Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 46/2006/QĐ-BNN Danh mục bổ sung thuốc thú y được lưu hành tại Việt Nam 2006
Số hiệu:
|
46/2006/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Bùi Bá Bổng
|
Ngày ban hành:
|
06/06/2006
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG
THÔN
******
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số: 46/2006/QĐ-BNN
|
Hà Nội, ngày 06 tháng 06 năm
2006
|
QUYẾT ĐỊNH
SỐ 46/2006/QĐ-BNN, NGÀY 06 THÁNG 6
NĂM 2006 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y ĐƯỢC LƯU HÀNH TẠI VIỆT
NAM NĂM 2006
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG
NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Pháp
lệnh Thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.
Công bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục bổ
sung thuốc thú y được phép lưu hành tại Việt Nam năm 2006 .
Điều 2.
Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày
đăng Công báo Chính phủ.
Điều 3.
Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ
Khoa học Công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá
nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh
doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành
Quyết định này./.
|
KT/ BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
|
DANH MỤC
BỔ SUNG
THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM NĂM 2006
(Ban hành kèm theo Quyết định số 46 /2006/QĐ - BNN ngày 06 tháng 6 năm
2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I/ DANH MỤC THUỐC THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ
NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC
VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Oxylin 5%-B
|
Oxytetracyclin HCL, Bromhexine HCL, Lidocain
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo.
|
TW-X2-161
|
2.
|
Linco-Gen
|
Lincomycin HCL, Gentamycin sulfate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi-màng phổi, viêm teo mũi truyền nhiễm hồng lỵ, viêm sưng
khớp, đóng dấu, viêm ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu.
|
TW-X2-162
|
3.
|
Hanthiamcol 10%
|
Thiamphenicol
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra trên
trâu, bò, lợn
|
TW-X2-164
|
4.
|
Clafotax
|
Cefotaxime sodium
|
Lọ
|
0,5;
1; 2; 3g
|
Trị các nhiễm khuẩn gây mủ ở mô mềm, viêm vú, viêm dạ con, đóng dấu,
tiêu chảy.
|
TW-X2-165
|
5.
|
Gentamicin 10%
|
Gentamycin sulfate
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
Trị các nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn nhạy cảm Gentamycin gây ra trên
gia súc, gia cầm.
|
TW-X2-166
|
2. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC
THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Hupha-Tylanject 200
|
Tylosin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên trâu, bò,
dê, thỏ, lợn, chó, mèo.
|
UHN-78
|
2.
|
Hupha-Fer Dextran-B12
|
Fer Dextran, Vitamin B12
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng chống chứng thiếu máu, bệnh tiêu chảy trên gia súc non.
|
UHN-79
|
3.
|
Hupha-Neo-Colis
|
Neomycin sulfate, Colistin sulfate,
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung
trên gia súc, gia cầm.
|
UHN-81
|
4.
|
Hupha-Ampi-Gental
|
Ampicillin, Gentamycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm đường hô hấp gây khó thở, bệnh đường tiêu hoá gây ỉa chảy trên
bê, lợn, gia cầm.
|
UHN-82
|
3. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Đặc trị CRD
|
Tylosin tartrate,
Theophylin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm.
|
VNC-1
|
2.
|
Kháng sinh đặc trị bệnh vịt, gà, ngan, ngỗng
|
Chlortetracyclin, Theophylin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị viêm
nhiễm đường hô hấp, đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
VNC-2
|
3.
|
Đặc trị cầu trùng I Anticoccid
|
Sulfaquinoxalin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị bệnh cầu
trùng trên gia súc, gia cầm, thỏ, chó, mèo.
|
VNC-3
|
4.
|
Cocstop Vivetco
|
Sulfachlorpyridazine, Trimethoprim
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị bệnh bệnh
đường tiêu hóa, viêm phế quản, viêm phổi trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, thỏ, lợn,
gia cầm.
|
VNC-4
|
5.
|
Đặc trị tiêu chảy Antidiare
|
Flumequin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị viêm ruột,
viêm đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm.
|
VNC-5
|
6.
|
Tiêu chảy lợn
|
Sulfaguanidin, Sulfadimidin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị ỉa chảy,
kiết lỵ, viêm ruột, THT, thương hàn trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn.
|
VNC-6
|
7.
|
Mebenzol
|
Mebendazol
|
Gói
|
0,5;
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Thuốc tẩy
giun tròn và sán dây trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm
|
VNC-8
|
8.
|
Trimexazol
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị viêm ruột,
bệnh đường hô hấp, niệu -dục, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu,
lợn, chó, mèo, gia cầm.
|
VNC-10
|
4. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Doxytyl-F
|
Doxycyclin, Tylosin
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị lepto,
hen suyễn, phó thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy...
|
PHAR-14
|
|
D.T.C VIT
|
Doxycyclin,Vit C,Tylosin
|
Gói
|
50, 100,
250g
|
Trị hen
gà, sưng phù đầu vịt ngan,
|
PHAR-30
|
5. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT,
DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tricolis
|
Trimethoprim, Colistin sulfate, Vitamin K3
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, nhiễm khuẩn huyết, viêm đường niệu dục trên bê,
cừu , dê, lợn, gia cầm, thỏ.
|
THV-17
|
2.
|
Flumequil-THV
10%
|
Flumequin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị tiêu chảy,
phân trắng, thương hàn, viêm ruột, THT trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, thỏ.
|
THV-18
|
3.
|
Antibiotique
|
Tetracyclin, Tylosin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị nhiễm
khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin vàTylosin gây ra trên bê.
|
THV-19
|
6. CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y
TT
|
Tên thuốc
(nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
BTV-
Oxolonic
|
Oxolinic acid
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị bệnh phổi,
đường tiêu hóa trên gà, lợn con
|
BTV-30
|
2.
|
BTV-
Fugacomix
|
Sulfaguanidin, Colistin sulfate
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm
khuẩn dạ dày ruột trên bê, cừu non, dê con, lợn con
|
BTV-31
|
3.
|
BTV-
Lincopec
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, viêm ruột xuất huyết, viêm khớp trên lợn, gia cầm.
|
BTV-32
|
4.
|
BTV-
Eryta(Úm gà con, vịt con)
|
Tetracyclin, Erythromycin, Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium
panthotenat
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị viêm
xoang, viêm phế quản, bạch lỵ, thương hàn, THT, giảm tỷ lệ chết do nhiễm
trùng trên gia cầm, thỏ.
|
BTV-33
|
5.
|
BTV-Ampery
|
Erythromycin, Ampicillin
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm
trùng dạ dày ruột, đường hô hấp trên bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
BTV-34
|
6.
|
BTV-Spidin
|
Sulfadimidin, Spiramycin
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimidin và Spiramycin gây ra trên lợn,
gia cầm.
|
BTV-35
|
7.
|
BTV-Erycolis
|
Erythromycin, Colistin sulfate
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm
khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp trên gia cầm, thỏ.
|
BTV-36
|
8.
|
BTV-
Đặc trị hô hấp
|
Sulfadimerazin,
Tylosin
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp trên lợn, gia cầm.
|
BTV-37
|
9.
|
BTV-
Neospira
|
Spiramycin,
Neomycin
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm, thỏ.
|
BTV-38
|
10.
|
BTV-
Spicolis
|
Spiramycin,
Colistin sulfate
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, lợn con, dê con, cừu con, ngựa con,
gia cầm, thỏ.
|
BTV-39
|
11.
|
BTV- ÕX-T
1000
|
Oxytetracyclin HCL, Colistin sulfate
|
Túi
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm
khuẩn đường tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, cừu
|
BTV-40
|
12.
|
BTV-
Sulfalin
|
Tetracyclin, Sulfadimethoxin
|
Túi
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; 1; 10kg
|
Trị nhiẽm
khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, lợn, gia cầm, thỏ.
|
BTV-41
|
7. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y MIỀN BẮC
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
N- Mectin
|
Ivermectin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị giun sán, ghẻ, chấy, rận trên trâu, bò, lợn, dê, cừu.
|
MB-32
|
2.
|
N-Levasol
|
Levamisol
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị giuǹ
đường tiêu hoá trên trâu, bò, lợn, gia cầm
|
MB-33
|
3.
|
N- Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống, Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Phòng và trị bênh thiếu Vitamin B1 trên gia súc, gia cầm.
|
MB-34
|
4.
|
N- Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống, Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Chống Stress, suy nhược cơ thể, nhiễm độc, tăng trao đổi chất, tăng sức
đề kháng trên gia súc, gia cầm.
|
MB-35
|
5.
|
N- Vitamix
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, K3, PP, B5, Acid folic
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị bệnh do thiếu vitamin gây ra trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm.
|
MB-37
|
6.
|
N- B Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, B5, PP, B12
|
Ống, Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Phòng và trị chứng gây còm của gia súc có chửa, gia súc cho sữa, gà
mái đẻ, gia súc, gia cầm non chậm lớn, phòng stress khi vận chuyển.
|
MB-38
|
7.
|
N-Eurovit
|
Vitamin A, D3, E, PP, B6, B1
|
Ống, Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Chống còi xương, bại liệt, xù lông, khô da, chết thai, đẻ non, mù mắt
trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, gà, vịt.
|
MB-39
|
8.
|
N- Fe B12
|
Fe dextran,
Vitamin B12
|
Ống, Lọ
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l
|
Phòng và trị chứng thiếu máu do thiếu sắt và Vitamin B12 trên bê, lợn
con.
|
MB-40
|
9.
|
N- Bactrim
|
Sulphadiazin, Trimethoprim
|
Ống, Lọ
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphadiazin và Trimethoprim gây
ra trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu.
|
MB-41
|
10.
|
N-Colidin
|
Colistin sulfate, Sulphaguanidin
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên trâu, bò.
|
MB-42
|
11.
|
N-Coli 500
|
Colistin sulfate, Trimethoprim
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra
trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm, thỏ.
|
MB-43
|
12.
|
N-Fasciolium
|
Nitroxynil
|
Ống, Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị giun, sán trên trâu, bò, dê, cừu, gà, chó.
|
MB-44
|
8. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Colimycin
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm dạ
dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên trâu, bò, ngựa, lợn,
dê, cừu.
|
NGH- 47
|
2.
|
Coliracin
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm dạ
dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên bê, nghé, lợn, dê,
cừu, thỏ, gia cầm.
|
NGH- 48
|
3.
|
Trị cầu trùng
|
Sulphachlopyridazin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị cầu
trùng, bệnh đường niệu, viêm dạ dày ruột, viêm phổi, THT trên gia cầm.
|
NGH- 49
|
9. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
NGUYỄN CƯỜNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Hen gà- Suyễn lợn
|
Erythromycin, Tetracyclin
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh
truyền nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
NC-1
|
2.
|
Antidiarrhee
|
Colistin sulfate, Trimethoprim
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường
tiết niệu, viêm dạ dày ruột, phân xanh, phân trắng trên gia cầm, lợn, thỏ,
bê, nghé, dê, cừu con
|
NC-2
|
3.
|
Coli- Coc- Stop
|
Colistin sulfate,
Amoxicillin trihydrate
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g; 1kg
|
Trị bệnh đường
tiết niệu, viêm dạ dày ruột, viên phổi, viêm phế quản truyền nhiễm, viêm vú
trên trâu, bò, lợn, dê, gia cầm.
|
NC-4
|
4.
|
E-S-T Vịt, Ngan
|
Erythromycin,
Colistin sulfate.
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm phổi,
viêm xoang mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, viêm ruột, ỉa chảy trên trâu,
bò, lợn, gia cầm.
|
NC-6
|
5.
|
Colipig- Úm gia cầm
|
Colistin sulfate
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh
nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, lợn, gia cầm.
|
NC-7
|
6.
|
Lợn tiêu chảy- NC
|
Oxytetracyclin HCL, Neomycin sulfate
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm ruột
ỉa chảy, thương hàn, phó thương hàn, bạch lỵ, tụ huyết trùng, viêm phổi trên
lợn, bê, nghé, cừu non, gia cầm.
|
NC-10
|
7.
|
Coli-Dox
|
Doxycyclin, Dexamethasone
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu.
|
NC-19
|
10. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NĂM THÁI
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Enro-10
|
Enrofloxacin HCL
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiêu chảy, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, lợn,
gia cầm.
|
NT-22
|
2.
|
Flumequin-20
|
Flumequine
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100;500ml; 1l
|
Trị nhiễm
trùng đường ruột, hô hấp, viêm vú, viêm khớp, viêm da trên trâu, bò, lợn,
gia cầm.
|
NT-23
|
3.
|
Gentafam 2
|
Tylosin tartrate, Gentamicin, Vitamin A
|
Gói
|
10; 20; 50; 100;500g; 1kg
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
NT-24
|
4.
|
T.Flox.C
|
Norfloxacin, Vitamin C
|
Gói
|
10; 20; 50; 100;500g; 1kg
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp mãn tính, tiêu chảy trên gia cầm.
|
NT-25
|
5.
|
T.Avibrasin
|
Doxycyclin
|
Ống, Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị viêm
phổi, viêm phế quản phổi, THT trên trâu, bò, lợn, dê, cừu
|
NT-26
|
6.
|
T.Metrion
|
Neomycin sulfate, Benzalkonium clorid
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100;500ml; 1l
|
Trị viêm tử
cung, âm đạo, đường niệu trên lợn nái, trâu, bò cái.
|
NT-27
|
7.
|
Pig-Mix 1
|
Lincomycin HCL, Sulfamethazin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị viêm
phổi, tiêu chảy trên lợn
|
NT-28
|
8.
|
Pig-Mix 2
|
Tiamulin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm
phổi truyền nhiễm, bệnh đường ruột trên lợn
|
NT-29
|
9.
|
Dysentery
|
Neomycin sulfate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị tiêu
chảy, viêm ruột trên lợn con
|
NT-30
|
10.
|
Norflox-10
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100;500ml; 1l
|
Trị bệnh
đường hô hấp, niệu sinh dục, viêm ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm
|
NT-31
|
11.
|
Gentafam 1
|
Tylosin tartrate, Gentamicin, Vitamin A
|
Gói
|
10; 20; 50; 100;500g; 1kg
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
NT-32
|
12.
|
Tialin. Thái
|
Colistin, Tiamulin,
|
Ống, Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l
|
Trị hồng lỵ,
viêm phổi truyền nhiễm, viêm đa khớp trên trâu, bò, lợn.
|
NT-33
|
13.
|
Amoxycillin
|
Amoxicillin trihydrate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Trị viêm
phế quản phổi, viêm thanh quản, nhiễm rùng huyết, viêm ruột, nhiễm trùng đường
tiết niệu trên trâu, bò, lợn, chó, mèo.
|
NT-34
|
14.
|
T.C.K
|
Kanamycin, Colistin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Trị bệnh
do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin và Colistin gây ra trên trâu, bò, chó,
mèo.
|
NT-35
|
15.
|
Vitamin D3
|
Vitamin D3
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu Vitamin D trên trâu, bò.
|
NT-36
|
16.
|
T. Oxyvet.LA
|
Oxytetracyclin
|
Ống, Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên
trâu, bò, dê, cừu, lợn
|
NT-37
|
17.
|
T.Ivermectin 1%
|
Ivermectin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
NT-38
|
18.
|
Supercox
|
Sulphaquinoxalin, Diaveridin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị bệnh cầu
trùng đường ruột và manh tràng trên gia cầm.
|
NT-39
|
19.
|
T.Amoxycol
|
Amoxicilline, Colistin
|
Ống, Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 200 500ml; 1l
|
Trị nhiếm
trùng đường hô hấp, đường ruột, niệu - sinh dục, nhiễm trùng huyết, MMA trên
trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo.
|
NT-40
|
20.
|
T.Amoxigen
|
Amoxicilline, Gentamicin
|
Ống, Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 200 500ml; 1l
|
Trị viêm
phổi, viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, ngựa, lợn.
dê, cừu.
|
NT-41
|
21.
|
Flophenicol
|
Florfenicol
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp trên trâu, bò, lợn
|
NT-42
|
22.
|
T.Ceftiofur
|
Ceftiofur
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;1l
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn
|
NT-43
|
23.
|
Ceftiofur
|
Ceftiofur
|
Lọ
|
1g
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn
|
NT-44
|
24.
|
T.Diatrizon
|
Sulphadiazin, Trimethoprim
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm
khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphadiazin và Trimethoprim gây ra trên
trâu, bò, lợn, dê, cừu.
|
NT-45
|
11. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH
MINH
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
BM-Trisulfa
|
Sulfadimethoxine sodium,
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine và Trimethoprim
trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, thỏ, gia cầm.
|
BM-2
|
2.
|
BM- Enrofloxacin
|
Enrofloxacin
|
Ống, Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên
trâu, bò, lợn, chó.
|
BM-25
|
3.
|
BM- Doxyvet.C
|
Doxycyclin HCL, Vitamin C
|
Ống, Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản phổi, tụ huyết trùng trên
trâu, bò, lợn.
|
BM-26
|
4.
|
BM- Fe B12
|
Sắt Dextran, Vitamin B12
|
Ống, Lọ
|
2; 5;
10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt và B12 trên lợn
con, bê con.
|
BM-27
|
5.
|
BM-Ampicoli
|
Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và
Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
BM-28
|
6.
|
BM- Thiamphenicol 10%
|
Thiamphenicol
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh do
vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm.
|
BM-29
|
7.
|
BM- Norcoli
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm
khuẩn đường ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn
|
BM-30
|
8.
|
BM-Colimix
|
Colistin sulfate, Trimethoprim
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra trên bê, cừu
non, dê non, heo, gia cầm, thỏ
|
BM-31
|
9.
|
BM- Promethazin
|
Promethazin
|
Ống, Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l.
|
Kháng
histamin, an thần trên trâu, bò, lợn, dê,
cừu, chó, mèo, gia cầm.
|
BM-32
|
10. 1
|
BM- Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Viên
|
0,1g
|
Phòng và trị
bệnh thiếu Vitamin B1
|
BM-33
|
11.
|
BM- Amino.B
|
Vitamin B12, B1, PP, B6, Methionin
|
Ống, Lọ
|
2; 5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Phòng và trị
bệnh thiếu Vitamin, tăng cường sức đề kháng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó,
mèo, gia cầm.
|
BM-34
|
12.
|
BM- Levamisol
|
Levamisol
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Tẩy các
loại giun tròn
|
BM-35
|
13.
|
BM- Tiamulin 10%
|
Tiamulin HF
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm
khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm.
|
BM-36
|
14.
|
BM- Tiamulin 10%
|
Tiamulin HF
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm
khuẩn đường ruột và đường hô hấp trên lợn
|
BM-37
|
15.
|
BM- T.T.S
|
Sulphamethoxazol, Trimethoprim
|
Ống, Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm
|
BM-38
|
16.
|
BM- Ivermec
|
Ivermectin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
BM-39
|
17.
|
BM-Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống, Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l.
|
Trị các bệnh thiếu Vitamin C, nâng cao sức đề kháng trên trâu,
bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm.
|
BM-40
|
18.
|
BM- Analgin C
|
Analgin, Vitamin C
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Giảm đau, hạ
sốt trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó,
mèo.
|
BM-41
|
19.
|
BM- Thiamphenicol 10%
|
Thiamphenicol
|
Ống, Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l.
|
Trị bệnh do
vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm.
|
BM-42
|
20.
|
BM- Licomicin
|
Lincomycin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị bệnh đường hô hấp, viêm khớp, viêm da, viêm vú trên trâu, bò, lợn,
dê, cừu, chó, mèo, gia cầm.
|
BM-44
|
21.
|
BM- Kanamycin
|
Kanamycin
|
Ống, Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin gây ra trên trâu,
bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm.
|
BM-45
|
22.
|
BM-Tylogen
|
Gentamycin, Tylosin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo.
|
BM-46
|
23.
|
BM-Doxytylo
|
Doxycyclin, Tylosin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin
và Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
BM-47
|
24.
|
BM- Fosfocin
|
Fosfomicin, Trimethoprim
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
BM-48
|
25.
|
BM- Lincomix
|
Lincomycin, Sulfamethazin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị viêm phổi, hồng lỵ, viêm mũi trên lợn.
|
BM-49
|
26.
|
BM- Flophenicol
|
Florfenicol
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn.
|
BM-50
|
27.
|
BM-
B Complex C
|
Vitamin B1, B2, B6, PP, C
|
Ống, Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin, phòng stress do vận chuyển
trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo.
|
BM-51
|
28.
|
BM-ADE B Complex
|
Vitamin A, D3, E, B1, B6, PP, K3, C
|
Ống, Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị rối loạn tăng trưởng, rối loạn sinh sản, còi cọc, Stress, hỗ trợ
trong điều trị các bệnh nhiễm trùng trên gia súc, gia cầm.
|
BM-52
|
12. CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI
NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
HN.Colisal
|
Trimethoprim, Colistin sulfate
|
Túi, Lon
|
10;
20; 50; 100; 500g
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Colistin gây ra trên bê, lợn,
dê, cừu, gà , vịt
|
HN-1
|
2.
|
HN.Mycos
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, chó, mèo,
gia cầm.
|
HN-5
|
3.
|
HN. Neopast
|
Neomycin
|
Túi, Hộp
|
10;
20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm
trùng dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin gây ra trên bê, nghé,
dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm.
|
HN-29
|
4.
|
HN.Imectin
|
Ivermectin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HN-31
|
5.
|
HN. Leval
|
Levamisol
|
Túi, Lon
|
2,5; 5; 10; 50; 100; 500g
|
Trị giun
tròn trên gia súc, gia cầm.
|
HN-32
|
6.
|
HN.Amoxyla
|
Amoxycilline trihydrate
|
Chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị viêm
ruột, viêm phổi, nhiễm trùng vết thương, hội chứng MMA trên trâu, bò, cừu,
dê, lợn, chó, mèo.
|
HN-33
|
7.
|
HN.Enro 50T
|
Enrofloxacine
|
Chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, chó.
|
HN-34
|
8.
|
HN.Ampixyla
|
Ampicilline trihydrate, Colistin sulfate
|
Chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu, máu, vết thương trên trên trâu,
bò, ngựa, cừu, lợn.
|
HN-35
|
9.
|
HN.Enro 100T
|
Enrofloxacine
|
Chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, các bệnh ở khớp trân trâu, bò, lợn, chó.
|
HN-36
|
10.
|
HN. Primera
|
Trimethoprim, Sulfadiazin
|
Chai
|
10;
20; 50; 100; 250ml
|
Trị nhiễm
trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Sulfadiazin gây ra trên
trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm.
|
HN-37
|
13. TRUNG TÂM CHUYỂN GIAO CÔNG
NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Hen gà- Suyễn lợn- Trị ỉa chảy
|
Tetracyclin HCL, Tylosin tartrate
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị bệnh đường
tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, thỏ, gia cầm.
|
TCCT-20
|
14. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN
THÚ Y QUỐC GIA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
VTY- Sulfaprim
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazone
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, đường ruột, sinh dục, tiết niệu trên bê, nghé, dê con, cừu
con, lợn, chó, mèo, gia cầm.
|
VTY-X-8
|
2.
|
VTY- Neocyclin
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg.
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, cừu, lợn, gia cầm.
|
VTY-X-9
|
3.
|
VTY-Sulfadimidin
|
Sulfadimidin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh cầu
trùng, THT, viêm ruột, viêm phổi trên bê, nghé, thỏ, lợn, gia cầm
|
VTY-X-11
|
4.
|
VTY-Tylosin tartrat
|
Tylosin tartrat
|
Lọ
|
0,5; 1g
|
Trị bệnh
suyễn, viêm màng phổi, lỵ đỏ trên lợn. Bệnh đường hô hấp mãn tính trên gia cầm.
|
VTY-X-36
|
5.
|
VTY- Flox oral
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu chảy, khớp trên trâu, bò, gia cầm.
|
VTY-X-38
|
15. CÔNG TY TNHH SINH TIÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
ST- Pastdia
|
Colistin sulfate
|
Lọ, Tuýp
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh
nhiễm trùng dạ dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm Colistin gây ra trên lợn con.
|
ST-11
|
2.
|
ST- Alfadyl
|
Sulfaguanidine, Sulfadimidine
|
Túi, Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị nhiếm
trùng dạ dày- ruột trên lợn, bê, cừu non, dê con
|
ST-12
|
3.
|
ST- Ampimix
|
Ampicilline
|
Túi, Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cam với Ampicilline gây ra trên lợn, bê, nghé, gia cầm.
|
ST-13
|
4.
|
ST- Colin
|
Trimethoprime,
Colistin sulfate
|
Túi, Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprime,
Colistin gây ra trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm.
|
ST-14
|
5.
|
ST- Faflox
|
Norfloxacine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên gia cầm.
|
ST-15
|
6.
|
ST-Atril 50
|
Enrofloxacine
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn,
chó.
|
ST-16
|
7.
|
ST- Alflox
|
Norfloxacine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trij nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, khớp trên trâu, bò, lợn, chó.
|
ST-17
|
HÀ TÂY
16. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích, khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Tia- Coli
for
|
Tiamulin, Colistin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị nhiễm
khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin và Colistin gây ra trên lợn, gia cầm.
|
SH-8
|
2.
|
Doxyprim
|
Trimethoprim, Doxycyclin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, đường ruột trên bê, nghé, gia cầm.
|
SH-18
|
3.
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin (50 mg)
|
Viên
|
50 mg
|
Trị bệnh
đường ruột
|
SH-26
|
4.
|
Đặc trị ỉa
chảy
|
Trimethoprim,
Colistin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị các bệnh
đường tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, thỏ,cừu, dê, lợn, gia cầm.
|
SH-31
|
5.
|
Flo D.O.Sol
|
Doxycyclin,
Flofenicol
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol và Doxycyclin gây ra
trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, chó, mèo.
|
SH-58
|
6.
|
T-T-S Inj
|
Tylosin,
Thiamphenicol
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp, viêm ruột, viêm tử cung, viêm vú, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, lợn,
cừu, dê.
|
SH-64
|
7.
|
SH- D.O.C
|
Oxytetracyclin, Thiamphenicol
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh
viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
SH-71
|
HƯNG
YÊN
17 . CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
TD. Oxacin XL
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị các nhiễm
khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, niệu dục trên trâu, bò, lợn.
|
ND-22
|
2.
|
TD.Genta(Plus)
|
Gentamycin sulfate, Procain penicillin G
|
Chai
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, ngựa, lợn, chó, mèo.
|
ND-26
|
3.
|
TD.Ceftisol
|
Ceftiofur
|
Chai
|
20;
50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftiofur gây ra trên trâu, bò, lợn.
|
ND-29
|
4.
|
TD. Speclinco
|
Spectinomycine, Lincomycine
|
Ống, Chai
|
2; 5;
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh
nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycine và Lincomycine gây ra
trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo
|
ND-69
|
5.
|
TD.Doxy
|
Doxycyclin
|
Lọ
|
1g(20ml);
5g(100ml); 10g(250ml)
|
Trị viêm phổi,
viêm phế quản, thương hàn, tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên
trâu, bò, lợn
|
ND-92
|
6.
|
TD.Prim-F
|
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Túi, Lon
|
10;
20; 50; 100; 500g
|
Trị bệnh do
vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Sulfadiazin gây ra trên bê, nghé, lợn,
gà, vịt.
|
ND-172
|
7.
|
TD.Flox 5
|
Florfenicol
|
Chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn
|
ND-173
|
8.
|
TD.Flox 2
|
Florfenicol
|
Chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn
|
ND-174
|
9.
|
TD.Diflox 10
|
Difloxacin
|
Ống, Chai
|
2; 5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu trên trâu, bò, lợn, dê, chó.
|
ND-175
|
10.
|
TD.Tyloxylin
|
Tylosin tartrate, Oxytetracyclin HCL
|
Túi, Lon
|
10;
20; 50; 100; 500g
|
Trị viêm phổi
trên bê, nghé.
|
ND-176
|
11.
|
TD Flumequin Oral
|
Flumequin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin gây ra trên gia cầm.
|
ND-177
|
12.
|
TD. Dano 25
|
Danofloxacin
|
Chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị viêm
đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, lợn.
|
ND-178
|
13.
|
TD.Marbo 10
|
Marbofloxacine
|
Chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin gây ra trên trâu, bò, lợn.
|
ND-179
|
14.
|
TD.Butovit
|
Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, PP, D3, E, Methionin,
Lysin, Cholin chloride, Folic acid, Panthenol.
|
Lọ
|
5;
10; 50; 100; 250; 500ml
|
Chống
Stress và suy nhược cơ thể, cân đối các loại Vitamin, axít amin trên cừu, ngựa,
lợn, gia cầm, thỏ.
|
ND-180
|
15.
|
TD.Analgin- C
|
Analgin, Vitamin C
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Giảm đau, hạ
sốt, chống viêm, tăng sức đề kháng.
|
ND-181
|
16.
|
TD. Vitamin C 20%
|
Vitamin C
|
Chai
|
10;
20; 50; 100ml
|
Bồi bổ cơ
thể, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo.
|
ND-182
|
17.
|
TD. Calcium-C
|
Calcium gluconate, Vitamin C
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị bại liệt
trước và sau khi đẻ, co giật do hạ caxi huyết, mềm xương, loãng xương, còi
xương. Tăng cường giải độc, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu,
chó.
|
ND-183
|
18.
|
TD. Calcium-B
|
Calcium gluconate, Phosphorylcholamine, Vitamin B12
|
Lọ
|
50;
100; 250; 500ml
|
Trị bại liệt,
xuất huyết nội, dị ứng, nổi mề đay, viêm da, rối loạn trao đổi chất, suy nhược
cơ thể trên trâu, bò, ngựa, lợn.
|
ND-184
|
19.
|
TD.Dexa
|
Dexamethasone
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các trường hợp Shock, hội chứng viêm, dị ứng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu,
heo, chó.
|
ND-185
|
20.
|
TD.Calcium-Caf
|
Calcium gluconate, Cafein
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250ml
|
Trị hạ
canxi huyết, suy nhược thần kinh, trợ tim, trợ hô hấp.
|
ND-186
|
21.
|
TD. Vitasol
|
Vitamin B1, B2, B6, PP, KCL, NaCL, MgCL2 ,
Calcium gluconate, Dextrose monohydrate
|
Lọ
|
500ml
|
Trị rối loạn
trao đổi Carbohydrate, chứng mất nước, suy nhược cơ thể, tăng cường sức đề
kháng.
|
ND-187
|
18. CÔNG TY THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ
THUỐC THÚ Y ĐÔNG NAM Á
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Analgin- ĐNA
|
Analgin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Giảm đau, hạ
sốt trên trâu, bò, ngựa, lợn, chó, mèo.
|
ĐNA-14
|
2.
|
Lincospectin-
ĐNA
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng máu, tiêu hóa, hô hấp tiết niệu sinh dục trên trâu, bò, lợn, dê, cừu,
chó, mèo, gia cầm.
|
ĐNA-15
|
3.
|
KCL-ĐNA
|
Kanamycin sulfate, Colistin sulfate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp trên trâu, bò. Nhiễm trùng tiết niệu trên chó, mèo.
|
ĐNA-16
|
4.
|
ER-ĐNA
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp trên trâu, bò, lợn. Nhiễm trùng tiết niệu trên chó.
|
ĐNA-17
|
5.
|
Vitamin B1
2,5%
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
do thiếu Vitamin B1 trên gia súc, gia cầm.
|
ĐNA-18
|
6.
|
F500-ĐNA
|
Flumequin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp, đường ruột trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
ĐNA-19
|
7.
|
C200- ĐNA
|
Colistin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh ở
dạ dày, ruột trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu.
|
ĐNA-20
|
8.
|
N500-ĐNA
|
Norfloxacin HCL
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp trên trâu, bò, lợn. Nhiễm trùng tiết niệu trên chó.
|
ĐNA-21
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
19. CÔNG TY THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG
II
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Navet-Saracin
|
Sarafloxacin HCL
|
Gói
|
5;
10; 50; 100g
|
Trị các bệnh
do vi khuẩn nhạy cảm với Sarafloxacin gây ra tiêu chảy trên heo con.
|
TWII-70
|
2.
|
Navet- Tylosin 100
|
Tylosin tartrate
|
Chai
|
20; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh
nhiễm trùng trên gia súc
|
TWII-102
|
3.
|
Navet- Cox
|
Toltrazuril
|
Chai
|
100; 200ml
|
Trị bệnh cầu
trùng trên heo con
|
TWII-103
|
4.
|
Navet- Flor
|
Florphenicol
|
Chai, Ống
|
5; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục trên trâu, bò, lợn
|
TWII-106
|
5.
|
Navet- Enro 100
|
Enrofloxacin HCL
|
Chai
|
20; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục, viêm nhiễm ngoài da, vết
thương.
|
TWII-46
|
6.
|
Navet- Doxy-T
|
Tylosin tartrate, Doxycyclin, Dexa
|
Chai
|
20; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh tụ
huyết trùng, viêm phổi, viêm phế quản, hồng lỵ trên trâu, bò, dê, cừu, heo
|
TWII-54
|
7.
|
Navet- Cel
|
Ceftiofur
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm
phổi, viêm tử cung, viêm vú, THT, thối móng trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
TWII-71
|
8.
|
Navet- Oxytetra 100
|
Oxytetracycline HCL
|
Chai
|
20; 50; 100; 250ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu trên gia súc.
|
TWII-80
|
9.
|
Navet- Enro
|
Enrofloxacin HCL
|
Chai
|
200ml
|
Trị phó
thương hàn, phù đầu do E.coli, viêm phổi, viêm dạ dày -ruột trên heo con.
|
TWII-84
|
10.
|
Navet-Fenben
|
Fenbendazole
|
Gói
|
5; 10; 50; 100g
|
Tẩy
giun sán ở phổi, ở đường ruột, thận cho trâu, bò, dê, cừu, heo,
chó, mèo.
|
TWII-85
|
11.
|
Navet-Thiasone
|
Thiamphenicol
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, heo.
|
TWII-87
|
20. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMACHEMIE
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Bio- Ampiject
|
Ampicillin trihydrate
|
Ống, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị viêm phổi,
THT, dấu son, nhiễm trùng vết thương, thương hàn trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-443
|
2.
|
Bio- Levamide
|
Niclosamide, Levamisole
|
Viên
|
1; 5g
|
Tẩy giun,
sán trên chó, mèo.
|
LD-BP-444
|
3.
|
Bio- Colimutin fort
|
Tiamulin, Colistin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn tiêu hoá, hô hấp trên trâu, bò, heo, chó mèo.
|
LD-BP-445
|
4.
|
Bio-Apracin 200
|
Apramycin
|
Chai
|
20;
50; 60; 100; 150ml
|
Trị viêm đường
tiêu hoá, hô hấp, viêm vú, viêm khớp trên bê, nghé, heo, dê, cừu, chó mèo.
|
LD-BP-446
|
5.
|
Bio- Flum OS
|
Flumequine
|
Chai, Can
|
20;
50; 60; 100; 150; 250; 500ml; 1; 5; 20l
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hoá, hô hấp trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-447
|
6.
|
Bio- Genta OS
|
Gentamycine
|
Chai, Can
|
20;
50; 60; 100; 150; 250; 500ml; 1; 5; 20l
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hoá trên heo con, bê, nghé.
|
LD-BP-448
|
7.
|
Bio Flor- Doxy
|
Florfenicol,
Doxycycline
|
Chai
|
20;
50; 100; 250ml
|
Trị thương
hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, THT, viêm khớp, sưng phù đầu trên
trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
LD-BP-449
|
21. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Enrocol
|
Colistin sulfate, Amoxicillin trihydrate, Bromhexin
|
Gói, Hộp
|
5; 10;
20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu chảy, thương hàn, viêm vú, viêm khớp trên bê, nghé, heo, gà, vịt,
cút.
|
HCM-X2-35
|
2.
|
Flucogen
|
Gentamycin sulfate, Colistin sulfate
|
Gói, Hộp
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hóa trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-36
|
3.
|
Neo-Colixyl
|
Oxytetracycline HCL, Colistin sulfate, Bromhexin HCL,
Paracetamol
|
Gói, Hộp
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị viêm phổi,
viêm ruột- tiêu chảy, tụ huyết trùng trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-37
|
4.
|
E.Coli.Kana
|
Kanamycin sulfate, Colistin sulfate
|
Gói, Hộp
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm ruột-tiêu
chảy, thương hàn, THT, nhiễm trùng đường tiểu trên bê, nghé, heo, gà, vịt,
cút.
|
HCM-X2-48
|
5.
|
Peni-Strep
|
Streptomycin sulfate, Penicillin G procain
|
Chai
|
9,6;
24; 48g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, viêm ruột, viêm tử cung, viêm khớp, nhiễm trùng vết
thương
|
HCM-X2-49
|
6.
|
Tiatetra
|
Tiamulin, Chlortetracycline, Paracetamol
|
Gói,hộp
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị viêm phổi, viêm ruột, THT, TH,
viêm khớp trên bê, nghé, heo, gà, vịt.
|
HCM-X2-38
|
7.
|
Genta-Septryl
|
Gentamycin sulfate, Sulfadimidine sodium
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm ruột,thương
hàn, tụ huyết trùng trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút
|
HCM-X2-52
|
8.
|
E.T.S-Plus
|
Tylosin tartrate, Analgin, Bromhenxin Spectinomycin ,
, Vit A, D3, E, B1, B6, C
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị viêm ruột- tiêu
chảy, viêm khớp, viêm phổi trên heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-55
|
9.
|
T.S.C-Vita
|
Colistin sulfate, Tylosin tartrate, Bromhenxin, Vit A, D3, E, B1, B2,
B5, B6, C, PP.
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị tiêu chảy,
thương hàn, viêm phổi, viêm khớp, tụ huyết trùng trên heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-84
|
10.
|
Ampi-Sep
|
Ampicillin sodium,
Sulfamethoxazol, Paracetamol
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị viêm ruột,
thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-90
|
11.
|
Spira S.B.C
|
Spiramycin adipat, Colistin
sulfate, Bromhenxin, Paracetamol
|
Gói,hộp
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị viêm ruột tiêu
chảy, viêm phổi trên heo, gà, vịt
|
HCM-X2-94
|
12.
|
Coccidyl
|
Sulfadimidine base, Diaveridine,VitA,K3,PP
|
Gói, hộp
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị bệnh cầu trùng
trên bê, nghé, heo, gà vịt, thỏ.
|
HCM-X2-113
|
13.
|
Floxy
|
Florfenicol, Lidocain Doxycyclin, Prednisolone,
|
Ống, chai, lọ
|
2; 5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gà, vịt.
|
HCM-X2-200
|
14.
|
Penicain L.A
|
Penicillin G procain
|
Ống, chai, lọ
|
2; 5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng vết thương, viêm phổi, THT, viêm tử cung, nhiễm trùng tiết niệu trên
trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
HCM-X2-201
|
15.
|
Doxy-Coli
|
Florfenicol, Bromhexin Doxycyclin, Vit A, C
|
Gói, Hộp
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường
hô hấp, viêm ruột- tiêu chảy, viêm khớp trên gà, vịt, cút, heo.
|
HCM-X2-202
|
16.
|
Thiamtetrasone
|
Thiamphenicol, Oxytetracycline, Bromhexin, Lidocain
Prednisolone,
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị THT,
thương hàn, viêm ruột- tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, viêm khớp, viêm niệu
đạo trển trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt
|
HCM-X2-203
|
17.
|
Florfen-B
|
Florfenicol, Oxytetracycline
|
Gói, Hộp
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp, tiêu hoá trên heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-204
|
18.
|
Kamox
|
Amoxicillin trihydrate, Kanamycin sulfate
|
Chai, Lọ
|
1,2; 12; 30g
|
Trị viêm đường
hô hấp, tiêu hoá, viêm đường tiết niệu, viêm tử cung, đau móng trên trâu, bò,
heo, dê, cừu, gà, vịt.
|
HCM-X2-205
|
19.
|
SG.Spira-S
|
Steptomycin sulfate, Spiramycin adipaste
|
Chai, Lọ
|
1,3; 13; 32,5g
|
Trị viêm
đường hô hấp, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu,
chó, mèo, gà, vịt.
|
HCM-X2-206
|
20.
|
Tasahe
|
Fenbendazole
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị giun ở
dạ dày ruột trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X2-207
|
21.
|
Thionin-SP
|
Thiamphenicol, Oxytetracycline, Gentian violet
|
Chai
|
100;
200ml
|
Phòng chống
nhiễm trùng vết thương bên ngoài.
|
HCM-X2-208
|
22.
|
Norxacin
|
Norfloxacin HCL
|
Chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị CRD,
E.coli, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm khớp trên heo con, gà, vịt.
|
HCM-X2-209
|
23.
|
SG.Linpec
|
Lincomycin HCL, Spectinomycin HCL, Bromhexine HCL
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hoá, viêm khớp trên heo, gia cầm.
|
HCM-X2-210
|
24.
|
Flortyl F.T.P
|
Florfenicol, Tylosin tartrate, Prednisolone
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt.
|
HCM-X2-211
|
25.
|
Mabocin
|
Marbofloxacin, Prednisolone
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt
|
HCM-X2-212
|
26.
|
SG.Bromhexin-C
|
Bromhexin HCL, Acid ascorbic, Acid citric
|
Gói, Hộp
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg.
|
Làm long đờm, trị viêm khí quản, viêm phế quản, các tình trạng viêm mãn
ở phổi trên trâu, bò,
dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X2-213
|
27.
|
Tylo-D.C
|
Tylosin tartrate, Colistin sulfate,
Dexamethasone
|
Ống, Chai,
|
2; 5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, sưng phù đầu, THT, viêm phổi cấp tính, đau móng, viêm khớp,
viêm tử cung, viêm vú trên trâu, bò, dê, cừu, heo
|
HCM-X2-214
|
28.
|
Neo-Pec
|
Neomycin sulfate, Pectin
|
Chai
|
50;
100; 250; 500ml
|
Trị tiêu chảy trên heo, bê, nghé, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X2-215
|
29.
|
SG.Anti-E.coli
|
Colistin sulfate, Neomycin sulfate, Potassium
chloride,
|
Chai
|
50;
100; 250; 500ml
|
Trị tiêu chảy phân xanh, phân trắng trên bê, nghé, heo, chó, mèo, dê, cừu.
|
HCM-X2-216
|
30.
|
SG.Oxytetra LA
|
Oxytetracycline
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột-tiêu chảy, THT, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp,
đau móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó mèo.
|
HCM-X2-217
|
31.
|
SG. Gentasone
|
Gentamycin, Dexamethasone
|
Ống, Chai,
|
2; 5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị THT, thương hàn, viêm ruột-tiêu chảy, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng
vết thương, viêm vú, viêm tử cung, viêm phớp, đau móng trên trâu, bò, heo,
dê, cừu.
|
HCM-X2-218
|
22. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Lincotin
|
Lincomycin,
Colistin sulfate
|
Ống, Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
HCM-X9-12
|
2.
|
Dotyline WS
|
Doxycycline,
Tylosin
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm
trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, dê non, cừu non, heo, gia cầm.
|
HCM-X9-20
|
3.
|
Dimolin
|
Colistin sulfate
Amoxycilline
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm
trùng đường dạ dày-ruột, đường hô hấp trên bê, dê non, cừu non, heo, gia cầm.
|
HCM-X9-21
|
4.
|
Doxycol WS
|
Doxycycline
Colistin sulfate
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh
nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên gia cầm
|
HCM-X9-24
|
5.
|
Vioxin Spray
|
Oxytetracycline
Gentian violet
|
Chai
|
20; 50; 100; 200; 250ml
|
Trị nhiễm
trùng ngoài da, núm vú, móng guốc, chân có vuốt trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
HCM-X9-25
|
6.
|
Tiacycline WS
|
Tiamulin,
Oxytetracycline
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hóa trên heo
|
HCM-X9-28
|
7.
|
Doxylin
|
Doxycycline
|
Ống, Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
khớp, tiêu chảy, suyễn ở heo, viêm phổi, viêm cuống phổi, viêm ruột trên
trâu, bò, heo.
|
HCM-X9-30
|
8.
|
Amox Coli
|
Amoxycilline
Colistin sulfate
Dexamethasone
|
Ống, Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng dạ dày-ruột, đường tiêu hóa trên trâu, bò, heo.
|
HCM-X9-31
|
9.
|
Flumeson 100
|
Flumequine
|
Ống, Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng dạ dày-ruột, đường hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
HCM-X9-32
|
10.
|
Lincotin WS
|
Lincomycin
Colistin sulfate
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm
trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên heo, gia cầm.
|
HCM-X9-38
|
11.
|
Neocoli WS
|
Neomycine
Colistin sulfate
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm
trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên heo.
|
HCM-X9-41
|
12.
|
Atropin
|
Atropine sulfate
|
Ống, Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị co thắt
ruột, tiêu chảy, co thắt khí-phế quản, phù thủng phổi. Giảm đau, giải độc
trong các trường hợp ngộ độc Dipterex, Pilocarpin.
|
HCM-X9-43
|
13.
|
Diarrhe-Stop
|
Colistin sulfate
Sulfaguanidin
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy
cấp và mãn tính trên bê, dê non, cừu non, ngựa con, heo con.
|
HCM-X9-49
|
14.
|
Specti Coli
|
Colistin sulfate
Spectinomycin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng dạ dày-ruột trên dê con, cừu con, heo con.
|
HCM-X9-67
|
15.
|
Lincospectin
|
Spectinomycin
Lincomycin
|
Ống, Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm.
|
HCM-X9-70
|
16.
|
Tilocol
|
Colistin sulfate
Tylosin, Vitamin A, C
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng
dạ dày-ruột, viêm phổi địa phương, tiêu chảy trên heo, gia cầm.
|
HCM-X9-74
|
17.
|
Dexacolitrim
|
Colistin sulfate
Trimethoprim, Dexa
|
Ống, Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
HCM-X9-78
|
18.
|
Vitamin ADE 500
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng chống
các bệnh thiếu vitamin A, D3, E trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
HCM-X9-80
|
19.
|
Ivertin
|
Ivermectine
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị
các bệnh do nội, ngoại ký sinh trùng trên bò, dê, cừu, heo.
|
HCM-X9-84
|
20.
|
Amox AD
|
Amoxycilline
|
Túi, gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm
trùng dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê non, cừu non, heo.
|
HCM-X9-99
|
21.
|
Amox 10%
|
Amoxycilline
|
Ống, Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
HCM-X9-114
|
23. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI
VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Floxamco plus
|
Enrofloxacin, Bromhexine, Vitamin C, K3
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên heo, bê, dê, cừu, gà, vịt, cút.
|
HCM-X17-10
|
2.
|
Tylo-DT
|
Tylosin, Thiamphenicol, Dexamethasone
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l.
|
Trị bệnh đường
hô hấp, sinh dục, tiêu hóa và lở loét ngoài da trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
HCM-X17-40
|
3.
|
Spira-D
|
Spiramycin, Dexamethasone
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l.
|
Trị bệnh đường
hô hấp, sinh dục trên trâu, bò, heo, chó, mèo, gà vịt.
|
HCM-X17-49
|
4.
|
Doxenro-CD
|
Doxycyclin, Dexamethasone, Bromhexin
|
Chai
|
10; 100; 250ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên ttrâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt.
|
HCM-X17-76
|
5.
|
Ciprozyme 257
|
Cephalexin, Colistin, Vitamin C, K3, Amylase, Protease
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, bệnh ngoài da trên heo, bê, dê, cừu,
gà, vịt, cút.
|
HCM-X17-126
|
6.
|
Cephazyme
|
Cephalexin, Vitamin C, Amylase, Protease, Lipase
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt
|
HCM-X17-134
|
7.
|
Coli 2000
|
Flumequin, Salicylate, Bromhexin, Inositol, Vitamin K3, A,
D3, E, B1, B2, B3, B5, B6.
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị tiêu chảy,
viêm ruột, thương hàn, viêm phổi trên trâu, bò, heo, gà, vịt, cút.
|
HCM-X17-148
|
8.
|
Anti C.R.D 2000
|
Enrofloxacin, Vitamin C, Bromhexin
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 10; 25kg
|
Trị viêm phổi,
tiêu chảy, thương hàn, trên bê, nghé, heo con, gà, vịt.
|
HCM-X17-153
|
9.
|
Doxenco- Vit
|
Enrofloxacin, Vitamin PP, K3
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5;
10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm
|
HCM-X17-8
|
10.
|
Doxytin-C
|
Tiamulin, Doxycyclin, Vit. C, Sodium salicylate
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5;
10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm
|
HCM-X17-9
|
11.
|
Floxamco
|
Enrofloxacin, Vitamin PP, K3
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5;
10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên bê, heo, gà, vịt,
cút.
|
HCM-X17-11
|
12.
|
Flutatin
|
Flumequin
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5;
10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, heo con, gà, vịt, cút.
|
HCM-X17-12
|
13.
|
Genta-Sept
|
Gentamicin, sulphadimidine, Vitamin PP
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5;
10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg
|
Trị tiêu chảy
do nhiễm khuẩn trên bê, nghé, heo con, gà, vịt, cút.
|
HCM-X17-15
|
14.
|
My-Coli 1500
|
Spiramycin, Trimethoprim, Vitamin C
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5;
10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg
|
Trị bệnh đường
hô hấp hóa trên trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
HCM-X17-22
|
15.
|
Toi gia cầm
|
Enrofloxacin,Vitamin C, Sodium salicylate
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5;
10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg
|
Trị viêm phổi,
viêm ruột, viêm da, viêm khớp trên gà, vịt, cút.
|
HCM-X17-30
|
16.
|
Doxenro-D 100
|
Enrofloxacin, Dexamethasone, Bromhexine
|
Ống, Chai
|
2; 5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l.
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng da, mô, sinh dục trên trâu, bò, ngựa,
heo, dê, cừu, gà, vịt.
|
HCM-X17-45
|
17.
|
Enrocin- S
|
Enrofloxacin, Dexamethasone
|
Ống, Chai
|
2; 5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l.
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp, viêm móng, nhiễm trùng máu trên
trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
HCM-X17-46
|
18.
|
Fugenta 100
|
Flumequin
|
Ống, Chai
|
2; 5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l.
|
Trị viêm ruột
trên trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
HCM-X17-51
|
19.
|
Gavenro 500
|
Gentamycin
|
Ống, Chai
|
2; 5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l.
|
ỉnTị nhiễm
trùng đường tiêu hoá, viêm phổi, viêm khớp, viêm đường tiết niệu, viêm vú,
viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, chó, mèo, gà, vịt.
|
HCM-X17-53
|
20.
|
Ciproxin-D
|
Enrofloxacin, Dexamethasone acetat
|
Ống, Chai
|
2; 5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l.
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa, thương hàn, viêm ruột, niệu sinh dục trên trâu,
bò, heo, chó, mèo, gà, vịt.
|
HCM-X17-141
|
21.
|
Net-Tesol-CR
|
Neomycin, Oxytetracyclin, Sodium metabisulfite
|
Gói, Hộp, Thùng
|
5;
10; 30; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 10; 25kg
|
Trị THT,
thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm xoang mũi, nhiễm trùng máu trên heo,
gà, vịt.
|
HCM-X17-133
|
24. CÔNG TY TNHH TM-SX
THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Amfuram- C
|
Ampicillin, Sulfadimethoxin, Alkylnaphtalen
|
Gói, Lọ
|
10;
50; 100g; 1kg
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Sulfadimethoxin gây ra trên bê,
cừu, dê, ngựa, heo.
|
HCM-X18-76
|
2.
|
Vagylox
|
Enrofloxacin, Dexamethasone
|
Hộp
|
6
viên/vỉ
|
Trị viêm
nhiễm âm đạo, tử cung, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, heo, dê.
|
HCM-X18-77
|
25. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC
THÚ Y ANPHA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Altylo-P.C
|
Tylosin tartrate, Thiamphenicol, Prednisolone
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
HCM-X19-07
|
2.
|
Enrocoligen
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị viêm
phổi, THT, thương hàn, viêm đường tiết niệu, viêm tử cung, viêm vú trên
trâu, bò, heo.
|
HCM-X19-08
|
3.
|
Norcoli-D
|
Norfloxacin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị viêm ruột,
tiêu chảy, THT, thương hàn, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò,
heo, gà, vịt.
|
HCM-X19-10
|
4.
|
Alphasone D.O.T
|
Thiamphenicol, Oxytetracyclin HCL, Dexamethasone
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy, thương hàn, viêm khớp, viêm tử
cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt.
|
HCM-X19-12
|
26. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y-THUỶ SẢN
HƯƠNG HOÀNG NAM
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
E.coli
|
Ampicilin trihydrate, sulfamethoxazone
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị bệnh đường
tiêu hoá, hô hấp, nhiễm khuẩn máu, sinh dục, tiết niệu trên bê, nghé, dê cừu
non, ngựa non, lợn, gia cầm.
|
HHN - 13
|
2.
|
Leva-20%
|
Levamisol
|
Gói, Hộp, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5; 25kg
|
Xổ giun
trên gia súc, gia cầm.
|
HHN - 14
|
3.
|
CRD
|
Doxycyclin hyclat, Tiamulin fumarat acid
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị nhiễm
khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin, Tiamulin gây ra trên lợn, gà.
|
HHN - 15
|
4.
|
Sulxalin- Plus
|
Sulfadimidin, Sulfaquinoxalin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị bệnh cầu
trùng ruột non và manh tràng trên gia cầm.
|
HHN - 16
|
5.
|
Cầu trùng -Stop
|
Sulfachlorpyridazin,
Vitamin K3
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị bệnh cầu
trùng, phân trắng, phân máu, ỉa ra máu tươi trên gia cầm, thỏ.
|
HHN - 17
|
6.
|
Neo-Coli
|
Neomycin sulfate, Colistin sulfate
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 5l
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin, Colistin gây ra trên
bê, nghé, dê cừu non, lợn, thỏ, gia cầm.
|
HHN - 18
|
TỈNH
BÌNH DƯƠNG
27. CÔNG TY LIÊN DOANH ANOVA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Nova- Septryl 24%
|
Sulfamethoxypyridazine, Trimethoprim
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5;
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục, viêm khớp, thói móng trên trâu, bò, lợn,
dê, cừu, heo, chó mèo, gia cầm.
|
LD-AB-126
|
2.
|
Nova-Fe+B12 20%
|
Sắt (Dextran complex), Vitamin B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5;
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Phòng và trị
thiếu máu do thiếu sắt trên heo con
|
LD-AB-127
|
3.
|
Nova- Amdecol
|
Ampicillin trihydrate, Colistin
sulfate, Dexamethasone
|
Ống, Lọ, Chai
|
10;
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l
|
Trị sưng
phù đầu, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, THT, thương hàn, viêm tử cung, nhiễm
trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm.
|
LD-AB-128
|
4.
|
Nova Pen- Strep
|
Penicillin G Procain, Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1,65g
|
Trị tụ huyết
trùng, viêm phổi, dấu son, viêm tử cung, viêm khớp, lepto, nhiễm trùng vết
thương trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo, gia cầm.
|
LD-AB-129
|
5.
|
Nova-Penicillin
|
Penicillin G Procain, Penicillin G sodium
|
Lọ
|
3,7g
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn gr(+) gây ra trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo.
|
LD-AB-130
|
6.
|
Nova- Ampi
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm phổi,
THT, viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột tiêu chảy, nhiễm trùng vết thương trên
trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
LD-AB-131
|
7.
|
Nova- Genmox
|
Gentamycin sulfate, Amoxicillin trihydrate
|
Lọ
|
0,75g
|
Trị viêm phổi,
THT, viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng vết
thương, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
LD-AB-132
|
8.
|
Nova-Marlox 25
|
Marbofloxacin
|
Ống, Lọ, Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Trị bệnh đường
hô hấp, viêm ruột, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó,
mèo, gia cầm.
|
LD-AB-133
|
28. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT
THUỐC THÚ Y MINH DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
MD Spectinomycine 200
|
Spectinomycin
|
Chai. Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo.
|
HCM-X22-17
|
2.
|
MD Tylo 200
|
Tylosin tartrate
|
Gói, Hộp, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Điều trị bệnh
nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên heo.
|
HCM-X22-77
|
3.
|
MD AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu Vitamin A, D3, E, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X22-167
|
TỈNH
TIỀN GIANG
29. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI
LẬY
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Bipeni-Strepto
|
Dihydrostreptomycin sulfate, Penicillin G procain
|
Lọ
|
1,125;
2,25; 4,5; 9; 22,5; 45; 90g
|
Trị nhiễm
trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Dihydrostreptomycin và Penicillin
gây ra trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
CL-269
|
THÀNH
PHỐ CẦN THƠ
30. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC
THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tobra-Tylo
|
Tobramycin, Tylosin
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa,
viêm vú, âm đạo, tử cung, hội chứng MMA, trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó,
mèo.
|
CT-300
|
2.
|
Kamoxin-F
|
Kanamycin, Amoxicillin, Vitamin K3
|
Gói,Hộp, Bao, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ.
|
CT-304
|
3.
|
Vimerocin
|
Enrofloxacin, Vitamin C, Sorbitol
|
Gói,Hộp, Bao, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ.
|
CT-305
|
4.
|
Vime-Cicep
|
Cephalexin
|
Gói,Hộp, Bao, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị nhiễm
khuẩn hô hấp, da, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ.
|
CT-306
|
5.
|
Vime N.333
|
Norfloxacine, Vitamin C
|
Gói, hộp, Bao, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị viêm đường
hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ.
|
CT-307
|
6.
|
V-200
|
Flumequin, Methionin
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh
đường tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ.
|
CT-308
|
7.
|
Amicin
|
Amikacin sulfate
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hóa, viêm niệu dục, viêm khớp, nhiễm khuẩn kế phát trên trâu,
bò, heo, dê, chó, mèo.
|
CT-309
|
8.
|
Rifery
|
Erythromycin, Rifampicin, L- Ascorbate-2- polyphosphate,
D-α-tocopherol, Selenium
|
Gói,
Hộp, Bao, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh
đường hô hấp, nâng cao sức đề kháng trên trâu, bò, heo, gà, vịt, ngan.
|
CT-310
|
9.
|
Vime-Frondog
|
Trifluoromethylsulfinylpyrazole
|
Ống, Chai,Can
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5l
|
Phòng trị
ve, rận, bọ chét trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo.
|
CT-311
|
10.
|
Ceptifi
|
Ceftiofur
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo.
|
CT-312
|
11.
|
Aralis
|
Apramycin sulfate, Colistin sulfate,
Atropine sulfate
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 60; 100; 200 250; 500ml; 1; 5l.
|
Trị bệnh
tiêu chảy, viêm dạ dày ruột trên bê, nghé, heo con, dê, cừu con, chó, mèo.
|
CT-313
|
12.
|
Tiamulin
|
Tiamulin HF, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, K3
|
Gói, Hộp, Bao, Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị viêm phổi,
suyễn, viêm khí quản, viêm đại tràng, kiết lỵ trên heo, gà, vịt, ngan.
|
CT-314
|
31. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI
THUỐC THÚ Y 1/5
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng /Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Kana- Coli
|
Kanamycin sulfate, Colistin
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm phổi,
viêm ruột, nhiễm trùng máu, TH, THT, viêm tử cung, viêm xoang bụng trên trâu,
bò, heo.
|
CT(X1/5-6)
|
2.
|
Pen-Strep 20/20
|
Procain Penicillin G, Streptomycin sulfate
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh đường
tiêu hóa, hô hấp, niệu - sinh dục, nhiễm trùng vết thương, mụn nhọt trên
trâu, bò, heo, gà, vịt
|
CT(X1/5-15)
|
3.
|
Diacoc
|
Diaveridine, Sulfadimerazin
|
Gói
|
5; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Trị bệnh cầu
trùng, viêm ruột trên bê, nghé, heo con, thỏ, gia cầm.
|
CT(X1/5-29)
|
4.
|
Tia- 100
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hóa, và tiết niệu trên trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
CT(X1/5-33)
|
5.
|
Oxytetra- 100
|
Oxytetracycline HCL
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm
nhiễm gây ra do các vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra trên trâu,
bò, heo, gà, vịt.
|
CT(X1/5-34)
|
6.
|
Tylo-PC
|
Tylosin tartrate, Thiamphenicol
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp, dạ dày ruột, nhiễm trùng máu, hội chứng MMA, nhiểm trùng vết thương
trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
CT(X1/5-36)
|
7.
|
Lincoseptryl
|
Lincomycin HCL, Spectinomycin HCL
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm hô
hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
CT(X1/5-38)
|
8.
|
Lamox-LA
|
Âmoxicillin trihydrate
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm đường
hô hấp, nhiễm trùng sinh mủ, hội chứng MMA trên trâu, bò, heo, chó, mèo.
|
CT(X1/5-40)
|
9.
|
Florfenicol
|
Florfenicol
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm phổi,
viêm phế quản- phổi trên trâu, bò. Viêm teo mũi trên heo.
|
CT(X1/5-42)
|
10.
|
Linco-Spec
|
Lincomycin HCL, Spectinomycin HCL
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm hô
hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
CT(X1/5-43)
|
11.
|
Amtribio
|
Ampicilline trihydrate, Colistin
sulfate, Dexamethasone
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm dạ
dày, ruột, viêm đường hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, ngựa, cừu, heo.
|
CT(X1/5-51)
|
II/ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐÓNG GÓI LẠI.
1. CÔNG TY TNHH ASIALAND VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Heparenol
|
Sorbitol, acetylmethionine,
Chlorur cholin, Betain, Lysine HCL
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 L
|
Tăng cường
chức năng gan, lợi tiểu, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
MRA-94
|
2.
|
Oligoselen Vitamine E
|
Sodium selenite, Vit E
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 L
|
Bổ
sung Vitamine E và Selenium
|
MRA-95
|
3.
|
Polystrongle poudre orale
|
Levamisole
|
Gói
|
100; 250; 500g; 1; 2,5; 5kg
|
Phòng và trị
bệnh do các loại giun tròn nhạy cảm với levamisol.
|
MRA-105
|
4.
|
Super Layer
|
Oxytetracycline, Lysine
Vitamin A,D3,E, K3, B2, B12, PP,
Calcium, Methionine,
|
Gói
|
100; 250; 500g; 1; 2,5; 5kg
|
Phòng, trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline. Bệnh đường tiêu hóa, hô hấp có
liên quan đến stress.
|
MRA-108
|
5.
|
Aleccid
|
Sulfaquinoxaline,
Pyrimethamine
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 L
|
Phòng, trị
bệnh cầu trùng
|
MRA-144
|
6.
|
Phosretic
|
Ethanol B aminophosphoric axít
|
Gói, hộp
|
100g; 1; 2,5; 5 kg
|
Phòng và chữa
trị các bệnh có liên quan đến gan và thận
|
MRA-152
|
7.
|
Vitalic
|
Vitamin A,E,B1,B2,B6, PP, B12, Calcium panthothenate,
Biotin
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 L
|
Bổ sung
hỗn hợp vitamin cho gia cầm
|
MRA-196
|
III/ DANH MỤC
THUỐC THÚ Y NHẬP KHẨU
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. CÔNG TY PFIZER
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Draxxin®
|
Tulathromycin, Monothioglycerol
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng
và trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo.
|
Anh
|
PFU-72
|
2
|
ExcedeTM for Swine
|
Ceftiofur
|
Lọ
|
100ml
|
Trị
bệnh đường hô hấp trên heo
|
Mỹ
|
PFU-73
|
3
|
Excenel® RTU
|
Ceftiofur HCL
|
Lọ
|
100ml
|
Trị
bệnh đường hô hấp trên heo; bệnh đường hô hấp, viên kẽ móng hoại tử, viêm tử
cung cấp tính trên trâu, bò.
|
Mỹ
|
PFU-74
|
HÀN
QUÔC
1.CÔNG TY WOOGENE B&G
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Super Amino- C
|
L- Valine, L- Leucine, L- Isoleucin, Arginine, Histidine,
L- Methionin, L- Phenylalanine, L- Threonin, L- Tryptophan, Lysine,
Cysteine, Vitamin B1,B6, B12, Riboflavine-5- phosphate sodium, Calcium
pantothenate, Niacinamide, Sodium acetate, Calcium chloride 2H2O,
Potassium HCL, Magnesium sulfate 7H2O, Dextrose H2O,
Methyl paraben, Ethyl paraben, Propyl
|
Chai
|
20; 50; 100; 250; 500ml
|
Chống suy
nhược cơ thể trên trâu, bò, heo, ngựa, cừu.
|
WG-2
|
2.
|
Metabol® (inj)
|
Butaphosphan, Vitamin B12,
Methyl hydroxybenzoat, Sodium citrate, Citric acid
|
Chai
|
50; 100; 250; 500ml; 1l.
|
Trị rối loạn
trao đổi chất, hỗ trợ trong điều trị vô sinh, bệnh co giật và liệt nhẹ trên
trâu, bò, ngựa, cừu, lợn, chó, mèo.
|
WG-1
|
THAILAND
1. BANGKOK LAB AND COSMETIC CO, LTD
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Toltraril 2,5%
|
Toltrazuril, Diethanolamine
|
Chai
|
100ml; 1l
|
Phòng và
trị bệnh cầu trùng trên gà, vịt, ngỗng
|
BAC-1
|
2.
|
Wormecide oral suspension
|
Albendazole, Magnesium aluminium
sillicate, Carboxymethylcellulose sodium
|
Chai
|
200ml; 1l
|
Tẩy
giun, sán trên bò, dê, lợn.
|
BAC-2
|
2. MACROPHAR CO., LTD
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Curazole
|
Levamizole, Silicon dioxide, Vanillin
|
Túi
|
7,5;
100; 500g
|
Trị giun
tròn và giun phổi đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, lợn dê, cừu, gia cầm.
|
MCP-2
|
MỤC LỤC
I/ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT
|
Tên nhà sản xuất
|
Địa chỉ
|
Địa chỉ E.Mail
|
Điện thoại
|
Fax
|
Trang
|
|
THÀNH
PHỐ HÀ NỘI
|
|
|
|
|
| | |