio-rad Laboratories 180
đường Pasteur - Quận 1 - TP.HCM
|
8 tháng
|
VNDP- 198-0604
|
24/6/04
|
75
|
Vikia hCG - D [] 1 Etape
Hộp 25 test
|
3002
|
10
|
90
|
Biomerieux
69280 Marcy L’Etoyle - France
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
24 tháng
|
VNDP- 199-0604
|
24/6/04
|
76
|
Ortho HCV 3.0 Test System With
Enhanced SAVe hộp 192 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Ortho - Clinical Diagnostics
Raritan. Rartian, New Jersey, USA
|
Diethelm & Co. Ltd.
Muchlebachstrasse 20, 8008 Zuerich. Switzerland
|
12 tháng
|
VNDP- 200-0604
|
24/6/04
|
77
|
Quick Strip - One Step Pregnancy
Tets Strip 1 test trong túi thiếc
|
3002
|
10
|
90
|
Wondfo Biotech Co. Ltd.
Wondfo
Scientech Park. South China
University of Technology, Guangzhou, Guang dong, P.R. China
|
Công ty xuất nhập khẩu y tế I
Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 201-0604
|
28/6/04
|
78
|
Heberon Alpha R 3M; lọ 3.000.000
IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
3002
|
10
|
90
|
Center for Genetic
Engineering and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan,
Playa, Havana, Cuba
|
Heber Biotec SA Ave 31 e/158
and 190. Playa, Havana, Cuba
|
36 tháng
|
VNDP- 202-0604
|
24/12/04
|
79
|
Heberon Apha R 5M; lọ 5.000.000
IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
3002
|
10
|
90
|
Center for Genetic
Engineering and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan,
Playa, Havana, Cuba
|
Heber Biotec SA Ave 31 e/158
and 190. Playa, Havana, Cuba
|
36 tháng
|
VNDP- 203-0604
|
24/12/04
|
80
|
Heberon Alpha R 10M; lọ 10.000.000
IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ.
|
3002
|
10
|
90
|
Center for Genetic Engineering
and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan, Playa, Havana, Cuba
|
Heber Biotec SA Ave 31 e/158
and 190. Playa, Havana, Cuba
|
36 tháng
|
VNDP- 204-0604
|
24/12/04
|
81
|
HIBERIXTM
Liều 10 mcg/0,5ml. Hộp 1 lọ vắc
xin đông khô đơn liều + dung môi trong lọ hoặc bơm kim tiêm (0,5ml/liều). Hộp
50 lọ vắc xin 10 liều và hộp 50 lọ dung môi 10 liều
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biologicals
s.a 89 Rue de L’Institute. 1330 Rixensart, Belgium
|
GlaxoSmithKline
150 beach Road # 21-00
Gateways West, 189720 Singapore
|
36 tháng
|
VNDP- 206-0105
|
26/01/05
|
82
|
TRITANRIX-HB Liều 0,5ml. Lọ 1
liều; Lọ 10 liều
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biologicals
s.a 89 Rue de L’Institute. 1330 Rixensart, Belgium
|
Glaxosmithkline PTE Ltd
150 beach Road # 21-00
Gateways West, 189720 Singapore
|
36 tháng
|
VNDP- 207-0105
|
26/01/05
|
83
|
DTVAX
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ, lọ 10 liều
(5ml)
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
3 năm
|
VNDP- 208-0105
|
26/01/05
|
84
|
Tetracoq
Liều 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm nạp
sẵn 0,5ml. Hộp 20 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml.
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
2 năm
|
VNDP- 209-0105
|
26/01/05
|
85
|
Pentaxim
Liều 0,5ml. Hộp 1 lọ 1 liều vắc
xin Hib bột + 1 bơm tiêm 0,5ml nạp sẵn dịch treo vắc xin DTacP-
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteurs. S.A 2
Avenue Pont Pasteur, 69007
Lyon - 1 France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
3 năm
|
VNDP- 210-0105
|
26/01/05
|
86
|
Epaxal
Liều 0,5ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1
liều đơn 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm, hộp 10 bơm tiêm
|
3002
|
20
|
90
|
Berna Biotech Ltd.
Rehhagstrasse 79. CH-3018 Berne/Swizerland
|
GreenCross Vaccine Corporation
303 Boiung-ri. Koosung-myun, Youngin. Kona
|
24 tháng
|
VNDP- 211-0105
|
26/01/05
|
87
|
Inflexal V
Liều 0,5ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1
liều 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm, hộp 10 bơm tiêm.
|
302
|
20
|
90
|
Berna Biotech Ltd. Rehhagstrasse
79. CH-3018 Berne/Swizerland
|
Greencross Vaccine
Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 212-0105
|
26/01/05
|
88
|
Genedia Anti-HBs Rapid Device
Kit 50 test, 100 test, 500 test
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Scicnce
Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine
Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 214-0105
|
26/01/05
|
89
|
Genedia Anti-HBs Device bán
thành phẩm
Hộp 5, 10, 20 sheet
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science
Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca
|
Greencross Vaccine
Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 215-0105
|
26/01/05
|
90
|
Genedia Anti-HBs Device
Kit 50 test, 100 test, 300
test
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science
Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca
|
Greencross Vaccine
Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 216-0105
|
26/01/05
|
91
|
Genedia Anti-HBs Device bán
thành phẩm
Hộp 5, 10, 20 sheet
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science
Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca
|
Greencross Vaccine Corporation
303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 217-0105
|
26/01/05
|
92
|
Genedia HIV 1/2 Rapid 3.0 Kit
10 test, 20 test, 25 test, 30 test, 35 test, 40 test, 45 test, 50 test, 100
test, 200 test, 400 test, 1000 test.
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science
Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine
Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 218-0105
|
26/01/05
|
93
|
Genedia HIV 1/2 Rapid 3.0 bán
thành phẩm
Hộp 5, 10, 20 sheet
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science
Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine
Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 219-0105
|
26/01/05
|
94
|
Genedia HCV Rapid LF Kit 1
test, 10 test, 20 test, 50 test, 100 test, 200 test
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science
Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine Corporation
303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 220-0105
|
26/01/05
|
95
|
Genedia HCV Rapid LF bán
thành phẩm
Hộp 5, 10, 20 sheet
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science Corp.;
227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine
Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 221-0105
|
26/01/05
|
96
|
Ortho Antibody to HBsAg Elisa
Test System 3 Hộp 48 test
|
3002
|
10
|
90
|
Ortho-Clinical Diagnostics
Raritan. New Jersey. USA
|
Diethelm & Co., Ud.
Muehlebachstrasse 20. 8008 Zuerich. Switzerland
|
12 tháng
|
VNDP- 222-0105
|
26/01/05
|
97
|
Ortho HIV-1/HIV-2 Ab Capture Elisa
Test System Hộp 192 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Ortho-Clinical Diagnostics
Raritan. New Jersey. USA
|
Diethelm & Co., Ud.
Muehlebachstrasse 20. 8008 Zuerich. Switzerland
|
12 tháng
|
VNDP- 223-0105
|
26/01/05
|
98
|
NuGen Biotech Pregnacy (hCG) Test
- Dipstick Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Nugen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 224-0105
|
26/01/05
|
99
|
NuGen Biotech Pregnacy (hCG) Test
- MidStream Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Nugen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 225-0105
|
26/01/05
|
100
|
NuGen Biotech human Immunodeficiency
Virus (HIV) Test Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 226-0105
|
26/01/05
|
101
|
NuGen Biotech Ovulation (LH) Test
- Dipstick Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 227-0105
|
26/01/05
|
102
|
NuGen Biotech H.Pylori Test Hộp
chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 228-0105
|
26/01/05
|
103
|
NuGen Biotech Menopause (FSH)
Test -MidStream Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 229-0105
|
26/01/05
|
104
|
NuGen Biotech Prostate
Specific Antigen (PSA) Test
Hộp 18 tháng
Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 230-0105
|
26/01/05
|
105
|
NuGen Biotech Hepatitis B
Surface Antibody (HBsAb) Test.
Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 231-0105
|
26/01/05
|
106
|
NuGen Biotech Hepatitis B
Surface Antibody (HBsAb) Test.
Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 232-0105
|
26/01/05
|
107
|
Insti
test/túi, thùng 250 túi
|
3002
|
10
|
90
|
Biolytical Laboratories Corp.
1113-13351 Commerce Parkway.
Richmond, BC, V6V 2X7 Canada
|
Phil-International Co., Ltd.
629-4, Yeoksam-dong, Kangnam-Ku, Seoul, Korea
|
1 năm
|
VNDP- 233-0105
|
26/01/05
|
108
|
Determine HBsAg
test/tấm, 10 tấm/kít
|
3002
|
10
|
90
|
Aboott Japan Co., Ltd 9-9
Roppongi 1-Chome, Minato-ku, Tokyo 106-8535, Japan
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Ptc..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront
Center. Singapore
|
18 tháng
|
VNDP- 234-0105
|
26/01/05
|
109
|
Murex Anti-HCV (Version 4.0) Hộp
96 test; Hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech S.A (Pty) Ltd.
186 Kyalalni Boulevard. Kyalami Busilless Park. Kyalami. South Africa
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Ptc..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront
Center. Singapore
|
12 tháng
|
VNDP- 235-0105
|
26/01/05
|
110
|
MUREX HIV-1.2.0
Hộp 96 test; Hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech Ltd. Central
Road. Temple Hill. Danford. Kent DAI 5LR. England
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront Center.
Singapore
|
12 tháng
|
VNDP- 236-0105
|
26/01/05
|
111
|
Initial Pregnancy gold Gel Reagent.
Hộp 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Blue Cross Bio-Medical
(Beijing) Co. Ltd. - Beiquija Industry Zone, Changping dist., Beijing 102209,
China
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam
Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
24 tháng
|
VNDP- 237-0105
|
26/01/05
|
112
|
One Step Pregnancy Test. Hộp
1 test
|
3002
|
10
|
90
|
InTec Products, Inc. (Xiamen)
No.332, Xianguang Road, Xinyang Industrial Area, Haicang, Xiamen
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam
Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
24 tháng
|
VNDP- 238-0105
|
26/01/05
|
113
|
Vironostika HIV Uni-Form II
Ag/Ab
Hộp 192 test; Hộp 576 test
|
3002
|
10
|
90
|
bioMérieux bv
Boseind 15, 5281 RM Boxtel,
the Netherland
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam
Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
12 tháng
|
VNDP- 239-0105
|
22/02/05
|
114
|
Vironostika HIV Uniform II Plus
O. Hộp 192 test, hộp 576 test
|
3002
|
10
|
90
|
bioMérieux bv
Boseind 15, 5281 RM Boxtel,
the Netherland
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam
Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
12 tháng
|
VNDP- 240-0105
|
22/02/05
|
115
|
Hepanostika HBsAg Uni-Form II,
Hộp 192 test, hộp 576 test
|
3002
|
10
|
90
|
bioMérieux bv
Boseind 15, 5281 RM Boxtel,
the Netherland
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam
Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
18 tháng
|
VNDP- 241-0105
|
22/02/05
|
116
|
RPR-Nosticon II. Hộp 500 test
|
3002
|
10
|
90
|
bioMérieux bv
Boseind 15, 5281 RM Boxtel,
the Netherland
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam
Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
18 tháng
|
VNDP- 242-0105
|
22/02/05
|
117
|
Diagnotic Kit for Luteinizing
Hormone Colloidal Gold kit/túi
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co..
Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang
Province. P.R. China 310023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Đức
Minh, số 1 Đông Quan, Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
24 tháng
|
VNDP- 243-0405
|
7/4/2005
|
118
|
hCG Intial Pregnancy Gold Gel
Reagent - 1 test kit/túi
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co..
Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang
Province. P.R. China 310023
|
Công ty Cổ phần Á Châu - 59/167
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 244-0405
|
7/4/2005
|
119
|
HBsAg Colloidal Gold
Diagnostic Kit - 1 test
kit/túi
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co..
Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang
Province. P.R. China 310023
|
Công ty Cổ phần Á Châu -
59/167
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 245-0405
|
7/4/2005
|
120
|
Triviac - Vắc xin đông khô 5 ampoule
x 2 liều, Dung dịch Mopasol 10 ampoule x 1,4ml
|
3002
|
20
|
90
|
Sevapharma a.s. hoà Séc
Korunini 108, 101 03 Praha, Cộng
hoà Séc
|
Công ty Cổ phần Á Châu -
59/167
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
18 tháng
24 tháng
|
VNDP- 246-0405
|
7/4/2005
|
121
|
Tetanea ống 1ml (1500IU), hộp
20 ống
|
3002
|
10
|
20
|
Aventis pasteur S.A 2 Avenue
pont pasteur F-69007 Lyon - France 1
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 248-0905
|
19/9/2005
|
122
|
Rouvax
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ, lọ 10 liều
vắc xin đông khô + hộp 10 lọ, lọ 5ml dung môi
|
3002
|
20
|
20
|
Aventis pasteur S.A 2
Avenue pont pasteur F-69007 Lyon - France 1
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
2 năm
|
VNDP- 249-0905
|
19/9/2005
|
123
|
Infanrix Hexa
Liều 0,5ml. Đóng gói dạng đơn
liều
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biological
S.A - 89 Rue de L’institut, 1330 Rixensart, Belgium
|
GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150
Beach Road #21-00 Gateway
West, 18972 Singapore
|
3 năm
|
VNDP- 251-0905
|
19/9/2005
|
124
|
FluarixTM Liều
0,5ml, đóng gói dạng đơn liều
|
3002
|
()
|
90
|
Sachsisches Serumwerk
Dresden, Branch of SmithKline Beecham Pharma GmbH&Co.KG. - Zirkusstrasse
40, 01069 Dresden, Germany
|
GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150
Beach Road #21-00 Gateway
West, 18972 Singapore
|
12 tháng
|
VNDP- 252-0905
|
19/9/2005
|
125
|
Comvax
Liều 0,5ml. Lọ 1 liều, hộp 1 lọ,
10 lọ
|
3002
|
20
|
90
|
Merck & Co., Inc., USA
West Point PA 19486.USA
|
Merck Sharp & Dohme (Asia)
Ltd. - 15/F, Caroline Centre. 28 Yun Ping Road, Causeway Bay, Hongkong
|
36 tháng
|
VNDP- 253-0905
|
19/9/2005
|
126
|
HBVaxPRO
Liều 10mcg/1 ml; 5mcg/0,5ml. Lọ
5mcg/0,5ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ. Lọ 10mcg/1ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
3002
|
20
|
90
|
Merck & Co., Inc., USA
West Point PA 19486.USA
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd. - 15/F, Caroline Centre. 28 Yun Ping Road, Causeway Bay, Hongkong
|
36 tháng
|
VNDP- 254-0905
|
19/9/2005
|
127
|
Quimi-Hib
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ. Hộp gồm
6 hộp chứa 25 lọ
|
3002
|
20
|
90
|
Centro de Ingenieria Genetica
y Biotecnologi (CIGB) - Avenida 311 entre 158 y 190. Apanado 6162, Playa
|
Heber Biotec S.A - Calle 186
esquina 31, Cubanacan, Playa -1 Ciudad de la Hahana, Cuba
|
24 tháng
|
VNDP- 255-0905
|
19/9/2005
|
128
|
Humaglobin chai 100ml chứa 2,5g.
Chai chứa 50ml dung dịch pha.
|
3002
|
10
|
20
|
TEVA Pharmaceutical Works Co.
Ltd. - H-2100 Godollo. Táncsics. Mihály út 82. - Hungary
|
TEVA Pharmaceutical Works
Co., Ltd. -H-2100 Godollo. Táncsics. Mihály út 82. - Hungary
|
2 năm
|
VNDP- 256-0905
|
19/9/2005
|
129
|
I.V Globuhn S inj lọ 2500mg (50ml)
x 1, 5, 10, 20 lọ
|
3002
|
10
|
20
|
Green Cross Corporation -
227-3m Gugal-li. Giheung-eup, Yongin-shi, Kyonggi-do, Korea
|
Green Cross Corporation - 227-3m
Gugal-li. Giheung-eup, Yongin-shi, Kyonggi-do, Korea
|
2 năm
|
VNDP- 258-0905
|
19/9/2005
|
130
|
HIV 1/2 Test Kit Gói 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Guangzhou Wondfo Biotech
Co.,Ltd South China University of Technology, Guanzhou, P.R. China
|
Chi nhánh Công ty Dược Trung ương
3 - P 529B Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 259-0905
|
19/9/2005
|
131
|
HBsAg Test Kit gói 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Guangzhou Wondfo Biotech
Co.,Ltd South China University of Technology, Guanzhou, P.R. China
|
Chi nhánh Công ty Dược Trung ương
3 - P 529B Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 260-0905
|
19/9/2005
|
132
|
Treponema Pallidum Antibodies
Colloidal Gold Diagnostic Kit 1 test kit trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd.
398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou, Zhejiang Province,
P.R.China 310023
|
Công ty Cổ phần á châu - 5911671
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 261-0905
|
19/9/2005
|
133
|
Diagnotic Kit for Antibody to
Human Immunodeficiency Virus HIV 1/2 1 test kit trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co.,
Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou, Zhejiang
Province, P.R.China 310023
|
Công ty Cổ phần Á Châu - 5911671
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 262-0905
|
19/9/2005
|
134
|
HIV 1/2 Q-Spot test 1 test trong
bao nhôm, hộp chứa 25 test
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương
- 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
14 tháng
|
VNDP- 263-0905
|
19/9/2005
|
135
|
HBsAg One - Step test trong
bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương
- 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 264-0905
|
19/9/2005
|
136
|
HIV 1/2 EIA Hộp chứa 96 test
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương
- 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 265-0905
|
19/9/2005
|
137
|
HBsAg EIA
Hộp chứa 96 test
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương
- 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 266-0905
|
19/9/2005
|
138
|
HCV EIA
Hộp chứa 96 test
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
lCông ty TNHH Thương mại Hùng
Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tlláng
|
VNDP- 267-0905
|
19/9/2005
|
139
|
Malaria P.f-P.v Rapid Test 1
test trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes Canyon
Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương
- 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 268-0905
|
19/9/2005
|
140
|
HIV 1/2 Whole Blood Rapid
Test - 1 test trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng
Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 269-0905
|
19/9/2005
|
141
|
Quicksitck - 1 test trong bao
nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego, CA.921, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương
- 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
24 tháng
|
VNDP- 270-0905
|
19/9/2005
|
142
|
HCV One - Step Test
1 test trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego. CA.92121. USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương
- 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
20 tháng
|
VNDP- 271-0905
|
19/9/2005
|
143
|
Murex HBsAg Version 3
Kit 96 test; Kit 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech Ltd. - Central
Road, Temple Hill Dartford. Kent DA1 15/F. England
|
Abbott Laboratorics
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime 1 Square # 11-12 Lobby B. Harbourfront
Center. Singapore 099253
|
12 tháng
|
VNDP- 272-0905
|
19/9/2005
|
144
|
HIV ASE 1 + 2
Kit 96 test, kit 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
General Biological Corp No. 6
Innovation First Road, Science Based Industrial Park, Hsin-Chu, Taiwan, R.O.C
|
General Biological Corp No. 6
Ionovation First Road. Science - Based Industrial Park, Hsin-chu. Taiwan.
R.O.C
|
12 tháng
|
VNDP- 273-0905
|
19/9/2005
|
145
|
Vscan - gói 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Medical Services International
Inc. Manufacture - 657 Romaniuk Rd., England, Alberta, Canada T6R 1A3
|
Investment Overseas unlimited
Inc. 1701 Chesterbruok Vale Coun, Mc Lean, VA22101. USA
|
24 tháng
|
VNDP- 274-0905
|
19/9/2005
|
146
|
Epokine Injection 2000IU
Lọ, bơm tiêm chứa 2000IU. Hộp
chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri,
Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea
|
CJ Corp.
5-Ga, Namdaemoon - No.
Chung-Ku, Seoul. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 275-0905
|
19/9/2005
|
147
|
Epokine Injection 4000 IU
Lọ, bơm tiêm chứa 4000IU. Hộp
chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri,
Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea
|
CJ Corp.
5-Ga, Namdaemoon - No.
Chung-Ku, Seoul. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 276-0905
|
19/9/2005
|
148
|
Alphaferon Inj.
Lọ 3 triệu đơn vị. Hộp 5 lọ Alphaferon
đông khô và 5 lọ dịch pha tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri,
Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea
|
CJ Corp.
5-Ga, Namdaemoon - No. Chung-Ku,
Seoul. Korea
|
14 tháng
|
VNDP- 277-0905
|
19/9/2005
|
149
|
TwinrixTM
Liều 1ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1 liều
1ml
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biologicals
S.A. -
89 Rue de L’Institut. 1330 Rixensan, Belgium
|
GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150 Beach
Road #21-00 Gateway West. 18972 Singapore
|
36 tháng
|
VNDP- 278-0905
|
19/9/2005
|
150
|
AxSY HAVAB M 2.0
100 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2,
6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore)
Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore
099253
|
14 tháng
|
VNDP- 279-0905
|
19/9/2005
|
151
|
AXSYM HAVAB 2.0 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2,
6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center.
Singapore 099253
|
13 tháng
|
VNDP- 280-0905
|
19/9/2005
|
152
|
AXSYM AUSAB 100 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2,
6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center.
Singapore 099253
|
1 tháng
|
VNDP- 281-0905
|
19/9/2005
|
153
|
AXSYM CORE 100 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2,
6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center.
Singapore 099253
|
6 tháng
|
VNDP- 282-0905
|
19/9/2005
|
154
|
AXSYM Anti HBe 2.0
100 test/hộp
|
3002
|
10
|
9t)
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2,
6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center.
Singapore 099253
|
1 tháng
|
VNDP- 283-0905
|
19/9/2005
|
155
|
AXSYM HBe 2.0 100 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2,
6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center.
Singapore 099253
|
12 tháng
|
VNDP- 284-0905
|
19/9/2005
|
156
|
ICE Syphilis
Hộp 96 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech S.A (Pty) Ltd.
Central Road. Temple Hill, Danford. Kent DA1 5LR. England
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center.
Singapore 099253
|
6 tháng
|
VNDP- 285-0905
|
19/9/2005
|
157
|
Pavivac bán thành phẩm
Lọ nhựa chứa 350 ml dung dịch
vắc xin bán thành phẩm
|
3002
|
20
|
90
|
Sevapharma a.s - Koruní 108.
101 03 Prague 10. Czech Republic
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Đức
Minh - số 1 Đông Quan, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 286-0905
|
19/9/2005
|
158
|
LH Test Kit. Gói 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co.,
Ltd. - South China University of Technology. Guangnhou. P.R. China.
|
Chi nhánh công ty Dược Trung ương
3 - P 529B, 95 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 287-0905
|
19/12/2005
|
159
|
HCG Strip 1
test trong gói nhôm, hộp 100
gói
|
3002
|
10
|
90
|
Runbio Biotech Co., Ltd. - Khu
KHKT Vinh Thăng trường ĐH thành phố Sán Đầu, Quảng Đông, Trung Quốc
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược
phẩm Tân Cương - Nhà 1 Khu 1 TT Đại học Thương mại - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà
Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 288-0905
|
19/12/2005
|
160
|
Avaxim 80U, Pediatric
Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml hỗn
dịch
|
30(]2
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A. - 2
Avenue Pont Pasteur. F-69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
3 năm
|
VNDP- 289-0905
|
19/12/2005
|
Bảng 2
DANH MỤC
HOÁ CHẤT, CHẾ PHẨM DIỆT CÔN TRÙNG,
DIỆT KHUẨN DÙNG CHO GIA DỤNG VÀ Y TẾ ĐƯỢC NHẬP KHẨU THEO NHU CẦU THEO MÃ SỐ HS
TT
|
Tên thương mại
|
Thành phần và hàm lượng hoạt chất
|
Nhà sản xuất
|
Đơn vị đăng ký
|
Tác dụng
|
Số đăng ký
|
Mã HS
|
Căn cứ áp mã
|
Nhóm
|
Phân nhóm
|
1
|
BAYGON
GREEN AEROSOL
|
0,04%
Transfluthrin + 0.025% Cyfluthrin + 1 % Propoxur
|
Công ty Bayer (Thái Lan)
|
Công ty TNHH SC Johnson & Son Việt Nam
|
Diệt muỗi, ruồi, gián, bọ chét
|
VNDP-HC-010-11-05
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
2
|
BAT
AEROSOL
|
Prailethrin
0,09% +
D-phenothrin 0,05%
|
Health Products (M)
Sdn. Bhd. (Malaysia)
|
Công ty Xuất nhập khẩu Côn Sơn
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-018-10-05
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
3
|
ICON
2,5EC
|
2.5%
Lambda
cyhalothrin
|
Công ty Syngenta AG
(Switzerland)
|
Văn phòng đại diện công ty Syngenta
Agro Service AG tại Hà Nôi
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-022-11-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ tương
|
4
|
ICON
2.5CS
|
2,5%
Lambda
cyhalothrin
|
Công ty Syngenta
Chemicals B.V. (Bỉ)
|
Văn phòng đại diện công ty Syngenta
Agro Service AG tại Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-023-11-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
đạng nhũ tương
|
5
|
ICON
10WP
|
10%
Lambda
cyhalothrin
|
Công ty Syngenta AG
(Switzerland)
|
Văn phòng đại diện công ty Syngenta
Agro Service AG tại Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-024-11 -05
|
3808
|
10
|
92
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bột
|
6
|
FENDONA
10SC
|
10%
Anpha
cypermethrin
|
Công ty BASF (Đức)
|
Văn phòng đại diện thường trú BASF Singapore
Pte. Ltd. tại TP. Hồ Chí Minh
|
Muỗi, ruồi, kiến, gián, bọ chét
|
VNDP-HC-025-11-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng huyền phù
|
7
|
AQUA
RESIGEN 10.4 EW
|
10,3%
Permethrin +
0,14% S-bioallethrin
|
Công ty Bayer (Pháp,
Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-035-05-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - nhũ tương
|
8
|
K-OTHIRINE
2EW
|
2%
Deltamethrin
|
Công ty Bayer (Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-037-05-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
|
9
|
K-OTHRINE
MOUSTIQAIRE 1 SC
|
1%
Deltamethrin
|
Công ty Bayer (Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer
Việt Nam
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-040-05-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại
khác - dạng huyền phù
|
10
|
SOFFELL
|
15%
Diethyltoluamide
|
PT Herlina Indah (Indonesia)
|
Công ty TNHH
Thương mại - Dịch vụ LB
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-042-05-06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
đang lỏng
|
11
|
ARS
WATERBASED
|
0,66%
d-Allethrin + 0,06% d-tetramethrin
+ 0,18% Permethrin
|
ARS Chemical
(Thailand) Co. Ltd.
|
Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát
|
Diêt muỗi
|
VNDP-HC-045-05-06
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
12
|
MAP-PERMETHRIN
50EC
|
50%
Permethrin
|
Hockley International (Anh)
|
Văn phòng dại diện Công ty Map Pacific Pte.
Ltđ. tại Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-048-05-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ dầu.
|
13
|
MIEHAILING
BLACK MOSQUITO COIL
|
0,06%
rich-d-t- prallethrin
|
Zhongshan Aestar
Fine Chemical Inc
Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Thương mại Khánh Long
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-050-03-06
|
3808
|
10
|
20
|
Hương vòng xua muỗi
|
14
|
MICROSHIELD
2%
|
Chlorhexidine
Gluconate 2%
|
Johnson & Johnson
Medical (Thái Lan, Ấn Độ, úc)
|
Công ty Johnson & Johnson Medical S
A., Inc. USA
|
Rửa tay sát khuẩn
|
VNDP-HC-051-05-06
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
15
|
MICROSIIELD
HANDRUB
|
Chlorhexidine
Gluconate 0.5% + Ethyl alcohol 70%
|
Johnson & Johnson
Medical (Thái Lan, Ấn Độ, úc)
|
Công ty Johnson & Johnson Medical
S.A., Inc. USA
|
Sát trùng da
|
VNDP-HC-053-05-06
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
16
|
MICROSIELD
4%
|
Chlorhexidine
Gluconale 4%
|
Johnson & Johnson
Medical (Thái Lan, Ấn Độ, úc)
|
Công ty Johnson & Johnson Medical S.A.
Inc. USA
|
Rửa tay sát khuẳn
|
VNDP-HC-054-05-06
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
17
|
RAID
LAMINATED FOIL MAT
|
50 mg
d-cisltrans allethrin (pynamin forte)/miếng
|
Công ty TNHH SC.
Johnson & Son Trung Quốc
|
Công ty TNHH SC.
Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-061-05-06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác
|
18
|
MADACIDE-
1
|
n
Alkyl (60%C14. 30%C16. 5%C12.
5%C18) dimethyl benzyl ammonium chlondes 0.105% +
n Alkyl (68%C12.
32%C14) dimethyl ethyl benzyl ammonium chlorides 0,105%
|
MADA International
Inc., Ltd. (Mỹ)
|
Công ty Cổ phần Tân Việt Mỹ
|
Diệt nấm, diệt trực khuẩn lao, diệt vi khuẩn
(riêng đối với tụ cầu thì có tác dụng kìm khuẩn)
|
VNDP-HC-064-12-06
|
3808
|
10
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
19
|
MADACIDE-FD
|
21%
Isopropanol
|
MADA International
Inc., Ltd. (Mỹ)
|
Công ty Cổ phần Tân Việt Mỹ
|
Diệt nấm, diệt trực khuẩn lao, diệt vi khuẩn
(riêng đối với tụ cầu thì có tác dụng kìm khuẩn
|
VNDP-HC-065-12-06
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
20
|
ARS-3
|
Prallethrin
0,06% + Cyphenothrin 0,05%
|
ARS Chemical
(Thailand) Co. Ltd.
|
Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-068-05-06
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
21 -
|
MIEHAILING
INSECTICIDE AEROSOL
|
0,1%
Tetramethrin + 0,05% Beta-
cypermethrin
|
Zhongshan Aeslar
Fine Chemical Inc. Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Thương mại Khánh Long
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-070-06-06
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
22
|
MICROSHIELD
PVP
|
Povidone
Iodine 10%
|
Johnson & Johnson
Medical (Thái Lan, Ấn Độ, úc)
|
Johnson & Johnson
Medical S.A. Inc., USA
|
Sát khuẩn vết thương, da và niêm mạc
|
VNDP-HC-072-06-06
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
23
|
PRESEPT
|
Sodium
Dichloroisocanuarat 50%
|
Johnson & Johnson
Medical (Anh, Ailen)
|
Văn phòng đại diện Công ty Johnson &
Johnson Medical
S.A., Inc. tại Việt Nam
|
Khử khuẩn dụng cụ y tế, nước thải y tế, môi
trường bệnh viện
|
VNDP-HC-078-09-06
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
24
|
CIDEX
- 14 DAY
|
Alkaline
Glutaraldehyde
2,2% 2,6%
|
Johnson & Johnson
Medical (Mỹ, Anh,
Trung Quốc, Thái
Lan)
|
Văn phòng đại diện Công ty Johnson &
Johnson Medical
S.A., Inc. tại Việt Nam
|
Diệt khuẩn, nấm: nha bào, vi trùng lao
|
VNDP-HC-079-09-06
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
25
|
CHLORAMIN
B
|
25%
Chloramin B
|
Công ty TNHH Bochemie (Cộng hoà Séc)
|
Văn phòng đại diện Công ty TNHH Bochemie tại
Hà Nội
|
Diệt vi khuẩn, trực khuẩn lao, vi khuẩn có
nha bào và hạn chế sự phát triển của nấm
|
VNDP-HC-08-11-06
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
26
|
ARS
NO MAT P45
|
0,666%
Prallethrin
|
ARS Chemical Co., Ltd. (Thailand)
|
Công ty TNHH TM Viễn Phát
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-081- 12-06
|
3808
|
10
|
30
|
Tấm mat xua muỗi
|
27
|
CRACKDOWN
1 OSC
|
1%
Deltamethrin
|
Aventis (Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt muỗi, gián
|
VNDP-HC-08-12-06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác
|
28
|
CIDEZYME
|
5%
Protease
|
Johnson & Johnson
Medical (Mỹ)
|
Văn phòng đại diện thường trú Johnson
& Johnson Medical
S.A., tại TP. Hà Nội
|
Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-089-12-06
|
3507
|
90
|
00
|
Chế phẩm tẩy rửa hoạt chất là enzyme
|
29
|
RICHALPHA
90EC
|
80%
d-Allethrin
|
Jiangsu Yangnong
Chemical Group Co., Ltd.
|
Công ty TNHH Toàn Diện
|
Để sản xuất nhang xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-091 - 12-06
|
3808
|
10
|
99
|
Hóa chất diệt côn trùng - loại
khác, dạng nhũ tương
|
30
|
GOLIATH
GEL
|
0,05%
Fipronil
|
Aventis (Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt gián
|
VNDP-HC-093- 12-06
|
3808
|
10
|
99
|
Hóa chất diệt côn trùng - loại gel
|
31
|
VIRKON
|
1,25%
Sodium
Chloride + 17,5% Sulphamic Acid + 20% Matic Acid
|
Công ty Antec International Ltd.
(Anh) Nhà ddóng gói:
Công ty Neo Plast
(Thái Lan)
|
VPĐD thường trú Công ty Neo Agro Business tại
TP. Hà Nội
|
Khử nhiễm dụng cụ y tế, môi tường bệnh viện,
diệt khuẩn trong nước thải y tế.
|
VNDP-HC-098-02-07
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
32
|
SUFANIOS
|
2.5%
Didecyldimethylamm omum chloride + 5.1% N. N Bis (3 Aminopropyl) Dodecylamine
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ Conlinents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn tường, sàn nhà, dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-103-05-02
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trừng - loại
khác, không phải dạng bình xịt
|
33
|
HEXANIOS
G + R
|
9.75%
Didecyldimethylamm
onium chloride + 1% Poly (Hexamethyl nebigua nide) chlorhydrate
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ Continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn
dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-104-05-02
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác, không phải dạng bình xịt
|
34
|
ASEPTANIOS
TERMINAL HPH
|
Formaldehyde
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐĐ Công ty Europ Continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-105-05-02
|
2912
|
11
|
00
|
Thành phần hoạt chất là Formal-dehyde
|
35
|
CHLORISPRAY
|
0,05%
Didecyldimethylamm onium chloride + 0,05% Glutaradehyde + 0,1% Chlorhexidine
gluconate + 25% Ethanol
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-106-05-02
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác, không phải dạng bình xịt
|
36
|
STERANIOS
2%
|
2%
Glutaraldehyde
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ Continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn
dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-107-05-02
|
3808
|
10
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác, không phải dạng bình xịt
|
37
|
BRIGHTAN
10 SC
|
10%
Alpha-
Cypermethrin
|
Hockley International LTD. (Anh)
|
VPĐD thường trú BRIGHTONMAX
SDN. BHD. tại TP. Hồ Chí Minh
|
Diệt muỗi. ruồi, gián, kiến, bọ chét
|
VNDP-HC-111-07-02
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác - dạng
huyền phù
|
38
|
ANIOS
SPECIAL DJP
|
0,0072%
Didecyldimethylamm
onium chloride +
0,0648%
Formaldehyde
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPDD EUROP
CONTINENTS
|
Sử dụng sát trùng hàng ngày tại phòng mổ và
phòng thay băng
|
VNDP-HC-116- 12-02
|
3808
|
10
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác
|
39
|
DELTAN
1 OSC
|
1%
Deltamethrin
|
HOCKLEY
INTERNAtionae
LIMITED (Anh)
|
Văn phòng đại diện
BRIGHTONMAX
SDN.BHD. tại TP. Hồ Chí Minh
|
Phun trừ muỗi
|
VNDP-HC-117- 12-02
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác - dạng
huyền phù
|
40
|
PERMECIDE
50EC
|
50%
Permethrin
|
KRISHI RASAYAN.
FMC FORTUNA (Ấn Độ)
|
Công ty TNHH Hóa nông HAGROCHEM
(HAGROCHEM Co.,
Ltd.)
|
Phun trừ muỗi, ruồi
|
VNDP-HC-118- 12-02
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ tương
|
41
|
ALé
10 SC
|
10%
Alphacypermethrin
|
ALDERELM
LIMITED (Anh)
|
Công ty TNHH MAP
PACIFIC Việt Nam
|
Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến
|
VNDP-HC-122-02-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng huyền phù
|
42
|
MANIOS
ULTRA DOUX
|
0,0023%
Izothiasolin + 4,8% Lauramphocarboxyglycinate sodium + 0,6%Monoethanolamide
sulfosuccinate
ricinoleic acid
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTINENTS tại Hà Nội
|
Rửa tay
|
VNDP-HC-123-02-03
|
3402
|
90
|
99
|
Chế phẩm rửa tay
|
43
|
DERMANIOS
SCRUB
CHLOHEXIDINE
|
4%
Chlohexidine
digluconate
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Sát trùng tay
|
VNDP-HC-124-02-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
44
|
DERMANIOS
SCRUB PVD IODINE
|
4%
Polyvinylpyrolidone iodine
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTENTS tai Hà Nội
|
Sát trùng tay
|
VNDP-HC-125-02-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
45
|
MANUSPRAY
|
0,1%
Chlohexidine
digluconate + 40% Ethanol
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTINENTS tại Hà Nội
|
Sát trùng nhanh bàn tay
|
VNDP-HC-126-02-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
46
|
DETERGANIOS
|
1,5% Sodium
laurylether sulfate + 1,8% Sodium Di-iso-octylsulfosuccinate
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Tẩy rửa sàn nhà và tường
|
VNDP-HC-127-02-03
|
3402
|
90
|
99
|
Chế phẩm tẩy rửa
|
47
|
STERILINGE
|
3.22%
Didecyldimethylamm onium chlorride +
2.5% glutaraldehide
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Khử khuẩn đồ vi bị nhiễm bẩn
|
VNDP-HC-128-02-03
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác, không ở dạng
bình xịt
|
48
|
UMONIUM
38
INSTRUMENTS
|
10%
Alkyl dimethyl Benzylammonium chloride
|
Huckert’s
International
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế BMS
|
Sát trùng dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-129-02-03
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác, không ở dạng
bình xịt
|
49
|
KANAMIN
|
93%
d-Allethrin
|
Công ty TNHH Công nghiệp hoá chất Kangmei
Changzhou
(Trung Quốc)
|
Công ty Liên doanh
Mosny Việt Nam
|
Làm nguyên liệu sản xuất nhang trừ muỗi, bịnh
xịt và các chế phẩm xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-130-02-03
|
3808
|
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ tương
|
50
|
VECTRON
20WP
|
20%
Elofenprox
|
Công ty hoá chất MITSUI (Nhật Bản)
|
Công ty Thương mại và Dịch vụ khử trùng Vĩnh
Năng (VINAPES)
|
Phun diệt muỗi
|
VNDP-HC-131-02-03
|
3808
|
10
|
92
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bột
|
51
|
VECTRON
10EW
|
10%
Etofenprox
|
Công ty hoá chất
MITSUI (Nhật Bản)
|
Công ty Thương mại và Dịch vụ khử trùng Vĩnh
Năng
(VINAPES)
|
Phun diệt muỗi
|
VNDP-HC-132-02-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ tương
|
52
|
CIDEX
OPA
|
0,55%
Ortho-
Phthaladehyde
|
Johnson & Johnson Medical (Anh, Nhật, Mỹ,
Thái Lan)
|
Johnson & Johnson Medical S.A., Inc
|
Diệt khuẩn
dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-133-06-03
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không
phải dạng bình xịt
|
53
|
MICROSHIELD
ANTIMICROBIAL HAND GEL
|
60%
Ethyl Alcohol
|
Johnson & Johnson Medical (Trung Quốc Australia,
Ấn Độ)
|
VPĐD Johnson & Johnson Medical
S.A., Inc
|
Rửa tay sát khuẩn
|
VNDP-HC-134-06-03
|
3004
|
90
|
30
|
Chế phẩm sát trùng
|
54
|
PERASAFE
|
60%
Sodium
Perborate+36 45% Tetra Acetyl Ethylene Diamine+ 3,5% Sodium Dodecyl Benzene
sulphonate+ 0,5% Methylene Blue Dye.
|
Antect International Limited (Anh)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business Co., Ltd tại
Hà Nội
|
Diệt khuẩn
dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-136-06-03
|
3808 .1
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không phải dạng bình xịt
|
55
|
VECTRON
20EC
|
20%
Etofenprox
|
Mitsui Chemicals,
Inc. (Nhật Bản)
|
VPĐD Sanyo Trading Co. Ltd.
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-137-06-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ tương
|
56
|
VECTRON
10EC
|
10%
Etofenprox
|
Mitsui Chemicals,
Inc. (Nhật Bản)
|
VPĐD Sanyo Trading Co Ltd.
|
Xua diệt muỗi
|
VNDP-HC-138-06-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt
côn trùng - dạng nhũ tương
|
57
|
VECTRON
30 ULV
|
30%
Etofenprox
|
Mitsui Chemicals,
Inc. (Nhật Bản)
|
VPĐD Sanyo Trading Co Ltd.
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-139-06-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng nhũ tương
|
58
|
OFF!
CLASSIC LOTION
|
25%
Deet (N.N -
Diethyl-meta-
toluamide)
|
Công ty Philippine
Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C.
Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-147-06-03
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng lỏng
|
59
|
OFF!
KIDS LOTION
|
7.5%
Deet (N.N -Diethyl-meta-toluamide)
|
Công ty Philippine
Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C.
Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-148-06-03
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng lỏng
|
60
|
OFF!
SOFT &
SCENTED LOTION
|
15%
Deet (N,N-Diethyl-meta-toluamide)
|
Công ty Philippine
Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C.
Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-149-06-03
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng lỏng
|
61
|
OFF!
KIDS LIQUID
|
7%
Deet (N,N -Diethyl-meta-toluamide)
|
Công ty Philippine
Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C. Johnson & Son Việt
Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-150-06-03
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng lỏng
|
62
|
MANUGEL
|
60%
Isopropanol
|
ANIOS Laboratoires
(Cộng hoà Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại HN
|
Sát trùng nhanh bàn tay
|
VNDP-HC-155-09-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
63
|
POSE-DEX
LOW
FOAM LONG LIFE
|
2.0%
Glutaraldehyde
|
POSE HEALTH CARE LIMITED (Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business tại Hà Nội
|
Khử khuẩn và tiệt trùng dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-157-09-03
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không phải dạng bình xịt
|
64
|
VIRULEX
HAND RUB
|
0,3% Irgasan
dp 300 (Triclosan) + 50% Alcohol
|
POSE HEALTH CARE LIMITED
(Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business tại Hà Nội
|
Sát trùng bàn tay
|
VNDP-HC- 1 58-09-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
65
|
Q.BAC
4 Liquid
|
4%
Chlorhexidine Gluconate
|
POSE HEALTH
CARE LIMITEĐ
(Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business tại Hà Nội
|
Rửa, sát khuẩn dụng cụ y tế và tay
|
VNDP-HC-159-09-03
|
3004
|
90
|
30
|
Chế phẩm chứa cả chất tẩy rửa và diệt khuẩn,
có cả tác dụng tẩy rửa và tác dụng diệt khuẩn, dạng lỏng, không ở dạng bình
xịt
|
66
|
SOLFAC
10 WP
|
10%
Cyfluthrin
|
Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Phun tồn lưu chống muỗi
|
VNDP-HC-168-03-04
|
3808
|
10
|
92
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bột
|
67
|
SOLFAC
0.50 EW
|
5%
Cyfluthrin
|
Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Tẩm màn diệt muỗi
|
VNDP-HC-169-03-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác, dạng
nhũ tương
|
68
|
Quick
BAYT
|
0,50%
Imidacloprid
|
Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt ruồi
|
VNDP-HC-170-03-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác, dạng hạt
|
69
|
BìNH XịT
Diệt CÔN
TRùNG TÂN Lệ
(XINLI) 0,66%
|
0,26%
Tetramethrin +
0,4% Permethrin
|
Nhà máy công nghiệp hoá chất Thần Lực (Trung
Quốc)
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
Diệt muỗi, gián
|
VNDP-HC-172-03-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
70
|
URGOTUL
S.S.D
|
3,75%
Sulphadiazine Bạc
|
Laboratoires Urgo (Pháp)
|
VPĐD thường trú công ty Laboratoires
Urgo S.A tại TP. Hồ Chí Minh
|
Làm băng dự phòng nhiễm khuẩn
|
VNDP-HC-174-03-04
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát khuẩn
|
71
|
STABIMED
|
20%
Cocopropylene Diamine
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn
Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-176-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
72
|
TUITOL
KF
|
3,9%
Chlorine
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B.Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng máy lọc thận và thiết bị y tế
|
VNDP-HC-177-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
73
|
HELIMATIC
DISINFECTANT
|
20%
Glutaral
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn
Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ nội soi mềm, thiết bị không
chịu nhiệt, thiết bị gây mê và dụng cụ khác trong xử lý nhiệt hoá học
|
VNDP-HC-178-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
74
|
MELISEPTOL
RAPID
|
50%
1-Propanol + 0,075% Didecyl dimethyl ammonium chloride
|
Công ty B. Braun Medical AC (Thuỵ Sỹ)
|
VPDD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn
Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng nhanh các bề mặt nhỏ
|
VNDP-HC-179-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác, không ở bình xịt
|
75
|
HELIMATIC
CLEANER ENZYMATIC
|
3% Enzyme
savinase 16 lex (Protease) + 4% C8-C18 Alkyl ethercarboxylate + 3,65% C8-C18
Alkyl ethoxylate
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn
Bhd tại Hà Nội
|
Tẩy rửa thiết bị nội soi, dụng cụ y tế
khác
|
VNDP-HC-180-03-04
|
3402
|
90
|
99
|
Chế phẩm tẩy rửa
|
76
|
HELIZYME
|
3%
Protease (Enzyme savinase 16 lex)
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Tẩy rửa dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nội soi
và dụng cụ y tế khác
|
VNDP-HC-181 -03-04
|
3402
|
90
|
99
|
Chế phẩm tẩy rửa
|
77
|
HEXAQUART
PLUS
LEMON FRESH
|
6%
Didecyl dimethyl ammonium chloride + 5.5% Lauryldipropylene triamine + 4.2%
Bi-guanidinium acetate.
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng bề mặt y tế, có tác dụng tẩy rửa
|
VNDP-HC-182-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
78
|
ICON
10CS
|
10%
Lambda-
cyhalothrin
|
Syngenta Chemicals B.V (Bỉ)
|
VPĐD Công ty Syngenta Agro Service AG tại Hà
Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-184-08-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng huyền phù
vi nang
|
79
|
HELMETHRIN
55EC
|
55%
Permethrin
|
Hand Associates
Limited (Anh)
|
Văn phòng đại diện thường trú HELM AG tại TP.
Hồ Chí Minh
|
Diệt muỗi, ruồi, gián
|
VNDP-HC-185-08-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ tương
|
80
|
POSE
CRESOL
|
46%
Phenolic Compound
|
Pose Health Care
Limited (Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo
Agro Business tại Hà Nội
|
Khử trùng dụng cụ y tế
|
vNDP-HC-186-08-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
81
|
ANIOSYME
3000
|
0,5%
Poly
(hexamethylenebigua
nide) chlohydrate +
3,15% N.N-didecyl-
N-methyl-poly
(oxethyl) propionate
|
ANIOS Laboratoires
(Cộng hoà Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTINENTS tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ nội khoa và ngoại khoa,
dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt
|
VNDP-HC- 187-08-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
82
|
ANIOXYDE
1000
|
50%
Acetylcaprolactam
|
ANIOS Laboratoires
(Cộng hoà Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTINENIS tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ nội khoa và ngoại khoa,
dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt
|
VNDP-HC- 188-08-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
83
|
SEPTODERM
GEL
|
45%
Ethanol + 30%
2-Propanol
|
Công ty TNHH
Bochemie (Cộng hoà Séc)
|
VPĐD Công ty
TNHH Bochemie tại Hà Nội
|
Sát trùng tay, tẩy trùng tay phẫu thuật
viên
|
VNDP-HC- 191 -08-04
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
84
|
ABATE
1 SG
|
1%
Temephos
|
TJC Chemicai Co.,
Lld. (Thái Lan)
|
Văn phòng ĐDTT
BASF Singapore Pte.
Ltd. Tại TP. Hồ Chí Minh
|
Diệt bọ gậy (không dùng trong nước ăn uống,
sinh hoạt và nơi nuôi trồng thủy sản)
|
VNDP-HC- 194-08-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng hạt cát
|
85
|
BìNH XịT
DIệt CÔN
TRùNG MENGFENG 0,66%
|
0,26%
Tetramethrin +
0,4% Permethrin
|
Xí nghiệp hoá chất
thường dùng Cảng
Đạt (Trung Quốc)
|
Công ty Xây dựng và Thương mại chi nhánh TP.
Hồ Chí Minh - Bộ Giao thông Vận tải
|
Diệt muỗi
|
Vndp-hc-197-08-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bình xịt
|
86
|
BìNH XịT
DIệt CÔN
TRùNG MãNH
PHONG
(MENGFENG) 0,15%
|
0,1%
Tetramethrin
+ 0,05% Beta-
cypermethrin
|
Nhà máy công nghiệp hóa chất thường dùng
Cảng Đạt (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Tiên Hoàng
|
Diệt muỗi, gián
|
vNDP-HC-200-09-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
87
|
BìNH XịT
DIệT CÔN
TRùNG TOàN Mỹ
0,66%
|
0,21
% Tetramethrin +
0,13% Cypermethrin
+ 0,2% Propoxur
|
Công ty TNHH Thực Nghiệp - Toàn Mỹ
(Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Thương mại Vân Sơn
|
Diệt muỗi
|
vndp-hc-201 - 10-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
88
|
TEGO
2000
|
20%
Microbicidal
Amphoteric
|
GOLDSCHMIDT (Đức)
|
Công ty TNHH TM Khoan Long
|
Diệt khuẩn bề mặt dụng cụ y tế
|
Vndp-hc-209- 12-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác không ở dạng bình xịt
|
89
|
ACTELLIC
50EC
|
50%
Pirimiphos methyl
|
Syngenta Ltd. (Thụy Sỹ)
|
VPĐD công ty
SYNGENTA AGRO SERVICE AG tại Hà Nội
|
Phun diệt muỗi (chỉ dùng ở ngoài nhà)
|
VNDP-HC-210- 12-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại
khác, dạng nhũ tương
|
90
|
MORTEIN
ALL
INSECT KILLER
ODOURLESS
|
0,04%
Imiprothrin +
0,075% Permethrin
|
Packserv Company
Limited (Thái Lan)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián
|
VNDP-HC-211 - 12-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
91
|
MORTEIN
ALL
INSECT KILLER GREEN
|
0,04%
Imiprothrin +
0,075% Permethrin
|
Packserv Company
Limited (Thái Lan)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến
|
VNDP-hc 212- 12-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bình xịt
|
92
|
MORTEIN
MOSQUITO & FLY
KILLER YELLOW
|
0,055%
Prallethrin +
0,184% Tetramethrin
+ 0,100% Permethrin
|
Packserv Company
Limited (Thái Lan)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Diệt ruồi, muỗi, kiến
|
VNDP-hc- 213- 12-04
|
3S08
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bình xịt
|
93
|
BìNH XịT
DIệT CÔN tRùNG THÔNG ĐạT 0,8%
|
0,5%
Tetramethrin +
0,3% Permethrin
|
Nhà máy hóa chất
tinh chế Thông Đạt. P. Lục Phong. tỉnh
Quảng Đông, Trung Quốc
|
Công ty TNHH
Thương mại Cường Hiền
|
Diệt muỗi, gián
|
vndp-hc-214-12-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
94
|
CHIROSAN
|
60%
Sodium
peroxoborate + 15%
Tetraacetylenediamin e (TAED)
|
Công ty TNHH
Bochemie (Cộng hoà Séc)
|
VPĐD Công ty
TNHH Bochemie tại Hà Nội
|
Khử trùng dụng cụ
|
vNDP-HC-216-12-04
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác không ở
dạng bình xịt
|
95
|
MELSEPT
SF
|
7,5%
Didecyl
dimethyl ammonium
chloride + 4,5%
Glutaral + 3,2%
Glyoxal
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B.
Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Khử trùng bề mặt
|
vndp-hc 217- 12-04
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng
|
96
|
HELIPUR
H PLUS N
|
12%
Glutaral + 7.5%
2-propanol + 0,5%
Ethylhexanol
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn
Bhd tại Hà Nội
|
Khử khuẩn dụng cụ y tế
|
VNDP- Hc-218- 12-04
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác không ở dạng
bình xịt
|
97
|
BRAUNOL
|
7,5%
Povidone
iodine
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ
Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Sát khuẩn da và niêm mạc
|
VNDP-HC-219- 12-04
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát khuẩn
|
98
|
BRAUNODERM
|
50%
Isopropyl
alcohol + 1%
Povidone iodine
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Sát trùng da
|
vndp-hc-220- 12-04
|
30n4
|
90
|
30
|
Thuốc sát khuẩn
|
99
|
LIFO-SCRUB
|
3,9%
Chlorhexidine
digluconate
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Sát khuẩn da
|
vndp-hc-221 - 12-04
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát khuẩn
|
100
|
SOFTA-MAN
|
45%
Ethanol + 18%
n-Propanol
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B.
Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Sát trùng da
|
vNDP-HC-222-12-04
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát khuẩn
|
101
|
MELSITT
|
6%
Didecyl dimethyl
ammonium chloride +
4,2% Formaldehyde +
3% Glutaraldehyde
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Sát trùng bề mặt
|
VNDP-HC-223-12-04
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử
trùng - loại
khác, dạng
dung dịch
|
102
|
CHLORAMINE
B
|
25 - 27%
Clo hoạt tính
|
Jiaxing Jinli Chemical Co , Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty Thiết bị y tế TW3 Đà Nẵng
|
Sát khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y
tế
|
vNDP-HC-225-02-05
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác, dạng dung
dịch
|
103
|
RICHPRA
90 TG
|
90%
Prallethrin
|
Công ty TNHH hóa chất Jiangsu
Yangnong (Trung
Quốc)
|
Văn phòng đại diện MSR Green
Corporation (S) Pte Ltd. Tại Hà Nội
|
Làm nguyên liệu để sản xuất bình xịt muỗi
|
vndp-hc-231 -05-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng khác
|
104
|
RICHDPHENO
90 TG
|
90%
d-Phenothrin
|
Công ty TNHH hóa chất Jiangsu
Yangnong (Trung
Quốc)
|
Văn phòng đại diện MSR Green
Corporation (S) Pte
Ltd. Tại Hà Nội
|
Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt
gián
|
vNDP-HC-232-05-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng khác
|
105
|
RICHPERME
90 TG
|
90%
Permethrin
|
Công ty TNHH hóa chất Jiangsu
Yangnong (Trung
Quốc)
|
Văn phòng đại diện MSR Green Corporation (S)
Pte Ltd. Tại Hà Nội
|
Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi
|
vNDP-HC-233-05-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
cũn trùng -
dạng khác
|
106
|
RICHCYPER
90 TG
|
90%
Cypermethrin
|
Công ty TNHH hoá
chất Jiangsu
Yangnong (Trung
Quốc)
|
Văn phòng đại diện MSR Green
Corporation (S) Pte Ltd. Tại Hà Nội
|
Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi
|
vNDP-HC-234-05-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng khác
|
107
|
RICHTETRA
90 TG
|
90%
Tetramethrin
|
Công ty TNHH hóa
chất Jiangsu
Yangnong (Trung Quốc)
|
Văn phòng đại diện
MSR Green
Corporation (S) Pte
Ltd. Tại Hà Nội
|
Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt
gián.
|
VNDP-HC-235-05-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chếphẩm diệt côn trùng -
dạng khác
|
108
|
BìNH XịT
DIệT CÔN
TRùNG XINLI 0,55%
|
0,24%
Tetramethrin +
0,28% Permethrin +
0, 03%
Betacypermethrin
|
Nhà máy tinh chế hóa
chất Thần Lực (Trung Quốc)
|
Công ty Xây dựng và Thương mại chi nhánh TP.
Hồ Chí Minh - Bộ Giao thông Vận tải
|
Diệt muỗi
|
vNDP-HC-236-05-05
|
3808
|
10
|
40
|
Chếphẩm diệt côn trùng -
dạng bình xịt
|
109
|
BRAUNODERM
COLOURED
|
50%
Isopropyl
alcohol + 1 %
Povidone iodine
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Sát trùng da
|
vNDP-HC-243-03-05
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát khuẩn
|
110
|
PUREX
STABILIZED CHLORINE
|
56%
Sodium
dichloroisocyanurate
dihydrate.
|
Price Chemicals PTY.
Limited (úc)
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại sản xuất
Kiết Tường
|
Diệt khuẩn
nước hồ bơi
|
vNDP-HC-244-05-05
|
3808
|
40
|
92
|
Chất khử trùng -
loại khác, dạng bột
|
111
|
CHIROSEPTOL
|
63,6
g/l Glyoxal + 37,1g/l
Glutaraldehyde
+
24,4g/l Alkyl benzyl
dimethyl amonium
chloride
|
Công ty Bochemie
SRO (CH Séc)
|
VPĐD Công ty
Bochemie SRO tại Hà Nội
|
Tẩy rửa, sát trùng bề mặt và dụng cụ y tế
|
vNDP-HC-245-05-05
|
3004
|
90
|
30
|
Chế phẩm có tác dụng tẩy rửa và có pha thêm
chất diệt khuẩn
|
112
|
0,36%
STRONG AEROSOL
|
0,13%
Tetramethim +
0,23% Permethrin
|
Zhongshan Aestar
Fine Chemical Inc Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH
Thương mại Khánh Long
|
Diệt muỗi
|
vNDP-HC-246-05-05
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bình xịt
|
113
|
MIEHAILING
ELECTROTHERMAL
MOSQUITO MAT
|
11mg
rich-d-t-
prallethrinlmat
|
Zhongshan Aestar
Fine Chemical Inc Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Thương mại Khánh Long
|
Xua muỗi
|
vNDP-HC-247-05-05
|
3808
|
10
|
30
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng tấm
|
114
|
Viên Sủi
SáT
KHUẩN Hiệu con Bọ RùA
|
50% Clo
hoạt
tính/viên 1g
|
Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Aotu Thành
Đô (Trung Quốc)
|
Công ty cổ phần Chữ thập đỏ Việt Nam
|
Diệt khuẩn
ụng cụ, nước
|
VNDP-HC-248-07-05
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác, không ở dạng
|
115
|
BộT SáT
KHUẩN
Hiệu con Bọ RùA
|
58% Clo
hoạt tính
|
Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Aotu Thành
Đô (Trung Quốc)
|
Công ty cổ phần Chữ thập đỏ Việt Nam
|
Diệt kbuẩn dụng cụ, nước
|
vNDP-HC-249-07-05
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng
|
116
|
MORTEIN
MOSQUITO COILS
|
0,1
%d-trans Allethrin
|
PT. Sinar Plataco (Indonesia)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Xua diệt muỗi
|
vndp-hc-252-10-05
|
3808
|
10
|
20
|
Hương vòng xua muỗi
|
117
|
MORTEIN
MOSQUITO AND
FLY KILLER
ODOURLESS
|
0,241%
Bioallethrin+0,046% Bioresmethrin
|
Packserv Company
Ltd, (Thái Lan)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Diệt ruồi, muỗi, kiến
|
vndp-hc-253-10-05
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng bình xịt
|
118
|
ANIOSYME
DD 1
|
6,3%
N,N-didecyl-n-methyl-poly (oxyethyl)ammonim propionate + 1 % Poly
Hexamethylene biguanide chloride
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ
Continents tại Hà Nội
|
Tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Vndp-hc-257-10-05
|
3004
|
90
|
30
|
Chế phẩm tẩy rửa và diệt khuẩn (thành phần
bao gồm một số enzym có tác dụng làm sạch và chất diệt khuẩn)
|
119
|
CYNOFF
25 ULV
|
2,5%
Cypermethrin
|
Công ty PT BINA
GUNA KIMIA
(Indonexia)
|
VPĐD thường trú Công ty FMC ASIA INC tại TP.
Hồ Chí Minh
|
Phun ULV diệt muỗi
|
vndp-hc-258- 1 0-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ tương
|
120
|
BISTAR
80sc
|
8%
Bifenthrin
|
Công ty PT BINA
GUNA KIMIA
(Indonexia)
|
VPĐD thường trú
Công ty FMC ASIA
INC tại TP. Hồ Chí Minh
|
Diệt muỗi
|
vndp-hc-259-10-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng huyền phù
|
121
|
DETTOL
LIQUID
|
4,8%
Chloroxylenol
|
PT. Reckitt Benckisr
Indonexa (Indonexia)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Sát khuẩn da, dụng cụ y tế, quần áo, bề mặt.
|
vndp-hc-260-10-05
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
122
|
ALPHA
CYPERMETHRIN
TECHNICL
|
>= 97%
Alpha
cypermethrin
|
Công ty Heranba
Industris Limited (Ấn Độ)
|
Công ty TNHH An Nông
|
Làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt muỗi
|
VNDP-HC - 261-10-05
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng khác
|
123
|
PERMETHRIN
TECHNICAL
|
>=
92% Permethrin
|
Công ty Heranba
Industris Limited (Ấn Độ)
|
Công ty TNHH An Nông
|
Làm nguyênliệu sản xuất chế phẩm diệt muỗi
|
vndp-hc-262-10-05
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng khác
|
124
|
DELTAMETHRIN
TECHNICAL
|
>=
98% Deltamethrin
|
Công ty Heranba
Industris Limited (Ấn Độ)
|
Công ty TNHH An Nông
|
Làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt muỗi
|
vndp-hc-263-10-05
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng
dạng khác
|
125
|
CHLORAMIX
DT
|
75%
Sodium
dichloroisocyanurate
+ 20% 1.4-
Butanedicarboxylic
acid + 5% Sodium
carbonate
|
Công ty TNHH
Bochemie (Cộng hoà Séc )
|
VPĐD Công ty TNHH Bochemie tại Hà Nội
|
Tẩy rửa, sát trùng bề mặt, dụng cụ y tế
|
vndp-hc-271 -05-06
|
3004
|
90
|
30
|
Chế phẩm chứa
chất tẩy rửa và
diệt khuẩn
|
126
|
CALLINGTON
AIREZ INSECTICIDE
|
50%
Permethrin
|
Callington Haven
PTY LTD (úc)
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại và dịch vụ
Lam Giang
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-272-05-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ tương
|
127
|
NISSO
HI-CHLON
|
Calcium
Hypochlorite
(70% clo hoạt tính)
|
Nippon Soda Co., Ltd.
(Nhật Bản)
|
Công ty TNHH một thành viên Sành sứ thuỷ tinh
Việt Nam
|
Diêt khuẩn nước bể bơi
|
VNDP-HC-273-05-06
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại
khác - dạng hạt
|
128
|
KINCHO
ELECTRIC
LIQUID MOSQUITO KILLER
|
0,91%
Prallethrin
|
Zhongshan Kinko Chemical Ind.Co., Ltd. (Trung
Quốc)
|
Công ty TNHH
Thương mại Tân Khánh Long
|
Xua muỗi
|
Vndp-hc-280-11-06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng lỏng
|
129
|
CHLORAMIN
B
|
27% Chlo
hoạt tính
|
Jiaxing Chenlong
Chemical
Engineering Co., Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty cổ phần Dược phẩm - Thiết bị y tế Hà
Nội (Hapharco)
|
Diêt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
vndp-hc-296- 11 - 06
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
130
|
DELTAMETHRIN
TECH
|
98%
Deltamethrin
|
Bilag Industries
private Limited
|
Công ty TNHH
Bayer Việt Nam
|
Dùng để sản xuất màn xua, diệt muỗi
|
vndp-hc-299-11-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng khác
|
131
|
KAIHO
BLACK
MOSQUITO COIL
|
0,2%
Rich-d-trans
allethrin
|
Zhongshan Kaidy
Chemical Co.,Ltd.
(Trung Quốc)
|
Công ty TNHH
Thương mại Khánh Long
|
Xua, diệt muỗi
|
vndp-hc-300- 11 - 06
|
3808
|
10
|
20
|
Hương vòng xua muỗi
|
132
|
KOR
YOR 15
|
15%
Diethyl
toluamide (Deet)
|
Bride Beauty Care
Cosmetic Co., Ltd.
(Thái Lan)
|
Văn phòng đại diện Công ty Neo Agro Business
Ltd. tại Thành phố Hà Nội
|
Xua muỗi và bọ chét
|
vndp-hc-302- 11 - 06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng lỏng
|
133
|
GOKILAHT
- S 5EC
|
5%
d-d-trans
Cyphetlothrin
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd
|
Văn phòng đại diện Công ty Map Pacific
Pte., Ltd
|
Diệt muỗi và gián
|
vndp-hc-304-11-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng nhũ dầu
|
134
|
CRUNPRO
D 2,8% EC
|
2,8%
Deltamethrin
|
Công ty MSR
Green Corporation
(S) Pte. Ltd.
(Singapore)
|
Văn phòng đại diện MSR Green
Corporation (S) Pte. Ltd. tại thành phố
Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
vndp-hc-305-11-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng lỏng
|
135
|
OLYSET
NET
|
2,0%
Permethrin
|
Sumitomo Enviro-
Agro Asia Pacific
Sdn., Bhd
|
Văn phòng đại diện Công ty Map Pacific Pte.,
Ltd tại
thành phố Hà Nội
|
Xua, diệt muỗi
|
vndp-hc-306- 11 - 06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng - loại
khác, dạng màn
|
136
|
ANIOS
SPECIAL DJP SF
|
0,0072%
N,N-
Didecyl-n,N-DimelhylammoniumChloride
+ 0,04% Polyhexamethylene BiguanideHydrochloride
|
Laboratories ANIOS (Pháp)
|
Văn phòng đại diện Erop continents Pte.
Ltd
|
Khử khuẩn bề mặt thông qua đường không khí
|
vndp-hc-308-01-07
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không
phải dạng bình xịt
|
137
|
ANIOS
DVA HPH
|
0,2%
Didecyldimelhylamm
omum Chloride +
0,1% Phenoxyethanol
|
Laboratories ANIOS (Pháp)
|
Văn phòng đại diện Erop continents Pte.
Ltd
|
Khử khuẩn bề mặt thông qua đường không khí
|
Vndp-hc-309-01-07
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không
phải dạng bình xịt
|
138
|
ANIOSPRAY
29
|
0,05%
Didecyldimethylammonium Chloride +0,06% Polyhexamethylene
BiguanideChlorhydrate
|
Laboralories ANIOS (Pháp)
|
Văn phòng đại diện Erop continents Pte.
Ltd
|
Phun khử khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-310-01-07
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không
phải dạng bình xịt
|
139
|
MAP
OLIVE IOWP
|
10%
Lambda
Cyhalothrin
|
Hockley International
Pte., Ltd
|
Công ty Map Pacific Việt Nam
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-311-01-07
|
3808
|
10
|
92
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bột
|
140
|
MAP
ORA 70ec
|
30%
Permethrin +10% Tetramethrin+30% Piperonyl
butoxide
|
Hockley International
Pte., Ltd
|
Công ty Map Pacific Việt Nam
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-312-01-07
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ dầu
|
Quyết định 674/QĐ-BYT về danh mục vắc xin, sinh phẩm y tế và Danh mục Hoá chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế được nhập khẩu theo nhu cầu theo mã số HS do Bộ Y tế ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 674/QĐ-BYT ngày 26/02/2007 về danh mục vắc xin, sinh phẩm y tế và Danh mục Hoá chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế được nhập khẩu theo nhu cầu theo mã số HS do Bộ Y tế ban hành
13.005
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|