STT
|
Tên - Hàm lượng - Trình bày
|
Mã số HS
|
Tên cơ sở sản xuất
|
Tên cơ sở đăng ký
|
Hạn dụng
|
Số đăng ký
|
Ngày cấp
|
Nhóm
|
Phân nhóm
|
1
|
Euvax B
hộp 1 lọ, hộp 20 lọ (lọ 10mcg/0.5
ml; lọ 2mcg/1ml)
|
3002
|
20
|
90
|
LC Chemical Ltd -
Pharmaceutical Division
99. Yongjei-dong. Iksan City.
Chun buk do, Korea
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3. Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP-093-0502
|
10/5/2002
|
2
|
HEBERBIOVAC HB
lọ 10mcg/0.5 ml; 20mcg/1ml;
100mcg/5ml; 200mcg/10ml
|
3002
|
20
|
90
|
Center for Genelic Engineering
and Biotechnology Ave 31 entre 158 y 190. Cubalacan, Playa. Havana. Cuba
|
Heber Biolec SA
Ave 31 entre 158 y 190.
Cubanacan.
Playa. Havana. Cuba
|
36 tháng
|
VNDP-094-0502
|
10/5/2002
|
3
|
SCI-B-VAC (BIO-HEP-B) lọ 2,5mcg/0.5
ml; lọ 5mcg/0.5ml; lọ 10mcg/1ml;
|
3002
|
20
|
90
|
Bio - Technology General
israel Ltd
Kiryat Weizmann 76326. Revohot.
israel
|
Scitech Medical Products
Pte.Ltd
4 Science Park Drive. the Maxwell
#04-01A. Singapore 118226
|
24 tháng
|
VNDP-095-0502
|
10/5/2002
|
4
|
LIQUID PEDVAX HIB
liều 0.5ml; lọ 1 liều; hộp 10
lọ đơn liều
|
3002
|
20
|
90
|
Merck & Co.Inc., USA
West point PA 19486.USA
|
Merk Sharp & Dohme (Asia)
Ltd.
15/F. Caroline Centre, 28 Yunping
Road. Causeway Bay, Hon
|
36 tháng
|
VNDP-096-0502
|
10/5/2002
|
5
|
RPR
Hộp 100 test; hộp 500 test
|
3002
|
10
|
90
|
Newmarket Laboratories Ltd
Lanwades Business Park. Kentford. Newmarkel CB8 7PN United Kingdom
|
Văn phòng đại diện Bio-rad
Laboralories (Singapore) Pte Ltd
180 Pasteur - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh
|
10 tháng
|
VNDP-097-0502
|
10/5/2002
|
6
|
MONILISa ANTI-HCV PLUS
Version 2
Hộp 96 test; hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-rad
3 Boulevard Raymond Poincare
92430 Marnes La coquette
|
Văn phòng đại diện Bio-rad Laboralories
(Singapore) Pte.Ltd
180 Pasteur - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh
|
7 tháng
|
VNDP-098-0502
|
10/5/2002
|
7
|
Murex HIV Ag/Ab
Combination
Hộp 96 test; hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech Lld
Central Road. Temple Hill.
Dartfond.
Kent DA1 5RL. England
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd.
1 Maritime Square. 11-12
Lobby B World trade Center. Singapore
099253
|
9 tháng
|
VNDP-99-0502
|
10/5/2002
|
8
|
Dertermine syphylis tp
Hộp 10 tấm, mỗi tấm 10 thanh xét
nghiệm
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott Japan Co. Ltd. 9-9
Roppongi 1-Chome, Minatoku, Tokyo 106-8535
|
Abbott Laboralories
(Singapore)
Pte.Ltd.
1 Maritimc Square. 11-12
Lobby B World trade Centre, Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP-100-0502
|
10/5/2002
|
9
|
AxSYM HIV 1/2 gO
Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH
Max-Planck-Ring 2 65205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore)
Pte.Lld.
1 Maritime Square. 11-12
Lobby B
world trade Center. Singapore
|
9 tháng
|
VNDP-101-0502
|
10/5/2002
|
10
|
ENGERIX - B (không chứa Thiomersal)
liều 20mcg/1 ml; liều 10mcg/0.5ml
|
3002
|
20
|
90
|
Glaxo SmithKline Biologicals s.a
89 Rue de I’institut, 1330 Rixensart, Bỉ
|
GlaxoSmithKline Pte. Ltd 501
orchard Road; 13-01 Wheelock Place, Singapore
238880
|
3 năm
|
VNDP- 104-0602
|
28/6/2002
|
11
|
DTCOQ
liều 0,5ml: lọ 1 liều. lọ 10 liều:
lọ 20 liều
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pastcur SA
2. Avenue Pont Pastcur
F-69367-
Lyon Cedex 07 - France
|
Văn phòng đại diện Công ty
Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7 -Quận 3, TP Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 110-0802
|
30/8/2002
|
12
|
SCI-B-VAC (BIO - HEP-B) BULK
Lọ 5mcg/0.5ml; lọ 10mcg/1ml
|
3002
|
20
|
90
|
Bio - Technology General
israel Ltd
Kiryat Weizmarul 76326. Revohot, israel
|
Scitech Medical Products
Pte.Ltd 4 Science Park Drive. the Maxwell #04-01A, Siangpore 118226
|
24 tháng
|
VNDP- 111-0802
|
30/8/2002
|
13
|
BULK OF ANTI TETANUS SERUM
thùng 10 lít
|
3002
|
10
|
20
|
Changchun institute of
Biological products.
Ministry of Public Health of
China
158 Xian Road. Changchun. 1300062. China
|
China Guang Zhou Kincare
medicine Technology Co.Ltd
804 Xiangkang Trading Building,
11-12 Guanghuayi Road. China
|
3 năm
|
VNDP- 112-0802
|
30/8/2002
|
14
|
IMX HIV - 1/HIV-2 III PLUS
hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH
Max-Planck-Ring 2, 65205
Wiesbaden Delkenheim, Germany
|
Abbott Laboratories
(Singapore)
Pte.Ltd
1 Marilime Square # 11-12 Dãy
B,
world Trade Cent. Singapore
099253
|
9 tháng
|
VNDP- 113-0802
|
30/8/2002
|
15
|
WELLCOSYPH HA*
hộp 150 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech S.A (Pty) Ltd.
Central Road. Temple Hill, Dartford. Kent DA 1 5 LR . England
|
Abbott Laboratories
(Singapore)
Pte.Ltd
1 Maritime Square # 11-12 Dãy
B.
World Trade Cent. Singapore
099253
|
9 tháng
|
VNDP- 114-0802
|
30/8/2002
|
16
|
PlateliaÒ HTLV-1NEW
hộp 96 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-rad
3 Boulevard Raymond Poincare
92430 Marnes La coquette
|
Văn phòng đại diện công ty Bio-rad
180 Pasteur - quận - Tp. Hồ Chí Minh
|
6 tháng
|
VNDP- 115-0802
|
11/12/2002
|
17
|
MonolisaÒ HBc IgM
Hộp 96 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-rad
3 Boulevard Raymond Poincare
92430 Marnes La coquette
|
Văn phòng đại diện công ty Bio-rad
180 Pasteur - quận - Tp. Hồ Chí Minh
|
6 tháng
|
VNDP- 116-0802
|
11/12/2002
|
18
|
IMx HBsAg (V2)
hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-planck-Ring 2
65205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore)
pte.Ltd
1 Maritime Square # 11-12 Dãy
B.
World Trade Cent, Singapore
099253
|
9 tháng
|
VNDP- 122-1202
|
11/12/2002
|
19
|
AxSYM HCV VERSION 3.0
Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-planck-Ring 2
65205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Lld
1 Maritime Square # 11-12 Dãy
B.
World Trade Cent. Singapore
099253
|
9 tháng
|
VNDP- 123-1202
|
11/12/2002
|
20
|
IMx HCV VERSION 3.0
hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH
Max-planck-Ring 2 65205 Wiesbaden
- Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore)
Pte.Ltd
1 Maritime Square # 11-12 Dãy
B, World Trade Cent. Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 124-1202
|
11/12/2002
|
21
|
MUREX HTLV I + II
hộp 96 test; hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech Ltd
Central Road. Temple Hill.
Dartford, Kenl DA1 5RL, England
|
Abbotl Laboralories
(Singapore)
Pte.Ltd. 1 Maritime Square.
11-12 Lobby B world trade Center, Singpore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 125-1202
|
11/12/2002
|
22
|
AxSYM HBsAg (V2)
Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2
65205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, world Trade Cent.
Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 126-1202
|
11/12/2002
|
23
|
FAVIRAB
Lọ 5 ml (1000 - 2000 IU) Hộp chứa
1 lọ; hộp chứa 10 lọ
|
3002
|
10
|
20
|
Aventis Pasteur SA 2, Avenue
Pont Pasteur F-69367-Lyon Cedex 07 - France
|
Văn phòng đại diện Công ty
Aventis Pasteur S.A
17 đường Tú Xương, Phường 7 -
Quận 3. Tp. Hồ Chí Minh
|
24 tháng
|
VNDP- 130-0203
|
27/02/2003
|
24
|
HAVRIXTM
liều 720E.L.U/0.5ml, 1440 E.L.U/1ml;
hộp chứa 1 liều + công bơm kim tiêm
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biologicals
SA
89 Rue de l’institue 1330 Rixensart, Belgium
|
Glaxosmithkline PTE.Ltd
130 Beach Road # 21-00
Gateway West, Singapore 189720
|
3 năm
|
VNDP- 131-0203
|
27/02/2003
|
25
|
PEGINTRON
lọ chứa 50mcg bột + dung môi pha
dung dịch tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
Schering - Plough (Brinny)
company innishannon - couty Cork. ireland
|
Zuellig Pharma Pte Ltd 19
Loyang Way, # 08-20 Singapore 508724
|
36 tháng
|
VNDP- 132-0203
|
27/02/2003
|
26
|
PEGINTRON
lọ chứa 80mcg bột + dung môi pha
dung dịch tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
Schering - Plough (Brinny) company
innishannon - couty Cork. ireland
|
Zuellig Pharma Pte Ltd 19
Loyang Way, # 08 -20 Singapore 508724
|
36 tháng
|
VNDP- 133-0203
|
27/02/2003
|
27
|
VERORAB
lọ 1 liều vắc xin đông khô, Hộp
1 lọ, 350 lọ + dung môi
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur SA
F-69007 - Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty
Aventis Pasteur S.A
17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận
3. Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 138-1003
|
31/10/2003
|
28
|
Hepa-B-Vac lọ 10 mcg/0,5ml; lọ
20 mcg/1 ml
|
3002
|
20
|
90
|
Changchun institute of
Biological products - No. 1 Huoju Road. Qianjing Str. Changchun Hi-new
Technology Development Zone
|
China Guang Zhou Kincare
medicine Technology Co.Ltd 804 Xiangkang Trading Building. 11-12 Guanghuayi
Road. Guang Zhou city, China
|
24 tháng
|
VNDP- 139-1003
|
31/10/2003
|
29
|
Japanese Encephalitis Vaccine
- GCC inj, liều 0,5ml; liều 1ml; hộp 1 lọ 5ml, hộp 10 lọ, 50 lọ 1 ml
|
3002
|
20
|
90
|
GreeCross Corp., 227-3
Kugal-Ri, Giheung-eup. Yongin 449-903. Korea
|
GreenCross Vaccine Corporation;
303 Bojung-ri. Yongin, Korea
|
15 tháng
|
VNDP- 140-1003
|
31/10/2003
|
30
|
Hepavax - Gene
20mcg/1 ml; 10mcg/0.5ml, Hộp 1
lọ, 10 lọ, 50 lọ
|
3002
|
20
|
90
|
Green Cross Vaccine Corporation.
227-3 Kugal-Ri. Giheung-Cup, Yongin 449-903. Korea
|
Greencross Vaccine
Corporation: 303 Bojung-ri. Yongin. Korea
|
36 tháng
|
VNDP- 141-1003
|
31/10/2003
|
31
|
H-B-VAX II 10mcg/1ml; lọ 0,5ml;
1 ml; 3ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
3002
|
20
|
90
|
Merck & Co..,Inc.,USA
West Point PA 19486.USA
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd. - 15/F. Caroline Centre, 28 YunPing Road. Causeway Bay. Hongkong
|
36 tháng
|
VNDP- 142-1003
|
31/10/2003
|
32
|
VARILRIXTH
Lọ chứa 0,5ml/liều + bơm tiêm
và dung môi
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biologicals
SA 89 Rue de l’institute 1330 Rixensart, Belgium
|
GlaxoSmithKline Pte.Ltd 150
Beach Road # 21-00 Gateway west, Singapore 189720
|
36 tháng
|
VNDP- 143-1003
|
31/10/2003
|
33
|
OKAVAX; liều 0,5ml. Lọ bột đông
khô và dung môi pha tiêm
|
3002
|
20
|
90
|
The Research Roundation for
Microbial Diseases of Osaka University (BIKEN). 3-1 Yamada- oka, Suita,
Osaka. Japan
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
24 tháng
|
VNDP- 145-1003
|
31/10/2003
|
34
|
HEPAVAX-GENE BULK; lọ 10 lít,
20 lít, 50 lít, 100 lít
|
3002
|
20
|
90
|
Green Cross Vaccine
Corporation, 227-3 Kugal-Ri. Giheung-eup, Yongin 449-903. Korea
|
Greencross Vaccine
Corporatione
303 Bojung-ri. Yongin, Korea
|
26 tháng
|
VNDP- 146-1003
|
31/10/2003
|
35
|
ANTI-RAB Hộp 10 lọ 5ml chứa
1000IU
|
3002
|
10
|
20
|
Changchun Institute of
Biological Products - No.1 Huoju Road, Qianjing Str. Changchun Hi-new
Technology Development Zone
|
China Guang Zhou Kincare
medicine Technology Co.Ltd
804 Xiangkang Trading Building. 11-12 Guanghuayi Road. Guang Zhou city. China
|
36 tháng
|
VNDP- 147-1003
|
31/10/2003
|
36
|
RABIPUR. Lọ 1 liều vắc xin
đông khô (1ml) + ampoule chứa 1ml dung dịch pha tiêm + bơm kim tiêm
|
3002
|
20
|
90
|
Chiron Behring Vaccines Pvt.
Ltd-Plot 3502. O.I.D.C. Estate Post Box
No.136. Ankleshwar - 393 002.
Dist. Bharuch, Gujarat, India
|
BILO Pharma Co.Ltd. - 306 Nguyễn
Thị Minh Khai. Quận 3. TP. Hồ Chí Minh
|
4 năm
|
VNDP- 148-1003
|
31/10/2003
|
37
|
LAFERON (đông khô). Hộp 10 ống.
mỗi ống chứa 3 x 106 IU.
Hộp 1 ống, 5 ống, 10 ống
|
3002
|
10
|
90
|
SPC “Pharmbiotek” Ltd. -
Zabolotnogo Str.. 150 Kiev. Ukraine
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm
Thuận Đức
|
24 tháng
|
VNDP- 149-1003
|
31/10/2003
|
38
|
LIVE DRY CULTURAL
MUMPS VACCINE. ampoule chứa 1 liều, 2 liều, 5 liều. Hộp 10 ampoule
|
3002
|
10
|
90
|
Moscow Planl for Bacterial Preparations
- 15, 1 st Dubrovskaya
Str. Moscow, Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin Hà Nội
|
15 tháng
|
VNDP- 150-1003
|
31/10/2003
|
39
|
AXSYM HIV Ag/Ab Combo. Hộp
100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH - Max-Planck-Ring
2. 6520) Wiesbaden. Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center,
Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 151-1003
|
31/10/2003
|
40
|
IMx AUSAB. Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH - Max-Planck-Ring
2, 65205 Wiesbaden. Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center,
Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 152-1003
|
31/10/2003
|
41
|
IMx HAVAB. Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Aboott Laboratories - 100/200
Abbott Park Road
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center,
Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 153-1003
|
31/10/2003
|
42
|
IMx HAVAB M. Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Aboott Laboratories - 100/200
Abbott Park Road
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center,
Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 154-1003
|
31/10/2003
|
43
|
SD HIV 1/2 ELISA 3.0. Túi nhôm
chứa 1 khay nhỏ 96 lỗ + thuốc thử ELISA + chứng
|
3002
|
10
|
90
|
Standard Diagnostics. Inc. -
575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
Standard Diagnostics. Inc. -
575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
12 tháng
|
VNDP- 155-1003
|
31/10/2003
|
44
|
SD BIOLINE HbsAg. Hộp 10 túi nhựa,
mỗi túi 10 test
|
3002
|
10
|
90
|
Standard Diagnostics. Inc. -
575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
Standard Diagnostics. Inc. - 575-34
Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
12 tháng
|
VNDP- 156-1003
|
31/10/2003
|
45
|
SD BIOLINE HCV. Hộp 10 túi nhựa,
mỗi túi 10 test
|
3002
|
10
|
90
|
Standard Diagnostics. Inc. - 575-34
Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
Standard Diagnostics. Inc. -
575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
18 tháng
|
VNDP- 157-1003
|
31/10/2003
|
46
|
SD BIOLINE HIV. Hộp 10 túi nhựa,
mỗi túi 10 test
|
3002
|
10
|
90
|
Standard Diagnostics. Inc. -
575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
Standard Diagnostics. Inc. -
575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290
|
18 tháng
|
VNDP- 158-1003
|
31/10/2003
|
47
|
IE-HBsAg/M. Kít gồm 10 thuốc thử
|
3002
|
10
|
90
|
NPO “Diagnostic Systems” - 8A
Barminskaya Str. Nizhny Novgorod, Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin Hà Nội
|
6 tháng
|
VNDP- 159-1003
|
31/10/2003
|
48
|
IE-HBsAg-CONFIRMING, Kít gồm 2
thuốc thử
|
3002
|
10
|
90
|
NPO “Diagnostic Systems” - 8A
Barminskaya Str., Nizhny Novgorod. Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin Hà Nội
|
6 tháng
|
VNDP- 160-1003
|
31/10/2003
|
49
|
IE-ANTI-HIV-UNIF. Kít gồm 10 thuốc
thử
|
3002
|
10
|
90
|
NPO “Diagnostic Systems” - 8A
Barminskaya Str., Nizhnỵ Novgorod. Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin Hà Nội
|
6 tháng
|
VNDP- 161-1003
|
31/10/2003
|
50
|
IE-Anti-HCV kit gồm 10 thuốc thử
|
3002
|
10
|
90
|
NPO “Diagnostic Systems” - 8A
Barminskaya Str., Nizhny Novgorod.
Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin Hà Nội
|
6 tháng
|
VNDP- 165-1103
|
17/11/2003
|
51
|
Determine HIV-1/2 Kit 10 tấm
xét nghiệm, mỗi tấm 10 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott Japan Co. Ltd. 9-9
Roppongi 1-Chome. Minato-ku, Tokyo 106-8535. Japan
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center, Singapore
099253
|
14 tháng
|
VNDP- 166-0104
|
27/1/04
|
52
|
HepabigÒ
Lọ 100IU/0,5ml; Lọ 200IU/1ml.
Hộp 1, 5, 10 lọ
|
3002
|
10
|
90
|
Green Cross Corp.
227-3 Gugal-li, Giheung-eup.
Yongin shi. Kyonggi-do. Korea
|
Grecncross Vaccine Corporation
303 Bojung-ri, Koonsung-my, Youngin. Korea
|
24 tháng
|
VNDP- 167-0104
|
27/1/04
|
53
|
Imovax Polio
Ampoule hoặc bơm tiêm chứa 1 liều
đơn (0,5ml). Hộp 1 liều, hộp 20 liều
|
3002
|
20
|
20
|
Aventis Pasteur S.A
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 168-0104
|
27/1/04
|
54
|
Pavivac
Hộp 5 ống x 2 liều vắc xin đông
khô. Dung môi Mopasol hộp 10 ống x 1.4ml đóng riêng.
|
3002
|
20
|
90
|
Changchun institue of
Biological Products - No.1 Huoju Road, Quianjing Str, Changchun Hi-New
Technology Development Zone
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Đức
Minh, số 1 Đông Quan, Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
18 tháng
|
VNDP- 169-0104
|
27/1/04
|
55
|
BULK OF ANTI RAB
thùng thuỷ tinh 10 lít
(1000IU/5ml)
|
3002
|
10
|
20
|
Changchun institute of
Biological Products - No.1 Huoju Road, Qianjing Str. Changchun Hi-new Technology
Development Zone
|
China Guang Zhou Kincare
Medicine Technology Development Company Limited 804 Room, Xiang Kang Trading
Building 11 - 21 Guang Hua Yi Road, Guang Zhou city, p.R.China
|
3 năm
|
VNDP- 170-0104
|
27/1/04
|
56
|
LIVE CULTURAL MEASLES VACCINE,
ampoule chứa 1 liều,
2 liều, 5 liều đông khô. Hộp 10 ampoule
|
3002
|
20
|
20
|
Moscow Plant for Bacterial
Preparations - 15, lst Dubrovskaya
Slr.. Moscow. Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin - Hà Nội
|
15 tháng
|
VNDP- 175-0304
|
2/4/2004
|
57
|
ERYTHOSTIM
ampoule chứa 2000UI/ml. Hộp
10 ampoule
|
3002
|
10
|
90
|
Moscow Plant for Bacterial
Preparations - 15, 1st Dubrovskaya
Str. Moscow, Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin - Hà Nội
|
2 năm
|
VNDP- 176-0304
|
2/4/2004
|
58
|
Rabies vaccine cultural concentrated
purified inactivated free-dried Ampoule chứa 1 liều, ampoule chứa 1ml
dung dịch pha. Hộp 5 liều
|
3002
|
20
|
90
|
Federal State Unitary
Enterprise on
Manufacture of Bacterial and Viral
Preparation of Chumakov Institute -
1 142782 Moscow Region. Russia
|
Công ty vắc xin và sinh phẩm số
1 - 1 Yersin - Hà Nội
|
1,5 năm
|
VNDP- 177-0404
|
21/4/04
|
59
|
TETAVAX hộp 20 bơm tiêm chứa sẵn
0.5 ml vắc xin (liều đơn). Hộp 10 lọ 10 liều (5ml)
|
3002
|
20
|
10
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
3 năm
|
VNDP- 178-0604
|
24/6/04
|
60
|
TYPHIM VI liều 0,5ml
Hộp 1 bơm tiêm 1 liều, hộp 20
bơm tiêm 1 liều. Hộp 1 lọ 20 liều (10ml), hộp 20 lọ 20 liều (10ml); Hộp 10 lọ
20 liều
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2 Avenue
Pont Pasteur. 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 179-0604
|
24/6/04
|
61
|
MENINGOCOCCAL
POLYSACCHARIDE VACCINE A + C liều 0,5ml. Hộp chứa lọ 1 liều vắc xin đông khô và
bơm tiêm chứa 0,5ml dung dịch pha
|
3002
|
20
|
20
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 180-0604
|
24/6/04
|
62
|
ACT-HIB liều 0,5ml. Hộp 1 lọ 1
liều vắc xin đông khô và bơm tiêm/ampoule chứa 0,5ml dung dịch pha. Hộp 10 lọ
1 liều vắc xin đông khô và hộp 10 ampoule chứa 0,5ml dung dịch pha
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont pasteur. 69007 Lyon - Franre
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 181-0604
|
24/6/04
|
63
|
TRIMOVAX (R.O.R) Liều 0,5ml. Hộp
1 lọ 1 liều vắc xin đông khô và bơm tiêm 0,5ml dung dịch pha. Hộp 10 lọ 1 liều
vắc xin đông khô và hộp 10 bơm tiêm 0,5ml dung dịch pha; Hộp 10 lọ, lọ 10
liều vắc xin đông khô và hộp 10 lọ chứa 5ml dung môi
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - Franre
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
24 tháng
|
VNDP- 182-0604
|
24/6/04
|
64
|
M-M-RÒ II
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ đơn liều
vắc xin đông khô + hộp 10 lọ dịch pha tiêm đơn liều. Hộp 1 lọ đơn liều vắc
xin đông khô + hộp 1 lọ dịch pha tiêm. Hộp 1 lọ 10 liều vắc xin đông khô + lọ
7ml dịch pha tiêm.
|
3002
|
20
|
90
|
Merck & Co..Inc., USA
West Point PA 19486.USA
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd. - 15/F, Caroline Centre, 28 Yunping Road. Causeway Bay, HongKong
|
18 tháng
|
VNDP- 183-0604
|
24/6/04
|
65
|
Roferonâ -A
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn
3MIU/0,5ml
|
3002
|
10
|
90
|
F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124, CH-4070, Basel, Thụy Sỹ
|
F. Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ
|
2 năm
|
VNDP- 184-0604
|
24/6/04
|
66
|
Roferonâ-A
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn
4,5MIU/0,5ml
|
3002
|
10
|
90
|
F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ
|
F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124, CH-4070, Basel. Thụy sỹ
|
2 năm
|
VNDP- 185-0604
|
24/6/04
|
67
|
Pegasysâ
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn
180mcg/0,5ml
|
3002
|
10
|
90
|
F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ
|
F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ
|
2năm
|
VNDP- 186-0604
|
24/6/04
|
68
|
Pegasysâ
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn
135mcg/0,5ml
|
3002
|
10
|
90
|
F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ
|
F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse
124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ
|
2 năm
|
VNDP- 187-0604
|
24/6/04
|
69
|
Uniferon Injection 5MIU
Lọ 5 MIU. Hộp carton chứa 1 lọ
sinh phẩm đông khô và ampoule 1ml nước vô khuẩn pha tiêm.
|
3002
|
10
|
90
|
Sicor Biotechna UAB
V.A Graiciuno 8. Vilnius
LT-2028 Lithunia
|
Getz Pharma (Private) Limited
30-31/27. Korangi Industrial Arca. Karachi 74900. Pakistan
|
3 năm
|
VNDP- 188-0604
|
24/6/04
|
70
|
Uniferon Injection 3MIU
Lọ 3 MIU. Hộp carton chứa 1 lọ
sinh phẩm đông khô và ampoule 1ml nước vô khuẩn pha tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
Sicor Biotechna UAB V.A
Graiciuno 8. Vilnius LT-2028. Lithuma
|
Getz Pharma (Private) Limited
30-31r)7. Korangi Industrial Area. Karachi 74900. Pakistan
|
3 năm
|
VNDP- 189-0604
|
24/6/04
|
71
|
Genscreenâ HIV 1/2 Version
2. Hộp 96 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-Rad 3
Boulevard Raymond Poincare -
92430 Marnes La Coquette
|
VPĐD Bio-rad Laboratories 180
đường Pasteur - Quận 1 - TP. HCM
|
12 tháng
|
VNDP- 195-0604
|
24/6/04
|
72
|
SFD HIV 1/2 PA
Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-Rad 3
Boulevard Raymond Poincare -
92430 Marnes La Coquette
|
VPĐD Bio-rad Laboratories 180
đường Pasteur - Quận 1 - TP.HCM
|
6 tháng
|
VNDP- 196-0604
|
24/6/04
|
73
|
Monolisa HBsAg Ultra
Hộp 96 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-Rad 3
Boulevard Raymond Poincare -
92430 Marnes La Coquette
|
VPĐD Bio-rad Laboratories 180
đường Pasteur - Quận 1 - TP.HCM
|
6 tháng
|
VNDP- 197-0604
|
24/6/04
|
74
|
New Lav Blot I
Hộp 18 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-Rad 3
Boulevard Raymond Poincare -
92430 Marnes La Coquette
|
VPĐD Bio-rad Laboratories 180
đường Pasteur - Quận 1 - TP.HCM
|
8 tháng
|
VNDP- 198-0604
|
24/6/04
|
75
|
Vikia hCG - D [] 1 Etape
Hộp 25 test
|
3002
|
10
|
90
|
Biomerieux
69280 Marcy L’Etoyle - France
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
24 tháng
|
VNDP- 199-0604
|
24/6/04
|
76
|
Ortho HCV 3.0 Test System With
Enhanced SAVe hộp 192 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Ortho - Clinical Diagnostics
Raritan. Rartian, New Jersey, USA
|
Diethelm & Co. Ltd.
Muchlebachstrasse 20, 8008 Zuerich. Switzerland
|
12 tháng
|
VNDP- 200-0604
|
24/6/04
|
77
|
Quick Strip - One Step Pregnancy
Tets Strip 1 test trong túi thiếc
|
3002
|
10
|
90
|
Wondfo Biotech Co. Ltd.
Wondfo
Scientech Park. South China
University of Technology, Guangzhou, Guang dong, P.R. China
|
Công ty xuất nhập khẩu y tế I
Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 201-0604
|
28/6/04
|
78
|
Heberon Alpha R 3M; lọ 3.000.000
IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
3002
|
10
|
90
|
Center for Genetic
Engineering and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan,
Playa, Havana, Cuba
|
Heber Biotec SA Ave 31 e/158
and 190. Playa, Havana, Cuba
|
36 tháng
|
VNDP- 202-0604
|
24/12/04
|
79
|
Heberon Apha R 5M; lọ 5.000.000
IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
3002
|
10
|
90
|
Center for Genetic
Engineering and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan,
Playa, Havana, Cuba
|
Heber Biotec SA Ave 31 e/158
and 190. Playa, Havana, Cuba
|
36 tháng
|
VNDP- 203-0604
|
24/12/04
|
80
|
Heberon Alpha R 10M; lọ 10.000.000
IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ.
|
3002
|
10
|
90
|
Center for Genetic Engineering
and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan, Playa, Havana, Cuba
|
Heber Biotec SA Ave 31 e/158
and 190. Playa, Havana, Cuba
|
36 tháng
|
VNDP- 204-0604
|
24/12/04
|
81
|
HIBERIXTM
Liều 10 mcg/0,5ml. Hộp 1 lọ vắc
xin đông khô đơn liều + dung môi trong lọ hoặc bơm kim tiêm (0,5ml/liều). Hộp
50 lọ vắc xin 10 liều và hộp 50 lọ dung môi 10 liều
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biologicals
s.a 89 Rue de L’Institute. 1330 Rixensart, Belgium
|
GlaxoSmithKline
150 beach Road # 21-00
Gateways West, 189720 Singapore
|
36 tháng
|
VNDP- 206-0105
|
26/01/05
|
82
|
TRITANRIX-HB Liều 0,5ml. Lọ 1
liều; Lọ 10 liều
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biologicals
s.a 89 Rue de L’Institute. 1330 Rixensart, Belgium
|
Glaxosmithkline PTE Ltd
150 beach Road # 21-00
Gateways West, 189720 Singapore
|
36 tháng
|
VNDP- 207-0105
|
26/01/05
|
83
|
DTVAX
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ, lọ 10 liều
(5ml)
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
3 năm
|
VNDP- 208-0105
|
26/01/05
|
84
|
Tetracoq
Liều 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm nạp
sẵn 0,5ml. Hộp 20 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml.
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
2 năm
|
VNDP- 209-0105
|
26/01/05
|
85
|
Pentaxim
Liều 0,5ml. Hộp 1 lọ 1 liều vắc
xin Hib bột + 1 bơm tiêm 0,5ml nạp sẵn dịch treo vắc xin DTacP-
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pasteurs. S.A 2
Avenue Pont Pasteur, 69007
Lyon - 1 France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
3 năm
|
VNDP- 210-0105
|
26/01/05
|
86
|
Epaxal
Liều 0,5ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1
liều đơn 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm, hộp 10 bơm tiêm
|
3002
|
20
|
90
|
Berna Biotech Ltd.
Rehhagstrasse 79. CH-3018 Berne/Swizerland
|
GreenCross Vaccine Corporation
303 Boiung-ri. Koosung-myun, Youngin. Kona
|
24 tháng
|
VNDP- 211-0105
|
26/01/05
|
87
|
Inflexal V
Liều 0,5ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1
liều 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm, hộp 10 bơm tiêm.
|
302
|
20
|
90
|
Berna Biotech Ltd. Rehhagstrasse
79. CH-3018 Berne/Swizerland
|
Greencross Vaccine
Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 212-0105
|
26/01/05
|
88
|
Genedia Anti-HBs Rapid Device
Kit 50 test, 100 test, 500 test
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Scicnce
Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine
Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 214-0105
|
26/01/05
|
89
|
Genedia Anti-HBs Device bán
thành phẩm
Hộp 5, 10, 20 sheet
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science
Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca
|
Greencross Vaccine
Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 215-0105
|
26/01/05
|
90
|
Genedia Anti-HBs Device
Kit 50 test, 100 test, 300
test
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science
Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca
|
Greencross Vaccine
Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 216-0105
|
26/01/05
|
91
|
Genedia Anti-HBs Device bán
thành phẩm
Hộp 5, 10, 20 sheet
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science
Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca
|
Greencross Vaccine Corporation
303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea
|
12 tháng
|
VNDP- 217-0105
|
26/01/05
|
92
|
Genedia HIV 1/2 Rapid 3.0 Kit
10 test, 20 test, 25 test, 30 test, 35 test, 40 test, 45 test, 50 test, 100
test, 200 test, 400 test, 1000 test.
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science
Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine
Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 218-0105
|
26/01/05
|
93
|
Genedia HIV 1/2 Rapid 3.0 bán
thành phẩm
Hộp 5, 10, 20 sheet
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science
Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine
Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 219-0105
|
26/01/05
|
94
|
Genedia HCV Rapid LF Kit 1
test, 10 test, 20 test, 50 test, 100 test, 200 test
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science
Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine Corporation
303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 220-0105
|
26/01/05
|
95
|
Genedia HCV Rapid LF bán
thành phẩm
Hộp 5, 10, 20 sheet
|
3002
|
10
|
90
|
GreenCross Medical Science Corp.;
227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea
|
Greencross Vaccine
Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 221-0105
|
26/01/05
|
96
|
Ortho Antibody to HBsAg Elisa
Test System 3 Hộp 48 test
|
3002
|
10
|
90
|
Ortho-Clinical Diagnostics
Raritan. New Jersey. USA
|
Diethelm & Co., Ud.
Muehlebachstrasse 20. 8008 Zuerich. Switzerland
|
12 tháng
|
VNDP- 222-0105
|
26/01/05
|
97
|
Ortho HIV-1/HIV-2 Ab Capture Elisa
Test System Hộp 192 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Ortho-Clinical Diagnostics
Raritan. New Jersey. USA
|
Diethelm & Co., Ud.
Muehlebachstrasse 20. 8008 Zuerich. Switzerland
|
12 tháng
|
VNDP- 223-0105
|
26/01/05
|
98
|
NuGen Biotech Pregnacy (hCG) Test
- Dipstick Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Nugen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 224-0105
|
26/01/05
|
99
|
NuGen Biotech Pregnacy (hCG) Test
- MidStream Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Nugen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 225-0105
|
26/01/05
|
100
|
NuGen Biotech human Immunodeficiency
Virus (HIV) Test Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 226-0105
|
26/01/05
|
101
|
NuGen Biotech Ovulation (LH) Test
- Dipstick Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 227-0105
|
26/01/05
|
102
|
NuGen Biotech H.Pylori Test Hộp
chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 228-0105
|
26/01/05
|
103
|
NuGen Biotech Menopause (FSH)
Test -MidStream Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 229-0105
|
26/01/05
|
104
|
NuGen Biotech Prostate
Specific Antigen (PSA) Test
Hộp 18 tháng
Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 230-0105
|
26/01/05
|
105
|
NuGen Biotech Hepatitis B
Surface Antibody (HBsAb) Test.
Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 231-0105
|
26/01/05
|
106
|
NuGen Biotech Hepatitis B
Surface Antibody (HBsAb) Test.
Hộp chứa 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
NuGen Biotech. Inc.
3303 Harbor Blvd. Suite E-8 -
Costa Mesa, California 92626
|
Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5,
B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 232-0105
|
26/01/05
|
107
|
Insti
test/túi, thùng 250 túi
|
3002
|
10
|
90
|
Biolytical Laboratories Corp.
1113-13351 Commerce Parkway.
Richmond, BC, V6V 2X7 Canada
|
Phil-International Co., Ltd.
629-4, Yeoksam-dong, Kangnam-Ku, Seoul, Korea
|
1 năm
|
VNDP- 233-0105
|
26/01/05
|
108
|
Determine HBsAg
test/tấm, 10 tấm/kít
|
3002
|
10
|
90
|
Aboott Japan Co., Ltd 9-9
Roppongi 1-Chome, Minato-ku, Tokyo 106-8535, Japan
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Ptc..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront
Center. Singapore
|
18 tháng
|
VNDP- 234-0105
|
26/01/05
|
109
|
Murex Anti-HCV (Version 4.0) Hộp
96 test; Hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech S.A (Pty) Ltd.
186 Kyalalni Boulevard. Kyalami Busilless Park. Kyalami. South Africa
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Ptc..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront
Center. Singapore
|
12 tháng
|
VNDP- 235-0105
|
26/01/05
|
110
|
MUREX HIV-1.2.0
Hộp 96 test; Hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech Ltd. Central
Road. Temple Hill. Danford. Kent DAI 5LR. England
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront Center.
Singapore
|
12 tháng
|
VNDP- 236-0105
|
26/01/05
|
111
|
Initial Pregnancy gold Gel Reagent.
Hộp 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Blue Cross Bio-Medical
(Beijing) Co. Ltd. - Beiquija Industry Zone, Changping dist., Beijing 102209,
China
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam
Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
24 tháng
|
VNDP- 237-0105
|
26/01/05
|
112
|
One Step Pregnancy Test. Hộp
1 test
|
3002
|
10
|
90
|
InTec Products, Inc. (Xiamen)
No.332, Xianguang Road, Xinyang Industrial Area, Haicang, Xiamen
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam
Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
24 tháng
|
VNDP- 238-0105
|
26/01/05
|
113
|
Vironostika HIV Uni-Form II
Ag/Ab
Hộp 192 test; Hộp 576 test
|
3002
|
10
|
90
|
bioMérieux bv
Boseind 15, 5281 RM Boxtel,
the Netherland
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam
Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
12 tháng
|
VNDP- 239-0105
|
22/02/05
|
114
|
Vironostika HIV Uniform II Plus
O. Hộp 192 test, hộp 576 test
|
3002
|
10
|
90
|
bioMérieux bv
Boseind 15, 5281 RM Boxtel,
the Netherland
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam
Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
12 tháng
|
VNDP- 240-0105
|
22/02/05
|
115
|
Hepanostika HBsAg Uni-Form II,
Hộp 192 test, hộp 576 test
|
3002
|
10
|
90
|
bioMérieux bv
Boseind 15, 5281 RM Boxtel,
the Netherland
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam
Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
18 tháng
|
VNDP- 241-0105
|
22/02/05
|
116
|
RPR-Nosticon II. Hộp 500 test
|
3002
|
10
|
90
|
bioMérieux bv
Boseind 15, 5281 RM Boxtel,
the Netherland
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam
Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định
|
18 tháng
|
VNDP- 242-0105
|
22/02/05
|
117
|
Diagnotic Kit for Luteinizing
Hormone Colloidal Gold kit/túi
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co..
Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang
Province. P.R. China 310023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Đức
Minh, số 1 Đông Quan, Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
24 tháng
|
VNDP- 243-0405
|
7/4/2005
|
118
|
hCG Intial Pregnancy Gold Gel
Reagent - 1 test kit/túi
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co..
Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang
Province. P.R. China 310023
|
Công ty Cổ phần Á Châu - 59/167
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 244-0405
|
7/4/2005
|
119
|
HBsAg Colloidal Gold
Diagnostic Kit - 1 test
kit/túi
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co..
Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang
Province. P.R. China 310023
|
Công ty Cổ phần Á Châu -
59/167
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 245-0405
|
7/4/2005
|
120
|
Triviac - Vắc xin đông khô 5 ampoule
x 2 liều, Dung dịch Mopasol 10 ampoule x 1,4ml
|
3002
|
20
|
90
|
Sevapharma a.s. hoà Séc
Korunini 108, 101 03 Praha, Cộng
hoà Séc
|
Công ty Cổ phần Á Châu -
59/167
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
18 tháng
24 tháng
|
VNDP- 246-0405
|
7/4/2005
|
121
|
Tetanea ống 1ml (1500IU), hộp
20 ống
|
3002
|
10
|
20
|
Aventis pasteur S.A 2 Avenue
pont pasteur F-69007 Lyon - France 1
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 248-0905
|
19/9/2005
|
122
|
Rouvax
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ, lọ 10 liều
vắc xin đông khô + hộp 10 lọ, lọ 5ml dung môi
|
3002
|
20
|
20
|
Aventis pasteur S.A 2
Avenue pont pasteur F-69007 Lyon - France 1
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
2 năm
|
VNDP- 249-0905
|
19/9/2005
|
123
|
Infanrix Hexa
Liều 0,5ml. Đóng gói dạng đơn
liều
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biological
S.A - 89 Rue de L’institut, 1330 Rixensart, Belgium
|
GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150
Beach Road #21-00 Gateway
West, 18972 Singapore
|
3 năm
|
VNDP- 251-0905
|
19/9/2005
|
124
|
FluarixTM Liều
0,5ml, đóng gói dạng đơn liều
|
3002
|
()
|
90
|
Sachsisches Serumwerk
Dresden, Branch of SmithKline Beecham Pharma GmbH&Co.KG. - Zirkusstrasse
40, 01069 Dresden, Germany
|
GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150
Beach Road #21-00 Gateway
West, 18972 Singapore
|
12 tháng
|
VNDP- 252-0905
|
19/9/2005
|
125
|
Comvax
Liều 0,5ml. Lọ 1 liều, hộp 1 lọ,
10 lọ
|
3002
|
20
|
90
|
Merck & Co., Inc., USA
West Point PA 19486.USA
|
Merck Sharp & Dohme (Asia)
Ltd. - 15/F, Caroline Centre. 28 Yun Ping Road, Causeway Bay, Hongkong
|
36 tháng
|
VNDP- 253-0905
|
19/9/2005
|
126
|
HBVaxPRO
Liều 10mcg/1 ml; 5mcg/0,5ml. Lọ
5mcg/0,5ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ. Lọ 10mcg/1ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
3002
|
20
|
90
|
Merck & Co., Inc., USA
West Point PA 19486.USA
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd. - 15/F, Caroline Centre. 28 Yun Ping Road, Causeway Bay, Hongkong
|
36 tháng
|
VNDP- 254-0905
|
19/9/2005
|
127
|
Quimi-Hib
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ. Hộp gồm
6 hộp chứa 25 lọ
|
3002
|
20
|
90
|
Centro de Ingenieria Genetica
y Biotecnologi (CIGB) - Avenida 311 entre 158 y 190. Apanado 6162, Playa
|
Heber Biotec S.A - Calle 186
esquina 31, Cubanacan, Playa -1 Ciudad de la Hahana, Cuba
|
24 tháng
|
VNDP- 255-0905
|
19/9/2005
|
128
|
Humaglobin chai 100ml chứa 2,5g.
Chai chứa 50ml dung dịch pha.
|
3002
|
10
|
20
|
TEVA Pharmaceutical Works Co.
Ltd. - H-2100 Godollo. Táncsics. Mihály út 82. - Hungary
|
TEVA Pharmaceutical Works
Co., Ltd. -H-2100 Godollo. Táncsics. Mihály út 82. - Hungary
|
2 năm
|
VNDP- 256-0905
|
19/9/2005
|
129
|
I.V Globuhn S inj lọ 2500mg (50ml)
x 1, 5, 10, 20 lọ
|
3002
|
10
|
20
|
Green Cross Corporation -
227-3m Gugal-li. Giheung-eup, Yongin-shi, Kyonggi-do, Korea
|
Green Cross Corporation - 227-3m
Gugal-li. Giheung-eup, Yongin-shi, Kyonggi-do, Korea
|
2 năm
|
VNDP- 258-0905
|
19/9/2005
|
130
|
HIV 1/2 Test Kit Gói 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Guangzhou Wondfo Biotech
Co.,Ltd South China University of Technology, Guanzhou, P.R. China
|
Chi nhánh Công ty Dược Trung ương
3 - P 529B Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 259-0905
|
19/9/2005
|
131
|
HBsAg Test Kit gói 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Guangzhou Wondfo Biotech
Co.,Ltd South China University of Technology, Guanzhou, P.R. China
|
Chi nhánh Công ty Dược Trung ương
3 - P 529B Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 260-0905
|
19/9/2005
|
132
|
Treponema Pallidum Antibodies
Colloidal Gold Diagnostic Kit 1 test kit trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd.
398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou, Zhejiang Province,
P.R.China 310023
|
Công ty Cổ phần á châu - 5911671
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 261-0905
|
19/9/2005
|
133
|
Diagnotic Kit for Antibody to
Human Immunodeficiency Virus HIV 1/2 1 test kit trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co.,
Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou, Zhejiang
Province, P.R.China 310023
|
Công ty Cổ phần Á Châu - 5911671
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 262-0905
|
19/9/2005
|
134
|
HIV 1/2 Q-Spot test 1 test trong
bao nhôm, hộp chứa 25 test
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương
- 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
14 tháng
|
VNDP- 263-0905
|
19/9/2005
|
135
|
HBsAg One - Step test trong
bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương
- 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 264-0905
|
19/9/2005
|
136
|
HIV 1/2 EIA Hộp chứa 96 test
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương
- 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 265-0905
|
19/9/2005
|
137
|
HBsAg EIA
Hộp chứa 96 test
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương
- 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 266-0905
|
19/9/2005
|
138
|
HCV EIA
Hộp chứa 96 test
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
lCông ty TNHH Thương mại Hùng
Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tlláng
|
VNDP- 267-0905
|
19/9/2005
|
139
|
Malaria P.f-P.v Rapid Test 1
test trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes Canyon
Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương
- 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 268-0905
|
19/9/2005
|
140
|
HIV 1/2 Whole Blood Rapid
Test - 1 test trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng
Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
18 tháng
|
VNDP- 269-0905
|
19/9/2005
|
141
|
Quicksitck - 1 test trong bao
nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego, CA.921, USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương
- 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
24 tháng
|
VNDP- 270-0905
|
19/9/2005
|
142
|
HCV One - Step Test
1 test trong bao nhôm
|
3002
|
10
|
90
|
Phamatech - 10151 Barnes
Canyon Road, San Diego. CA.92121. USA
|
Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương
- 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
|
20 tháng
|
VNDP- 271-0905
|
19/9/2005
|
143
|
Murex HBsAg Version 3
Kit 96 test; Kit 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech Ltd. - Central
Road, Temple Hill Dartford. Kent DA1 15/F. England
|
Abbott Laboratorics
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime 1 Square # 11-12 Lobby B. Harbourfront
Center. Singapore 099253
|
12 tháng
|
VNDP- 272-0905
|
19/9/2005
|
144
|
HIV ASE 1 + 2
Kit 96 test, kit 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
General Biological Corp No. 6
Innovation First Road, Science Based Industrial Park, Hsin-Chu, Taiwan, R.O.C
|
General Biological Corp No. 6
Ionovation First Road. Science - Based Industrial Park, Hsin-chu. Taiwan.
R.O.C
|
12 tháng
|
VNDP- 273-0905
|
19/9/2005
|
145
|
Vscan - gói 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Medical Services International
Inc. Manufacture - 657 Romaniuk Rd., England, Alberta, Canada T6R 1A3
|
Investment Overseas unlimited
Inc. 1701 Chesterbruok Vale Coun, Mc Lean, VA22101. USA
|
24 tháng
|
VNDP- 274-0905
|
19/9/2005
|
146
|
Epokine Injection 2000IU
Lọ, bơm tiêm chứa 2000IU. Hộp
chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri,
Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea
|
CJ Corp.
5-Ga, Namdaemoon - No.
Chung-Ku, Seoul. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 275-0905
|
19/9/2005
|
147
|
Epokine Injection 4000 IU
Lọ, bơm tiêm chứa 4000IU. Hộp
chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri,
Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea
|
CJ Corp.
5-Ga, Namdaemoon - No.
Chung-Ku, Seoul. Korea
|
18 tháng
|
VNDP- 276-0905
|
19/9/2005
|
148
|
Alphaferon Inj.
Lọ 3 triệu đơn vị. Hộp 5 lọ Alphaferon
đông khô và 5 lọ dịch pha tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri,
Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea
|
CJ Corp.
5-Ga, Namdaemoon - No. Chung-Ku,
Seoul. Korea
|
14 tháng
|
VNDP- 277-0905
|
19/9/2005
|
149
|
TwinrixTM
Liều 1ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1 liều
1ml
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biologicals
S.A. -
89 Rue de L’Institut. 1330 Rixensan, Belgium
|
GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150 Beach
Road #21-00 Gateway West. 18972 Singapore
|
36 tháng
|
VNDP- 278-0905
|
19/9/2005
|
150
|
AxSY HAVAB M 2.0
100 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2,
6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore)
Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore
099253
|
14 tháng
|
VNDP- 279-0905
|
19/9/2005
|
151
|
AXSYM HAVAB 2.0 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2,
6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center.
Singapore 099253
|
13 tháng
|
VNDP- 280-0905
|
19/9/2005
|
152
|
AXSYM AUSAB 100 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2,
6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center.
Singapore 099253
|
1 tháng
|
VNDP- 281-0905
|
19/9/2005
|
153
|
AXSYM CORE 100 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2,
6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center.
Singapore 099253
|
6 tháng
|
VNDP- 282-0905
|
19/9/2005
|
154
|
AXSYM Anti HBe 2.0
100 test/hộp
|
3002
|
10
|
9t)
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2,
6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center.
Singapore 099253
|
1 tháng
|
VNDP- 283-0905
|
19/9/2005
|
155
|
AXSYM HBe 2.0 100 test/hộp
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2,
6205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center.
Singapore 099253
|
12 tháng
|
VNDP- 284-0905
|
19/9/2005
|
156
|
ICE Syphilis
Hộp 96 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech S.A (Pty) Ltd.
Central Road. Temple Hill, Danford. Kent DA1 5LR. England
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center.
Singapore 099253
|
6 tháng
|
VNDP- 285-0905
|
19/9/2005
|
157
|
Pavivac bán thành phẩm
Lọ nhựa chứa 350 ml dung dịch
vắc xin bán thành phẩm
|
3002
|
20
|
90
|
Sevapharma a.s - Koruní 108.
101 03 Prague 10. Czech Republic
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Đức
Minh - số 1 Đông Quan, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
|
24 tháng
|
VNDP- 286-0905
|
19/9/2005
|
158
|
LH Test Kit. Gói 1 test
|
3002
|
10
|
90
|
Guangzhou Wondfo Biotech Co.,
Ltd. - South China University of Technology. Guangnhou. P.R. China.
|
Chi nhánh công ty Dược Trung ương
3 - P 529B, 95 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 287-0905
|
19/12/2005
|
159
|
HCG Strip 1
test trong gói nhôm, hộp 100
gói
|
3002
|
10
|
90
|
Runbio Biotech Co., Ltd. - Khu
KHKT Vinh Thăng trường ĐH thành phố Sán Đầu, Quảng Đông, Trung Quốc
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược
phẩm Tân Cương - Nhà 1 Khu 1 TT Đại học Thương mại - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà
Nội
|
18 tháng
|
VNDP- 288-0905
|
19/12/2005
|
160
|
Avaxim 80U, Pediatric
Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml hỗn
dịch
|
30(]2
|
20
|
90
|
Aventis Pasteur S.A. - 2
Avenue Pont Pasteur. F-69007 Lyon - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
|
3 năm
|
VNDP- 289-0905
|
19/12/2005
|
TT
|
Tên thương mại
|
Thành phần và hàm lượng hoạt chất
|
Nhà sản xuất
|
Đơn vị đăng ký
|
Tác dụng
|
Số đăng ký
|
Mã HS
|
Căn cứ áp mã
|
Nhóm
|
Phân nhóm
|
1
|
BAYGON
GREEN AEROSOL
|
0,04%
Transfluthrin + 0.025% Cyfluthrin + 1 % Propoxur
|
Công ty Bayer (Thái Lan)
|
Công ty TNHH SC Johnson & Son Việt Nam
|
Diệt muỗi, ruồi, gián, bọ chét
|
VNDP-HC-010-11-05
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
2
|
BAT
AEROSOL
|
Prailethrin
0,09% +
D-phenothrin 0,05%
|
Health Products (M)
Sdn. Bhd. (Malaysia)
|
Công ty Xuất nhập khẩu Côn Sơn
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-018-10-05
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
3
|
ICON
2,5EC
|
2.5%
Lambda
cyhalothrin
|
Công ty Syngenta AG
(Switzerland)
|
Văn phòng đại diện công ty Syngenta
Agro Service AG tại Hà Nôi
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-022-11-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ tương
|
4
|
ICON
2.5CS
|
2,5%
Lambda
cyhalothrin
|
Công ty Syngenta
Chemicals B.V. (Bỉ)
|
Văn phòng đại diện công ty Syngenta
Agro Service AG tại Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-023-11-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
đạng nhũ tương
|
5
|
ICON
10WP
|
10%
Lambda
cyhalothrin
|
Công ty Syngenta AG
(Switzerland)
|
Văn phòng đại diện công ty Syngenta
Agro Service AG tại Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-024-11 -05
|
3808
|
10
|
92
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bột
|
6
|
FENDONA
10SC
|
10%
Anpha
cypermethrin
|
Công ty BASF (Đức)
|
Văn phòng đại diện thường trú BASF Singapore
Pte. Ltd. tại TP. Hồ Chí Minh
|
Muỗi, ruồi, kiến, gián, bọ chét
|
VNDP-HC-025-11-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng huyền phù
|
7
|
AQUA
RESIGEN 10.4 EW
|
10,3%
Permethrin +
0,14% S-bioallethrin
|
Công ty Bayer (Pháp,
Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-035-05-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - nhũ tương
|
8
|
K-OTHIRINE
2EW
|
2%
Deltamethrin
|
Công ty Bayer (Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-037-05-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
|
9
|
K-OTHRINE
MOUSTIQAIRE 1 SC
|
1%
Deltamethrin
|
Công ty Bayer (Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer
Việt Nam
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-040-05-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại
khác - dạng huyền phù
|
10
|
SOFFELL
|
15%
Diethyltoluamide
|
PT Herlina Indah (Indonesia)
|
Công ty TNHH
Thương mại - Dịch vụ LB
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-042-05-06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
đang lỏng
|
11
|
ARS
WATERBASED
|
0,66%
d-Allethrin + 0,06% d-tetramethrin
+ 0,18% Permethrin
|
ARS Chemical
(Thailand) Co. Ltd.
|
Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát
|
Diêt muỗi
|
VNDP-HC-045-05-06
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
12
|
MAP-PERMETHRIN
50EC
|
50%
Permethrin
|
Hockley International (Anh)
|
Văn phòng dại diện Công ty Map Pacific Pte.
Ltđ. tại Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-048-05-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ dầu.
|
13
|
MIEHAILING
BLACK MOSQUITO COIL
|
0,06%
rich-d-t- prallethrin
|
Zhongshan Aestar
Fine Chemical Inc
Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Thương mại Khánh Long
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-050-03-06
|
3808
|
10
|
20
|
Hương vòng xua muỗi
|
14
|
MICROSHIELD
2%
|
Chlorhexidine
Gluconate 2%
|
Johnson & Johnson
Medical (Thái Lan, Ấn Độ, úc)
|
Công ty Johnson & Johnson Medical S
A., Inc. USA
|
Rửa tay sát khuẩn
|
VNDP-HC-051-05-06
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
15
|
MICROSIIELD
HANDRUB
|
Chlorhexidine
Gluconate 0.5% + Ethyl alcohol 70%
|
Johnson & Johnson
Medical (Thái Lan, Ấn Độ, úc)
|
Công ty Johnson & Johnson Medical
S.A., Inc. USA
|
Sát trùng da
|
VNDP-HC-053-05-06
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
16
|
MICROSIELD
4%
|
Chlorhexidine
Gluconale 4%
|
Johnson & Johnson
Medical (Thái Lan, Ấn Độ, úc)
|
Công ty Johnson & Johnson Medical S.A.
Inc. USA
|
Rửa tay sát khuẳn
|
VNDP-HC-054-05-06
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
17
|
RAID
LAMINATED FOIL MAT
|
50 mg
d-cisltrans allethrin (pynamin forte)/miếng
|
Công ty TNHH SC.
Johnson & Son Trung Quốc
|
Công ty TNHH SC.
Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-061-05-06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác
|
18
|
MADACIDE-
1
|
n
Alkyl (60%C14. 30%C16. 5%C12.
5%C18) dimethyl benzyl ammonium chlondes 0.105% +
n Alkyl (68%C12.
32%C14) dimethyl ethyl benzyl ammonium chlorides 0,105%
|
MADA International
Inc., Ltd. (Mỹ)
|
Công ty Cổ phần Tân Việt Mỹ
|
Diệt nấm, diệt trực khuẩn lao, diệt vi khuẩn
(riêng đối với tụ cầu thì có tác dụng kìm khuẩn)
|
VNDP-HC-064-12-06
|
3808
|
10
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
19
|
MADACIDE-FD
|
21%
Isopropanol
|
MADA International
Inc., Ltd. (Mỹ)
|
Công ty Cổ phần Tân Việt Mỹ
|
Diệt nấm, diệt trực khuẩn lao, diệt vi khuẩn
(riêng đối với tụ cầu thì có tác dụng kìm khuẩn
|
VNDP-HC-065-12-06
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
20
|
ARS-3
|
Prallethrin
0,06% + Cyphenothrin 0,05%
|
ARS Chemical
(Thailand) Co. Ltd.
|
Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-068-05-06
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
21 -
|
MIEHAILING
INSECTICIDE AEROSOL
|
0,1%
Tetramethrin + 0,05% Beta-
cypermethrin
|
Zhongshan Aeslar
Fine Chemical Inc. Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Thương mại Khánh Long
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-070-06-06
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
22
|
MICROSHIELD
PVP
|
Povidone
Iodine 10%
|
Johnson & Johnson
Medical (Thái Lan, Ấn Độ, úc)
|
Johnson & Johnson
Medical S.A. Inc., USA
|
Sát khuẩn vết thương, da và niêm mạc
|
VNDP-HC-072-06-06
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
23
|
PRESEPT
|
Sodium
Dichloroisocanuarat 50%
|
Johnson & Johnson
Medical (Anh, Ailen)
|
Văn phòng đại diện Công ty Johnson &
Johnson Medical
S.A., Inc. tại Việt Nam
|
Khử khuẩn dụng cụ y tế, nước thải y tế, môi
trường bệnh viện
|
VNDP-HC-078-09-06
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
24
|
CIDEX
- 14 DAY
|
Alkaline
Glutaraldehyde
2,2% 2,6%
|
Johnson & Johnson
Medical (Mỹ, Anh,
Trung Quốc, Thái
Lan)
|
Văn phòng đại diện Công ty Johnson &
Johnson Medical
S.A., Inc. tại Việt Nam
|
Diệt khuẩn, nấm: nha bào, vi trùng lao
|
VNDP-HC-079-09-06
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
25
|
CHLORAMIN
B
|
25%
Chloramin B
|
Công ty TNHH Bochemie (Cộng hoà Séc)
|
Văn phòng đại diện Công ty TNHH Bochemie tại
Hà Nội
|
Diệt vi khuẩn, trực khuẩn lao, vi khuẩn có
nha bào và hạn chế sự phát triển của nấm
|
VNDP-HC-08-11-06
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
26
|
ARS
NO MAT P45
|
0,666%
Prallethrin
|
ARS Chemical Co., Ltd. (Thailand)
|
Công ty TNHH TM Viễn Phát
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-081- 12-06
|
3808
|
10
|
30
|
Tấm mat xua muỗi
|
27
|
CRACKDOWN
1 OSC
|
1%
Deltamethrin
|
Aventis (Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt muỗi, gián
|
VNDP-HC-08-12-06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác
|
28
|
CIDEZYME
|
5%
Protease
|
Johnson & Johnson
Medical (Mỹ)
|
Văn phòng đại diện thường trú Johnson
& Johnson Medical
S.A., tại TP. Hà Nội
|
Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-089-12-06
|
3507
|
90
|
00
|
Chế phẩm tẩy rửa hoạt chất là enzyme
|
29
|
RICHALPHA
90EC
|
80%
d-Allethrin
|
Jiangsu Yangnong
Chemical Group Co., Ltd.
|
Công ty TNHH Toàn Diện
|
Để sản xuất nhang xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-091 - 12-06
|
3808
|
10
|
99
|
Hóa chất diệt côn trùng - loại
khác, dạng nhũ tương
|
30
|
GOLIATH
GEL
|
0,05%
Fipronil
|
Aventis (Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt gián
|
VNDP-HC-093- 12-06
|
3808
|
10
|
99
|
Hóa chất diệt côn trùng - loại gel
|
31
|
VIRKON
|
1,25%
Sodium
Chloride + 17,5% Sulphamic Acid + 20% Matic Acid
|
Công ty Antec International Ltd.
(Anh) Nhà ddóng gói:
Công ty Neo Plast
(Thái Lan)
|
VPĐD thường trú Công ty Neo Agro Business tại
TP. Hà Nội
|
Khử nhiễm dụng cụ y tế, môi tường bệnh viện,
diệt khuẩn trong nước thải y tế.
|
VNDP-HC-098-02-07
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
32
|
SUFANIOS
|
2.5%
Didecyldimethylamm omum chloride + 5.1% N. N Bis (3 Aminopropyl) Dodecylamine
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ Conlinents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn tường, sàn nhà, dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-103-05-02
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trừng - loại
khác, không phải dạng bình xịt
|
33
|
HEXANIOS
G + R
|
9.75%
Didecyldimethylamm
onium chloride + 1% Poly (Hexamethyl nebigua nide) chlorhydrate
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ Continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn
dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-104-05-02
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác, không phải dạng bình xịt
|
34
|
ASEPTANIOS
TERMINAL HPH
|
Formaldehyde
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐĐ Công ty Europ Continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-105-05-02
|
2912
|
11
|
00
|
Thành phần hoạt chất là Formal-dehyde
|
35
|
CHLORISPRAY
|
0,05%
Didecyldimethylamm onium chloride + 0,05% Glutaradehyde + 0,1% Chlorhexidine
gluconate + 25% Ethanol
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-106-05-02
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác, không phải dạng bình xịt
|
36
|
STERANIOS
2%
|
2%
Glutaraldehyde
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ Continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn
dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-107-05-02
|
3808
|
10
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác, không phải dạng bình xịt
|
37
|
BRIGHTAN
10 SC
|
10%
Alpha-
Cypermethrin
|
Hockley International LTD. (Anh)
|
VPĐD thường trú BRIGHTONMAX
SDN. BHD. tại TP. Hồ Chí Minh
|
Diệt muỗi. ruồi, gián, kiến, bọ chét
|
VNDP-HC-111-07-02
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác - dạng
huyền phù
|
38
|
ANIOS
SPECIAL DJP
|
0,0072%
Didecyldimethylamm
onium chloride +
0,0648%
Formaldehyde
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPDD EUROP
CONTINENTS
|
Sử dụng sát trùng hàng ngày tại phòng mổ và
phòng thay băng
|
VNDP-HC-116- 12-02
|
3808
|
10
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác
|
39
|
DELTAN
1 OSC
|
1%
Deltamethrin
|
HOCKLEY
INTERNAtionae
LIMITED (Anh)
|
Văn phòng đại diện
BRIGHTONMAX
SDN.BHD. tại TP. Hồ Chí Minh
|
Phun trừ muỗi
|
VNDP-HC-117- 12-02
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác - dạng
huyền phù
|
40
|
PERMECIDE
50EC
|
50%
Permethrin
|
KRISHI RASAYAN.
FMC FORTUNA (Ấn Độ)
|
Công ty TNHH Hóa nông HAGROCHEM
(HAGROCHEM Co.,
Ltd.)
|
Phun trừ muỗi, ruồi
|
VNDP-HC-118- 12-02
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ tương
|
41
|
ALé
10 SC
|
10%
Alphacypermethrin
|
ALDERELM
LIMITED (Anh)
|
Công ty TNHH MAP
PACIFIC Việt Nam
|
Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến
|
VNDP-HC-122-02-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng huyền phù
|
42
|
MANIOS
ULTRA DOUX
|
0,0023%
Izothiasolin + 4,8% Lauramphocarboxyglycinate sodium + 0,6%Monoethanolamide
sulfosuccinate
ricinoleic acid
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTINENTS tại Hà Nội
|
Rửa tay
|
VNDP-HC-123-02-03
|
3402
|
90
|
99
|
Chế phẩm rửa tay
|
43
|
DERMANIOS
SCRUB
CHLOHEXIDINE
|
4%
Chlohexidine
digluconate
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Sát trùng tay
|
VNDP-HC-124-02-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
44
|
DERMANIOS
SCRUB PVD IODINE
|
4%
Polyvinylpyrolidone iodine
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTENTS tai Hà Nội
|
Sát trùng tay
|
VNDP-HC-125-02-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
45
|
MANUSPRAY
|
0,1%
Chlohexidine
digluconate + 40% Ethanol
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTINENTS tại Hà Nội
|
Sát trùng nhanh bàn tay
|
VNDP-HC-126-02-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
46
|
DETERGANIOS
|
1,5% Sodium
laurylether sulfate + 1,8% Sodium Di-iso-octylsulfosuccinate
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Tẩy rửa sàn nhà và tường
|
VNDP-HC-127-02-03
|
3402
|
90
|
99
|
Chế phẩm tẩy rửa
|
47
|
STERILINGE
|
3.22%
Didecyldimethylamm onium chlorride +
2.5% glutaraldehide
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Khử khuẩn đồ vi bị nhiễm bẩn
|
VNDP-HC-128-02-03
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác, không ở dạng
bình xịt
|
48
|
UMONIUM
38
INSTRUMENTS
|
10%
Alkyl dimethyl Benzylammonium chloride
|
Huckert’s
International
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế BMS
|
Sát trùng dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-129-02-03
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác, không ở dạng
bình xịt
|
49
|
KANAMIN
|
93%
d-Allethrin
|
Công ty TNHH Công nghiệp hoá chất Kangmei
Changzhou
(Trung Quốc)
|
Công ty Liên doanh
Mosny Việt Nam
|
Làm nguyên liệu sản xuất nhang trừ muỗi, bịnh
xịt và các chế phẩm xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-130-02-03
|
3808
|
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ tương
|
50
|
VECTRON
20WP
|
20%
Elofenprox
|
Công ty hoá chất MITSUI (Nhật Bản)
|
Công ty Thương mại và Dịch vụ khử trùng Vĩnh
Năng (VINAPES)
|
Phun diệt muỗi
|
VNDP-HC-131-02-03
|
3808
|
10
|
92
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bột
|
51
|
VECTRON
10EW
|
10%
Etofenprox
|
Công ty hoá chất
MITSUI (Nhật Bản)
|
Công ty Thương mại và Dịch vụ khử trùng Vĩnh
Năng
(VINAPES)
|
Phun diệt muỗi
|
VNDP-HC-132-02-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ tương
|
52
|
CIDEX
OPA
|
0,55%
Ortho-
Phthaladehyde
|
Johnson & Johnson Medical (Anh, Nhật, Mỹ,
Thái Lan)
|
Johnson & Johnson Medical S.A., Inc
|
Diệt khuẩn
dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-133-06-03
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không
phải dạng bình xịt
|
53
|
MICROSHIELD
ANTIMICROBIAL HAND GEL
|
60%
Ethyl Alcohol
|
Johnson & Johnson Medical (Trung Quốc Australia,
Ấn Độ)
|
VPĐD Johnson & Johnson Medical
S.A., Inc
|
Rửa tay sát khuẩn
|
VNDP-HC-134-06-03
|
3004
|
90
|
30
|
Chế phẩm sát trùng
|
54
|
PERASAFE
|
60%
Sodium
Perborate+36 45% Tetra Acetyl Ethylene Diamine+ 3,5% Sodium Dodecyl Benzene
sulphonate+ 0,5% Methylene Blue Dye.
|
Antect International Limited (Anh)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business Co., Ltd tại
Hà Nội
|
Diệt khuẩn
dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-136-06-03
|
3808 .1
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không phải dạng bình xịt
|
55
|
VECTRON
20EC
|
20%
Etofenprox
|
Mitsui Chemicals,
Inc. (Nhật Bản)
|
VPĐD Sanyo Trading Co. Ltd.
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-137-06-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ tương
|
56
|
VECTRON
10EC
|
10%
Etofenprox
|
Mitsui Chemicals,
Inc. (Nhật Bản)
|
VPĐD Sanyo Trading Co Ltd.
|
Xua diệt muỗi
|
VNDP-HC-138-06-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt
côn trùng - dạng nhũ tương
|
57
|
VECTRON
30 ULV
|
30%
Etofenprox
|
Mitsui Chemicals,
Inc. (Nhật Bản)
|
VPĐD Sanyo Trading Co Ltd.
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-139-06-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng nhũ tương
|
58
|
OFF!
CLASSIC LOTION
|
25%
Deet (N.N -
Diethyl-meta-
toluamide)
|
Công ty Philippine
Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C.
Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-147-06-03
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng lỏng
|
59
|
OFF!
KIDS LOTION
|
7.5%
Deet (N.N -Diethyl-meta-toluamide)
|
Công ty Philippine
Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C.
Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-148-06-03
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng lỏng
|
60
|
OFF!
SOFT &
SCENTED LOTION
|
15%
Deet (N,N-Diethyl-meta-toluamide)
|
Công ty Philippine
Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C.
Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-149-06-03
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng lỏng
|
61
|
OFF!
KIDS LIQUID
|
7%
Deet (N,N -Diethyl-meta-toluamide)
|
Công ty Philippine
Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C. Johnson & Son Việt
Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-150-06-03
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng lỏng
|
62
|
MANUGEL
|
60%
Isopropanol
|
ANIOS Laboratoires
(Cộng hoà Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại HN
|
Sát trùng nhanh bàn tay
|
VNDP-HC-155-09-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
63
|
POSE-DEX
LOW
FOAM LONG LIFE
|
2.0%
Glutaraldehyde
|
POSE HEALTH CARE LIMITED (Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business tại Hà Nội
|
Khử khuẩn và tiệt trùng dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-157-09-03
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không phải dạng bình xịt
|
64
|
VIRULEX
HAND RUB
|
0,3% Irgasan
dp 300 (Triclosan) + 50% Alcohol
|
POSE HEALTH CARE LIMITED
(Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business tại Hà Nội
|
Sát trùng bàn tay
|
VNDP-HC- 1 58-09-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
65
|
Q.BAC
4 Liquid
|
4%
Chlorhexidine Gluconate
|
POSE HEALTH
CARE LIMITEĐ
(Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business tại Hà Nội
|
Rửa, sát khuẩn dụng cụ y tế và tay
|
VNDP-HC-159-09-03
|
3004
|
90
|
30
|
Chế phẩm chứa cả chất tẩy rửa và diệt khuẩn,
có cả tác dụng tẩy rửa và tác dụng diệt khuẩn, dạng lỏng, không ở dạng bình
xịt
|
66
|
SOLFAC
10 WP
|
10%
Cyfluthrin
|
Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Phun tồn lưu chống muỗi
|
VNDP-HC-168-03-04
|
3808
|
10
|
92
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bột
|
67
|
SOLFAC
0.50 EW
|
5%
Cyfluthrin
|
Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Tẩm màn diệt muỗi
|
VNDP-HC-169-03-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác, dạng
nhũ tương
|
68
|
Quick
BAYT
|
0,50%
Imidacloprid
|
Bayer (Đức, Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt ruồi
|
VNDP-HC-170-03-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác, dạng hạt
|
69
|
BìNH XịT
Diệt CÔN
TRùNG TÂN Lệ
(XINLI) 0,66%
|
0,26%
Tetramethrin +
0,4% Permethrin
|
Nhà máy công nghiệp hoá chất Thần Lực (Trung
Quốc)
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
Diệt muỗi, gián
|
VNDP-HC-172-03-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
70
|
URGOTUL
S.S.D
|
3,75%
Sulphadiazine Bạc
|
Laboratoires Urgo (Pháp)
|
VPĐD thường trú công ty Laboratoires
Urgo S.A tại TP. Hồ Chí Minh
|
Làm băng dự phòng nhiễm khuẩn
|
VNDP-HC-174-03-04
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát khuẩn
|
71
|
STABIMED
|
20%
Cocopropylene Diamine
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn
Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-176-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
72
|
TUITOL
KF
|
3,9%
Chlorine
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B.Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng máy lọc thận và thiết bị y tế
|
VNDP-HC-177-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
73
|
HELIMATIC
DISINFECTANT
|
20%
Glutaral
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn
Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ nội soi mềm, thiết bị không
chịu nhiệt, thiết bị gây mê và dụng cụ khác trong xử lý nhiệt hoá học
|
VNDP-HC-178-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
74
|
MELISEPTOL
RAPID
|
50%
1-Propanol + 0,075% Didecyl dimethyl ammonium chloride
|
Công ty B. Braun Medical AC (Thuỵ Sỹ)
|
VPDD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn
Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng nhanh các bề mặt nhỏ
|
VNDP-HC-179-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác, không ở bình xịt
|
75
|
HELIMATIC
CLEANER ENZYMATIC
|
3% Enzyme
savinase 16 lex (Protease) + 4% C8-C18 Alkyl ethercarboxylate + 3,65% C8-C18
Alkyl ethoxylate
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn
Bhd tại Hà Nội
|
Tẩy rửa thiết bị nội soi, dụng cụ y tế
khác
|
VNDP-HC-180-03-04
|
3402
|
90
|
99
|
Chế phẩm tẩy rửa
|
76
|
HELIZYME
|
3%
Protease (Enzyme savinase 16 lex)
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Tẩy rửa dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nội soi
và dụng cụ y tế khác
|
VNDP-HC-181 -03-04
|
3402
|
90
|
99
|
Chế phẩm tẩy rửa
|
77
|
HEXAQUART
PLUS
LEMON FRESH
|
6%
Didecyl dimethyl ammonium chloride + 5.5% Lauryldipropylene triamine + 4.2%
Bi-guanidinium acetate.
|
Công ty B. Braun Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Tiệt trùng bề mặt y tế, có tác dụng tẩy rửa
|
VNDP-HC-182-03-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
78
|
ICON
10CS
|
10%
Lambda-
cyhalothrin
|
Syngenta Chemicals B.V (Bỉ)
|
VPĐD Công ty Syngenta Agro Service AG tại Hà
Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-184-08-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng huyền phù
vi nang
|
79
|
HELMETHRIN
55EC
|
55%
Permethrin
|
Hand Associates
Limited (Anh)
|
Văn phòng đại diện thường trú HELM AG tại TP.
Hồ Chí Minh
|
Diệt muỗi, ruồi, gián
|
VNDP-HC-185-08-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ tương
|
80
|
POSE
CRESOL
|
46%
Phenolic Compound
|
Pose Health Care
Limited (Thái Lan)
|
VPĐD Công ty Neo
Agro Business tại Hà Nội
|
Khử trùng dụng cụ y tế
|
vNDP-HC-186-08-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
81
|
ANIOSYME
3000
|
0,5%
Poly
(hexamethylenebigua
nide) chlohydrate +
3,15% N.N-didecyl-
N-methyl-poly
(oxethyl) propionate
|
ANIOS Laboratoires
(Cộng hoà Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTINENTS tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ nội khoa và ngoại khoa,
dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt
|
VNDP-HC- 187-08-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
82
|
ANIOXYDE
1000
|
50%
Acetylcaprolactam
|
ANIOS Laboratoires
(Cộng hoà Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTINENIS tại Hà Nội
|
Tiệt trùng dụng cụ nội khoa và ngoại khoa,
dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt
|
VNDP-HC- 188-08-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không ở dạng bình xịt
|
83
|
SEPTODERM
GEL
|
45%
Ethanol + 30%
2-Propanol
|
Công ty TNHH
Bochemie (Cộng hoà Séc)
|
VPĐD Công ty
TNHH Bochemie tại Hà Nội
|
Sát trùng tay, tẩy trùng tay phẫu thuật
viên
|
VNDP-HC- 191 -08-04
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
84
|
ABATE
1 SG
|
1%
Temephos
|
TJC Chemicai Co.,
Lld. (Thái Lan)
|
Văn phòng ĐDTT
BASF Singapore Pte.
Ltd. Tại TP. Hồ Chí Minh
|
Diệt bọ gậy (không dùng trong nước ăn uống,
sinh hoạt và nơi nuôi trồng thủy sản)
|
VNDP-HC- 194-08-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng hạt cát
|
85
|
BìNH XịT
DIệt CÔN
TRùNG MENGFENG 0,66%
|
0,26%
Tetramethrin +
0,4% Permethrin
|
Xí nghiệp hoá chất
thường dùng Cảng
Đạt (Trung Quốc)
|
Công ty Xây dựng và Thương mại chi nhánh TP.
Hồ Chí Minh - Bộ Giao thông Vận tải
|
Diệt muỗi
|
Vndp-hc-197-08-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bình xịt
|
86
|
BìNH XịT
DIệt CÔN
TRùNG MãNH
PHONG
(MENGFENG) 0,15%
|
0,1%
Tetramethrin
+ 0,05% Beta-
cypermethrin
|
Nhà máy công nghiệp hóa chất thường dùng
Cảng Đạt (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Tiên Hoàng
|
Diệt muỗi, gián
|
vNDP-HC-200-09-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
87
|
BìNH XịT
DIệT CÔN
TRùNG TOàN Mỹ
0,66%
|
0,21
% Tetramethrin +
0,13% Cypermethrin
+ 0,2% Propoxur
|
Công ty TNHH Thực Nghiệp - Toàn Mỹ
(Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Thương mại Vân Sơn
|
Diệt muỗi
|
vndp-hc-201 - 10-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
88
|
TEGO
2000
|
20%
Microbicidal
Amphoteric
|
GOLDSCHMIDT (Đức)
|
Công ty TNHH TM Khoan Long
|
Diệt khuẩn bề mặt dụng cụ y tế
|
Vndp-hc-209- 12-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác không ở dạng bình xịt
|
89
|
ACTELLIC
50EC
|
50%
Pirimiphos methyl
|
Syngenta Ltd. (Thụy Sỹ)
|
VPĐD công ty
SYNGENTA AGRO SERVICE AG tại Hà Nội
|
Phun diệt muỗi (chỉ dùng ở ngoài nhà)
|
VNDP-HC-210- 12-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại
khác, dạng nhũ tương
|
90
|
MORTEIN
ALL
INSECT KILLER
ODOURLESS
|
0,04%
Imiprothrin +
0,075% Permethrin
|
Packserv Company
Limited (Thái Lan)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián
|
VNDP-HC-211 - 12-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
91
|
MORTEIN
ALL
INSECT KILLER GREEN
|
0,04%
Imiprothrin +
0,075% Permethrin
|
Packserv Company
Limited (Thái Lan)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến
|
VNDP-hc 212- 12-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bình xịt
|
92
|
MORTEIN
MOSQUITO & FLY
KILLER YELLOW
|
0,055%
Prallethrin +
0,184% Tetramethrin
+ 0,100% Permethrin
|
Packserv Company
Limited (Thái Lan)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Diệt ruồi, muỗi, kiến
|
VNDP-hc- 213- 12-04
|
3S08
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bình xịt
|
93
|
BìNH XịT
DIệT CÔN tRùNG THÔNG ĐạT 0,8%
|
0,5%
Tetramethrin +
0,3% Permethrin
|
Nhà máy hóa chất
tinh chế Thông Đạt. P. Lục Phong. tỉnh
Quảng Đông, Trung Quốc
|
Công ty TNHH
Thương mại Cường Hiền
|
Diệt muỗi, gián
|
vndp-hc-214-12-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
94
|
CHIROSAN
|
60%
Sodium
peroxoborate + 15%
Tetraacetylenediamin e (TAED)
|
Công ty TNHH
Bochemie (Cộng hoà Séc)
|
VPĐD Công ty
TNHH Bochemie tại Hà Nội
|
Khử trùng dụng cụ
|
vNDP-HC-216-12-04
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác không ở
dạng bình xịt
|
95
|
MELSEPT
SF
|
7,5%
Didecyl
dimethyl ammonium
chloride + 4,5%
Glutaral + 3,2%
Glyoxal
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B.
Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Khử trùng bề mặt
|
vndp-hc 217- 12-04
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng
|
96
|
HELIPUR
H PLUS N
|
12%
Glutaral + 7.5%
2-propanol + 0,5%
Ethylhexanol
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn
Bhd tại Hà Nội
|
Khử khuẩn dụng cụ y tế
|
VNDP- Hc-218- 12-04
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác không ở dạng
bình xịt
|
97
|
BRAUNOL
|
7,5%
Povidone
iodine
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ
Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Sát khuẩn da và niêm mạc
|
VNDP-HC-219- 12-04
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát khuẩn
|
98
|
BRAUNODERM
|
50%
Isopropyl
alcohol + 1%
Povidone iodine
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
|