Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 3904/QĐ-BYT Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Y tế Người ký: Lê Đức Luận
Ngày ban hành: 25/12/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3904/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 25 tháng 12 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (THUỘC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y TẾ CÔNG CỘNG)

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Xét đề nghị của Bệnh viện Đa khoa Phạm Ngọc Thạch tại công văn số 363/BVĐKPNT-KHTC ngày 02/12/2024 và công văn số 390/BVĐKPNT-KHTC ngày 20/12/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1705/BB-BYT ngày 10/12/2024;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Đa khoa Phạm Ngọc Thạch (thuộc Trường Đại học Y tế Công cộng) gồm:

- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.

- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II .

- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.

- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.

2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ -CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.

2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện Đa khoa Phạm Ngọc Thạch (thuộc Trường Đại học Y tế Công cộng) ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác, áp dụng tại Bệnh viện Đa khoa Phạm Ngọc Thạch (thuộc Trường Đại học Y tế Công cộng) ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.

3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

1. Giám đốc Bệnh viện Đa khoa Phạm Ngọc Thạch chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.

2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch - Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế, Giám đốc Bệnh viện Đa khoa Phạm Ngọc Thạch, Hiệu trưởng Trường Đại học Y tế Công cộng và các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Đức Luận

 

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH VÀ HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3904/QĐ-BYT ngày 25/12/2024)

Đơn vị: đồng

STT

Danh mục dịch vụ

Mức giá

1

2

3

I

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán

 

1

Giá Khám bệnh

39.800

2

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

200.000

II

Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do Quỹ BHYT thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu

 

3

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

160.000

 

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3904/QĐ-BYT ngày 25/12/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Các loại dịch vụ

Mức giá

1

2

3

1

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

364.400

2

Ngày giường bệnh Nội khoa:

 

2.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

245.000

2.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi- Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

211.000

2.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

169.200

3

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;

 

3.1

Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể

272.200

3.2

Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

241.300

3.3

Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

202.300

4

Ngày giường điều trị ban ngày

Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng

Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.

 

PHỤ LỤC III

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG CHO CÁC HẠNG BỆNH VIỆN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3904/QĐ-BYT ngày 25/12/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

 

A

Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán

 

 

1

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

58.600

 

2

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

3

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58.600

 

4

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

5

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm ổ bụng

58.600

 

6

03.0070.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

 

7

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

58.600

 

8

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm các tuyến nước bọt

58.600

 

9

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58.600

 

10

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

Siêu âm dương vật

58.600

 

11

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm hạch vùng cổ

58.600

 

12

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58.600

 

13

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

58.600

 

14

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

 

15

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58.600

 

16

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58.600

 

17

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

58.600

 

18

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58.600

 

19

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58.600

 

20

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58.600

 

21

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

58.600

 

22

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm tinh hoàn hai bên

58.600

 

23

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

58.600

 

24

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm tử cung phần phụ

58.600

 

25

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp

58.600

 

26

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm tuyến vú hai bên

58.600

 

27

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

195.600

 

28

01.0208.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

29

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

30

02.0112.0004

Siêu âm doppler mạch máu

Siêu âm doppler mạch máu

252.300

 

31

02.0113.0004

Siêu âm doppler tim

Siêu âm doppler tim

252.300

 

32

02.0153.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

33

02.0154.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

252.300

 

34

02.0119.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

35

03.0143.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

36

03.0041.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

37

18.0048.0004

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

252.300

 

38

18.0024.0004

Siêu âm doppler động mạch thận

Siêu âm doppler động mạch thận

252.300

 

39

18.0045.0004

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

252.300

 

40

18.0052.0004

Siêu âm doppler tim, van tim

Siêu âm doppler tim, van tim

252.300

 

41

18.0029.0004

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

252.300

 

42

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252.300

 

43

09.0151.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

44

18.0053.0007

Siêu âm 3D/4D tim

Siêu âm 3D/4D tim

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

45

18.0072.0010

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

46

18.0089.0010

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

47

18.0087.0010

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

48

18.0074.0010

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

49

18.0073.0010

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

50

18.0110.0010

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

51

18.0080.0010

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

52

18.0101.0010

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

53

18.0100.0010

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

54

18.0098.0010

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

55

18.0067.0010

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

56

18.0102.0010

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

57

18.0108.0010

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

58

18.0075.0010

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

59

18.0099.0010

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

60

18.0096.0011

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

61

18.0090.0011

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

62

18.0092.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

63

18.0094.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

64

18.0093.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

65

18.0091.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

66

18.0112.0011

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

67

18.0104.0011

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

68

18.0116.0011

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

69

18.0113.0011

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

70

18.0114.0011

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

71

18.0106.0011

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

72

18.0103.0011

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

73

18.0115.0011

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

74

18.0107.0011

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

75

18.0111.0011

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

76

18.0117.0011

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

77

18.0125.0012

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

78

18.0110.0012

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

79

18.0109.0012

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

80

18.0101.0012

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

81

18.0100.0012

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

82

18.0098.0012

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

83

18.0120.0012

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

84

18.0119.0012

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

85

18.0099.0012

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

86

18.0087.0013

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

87

18.0086.0013

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

88

18.0096.0013

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

89

18.0090.0013

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

90

18.0092.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

91

18.0094.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

92

18.0093.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

93

18.0091.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

94

18.0112.0013

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

95

18.0104.0013

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

96

18.0122.0013

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

97

18.0100.0013

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

98

18.0067.0013

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

99

18.0102.0013

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

100

18.0108.0013

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

101

18.0116.0013

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

102

18.0113.0013

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

103

18.0114.0013

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

104

18.0106.0013

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

105

18.0103.0013

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

106

18.0115.0013

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

107

18.0107.0013

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

108

18.0111.0013

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

109

18.0121.0013

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

110

18.0130.0017

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]

124.300

 

111

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

112

18.0089.0028

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

113

18.0087.0028

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

114

18.0086.0028

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

115

18.0096.0028

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

116

18.0090.0028

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

117

18.0092.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

118

18.0094.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

119

18.0093.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

120

18.0091.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

121

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

122

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

123

18.0112.0028

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

124

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

125

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

126

18.0104.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

127

18.0080.0028

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

128

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

129

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

130

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

131

18.0067.0028

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

132

18.0102.0028

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

133

18.0108.0028

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

134

18.0116.0028

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

135

18.0113.0028

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

136

18.0114.0028

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

137

18.0106.0028

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

138

18.0103.0028

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

139

18.0075.0028

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

140

18.0115.0028

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

141

18.0107.0028

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

142

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

143

18.0111.0028

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

144

18.0117.0028

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

145

18.0072.0029

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

146

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

147

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

148

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

149

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

150

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

151

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

152

18.0094.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

153

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

154

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

155

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

156

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

157

18.0100.0029

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

158

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

159

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

160

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

161

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

162

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

163

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

164

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

165

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

166

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

167

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

168

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

169

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

170

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

171

18.0132.0036

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]

304.800

 

172

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

89.300

 

173

18.0060.0069

Siêu âm doppler dương vật

Siêu âm doppler dương vật

89.300

 

174

18.0022.0069

Siêu âm doppler gan lách

Siêu âm doppler gan lách

89.300

 

175

18.0026.0069

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

89.300

 

176

18.0058.0069

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

89.300

 

177

18.0025.0069

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

89.300

 

178

18.0055.0069

Siêu âm doppler tuyến vú

Siêu âm doppler tuyến vú

89.300

 

179

18.0010.0069

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

89.300

 

180

21.0102.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

148.300

Bằng phương pháp DEXA

181

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248.500

 

182

02.0002.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

Bơm rửa khoang màng phổi

248.500

 

183

13.0200.0071

Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh

Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh

248.500

 

184

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

185

03.0113.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

186

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

40.300

 

187

03.1703.0075

Cắt chỉ khâu da

Cắt chỉ khâu da

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

188

03.1681.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Cắt chỉ khâu giác mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

189

03.1690.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

190

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

191

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

192

14.0192.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Cắt chỉ khâu giác mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

193

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

194

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

195

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

196

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò dịch màng phổi

153.700

 

197

02.0432.0078

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

198

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

199

03.2333.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

200

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

162.900

 

201

02.0075.0081

Chọc dò màng ngoài tim

Chọc dò màng ngoài tim

280.500

 

202

02.0074.0081

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

280.500

 

203

02.0076.0081

Dẫn lưu màng ngoài tim

Dẫn lưu màng ngoài tim

280.500

 

204

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

205

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126.700

 

206

02.0363.0086

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

126.700

 

207

03.0125.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126.700

 

208

02.0364.0087

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

209

22.0127.0091

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

549.900

Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.

210

22.0126.0092

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

147.900

Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.

211

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

 

212

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

213

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

214

03.0167.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

215

02.0025.0109

Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

216

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

192.300

 

217

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

Hút dịch khớp cổ chân

129.600

 

218

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

Hút dịch khớp cổ tay

129.600

 

219

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

Hút dịch khớp gối

129.600

 

220

02.0351.0112

Hút dịch khớp háng

Hút dịch khớp háng

129.600

 

221

02.0353.0112

Hút dịch khớp khuỷu

Hút dịch khớp khuỷu

129.600

 

222

02.0359.0112

Hút dịch khớp vai

Hút dịch khớp vai

129.600

 

223

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Hút nang bao hoạt dịch

129.600

 

224

02.0356.0113

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

225

02.0358.0113

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

226

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

227

02.0352.0113

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

228

02.0354.0113

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

229

02.0360.0113

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

230

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

231

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

Hút đờm hầu họng

14.100

 

232

02.0175.0121

Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm

405.500

 

233

20.0079.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

234

02.0272.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

317.000

 

235

02.0253.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

276.500

 

236

20.0080.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

276.500

 

237

02.0307.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

468.800

 

238

02.0262.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

468.800

 

239

03.1066.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468.800

 

240

20.0073.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468.800

 

241

02.0306.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

352.100

 

242

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

352.100

 

243

03.1062.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

352.100

 

244

20.0081.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

352.100

 

245

02.0309.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

323.500

 

246

02.0256.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

Nội soi trực tràng ống mềm

215.200

 

247

02.0257.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

215.200

 

248

02.0308.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

215.200

 

249

03.1071.0139

Soi trực tràng

Soi trực tràng

215.200

 

250

03.1049.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

251

03.1056.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

252

20.0059.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

253

20.0067.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

254

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

798.300

Chưa bao gồm hóa chất.

255

02.0233.0158

Rửa bàng quang

Rửa bàng quang

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

256

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

257

03.0131.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

798.300

Chưa bao gồm hóa chất.

258

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

259

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

260

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

194.700

 

261

03.1064.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

656.700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

262

20.0071.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

656.700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

263

02.0273.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

283.800

 

264

20.0072.0191

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

283.800

 

265

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

266

03.3911.0200

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

267

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

268

15.0303.0200

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

269

03.3911.0201

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

 

270

03.3826.2047

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

271

15.0303.2047

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

272

03.3911.0202

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

273

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

274

15.0303.0202

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

275

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm]

148.600

 

276

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

148.600

 

277

03.3911.0203

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

 

278

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

 

279

03.3911.0204

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

280

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

281

15.0303.0204

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

282

03.3911.0205

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

283

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

284

15.0303.0205

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

285

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

286

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

287

03.0101.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

288

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101.800

 

289

01.0164.0210

Thông bàng quang

Thông bàng quang

101.800

 

290

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

Đặt sonde bàng quang

101.800

 

291

03.0133.0210

Thông tiểu

Thông tiểu

101.800

 

292

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

293

01.0222.0211

Thụt giữ

Thụt giữ

92.400

 

294

01.0221.0211

Thụt tháo

Thụt tháo

92.400

 

295

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

296

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92.400

 

297

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

298

03.0179.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

299

03.2357.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

300

13.0199.0211

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

92.400

 

301

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

Tiêm bắp thịt

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

302

03.2388.0212

Tiêm dưới da

Tiêm dưới da

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

303

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

304

03.2387.0212

Tiêm trong da

Tiêm trong da

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

305

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

Tiêm cân gan chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

306

02.0397.0213

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

307

02.0396.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

308

02.0405.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

309

02.0401.0213

Tiêm gân gấp ngón tay

Tiêm gân gấp ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

310

02.0406.0213

Tiêm gân gót

Tiêm gân gót

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

311

02.0384.0213

Tiêm khớp bàn ngón chân

Tiêm khớp bàn ngón chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

312

02.0386.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

Tiêm khớp bàn ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

313

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

Tiêm khớp cổ chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

314

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

Tiêm khớp cổ tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

315

02.0387.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

Tiêm khớp đốt ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

316

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

Tiêm khớp khuỷu tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

317

02.0414.0214

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

318

02.0416.0214

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

319

02.0415.0214

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

320

02.0422.0214

Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

321

02.0417.0214

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

322

02.0411.0214

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

323

02.0418.0214

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

324

02.0421.0214

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

325

02.0420.0214

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

326

02.0419.0214

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

327

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

328

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

Truyền tĩnh mạch

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

329

11.0089.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

330

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

194.700

 

331

03.2245.0216

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < 10 cm]

194.700

 

332

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < 10 cm]

194.700

 

333

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

269.500

 

334

03.2245.0217

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm]

269.500

 

335

15.0301.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm]

269.500

 

336

03.3827.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]

289.500

 

337

03.2245.0218

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm]

289.500

 

338

15.0301.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < 10 cm]

289.500

 

339

03.2245.0219

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm]

354.200

 

340

15.0301.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm]

354.200

 

341

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

50.800

 

342

17.0018.0221

Điều trị bằng Parafin

Điều trị bằng Parafin

46.000

 

343

08.0008.2045

Ôn châm

Ôn châm [kim dài]

83.300

 

344

03.0289.0224

Hào châm

Hào châm

76.300

 

345

03.0290.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

76.300

 

346

03.0291.0224

Ôn châm

Ôn châm

76.300

 

347

08.0002.0224

Hào châm

Hào châm

76.300

 

348

08.0004.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

76.300

 

349

08.0008.0224

Ôn châm

Ôn châm [kim ngắn]

76.300

 

350

03.0453.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Cấy chỉ điều trị đái dầm

156.400

 

351

03.0423.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156.400

 

352

03.0446.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

 

353

03.0437.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156.400

 

354

03.0431.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

156.400

 

355

03.0435.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

156.400

 

356

03.0421.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

156.400

 

357

03.0449.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

 

358

03.0436.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

156.400

 

359

03.0417.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

156.400

 

360

03.0406.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

156.400

 

361

03.0405.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

156.400

 

362

03.0428.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

156.400

 

363

03.0458.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

156.400

 

364

03.0424.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

 

365

03.0440.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

156.400

 

366

03.0434.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

156.400

 

367

03.0448.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156.400

 

368

08.0007.0227

Cấy chỉ

Cấy chỉ

156.400

 

369

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

156.400

 

370

08.0240.0227

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

156.400

 

371

08.0239.0227

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

156.400

 

372

08.0270.0227

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

156.400

 

373

08.0269.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Cấy chỉ điều trị đái dầm

156.400

 

374

08.0272.0227

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

156.400

 

375

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156.400

 

376

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

156.400

 

377

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

 

378

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156.400

 

379

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

Cấy chỉ điều trị di tinh

156.400

 

380

08.0236.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

156.400

 

381

08.0235.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

156.400

 

382

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

156.400

 

383

08.0255.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

156.400

 

384

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

156.400

 

385

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

156.400

 

386

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

156.400

 

387

08.0237.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

156.400

 

388

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

 

389

08.0248.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

156.400

 

390

08.0256.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

156.400

 

391

08.0258.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

156.400

 

392

08.0257.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

156.400

 

393

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

156.400

 

394

08.0238.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

156.400

 

395

08.0276.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dương

Cấy chỉ điều trị liệt dương

156.400

 

396

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

156.400

 

397

08.0253.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

156.400

 

398

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

 

399

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

Cấy chỉ điều trị mày đay

156.400

 

400

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

Cấy chỉ điều trị nấc

156.400

 

401

08.0271.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

156.400

 

402

08.0254.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

156.400

 

403

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

156.400

 

404

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

156.400

 

405

08.0231.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

156.400

 

406

08.0273.0227

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

156.400

 

407

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

156.400

 

408

08.0264.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

156.400

 

409

08.0252.0227

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

156.400

 

410

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

156.400

 

411

08.0230.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

156.400

 

412

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

156.400

 

413

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156.400

 

414

08.0234.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

156.400

 

415

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

156.400

 

416

03.0288.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

417

03.0688.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

418

03.0675.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

419

08.0027.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

420

08.0009.0228

Cứu

Cứu

37.000

 

421

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

422

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

423

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

37.000

 

424

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

37.000

 

425

08.0005.2046

Điện châm

Điện châm [kim dài]

85.300

 

426

03.0515.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

427

03.0517.0230

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

78.300

 

428

03.0462.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

429

03.0489.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

430

03.0399.0230

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

78.300

 

431

03.0396.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

78.300

 

432

03.0366.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

78.300

 

433

03.0393.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

78.300

 

434

03.0403.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

78.300

 

435

03.0359.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

436

03.0378.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

78.300

 

437

03.0380.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

78.300

 

438

03.0384.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

78.300

 

439

03.0395.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

 

440

03.0386.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

441

03.0361.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

442

03.0352.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

78.300

 

443

03.0351.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

444

03.0367.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

78.300

 

445

03.0392.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc

Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc

78.300

 

446

03.0398.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

447

03.0375.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

448

03.0376.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

449

08.0005.0230

Điện châm

Điện châm [kim ngắn]

78.300

 

450

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

451

08.0318.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

452

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Điện châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

453

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

454

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

78.300

 

455

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

456

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

78.300

 

457

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

78.300

 

458

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

78.300

 

459

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

 

460

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

Điện châm điều trị ù tai

78.300

 

461

08.0305.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

462

08.0186.0230

Điện nhĩ châm điều di tinh

Điện nhĩ châm điều di tinh

78.300

 

463

08.0189.0230

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

464

08.0174.0230

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

78.300

 

465

08.0182.0230

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

78.300

 

466

08.0227.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

78.300

 

467

08.0184.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

 

468

08.0190.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

78.300

 

469

08.0211.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

78.300

 

470

08.0169.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

78.300

 

471

08.0194.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

78.300

 

472

08.0217.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

473

08.0203.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

78.300

 

474

08.0218.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

78.300

 

475

08.0213.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

78.300

 

476

08.0224.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

477

08.0225.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

478

08.0220.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

479

08.0206.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

78.300

 

480

08.0180.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

78.300

 

481

08.0164.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

78.300

 

482

08.0178.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

78.300

 

483

08.0171.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

78.300

 

484

08.0162.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

485

08.0192.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

78.300

 

486

08.0181.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em

78.300

 

487

08.0163.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

 

488

08.0165.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

489

08.0197.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

490

08.0200.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

78.300

 

491

08.0199.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

492

08.0166.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

78.300

 

493

08.0187.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

78.300

 

494

08.0177.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

78.300

 

495

08.0221.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

78.300

 

496

08.0195.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

497

08.0170.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

78.300

 

498

08.0173.0230

Điện nhĩ châm điều trị nấc

Điện nhĩ châm điều trị nấc

78.300

 

499

08.0172.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn

Điện nhĩ châm điều trị nôn

78.300

 

500

08.0183.0230

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

78.300

 

501

08.0198.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

502

08.0222.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

78.300

 

503

08.0202.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

78.300

 

504

08.0196.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

 

505

08.0223.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

506

08.0212.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

78.300

 

507

08.0188.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

78.300

 

508

08.0191.0230

Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung

Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung

78.300

 

509

08.0167.0230

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

78.300

 

510

08.0208.0230

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

78.300

 

511

08.0193.0230

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

78.300

 

512

08.0168.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

513

08.0201.0230

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

78.300

 

514

08.0219.0230

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

78.300

 

515

08.0185.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

78.300

 

516

08.0226.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

517

08.0204.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

518

08.0215.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

78.300

 

519

08.0209.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

78.300

 

520

08.0216.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

78.300

 

521

08.0205.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

522

08.0179.0230

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

78.300

 

523

03.0772.0231

Điều trị bằng điện phân thuốc

Điều trị bằng điện phân thuốc

48.900

 

524

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

48.900

 

525

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

48.900

 

526

03.0773.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

44.900

 

527

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

44.900

 

528

08.0485.0235

Giác hơi

Giác hơi

36.700

 

529

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

36.700

 

530

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

36.700

 

531

17.0010.0236

Điều trị bằng dòng giao thoa

Điều trị bằng dòng giao thoa

30.800

 

532

03.0774.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

 

533

13.0051.0237

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]

40.900

 

534

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

 

535

17.0175.0238

Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh

Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh

54.800

 

536

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

54.800

 

537

08.0486.0238

Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT

Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT

54.800

 

538

17.0147.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59.300

 

539

17.0148.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59.300

 

540

17.0149.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

59.300

 

541

17.0150.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

59.300

 

542

17.0012.0243

Điều trị bằng laser công suất thấp

Điều trị bằng laser công suất thấp

52.100

 

543

03.0285.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

544

08.0024.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

545

03.0276.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

546

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

547

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

548

03.0708.0253

Siêu âm điều trị

Siêu âm điều trị

48.700

 

549

11.0124.0253

Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc

Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc

48.700

 

550

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

Điều trị bằng siêu âm

48.700

 

551

03.0705.0254

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

41.100

 

552

13.0051.0254

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]

41.100

 

553

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn

41.100

 

554

17.0009.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

Điều trị bằng sóng xung kích

71.200

 

555

17.0250.0256

Tập do cứng khớp

Tập do cứng khớp

56.200

 

556

17.0102.0258

Tập tri giác và nhận thức

Tập tri giác và nhận thức

51.400

 

557

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

Luyện tập dưỡng sinh

33.400

 

558

17.0108.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

77.500

 

559

03.0130.0262

Vận động trị liệu bàng quang

Vận động trị liệu bàng quang

318.700

 

560

17.0091.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

318.700

 

561

17.0104.0263

Tập nuốt

Tập nuốt [sử dụng máy]

173.700

 

562

02.0479.0264

Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não

Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não

144.700

 

563

17.0104.0264

Tập nuốt

Tập nuốt [không sử dụng máy]

144.700

 

564

03.0749.0265

Sửa lỗi phát âm

Sửa lỗi phát âm

124.000

 

565

17.0109.0265

Tập cho người thất ngôn

Tập cho người thất ngôn

124.000

 

566

17.0111.0265

Tập sửa lỗi phát âm

Tập sửa lỗi phát âm

124.000

 

567

03.0892.0266

Tập vận động đoạn chi 30 phút

Tập vận động đoạn chi 30 phút

51.800

 

568

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

51.800

 

569

03.0894.0267

Tập vận động toàn thân 30 phút

Tập vận động toàn thân 30 phút

59.300

 

570

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

59.300

 

571

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

Tập điều hợp vận động

59.300

 

572

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

573

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

574

17.0062.0267

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

59.300

 

575

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

Tập vận động có kháng trở

59.300

 

576

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

Tập vận động có trợ giúp

59.300

 

577

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

Tập vận động thụ động

59.300

 

578

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

33.400

 

579

17.0046.0268

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

33.400

 

580

17.0044.0268

Tập đi với gậy

Tập đi với gậy

33.400

 

581

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

Tập đi với khung tập đi

33.400

 

582

17.0051.0268

Tập đi với khung treo

Tập đi với khung treo

33.400

 

583

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

33.400

 

584

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

Tập đi với thanh song song

33.400

 

585

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Tập lên, xuống cầu thang

33.400

 

586

17.0058.0268

Tập vận động trên bóng

Tập vận động trên bóng

33.400

 

587

17.0251.0268

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

33.400

 

588

17.0072.0268

Tập với bàn nghiêng

Tập với bàn nghiêng

33.400

 

589

17.0066.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

Tập với dụng cụ quay khớp vai

33.400

 

590

17.0064.0268

Tập với giàn treo các chi

Tập với giàn treo các chi

33.400

 

591

17.0069.0268

Tập với máy tập thăng bằng

Tập với máy tập thăng bằng

33.400

 

592

17.0063.0268

Tập với thang tường

Tập với thang tường

33.400

 

593

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

Tập với ròng rọc

14.700

 

594

03.0580.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

595

03.0533.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

596

03.0558.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

597

08.0006.0271

Thủy châm

Thủy châm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

598

08.0338.0271

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

599

08.0343.0271

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

600

08.0357.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

601

08.0359.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây V

Thuỷ châm điều trị đau dây V

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

602

08.0376.0271

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

603

08.0360.0271

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

604

08.0378.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

605

08.0322.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

606

08.0365.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

607

08.0356.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

608

08.0342.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

609

08.0366.0271

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

610

08.0330.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

611

08.0340.0271

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

612

08.0344.0271

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

613

08.0381.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

614

03.0776.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

40.200

 

615

17.0014.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

40.200

 

616

17.0013.0275

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

40.200

 

617

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

618

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

619

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

Tập các kiểu thở

32.900

 

620

17.0252.0279

Xoa bóp áp lực hơi

Xoa bóp áp lực hơi

32.900

 

621

03.0614.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

622

03.0611.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

623

03.0610.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

624

03.0624.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

625

03.0648.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

626

03.0642.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

627

03.0666.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

76.000

 

628

03.0615.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

76.000

 

629

03.0634.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

76.000

 

630

03.0636.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

76.000

 

631

03.0622.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

76.000

 

632

03.0651.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

633

03.0605.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

634

03.0604.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

635

03.0630.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

 

636

03.0616.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

637

03.0608.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

638

03.0625.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

 

639

03.0621.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76.000

 

640

03.0629.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

641

03.0628.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

642

03.0646.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

643

08.0483.0280

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

76.000

 

644

08.0444.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

76.000

 

645

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

76.000

 

646

08.0394.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

76.000

 

647

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

648

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

649

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

650

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

651

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

76.000

 

652

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

653

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

654

08.0448.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

76.000

 

655

08.0401.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

76.000

 

656

08.0418.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

76.000

 

657

08.0420.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

76.000

 

658

08.0407.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

76.000

 

659

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

76.000

 

660

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

76.000

 

661

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

662

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

663

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

664

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

 

665

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

666

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

667

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

76.000

 

668

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

76.000

 

669

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

 

670

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

76.000

 

671

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76.000

 

672

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

76.000

 

673

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

674

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

675

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

676

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76.000

 

677

08.0395.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

76.000

 

678

08.0484.0281

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

39.000

 

679

03.0807.0282

Xoa bóp cục bộ bằng tay

Xoa bóp cục bộ bằng tay

51.300

 

680

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Kỹ thuật xoa bóp vùng

51.300

 

681

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64.900

 

682

03.0808.0283

Xoa bóp toàn thân bằng tay

Xoa bóp toàn thân bằng tay

64.900

 

683

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

64.900

 

684

03.0282.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

50.300

 

685

08.0020.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

50.300

 

686

03.0280.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

50.300

 

687

08.0019.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

50.300

 

688

02.0595.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm

546.100

 

689

02.0594.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc)

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc)

546.100

 

690

03.2384.0307

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

546.100

 

691

03.2382.0313

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

394.800

 

692

02.0592.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

493.800

 

693

02.0593.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

Test nội bì chậm đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

493.800

 

694

03.2383.0314

Test nội bì

Test nội bì [chậm]

493.800

 

695

02.0590.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc

406.800

 

696

02.0591.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

Test nội bì nhanh đặc hiệu với vắc xin, huyết thanh

406.800

 

697

03.2383.0315

Test nội bì

Test nội bì [nhanh]

406.800

 

698

02.0121.0320

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

365.100

 

699

13.0155.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

889.700

 

700

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

701

02.0295.0498

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

1.108.300

 

702

02.0296.0500

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

1.743.100

 

703

20.0070.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

1.743.100

 

704

03.1650.0505

Rạch áp xe túi lệ

Rạch áp xe túi lệ

218.500

 

705

03.3910.0505

Trích hạch viêm mủ

Trích hạch viêm mủ

218.500

 

706

03.2119.0505

Trích nhọt ống tai ngoài

Trích nhọt ống tai ngoài

218.500

 

707

03.3909.0505

Trích rạch áp xe nhỏ

Trích rạch áp xe nhỏ

218.500

 

708

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

Rạch áp xe mi

218.500

 

709

14.0216.0505

Rạch áp xe túi lệ

Rạch áp xe túi lệ

218.500

 

710

15.0304.0505

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

218.500

 

711

02.0297.0506

Nội soi hậu môn ống cứng

Nội soi hậu môn ống cứng

169.500

 

712

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58.400

 

713

03.0112.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58.400

 

714

03.3846.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]

434.600

 

715

03.3844.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

716

03.3873.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

434.600

 

717

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]

434.600

 

718

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]

434.600

 

719

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

720

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

434.600

 

721

03.3846.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

256.600

 

722

03.3844.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

723

03.3873.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

724

10.1001.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

256.600

 

725

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

726

10.1000.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

727

10.1029.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

728

03.3839.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

 

729

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

 

730

03.3839.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

 

731

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

 

732

03.3854.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

257.000

 

733

03.3872.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

257.000

 

734

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

257.000

 

735

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

257.000

 

736

03.3854.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

192.400

 

737

03.3872.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

192.400

 

738

10.1009.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

192.400

 

739

10.1024.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

192.400

 

740

03.3851.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

741

03.3849.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

742

03.3852.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

743

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

744

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]

372.700

 

745

03.3851.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

746

03.3850.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

747

03.3849.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

748

03.3852.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

749

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

750

10.1008.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]

242.400

 

751

03.3866.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

752

03.3865.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

753

03.3864.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

754

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

755

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

756

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

757

03.3866.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

758

03.3865.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

759

03.3864.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

760

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

761

10.1020.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

762

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

763

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

764

10.0999.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

765

10.1005.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

766

10.0998.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

767

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

768

10.0997.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

769

10.1003.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]

372.700

 

770

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

771

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

772

10.1005.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

773

10.0998.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

774

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

775

10.0997.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

776

10.1003.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]

300.100

 

777

03.3835.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]

658.600

 

778

03.3833.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]

658.600

 

779

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]

658.600

 

780

10.0989.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]

658.600

 

781

03.3835.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

782

03.3833.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

783

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

784

10.0989.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

785

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

167.000

 

786

03.3804.0559

Gỡ dính gân

Gỡ dính gân

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

787

03.3819.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

788

03.3803.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

789

28.0340.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

790

28.0337.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

791

28.0280.0571

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

3.226.900

 

792

28.0108.0573

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [vạt da có cuống mạch liền]

3.720.600

 

793

28.0108.0575

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [vá da]

3.044.900

 

794

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

3.044.900

 

795

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2.767.900

 

796

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

2.767.900

 

797

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2.767.900

 

798

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

799

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

1.509.500

 

800

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

Cắt hẹp bao quy đầu

1.509.500

 

801

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

Mở rộng lỗ sáo

1.509.500

 

802

28.0110.0584

Khâu vết thương vùng môi

Khâu vết thương vùng môi

1.509.500

 

803

03.2734.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

 

804

12.0309.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

 

805

13.0152.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

 

806

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

Bóc nhân xơ vú

1.079.400

 

807

13.0053.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

139.000

 

808

03.2733.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

 

809

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

 

810

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

 

811

13.0054.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

Trích áp xe tầng sinh môn

873.000

 

812

13.0151.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

Trích áp xe tuyến Bartholin

951.600

 

813

13.0163.0602

Trích áp xe vú

Trích áp xe vú

251.500

 

814

03.2259.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

929.400

 

815

13.0159.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

929.400

 

816

13.0145.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

191.500

 

817

13.0033.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

786.700

 

818

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

236.500

 

819

13.0030.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

1.663.600

 

820

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2.119.400

 

821

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2.119.400

 

822

13.0052.0626

Khâu vòng cổ tử cung

Khâu vòng cổ tử cung

582.500

 

823

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

94.600

 

824

03.2262.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

653.700

 

825

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

653.700

 

826

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

2.501.900

 

827

13.0158.0634

Nạo hút thai trứng

Nạo hút thai trứng

914.600

 

828

13.0049.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

376.500

 

829

13.0156.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

627.100

 

830

13.0048.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

313.500

 

831

28.0296.0651

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

2.892.800

 

832

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

833

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

834

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

835

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

2.104.900

 

836

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

3.116.800

 

837

13.0154.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

414.500

 

838

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

Soi cổ tử cung

68.100

 

839

13.0144.0721

Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo

Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo

436.200

 

840

13.0150.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

1.754.800

 

841

03.1692.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

41.200

 

842

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

41.200

 

843

03.1659.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

Cắt bỏ chắp có bọc

85.500

 

844

03.1693.0738

Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc

85.500

 

845

14.0167.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

Cắt bỏ chắp có bọc

85.500

 

846

14.0207.0738

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

85.500

 

847

14.0169.0738

Trích dẫn lưu túi lệ

Trích dẫn lưu túi lệ

85.500

 

848

03.1654.0748

Tập nhược thị

Tập nhược thị

43.600

 

849

14.0161.0748

Tập nhược thị

Tập nhược thị

43.600

 

850

14.0262.0751

Đo độ lác

Đo độ lác

77.000

 

851

21.0087.0751

Đo độ lác

Đo độ lác

77.000

 

852

14.0258.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

12.700

 

853

21.0084.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

12.700

 

854

14.0255.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

31.600

 

855

21.0092.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

31.600

 

856

14.0254.0757

Đo thị trường chu biên

Đo thị trường chu biên

31.100

 

857

21.0080.0757

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

31.100

 

858

03.1691.0759

Đốt lông xiêu

Đốt lông xiêu

53.600

 

859

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

53.600

 

860

03.1663.0768

Khâu da mi

Khâu da mi [gây mê]

1.595.200

 

861

03.1688.0768

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây mê]

1.595.200

 

862

03.1688.0769

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây tê]

897.100

 

863

14.0201.0769

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây tê]

897.100

 

864

03.1664.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

813.600

 

865

14.0172.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

813.600

 

866

28.0035.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

813.600

 

867

03.1665.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1.043.500

 

868

14.0174.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1.043.500

 

869

28.0033.0773

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

1.043.500

 

870

14.0166.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]

727.900

 

871

14.0214.0778

Bóc giả mạc

Bóc giả mạc

99.400

 

872

14.0213.0778

Bóc sợi giác mạc

Bóc sợi giác mạc

99.400

 

873

14.0166.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

99.400

 

874

14.0166.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]

359.500

 

875

03.1706.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

71.500

 

876

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

71.500

 

877

03.1689.0785

Lấy calci đông dưới kết mạc

Lấy calci đông dưới kết mạc

40.900

 

878

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

Lấy calci kết mạc

40.900

 

879

03.1694.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40.900

 

880

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40.900

 

881

14.0222.0801

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

130.900

 

882

21.0079.0801

Nghiệm pháp phát hiện glocom

Nghiệm pháp phát hiện glocom

130.900

 

883

28.0045.0826

Phẫu thuật hạ mi trên

Phẫu thuật hạ mi trên

1.402.600

 

884

28.0043.0826

Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1.402.600

 

885

12.0062.0834

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

1.322.100

 

886

28.0096.0834

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)

1.322.100

 

887

28.0095.0836

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)

812.100

 

888

03.1666.0839

Khâu phủ kết mạc

Khâu phủ kết mạc

698.800

 

889

14.0175.0839

Khâu phủ kết mạc

Khâu phủ kết mạc

698.800

 

890

03.1695.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

48.300

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

891

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

48.300

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

892

14.0256.0843

Đo sắc giác

Đo sắc giác

80.600

 

893

21.0082.0843

Đo sắc giác

Đo sắc giác

80.600

 

894

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Soi đáy mắt cấp cứu

60.000

 

895

03.1700.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

60.000

 

896

03.1699.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

60.000

 

897

14.0219.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

60.000

 

898

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

60.000

 

899

14.0251.0852

Test phát hiện khô mắt

Test phát hiện khô mắt

46.400

 

900

14.0250.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

46.400

 

901

21.0077.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

46.400

 

902

03.1685.0854

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo

105.800

 

903

14.0197.0854

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo [2 mắt]

105.800

 

904

14.0197.0855

Bơm thông lệ đạo

Bơm thông lệ đạo [1 mắt]

65.100

 

905

03.1682.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

906

14.0193.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

907

03.1684.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

908

14.0194.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

909

14.0195.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

910

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

344.200

 

911

14.0266.0865

Đo độ sâu tiền phòng

Đo độ sâu tiền phòng

197.200

 

912

03.2155.0869

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

286.500

 

913

15.0142.0869

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]

286.500

 

914

03.2181.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan [gây tê]

295.500

 

915

15.0207.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan [gây tê]

295.500

 

916

03.2118.0882

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

64.300

 

917

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

Chọc hút dịch vành tai

64.300

 

918

21.0064.0885

Đo nhĩ lượng

Đo nhĩ lượng

34.500

 

919

21.0060.0890

Đo thính lực đơn âm

Đo thính lực đơn âm

49.500

 

920

03.2154.0897

Làm Proetz

Làm Proetz

69.300

 

921

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

922

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Khí dung thuốc giãn phế quản

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

923

03.2191.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

924

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

Khí dung thuốc cấp cứu

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

925

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

926

03.2120.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

927

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

Bơm thuốc thanh quản

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

928

15.0058.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

929

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43.100

 

930

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43.100

 

931

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lấy dị vật họng miệng

43.100

 

932

15.0055.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê]

530.700

 

933

15.0055.0903

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

170.600

 

934

15.0144.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]

705.500

 

935

15.0144.0907

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]

213.900

 

936

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

70.300

 

937

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]

1.385.400

 

938

28.0158.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê]

1.385.400

 

939

28.0158.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê]

874.800

 

940

03.2150.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

139.000

 

941

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

139.000

 

942

20.0008.0932

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

545.500

 

943

03.1003.2048

Nội soi họng

Nội soi họng

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

944

03.1002.2048

Nội soi mũi

Nội soi mũi

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

945

03.1001.2048

Nội soi tai

Nội soi tai

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

946

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

947

15.0050.0994

Trích rạch màng nhĩ

Trích rạch màng nhĩ

69.300

 

948

03.2181.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan [gây mê]

771.900

 

949

15.0207.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan [gây mê]

771.900

 

950

15.0145.1006

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

153.600

 

951

15.0147.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

153.600

 

952

03.1918.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

 

953

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

 

954

03.1942.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380.100

 

955

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380.100

 

956

03.1853.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

987.500

 

957

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

987.500

 

958

03.1858.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

631.000

 

959

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

960

16.0052.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]

631.000

 

961

03.1858.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

962

16.0050.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

963

16.0052.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

964

03.1858.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

965

16.0050.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

966

16.0052.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

967

03.1858.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

968

16.0050.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

969

16.0052.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

970

03.1944.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

 

971

16.0232.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

 

972

03.1944.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

 

973

16.0232.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

 

974

03.1931.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

 

975

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

 

976

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

369.500

 

977

03.1954.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

112.500

 

978

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

112.500

 

979

16.0043.1020

Lấy cao răng

Lấy cao răng [hai hàm]

159.100

 

980

16.0043.1021

Lấy cao răng

Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]

92.500

 

981

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

 

982

03.1915.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

 

983

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

 

984

03.1914.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

 

985

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

 

986

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

Nhổ răng thừa

239.500

 

987

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

Nhổ răng vĩnh viễn

239.500

 

988

03.1956.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

46.600

 

989

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

46.600

 

990

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

46.600

 

991

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

46.600

 

992

03.1970.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

280.500

 

993

03.1972.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

280.500

 

994

03.1836.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

280.500

 

995

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280.500

 

996

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

280.500

 

997

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

280.500

 

998

16.0057.1032

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

308.000

 

999

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

36.500

 

1000

03.1953.1035

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

245.500

 

1001

03.1949.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

245.500

 

1002

03.1939.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245.500

 

1003

03.1940.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245.500

 

1004

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

245.500

 

1005

16.0225.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

245.500

 

1006

16.0223.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245.500

 

1007

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245.500

 

1008

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

245.500

 

1009

03.2456.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

771.000

 

1010

12.0002.1044

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

771.000

 

1011

28.0159.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

771.000

 

1012

28.0009.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm

771.000

 

1013

28.0010.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên

771.000

 

1014

03.2535.1049

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

2.928.100

 

1015

03.2451.1049

Cắt u phần mềm vùng cổ

Cắt u phần mềm vùng cổ

2.928.100

 

1016

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

493.500

 

1017

16.0234.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

493.500

 

1018

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]

262.900

 

1019

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể

262.900

 

1020

11.0016.1160

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

213.400

 

1021

12.0320.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

2.140.700

 

1022

12.0322.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

1.456.700

 

1023

22.0021.1219

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

16.000

 

1024

22.0352.1227

Điện di huyết sắc tố

Điện di huyết sắc tố

381.000

 

1025

22.0256.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

1.201.700

 

1026

23.0054.1239

Định lượng D-Dimer [Máu]

Định lượng D-Dimer [Máu]

272.900

 

1027

22.0014.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

110.300

 

1028

22.0013.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

110.300

 

1029

22.0103.1244

Định lượng G6PD

Định lượng G6PD

87.000

 

1030

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

Định nhóm máu tại giường

42.100

 

1031

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

42.100

 

1032

22.0223.1278

Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (kỹ thuật ống nghiệm)

210.600

 

1033

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

33.500

 

1034

22.0281.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

222.700

 

1035

02.0348.1289

Đo độ nhớt dịch khớp

Đo độ nhớt dịch khớp

55.900

 

1036

02.0431.1289

Xét nghiệm Mucin test

Xét nghiệm Mucin test

55.900

 

1037

22.0134.1296

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

28.400

 

1038

22.0123.1297

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

70.800

 

1039

22.0124.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

74.600

 

1040

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

Máu lắng (bằng máy tự động)

37.300

 

1041

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

24.800

 

1042

22.0308.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

87.000

 

1043

22.0304.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

87.000

 

1044

22.0274.1326

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

80.500

 

1045

22.0455.1334

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP

615.000

 

1046

22.0259.1339

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

99.500

 

1047

22.0020.1347

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

52.100

 

1048

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

13.600

 

1049

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

13.600

 

1050

22.0002.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

68.400

 

1051

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

68.400

 

1052

22.0009.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

43.500

 

1053

22.0008.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

43.500

 

1054

22.0006.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

43.500

 

1055

22.0005.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

43.500

 

1056

22.0137.1361

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

18.600

 

1057

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

39.700

 

1058

22.0136.1363

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

18.600

 

1059

02.0622.1364

Tìm tế bào Hargraves

Tìm tế bào Hargraves

69.600

 

1060

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

49.700

 

1061

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

43.500

 

1062

22.0226.1377

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

123.000

 

1063

22.0229.1378

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

91.400

 

1064

22.0232.1381

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

97.000

 

1065

22.0235.1382

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

123.000

 

1066

22.0202.1388

Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

223.700

 

1067

22.0203.1389

Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

221.700

 

1068

22.0185.1390

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

64.800

 

1069

22.0184.1391

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

112.600

 

1070

22.0172.1394

Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

176.500

 

1071

22.0173.1395

Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

99.500

 

1072

22.0208.1396

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

163.500

 

1073

22.0209.1397

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

182.600

 

1074

22.0214.1399

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

236.800

 

1075

22.0215.1400

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

61.900

 

1076

22.0262.1408

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

494.300

 

1077

22.0163.1412

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

37.300

 

1078

22.0091.1422

Định lượng EPO (Erythropoietin)

Định lượng EPO (Erythropoietin)

428.900

 

1079

23.0002.1454

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

84.100

 

1080

23.0018.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

95.300

 

1081

23.0014.1460

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

280.500

 

1082

23.0015.1461

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

212.300

 

1083

23.0016.1462

Định lượng Apo A1 (Apolypoprotein A1) [Máu]

Định lượng Apo A1 (Apolypoprotein A1) [Máu]

50.400

 

1084

23.0017.1462

Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]

Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]

50.400

 

1085

23.0024.1464

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

89.700

 

1086

23.0022.1465

Định lượng β2 microglobulin [Máu]

Định lượng β2 microglobulin [Máu]

78.500

 

1087

23.0032.1468

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

144.200

 

1088

23.0034.1469

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

156.200

 

1089

23.0033.1470

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

144.200

 

1090

23.0035.1471

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

139.200

 

1091

23.0030.1472

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

16.800

Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.

1092

23.0029.1473

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

13.400

 

1093

23.0039.1476

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

89.700

 

1094

23.0043.1478

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

39.200

 

1095

23.0048.1479

Định lượng bổ thể C3 [Máu]

Định lượng bổ thể C3 [Máu]

61.700

 

1096

23.0049.1479

Định lượng bổ thể C4 [Máu]

Định lượng bổ thể C4 [Máu]

61.700

 

1097

23.0046.1480

Định lượng Cortisol (máu)

Định lượng Cortisol (máu)

95.300

 

1098

23.0064.1480

Định lượng Fructosamin [Máu]

Định lượng Fructosamin [Máu]

95.300

 

1099

22.0094.1481

Định lượng Peptid - C

Định lượng Peptid - C

178.300

 

1100

23.0042.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

28.000

 

1101

23.0228.1483

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

56.100

 

1102

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

56.100

 

1103

23.0052.1486

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

100.900

 

1104

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

1105

23.0055.1489

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

302.500

 

1106

23.0013.1491

Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]

Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]

324.500

 

1107

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1108

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1109

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1110

23.0009.1493

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1111

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1112

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1113

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng Acid Uric [Máu]

22.400

Mỗi chất

1114

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Định lượng Albumin [Máu]

22.400

Mỗi chất

1115

23.0213.1494

Định lượng Amylase [dịch]

Định lượng Amylase [dịch]

22.400

Mỗi chất

1116

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng Creatinin (máu)

22.400

Mỗi chất

1117

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Định lượng Globulin [Máu]

22.400

Mỗi chất

1118

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng Glucose [Máu]

22.400

Mỗi chất

1119

23.0128.1494

Định lượng Phospho (máu)

Định lượng Phospho (máu)

22.400

Mỗi chất

1120

23.0219.1494

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

22.400

Mỗi chất

1121

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22.400

Mỗi chất

1122

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng Urê máu [Máu]

22.400

Mỗi chất

1123

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

22.400

Mỗi chất

1124

23.0060.1496

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

33.600

 

1125

23.0118.1503

Định lượng Mg [Máu]

Định lượng Mg [Máu]

33.600

 

1126

23.0143.1503

Định lượng Sắt [Máu]

Định lượng Sắt [Máu]

33.600

 

1127

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28.000

 

1128

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

1129

23.0112.1506

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

1130

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28.000

 

1131

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

16.000

 

1132

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

16.000

 

1133

23.0061.1513

Định lượng Estradiol [Máu]

Định lượng Estradiol [Máu]

84.100

 

1134

22.0116.1514

Định lượng Ferritin

Định lượng Ferritin

84.100

 

1135

23.0063.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

Định lượng Ferritin [Máu]

84.100

 

1136

22.0079.1515

Định lượng Acid Folic

Định lượng Acid Folic

89.700

 

1137

23.0067.1515

Định lượng Folate [Máu]

Định lượng Folate [Máu]

89.700

 

1138

23.0066.1516

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]

190.300

 

1139

23.0065.1517

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

84.100

 

1140

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

20.000

 

1141

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

Định lượng HbA1c [Máu]

105.300

 

1142

23.0085.1525

Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]

Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]

312.500

 

1143

22.0113.1527

Định lượng IgA

Định lượng IgA

67.300

 

1144

22.0115.1527

Định lượng IgE

Định lượng IgE

67.300

 

1145

22.0112.1527

Định lượng IgG

Định lượng IgG

67.300

 

1146

22.0114.1527

Định lượng IgM

Định lượng IgM

67.300

 

1147

23.0094.1527

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

67.300

 

1148

23.0093.1527

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

67.300

 

1149

23.0095.1527

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

67.300

 

1150

23.0096.1527

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

67.300

 

1151

23.0098.1529

Định lượng Insulin [Máu]

Định lượng Insulin [Máu]

84.100

 

1152

01.0286.1531

Đo các chất khí trong máu

Đo các chất khí trong máu

224.400

 

1153

23.0103.1531

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

224.400

 

1154

01.0287.1532

Đo lactat trong máu

Đo lactat trong máu

100.900

 

1155

03.0216.1532

Đo lactat trong máu

Đo lactat trong máu

100.900

 

1156

23.0104.1532

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

100.900

 

1157

23.0218.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]

28.000

 

1158

23.0111.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

28.000

 

1159

23.0110.1535

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

84.100

 

1160

23.0109.1536

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

61.700

 

1161

23.0120.1541

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

200.300

 

1162

23.0244.1544

Phản ứng CRP

Phản ứng CRP

22.400

 

1163

23.0121.1548

Định lượng proBNP (NT- proBNP) [Máu]

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

424.700

 

1164

23.0130.1549

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

414.700

 

1165

23.0134.1550

Định lượng Progesteron [Máu]

Định lượng Progesteron [Máu]

84.100

 

1166

23.0131.1552

Định lượng Prolactin [Máu]

Định lượng Prolactin [Máu]

78.500

 

1167

23.0139.1553

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

95.300

 

1168

23.0138.1554

Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]

89.700

 

1169

23.0140.1555

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

246.400

 

1170

23.0142.1557

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

39.200

 

1171

23.0144.1559

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

212.300

 

1172

23.0068.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

67.300

 

1173

23.0069.1561

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

67.300

 

1174

23.0147.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

67.300

 

1175

23.0148.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

67.300

 

1176

23.0151.1563

Định lượng Testosterol [Máu]

Định lượng Testosterol [Máu]

97.500

 

1177

23.0154.1565

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

183.300

 

1178

22.0089.1567

Định lượng Transferin

Định lượng Transferin

67.300

 

1179

23.0157.1567

Định lượng Transferrin [Máu]

Định lượng Transferrin [Máu]

67.300

 

1180

23.0161.1569

Định lượng Troponin I [Máu]

Định lượng Troponin I [Máu]

78.500

 

1181

23.0159.1569

Định lượng Troponin T [Máu]

Định lượng Troponin T [Máu]

78.500

 

1182

23.0160.1569

Định lượng Troponin T hs [Máu]

Định lượng Troponin T hs [Máu]

78.500

 

1183

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

61.700

 

1184

22.0088.1571

Định lượng vitamin B12

Định lượng vitamin B12

78.500

 

1185

23.0169.1571

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

78.500

 

1186

23.0173.1575

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1187

23.0188.1586

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1188

23.0189.1587

Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]

Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]

44.800

 

1189

23.0195.1589

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1190

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1191

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1192

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

Định lượng Glucose (niệu)

14.400

 

1193

23.0201.1593

Định lượng Protein (niệu)

Định lượng Protein (niệu)

14.400

 

1194

22.0151.1594

Cặn Addis

Cặn Addis

44.800

 

1195

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

44.800

 

1196

22.0150.1594

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

44.800

 

1197

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

28.600

 

1198

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

Định lượng Creatinin (niệu)

16.800

 

1199

23.0217.1605

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

13.400

 

1200

23.0208.1605

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

13.400

 

1201

23.0209.1606

Phản ứng Pandy [dịch]

Phản ứng Pandy [dịch]

8.800

 

1202

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Phản ứng Rivalta [dịch]

8.800

 

1203

22.0153.1610

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

95.300

 

1204

24.0018.1611

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

71.600

 

1205

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

HIV Ab test nhanh

58.600

 

1206

24.0171.1617

HIV Ab miễn dịch bán tự động

HIV Ab miễn dịch bán tự động

116.400

 

1207

24.0172.1617

HIV Ab miễn dịch tự động

HIV Ab miễn dịch tự động

116.400

 

1208

24.0124.1619

HBsAb định lượng

HBsAb định lượng

126.400

 

1209

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

HCV Ab test nhanh

58.600

 

1210

24.0146.1622

HCV Ab miễn dịch tự động

HCV Ab miễn dịch tự động

130.500

 

1211

24.0094.1623

Streptococcus pyogenes ASO

Streptococcus pyogenes ASO

45.500

 

1212

24.0060.1627

Chlamydia test nhanh

Chlamydia test nhanh

78.300

 

1213

24.0070.1628

Clostridium difficile miễn dịch tự động

Clostridium difficile miễn dịch tự động

851.700

 

1214

24.0195.1631

CMV IgG miễn dịch bán tự động

CMV IgG miễn dịch bán tự động

123.400

 

1215

24.0193.1632

CMV IgM miễn dịch bán tự động

CMV IgM miễn dịch bán tự động

142.500

 

1216

24.0189.1635

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động

168.600

 

1217

24.0186.1635

Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động

Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động

168.600

 

1218

24.0188.1636

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

168.600

 

1219

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

142.500

 

1220

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Dengue virus NS1Ag test nhanh

142.500

 

1221

24.0184.1637

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

142.500

 

1222

24.0218.1640

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

201.800

 

1223

24.0216.1641

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

208.800

 

1224

24.0127.1643

HBcAb test nhanh

HBcAb test nhanh

65.200

 

1225

24.0133.1643

HBeAb test nhanh

HBeAb test nhanh

65.200

 

1226

24.0131.1644

HBeAg miễn dịch bán tự động

HBeAg miễn dịch bán tự động

104.400

 

1227

24.0132.1644

HBeAg miễn dịch tự động

HBeAg miễn dịch tự động

104.400

 

1228

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

HBeAg test nhanh

65.200

 

1229

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

HBsAg test nhanh

58.600

 

1230

23.0081.1647

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (cmIA/ECLIA) [Máu]

Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (cmIA/ECLIA) [Máu]

501.300

 

1231

24.0121.1647

HBsAg định lượng

HBsAg định lượng

501.300

 

1232

24.0120.1648

HBsAg khẳng định

HBsAg khẳng định

651.700

 

1233

24.0118.1649

HBsAg miễn dịch bán tự động

HBsAg miễn dịch bán tự động

81.700

 

1234

24.0119.1649

HBsAg miễn dịch tự động

HBsAg miễn dịch tự động

81.700

 

1235

24.0149.1652

HCV Core Ag miễn dịch tự động

HCV Core Ag miễn dịch tự động

581.700

 

1236

24.0160.1655

HDV Ag miễn dịch bán tự động

HDV Ag miễn dịch bán tự động

441.300

 

1237

24.0161.1657

HDV IgM miễn dịch bán tự động

HDV IgM miễn dịch bán tự động

341.200

 

1238

24.0073.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

Helicobacter pylori Ag test nhanh

171.100

Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.

1239

24.0167.1659

HEV IgG miễn dịch bán tự động

HEV IgG miễn dịch bán tự động

336.000

 

1240

24.0168.1659

HEV IgG miễn dịch tự động

HEV IgG miễn dịch tự động

336.000

 

1241

24.0165.1660

HEV IgM miễn dịch bán tự động

HEV IgM miễn dịch bán tự động

336.000

 

1242

24.0170.2042

HIV Ag/Ab test nhanh

HIV Ag/Ab test nhanh

107.300

Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag

1243

24.0173.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

142.500

 

1244

24.0174.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

142.500

 

1245

02.0336.1664

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

71.600

 

1246

24.0264.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

Hồng cầu trong phân test nhanh

71.600

 

1247

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

41.700

 

1248

24.0211.1668

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

168.600

 

1249

24.0209.1669

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

168.600

 

1250

24.0243.1671

Influenza virus A, B test nhanh

Influenza virus A, B test nhanh

185.700

 

1251

24.0306.1674

Demodex nhuộm soi

Demodex nhuộm soi

45.500

 

1252

24.0305.1674

Demodex soi tươi

Demodex soi tươi

45.500

 

1253

24.0266.1674

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

45.500

 

1254

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

Đơn bào đường ruột soi tươi

45.500

 

1255

24.0284.1674

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

45.500

 

1256

24.0308.1674

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

45.500

 

1257

24.0307.1674

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

45.500

 

1258

24.0310.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

45.500

 

1259

24.0309.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

45.500

 

1260

24.0269.1674

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

45.500

 

1261

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

Trứng giun soi tập trung

45.500

 

1262

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Trứng giun, sán soi tươi

45.500

 

1263

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

Vi nấm nhuộm soi

45.500

 

1264

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

Vi nấm soi tươi

45.500

 

1265

24.0080.1675

Leptospira test nhanh

Leptospira test nhanh

151.600

 

1266

24.0032.1687

Mycobacterium tuberculosis Real- time PCR

Mycobacterium tuberculosis Real- time PCR

391.500

 

1267

24.0075.1692

Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

1.351.700

 

1268

24.0290.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng

35.100

 

1269

24.0289.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

35.100

 

1270

24.0155.1696

HAV Ab test nhanh

HAV Ab test nhanh

130.500

 

1271

24.0163.1696

HEV Ab test nhanh

HEV Ab test nhanh

130.500

 

1272

24.0164.1696

HEV IgM test nhanh

HEV IgM test nhanh

130.500

 

1273

24.0090.1696

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động

130.500

 

1274

24.0091.1696

Rickettsia Ab miễn dịch tự động

Rickettsia Ab miễn dịch tự động

130.500

 

1275

24.0249.1697

Rotavirus test nhanh

Rotavirus test nhanh

194.700

 

1276

24.0257.1699

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

130.500

 

1277

24.0258.1699

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

130.500

 

1278

24.0255.1700

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

156.600

 

1279

24.0256.1700

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

156.600

 

1280

24.0254.1701

Rubella virus Ab test nhanh

Rubella virus Ab test nhanh

163.600

 

1281

24.0259.1702

Rubella virus Avidity

Rubella virus Avidity

321.000

 

1282

24.0281.1703

Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động

Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động

194.700

 

1283

24.0282.1703

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

194.700

 

1284

24.0283.1703

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động

194.700

 

1285

24.0093.1703

Salmonella Widal

Salmonella Widal

194.700

 

1286

24.0302.1704

Toxoplasma Avidity

Toxoplasma Avidity

270.800

 

1287

24.0300.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

130.500

 

1288

24.0301.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

130.500

 

1289

24.0298.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

130.500

 

1290

24.0299.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

130.500

 

1291

24.0099.1707

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng]

95.100

 

1292

24.0100.1709

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng]

194.700

 

1293

24.0016.1712

Vi hệ đường ruột

Vi hệ đường ruột

32.500

 

1294

24.0011.1713

Vi khuẩn khẳng định

Vi khuẩn khẳng định

501.700

 

1295

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl- Neelsen

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl- Neelsen

74.200

 

1296

24.0049.1714

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

74.200

 

1297

24.0056.1714

Neisseria meningitidis nhuộm soi

Neisseria meningitidis nhuộm soi

74.200

 

1298

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

74.200

 

1299

24.0043.1714

Vibrio cholerae nhuộm soi

Vibrio cholerae nhuộm soi

74.200

 

1300

24.0042.1714

Vibrio cholerae soi tươi

Vibrio cholerae soi tươi

74.200

 

1301

24.0003.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

 

1302

24.0050.1716

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

 

1303

24.0057.1716

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

 

1304

24.0004.1716

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

325.200

 

1305

24.0272.1717

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

1306

24.0273.1717

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

1307

24.0274.1717

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

1308

24.0275.1717

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

1309

24.0276.1717

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

1310

24.0277.1717

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

1311

24.0278.1717

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

1312

24.0279.1717

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

1313

24.0280.1717

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

1314

24.0285.1717

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

1315

24.0286.1717

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

1316

24.0287.1717

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

1317

24.0288.1717

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

1318

24.0292.1717

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

1319

24.0293.1717

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

1320

24.0294.1717

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

1321

24.0295.1717

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

1322

24.0296.1717

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

1323

24.0297.1717

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

1324

24.0303.1717

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

 

1325

24.0304.1717

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động

321.000

 

1326

24.0291.1720

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

261.000

 

1327

24.0002.1720

Vi khuẩn test nhanh

Vi khuẩn test nhanh

261.000

 

1328

24.0320.1720

Vi nấm test nhanh

Vi nấm test nhanh

261.000

 

1329

24.0108.1720

Virus test nhanh

Virus test nhanh

261.000

 

1330

25.0060.1723

Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học

Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học

213.800

 

1331

24.0322.1724

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

 

1332

22.0154.1735

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

190.400

 

1333

25.0075.1735

Nhuộm Diff - Quick

Nhuộm Diff - Quick

190.400

 

1334

25.0077.1735

Nhuộm May Grunwald - Giemsa

Nhuộm May Grunwald - Giemsa

190.400

 

1335

25.0026.1735

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

190.400

 

1336

25.0020.1735

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

190.400

 

1337

25.0021.1735

Tế bào học dịch màng khớp

Tế bào học dịch màng khớp

190.400

 

1338

25.0022.1735

Tế bào học nước tiểu

Tế bào học nước tiểu

190.400

 

1339

25.0089.1735

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

190.400

 

1340

25.0074.1736

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

417.200

 

1341

25.0078.1745

Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep

Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep

601.700

 

1342

25.0061.1746

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

1343

25.0059.1749

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

334.400

 

1344

25.0037.1751

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

388.800

 

1345

25.0030.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

388.800

 

1346

25.0035.1753

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

461.400

 

1347

25.0090.1757

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

633.700

 

1348

25.0015.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Chọc hút kim nhỏ các hạch

308.300

 

1349

25.0013.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

308.300

 

1350

25.0019.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

308.300

 

1351

25.0007.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

308.300

 

1352

25.0014.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

308.300

 

1353

01.0288.1764

Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)

Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)

136.000

 

1354

01.0293.1769

Định tính chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

Định tính chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

1.381.900

 

1355

01.0376.1769

Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ

Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ

1.381.900

 

1356

01.0375.1770

Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử

Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử

435.300

 

1357

01.0292.1771

Định lượng chất độc bằng HPLC (một lần)

Định lượng chất độc bằng HPLC (một lần)

1.406.900

 

1358

01.0294.1771

Định lượng chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

Định lượng chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

1.406.900

 

1359

01.0289.1772

Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)

Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)

169.200

 

1360

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

 

1361

02.0085.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

1362

03.0044.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

 

1363

21.0014.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

1364

21.0004.1790

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

86.200

 

1365

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

Đo chức năng hô hấp

144.300

 

1366

02.0111.1798

Nghiệm pháp atropin

Nghiệm pháp atropin

215.800

 

1367

21.0106.1800

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo

136.200

 

1368

21.0122.1800

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

136.200

 

1369

21.0121.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén

166.200

 

1370

21.0119.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén

166.200

 

1371

21.0120.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

166.200

 

1372

21.0115.1803

Nghiệm pháp nhịn uống

Nghiệm pháp nhịn uống

691.700

 

1373

03.0239.1808

Trắc nghiệm tâm lý Raven

Trắc nghiệm tâm lý Raven

30.600

 

1374

03.0237.1809

Trắc nghiệm tâm lý Beck

Trắc nghiệm tâm lý Beck

25.600

 

1375

03.0238.1809

Trắc nghiệm tâm lý Zung

Trắc nghiệm tâm lý Zung

25.600

 

1376

06.0016.1813

Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

35.600

 

1377

03.0233.1814

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

40.600

 

1378

03.0240.1814

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

40.600

 

1379

06.0013.1814

Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)

Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)

40.600

 

1380

06.0012.1814

Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)

Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)

40.600

 

1381

13.0023.2023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

55.000

Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.

 

B

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu

 

 

1382

 

Cấy - tháo thuốc tránh thai

Cấy - tháo thuốc tránh thai

251.400

 

1383

 

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

252.500

 

1384

 

Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút

Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút

70.200

 

 

PHỤ LỤC IV

GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3904/QĐ-BYT ngày 25/12/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

1

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

2

03.3803.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

3

03.3804.0559

Gỡ dính gân

Gỡ dính gân

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4

03.3819.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

5

28.0337.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

6

28.0340.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

7

28.0280.0571

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

8

28.0108.0575

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

9

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

10

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

11

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

12

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

13

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

14

03.2733.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

15

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

16

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

17

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

18

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

19

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

20

28.0296.0651

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật

2.177.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

21

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

22

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

23

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

24

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

1.535.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

25

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

2.538.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 3904/QĐ-BYT ngày 25/12/2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Đa khoa Phạm Ngọc Thạch (thuộc Trường Đại học Y tế Công cộng) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


338

DMCA.com Protection Status
IP: 18.221.161.43
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!