1. Ban hành kèm theo Quyết định
này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh
toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch
vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà
không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện
Trung ương Thái Nguyên (chi tiết phụ lục kèm theo).
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền
lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí
tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo
quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ
quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên
chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực
thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Việc hướng dẫn thanh toán
chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng
Bộ Y tế.
3. Đối với người bệnh đang điều
trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực
và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có
hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định
của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết
định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Giám đốc Bệnh viện Trung
ương Thái Nguyên chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác,
trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội
đồng thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn
phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế;
Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế;
Giám đốc Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này.
STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
A
|
Danh
mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
14.0293.0002
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
90.300
|
|
2
|
02.0445.0004
|
Siêu âm mạch trong điều trị
RF mạch máu
|
Siêu âm mạch trong điều trị
RF mạch máu
|
252.300
|
|
3
|
02.0439.0009
|
Đo phân suất dự trữ lưu lượng
vành (FFR)
|
Đo phân suất dự trữ lưu lượng
vành (FFR)
|
2.068.300
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ đo dự
trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
|
4
|
14.0239.0010
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm,
1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
5
|
18.0079.0010
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
6
|
14.0238.0011
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
7
|
14.0239.0011
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm,
2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
8
|
18.0547.0058
|
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch
dạ dày số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch
dạ dày số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose…).
|
9
|
18.0548.0058
|
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch
thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch
thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose…).
|
10
|
18.0546.0058
|
Chụp và tạo luồng thông cửa
chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền
|
Chụp và tạo luồng thông cửa
chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút
mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng
cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng
không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông
siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose…).
|
11
|
18.0597.0059
|
Can thiệp điều trị hẹp đại
tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền
|
Can thiệp điều trị hẹp đại
tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền
hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường
vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
12
|
18.0581.0059
|
Đặt cổng truyền hóa chất dưới
da số hóa xóa nền
|
Đặt cổng truyền hóa chất dưới
da số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền
hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông
chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các
vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường
vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
|
13
|
18.0333.0067
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)
|
8.738.400
|
|
14
|
01.0341.0119
|
Thay huyết tương trong điều
trị cơn nhược cơ
|
Thay huyết tương trong điều
trị cơn nhược cơ
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
15
|
01.0342.0119
|
Thay huyết tương trong điều
trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5%
|
Thay huyết tương trong điều trị
cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5%
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
16
|
01.0343.0119
|
Thay huyết tương trong điều
trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân
tử
|
Thay huyết tương trong điều
trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân
tử
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
17
|
01.0344.0119
|
Thay huyết tương trong điều
trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
Thay huyết tương trong điều
trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh
hoặc dung dịch albumin.
|
18
|
03.0273.2045
|
Mai hoa châm
|
Mai hoa châm
|
83.300
|
|
19
|
03.0271.2045
|
Từ châm
|
Từ châm [nhi]
|
83.300
|
|
20
|
08.0003.2045
|
Mãng châm
|
Mãng châm
|
83.300
|
|
21
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim dài]
|
83.300
|
|
22
|
03.0289.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
23
|
03.0290.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
24
|
03.0291.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm
|
76.300
|
|
25
|
08.0010.0224
|
Chích lể
|
Chích lể
|
76.300
|
|
26
|
08.0002.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
27
|
08.0001.0224
|
Mai hoa châm
|
Mai hoa châm
|
76.300
|
|
28
|
08.0004.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
29
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
|
30
|
08.0012.0224
|
Từ châm
|
Từ châm
|
76.300
|
|
31
|
03.0446.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
156.400
|
|
32
|
03.0449.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
156.400
|
|
33
|
03.0440.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
156.400
|
|
34
|
03.0452.0227
|
Cấy chỉ điều trị táo bón
|
Cấy chỉ điều trị táo bón
|
156.400
|
|
35
|
03.0410.0227
|
Cấy chỉ điều trị teo cơ
|
Cấy chỉ điều trị teo cơ
|
156.400
|
|
36
|
03.0432.0227
|
Cấy chỉ điều trị thất ngôn
|
Cấy chỉ điều trị thất ngôn
|
156.400
|
|
37
|
03.0425.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiếu máu
não mạn tính
|
Cấy chỉ điều trị thiếu máu
não mạn tính
|
156.400
|
|
38
|
03.0434.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
156.400
|
|
39
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
Cấy chỉ
|
156.400
|
|
40
|
08.0232.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng
dạ dày - tá tràng
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng
dạ dày - tá tràng
|
156.400
|
|
41
|
08.0240.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
156.400
|
|
42
|
08.0239.0227
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
156.400
|
|
43
|
08.0270.0227
|
Cấy chỉ điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
Cấy chỉ điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
156.400
|
|
44
|
08.0269.0227
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
156.400
|
|
45
|
08.0272.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng
kinh
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng
kinh
|
156.400
|
|
46
|
08.0242.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
156.400
|
|
47
|
08.0267.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
156.400
|
|
48
|
08.0268.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
156.400
|
|
49
|
08.0251.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
156.400
|
|
50
|
08.0275.0227
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
156.400
|
|
51
|
08.0236.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
|
156.400
|
|
52
|
08.0235.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
156.400
|
|
53
|
08.0247.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
156.400
|
|
54
|
08.0255.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
156.400
|
|
55
|
08.0241.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt
lưng hông
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt
lưng hông
|
156.400
|
|
56
|
08.0245.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
đình
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
đình
|
156.400
|
|
57
|
08.0274.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
|
156.400
|
|
58
|
08.0237.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự
kỷ
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự
kỷ
|
156.400
|
|
59
|
08.0246.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
156.400
|
|
60
|
08.0248.0227
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
156.400
|
|
61
|
08.0256.0227
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
156.400
|
|
62
|
08.0258.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
156.400
|
|
63
|
08.0257.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi
trên
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi
trên
|
156.400
|
|
64
|
08.0249.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
156.400
|
|
65
|
08.0238.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
156.400
|
|
66
|
08.0276.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương
|
156.400
|
|
67
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
156.400
|
|
68
|
08.0253.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
156.400
|
|
69
|
08.0243.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
156.400
|
|
70
|
08.0233.0227
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
156.400
|
|
71
|
08.0244.0227
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
156.400
|
|
72
|
08.0271.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
156.400
|
|
73
|
08.0254.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần
kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần
kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
156.400
|
|
74
|
08.0263.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
156.400
|
|
75
|
08.0277.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu
tiện không tự chủ
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu
tiện không tự chủ
|
156.400
|
|
76
|
08.0231.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
156.400
|
|
77
|
08.0273.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
|
156.400
|
|
78
|
08.0229.0227
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy
nhược
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy
nhược
|
156.400
|
|
79
|
08.0264.0227
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo
dài
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo
dài
|
156.400
|
|
80
|
08.0252.0227
|
Cấy chỉ điều trị thất vận
ngôn
|
Cấy chỉ điều trị thất vận
ngôn
|
156.400
|
|
81
|
08.0250.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
156.400
|
|
82
|
08.0230.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
156.400
|
|
83
|
08.0262.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi
xoang
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi
xoang
|
156.400
|
|
84
|
08.0266.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh
khớp vai
|
156.400
|
|
85
|
08.0234.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
|
156.400
|
|
86
|
08.0265.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
156.400
|
|
87
|
03.0694.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
88
|
03.0693.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
|
89
|
03.0688.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
37.000
|
|
90
|
03.0671.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
|
91
|
03.0675.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
37.000
|
|
92
|
03.0679.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
37.000
|
|
93
|
03.0678.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
37.000
|
|
94
|
03.0680.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người
thể hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người
thể hàn
|
37.000
|
|
95
|
03.0676.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
37.000
|
|
96
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
97
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
98
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
99
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
|
100
|
08.0472.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
|
101
|
08.0470.0228
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể
hàn
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể
hàn
|
37.000
|
|
102
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
37.000
|
|
103
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
|
104
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
37.000
|
|
105
|
08.0465.0228
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
37.000
|
|
106
|
08.0474.0228
|
Cứu điều trị giảm khứu giác
thể hàn
|
Cứu điều trị giảm khứu giác
thể hàn
|
37.000
|
|
107
|
08.0462.0228
|
Cứu điều trị giảm thính lực
thể hàn
|
Cứu điều trị giảm thính lực
thể hàn
|
37.000
|
|
108
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội chứng thắt
lưng- hông thể phong hàn
|
Cứu điều trị hội chứng thắt
lưng- hông thể phong hàn
|
37.000
|
|
109
|
08.0455.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
37.000
|
|
110
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
37.000
|
|
111
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
37.000
|
|
112
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
37.000
|
|
113
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người
thể hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người
thể hàn
|
37.000
|
|
114
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
37.000
|
|
115
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
37.000
|
|
116
|
08.0456.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi thể hàn
|
37.000
|
|
117
|
08.0471.0228
|
Cứu điều trị rối loạn kinh
nguyệt thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn kinh
nguyệt thể hàn
|
37.000
|
|
118
|
08.0475.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần
kinh thực vật thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn thần
kinh thực vật thể hàn
|
37.000
|
|
119
|
08.0467.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện
thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện
thể hàn
|
37.000
|
|
120
|
03.0343.2046
|
Điện móng châm điều trị bí
đái
|
Điện móng châm điều trị bí
đái [kim dài]
|
85.300
|
|
121
|
08.0056.2046
|
Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch
900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định
và chọn phương pháp phẫu thuật
|
Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch
900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định
và chọn phương pháp phẫu thuật
|
85.300
|
|
122
|
08.0084.2046
|
Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến
tiền liệt
|
Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến
tiền liệt
|
85.300
|
|
123
|
08.0110.2046
|
Châm tê phẫu thuật bóc nhân
tuyến giáp
|
Châm tê phẫu thuật bóc nhân
tuyến giáp
|
85.300
|
|
124
|
08.0061.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ
dày do loét, viêm, u lành
|
Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ
dày do loét, viêm, u lành
|
85.300
|
|
125
|
08.0067.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ
vòng
|
Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ
vòng
|
85.300
|
|
126
|
08.0100.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng
chân
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng
chân
|
85.300
|
|
127
|
08.0089.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ
tử cung
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ
tử cung
|
85.300
|
|
128
|
08.0048.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt dây
thanh
|
Châm tê phẫu thuật cắt dây
thanh
|
85.300
|
|
129
|
08.0049.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt dính
thanh quản
|
Châm tê phẫu thuật cắt dính
thanh quản
|
85.300
|
|
130
|
08.0065.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại
tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại
tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
85.300
|
|
131
|
08.0081.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt dương
vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
Châm tê phẫu thuật cắt dương
vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
85.300
|
|
132
|
08.0058.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt hạch
lao to vùng cổ
|
Châm tê phẫu thuật cắt hạch
lao to vùng cổ
|
85.300
|
|
133
|
08.0086.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt hẹp
bao quy đầu
|
Châm tê phẫu thuật cắt hẹp
bao quy đầu
|
85.300
|
|
134
|
08.0078.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt một nửa
bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
|
Châm tê phẫu thuật cắt một nửa
bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
|
85.300
|
|
135
|
08.0029.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp
một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp
một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
85.300
|
|
136
|
08.0052.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp
mũi
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp
mũi
|
85.300
|
|
137
|
08.0108.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp
tử cung
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp
tử cung
|
85.300
|
|
138
|
08.0073.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt ruột
thừa ở vị trí bình thường
|
Châm tê phẫu thuật cắt ruột
thừa ở vị trí bình thường
|
85.300
|
|
139
|
08.0076.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
thận và niệu quản
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
thận và niệu quản
|
85.300
|
|
140
|
08.0045.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
thanh quản
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
thanh quản
|
85.300
|
|
141
|
08.0031.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên
|
85.300
|
|
142
|
08.0032.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên
|
85.300
|
|
143
|
08.0070.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ
2 bó trở lên
|
Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ
2 bó trở lên
|
85.300
|
|
144
|
08.0087.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa
niệu đạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa
niệu đạo
|
85.300
|
|
145
|
08.0062.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa
tá tràng
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa
tá tràng
|
85.300
|
|
146
|
08.0034.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt tuyến
vú mở rộng có vét hạch
|
Châm tê phẫu thuật cắt tuyến
vú mở rộng có vét hạch
|
85.300
|
|
147
|
08.0040.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn
cảnh
|
Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn
cảnh
|
85.300
|
|
148
|
08.0111.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu
lành, đường kính trên 5 cm
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu
lành, đường kính trên 5 cm
|
85.300
|
|
149
|
08.0112.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu
lành, đường kính từ 2- 5 cm
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu
lành, đường kính từ 2- 5 cm
|
85.300
|
|
150
|
08.0102.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành
dương vật
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành
dương vật
|
85.300
|
|
151
|
08.0107.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành
phần mềm
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành
phần mềm
|
85.300
|
|
152
|
08.0064.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc
treo có cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc
treo có cắt ruột
|
85.300
|
|
153
|
08.0069.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc
treo không cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc
treo không cắt ruột
|
85.300
|
|
154
|
08.0055.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
cạnh cổ
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
cạnh cổ
|
85.300
|
|
155
|
08.0054.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
giáp móng
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
giáp móng
|
85.300
|
|
156
|
08.0103.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
thừng tinh
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
thừng tinh
|
85.300
|
|
157
|
08.0105.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
tuyến giáp
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
tuyến giáp
|
85.300
|
|
158
|
08.0085.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u sùi
đầu miệng sáo
|
Châm tê phẫu thuật cắt u sùi
đầu miệng sáo
|
85.300
|
|
159
|
08.0109.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u
thành âm đạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt u
thành âm đạo
|
85.300
|
|
160
|
08.0044.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u thành
sau họng
|
Châm tê phẫu thuật cắt u
thành sau họng
|
85.300
|
|
161
|
08.0106.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
giáp
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
giáp
|
85.300
|
|
162
|
08.0041.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
mang tai
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
mang tai
|
85.300
|
|
163
|
08.0035.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
nước bọt mang tai
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
nước bọt mang tai
|
85.300
|
|
164
|
08.0039.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u xơ
vòm mũi họng
|
Châm tê phẫu thuật cắt u xơ
vòm mũi họng
|
85.300
|
|
165
|
08.0033.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt ung
thư giáp trạng
|
Châm tê phẫu thuật cắt ung
thư giáp trạng
|
85.300
|
|
166
|
08.0096.2046
|
Châm tê phẫu thuật cố định nẹp
vít gãy hai 2 xương cẳng tay
|
Châm tê phẫu thuật cố định nẹp
vít gãy hai 2 xương cẳng tay
|
85.300
|
|
167
|
08.0030.2046
|
Châm tê phẫu thuật cứng duỗi
khớp gối đơn thuần
|
Châm tê phẫu thuật cứng duỗi
khớp gối đơn thuần
|
85.300
|
|
168
|
08.0083.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp
xe khoang retzius
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp
xe khoang retzius
|
85.300
|
|
169
|
08.0072.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp
xe ruột thừa
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp
xe ruột thừa
|
85.300
|
|
170
|
08.0080.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước
tiểu bàng quang
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước
tiểu bàng quang
|
85.300
|
|
171
|
08.0079.2046
|
Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận
qua da
|
Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận
qua da
|
85.300
|
|
172
|
08.0082.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu
viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm
tấy quanh thận, áp xe thận
|
85.300
|
|
173
|
08.0092.2046
|
Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp
môn vị phì đại
|
Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp
môn vị phì đại
|
85.300
|
|
174
|
08.0093.2046
|
Châm tê phẫu thuật đóng hậu
môn nhân tạo
|
Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn
nhân tạo
|
85.300
|
|
175
|
08.0036.2046
|
Châm tê phẫu thuật glôcôm
|
Châm tê phẫu thuật glôcôm
|
85.300
|
|
176
|
08.0101.2046
|
Châm tê phẫu thuật khâu vết
thương phần mềm vùng đầu - cổ
|
Châm tê phẫu thuật khâu vết
thương phần mềm vùng đầu - cổ
|
85.300
|
|
177
|
08.0091.2046
|
Châm tê phẫu thuật khâu vòng
cổ tử cung
|
Châm tê phẫu thuật khâu vòng
cổ tử cung
|
85.300
|
|
178
|
08.0038.2046
|
Châm tê phẫu thuật lác thông
thường
|
Châm tê phẫu thuật lác thông
thường
|
85.300
|
|
179
|
08.0099.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy bỏ
toàn bộ xương bánh chè
|
Châm tê phẫu thuật lấy bỏ
toàn bộ xương bánh chè
|
85.300
|
|
180
|
08.0077.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở
bể thận trong xoang
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở
bể thận trong xoang
|
85.300
|
|
181
|
08.0094.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu
đạo
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu
đạo
|
85.300
|
|
182
|
08.0037.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy
tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch,
vỡ
|
Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy
tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch,
vỡ
|
85.300
|
|
183
|
08.0057.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy tủy
chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân
|
Châm tê phẫu thuật lấy tủy
chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân
|
85.300
|
|
184
|
08.0088.2046
|
Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ
sáo
|
Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ
sáo
|
85.300
|
|
185
|
08.0071.2046
|
Châm tê phẫu thuật mở thông dạ
dày
|
Châm tê phẫu thuật mở thông dạ
dày
|
85.300
|
|
186
|
08.0059.2046
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh
hố chậu
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe
lạnh hố chậu
|
85.300
|
|
187
|
08.0060.2046
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe
lạnh hố lưng
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe
lạnh hố lưng
|
85.300
|
|
188
|
08.0053.2046
|
Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt
để trong viêm xoang do răng
|
Châm tê phẫu thuật nạo xoang
triệt để trong viêm xoang do răng
|
85.300
|
|
189
|
08.0098.2046
|
Châm tê phẫu thuật nối gân gấp
cổ chân
|
Châm tê phẫu thuật nối gân gấp
cổ chân
|
85.300
|
|
190
|
08.0075.2046
|
Châm tê phẫu thuật nối nang tụy
- hỗng tràng
|
Châm tê phẫu thuật nối nang tụy
- hỗng tràng
|
85.300
|
|
191
|
08.0068.2046
|
Châm tê phẫu thuật nối vị
tràng
|
Châm tê phẫu thuật nối vị
tràng
|
85.300
|
|
192
|
08.0095.2046
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật
bàn chân thuổng
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật
bàn chân thuổng
|
85.300
|
|
193
|
08.0097.2046
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật
vết thương khớp
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật
vết thương khớp
|
85.300
|
|
194
|
08.0113.2046
|
Châm tê phẫu thuật quặm
|
Châm tê phẫu thuật quặm
|
85.300
|
|
195
|
08.0066.2046
|
Châm tê phẫu thuật sa trực
tràng không cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật sa trực
tràng không cắt ruột
|
85.300
|
|
196
|
08.0046.2046
|
Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp
thanh - khí quản
|
Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp
thanh - khí quản
|
85.300
|
|
197
|
08.0063.2046
|
Châm tê phẫu thuật tắc ruột
do dây chằng
|
Châm tê phẫu thuật tắc ruột
do dây chằng
|
85.300
|
|
198
|
08.0042.2046
|
Châm tê phẫu thuật tai xương
chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
Châm tê phẫu thuật tai xương
chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
85.300
|
|
199
|
08.0074.2046
|
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ
có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ
có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
85.300
|
|
200
|
08.0104.2046
|
Châm tê phẫu thuật tràn dịch
màng tinh hoàn
|
Châm tê phẫu thuật tràn dịch
màng tinh hoàn
|
85.300
|
|
201
|
08.0090.2046
|
Châm tê phẫu thuật treo tử
cung
|
Châm tê phẫu thuật treo tử
cung
|
85.300
|
|
202
|
08.0047.2046
|
Châm tê phẫu thuật trong mềm
sụn thanh quản
|
Châm tê phẫu thuật trong mềm
sụn thanh quản
|
85.300
|
|
203
|
08.0051.2046
|
Châm tê phẫu thuật vách ngăn
mũi
|
Châm tê phẫu thuật vách ngăn
mũi
|
85.300
|
|
204
|
08.0050.2046
|
Châm tê phẫu thuật vùng chân
bướm hàm
|
Châm tê phẫu thuật vùng chân
bướm hàm
|
85.300
|
|
205
|
08.0043.2046
|
Châm tê phẫu thuật xoang trán
|
Châm tê phẫu thuật xoang trán
|
85.300
|
|
206
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm [kim dài]
|
85.300
|
|
207
|
08.0146.2046
|
Điện mãng châm điều trị
|
Điện mãng châm điều trị
|
85.300
|
|
208
|
08.0161.2046
|
Điện mãng châm điều trị bí
đái cơ năng
|
Điện mãng châm điều trị bí
đái cơ năng
|
85.300
|
|
209
|
08.0126.2046
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
[kim dài]
|
85.300
|
|
210
|
08.0157.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau
lưng
|
Điện mãng châm điều trị đau
lưng [kim dài]
|
85.300
|
|
211
|
08.0153.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau
răng
|
Điện mãng châm điều trị đau
răng [kim dài]
|
85.300
|
|
212
|
08.0158.2046
|
Điện mãng châm điều trị di
tinh
|
Điện mãng châm điều trị di
tinh
|
85.300
|
|
213
|
08.0156.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm đau
do thoái hóa khớp
|
Điện mãng châm điều trị giảm
đau do thoái hóa khớp
|
85.300
|
|
214
|
08.0117.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng- dạ dày tá tràng
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng- dạ dày tá tràng [kim dài]
|
85.300
|
|
215
|
08.0130.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng vai gáy
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng vai gáy [kim dài]
|
85.300
|
|
216
|
08.0142.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi dưới
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi dưới [kim dài]
|
85.300
|
|
217
|
08.0141.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt chi
trên
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi trên [kim dài]
|
85.300
|
|
218
|
08.0133.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
dây thần kinh VII ngoại biên
|
Điện mãng châm điều trị liệt
dây thần kinh VII ngoại biên
|
85.300
|
|
219
|
08.0122.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
do bệnh cơ ở trẻ em
|
Điện mãng châm điều trị liệt
do bệnh cơ ở trẻ em
|
85.300
|
|
220
|
08.0123.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em
|
Điện mãng châm điều trị liệt
do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em
|
85.300
|
|
221
|
08.0128.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn kinh nguyệt
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn kinh nguyệt
|
85.300
|
|
222
|
08.0152.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiêu hóa [kim dài]
|
85.300
|
|
223
|
08.0160.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn tiểu tiện
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn tiểu tiện
|
85.300
|
|
224
|
08.0118.2046
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ
dày
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ
dày [kim dài]
|
85.300
|
|
225
|
08.0124.2046
|
Điện mãng châm điều trị sa tử
cung
|
Điện mãng châm điều trị sa tử
cung
|
85.300
|
|
226
|
08.0119.2046
|
Điện mãng châm điều trị tâm
căn suy nhược
|
Điện mãng châm điều trị tâm
căn suy nhược [kim dài]
|
85.300
|
|
227
|
08.0150.2046
|
Điện mãng châm điều trị táo
bón kéo dài
|
Điện mãng châm điều trị táo
bón kéo dài
|
85.300
|
|
228
|
08.0127.2046
|
Điện mãng châm điều trị thống
kinh
|
Điện mãng châm điều trị thống
kinh
|
85.300
|
|
229
|
08.0120.2046
|
Điện mãng châm điều trị trĩ
|
Điện mãng châm điều trị trĩ
[kim dài]
|
85.300
|
|
230
|
08.0154.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm
đa khớp dạng thấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm
đa khớp dạng thấp
|
85.300
|
|
231
|
08.0144.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm
kết mạc
|
Điện mãng châm điều trị viêm
kết mạc [kim dài]
|
85.300
|
|
232
|
08.0151.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm
mũi xoang
|
Điện mãng châm điều trị viêm
mũi xoang
|
85.300
|
|
233
|
08.0155.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm
quanh khớp vai
|
Điện mãng châm điều trị viêm
quanh khớp vai [kim dài]
|
85.300
|
|
234
|
08.0121.2046
|
Điện mãng châm phục hồi chức
năng vận động cho trẻ bại liệt
|
Điện mãng châm phục hồi chức
năng vận động cho trẻ bại liệt
|
85.300
|
|
235
|
03.0515.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
78.300
|
|
236
|
03.0517.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do Zona
|
Điện châm điều trị giảm đau
do Zona
|
78.300
|
|
237
|
03.0492.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
78.300
|
|
238
|
03.0462.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
78.300
|
|
239
|
03.0507.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
240
|
03.0313.0230
|
Điện mãng châm điều trị bệnh
hố mắt
|
Điện mãng châm điều trị bệnh hố
mắt [kim ngắn]
|
78.300
|
|
241
|
03.0299.0230
|
Điện mãng châm điều trị bệnh
lý các dây thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị bệnh
lý các dây thần kinh [kim ngắn]
|
78.300
|
|
242
|
03.0307.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau đầu
|
Điện mãng châm điều trị đau đầu
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
243
|
03.0308.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau nửa
đầu
|
Điện mãng châm điều trị đau nửa
đầu [kim ngắn]
|
78.300
|
|
244
|
03.0301.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau
thần kinh toạ
|
Điện mãng châm điều trị đau
thần kinh toạ [kim ngắn]
|
78.300
|
|
245
|
03.0316.0230
|
Điện mãng châm điều trị giảm
thị lực do teo gai thị
|
Điện mãng châm điều trị giảm
thị lực do teo gai thị [kim ngắn]
|
78.300
|
|
246
|
03.0298.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
Điện mãng châm điều trị liệt
do bệnh của cơ [kim ngắn]
|
78.300
|
|
247
|
03.0297.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt
nửa người
|
Điện mãng châm điều trị liệt
nửa người [kim ngắn]
|
78.300
|
|
248
|
03.0294.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt
sau giai đoạn cấp
|
Điện mãng châm điều trị liệt
sau giai đoạn cấp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
249
|
03.0312.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt
VII ngoại biên
|
Điện mãng châm điều trị liệt
VII ngoại biên [kim ngắn]
|
78.300
|
|
250
|
03.0309.0230
|
Điện mãng châm điều trị
stress
|
Điện mãng châm điều trị
stress [kim ngắn]
|
78.300
|
|
251
|
03.0300.0230
|
Điện mãng châm điều trị teo
cơ
|
Điện mãng châm điều trị teo
cơ [kim ngắn]
|
78.300
|
|
252
|
03.0311.0230
|
Điện mãng châm điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
Điện mãng châm điều trị tổn
thương dây thần kinh V [kim ngắn]
|
78.300
|
|
253
|
03.0310.0230
|
Điện mãng châm điều trị tổn
thương dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị tổn
thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn]
|
78.300
|
|
254
|
03.0315.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
255
|
03.0355.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bại
não
|
Điện nhĩ châm điều trị bại
não
|
78.300
|
|
256
|
03.0374.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố
mắt
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố
mắt
|
78.300
|
|
257
|
03.0399.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị béo
phì
|
Điện nhĩ châm điều trị béo
phì
|
78.300
|
|
258
|
03.0397.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
|
78.300
|
|
259
|
03.0400.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ
đơn thuần
|
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ
đơn thuần
|
78.300
|
|
260
|
03.0372.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo
|
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
261
|
03.0360.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
nói ngọng, nói lắp
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
nói ngọng, nói lắp
|
78.300
|
|
262
|
03.0358.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
ù tai
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
ù tai
|
78.300
|
|
263
|
03.0396.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
78.300
|
|
264
|
03.0391.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ
dày
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ
dày
|
78.300
|
|
265
|
03.0366.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
78.300
|
|
266
|
03.0394.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi
cơ
|
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi
cơ
|
78.300
|
|
267
|
03.0388.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực,
sườn
|
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực,
sườn
|
78.300
|
|
268
|
03.0403.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
78.300
|
|
269
|
03.0387.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
78.300
|
|
270
|
03.0353.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần
kinh tọa
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần
kinh tọa
|
78.300
|
|
271
|
03.0365.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị động
kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị động
kinh
|
78.300
|
|
272
|
03.0401.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
78.300
|
|
273
|
03.0402.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau ung thư
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau
ung thư
|
78.300
|
|
274
|
03.0359.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
khứu giác
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
khứu giác
|
78.300
|
|
275
|
03.0378.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thị lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thị lực
|
78.300
|
|
276
|
03.0380.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thính lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thính lực
|
78.300
|
|
277
|
03.0384.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế
quản
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế
quản
|
78.300
|
|
278
|
03.0364.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
78.300
|
|
279
|
03.0395.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
78.300
|
|
280
|
03.0386.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết
áp thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết
áp thấp
|
78.300
|
|
281
|
03.0361.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn
tiếng
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn
tiếng
|
78.300
|
|
282
|
03.0377.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị lác
|
Điện nhĩ châm điều trị lác
|
78.300
|
|
283
|
03.0352.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới
|
78.300
|
|
284
|
03.0371.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dây thần kinh VII ngoại biên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dây thần kinh VII ngoại biên
|
78.300
|
|
285
|
03.0356.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
78.300
|
|
286
|
03.0354.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa
người
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa
người
|
78.300
|
|
287
|
03.0367.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
78.300
|
|
288
|
03.0398.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
289
|
03.0390.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ
dày
|
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ
dày
|
78.300
|
|
290
|
03.0373.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi
|
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi
|
78.300
|
|
291
|
03.0385.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tăng
huyết áp
|
Điện nhĩ châm điều trị tăng
huyết áp
|
78.300
|
|
292
|
03.0381.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thất
ngôn
|
Điện nhĩ châm điều trị thất
ngôn
|
78.300
|
|
293
|
03.0368.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thiếu
máu não mạn tính
|
Điện nhĩ châm điều trị thiếu
máu não mạn tính
|
78.300
|
|
294
|
03.0370.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
78.300
|
|
295
|
03.0369.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
78.300
|
|
296
|
03.0389.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị trĩ
|
Điện nhĩ châm điều trị trĩ
|
78.300
|
|
297
|
03.0375.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết
mạc
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết
mạc
|
78.300
|
|
298
|
03.0383.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
mũi dị ứng
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
mũi dị ứng
|
78.300
|
|
299
|
03.0376.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
300
|
03.0382.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
xoang
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
xoang
|
78.300
|
|
301
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
302
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị bí đái cơ
năng
|
Điện châm điều trị bí đái cơ
năng
|
78.300
|
|
303
|
08.0282.0230
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
|
304
|
08.0302.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
305
|
08.0321.0230
|
Điện châm điều trị chứng tic
cơ mặt
|
Điện châm điều trị chứng tic
cơ mặt
|
78.300
|
|
306
|
08.0290.0230
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
78.300
|
|
307
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Điện châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
308
|
08.0303.0230
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
78.300
|
|
309
|
08.0312.0230
|
Điện châm điều trị đau răng
|
Điện châm điều trị đau răng
|
78.300
|
|
310
|
08.0318.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
78.300
|
|
311
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do zona
|
Điện châm điều trị giảm đau
do zona
|
78.300
|
|
312
|
08.0315.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu
giác
|
Điện châm điều trị giảm khứu
giác
|
78.300
|
|
313
|
08.0298.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Điện châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
78.300
|
|
314
|
08.0281.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
stress
|
Điện châm điều trị hội chứng
stress
|
78.300
|
|
315
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
78.300
|
|
316
|
08.0295.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
317
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp
thấp
|
Điện châm điều trị huyết áp
thấp
|
78.300
|
|
318
|
08.0299.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
319
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
78.300
|
|
320
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
321
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị liệt do viêm
đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do
viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
322
|
08.0287.0230
|
Điện châm điều trị liệt tay
do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Điện châm điều trị liệt tay
do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
78.300
|
|
323
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
324
|
08.0285.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng cho trẻ bại liệt
|
Điện châm điều trị phục hồi chức
năng cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
|
325
|
08.0289.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
326
|
08.0300.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
78.300
|
|
327
|
08.0297.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
328
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
329
|
08.0311.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
78.300
|
|
330
|
08.0292.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
78.300
|
|
331
|
08.0294.0230
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
78.300
|
|
332
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Điện châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
333
|
08.0284.0230
|
Điện châm điều trị trĩ
|
Điện châm điều trị trĩ
|
78.300
|
|
334
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù tai
|
Điện châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
335
|
08.0283.0230
|
Điện châm điều trị viêm
Amidan
|
Điện châm điều trị viêm
Amidan
|
78.300
|
|
336
|
08.0291.0230
|
Điện châm điều trị viêm bàng
quang
|
Điện châm điều trị viêm bàng
quang
|
78.300
|
|
337
|
08.0304.0230
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
78.300
|
|
338
|
08.0310.0230
|
Điện châm điều trị viêm mũi
xoang
|
Điện châm điều trị viêm mũi
xoang
|
78.300
|
|
339
|
08.0305.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
340
|
08.0186.0230
|
Điện nhĩ châm điều di tinh
|
Điện nhĩ châm điều di tinh
|
78.300
|
|
341
|
08.0189.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
cơ năng
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
cơ năng
|
78.300
|
|
342
|
08.0174.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
|
343
|
08.0182.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Điện nhĩ châm điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
344
|
08.0227.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
tíc cơ mặt
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
tíc cơ mặt
|
78.300
|
|
345
|
08.0184.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn
đau quặn thận
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn
đau quặn thận
|
78.300
|
|
346
|
08.0190.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
78.300
|
|
347
|
08.0211.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
78.300
|
|
348
|
08.0169.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
78.300
|
|
349
|
08.0194.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
dây thần kinh V
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
dây thần kinh V
|
78.300
|
|
350
|
08.0217.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Điện nhĩ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
351
|
08.0203.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau hố
mắt
|
Điện nhĩ châm điều trị đau hố
mắt
|
78.300
|
|
352
|
08.0218.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
78.300
|
|
353
|
08.0213.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
78.300
|
|
354
|
08.0224.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do ung thư
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do ung thư
|
78.300
|
|
355
|
08.0225.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do zona
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do zona
|
78.300
|
|
356
|
08.0220.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
khứu giác
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
khứu giác
|
78.300
|
|
357
|
08.0206.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thị lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thị lực
|
78.300
|
|
358
|
08.0180.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thính lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thính lực
|
78.300
|
|
359
|
08.0164.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế
quản
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế
quản
|
78.300
|
|
360
|
08.0178.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
dạ dày - tá tràng
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
dạ dày - tá tràng
|
78.300
|
|
361
|
08.0171.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
stress
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
stress
|
78.300
|
|
362
|
08.0162.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
78.300
|
|
363
|
08.0192.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
364
|
08.0163.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
78.300
|
|
365
|
08.0165.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết
áp thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp
thấp
|
78.300
|
|
366
|
08.0197.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn
tiếng
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn
tiếng
|
78.300
|
|
367
|
08.0200.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới
|
78.300
|
|
368
|
08.0199.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
78.300
|
|
369
|
08.0166.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dây VII ngoại biên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dây VII ngoại biên
|
78.300
|
|
370
|
08.0187.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dương
|
78.300
|
|
371
|
08.0177.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
78.300
|
|
372
|
08.0221.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ,
đám rối dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ,
đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
373
|
08.0195.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
374
|
08.0170.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
78.300
|
|
375
|
08.0173.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc
|
78.300
|
|
376
|
08.0172.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn
|
78.300
|
|
377
|
08.0183.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi
chức năng ở trẻ bại não
|
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi
chức năng ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
378
|
08.0198.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi
|
78.300
|
|
379
|
08.0222.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
cảm giác nông
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
cảm giác nông
|
78.300
|
|
380
|
08.0202.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
78.300
|
|
381
|
08.0196.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
382
|
08.0223.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
383
|
08.0212.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
78.300
|
|
384
|
08.0188.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
78.300
|
|
385
|
08.0191.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sa tử
cung
|
Điện nhĩ châm điều trị sa tử
cung
|
78.300
|
|
386
|
08.0167.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc
tia sữa
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc
tia sữa
|
78.300
|
|
387
|
08.0208.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị táo
bón kéo dài
|
Điện nhĩ châm điều trị táo
bón kéo dài
|
78.300
|
|
388
|
08.0193.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thất vận
ngôn
|
Điện nhĩ châm điều trị thất vận
ngôn
|
78.300
|
|
389
|
08.0168.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
390
|
08.0201.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thống
kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị thống
kinh
|
78.300
|
|
391
|
08.0219.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị ù tai
|
Điện nhĩ châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
392
|
08.0185.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
bàng quang
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
bàng quang
|
78.300
|
|
393
|
08.0226.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
394
|
08.0204.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết
mạc
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết
mạc
|
78.300
|
|
395
|
08.0215.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
78.300
|
|
396
|
08.0209.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
mũi xoang
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
mũi xoang
|
78.300
|
|
397
|
08.0216.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
quanh khớp vai
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
quanh khớp vai
|
78.300
|
|
398
|
08.0205.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
399
|
08.0179.0230
|
Điện nhĩ châm phục hồi chức
năng cho trẻ bại liệt
|
Điện nhĩ châm phục hồi chức
năng cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
|
400
|
08.0485.0235
|
Giác hơi
|
Giác hơi
|
36.700
|
|
401
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng
đau
|
Giác hơi điều trị các chứng
đau
|
36.700
|
|
402
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
36.700
|
|
403
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
36.700
|
|
404
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong nhiệt
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong nhiệt
|
36.700
|
|
405
|
13.0051.0237
|
Điều trị tắc tia sữa bằng
sóng ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia sữa bằng
sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]
|
40.900
|
|
406
|
03.0274.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
407
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
408
|
08.0014.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
54.800
|
|
409
|
03.0272.0243
|
Laser châm
|
Laser châm
|
52.100
|
|
410
|
08.0011.0243
|
laser châm
|
laser châm
|
52.100
|
|
411
|
03.0279.0246
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
412
|
08.0018.0246
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
413
|
03.0277.0247
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
414
|
08.0016.0247
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
415
|
03.0278.0248
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
416
|
08.0017.0248
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
417
|
03.0285.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
418
|
03.0281.0249
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
54.800
|
|
419
|
08.0024.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
420
|
08.0023.0249
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
54.800
|
|
421
|
03.0284.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói
thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
422
|
03.0276.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói
thuốc bằng máy
|
Sắc thuốc thang và đóng gói
thuốc bằng máy
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói
thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
423
|
08.0022.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói
thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
424
|
08.0015.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói
thuốc bằng máy
|
Sắc thuốc thang và đóng gói
thuốc bằng máy
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói
thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
425
|
13.0051.0254
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng
ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia sữa bằng
sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]
|
41.100
|
|
426
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
33.400
|
|
427
|
03.0539.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại não
|
Thuỷ châm điều trị bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
428
|
03.0557.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt
|
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
429
|
03.0540.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
430
|
03.0576.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến
|
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
431
|
03.0593.0271
|
Thuỷ châm điều trị bí đái
|
Thuỷ châm điều trị bí đái
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
432
|
03.0596.0271
|
Thuỷ châm điều trị bướu cổ
đơn thuần
|
Thuỷ châm điều trị bướu cổ
đơn thuần
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
433
|
03.0584.0271
|
Thuỷ châm điều trị chứng tic
|
Thuỷ châm điều trị chứng tic
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
434
|
03.0541.0271
|
Thuỷ châm điều trị chứng ù
tai
|
Thuỷ châm điều trị chứng ù
tai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
435
|
03.0587.0271
|
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
436
|
03.0592.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
437
|
03.0574.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
438
|
03.0549.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
439
|
03.0580.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
440
|
03.0581.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ
|
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
441
|
03.0571.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau ngực,
sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau ngực,
sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
442
|
03.0601.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
443
|
03.0570.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
444
|
03.0538.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau thần
kinh toạ
|
Thuỷ châm điều trị đau thần
kinh toạ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
445
|
03.0569.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vùng
ngực
|
Thuỷ châm điều trị đau vùng
ngực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
446
|
03.0577.0271
|
Thuỷ châm điều trị dị ứng
|
Thuỷ châm điều trị dị ứng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
447
|
03.0548.0271
|
Thuỷ châm điều trị động kinh
|
Thuỷ châm điều trị động kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
448
|
03.0600.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
449
|
03.0599.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau
sau phẫu thuật
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau
sau phẫu thuật
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
450
|
03.0542.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm khứu
giác
|
Thuỷ châm điều trị giảm khứu
giác
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
451
|
03.0560.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
452
|
03.0562.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính
lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính
lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
453
|
03.0566.0271
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
454
|
03.0547.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
455
|
03.0561.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
456
|
03.0602.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền
đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
457
|
03.0583.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
458
|
03.0568.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp
thấp
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp
thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
459
|
03.0544.0271
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
460
|
03.0559.0271
|
Thuỷ châm điều trị lác
|
Thuỷ châm điều trị lác
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
461
|
03.0532.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt
|
Thuỷ châm điều trị liệt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
462
|
03.0533.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
463
|
03.0555.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây
thần kinh số VII ngoại biên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
464
|
03.0536.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
465
|
03.0535.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa
người
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa
người
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
466
|
03.0598.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Thuỷ châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
467
|
03.0550.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
468
|
03.0575.0271
|
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc
|
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
469
|
03.0591.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
470
|
03.0585.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
471
|
03.0597.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
chức năng do chấn thương sọ não
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
chức năng do chấn thương sọ não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
472
|
03.0588.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại,
tiểu tiện
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại,
tiểu tiện
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
473
|
03.0594.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
474
|
03.0590.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
475
|
03.0543.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận
ngôn
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận
ngôn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
476
|
03.0573.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
477
|
03.0551.0271
|
Thuỷ châm điều trị stress
|
Thuỷ châm điều trị stress
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
478
|
03.0556.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
479
|
03.0567.0271
|
Thuỷ châm điều trị tăng huyết
áp
|
Thuỷ châm điều trị tăng huyết
áp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
480
|
03.0589.0271
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
481
|
03.0537.0271
|
Thuỷ châm điều trị teo cơ
|
Thuỷ châm điều trị teo cơ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
482
|
03.0563.0271
|
Thuỷ châm điều trị thất ngôn
|
Thuỷ châm điều trị thất ngôn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
483
|
03.0552.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiếu máu
não mạn tính
|
Thuỷ châm điều trị thiếu máu
não mạn tính
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
484
|
03.0579.0271
|
Thuỷ châm điều trị thoái hóa
khớp
|
Thuỷ châm điều trị thoái hóa
khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
485
|
03.0554.0271
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
486
|
03.0553.0271
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương
rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương
rễ, đám rối và dây thần kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
487
|
03.0572.0271
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
488
|
03.0586.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng
cơ delta
|
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng
cơ delta
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
489
|
03.0578.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
490
|
03.0565.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị
ứng
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị
ứng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
491
|
03.0582.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
492
|
03.0558.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
493
|
03.0564.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm xoang
|
Thuỷ châm điều trị viêm xoang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
494
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
495
|
08.0338.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt
trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt
trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
496
|
08.0341.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
497
|
08.0336.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm
mũi dị ứng
|
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm
mũi dị ứng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
498
|
08.0388.0271
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ
năng
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ
năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
499
|
08.0327.0271
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo,
cúm
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo,
cúm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
500
|
08.0343.0271
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
501
|
08.0345.0271
|
Thuỷ châm điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
Thuỷ châm điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
502
|
08.0350.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
503
|
08.0323.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
504
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
505
|
08.0359.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
506
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Thuỷ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
507
|
08.0380.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
|
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
508
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
509
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
510
|
08.0373.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
511
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vai
gáy
|
Thuỷ châm điều trị đau vai
gáy
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
512
|
08.0385.0271
|
Thuỷ châm điều trị di tinh
|
Thuỷ châm điều trị di tinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
513
|
08.0383.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
514
|
08.0339.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính
lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính
lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
515
|
08.0353.0271
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
516
|
08.0331.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
dạ dày tá tràng
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
dạ dày tá tràng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
517
|
08.0362.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
518
|
08.0325.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
stress
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
stress
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
519
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
520
|
08.0351.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
521
|
08.0347.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
522
|
08.0354.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp
thấp
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp
thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
523
|
08.0363.0271
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
524
|
08.0382.0271
|
Thuỷ châm điều trị lác cơ
năng
|
Thuỷ châm điều trị lác cơ
năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
525
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
526
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
527
|
08.0342.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
528
|
08.0386.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dương
|
Thuỷ châm điều trị liệt dương
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
529
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai
chi dưới
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai
chi dưới
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
530
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
531
|
08.0340.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ
em
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ
em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
532
|
08.0361.0271
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức
năng do chấn thương sọ não
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức
năng do chấn thương sọ não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
533
|
08.0324.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
534
|
08.0335.0271
|
Thuỷ châm điều trị mày đay
|
Thuỷ châm điều trị mày đay
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
535
|
08.0326.0271
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
536
|
08.0344.0271
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
537
|
08.0364.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
538
|
08.0349.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
539
|
08.0372.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
540
|
08.0387.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
541
|
08.0332.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
542
|
08.0346.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
|
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
543
|
08.0367.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
544
|
08.0379.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
545
|
08.0337.0271
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn
suy nhược
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn
suy nhược
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
546
|
08.0374.0271
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
kéo dài
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
kéo dài
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
547
|
08.0358.0271
|
Thuỷ châm điều trị thất vận
ngôn
|
Thuỷ châm điều trị thất vận
ngôn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
548
|
08.0355.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
549
|
08.0348.0271
|
Thuỷ châm điều trị thống kinh
|
Thuỷ châm điều trị thống kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
550
|
08.0333.0271
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
551
|
08.0328.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm
amydan
|
Thuỷ châm điều trị viêm
amydan
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
552
|
08.0384.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm bàng
quang
|
Thuỷ châm điều trị viêm bàng
quang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
553
|
08.0371.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi
xoang
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
554
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
555
|
08.0381.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
556
|
08.0334.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh
vẩy nến
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh
vẩy nến
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
557
|
08.0375.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
558
|
05.0003.0272
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
68.900
|
|
559
|
03.0609.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại
não trẻ em
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại
não trẻ em
|
76.000
|
|
560
|
03.0614.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
76.000
|
|
561
|
03.0611.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
76.000
|
|
562
|
03.0610.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
76.000
|
|
563
|
03.0668.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đái dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đái dầm
|
76.000
|
|
564
|
03.0624.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
565
|
03.0648.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
76.000
|
|
566
|
03.0649.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau mỏi cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau mỏi cơ
|
76.000
|
|
567
|
03.0643.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau ngực, sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau ngực, sườn
|
76.000
|
|
568
|
03.0642.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
569
|
03.0607.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh toạ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh toạ
|
76.000
|
|
570
|
03.0641.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau vùng ngực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau vùng ngực
|
76.000
|
|
571
|
03.0615.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
|
76.000
|
|
572
|
03.0634.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực do teo gai thị
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực do teo gai thị
|
76.000
|
|
573
|
03.0636.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
|
76.000
|
|
574
|
03.0638.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hen phế quản
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hen phế quản
|
76.000
|
|
575
|
03.0635.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
76.000
|
|
576
|
03.0651.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
76.000
|
|
577
|
03.0633.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác
|
76.000
|
|
578
|
03.0603.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
76.000
|
|
579
|
03.0617.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
các dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
các dây thần kinh
|
76.000
|
|
580
|
03.0605.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
76.000
|
|
581
|
03.0604.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
76.000
|
|
582
|
03.0630.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
|
583
|
03.0616.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
584
|
03.0608.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
76.000
|
|
585
|
03.0606.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người
|
76.000
|
|
586
|
03.0625.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
76.000
|
|
587
|
03.0654.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
76.000
|
|
588
|
03.0658.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
76.000
|
|
589
|
03.0626.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
stress
|
76.000
|
|
590
|
03.0621.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
591
|
03.0639.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tăng huyết áp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng
huyết áp
|
76.000
|
|
592
|
03.0657.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
táo bón
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
táo bón
|
76.000
|
|
593
|
03.0618.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
teo cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
teo cơ
|
76.000
|
|
594
|
03.0627.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiếu máu não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiếu máu não mạn tính
|
76.000
|
|
595
|
03.0629.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
76.000
|
|
596
|
03.0628.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
|
597
|
03.0655.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm co cứng cơ delta
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm co cứng cơ delta
|
76.000
|
|
598
|
03.0646.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
599
|
03.0650.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
quanh khớp vai
|
76.000
|
|
600
|
08.0483.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
76.000
|
|
601
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
76.000
|
|
602
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng, ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng, ngất
|
76.000
|
|
603
|
08.0433.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic cơ mặt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic cơ mặt
|
76.000
|
|
604
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
76.000
|
|
605
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
76.000
|
|
606
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
76.000
|
|
607
|
08.0449.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đái dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đái dầm
|
76.000
|
|
608
|
08.0437.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau bụng kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau bụng kinh
|
76.000
|
|
609
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
610
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
611
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
76.000
|
|
612
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
613
|
08.0448.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau do ung thư
|
76.000
|
|
614
|
08.0447.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
76.000
|
|
615
|
08.0401.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
|
76.000
|
|
616
|
08.0418.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực
|
76.000
|
|
617
|
08.0420.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
|
76.000
|
|
618
|
08.0422.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hen phế quản
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hen phế quản
|
76.000
|
|
619
|
08.0426.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng dạ dày- tá tràng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng dạ dày- tá tràng
|
76.000
|
|
620
|
08.0407.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
621
|
08.0450.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng phân ly
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng phân ly
|
76.000
|
|
622
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng stress
|
76.000
|
|
623
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
|
76.000
|
|
624
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
76.000
|
|
625
|
08.0438.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
76.000
|
|
626
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
76.000
|
|
627
|
08.0424.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
huyết áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
huyết áp thấp
|
76.000
|
|
628
|
08.0417.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác cơ năng
|
76.000
|
|
629
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
76.000
|
|
630
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
76.000
|
|
631
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
|
632
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
633
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
76.000
|
|
634
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
76.000
|
|
635
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
76.000
|
|
636
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
76.000
|
|
637
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
76.000
|
|
638
|
08.0434.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
76.000
|
|
639
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
76.000
|
|
640
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
641
|
08.0436.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn kinh nguyệt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn kinh nguyệt
|
76.000
|
|
642
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
76.000
|
|
643
|
08.0435.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc
tia sữa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc
tia sữa
|
76.000
|
|
644
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
645
|
08.0439.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
táo bón
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
táo bón
|
76.000
|
|
646
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
76.000
|
|
647
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
76.000
|
|
648
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
|
649
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
650
|
08.0421.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm mũi xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm mũi xoang
|
76.000
|
|
651
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm quanh khớp vai
|
76.000
|
|
652
|
08.0416.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
76.000
|
|
653
|
08.0423.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều
trị tăng huyết áp
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều
trị tăng huyết áp
|
76.000
|
|
654
|
08.0395.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
655
|
08.0484.0281
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
39.000
|
|
656
|
03.0282.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
50.300
|
|
657
|
08.0020.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
50.300
|
|
658
|
03.0283.0285
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
45.300
|
|
659
|
08.0021.0285
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
45.300
|
|
660
|
03.0280.0286
|
Xông thuốc bằng máy
|
Xông thuốc bằng máy
|
50.300
|
|
661
|
08.0019.0286
|
Xông thuốc bằng máy
|
Xông thuốc bằng máy
|
50.300
|
|
662
|
03.2913.0337
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
hở mi
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
hở mi
|
2.572.800
|
|
663
|
14.0231.0337
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
mắt hở mi (2 mắt)
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
mắt hở mi (2 mắt)
|
2.572.800
|
|
664
|
28.0074.0337
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi,
rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi,
rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
2.572.800
|
|
665
|
28.0075.0337
|
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt
có cuống mạch
|
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt
có cuống mạch
|
2.572.800
|
|
666
|
05.0059.0337
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong
|
2.572.800
|
|
667
|
15.0024.0374
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn
xương chũm cải biên
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn
xương chũm cải biên
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
668
|
27.0519.0431
|
Nội soi cắt đốt u lành tuyến
tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP)
|
Nội soi cắt đốt u lành tuyến
tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP)
|
3.015.000
|
|
669
|
10.1117.0510
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn
chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự
cán)
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn
chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự
cán)
|
595.000
|
|
670
|
03.3855.0512
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột
tự cán]
|
297.000
|
|
671
|
03.3860.0512
|
Nắn, cố định trật khớp háng
không có chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố định trật khớp háng
không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]
|
297.000
|
|
672
|
10.1015.0512
|
Nắn, cố định trật khớp háng
không chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố định trật khớp háng
không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]
|
297.000
|
|
673
|
03.3875.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
[bột tự cán]
|
182.000
|
|
674
|
03.3863.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột
tự cán]
|
182.000
|
|
675
|
03.3856.0514
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp
khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp
khớp gối, khớp háng [bột tự cán]
|
182.000
|
|
676
|
10.1031.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
[bột tự cán]
|
182.000
|
|
677
|
10.1018.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột
tự cán]
|
182.000
|
|
678
|
10.1011.0514
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp
khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp
khớp gối, khớp háng [bột tự cán]
|
182.000
|
|
679
|
03.3845.0516
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp
khuỷu
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp
khuỷu [bột tự cán]
|
256.600
|
|
680
|
03.3846.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]
|
256.600
|
|
681
|
03.3844.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
[bột tự cán]
|
256.600
|
|
682
|
03.3873.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn [bột tự cán]
|
256.600
|
|
683
|
03.3874.0516
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
Nắn, cố định trật khớp hàm [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
684
|
10.1030.0516
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
685
|
10.1001.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]
|
256.600
|
|
686
|
10.0996.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
687
|
10.0993.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
688
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
[bột tự cán]
|
256.600
|
|
689
|
10.1029.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
[bột tự cán]
|
256.600
|
|
690
|
03.3839.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
tự cán]
|
187.000
|
|
691
|
10.1025.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng
đòn [bột tự cán]
|
187.000
|
|
692
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
tự cán]
|
187.000
|
|
693
|
03.3870.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
694
|
03.3854.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
695
|
03.3872.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
696
|
10.1028.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
697
|
10.1009.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
698
|
10.1022.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột
tự cán]
|
192.400
|
|
699
|
10.1024.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
700
|
10.0985.0520
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội
chứng Volkmann
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội
chứng Volkmann [bột tự cán]
|
192.400
|
|
701
|
17.0136.0520
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân
khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân
khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán]
|
192.400
|
|
702
|
03.3851.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
703
|
03.3850.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
704
|
03.3849.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
705
|
03.3869.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột
tự cán]
|
242.400
|
|
706
|
03.3852.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
707
|
03.3853.0522
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau-Colles
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau-Colles [bột tự cán]
|
242.400
|
|
708
|
10.1027.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột
tự cán]
|
242.400
|
|
709
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
710
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles [bột tự cán]
|
242.400
|
|
711
|
03.3836.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh [bột tự cán]
|
370.100
|
|
712
|
10.1010.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột
tự cán]
|
370.100
|
|
713
|
10.0991.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm
sinh [bột tự cán]
|
370.100
|
|
714
|
17.0138.0524
|
Kỹ thuật bó bột Hip Spica
Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh
|
Kỹ thuật bó bột Hip Spica
Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]
|
370.100
|
|
715
|
03.3831.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân
chữ O
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân
chữ O [bột tự cán]
|
300.100
|
|
716
|
03.3832.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân
chữ X
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân
chữ X [bột tự cán]
|
300.100
|
|
717
|
03.3866.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
718
|
03.3865.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
719
|
03.3864.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
720
|
03.3868.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
721
|
03.3857.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
722
|
03.3867.0526
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
723
|
10.0987.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân
chữ 0
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân
chữ 0 [bột tự cán]
|
300.100
|
|
724
|
10.0988.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân
chữ X
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân
chữ X [bột tự cán]
|
300.100
|
|
725
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
726
|
10.1020.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
727
|
10.1019.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
728
|
10.1012.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
729
|
03.3843.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
730
|
03.3842.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
731
|
03.3841.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
732
|
03.3847.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
733
|
03.3848.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu
xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu
xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột tự cán]
|
300.100
|
|
734
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
735
|
10.0999.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
736
|
10.1005.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
737
|
10.0998.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
738
|
10.1004.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
739
|
10.0997.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
740
|
10.1002.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
741
|
10.1003.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu
xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương
cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]
|
300.100
|
|
742
|
17.0240.0528
|
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng -
bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng -
bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán]
|
300.100
|
|
743
|
03.3838.0530
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống [bột tự
cán]
|
379.600
|
|
744
|
03.3835.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
745
|
03.3834.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương
đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
746
|
03.3833.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
747
|
03.3859.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
[bột tự cán]
|
379.600
|
|
748
|
03.3830.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi,
vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi,
vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]
|
379.600
|
|
749
|
03.3861.0530
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
750
|
03.3858.0530
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột
tự cán]
|
379.600
|
|
751
|
10.0992.0530
|
Bột Corset Minerve,Cravate
|
Bột Corset Minerve,Cravate [bột
tự cán]
|
379.600
|
|
752
|
10.0994.0530
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống [bột tự
cán]
|
379.600
|
|
753
|
10.0990.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
754
|
10.0989.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
755
|
10.1014.0530
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
[bột tự cán]
|
379.600
|
|
756
|
10.0986.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi,
vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi,
vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]
|
379.600
|
|
757
|
10.1016.0530
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương
đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
758
|
10.1013.0530
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột
tự cán]
|
379.600
|
|
759
|
27.0520.0560
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo
gân
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo
gân
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo,
vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
760
|
13.0231.0643
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi
thai đến hết 8 tuần
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi
thai đến hết 8 tuần
|
352.300
|
|
761
|
13.0229.0643
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi
thai đến hết 9 tuần
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi
thai đến hết 9 tuần
|
352.300
|
|
762
|
13.0239.0645
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi
thai đến hết 7 tuần
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi
thai đến hết 7 tuần
|
199.700
|
|
763
|
13.0230.0646
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22
tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22
tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
1.133.300
|
|
764
|
13.0232.0647
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi
thai từ 13 tuần đến hết tuần 22
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi
thai từ 13 tuần đến hết tuần 22
|
611.000
|
|
765
|
03.1539.0733
|
Lấy ấu trùng sán trong buồng
dịch kính
|
Lấy ấu trùng sán trong buồng
dịch kính
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
766
|
03.1564.0733
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy
IOL ± cắt DK
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy
IOL ± cắt DK
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
767
|
14.0014.0733
|
Cắt dịch kính có hoặc không
laser nội nhãn
|
Cắt dịch kính có hoặc không
laser nội nhãn
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
768
|
14.0020.0733
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức
hóa dịch kính
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức
hóa dịch kính
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
769
|
14.0021.0733
|
Cắt dịch kính điều trị tồn
lưu dịch kính nguyên thủy
|
Cắt dịch kính điều trị tồn
lưu dịch kính nguyên thủy
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
770
|
14.0019.0733
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ
nội nhãn
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ
nội nhãn
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
771
|
14.0018.0733
|
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán
trong buồng dịch kính
|
Cắt dịch kính lấy ấu trùng
sán trong buồng dịch kính
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
772
|
14.0049.0733
|
Phẫu thuật cố định IOL thì
hai + cắt dịch kính
|
Phẫu thuật cố định IOL thì
hai + cắt dịch kính
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm: thủy tinh thể
nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
773
|
03.1546.0735
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống
mắt chu biên
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống
mắt chu biên
|
342.400
|
|
774
|
14.0052.0735
|
Cắt chỉ bằng laser
|
Cắt chỉ bằng laser
|
342.400
|
|
775
|
14.0030.0749
|
Laser điều trị u nguyên bào
võng mạc
|
Laser điều trị u nguyên bào
võng mạc
|
438.500
|
|
776
|
03.1571.0760
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh
thể nhân tạo.
|
777
|
03.1570.0760
|
Ghép giác mạc lớp
|
Ghép giác mạc lớp
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ
tinh thể nhân tạo.
|
778
|
03.1569.0760
|
Ghép giác mạc xuyên
|
Ghép giác mạc xuyên
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ
tinh thể nhân tạo.
|
779
|
03.1524.0760
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần
hai trở lên
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần
hai trở lên
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ
tinh thể nhân tạo.
|
780
|
14.0055.0760
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ
tinh thể nhân tạo.
|
781
|
14.0054.0760
|
Ghép giác mạc lớp
|
Ghép giác mạc lớp
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ
tinh thể nhân tạo.
|
782
|
14.0059.0760
|
Ghép giác mạc nhân tạo
|
Ghép giác mạc nhân tạo
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ
tinh thể nhân tạo.
|
783
|
14.0056.0760
|
Ghép giác mạc tự thân
|
Ghép giác mạc tự thân
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ
tinh thể nhân tạo.
|
784
|
14.0053.0760
|
Ghép giác mạc xuyên
|
Ghép giác mạc xuyên
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ
tinh thể nhân tạo.
|
785
|
14.0057.0760
|
Ghép nội mô giác mạc
|
Ghép nội mô giác mạc
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ
tinh thể nhân tạo.
|
786
|
14.0008.0760
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần
hai trở lên
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần
hai trở lên
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ
tinh thể nhân tạo.
|
787
|
03.1579.0761
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị
loét, thủng giác mạc
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị
loét, thủng giác mạc
|
1.430.500
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
788
|
14.0067.0762
|
Phẫu thuật ghép màng sinh học
bề mặt nhãn cầu
|
Phẫu thuật ghép màng sinh học
bề mặt nhãn cầu
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
789
|
14.0037.0763
|
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập
dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik
|
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập
dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik
|
860.200
|
|
790
|
14.0031.0775
|
Lạnh đông điều trị ung thư
võng mạc
|
Lạnh đông điều trị ung thư
võng mạc
|
1.809.000
|
|
791
|
03.1552.0787
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
289.500
|
|
792
|
03.1575.0802
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
793
|
03.1544.0803
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo
phương pháp kinh điển
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo
phương pháp kinh điển
|
2.409.900
|
Chưa bao gồm đai Silicon.
|
794
|
14.0023.0803
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo
phương pháp kinh điển
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo
phương pháp kinh điển
|
2.409.900
|
Chưa bao gồm đai Silicon.
|
795
|
03.1541.0806
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức
hóa dịch kính
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức
hóa dịch kính
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
796
|
03.1542.0806
|
Cắt dịch kính điều trị tồn
lưu dịch kính nguyên thủy
|
Cắt dịch kính điều trị tồn
lưu dịch kính nguyên thủy
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
797
|
03.1540.0806
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ
nội nhãn
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ
nội nhãn
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
798
|
03.1536.0806
|
Cắt dịch kính, bóc màng trước
võng mạc
|
Cắt dịch kính, bóc màng trước
võng mạc
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
799
|
03.1537.0806
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn
điều trị lỗ hoàng điểm
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều
trị lỗ hoàng điểm
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
800
|
03.1543.0806
|
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt
dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn
|
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt
dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
801
|
03.1565.0812
|
Đặt IOL trên mắt cận thị
(Phakic)
|
Đặt IOL trên mắt cận thị
(Phakic)
|
2.020.300
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh
nhân tạo.
|
802
|
03.1532.0814
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ
đẻ non
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ
đẻ non
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
|
803
|
14.0011.0814
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ
đẻ non
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ
đẻ non
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
|
804
|
03.1545.0831
|
Tháo đai độn củng mạc
|
Tháo đai độn củng mạc
|
1.746.900
|
|
805
|
14.0045.0832
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng
phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng
phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL
|
5.035.900
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể
nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
|
806
|
14.0028.0840
|
Điều trị glôcôm bằng quang
đông thể mi
|
Điều trị glôcôm bằng quang
đông thể mi
|
331.900
|
|
807
|
03.1580.0850
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc
rìa hoặc màng ối
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc
rìa hoặc màng ối
|
2.561.900
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
808
|
14.0058.0850
|
Ghép củng mạc
|
Ghép củng mạc
|
2.561.900
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
809
|
03.1533.0853
|
Tháo dầu silicon nội nhãn
|
Tháo dầu silicon nội nhãn
|
913.600
|
|
810
|
14.0013.0853
|
Bơm dầu silicon, khí bổ sung
sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc
|
Bơm dầu silicon, khí bổ sung
sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc
|
913.600
|
|
811
|
03.1523.0858
|
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới,
thành trong ± dùng sụn sườn)
|
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới,
thành trong ± dùng sụn sườn)
|
3.321.900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc
vá xương.
|
812
|
15.0395.0877
|
Cắt u cuộn cảnh
|
Cắt u cuộn cảnh
|
8.131.800
|
|
813
|
15.0396.0884
|
Đo điện thính giác thân não
(ABR)
|
Đo điện thính giác thân não
(ABR)
|
185.300
|
|
814
|
15.0398.0889
|
Đo sức nghe lời
|
Đo sức nghe lời
|
61.500
|
|
815
|
15.0399.0891
|
Đo trên ngưỡng
|
Đo trên ngưỡng
|
74.000
|
|
816
|
15.0156.0929
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng
máy (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng
máy (gây mê)[Coblator]
|
1.658.900
|
|
817
|
03.1003.2048
|
Nội soi họng
|
Nội soi họng
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
818
|
03.1002.2048
|
Nội soi mũi
|
Nội soi mũi
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
819
|
03.1001.2048
|
Nội soi tai
|
Nội soi tai
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
820
|
15.9001.2048
|
Nội soi mũi xoang
|
Nội soi mũi xoang
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
821
|
15.0149.2036
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan [dao
plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
822
|
15.0151.2036
|
Phẫu thuật cắt u Amidan
|
Phẫu thuật cắt u Amidan [dao
plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
823
|
15.0400.0939
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên
họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên
họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
9.963.300
|
|
824
|
15.0171.0952
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung
thư thanh quản bằng laser
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung
thư thanh quản bằng laser
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
825
|
15.0148.0966
|
Phẫu thuật chỉnh hình họng
màn hầu lưỡi gà (UPPP)
|
Phẫu thuật chỉnh hình họng
màn hầu lưỡi gà (UPPP)
|
4.535.700
|
|
826
|
15.0170.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành
tính thanh quản bằng laser
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành
tính thanh quản bằng laser
|
4.535.700
|
|
827
|
15.0167.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu
thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu
thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê
|
3.180.600
|
|
828
|
03.2079.0981
|
Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại
hệ thống truyền âm
|
Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại
hệ thống truyền âm
|
6.258.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học,
xương con để thay thế hoặc Prothese.
|
829
|
15.0006.0983
|
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ
|
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ
|
6.572.800
|
|
830
|
15.0004.0983
|
Phẫu thuật khoét mê nhĩ
|
Phẫu thuật khoét mê nhĩ
|
6.572.800
|
|
831
|
15.0030.0984
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
5.530.000
|
|
832
|
03.2078.0986
|
Cấy điện cực ốc tai
|
Cấy điện cực ốc tai
|
5.530.000
|
|
833
|
15.0005.0986
|
Phẫu thuật mở túi nội dịch
|
Phẫu thuật mở túi nội dịch
|
5.530.000
|
|
834
|
15.0019.0986
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn
đạp
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn
đạp
|
5.530.000
|
|
835
|
15.0163.1000
|
Phẫu thuật chỉnh hình thanh
quản điều trị liệt dây thanh
|
Phẫu thuật chỉnh hình thanh
quản điều trị liệt dây thanh
|
2.333.000
|
|
836
|
15.0164.1000
|
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở
thanh quản hai bên
|
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở
thanh quản hai bên
|
2.333.000
|
|
837
|
15.0165.1000
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
2.333.000
|
|
838
|
11.0097.2035
|
Tắm điều trị người bệnh bỏng
|
Tắm điều trị người bệnh bỏng
|
270.100
|
|
839
|
03.2824.1162
|
Đặt kim, ống radium, cesium,
1ridium vào cơ thể người bệnh
|
Đặt kim, ống radium, cesium,
1ridium vào cơ thể người bệnh
|
484.500
|
|
840
|
03.2821.1164
|
Đổ khuôn đúc chì che chắn các
cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ
|
Đổ khuôn đúc chì che chắn các
cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ
|
1.174.400
|
|
841
|
03.2825.1167
|
Mô phỏng cho điều trị xạ trị
|
Mô phỏng cho điều trị xạ trị
|
417.500
|
|
842
|
12.0446.1185
|
Tháo khớp xương bả vai do ung
thư
|
Tháo khớp xương bả vai do ung
thư
|
7.770.200
|
|
843
|
|
Tinh dịch đồ
|
Tinh dịch đồ
|
339.000
|
|
844
|
25.0116.1747
|
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn
dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
|
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn
dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
|
1.393.900
|
|
845
|
03.0256.1799
|
Đo lưu huyết não
|
Đo lưu huyết não
|
50.500
|
|
846
|
03.0239.1808
|
Trắc nghiệm tâm lý Raven
|
Trắc nghiệm tâm lý Raven
|
30.600
|
|
847
|
03.0237.1809
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck
|
25.600
|
|
848
|
03.0238.1809
|
Trắc nghiệm tâm lý Zung
|
Trắc nghiệm tâm lý Zung
|
25.600
|
|
849
|
03.0233.1814
|
Test Denver đánh giá phát triển
tâm thần vận động
|
Test Denver đánh giá phát triển
tâm thần vận động
|
40.600
|
|
850
|
03.0234.1814
|
Test hành vi cảm xúc CBCL
|
Test hành vi cảm xúc CBCL
|
40.600
|
|
851
|
03.0240.1814
|
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics
(thang Weschler)
|
Trắc nghiệm tâm lý Wais và
Wics (thang Weschler)
|
40.600
|
|
852
|
13.0023.2023
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn
co tử cung bằng monitor sản khoa
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn
co tử cung bằng monitor sản khoa
|
55.000
|
Trường hợp theo dõi tim thai
và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày
điều trị.
|
853
|
09.9001.2049
|
Gây mê trong phẫu thuật mắt
|
Gây mê trong phẫu thuật mắt
|
530.900
|
|
854
|
09.9002.2050
|
Gây mê trong thủ thuật mắt
|
Gây mê trong thủ thuật mắt
|
280.900
|
|
|
B
|
Danh
mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế
thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu
|
|
|
855
|
|
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị
vết thương hoặc vết mổ
|
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị
vết thương hoặc vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]
|
145.900
|
|
856
|
|
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị
vết thương hoặc vết mổ
|
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị
vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên15cm đến 30 cm]
|
285.900
|
|
857
|
|
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị
vết thương hoặc vết mổ
|
Chiếu tia Plasma lạnh điều trị
vết thương hoặc vết mổ [chiều dài trên 30 cm]
|
435.900
|
|
858
|
|
Điều trị bệnh da sử dụng
phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
Điều trị bệnh da sử dụng phương
pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
341.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10
cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
|
|
|
|
|
|
|