STT
|
Mã tương đương
|
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
|
A
|
Danh mục dịch vụ do Quỹ
BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường
bệnh
|
Siêu âm cấp cứu tại giường
bệnh
|
58.600
|
|
2
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
3
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp
cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp
cứu
|
58.600
|
|
4
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
5
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
Siêu âm ổ bụng
|
58.600
|
|
6
|
03.0070.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
7
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại
vi
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại
vi
|
58.600
|
|
8
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
58.600
|
|
9
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ
mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ
mặt
|
58.600
|
|
10
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm dương vật
|
58.600
|
|
11
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
12
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận,
tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận,
tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
13
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng,
khuỷu, cổ tay….)
|
Siêu âm khớp (gối, háng,
khuỷu, cổ tay….)
|
58.600
|
|
14
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
15
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy,
lách, thận, bàng quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy,
lách, thận, bàng quang)
|
58.600
|
|
16
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức
dưới da, cơ….)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức
dưới da, cơ….)
|
58.600
|
|
17
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau
thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau
thai, nước ối)
|
58.600
|
|
18
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng cuối
|
58.600
|
|
19
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng đầu
|
58.600
|
|
20
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng giữa
|
58.600
|
|
21
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần
mềm thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần
mềm thành ngực)
|
58.600
|
|
22
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
58.600
|
|
23
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường bụng
|
58.600
|
|
24
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58.600
|
|
25
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
26
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
27
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường âm đạo
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường âm đạo
|
195.600
|
|
28
|
01.0208.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
29
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
30
|
02.0112.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
252.300
|
|
31
|
02.0113.0004
|
Siêu âm doppler tim
|
Siêu âm doppler tim
|
252.300
|
|
32
|
02.0153.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
33
|
02.0154.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ cấp
cứu tại giường
|
Siêu âm doppler xuyên sọ cấp
cứu tại giường
|
252.300
|
|
34
|
02.0119.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
35
|
03.0143.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
36
|
03.0041.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
37
|
18.0048.0004
|
doppler động mạch cảnh,
doppler xuyên sọ
|
doppler động mạch cảnh,
doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
38
|
18.0024.0004
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
252.300
|
|
39
|
18.0045.0004
|
Siêu âm doppler động mạch,
tĩnh mạch chi dưới
|
Siêu âm doppler động mạch,
tĩnh mạch chi dưới
|
252.300
|
|
40
|
18.0052.0004
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
252.300
|
|
41
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch
chậu, chủ dưới
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch
chậu, chủ dưới
|
252.300
|
|
42
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua
thành ngực
|
Siêu âm tim, màng tim qua
thành ngực
|
252.300
|
|
43
|
09.0151.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
44
|
18.0053.0007
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp
chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
45
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
46
|
18.0089.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
47
|
18.0087.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
48
|
18.0074.0010
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một
bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
49
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
50
|
18.0110.0010
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
51
|
18.0080.0010
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
52
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
53
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
54
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
55
|
18.0067.0010
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
56
|
18.0102.0010
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
57
|
18.0108.0010
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
58
|
18.0075.0010
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng
hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng
hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
59
|
18.0099.0010
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
60
|
18.0096.0011
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
61
|
18.0090.0011
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
62
|
18.0092.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
63
|
18.0094.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
64
|
18.0093.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
65
|
18.0091.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
66
|
18.0112.0011
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
67
|
18.0104.0011
|
Chụp X-quang khớp khuỷu
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu
thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
68
|
18.0116.0011
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
69
|
18.0113.0011
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
70
|
18.0114.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
71
|
18.0106.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
72
|
18.0103.0011
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
73
|
18.0115.0011
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
74
|
18.0107.0011
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
75
|
18.0111.0011
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
76
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
[≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
77
|
18.0125.0012
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
78
|
18.0110.0012
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
79
|
18.0109.0012
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
80
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
81
|
18.0100.0012
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
82
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
83
|
18.0120.0012
|
Chụp X-quang ngực nghiêng
hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng
hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
84
|
18.0119.0012
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
85
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
86
|
18.0087.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
87
|
18.0086.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
88
|
18.0096.0013
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
89
|
18.0090.0013
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
90
|
18.0092.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
91
|
18.0094.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
92
|
18.0093.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
93
|
18.0091.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
94
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
95
|
18.0104.0013
|
Chụp X-quang khớp khuỷu
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu
thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
96
|
18.0122.0013
|
Chụp X-quang khớp ức đòn
thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn
thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
97
|
18.0100.0013
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
98
|
18.0067.0013
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
99
|
18.0102.0013
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
100
|
18.0108.0013
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
101
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
102
|
18.0113.0013
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
103
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
104
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
105
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
106
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
107
|
18.0107.0013
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
108
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
109
|
18.0121.0013
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
110
|
18.0130.0017
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
[có thuốc cản quang]
|
124.300
|
|
111
|
18.0072.0028
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
112
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
113
|
18.0087.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
114
|
18.0086.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
115
|
18.0096.0028
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
116
|
18.0090.0028
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
117
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
118
|
18.0094.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
119
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
120
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
121
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một
bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
122
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
123
|
18.0112.0028
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
124
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
125
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
126
|
18.0104.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
127
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
128
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
129
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
130
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
131
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
132
|
18.0102.0028
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
133
|
18.0108.0028
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
134
|
18.0116.0028
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
135
|
18.0113.0028
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
136
|
18.0114.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
137
|
18.0106.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
138
|
18.0103.0028
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
139
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng
hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng
hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
140
|
18.0115.0028
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
141
|
18.0107.0028
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
142
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
143
|
18.0111.0028
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
144
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
145
|
18.0072.0029
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
146
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
147
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
148
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
149
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
150
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
151
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
152
|
18.0094.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
153
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
154
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
155
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
156
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
157
|
18.0100.0029
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
158
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
159
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
160
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
161
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
162
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
163
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
164
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
165
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
166
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
167
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
168
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
169
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
170
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu
thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu
thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
171
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có
thuốc cản quang, số hóa]
|
304.800
|
|
172
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler các khối u
trong ổ bụng
|
Siêu âm doppler các khối u
trong ổ bụng
|
89.300
|
|
173
|
18.0060.0069
|
Siêu âm doppler dương vật
|
Siêu âm doppler dương vật
|
89.300
|
|
174
|
18.0022.0069
|
Siêu âm doppler gan lách
|
Siêu âm doppler gan lách
|
89.300
|
|
175
|
18.0026.0069
|
Siêu âm doppler thai nhi
(thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
Siêu âm doppler thai nhi
(thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
89.300
|
|
176
|
18.0058.0069
|
Siêu âm doppler tinh hoàn,
mào tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm doppler tinh hoàn,
mào tinh hoàn hai bên
|
89.300
|
|
177
|
18.0025.0069
|
Siêu âm doppler tử cung phần
phụ
|
Siêu âm doppler tử cung phần
phụ
|
89.300
|
|
178
|
18.0055.0069
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
89.300
|
|
179
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch
vùng cổ
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch
vùng cổ
|
89.300
|
|
180
|
21.0102.0070
|
Đo mật độ xương bằng phương
pháp DEXA [2 vị trí]
|
Đo mật độ xương bằng phương
pháp DEXA [2 vị trí]
|
148.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
181
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
|
182
|
02.0002.0071
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
248.500
|
|
183
|
13.0200.0071
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ
sinh
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ
sinh
|
248.500
|
|
184
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô
hấp cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô
hấp cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều
lần.
|
185
|
03.0113.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều
lần.
|
186
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
40.300
|
|
187
|
03.1703.0075
|
Cắt chỉ khâu da
|
Cắt chỉ khâu da
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
188
|
03.1681.0075
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
189
|
03.1690.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
190
|
03.3826.0075
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
191
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
192
|
14.0192.0075
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
193
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
194
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
195
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
196
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
153.700
|
|
197
|
02.0432.0078
|
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp
xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp
xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
198
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
199
|
03.2333.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
200
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162.900
|
|
201
|
02.0075.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
280.500
|
|
202
|
02.0074.0081
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài
tim
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài
tim
|
280.500
|
|
203
|
02.0076.0081
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
280.500
|
|
204
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
Chọc dò dịch não tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
205
|
02.0177.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương
mu
|
Chọc hút nước tiểu trên xương
mu
|
126.700
|
|
206
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
126.700
|
|
207
|
03.0125.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương
mu
|
Chọc hút nước tiểu trên xương
mu
|
126.700
|
|
208
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
209
|
22.0127.0091
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm
tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm
tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
549.900
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy
dùng nhiều lần.
|
210
|
22.0126.0092
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy
đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm
tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
147.900
|
Chưa bao gồm kim chọc hút
tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
211
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
212
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
213
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
214
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
215
|
02.0025.0109
|
Gây dính màng phổi bằng
thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng
thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa
chất gây dính màng phổi.
|
216
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi
bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi
bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
192.300
|
|
217
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
129.600
|
|
218
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
129.600
|
|
219
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
Hút dịch khớp gối
|
129.600
|
|
220
|
02.0351.0112
|
Hút dịch khớp háng
|
Hút dịch khớp háng
|
129.600
|
|
221
|
02.0353.0112
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
129.600
|
|
222
|
02.0359.0112
|
Hút dịch khớp vai
|
Hút dịch khớp vai
|
129.600
|
|
223
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
129.600
|
|
224
|
02.0356.0113
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
225
|
02.0358.0113
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
226
|
02.0350.0113
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
227
|
02.0352.0113
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
228
|
02.0354.0113
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
229
|
02.0360.0113
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
230
|
02.0362.0113
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
231
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
232
|
02.0175.0121
|
Chọc hút dịch quanh thận dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch quanh thận dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
405.500
|
|
233
|
20.0079.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng kết hợp sinh thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng kết hợp sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
234
|
02.0272.2044
|
Nội soi can thiệp - làm Clo
test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
Nội soi can thiệp - làm Clo
test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
317.000
|
|
235
|
02.0253.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng cấp cứu
|
Nội soi thực quản - dạ dày -
tá tràng cấp cứu
|
276.500
|
|
236
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng
|
276.500
|
|
237
|
02.0307.0136
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có
sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có
sinh thiết
|
468.800
|
|
238
|
02.0262.0136
|
Nội soi đại trực tràng toàn
bộ ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn
bộ ống mềm có sinh thiết
|
468.800
|
|
239
|
03.1066.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có
thể sinh thiết
|
Nội soi đại, trực tràng có
thể sinh thiết
|
468.800
|
|
240
|
20.0073.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có
thể sinh thiết
|
Nội soi đại, trực tràng có
thể sinh thiết
|
468.800
|
|
241
|
02.0306.0137
|
Nội soi đại tràng sigma không
sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma không
sinh thiết
|
352.100
|
|
242
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn
bộ ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi đại trực tràng toàn
bộ ống mềm không sinh thiết
|
352.100
|
|
243
|
03.1062.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352.100
|
|
244
|
20.0081.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352.100
|
|
245
|
02.0309.0138
|
Nội soi trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
323.500
|
|
246
|
02.0256.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
215.200
|
|
247
|
02.0257.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
cấp cứu
|
Nội soi trực tràng ống mềm
cấp cứu
|
215.200
|
|
248
|
02.0308.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
215.200
|
|
249
|
03.1071.0139
|
Soi trực tràng
|
Soi trực tràng
|
215.200
|
|
250
|
03.1049.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip
trong chảy máu đường tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu bằng clip
trong chảy máu đường tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu,
dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
251
|
03.1056.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp
cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp
cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu,
dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
252
|
20.0059.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip
trong chảy máu đường tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu bằng clip
trong chảy máu đường tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu,
dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
253
|
20.0067.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp
cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp
cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu,
dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
254
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
798.300
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
255
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
Rửa bàng quang
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
256
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
257
|
03.0131.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
798.300
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
258
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
259
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
260
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi,
ống dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống
dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
261
|
03.1064.0184
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và
clip cầm máu.
|
262
|
20.0071.0184
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và
clip cầm máu.
|
263
|
02.0273.0191
|
Nội soi hậu môn ống cứng can
thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
Nội soi hậu môn ống cứng can
thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
283.800
|
|
264
|
20.0072.0191
|
Nội soi trực tràng - hậu môn
thắt trĩ
|
Nội soi trực tràng - hậu môn
thắt trĩ
|
283.800
|
|
265
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
lần)
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
lần)
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
266
|
03.3911.0200
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
267
|
03.3826.0200
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
268
|
15.0303.0200
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤
15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
269
|
03.3911.0201
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
|
270
|
03.3826.2047
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
271
|
15.0303.2047
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài
trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
272
|
03.3911.0202
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
273
|
03.3826.0202
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
274
|
15.0303.0202
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài
từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
275
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các vết thương
hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương
hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm]
|
148.600
|
|
276
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại
tử rộng sau TBMMN
|
Thay băng các vết loét hoại
tử rộng sau TBMMN
|
148.600
|
|
277
|
03.3911.0203
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
|
278
|
03.3826.0203
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
|
279
|
03.3911.0204
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
280
|
03.3826.0204
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
281
|
15.0303.0204
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài
từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
282
|
03.3911.0205
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài
> 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
283
|
03.3826.0205
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
[chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
284
|
15.0303.0205
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài
> 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
285
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
286
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
287
|
03.0101.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
288
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang
|
101.800
|
|
289
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
Thông bàng quang
|
101.800
|
|
290
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
Đặt sonde bàng quang
|
101.800
|
|
291
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
Thông tiểu
|
101.800
|
|
292
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
293
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
294
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
295
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
296
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
92.400
|
|
297
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
298
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
299
|
03.2357.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
300
|
13.0199.0211
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
92.400
|
|
301
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp thịt
|
Tiêm bắp thịt
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
302
|
03.2388.0212
|
Tiêm dưới da
|
Tiêm dưới da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
303
|
03.2390.0212
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
304
|
03.2387.0212
|
Tiêm trong da
|
Tiêm trong da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
305
|
02.0407.0213
|
Tiêm cân gan chân
|
Tiêm cân gan chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
306
|
02.0397.0213
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu
trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu
trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
307
|
02.0396.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm
quay (mỏm trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm
quay (mỏm trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
308
|
02.0405.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm
quay (trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm
quay (trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
309
|
02.0401.0213
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
310
|
02.0406.0213
|
Tiêm gân gót
|
Tiêm gân gót
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
311
|
02.0384.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
312
|
02.0386.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
313
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ chân
|
Tiêm khớp cổ chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
314
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp cổ tay
|
Tiêm khớp cổ tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
315
|
02.0387.0213
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
316
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
317
|
02.0414.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
318
|
02.0416.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
319
|
02.0415.0214
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
320
|
02.0422.0214
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
321
|
02.0417.0214
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
322
|
02.0411.0214
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
323
|
02.0418.0214
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
324
|
02.0421.0214
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
325
|
02.0420.0214
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
326
|
02.0419.0214
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
327
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại
biên
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại
biên
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
328
|
03.2391.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
Truyền tĩnh mạch
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
329
|
11.0089.0215
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi
điều trị người bệnh bỏng
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi
điều trị người bệnh bỏng
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
330
|
03.3821.0216
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc
cắt lọc vết thương đơn giản
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc
cắt lọc vết thương đơn giản
|
194.700
|
|
331
|
03.2245.0216
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < 10 cm]
|
194.700
|
|
332
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < 10 cm]
|
194.700
|
|
333
|
03.3825.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài
trên 10 cm [tổn thương nông]
|
269.500
|
|
334
|
03.2245.0217
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm]
|
269.500
|
|
335
|
15.0301.0217
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm]
|
269.500
|
|
336
|
03.3827.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài
dưới 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài
dưới 10 cm [tổn thương sâu]
|
289.500
|
|
337
|
03.2245.0218
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm]
|
289.500
|
|
338
|
15.0301.0218
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < 10 cm]
|
289.500
|
|
339
|
03.2245.0219
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ
|
Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm]
|
354.200
|
|
340
|
15.0301.0219
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng
đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm]
|
354.200
|
|
341
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn
cột sống
|
Điều trị bằng máy kéo giãn
cột sống
|
50.800
|
|
342
|
17.0018.0221
|
Điều trị bằng Parafin
|
Điều trị bằng Parafin
|
46.000
|
|
343
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim dài]
|
83.300
|
|
344
|
03.0289.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
345
|
03.0290.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
346
|
03.0291.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm
|
76.300
|
|
347
|
08.0002.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
348
|
08.0004.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
349
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
|
350
|
03.0453.0227
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
156.400
|
|
351
|
03.0423.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
156.400
|
|
352
|
03.0446.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
156.400
|
|
353
|
03.0437.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
156.400
|
|
354
|
03.0431.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính
lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính
lực
|
156.400
|
|
355
|
03.0435.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
156.400
|
|
356
|
03.0421.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
156.400
|
|
357
|
03.0449.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
156.400
|
|
358
|
03.0436.0227
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
156.400
|
|
359
|
03.0417.0227
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
156.400
|
|
360
|
03.0406.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
156.400
|
|
361
|
03.0405.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
156.400
|
|
362
|
03.0428.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
156.400
|
|
363
|
03.0458.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
156.400
|
|
364
|
03.0424.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
156.400
|
|
365
|
03.0440.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
156.400
|
|
366
|
03.0434.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị
ứng
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị
ứng
|
156.400
|
|
367
|
03.0448.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh
khớp vai
|
156.400
|
|
368
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
Cấy chỉ
|
156.400
|
|
369
|
08.0232.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị hội
chứng dạ dày - tá tràng
|
Cấy chỉ châm điều trị hội
chứng dạ dày - tá tràng
|
156.400
|
|
370
|
08.0240.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị phục
hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
156.400
|
|
371
|
08.0239.0227
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
156.400
|
|
372
|
08.0270.0227
|
Cấy chỉ điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
Cấy chỉ điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
156.400
|
|
373
|
08.0269.0227
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
156.400
|
|
374
|
08.0272.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh
|
156.400
|
|
375
|
08.0242.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
156.400
|
|
376
|
08.0267.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
156.400
|
|
377
|
08.0268.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
156.400
|
|
378
|
08.0251.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
156.400
|
|
379
|
08.0275.0227
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
156.400
|
|
380
|
08.0236.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
|
156.400
|
|
381
|
08.0235.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính
lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính
lực
|
156.400
|
|
382
|
08.0247.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
156.400
|
|
383
|
08.0255.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
156.400
|
|
384
|
08.0241.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
thắt lưng hông
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
thắt lưng hông
|
156.400
|
|
385
|
08.0245.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
tiền đình
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
tiền đình
|
156.400
|
|
386
|
08.0274.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
156.400
|
|
387
|
08.0237.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự
kỷ
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự
kỷ
|
156.400
|
|
388
|
08.0246.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
156.400
|
|
389
|
08.0248.0227
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
156.400
|
|
390
|
08.0256.0227
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
156.400
|
|
391
|
08.0258.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
156.400
|
|
392
|
08.0257.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
156.400
|
|
393
|
08.0249.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
156.400
|
|
394
|
08.0238.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương
đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương
đám rối cánh tay ở trẻ em
|
156.400
|
|
395
|
08.0276.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương
|
156.400
|
|
396
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
156.400
|
|
397
|
08.0253.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
156.400
|
|
398
|
08.0243.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
156.400
|
|
399
|
08.0233.0227
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
156.400
|
|
400
|
08.0244.0227
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
156.400
|
|
401
|
08.0271.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
156.400
|
|
402
|
08.0254.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
156.400
|
|
403
|
08.0263.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
156.400
|
|
404
|
08.0277.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
tiểu tiện không tự chủ
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
tiểu tiện không tự chủ
|
156.400
|
|
405
|
08.0231.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
156.400
|
|
406
|
08.0273.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
|
156.400
|
|
407
|
08.0229.0227
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy
nhược
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy
nhược
|
156.400
|
|
408
|
08.0264.0227
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo
dài
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo
dài
|
156.400
|
|
409
|
08.0252.0227
|
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn
|
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn
|
156.400
|
|
410
|
08.0250.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
156.400
|
|
411
|
08.0230.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị
ứng
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị
ứng
|
156.400
|
|
412
|
08.0262.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi
xoang
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi
xoang
|
156.400
|
|
413
|
08.0266.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh
khớp vai
|
156.400
|
|
414
|
08.0234.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy
nến
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy
nến
|
156.400
|
|
415
|
08.0265.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
156.400
|
|
416
|
03.0288.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
417
|
03.0688.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
37.000
|
|
418
|
03.0675.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
37.000
|
|
419
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
420
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
421
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
37.000
|
|
422
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
37.000
|
|
423
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội chứng thắt
lưng- hông thể phong hàn
|
Cứu điều trị hội chứng thắt
lưng- hông thể phong hàn
|
37.000
|
|
424
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
37.000
|
|
425
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm [kim dài]
|
85.300
|
|
426
|
03.0515.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
78.300
|
|
427
|
03.0517.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do Zona
|
Điện châm điều trị giảm đau
do Zona
|
78.300
|
|
428
|
03.0462.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
78.300
|
|
429
|
03.0489.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
430
|
03.0399.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị béo phì
|
Điện nhĩ châm điều trị béo phì
|
78.300
|
|
431
|
03.0396.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
78.300
|
|
432
|
03.0366.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
78.300
|
|
433
|
03.0393.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
78.300
|
|
434
|
03.0403.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
78.300
|
|
435
|
03.0359.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
khứu giác
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
khứu giác
|
78.300
|
|
436
|
03.0378.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thị lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thị lực
|
78.300
|
|
437
|
03.0380.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thính lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thính lực
|
78.300
|
|
438
|
03.0384.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hen
phế quản
|
Điện nhĩ châm điều trị hen
phế quản
|
78.300
|
|
439
|
03.0395.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng vai gáy
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng vai gáy
|
78.300
|
|
440
|
03.0386.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết
áp thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết
áp thấp
|
78.300
|
|
441
|
03.0361.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn
tiếng
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn
tiếng
|
78.300
|
|
442
|
03.0352.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới
|
78.300
|
|
443
|
03.0351.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
78.300
|
|
444
|
03.0367.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
78.300
|
|
445
|
03.0392.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn,
nấc
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn,
nấc
|
78.300
|
|
446
|
03.0398.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
447
|
03.0375.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
kết mạc
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
kết mạc
|
78.300
|
|
448
|
03.0376.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
449
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
450
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Điện châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
451
|
08.0318.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
78.300
|
|
452
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do zona
|
Điện châm điều trị giảm đau
do zona
|
78.300
|
|
453
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
78.300
|
|
454
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do
tổn thương đám rối dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do
tổn thương đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
455
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị liệt do
viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do
viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
456
|
08.0287.0230
|
Điện châm điều trị liệt tay
do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Điện châm điều trị liệt tay
do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
78.300
|
|
457
|
08.0285.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng cho trẻ bại liệt
|
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
|
458
|
08.0289.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
459
|
08.0297.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện châm điều trị rối loạn thần
kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
460
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù tai
|
Điện châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
461
|
08.0305.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
462
|
08.0186.0230
|
Điện nhĩ châm điều di tinh
|
Điện nhĩ châm điều di tinh
|
78.300
|
|
463
|
08.0189.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
cơ năng
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
cơ năng
|
78.300
|
|
464
|
08.0174.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
|
465
|
08.0182.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Điện nhĩ châm điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
466
|
08.0227.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
tíc cơ mặt
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
tíc cơ mặt
|
78.300
|
|
467
|
08.0184.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn
đau quặn thận
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn
đau quặn thận
|
78.300
|
|
468
|
08.0190.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn
động kinh cục bộ
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn
động kinh cục bộ
|
78.300
|
|
469
|
08.0211.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
78.300
|
|
470
|
08.0169.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
78.300
|
|
471
|
08.0194.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dây
thần kinh V
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
dây thần kinh V
|
78.300
|
|
472
|
08.0217.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Điện nhĩ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
473
|
08.0203.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau hố
mắt
|
Điện nhĩ châm điều trị đau hố
mắt
|
78.300
|
|
474
|
08.0218.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
78.300
|
|
475
|
08.0213.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
78.300
|
|
476
|
08.0224.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do ung thư
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do ung thư
|
78.300
|
|
477
|
08.0225.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do zona
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do zona
|
78.300
|
|
478
|
08.0220.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
khứu giác
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
khứu giác
|
78.300
|
|
479
|
08.0206.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thị lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thị lực
|
78.300
|
|
480
|
08.0180.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thính lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thính lực
|
78.300
|
|
481
|
08.0164.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hen
phế quản
|
Điện nhĩ châm điều trị hen
phế quản
|
78.300
|
|
482
|
08.0178.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng dạ dày - tá tràng
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng dạ dày - tá tràng
|
78.300
|
|
483
|
08.0171.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng stress
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng stress
|
78.300
|
|
484
|
08.0162.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng tiền đình
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng tiền đình
|
78.300
|
|
485
|
08.0192.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
486
|
08.0181.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng tự kỷ ở trẻ em
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng tự kỷ ở trẻ em
|
78.300
|
|
487
|
08.0163.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng vai gáy
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng vai gáy
|
78.300
|
|
488
|
08.0165.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết
áp thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết
áp thấp
|
78.300
|
|
489
|
08.0197.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn
tiếng
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn
tiếng
|
78.300
|
|
490
|
08.0200.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới
|
78.300
|
|
491
|
08.0199.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
78.300
|
|
492
|
08.0166.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dây VII ngoại biên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dây VII ngoại biên
|
78.300
|
|
493
|
08.0187.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dương
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dương
|
78.300
|
|
494
|
08.0177.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
78.300
|
|
495
|
08.0221.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
rễ, đám rối dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
rễ, đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
496
|
08.0195.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
497
|
08.0170.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
78.300
|
|
498
|
08.0173.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc
|
78.300
|
|
499
|
08.0172.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn
|
78.300
|
|
500
|
08.0183.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị phục
hồi chức năng ở trẻ bại não
|
Điện nhĩ châm điều trị phục
hồi chức năng ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
501
|
08.0198.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
78.300
|
|
502
|
08.0222.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
78.300
|
|
503
|
08.0202.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn kinh nguyệt
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn kinh nguyệt
|
78.300
|
|
504
|
08.0196.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
505
|
08.0223.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
506
|
08.0212.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
78.300
|
|
507
|
08.0188.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn tiểu tiện
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn tiểu tiện
|
78.300
|
|
508
|
08.0191.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sa tử
cung
|
Điện nhĩ châm điều trị sa tử
cung
|
78.300
|
|
509
|
08.0167.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc
tia sữa
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc
tia sữa
|
78.300
|
|
510
|
08.0208.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị táo
bón kéo dài
|
Điện nhĩ châm điều trị táo
bón kéo dài
|
78.300
|
|
511
|
08.0193.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thất
vận ngôn
|
Điện nhĩ châm điều trị thất
vận ngôn
|
78.300
|
|
512
|
08.0168.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
513
|
08.0201.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thống
kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị thống
kinh
|
78.300
|
|
514
|
08.0219.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị ù tai
|
Điện nhĩ châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
515
|
08.0185.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
bàng quang
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
bàng quang
|
78.300
|
|
516
|
08.0226.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
517
|
08.0204.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
kết mạc
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
kết mạc
|
78.300
|
|
518
|
08.0215.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
78.300
|
|
519
|
08.0209.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
mũi xoang
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
mũi xoang
|
78.300
|
|
520
|
08.0216.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
quanh khớp vai
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
quanh khớp vai
|
78.300
|
|
521
|
08.0205.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
522
|
08.0179.0230
|
Điện nhĩ châm phục hồi chức
năng cho trẻ bại liệt
|
Điện nhĩ châm phục hồi chức
năng cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
|
523
|
03.0772.0231
|
Điều trị bằng điện phân thuốc
|
Điều trị bằng điện phân thuốc
|
48.900
|
|
524
|
17.0006.0231
|
Điều trị bằng điện phân dẫn
thuốc
|
Điều trị bằng điện phân dẫn
thuốc
|
48.900
|
|
525
|
17.0005.0231
|
Điều trị bằng dòng điện một
chiều đều
|
Điều trị bằng dòng điện một
chiều đều
|
48.900
|
|
526
|
03.0773.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
44.900
|
|
527
|
17.0007.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
44.900
|
|
528
|
08.0485.0235
|
Giác hơi
|
Giác hơi
|
36.700
|
|
529
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
36.700
|
|
530
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong nhiệt
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong nhiệt
|
36.700
|
|
531
|
17.0010.0236
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
30.800
|
|
532
|
03.0774.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
533
|
13.0051.0237
|
Điều trị tắc tia sữa bằng
sóng ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia sữa bằng
sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]
|
40.900
|
|
534
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
535
|
17.0175.0238
|
Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em
bị vẹo cổ bẩm sinh
|
Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em
bị vẹo cổ bẩm sinh
|
54.800
|
|
536
|
17.0078.0238
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
54.800
|
|
537
|
08.0486.0238
|
Nắn bó trật khớp bằng phương
pháp YHCT
|
Nắn bó trật khớp bằng phương
pháp YHCT
|
54.800
|
|
538
|
17.0147.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
539
|
17.0148.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
540
|
17.0149.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
tay WHO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
tay WHO
|
59.300
|
|
541
|
17.0150.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối
có khớp háng HKAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối
có khớp háng HKAFO
|
59.300
|
|
542
|
17.0012.0243
|
Điều trị bằng laser công suất
thấp
|
Điều trị bằng laser công suất
thấp
|
52.100
|
|
543
|
03.0285.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
544
|
08.0024.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
545
|
03.0276.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói
thuốc bằng máy
|
Sắc thuốc thang và đóng gói
thuốc bằng máy
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói
thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
546
|
08.0022.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói
thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
547
|
08.0015.0252
|
Sắc thuốc thang và đóng gói
thuốc bằng máy
|
Sắc thuốc thang và đóng gói
thuốc bằng máy
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói
thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
548
|
03.0708.0253
|
Siêu âm điều trị
|
Siêu âm điều trị
|
48.700
|
|
549
|
11.0124.0253
|
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu
âm kết hợp với thuốc
|
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu
âm kết hợp với thuốc
|
48.700
|
|
550
|
17.0008.0253
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Điều trị bằng siêu âm
|
48.700
|
|
551
|
03.0705.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn và
sóng cực ngắn
|
Điều trị bằng sóng ngắn và
sóng cực ngắn
|
41.100
|
|
552
|
13.0051.0254
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng
ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia sữa bằng
sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]
|
41.100
|
|
553
|
17.0001.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
41.100
|
|
554
|
17.0009.0255
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
71.200
|
|
555
|
17.0250.0256
|
Tập do cứng khớp
|
Tập do cứng khớp
|
56.200
|
|
556
|
17.0102.0258
|
Tập tri giác và nhận thức
|
Tập tri giác và nhận thức
|
51.400
|
|
557
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
33.400
|
|
558
|
17.0108.0260
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký
hiệu, hình ảnh…)
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký
hiệu, hình ảnh…)
|
77.500
|
|
559
|
03.0130.0262
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
318.700
|
|
560
|
17.0091.0262
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn
chậu, pelvis floor)
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn
chậu, pelvis floor)
|
318.700
|
|
561
|
17.0104.0263
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt [sử dụng máy]
|
173.700
|
|
562
|
02.0479.0264
|
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn
nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não
|
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn
nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não
|
144.700
|
|
563
|
17.0104.0264
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt [không sử dụng máy]
|
144.700
|
|
564
|
03.0749.0265
|
Sửa lỗi phát âm
|
Sửa lỗi phát âm
|
124.000
|
|
565
|
17.0109.0265
|
Tập cho người thất ngôn
|
Tập cho người thất ngôn
|
124.000
|
|
566
|
17.0111.0265
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
124.000
|
|
567
|
03.0892.0266
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút
|
51.800
|
|
568
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay
cho người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay
cho người bệnh liệt nửa người
|
51.800
|
|
569
|
03.0894.0267
|
Tập vận động toàn thân 30 phút
|
Tập vận động toàn thân 30 phút
|
59.300
|
|
570
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho
người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho
người bệnh liệt nửa người
|
59.300
|
|
571
|
17.0090.0267
|
Tập điều hợp vận động
|
Tập điều hợp vận động
|
59.300
|
|
572
|
17.0039.0267
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và
động
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và
động
|
59.300
|
|
573
|
17.0037.0267
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và
động
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và
động
|
59.300
|
|
574
|
17.0062.0267
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ
cảm thụ bản thể chức năng
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ
cảm thụ bản thể chức năng
|
59.300
|
|
575
|
17.0056.0267
|
Tập vận động có kháng trở
|
Tập vận động có kháng trở
|
59.300
|
|
576
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
Tập vận động có trợ giúp
|
59.300
|
|
577
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ động
|
Tập vận động thụ động
|
59.300
|
|
578
|
17.0092.0268
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều
khiển xe lăn
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều
khiển xe lăn
|
33.400
|
|
579
|
17.0046.0268
|
Tập đi trên máy thảm lăn
(Treadmill)
|
Tập đi trên máy thảm lăn
(Treadmill)
|
33.400
|
|
580
|
17.0044.0268
|
Tập đi với gậy
|
Tập đi với gậy
|
33.400
|
|
581
|
17.0042.0268
|
Tập đi với khung tập đi
|
Tập đi với khung tập đi
|
33.400
|
|
582
|
17.0051.0268
|
Tập đi với khung treo
|
Tập đi với khung treo
|
33.400
|
|
583
|
17.0043.0268
|
Tập đi với nạng (nạng nách,
nạng khuỷu)
|
Tập đi với nạng (nạng nách,
nạng khuỷu)
|
33.400
|
|
584
|
17.0041.0268
|
Tập đi với thanh song song
|
Tập đi với thanh song song
|
33.400
|
|
585
|
17.0047.0268
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
33.400
|
|
586
|
17.0058.0268
|
Tập vận động trên bóng
|
Tập vận động trên bóng
|
33.400
|
|
587
|
17.0251.0268
|
Tập vận động với các dụng cụ
trợ giúp
|
Tập vận động với các dụng cụ
trợ giúp
|
33.400
|
|
588
|
17.0072.0268
|
Tập với bàn nghiêng
|
Tập với bàn nghiêng
|
33.400
|
|
589
|
17.0066.0268
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
33.400
|
|
590
|
17.0064.0268
|
Tập với giàn treo các chi
|
Tập với giàn treo các chi
|
33.400
|
|
591
|
17.0069.0268
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
33.400
|
|
592
|
17.0063.0268
|
Tập với thang tường
|
Tập với thang tường
|
33.400
|
|
593
|
17.0065.0269
|
Tập với ròng rọc
|
Tập với ròng rọc
|
14.700
|
|
594
|
03.0580.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
595
|
03.0533.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
596
|
03.0558.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
597
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
598
|
08.0338.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt
trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt
trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
599
|
08.0343.0271
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
600
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây
thần kinh liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau dây
thần kinh liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
601
|
08.0359.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
602
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Thuỷ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
603
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
604
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
605
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
606
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
607
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
608
|
08.0342.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt do
tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị liệt do
tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
609
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai
chi dưới
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai
chi dưới
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
610
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
611
|
08.0340.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
612
|
08.0344.0271
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
613
|
08.0381.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
614
|
03.0776.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại
tại chỗ
|
Điều trị bằng tia tử ngoại
tại chỗ
|
40.200
|
|
615
|
17.0014.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại
tại chỗ
|
Điều trị bằng tia tử ngoại
tại chỗ
|
40.200
|
|
616
|
17.0013.0275
|
Đo liều sinh học trong điều
trị tia tử ngoại
|
Đo liều sinh học trong điều
trị tia tử ngoại
|
40.200
|
|
617
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
618
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
619
|
17.0073.0277
|
Tập các kiểu thở
|
Tập các kiểu thở
|
32.900
|
|
620
|
17.0252.0279
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
32.900
|
|
621
|
03.0614.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
chứng ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
chứng ù tai
|
76.000
|
|
622
|
03.0611.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
cứng khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
cứng khớp chi dưới
|
76.000
|
|
623
|
03.0610.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
cứng khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
cứng khớp chi trên
|
76.000
|
|
624
|
03.0624.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
625
|
03.0648.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
76.000
|
|
626
|
03.0642.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
627
|
03.0666.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm đau do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm đau do ung thư
|
76.000
|
|
628
|
03.0615.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm khứu giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm khứu giác
|
76.000
|
|
629
|
03.0634.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm thị lực do teo gai thị
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm thị lực do teo gai thị
|
76.000
|
|
630
|
03.0636.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm thính lực
|
76.000
|
|
631
|
03.0622.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
632
|
03.0651.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng vai gáy
|
76.000
|
|
633
|
03.0605.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt chi dưới
|
76.000
|
|
634
|
03.0604.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt chi trên
|
76.000
|
|
635
|
03.0630.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
|
636
|
03.0616.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
637
|
03.0608.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt do viêm não
|
76.000
|
|
638
|
03.0625.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
mất ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
mất ngủ
|
76.000
|
|
639
|
03.0621.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
640
|
03.0629.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tổn thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tổn thương dây thần kinh V
|
76.000
|
|
641
|
03.0628.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
|
642
|
03.0646.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
643
|
08.0483.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
76.000
|
|
644
|
08.0444.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
béo phì
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
béo phì
|
76.000
|
|
645
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
76.000
|
|
646
|
08.0394.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
647
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
chứng ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
chứng ù tai
|
76.000
|
|
648
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
cứng khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
cứng khớp chi dưới
|
76.000
|
|
649
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
cứng khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
cứng khớp chi trên
|
76.000
|
|
650
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
651
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
652
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
76.000
|
|
653
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
654
|
08.0448.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm đau do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm đau do ung thư
|
76.000
|
|
655
|
08.0401.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm khứu giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm khứu giác
|
76.000
|
|
656
|
08.0418.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm thị lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm thị lực
|
76.000
|
|
657
|
08.0420.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm thính lực
|
76.000
|
|
658
|
08.0407.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
659
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng stress
|
76.000
|
|
660
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng thắt lưng- hông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng thắt lưng- hông
|
76.000
|
|
661
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng vai gáy
|
76.000
|
|
662
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt chi dưới
|
76.000
|
|
663
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt chi trên
|
76.000
|
|
664
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
|
665
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
666
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt do viêm não
|
76.000
|
|
667
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
76.000
|
|
668
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
76.000
|
|
669
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
mất ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
mất ngủ
|
76.000
|
|
670
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
671
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
672
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
76.000
|
|
673
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tổn thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tổn thương dây thần kinh V
|
76.000
|
|
674
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
|
675
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
676
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm quanh khớp vai
|
76.000
|
|
677
|
08.0395.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
678
|
08.0484.0281
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
39.000
|
|
679
|
03.0807.0282
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
51.300
|
|
680
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
51.300
|
|
681
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét
trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
Xoa bóp phòng chống loét
trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
64.900
|
|
682
|
03.0808.0283
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay
|
64.900
|
|
683
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
64.900
|
|
684
|
03.0282.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
50.300
|
|
685
|
08.0020.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
50.300
|
|
686
|
03.0280.0286
|
Xông thuốc bằng máy
|
Xông thuốc bằng máy
|
50.300
|
|
687
|
08.0019.0286
|
Xông thuốc bằng máy
|
Xông thuốc bằng máy
|
50.300
|
|
688
|
02.0595.0307
|
Test áp bì (Patch test) đặc
hiệu với mỹ phẩm
|
Test áp bì (Patch test) đặc
hiệu với mỹ phẩm
|
546.100
|
|
689
|
02.0594.0307
|
Test áp bì (Patch test) đặc
hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc)
|
Test áp bì (Patch test) đặc
hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc)
|
546.100
|
|
690
|
03.2384.0307
|
Test áp (Patch test) với các
loại thuốc
|
Test áp (Patch test) với các
loại thuốc
|
546.100
|
|
691
|
03.2382.0313
|
Test lẩy da (Prick test) với
các loại thuốc
|
Test lẩy da (Prick test) với
các loại thuốc
|
394.800
|
|
692
|
02.0592.0314
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
thuốc
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
thuốc
|
493.800
|
|
693
|
02.0593.0314
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
vắc xin, huyết thanh
|
Test nội bì chậm đặc hiệu với
vắc xin, huyết thanh
|
493.800
|
|
694
|
03.2383.0314
|
Test nội bì
|
Test nội bì [chậm]
|
493.800
|
|
695
|
02.0590.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu
với thuốc
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu
với thuốc
|
406.800
|
|
696
|
02.0591.0315
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu
với vắc xin, huyết thanh
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu
với vắc xin, huyết thanh
|
406.800
|
|
697
|
03.2383.0315
|
Test nội bì
|
Test nội bì [nhanh]
|
406.800
|
|
698
|
02.0121.0320
|
Sốc điện điều trị các rối
loạn nhịp nhanh
|
Sốc điện điều trị các rối
loạn nhịp nhanh
|
365.100
|
|
699
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm
đạo; tầng sinh môn
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm
đạo; tầng sinh môn
|
889.700
|
|
700
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
701
|
02.0295.0498
|
Nội soi can thiệp - cắt 1
polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
Nội soi can thiệp - cắt 1
polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
1.108.300
|
|
702
|
02.0296.0500
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp
ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp
ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
1.743.100
|
|
703
|
20.0070.0500
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
1.743.100
|
|
704
|
03.1650.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Rạch áp xe túi lệ
|
218.500
|
|
705
|
03.3910.0505
|
Trích hạch viêm mủ
|
Trích hạch viêm mủ
|
218.500
|
|
706
|
03.2119.0505
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
218.500
|
|
707
|
03.3909.0505
|
Trích rạch áp xe nhỏ
|
Trích rạch áp xe nhỏ
|
218.500
|
|
708
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe mi
|
Rạch áp xe mi
|
218.500
|
|
709
|
14.0216.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Rạch áp xe túi lệ
|
218.500
|
|
710
|
15.0304.0505
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
218.500
|
|
711
|
02.0297.0506
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
169.500
|
|
712
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
713
|
03.0112.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
714
|
03.3846.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp
khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp
khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]
|
434.600
|
|
715
|
03.3844.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
[bột liền]
|
434.600
|
|
716
|
03.3873.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
717
|
10.1001.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp
khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp
khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]
|
434.600
|
|
718
|
10.0996.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
[bột liền]
|
434.600
|
|
719
|
10.1000.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
[bột liền]
|
434.600
|
|
720
|
10.1029.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
721
|
03.3846.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp
khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp
khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]
|
256.600
|
|
722
|
03.3844.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
[bột tự cán]
|
256.600
|
|
723
|
03.3873.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn [bột tự cán]
|
256.600
|
|
724
|
10.1001.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp
khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp
khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]
|
256.600
|
|
725
|
10.0996.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
[bột tự cán]
|
256.600
|
|
726
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
[bột tự cán]
|
256.600
|
|
727
|
10.1029.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp xương
đòn [bột tự cán]
|
256.600
|
|
728
|
03.3839.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
[bột liền]
|
342.000
|
|
729
|
10.0995.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
[bột liền]
|
342.000
|
|
730
|
03.3839.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
[bột tự cán]
|
187.000
|
|
731
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
[bột tự cán]
|
187.000
|
|
732
|
03.3854.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay [bột liền]
|
257.000
|
|
733
|
03.3872.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân [bột liền]
|
257.000
|
|
734
|
10.1009.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay [bột liền]
|
257.000
|
|
735
|
10.1024.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân [bột liền]
|
257.000
|
|
736
|
03.3854.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
737
|
03.3872.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
738
|
10.1009.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
739
|
10.1024.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
740
|
03.3851.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
741
|
03.3849.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
742
|
03.3852.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương
cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
743
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương
cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
744
|
10.1008.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles [bột liền]
|
372.700
|
|
745
|
03.3851.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
746
|
03.3850.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
747
|
03.3849.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
748
|
03.3852.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương
cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
749
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương
cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
750
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles [bột tự cán]
|
242.400
|
|
751
|
03.3866.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
752
|
03.3865.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
753
|
03.3864.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
754
|
10.1021.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
755
|
10.1020.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
756
|
10.1019.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
757
|
03.3866.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
758
|
03.3865.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
759
|
03.3864.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
760
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
761
|
10.1020.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
762
|
10.1019.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
763
|
10.1006.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
764
|
10.0999.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
765
|
10.1005.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
766
|
10.0998.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
767
|
10.1004.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
768
|
10.0997.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
769
|
10.1003.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu
xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu
xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]
|
372.700
|
|
770
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
771
|
10.0999.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
772
|
10.1005.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
773
|
10.0998.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
774
|
10.1004.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
775
|
10.0997.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
776
|
10.1003.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu
xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu
xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]
|
300.100
|
|
777
|
03.3835.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi [bột liền]
|
658.600
|
|
778
|
03.3833.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi [bột liền]
|
658.600
|
|
779
|
10.0990.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi [bột liền]
|
658.600
|
|
780
|
10.0989.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi [bột liền]
|
658.600
|
|
781
|
03.3835.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương
đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
782
|
03.3833.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
783
|
10.0990.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương
đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
784
|
10.0989.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
785
|
10.1023.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
167.000
|
|
786
|
03.3804.0559
|
Gỡ dính gân
|
Gỡ dính gân
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
787
|
03.3819.0559
|
Nối gân duỗi
|
Nối gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
788
|
03.3803.0559
|
Nối gân gấp
|
Nối gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
789
|
28.0340.0559
|
Nối gân duỗi
|
Nối gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
790
|
28.0337.0559
|
Nối gân gấp
|
Nối gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
791
|
28.0280.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức
hoại tử trong ổ loét tì đè
|
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức
hoại tử trong ổ loét tì đè
|
3.226.900
|
|
792
|
28.0108.0573
|
Phẫu thuật giải phóng sẹo
chít hẹp lỗ mũi
|
Phẫu thuật giải phóng sẹo
chít hẹp lỗ mũi [vạt da có cuống mạch liền]
|
3.720.600
|
|
793
|
28.0108.0575
|
Phẫu thuật giải phóng sẹo
chít hẹp lỗ mũi
|
Phẫu thuật giải phóng sẹo
chít hẹp lỗ mũi [vá da]
|
3.044.900
|
|
794
|
28.0111.0575
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ
do vết thương môi
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ
do vết thương môi
|
3.044.900
|
|
795
|
03.3083.0576
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách
da đầu
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách
da đầu
|
2.767.900
|
|
796
|
28.0161.0576
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương
vùng mặt cổ
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương
vùng mặt cổ
|
2.767.900
|
|
797
|
28.0162.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần
mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật vết thương phần
mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
|
798
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần
mềm các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật thương tích phần
mềm các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
799
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính
hoặc dài
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính
hoặc dài
|
1.509.500
|
|
800
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1.509.500
|
|
801
|
10.0412.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
Mở rộng lỗ sáo
|
1.509.500
|
|
802
|
28.0110.0584
|
Khâu vết thương vùng môi
|
Khâu vết thương vùng môi
|
1.509.500
|
|
803
|
03.2734.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
|
804
|
12.0309.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
|
805
|
13.0152.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
|
806
|
13.0175.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
Bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
807
|
13.0053.0594
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
139.000
|
|
808
|
03.2733.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
809
|
12.0306.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
810
|
13.0147.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
811
|
13.0054.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
873.000
|
|
812
|
13.0151.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
951.600
|
|
813
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
|
814
|
03.2259.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
929.400
|
|
815
|
13.0159.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
929.400
|
|
816
|
13.0145.0611
|
Điều trị tổn thương cổ tử
cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
Điều trị tổn thương cổ tử
cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
191.500
|
|
817
|
13.0033.0614
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
786.700
|
|
818
|
13.0157.0619
|
Hút buồng tử cung do rong
kinh, rong huyết
|
Hút buồng tử cung do rong
kinh, rong huyết
|
236.500
|
|
819
|
13.0030.0623
|
Khâu phục hồi rách cổ tử
cung, âm đạo
|
Khâu phục hồi rách cổ tử
cung, âm đạo
|
1.663.600
|
|
820
|
03.2263.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
2.119.400
|
|
821
|
13.0149.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
2.119.400
|
|
822
|
13.0052.0626
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
582.500
|
|
823
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh
môn nhiễm khuẩn
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh
môn nhiễm khuẩn
|
94.600
|
|
824
|
03.2262.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
|
825
|
13.0148.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
|
826
|
13.0032.0632
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng
sinh môn
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng
sinh môn
|
2.501.900
|
|
827
|
13.0158.0634
|
Nạo hút thai trứng
|
Nạo hút thai trứng
|
914.600
|
|
828
|
13.0049.0635
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau
sảy, sau đẻ
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau
sảy, sau đẻ
|
376.500
|
|
829
|
13.0156.0639
|
Nong buồng tử cung đặt dụng
cụ chống dính
|
Nong buồng tử cung đặt dụng
cụ chống dính
|
627.100
|
|
830
|
13.0048.0640
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
313.500
|
|
831
|
28.0296.0651
|
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật
|
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật
|
2.892.800
|
|
832
|
03.2735.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
833
|
12.0267.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
834
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
835
|
13.0143.0655
|
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử
cung
|
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử
cung
|
2.104.900
|
|
836
|
03.2264.0669
|
Làm lại thành âm đạo, tầng
sinh môn
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh
môn
|
3.116.800
|
|
837
|
13.0154.0712
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,
âm đạo
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,
âm đạo
|
414.500
|
|
838
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
Soi cổ tử cung
|
68.100
|
|
839
|
13.0144.0721
|
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử
cung, âm đạo
|
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử
cung, âm đạo
|
436.200
|
|
840
|
13.0150.0724
|
Làm lại thành âm đạo, tầng
sinh môn
|
Làm lại thành âm đạo, tầng
sinh môn
|
1.754.800
|
|
841
|
03.1692.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
|
842
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
|
843
|
03.1659.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85.500
|
|
844
|
03.1693.0738
|
Trích chắp, lẹo, trích áp xe
mi, kết mạc
|
Trích chắp, lẹo, trích áp xe
mi, kết mạc
|
85.500
|
|
845
|
14.0167.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85.500
|
|
846
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang lông
mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
Trích chắp, lẹo, nang lông
mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
85.500
|
|
847
|
14.0169.0738
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
85.500
|
|
848
|
03.1654.0748
|
Tập nhược thị
|
Tập nhược thị
|
43.600
|
|
849
|
14.0161.0748
|
Tập nhược thị
|
Tập nhược thị
|
43.600
|
|
850
|
14.0262.0751
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác
|
77.000
|
|
851
|
21.0087.0751
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác
|
77.000
|
|
852
|
14.0258.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
|
853
|
21.0084.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
|
854
|
14.0255.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
855
|
21.0092.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
856
|
14.0254.0757
|
Đo thị trường chu biên
|
Đo thị trường chu biên
|
31.100
|
|
857
|
21.0080.0757
|
Đo thị trường trung tâm, tìm
ám điểm
|
Đo thị trường trung tâm, tìm
ám điểm
|
31.100
|
|
858
|
03.1691.0759
|
Đốt lông xiêu
|
Đốt lông xiêu
|
53.600
|
|
859
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
53.600
|
|
860
|
03.1663.0768
|
Khâu da mi
|
Khâu da mi [gây mê]
|
1.595.200
|
|
861
|
03.1688.0768
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc [gây mê]
|
1.595.200
|
|
862
|
03.1688.0769
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc [gây tê]
|
897.100
|
|
863
|
14.0201.0769
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc [gây tê]
|
897.100
|
|
864
|
03.1664.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813.600
|
|
865
|
14.0172.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813.600
|
|
866
|
28.0035.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813.600
|
|
867
|
03.1665.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm,
tổn thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm,
tổn thương nông vùng mắt
|
1.043.500
|
|
868
|
14.0174.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm,
tổn thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm,
tổn thương nông vùng mắt
|
1.043.500
|
|
869
|
28.0033.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm
nông vùng mi mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm
nông vùng mi mắt
|
1.043.500
|
|
870
|
14.0166.0777
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây
mê]
|
727.900
|
|
871
|
14.0214.0778
|
Bóc giả mạc
|
Bóc giả mạc
|
99.400
|
|
872
|
14.0213.0778
|
Bóc sợi giác mạc
|
Bóc sợi giác mạc
|
99.400
|
|
873
|
14.0166.0778
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây
tê]
|
99.400
|
|
874
|
14.0166.0780
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây
tê]
|
359.500
|
|
875
|
03.1706.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
876
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
877
|
03.1689.0785
|
Lấy calci đông dưới kết mạc
|
Lấy calci đông dưới kết mạc
|
40.900
|
|
878
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
Lấy calci kết mạc
|
40.900
|
|
879
|
03.1694.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40.900
|
|
880
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40.900
|
|
881
|
14.0222.0801
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
130.900
|
|
882
|
21.0079.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
130.900
|
|
883
|
28.0045.0826
|
Phẫu thuật hạ mi trên
|
Phẫu thuật hạ mi trên
|
1.402.600
|
|
884
|
28.0043.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ
nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ
nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
885
|
12.0062.0834
|
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
1.322.100
|
|
886
|
28.0096.0834
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính
vùng mũi (trên 2 cm)
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính
vùng mũi (trên 2 cm)
|
1.322.100
|
|
887
|
28.0095.0836
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính
vùng mũi (dưới 2 cm)
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính
vùng mũi (dưới 2 cm)
|
812.100
|
|
888
|
03.1666.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
Khâu phủ kết mạc
|
698.800
|
|
889
|
14.0175.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
Khâu phủ kết mạc
|
698.800
|
|
890
|
03.1695.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
891
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
892
|
14.0256.0843
|
Đo sắc giác
|
Đo sắc giác
|
80.600
|
|
893
|
21.0082.0843
|
Đo sắc giác
|
Đo sắc giác
|
80.600
|
|
894
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60.000
|
|
895
|
03.1700.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt
gương
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt
gương
|
60.000
|
|
896
|
03.1699.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60.000
|
|
897
|
14.0219.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt
gương
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt
gương
|
60.000
|
|
898
|
14.0218.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60.000
|
|
899
|
14.0251.0852
|
Test phát hiện khô mắt
|
Test phát hiện khô mắt
|
46.400
|
|
900
|
14.0250.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
46.400
|
|
901
|
21.0077.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
46.400
|
|
902
|
03.1685.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
|
105.800
|
|
903
|
14.0197.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo [2 mắt]
|
105.800
|
|
904
|
14.0197.0855
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo [1 mắt]
|
65.100
|
|
905
|
03.1682.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
906
|
14.0193.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
907
|
03.1684.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
908
|
14.0194.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
909
|
14.0195.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
910
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
344.200
|
|
911
|
14.0266.0865
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
197.200
|
|
912
|
03.2155.0869
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2
bên)
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2
bên)
|
286.500
|
|
913
|
15.0142.0869
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu [2 bên]
|
286.500
|
|
914
|
03.2181.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan [gây
tê]
|
295.500
|
|
915
|
15.0207.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan [gây
tê]
|
295.500
|
|
916
|
03.2118.0882
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành
tai
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành
tai
|
64.300
|
|
917
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Chọc hút dịch vành tai
|
64.300
|
|
918
|
21.0064.0885
|
Đo nhĩ lượng
|
Đo nhĩ lượng
|
34.500
|
|
919
|
21.0060.0890
|
Đo thính lực đơn âm
|
Đo thính lực đơn âm
|
49.500
|
|
920
|
03.2154.0897
|
Làm Proetz
|
Làm Proetz
|
69.300
|
|
921
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một
lần)
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một
lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
922
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
923
|
03.2191.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
924
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
925
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
926
|
03.2120.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
927
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Bơm thuốc thanh quản
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
928
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
929
|
03.2178.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
930
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
931
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lấy dị vật họng miệng
|
43.100
|
|
932
|
15.0055.0902
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây mê]
|
530.700
|
|
933
|
15.0055.0903
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
170.600
|
|
934
|
15.0144.0906
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê [gây mê]
|
705.500
|
|
935
|
15.0144.0907
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê [không gây mê]
|
213.900
|
|
936
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
70.300
|
|
937
|
12.0092.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm
mặt đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm
mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]
|
1.385.400
|
|
938
|
28.0158.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành
tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành
tai [gây mê]
|
1.385.400
|
|
939
|
28.0158.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành
tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành
tai [gây tê]
|
874.800
|
|
940
|
03.2150.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
941
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
942
|
20.0008.0932
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc
họng có sinh thiết
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc
họng có sinh thiết
|
545.500
|
|
943
|
03.1003.2048
|
Nội soi họng
|
Nội soi họng
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai
hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
944
|
03.1002.2048
|
Nội soi mũi
|
Nội soi mũi
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai
hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
945
|
03.1001.2048
|
Nội soi tai
|
Nội soi tai
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai
hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
946
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai
hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
947
|
15.0050.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69.300
|
|
948
|
03.2181.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan [gây
mê]
|
771.900
|
|
949
|
15.0207.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan [gây
mê]
|
771.900
|
|
950
|
15.0145.1006
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng
hóa chất (bạc nitrat)
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng
hóa chất (bạc nitrat)
|
153.600
|
|
951
|
15.0147.1006
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
153.600
|
|
952
|
03.1918.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm
dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm
dưới
|
178.900
|
|
953
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm
dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm
dưới
|
178.900
|
|
954
|
03.1942.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có
hồi phục
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có
hồi phục
|
380.100
|
|
955
|
16.0230.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có
hồi phục
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có
hồi phục
|
380.100
|
|
956
|
03.1853.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
|
957
|
16.0061.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
|
958
|
03.1858.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
631.000
|
|
959
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
960
|
16.0052.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng
số 4,5]
|
631.000
|
|
961
|
03.1858.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
962
|
16.0050.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
963
|
16.0052.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng
số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
964
|
03.1858.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
965
|
16.0050.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
966
|
16.0052.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng
số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
967
|
03.1858.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
968
|
16.0050.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
969
|
16.0052.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng
số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
970
|
03.1944.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một
chân]
|
296.100
|
|
971
|
16.0232.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một
chân]
|
296.100
|
|
972
|
03.1944.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều
chân]
|
415.500
|
|
973
|
16.0232.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều
chân]
|
415.500
|
|
974
|
03.1931.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
369.500
|
|
975
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
369.500
|
|
976
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement
|
369.500
|
|
977
|
03.1954.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà
phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
Điều trị răng sữa sâu ngà
phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
112.500
|
|
978
|
16.0236.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà
phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị răng sữa sâu ngà
phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
112.500
|
|
979
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [hai hàm]
|
159.100
|
|
980
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [một vùng hoặc
một hàm]
|
92.500
|
|
981
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110.800
|
|
982
|
03.1915.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
983
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
984
|
03.1914.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
985
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
986
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
Nhổ răng thừa
|
239.500
|
|
987
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
239.500
|
|
988
|
03.1956.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
989
|
03.1955.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
990
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
991
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
992
|
03.1970.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Eugenate
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Eugenate
|
280.500
|
|
993
|
03.1972.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
280.500
|
|
994
|
03.1836.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
995
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Composite
|
280.500
|
|
996
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng GlassIonomer Cement
|
280.500
|
|
997
|
16.0067.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
998
|
16.0057.1032
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
308.000
|
|
999
|
03.1957.1033
|
Điều trị viêm loét niêm mạc
miệng trẻ em
|
Điều trị viêm loét niêm mạc
miệng trẻ em
|
36.500
|
|
1000
|
03.1953.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng
Glassionomer Cement (GiC)
|
Trám bít hố rãnh bằng
Glassionomer Cement (GiC)
|
245.500
|
|
1001
|
03.1949.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa
Sealant
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa
Sealant
|
245.500
|
|
1002
|
03.1939.1035
|
Trám bít hố rãnh với
Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
Composite hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
1003
|
03.1940.1035
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
1004
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
245.500
|
|
1005
|
16.0225.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa
Sealant
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa
Sealant
|
245.500
|
|
1006
|
16.0223.1035
|
Trám bít hố rãnh với
Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
Composite hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
1007
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
1008
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh với
GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
245.500
|
|
1009
|
03.2456.1044
|
Cắt u da đầu lành, đường kính
dưới 5 cm
|
Cắt u da đầu lành, đường kính
dưới 5 cm
|
771.000
|
|
1010
|
12.0002.1044
|
Cắt các loại u vùng da đầu,
cổ có đường kính dưới 5 cm
|
Cắt các loại u vùng da đầu,
cổ có đường kính dưới 5 cm
|
771.000
|
|
1011
|
28.0159.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành
tính vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành
tính vành tai
|
771.000
|
|
1012
|
28.0009.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành
tính vùng da đầu dưới 2 cm
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành
tính vùng da đầu dưới 2 cm
|
771.000
|
|
1013
|
28.0010.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành
tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành
tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên
|
771.000
|
|
1014
|
03.2535.1049
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm
mặt đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm
mặt đường kính dưới 5 cm
|
2.928.100
|
|
1015
|
03.2451.1049
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
2.928.100
|
|
1016
|
16.0233.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
Canxi Hydroxit
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
Canxi Hydroxit
|
493.500
|
|
1017
|
16.0234.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
MTA
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
MTA
|
493.500
|
|
1018
|
11.0005.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]
|
262.900
|
|
1019
|
11.0010.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị vết bỏng
dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể
|
262.900
|
|
1020
|
11.0016.1160
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu
để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu
để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
213.400
|
|
1021
|
12.0320.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường
kính dưới 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm đường
kính dưới 10 cm
|
2.140.700
|
|
1022
|
12.0322.1191
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ
tay, khoeo chân, cổ chân)
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ
tay, khoeo chân, cổ chân)
|
1.456.700
|
|
1023
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (tên khác: Co
cục máu)
|
Co cục máu đông (tên khác: Co
cục máu)
|
16.000
|
|
1024
|
22.0352.1227
|
Điện di huyết sắc tố
|
Điện di huyết sắc tố
|
381.000
|
|
1025
|
22.0256.1233
|
Định danh kháng thể bất
thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định danh kháng thể bất
thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
1.201.700
|
|
1026
|
23.0054.1239
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
272.900
|
|
1027
|
22.0014.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên
khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng
máy bán tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên
khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng
máy bán tự động
|
110.300
|
|
1028
|
22.0013.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên
khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng
máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên
khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng
máy tự động
|
110.300
|
|
1029
|
22.0103.1244
|
Định lượng G6PD
|
Định lượng G6PD
|
87.000
|
|
1030
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
Định nhóm máu tại giường
|
42.100
|
|
1031
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
42.100
|
|
1032
|
22.0223.1278
|
Xác định kháng nguyên P1
của hệ nhóm máu P1Pk (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên P1
của hệ nhóm máu P1Pk (kỹ thuật ống nghiệm)
|
210.600
|
|
1033
|
22.0291.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
33.500
|
|
1034
|
22.0281.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
222.700
|
|
1035
|
02.0348.1289
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
55.900
|
|
1036
|
02.0431.1289
|
Xét nghiệm Mucin test
|
Xét nghiệm Mucin test
|
55.900
|
|
1037
|
22.0134.1296
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới
(bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới
(bằng phương pháp thủ công)
|
28.400
|
|
1038
|
22.0123.1297
|
Huyết đồ (bằng phương pháp
thủ công)
|
Huyết đồ (bằng phương pháp
thủ công)
|
70.800
|
|
1039
|
22.0124.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng
trở)
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng
trở)
|
74.600
|
|
1040
|
22.0143.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
37.300
|
|
1041
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp
thủ công)
|
Máu lắng (bằng phương pháp
thủ công)
|
24.800
|
|
1042
|
22.0308.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
1043
|
22.0304.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
1044
|
22.0274.1326
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
80.500
|
|
1045
|
22.0455.1334
|
Phát hiện gen bệnh
Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
Phát hiện gen bệnh
Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
615.000
|
|
1046
|
22.0259.1339
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
99.500
|
|
1047
|
22.0020.1347
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Ivy
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Ivy
|
52.100
|
|
1048
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Duke
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Duke
|
13.600
|
|
1049
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại
giường
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại
giường
|
13.600
|
|
1050
|
22.0002.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin
Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin
Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
68.400
|
|
1051
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin
Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
68.400
|
|
1052
|
22.0009.1353
|
Thời gian thrombin (TT:
Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
Thời gian thrombin (TT:
Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
43.500
|
|
1053
|
22.0008.1353
|
Thời gian thrombin (TT:
Thrombin Time) bằng máy tự động
|
Thời gian thrombin (TT:
Thrombin Time) bằng máy tự động
|
43.500
|
|
1054
|
22.0006.1354
|
Thời gian thromboplastin một
phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK)
bằng máy bán tự động
|
Thời gian thromboplastin một
phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK)
bằng máy bán tự động
|
43.500
|
|
1055
|
22.0005.1354
|
Thời gian thromboplastin một
phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK)
bằng máy tự động
|
Thời gian thromboplastin một
phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK)
bằng máy tự động
|
43.500
|
|
1056
|
22.0137.1361
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
18.600
|
|
1057
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét
trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét
trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
39.700
|
|
1058
|
22.0136.1363
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
18.600
|
|
1059
|
02.0622.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
Tìm tế bào Hargraves
|
69.600
|
|
1060
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
49.700
|
|
1061
|
22.0120.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
43.500
|
|
1062
|
22.0226.1377
|
Xác định kháng nguyên C của
hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên C của
hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
123.000
|
|
1063
|
22.0229.1378
|
Xác định kháng nguyên c của
hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên c của
hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
91.400
|
|
1064
|
22.0232.1381
|
Xác định kháng nguyên E của
hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên E của
hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
97.000
|
|
1065
|
22.0235.1382
|
Xác định kháng nguyên e của
hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên e của
hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
123.000
|
|
1066
|
22.0202.1388
|
Xác định kháng nguyên Jkᵃ của
hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Jkᵃ của
hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)
|
223.700
|
|
1067
|
22.0203.1389
|
Xác định kháng nguyên Jkᵇ của
hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Jkᵇ của
hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)
|
221.700
|
|
1068
|
22.0185.1390
|
Xác định kháng nguyên k của
hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên k của
hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)
|
64.800
|
|
1069
|
22.0184.1391
|
Xác định kháng nguyên K của
hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên K của
hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)
|
112.600
|
|
1070
|
22.0172.1394
|
Xác định kháng nguyên Luᵃ của
hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Luᵃ của
hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)
|
176.500
|
|
1071
|
22.0173.1395
|
Xác định kháng nguyên Luᵇ của
hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên Luᵇ của
hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)
|
99.500
|
|
1072
|
22.0208.1396
|
Xác định kháng nguyên M của
hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên M của
hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
163.500
|
|
1073
|
22.0209.1397
|
Xác định kháng nguyên N của
hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên N của
hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
182.600
|
|
1074
|
22.0214.1399
|
Xác định kháng nguyên S của
hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên S của
hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
236.800
|
|
1075
|
22.0215.1400
|
Xác định kháng nguyên s của
hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên s của
hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
61.900
|
|
1076
|
22.0262.1408
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị
máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin
người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị
máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin
người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
494.300
|
|
1077
|
22.0163.1412
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập
trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập
trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
37.300
|
|
1078
|
22.0091.1422
|
Định lượng EPO
(Erythropoietin)
|
Định lượng EPO
(Erythropoietin)
|
428.900
|
|
1079
|
23.0002.1454
|
Định lượng ACTH
(Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
Định lượng ACTH
(Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
1080
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu]
|
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu]
|
95.300
|
|
1081
|
23.0014.1460
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody-
Thyroglobulin) [Máu]
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody-
Thyroglobulin) [Máu]
|
280.500
|
|
1082
|
23.0015.1461
|
Định lượng Anti - TPO (Anti-
thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
Định lượng Anti - TPO (Anti-
thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
212.300
|
|
1083
|
23.0016.1462
|
Định lượng Apo A1
(Apolypoprotein A1) [Máu]
|
Định lượng Apo A1
(Apolypoprotein A1) [Máu]
|
50.400
|
|
1084
|
23.0017.1462
|
Định lượng Apo B
(Apolypoprotein B) [Máu]
|
Định lượng Apo B
(Apolypoprotein B) [Máu]
|
50.400
|
|
1085
|
23.0024.1464
|
Định lượng bhCG (Beta human
Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
Định lượng bhCG (Beta human
Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
89.700
|
|
1086
|
23.0022.1465
|
Định lượng β2 microglobulin
[Máu]
|
Định lượng β2 microglobulin
[Máu]
|
78.500
|
|
1087
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA 125 (cancer
antigen 125) [Máu]
|
Định lượng CA 125 (cancer
antigen 125) [Máu]
|
144.200
|
|
1088
|
23.0034.1469
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer
Antigen 15-3) [Máu]
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer
Antigen 15-3) [Máu]
|
156.200
|
|
1089
|
23.0033.1470
|
Định lượng CA 19-9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
Định lượng CA 19-9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
144.200
|
|
1090
|
23.0035.1471
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer
Antigen 72-4) [Máu]
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer
Antigen 72-4) [Máu]
|
139.200
|
|
1091
|
23.0030.1472
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
16.800
|
Chỉ thanh toán khi định lượng
trực tiếp.
|
1092
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Canxi toàn phần
[Máu]
|
13.400
|
|
1093
|
23.0039.1476
|
Định lượng CEA (Carcino
Embryonic Antigen) [Máu]
|
Định lượng CEA (Carcino
Embryonic Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
1094
|
23.0043.1478
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB
of Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB
of Creatine kinase) [Máu]
|
39.200
|
|
1095
|
23.0048.1479
|
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
|
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
|
61.700
|
|
1096
|
23.0049.1479
|
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
|
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
|
61.700
|
|
1097
|
23.0046.1480
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
95.300
|
|
1098
|
23.0064.1480
|
Định lượng Fructosamin [Máu]
|
Định lượng Fructosamin [Máu]
|
95.300
|
|
1099
|
22.0094.1481
|
Định lượng Peptid - C
|
Định lượng Peptid - C
|
178.300
|
|
1100
|
23.0042.1482
|
Đo hoạt độ CK (Creatine
kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK (Creatine
kinase) [Máu]
|
28.000
|
|
1101
|
23.0228.1483
|
Định lượng CRP (C-Reactive
Protein)
|
Định lượng CRP (C-Reactive
Protein)
|
56.100
|
|
1102
|
23.0050.1484
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive
Protein high sesitivity) [Máu]
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive
Protein high sesitivity) [Máu]
|
56.100
|
|
1103
|
23.0052.1486
|
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
100.900
|
|
1104
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho
kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
1105
|
23.0055.1489
|
Định lượng 25OH Vitamin D
(D3) [Máu]
|
Định lượng 25OH Vitamin D
(D3) [Máu]
|
302.500
|
|
1106
|
23.0013.1491
|
Định lượng Anti CCP
(anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]
|
Định lượng Anti CCP
(anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]
|
324.500
|
|
1107
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián
tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin gián
tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1108
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn
phần [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn
phần [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1109
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực
tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực
tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1110
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin
Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin
Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1111
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1112
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1113
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1114
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1115
|
23.0213.1494
|
Định lượng Amylase [dịch]
|
Định lượng Amylase [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1116
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1117
|
23.0076.1494
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1118
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1119
|
23.0128.1494
|
Định lượng Phospho (máu)
|
Định lượng Phospho (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1120
|
23.0219.1494
|
Định lượng Protein [dịch chọc
dò]
|
Định lượng Protein [dịch chọc
dò]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1121
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần
[Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1122
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1123
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1124
|
23.0060.1496
|
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
|
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
|
33.600
|
|
1125
|
23.0118.1503
|
Định lượng Mg [Máu]
|
Định lượng Mg [Máu]
|
33.600
|
|
1126
|
23.0143.1503
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
33.600
|
|
1127
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn
phần (máu)
|
Định lượng Cholesterol toàn
phần (máu)
|
28.000
|
|
1128
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng HDL-C (High
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
1129
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
1130
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu)
[Máu]
|
Định lượng Triglycerid (máu)
[Máu]
|
28.000
|
|
1131
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường (một lần)
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường (một lần)
|
16.000
|
|
1132
|
03.0191.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường
|
16.000
|
|
1133
|
23.0061.1513
|
Định lượng Estradiol [Máu]
|
Định lượng Estradiol [Máu]
|
84.100
|
|
1134
|
22.0116.1514
|
Định lượng Ferritin
|
Định lượng Ferritin
|
84.100
|
|
1135
|
23.0063.1514
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
84.100
|
|
1136
|
22.0079.1515
|
Định lượng Acid Folic
|
Định lượng Acid Folic
|
89.700
|
|
1137
|
23.0067.1515
|
Định lượng Folate [Máu]
|
Định lượng Folate [Máu]
|
89.700
|
|
1138
|
23.0066.1516
|
Định lượng free bHCG (Free
Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
Định lượng free bHCG (Free
Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
190.300
|
|
1139
|
23.0065.1517
|
Định lượng FSH (Follicular
Stimulating Hormone) [Máu]
|
Định lượng FSH (Follicular
Stimulating Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
1140
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
1141
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
105.300
|
|
1142
|
23.0085.1525
|
Định lượng HE4 (human
epydidymal protein 4) [Máu]
|
Định lượng HE4 (human
epydidymal protein 4) [Máu]
|
312.500
|
|
1143
|
22.0113.1527
|
Định lượng IgA
|
Định lượng IgA
|
67.300
|
|
1144
|
22.0115.1527
|
Định lượng IgE
|
Định lượng IgE
|
67.300
|
|
1145
|
22.0112.1527
|
Định lượng IgG
|
Định lượng IgG
|
67.300
|
|
1146
|
22.0114.1527
|
Định lượng IgM
|
Định lượng IgM
|
67.300
|
|
1147
|
23.0094.1527
|
Định lượng IgA
(Immunoglobuline A) [Máu]
|
Định lượng IgA
(Immunoglobuline A) [Máu]
|
67.300
|
|
1148
|
23.0093.1527
|
Định lượng IgE
(Immunoglobuline E) [Máu]
|
Định lượng IgE
(Immunoglobuline E) [Máu]
|
67.300
|
|
1149
|
23.0095.1527
|
Định lượng IgG
(Immunoglobuline G) [Máu]
|
Định lượng IgG
(Immunoglobuline G) [Máu]
|
67.300
|
|
1150
|
23.0096.1527
|
Định lượng IgM
(Immunoglobuline M) [Máu]
|
Định lượng IgM
(Immunoglobuline M) [Máu]
|
67.300
|
|
1151
|
23.0098.1529
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
84.100
|
|
1152
|
01.0286.1531
|
Đo các chất khí trong máu
|
Đo các chất khí trong máu
|
224.400
|
|
1153
|
23.0103.1531
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
224.400
|
|
1154
|
01.0287.1532
|
Đo lactat trong máu
|
Đo lactat trong máu
|
100.900
|
|
1155
|
03.0216.1532
|
Đo lactat trong máu
|
Đo lactat trong máu
|
100.900
|
|
1156
|
23.0104.1532
|
Định lượng Lactat (Acid
Lactic) [Máu]
|
Định lượng Lactat (Acid
Lactic) [Máu]
|
100.900
|
|
1157
|
23.0218.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [dịch chọc dò]
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase)
[dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
1158
|
23.0111.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [Máu]
|
28.000
|
|
1159
|
23.0110.1535
|
Định lượng LH (Luteinizing
Hormone) [Máu]
|
Định lượng LH (Luteinizing
Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
1160
|
23.0109.1536
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
61.700
|
|
1161
|
23.0120.1541
|
Định lượng NSE (Neuron
Specific Enolase) [Máu]
|
Định lượng NSE (Neuron
Specific Enolase) [Máu]
|
200.300
|
|
1162
|
23.0244.1544
|
Phản ứng CRP
|
Phản ứng CRP
|
22.400
|
|
1163
|
23.0121.1548
|
Định lượng proBNP (NT-
proBNP) [Máu]
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP)
[Máu]
|
424.700
|
|
1164
|
23.0130.1549
|
Định lượng Pro-calcitonin
[Máu]
|
Định lượng Pro-calcitonin
[Máu]
|
414.700
|
|
1165
|
23.0134.1550
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
84.100
|
|
1166
|
23.0131.1552
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
78.500
|
|
1167
|
23.0139.1553
|
Định lượng PSA toàn phần
(Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA toàn phần
(Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
95.300
|
|
1168
|
23.0138.1554
|
Định lượng PSA tự do (Free
prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA tự do (Free
prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
1169
|
23.0140.1555
|
Định lượng PTH (Parathyroid
Hormon) [Máu]
|
Định lượng PTH (Parathyroid
Hormon) [Máu]
|
246.400
|
|
1170
|
23.0142.1557
|
Định lượng RF (Rheumatoid
Factor) [Máu]
|
Định lượng RF (Rheumatoid
Factor) [Máu]
|
39.200
|
|
1171
|
23.0144.1559
|
Định lượng SCC (Squamous cell
carcinoma antigen) [Máu]
|
Định lượng SCC (Squamous cell
carcinoma antigen) [Máu]
|
212.300
|
|
1172
|
23.0068.1561
|
Định lượng FT3 (Free
Triiodothyronine) [Máu]
|
Định lượng FT3 (Free
Triiodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
1173
|
23.0069.1561
|
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
1174
|
23.0147.1561
|
Định lượng T3 (Tri
iodothyronine) [Máu]
|
Định lượng T3 (Tri
iodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
1175
|
23.0148.1561
|
Định lượng T4 (Thyroxine)
[Máu]
|
Định lượng T4 (Thyroxine)
[Máu]
|
67.300
|
|
1176
|
23.0151.1563
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
97.500
|
|
1177
|
23.0154.1565
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin)
[Máu]
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin)
[Máu]
|
183.300
|
|
1178
|
22.0089.1567
|
Định lượng Transferin
|
Định lượng Transferin
|
67.300
|
|
1179
|
23.0157.1567
|
Định lượng Transferrin [Máu]
|
Định lượng Transferrin [Máu]
|
67.300
|
|
1180
|
23.0161.1569
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
78.500
|
|
1181
|
23.0159.1569
|
Định lượng Troponin T [Máu]
|
Định lượng Troponin T [Máu]
|
78.500
|
|
1182
|
23.0160.1569
|
Định lượng Troponin T hs [Máu]
|
Định lượng Troponin T hs [Máu]
|
78.500
|
|
1183
|
23.0162.1570
|
Định lượng TSH (Thyroid
Stimulating hormone) [Máu]
|
Định lượng TSH (Thyroid
Stimulating hormone) [Máu]
|
61.700
|
|
1184
|
22.0088.1571
|
Định lượng vitamin B12
|
Định lượng vitamin B12
|
78.500
|
|
1185
|
23.0169.1571
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
78.500
|
|
1186
|
23.0173.1575
|
Định tính Amphetamine (test
nhanh) [niệu]
|
Định tính Amphetamine (test
nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
1187
|
23.0188.1586
|
Định tính Marijuana (THC)
(test nhanh) [niệu]
|
Định tính Marijuana (THC)
(test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
1188
|
23.0189.1587
|
Định lượng MAU (Micro Albumin
Urine) [niệu]
|
Định lượng MAU (Micro Albumin
Urine) [niệu]
|
44.800
|
|
1189
|
23.0195.1589
|
Định tính Codein (test nhanh)
[niệu]
|
Định tính Codein (test nhanh)
[niệu]
|
44.800
|
|
1190
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin (test
nhanh) [niệu]
|
Định tính Morphin (test
nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
1191
|
23.0193.1589
|
Định tính Opiate (test nhanh)
[niệu]
|
Định tính Opiate (test nhanh)
[niệu]
|
44.800
|
|
1192
|
23.0187.1593
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
14.400
|
|
1193
|
23.0201.1593
|
Định lượng Protein (niệu)
|
Định lượng Protein (niệu)
|
14.400
|
|
1194
|
22.0151.1594
|
Cặn Addis
|
Cặn Addis
|
44.800
|
|
1195
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước
tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước
tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
44.800
|
|
1196
|
22.0150.1594
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
tiểu (bằng máy tự động)
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
tiểu (bằng máy tự động)
|
44.800
|
|
1197
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu
(Bằng máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu
(Bằng máy tự động)
|
28.600
|
|
1198
|
23.0184.1598
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
16.800
|
|
1199
|
23.0217.1605
|
Định lượng Glucose [dịch chọc
dò]
|
Định lượng Glucose [dịch chọc
dò]
|
13.400
|
|
1200
|
23.0208.1605
|
Định lượng Glucose [dịch não
tủy]
|
Định lượng Glucose [dịch não
tủy]
|
13.400
|
|
1201
|
23.0209.1606
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
8.800
|
|
1202
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
8.800
|
|
1203
|
22.0153.1610
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch
khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch
khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
95.300
|
|
1204
|
24.0018.1611
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh
quang
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh
quang
|
71.600
|
|
1205
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
HIV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
1206
|
24.0171.1617
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động
|
116.400
|
|
1207
|
24.0172.1617
|
HIV Ab miễn dịch tự động
|
HIV Ab miễn dịch tự động
|
116.400
|
|
1208
|
24.0124.1619
|
HBsAb định lượng
|
HBsAb định lượng
|
126.400
|
|
1209
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
HCV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
1210
|
24.0146.1622
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
1211
|
24.0094.1623
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
45.500
|
|
1212
|
24.0060.1627
|
Chlamydia test nhanh
|
Chlamydia test nhanh
|
78.300
|
|
1213
|
24.0070.1628
|
Clostridium difficile miễn
dịch tự động
|
Clostridium difficile miễn
dịch tự động
|
851.700
|
|
1214
|
24.0195.1631
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động
|
123.400
|
|
1215
|
24.0193.1632
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động
|
142.500
|
|
1216
|
24.0189.1635
|
Dengue virus IgG miễn dịch
bán tự động
|
Dengue virus IgG miễn dịch
bán tự động
|
168.600
|
|
1217
|
24.0186.1635
|
Dengue virus NS1Ag miễn dịch
bán tự động
|
Dengue virus NS1Ag miễn dịch
bán tự động
|
168.600
|
|
1218
|
24.0188.1636
|
Dengue virus IgM miễn dịch
bán tự động
|
Dengue virus IgM miễn dịch
bán tự động
|
168.600
|
|
1219
|
24.0187.1637
|
Dengue virus IgM/IgG test
nhanh
|
Dengue virus IgM/IgG test
nhanh
|
142.500
|
|
1220
|
24.0183.1637
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
142.500
|
|
1221
|
24.0184.1637
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG
test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG
test nhanh
|
142.500
|
|
1222
|
24.0218.1640
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự
động
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự
động
|
201.800
|
|
1223
|
24.0216.1641
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự
động
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự
động
|
208.800
|
|
1224
|
24.0127.1643
|
HBcAb test nhanh
|
HBcAb test nhanh
|
65.200
|
|
1225
|
24.0133.1643
|
HBeAb test nhanh
|
HBeAb test nhanh
|
65.200
|
|
1226
|
24.0131.1644
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
104.400
|
|
1227
|
24.0132.1644
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
104.400
|
|
1228
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
HBeAg test nhanh
|
65.200
|
|
1229
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
|
1230
|
23.0081.1647
|
Định lượng HBsAg (HBsAg
Quantitative) (cmIA/ECLIA) [Máu]
|
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative)
(cmIA/ECLIA) [Máu]
|
501.300
|
|
1231
|
24.0121.1647
|
HBsAg định lượng
|
HBsAg định lượng
|
501.300
|
|
1232
|
24.0120.1648
|
HBsAg khẳng định
|
HBsAg khẳng định
|
651.700
|
|
1233
|
24.0118.1649
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
81.700
|
|
1234
|
24.0119.1649
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
81.700
|
|
1235
|
24.0149.1652
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
581.700
|
|
1236
|
24.0160.1655
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
441.300
|
|
1237
|
24.0161.1657
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động
|
341.200
|
|
1238
|
24.0073.1658
|
Helicobacter pylori Ag test
nhanh
|
Helicobacter pylori Ag test
nhanh
|
171.100
|
Áp dụng với trường hợp người
bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
1239
|
24.0167.1659
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động
|
336.000
|
|
1240
|
24.0168.1659
|
HEV IgG miễn dịch tự động
|
HEV IgG miễn dịch tự động
|
336.000
|
|
1241
|
24.0165.1660
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
|
336.000
|
|
1242
|
24.0170.2042
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
107.300
|
Xét nghiệm cho kết quả đồng
thời Ab và Ag
|
1243
|
24.0173.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự
động
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự
động
|
142.500
|
|
1244
|
24.0174.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
142.500
|
|
1245
|
02.0336.1664
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn
trong phân
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn
trong phân
|
71.600
|
|
1246
|
24.0264.1664
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
71.600
|
|
1247
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân
soi tươi
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân
soi tươi
|
41.700
|
|
1248
|
24.0211.1668
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự
động
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự
động
|
168.600
|
|
1249
|
24.0209.1669
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự
động
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự
động
|
168.600
|
|
1250
|
24.0243.1671
|
Influenza virus A, B test
nhanh
|
Influenza virus A, B test
nhanh
|
185.700
|
|
1251
|
24.0306.1674
|
Demodex nhuộm soi
|
Demodex nhuộm soi
|
45.500
|
|
1252
|
24.0305.1674
|
Demodex soi tươi
|
Demodex soi tươi
|
45.500
|
|
1253
|
24.0266.1674
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
45.500
|
|
1254
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
45.500
|
|
1255
|
24.0284.1674
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng
trong máu nhuộm soi
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng
trong máu nhuộm soi
|
45.500
|
|
1256
|
24.0308.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm
soi
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm
soi
|
45.500
|
|
1257
|
24.0307.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi
tươi
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi
tươi
|
45.500
|
|
1258
|
24.0310.1674
|
Sarcoptes scabies hominis
(Ghẻ) nhuộm soi
|
Sarcoptes scabies hominis
(Ghẻ) nhuộm soi
|
45.500
|
|
1259
|
24.0309.1674
|
Sarcoptes scabies hominis
(Ghẻ) soi tươi
|
Sarcoptes scabies hominis
(Ghẻ) soi tươi
|
45.500
|
|
1260
|
24.0269.1674
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
|
45.500
|
|
1261
|
24.0268.1674
|
Trứng giun soi tập trung
|
Trứng giun soi tập trung
|
45.500
|
|
1262
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
45.500
|
|
1263
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm soi
|
Vi nấm nhuộm soi
|
45.500
|
|
1264
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
1265
|
24.0080.1675
|
Leptospira test nhanh
|
Leptospira test nhanh
|
151.600
|
|
1266
|
24.0032.1687
|
Mycobacterium tuberculosis
Real- time PCR
|
Mycobacterium tuberculosis
Real- time PCR
|
391.500
|
|
1267
|
24.0075.1692
|
Helicobacter pylori nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
Helicobacter pylori nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
1.351.700
|
|
1268
|
24.0290.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) nhuộm soi định lượng
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) nhuộm soi định lượng
|
35.100
|
|
1269
|
24.0289.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) nhuộm soi định tính
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) nhuộm soi định tính
|
35.100
|
|
1270
|
24.0155.1696
|
HAV Ab test nhanh
|
HAV Ab test nhanh
|
130.500
|
|
1271
|
24.0163.1696
|
HEV Ab test nhanh
|
HEV Ab test nhanh
|
130.500
|
|
1272
|
24.0164.1696
|
HEV IgM test nhanh
|
HEV IgM test nhanh
|
130.500
|
|
1273
|
24.0090.1696
|
Rickettsia Ab miễn dịch bán
tự động
|
Rickettsia Ab miễn dịch bán
tự động
|
130.500
|
|
1274
|
24.0091.1696
|
Rickettsia Ab miễn dịch tự
động
|
Rickettsia Ab miễn dịch tự
động
|
130.500
|
|
1275
|
24.0249.1697
|
Rotavirus test nhanh
|
Rotavirus test nhanh
|
194.700
|
|
1276
|
24.0257.1699
|
Rubella virus IgG miễn dịch
bán tự động
|
Rubella virus IgG miễn dịch
bán tự động
|
130.500
|
|
1277
|
24.0258.1699
|
Rubella virus IgG miễn dịch
tự động
|
Rubella virus IgG miễn dịch
tự động
|
130.500
|
|
1278
|
24.0255.1700
|
Rubella virus IgM miễn dịch
bán tự động
|
Rubella virus IgM miễn dịch
bán tự động
|
156.600
|
|
1279
|
24.0256.1700
|
Rubella virus IgM miễn dịch
tự động
|
Rubella virus IgM miễn dịch
tự động
|
156.600
|
|
1280
|
24.0254.1701
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
163.600
|
|
1281
|
24.0259.1702
|
Rubella virus Avidity
|
Rubella virus Avidity
|
321.000
|
|
1282
|
24.0281.1703
|
Entamoeba histolytica(Amip)
Ab miễn dịch tự động
|
Entamoeba histolytica(Amip)
Ab miễn dịch tự động
|
194.700
|
|
1283
|
24.0282.1703
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab
miễn dịch bán tự động
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab
miễn dịch bán tự động
|
194.700
|
|
1284
|
24.0283.1703
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab
miễn dịch tự động
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab
miễn dịch tự động
|
194.700
|
|
1285
|
24.0093.1703
|
Salmonella Widal
|
Salmonella Widal
|
194.700
|
|
1286
|
24.0302.1704
|
Toxoplasma Avidity
|
Toxoplasma Avidity
|
270.800
|
|
1287
|
24.0300.1705
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán
tự động
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán
tự động
|
130.500
|
|
1288
|
24.0301.1705
|
Toxoplasma IgG miễn dịch tự
động
|
Toxoplasma IgG miễn dịch tự
động
|
130.500
|
|
1289
|
24.0298.1706
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán
tự động
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán
tự động
|
130.500
|
|
1290
|
24.0299.1706
|
Toxoplasma IgM miễn dịch tự
động
|
Toxoplasma IgM miễn dịch tự
động
|
130.500
|
|
1291
|
24.0099.1707
|
Treponema pallidum RPR định
tính và định lượng
|
Treponema pallidum RPR định
tính và định lượng [định lượng]
|
95.100
|
|
1292
|
24.0100.1709
|
Treponema pallidum TPHA định
tính và định lượng
|
Treponema pallidum TPHA định
tính và định lượng [định lượng]
|
194.700
|
|
1293
|
24.0016.1712
|
Vi hệ đường ruột
|
Vi hệ đường ruột
|
32.500
|
|
1294
|
24.0011.1713
|
Vi khuẩn khẳng định
|
Vi khuẩn khẳng định
|
501.700
|
|
1295
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-
Neelsen
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-
Neelsen
|
74.200
|
|
1296
|
24.0049.1714
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm
soi
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm
soi
|
74.200
|
|
1297
|
24.0056.1714
|
Neisseria meningitidis nhuộm
soi
|
Neisseria meningitidis nhuộm
soi
|
74.200
|
|
1298
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
74.200
|
|
1299
|
24.0043.1714
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
74.200
|
|
1300
|
24.0042.1714
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
74.200
|
|
1301
|
24.0003.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh phương pháp thông thường
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh phương pháp thông thường
|
261.000
|
|
1302
|
24.0050.1716
|
Neisseria gonorrhoeae nuôi
cấy, định danh và kháng thuốc
|
Neisseria gonorrhoeae nuôi
cấy, định danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
1303
|
24.0057.1716
|
Neisseria meningitidis nuôi
cấy, định danh và kháng thuốc
|
Neisseria meningitidis nuôi
cấy, định danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
1304
|
24.0004.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh hệ thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh hệ thống tự động
|
325.200
|
|
1305
|
24.0272.1717
|
Angiostrogylus cantonensis
(Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động
|
Angiostrogylus cantonensis
(Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
1306
|
24.0273.1717
|
Angiostrogylus cantonensis
(Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động
|
Angiostrogylus cantonensis
(Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
1307
|
24.0274.1717
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán
lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán
lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
1308
|
24.0275.1717
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán
lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán
lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
1309
|
24.0276.1717
|
Cysticercus cellulosae (Sán
lợn) Ab miễn dịch bán tự động
|
Cysticercus cellulosae (Sán
lợn) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
1310
|
24.0277.1717
|
Cysticercus cellulosae (Sán
lợn) Ab miễn dịch tự động
|
Cysticercus cellulosae (Sán
lợn) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
1311
|
24.0278.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán
dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
|
Echinococcus granulosus (Sán
dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
1312
|
24.0279.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán
dây chó) Ab miễn dịch tự động
|
Echinococcus granulosus (Sán
dây chó) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
1313
|
24.0280.1717
|
Entamoeba histolytica (Amip)
Ab miễn dịch bán tự động
|
Entamoeba histolytica (Amip)
Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
1314
|
24.0285.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab
miễn dịch bán tự động
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab
miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
1315
|
24.0286.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab
miễn dịch tự động
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab
miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
1316
|
24.0287.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab
miễn dịch bán tự động
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab
miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
1317
|
24.0288.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab
miễn dịch tự động
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab
miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
1318
|
24.0292.1717
|
Schistosoma (Sán máng) Ab
miễn dịch bán tự động
|
Schistosoma (Sán máng) Ab
miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
1319
|
24.0293.1717
|
Schistosoma (Sán máng) Ab
miễn dịch tự động
|
Schistosoma (Sán máng) Ab
miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
1320
|
24.0294.1717
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
1321
|
24.0295.1717
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn) Ab miễn dịch tự động
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
1322
|
24.0296.1717
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo)
Ab miễn dịch bán tự động
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo)
Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
1323
|
24.0297.1717
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo)
Ab miễn dịch tự động
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo)
Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
1324
|
24.0303.1717
|
Trichinella spiralis (Giun
xoắn) Ab miễn dịch bán tự động
|
Trichinella spiralis (Giun
xoắn) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
1325
|
24.0304.1717
|
Trichinella spiralis (Giun
xoắn) Ab miễn dịch tự động
|
Trichinella spiralis (Giun
xoắn) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
1326
|
24.0291.1720
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) Ag test nhanh
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) Ag test nhanh
|
261.000
|
|
1327
|
24.0002.1720
|
Vi khuẩn test nhanh
|
Vi khuẩn test nhanh
|
261.000
|
|
1328
|
24.0320.1720
|
Vi nấm test nhanh
|
Vi nấm test nhanh
|
261.000
|
|
1329
|
24.0108.1720
|
Virus test nhanh
|
Virus test nhanh
|
261.000
|
|
1330
|
25.0060.1723
|
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào
học
|
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào
học
|
213.800
|
|
1331
|
24.0322.1724
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương
pháp thông thường
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương
pháp thông thường
|
261.000
|
|
1332
|
22.0154.1735
|
Xét nghiệm các loại dịch,
nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
Xét nghiệm các loại dịch,
nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
190.400
|
|
1333
|
25.0075.1735
|
Nhuộm Diff - Quick
|
Nhuộm Diff - Quick
|
190.400
|
|
1334
|
25.0077.1735
|
Nhuộm May Grunwald - Giemsa
|
Nhuộm May Grunwald - Giemsa
|
190.400
|
|
1335
|
25.0026.1735
|
Tế bào học dịch các tổn
thương dạng nang
|
Tế bào học dịch các tổn
thương dạng nang
|
190.400
|
|
1336
|
25.0020.1735
|
Tế bào học dịch màng bụng,
màng tim
|
Tế bào học dịch màng bụng,
màng tim
|
190.400
|
|
1337
|
25.0021.1735
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
190.400
|
|
1338
|
25.0022.1735
|
Tế bào học nước tiểu
|
Tế bào học nước tiểu
|
190.400
|
|
1339
|
25.0089.1735
|
Xét nghiệm tế bào học áp
nhuộm thường quy
|
Xét nghiệm tế bào học áp
nhuộm thường quy
|
190.400
|
|
1340
|
25.0074.1736
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo
Papanicolaou
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo
Papanicolaou
|
417.200
|
|
1341
|
25.0078.1745
|
Xét nghiệm tế bào học bằng
phương pháp Liqui Prep
|
Xét nghiệm tế bào học bằng
phương pháp Liqui Prep
|
601.700
|
|
1342
|
25.0061.1746
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho
mỗi một dấu ấn
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho
mỗi một dấu ấn
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và
hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
1343
|
25.0059.1749
|
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô
phát hiện HP
|
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô
phát hiện HP
|
334.400
|
|
1344
|
25.0037.1751
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline-
Eosin
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline-
Eosin
|
388.800
|
|
1345
|
25.0030.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
388.800
|
|
1346
|
25.0035.1753
|
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
|
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
|
461.400
|
|
1347
|
25.0090.1757
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì
bằng cắt lạnh
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì
bằng cắt lạnh
|
633.700
|
|
1348
|
25.0015.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
308.300
|
|
1349
|
25.0013.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các khối
sưng, khối u dưới da
|
Chọc hút kim nhỏ các khối
sưng, khối u dưới da
|
308.300
|
|
1350
|
25.0019.1758
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
308.300
|
|
1351
|
25.0007.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
308.300
|
|
1352
|
25.0014.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước
bọt
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước
bọt
|
308.300
|
|
1353
|
01.0288.1764
|
Định tính chất độc bằng test
nhanh (một lần)
|
Định tính chất độc bằng test
nhanh (một lần)
|
136.000
|
|
1354
|
01.0293.1769
|
Định tính chất độc bằng sắc
ký khí (một lần)
|
Định tính chất độc bằng sắc
ký khí (một lần)
|
1.381.900
|
|
1355
|
01.0376.1769
|
Xác định thành phần hóa chất
bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ
|
Xác định thành phần hóa chất
bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ
|
1.381.900
|
|
1356
|
01.0375.1770
|
Định lượng một chỉ tiêu kim
loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử
|
Định lượng một chỉ tiêu kim
loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử
|
435.300
|
|
1357
|
01.0292.1771
|
Định lượng chất độc bằng HPLC
(một lần)
|
Định lượng chất độc bằng HPLC
(một lần)
|
1.406.900
|
|
1358
|
01.0294.1771
|
Định lượng chất độc bằng sắc
ký khí (một lần)
|
Định lượng chất độc bằng sắc
ký khí (một lần)
|
1.406.900
|
|
1359
|
01.0289.1772
|
Định tính độc chất bằng sắc
ký lớp mỏng (một lần)
|
Định tính độc chất bằng sắc
ký lớp mỏng (một lần)
|
169.200
|
|
1360
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại
giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại
giường
|
39.900
|
|
1361
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
1362
|
03.0044.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại
giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại
giường
|
39.900
|
|
1363
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
1364
|
21.0004.1790
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
86.200
|
|
1365
|
02.0024.1791
|
Đo chức năng hô hấp
|
Đo chức năng hô hấp
|
144.300
|
|
1366
|
02.0111.1798
|
Nghiệm pháp atropin
|
Nghiệm pháp atropin
|
215.800
|
|
1367
|
21.0106.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo
|
136.200
|
|
1368
|
21.0122.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
136.200
|
|
1369
|
21.0121.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
166.200
|
|
1370
|
21.0119.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
166.200
|
|
1371
|
21.0120.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
166.200
|
|
1372
|
21.0115.1803
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
691.700
|
|
1373
|
03.0239.1808
|
Trắc nghiệm tâm lý Raven
|
Trắc nghiệm tâm lý Raven
|
30.600
|
|
1374
|
03.0237.1809
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck
|
25.600
|
|
1375
|
03.0238.1809
|
Trắc nghiệm tâm lý Zung
|
Trắc nghiệm tâm lý Zung
|
25.600
|
|
1376
|
06.0016.1813
|
Thang đánh giá tâm thần rút
gọn (BPRS)
|
Thang đánh giá tâm thần rút
gọn (BPRS)
|
35.600
|
|
1377
|
03.0233.1814
|
Test Denver đánh giá phát
triển tâm thần vận động
|
Test Denver đánh giá phát
triển tâm thần vận động
|
40.600
|
|
1378
|
03.0240.1814
|
Trắc nghiệm tâm lý Wais và
Wics (thang Weschler)
|
Trắc nghiệm tâm lý Wais và
Wics (thang Weschler)
|
40.600
|
|
1379
|
06.0013.1814
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ
(CARS)
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ
(CARS)
|
40.600
|
|
1380
|
06.0012.1814
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ
nhỏ 18-30 tháng (CHAT)
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ
nhỏ 18-30 tháng (CHAT)
|
40.600
|
|
1381
|
13.0023.2023
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn
co tử cung bằng monitor sản khoa
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn
co tử cung bằng monitor sản khoa
|
55.000
|
Trường hợp theo dõi tim thai
và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày
điều trị.
|
|
B
|
Danh mục dịch vụ khám
bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không
phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu
|
|
|
1382
|
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai
|
251.400
|
|
1383
|
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
252.500
|
|
1384
|
|
Điều trị tắc tia sữa bằng máy
hút
|
Điều trị tắc tia sữa bằng máy
hút
|
70.200
|
|
GIÁ
CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM
THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3904/QĐ-BYT ngày 25/12/2024 của Bộ Y tế)