1. Ban hành kèm theo Quyết định
này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh
toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch
vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà
không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Y
học cổ truyền Trung ương gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn
quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh
quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét
nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện
bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch
vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo
hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở
khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền
lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí
tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo
quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ
quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên
chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực
thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương ban
hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng
Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa
các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán
chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch
vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương
ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ
trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và
hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường
hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại
khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán
chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng
Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều
trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực
và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có
hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định
của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết
định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Giám đốc Bệnh viện Y học cổ
truyền Trung ương chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác,
trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội
đồng Thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn
phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế;
Cục trưởng các Cục: Quản lý Y, Dược cổ truyền, Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế;
Giám đốc Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân
có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
A
|
Danh mục dịch vụ do Quỹ
BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
58.600
|
|
2
|
01.0021.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt
catheter động mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt
catheter động mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
3
|
01.0020.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt
catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt
catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
4
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
5
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp
cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp
cứu
|
58.600
|
|
6
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
58.600
|
|
7
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
8
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
Siêu âm ổ bụng
|
58.600
|
|
9
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
58.600
|
|
10
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại
vi
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại
vi
|
58.600
|
|
11
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
58.600
|
|
12
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
13
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm dương vật
|
58.600
|
|
14
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
15
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận,
tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận,
tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
16
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu,
cổ tay….)
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu,
cổ tay….)
|
58.600
|
|
17
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
18
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức
dưới da, cơ….)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức
dưới da, cơ….)
|
58.600
|
|
19
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau
thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau
thai, nước ối)
|
58.600
|
|
20
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng cuối
|
58.600
|
|
21
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng đầu
|
58.600
|
|
22
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng giữa
|
58.600
|
|
23
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần
mềm thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần
mềm thành ngực)
|
58.600
|
|
24
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường bụng
|
58.600
|
|
25
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58.600
|
|
26
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
27
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
28
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường âm đạo
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường âm đạo
|
195.600
|
|
29
|
02.0112.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
252.300
|
|
30
|
02.0113.0004
|
Siêu âm doppler tim
|
Siêu âm doppler tim
|
252.300
|
|
31
|
02.0153.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
32
|
18.0048.0004
|
doppler động mạch cảnh,
doppler xuyên sọ
|
doppler động mạch cảnh,
doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
33
|
18.0046.0004
|
Siêu âm cầu nối động mạch
tĩnh mạch
|
Siêu âm cầu nối động mạch
tĩnh mạch
|
252.300
|
|
34
|
18.0024.0004
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
252.300
|
|
35
|
18.0045.0004
|
Siêu âm doppler động mạch,
tĩnh mạch chi dưới
|
Siêu âm doppler động mạch,
tĩnh mạch chi dưới
|
252.300
|
|
36
|
18.0023.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng
(động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng
(động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
252.300
|
|
37
|
18.0052.0004
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
252.300
|
|
38
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu,
chủ dưới
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu,
chủ dưới
|
252.300
|
|
39
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua
thành ngực
|
Siêu âm tim, màng tim qua
thành ngực
|
252.300
|
|
40
|
06.0037.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
41
|
18.0053.0007
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp
chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
42
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
43
|
18.0077.0010
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
44
|
18.0089.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
45
|
18.0087.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
46
|
18.0123.0010
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
47
|
18.0074.0010
|
Chụp X-quang hàm chếch một
bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một
bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
48
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
49
|
18.0076.0010
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
50
|
18.0110.0010
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
51
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
52
|
18.0080.0010
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
53
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
54
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
55
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
56
|
18.0085.0010
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
57
|
18.0120.0010
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
58
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
59
|
18.0078.0010
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
60
|
18.0070.0010
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
61
|
18.0079.0010
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
62
|
18.0102.0010
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
63
|
18.0108.0010
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
64
|
18.0075.0010
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
65
|
18.0099.0010
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
66
|
18.0090.0011
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
67
|
18.0092.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
68
|
18.0093.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
69
|
18.0091.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
70
|
18.0071.0011
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
71
|
18.0112.0011
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
72
|
18.0104.0011
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
73
|
18.0122.0011
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
74
|
18.0068.0011
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
75
|
18.0116.0011
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
76
|
18.0113.0011
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
77
|
18.0114.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
78
|
18.0106.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
79
|
18.0103.0011
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
80
|
18.0115.0011
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
81
|
18.0107.0011
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
82
|
18.0111.0011
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
83
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
84
|
18.0121.0011
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
85
|
18.0125.0012
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
86
|
18.0123.0012
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
87
|
18.0110.0012
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
88
|
18.0109.0012
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
89
|
18.0105.0012
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
90
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
91
|
18.0100.0012
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
92
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
93
|
18.0120.0012
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
94
|
18.0119.0012
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
95
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
96
|
18.0087.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
97
|
18.0086.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
98
|
18.0096.0013
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
99
|
18.0090.0013
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
100
|
18.0092.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
101
|
18.0093.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
102
|
18.0091.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
103
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
104
|
18.0104.0013
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
105
|
18.0122.0013
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
106
|
18.0067.0013
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
107
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
108
|
18.0102.0013
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
109
|
18.0108.0013
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
110
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
111
|
18.0113.0013
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
112
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
113
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
114
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
115
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
116
|
18.0107.0013
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
117
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
118
|
18.0121.0013
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
119
|
18.0081.2001
|
Chụp X-quang răng cận chóp
(Periapical)
|
Chụp X-quang răng cận chóp
(Periapical)
|
16.100
|
|
120
|
18.0129.0014
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric) [thường]
|
72.300
|
|
121
|
18.0083.0014
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
72.300
|
|
122
|
18.0124.0016
|
Chụp X-quang thực quản cổ
nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ
nghiêng [có thuốc cản quang]
|
109.300
|
|
123
|
18.0130.0017
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
[có thuốc cản quang]
|
124.300
|
|
124
|
18.0132.0018
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có
thuốc cản quang]
|
164.300
|
|
125
|
18.0133.0019
|
Chụp X-quang đường mật qua
Kehr
|
Chụp X-quang đường mật qua
Kehr
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
126
|
18.0141.0020
|
Chụp X-quang bể thận - niệu
quản xuôi dòng
|
Chụp X-quang bể thận - niệu
quản xuôi dòng [có thuốc cản quang]
|
579.800
|
|
127
|
18.0140.0020
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV) [có thuốc cản quang]
|
579.800
|
|
128
|
02.0178.0022
|
Chụp bàng quang chẩn đoán
trào ngược bàng quang niệu quản
|
Chụp bàng quang chẩn đoán
trào ngược bàng quang niệu quản
|
246.800
|
|
129
|
18.0144.0022
|
Chụp X-quang bàng quang trên
xương mu
|
Chụp X-quang bàng quang trên
xương mu
|
246.800
|
|
130
|
18.0135.0025
|
Chụp X-quang đường rò
|
Chụp X-quang đường rò
|
446.800
|
|
131
|
18.0072.0028
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
132
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
133
|
18.0077.0028
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
134
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
135
|
18.0087.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
136
|
18.0086.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
137
|
18.0096.0028
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
138
|
18.0090.0028
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
139
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
140
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
141
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
142
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
143
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm chếch một
bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một
bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
144
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
145
|
18.0076.0028
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
146
|
18.0071.0028
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
147
|
18.0112.0028
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
148
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
149
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
150
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
151
|
18.0104.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
152
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương
hàm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
153
|
18.0122.0028
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
154
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
155
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
156
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
157
|
18.0068.0028
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
158
|
18.0085.0028
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
159
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
160
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
161
|
18.0084.0028
|
Chụp X-quang phim cắn
(Occlusal)
|
Chụp X-quang phim cắn
(Occlusal)
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
162
|
18.0129.0028
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
163
|
18.0083.0028
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
164
|
18.0078.0028
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
165
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
166
|
18.0070.0028
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
167
|
18.0079.0028
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
168
|
18.0127.0028
|
Chụp X-quang tại giường
|
Chụp X-quang tại giường
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
169
|
18.0102.0028
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
170
|
18.0108.0028
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
171
|
18.0116.0028
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
172
|
18.0113.0028
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
173
|
18.0114.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
174
|
18.0106.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
175
|
18.0103.0028
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
176
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
177
|
18.0115.0028
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
178
|
18.0107.0028
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
179
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
180
|
18.0111.0028
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
181
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
182
|
18.0121.0028
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
183
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
184
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch
hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
185
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
186
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
187
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
188
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
189
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng
L5- S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
190
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
191
|
18.0071.0029
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
192
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
193
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
194
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
195
|
18.0068.0029
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
196
|
18.0129.0029
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
197
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
198
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
199
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
200
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
201
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè
và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
202
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
203
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
204
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
205
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
206
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
207
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
208
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
209
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng,
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
210
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
211
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu
thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu
thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
212
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới
thẳng [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
213
|
18.0141.0032
|
Chụp X-quang bể thận - niệu
quản xuôi dòng
|
Chụp X-quang bể thận - niệu
quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]
|
649.800
|
|
214
|
18.0140.0032
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]
|
649.800
|
|
215
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang thực quản cổ
nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ
nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
216
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
[có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
217
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có
thuốc cản quang, số hóa]
|
304.800
|
|
218
|
18.0136.0039
|
Chụp X-quang tuyến nước bọt
|
Chụp X-quang tuyến nước bọt
|
426.800
|
Chưa bao gồm ống thông, kim
chọc chuyên dụng.
|
219
|
18.0220.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng -
tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu
khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
220
|
18.0255.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
221
|
18.0257.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
222
|
18.0259.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
223
|
18.0222.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
224
|
18.0261.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
225
|
18.0227.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
226
|
18.0219.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày -
tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
227
|
18.0221.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản
quang]
|
550.100
|
|
228
|
18.0264.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
229
|
18.0155.0040
|
Chụp CLVT hàm - mặt không
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
230
|
18.0149.0040
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
231
|
18.0158.0040
|
Chụp CLVT tai - xương đá
không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá
không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
232
|
18.0220.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng -
tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng -
tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
233
|
18.0256.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
234
|
18.0258.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
235
|
18.0260.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
236
|
18.0230.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ - chậu (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ - chậu (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
237
|
18.0225.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
238
|
18.0224.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có
thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
239
|
18.0222.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
240
|
18.0263.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có
tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có
tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
241
|
18.0262.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
242
|
18.0267.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi dưới (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi dưới (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
243
|
18.0266.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi trên (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu
chi trên (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
244
|
18.0228.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
245
|
18.0223.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch
khối u) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên
ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối
u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
246
|
18.0219.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
247
|
18.0221.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
248
|
18.0265.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi
có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
249
|
18.0156.0041
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
250
|
18.0151.0041
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh
có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh
có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
251
|
18.0160.0041
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32
dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
252
|
18.0153.0041
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ
1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
253
|
18.0154.0041
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
254
|
18.0150.0041
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
255
|
18.0159.0041
|
Chụp CLVT tai - xương đá có
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá có
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
256
|
18.0152.0041
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
257
|
18.0657.0053
|
Chụp động mạch vành
|
Chụp động mạch vành
|
6.218.100
|
|
258
|
18.0325.0065
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương
vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương
vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
259
|
18.0335.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
260
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
261
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
262
|
18.0341.0065
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có
tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm
tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
263
|
18.0299.0065
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch
não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch
não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
264
|
18.0346.0065
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm
chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm
chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
265
|
18.0297.0065
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có
tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có
tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
266
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận,
dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận,
dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
267
|
18.0323.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu
có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt
tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu
có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt
tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
268
|
18.0322.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò
hậu môn (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu
dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
269
|
18.0311.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt -
cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt -
cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
270
|
18.0344.0065
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
271
|
18.0323.0065
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu
có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt
tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu
có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt
tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
272
|
18.0324.0066
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương
vật (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương
vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
273
|
18.0334.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
(0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
(0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
274
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
ngực (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
275
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống
thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
276
|
18.0340.0066
|
Chụp cộng hưởng từ khớp
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)
[không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
277
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch
não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch
não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
278
|
18.0345.0066
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm
chi (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm
chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
279
|
18.0296.0066
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não
(0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
280
|
18.0319.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận,
dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận,
dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
281
|
18.0321.0066
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu
(gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu
hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu
(gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu
hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
282
|
18.0343.0066
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
283
|
18.0319.0066
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận,
dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng
không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận,
dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
284
|
18.0312.0068
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức
năng (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức
năng (0.2-1.5T)
|
3.238.400
|
|
285
|
18.0005.0069
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến
giáp
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến
giáp
|
89.300
|
|
286
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler các khối u
trong ổ bụng
|
Siêu âm doppler các khối u
trong ổ bụng
|
89.300
|
|
287
|
18.0060.0069
|
Siêu âm doppler dương vật
|
Siêu âm doppler dương vật
|
89.300
|
|
288
|
18.0022.0069
|
Siêu âm doppler gan lách
|
Siêu âm doppler gan lách
|
89.300
|
|
289
|
18.0026.0069
|
Siêu âm doppler thai nhi
(thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
Siêu âm doppler thai nhi
(thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
89.300
|
|
290
|
18.0058.0069
|
Siêu âm doppler tinh hoàn,
mào tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm doppler tinh hoàn,
mào tinh hoàn hai bên
|
89.300
|
|
291
|
18.0025.0069
|
Siêu âm doppler tử cung phần
phụ
|
Siêu âm doppler tử cung phần
phụ
|
89.300
|
|
292
|
18.0032.0069
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường bụng
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng
trứng qua đường bụng
|
89.300
|
|
293
|
18.0055.0069
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
89.300
|
|
294
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch
vùng cổ
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch
vùng cổ
|
89.300
|
|
295
|
21.0102.0070
|
Đo mật độ xương bằng phương
pháp DEXA [2 vị trí]
|
Đo mật độ xương bằng phương
pháp DEXA [2 vị trí]
|
148.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
296
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
|
297
|
02.0002.0071
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
248.500
|
|
298
|
20.0089.0072
|
Nội soi bàng quang, đưa
catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc
ở niệu quản
|
Nội soi bàng quang, đưa
catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc
ở niệu quản
|
500.500
|
|
299
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
300
|
03.0113.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
301
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
40.300
|
|
302
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
303
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
304
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
305
|
05.0002.0076
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng
thuốc nặng
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng
thuốc nặng
|
181.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng
Lyell, Steven Johnson.
|
306
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
307
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
153.700
|
|
308
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
153.700
|
|
309
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
153.700
|
|
310
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
311
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
[dưới siêu âm]
|
195.900
|
|
312
|
02.0322.0078
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch
ổ bụng xét nghiệm
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch
ổ bụng xét nghiệm
|
195.900
|
|
313
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi
bằng kim hay catheter
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi
bằng kim hay catheter
|
162.900
|
|
314
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162.900
|
|
315
|
01.0041.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
316
|
01.0040.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim
dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim
dưới siêu âm
|
280.500
|
|
317
|
02.0075.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
280.500
|
|
318
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
319
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
Chọc dò dịch não tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
320
|
03.0148.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
321
|
10.0057.0083
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng
(thủ thuật)
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng
(thủ thuật)
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
322
|
02.0177.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương
mu
|
Chọc hút nước tiểu trên xương
mu
|
126.700
|
|
323
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
126.700
|
|
324
|
02.0344.0087
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
325
|
02.0347.0087
|
Chọc hút tế bào khối u dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào khối u dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
326
|
02.0343.0087
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
327
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
328
|
18.0630.0087
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
171.900
|
|
329
|
01.0095.0094
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
628.500
|
|
330
|
01.0096.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng
troca
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng
troca
|
628.500
|
|
331
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
332
|
01.0346.0097
|
Khai thông mạch não bằng điều
trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp
|
Khai thông mạch não bằng điều
trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp
|
578.500
|
Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi
huyết
|
333
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm 1 nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm 1 nòng
|
685.500
|
|
334
|
01.0042.0099
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp
cứu bằng catheter qua da
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp
cứu bằng catheter qua da
|
685.500
|
|
335
|
09.0028.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh
ngoài
|
685.500
|
|
336
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm nhiều nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm nhiều nòng
|
1.158.500
|
|
337
|
02.0183.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để
lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để
lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
|
338
|
01.0172.0101
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc
máu.
|
339
|
02.0185.0101
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch
cảnh trong để lọc máu
|
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch
cảnh trong để lọc máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc
máu.
|
340
|
02.0498.0101
|
Đặt catheter một nòng hoặc
hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu
|
Đặt catheter một nòng hoặc
hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc
máu.
|
341
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
342
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
Thay ống nội khí quản
|
600.500
|
|
343
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
344
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
345
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
346
|
10.0335.0104
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu
quản
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu
quản
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
347
|
20.0083.0104
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội
soi (sonde JJ)
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội
soi (sonde JJ)
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
348
|
02.0025.0109
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa
chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa
chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa
chất gây dính màng phổi.
|
349
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực
thấp
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực
thấp
|
192.300
|
|
350
|
01.0097.0111
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
192.300
|
|
351
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi
bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi
bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
192.300
|
|
352
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
129.600
|
|
353
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
129.600
|
|
354
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
Hút dịch khớp gối
|
129.600
|
|
355
|
02.0351.0112
|
Hút dịch khớp háng
|
Hút dịch khớp háng
|
129.600
|
|
356
|
02.0359.0112
|
Hút dịch khớp vai
|
Hút dịch khớp vai
|
129.600
|
|
357
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
129.600
|
|
358
|
02.0356.0113
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
359
|
02.0358.0113
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
360
|
02.0350.0113
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
361
|
02.0354.0113
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
362
|
02.0360.0113
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
363
|
02.0362.0113
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
364
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
365
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
366
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
367
|
20.0085.0115
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
1.010.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản
và dây dẫn Guide wire.
|
368
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759.800
|
|
369
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da một thì cấp
cứu ngạt thở
|
Mở khí quản qua da một thì cấp
cứu ngạt thở
|
759.800
|
|
370
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua màng nhẫn
giáp
|
Mở khí quản qua màng nhẫn
giáp
|
759.800
|
|
371
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
Mở khí quản thường quy
|
759.800
|
|
372
|
02.0058.0122
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản
với thuốc giãn phế quản
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản
với thuốc giãn phế quản
|
112.300
|
|
373
|
01.0112.0128
|
Bơm rửa phế quản
|
Bơm rửa phế quản
|
1.508.100
|
|
374
|
20.0079.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng kết hợp sinh thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng kết hợp sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
375
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá
tràng
|
276.500
|
|
376
|
02.0307.0136
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có
sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có
sinh thiết
|
468.800
|
|
377
|
20.0073.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có thể
sinh thiết
|
Nội soi đại, trực tràng có thể
sinh thiết
|
468.800
|
|
378
|
20.0081.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352.100
|
|
379
|
01.0232.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp
cứu chẩn đoán và cầm máu
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp
cứu chẩn đoán và cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
380
|
20.0059.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip
trong chảy máu đường tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu bằng clip
trong chảy máu đường tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
381
|
20.0067.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp
cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp
cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
382
|
20.0078.0145
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
1.196.400
|
|
383
|
20.0087.0152
|
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
953.800
|
|
384
|
02.0225.0154
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử
dụng mạch nhân tạo
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử
dụng mạch nhân tạo
|
1.406.600
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
385
|
10.0405.0156
|
Nong niệu đạo
|
Nong niệu đạo
|
273.500
|
|
386
|
20.0057.0157
|
Nong hẹp thực quản, tâm vị
qua nội soi
|
Nong hẹp thực quản, tâm vị
qua nội soi
|
2.373.500
|
|
387
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
388
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
Rửa bàng quang
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
389
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
390
|
03.0131.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
391
|
10.0353.0158
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa
chất
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa
chất
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
392
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
393
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
394
|
03.0168.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
395
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng
hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng
hệ thống kín
|
622.500
|
|
396
|
02.0231.0164
|
Rút catheter đường hầm
|
Rút catheter đường hầm
|
194.700
|
|
397
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống
dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống
dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
398
|
02.0227.0164
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua
da
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua
da
|
194.700
|
|
399
|
02.0228.0164
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch -
máu quanh thận
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch -
máu quanh thận
|
194.700
|
|
400
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới
siêu âm
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới
siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
401
|
18.0632.0165
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng
dưới hướng dẫn siêu âm
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng
dưới hướng dẫn siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
402
|
18.0633.0165
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
403
|
18.0629.0166
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
586.300
|
|
404
|
15.0135.0168
|
Sinh thiết hốc mũi
|
Sinh thiết hốc mũi
|
138.500
|
|
405
|
20.0071.0184
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm
máu
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm
máu
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và
clip cầm máu.
|
406
|
20.0072.0191
|
Nội soi trực tràng - hậu môn
thắt trĩ
|
Nội soi trực tràng - hậu môn
thắt trĩ
|
283.800
|
|
407
|
02.0209.0194
|
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm
tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-
Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))
|
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm
tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-
Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))
|
1.570.000
|
Chưa bao gồm catheter.
|
408
|
01.0174.0195
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần;
đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
409
|
01.0175.0196
|
Thận nhân tạo thường quy
|
Thận nhân tạo thường quy
|
588.500
|
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
410
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
lần)
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
lần)
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
411
|
03.0102.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
412
|
07.0225.0200
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
413
|
07.0225.0201
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
414
|
07.0225.0202
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
415
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại tử
rộng sau TBMMN
|
Thay băng các vết loét hoại tử
rộng sau TBMMN
|
148.600
|
|
416
|
07.0225.0203
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid;
gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
417
|
07.0225.0204
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
418
|
01.0267.0205
|
Thay băng cho các vết thương
hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương
hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm]
|
275.600
|
|
419
|
07.0225.0205
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái
tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
420
|
01.0089.0206
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
263.700
|
|
421
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
422
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
423
|
01.0129.0209
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua
van Boussignac
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua
van Boussignac [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
424
|
01.0128.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao
tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi
34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
|
425
|
01.0131.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập phương thức BiPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
426
|
01.0130.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
427
|
01.0142.0209
|
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực
thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)
|
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực
thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
428
|
01.0144.0209
|
Thông khí nhân tạo trong khi
vận chuyển
|
Thông khí nhân tạo trong khi
vận chuyển [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
429
|
01.0132.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
430
|
01.0135.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức A/C (VCV)
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
431
|
01.0139.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức APRV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức APRV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
432
|
01.0138.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
433
|
01.0134.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
434
|
01.0137.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương
thức PSV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PSV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
435
|
01.0136.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức SIMV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức SIMV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
436
|
01.0133.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức VCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức VCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
437
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang
|
101.800
|
|
438
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
Thông bàng quang
|
101.800
|
|
439
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
Đặt sonde bàng quang
|
101.800
|
|
440
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
Thông tiểu
|
101.800
|
|
441
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
442
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
443
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
444
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
445
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
92.400
|
|
446
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
447
|
03.0178.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
|
448
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
449
|
02.0407.0213
|
Tiêm cân gan chân
|
Tiêm cân gan chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
450
|
02.0408.0213
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
451
|
02.0410.0213
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
452
|
02.0409.0213
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
453
|
02.0404.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng
vai
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng
vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
454
|
02.0405.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm
quay (trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm
quay (trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
455
|
02.0401.0213
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
456
|
02.0406.0213
|
Tiêm gân gót
|
Tiêm gân gót
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
457
|
02.0402.0213
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
458
|
02.0403.0213
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai,
gân bao xoay khớp vai)
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai,
gân bao xoay khớp vai)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
459
|
02.0399.0213
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
460
|
02.0400.0213
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ
tay
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ
tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
461
|
02.0384.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
462
|
02.0386.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
463
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ chân
|
Tiêm khớp cổ chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
464
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp cổ tay
|
Tiêm khớp cổ tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
465
|
02.0395.0213
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
466
|
02.0392.0213
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
467
|
02.0387.0213
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
468
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp gối
|
Tiêm khớp gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
469
|
02.0382.0213
|
Tiêm khớp háng
|
Tiêm khớp háng
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
470
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
471
|
02.0393.0213
|
Tiêm khớp thái dương hàm
|
Tiêm khớp thái dương hàm
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
472
|
02.0391.0213
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
473
|
02.0390.0213
|
Tiêm khớp ức đòn
|
Tiêm khớp ức đòn
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
474
|
02.0389.0213
|
Tiêm khớp vai
|
Tiêm khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
475
|
02.0429.0214
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng
vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng
vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
476
|
02.0426.0214
|
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
477
|
02.0427.0214
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
478
|
02.0428.0214
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai,
gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai,
gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
479
|
02.0424.0214
|
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
480
|
02.0425.0214
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
481
|
02.0414.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
482
|
02.0416.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
483
|
02.0413.0214
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
484
|
02.0415.0214
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
485
|
02.0422.0214
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
486
|
02.0417.0214
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
487
|
02.0411.0214
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
488
|
02.0412.0214
|
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
489
|
02.0418.0214
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
490
|
02.0423.0214
|
Tiêm khớp thái dương hàm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp thái dương hàm dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
491
|
02.0421.0214
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
492
|
02.0420.0214
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
493
|
02.0419.0214
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
494
|
15.0051.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
Khâu vết rách vành tai
|
194.700
|
|
495
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột
sống
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột
sống
|
50.800
|
|
496
|
03.0287.0222
|
Bó thuốc
|
Bó thuốc
|
57.600
|
|
497
|
08.0026.0222
|
Bó thuốc
|
Bó thuốc
|
57.600
|
|
498
|
03.0271.2045
|
Từ châm
|
Từ châm [nhi]
|
83.300
|
|
499
|
08.0003.2045
|
Mãng châm
|
Mãng châm
|
83.300
|
|
500
|
03.0289.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
501
|
03.0290.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
502
|
03.0291.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm
|
76.300
|
|
503
|
08.0010.0224
|
Chích lể
|
Chích lể
|
76.300
|
|
504
|
08.0002.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
505
|
08.0001.0224
|
Mai hoa châm
|
Mai hoa châm
|
76.300
|
|
506
|
08.0004.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
507
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
|
508
|
08.0012.0224
|
Từ châm
|
Từ châm
|
76.300
|
|
509
|
03.0409.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị liệt
các dây thần kinh
|
Cấy chỉ châm điều trị liệt
các dây thần kinh
|
156.400
|
|
510
|
03.0412.0227
|
Cấy chỉ điều trị bại não
|
Cấy chỉ điều trị bại não
|
156.400
|
|
511
|
03.0420.0227
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn
suy nhược
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn
suy nhược
|
156.400
|
|
512
|
03.0413.0227
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ
|
156.400
|
|
513
|
03.0454.0227
|
Cấy chỉ điều trị bí đái
|
Cấy chỉ điều trị bí đái
|
156.400
|
|
514
|
03.0456.0227
|
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn
thuần
|
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn
thuần
|
156.400
|
|
515
|
03.0416.0227
|
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng,
nói lắp
|
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng,
nói lắp
|
156.400
|
|
516
|
03.0414.0227
|
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai
|
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai
|
156.400
|
|
517
|
03.0453.0227
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
156.400
|
|
518
|
03.0451.0227
|
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện
không tự chủ
|
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện
không tự chủ
|
156.400
|
|
519
|
03.0441.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày
|
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày
|
156.400
|
|
520
|
03.0423.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
156.400
|
|
521
|
03.0446.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
156.400
|
|
522
|
03.0447.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ
|
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ
|
156.400
|
|
523
|
03.0438.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn
|
156.400
|
|
524
|
03.0437.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
156.400
|
|
525
|
03.0411.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh toạ
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh toạ
|
156.400
|
|
526
|
03.0404.0227
|
Cấy chỉ điều trị di chứng bại
liệt
|
Cấy chỉ điều trị di chứng bại
liệt
|
156.400
|
|
527
|
03.0443.0227
|
Cấy chỉ điều trị dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị dị ứng
|
156.400
|
|
528
|
03.0422.0227
|
Cấy chỉ điều trị động kinh
|
Cấy chỉ điều trị động kinh
|
156.400
|
|
529
|
03.0460.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau do
ung thư
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau do
ung thư
|
156.400
|
|
530
|
03.0459.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau
phẫu thuật
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau
phẫu thuật
|
156.400
|
|
531
|
03.0415.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm khứu
giác
|
Cấy chỉ điều trị giảm khứu
giác
|
156.400
|
|
532
|
03.0429.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
do teo gai thị
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
do teo gai thị
|
156.400
|
|
533
|
03.0431.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
156.400
|
|
534
|
03.0435.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
156.400
|
|
535
|
03.0421.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
156.400
|
|
536
|
03.0449.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
156.400
|
|
537
|
03.0436.0227
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
156.400
|
|
538
|
03.0417.0227
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
156.400
|
|
539
|
03.0406.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
156.400
|
|
540
|
03.0405.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi
trên
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi
trên
|
156.400
|
|
541
|
03.0428.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
156.400
|
|
542
|
03.0408.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
156.400
|
|
543
|
03.0407.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
|
156.400
|
|
544
|
03.0458.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
156.400
|
|
545
|
03.0424.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
156.400
|
|
546
|
03.0442.0227
|
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc
|
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc
|
156.400
|
|
547
|
03.0457.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức
năng do chấn thương sọ não
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức
năng do chấn thương sọ não
|
156.400
|
|
548
|
03.0455.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần
kinh thực vật
|
156.400
|
|
549
|
03.0430.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền
đình
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền
đình
|
156.400
|
|
550
|
03.0440.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
156.400
|
|
551
|
03.0452.0227
|
Cấy chỉ điều trị táo bón
|
Cấy chỉ điều trị táo bón
|
156.400
|
|
552
|
03.0410.0227
|
Cấy chỉ điều trị teo cơ
|
Cấy chỉ điều trị teo cơ
|
156.400
|
|
553
|
03.0432.0227
|
Cấy chỉ điều trị thất ngôn
|
Cấy chỉ điều trị thất ngôn
|
156.400
|
|
554
|
03.0425.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiếu máu
não mạn tính
|
Cấy chỉ điều trị thiếu máu
não mạn tính
|
156.400
|
|
555
|
03.0445.0227
|
Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp
|
Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp
|
156.400
|
|
556
|
03.0427.0227
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
156.400
|
|
557
|
03.0426.0227
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương
dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương
dây, rễ và đám rối thần kinh
|
156.400
|
|
558
|
03.0439.0227
|
Cấy chỉ điều trị trĩ
|
Cấy chỉ điều trị trĩ
|
156.400
|
|
559
|
03.0450.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng
cơ delta
|
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng
cơ delta
|
156.400
|
|
560
|
03.0444.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng
thấp
|
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng
thấp
|
156.400
|
|
561
|
03.0434.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
156.400
|
|
562
|
03.0448.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh
khớp vai
|
156.400
|
|
563
|
03.0433.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm xoang
|
Cấy chỉ điều trị viêm xoang
|
156.400
|
|
564
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
Cấy chỉ
|
156.400
|
|
565
|
08.0232.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng
dạ dày - tá tràng
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng
dạ dày - tá tràng
|
156.400
|
|
566
|
08.0240.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
156.400
|
|
567
|
08.0239.0227
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
156.400
|
|
568
|
08.0270.0227
|
Cấy chỉ điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
Cấy chỉ điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
156.400
|
|
569
|
08.0269.0227
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
156.400
|
|
570
|
08.0272.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng
kinh
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng
kinh
|
156.400
|
|
571
|
08.0242.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau
nửa đầu
|
156.400
|
|
572
|
08.0267.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái
hóa khớp
|
156.400
|
|
573
|
08.0268.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
156.400
|
|
574
|
08.0251.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
156.400
|
|
575
|
08.0275.0227
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
156.400
|
|
576
|
08.0236.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
|
156.400
|
|
577
|
08.0235.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
|
156.400
|
|
578
|
08.0247.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
|
156.400
|
|
579
|
08.0255.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
156.400
|
|
580
|
08.0241.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt
lưng hông
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt
lưng hông
|
156.400
|
|
581
|
08.0245.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
đình
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
đình
|
156.400
|
|
582
|
08.0274.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
|
156.400
|
|
583
|
08.0237.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự
kỷ
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự
kỷ
|
156.400
|
|
584
|
08.0246.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
156.400
|
|
585
|
08.0248.0227
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
|
156.400
|
|
586
|
08.0256.0227
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
156.400
|
|
587
|
08.0258.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
156.400
|
|
588
|
08.0257.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi
trên
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi
trên
|
156.400
|
|
589
|
08.0249.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên
|
156.400
|
|
590
|
08.0238.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
156.400
|
|
591
|
08.0276.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương
|
Cấy chỉ điều trị liệt dương
|
156.400
|
|
592
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não
|
156.400
|
|
593
|
08.0253.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống
|
156.400
|
|
594
|
08.0243.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
156.400
|
|
595
|
08.0233.0227
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
156.400
|
|
596
|
08.0244.0227
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
156.400
|
|
597
|
08.0271.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
156.400
|
|
598
|
08.0254.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần
kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần
kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
156.400
|
|
599
|
08.0263.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
156.400
|
|
600
|
08.0277.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu
tiện không tự chủ
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu
tiện không tự chủ
|
156.400
|
|
601
|
08.0231.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
|
156.400
|
|
602
|
08.0273.0227
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
|
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
|
156.400
|
|
603
|
08.0229.0227
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy
nhược
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy
nhược
|
156.400
|
|
604
|
08.0264.0227
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo
dài
|
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo
dài
|
156.400
|
|
605
|
08.0252.0227
|
Cấy chỉ điều trị thất vận
ngôn
|
Cấy chỉ điều trị thất vận
ngôn
|
156.400
|
|
606
|
08.0250.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
156.400
|
|
607
|
08.0230.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
156.400
|
|
608
|
08.0266.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh
khớp vai
|
156.400
|
|
609
|
08.0234.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
|
156.400
|
|
610
|
08.0265.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
156.400
|
|
611
|
03.0288.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
612
|
03.0682.0228
|
Cứu điều trị bại não thể hàn
|
Cứu điều trị bại não thể hàn
|
37.000
|
|
613
|
03.0683.0228
|
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể
hàn
|
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể
hàn
|
37.000
|
|
614
|
03.0694.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
615
|
03.0696.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
|
616
|
03.0693.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
|
617
|
03.0673.0228
|
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy
thể hàn
|
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy
thể hàn
|
37.000
|
|
618
|
03.0688.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
37.000
|
|
619
|
03.0671.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
|
620
|
03.0672.0228
|
Cứu điều trị đau thần kinh toạ
thể hàn
|
Cứu điều trị đau thần kinh toạ
thể hàn
|
37.000
|
|
621
|
03.0675.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
37.000
|
|
622
|
03.0685.0228
|
Cứu điều trị giảm khứu giác
thể hàn
|
Cứu điều trị giảm khứu giác
thể hàn
|
37.000
|
|
623
|
03.0686.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
37.000
|
|
624
|
03.0679.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
37.000
|
|
625
|
03.0678.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
37.000
|
|
626
|
03.0681.0228
|
Cứu điều trị liệt do bệnh của
cơ thể hàn
|
Cứu điều trị liệt do bệnh của
cơ thể hàn
|
37.000
|
|
627
|
03.0680.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người
thể hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người
thể hàn
|
37.000
|
|
628
|
03.0674.0228
|
Cứu điều trị liệt thần kinh
VII ngoại biên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt thần kinh
VII ngoại biên thể hàn
|
37.000
|
|
629
|
03.0677.0228
|
Cứu điều trị liệt thể hàn
|
Cứu điều trị liệt thể hàn
|
37.000
|
|
630
|
03.0676.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
37.000
|
|
631
|
03.0690.0228
|
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn
|
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn
|
37.000
|
|
632
|
03.0689.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi thể hàn
|
37.000
|
|
633
|
03.0691.0228
|
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu
tiện thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu
tiện thể hàn
|
37.000
|
|
634
|
03.0695.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần
kinh thực vật thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn thần
kinh thực vật thể hàn
|
37.000
|
|
635
|
03.0692.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu
hóa thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu
hóa thể hàn
|
37.000
|
|
636
|
03.0684.0228
|
Cứu điều trị ù tai thể hàn
|
Cứu điều trị ù tai thể hàn
|
37.000
|
|
637
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
638
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
639
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
640
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
|
641
|
08.0464.0228
|
Cứu điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não
|
Cứu điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não
|
37.000
|
|
642
|
08.0472.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
|
643
|
08.0470.0228
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể
hàn
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể
hàn
|
37.000
|
|
644
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa
đầu thể hàn
|
37.000
|
|
645
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
|
646
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
37.000
|
|
647
|
08.0465.0228
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
37.000
|
|
648
|
08.0474.0228
|
Cứu điều trị giảm khứu giác
thể hàn
|
Cứu điều trị giảm khứu giác
thể hàn
|
37.000
|
|
649
|
08.0462.0228
|
Cứu điều trị giảm thính lực
thể hàn
|
Cứu điều trị giảm thính lực
thể hàn
|
37.000
|
|
650
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội chứng thắt
lưng- hông thể phong hàn
|
Cứu điều trị hội chứng thắt
lưng- hông thể phong hàn
|
37.000
|
|
651
|
08.0455.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
37.000
|
|
652
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể
hàn
|
37.000
|
|
653
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể
hàn
|
37.000
|
|
654
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
37.000
|
|
655
|
08.0466.0228
|
Cứu điều trị liệt dương thể
hàn
|
Cứu điều trị liệt dương thể
hàn
|
37.000
|
|
656
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người
thể hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người
thể hàn
|
37.000
|
|
657
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
37.000
|
|
658
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong
hàn
|
37.000
|
|
659
|
08.0456.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi thể hàn
|
37.000
|
|
660
|
08.0471.0228
|
Cứu điều trị rối loạn kinh
nguyệt thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn kinh
nguyệt thể hàn
|
37.000
|
|
661
|
08.0475.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần
kinh thực vật thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn thần
kinh thực vật thể hàn
|
37.000
|
|
662
|
08.0477.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu
hóa thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu
hóa thể hàn
|
37.000
|
|
663
|
08.0467.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện
thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện
thể hàn
|
37.000
|
|
664
|
08.0469.0228
|
Cứu điều trị sa tử cung thể
hàn
|
Cứu điều trị sa tử cung thể
hàn
|
37.000
|
|
665
|
08.0463.0228
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ
thể hàn
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ
thể hàn
|
37.000
|
|
666
|
03.0286.0229
|
Đặt thuốc YHCT
|
Đặt thuốc YHCT
|
51.100
|
|
667
|
08.0025.0229
|
Đặt thuốc YHCT
|
Đặt thuốc YHCT
|
51.100
|
|
668
|
03.0342.2046
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
[kim dài]
|
85.300
|
|
669
|
03.0331.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau
lưng
|
Điện mãng châm điều trị đau
lưng
|
85.300
|
|
670
|
08.0056.2046
|
Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch
900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định
và chọn phương pháp phẫu thuật
|
Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch
900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định
và chọn phương pháp phẫu thuật
|
85.300
|
|
671
|
08.0084.2046
|
Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến
tiền liệt
|
Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến
tiền liệt
|
85.300
|
|
672
|
08.0110.2046
|
Châm tê phẫu thuật bóc nhân
tuyến giáp
|
Châm tê phẫu thuật bóc nhân
tuyến giáp
|
85.300
|
|
673
|
08.0061.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ
dày do loét, viêm, u lành
|
Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ
dày do loét, viêm, u lành
|
85.300
|
|
674
|
08.0067.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ
vòng
|
Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ
vòng
|
85.300
|
|
675
|
08.0100.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng
chân
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng
chân
|
85.300
|
|
676
|
08.0089.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ
tử cung
|
Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ
tử cung
|
85.300
|
|
677
|
08.0048.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt dây
thanh
|
Châm tê phẫu thuật cắt dây
thanh
|
85.300
|
|
678
|
08.0049.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt dính
thanh quản
|
Châm tê phẫu thuật cắt dính
thanh quản
|
85.300
|
|
679
|
08.0065.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại
tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại
tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
85.300
|
|
680
|
08.0081.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt dương
vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
Châm tê phẫu thuật cắt dương
vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
85.300
|
|
681
|
08.0058.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt hạch
lao to vùng cổ
|
Châm tê phẫu thuật cắt hạch
lao to vùng cổ
|
85.300
|
|
682
|
08.0086.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt hẹp
bao quy đầu
|
Châm tê phẫu thuật cắt hẹp
bao quy đầu
|
85.300
|
|
683
|
08.0078.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt một nửa
bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
|
Châm tê phẫu thuật cắt một nửa
bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
|
85.300
|
|
684
|
08.0029.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp
một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp
một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
85.300
|
|
685
|
08.0052.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp
mũi
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp
mũi
|
85.300
|
|
686
|
08.0108.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp
tử cung
|
Châm tê phẫu thuật cắt polyp
tử cung
|
85.300
|
|
687
|
08.0073.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt ruột
thừa ở vị trí bình thường
|
Châm tê phẫu thuật cắt ruột
thừa ở vị trí bình thường
|
85.300
|
|
688
|
08.0076.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
thận và niệu quản
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
thận và niệu quản
|
85.300
|
|
689
|
08.0045.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
thanh quản
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
thanh quản
|
85.300
|
|
690
|
08.0031.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên
|
85.300
|
|
691
|
08.0032.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên
|
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ
tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên
|
85.300
|
|
692
|
08.0070.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ
2 bó trở lên
|
Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ
2 bó trở lên
|
85.300
|
|
693
|
08.0087.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa
niệu đạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa
niệu đạo
|
85.300
|
|
694
|
08.0062.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa
tá tràng
|
Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa
tá tràng
|
85.300
|
|
695
|
08.0034.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt tuyến
vú mở rộng có vét hạch
|
Châm tê phẫu thuật cắt tuyến
vú mở rộng có vét hạch
|
85.300
|
|
696
|
08.0040.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn
cảnh
|
Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn
cảnh
|
85.300
|
|
697
|
08.0111.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu
lành, đường kính trên 5 cm
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu
lành, đường kính trên 5 cm
|
85.300
|
|
698
|
08.0112.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu
lành, đường kính từ 2- 5 cm
|
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu
lành, đường kính từ 2- 5 cm
|
85.300
|
|
699
|
08.0102.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành
dương vật
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành
dương vật
|
85.300
|
|
700
|
08.0107.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành
phần mềm
|
Châm tê phẫu thuật cắt u lành
phần mềm
|
85.300
|
|
701
|
08.0064.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc
treo có cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc
treo có cắt ruột
|
85.300
|
|
702
|
08.0069.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc
treo không cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật cắt u mạc
treo không cắt ruột
|
85.300
|
|
703
|
08.0055.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
cạnh cổ
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
cạnh cổ
|
85.300
|
|
704
|
08.0054.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
giáp móng
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
giáp móng
|
85.300
|
|
705
|
08.0103.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
thừng tinh
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
thừng tinh
|
85.300
|
|
706
|
08.0105.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
tuyến giáp
|
Châm tê phẫu thuật cắt u nang
tuyến giáp
|
85.300
|
|
707
|
08.0085.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u sùi
đầu miệng sáo
|
Châm tê phẫu thuật cắt u sùi
đầu miệng sáo
|
85.300
|
|
708
|
08.0109.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u
thành âm đạo
|
Châm tê phẫu thuật cắt u
thành âm đạo
|
85.300
|
|
709
|
08.0044.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u
thành sau họng
|
Châm tê phẫu thuật cắt u
thành sau họng
|
85.300
|
|
710
|
08.0106.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
giáp
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
giáp
|
85.300
|
|
711
|
08.0041.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
mang tai
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
mang tai
|
85.300
|
|
712
|
08.0035.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
nước bọt mang tai
|
Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến
nước bọt mang tai
|
85.300
|
|
713
|
08.0039.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt u xơ
vòm mũi họng
|
Châm tê phẫu thuật cắt u xơ
vòm mũi họng
|
85.300
|
|
714
|
08.0033.2046
|
Châm tê phẫu thuật cắt ung
thư giáp trạng
|
Châm tê phẫu thuật cắt ung thư
giáp trạng
|
85.300
|
|
715
|
08.0096.2046
|
Châm tê phẫu thuật cố định nẹp
vít gãy hai 2 xương cẳng tay
|
Châm tê phẫu thuật cố định nẹp
vít gãy hai 2 xương cẳng tay
|
85.300
|
|
716
|
08.0030.2046
|
Châm tê phẫu thuật cứng duỗi
khớp gối đơn thuần
|
Châm tê phẫu thuật cứng duỗi
khớp gối đơn thuần
|
85.300
|
|
717
|
08.0083.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp
xe khoang retzius
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp
xe khoang retzius
|
85.300
|
|
718
|
08.0072.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp
xe ruột thừa
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp
xe ruột thừa
|
85.300
|
|
719
|
08.0080.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước
tiểu bàng quang
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước
tiểu bàng quang
|
85.300
|
|
720
|
08.0079.2046
|
Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận
qua da
|
Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận
qua da
|
85.300
|
|
721
|
08.0082.2046
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu
viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu
viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
85.300
|
|
722
|
08.0092.2046
|
Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp
môn vị phì đại
|
Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp
môn vị phì đại
|
85.300
|
|
723
|
08.0093.2046
|
Châm tê phẫu thuật đóng hậu
môn nhân tạo
|
Châm tê phẫu thuật đóng hậu
môn nhân tạo
|
85.300
|
|
724
|
08.0036.2046
|
Châm tê phẫu thuật glôcôm
|
Châm tê phẫu thuật glôcôm
|
85.300
|
|
725
|
08.0101.2046
|
Châm tê phẫu thuật khâu vết
thương phần mềm vùng đầu - cổ
|
Châm tê phẫu thuật khâu vết
thương phần mềm vùng đầu - cổ
|
85.300
|
|
726
|
08.0091.2046
|
Châm tê phẫu thuật khâu vòng
cổ tử cung
|
Châm tê phẫu thuật khâu vòng
cổ tử cung
|
85.300
|
|
727
|
08.0038.2046
|
Châm tê phẫu thuật lác thông
thường
|
Châm tê phẫu thuật lác thông
thường
|
85.300
|
|
728
|
08.0099.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy bỏ
toàn bộ xương bánh chè
|
Châm tê phẫu thuật lấy bỏ
toàn bộ xương bánh chè
|
85.300
|
|
729
|
08.0077.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở
bể thận trong xoang
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở
bể thận trong xoang
|
85.300
|
|
730
|
08.0094.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu
đạo
|
Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu
đạo
|
85.300
|
|
731
|
08.0037.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy
tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch,
vỡ
|
Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy
tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch,
vỡ
|
85.300
|
|
732
|
08.0057.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân
răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân
|
Châm tê phẫu thuật lấy tủy
chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân
|
85.300
|
|
733
|
08.0088.2046
|
Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ
sáo
|
Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ
sáo
|
85.300
|
|
734
|
08.0071.2046
|
Châm tê phẫu thuật mở thông dạ
dày
|
Châm tê phẫu thuật mở thông dạ
dày
|
85.300
|
|
735
|
08.0059.2046
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe
lạnh hố chậu
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe
lạnh hố chậu
|
85.300
|
|
736
|
08.0060.2046
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe
lạnh hố lưng
|
Châm tê phẫu thuật nạo áp xe
lạnh hố lưng
|
85.300
|
|
737
|
08.0053.2046
|
Châm tê phẫu thuật nạo xoang
triệt để trong viêm xoang do răng
|
Châm tê phẫu thuật nạo xoang
triệt để trong viêm xoang do răng
|
85.300
|
|
738
|
08.0098.2046
|
Châm tê phẫu thuật nối gân gấp
cổ chân
|
Châm tê phẫu thuật nối gân gấp
cổ chân
|
85.300
|
|
739
|
08.0075.2046
|
Châm tê phẫu thuật nối nang tụy
- hỗng tràng
|
Châm tê phẫu thuật nối nang tụy
- hỗng tràng
|
85.300
|
|
740
|
08.0068.2046
|
Châm tê phẫu thuật nối vị
tràng
|
Châm tê phẫu thuật nối vị
tràng
|
85.300
|
|
741
|
08.0095.2046
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật
bàn chân thuổng
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật
bàn chân thuổng
|
85.300
|
|
742
|
08.0097.2046
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật
vết thương khớp
|
Châm tê phẫu thuật phẫu thuật
vết thương khớp
|
85.300
|
|
743
|
08.0113.2046
|
Châm tê phẫu thuật quặm
|
Châm tê phẫu thuật quặm
|
85.300
|
|
744
|
08.0066.2046
|
Châm tê phẫu thuật sa trực
tràng không cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật sa trực
tràng không cắt ruột
|
85.300
|
|
745
|
08.0046.2046
|
Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp
thanh - khí quản
|
Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp
thanh - khí quản
|
85.300
|
|
746
|
08.0063.2046
|
Châm tê phẫu thuật tắc ruột
do dây chằng
|
Châm tê phẫu thuật tắc ruột
do dây chằng
|
85.300
|
|
747
|
08.0042.2046
|
Châm tê phẫu thuật tai xương
chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
Châm tê phẫu thuật tai xương
chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
85.300
|
|
748
|
08.0074.2046
|
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ
có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có
kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
85.300
|
|
749
|
08.0104.2046
|
Châm tê phẫu thuật tràn dịch
màng tinh hoàn
|
Châm tê phẫu thuật tràn dịch
màng tinh hoàn
|
85.300
|
|
750
|
08.0090.2046
|
Châm tê phẫu thuật treo tử
cung
|
Châm tê phẫu thuật treo tử
cung
|
85.300
|
|
751
|
08.0047.2046
|
Châm tê phẫu thuật trong mềm
sụn thanh quản
|
Châm tê phẫu thuật trong mềm
sụn thanh quản
|
85.300
|
|
752
|
08.0051.2046
|
Châm tê phẫu thuật vách ngăn
mũi
|
Châm tê phẫu thuật vách ngăn
mũi
|
85.300
|
|
753
|
08.0050.2046
|
Châm tê phẫu thuật vùng chân
bướm hàm
|
Châm tê phẫu thuật vùng chân
bướm hàm
|
85.300
|
|
754
|
08.0043.2046
|
Châm tê phẫu thuật xoang trán
|
Châm tê phẫu thuật xoang trán
|
85.300
|
|
755
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm [kim dài]
|
85.300
|
|
756
|
08.0146.2046
|
Điện mãng châm điều trị
|
Điện mãng châm điều trị
|
85.300
|
|
757
|
08.0115.2046
|
Điện mãng châm điều trị béo
phì
|
Điện mãng châm điều trị béo
phì
|
85.300
|
|
758
|
08.0161.2046
|
Điện mãng châm điều trị bí
đái cơ năng
|
Điện mãng châm điều trị bí
đái cơ năng
|
85.300
|
|
759
|
08.0126.2046
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
[kim dài]
|
85.300
|
|
760
|
08.0135.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau
dây thần kinh liên sườn
|
Điện mãng châm điều trị đau
dây thần kinh liên sườn
|
85.300
|
|
761
|
08.0143.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau hố
mắt
|
Điện mãng châm điều trị đau hố
mắt
|
85.300
|
|
762
|
08.0157.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau
lưng
|
Điện mãng châm điều trị đau
lưng [kim dài]
|
85.300
|
|
763
|
08.0153.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau
răng
|
Điện mãng châm điều trị đau
răng [kim dài]
|
85.300
|
|
764
|
08.0137.2046
|
Điện mãng châm điều trị đau
thần kinh V
|
Điện mãng châm điều trị đau
thần kinh V
|
85.300
|
|
765
|
08.0158.2046
|
Điện mãng châm điều trị di
tinh
|
Điện mãng châm điều trị di
tinh
|
85.300
|
|
766
|
08.0156.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm
đau do thoái hóa khớp
|
Điện mãng châm điều trị giảm
đau do thoái hóa khớp
|
85.300
|
|
767
|
08.0145.2046
|
Điện mãng châm điều trị giảm
thị lực
|
Điện mãng châm điều trị giảm
thị lực
|
85.300
|
|
768
|
08.0131.2046
|
Điện mãng châm điều trị hen
phế quản
|
Điện mãng châm điều trị hen
phế quản [kim dài]
|
85.300
|
|
769
|
08.0117.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng- dạ dày tá tràng
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng- dạ dày tá tràng [kim dài]
|
85.300
|
|
770
|
08.0114.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng thắt lưng- hông [kim dài]
|
85.300
|
|
771
|
08.0129.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng tiền đình
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng tiền đình [kim dài]
|
85.300
|
|
772
|
08.0125.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng tiền mãn kinh [kim dài]
|
85.300
|
|
773
|
08.0130.2046
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng vai gáy
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng vai gáy [kim dài]
|
85.300
|
|
774
|
08.0132.2046
|
Điện mãng châm điều trị huyết
áp thấp
|
Điện mãng châm điều trị huyết
áp thấp [kim dài]
|
85.300
|
|
775
|
08.0140.2046
|
Điện mãng châm điều trị khàn
tiếng
|
Điện mãng châm điều trị khàn
tiếng [kim dài]
|
85.300
|
|
776
|
08.0142.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi dưới
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi dưới [kim dài]
|
85.300
|
|
777
|
08.0141.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi trên
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi trên [kim dài]
|
85.300
|
|
778
|
08.0133.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
dây thần kinh VII ngoại biên
|
Điện mãng châm điều trị liệt
dây thần kinh VII ngoại biên
|
85.300
|
|
779
|
08.0122.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
do bệnh cơ ở trẻ em
|
Điện mãng châm điều trị liệt
do bệnh cơ ở trẻ em
|
85.300
|
|
780
|
08.0123.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em
|
Điện mãng châm điều trị liệt
do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em
|
85.300
|
|
781
|
08.0159.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
dương
|
Điện mãng châm điều trị liệt
dương
|
85.300
|
|
782
|
08.0116.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
Điện mãng châm điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
85.300
|
|
783
|
08.0138.2046
|
Điện mãng châm điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Điện mãng châm điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài]
|
85.300
|
|
784
|
08.0128.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn kinh nguyệt
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn kinh nguyệt
|
85.300
|
|
785
|
08.0139.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài]
|
85.300
|
|
786
|
08.0152.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn tiêu hóa [kim dài]
|
85.300
|
|
787
|
08.0160.2046
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn tiểu tiện
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn tiểu tiện
|
85.300
|
|
788
|
08.0118.2046
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ
dày
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ
dày [kim dài]
|
85.300
|
|
789
|
08.0124.2046
|
Điện mãng châm điều trị sa tử
cung
|
Điện mãng châm điều trị sa tử
cung
|
85.300
|
|
790
|
08.0134.2046
|
Điện mãng châm điều trị tắc
tia sữa
|
Điện mãng châm điều trị tắc
tia sữa
|
85.300
|
|
791
|
08.0119.2046
|
Điện mãng châm điều trị tâm
căn suy nhược
|
Điện mãng châm điều trị tâm
căn suy nhược [kim dài]
|
85.300
|
|
792
|
08.0150.2046
|
Điện mãng châm điều trị táo
bón kéo dài
|
Điện mãng châm điều trị táo
bón kéo dài
|
85.300
|
|
793
|
08.0136.2046
|
Điện mãng châm điều trị thất
vận ngôn
|
Điện mãng châm điều trị thất
vận ngôn [kim dài]
|
85.300
|
|
794
|
08.0127.2046
|
Điện mãng châm điều trị thống
kinh
|
Điện mãng châm điều trị thống
kinh
|
85.300
|
|
795
|
08.0120.2046
|
Điện mãng châm điều trị trĩ
|
Điện mãng châm điều trị trĩ
[kim dài]
|
85.300
|
|
796
|
08.0154.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm
đa khớp dạng thấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm
đa khớp dạng thấp
|
85.300
|
|
797
|
08.0144.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm
kết mạc
|
Điện mãng châm điều trị viêm
kết mạc [kim dài]
|
85.300
|
|
798
|
08.0151.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm
mũi xoang
|
Điện mãng châm điều trị viêm
mũi xoang
|
85.300
|
|
799
|
08.0155.2046
|
Điện mãng châm điều trị viêm
quanh khớp vai
|
Điện mãng châm điều trị viêm
quanh khớp vai [kim dài]
|
85.300
|
|
800
|
08.0121.2046
|
Điện mãng châm phục hồi chức
năng vận động cho trẻ bại liệt
|
Điện mãng châm phục hồi chức
năng vận động cho trẻ bại liệt
|
85.300
|
|
801
|
03.0501.0230
|
Điện châm điều rối loạn trị đại,
tiểu tiện
|
Điện châm điều rối loạn trị đại,
tiểu tiện
|
78.300
|
|
802
|
03.0468.0230
|
Điện châm điều trị bại não
|
Điện châm điều trị bại não
|
78.300
|
|
803
|
03.0487.0230
|
Điện châm điều trị bệnh hố mắt
|
Điện châm điều trị bệnh hố mắt
|
78.300
|
|
804
|
03.0469.0230
|
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ
|
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ
|
78.300
|
|
805
|
03.0506.0230
|
Điện châm điều trị bí đái
|
Điện châm điều trị bí đái
|
78.300
|
|
806
|
03.0511.0230
|
Điện châm điều trị bướu cổ
đơn thuần
|
Điện châm điều trị bướu cổ
đơn thuần
|
78.300
|
|
807
|
03.0508.0230
|
Điện châm điều trị cảm cúm
|
Điện châm điều trị cảm cúm
|
78.300
|
|
808
|
03.0485.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
809
|
03.0472.0230
|
Điện châm điều trị chứng nói
ngọng, nói lắp
|
Điện châm điều trị chứng nói
ngọng, nói lắp
|
78.300
|
|
810
|
03.0531.0230
|
Điện châm điều trị chứng tic
|
Điện châm điều trị chứng tic
|
78.300
|
|
811
|
03.0470.0230
|
Điện châm điều trị chứng ù
tai
|
Điện châm điều trị chứng ù
tai
|
78.300
|
|
812
|
03.0498.0230
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
78.300
|
|
813
|
03.0505.0230
|
Điện châm điều trị đái dầm
|
Điện châm điều trị đái dầm
|
78.300
|
|
814
|
03.0478.0230
|
Điện châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
Điện châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
78.300
|
|
815
|
03.0522.0230
|
Điện châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
Điện châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
78.300
|
|
816
|
03.0527.0230
|
Điện châm điều trị đau lưng
|
Điện châm điều trị đau lưng
|
78.300
|
|
817
|
03.0528.0230
|
Điện châm điều trị đau mỏi cơ
|
Điện châm điều trị đau mỏi cơ
|
78.300
|
|
818
|
03.0523.0230
|
Điện châm điều trị đau ngực
sườn
|
Điện châm điều trị đau ngực
sườn
|
78.300
|
|
819
|
03.0516.0230
|
Điện châm điều trị đau răng
|
Điện châm điều trị đau răng
|
78.300
|
|
820
|
03.0467.0230
|
Điện châm điều trị đau thần
kinh toạ
|
Điện châm điều trị đau thần
kinh toạ
|
78.300
|
|
821
|
03.0461.0230
|
Điện châm điều trị di chứng bại
liệt
|
Điện châm điều trị di chứng bại
liệt
|
78.300
|
|
822
|
03.0477.0230
|
Điện châm điều trị động kinh
cục bộ
|
Điện châm điều trị động kinh
cục bộ
|
78.300
|
|
823
|
03.0515.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
78.300
|
|
824
|
03.0517.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do Zona
|
Điện châm điều trị giảm đau
do Zona
|
78.300
|
|
825
|
03.0514.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
sau phẫu thuật
|
Điện châm điều trị giảm đau
sau phẫu thuật
|
78.300
|
|
826
|
03.0471.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu
giác
|
Điện châm điều trị giảm khứu
giác
|
78.300
|
|
827
|
03.0491.0230
|
Điện châm điều trị giảm thị lực
|
Điện châm điều trị giảm thị lực
|
78.300
|
|
828
|
03.0493.0230
|
Điện châm điều trị giảm thính
lực
|
Điện châm điều trị giảm thính
lực
|
78.300
|
|
829
|
03.0519.0230
|
Điện châm điều trị hen phế quản
|
Điện châm điều trị hen phế quản
|
78.300
|
|
830
|
03.0476.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Điện châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
78.300
|
|
831
|
03.0492.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
78.300
|
|
832
|
03.0530.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
Điện châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
78.300
|
|
833
|
03.0521.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp
thấp
|
Điện châm điều trị huyết áp
thấp
|
78.300
|
|
834
|
03.0473.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
835
|
03.0490.0230
|
Điện châm điều trị lác
|
Điện châm điều trị lác
|
78.300
|
|
836
|
03.0463.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
dưới
|
Điện châm điều trị liệt chi
dưới
|
78.300
|
|
837
|
03.0462.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
78.300
|
|
838
|
03.0484.0230
|
Điện châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
Điện châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
78.300
|
|
839
|
03.0465.0230
|
Điện châm điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
Điện châm điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
78.300
|
|
840
|
03.0464.0230
|
Điện châm điều trị liệt nửa
người
|
Điện châm điều trị liệt nửa
người
|
78.300
|
|
841
|
03.0513.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
842
|
03.0479.0230
|
Điện châm điều trị mất ngủ
|
Điện châm điều trị mất ngủ
|
78.300
|
|
843
|
03.0497.0230
|
Điện châm điều trị nôn nấc
|
Điện châm điều trị nôn nấc
|
78.300
|
|
844
|
03.0504.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác
|
78.300
|
|
845
|
03.0495.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
78.300
|
|
846
|
03.0512.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
chức năng do chấn thương sọ não
|
Điện châm điều trị rối loạn
chức năng do chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
847
|
03.0507.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
848
|
03.0503.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
78.300
|
|
849
|
03.0480.0230
|
Điện châm điều trị stress
|
Điện châm điều trị stress
|
78.300
|
|
850
|
03.0486.0230
|
Điện châm điều trị sụp mi
|
Điện châm điều trị sụp mi
|
78.300
|
|
851
|
03.0520.0230
|
Điện châm điều trị tăng huyết
áp
|
Điện châm điều trị tăng huyết
áp
|
78.300
|
|
852
|
03.0502.0230
|
Điện châm điều trị táo bón
|
Điện châm điều trị táo bón
|
78.300
|
|
853
|
03.0466.0230
|
Điện châm điều trị teo cơ
|
Điện châm điều trị teo cơ
|
78.300
|
|
854
|
03.0494.0230
|
Điện châm điều trị thất ngôn
|
Điện châm điều trị thất ngôn
|
78.300
|
|
855
|
03.0481.0230
|
Điện châm điều trị thiếu máu
não mạn tính
|
Điện châm điều trị thiếu máu
não mạn tính
|
78.300
|
|
856
|
03.0526.0230
|
Điện châm điều trị thoái hóa
khớp
|
Điện châm điều trị thoái hóa
khớp
|
78.300
|
|
857
|
03.0483.0230
|
Điện châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
Điện châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
78.300
|
|
858
|
03.0482.0230
|
Điện châm điều trị tổn thương
gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Điện châm điều trị tổn thương
gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh
|
78.300
|
|
859
|
03.0509.0230
|
Điện châm điều trị viêm
Amidan cấp
|
Điện châm điều trị viêm
Amidan cấp
|
78.300
|
|
860
|
03.0499.0230
|
Điện châm điều trị viêm bàng
quang cấp
|
Điện châm điều trị viêm bàng
quang cấp
|
78.300
|
|
861
|
03.0496.0230
|
Điện châm điều trị viêm co cứng
cơ delta
|
Điện châm điều trị viêm co cứng
cơ delta
|
78.300
|
|
862
|
03.0524.0230
|
Điện châm điều trị viêm đa
dây thần kinh
|
Điện châm điều trị viêm đa
dây thần kinh
|
78.300
|
|
863
|
03.0488.0230
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
78.300
|
|
864
|
03.0525.0230
|
Điện châm điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
Điện châm điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
78.300
|
|
865
|
03.0518.0230
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
Điện châm điều trị viêm mũi
xoang
|
78.300
|
|
866
|
03.0500.0230
|
Điện châm điều trị viêm phần
phụ
|
Điện châm điều trị viêm phần
phụ
|
78.300
|
|
867
|
03.0529.0230
|
Điện châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Điện châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
78.300
|
|
868
|
03.0489.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
869
|
03.0302.0230
|
Điện mãng châm điều trị bại
não
|
Điện mãng châm điều trị bại
não [kim ngắn]
|
78.300
|
|
870
|
03.0313.0230
|
Điện mãng châm điều trị bệnh
hố mắt
|
Điện mãng châm điều trị bệnh
hố mắt [kim ngắn]
|
78.300
|
|
871
|
03.0299.0230
|
Điện mãng châm điều trị bệnh
lý các dây thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị bệnh
lý các dây thần kinh [kim ngắn]
|
78.300
|
|
872
|
03.0303.0230
|
Điện mãng châm điều trị chứng
nói ngọng, nói lắp
|
Điện mãng châm điều trị chứng
nói ngọng, nói lắp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
873
|
03.0340.0230
|
Điện mãng châm điều trị chứng
táo bón
|
Điện mãng châm điều trị chứng
táo bón [kim ngắn]
|
78.300
|
|
874
|
03.0335.0230
|
Điện mãng châm điều trị chứng
tic
|
Điện mãng châm điều trị chứng
tic [kim ngắn]
|
78.300
|
|
875
|
03.0337.0230
|
Điện mãng châm điều trị cơn
đau quặn thận
|
Điện mãng châm điều trị cơn
đau quặn thận [kim ngắn]
|
78.300
|
|
876
|
03.0342.0230
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
|
Điện mãng châm điều trị đái dầm
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
877
|
03.0327.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau dạ
dày
|
Điện mãng châm điều trị đau dạ
dày [kim ngắn]
|
78.300
|
|
878
|
03.0307.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau đầu
|
Điện mãng châm điều trị đau đầu
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
879
|
03.0332.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau mỏi
cơ
|
Điện mãng châm điều trị đau mỏi
cơ [kim ngắn]
|
78.300
|
|
880
|
03.0324.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau
ngực, sườn
|
Điện mãng châm điều trị đau
ngực, sườn [kim ngắn]
|
78.300
|
|
881
|
03.0308.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau nửa
đầu
|
Điện mãng châm điều trị đau nửa
đầu [kim ngắn]
|
78.300
|
|
882
|
03.0350.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau
răng
|
Điện mãng châm điều trị đau
răng [kim ngắn]
|
78.300
|
|
883
|
03.0323.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau
thần kinh liên sườn
|
Điện mãng châm điều trị đau
thần kinh liên sườn [kim ngắn]
|
78.300
|
|
884
|
03.0301.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau
thần kinh toạ
|
Điện mãng châm điều trị đau
thần kinh toạ [kim ngắn]
|
78.300
|
|
885
|
03.0305.0230
|
Điện mãng châm điều trị động
kinh cục bộ
|
Điện mãng châm điều trị động
kinh cục bộ [kim ngắn]
|
78.300
|
|
886
|
03.0349.0230
|
Điện mãng châm điều trị giảm
đau do ung thư
|
Điện mãng châm điều trị giảm
đau do ung thư [kim ngắn]
|
78.300
|
|
887
|
03.0348.0230
|
Điện mãng châm điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
Điện mãng châm điều trị giảm
đau sau phẫu thuật [kim ngắn]
|
78.300
|
|
888
|
03.0316.0230
|
Điện mãng châm điều trị giảm
thị lực do teo gai thị
|
Điện mãng châm điều trị giảm
thị lực do teo gai thị [kim ngắn]
|
78.300
|
|
889
|
03.0318.0230
|
Điện mãng châm điều trị giảm
thính lực
|
Điện mãng châm điều trị giảm
thính lực [kim ngắn]
|
78.300
|
|
890
|
03.0320.0230
|
Điện mãng châm điều trị hen
phế quản
|
Điện mãng châm điều trị hen
phế quản [kim ngắn]
|
78.300
|
|
891
|
03.0317.0230
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng tiền đình
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng tiền đình
|
78.300
|
|
892
|
03.0334.0230
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng vai gáy
|
Điện mãng châm điều trị hội
chứng vai gáy [kim ngắn]
|
78.300
|
|
893
|
03.0322.0230
|
Điện mãng châm điều trị huyết
áp thấp
|
Điện mãng châm điều trị huyết
áp thấp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
894
|
03.0304.0230
|
Điện mãng châm điều trị khàn
tiếng
|
Điện mãng châm điều trị khàn
tiếng [kim ngắn]
|
78.300
|
|
895
|
03.0296.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi dưới
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi dưới [kim ngắn]
|
78.300
|
|
896
|
03.0295.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi trên
|
Điện mãng châm điều trị liệt
chi trên [kim ngắn]
|
78.300
|
|
897
|
03.0298.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
Điện mãng châm điều trị liệt
do bệnh của cơ [kim ngắn]
|
78.300
|
|
898
|
03.0297.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt
nửa người
|
Điện mãng châm điều trị liệt
nửa người [kim ngắn]
|
78.300
|
|
899
|
03.0294.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt
sau giai đoạn cấp
|
Điện mãng châm điều trị liệt
sau giai đoạn cấp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
900
|
03.0347.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Điện mãng châm điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn]
|
78.300
|
|
901
|
03.0312.0230
|
Điện mãng châm điều trị liệt
VII ngoại biên
|
Điện mãng châm điều trị liệt
VII ngoại biên [kim ngắn]
|
78.300
|
|
902
|
03.0339.0230
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn đại, tiểu tiện
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn đại, tiểu tiện [kim ngắn]
|
78.300
|
|
903
|
03.0346.0230
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim ngắn]
|
78.300
|
|
904
|
03.0344.0230
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn thần kinh thực vật [kim ngắn]
|
78.300
|
|
905
|
03.0341.0230
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
Điện mãng châm điều trị rối
loạn tiêu hóa [kim ngắn]
|
78.300
|
|
906
|
03.0326.0230
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ
dày
|
Điện mãng châm điều trị sa dạ
dày [kim ngắn]
|
78.300
|
|
907
|
03.0309.0230
|
Điện mãng châm điều trị
stress
|
Điện mãng châm điều trị
stress [kim ngắn]
|
78.300
|
|
908
|
03.0306.0230
|
Điện mãng châm điều trị tâm
căn suy nhược
|
Điện mãng châm điều trị tâm
căn suy nhược [kim ngắn]
|
78.300
|
|
909
|
03.0321.0230
|
Điện mãng châm điều trị tăng
huyết áp
|
Điện mãng châm điều trị tăng
huyết áp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
910
|
03.0300.0230
|
Điện mãng châm điều trị teo
cơ
|
Điện mãng châm điều trị teo
cơ [kim ngắn]
|
78.300
|
|
911
|
03.0319.0230
|
Điện mãng châm điều trị thất
ngôn
|
Điện mãng châm điều trị thất
ngôn [kim ngắn]
|
78.300
|
|
912
|
03.0330.0230
|
Điện mãng châm điều trị thoái
hóa khớp
|
Điện mãng châm điều trị thoái
hóa khớp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
913
|
03.0311.0230
|
Điện mãng châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
Điện mãng châm điều trị tổn
thương dây thần kinh V [kim ngắn]
|
78.300
|
|
914
|
03.0310.0230
|
Điện mãng châm điều trị tổn
thương dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị tổn
thương dây, rễ và đám rối thần kinh [kim ngắn]
|
78.300
|
|
915
|
03.0325.0230
|
Điện mãng châm điều trị trĩ
|
Điện mãng châm điều trị trĩ
[kim ngắn]
|
78.300
|
|
916
|
03.0336.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm
co cứng cơ delta
|
Điện mãng châm điều trị viêm
co cứng cơ delta [kim ngắn]
|
78.300
|
|
917
|
03.0328.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm
da thần kinh
|
Điện mãng châm điều trị viêm
da thần kinh [kim ngắn]
|
78.300
|
|
918
|
03.0314.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm
kết mạc
|
Điện mãng châm điều trị viêm
kết mạc [kim ngắn]
|
78.300
|
|
919
|
03.0329.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm
khớp dạng thấp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
920
|
03.0333.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm
quanh khớp vai
|
Điện mãng châm điều trị viêm
quanh khớp vai [kim ngắn]
|
78.300
|
|
921
|
03.0315.0230
|
Điện mãng châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện mãng châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn]
|
78.300
|
|
922
|
03.0343.0230
|
Điện móng châm điều trị bí
đái
|
Điện móng châm điều trị bí
đái [kim ngắn]
|
78.300
|
|
923
|
03.0355.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bại
não
|
Điện nhĩ châm điều trị bại
não
|
78.300
|
|
924
|
03.0374.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố
mắt
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố
mắt
|
78.300
|
|
925
|
03.0357.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự
kỷ
|
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự
kỷ
|
78.300
|
|
926
|
03.0399.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị béo
phì
|
Điện nhĩ châm điều trị béo
phì
|
78.300
|
|
927
|
03.0397.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
|
78.300
|
|
928
|
03.0400.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ
đơn thuần
|
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ
đơn thuần
|
78.300
|
|
929
|
03.0372.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo
|
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
930
|
03.0360.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
nói ngọng, nói lắp
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
nói ngọng, nói lắp
|
78.300
|
|
931
|
03.0358.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
ù tai
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
ù tai
|
78.300
|
|
932
|
03.0396.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
78.300
|
|
933
|
03.0391.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ
dày
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ
dày
|
78.300
|
|
934
|
03.0366.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
78.300
|
|
935
|
03.0393.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
78.300
|
|
936
|
03.0394.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi
cơ
|
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi
cơ
|
78.300
|
|
937
|
03.0388.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực,
sườn
|
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực,
sườn
|
78.300
|
|
938
|
03.0403.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
78.300
|
|
939
|
03.0387.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
78.300
|
|
940
|
03.0353.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần
kinh tọa
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần
kinh tọa
|
78.300
|
|
941
|
03.0365.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị động
kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị động
kinh
|
78.300
|
|
942
|
03.0401.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
78.300
|
|
943
|
03.0402.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau ung thư
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau ung thư
|
78.300
|
|
944
|
03.0359.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
khứu giác
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
khứu giác
|
78.300
|
|
945
|
03.0378.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thị lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thị lực
|
78.300
|
|
946
|
03.0380.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thính lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thính lực
|
78.300
|
|
947
|
03.0384.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế
quản
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế
quản
|
78.300
|
|
948
|
03.0364.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
78.300
|
|
949
|
03.0395.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
78.300
|
|
950
|
03.0386.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết
áp thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết
áp thấp
|
78.300
|
|
951
|
03.0361.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn
tiếng
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn
tiếng
|
78.300
|
|
952
|
03.0377.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị lác
|
Điện nhĩ châm điều trị lác
|
78.300
|
|
953
|
03.0352.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới
|
78.300
|
|
954
|
03.0351.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
78.300
|
|
955
|
03.0371.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dây thần kinh VII ngoại biên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dây thần kinh VII ngoại biên
|
78.300
|
|
956
|
03.0356.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
78.300
|
|
957
|
03.0354.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa
người
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa
người
|
78.300
|
|
958
|
03.0367.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
78.300
|
|
959
|
03.0392.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc
|
78.300
|
|
960
|
03.0398.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
961
|
03.0390.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ
dày
|
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ
dày
|
78.300
|
|
962
|
03.0373.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi
|
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi
|
78.300
|
|
963
|
03.0385.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tăng
huyết áp
|
Điện nhĩ châm điều trị tăng
huyết áp
|
78.300
|
|
964
|
03.0381.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thất
ngôn
|
Điện nhĩ châm điều trị thất
ngôn
|
78.300
|
|
965
|
03.0368.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thiếu
máu não mạn tính
|
Điện nhĩ châm điều trị thiếu
máu não mạn tính
|
78.300
|
|
966
|
03.0370.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
78.300
|
|
967
|
03.0369.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
78.300
|
|
968
|
03.0389.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị trĩ
|
Điện nhĩ châm điều trị trĩ
|
78.300
|
|
969
|
03.0375.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết
mạc
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết
mạc
|
78.300
|
|
970
|
03.0383.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
mũi dị ứng
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
mũi dị ứng
|
78.300
|
|
971
|
03.0376.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
972
|
03.0382.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
xoang
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
xoang
|
78.300
|
|
973
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
974
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị bí đái cơ
năng
|
Điện châm điều trị bí đái cơ
năng
|
78.300
|
|
975
|
08.0282.0230
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
|
976
|
08.0288.0230
|
Điện châm điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não
|
Điện châm điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
977
|
08.0302.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
978
|
08.0321.0230
|
Điện châm điều trị chứng tic
cơ mặt
|
Điện châm điều trị chứng tic
cơ mặt
|
78.300
|
|
979
|
08.0290.0230
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
78.300
|
|
980
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Điện châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
981
|
08.0303.0230
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
78.300
|
|
982
|
08.0312.0230
|
Điện châm điều trị đau răng
|
Điện châm điều trị đau răng
|
78.300
|
|
983
|
08.0318.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
Điện châm điều trị giảm đau do
ung thư
|
78.300
|
|
984
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau
do zona
|
Điện châm điều trị giảm đau
do zona
|
78.300
|
|
985
|
08.0315.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu
giác
|
Điện châm điều trị giảm khứu
giác
|
78.300
|
|
986
|
08.0298.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Điện châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
78.300
|
|
987
|
08.0281.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
stress
|
Điện châm điều trị hội chứng
stress
|
78.300
|
|
988
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
78.300
|
|
989
|
08.0295.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
990
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp
thấp
|
Điện châm điều trị huyết áp
thấp
|
78.300
|
|
991
|
08.0299.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
992
|
08.0306.0230
|
Điện châm điều trị lác cơ
năng
|
Điện châm điều trị lác cơ
năng
|
78.300
|
|
993
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
Điện châm điều trị liệt chi
trên
|
78.300
|
|
994
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
995
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị liệt do
viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do
viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
996
|
08.0287.0230
|
Điện châm điều trị liệt tay
do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Điện châm điều trị liệt tay
do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
78.300
|
|
997
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
998
|
08.0285.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng cho trẻ bại liệt
|
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
|
999
|
08.0289.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Điện châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
1.000
|
08.0300.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
78.300
|
|
1.001
|
08.0307.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác nông
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm
giác nông
|
78.300
|
|
1.002
|
08.0297.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện châm điều trị rối loạn thần
kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
1.003
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
1.004
|
08.0311.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
78.300
|
|
1.005
|
08.0292.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
78.300
|
|
1.006
|
08.0294.0230
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
78.300
|
|
1.007
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Điện châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
1.008
|
08.0284.0230
|
Điện châm điều trị trĩ
|
Điện châm điều trị trĩ
|
78.300
|
|
1.009
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù tai
|
Điện châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
1.010
|
08.0283.0230
|
Điện châm điều trị viêm
Amidan
|
Điện châm điều trị viêm
Amidan
|
78.300
|
|
1.011
|
08.0291.0230
|
Điện châm điều trị viêm bàng
quang
|
Điện châm điều trị viêm bàng
quang
|
78.300
|
|
1.012
|
08.0304.0230
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
78.300
|
|
1.013
|
08.0310.0230
|
Điện châm điều trị viêm mũi
xoang
|
Điện châm điều trị viêm mũi
xoang
|
78.300
|
|
1.014
|
08.0305.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
1.015
|
08.0186.0230
|
Điện nhĩ châm điều di tinh
|
Điện nhĩ châm điều di tinh
|
78.300
|
|
1.016
|
08.0189.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
cơ năng
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái
cơ năng
|
78.300
|
|
1.017
|
08.0174.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
|
1.018
|
08.0182.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Điện nhĩ châm điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
1.019
|
08.0227.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
tíc cơ mặt
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
tíc cơ mặt
|
78.300
|
|
1.020
|
08.0184.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn
đau quặn thận
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn
đau quặn thận
|
78.300
|
|
1.021
|
08.0190.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
78.300
|
|
1.022
|
08.0211.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
78.300
|
|
1.023
|
08.0169.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
78.300
|
|
1.024
|
08.0194.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
dây thần kinh V
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
dây thần kinh V
|
78.300
|
|
1.025
|
08.0217.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Điện nhĩ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
1.026
|
08.0203.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau hố
mắt
|
Điện nhĩ châm điều trị đau hố
mắt
|
78.300
|
|
1.027
|
08.0218.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
78.300
|
|
1.028
|
08.0213.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
răng
|
78.300
|
|
1.029
|
08.0224.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do ung thư
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do ung thư
|
78.300
|
|
1.030
|
08.0225.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do zona
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do zona
|
78.300
|
|
1.031
|
08.0220.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
khứu giác
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
khứu giác
|
78.300
|
|
1.032
|
08.0206.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thị lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thị lực
|
78.300
|
|
1.033
|
08.0180.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thính lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thính lực
|
78.300
|
|
1.034
|
08.0164.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế
quản
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế
quản
|
78.300
|
|
1.035
|
08.0178.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
dạ dày - tá tràng
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
dạ dày - tá tràng
|
78.300
|
|
1.036
|
08.0171.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
stress
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
stress
|
78.300
|
|
1.037
|
08.0162.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
78.300
|
|
1.038
|
08.0192.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
1.039
|
08.0181.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tự kỷ ở trẻ em
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tự kỷ ở trẻ em
|
78.300
|
|
1.040
|
08.0163.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
78.300
|
|
1.041
|
08.0165.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết
áp thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết
áp thấp
|
78.300
|
|
1.042
|
08.0197.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn
tiếng
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn
tiếng
|
78.300
|
|
1.043
|
08.0200.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới
|
78.300
|
|
1.044
|
08.0199.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
78.300
|
|
1.045
|
08.0166.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dây VII ngoại biên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dây VII ngoại biên
|
78.300
|
|
1.046
|
08.0187.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dương
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dương
|
78.300
|
|
1.047
|
08.0177.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
78.300
|
|
1.048
|
08.0221.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ,
đám rối dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ,
đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
1.049
|
08.0195.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
1.050
|
08.0170.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
78.300
|
|
1.051
|
08.0173.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc
|
78.300
|
|
1.052
|
08.0172.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn
|
78.300
|
|
1.053
|
08.0183.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi
chức năng ở trẻ bại não
|
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi
chức năng ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
1.054
|
08.0198.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi
|
78.300
|
|
1.055
|
08.0222.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
cảm giác nông
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
cảm giác nông
|
78.300
|
|
1.056
|
08.0202.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
78.300
|
|
1.057
|
08.0196.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
1.058
|
08.0223.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
1.059
|
08.0212.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
78.300
|
|
1.060
|
08.0188.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
78.300
|
|
1.061
|
08.0191.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị sa tử
cung
|
Điện nhĩ châm điều trị sa tử
cung
|
78.300
|
|
1.062
|
08.0167.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc
tia sữa
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc
tia sữa
|
78.300
|
|
1.063
|
08.0208.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị táo
bón kéo dài
|
Điện nhĩ châm điều trị táo
bón kéo dài
|
78.300
|
|
1.064
|
08.0193.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thất vận
ngôn
|
Điện nhĩ châm điều trị thất vận
ngôn
|
78.300
|
|
1.065
|
08.0168.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
1.066
|
08.0201.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thống
kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị thống
kinh
|
78.300
|
|
1.067
|
08.0219.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị ù tai
|
Điện nhĩ châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
1.068
|
08.0185.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
bàng quang
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
bàng quang
|
78.300
|
|
1.069
|
08.0226.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
1.070
|
08.0204.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết
mạc
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết
mạc
|
78.300
|
|
1.071
|
08.0215.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
khớp dạng thấp
|
78.300
|
|
1.072
|
08.0209.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
mũi xoang
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
mũi xoang
|
78.300
|
|
1.073
|
08.0216.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
quanh khớp vai
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
quanh khớp vai
|
78.300
|
|
1.074
|
08.0205.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
1.075
|
08.0179.0230
|
Điện nhĩ châm phục hồi chức
năng cho trẻ bại liệt
|
Điện nhĩ châm phục hồi chức
năng cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
|
1.076
|
17.0027.0232
|
Điều trị bằng điện trường cao
áp
|
Điều trị bằng điện trường cao
áp
|
41.900
|
|
1.077
|
17.0004.0232
|
Điều trị bằng từ trường
|
Điều trị bằng từ trường
|
41.900
|
|
1.078
|
03.0773.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
44.900
|
|
1.079
|
17.0007.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
Điều trị bằng các dòng điện
xung
|
44.900
|
|
1.080
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng
đau
|
Giác hơi điều trị các chứng
đau
|
36.700
|
|
1.081
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
36.700
|
|
1.082
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
36.700
|
|
1.083
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong nhiệt
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong
nhiệt
|
36.700
|
|
1.084
|
03.0774.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
1.085
|
13.0051.0237
|
Điều trị tắc tia sữa bằng
sóng ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia sữa bằng
sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]
|
40.900
|
|
1.086
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
1.087
|
03.0274.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
1.088
|
03.0275.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
54.800
|
|
1.089
|
17.0175.0238
|
Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em
bị vẹo cổ bẩm sinh
|
Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em
bị vẹo cổ bẩm sinh
|
54.800
|
|
1.090
|
17.0078.0238
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
54.800
|
|
1.091
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
1.092
|
08.0014.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
54.800
|
|
1.093
|
17.0147.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
1.094
|
17.0148.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh
hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
1.095
|
03.0782.0242
|
Thông tiểu ngắt quãng trong
PHCN tổn thương tủy sống
|
Thông tiểu ngắt quãng trong
PHCN tổn thương tủy sống
|
162.700
|
|
1.096
|
17.0133.0242
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt
quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt
quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
|
162.700
|
|
1.097
|
03.0272.0243
|
Laser châm
|
Laser châm
|
52.100
|
|
1.098
|
17.0012.0243
|
Điều trị bằng laser công suất
thấp
|
Điều trị bằng laser công suất
thấp
|
52.100
|
|
1.099
|
08.0011.0243
|
laser châm
|
laser châm
|
52.100
|
|
1.100
|
03.0279.0246
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
1.101
|
08.0018.0246
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
1.102
|
03.0277.0247
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
1.103
|
08.0016.0247
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
1.104
|
03.0278.0248
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
1.105
|
08.0017.0248
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng
phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng
phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
1.106
|
03.0285.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
1.107
|
03.0281.0249
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
54.800
|
|
1.108
|
08.0024.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
1.109
|
08.0023.0249
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
54.800
|
|
1.110
|
08.0022.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng gói
thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
1.111
|
03.0708.0253
|
Siêu âm điều trị
|
Siêu âm điều trị
|
48.700
|
|
1.112
|
17.0008.0253
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Điều trị bằng siêu âm
|
48.700
|
|
1.113
|
13.0051.0254
|
Điều trị tắc tia sữa bằng
sóng ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia sữa bằng
sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]
|
41.100
|
|
1.114
|
17.0001.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
41.100
|
|
1.115
|
05.0107.0254
|
Điều trị mụn trứng cá bằng
chiếu đèn LED
|
Điều trị mụn trứng cá bằng
chiếu đèn LED
|
41.100
|
|
1.116
|
17.0009.0255
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
71.200
|
|
1.117
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
33.400
|
|
1.118
|
17.0070.0261
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu
đùi
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu
đùi
|
14.700
|
|
1.119
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay
cho người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay
cho người bệnh liệt nửa người
|
51.800
|
|
1.120
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho
người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho
người bệnh liệt nửa người
|
59.300
|
|
1.121
|
17.0039.0267
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
1.122
|
17.0037.0267
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
1.123
|
17.0056.0267
|
Tập vận động có kháng trở
|
Tập vận động có kháng trở
|
59.300
|
|
1.124
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
Tập vận động có trợ giúp
|
59.300
|
|
1.125
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ động
|
Tập vận động thụ động
|
59.300
|
|
1.126
|
17.0092.0268
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều
khiển xe lăn
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều
khiển xe lăn
|
33.400
|
|
1.127
|
17.0044.0268
|
Tập đi với gậy
|
Tập đi với gậy
|
33.400
|
|
1.128
|
17.0042.0268
|
Tập đi với khung tập đi
|
Tập đi với khung tập đi
|
33.400
|
|
1.129
|
17.0043.0268
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng
khuỷu)
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng
khuỷu)
|
33.400
|
|
1.130
|
17.0041.0268
|
Tập đi với thanh song song
|
Tập đi với thanh song song
|
33.400
|
|
1.131
|
17.0047.0268
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
33.400
|
|
1.132
|
17.0063.0268
|
Tập với thang tường
|
Tập với thang tường
|
33.400
|
|
1.133
|
03.0902.0269
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
14.700
|
|
1.134
|
17.0065.0269
|
Tập với ròng rọc
|
Tập với ròng rọc
|
14.700
|
|
1.135
|
03.0903.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
|
1.136
|
17.0071.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
|
1.137
|
03.0539.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại não
|
Thuỷ châm điều trị bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.138
|
03.0557.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt
|
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.139
|
03.0540.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.140
|
03.0576.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến
|
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.141
|
03.0593.0271
|
Thuỷ châm điều trị bí đái
|
Thuỷ châm điều trị bí đái
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.142
|
03.0596.0271
|
Thuỷ châm điều trị bướu cổ
đơn thuần
|
Thuỷ châm điều trị bướu cổ
đơn thuần
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.143
|
03.0584.0271
|
Thuỷ châm điều trị chứng tic
|
Thuỷ châm điều trị chứng tic
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.144
|
03.0541.0271
|
Thuỷ châm điều trị chứng ù
tai
|
Thuỷ châm điều trị chứng ù
tai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.145
|
03.0587.0271
|
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn
thận
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.146
|
03.0592.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.147
|
03.0574.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.148
|
03.0549.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.149
|
03.0580.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.150
|
03.0581.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ
|
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.151
|
03.0571.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau ngực,
sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau ngực,
sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.152
|
03.0601.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.153
|
03.0570.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.154
|
03.0538.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau thần
kinh toạ
|
Thuỷ châm điều trị đau thần
kinh toạ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.155
|
03.0569.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vùng
ngực
|
Thuỷ châm điều trị đau vùng
ngực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.156
|
03.0577.0271
|
Thuỷ châm điều trị dị ứng
|
Thuỷ châm điều trị dị ứng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.157
|
03.0548.0271
|
Thuỷ châm điều trị động kinh
|
Thuỷ châm điều trị động kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.158
|
03.0600.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau
do ung thư
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.159
|
03.0599.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau
sau phẫu thuật
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau
sau phẫu thuật
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.160
|
03.0542.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm khứu
giác
|
Thuỷ châm điều trị giảm khứu
giác
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.161
|
03.0560.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.162
|
03.0562.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính
lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính
lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.163
|
03.0566.0271
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.164
|
03.0547.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.165
|
03.0561.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.166
|
03.0602.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.167
|
03.0583.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
vai gáy
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.168
|
03.0568.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp
thấp
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp
thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.169
|
03.0544.0271
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.170
|
03.0559.0271
|
Thuỷ châm điều trị lác
|
Thuỷ châm điều trị lác
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.171
|
03.0532.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt
|
Thuỷ châm điều trị liệt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.172
|
03.0534.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
dưới
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
dưới
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.173
|
03.0533.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.174
|
03.0555.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây
thần kinh số VII ngoại biên
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây
thần kinh số VII ngoại biên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.175
|
03.0536.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh
của cơ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.176
|
03.0535.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa
người
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa
người
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.177
|
03.0598.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Thuỷ châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.178
|
03.0550.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.179
|
03.0575.0271
|
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc
|
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.180
|
03.0591.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.181
|
03.0585.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.182
|
03.0597.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
chức năng do chấn thương sọ não
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
chức năng do chấn thương sọ não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.183
|
03.0588.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại,
tiểu tiện
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại,
tiểu tiện
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.184
|
03.0594.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.185
|
03.0590.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.186
|
03.0543.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận
ngôn
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận
ngôn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.187
|
03.0573.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.188
|
03.0551.0271
|
Thuỷ châm điều trị stress
|
Thuỷ châm điều trị stress
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.189
|
03.0556.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.190
|
03.0567.0271
|
Thuỷ châm điều trị tăng huyết
áp
|
Thuỷ châm điều trị tăng huyết
áp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.191
|
03.0589.0271
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.192
|
03.0537.0271
|
Thuỷ châm điều trị teo cơ
|
Thuỷ châm điều trị teo cơ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.193
|
03.0563.0271
|
Thuỷ châm điều trị thất ngôn
|
Thuỷ châm điều trị thất ngôn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.194
|
03.0552.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiếu máu
não mạn tính
|
Thuỷ châm điều trị thiếu máu
não mạn tính
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.195
|
03.0579.0271
|
Thuỷ châm điều trị thoái hóa
khớp
|
Thuỷ châm điều trị thoái hóa
khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.196
|
03.0554.0271
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.197
|
03.0553.0271
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương
rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương
rễ, đám rối và dây thần kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.198
|
03.0572.0271
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.199
|
03.0586.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng
cơ delta
|
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng
cơ delta
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.200
|
03.0578.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm khớp
dạng thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.201
|
03.0565.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị
ứng
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị
ứng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.202
|
03.0582.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.203
|
03.0558.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.204
|
03.0564.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm xoang
|
Thuỷ châm điều trị viêm xoang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.205
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.206
|
08.0338.0271
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt
trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt
trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.207
|
08.0341.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ
ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.208
|
08.0336.0271
|
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm
mũi dị ứng
|
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm
mũi dị ứng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.209
|
08.0388.0271
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ
năng
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.210
|
08.0327.0271
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo,
cúm
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo,
cúm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.211
|
08.0343.0271
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.212
|
08.0345.0271
|
Thuỷ châm điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
Thuỷ châm điều trị cơn động
kinh cục bộ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.213
|
08.0350.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.214
|
08.0323.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.215
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.216
|
08.0359.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.217
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Thuỷ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.218
|
08.0380.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
|
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.219
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.220
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.221
|
08.0373.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
Thuỷ châm điều trị đau răng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.222
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vai
gáy
|
Thuỷ châm điều trị đau vai
gáy
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.223
|
08.0385.0271
|
Thuỷ châm điều trị di tinh
|
Thuỷ châm điều trị di tinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.224
|
08.0383.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.225
|
08.0339.0271
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính
lực
|
Thuỷ châm điều trị giảm thính
lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.226
|
08.0353.0271
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.227
|
08.0331.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
dạ dày tá tràng
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
dạ dày tá tràng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.228
|
08.0362.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại
tháp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.229
|
08.0325.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
stress
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
stress
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.230
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.231
|
08.0351.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.232
|
08.0347.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền
mãn kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.233
|
08.0354.0271
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp
thấp
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp
thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.234
|
08.0363.0271
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.235
|
08.0382.0271
|
Thuỷ châm điều trị lác cơ
năng
|
Thuỷ châm điều trị lác cơ
năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.236
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi
trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.237
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.238
|
08.0342.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.239
|
08.0386.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt dương
|
Thuỷ châm điều trị liệt dương
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.240
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai
chi dưới
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai
chi dưới
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.241
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.242
|
08.0340.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ
em
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ
em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.243
|
08.0361.0271
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức
năng do chấn thương sọ não
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức
năng do chấn thương sọ não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.244
|
08.0324.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.245
|
08.0335.0271
|
Thuỷ châm điều trị mày đay
|
Thuỷ châm điều trị mày đay
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.246
|
08.0326.0271
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.247
|
08.0344.0271
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.248
|
08.0364.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.249
|
08.0349.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.250
|
08.0372.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.251
|
08.0387.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.252
|
08.0332.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.253
|
08.0346.0271
|
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
|
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.254
|
08.0367.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.255
|
08.0379.0271
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.256
|
08.0337.0271
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn
suy nhược
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn
suy nhược
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.257
|
08.0374.0271
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
kéo dài
|
Thuỷ châm điều trị táo bón
kéo dài
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.258
|
08.0358.0271
|
Thuỷ châm điều trị thất vận
ngôn
|
Thuỷ châm điều trị thất vận
ngôn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.259
|
08.0355.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.260
|
08.0348.0271
|
Thuỷ châm điều trị thống kinh
|
Thuỷ châm điều trị thống kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.261
|
08.0333.0271
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
Thuỷ châm điều trị trĩ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.262
|
08.0328.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm
amydan
|
Thuỷ châm điều trị viêm
amydan
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.263
|
08.0384.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm bàng
quang
|
Thuỷ châm điều trị viêm bàng
quang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.264
|
08.0371.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi
xoang
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi
xoang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.265
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh
khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.266
|
08.0381.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Thuỷ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.267
|
08.0334.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh
vẩy nến
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh
vẩy nến
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.268
|
08.0375.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.269
|
05.0003.0272
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
68.900
|
|
1.270
|
02.0133.0274
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt
bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt
bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
1.271
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
1.272
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
1.273
|
17.0073.0277
|
Tập các kiểu thở
|
Tập các kiểu thở
|
32.900
|
|
1.274
|
17.0075.0277
|
Tập ho có trợ giúp
|
Tập ho có trợ giúp
|
32.900
|
|
1.275
|
03.0609.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại
não trẻ em
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại
não trẻ em
|
76.000
|
|
1.276
|
03.0660.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái
|
76.000
|
|
1.277
|
03.0612.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng
ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng ngất
|
76.000
|
|
1.278
|
03.0652.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic
|
76.000
|
|
1.279
|
03.0614.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
76.000
|
|
1.280
|
03.0611.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
76.000
|
|
1.281
|
03.0610.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
76.000
|
|
1.282
|
03.0668.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đái dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đái dầm
|
76.000
|
|
1.283
|
03.0644.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau dạ dày
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau dạ dày
|
76.000
|
|
1.284
|
03.0649.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
mỏi cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau mỏi cơ
|
76.000
|
|
1.285
|
03.0643.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau ngực, sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau ngực, sườn
|
76.000
|
|
1.286
|
03.0667.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau răng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
răng
|
76.000
|
|
1.287
|
03.0607.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh toạ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh toạ
|
76.000
|
|
1.288
|
03.0641.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau vùng ngực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau vùng ngực
|
76.000
|
|
1.289
|
03.0623.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động
kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động
kinh
|
76.000
|
|
1.290
|
03.0634.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực do teo gai thị
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực do teo gai thị
|
76.000
|
|
1.291
|
03.0622.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
1.292
|
03.0640.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
huyết áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
huyết áp thấp
|
76.000
|
|
1.293
|
03.0670.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hysteria
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hysteria
|
76.000
|
|
1.294
|
03.0633.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác
|
76.000
|
|
1.295
|
03.0603.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
76.000
|
|
1.296
|
03.0617.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
các dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
các dây thần kinh
|
76.000
|
|
1.297
|
03.0608.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
76.000
|
|
1.298
|
03.0606.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người
|
76.000
|
|
1.299
|
03.0664.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
76.000
|
|
1.300
|
03.0645.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
nôn, nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
nôn, nấc
|
76.000
|
|
1.301
|
03.0659.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác
|
76.000
|
|
1.302
|
03.0663.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
1.303
|
03.0656.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn đại, tiểu tiện
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn đại, tiểu tiện
|
76.000
|
|
1.304
|
03.0658.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
76.000
|
|
1.305
|
03.0669.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa
trực tràng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa
trực tràng
|
76.000
|
|
1.306
|
03.0626.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
stress
|
76.000
|
|
1.307
|
03.0639.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tăng huyết áp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tăng huyết áp
|
76.000
|
|
1.308
|
03.0618.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
teo cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
teo cơ
|
76.000
|
|
1.309
|
03.0627.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiếu máu não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiếu máu não mạn tính
|
76.000
|
|
1.310
|
03.0647.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
1.311
|
03.0655.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm co cứng cơ delta
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm co cứng cơ delta
|
76.000
|
|
1.312
|
03.0637.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm mũi xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm mũi xoang
|
76.000
|
|
1.313
|
08.0399.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh
tự kỷ ở trẻ em
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh
tự kỷ ở trẻ em
|
76.000
|
|
1.314
|
08.0444.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
béo phì
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
béo phì
|
76.000
|
|
1.315
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái cơ năng
|
76.000
|
|
1.316
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng, ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng, ngất
|
76.000
|
|
1.317
|
08.0433.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic cơ mặt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic cơ mặt
|
76.000
|
|
1.318
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
ù tai
|
76.000
|
|
1.319
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới
|
76.000
|
|
1.320
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên
|
76.000
|
|
1.321
|
08.0449.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đái dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đái dầm
|
76.000
|
|
1.322
|
08.0437.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau bụng kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau bụng kinh
|
76.000
|
|
1.323
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
1.324
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
1.325
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
76.000
|
|
1.326
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
1.327
|
08.0448.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau do ung thư
|
76.000
|
|
1.328
|
08.0447.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
đau sau phẫu thuật
|
76.000
|
|
1.329
|
08.0401.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác
|
76.000
|
|
1.330
|
08.0418.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thị lực
|
76.000
|
|
1.331
|
08.0420.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực
|
76.000
|
|
1.332
|
08.0422.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hen phế quản
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hen phế quản
|
76.000
|
|
1.333
|
08.0426.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng dạ dày- tá tràng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng dạ dày- tá tràng
|
76.000
|
|
1.334
|
08.0407.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
1.335
|
08.0450.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng phân ly
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng phân ly
|
76.000
|
|
1.336
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng stress
|
76.000
|
|
1.337
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông
|
76.000
|
|
1.338
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
76.000
|
|
1.339
|
08.0438.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
76.000
|
|
1.340
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
76.000
|
|
1.341
|
08.0424.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
huyết áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
huyết áp thấp
|
76.000
|
|
1.342
|
08.0417.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác cơ năng
|
76.000
|
|
1.343
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi dưới
|
76.000
|
|
1.344
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
chi trên
|
76.000
|
|
1.345
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
|
1.346
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
1.347
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
do viêm não
|
76.000
|
|
1.348
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
76.000
|
|
1.349
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
76.000
|
|
1.350
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
76.000
|
|
1.351
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
76.000
|
|
1.352
|
08.0434.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
76.000
|
|
1.353
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
76.000
|
|
1.354
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
1.355
|
08.0436.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn kinh nguyệt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn kinh nguyệt
|
76.000
|
|
1.356
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
76.000
|
|
1.357
|
08.0440.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
76.000
|
|
1.358
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp
mi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp
mi
|
76.000
|
|
1.359
|
08.0435.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc
tia sữa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc
tia sữa
|
76.000
|
|
1.360
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
1.361
|
08.0439.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
táo bón
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
táo bón
|
76.000
|
|
1.362
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
76.000
|
|
1.363
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V
|
76.000
|
|
1.364
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
|
1.365
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
1.366
|
08.0421.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm mũi xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm mũi xoang
|
76.000
|
|
1.367
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
quanh khớp vai
|
76.000
|
|
1.368
|
08.0416.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
76.000
|
|
1.369
|
08.0423.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều
trị tăng huyết áp
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều
trị tăng huyết áp
|
76.000
|
|
1.370
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
51.300
|
|
1.371
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét
trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
Xoa bóp phòng chống loét trong
các bệnh thần kinh (một ngày)
|
64.900
|
|
1.372
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
64.900
|
|
1.373
|
03.0282.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
50.300
|
|
1.374
|
08.0020.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
50.300
|
|
1.375
|
03.0283.0285
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
45.300
|
|
1.376
|
08.0021.0285
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
45.300
|
|
1.377
|
03.0280.0286
|
Xông thuốc bằng máy
|
Xông thuốc bằng máy
|
50.300
|
|
1.378
|
08.0019.0286
|
Xông thuốc bằng máy
|
Xông thuốc bằng máy
|
50.300
|
|
1.379
|
01.0069.0298
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
885.800
|
|
1.380
|
01.0034.0299
|
Hồi phục nhịp xoang cho người
bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
Hồi phục nhịp xoang cho người
bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
532.400
|
|
1.381
|
01.0032.0299
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp
cứu
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp
cứu
|
532.400
|
|
1.382
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
373.600
|
|
1.383
|
05.0071.0323
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh
da
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh
da
|
231.700
|
|
1.384
|
05.0051.0324
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo
thương tổn
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương
tổn
|
380.200
|
|
1.385
|
05.0013.0326
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
425.100
|
|
1.386
|
05.0050.0329
|
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
|
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
|
399.000
|
|
1.387
|
05.0011.0329
|
Điều trị bớt sùi bằng laser
CO2
|
Điều trị bớt sùi bằng laser
CO2
|
399.000
|
|
1.388
|
05.0018.0329
|
Điều trị bớt sùi bằng Plasma
|
Điều trị bớt sùi bằng Plasma
|
399.000
|
|
1.389
|
05.0048.0329
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
đốt điện
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
đốt điện
|
399.000
|
|
1.390
|
05.0009.0329
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
laser CO2
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
1.391
|
05.0016.0329
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
Plasma
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
Plasma
|
399.000
|
|
1.392
|
05.0047.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
đốt điện
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
đốt điện
|
399.000
|
|
1.393
|
05.0008.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
laser CO2
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
1.394
|
05.0015.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
Plasma
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng
Plasma
|
399.000
|
|
1.395
|
05.0045.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
|
399.000
|
|
1.396
|
05.0005.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng laser
CO2
|
Điều trị hạt cơm bằng laser
CO2
|
399.000
|
|
1.397
|
05.0049.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
|
399.000
|
|
1.398
|
05.0010.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng laser
CO2
|
Điều trị sẩn cục bằng laser
CO2
|
399.000
|
|
1.399
|
05.0017.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng Plasma
|
Điều trị sẩn cục bằng Plasma
|
399.000
|
|
1.400
|
05.0044.0329
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt
điện
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt
điện
|
399.000
|
|
1.401
|
05.0012.0329
|
Điều trị sùi mào gà bằng
Plasma
|
Điều trị sùi mào gà bằng
Plasma
|
399.000
|
|
1.402
|
05.0046.0329
|
Điều trị u mềm treo bằng đốt
điện
|
Điều trị u mềm treo bằng đốt
điện
|
399.000
|
|
1.403
|
05.0007.0329
|
Điều trị u mềm treo bằng
laser CO2
|
Điều trị u mềm treo bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
1.404
|
05.0014.0329
|
Điều trị u mềm treo bằng
Plasma
|
Điều trị u mềm treo bằng
Plasma
|
399.000
|
|
1.405
|
05.0006.0329
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng
laser CO2
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
1.406
|
05.0023.0333
|
Điều trị rụng tóc bằng tiêm
Triamcinolon dưới da
|
Điều trị rụng tóc bằng tiêm
Triamcinolon dưới da
|
351.000
|
|
1.407
|
05.0024.0333
|
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm
Triamcinolon trong thương tổn
|
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm
Triamcinolon trong thương tổn
|
351.000
|
|
1.408
|
05.0043.0333
|
Điều trị sẹo lõm bằng TCA
(trichloacetic acid)
|
Điều trị sẹo lõm bằng TCA
(trichloacetic acid)
|
351.000
|
|
1.409
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm
đạo; tầng sinh môn
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm
đạo; tầng sinh môn
|
889.700
|
|
1.410
|
10.0976.0344
|
Phẫu thuật chuyển giường thần
kinh trụ
|
Phẫu thuật chuyển giường thần
kinh trụ
|
2.698.800
|
|
1.411
|
10.0834.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chèn ép thần kinh quay
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chèn ép thần kinh quay
|
2.698.800
|
|
1.412
|
10.0833.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chèn ép thần kinh trụ
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
chèn ép thần kinh trụ
|
2.698.800
|
|
1.413
|
10.0832.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
ống cổ tay
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng
ống cổ tay
|
2.698.800
|
|
1.414
|
10.0965.0344
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh
(ống cổ tay, Khuỷu…)
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh
(ống cổ tay, Khuỷu…)
|
2.698.800
|
|
1.415
|
10.0149.0344
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép
TK ngoại biên
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép
TK ngoại biên
|
2.698.800
|
|
1.416
|
10.0148.0344
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại
biên
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại
biên
|
2.698.800
|
|
1.417
|
10.0017.0384
|
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau
chấn thương sọ não
|
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau
chấn thương sọ não
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu
cầm máu sinh học.
|
1.418
|
28.0029.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng chất liệu nhân tạo
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng chất liệu nhân tạo
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu
cầm máu sinh học.
|
1.419
|
28.0027.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng xương tự thân
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng xương tự thân
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu
cầm máu sinh học.
|
1.420
|
10.0152.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu
khoang màng phổi
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu
khoang màng phổi
|
1.925.900
|
|
1.421
|
10.0304.0416
|
Cắt một nửa thận (cắt thận
bán phần)
|
Cắt một nửa thận (cắt thận
bán phần)
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.422
|
10.0303.0416
|
Cắt thận đơn thuần
|
Cắt thận đơn thuần
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.423
|
10.0301.0416
|
Cắt thận thận phụ (thận dư số)
với niệu quản lạc chỗ
|
Cắt thận thận phụ (thận dư số)
với niệu quản lạc chỗ
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.424
|
10.0302.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.425
|
27.0380.0418
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì
gắp sỏi niệu quản
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì
gắp sỏi niệu quản
|
4.497.100
|
|
1.426
|
27.0371.0418
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc
lấy sỏi niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc
lấy sỏi niệu quản
|
4.497.100
|
|
1.427
|
27.0344.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận
đơn giản
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận
đơn giản
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.428
|
27.0341.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.429
|
27.0345.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
lành tính
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
lành tính
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.430
|
27.0347.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang thận qua phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang thận qua phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.431
|
27.0349.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang thận sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang thận sau phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.432
|
27.0348.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang
thận qua phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang
thận qua phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.433
|
27.0350.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang
thận sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang
thận sau phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.434
|
10.0310.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
4.569.100
|
|
1.435
|
10.0307.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong
xoang
|
Lấy sỏi mở bể thận trong
xoang
|
4.569.100
|
|
1.436
|
10.0308.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận
có dẫn lưu thận
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận
có dẫn lưu thận
|
4.569.100
|
|
1.437
|
10.0325.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
4.569.100
|
|
1.438
|
10.0326.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát,
phẫu thuật lại
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát,
phẫu thuật lại
|
4.569.100
|
|
1.439
|
10.0306.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Lấy sỏi san hô thận
|
4.569.100
|
|
1.440
|
10.0299.0421
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận
móng ngựa, thận đa nang
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận
móng ngựa, thận đa nang
|
4.569.100
|
|
1.441
|
10.0324.0423
|
Cắt nối niệu quản
|
Cắt nối niệu quản
|
3.279.000
|
|
1.442
|
10.0320.0423
|
Tạo hình khúc nối bể thận -
niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes
|
Tạo hình khúc nối bể thận -
niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes
|
3.279.000
|
|
1.443
|
27.0398.0423
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến
lành tính
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến
lành tính
|
3.279.000
|
|
1.444
|
10.0347.0424
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản
ra ngoài da
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản
ra ngoài da
|
5.887.300
|
|
1.445
|
10.0349.0424
|
Cắt cổ bàng quang
|
Cắt cổ bàng quang
|
5.887.300
|
|
1.446
|
10.0352.0425
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng
quang
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng
quang
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.447
|
27.0383.0426
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
bàng quang
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.448
|
10.0346.0429
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo,
bàng quang-tử cung, trực tràng
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo,
bàng quang-tử cung, trực tràng
|
4.886.100
|
|
1.449
|
10.0376.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường
bàng quang
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường
bàng quang
|
5.530.400
|
|
1.450
|
10.0375.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường
sau xương mu
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường
sau xương mu
|
5.530.400
|
|
1.451
|
27.0396.0433
|
Cắt u phì đại lành tính tuyến
tiền liệt qua nội soi
|
Cắt u phì đại lành tính tuyến
tiền liệt qua nội soi
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.452
|
27.0395.0433
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
tuyến tiền liệt
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.453
|
10.0386.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
2.490.900
|
|
1.454
|
10.0317.0436
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1.455
|
10.0319.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận,
áp xe thận
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận,
áp xe thận
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1.456
|
10.0311.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
2.454.000
|
|
1.457
|
20.0084.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu quản
(búa khí nén, siêu âm, laser)
|
Nội soi tán sỏi niệu quản
(búa khí nén, siêu âm, laser)
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy
sỏi.
|
1.458
|
27.0391.0440
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy
sỏi.
|
1.459
|
27.0379.0440
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì
tán sỏi niệu quản
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì
tán sỏi niệu quản
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy
sỏi.
|
1.460
|
10.0455.0449
|
Cắt đoạn dạ dày
|
Cắt đoạn dạ dày
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1.461
|
10.0456.0449
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1.462
|
10.0458.0449
|
Cắt lại dạ dày
|
Cắt lại dạ dày
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1.463
|
10.0457.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1.464
|
27.0191.0451
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc
mạc do viêm ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc
mạc do viêm ruột thừa
|
3.136.900
|
|
1.465
|
10.0518.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại
tràng trái nối ngay
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại
tràng trái nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.466
|
10.0520.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại
tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại
tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.467
|
10.0519.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại
tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại
tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.468
|
10.0514.0454
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.469
|
10.0516.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu
dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu
dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.470
|
10.0515.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu
đại tràng ra ngoài
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu
đại tràng ra ngoài
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.471
|
10.0527.0454
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.472
|
10.0531.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt
trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn
|
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt
trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.473
|
10.0528.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu
dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu
dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.474
|
10.0530.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối
đại tràng - ống hậu môn
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối
đại tràng - ống hậu môn
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.475
|
10.0529.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối
đại trực tràng thấp
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối
đại trực tràng thấp
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.476
|
10.0517.0454
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi
tràng
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi
tràng
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.477
|
10.0521.0454
|
Cắt toàn bộ đại tràng, nối
ngay ruột non - trực tràng
|
Cắt toàn bộ đại tràng, nối
ngay ruột non - trực tràng
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.478
|
10.0523.0454
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng,
đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng,
đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.479
|
10.0522.0454
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối
ngay ruột non - ống hậu môn
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối
ngay ruột non - ống hậu môn
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.480
|
10.0481.0455
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
2.705.700
|
|
1.481
|
10.0467.0455
|
Cắt thần kinh X chọn lọc
|
Cắt thần kinh X chọn lọc
|
2.705.700
|
|
1.482
|
10.0468.0455
|
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
2.705.700
|
|
1.483
|
10.0466.0455
|
Cắt thần kinh X toàn bộ
|
Cắt thần kinh X toàn bộ
|
2.705.700
|
|
1.484
|
10.0537.0455
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực
tràng
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực
tràng
|
2.705.700
|
|
1.485
|
10.0491.0455
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
2.705.700
|
|
1.486
|
10.0510.0459
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
2.815.900
|
|
1.487
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
2.815.900
|
|
1.488
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp
xe
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp
xe
|
2.815.900
|
|
1.489
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
2.815.900
|
|
1.490
|
27.0189.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm
ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm
ruột thừa
|
2.818.700
|
|
1.491
|
27.0188.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa + rửa bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa + rửa bụng
|
2.818.700
|
|
1.492
|
27.0190.2039
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
2.818.700
|
|
1.493
|
10.0532.0460
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng,
tầng sinh môn
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng,
tầng sinh môn
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.494
|
10.0453.0464
|
Nối vị tràng
|
Nối vị tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.495
|
10.0454.0465
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
3.993.400
|
|
1.496
|
10.0513.0465
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
3.993.400
|
|
1.497
|
10.0540.0465
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo
|
3.993.400
|
|
1.498
|
10.0541.0465
|
Đóng rò trực tràng - bàng
quang
|
Đóng rò trực tràng - bàng
quang
|
3.993.400
|
|
1.499
|
10.0465.0465
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
3.993.400
|
|
1.500
|
10.0463.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
3.993.400
|
|
1.501
|
10.0512.0465
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
3.993.400
|
|
1.502
|
10.0480.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết
thương ruột non
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết
thương ruột non
|
3.993.400
|
|
1.503
|
10.0534.0465
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực
tràng
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực
tràng
|
3.993.400
|
|
1.504
|
10.0526.0465
|
Lấy dị vật trực tràng
|
Lấy dị vật trực tràng
|
3.993.400
|
|
1.505
|
10.0471.0465
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương
|
3.993.400
|
|
1.506
|
10.0485.0465
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức
ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức
ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
3.993.400
|
|
1.507
|
10.0543.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - niệu đạo
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - niệu đạo
|
3.993.400
|
|
1.508
|
10.0542.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - niệu quản
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - niệu quản
|
3.993.400
|
|
1.509
|
10.0544.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - tầng sinh môn
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - tầng sinh môn
|
3.993.400
|
|
1.510
|
10.0545.0465
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - tiểu khung
|
Phẫu thuật điều trị rò trực
tràng - tiểu khung
|
3.993.400
|
|
1.511
|
10.0621.0472
|
Cắt túi mật
|
Cắt túi mật
|
4.993.100
|
|
1.512
|
27.0273.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3.431.900
|
|
1.513
|
10.0623.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường
mật, dẫn lưu đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường
mật, dẫn lưu đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.
|
1.514
|
10.0622.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường
mật, không dẫn lưu đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường
mật, không dẫn lưu đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và
điện cực tán sỏi.
|
1.515
|
10.0459.0488
|
Nạo vét hạch D1
|
Nạo vét hạch D1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.516
|
10.0460.0488
|
Nạo vét hạch D2
|
Nạo vét hạch D2
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.517
|
10.0461.0488
|
Nạo vét hạch D3
|
Nạo vét hạch D3
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.518
|
10.0462.0488
|
Nạo vét hạch D4
|
Nạo vét hạch D4
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.519
|
10.0538.0489
|
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường
bụng
|
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường
bụng
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.520
|
10.0497.0489
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu,
dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.521
|
10.0496.0489
|
Cắt mạc nối lớn
|
Cắt mạc nối lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.522
|
10.0498.0489
|
Cắt u mạc treo ruột
|
Cắt u mạc treo ruột
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.523
|
10.0712.0489
|
Lấy u phúc mạc
|
Lấy u phúc mạc
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.524
|
27.0415.0490
|
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng
lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng
lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch
máu.
|
1.525
|
10.0511.0491
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh
tràng
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh
tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.526
|
10.0524.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.527
|
10.0451.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
Mở bụng thăm dò
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.528
|
10.0701.0491
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng,
đặt dẫn lưu
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng,
đặt dẫn lưu
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.529
|
10.0452.0491
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.530
|
10.0416.0491
|
Mở thông dạ dày
|
Mở thông dạ dày
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.531
|
10.0479.0491
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở
thông hồi tràng
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở
thông hồi tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.532
|
10.0684.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng,
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.533
|
10.0682.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng,
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.534
|
10.0683.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn tái phát
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
bẹn tái phát
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng,
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.535
|
10.0687.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
thành bụng khác
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
thành bụng khác
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng,
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.536
|
10.0686.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
vết mổ thành bụng
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị
vết mổ thành bụng
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng,
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.537
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
3.142.500
|
|
1.538
|
10.0492.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn
dư, dẫn lưu ổ bụng
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn
dư, dẫn lưu ổ bụng
|
3.142.500
|
|
1.539
|
10.0552.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
Phẫu thuật Longo
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu trong máy.
|
1.540
|
10.0553.0495
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với
khâu treo trĩ
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với
khâu treo trĩ
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu trong máy.
|
1.541
|
20.0060.0497
|
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều
trị ung thư sớm dạ dày
|
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều
trị ung thư sớm dạ dày
|
4.022.400
|
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc,
kìm kẹp cầm máu.
|
1.542
|
20.0070.0500
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
1.743.100
|
|
1.543
|
10.9002.0504
|
Cắt phymosis
|
Cắt phymosis [thủ thuật]
|
269.500
|
|
1.544
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
1.545
|
03.0112.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương
gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
1.546
|
10.1031.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
[bột liền]
|
282.000
|
|
1.547
|
10.1031.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
[bột tự cán]
|
182.000
|
|
1.548
|
10.0996.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột
liền]
|
434.600
|
|
1.549
|
10.1000.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
[bột liền]
|
434.600
|
|
1.550
|
10.0996.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột
tự cán]
|
256.600
|
|
1.551
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
[bột tự cán]
|
256.600
|
|
1.552
|
10.0995.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
liền]
|
342.000
|
|
1.553
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột
tự cán]
|
187.000
|
|
1.554
|
10.1028.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1.555
|
10.1009.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay [bột liền]
|
257.000
|
|
1.556
|
10.1022.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột
liền]
|
257.000
|
|
1.557
|
10.1024.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1.558
|
10.1028.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn
chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.559
|
10.1009.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón
tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.560
|
10.1022.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột
tự cán]
|
192.400
|
|
1.561
|
10.1024.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón
chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.562
|
10.1027.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột
liền]
|
372.700
|
|
1.563
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.564
|
10.1008.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles [bột liền]
|
372.700
|
|
1.565
|
10.1027.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột
tự cán]
|
242.400
|
|
1.566
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng
tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1.567
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1.568
|
10.1021.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1.569
|
10.1020.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1.570
|
10.1019.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1.571
|
10.1026.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột
liền]
|
372.700
|
|
1.572
|
10.1012.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột
liền]
|
372.700
|
|
1.573
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.574
|
10.1020.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.575
|
10.1019.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.576
|
10.1026.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1.577
|
10.1012.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột
tự cán]
|
300.100
|
|
1.578
|
10.1006.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.579
|
10.0999.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.580
|
10.1005.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.581
|
10.0998.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.582
|
10.1004.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.583
|
10.0997.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.584
|
10.1002.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.585
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.586
|
10.0999.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.587
|
10.1005.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.588
|
10.0998.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.589
|
10.1004.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.590
|
10.0997.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.591
|
10.1002.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh
tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.592
|
10.0990.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1.593
|
10.0989.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1.594
|
10.1014.0529
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
[bột liền]
|
659.600
|
|
1.595
|
10.0990.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.596
|
10.0989.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.597
|
10.1014.0530
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
[bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.598
|
10.1023.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
167.000
|
|
1.599
|
10.1017.0533
|
Bó bột ống trong gãy xương
bánh chè
|
Bó bột ống trong gãy xương
bánh chè
|
167.000
|
|
1.600
|
10.0863.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay,
cánh tay
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh
tay
|
3.994.900
|
|
1.601
|
10.0942.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3.994.900
|
|
1.602
|
10.0943.0534
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
3.994.900
|
|
1.603
|
10.0835.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh giữa
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh giữa
|
3.320.600
|
|
1.604
|
10.0837.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh quay
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh quay
|
3.320.600
|
|
1.605
|
10.0836.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh trụ
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị
liệt thần kinh trụ
|
3.320.600
|
|
1.606
|
10.0939.0539
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ
chân
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ
chân
|
2.275.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
1.607
|
10.0742.0539
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp
cổ tay sau chấn thương
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp
cổ tay sau chấn thương
|
2.275.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định:
khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học
thay thế xương.
|
1.608
|
27.0463.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn
khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn
khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.609
|
27.0461.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt sụn
chêm
|
Phẫu thuật nội soi cắt sụn
chêm
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.610
|
27.0481.0541
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp
gối
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp
gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.611
|
27.0462.0541
|
Phẫu thuật nội soi khâu sụn
chêm
|
Phẫu thuật nội soi khâu sụn
chêm
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.612
|
27.0464.0541
|
Phẫu thuật nội soi khoan kích
thích tủy
|
Phẫu thuật nội soi khoan kích
thích tủy
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt,
bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.613
|
27.0479.0542
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau,
mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau,
mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học,
gân đồng loại.
|
1.614
|
27.0470.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo
dây chằng chéo sau
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo
dây chằng chéo sau
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học,
gân đồng loại.
|
1.615
|
27.0471.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo
dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo
dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học,
gân đồng loại.
|
1.616
|
27.0469.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại
dây chằng chéo trước
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại
dây chằng chéo trước
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học,
gân đồng loại.
|
1.617
|
10.0930.0543
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần [tạo hình]
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.
|
1.618
|
10.0930.0545
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần [thay khớp]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1.619
|
10.0929.0547
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp
háng
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp
háng
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
1.620
|
10.0948.0548
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm
kim cổ xương cánh tay
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm
kim cổ xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1.621
|
10.0735.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mỏm khuỷu phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mỏm khuỷu phức tạp
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1.622
|
10.0956.0551
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
3.011.900
|
|
1.623
|
10.0983.0551
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
3.011.900
|
|
1.624
|
10.0968.0553
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định
ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1.625
|
10.0727.0553
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp
giả xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp
giả xương cánh tay
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố định
ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế
xương.
|
1.626
|
10.0819.0556
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn
ngón tay
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn
ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.627
|
10.0915.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
2 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
2 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.628
|
10.0759.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
bán phần chỏm xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
bán phần chỏm xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.629
|
10.0865.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.630
|
10.0762.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
cổ mấu chuyển xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
cổ mấu chuyển xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.631
|
10.0718.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
cổ xương bả vai
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
cổ xương bả vai
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.632
|
10.0761.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
cổ xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.633
|
10.0737.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
đài quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
đài quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.634
|
10.0738.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
đài quay phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
đài quay phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.635
|
10.0743.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
đầu dưới qương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
đầu dưới qương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.636
|
10.0918.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
đầu dưới xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
đầu dưới xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.637
|
10.0820.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.638
|
10.0777.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hai mâm chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hai mâm chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.639
|
10.0793.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hở độ I hai xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hở độ I hai xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.640
|
10.0801.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hở độ I thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hở độ I thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.641
|
10.0794.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hở độ II hai xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hở độ II hai xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.642
|
10.0802.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hở độ II thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hở độ II thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.643
|
10.0798.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hở I thân hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hở I thân hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.644
|
10.0799.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hở II thân hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
hở II thân hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.645
|
10.0731.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
liên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
liên lồi cầu xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.646
|
10.0763.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
liên mấu chuyển xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
liên mấu chuyển xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.647
|
10.0733.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.648
|
10.0767.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
lồi cầu ngoài xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
lồi cầu ngoài xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.649
|
10.0768.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
lồi cầu trong xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
lồi cầu trong xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.650
|
10.0817.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
lồi cầu xương khớp ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
lồi cầu xương khớp ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.651
|
10.0778.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mâm chày + thân xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mâm chày + thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.652
|
10.0776.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mâm chày ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mâm chày ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.653
|
10.0775.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mâm chày trong
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mâm chày trong
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.654
|
10.0786.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.655
|
10.0785.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mắt cá ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mắt cá ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.656
|
10.0784.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mắt cá trong
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
mắt cá trong
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.657
|
10.0736.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
Monteggia
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.658
|
10.0913.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.659
|
10.0821.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
nội khớp đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
nội khớp đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.660
|
10.0816.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
nội khớp xương khớp ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
nội khớp xương khớp ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.661
|
10.0741.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
phức tạp khớp khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
phức tạp khớp khuỷu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.662
|
10.0732.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
ròng rọc xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
ròng rọc xương cánh tay [nẹp vít]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.663
|
10.0780.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân 2 xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân 2 xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.664
|
10.0739.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân 2 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân 2 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.665
|
10.0920.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.666
|
10.0725.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.667
|
10.0726.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.668
|
10.0729.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
xương cánh tay phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương cánh tay phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.669
|
10.0779.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.670
|
10.0765.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.671
|
10.0917.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.672
|
10.0770.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương đùi phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
thân xương đùi phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.673
|
10.0764.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trật cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trật cổ xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.674
|
10.0730.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trên lồi cầu xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.675
|
10.0766.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trên lồi cầu xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.676
|
10.0769.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trên và liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
trên và liên lồi cầu xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.677
|
10.0719.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.678
|
10.0815.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương đốt bàn ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
đốt bàn ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.679
|
10.0870.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.680
|
10.0781.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương mác đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương mác đơn thuần
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.681
|
10.0740.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy
xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.682
|
10.0720.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật
khớp cùng đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.683
|
28.0335.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón
tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón
tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.684
|
10.0971.0558
|
Lấy u xương (ghép xi măng)
|
Lấy u xương (ghép xi măng)
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế,
xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1.685
|
10.0984.0563
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết
hợp xương
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết
hợp xương
|
1.857.900
|
|
1.686
|
10.0934.0563
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết
hợp xương
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết
hợp xương
|
1.857.900
|
|
1.687
|
10.1068.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng
vít qua cuống
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng
vít qua cuống
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1.688
|
10.0959.0573
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ che
phủ
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ che
phủ
|
3.720.600
|
|
1.689
|
28.0162.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
|
1.690
|
10.0572.0577
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết
thương tầng sinh môn phức tạp
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết
thương tầng sinh môn phức tạp
|
5.204.600
|
|
1.691
|
10.0808.0577
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các
cơ quan vận động
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm
các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
1.692
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm
các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm
các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
1.693
|
10.0955.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
phức tạp
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm
phức tạp
|
5.204.600
|
|
1.694
|
10.0001.0577
|
Phẫu thuật xử lý vết thương
da đầu phức tạp
|
Phẫu thuật xử lý vết thương
da đầu phức tạp
|
5.204.600
|
|
1.695
|
10.0316.0581
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi
niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi
niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
5.712.200
|
|
1.696
|
10.0348.0582
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
3.433.300
|
|
1.697
|
10.0611.0582
|
Cắt chỏm nang gan
|
Cắt chỏm nang gan
|
3.433.300
|
|
1.698
|
10.0342.0582
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2,
đóng lỗ rò bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2,
đóng lỗ rò bàng quang
|
3.433.300
|
|
1.699
|
10.0823.0582
|
Phẫu thuật và điều trị trật
khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật và điều trị trật
khớp quay trụ dưới
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm kim găm, nẹp
vít.
|
1.700
|
10.0393.0583
|
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt
miếng nâng niệu đạo TOT
|
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt
miếng nâng niệu đạo TOT
|
2.396.200
|
|
1.701
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương thành bụng
|
Khâu vết thương thành bụng
|
2.396.200
|
|
1.702
|
10.0620.0583
|
Mở thông túi mật
|
Mở thông túi mật
|
2.396.200
|
|
1.703
|
10.0697.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
2.396.200
|
|
1.704
|
10.0560.0583
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
Verneuil
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
Verneuil
|
2.396.200
|
|
1.705
|
10.0392.0583
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
|
2.396.200
|
|
1.706
|
10.0864.0583
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
2.396.200
|
|
1.707
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
2.396.200
|
|
1.708
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính
hoặc dài
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính
hoặc dài
|
1.509.500
|
|
1.709
|
10.0567.0584
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u
cơ, polyp…)
|
Cắt u lành tính ống hậu môn
(u cơ, polyp…)
|
1.509.500
|
|
1.710
|
10.0359.0584
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
1.509.500
|
|
1.711
|
10.0412.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
Mở rộng lỗ sáo
|
1.509.500
|
|
1.712
|
10.0566.0584
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu
môn (condylome)
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu
môn (condylome)
|
1.509.500
|
|
1.713
|
10.0398.0584
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo
do hẹp miệng sáo
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo
do hẹp miệng sáo
|
1.509.500
|
|
1.714
|
10.0408.0584
|
Phẫu thuật tràn dịch màng
tinh hoàn
|
Phẫu thuật tràn dịch màng
tinh hoàn
|
1.509.500
|
|
1.715
|
10.0402.0584
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy
dương vật
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy
dương vật
|
1.509.500
|
|
1.716
|
10.0400.0584
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
1.509.500
|
|
1.717
|
10.0344.0585
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc
trôca
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc
trôca
|
1.096.500
|
|
1.718
|
13.0152.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.369.400
|
|
1.719
|
13.0175.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
Bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
1.720
|
13.0053.0594
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
139.000
|
|
1.721
|
13.0117.0595
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh
đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh
đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
|
4.541.300
|
|
1.722
|
13.0119.0596
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh
đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh
đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5.982.300
|
|
1.723
|
13.0061.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử
cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử
cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.815.100
|
|
1.724
|
13.0054.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
873.000
|
|
1.725
|
13.0151.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
951.600
|
|
1.726
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
|
1.727
|
13.0153.0603
|
Trích rạch màng trinh do ứ
máu kinh
|
Trích rạch màng trinh do ứ
máu kinh
|
885.400
|
|
1.728
|
13.0160.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312.500
|
|
1.729
|
13.0159.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
929.400
|
|
1.730
|
13.0100.0610
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị
sa tạng vùng chậu
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều
trị sa tạng vùng chậu
|
6.477.300
|
|
1.731
|
13.0145.0611
|
Điều trị tổn thương cổ tử
cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
Điều trị tổn thương cổ tử
cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
191.500
|
|
1.732
|
13.0146.0612
|
Điều trị viêm dính tiểu khung
bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
Điều trị viêm dính tiểu khung
bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
389.400
|
|
1.733
|
13.0157.0619
|
Hút buồng tử cung do rong
kinh, rong huyết
|
Hút buồng tử cung do rong
kinh, rong huyết
|
236.500
|
|
1.734
|
13.0030.0623
|
Khâu phục hồi rách cổ tử
cung, âm đạo
|
Khâu phục hồi rách cổ tử
cung, âm đạo
|
1.663.600
|
|
1.735
|
13.0052.0626
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
582.500
|
|
1.736
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành
bụng do toác vết mổ
|
Phẫu thuật khâu phục hồi
thành bụng do toác vết mổ
|
2.833.400
|
|
1.737
|
13.0136.0628
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục,
tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục,
tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.833.400
|
|
1.738
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh
môn nhiễm khuẩn
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh
môn nhiễm khuẩn
|
94.600
|
|
1.739
|
13.0148.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
|
1.740
|
13.0049.0635
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau
sảy, sau đẻ
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau
sảy, sau đẻ
|
376.500
|
|
1.741
|
13.0130.0636
|
Nội soi buồng tử cung + nạo
buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử cung + nạo
buồng tử cung
|
4.667.800
|
|
1.742
|
13.0129.0636
|
Nội soi buồng tử cung + sinh
thiết buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử cung + sinh
thiết buồng tử cung
|
4.667.800
|
|
1.743
|
13.0128.0636
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
4.667.800
|
|
1.744
|
13.0127.0637
|
Nội soi buồng tử cung chẩn
đoán
|
Nội soi buồng tử cung chẩn
đoán
|
3.035.700
|
|
1.745
|
13.0156.0639
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ
chống dính
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ
chống dính
|
627.100
|
|
1.746
|
13.0048.0640
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
313.500
|
|
1.747
|
13.0241.0644
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng
phương pháp hút chân không
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng
phương pháp hút chân không
|
450.000
|
|
1.748
|
13.0239.0645
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi
thai đến hết 7 tuần
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi
thai đến hết 7 tuần
|
199.700
|
|
1.749
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
1.750
|
13.0170.0653
|
Cắt ung thư vú tiết kiệm da -
tạo hình ngay
|
Cắt ung thư vú tiết kiệm da -
tạo hình ngay
|
3.135.800
|
|
1.751
|
28.0264.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
|
3.135.800
|
|
1.752
|
13.0111.0656
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc
chỗ
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc
chỗ
|
3.001.800
|
|
1.753
|
13.0066.0658
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường
âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường
âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
6.375.900
|
|
1.754
|
13.0093.0664
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
thể huyết tụ thành nang
|
4.197.200
|
|
1.755
|
13.0101.0666
|
Phẫu thuật Crossen
|
Phẫu thuật Crossen
|
4.444.300
|
|
1.756
|
13.0075.0668
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu
khung
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu
khung
|
3.594.800
|
|
1.757
|
13.0103.0677
|
Phẫu thuật Lefort
|
Phẫu thuật Lefort
|
3.055.800
|
|
1.758
|
13.0071.0679
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử
cung
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử
cung
|
3.628.800
|
|
1.759
|
13.0086.0680
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử
cung
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử
cung
|
3.939.300
|
|
1.760
|
13.0070.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung bán phần
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung bán phần
|
4.308.300
|
|
1.761
|
13.0068.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung hoàn toàn
|
4.308.300
|
|
1.762
|
13.0069.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung hoàn toàn cả khối
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung hoàn toàn cả khối
|
4.308.300
|
|
1.763
|
13.0092.0683
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
không có choáng
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
không có choáng
|
3.217.800
|
|
1.764
|
13.0072.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ
|
3.217.800
|
|
1.765
|
13.0095.0684
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình
vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình
vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
5.182.300
|
|
1.766
|
13.0132.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử
trí bệnh lý phụ khoa
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử
trí bệnh lý phụ khoa
|
3.054.800
|
|
1.767
|
13.0074.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí
viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí
viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.721.300
|
|
1.768
|
13.0065.0687
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử
cung
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử
cung
|
6.548.300
|
|
1.769
|
13.0085.0687
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử
cung
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử
cung
|
6.548.300
|
|
1.770
|
13.0121.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
5.990.300
|
|
1.771
|
13.0122.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt polyp buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt polyp buồng tử cung
|
5.990.300
|
|
1.772
|
13.0125.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt vách ngăn tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt vách ngăn tử cung
|
5.990.300
|
|
1.773
|
13.0126.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung lấy dị vật buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung lấy dị vật buồng tử cung
|
5.990.300
|
|
1.774
|
13.0124.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung tách dính buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung tách dính buồng tử cung
|
5.990.300
|
|
1.775
|
13.0077.0689
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc
nội mạc tử cung
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc
nội mạc tử cung
|
5.503.300
|
|
1.776
|
13.0076.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần
phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần
phụ
|
5.503.300
|
|
1.777
|
13.0083.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng
trứng và phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng
trứng và phần phụ
|
5.503.300
|
|
1.778
|
13.0082.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng kèm triệt sản
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng kèm triệt sản
|
5.503.300
|
|
1.779
|
13.0080.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng xoắn
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng xoắn
|
5.503.300
|
|
1.780
|
13.0081.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
|
5.503.300
|
|
1.781
|
13.0079.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang
hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
5.503.300
|
|
1.782
|
13.0090.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài
tử cung chưa vỡ
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài
tử cung chưa vỡ
|
5.503.300
|
|
1.783
|
13.0087.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài
tử cung thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài
tử cung thể huyết tụ thành nang
|
5.503.300
|
|
1.784
|
27.0433.0689
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
5.503.300
|
|
1.785
|
27.0434.0689
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng
trứng
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng
trứng
|
5.503.300
|
|
1.786
|
13.0064.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung bán phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung bán phần
|
6.346.300
|
|
1.787
|
13.0063.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung hoàn toàn
|
6.346.300
|
|
1.788
|
27.0436.0690
|
Cắt u buồng trứng + tử cung
qua nội soi
|
Cắt u buồng trứng + tử cung
qua nội soi
|
6.346.300
|
|
1.789
|
13.0133.0694
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng
tử cung
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng
tử cung
|
5.521.300
|
|
1.790
|
13.0221.0695
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ
tử cung trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ
tử cung trong ổ bụng
|
5.970.800
|
|
1.791
|
27.0413.0695
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy
dụng cụ tránh thai
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy
dụng cụ tránh thai
|
5.970.800
|
|
1.792
|
13.0131.0697
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán các bệnh lý phụ khoa
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán các bệnh lý phụ khoa
|
5.395.300
|
|
1.793
|
27.0417.0697
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán trong phụ khoa
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn
đoán trong phụ khoa
|
5.395.300
|
|
1.794
|
13.0078.0699
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng
trứng
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng
trứng
|
5.988.800
|
|
1.795
|
13.0223.0700
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản
nữ
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản
nữ
|
5.186.800
|
|
1.796
|
13.0073.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử trí
viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi xử trí
viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
7.279.100
|
|
1.797
|
27.0419.0702
|
Phẫu thuật nội soi viêm phần
phụ
|
Phẫu thuật nội soi viêm phần
phụ
|
7.279.100
|
|
1.798
|
27.0412.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm
phúc mạc tiểu khung
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm
phúc mạc tiểu khung
|
7.279.100
|
|
1.799
|
13.0060.0703
|
Phẫu thuật second-look trong
ung thư buồng trứng
|
Phẫu thuật second-look trong
ung thư buồng trứng
|
4.451.200
|
|
1.800
|
13.0098.0709
|
Phẫu thuật treo bàng quang và
trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
Phẫu thuật treo bàng quang và
trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
4.553.300
|
|
1.801
|
13.0062.0711
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử
cung tận gốc + vét hạch)
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử
cung tận gốc + vét hạch)
|
6.895.100
|
|
1.802
|
13.0154.0712
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,
âm đạo
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ,
âm đạo
|
414.500
|
|
1.803
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
Soi cổ tử cung
|
68.100
|
|
1.804
|
13.0142.0717
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử
cung bằng vòng nhiệt điện)
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử
cung bằng vòng nhiệt điện)
|
1.249.700
|
|
1.805
|
13.0150.0724
|
Làm lại thành âm đạo, tầng
sinh môn
|
Làm lại thành âm đạo, tầng
sinh môn
|
1.754.800
|
|
1.806
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
|
1.807
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang lông
mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
Trích chắp, lẹo, nang lông
mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
85.500
|
|
1.808
|
14.0169.0738
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
85.500
|
|
1.809
|
14.0258.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
|
1.810
|
14.0255.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
1.811
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
53.600
|
|
1.812
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
Khâu da mi đơn giản
|
897.100
|
|
1.813
|
14.0201.0769
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc [gây tê]
|
897.100
|
|
1.814
|
28.0033.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm
nông vùng mi mắt
|
Xử lý vết thương phần mềm
nông vùng mi mắt
|
1.043.500
|
|
1.815
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
1.816
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
Lấy calci kết mạc
|
40.900
|
|
1.817
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40.900
|
|
1.818
|
14.0252.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
130.900
|
|
1.819
|
14.0065.0808
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê]
|
1.632.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
1.820
|
14.0066.0808
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê]
|
1.632.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
1.821
|
14.0065.0809
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê]
|
1.083.600
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
1.822
|
14.0066.0809
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc
tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê]
|
1.083.600
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
1.823
|
14.0165.0823
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
960.200
|
|
1.824
|
14.0065.0824
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
930.200
|
|
1.825
|
14.0066.0824
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết
mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
930.200
|
|
1.826
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
1.827
|
14.0257.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi
bóng đồng tử - Skiascope)
|
Đo khúc xạ khách quan (soi
bóng đồng tử - Skiascope)
|
33.600
|
|
1.828
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60.000
|
|
1.829
|
02.0156.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
60.000
|
|
1.830
|
14.0218.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60.000
|
|
1.831
|
14.0197.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo [2 mắt]
|
105.800
|
|
1.832
|
14.0193.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.833
|
14.0194.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.834
|
14.0195.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.835
|
14.0134.0861
|
Di thực hàng lông mi
|
Di thực hàng lông mi
|
891.500
|
|
1.836
|
14.0063.0862
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
620.000
|
|
1.837
|
15.0132.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
Bẻ cuốn mũi
|
165.500
|
|
1.838
|
15.0142.0868
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm
máu [1 bên]
|
216.500
|
|
1.839
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Chọc hút dịch vành tai
|
64.300
|
|
1.840
|
15.0216.0893
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
[bằng áp lạnh]
|
141.500
|
|
1.841
|
15.0216.0894
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
[bằng khí Nitơ lỏng]
|
156.300
|
|
1.842
|
15.0215.0895
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
89.400
|
|
1.843
|
15.0139.0897
|
Phương pháp Proetz
|
Phương pháp Proetz
|
69.300
|
|
1.844
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1.845
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một
lần)
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một
lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1.846
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1.847
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1.848
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1.849
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.850
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
1.851
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lấy dị vật họng miệng
|
43.100
|
|
1.852
|
15.0054.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi,
gây mê]
|
530.700
|
|
1.853
|
15.0055.0902
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây mê]
|
530.700
|
|
1.854
|
15.0054.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi,
gây tê]
|
170.600
|
|
1.855
|
15.0055.0903
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật tai gây
mê/[gây tê]
|
170.600
|
|
1.856
|
15.0143.0906
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [gây mê]
|
705.500
|
|
1.857
|
15.0144.0906
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê [gây mê]
|
705.500
|
|
1.858
|
15.0143.0907
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [không gây mê]
|
213.900
|
|
1.859
|
15.0144.0907
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây
mê [không gây mê]
|
213.900
|
|
1.860
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
70.300
|
|
1.861
|
15.0045.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai, u bã đậu dái tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai, u bã đậu dái tai [gây mê]
|
1.385.400
|
|
1.862
|
15.0045.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai, u bã đậu dái tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành
tai, u bã đậu dái tai [gây tê]
|
874.800
|
|
1.863
|
15.0140.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Nhét bấc mũi sau
|
139.000
|
|
1.864
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
1.865
|
15.0138.0920
|
Chọc rửa xoang hàm
|
Chọc rửa xoang hàm
|
310.500
|
|
1.866
|
15.0130.0922
|
Đốt điện cuốn mũi dưới
|
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây
tê]
|
489.900
|
|
1.867
|
15.0130.0923
|
Đốt điện cuốn mũi dưới
|
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây
mê]
|
705.500
|
|
1.868
|
20.0008.0932
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng
có sinh thiết
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng
có sinh thiết
|
545.500
|
|
1.869
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1.870
|
20.0013.2048
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1.871
|
20.0010.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn
đoán
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn
đoán
|
245.500
|
|
1.872
|
15.0052.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
126.500
|
|
1.873
|
15.0050.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69.300
|
|
1.874
|
15.0207.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan [gây
mê]
|
771.900
|
|
1.875
|
15.0209.0996
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi [gây mê]
|
771.900
|
|
1.876
|
15.0147.1006
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
153.600
|
|
1.877
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
1.878
|
16.0061.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
|
1.879
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1.880
|
16.0052.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số
4,5]
|
631.000
|
|
1.881
|
16.0054.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4,
5]
|
631.000
|
|
1.882
|
16.0051.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1.883
|
16.0053.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1.884
|
16.0055.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số
4, 5]
|
631.000
|
|
1.885
|
16.0050.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1.886
|
16.0052.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số
6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1.887
|
16.0054.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số
6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1.888
|
16.0051.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1.889
|
16.0053.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1.890
|
16.0055.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số
6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1.891
|
16.0050.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1.892
|
16.0052.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số
1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1.893
|
16.0054.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1,
2, 3]
|
455.500
|
|
1.894
|
16.0051.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1.895
|
16.0053.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1.896
|
16.0055.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số
1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1.897
|
16.0050.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1.898
|
16.0052.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số
6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1.899
|
16.0054.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số
6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1.900
|
16.0051.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1.901
|
16.0053.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1.902
|
16.0055.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín
hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số
6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1.903
|
16.0232.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một
chân]
|
296.100
|
|
1.904
|
16.0232.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều
chân]
|
415.500
|
|
1.905
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
369.500
|
|
1.906
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement
|
369.500
|
|
1.907
|
16.0236.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục
hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục
hồi bằng GlassIonomer Cement
|
112.500
|
|
1.908
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110.800
|
|
1.909
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
239.500
|
|
1.910
|
16.0198.1026
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
239.500
|
|
1.911
|
16.0201.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch có cắt thân
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc
lệch có cắt thân
|
398.600
|
|
1.912
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng Composite
|
280.500
|
|
1.913
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement
|
280.500
|
|
1.914
|
16.0067.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi
bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
1.915
|
16.0056.1032
|
Chụp tủy bằng MTA
|
Chụp tủy bằng MTA
|
308.000
|
|
1.916
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
245.500
|
|
1.917
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
1.918
|
16.0197.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369.500
|
|
1.919
|
16.0034.1038
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi
quanh răng
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi
quanh răng
|
952.100
|
|
1.920
|
15.0209.1041
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi [không gây mê]
|
344.200
|
|
1.921
|
16.0216.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
344.200
|
|
1.922
|
16.0217.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
344.200
|
|
1.923
|
16.0220.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ
răng
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ
răng
|
601.000
|
|
1.924
|
16.0306.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống
Wharton tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống
Wharton tuyến dưới hàm
|
1.051.700
|
|
1.925
|
10.0151.1044
|
Phẫu thuật u thần kinh trên
da
|
Phẫu thuật u thần kinh trên
da [đường kính dưới 5 cm]
|
771.000
|
|
1.926
|
10.0151.1045
|
Phẫu thuật u thần kinh trên
da
|
Phẫu thuật u thần kinh trên
da [đường kính từ 5 cm trở lên]
|
1.208.800
|
|
1.927
|
16.0233.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
Canxi Hydroxit
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
Canxi Hydroxit
|
493.500
|
|
1.928
|
16.0234.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
MTA
|
Điều trị đóng cuống răng bằng
MTA
|
493.500
|
|
1.929
|
16.0336.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
dưới gây mê
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
dưới gây mê
|
1.832.000
|
|
1.930
|
28.0176.1076
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng
hàm mặt
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng
hàm mặt
|
3.493.200
|
|
1.931
|
01.0156.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285.400
|
|
1.932
|
02.0018.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285.400
|
|
1.933
|
12.0368.1169
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
[ngoại trú]
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng
với bệnh nhân ngoại trú
|
1.934
|
12.0373.1171
|
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều
trị ung thư
|
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều
trị ung thư
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1.935
|
12.0369.1171
|
Truyền hóa chất khoang màng bụng
|
Truyền hóa chất khoang màng bụng
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1.936
|
12.0370.1171
|
Truyền hóa chất khoang màng
phổi
|
Truyền hóa chất khoang màng
phổi
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá chất.
|
1.937
|
27.0372.1196
|
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
2.434.500
|
|
1.938
|
27.0260.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang gan
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang gan
|
2.434.500
|
|
1.939
|
27.0414.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối
chửa ngoài tử cung
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối
chửa ngoài tử cung
|
2.434.500
|
|
1.940
|
27.0261.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang
gan
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang
gan
|
2.434.500
|
|
1.941
|
27.0331.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp
xe tồn dư
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp
xe tồn dư
|
2.434.500
|
|
1.942
|
27.0418.1196
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể
huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể
huyết tụ thành nang
|
2.434.500
|
|
1.943
|
27.0332.1196
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng,
dẫn lưu
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng,
dẫn lưu
|
2.434.500
|
|
1.944
|
27.0384.1197
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng
quang
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng
quang
|
1.596.600
|
|
1.945
|
27.0409.1197
|
Nội soi cắt u niệu đạo, van
niệu đạo
|
Nội soi cắt u niệu đạo, van
niệu đạo
|
1.596.600
|
|
1.946
|
27.0333.1197
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
1.596.600
|
|
1.947
|
27.0408.1197
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo
|
1.596.600
|
|
1.948
|
27.0377.1197
|
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
1.596.600
|
|
1.949
|
27.0335.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
u trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết
u trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
1.950
|
27.0406.1197
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh
mạch tinh
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh
mạch tinh
|
1.596.600
|
|
1.951
|
27.0437.1197
|
Thông vòi tử cung qua nội soi
|
Thông vòi tử cung qua nội soi
|
1.596.600
|
|
1.952
|
22.0011.1254
|
Định lượng Fibrinogen (tên
khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên
khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
60.800
|
|
1.953
|
22.0285.1267
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
24.800
|
|
1.954
|
22.0502.1267
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]
|
24.800
|
|
1.955
|
22.0286.1268
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
22.200
|
|
1.956
|
22.0502.1268
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]
|
22.200
|
|
1.957
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
Định nhóm máu tại giường
|
42.100
|
|
1.958
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
42.100
|
|
1.959
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
phiến đá)
|
42.100
|
|
1.960
|
22.0283.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
trên giấy)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
trên giấy)
|
42.100
|
|
1.961
|
22.0284.1270
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
trên thẻ)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
trên thẻ)
|
62.200
|
|
1.962
|
22.0288.1271
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có s n huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc
huyết tương
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ
định nhóm máu (đã có s n huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc
huyết tương
|
31.100
|
|
1.963
|
22.0291.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
33.500
|
|
1.964
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ
thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ
thuật phiến đá)
|
33.500
|
|
1.965
|
22.0143.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
37.300
|
|
1.966
|
22.0268.1330
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
31.100
|
|
1.967
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại
giường
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại
giường
|
13.600
|
|
1.968
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin
Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
68.400
|
|
1.969
|
22.0005.1354
|
Thời gian thromboplastin một phần
hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng
máy tự động
|
Thời gian thromboplastin một phần
hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng
máy tự động
|
43.500
|
|
1.970
|
22.0144.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
Tìm tế bào Hargraves
|
69.600
|
|
1.971
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng máy đếm laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi (bằng máy đếm laser)
|
49.700
|
|
1.972
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu]
|
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu]
|
95.300
|
|
1.973
|
23.0028.1466
|
Định lượng BNP (B- Type
Natriuretic Peptide) [Máu]
|
Định lượng BNP (B- Type
Natriuretic Peptide) [Máu]
|
605.100
|
|
1.974
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA 125 (cancer
antigen 125) [Máu]
|
Định lượng CA 125 (cancer
antigen 125) [Máu]
|
144.200
|
|
1.975
|
23.0034.1469
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer
Antigen 15-3) [Máu]
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer
Antigen 15-3) [Máu]
|
156.200
|
|
1.976
|
23.0033.1470
|
Định lượng CA 19-9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
Định lượng CA 19-9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
144.200
|
|
1.977
|
23.0030.1472
|
Định lượng Canxi ion hóa
[Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa
[Máu]
|
16.800
|
Chỉ thanh toán khi định lượng
trực tiếp.
|
1.978
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Canxi toàn phần
[Máu]
|
13.400
|
|
1.979
|
23.0039.1476
|
Định lượng CEA (Carcino
Embryonic Antigen) [Máu]
|
Định lượng CEA (Carcino
Embryonic Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
1.980
|
23.0044.1478
|
Định lượng CK-MB mass (Isozym
MB of Creatine kinase mass) [Máu]
|
Định lượng CK-MB mass (Isozym
MB of Creatine kinase mass) [Máu]
|
39.200
|
|
1.981
|
23.0043.1478
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of
Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB
of Creatine kinase) [Máu]
|
39.200
|
|
1.982
|
23.0046.1480
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
95.300
|
|
1.983
|
23.0042.1482
|
Đo hoạt độ CK (Creatine
kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
[Máu]
|
28.000
|
|
1.984
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
[Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
[Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho
kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
1.985
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
[Máu]
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
[Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1.986
|
23.0214.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[dịch]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[dịch]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1.987
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1.988
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
[Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
[Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1.989
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1.990
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các
xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1.991
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.992
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.993
|
23.0213.1494
|
Định lượng Amylase [dịch]
|
Định lượng Amylase [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.994
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.995
|
23.0076.1494
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.996
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.997
|
23.0219.1494
|
Định lượng Protein [dịch chọc
dò]
|
Định lượng Protein [dịch chọc
dò]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.998
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần
[Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.999
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.000
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.001
|
23.0143.1503
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
33.600
|
|
2.002
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
(máu)
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
(máu)
|
28.000
|
|
2.003
|
23.0215.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
[dịch chọc dò]
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
[dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
2.004
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng HDL-C (High density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
2.005
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
2.006
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu)
[Máu]
|
Định lượng Triglycerid (máu)
[Máu]
|
28.000
|
|
2.007
|
23.0221.1506
|
Định lượng Triglycerid [dịch
chọc dò]
|
Định lượng Triglycerid [dịch
chọc dò]
|
28.000
|
|
2.008
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường (một lần)
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường (một lần)
|
16.000
|
|
2.009
|
03.0191.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường
|
16.000
|
|
2.010
|
23.0063.1514
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
84.100
|
|
2.011
|
23.0067.1515
|
Định lượng Folate [Máu]
|
Định lượng Folate [Máu]
|
89.700
|
|
2.012
|
23.0065.1517
|
Định lượng FSH (Follicular
Stimulating Hormone) [Máu]
|
Định lượng FSH (Follicular
Stimulating Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
2.013
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
2.014
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
105.300
|
|
2.015
|
23.0098.1529
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
84.100
|
|
2.016
|
23.0103.1531
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
224.400
|
|
2.017
|
23.0110.1535
|
Định lượng LH (Luteinizing
Hormone) [Máu]
|
Định lượng LH (Luteinizing
Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
2.018
|
23.0117.1538
|
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
95.300
|
|
2.019
|
23.0130.1549
|
Định lượng Pro-calcitonin
[Máu]
|
Định lượng Pro-calcitonin
[Máu]
|
414.700
|
|
2.020
|
23.0134.1550
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
84.100
|
|
2.021
|
23.0131.1552
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
78.500
|
|
2.022
|
23.0138.1554
|
Định lượng PSA tự do (Free
prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA tự do (Free
prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
2.023
|
23.0069.1561
|
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
2.024
|
23.0147.1561
|
Định lượng T3 (Tri
iodothyronine) [Máu]
|
Định lượng T3 (Tri
iodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
2.025
|
23.0151.1563
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
97.500
|
|
2.026
|
23.0161.1569
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
78.500
|
|
2.027
|
23.0162.1570
|
Định lượng TSH (Thyroid
Stimulating hormone) [Máu]
|
Định lượng TSH (Thyroid
Stimulating hormone) [Máu]
|
61.700
|
|
2.028
|
23.0169.1571
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
78.500
|
|
2.029
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu
(bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu
(bằng phương pháp thủ công)
|
44.800
|
|
2.030
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng
máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng
máy tự động)
|
28.600
|
|
2.031
|
23.0256.1599
|
Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen
|
Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen
|
6.600
|
|
2.032
|
23.0217.1605
|
Định lượng Glucose [dịch chọc
dò]
|
Định lượng Glucose [dịch chọc
dò]
|
13.400
|
|
2.033
|
23.0208.1605
|
Định lượng Glucose [dịch não
tủy]
|
Định lượng Glucose [dịch não
tủy]
|
13.400
|
|
2.034
|
23.0210.1607
|
Định lượng Protein [dịch não
tủy]
|
Định lượng Protein [dịch não
tủy]
|
11.200
|
|
2.035
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
8.800
|
|
2.036
|
22.0152.1609
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
58.300
|
|
2.037
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
HIV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
2.038
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
HCV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
2.039
|
24.0133.1643
|
HBeAb test nhanh
|
HBeAb test nhanh
|
65.200
|
|
2.040
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
HBeAg test nhanh
|
65.200
|
|
2.041
|
24.0073.1658
|
Helicobacter pylori Ag test
nhanh
|
Helicobacter pylori Ag test
nhanh
|
171.100
|
Áp dụng với trường hợp người
bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
2.042
|
24.0170.2042
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
107.300
|
Xét nghiệm cho kết quả đồng
thời Ab và Ag
|
2.043
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân
soi tươi
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân
soi tươi
|
41.700
|
|
2.044
|
24.0306.1674
|
Demodex nhuộm soi
|
Demodex nhuộm soi
|
45.500
|
|
2.045
|
24.0305.1674
|
Demodex soi tươi
|
Demodex soi tươi
|
45.500
|
|
2.046
|
24.0266.1674
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
45.500
|
|
2.047
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
45.500
|
|
2.048
|
24.0308.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm
soi
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm
soi
|
45.500
|
|
2.049
|
24.0310.1674
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)
nhuộm soi
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)
nhuộm soi
|
45.500
|
|
2.050
|
24.0309.1674
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)
soi tươi
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)
soi tươi
|
45.500
|
|
2.051
|
24.0268.1674
|
Trứng giun soi tập trung
|
Trứng giun soi tập trung
|
45.500
|
|
2.052
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
45.500
|
|
2.053
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm soi
|
Vi nấm nhuộm soi
|
45.500
|
|
2.054
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
2.055
|
24.0020.1684
|
Mycobacterium tuberculosis
nuôi cấy môi trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis
nuôi cấy môi trường đặc
|
187.700
|
|
2.056
|
24.0016.1712
|
Vi hệ đường ruột
|
Vi hệ đường ruột
|
32.500
|
|
2.057
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm
Ziehl-Neelsen
|
AFB trực tiếp nhuộm
Ziehl-Neelsen
|
74.200
|
|
2.058
|
24.0049.1714
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm
soi
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm
soi
|
74.200
|
|
2.059
|
24.0056.1714
|
Neisseria meningitidis nhuộm
soi
|
Neisseria meningitidis nhuộm
soi
|
74.200
|
|
2.060
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
74.200
|
|
2.061
|
24.0043.1714
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
74.200
|
|
2.062
|
24.0042.1714
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
74.200
|
|
2.063
|
24.0003.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh phương pháp thông thường
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh phương pháp thông thường
|
261.000
|
|
2.064
|
24.0012.1719
|
Vi khuẩn định danh PCR
|
Vi khuẩn định danh PCR
|
771.700
|
|
2.065
|
24.0291.1720
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) Ag test nhanh
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt
rét) Ag test nhanh
|
261.000
|
|
2.066
|
24.0098.1720
|
Treponema pallidum test nhanh
|
Treponema pallidum test nhanh
|
261.000
|
|
2.067
|
24.0002.1720
|
Vi khuẩn test nhanh
|
Vi khuẩn test nhanh
|
261.000
|
|
2.068
|
24.0322.1724
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường
|
261.000
|
|
2.069
|
02.0143.1775
|
Đo điện thế kích thích bằng
điện cơ
|
Đo điện thế kích thích bằng
điện cơ
|
135.300
|
|
2.070
|
02.0144.1775
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
135.300
|
|
2.071
|
21.0036.1775
|
Đo điện thế kích thích vận động
|
Đo điện thế kích thích vận động
|
135.300
|
|
2.072
|
21.0033.1775
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần
kinh vận động
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần
kinh vận động
|
135.300
|
|
2.073
|
21.0029.1775
|
Ghi điện cơ
|
Ghi điện cơ
|
135.300
|
|
2.074
|
21.0030.1776
|
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)
|
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)
|
155.600
|
|
2.075
|
02.0145.1777
|
Ghi điện não thường quy
|
Ghi điện não thường quy
|
75.200
|
|
2.076
|
21.0040.1777
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
75.200
|
|
2.077
|
21.0037.1777
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
75.200
|
|
2.078
|
06.0038.1777
|
Đo điện não vi tính
|
Đo điện não vi tính
|
75.200
|
|
2.079
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
2.080
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
2.081
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
2.082
|
02.0109.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
236.600
|
|
2.083
|
21.0008.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
236.600
|
|
2.084
|
21.0096.1786
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
1.051.800
|
|
2.085
|
21.0004.1790
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
86.200
|
|
2.086
|
02.0095.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
215.800
|
|
2.087
|
02.0096.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
215.800
|
|
2.088
|
02.0111.1798
|
Nghiệm pháp atropin
|
Nghiệm pháp atropin
|
215.800
|
|
2.089
|
21.0012.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
215.800
|
|
2.090
|
21.0007.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
215.800
|
|
2.091
|
06.0040.1799
|
Đo lưu huyết não
|
Đo lưu huyết não
|
50.500
|
|
2.092
|
06.0017.1814
|
Thang đánh giá trạng thái tâm
thần tối thiểu (MMSE)
|
Thang đánh giá trạng thái tâm
thần tối thiểu (MMSE)
|
40.600
|
|